Ục dỊch vỤ kỸ thuẬt ĐƯỢc xẾp tƯƠng ĐƯƠng cÓ...
TRANSCRIPT
![Page 1: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/1.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1
03.1060.0145 03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, thựcquản
Siêu âm nội soi dạ dày, thựcquản
1.152.000,00 1.152.000,00 485/QĐ-SYT
48008 Có Đã phêduyệt
2
03.1663.0769 03.1663.0769 Khâu da mi Khâu da mi 774.000,00 774.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
3
03.1680.0794 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.745.000,00 1.745.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
4
03.1683.0857 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
5
03.1693.0738 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xemi, kết mạc
Chích chắp, lẹo, chích áp xemi, kết mạc
75.600,00 75.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
6
03.0635.0280 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hộichứng tiềnđình
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền đình
47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
7
03.0654.0280 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giácđầu chi
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác đầu chi
47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
8
03.0628.0280 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổnthương rễ,đám rối và dây thầnkinh
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh
47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
9
03.0624.0280 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửađầu
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửa đầu
47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
10
23.0041.1506 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toànphần (máu)
Định lượng Cholesterol toànphần (máu)
26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc.
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ TRONG DANH MỤC DÙNG CHUNG CỦA BỘ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHIIỂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3465/QĐ-BYT ngày 8/7/2016 của Bộ Y tế)
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNGTRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHIỂU
Page 1
![Page 2: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/2.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
11
27.0187.0583 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt ruộtthừa
1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
12
27.0190.0459 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị ápxe ruột thừa trong ổ bụng
Phẫu thuật nội soi điều trị ápxe ruột thừa trong ổ bụng
2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
13
24.0308.1674 24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu)nhuộm soi
Phthirus pubis (Rận mu)nhuộm soi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
14
24.0187.1637 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG testnhanh
Dengue virus IgM/IgG testnhanh
126.000,00 126.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
15
03.1972.1031 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Glassionomer Cement(GiC)
Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng GlassionomerCement (GiC)
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
16
03.2117.0901 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai 60.000,00 60.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
17
03.2119.0505 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Chích nhọt ống tai ngoài 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
18
03.2149.0916 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
19
03.2155.0869 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo(2 bên)
Cầm máu mũi bằng Meroxeo(2 bên)
271.000,00 271.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
20
03.2262.0630 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo 541.000,00 541.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
21
03.1955.1029 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
22
27.0365.0418 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệuquản
Phẫu thuật nội soi lấy sỏiniệu quản
3.839.000,00 3.839.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
23
27.0384.1197 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàngquang
Nội soi cắt polyp cổ bàngquang
1.400.000,00 1.400.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
24
03.2733.0597 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 1.960.000,00 1.960.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 2
![Page 3: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/3.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
25
22.0152.1609 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nướcdịch chẩn đoán tế bào học (nãotủy, màng tim, màng phổi,màng bụng, dịch khớp, rửa phế
Xét nghiệm tế bào trong nướcdịch chẩn đoán tế bào học(não tủy, màng tim, màngphổi, màng bụng, dịch khớp,
55.100,00 55.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
26
22.0154.1735 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch,nhuộm và chẩn đoán tế bàohọc
Xét nghiệm các loại dịch,nhuộm và chẩn đoán tế bàohọc
147.000,00 147.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
27
22.0502.1267 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu
Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu
22.400,00 22.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
28
22.0502.1268 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu
Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu
20.100,00 20.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
29
24.0042.1714 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi Vibrio cholerae soi tươi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
30
13.0031.0727 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cungxử trí băng huyết sau đẻ, sausẩy, sau nạo(*)
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cungxử trí băng huyết sau đẻ, sausảy, sau nạo (*)
391.000,00 543.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
31
23.0166.1494 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
32
23.0193.1589 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh)[niệu]
Định tính Opiate (test nhanh)[niệu]
42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
33
23.0199.1763 23.0199.1763 Định tính Porphyrin [niệu] Định tính Porphyrin [niệu] 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
34
23.0209.1606 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Phản ứng Pandy [dịch] 8.400,00 8.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
35
24.0073.1658 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag testnhanh
Helicobacter pylori Ag testnhanh
57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
36
08.0420.0280 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
37
08.0425.0280 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 3
![Page 4: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/4.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
38
08.0439.0280 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táobón
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtáo bón
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
39
08.0444.0280 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì
Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
40
23.0084.1506 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (Highdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]
Định lượng HDL-C (Highdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]
26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
41
08.0450.0280 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hộichứng phân ly
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng phân ly
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
42
08.0455.0228 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
43
08.0481.0235 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị các chứngđau
31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
44
10.0698.0628 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồithành bụng do toác vết mổ
Phẫu thuật khâu phục hồithành bụng do toác vết mổ
2.524.000,00 2.524.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
45
10.0979.0571 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật viêm xương 2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
46
24.0094.1623 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Streptococcus pyogenes ASO 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
47
24.0144.1621 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh HCV Ab test nhanh 51.700,00 51.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
48
21.0084.0754 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy 8.800,00 8.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
49
22.0125.1298 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (bằng máy đếmlaser)
67.200,00 67.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 4
![Page 5: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/5.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
50
22.0150.1594 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nướctiểu (bằng máy tự động)
Xét nghiệm tế bào trong nướctiểu (bằng máy tự động)
42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
51
22.0285.1267 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằnggiấy định nhóm máu để truyềnmáu toàn phần, khối hồng cầu,khối bạch cầu
Định nhóm máu hệ ABObằng giấy định nhóm máu đểtruyền máu toàn phần, khốihồng cầu, khối bạch cầu
22.400,00 22.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
52
03.3826.0075 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
53
03.3842.0527 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữathân xương cánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
54
03.3858.0530 03.3858.0530 Nắn, bó bộtgãy xương chậu Nắn, bó bộtgãy xương chậu 331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
55
03.3871.0532 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Nắn, bó bột gẫy xương gót 135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
56
03.3874.0515 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
57
10.1007.0522 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
58
10.1025.0517 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột trật khớp cùngđòn
310.000,00 310.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
59
12.0092.0909 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính dưới 5 cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính dưới 5cm
1.314.000,00 1.314.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
60
03.0672.0228 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạthể hàn
Cứu điều trị đau thần kinhtoạ thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
61
03.0677.0228 03.0677.0228 Cứu điều trịliệt thể hàn Cứu điều trịliệt thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 5
![Page 6: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/6.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
62
16.0052.1015 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay
Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay
899.000,00 899.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
63
12.0161.0874 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 1.938.000,00 1.938.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
64
12.0161.0875 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 589.000,00 589.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
65
15.0131.0922 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Nội soi đốt điện cuốn mũidưới
431.000,00 431.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
66
15.0131.0923 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Nội soi đốt điện cuốn mũidưới
660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
67
15.0132.0867 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Bẻ cuốn mũi 120.000,00 120.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
68
15.0133.0867 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120.000,00 120.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
69
15.0134.0912 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sauchấn thương
Nâng xương chính mũi sauchấn thương
2.620.000,00 2.620.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
70
15.0134.0913 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sauchấn thương
Nâng xương chính mũi sauchấn thương
1.258.000,00 1.258.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
71
15.0139.0897 15.0139.0897 Phương pháp Proetz Phương pháp Proetz 52.900,00 52.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
72
10.1013.0530 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy xương chậu 331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
73
10.0851.0571 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tậtthừa ngón tay
Phẫu thuật tạo hình điều trịtật thừa ngón tay
2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
74
10.0859.0571 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễmtrùng bàn tay
Phẫu thuật bệnh lý nhiễmtrùng bàn tay
2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
75
10.0862.0571 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngónvà đốt bàn ngón
Phẫu thuật làm mỏm cụtngón và đốt bàn ngón
2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 6
![Page 7: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/7.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
76
03.0040.0081 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màngngoài tim
Dẫn lưu dịch, máu màngngoài tim
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
77
03.0041.0004 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tạigiường
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
78
03.0044.0300 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tạigiường
Ghi điện tim cấp cứu tạigiường
295.000,00 295.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
79
16.0050.1012 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội
Điều trị tủy răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội
539.000,00 539.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
80
16.0050.1013 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội
Điều trị tủy răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội
769.000,00 769.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
81
16.0050.1014 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội
Điều trị tủy răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội
409.000,00 409.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
82
03.0530.0230 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứngvai gáy
Điện châm điều trị hội chứngvai gáy
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
83
03.0531.0230 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic Điện châm điều trị chứng tic 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
84
12.0070.1039 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm
Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm
429.000,00 429.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
85
12.0071.1038 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới2 cm
Cắt bỏ nang xương hàm dưới2 cm
768.000,00 768.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
86
12.0091.0909 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính trên 5 cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính trên 5cm
1.314.000,00 1.314.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 7
![Page 8: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/8.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
87
12.0091.0910 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính trên 5 cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính trên 5cm
819.000,00 819.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
88
12.0092.0910 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
mặt đường kính dưới 5 cmCắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính dưới 5cm
819.000,00 819.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
89
03.2613.0874 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 1.938.000,00 1.938.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
90
03.2613.0875 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 589.000,00 589.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
91
10.0001.0577 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương dađầu phức tạp
Phẫu thuật xử lý vết thươngda đầu phức tạp
4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
92
10.0774.0559 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xươngbánh chè
Phẫu thuật lấy toàn bộ xươngbánh chè
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
93
10.0809.0583 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật vết thương bàn tay 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
94
01.0018.0004 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tạigiường
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
95
01.0032.0299 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấpcứu
Sốc điện ngoài lồng ngựccấp cứu
430.000,00 430.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
96
01.0034.0299 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang chongười bệnh loạn nhịp bằngmáy sốc điện
Hồi phục nhịp xoang chongười bệnh loạn nhịp bằngmáy sốc điện
430.000,00 430.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
97
01.0053.0075 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệnghầu
Đặt canuyn mũi hầu, miệnghầu
30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
98
01.0054.0114 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh không thở máy(một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh không thở máy(một lần hút)
10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 8
![Page 9: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/9.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
99
01.0055.0114 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh có thở máy (mộtlần hút)
Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh có thở máy (mộtlần hút)
10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
100
03.3825.0219 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm
Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm
286.000,00 286.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
101
03.3826.0200 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55.000,00 55.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
102
08.0011.0243 08.0011.0243 Laser châm Laser châm 78.500,00 78.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
103
08.0013.0238 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
104
08.0014.0238 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
105
08.0015.0252 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy
Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy
12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
106
08.0021.0285 08.0021.0285 Xông khói thuốc Xông khói thuốc 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
107
08.0022.0252 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang 12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
108
08.0024.0249 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47.300,00 47.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
109
08.0025.0229 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT Đặt thuốc YHCT 43.200,00 43.200,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
110
08.0026.0222 08.0026.0222 Bó thuốc Bó thuốc 47.700,00 47.700,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
111
08.0027.0228 08.0027.0228 Chườm ngải Chườm ngải 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 9
![Page 10: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/10.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
112
08.0028.0259 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh Luyện tập dưỡng sinh 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
113
27.0273.0473 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2.958.000,00 2.958.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
114
28.0352.1091 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật
Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật
2.528.000,00 2.528.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
115
23.0003.1494 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
116
23.0007.1494 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
117
23.0009.1493 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (AlkalinPhosphatase) [Máu]
Đo hoạt độ ALP (AlkalinPhosphatase) [Máu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
118
23.0010.1494 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
119
23.0018.1457 23.0018.1457 Định lượng AFP (AlphaFetoproteine) [Máu]
Định lượng AFP (AlphaFetoproteine) [Máu]
90.100,00 90.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
120
23.0019.1493 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
121
08.0279.0230 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết ápthấp
Điện châm điều trị huyết ápthấp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
122
08.0280.0230 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năngtuần hoàn não mạn tính
Điện châm điều trị thiểunăng tuần hoàn não mạn tính
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
123
11.0005.1148 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởngười lớn
Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởngười lớn
235.000,00 235.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 10
![Page 11: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/11.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
124
11.0008.1150 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ20% - 39% diện tích cơ thể ởtrẻ em
Thay băng điều trị vết bỏngtừ 20% - 39% diện tích cơthể ở trẻ em
519.000,00 519.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
125
11.0009.1149 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ10% - 19% diện tích cơ thể ởtrẻ em
Thay băng điều trị vết bỏngtừ 10% - 19% diện tích cơthể ở trẻ em
392.000,00 392.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
126
11.0010.1148 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởtrẻ em
Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởtrẻ em
235.000,00 235.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
127
11.0019.1102 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏngsâu dưới 5% diện tích cơ thể ởngười lớn
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyếnbỏng sâu dưới 5% diện tíchcơ thể ở người lớn
2.151.000,00 2.151.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
128
13.0052.0626 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Khâu vòng cổ tử cung 536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
129
13.0053.0594 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109.000,00 109.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
130
13.0054.0600 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn 781.000,00 781.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
131
13.0061.0598 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tửcung, buồng trứng to, dính,cắm sâu trong tiểu khung
Cắt u tiểu khung thuộc tửcung, buồng trứng to, dính,cắm sâu trong tiểu khung
5.830.000,00 5.830.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
132
14.0083.0836 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Cắt u da mi không ghép 689.000,00 689.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
133
14.0084.0836 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép Cắt u mi cả bề dày khôngghép
689.000,00 689.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
134
23.0201.1593 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Định lượng Protein (niệu) 13.700,00 13.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 11
![Page 12: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/12.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
135
23.0202.1592 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu]
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
136
23.0205.1598 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) Định lượng Urê (niệu) 15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
137
23.0206.1596 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu(Bằng máy tự động)
Tổng phân tích nước tiểu(Bằng máy tự động)
37.100,00 37.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
138
23.0208.1605 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch nãotuỷ)
Định lượng Glucose (dịchnão tuỷ)
12.700,00 12.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
139
23.0210.1607 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch nãotuỷ)
Định lượng Protein (dịch nãotuỷ)
10.600,00 10.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
140
23.0214.1493 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toànphần [dịch]
Định lượng Bilirubin toànphần [dịch]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
141
23.0215.1506 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toànphần (dịch chọc dò)
Định lượng Cholesterol toànphần (dịch chọc dò)
26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
142
17.0147.0241 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnhhình cột sống ngực- thắt lưngTLSO (điều trị cong vẹo cộtsống)
Kỹ thuật sử dụng áo nẹpchỉnh hình cột sống ngực-thắt lưng TLSO (điều trịcong vẹo cột sống)
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
143
17.0148.0241 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnhhình cột sống thắt lưng LSO(điều trị cong vẹo cột sống)
Kỹ thuật sử dụng áo nẹpchỉnh hình cột sống thắt lưngLSO (điều trị cong vẹo cộtsống)
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
144
17.0149.0241 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHOKỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO44.400,00 44.400,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
145
17.0150.0241 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gốicó khớp háng HKAFO
Kỹ thuật sử dụng nẹp trêngối có khớp háng HKAFO
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 12
![Page 13: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/13.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
146
17.0151.0241 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổbàn chân KAFO
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổbàn chân KAFO
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
147
17.0152.0241 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bànchân AFO
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bànchân AFO
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
148
17.0153.0241 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bànchân FO
Kỹ thuật sử dụng nẹp bànchân FO
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
149
18.0001.0001 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
150
24.0133.1643 24.0133.1643 HBeAb test nhanh HBeAb test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
151
14.0056.0760 14.0056.0760 Ghép giác mạc tự thân Ghép giác mạc tự thân 3.223.000,00 3.223.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
152
14.0066.0808 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kếtmạc tự thân, màng ối...) cóhoặc không sử dụng keo dánsinh học
Phẫu thuật mộng có ghép(kết mạc tự thân, màng ối...)có hoặc không sử dụng keodán sinh học
1.416.000,00 1.416.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
153
14.0066.0809 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kếtmạc tự thân, màng ối...) cóhoặc không sử dụng keo dánsinh học
Phẫu thuật mộng có ghép(kết mạc tự thân, màng ối...)có hoặc không sử dụng keodán sinh học
915.000,00 915.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
154
14.0066.0824 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kếtmạc tự thân, màng ối...) cóhoặc không sử dụng keo dánsinh học
Phẫu thuật mộng có ghép(kết mạc tự thân, màng ối...)có hoặc không sử dụng keodán sinh học
804.000,00 804.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
155
23.0133.1494 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần[Máu]
Định lượng Protein toànphần [Máu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
156
23.0143.1503 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Định lượng Sắt [Máu] 31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
157
23.0158.1506 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu]
Định lượng Triglycerid(máu) [Máu]
26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 13
![Page 14: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/14.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
158
18.0094.0029 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn
Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
159
18.0095.0012 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze
Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
160
16.0050.1015 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội
899.000,00 899.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
161
03.0682.0228 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn Cứu điều trị bại não thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
162
03.0683.0228 03.0683.0228 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Cứu điều trị bệnh tự kỷ thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
163
03.0684.0228 03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn Cứu điều trị ù tai thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
164
03.0685.0228 03.0685.0228 Cứu điều trịgiảm khứu giácthể hàn
Cứu điều trịgiảm khứu giácthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
165
03.0686.0228 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
166
03.0688.0228 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửađầu thể hàn
Cứu điều trị đau đầu, đaunửa đầu thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
167
03.0689.0228 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giácđầu chi thể hàn
Cứu điều trị rối loạn cảmgiác đầu chi thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
168
03.0690.0228 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
169
03.0691.0228 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểutiện thể hàn
Cứu điều trị rối loạn đại tiểutiện thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
170
03.0039.0081 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấpcứu
Chọc dò màng ngoài tim cấpcứu
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
171
10.0997.0527 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 14
![Page 15: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/15.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
172
10.0997.0528 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
173
10.0998.0527 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữathân xương cánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
17410.0998.0528 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tayNắn, bó bột gãy 1/3 giữathân xương cánh tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
175
10.0999.0527 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dướithân xương cánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
176
10.0999.0528 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dướithân xương cánh tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
177
10.1001.0515 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
178
10.1001.0516 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
179
10.1002.0527 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
180
01.0056.0300 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông kín (có thở
Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông kín (có thở
295.000,00 295.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
181
01.0065.0071 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203.000,00 203.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
182
01.0072.0120 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫngiáp
Mở khí quản qua màng nhẫngiáp
704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
183
01.0074.0120 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thìcấp cứu ngạt thở
Mở khí quản qua da một thìcấp cứu ngạt thở
704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
184
10.0847.0551 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm baohoạt dịch của gân gấp bànngón tay
Phẫu thuật điều trị viêm baohoạt dịch của gân gấp bànngón tay
2.657.000,00 2.657.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
185
10.0850.0575 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tậtdính ngón tay
Phẫu thuật tạo hình điều trịtật dính ngón tay
2.689.000,00 2.689.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
186
18.0143.0033 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàngquang ngược dòng
Chụp Xquang niệu đạo bàngquang ngược dòng
549.000,00 549.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 15
![Page 16: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/16.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
187
18.0144.0022 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trênxương mu
Chụp Xquang bàng quangtrên xương mu
191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
188
03.1680.0790 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.356.000,00 1.356.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
189
03.1680.0791 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 809.000,00 809.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
190
03.1680.0792 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.020.000,00 1.020.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
191
03.1680.0793 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.563.000,00 1.563.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
192
03.1680.0795 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.176.000,00 1.176.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
193
03.1681.0075 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
194
03.1685.0854 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo 89.900,00 89.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
195
18.0021.0069 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối utrong ổ bụng
Siêu âm Doppler các khối utrong ổ bụng
79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
196
18.0022.0069 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách Siêu âm Doppler gan lách 79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
197
18.0025.0069 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phầnphụ
Siêu âm Doppler tử cungphần phụ
79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
198
18.0026.0069 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi(thai, nhau thai, dây rốn, độngmạch tử cung)
Siêu âm Doppler thai nhi(thai, nhau thai, dây rốn,động mạch tử cung)
79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
199
18.0032.0069 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường bụng
Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường bụng
79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 16
![Page 17: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/17.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
200
18.0033.0004 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường âm đạo
Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường âmđạo
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
201
08.0281.0230 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứngstress
Điện châm điều trị hội chứngstress
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
202
08.0283.0230 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêmamidan
Điện châm điều trị viêmamidan
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
203
08.0284.0230 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị trĩ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
204
08.0411.0280 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịthiểu năng tuần hoàn não mạntính
Xoa bóp bấm huyệt điều trịthiểu năng tuần hoàn nãomạn tính
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
205
08.0412.0280 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương rễ, đám rối vàdây thần kinh
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
206
08.0413.0280 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
207
08.0414.0280 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VII ngoạibiên
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VIIngoại biên
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
208
08.0416.0280 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
209
08.0417.0280 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịlác cơ năng
Xoa bóp bấm huyệt điều trịlác cơ năng
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
210
08.0418.0280 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 17
![Page 18: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/18.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
211
08.0419.0280 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền đình
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền đình
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
212
08.0421.0280 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũi xoang
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũi xoang
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
213
08.0422.0280 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
214
08.0423.0280 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợđiều trị tăng huyết áp
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợđiều trị tăng huyết áp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
215
08.0424.0280 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
216
08.0426.0280 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng dạ dày- tá tràng
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng dạ dày- tá tràng
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
217
03.3606.0156 03.3606.0156 Nong niệu đạo Nong niệu đạo 228.000,00 228.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
218
07.0225.0199 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đáitháo đường
Thay băng trên người bệnhđái tháo đường
233.000,00 233.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
219
08.0001.0224 08.0001.0224 Mai hoa châm Mai hoa châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
220
08.0002.0224 08.0002.0224 Hào châm Hào châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
221
22.0009.1353 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT:Thrombin Time) bằng máybán tự động
Thời gian thrombin (TT:Thrombin Time) bằng máybán tự động
39.200,00 39.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
222
22.0012.1254 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp gián tiếp, bằngmáy bán tự động
Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp gián tiếp, bằngmáy bán tự động
54.800,00 54.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 18
![Page 19: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/19.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
223
22.0014.1242 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp Clauss- phươngpháp trực tiếp, bằng máy bán
Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng
100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
224
22.0015.1308 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanoltest)
Nghiệm pháp rượu (Ethanoltest)
28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
225
22.0019.1348 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phươngpháp Duke
Thời gian máu chảy phươngpháp Duke
12.300,00 12.300,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
226
22.0020.1347 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phươngpháp Ivy
Thời gian máu chảy phươngpháp Ivy
47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
227
22.0021.1219 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác:Co cục máu)
Co cục máu đông (Tên khác:Co cục máu)
14.500,00 14.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
228
23.0172.1580 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28.600,00 28.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
229
23.0173.1575 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (testnhanh) [niệu]
Định tính Amphetamin (testnhanh) [niệu]
42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
230
23.0175.1576 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) Định lượng Amylase (niệu) 37.100,00 37.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
231
23.0176.1598 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) Định lượng Axit Uric (niệu) 15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
232
23.0180.1577 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) Định lượng Canxi (niệu) 24.300,00 24.300,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
233
23.0184.1598 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) Định lượng Creatinin (niệu) 15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
234
23.0186.1582 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
235
23.0187.1593 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Định lượng Glucose (niệu) 13.700,00 13.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
236
23.0194.1589 23.0194.1589 Định tính Morphin (testnhanh) [niệu]
Định tính Morphin (testnhanh) [niệu]
42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 19
![Page 20: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/20.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
237
23.0195.1589 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh)[niệu]
Định tính Codein (testnhanh) [niệu]
42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
238
23.0197.1590 23.0197.1590 Định lượng Phospho (niệu) Định lượng Phospho (niệu) 20.100,00 20.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
239
23.0198.1602 23.0198.1602 Định tính Phospho hữu cơ[niệu]
Định tính Phospho hữu cơ[niệu]
6.300,00 6.300,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
240
24.0169.1616 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh HIV Ab test nhanh 51.700,00 51.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
241
18.0095.0028 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze
Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
242
18.0096.0013 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
243
18.0096.0029 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
244
18.0097.0030 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậuthẳng chếch hai bên
Chụp Xquang khớp cùngchậu thẳng chếch hai bên
119.000,00 119.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
245
18.0098.0012 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậuthẳng
Chụp Xquang khung chậuthẳng
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
246
18.0098.0028 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậuthẳng
Chụp Xquang khung chậuthẳng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
247
18.0099.0012 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếchChụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch53.000,00 53.000,00 485/QĐ-
SYT48008 2 Có Đã phê
duyệt
248
18.0099.0028 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đònthẳng hoặc chếch
Chụp Xquang xương đònthẳng hoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
249
18.0100.0012 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
250
18.0100.0028 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 20
![Page 21: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/21.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
251
22.0160.1345 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu(hematocrit) bằng máy ly tâm
Thể tích khối hồng cầu(hematocrit) bằng máy ly tâm
16.800,00 16.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
252
22.0161.1292 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố(hemoglobin) bằng quang kế
Định lượng huyết sắc tố(hemoglobin) bằng quang kế
29.100,00 29.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
253
22.0163.1412 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tậptrung tiểu cầu (bằng phươngpháp thủ công)
Xét nghiệm số lượng và độtập trung tiểu cầu (bằngphương pháp thủ công)
33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
254
10.0679.0492 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹnbằng phương pháp Bassini
Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn bằng phương phápBassini
3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
255
13.0115.0650 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nộimạc tử cung ở tầng sinh môn,thành bụng
Phẫu thuật bóc khối lạc nộimạc tử cung ở tầng sinhmôn, thành bụng
2.568.000,00 2.568.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
256
13.0116.0663 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầngsinh môn
Phẫu thuật chấn thương tầngsinh môn
3.538.000,00 3.538.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
257
13.0123.0654 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tửcung (đường bụng, đường âmđạo)
Phẫu thuật cắt polip buồngtử cung (đường bụng, đườngâm đạo)
3.491.000,00 3.491.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
258
13.0132.0685 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò,xử trí bệnh lý phụ khoa
Phẫu thuật mở bụng thămdò, xử trí bệnh lý phụ khoa
2.673.000,00 2.673.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
259
10.1002.0528 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
260
10.1005.0527 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 21
![Page 22: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/22.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
261
10.1005.0528 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
262
10.1006.0527 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
263
10.1006.0528 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
264
10.1007.0521 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
265
10.1009.0519 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
266
10.1009.0520 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
267
10.1011.0513 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
268
10.1011.0514 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
269
10.1013.0529 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy xương chậu 611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
270
15.0059.0908 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60.000,00 60.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
271
03.0011.0196 03.0011.0196 Thận nhân tạo (ở người đã có
mở thông động tĩnh mạch)Thận nhân tạo (ở người đã
có mở thông động tĩnh mạch)543.000,00 543.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
272
03.0015.0008 03.0015.0008 Siêu âm tim qua thực quảncấp cứu
Siêu âm tim qua thực quảncấp cứu
794.000,00 794.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
273
18.0053.0007 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Siêu âm 3D/4D tim 446.000,00 446.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
274
18.0055.0069 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú Siêu âm Doppler tuyến vú 79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
275
18.0057.0001 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 22
![Page 23: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/23.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
276
18.0060.0069 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật Siêu âm Doppler dương vật 79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
277
18.0066.0003 18.0066.0003 Siêu âm 3D/4D trực tràng Siêu âm 3D/4D trực tràng 176.000,00 176.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
278
18.0131.0035 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non Chụp Xquang ruột non 209.000,00 209.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
279
12.0011.1190 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Cắt các u lành tuyến giáp 1.642.000,00 1.642.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
280
03.1691.0759 03.1691.0759 Đốt lông xiêu Đốt lông xiêu 45.700,00 45.700,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
281
03.1692.0730 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
282
03.1694.0799 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33.000,00 33.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
283
03.1699.0849 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
284
03.1703.0075 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Cắt chỉ khâu da 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
285
03.0502.0230 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón Điện châm điều trị táo bón 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
286
03.0503.0230 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạntiêu hoá
Điện châm điều trị rối loạntiêu hoá
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
287
03.0504.0230 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác
Điện châm điều trị rối loạncảm giác
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
288
03.0505.0230 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm Điện châm điều trị đái dầm 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
289
03.0507.0230 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật
Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
290
03.0508.0230 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm Điện châm điều trị cảm cúm 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 23
![Page 24: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/24.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
291
03.0509.0230 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêmAmidan cấp
Điện châm điều trị viêmAmidan cấp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
292
03.0511.0230 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổđơn thuần
Điện châm điều trị bướu cổđơn thuần
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
293
03.0512.0230 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạnchức năng do chấn thương sọnão
Điện châm điều trị rối loạnchức năng do chấn thương sọnão
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
294
03.0513.0230 03.0513.0230 Điện châm điều trịliệt tứ chido chấn thương cột sống
Điện châm điều trịliệt tứ chido chấn thương cột sống
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
295
03.0515.0230 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư
Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
296
08.0003.0224 08.0003.0224 Mãng châm Mãng châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
297
08.0004.0224 08.0004.0224 Nhĩ châm Nhĩ châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
298
08.0006.0271 08.0006.0271 Thủy châm Thủy châm 61.800,00 61.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
299
08.0007.0227 08.0007.0227 Cấy chỉ Cấy chỉ 174.000,00 174.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
300
08.0009.0228 08.0009.0228 Cứu Cứu 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
301
08.0010.0224 08.0010.0224 Chích lể Chích lể 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
302
10.0781.0556 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xươngmác đơn thuần
Phẫu thuật KHX gãy xươngmác đơn thuần
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
303
18.0191.0040 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngựckhông tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồngngực không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 24
![Page 25: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/25.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
304
18.0192.0041 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngựccó tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồngngực có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
305
08.0391.0280 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người do tai biếnmạch máu não
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người do tai biếnmạch máu não
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
306
08.0392.0280 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng thắt lưng- hông
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng thắt lưng- hông
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
307
08.0393.0280 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
308
08.0394.0280 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchậm phát triển trí tuệ ở trẻbại não
Xoa bóp bấm huyệt điều trịchậm phát triển trí tuệ ở trẻbại não
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
309
08.0395.0280 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão
Xoa bóp bấm huyệt phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
310
08.0396.0280 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên
Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
311
08.0397.0280 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới
Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
312
08.0398.0280 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng, ngất
Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng, ngất
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
313
08.0399.0280 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ ở trẻ em
Xoa bóp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ ở trẻ em
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
314
08.0400.0280 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai
Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
315
08.0401.0280 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 25
![Page 26: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/26.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
316
24.0183.1637 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag testnhanh
Dengue virus NS1Ag testnhanh
126.000,00 126.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
317
13.0145.0611 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cungbằng đốt điện, đốt nhiệt, đốtlaser, áp lạnh...
Điều trị tổn thương cổ tửcung bằng đốt điện, đốtnhiệt, đốt laser, áp lạnh...
146.000,00 146.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
318
13.0147.0597 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 1.960.000,00 1.960.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
319
13.0148.0630 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo 541.000,00 541.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
320
13.0149.0624 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000,00 1.810.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
321
13.0151.0601 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin 783.000,00 783.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
322
13.0152.0589 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000,00 1.237.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
323
13.0153.0603 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứmáu kinh
Chích rạch màng trinh do ứmáu kinh
753.000,00 753.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
324
13.0154.0712 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,âm đạo
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,âm đạo
369.000,00 369.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
325
13.0155.0334 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âmđạo; tầng sinh môn
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ;âm đạo; tầng sinh môn
600.000,00 600.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
326
13.0156.0639 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụngcụ chống dính
Nong buồng tử cung đặtdụng cụ chống dính
562.000,00 562.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
327
13.0157.0619 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rongkinh, rong huyết
Hút buồng tử cung do rongkinh, rong huyết
191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
328
13.0158.0634 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Nạo hút thai trứng 716.000,00 716.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
329
13.0160.0606 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas 267.000,00 267.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 26
![Page 27: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/27.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
330
13.0162.0604 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướngtrong ung thư buồng trứng
Chọc dẫn lưu dịch cổchướng trong ung thư buồngtrứng
805.000,00 805.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
331
13.0163.0602 13.0163.0602 Chích áp xe vú Chích áp xe vú 206.000,00 206.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
332
13.0166.0715 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung 58.900,00 58.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
333
13.0172.0653 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyếnvú
Phẫu thuật cắt một phầntuyến vú
2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
334
13.0174.0653 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
335
13.0175.0591 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú 947.000,00 947.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
336
13.0177.0593 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000,00 2.677.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
337
13.0184.0605 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh Chọc dò màng bụng sơ sinh 389.000,00 389.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
338
13.0136.0628 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng(bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)sau phẫu thuật sản phụ khoa
Làm lại vết mổ thành bụng(bục, tụ máu, nhiễmkhuẩn...) sau phẫu thuật sảnphụ khoa
2.524.000,00 2.524.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
339
21.0079.0801 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom Nghiệm pháp phát hiệnglocom
97.900,00 97.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
340
21.0080.0757 21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìmám điểm
Đo thị trường trung tâm, tìmám điểm
28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
341
21.0092.0755 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…)
Đo nhãn áp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…)
23.700,00 23.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
342
23.0112.1506 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Lowdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]
Định lượng LDL - C (Lowdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]
26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 27
![Page 28: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/28.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
343
24.0098.1720 24.0098.1720 Treponema pallidum testnhanh
Treponema pallidum testnhanh
230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
344
24.0099.1707 24.0099.1707 Treponema pallidum RPRđịnh tính và định lượng
Treponema pallidum RPRđịnh tính và định lượng
83.900,00 83.900,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
345
24.0100.1709 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHAđịnh tính và định lượng
Treponema pallidum TPHAđịnh tính và định lượng
172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
346
24.0102.1719 24.0102.1719 Treponema pallidum Real-time PCR
Treponema pallidum Real-time PCR
720.000,00 720.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
347
24.0108.1720 24.0108.1720 Virus test nhanh Virus test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
348
24.0117.1646 24.0117.1646 HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh 51.700,00 51.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
349
24.0130.1645 24.0130.1645 HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
350
02.0244.0103 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
351
02.0253.0135 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày -Tá tràng cấp cứu
Nội soi thực quản - Dạ dày -Tá tràng cấp cứu
231.000,00 231.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
352
02.0272.0134 02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clotest chẩn đoán nhiễm H.Pylori
Nội soi can thiệp - làm Clotest chẩn đoán nhiễmH.Pylori
410.000,00 410.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
353
02.0305.0135 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tátràng không sinh thiết
Nội soi thực quản - dạ dày -tá tràng không sinh thiết
231.000,00 231.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
354
02.0306.0137 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma khôngsinh thiết
Nội soi đại tràng sigmakhông sinh thiết
287.000,00 287.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
355
02.0314.0001 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bụng 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
356
02.0009.0077 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò dịch màng phổi 131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 28
![Page 29: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/29.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
357
02.0011.0079 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 136.000,00 136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
358
17.0068.0268 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bậpbênh
Tập thăng bằng với bàn bậpbênh
27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
359
03.0017.1774 03.0017.1774 Đặt catheter động mạch phổi Đặt catheter động mạch phổi 4.532.000,00 4.532.000,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
360
03.0018.0081 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài timcấp cứu
Dẫn lưu dịch màng ngoài timcấp cứu
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
361
03.0019.1798 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tạigiường liên tục 24 giờ
Theo dõi điện tim cấp cứu tạigiường liên tục 24 giờ
191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
362
03.0022.0192 03.0022.0192 Kích thích tim với tần số cao Kích thích tim với tần số cao 968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
363
03.0023.0192 03.0023.0192 Kích thích tim tạm thời vớiđiện cực ngoài lồng ngực
Kích thích tim tạm thời vớiđiện cực ngoài lồng ngực
968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
364
03.0024.0192 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn timđập nhanh
Sốc điện phá rung nhĩ, cơntim đập nhanh
968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
365
03.0025.0192 03.0025.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu với điệncực ngoài
Tạo nhịp tim cấp cứu vớiđiện cực ngoài
968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
366
03.0029.0192 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấpcứu
Sốc điện ngoài lồng ngựccấp cứu
968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
367
03.0033.0097 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch 533.000,00 533.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
368
03.0035.0099 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm
Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm
640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
369
03.0035.0100 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm
Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm
1.113.000,00 1.113.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
370
03.0038.0081 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài timdưới siêu âm
Chọc hút dịch màng ngoàitim dưới siêu âm
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 29
![Page 30: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/30.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
371
03.0674.0228 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VIIngoại biên thể hàn
Cứu điều trị liệt thần kinhVII ngoại biên thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
372
03.0675.0228 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn
Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
373
03.0676.0228 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phonghàn
Cứu điều trị ngoại cảmphong hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
374
03.0678.0228 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn
Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
375
03.0679.0228 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn
Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
376
03.0680.0228 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thểhàn
Cứu điều trị liệt nửa ngườithể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
377
03.0681.0228 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh củacơ thể hàn
Cứu điều trị liệt do bệnh củacơ thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
378
15.0045.0909 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vànhtai/u bả đậu dái tai
Phẫu thuật cắt bỏ u nangvành tai/u bả đậu dái tai
1.314.000,00 1.314.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
379
03.1677.0788 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
1.189.000,00 1.189.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
380
03.1677.0789 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
614.000,00 614.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
381
03.1677.0790 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
1.356.000,00 1.356.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
382
03.1677.0791 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
809.000,00 809.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
383
03.1677.0792 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
1.020.000,00 1.020.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
384
03.1677.0793 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
1.563.000,00 1.563.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 30
![Page 31: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/31.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
385
03.1677.0794 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
1.745.000,00 1.745.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
386
03.1677.0795 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)
1.176.000,00 1.176.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
387
03.1680.0788 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.189.000,00 1.189.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
388
03.1680.0789 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 614.000,00 614.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
389
03.0491.0230 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực Điện châm điều trị giảm thịlực
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
390
03.0492.0230 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứngtiền đình
Điện châm điều trị hội chứngtiền đình
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
391
03.0493.0230 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thínhlực
Điện châm điều trị giảmthính lực
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
392
03.0494.0230 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn Điện châm điều trị thất ngôn 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
393
15.0206.0879 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Chích áp xe sàn miệng 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
394
15.0206.0996 15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng Chích áp xe sàn miệng 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
395
15.0208.0916 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫuthuật cắt Amygdale, Nạo VA
Cầm máu đơn giản sau phẫuthuật cắt Amygdale, Nạo VA
107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
396
03.0275.0238 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
397
03.0276.0252 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy
Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy
12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
398
03.0280.0286 03.0280.0286 Xông thuốc bằng máy Xông thuốc bằng máy 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
399
03.0281.0249 03.0281.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47.300,00 47.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 31
![Page 32: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/32.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
400
08.0402.0280 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
401
08.0406.0280 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
402
08.0407.0280 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
403
08.0408.0280 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửa đầu
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửa đầu
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
404
08.0409.0280 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ
Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
405
17.0070.0261 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứđầu đùi
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứđầu đùi
9.800,00 9.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
406
17.0071.0270 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập 9.800,00 9.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
407
17.0072.0268 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng Tập với bàn nghiêng 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
408
17.0073.0277 17.0073.0277 Tập các kiểu thở Tập các kiểu thở 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
409
17.0075.0277 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Tập ho có trợ giúp 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
410
17.0078.0238 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
411
17.0085.0282 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Kỹ thuật xoa bóp vùng 59.500,00 59.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
412
17.0086.0283 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87.000,00 87.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
413
17.0090.0267 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động Tập điều hợp vận động 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
414
17.0091.0262 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sànchậu, Pelvis floor)
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơsàn chậu, Pelvis floor)
296.000,00 296.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 32
![Page 33: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/33.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
415
17.0092.0268 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điềukhiển xe lăn
Kỹ thuật tập sử dụng và điềukhiển xe lăn
27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
416
17.0102.0258 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Tập tri giác và nhận thức 38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
417
17.0104.0263 17.0104.0263 Tập nuốt Tập nuốt 152.000,00 152.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
418
17.0104.0264 17.0104.0264 Tập nuốt Tập nuốt 122.000,00 122.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
419
17.0109.0265 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn Tập cho người thất ngôn 98.800,00 98.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
420
17.0111.0265 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm Tập sửa lỗi phát âm 98.800,00 98.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
421
17.0133.0242 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắtquãng trong phục hồi chứcnăng tủy sống
Kỹ thuật thông tiểu ngắtquãng trong phục hồi chứcnăng tủy sống
140.000,00 140.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
422
17.0141.0241 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trênkhuỷu
Kỹ thuật sử dụng tay giả trênkhuỷu
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
423
10.0673.0484 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Cắt lách do chấn thương 4.284.000,00 4.284.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
424
10.0782.0556 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dướixương chày (Pilon)
Phẫu thuật KHX gãy đầudưới xương chày (Pilon)
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
425
10.0783.0556 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cácổ chân
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắtcá cổ chân
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
426
10.0784.0556 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cátrong
Phẫu thuật KHX gãy mắt cátrong
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
427
10.0785.0556 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cángoài
Phẫu thuật KHX gãy mắt cángoài
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
428
10.0791.0548 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốtbàn ngón chân
Phẫu thuật KHX gãy trật đốtbàn ngón chân
3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
429
11.0116.0199 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thươngmạn tính
Thay băng điều trị vếtthương mạn tính
233.000,00 233.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 33
![Page 34: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/34.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
430
22.0134.1296 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới(bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm hồng cầu lưới(bằng phương pháp thủ công)
25.700,00 25.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
431
22.0138.1362 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trongmáu (bằng phương pháp thủcông)
Tìm ký sinh trùng sốt réttrong máu (bằng phươngpháp thủ công)
35.800,00 35.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
432
22.0140.1360 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Tìm giun chỉ trong máu 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
433
22.0142.1304 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương phápthủ công)
Máu lắng (bằng phươngpháp thủ công)
22.400,00 22.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
434
22.0143.1303 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động) 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
435
08.0475.0228 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinhthực vật thể hàn
Cứu điều trị rối loạn thầnkinh thực vật thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
436
08.0476.0228 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
437
08.0477.0228 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóathể hàn
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóathể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
438
08.0479.0235 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảmphong hàn
Giác hơi điều trị ngoại cảmphong hàn
31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
439
08.0480.0235 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảmphong nhiệt
Giác hơi điều trị ngoại cảmphong nhiệt
31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
440
08.0482.0235 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi điều trị cảm cúm 31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
441
08.0483.0280 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
442
08.0484.0281 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24.300,00 24.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
443
15.0045.0910 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vànhtai/u bả đậu dái tai
Phẫu thuật cắt bỏ u nangvành tai/u bả đậu dái tai
819.000,00 819.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 34
![Page 35: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/35.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
444
15.0046.0872 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ
Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ
449.000,00 449.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
445
15.0046.0954 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ
Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ
2.973.000,00 2.973.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
446
15.0054.0903 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
447
15.0056.0882 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Chọc hút dịch vành tai 47.900,00 47.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
448
15.0058.0899 15.0058.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
449
03.2258.0601 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin 783.000,00 783.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
450
03.2259.0609 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798.000,00 798.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
451
03.2260.0606 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas 267.000,00 267.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
452
03.2263.0624 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000,00 1.810.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
453
03.2264.0669 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầngsinh môn
Làm lại thành âm đạo, tầngsinh môn
2.735.000,00 2.735.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
454
03.3083.0576 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương ráchda đầu
Cắt lọc, khâu vết thươngrách da đầu
2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
455
10.0463.0465 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.414.000,00 3.414.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
456
10.0995.0517 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 310.000,00 310.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
457
10.0995.0518 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 155.000,00 155.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
458
03.0657.0280 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtáo bón
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtáo bón
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 35
![Page 36: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/36.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
459
03.0658.0280 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn tiêu hoá
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn tiêu hoá
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
460
03.0659.0280 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giác
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
461
03.0661.0280 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn thần kinh thực vật
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn thần kinh thực vật
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
462
03.0662.0280 03.0662.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì
Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
463
03.0663.0280 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn chức năng do chấnthương sọ não
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn chức năng do chấnthương sọ não
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
464
03.0282.0284 03.0282.0284 Xông hơi thuốc Xông hơi thuốc 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
465
17.0134.0240 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột chongười bệnh tổn thương tủysống
Kỹ thuật tập đường ruột chongười bệnh tổn thương tủysống
197.000,00 197.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
466
17.0136.0519 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chânkhoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti
Kỹ thuật điều trị bàn chânkhoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
467
17.0136.0520 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân
khoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti
Kỹ thuật điều trị bàn chân
khoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
468
10.0772.0548 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật KHX gãy bánhchè
3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
469
10.0779.0556 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thânxương chày
Phẫu thuật KHX gãy thânxương chày
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
470
10.0780.0556 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng chân
Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng chân
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
471
14.0252.0801 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Nghiệm pháp phát hiệnglôcôm
97.900,00 97.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
472
14.0253.0757 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thịtrường ám điểm
Đo thị trường trung tâm, thịtrường ám điểm
28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 36
![Page 37: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/37.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
473
14.0254.0757 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên Đo thị trường chu biên 28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
474
24.0096.1714 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộmsoi
Treponema pallidum nhuộmsoi
65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
475
18.0257.0040 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
476
18.0258.0041 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
477
18.0259.0040 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng không tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng không tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
478
18.0260.0041 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
479
18.0261.0040 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy không tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy không tiêmthuốc cản quang (từ 1- 32dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
480
18.0262.0041 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy có tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
481
18.0263.0041 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp cótiêm thuốc cản quang vào ổkhớp (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớp cótiêm thuốc cản quang vào ổkhớp (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
482
09.0028.0099 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnhngoài
Đặt catheter tĩnh mạch cảnhngoài
640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 37
![Page 38: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/38.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
483
09.0123.0898 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnhnhân nặng
Khí dung đường thở ở bệnhnhân nặng
17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
484
09.0151.0004 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tạigiường
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
485
01.0201.0849 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
486
01.0202.0083 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
487
01.0216.0103 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
488
01.0218.0159 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
489
01.0219.0160 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độcbằng hệ thống kín
Rửa dạ dày loại bỏ chất độcbằng hệ thống kín
576.000,00 576.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
490
01.0221.0211 01.0221.0211 Thụt tháo Thụt tháo 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
491
01.0223.0211 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
492
01.0244.0165 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dướisiêu âm
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dướisiêu âm
2.058.000,00 2.058.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
493
01.0281.1510 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường (một lần)
Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường (một lần)
23.300,00 23.300,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
494
01.0284.1269 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Định nhóm máu tại giường 38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
495
01.0285.1349 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanhtại giường
Xét nghiệm đông máu nhanhtại giường
12.300,00 12.300,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
496
01.0286.1531 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu Đo các chất khí trong máu 212.000,00 212.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
497
02.0242.0077 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xétnghiệm
Chọc dò dịch ổ bụng xétnghiệm
131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 38
![Page 39: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/39.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
498
08.0454.0228 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phonghàn
Cứu điều trị ngoại cảmphong hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
499
08.0456.0228 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giácđầu chi thể hàn
Cứu điều trị rối loạn cảmgiác đầu chi thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
500
08.0457.0228 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn
Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
501
08.0458.0228 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn
Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
502
08.0459.0228 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thểhàn
Cứu điều trị liệt nửa ngườithể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
503
08.0460.0228 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinhsố VII ngoại biên thể hàn
Cứu điều trị liệt dây thầnkinh số VII ngoại biên thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
504
23.0051.1494 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu) 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
505
08.0282.0230 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm điều trị cảm mạo 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
506
08.0288.0230 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm pháttriển trí tuệ ở trẻ bại não
Điện châm điều trị chậmphát triển trí tuệ ở trẻ bại não
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
507
08.0291.0230 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàngquang
Điện châm điều trị viêmbàng quang
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
508
08.0296.0230 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chido chấn thương cột sống
Điện châm điều trị liệt tứ chido chấn thương cột sống
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
509
08.0317.0230 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật
Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
510
17.0026.0220 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cộtsống
Điều trị bằng máy kéo giãncột sống
43.800,00 43.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 39
![Page 40: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/40.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
511
17.0034.0267 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi chongười bệnh liệt nửa người
Kỹ thuật tập đứng và đi chongười bệnh liệt nửa người
44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
512
17.0044.0268 17.0044.0268 Tập đi với gậy Tập đi với gậy 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
513
17.0049.0268 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Tập đi với chân giả trên gối 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
514
17.0065.0269 17.0065.0269 Tập với ròng rọc Tập với ròng rọc 9.800,00 9.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
515
17.0108.0260 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ kýhiệu, hình ảnh…)
Tập giao tiếp (ngôn ngữ kýhiệu, hình ảnh…)
52.400,00 52.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
516
18.0011.0001 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
517
18.0016.0001 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận,tuyến thượng thận, bàngquang, tiền liệt tuyến)
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,tuyến thượng thận, bàngquang, tiền liệt tuyến)
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
518
18.0049.0004 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim quathành ngục
Siêu âm tim, màng tim quathành ngục
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
519
18.0052.0004 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim Siêu âm Doppler tim, van tim 211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
520
18.0058.0069 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn,mào tinh hoàn hai bên
Siêu âm Doppler tinh hoàn,mào tinh hoàn hai bên
79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
521
18.0085.0010 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp Xquang mỏm trâm 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
522
18.0088.0030 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổđộng, nghiêng 3 tư thế
Chụp Xquang cột sống cổđộng, nghiêng 3 tư thế
119.000,00 119.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
523
18.0106.0029 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng taythẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cẳngtay thẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
524
18.0123.0028 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 40
![Page 41: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/41.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
525
03.0664.0280 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệttứ chi do chấn thương cột sống
Xoa bóp bấm huyệt điềutrịliệt tứ chi do chấn thươngcột sống
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
526
10.0815.0556 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xươngđốt bàn ngón tay
Phẫu thuật KHX gãy xươngđốt bàn ngón tay
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
527
10.0819.0556 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tayPhẫu thuật gãy xương đốtbàn ngón tay
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
528
10.0820.0556 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dướixương quay
Phẫu thuật KHX gãy đầudưới xương quay
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
529
10.0842.0559 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gânduỗi
Khâu phục hồi tổn thươnggân duỗi
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
530
12.0002.1044 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổcó đường kính dưới 5 cm
Cắt các loại u vùng da đầu,cổ có đường kính dưới 5 cm
679.000,00 679.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
531
12.0003.1045 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổcó đường kính 5 đến 10 cm
Cắt các loại u vùng da đầu,cổ có đường kính 5 đến 10cm
1.094.000,00 1.094.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
532
12.0006.1044 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt cóđường kính dưới 5 cm
Cắt các loại u vùng mặt cóđường kính dưới 5 cm
679.000,00 679.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
533
12.0010.1049 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Cắt các u lành vùng cổ 2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
534
12.0012.1048 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Cắt các u nang giáp móng 2.071.000,00 2.071.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
535
03.2245.0219 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềmvùng đầu cổ
Khâu vết thương phần mềmvùng đầu cổ
286.000,00 286.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
536
03.0670.0280 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhysteria
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhysteria
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
537
03.0671.0228 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 41
![Page 42: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/42.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
538
03.0673.0228 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảythể hàn
Cứu điều trị đau bụng ỉachảy thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
539
12.0281.0683 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
540
12.0283.0683 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và
phần phụCắt u nang buồng trứng và
phần phụ2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
541
12.0284.0683 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phần phụ
Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phầnphụ
2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
542
12.0289.0654 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tửcung
Phẫu thuật cắt polip buồngtử cung
3.491.000,00 3.491.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
543
12.0305.0593 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000,00 2.677.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
544
12.0309.0589 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000,00 1.237.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
545
03.0283.0285 03.0283.0285 Xông khói thuốc Xông khói thuốc 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
546
03.0284.0252 03.0284.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang 12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
547
03.0285.0249 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47.300,00 47.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
548
03.0286.0229 03.0286.0229 Đặt thuốc YHCT Đặt thuốc YHCT 43.200,00 43.200,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
549
03.0287.0222 03.0287.0222 Bó thuốc Bó thuốc 47.700,00 47.700,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
550
03.0288.0228 03.0288.0228 Chườm ngải Chườm ngải 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
551
03.0289.0224 03.0289.0224 Hào châm Hào châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 42
![Page 43: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/43.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
552
03.0290.0224 03.0290.0224 Nhĩ châm Nhĩ châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
553
03.0291.0224 03.0291.0224 Ôn châm Ôn châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
554
03.0496.0230 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co
cứng cơ deltaĐiện châm điều trị viêm co
cứng cơ delta75.800,00 75.800,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
555
03.0497.0230 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc Điện châm điều trị nôn nấc 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
556
03.0498.0230 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đauquặn thận
Điện châm điều trị cơn đauquặn thận
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
557
03.0499.0230 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàngquang cấp
Điện châm điều trị viêmbàng quang cấp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
558
03.0500.0230 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phầnphụ
Điện châm điều trị viêmphần phụ
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
559
03.0468.0230 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não Điện châm điều trị bại não 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
560
03.0469.0230 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
561
03.0470.0230 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai Điện châm điều trị chứng ùtai
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
562
03.0471.0230 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứugiác
Điện châm điều trị giảmkhứu giác
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
563
03.0472.0230 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nóingọng, nói lắp
Điện châm điều trị chứng nóingọng, nói lắp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
564
03.0473.0230 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
565
03.0474.0230 03.0474.0230 Điện châm cai thuốc lá Điện châm cai thuốc lá 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
566
03.0475.0230 03.0475.0230 Điện châm điều trị hỗ trợ cainghiện ma tuý
Điện châm điều trị hỗ trợ cainghiện ma tuý
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 43
![Page 44: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/44.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
567
03.0476.0230 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp
Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
568
03.0477.0230 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinhcục bộ
Điện châm điều trị động kinhcục bộ
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
569
18.0264.0040 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chikhông tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính xươngchi không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
570
18.0265.0041 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chicó tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính xươngchi có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
571
18.0266.0041 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi trên (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi trên (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
572
18.0267.0041 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
573
14.0044.0833 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinhngoài bao có hoặc không đặtIOL
Phẫu thuật lấy thể thủy tinhngoài bao có hoặc không đặtIOL
1.600.000,00 1.600.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
574
17.0069.0268 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng Tập với máy tập thăng bằng 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
575
14.0203.0075 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
576
14.0204.0075 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
577
14.0205.0759 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45.700,00 45.700,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 44
![Page 45: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/45.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
578
22.0124.1298 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổngtrở)
Huyết đồ (bằng máy đếmtổng trở)
67.200,00 67.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
579
24.0043.1714 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi Vibrio cholerae nhuộm soi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
580
24.0049.1714 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộmsoi
Neisseria gonorrhoeaenhuộm soi
65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
581
24.0060.1627 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Chlamydia test nhanh 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
582
24.0289.1694 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) nhuộm soi định tính
Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) nhuộm soi định tính
31.000,00 31.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
583
18.0255.0040 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
584
18.0256.0041 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
585
13.0108.0705 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo dodị dạng (đường dưới)
Phẫu thuật tạo hình âm đạodo dị dạng (đường dưới)
3.362.000,00 3.362.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
586
13.0109.0662 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âmđạo, mở thông âm đạo
Phẫu thuật cắt vách ngăn âmđạo, mở thông âm đạo
2.551.000,00 2.551.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
587
13.0110.0651 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.510.000,00 2.510.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
588
08.0461.0228 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn
Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 45
![Page 46: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/46.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
589
08.0462.0228 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lựcthể hàn
Cứu điều trị giảm thính lựcthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
590
08.0463.0228 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷthể hàn
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tựkỷ thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
591
08.0464.0228 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triểntrí tuệ ở trẻ bại não
Cứu điều trị chậm phát triểntrí tuệ ở trẻ bại não
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
592
08.0465.0228 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn Cứu điều trị di tinh thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
593
08.0466.0228 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Cứu điều trị liệt dương thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
594
08.0467.0228 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiệnthể hàn
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiệnthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
595
08.0468.0228 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
596
08.0469.0228 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Cứu điều trị sa tử cung thểhàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
597
08.0470.0228 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thểhàn
Cứu điều trị đau bụng kinhthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
598
08.0471.0228 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinhnguyệt thể hàn
Cứu điều trị rối loạn kinhnguyệt thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
599
02.0232.0158 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục 185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
600
02.0233.0158 02.0233.0158 Rửa bàng quang Rửa bàng quang 185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
601
08.0472.0228 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
602
08.0473.0228 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
603
08.0474.0228 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giácthể hàn
Cứu điều trị giảm khứu giácthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 46
![Page 47: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/47.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
604
08.0432.0280 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
605
08.0433.0280 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic cơ mặt
Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic cơ mặt
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
606
08.0434.0280 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giác đầu chi
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác đầu chi
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
607
08.0435.0280 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtắc tia sữa
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtắc tia sữa
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
608
08.0436.0280 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn kinh nguyệt
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn kinh nguyệt
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
609
18.0131.0017 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non Chụp Xquang ruột non 113.000,00 113.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
610
03.3819.0559 03.3819.0559 Nối gân duỗi Nối gân duỗi 2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
611
14.0210.0799 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33.000,00 33.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
612
14.0221.0849 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng Soi góc tiền phòng 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
613
15.0054.0902 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508.000,00 508.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
614
15.0144.0906 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê
Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê
660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
615
15.0223.0996 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê
Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê
713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
616
16.0218.1041 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má Phẫu thuật cắt phanh má 276.000,00 276.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
617
16.0230.1010 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục
Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục
316.000,00 316.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
618
10.0676.0582 10.0676.0582 Khâu vết thương lách Khâu vết thương lách 2.619.000,00 2.619.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 47
![Page 48: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/48.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
619
10.0697.0583 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
620
10.0699.0583 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Khâu vết thương thành bụng 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
621
03.0464.0230 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửangười
Điện châm điều trị liệt nửangười
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
622
03.0489.0230 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạn cấp
Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạncấp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
623
03.0495.0230 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi
Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
624
03.0501.0230 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trịđại, tiểu tiện
Điện châm điều rối loạn trịđại, tiểu tiện
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
625
03.0506.0230 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Điện châm điều trị bí đái 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
626
03.0510.0230 03.0510.0230 Điện châm điều trị béo phì Điện châm điều trị béo phì 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
627
03.0514.0230 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đausau phẫu thuật
Điện châm điều trị giảm đausau phẫu thuật
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
628
03.0622.0280 03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp
Xoa búp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
629
03.0660.0280 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bíđái
Xoa bóp bấm huyệt điều trịbí đái
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
630
03.0665.0280 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
631
03.0641.0280 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau vùng ngực
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau vùng ngực
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
632
03.0642.0280 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 48
![Page 49: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/49.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
633
03.0643.0280 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau ngực, sườn
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau ngực, sườn
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
634
03.0644.0280 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau dạ dày
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau dạ dày
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
635
03.0645.0280 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc
Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
636
03.0646.0280 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
637
03.0647.0280 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịthoái hoá khớp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịthoái hoá khớp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
638
03.0648.0280 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
639
03.0649.0280 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau mỏi cơ
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau mỏi cơ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
640
03.0650.0280 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai
Xoa búp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
641
03.0651.0280 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
642
03.0652.0280 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic
Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
643
03.0653.0280 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc
Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
644
03.0655.0280 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm co cứng cơ delta
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm co cứng cơ delta
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
645
03.0656.0280 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịrốiloạn đại, tiểu tiện
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrốiloạn đại, tiểu tiện
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 49
![Page 50: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/50.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
646
03.2181.0995 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
647
03.2182.0895 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt Đốt nhiệt họng hạt 75.000,00 75.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
648
03.2184.0899 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Làm thuốc tai, mũi, thanhquản
20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
649
10.0555.0494 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu ápxe cạnh hậu môn đơn giản
Phẫu thuật chích, dẫn lưu ápxe cạnh hậu môn đơn giản
2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
650
10.0556.0494 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậumôn phức tạp
Phẫu thuật điều trị áp xe hậumôn phức tạp
2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
651
03.0478.0230 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu,đau nửa đầu
Điện châm điều trị đau đầu,đau nửa đầu
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
652
03.0479.0230 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ Điện châm điều trị mất ngủ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
653
03.0480.0230 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress Điện châm điều trị stress 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
654
03.0481.0230 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máunão mạn tính
Điện châm điều trị thiếu máunão mạn tính
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
655
03.0482.0230 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thươnggây liệt rễ, đám rối và dây thầnkinh
Điện châm điều trị tổnthương gây liệt rễ, đám rốivà dây thần kinh
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
656
03.0483.0230 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thươngdây thần kinh V
Điện châm điều trị tổnthương dây thần kinh V
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
657
03.0484.0230 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dâythần kinh VII ngoại biên
Điện châm điều trị liệt dâythần kinh VII ngoại biên
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
658
03.0485.0230 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 50
![Page 51: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/51.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
659
03.0486.0230 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi Điện châm điều trị sụp mi 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
660
03.0487.0230 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hốmắt
Điện châm điều trị bệnh hốmắt
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
661
03.0488.0230 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kếtmạc
Điện châm điều trị viêm kếtmạc
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
662
03.0490.0230 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác Điện châm điều trị lác 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
663
18.0090.0013 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
664
18.0090.0029 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
665
18.0091.0013 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
666
18.0091.0029 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
667
18.0092.0013 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
668
18.0092.0029 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
669
18.0093.0013 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
670
18.0093.0029 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 51
![Page 52: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/52.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
671
13.0112.0669 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinhmôn và cơ vòng do rách phứctạp
Phẫu thuật làm lại tầng sinhmôn và cơ vòng do ráchphức tạp
2.735.000,00 2.735.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
672
14.0027.0735 14.0027.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình
vùng bè (Trabeculoplasty)Điều trị glôcôm bằng tạohình vùng bè(Trabeculoplasty)
300.000,00 300.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
673
14.0206.0730 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
674
14.0207.0738 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi;chích áp xe mi, kết mạc
Chích chắp, lẹo, nang lôngmi; chích áp xe mi, kết mạc
75.600,00 75.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
675
14.0211.0842 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ 39.000,00 39.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
676
14.0215.0505 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Rạch áp xe mi 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
677
14.0216.0505 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
678
14.0218.0849 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
679
14.0250.0852 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc Test thử cảm giác giác mạc 36.900,00 36.900,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
680
22.0121.1369 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếm laser)
Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếmlaser)
44.800,00 44.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
681
22.0123.1297 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương phápthủ công)
Huyết đồ (bằng phương phápthủ công)
63.800,00 63.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
682
24.0263.1665 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trongphân soi tươi
Hồng cầu, bạch cầu trongphân soi tươi
36.800,00 36.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
683
24.0269.1674 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 52
![Page 53: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/53.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
684
24.0270.1720 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh Cryptosporidium test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
685
13.0083.0689 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồngtrứng và phần phụ
Phẫu thuật nội soi cắt ubuồng trứng và phần phụ
4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
686
13.0086.0680 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tửcung
Phẫu thuật mở bụng cắt góctử cung
3.335.000,00 3.335.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
687
13.0091.0665 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cungvỡ có choáng
Phẫu thuật chửa ngoài tửcung vỡ có choáng
3.553.000,00 3.553.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
688
13.0092.0683 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cungkhông có choáng
Phẫu thuật chửa ngoài tửcung không có choáng
2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
689
13.0093.0664 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cungthể huyết tụ thành nang
Phẫu thuật chửa ngoài tửcung thể huyết tụ thành nang
3.594.000,00 3.594.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
690
13.0081.0689 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng, nang cạnh vòi tửcung
Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng, nang cạnh vòitử cung
4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
691
08.0437.0280 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau bụng kinh
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau bụng kinh
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
692
08.0438.0280 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền mãn kinh
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền mãn kinh
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
693
08.0440.0280 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn tiêu hoá
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn tiêu hoá
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
694
08.0441.0280 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giác nông
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác nông
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
695
08.0442.0280 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bíđái cơ năng
Xoa bóp bấm huyệt điều trịbí đái cơ năng
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 53
![Page 54: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/54.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
696
08.0443.0280 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn thần kinh thực vật
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn thần kinh thực vật
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
697
08.0445.0280 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn chức năng vận động dochấn thương sọ não
Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn chức năng vận độngdo chấn thương sọ não
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
698
08.0446.0280 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cộtsống
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cộtsống
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
699
08.0447.0280 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
700
08.0448.0280 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau do ung thư
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau do ung thư
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
701
08.0449.0280 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđái dầm
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđái dầm
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
702
08.0451.0228 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắtlưng- hông thể phong hàn
Cứu điều trị hội chứng thắtlưng- hông thể phong hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
703
08.0452.0228 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửađầu thể hàn
Cứu điều trị đau đầu, đaunửa đầu thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
704
08.0453.0228 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu điều trị nấc thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
705
08.0304.0230 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kếtmạc
Điện châm điều trị viêm kếtmạc
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
706
08.0305.0230 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạn cấp
Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạncấp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
707
08.0306.0230 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị lác cơnăng
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 54
![Page 55: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/55.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
708
08.0307.0230 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác nông
Điện châm điều trị rối loạncảm giác nông
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
709
08.0310.0230 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũixoang
Điện châm điều trị viêm mũixoang
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
710
15.0204.1043 15.0204.1043 Lấy sỏi ống tuyến Stenonđường miệng
Lấy sỏi ống tuyến Stenonđường miệng
1.000.000,00 1.000.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
711
08.0278.0230 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứngtiền đình
Điện châm điều trị hội chứngtiền đình
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
712
10.0567.0584 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn(u cơ, polyp…)
Cắt u lành tính ống hậu môn(u cơ, polyp…)
1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
713
10.0571.0632 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vếtthương tầng sinh môn đơn giản
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vếtthương tầng sinh môn đơngiản
2.147.000,00 2.147.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
714
02.0243.0078 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điềutrị
169.000,00 169.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
715
02.0247.0211 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
716
02.0313.0159 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
717
02.0339.0211 02.0339.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
718
03.0043.0004 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máucấp cứu
Siêu âm Doppler mạch máucấp cứu
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
719
03.0112.0508 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn
Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn
46.500,00 46.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
720
10.0620.0583 10.0620.0583 Mở thông túi mật Mở thông túi mật 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
721
15.0105.0969 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốnmũi dưới
Phẫu thuật chỉnh hình cuốnmũi dưới
3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 55
![Page 56: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/56.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
722
15.0107.0969 15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dướibằng sóng cao tần (Coblator)
Phẫu thuật cuốn mũi dướibằng sóng cao tần (Coblator)
3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
723
15.0109.0969 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốndưới
Phẫu thuật nội soi cắt cuốndưới
3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
724
15.0112.0970 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách
ngănPhẫu thuật chỉnh hình vách
ngăn3.053.000,00 3.053.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
725
15.0128.1002 15.0128.1002 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thôngmũi xoang qua khe dưới
Phẫu thuật nội soi mở lỗthông mũi xoang qua khedưới
906.000,00 906.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
726
15.0130.0922 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới Đốt điện cuốn mũi dưới 431.000,00 431.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
727
15.0130.0923 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới Đốt điện cuốn mũi dưới 660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
728
15.0138.0920 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm Chọc rửa xoang hàm 265.000,00 265.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
729
15.0140.0916 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
730
15.0145.1002 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũibằng hóa chất (Bạc Nitrat)
Cầm máu điểm mạch mũibằng hóa chất (Bạc Nitrat)
906.000,00 906.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
731
15.0147.1006 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
732
10.0561.0494 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằngcắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờvà 9 giờ)
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằngcắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờvà 9 giờ)
2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
733
10.0948.0548 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp gămkim cổ xương cánh tay
Phẫu thuật đặt lại khớp gămkim cổ xương cánh tay
3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 56
![Page 57: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/57.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
734
10.0953.0571 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngóntay/ngón chân (1 ngón)
Phẫu thuật sửa mỏm cụtngón tay/ngón chân (1 ngón)
2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
735
10.0954.0576 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phầnmềm đơn giản/rách da đầu
Phẫu thuật vết thương phầnmềm đơn giản/rách da đầu
2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
736
10.0955.0577 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phầnmềm phức tạp
Phẫu thuật vết thương phầnmềm phức tạp
4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
737
10.0984.1091 10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụkết hợp xương
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụkết hợp xương
2.528.000,00 2.528.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
738
10.0989.0529 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùiNắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi611.000,00 611.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
739
10.0989.0530 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trênxương đùi
Nắn, bó bột gãy 1/3 trênxương đùi
331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
740
10.0990.0529 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi
Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi
611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
741
10.0990.0530 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi
Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi
331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
742
12.0278.0655 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung 1.868.000,00 1.868.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
743
10.0807.0577 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phầnmềm các cơ quan vận động
Phẫu thuật thương tích phầnmềm các cơ quan vận động
4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
744
10.0808.0577 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềmcác cơ quan vận động
Phẫu thuật dập nát phầnmềm các cơ quan vận động
4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
745
10.0810.0559 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn taytổn thương gân duỗi
Phẫu thuật vết thương bàntay tổn thương gân duỗi
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 57
![Page 58: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/58.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
746
10.0811.0559 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phầnmềm tổn thương gân gấp
Phẫu thuật vết thương phầnmềm tổn thương gân gấp
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
747
12.0280.0683 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
748
03.2534.1047 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới2cm
Cắt bỏ nang xương hàm dưới2cm
2.807.000,00 2.807.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
749
03.2535.1049 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính dưới5 cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính dưới5cm
2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
750
03.2536.1049 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đườngkính dưới 3 cm
Cắt u xơ vùng hàm mặtđường kính dưới 3 cm
2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
751
18.0094.0013 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn
Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
752
11.0015.1158 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoátchèn ép
Rạch hoại tử bỏng giải thoátchèn ép
523.000,00 523.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
753
11.0016.1160 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạchmáu để cấp cứu chảy máutrong bỏng sâu
Khâu cầm máu, thắt mạchmáu để cấp cứu chảy máutrong bỏng sâu
170.000,00 170.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
754
11.0089.0215 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại viđiều trị bệnh nhân bỏng
Đặt dây truyền dịch ngoại viđiều trị bệnh nhân bỏng
20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
755
11.0090.0216 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi đểtruyền dịch điều trị bệnh nhânbỏng
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi đểtruyền dịch điều trị bệnhnhân bỏng
172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
756
03.2538.1060 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyếnnước bọt mang tai hoặc dướihàm từ2-5 cm
Cắt bỏ u lành tính vùngtuyến nước bọt mang taihoặc dưới hàm từ2-5 cm
3.043.000,00 3.043.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 58
![Page 59: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/59.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
757
18.0012.0001 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phầnmềm thành ngực)
Siêu âm thành ngực (cơ,phần mềm thành ngực)
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
758
18.0013.0001 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoạivi
Siêu âm các khối u phổingoại vi
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
759
18.0015.0001 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy,lách, thận, bàng quang)
Siêu âm ổ bung (gan mật,tụy, lách, thận, bàng quang)
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
760
03.0274.0238 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
761
03.0466.0230 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ Điện châm điều trị teo cơ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
762
03.0467.0230 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thầnkinh toạ
Điện châm điều trị đau thầnkinh toạ
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
763
03.3858.0529 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu Nắn, bó bộtgãy xương chậu 611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
764
03.3859.0529 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
765
03.3859.0530 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
766
03.3860.0511 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật
Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật
635.000,00 635.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
767
03.3860.0512 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật
Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật
265.000,00 265.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
768
03.3861.0529 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi
Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi
611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
769
03.3861.0530 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi
Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi
331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 59
![Page 60: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/60.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
770
13.0082.0689 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng kèm triệt sản
Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng kèm triệt sản
4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
771
11.0087.0120 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổnthương bỏng
Mở khí quản cấp cứu qua tổnthương bỏng
704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
772
11.0103.1114 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3.130.000,00 3.130.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
773
14.0192.0075 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
774
14.0193.0856 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
775
14.0194.0857 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
776
14.0195.0857 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
777
14.0197.0854 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo 89.900,00 89.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
778
14.0197.0855 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo 57.200,00 57.200,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
779
14.0200.0782 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc 61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
780
14.0201.0769 14.0201.0769 Khâu kết mạc Khâu kết mạc 774.000,00 774.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
781
14.0202.0785 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lấy calci kết mạc 33.000,00 33.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
782
18.0155.0040 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
783
18.0156.0041 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêmthuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt cótiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 60
![Page 61: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/61.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
784
18.0157.0040 18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứngdụng phần mềm nha khoa (từ1-32 dãy)
Chụp CLVT hàm mặt có ứngdụng phần mềm nha khoa (từ1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
785
18.0158.0040 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đákhông tiêm thuốc (từ 1-32dãy)
Chụp CLVT tai-xương đákhông tiêm thuốc (từ 1-32dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
786
18.0159.0041 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá cótiêm thuốc cản quang (từ 1-32dãy)
Chụp CLVT tai-xương đá cótiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
787
18.0160.0040 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32dãy)
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
788
18.0160.0041 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32dãy)
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
789
22.0291.1280 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹthuật ống nghiệm)
Định nhóm máu hệ Rh(D)(Kỹ thuật ống nghiệm)
30.200,00 30.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
790
22.0292.1280 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹthuật phiến đá)
Định nhóm máu hệ Rh(D)(Kỹ thuật phiến đá)
30.200,00 30.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
791
17.0053.0267 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động có trợ giúp 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
792
08.0311.0230 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạntiêu hóa
Điện châm điều trị rối loạntiêu hóa
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
793
08.0312.0230 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau răng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
794
08.0313.0230 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau dothoái hóa khớp
Điện châm điều trị đau dothoái hóa khớp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
795
08.0314.0230 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị ù tai 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
796
08.0315.0230 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứugiác
Điện châm điều trị giảmkhứu giác
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
797
08.0316.0230 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổnthương đám rối dây thần kinh
Điện châm điều trị liệt do tổnthương đám rối dây thần kinh
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 61
![Page 62: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/62.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
798
08.0318.0230 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư
Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
799
08.0319.0230 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo zona
Điện châm điều trị giảm đaudo zona
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
800
08.0320.0230 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt doviêm đa rễ, đa dây thần kinh
Điện châm điều trị liệt doviêm đa rễ, đa dây thần kinh
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
801
08.0321.0230 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng ticcơ mặt
Điện châm điều trị chứng ticcơ mặt
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
802
06.0038.1777 06.0038.1777 Đo điện não vi tính Đo điện não vi tính 69.600,00 69.600,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
803
08.0427.0280 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịnấc
Xoa búp bấm huyệt điều trịnấc
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
804
08.0428.0280 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
805
08.0429.0280 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau do thoái hoá khớp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau do thoái hoá khớp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
806
08.0430.0280 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
807
08.0431.0280 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
808
08.0299.0230 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
809
08.0300.0230 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi
Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
810
08.0301.0230 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chitrên
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
811
08.0302.0230 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
812
08.0303.0230 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Điện châm điều trị đau hốmắt
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 62
![Page 63: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/63.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
813
15.0149.0937 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Phẫu thuật cắt Amidan gâymê
3.679.000,00 3.679.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
814
08.0005.0230 08.0005.0230 Điện châm Điện châm 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
815
08.0008.0224 08.0008.0224 Ôn châm Ôn châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
816
08.0012.0224 08.0012.0224 Từ châm Từ châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
817
03.2179.0871 03.2179.0871 Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê
Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê
2.303.000,00 2.303.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
818
12.0267.0653 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
819
12.0268.0591 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú 947.000,00 947.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
820
24.0095.1714 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi Treponema pallidum soi tươi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
821
24.0122.1643 24.0122.1643 HBsAb test nhanh HBsAb test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
822
24.0127.1643 24.0127.1643 HBcAb test nhanh HBcAb test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
823
24.0155.1696 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh HAV Ab test nhanh 115.000,00 115.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
824
24.0184.1637 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
126.000,00 126.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
825
24.0267.1674 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun, sán soi tươi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
826
24.0268.1674 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Trứng giun soi tập trung 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
827
24.0306.1674 24.0306.1674 Demodex nhuộm soi Demodex nhuộm soi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 63
![Page 64: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/64.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
828
24.0310.1674 24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) nhuộm soi
Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) nhuộm soi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
829
24.0311.1674 24.0311.1674 Cysticercus cellulosae (Sánlợn) ấu trùng soi mảnh sinhthiết
Cysticercus cellulosae (Sánlợn) ấu trùng soi mảnh sinhthiết
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
830
24.0312.1674 24.0312.1674 Gnathostoma ấu trùng soimảnh sinh thiết
Gnathostoma ấu trùng soimảnh sinh thiết
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
831
15.0053.1002 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Phẫu thuật nạo vét sụn vành
tai906.000,00 906.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
832
24.0314.1674 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi địnhdanh
Taenia (Sán dây) soi tươiđịnh danh
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
833
24.0321.1674 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Vi nấm nhuộm soi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
834
15.0104.0942 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hìnhcuốn mũi giữa
Phẫu thuật nội soi chỉnh hìnhcuốn mũi giữa
3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
835
02.0111.1798 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin Nghiệm pháp Atropin 191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
836
02.0163.0203 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tửrộng sau TBMMN
Thay băng các vết loét hoạitử rộng sau TBMMN
129.000,00 129.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
837
03.2537.1047 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm
Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm
2.807.000,00 2.807.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
838
10.0405.0156 10.0405.0156 Nong niệu đạo Nong niệu đạo 228.000,00 228.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
839
16.0268.1068 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xươnghàm dưới bằng chỉ thép
Phẫu thuật điều trị gãyxương hàm dưới bằng chỉthép
2.543.000,00 2.543.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
840
16.0277.1066 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xươnggò má - cung tiếp bằng chỉthép
Phẫu thuật điều trị gãy
xương gò má - cung tiếpbằng chỉ thép
2.843.000,00 2.843.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 64
![Page 65: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/65.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
841
16.0280.1066 16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má -cung tiếp bằng nắn chỉnh (cógây tê hoặc gây tê)
Điều trị gãy xương gò má -cung tiếp bằng nắn chỉnh (cógây tê hoặc gây tê)
2.843.000,00 2.843.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
842
10.0547.0494 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
843
10.0548.0494 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
844
10.0549.0494 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển(phương pháp Milligan –Morgan hoặc Ferguson)
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển(phương pháp Milligan -Morgan hoặc Ferguson)
2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
845
10.0550.0494 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển cósử dụng dụng cụ hỗ trợ
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điểncó sử dụng dụng cụ hỗ trợ
2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
846
10.0551.0494 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩvòng
2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
847
10.0552.0495 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo 2.153.000,00 2.153.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
848
10.0553.0495 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp vớikhâu treo trĩ
Phẫu thuật Longo kết hợpvới khâu treo trĩ
2.153.000,00 2.153.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
849
10.0554.0494 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệtmạch trĩ (THD)
Phẫu thuật khâu treo và triệtmạch trĩ (THD)
2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
850
14.0255.0755 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…..)
Đo nhãnáp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…..)
23.700,00 23.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
851
14.0258.0754 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy 8.800,00 8.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
852
03.2179.0937 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê
Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê
3.679.000,00 3.679.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
853
03.2180.0954 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ
Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ
2.973.000,00 2.973.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 65
![Page 66: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/66.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
854
03.2181.0878 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
855
03.1956.1029 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
856
03.1957.1033 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạcmiệng trẻ em
Điều trị viêm loét niêm mạcmiệng trẻ em
30.700,00 30.700,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
857
03.3862.0533 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè
Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè
135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
858
18.0077.0028 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Chụp Xquang Chausse III 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
859
18.0078.0010 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller Chụp Xquang Schuller 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
860
18.0078.0028 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Chụp Xquang Schuller 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
861
18.0079.0010 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers Chụp Xquang Stenvers 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
862
18.0079.0028 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Chụp Xquang Stenvers 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
863
18.0080.0010 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp tháidương hàm
Chụp Xquang khớp tháidương hàm
47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
864
18.0080.0028 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp tháidương hàm
Chụp Xquang khớp tháidương hàm
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
865
18.0081.0028 18.0081.0028 Chụp Xquang răng cận chóp(Periapical)
Chụp Xquang răng cận chóp(Periapical)
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
866
18.0085.0028 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp Xquang mỏm trâm 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
867
18.0086.0013 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
868
18.0086.0029 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 66
![Page 67: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/67.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
869
18.0087.0013 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên
Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
870
18.0087.0029 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên
Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
871
18.0089.0010 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Chụp Xquang cột sống cổC1-C2
47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
872
18.0089.0029 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Chụp Xquang cột sống cổC1-C2
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
873
18.0075.0028 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
874
18.0076.0010 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng
Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng
47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
875
18.0076.0028 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng
Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
876
18.0077.0010 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III Chụp Xquang Chausse III 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
877
10.0164.0508 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằngbăng dính to bản
Cố định gãy xương sườnbằng băng dính to bản
46.500,00 46.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
878
03.3849.0522 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng tay
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
879
17.0056.0267 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Tập vận động có kháng trở 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
880
17.0008.0253 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Điều trị bằng siêu âm 44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
881
17.0063.0268 17.0063.0268 Tập với thang tường Tập với thang tường 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
882
17.0064.0268 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi Tập với giàn treo các chi 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
883
17.0066.0268 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập với dụng cụ quay khớpvai
27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 67
![Page 68: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/68.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
884
17.0067.0268 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập với dụng cụ chèo thuyền 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
885
10.0621.0472 10.0621.0472 Cắt túi mật Cắt túi mật 4.335.000,00 4.335.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
886
10.0622.0474 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đườngmật, không dẫn lưu đường mật
Mở ống mật chủ lấy sỏiđường mật, không dẫn lưuđường mật
4.311.000,00 4.311.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
887
10.0751.0559 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấpbàn – cổ tay
Phẫu thuật tổn thương gângấp bàn - cổ tay
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
888
22.0119.1368 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng phương pháp thủ công)
Phân tích tế bào máu ngoạivi (bằng phương pháp thủcông)
35.800,00 35.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
889
22.0120.1370 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếm tổngtrở)
Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếm tổngtrở)
39.200,00 39.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
890
17.0011.0237 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại 41.100,00 41.100,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
891
17.0013.0275 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trịtia tử ngoại
Đo liều sinh học trong điềutrị tia tử ngoại
38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
892
17.0014.0275 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tạichỗ
Điều trị bằng tia tử ngoại tạichỗ
38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
893
17.0015.0275 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn
thânĐiều trị bằng tia tử ngoạitoàn thân
38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
894
17.0018.0221 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Điều trị bằng Parafin 50.000,00 50.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
895
17.0033.0266 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn taycho người bệnh liệt nửa người
Kỹ thuật tập tay và bàn taycho người bệnh liệt nửangười
44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
896
17.0037.0267 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh vàđộng
Tập ngồi thăng bằng tĩnh vàđộng
44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
897
17.0039.0267 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh vàđộng
Tập đứng thăng bằng tĩnh vàđộng
44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 68
![Page 69: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/69.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
898
17.0041.0268 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Tập đi với thanh song song 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
899
17.0042.0268 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Tập đi với khung tập đi 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
900
01.0007.0099 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm 01 nòng
Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm 01 nòng
640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
901
01.0066.1888 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
902
01.0071.0120 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản cấp cứu 704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
903
01.0073.0120 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Mở khí quản thường quy 704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
904
01.0080.0206 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
905
01.0086.0898 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (mộtlần)
Khí dung thuốc cấp cứu (mộtlần)
17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
906
02.0373.0001 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm khớp (một vị trí) 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
907
02.0063.0001 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
908
01.0087.0898 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy(một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy(một lần)
17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
909
01.0089.0206 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02nòng
Đặt canuyn mở khí quản 02nòng
241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
910
01.0157.0508 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn
Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn
46.500,00 46.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
911
01.0158.0074 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hôhấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hôhấp cơ bản
458.000,00 458.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
912
01.0163.0121 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trênxương mu
Mở thông bàng quang trênxương mu
360.000,00 360.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 69
![Page 70: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/70.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
913
01.0164.0210 01.0164.0210 Thông bàng quang Thông bàng quang 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
914
01.0165.0158 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục 185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
915
08.0297.0230 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạnthần kinh chức năng sau chấnthương sọ não
Điện châm điều trị rối loạnthần kinh chức năng sauchấn thương sọ não
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
916
08.0298.0230 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp
Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
917
02.0322.0078 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịchổ bụng xét nghiệm
Siêu âm can thiệp - Chọcdịch ổ bụng xét nghiệm
169.000,00 169.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
918
02.0336.1664 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩntrong phân
Test nhanh tìm hồng cầu ẩntrong phân
63.200,00 63.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
919
02.0338.0211 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đạitràng
Thụt tháo chuẩn bị sạch đạitràng
78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
920
02.0177.0086 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xươngmu
Chọc hút nước tiểu trênxương mu
104.000,00 104.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
921
02.0243.0077 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điềutrị
131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
922
10.0566.0584 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậumôn (condylome)
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậumôn (condylome)
1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
923
13.0012.0708 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tửcung trong cấp cứu sản phụkhoa
Phẫu thuật thắt động mạch tửcung trong cấp cứu sản phụkhoa
3.241.000,00 3.241.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
924
13.0013.0649 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung dovỡ tử cung
Phẫu thuật bảo tồn tử cungdo vỡ tử cung
4.692.000,00 4.692.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 70
![Page 71: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/71.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
925
13.0017.0652 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ,khâu lại tử cung sau mổ lấythai
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ,khâu lại tử cung sau mổ lấythai
4.480.000,00 4.480.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
926
13.0018.0625 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Khâu tử cung do nạo thủng 2.673.000,00 2.673.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
927
10.0394.0435 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạcchổ
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoànlạc chổ
2.254.000,00 2.254.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
928
10.0934.0563 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kếthợp xương
Rút đinh/tháo phương tiệnkết hợp xương
1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
929
10.0942.0534 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.640.000,00 3.640.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
930
13.0019.0618 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằngphương pháp gây tê ngoàimàng cứng
Giảm đau trong đẻ bằngphương pháp gây tê ngoàimàng cứng
636.000,00 636.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
931
13.0024.0613 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927.000,00 927.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
932
13.0025.0638 13.0025.0638 Nội xoay thai Nội xoay thai 1.380.000,00 1.380.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
933
13.0026.0615 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.114.000,00 1.114.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
934
13.0027.0617 13.0027.0617 Forceps Forceps 877.000,00 877.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
935
13.0028.0617 13.0028.0617 Giác hút Giác hút 877.000,00 877.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
936
13.0029.0716 13.0029.0716 Soi ối Soi ối 45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
937
13.0030.0623 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tửcung, âm đạo
Khâu phục hồi rách cổ tửcung, âm đạo
1.525.000,00 1.525.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
938
13.0032.0632 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầngsinh môn
Lấy khối máu tụ âm đạo,tầng sinh môn
2.147.000,00 2.147.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 71
![Page 72: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/72.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
939
13.0033.0614 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675.000,00 675.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
940
13.0048.0640 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sảndịch
Nong cổ tử cung do bế sảndịch
268.000,00 268.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
941
13.0051.0237 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại
Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại
41.100,00 41.100,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
942
03.1970.1031 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Eugenate
Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng Eugenate
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
943
03.3399.0600 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơngiản
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơngiản
781.000,00 781.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
944
03.3400.0632 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lấy máu tụ tầng sinh môn 2.147.000,00 2.147.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
945
03.3406.0600 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn 781.000,00 781.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
946
22.0117.1503 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh Định lượng sắt huyết thanh 31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
947
22.0139.1362 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trongmáu (bằng phương pháp tậptrung hồng cầu nhiễm)
Tìm ký sinh trùng sốt réttrong máu (bằng phươngpháp tập trung hồng cầunhiễm)
35.800,00 35.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
948
22.0149.1594 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nướctiểu (bằng phương pháp thủcông)
Xét nghiệm tế bào cặn nướctiểu (bằng phương pháp thủcông)
42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
949
10.0172.0582 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máulớn ngoại vi
Phẫu thuật thắt các mạchmáu lớn ngoại vi
2.619.000,00 2.619.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
950
15.0051.0216 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Khâu vết rách vành tai 172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
951
03.1654.0748 03.1654.0748 Tập nhược thị Tập nhược thị 27.000,00 27.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
952
03.1655.0796 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuấttiết, mủ, hóa chất...)
Rửa tiền phòng (máu, xuấttiết, mủ, hóa chất...)
704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 72
![Page 73: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/73.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
953
03.1657.0823 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần 834.000,00 834.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
954
03.1658.0777 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
955
03.1658.0778 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 75.300,00 75.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
956
03.1658.0779 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 829.000,00 829.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
957
03.1658.0780 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 314.000,00 314.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
958
03.1660.0764 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò 380.000,00 380.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
959
03.1662.0818 03.1662.0818 Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường 704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
960
03.1662.0819 03.1662.0819 Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường 1.150.000,00 1.150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
961
03.1663.0768 03.1663.0768 Khâu da mi Khâu da mi 1.379.000,00 1.379.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
962
03.1664.0772 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi 645.000,00 645.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
963
03.1665.0773 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt
Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt
879.000,00 879.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
964
03.3850.0521 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
965
03.3850.0522 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
966
03.3851.0521 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
967
03.3851.0522 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 73
![Page 74: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/74.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
968
03.3852.0521 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
969
03.3852.0522 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
970
03.3853.0521 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-
CollesNắn, bó bột gãy Pouteau-
Colles320.000,00 320.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
971
03.3853.0522 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
972
03.3854.0519 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
973
03.3854.0520 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
974
03.3855.0511 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng 635.000,00 635.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
975
03.3855.0512 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng 265.000,00 265.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
976
03.3856.0513 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
977
03.3856.0514 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
978
03.3857.0525 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
979
03.3857.0526 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
980
20.0081.0137 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma 287.000,00 287.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
981
21.0004.1790 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổchân/cánh tay)
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổchân/cánh tay)
67.800,00 67.800,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
Page 74
![Page 75: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/75.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
982
21.0011.1308 21.0011.1308 Nghiệm pháp rượu (Nghiệmpháp Ethanol)
Nghiệm pháp rượu (Nghiệmpháp Ethanol)
28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
983
21.0014.1778 21.0014.1778 Điện tim thường Điện tim thường 45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
984
21.0040.1777 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường Ghi điện não đồ thôngthường
69.600,00 69.600,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
985
17.0043.0268 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách,nạng khuỷu)
Tập đi với nạng (nạng nách,nạng khuỷu)
27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
986
17.0045.0268 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá Tập đi với bàn xương cá 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
987
17.0046.0268 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn(Treadmill)
Tập đi trên máy thảm lăn(Treadmill)
27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
988
17.0047.0268 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Tập lên, xuống cầu thang 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
989
17.0048.0268 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khácnhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
Tập đi trên các địa hình khácnhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
990
17.0050.0268 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Tập đi với chân giả dưới gối 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
991
17.0051.0268 17.0051.0268 Tập đi với khung treo Tập đi với khung treo 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
992
17.0052.0267 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Tập vận động thụ động 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
993
10.0743.0556 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dướiqương quay
Phẫu thuật KHX gãy đầudưới qương quay
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
994
10.0746.0556 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốtbàn và ngón tay
Phẫu thuật KHX gãy thânđốt bàn và ngón tay
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 75
![Page 76: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/76.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
995
10.0749.0559 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gânduỗi cẳng và bàn ngón tay
Phẫu thuật tổn thương gânduỗi cẳng và bàn ngón tay
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
996
10.0750.0559 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấpcủa cổ tay và cẳng tay
Phẫu thuật tổn thương gângấp của cổ tay và cẳng tay
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
997
14.0174.0773 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt
Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt
879.000,00 879.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
998
24.0021.1693 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosisMantoux
Mycobacterium tuberculosisMantoux
11.500,00 11.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
999
18.0135.0025 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò Chụp Xquang đường dò 391.000,00 391.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1000
18.0136.0039 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt Chụp Xquang tuyến nước bọt 371.000,00 371.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1001
18.0138.0023 18.0138.0023 Chụp Xquang tử cung vòitrứng
Chụp Xquang tử cung vòitrứng
356.000,00 356.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1002
18.0138.0031 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòitrứng
Chụp Xquang tử cung vòitrứng
396.000,00 396.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1003
18.0140.0020 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)
Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)
524.000,00 524.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1004
18.0140.0032 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)
Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)
594.000,00 594.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1005
18.0141.0020 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng
Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng
524.000,00 524.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1006
08.0389.0280 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1007
08.0390.0280 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1008
02.0067.0206 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 76
![Page 77: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/77.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1009
02.0068.0277 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1010
02.0085.1778 02.0085.1778 Điện tim thường Điện tim thường 45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
1011
02.0112.0004 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler mạch máu 211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1012
02.0113.0004 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Siêu âm Doppler tim 211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1013
02.0116.0007 02.0116.0007 Siêu âm tim 4D Siêu âm tim 4D 446.000,00 446.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1014
02.0129.0083 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ Chọc dò dịch não tuỷ 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1015
02.0145.1777 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy Ghi điện não thường quy 69.600,00 69.600,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
1016
02.0150.0114 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Hút đờm hầu họng 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1017
02.0156.0849 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Soi đáy mắt cấp cứu tạigiường
49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1018
02.0166.0283 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loéttrong các bệnh thần kinh (mộtngày)
Xoa bóp phòng chống loéttrong các bệnh thần kinh(một ngày)
87.000,00 87.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1019
02.0188.0210 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1020
02.0349.0112 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp gối 109.000,00 109.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1021
02.0024.1791 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp Đo chức năng hô hấp 142.000,00 142.000,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
1022
13.0150.0724 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo , tầngsinh môn
Làm lại thành âm đạo, tầngsinh môn
1.373.000,00 1.373.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 77
![Page 78: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/78.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1023
13.0185.0099 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốnsơ sinh
Đặt ống thông tĩnh mạch rốnsơ sinh
640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1024
13.0194.0074 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực Ép tim ngoài lồng ngực 458.000,00 458.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1025
13.0240.0631 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đườngrạch nhỏ
Hút thai + Triệt sản quađường rạch nhỏ
2.728.000,00 2.728.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1026
01.0002.1778 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tạigiường
Ghi điện tim cấp cứu tạigiường
45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
1027
03.2175.0879 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng Chích áp xe thành sau họng 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1028
03.2175.0996 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng Chích áp xe thành sau họng 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1029
03.2176.0892 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan Áp lạnh Amidan 180.000,00 180.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1030
03.2178.0900 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1031
03.2179.0870 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê
Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê
1.033.000,00 1.033.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1032
15.0223.0879 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê
Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê
250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1033
15.0234.0925 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê
Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê
683.000,00 683.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1034
15.0234.0927 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê
Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê
210.000,00 210.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1035
10.0325.0421 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3.910.000,00 3.910.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1036
10.0355.0421 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lấy sỏi bàng quang 3.910.000,00 3.910.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 78
![Page 79: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/79.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1037
10.0386.0435 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.254.000,00 2.254.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1038
03.0125.0086 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xươngmu
Chọc hút nước tiểu trênxương mu
104.000,00 104.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1039
03.0130.0262 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Vận động trị liệu bàng quang 296.000,00 296.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1040
03.0133.0210 03.0133.0210 Thông tiểu Thông tiểu 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1041
03.0148.0083 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1042
03.0152.0849 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1043
03.0167.0103 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1044
03.0168.0159 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1045
03.0178.0211 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1046
03.0179.0211 03.0179.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1047
03.0191.1510 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường
Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường
23.300,00 23.300,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1048
13.0005.0675 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lýsản khoa (rau tiền đạo, raubong non, tiền sản giật, sảngiật...)
Phẫu thuật lấy thai do bệnhlý sản khoa (rau tiền đạo, raubong non, tiền sản giật, sảngiật...)
4.135.000,00 4.135.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1049
13.0007.0671 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.223.000,00 2.223.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1050
03.0639.0280 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtăng huyết áp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtăng huyết áp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 79
![Page 80: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/80.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1051
03.0640.0280 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp
Xoa búp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1052
10.0408.0584 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinhhoàn
Phẫu thuật tràn dịch màngtinh hoàn
1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1053
10.0410.0584 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dínhhoặc dài
Cắt bỏ bao da qui đầu dodính hoặc dài
1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1054
10.0411.0584 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hẹp bao quy đầu 1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1055
10.0412.0584 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Mở rộng lỗ sáo 1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1056
03.0461.0230 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứngbại liệt
Điện châm điều trị di chứngbại liệt
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1057
03.0462.0230 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chitrên
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1058
03.0463.0230 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Điện châm điều trị liệt chidưới
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1059
03.0465.0230 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt dobệnh của cơ
Điện châm điều trị liệt dobệnh của cơ
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1060
03.1918.1007 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới
Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới
151.000,00 151.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1061
03.1929.1031 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phụchồibằng Composite
Điều trị sâu ngà răng phụchồibằng Composite
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1062
03.1930.1018 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằngGlassionomer Cement (GiC)
Phục hồi cổ răng bằngGlassionomer Cement (GiC)
324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1063
03.1931.1018 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằngComposite
Phục hồi cổ răng bằngComposite
324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 80
![Page 81: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/81.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1064
03.1938.1035 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh vớiGlassionomer Cement (GiC)quang trùng hợp
Trám bít hố rãnh vớiGlassionomer Cement (GiC)quang trùng hợp
199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1065
03.1939.1035 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh vớiComposite hoá trùng hợp
Trám bít hố rãnh vớiComposite hoá trùng hợp
199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1066
03.1940.1035 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp
Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp
199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1067
03.1942.1010 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục
Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục
316.000,00 316.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1068
03.1944.1016 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 261.000,00 261.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1069
03.1944.1017 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 369.000,00 369.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1070
03.1953.1035 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằngGlassionomer Cement (GiC)
Trám bít hố rãnh bằngGlassionomer Cement (GiC)
199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1071
23.0058.1487 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu]
28.600,00 28.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1072
28.0033.0773 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềmnông vùng mi mắt
Xử lý vết thương phần mềmnông vùng mi mắt
879.000,00 879.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1073
22.0499.0163 22.0499.0163 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 216.000,00 216.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1074
03.3846.0515 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1075
03.3846.0516 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay
208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1076
03.3847.0527 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 81
![Page 82: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/82.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1077
03.3847.0528 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1078
03.3848.0527 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3 vàđộ 1V
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3và độ 1V
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1079
03.3848.0528 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3 vàđộ 1V
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3và độ 1V
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1080
03.3849.0521 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tayNắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay320.000,00 320.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
1081
23.0075.1494 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1082
23.0076.1494 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Định lượng Globulin [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1083
23.0077.1518 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (GamaGlutamyl Transferase) [Máu]
Đo hoạt độ GGT (GamaGlutamyl Transferase) [Máu]
19.000,00 19.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1084
23.0083.1523 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HbA1c [Máu] 99.600,00 99.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1085
18.0074.0010 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch mộtbên
Chụp Xquang hàm chếchmột bên
47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1086
18.0074.0028 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch mộtbên
Chụp Xquang hàm chếchmột bên
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1087
18.0075.0010 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1088
03.3866.0525 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1089
03.3866.0526 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 82
![Page 83: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/83.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1090
03.3867.0525 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1091
18.0141.0032 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng
Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng
594.000,00 594.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1092
18.0142.0021 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng
Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng
514.000,00 514.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1093
18.0142.0033 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng
Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng
549.000,00 549.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1094
18.0149.0040 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32dãy)
Chụp CLVT sọ não khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1095
18.0150.0041 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêmthuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT sọ não có tiêmthuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1096
18.0152.0041 18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não(CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT tưới máu não(CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1097
18.0153.0041 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não(từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT mạch máu não(từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1098
18.0154.0041 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựnghình 3D (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT sọ não có dựnghình 3D (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1099
13.0239.0645 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 7 tuần
Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 7 tuần
177.000,00 177.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1100
13.0241.0644 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằngphương pháp hút chân không
Phá thai đến hết 7 tuần bằngphương pháp hút chân không
358.000,00 358.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1101
14.0005.0815 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thểthủy tinh bằng siêu âm(Phaco) có hoặc không đặt IOL
Phẫu thuật tán nhuyễn thểthủy tinh bằng siêu âm(Phaco) có hoặc không đặtIOL
2.615.000,00 2.615.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 83
![Page 84: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/84.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1102
17.0010.0236 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa Điều trị bằng dòng giao thoa 28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1103
24.0001.1714 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1104
24.0002.1720 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1105
24.0017.1714 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1106
11.0031.1120 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớndưới 5% diện tích cơ thể ởngười lớn
Ghép da tự thân mảnh lớndưới 5% diện tích cơ thể ởngười lớn
2.719.000,00 2.719.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1107
11.0034.1120 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớndưới 3% diện tích cơ thể ở trẻem
Ghép da tự thân mảnh lớndưới 3% diện tích cơ thể ởtrẻ em
2.719.000,00 2.719.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1108
13.0187.0209 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục(CPAP) không xâm nhập ở trẻsơ sinh (thở CPAP qua mũi)
Hô hấp áp lực dương liên tục(CPAP) không xâm nhập ởtrẻ sơ sinh (thở CPAP quamũi)
533.000,00 533.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1109
13.0008.0670 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm cáckỹ thuật cầm máu (thắt độngmạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
Phẫu thuật lấy thai có kèmcác kỹ thuật cầm máu (thắtđộng mạch tử cung, mũikhâu B- lynch…)
4.056.000,00 4.056.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1110
13.0010.0660 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắtđộng mạch hạ vị do chảy máuthứ phát sau phẫu thuật sảnkhoa
Phẫu thuật cắt tử cung vàthắt động mạch hạ vị do chảymáu thứ phát sau phẫu thuậtsản khoa
7.115.000,00 7.115.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1111
13.0011.0707 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạvị trong cấp cứu sản phụ khoa
Phẫu thuật thắt động mạchhạ vị trong cấp cứu sản phụkhoa
4.757.000,00 4.757.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 84
![Page 85: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/85.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1112
16.0220.1042 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Cấy lại răng bị bật khỏi ổrăng
509.000,00 509.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1113
16.0222.1035 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh vớiGlassIonomer Cement quangtrùng hợp
Trám bít hố rãnh vớiGlassIonomer Cement quangtrùng hợp
199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1114
16.0224.1035 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp
Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp
199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1115
16.0226.1035 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằngGlassIonomer Cement
Trám bít hố rãnh bằngGlassIonomer Cement
199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1116
16.0232.1016 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 261.000,00 261.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1117
16.0232.1017 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 369.000,00 369.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1118
16.0236.1019 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phụchồi bằng GlassIonomerCement
Điều trị răng sữa sâu ngàphục hồi bằng GlassIonomerCement
90.900,00 90.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1119
03.2116.0992 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ Thông vòi nhĩ 81.900,00 81.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1120
03.2117.0902 03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai 508.000,00 508.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1121
03.2117.0903 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1122
03.2118.0882 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Chọc hút dịch tụ huyết vànhtai
47.900,00 47.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1123
03.2120.0899 03.2120.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1124
03.2121.0994 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ Chích rạch màng nhĩ 58.000,00 58.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1125
03.2148.0912 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương Nắn sống mũi sau chấnthương
2.620.000,00 2.620.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 85
![Page 86: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/86.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1126
03.2150.0916 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1127
03.2152.0867 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới Bẻ cuốn dưới 120.000,00 120.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1128
03.2154.0897 03.2154.0897 Làm Proetz Làm Proetz 52.900,00 52.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1129
15.0205.1043 15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Whartonđường miệng
Lấy sỏi ống tuyến Whartonđường miệng
1.000.000,00 1.000.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1130
03.1954.1019 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phụchồi bằng GlassionomerCement(GiC)
Điều trị răng sữa sâu ngàphục hồi bằng GlassionomerCement(GiC)
90.900,00 90.900,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1131
03.0613.0280 03.0613.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ
Xoa búp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1132
03.0614.0280 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai
Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1133
03.0615.0280 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1134
03.0616.0280 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1135
03.0617.0280 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt các dây thần kinh
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt các dây thần kinh
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1136
03.0618.0280 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịteo cơ
Xoa bóp bấm huyệt điều trịteo cơ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1137
03.0621.0280 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1138
03.0623.0280 03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđộng kinh
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđộng kinh
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1139
03.0625.0280 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ
Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1140
03.0626.0280 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịstress
Xoa bóp bấm huyệt điều trịstress
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 86
![Page 87: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/87.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1141
03.0627.0280 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịthiếu máu não mạn tính
Xoa búp bấm huyệt điều trịthiếu máu não mạn tính
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1142
03.0629.0280 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V
Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1143
03.0630.0280 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VII ngoạibiên
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VIIngoại biên
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1144
03.0631.0280 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi
Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1145
03.0632.0280 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1146
03.0633.0280 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Xoa bóp bấm huyệt điều trịlác
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1147
03.0634.0280 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực do teo gai thị
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực do teo gai thị
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1148
03.0636.0280 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực
Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1149
03.3867.0526 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1150
03.3868.0525 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1151
03.3868.0526 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1152
03.3869.0521 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1153
03.3869.0522 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 87
![Page 88: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/88.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1154
03.3870.0519 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bànchân
Nắn, bó bột gãy xương bànchân
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1155
03.3870.0520 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bànchân
Nắn, bó bột gãy xương bànchân
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1156
03.3872.0519 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1157
03.3872.0520 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1158
03.3873.0515 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1159
03.3873.0516 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1160
03.3874.0516 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1161
03.3875.0513 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1162
03.3875.0514 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1163
28.0016.1136 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằngvạt da tại chỗ
Tạo hình khuyết da đầu bằngvạt da tại chỗ
4.533.000,00 4.533.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1164
03.3900.0563 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật
Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật
1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1165
03.3901.0563 03.3901.0563 Rút đinh các loại Rút đinh các loại 1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1166
03.3905.0563 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức Rút chỉ thép xương ức 1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1167
03.3909.0505 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch áp xe nhỏ 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1168
03.3910.0505 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Chích hạch viêm mủ 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 88
![Page 89: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/89.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1169
20.0080.0135 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tátràng
Nội soi thực quản, dạ dày, tátràng
231.000,00 231.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1170
18.0045.0004 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch,tĩnh mạch chi dưới
Siêu âm Doppler động mạch,tĩnh mạch chi dưới
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1171
18.0048.0004 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh,Doppler xuyên sọ
Doppler động mạch cảnh,Doppler xuyên sọ
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1172
13.0192.0103 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hútdịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
Đặt ống thông dạ dày (hútdịch hoặc nuôi dưỡng) sơsinh
85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1173
13.0195.0094 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583.000,00 583.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1174
13.0199.0211 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1175
13.0222.0631 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổbụng qua đường rạch nhỏ
Lấy dụng cụ tử cung trong ổbụng qua đường rạch nhỏ
2.728.000,00 2.728.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1176
13.0224.0631 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạchnhỏ
Triệt sản nữ qua đường rạchnhỏ
2.728.000,00 2.728.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1177
13.0231.0643 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 8 tuần
Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 8 tuần
283.000,00 283.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1178
13.0233.0642 13.0233.0642 Phá thai bằng phương phápnong và gắp từ tuần thứ 13đến hết tuần thứ 18
Phá thai bằng phương phápnong và gắp từ tuần thứ 13đến hết tuần thứ 18
1.108.000,00 1.108.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1179
13.0237.0620 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Hút thai dưới siêu âm 430.000,00 430.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1180
13.0238.0648 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết12 tuần bằng phương pháp hútchân không
Phá thai từ tuần thứ 6 đếnhết 12 tuần bằng phươngpháp hút chân không
383.000,00 383.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1181
14.0165.0823 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần 834.000,00 834.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 89
![Page 90: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/90.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1182
14.0166.0777 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1183
14.0166.0778 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 75.300,00 75.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1184
14.0166.0780 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 314.000,00 314.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1185
14.0168.0764 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò 380.000,00 380.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1186
14.0171.0769 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Khâu da mi đơn giản 774.000,00 774.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1187
14.0172.0772 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi 645.000,00 645.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1188
18.0130.0035 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạdày
Chụp Xquang thực quản dạdày
209.000,00 209.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1189
18.0132.0018 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng Chụp Xquang đại tràng 153.000,00 153.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1190
18.0132.0036 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng Chụp Xquang đại tràng 249.000,00 249.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1191
18.0133.0019 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật quaKehr
Chụp Xquang đường mậtqua Kehr
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1192
16.0335.1022 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1193
16.0336.1053 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàmdưới gây mê
Nắn sai khớp thái dươnghàm dưới gây mê
1.594.000,00 1.594.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1194
15.0207.0878 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1195
15.0207.0995 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1196
15.0212.0900 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật họng miệng 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 90
![Page 91: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/91.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1197
15.0213.0900 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1198
15.0215.0895 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Đốt họng hạt bằng nhiệt 75.000,00 75.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1199
15.0219.1888 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1200
15.0220.0206 15.0220.0206 Thay canuyn Thay canuyn 241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1201
15.0222.0898 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng 17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1202
10.1029.0516 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1203
10.1031.0513 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1204
10.1031.0514 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1205
03.3327.0459 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu thuật viêm ruột thừa 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1206
03.3328.0686 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạcruột thừa
Phẫu thuật viêm phúc mạcruột thừa
4.117.000,00 4.117.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1207
10.0885.0559 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gânAchille
Phẫu thuật điều trị đứt gânAchille
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1208
13.0001.0676 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tửcung trong rau cài răng lược
Phẫu thuật lấy thai và cắt tửcung trong rau cài răng lược
7.637.000,00 7.637.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1209
13.0002.0672 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trởlên
Phẫu thuật lấy thai lần hai trởlên
2.773.000,00 2.773.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1210
13.0003.0674 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên ngườibệnh có sẹo mổ bụng cũ phứctạp
Phẫu thuật lấy thai trênngười bệnh có sẹo mổ bụngcũ phức tạp
3.881.000,00 3.881.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 91
![Page 92: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/92.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1211
16.0061.1011 16.0061.1011 Điều trị tủy lại Điều trị tủy lại 941.000,00 941.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1212
16.0065.1031 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụngLaser
Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng Composite có sửdụng Laser
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1213
16.0067.1031 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng GlassIonomer Cement(GIC) kết hợp Composite
Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng GlassIonomerCement (GIC) kết hợpComposite
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1214
16.0068.1031 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite
Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng Composite
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1215
03.0637.0280 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũixoang
Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũixoang
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1216
03.0638.0280 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1217
10.0356.0436 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dẫn lưu nước tiểu bàngquang
1.684.000,00 1.684.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1218
10.0357.0436 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Dẫn lưu áp xe khoangRetzius
1.684.000,00 1.684.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1219
10.0359.0584 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Dẫn lưu bàng quang đơnthuần
1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1220
12.0265.0583 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật Cắt u lành dương vật 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1221
03.2729.0683 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1222
03.2730.0683 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1223
03.2731.0683 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng vàphần phụ
Cắt u nang buồng trứng vàphần phụ
2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 92
![Page 93: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/93.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1224
03.2732.0683 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phần phụ
Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phầnphụ
2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1225
03.2734.0589 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000,00 1.237.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1226
03.2735.0653 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1227
03.2736.0591 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú 947.000,00 947.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1228
03.2457.1049 03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dướida đầu đường kính dưới 10 cm
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dướida đầu đường kính dưới 10cm
2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1229
03.0603.0280 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1230
03.0604.0280 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1231
03.0605.0280 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1232
03.0606.0280 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1233
03.0607.0280 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh toạ
Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh toạ
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1234
03.0608.0280 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1235
03.0609.0280 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbại não trẻ em
Xoa bóp bấm huyệt điều trịbại não trẻ em
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1236
18.0054.0001 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1237
18.0059.0001 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Siêu âm dương vật 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 93
![Page 94: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/94.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1238
18.0067.0013 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng
Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1239
18.0067.0029 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng
Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1240
18.0068.0013 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng
Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1241
18.0068.0029 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng
Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1242
18.0069.0010 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao
Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao
47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1243
18.0069.0028 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao
Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1244
18.0070.0010 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1245
18.0070.0028 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1246
18.0071.0011 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng
Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1247
18.0071.0029 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng
Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1248
18.0072.0010 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau Chụp Xquang Blondeau 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1249
18.0072.0028 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Chụp Xquang Blondeau 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1250
18.0073.0010 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Chụp Xquang Hirtz 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1251
18.0073.0028 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Chụp Xquang Hirtz 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1252
28.0264.0653 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 94
![Page 95: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/95.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1253
03.3863.0514 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1254
03.3864.0525 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1255
03.3864.0526 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chânNắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân236.000,00 236.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
1256
03.3865.0525 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1257
03.3865.0526 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1258
03.3843.0528 03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dướithân xương cánh tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1259
16.0337.1053 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàmđến muộn có gây tê
Nắn sai khớp thái dươnghàm đến muộn có gây tê
1.594.000,00 1.594.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1260
17.0007.0234 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điệnxung
Điều trị bằng các dòng điệnxung
40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1261
10.0734.0548 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏmkhuỷu
Phẫu thuật KHX gãy mỏmkhuỷu
3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1262
10.0739.0556 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng tay
Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng tay
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1263
22.0279.1269 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật ống nghiệm)
Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật ống nghiệm)
38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1264
22.0280.1269 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật phiến đá)
Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật phiến đá)
38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1265
22.0283.1269 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật trên giấy)
Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật trên giấy)
38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1266
22.0284.1270 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật trên thẻ)
Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật trên thẻ)
56.000,00 56.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 95
![Page 96: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/96.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1267
11.0022.1102 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏngsâu dưới 3% diện tích cơ thể ởtrẻ em
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyếnbỏng sâu dưới 3% diện tíchcơ thể ở trẻ em
2.151.000,00 2.151.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1268
11.0025.1106 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 3% diện tích cơ thể ởngười lớn
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 3% diện tích cơ thểở người lớn
2.180.000,00 2.180.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1269
11.0028.1106 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 1% diện tích cơ thể ởtrẻ em
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 1% diện tích cơ thểở trẻ em
2.180.000,00 2.180.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1270
23.0220.1608 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Phản ứng Rivalta [dịch] 8.400,00 8.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1271
23.0221.1506 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịchchọc dò)
Định lượng Triglycerid (dịchchọc dò)
26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1272
23.0222.1596 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Đo tỷ trọng dịch chọc dò 37.100,00 37.100,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1273
23.0222.1597 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4.700,00 4.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1274
13.0071.0679 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơtử cung
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơtử cung
3.246.000,00 3.246.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1275
13.0072.0683 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phần phụ
Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phầnphụ
2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1276
13.0074.0686 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử tríviêm phúc mạc tiểu khung,viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
Phẫu thuật mở bụng xử tríviêm phúc mạc tiểu khung,viêm phần phụ, ứ mủ vòitrứng
4.117.000,00 4.117.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1277
13.0075.0668 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểukhung
Phẫu thuật khối viêm dínhtiểu khung
3.213.000,00 3.213.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 96
![Page 97: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/97.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1278
16.0070.1031 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng GlassIonomer Cement
Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng GlassIonomerCement
234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1279
16.0071.1018 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằngGlassIonomer Cement
Phục hồi cổ răng bằngGlassIonomer Cement
324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1280
16.0072.1018 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằngComposite
Phục hồi cổ răng bằngComposite
324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1281
03.1062.0137 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma 287.000,00 287.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1282
16.0197.1036 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1283
16.0214.1007 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới
Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới
151.000,00 151.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1284
16.0216.1041 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276.000,00 276.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1285
16.0217.1041 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Phẫu thuật cắt phanh môi 276.000,00 276.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1286
10.0265.0407 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ(đường kính < 10 cm)
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ(đường kính < 10 cm)
2.896.000,00 2.896.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1287
03.0069.0001 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấpcứu
Siêu âm màng ngoài tim cấpcứu
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1288
03.0070.0001 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1289
03.0076.0114 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ởngười bệnh sau đặt nội khíquản, mở khí quản, thở máy.
Hút đờm khí phế quản ởngười bệnh sau đặt nội khíquản, mở khí quản, thở máy.
10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1290
03.0077.1888 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 97
![Page 98: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/98.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1291
03.0089.0898 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung thuốc cấp cứu 17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1292
03.0091.0300 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quảnbằng catheter một lần
Hút đờm qua ống nội khíquản bằng catheter một lần
295.000,00 295.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1293
03.0113.0297 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô
hấpCấp cứu ngừng tuần hoàn hô
hấp1.149.000,00 1.149.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
1294
10.1019.0526 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1295
10.1020.0525 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1296
10.1020.0526 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1297
10.1021.0525 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1298
10.1021.0526 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1299
03.0610.0280 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên
Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1300
03.0611.0280 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới
Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1301
03.0612.0280 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng ngất
Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng ngất
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1302
01.0162.0121 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang trên khớp vệ
Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang trên khớp vệ
360.000,00 360.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1303
10.0993.0515 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm Nắn, bó bột gãy xương hàm 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1304
10.0993.0516 10.0993.0516 Nắn, bó bột gãy xương hàm Nắn, bó bột gãy xương hàm 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1305
10.0996.0515 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn, bó bột gãy xương đòn 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 98
![Page 99: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/99.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1306
10.0996.0516 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn, bó bột gãy xương đòn 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1307
10.1000.0515 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1308
10.1000.0516 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1309
10.1008.0521 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles
Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1310
10.1008.0522 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles
Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1311
10.1012.0525 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1312
10.1012.0526 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1313
10.1026.0525 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1314
10.1026.0526 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột gãy Dupuptren 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1315
10.1027.0521 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1316
10.1027.0522 10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1317
01.0222.0211 01.0222.0211 Thụt giữ Thụt giữ 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1318
01.0239.0001 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấpcứu
Siêu âm ổ bụng tại giườngcấp cứu
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1319
01.0240.0077 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1320
01.0267.0203 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thươnghoại tử rộng (một lần)
Thay băng cho các vếtthương hoại tử rộng (một lần)
129.000,00 129.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 99
![Page 100: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/100.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1321
03.3844.0515 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1322
03.3844.0516 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1323
03.3845.0515 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu
Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu
386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1324
03.3845.0516 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu
Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu
208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1325
03.3863.0513 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1326
18.0017.0003 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến quatrực tràng
Siêu âm tiền liệt tuyến quatrực tràng
176.000,00 176.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1327
18.0018.0001 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1328
18.0019.0001 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,ruột non, đại tràng)
Siêu âm ống tiêu hóa (dạdày, ruột non, đại tràng)
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1329
18.0020.0001 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai,nước ối)
Siêu âm thai (thai, nhau thai,nước ối)
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1330
18.0023.0004 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổbụng (động mạch chủ, mạctreo tràng trên, thân tạng…)
Siêu âm Doppler mạch máuổ bụng (động mạch chủ, mạctreo tràng trên, thân tạng…)
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1331
18.0024.0004 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạchthận
Siêu âm Doppler động mạchthận
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1332
18.0029.0004 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạchchậu, chủ dưới
Siêu âm Doppler tĩnh mạchchậu, chủ dưới
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1333
18.0030.0001 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường bụng
Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường bụng
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1334
18.0031.0003 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường âm đạo
Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường âm đạo
176.000,00 176.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 100
![Page 101: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/101.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1335
18.0034.0001 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thángđầu
Siêu âm thai nhi trong 3tháng đầu
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1336
18.0035.0001 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thánggiữa
Siêu âm thai nhi trong 3tháng giữa
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1337
18.0036.0001 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thángcuối
Siêu âm thai nhi trong 3tháng cuối
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1338
18.0037.0004 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạchtử cung
Siêu âm Doppler động mạchtử cung
211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1339
18.0043.0001 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng,khuỷu, cổ tay….)
Siêu âm khớp (gối, háng,khuỷu, cổ tay….)
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1340
18.0044.0001 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổchức dưới da, cơ….)
Siêu âm phần mềm (da, tổchức dưới da, cơ….)
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1341
03.3826.0201 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79.600,00 79.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1342
13.0080.0689 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng xoắn
Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng xoắn
4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1343
13.0051.0254 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại
Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại
40.700,00 40.700,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1344
16.0286.1068 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dướibằng cung cố định 2 hàm
Điều trị gãy xương hàm dướibằng cung cố định 2 hàm
2.543.000,00 2.543.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1345
16.0291.1065 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấnthương vùng hàm mặt
Phẫu thuật điều trị đa chấnthương vùng hàm mặt
3.903.000,00 3.903.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1346
16.0298.1009 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm
Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm
343.000,00 343.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1347
16.0306.1043 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ốngWharton tuyến dưới hàm
Phẫu thuật lấy sỏi ốngWharton tuyến dưới hàm
1.000.000,00 1.000.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1348
10.0719.0556 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xươngđòn
Phẫu thuật KHX gãy xươngđòn
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 101
![Page 102: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/102.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1349
18.0123.0012 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1350
18.0124.0016 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổnghiêng
Chụp Xquang thực quản cổnghiêng
98.000,00 98.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1351
18.0124.0034 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổnghiêng
Chụp Xquang thực quản cổnghiêng
209.000,00 209.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1352
18.0125.0012 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1353
18.0113.0013 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chèvà khớp đùi bánh chè
Chụp Xquang xương bánhchè và khớp đùi bánh chè
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1354
18.0125.0028 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1355
18.0129.0014 18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)
Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)
61.000,00 61.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1356
18.0129.0029 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)
Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
135718.0130.0017 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ
dàyChụp Xquang thực quản dạdày
113.000,00 113.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1358
18.0219.0041 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)(từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tátràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 102
![Page 103: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/103.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1359
18.0220.0040 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểukhung thường quy (từ 1-32dãy)
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1360
22.0006.1354 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin mộtphần hoạt hoá (APTT:Activated PartialThromboplastin Time) (Tênkhác: TCK) bằng máy bán tựđộng.
Thời gian thromboplastinmột phần hoạt hoá (APTT:Activated PartialThromboplastin Time) (Tênkhác: TCK) bằng máy bán tựđộng.
39.200,00 39.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1361
18.0111.0029 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng
Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1362
18.0112.0013 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng,nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp gốithẳng, nghiêng hoặc chếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1363
18.0112.0029 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng,nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp gốithẳng, nghiêng hoặc chếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1364
18.0193.0040 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độphân giải cao (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính phổi độphân giải cao (từ 1- 32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1365
10.0680.0492 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹnbằng phương pháp Shouldice
Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn bằng phương phápShouldice
3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1366
10.0681.0492 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹnbằng phương pháp kết hợpBassini và Shouldice
Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn bằng phương pháp kếthợp Bassini và Shouldice
3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 103
![Page 104: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/104.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1367
10.0684.0492 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn2 bên
Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn 2 bên
3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1368
10.0685.0492 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu thuật điều trị thoát vịđùi
3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1369
10.0686.0492 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vếtmổ thành bụng
Phẫu thuật điều trị thoát vịvết mổ thành bụng
3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1370
10.0687.0492 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vịthành bụng khác
Phẫu thuật điều trị thoát vịthành bụng khác
3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1371
10.0701.0491 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổbụng, đặt dẫn lưu
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổbụng, đặt dẫn lưu
2.447.000,00 2.447.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1372
21.0122.1800 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạpglucose đường uống 2 mẫukhông định lượng Insulin
Nghiệm pháp dung nạpglucose đường uống 2 mẫukhông định lượng Insulin
128.000,00 128.000,00 485/QĐ-SYT
48008 3 Có Đã phêduyệt
1373
22.0001.1352 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)bằng máy tự động
Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệProthrombin) bằng máy tựđộng
61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1374
10.1022.0519 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1375
10.1022.0520 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1376
10.1023.0532 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót 135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1377
10.1024.0519 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1378
10.1024.0520 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
Nắn, bó bột gãy xương ngónchân
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 104
![Page 105: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/105.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1379
10.1025.0518 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột trật khớp cùngđòn
155.000,00 155.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1380
10.1028.0519 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bànchân
Nắn, bó bột gãy xương bànchân
225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1381
10.1028.0520 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bànchân
Nắn, bó bột gãy xương bànchân
150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1382
10.1029.0515 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn
386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1383
15.0141.0916 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1384
15.0142.0868 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Cầm máu mũi bằng Merocel 201.000,00 201.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1385
15.0142.0869 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel Cầm máu mũi bằng Merocel 271.000,00 271.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1386
15.0143.0906 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1387
15.0143.0907 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187.000,00 187.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1388
15.0144.0907 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê
Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê
187.000,00 187.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1389
15.0106.0969 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dướiPhẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
1390
10.0506.0459 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Cắt ruột thừa đơn thuần 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1391
10.0507.0459 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1392
10.0508.0459 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1393
10.0509.0493 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.709.000,00 2.709.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 105
![Page 106: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/106.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1394
10.1014.0529 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy Cổ xươngđùi
611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1395
10.1014.0530 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy Cổ xươngđùi
331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1396
10.1016.0529 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi
Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi
611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1397
01.0267.0204 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thươnghoại tử rộng (một lần)
Thay băng cho các vếtthương hoại tử rộng (một lần)
174.000,00 174.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1398
01.0267.0205 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thươnghoại tử rộng (một lần)
Thay băng cho các vếtthương hoại tử rộng (một lần)
227.000,00 227.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1399
01.0303.0001 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giườngbệnh
Siêu âm cấp cứu tại giườngbệnh
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1400
10.0344.0585 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằngchọc trôca
Dẫn lưu bàng quang bằngchọc trôca
932.000,00 932.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1401
10.0353.0158 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơmhóa chất
Bơm rửa bàng quang, bơmhóa chất
185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1402
01.0076.0200 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản(một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản(một lần)
55.000,00 55.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1403
01.0077.1888 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Thay ống nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1404
01.0085.0277 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1405
03.1706.0782 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc 61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1406
01.0132.0209 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập[giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâmnhập [giờ theo thực tế]
533.000,00 533.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 106
![Page 107: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/107.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1407
10.0250.0582 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc độngmạch chi cấp tính do huyếtkhối, mảnh sùi, dị vật
Phẫu thuật điều trị tắc độngmạch chi cấp tính do huyếtkhối, mảnh sùi, dị vật
2.619.000,00 2.619.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1408
03.2357.0211 03.2357.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1409
03.2358.0211 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1410
10.0980.0571 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấyxương chết
Phẫu thuật nạo viêm + lấyxương chết
2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1411
10.0982.0551 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạtdịch bàn tay
Phẫu thuật viên tấy bao hoạtdịch bàn tay
2.657.000,00 2.657.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1412
03.2379.0312 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên Test lẩy da với các dị nguyên 330.000,00 330.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1413
03.2379.0313 03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên Test lẩy da với các dị nguyên 370.000,00 370.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1414
03.2382.0313 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với cácloại thuốc
Test lẩy da (Prick test) vớicác loại thuốc
370.000,00 370.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1415
03.2383.0314 03.2383.0314 Test nội bì Test nội bì 468.000,00 468.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1416
03.2383.0315 03.2383.0315 Test nội bì Test nội bì 382.000,00 382.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1417
03.2384.0307 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với cácloại thuốc
Test áp (Patch test) với cácloại thuốc
511.000,00 511.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1418
03.2387.0212 03.2387.0212 Tiêm trong da Tiêm trong da 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1419
03.3826.0202 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109.000,00 109.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1420
23.0020.1493 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 107
![Page 108: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/108.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1421
23.0024.1464 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Betahuman ChorionicGonadotropins) [Máu]
Định lượng bhCG (Betahuman ChorionicGonadotropins) [Máu]
84.800,00 84.800,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1422
23.0025.1493 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu]
Định lượng Bilirubin trựctiếp [Máu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1423
23.0026.1493 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp[Máu]
Định lượng Bilirubin giántiếp [Máu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1424
23.0027.1493 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toànphần [Máu]
Định lượng Bilirubin toànphần [Máu]
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1425
23.0029.1473 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần[Máu]
Định lượng Calci toàn phần[Máu]
12.700,00 12.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1426
23.0030.1472 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá[Máu]
Định lượng Calci ion hoá[Máu]
15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1427
23.0032.1468 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancerantigen 125) [Máu]
Định lượng CA¹²⁵ (cancerantigen 125) [Máu]
137.000,00 137.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1428
28.0217.1059 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2.935.000,00 2.935.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1429
03.3826.0203 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129.000,00 129.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1430
03.3826.0204 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174.000,00 174.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1431
03.3826.0205 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227.000,00 227.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1432
03.3827.0216 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm
Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm
172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1433
03.3827.0218 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm
Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm
244.000,00 244.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1434
03.3839.0517 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 310.000,00 310.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 108
![Page 109: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/109.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1435
03.3839.0518 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 155.000,00 155.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1436
03.3841.0527 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thânxương cánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1437
03.3841.0528 03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân
xương cánh tayNắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân
xương cánh tay236.000,00 236.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
1438
03.3842.0528 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữathân xương cánh tay
236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1439
03.3843.0527 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thânxương cánh tay
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dướithân xương cánh tay
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1440
18.0220.0041 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểukhung thường quy (từ 1-32dãy)
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1441
18.0221.0040 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm: chụpcắt lớp vi tính tử cung-buồngtrứng, tiền liệt tuyến, các khốiu vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm:chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,các khối u vùng tiểukhung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1442
18.0221.0041 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm: chụpcắt lớp vi tính tử cung-buồngtrứng, tiền liệt tuyến, các khốiu vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm:chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,các khối u vùng tiểukhung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1443
18.0222.0040 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 109
![Page 110: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/110.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1444
18.0222.0041 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1445
18.0223.0041 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch cáctạng (bao gồm mạch: gan, tụy,lách và mạch khối u) (từ 1-32dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch cáctạng (bao gồm mạch: gan,tụy, lách và mạch khối u) (từ1-32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1446
18.0227.0040 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non(entero-scan) không dùngsonde (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính ruột non(entero-scan) không dùngsonde (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1447
18.0219.0040 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
(từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1448
13.0067.0657 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đườngâm đạo
Phẫu thuật cắt tử cung đườngâm đạo
3.564.000,00 3.564.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1449
13.0068.0681 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn
Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn
3.704.000,00 3.704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1450
13.0069.0681 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn cả khối
Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn cả khối
3.704.000,00 3.704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1451
13.0070.0681 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung bán phần
Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung bán phần
3.704.000,00 3.704.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1452
23.0217.1605 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịchchọc dò)
Định lượng Glucose (dịchchọc dò)
12.700,00 12.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1453
23.0219.1494 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọcdò)
Định lượng Protein (dịchchọc dò)
21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 110
![Page 111: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/111.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1454
22.0002.1352 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)bằng máy bán tự động
Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệProthrombin) bằng máy bántự động
61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1455
22.0003.1351 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)phương pháp thủ công
Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệProthrombin) phương phápthủ công
53.700,00 53.700,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1456
13.0143.0655 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Phẫu thuật cắt polip cổ tửcung
1.868.000,00 1.868.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1457
13.0144.0721 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tửcung, âm đạo
Thủ thuật xoắn polip cổ tửcung, âm đạo
370.000,00 370.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1458
18.0002.0001 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1459
18.0003.0001 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổmặt
Siêu âm cơ phần mềm vùngcổ mặt
49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1460
18.0004.0001 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm hạch vùng cổ 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1461
18.0102.0013 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng
Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1462
18.0102.0029 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng
Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1463
18.0103.0013 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh taythẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cánhtay thẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1464
18.0103.0029 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh taythẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cánhtay thẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1465
18.0104.0013 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 111
![Page 112: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/112.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1466
18.0104.0029 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1467
18.0105.0012 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập(Jones hoặc Coyle)
Chụp Xquang khớp khuỷugập (Jones hoặc Coyle)
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1468
18.0105.0028 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập(Jones hoặc Coyle)
Chụp Xquang khớp khuỷugập (Jones hoặc Coyle)
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1469
18.0106.0013 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng taythẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cẳngtay thẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1470
18.0107.0013 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1471
18.0107.0029 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1472
10.1016.0530 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi
Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi
331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1473
10.1017.0533 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè
Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè
135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1474
10.1018.0513 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1475
10.1018.0514 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1476
10.1019.0525 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân
320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1477
03.2069.1022 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 112
![Page 113: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/113.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1478
03.2072.1009 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm
Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm
343.000,00 343.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1479
15.0152.0988 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu saucắt Amygdale (gây mê)
Phẫu thuật xử trí chảy máusau cắt Amygdale (gây mê)
2.722.000,00 2.722.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1480
15.0154.0914 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nộikhí quản
Phẫu thuật nạo VA gây mê
nội khí quản765.000,00 765.000,00 485/QĐ-
SYT48008 8 Có Đã phê
duyệt
1481
03.0692.0228 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoáthể hàn
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoáthể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1482
03.0693.0228 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1483
03.0694.0228 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1484
03.0695.0228 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinhthực vật thể hàn
Cứu điều trị rối loạn thầnkinh thực vật thể hàn
35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1485
03.0696.0228 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1486
10.0870.0556 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãyxương đốt bàn và đốt ngónchân
Phẫu thuật kết hợp xươnggãy xương đốt bàn và đốtngón chân
3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1487
10.0877.0559 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gânAchille
Phẫu thuật tổn thương gânAchille
2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1488
16.0052.1012 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay
Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay
539.000,00 539.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1489
16.0052.1013 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay
Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay
769.000,00 769.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 113
![Page 114: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/114.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1490
16.0052.1014 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay
Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay
409.000,00 409.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1491
03.2388.0212 03.2388.0212 Tiêm dưới da Tiêm dưới da 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1492
03.2389.0212 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Tiêm bắp thịt 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1493
03.2390.0212 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1494
03.2391.0215 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1495
12.0162.0918 12.0162.0918 Cắt polyp mũi Cắt polyp mũi 647.000,00 647.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1496
12.0190.0583 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thànhngực đường kính dưới 5 cm
Cắt u máu, u bạch huyếtthành ngực đường kính dưới5 cm
1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1497
01.0160.0210 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang
Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang
85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1498
12.0068.0834 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đườngkính dưới 3 cm
Cắt u xơ vùng hàm mặtđường kính dưới 3 cm
1.200.000,00 1.200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1499
03.0516.0230 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau răng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1500
03.0517.0230 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo Zona
Điện châm điều trị giảm đaudo Zona
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1501
03.0518.0230 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũixoang
Điện châm điều trị viêm mũixoang
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1502
03.0519.0230 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phếquản
Điện châm điều trị hen phếquản
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1503
03.0520.0230 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyếtáp
Điện châm điều trị tănghuyết áp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 114
![Page 115: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/115.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1504
03.0521.0230 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết ápthấp
Điện châm điều trị huyết ápthấp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1505
03.0522.0230 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dâythần kinh liên sườn
Điện châm điều trị đau dâythần kinh liên sườn
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1506
03.0523.0230 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngựcsườn
Điện châm điều trị đau ngựcsườn
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1507
03.0524.0230 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đadây thần kinh
Điện châm điều trị viêm đadây thần kinh
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1508
03.0525.0230 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớpdạng thấp
Điện châm điều trị viêmkhớp dạng thấp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1509
03.0526.0230 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoákhớp
Điện châm điều trị thoái hoákhớp
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1510
03.0527.0230 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Điện châm điều trị đau lưng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1511
03.0528.0230 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Điện châm điều trị đau mỏicơ
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1512
03.0529.0230 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêmquanh khớp vai
Điện châm điều trị viêmquanh khớp vai
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1513
08.0285.0230 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồichức năng cho trẻ bại liệt
Điện châm điều trị phục hồichức năng cho trẻ bại liệt
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1514
08.0287.0230 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay dotổn thương đám rối cánh tay ởtrẻ em
Điện châm điều trị liệt tay dotổn thương đám rối cánh tayở trẻ em
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1515
08.0289.0230 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão
Điện châm điều trị phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1516
08.0290.0230 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đauquặn thận
Điện châm điều trị cơn đauquặn thận
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1517
08.0292.0230 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạntiểu tiện
Điện châm điều trị rối loạntiểu tiện
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 115
![Page 116: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/116.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1518
08.0293.0230 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơnăng
Điện châm điều trị bí đái cơnăng
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1519
08.0294.0230 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung Điện châm điều trị sa tử cung 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1520
08.0295.0230 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứngtiền mãn kinh
Điện châm điều trị hội chứngtiền mãn kinh
75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1521
20.0008.0932 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặchọng có sinh thiết
Nội soi mũi hoặc vòm hoặchọng có sinh thiết
500.000,00 500.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1522
20.0010.0990 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềmchẩn đoán
Nội soi thanh quản ống mềmchẩn đoán
200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1523
20.0013.0933 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Nội soi tai mũi họng 202.000,00 202.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1524
20.0014.0933 20.0014.0933 Nội soi tai mũi họng huỳnhquang
Nội soi tai mũi họng huỳnhquang
202.000,00 202.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1525
28.0161.0576 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vếtthương vùng mặt cổ
Phẫu thuật khâu đơn giản vếtthương vùng mặt cổ
2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1526
28.0162.0576 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phầnmềm vùng hàm mặt khôngthiếu hổng tổ chức
Phẫu thuật vết thương phầnmềm vùng hàm mặt khôngthiếu hổng tổ chức
2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1527
28.0176.1076 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùnghàm mặt
Phẫu thuật lấy dị vật vùnghàm mặt
2.801.000,00 2.801.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1528
03.3817.0505 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Chích áp xe phần mềm lớn 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1529
03.3818.0218 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật saunhiễm khuẩn
Khâu lại da vết phẫu thuậtsau nhiễm khuẩn
244.000,00 244.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1530
03.3821.0216 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặccắt lọc vết thương đơn giản
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặccắt lọc vết thương đơn giản
172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1531
03.3825.0217 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm
Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm
224.000,00 224.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 116
![Page 117: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/117.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1532
18.0113.0029 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chèvà khớp đùi bánh chè
Chụp Xquang xương bánhchè và khớp đùi bánh chè
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1533
18.0114.0013 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1534
18.0114.0029 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1535
18.0115.0013 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1536
18.0115.0029 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1537
18.0116.0013 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1538
18.0116.0029 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1539
18.0117.0011 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng
Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1540
18.0117.0029 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng
Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1541
18.0118.0013 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng
Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1542
18.0118.0030 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng
Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng
119.000,00 119.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1543
18.0119.0012 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 117
![Page 118: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/118.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1544
18.0119.0028 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1545
18.0120.0012 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên
Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1546
18.0120.0028 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên
Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1547
18.0121.0013 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng
Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1548
18.0121.0029 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng
Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1549
18.0122.0013 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch
Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1550
18.0122.0029 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch
Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1551
11.0004.1149 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ10% - 19% diện tích cơ thể ởngười lớn
Thay băng điều trị vết bỏngtừ 10% - 19% diện tích cơthể ở người lớn
392.000,00 392.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1552
18.0108.0013 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch
Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1553
18.0108.0029 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch
Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch
94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1554
18.0109.0012 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên
Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1555
18.0109.0028 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên
Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1556
18.0110.0012 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp hángnghiêng
Chụp Xquang khớp hángnghiêng
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 118
![Page 119: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/119.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1557
18.0110.0028 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp hángnghiêng
Chụp Xquang khớp hángnghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1558
18.0111.0013 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng
Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng
66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1559
18.0101.0012 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch
53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1560
18.0101.0028 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1561
18.0196.0041 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính độngmạch phổi (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính độngmạch phổi (từ 1- 32 dãy)
970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1562
24.0305.1674 24.0305.1674 Demodex soi tươi Demodex soi tươi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1563
24.0307.1674 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soitươi
Phthirus pubis (Rận mu) soitươi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1564
24.0309.1674 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) soi tươi
Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) soi tươi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1565
24.0317.1674 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi Trichomonas vaginalis soitươi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1566
24.0319.1674 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1567
17.0142.0241 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dướikhuỷu
Kỹ thuật sử dụng tay giảdưới khuỷu
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1568
17.0143.0241 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạngkhớp háng (SWASH)
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạngkhớp háng (SWASH)
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1569
17.0144.0241 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giảtháo khớp háng
Kỹ thuật sử dụng chân giảtháo khớp háng
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1570
17.0145.0241 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên
gốiKỹ thuật sử dụng chân giảtrên gối
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1571
17.0146.0241 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giảdưới gối
Kỹ thuật sử dụng chân giảdưới gối
44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
Page 119
![Page 120: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/120.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1572
03.2768.1191 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổtay, khoeo chân, cổ chân)
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổtay, khoeo chân, cổ chân)
1.107.000,00 1.107.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1573
18.0093.0028 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1574
18.0091.0028 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1575
18.0092.0028 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1576
18.0094.0028 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn
Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1577
18.0096.0028 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1578
18.0102.0028 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng
Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1579
18.0103.0028 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh taythẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cánhtay thẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1580
18.0104.0028 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1581
18.0106.0028 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng taythẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cẳngtay thẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1582
18.0107.0028 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1583
18.0108.0028 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch
Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1584
18.0112.0028 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng,nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp gốithẳng, nghiêng hoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 120
![Page 121: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/121.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1585
18.0113.0028 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chèvà khớp đùi bánh chè
Chụp Xquang xương bánhchè và khớp đùi bánh chè
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1586
18.0115.0028 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1587
18.0116.0028 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1588
18.0121.0028 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng
Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1589
18.0122.0028 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch
Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1590
18.0068.0028 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng
Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1591
18.0086.0028 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1592
18.0087.0028 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên
Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1593
18.0089.0028 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Chụp Xquang cột sống cổC1-C2
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1594
18.0111.0028 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng
Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1595
18.0114.0028 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1596
18.0117.0028 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng
Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1597
18.0071.0028 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng
Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
Page 121
![Page 122: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/122.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1598
18.0090.0028 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch
69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT
48008 2 Có Đã phêduyệt
1599
01.0093.0079 Chọc hút dịch– khí màngphổi bằng kim
Chọc hút dịch – khí màngphổi bằng kim hay catheter
Chọc hút dịch – khí màngphổi bằng kim hay catheter
136,000,00 136,000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1600
08.0410.0280 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng stress
Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng stress
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1601
08.0415.0280 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi
Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi
61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1602
12.0306.0597 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 1.960.000,00 1.960.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1603
13.0040.0629 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinhmôn nhiễm khuẩn
Làm thuốc vết khâu tầngsinh môn nhiễm khuẩn
82.100,00 82.100,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1604
13.0049.0635 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sausẩy, sau đẻ
Nạo sót thai, nạo sót rau sausẩy, sau đẻ
331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1605
13.0159.0609 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798.000,00 798.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1606
13.0200.0074 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơsinh
Bóp bóng Ambu, thổi ngạtsơ sinh
458.000,00 458.000,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1607
22.0017.1310 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla Nghiệm pháp Von-Kaulla 50.400,00 50.400,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1608
24.0266.1674 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Đơn bào đường ruột nhuộmsoi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1609
24.0284.1674 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùngtrong máu nhuộm soi
Filaria (Giun chỉ) ấu trùngtrong máu nhuộm soi
40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1610
24.0291.1720 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) Ag test nhanh
Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) Ag test nhanh
230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
Page 122
![Page 123: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/123.jpg)
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH
MA_COSOKCB
MANHOM_9324
HIEULUC
KETQUA
1611
24.0320.1720 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh Vi nấm test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
1612
07.0233.0355 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai)trên người bệnh đái tháođường
Gọt chai chân (gọt nốt chai)trên người bệnh đái tháođường
245.400,00 245.400,00 485/QĐ-SYT
48008 8 Có Đã phêduyệt
1613
24.0163.1696 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh HEV Ab test nhanh 115.000,00 115.000,00 485/QĐ-SYT
48008 1 Có Đã phêduyệt
GIÁM ĐỊNH BHYT
Lưu: KHTH.
Huỳnh Thị Thu Trang
GIÁM ĐỐCPHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
Lê Văn SỹNgô Thị Cẩm Viên
Cơ quan BHXH TPĐN;Nơi nhận:
Cơ quan BHXH quận Liên Chiểu;
Giám định BHYT;
Page 123
![Page 124: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/124.jpg)
LYDOTUCHOI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc.
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ TRONG DANH MỤC DÙNG CHUNG CỦA BỘ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHIIỂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3465/QĐ-BYT ngày 8/7/2016 của Bộ Y tế)
Page 124
![Page 125: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/125.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 125
![Page 126: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/126.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 126
![Page 127: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/127.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 127
![Page 128: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/128.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 128
![Page 129: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/129.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 129
![Page 130: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/130.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 130
![Page 131: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/131.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 131
![Page 132: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/132.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 132
![Page 133: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/133.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 133
![Page 134: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/134.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 134
![Page 135: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/135.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 135
![Page 136: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/136.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 136
![Page 137: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/137.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 137
![Page 138: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/138.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 138
![Page 139: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/139.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 139
![Page 140: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/140.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 140
![Page 141: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/141.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 141
![Page 142: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/142.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 142
![Page 143: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/143.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 143
![Page 144: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/144.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 144
![Page 145: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/145.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 145
![Page 146: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/146.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 146
![Page 147: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/147.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 147
![Page 148: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/148.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 148
![Page 149: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/149.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 149
![Page 150: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/150.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 150
![Page 151: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/151.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 151
![Page 152: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/152.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 152
![Page 153: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/153.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 153
![Page 154: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/154.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 154
![Page 155: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/155.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 155
![Page 156: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/156.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 156
![Page 157: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/157.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 157
![Page 158: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/158.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 158
![Page 159: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/159.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 159
![Page 160: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/160.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 160
![Page 161: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/161.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 161
![Page 162: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/162.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 162
![Page 163: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/163.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 163
![Page 164: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/164.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 164
![Page 165: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/165.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 165
![Page 166: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/166.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 166
![Page 167: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/167.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 167
![Page 168: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/168.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 168
![Page 169: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/169.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 169
![Page 170: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/170.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 170
![Page 171: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/171.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 171
![Page 172: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/172.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 172
![Page 173: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/173.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 173
![Page 174: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/174.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 174
![Page 175: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/175.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 175
![Page 176: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/176.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 176
![Page 177: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/177.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 177
![Page 178: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/178.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 178
![Page 179: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/179.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 179
![Page 180: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/180.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 180
![Page 181: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/181.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 181
![Page 182: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/182.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 182
![Page 183: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/183.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 183
![Page 184: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/184.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 184
![Page 185: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/185.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 185
![Page 186: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/186.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 186
![Page 187: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/187.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 187
![Page 188: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/188.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 188
![Page 189: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/189.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 189
![Page 190: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/190.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 190
![Page 191: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/191.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 191
![Page 192: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/192.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 192
![Page 193: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/193.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 193
![Page 194: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/194.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 194
![Page 195: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/195.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 195
![Page 196: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/196.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 196
![Page 197: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/197.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 197
![Page 198: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/198.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 198
![Page 199: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/199.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 199
![Page 200: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/200.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 200
![Page 201: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/201.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 201
![Page 202: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/202.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 202
![Page 203: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/203.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 203
![Page 204: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/204.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 204
![Page 205: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/205.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 205
![Page 206: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/206.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 206
![Page 207: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/207.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 207
![Page 208: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/208.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 208
![Page 209: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/209.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 209
![Page 210: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/210.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 210
![Page 211: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/211.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 211
![Page 212: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/212.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 212
![Page 213: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/213.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 213
![Page 214: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/214.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 214
![Page 215: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/215.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 215
![Page 216: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/216.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 216
![Page 217: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/217.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 217
![Page 218: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/218.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 218
![Page 219: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/219.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 219
![Page 220: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/220.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 220
![Page 221: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/221.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 221
![Page 222: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/222.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 222
![Page 223: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/223.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 223
![Page 224: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/224.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 224
![Page 225: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/225.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 225
![Page 226: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/226.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 226
![Page 227: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/227.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 227
![Page 228: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/228.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 228
![Page 229: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/229.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 229
![Page 230: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/230.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 230
![Page 231: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/231.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 231
![Page 232: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/232.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 232
![Page 233: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/233.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 233
![Page 234: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/234.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 234
![Page 235: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/235.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 235
![Page 236: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/236.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 236
![Page 237: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/237.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 237
![Page 238: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/238.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 238
![Page 239: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/239.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 239
![Page 240: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/240.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 240
![Page 241: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/241.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 241
![Page 242: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/242.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 242
![Page 243: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/243.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 243
![Page 244: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/244.jpg)
LYDOTUCHOI
Page 244
![Page 245: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/245.jpg)
LYDOTUCHOI
2
Page 245
![Page 246: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022020100/5a8a239d7f8b9af27f8b70c1/html5/thumbnails/246.jpg)
LYDOTUCHOI
GIÁM ĐỐC
Lê Văn Sỹ
Page 246