Ục dỊch vỤ kỸ thuẬt ĐƯỢc xẾp tƯƠng ĐƯƠng cÓ...

246
STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D INH MA_C OSOK CB MAN HOM _9324 HIEUL UC KETQU A 1 03.1060.0145 03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, th ực qu ản Siêu âm nội soi dạ dày, th ực qu ản 1.152.000,00 1.152.000,00 485/QĐ- SYT 48008 Đ ã phê duyệt 2 03.1663.0769 03.1663.0769 Khâu da mi Khâu da mi 774.000,00 774.000,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 3 03.1680.0794 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.745.000,00 1.745.000,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 4 03.1683.0857 03.1683.0857 Tiêm c ạnh nh ãn c ầu Tiêm c ạnh nh ãn c ầu 44.600,00 44.600,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 5 03.1693.0738 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, k ết mạc Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, k ết mạc 75.600,00 75.600,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 6 03.0635.0280 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiềnđình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 47.000,00 61.300,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 7 03.0654.0280 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối lo ạn cảm giácđầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị r ối loạn cảm giác đầu chi 47.000,00 61.300,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 8 03.0628.0280 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ,đám rối v à dây th ần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị t ổn thương rễ, đám rối và dây th ần kinh 47.000,00 61.300,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 9 03.0624.0280 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửađầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 47.000,00 61.300,00 485/QĐ- SYT 48008 8 Đ ã phê duyệt 10 23.0041.1506 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol to àn ph ần (máu) Định lượng Cholesterol to àn ph ần (máu) 26.500,00 26.500,00 485/QĐ- SYT 48008 1 Đ ã phê duyệt CỘNG HÒA XÃ H ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ TRONG DANH MỤC DÙNG CHUNG C ỦA BỘ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHII ỂU (Ban hành kèm theo Quy ết định số 3465/QĐ-BYT ngày 8/7/2016 của Bộ Y tế) SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ Đ À N ẴNG TRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHI ỂU Page 1

Upload: trankien

Post on 19-Feb-2018

226 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1

03.1060.0145 03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, thựcquản

Siêu âm nội soi dạ dày, thựcquản

1.152.000,00 1.152.000,00 485/QĐ-SYT

48008 Có Đã phêduyệt

2

03.1663.0769 03.1663.0769 Khâu da mi Khâu da mi 774.000,00 774.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

3

03.1680.0794 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.745.000,00 1.745.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

4

03.1683.0857 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

5

03.1693.0738 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xemi, kết mạc

Chích chắp, lẹo, chích áp xemi, kết mạc

75.600,00 75.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

6

03.0635.0280 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hộichứng tiềnđình

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền đình

47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

7

03.0654.0280 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giácđầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác đầu chi

47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

8

03.0628.0280 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổnthương rễ,đám rối và dây thầnkinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh

47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

9

03.0624.0280 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửađầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửa đầu

47.000,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

10

23.0041.1506 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toànphần (máu)

Định lượng Cholesterol toànphần (máu)

26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc.

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ TRONG DANH MỤC DÙNG CHUNG CỦA BỘ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHIIỂU

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3465/QĐ-BYT ngày 8/7/2016 của Bộ Y tế)

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNGTRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHIỂU

Page 1

Page 2: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

11

27.0187.0583 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt ruộtthừa

1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

12

27.0190.0459 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị ápxe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi điều trị ápxe ruột thừa trong ổ bụng

2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

13

24.0308.1674 24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu)nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu)nhuộm soi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

14

24.0187.1637 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG testnhanh

Dengue virus IgM/IgG testnhanh

126.000,00 126.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

15

03.1972.1031 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Glassionomer Cement(GiC)

Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng GlassionomerCement (GiC)

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

16

03.2117.0901 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai 60.000,00 60.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

17

03.2119.0505 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Chích nhọt ống tai ngoài 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

18

03.2149.0916 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

19

03.2155.0869 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo(2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo(2 bên)

271.000,00 271.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

20

03.2262.0630 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo 541.000,00 541.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

21

03.1955.1029 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

22

27.0365.0418 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệuquản

Phẫu thuật nội soi lấy sỏiniệu quản

3.839.000,00 3.839.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

23

27.0384.1197 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàngquang

Nội soi cắt polyp cổ bàngquang

1.400.000,00 1.400.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

24

03.2733.0597 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 1.960.000,00 1.960.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 2

Page 3: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

25

22.0152.1609 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nướcdịch chẩn đoán tế bào học (nãotủy, màng tim, màng phổi,màng bụng, dịch khớp, rửa phế

Xét nghiệm tế bào trong nướcdịch chẩn đoán tế bào học(não tủy, màng tim, màngphổi, màng bụng, dịch khớp,

55.100,00 55.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

26

22.0154.1735 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch,nhuộm và chẩn đoán tế bàohọc

Xét nghiệm các loại dịch,nhuộm và chẩn đoán tế bàohọc

147.000,00 147.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

27

22.0502.1267 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu

22.400,00 22.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

28

22.0502.1268 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giườngbệnh trước truyền máu

20.100,00 20.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

29

24.0042.1714 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi Vibrio cholerae soi tươi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

30

13.0031.0727 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cungxử trí băng huyết sau đẻ, sausẩy, sau nạo(*)

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cungxử trí băng huyết sau đẻ, sausảy, sau nạo (*)

391.000,00 543.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

31

23.0166.1494 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

32

23.0193.1589 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh)[niệu]

Định tính Opiate (test nhanh)[niệu]

42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

33

23.0199.1763 23.0199.1763 Định tính Porphyrin [niệu] Định tính Porphyrin [niệu] 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

34

23.0209.1606 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Phản ứng Pandy [dịch] 8.400,00 8.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

35

24.0073.1658 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag testnhanh

Helicobacter pylori Ag testnhanh

57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

36

08.0420.0280 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

37

08.0425.0280 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 3

Page 4: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

38

08.0439.0280 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táobón

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtáo bón

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

39

08.0444.0280 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

40

23.0084.1506 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (Highdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (Highdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]

26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

41

08.0450.0280 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hộichứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng phân ly

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

42

08.0455.0228 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

43

08.0481.0235 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị các chứngđau

31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

44

10.0698.0628 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồithành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồithành bụng do toác vết mổ

2.524.000,00 2.524.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

45

10.0979.0571 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật viêm xương 2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

46

24.0094.1623 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Streptococcus pyogenes ASO 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

47

24.0144.1621 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh HCV Ab test nhanh 51.700,00 51.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

48

21.0084.0754 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy 8.800,00 8.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

49

22.0125.1298 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (bằng máy đếmlaser)

67.200,00 67.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 4

Page 5: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

50

22.0150.1594 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nướctiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nướctiểu (bằng máy tự động)

42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

51

22.0285.1267 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằnggiấy định nhóm máu để truyềnmáu toàn phần, khối hồng cầu,khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABObằng giấy định nhóm máu đểtruyền máu toàn phần, khốihồng cầu, khối bạch cầu

22.400,00 22.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

52

03.3826.0075 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

53

03.3842.0527 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữathân xương cánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

54

03.3858.0530 03.3858.0530 Nắn, bó bộtgãy xương chậu Nắn, bó bộtgãy xương chậu 331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

55

03.3871.0532 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Nắn, bó bột gẫy xương gót 135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

56

03.3874.0515 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

57

10.1007.0522 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

58

10.1025.0517 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột trật khớp cùngđòn

310.000,00 310.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

59

12.0092.0909 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính dưới 5cm

1.314.000,00 1.314.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

60

03.0672.0228 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạthể hàn

Cứu điều trị đau thần kinhtoạ thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

61

03.0677.0228 03.0677.0228 Cứu điều trịliệt thể hàn Cứu điều trịliệt thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 5

Page 6: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

62

16.0052.1015 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay

899.000,00 899.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

63

12.0161.0874 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 1.938.000,00 1.938.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

64

12.0161.0875 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 589.000,00 589.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

65

15.0131.0922 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Nội soi đốt điện cuốn mũidưới

431.000,00 431.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

66

15.0131.0923 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Nội soi đốt điện cuốn mũidưới

660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

67

15.0132.0867 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Bẻ cuốn mũi 120.000,00 120.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

68

15.0133.0867 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120.000,00 120.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

69

15.0134.0912 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sauchấn thương

Nâng xương chính mũi sauchấn thương

2.620.000,00 2.620.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

70

15.0134.0913 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sauchấn thương

Nâng xương chính mũi sauchấn thương

1.258.000,00 1.258.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

71

15.0139.0897 15.0139.0897 Phương pháp Proetz Phương pháp Proetz 52.900,00 52.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

72

10.1013.0530 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy xương chậu 331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

73

10.0851.0571 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tậtthừa ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trịtật thừa ngón tay

2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

74

10.0859.0571 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễmtrùng bàn tay

Phẫu thuật bệnh lý nhiễmtrùng bàn tay

2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

75

10.0862.0571 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngónvà đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụtngón và đốt bàn ngón

2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 6

Page 7: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

76

03.0040.0081 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màngngoài tim

Dẫn lưu dịch, máu màngngoài tim

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

77

03.0041.0004 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tạigiường

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

78

03.0044.0300 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tạigiường

Ghi điện tim cấp cứu tạigiường

295.000,00 295.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

79

16.0050.1012 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội

539.000,00 539.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

80

16.0050.1013 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội

769.000,00 769.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

81

16.0050.1014 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội

409.000,00 409.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

82

03.0530.0230 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứngvai gáy

Điện châm điều trị hội chứngvai gáy

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

83

03.0531.0230 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic Điện châm điều trị chứng tic 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

84

12.0070.1039 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm

Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm

429.000,00 429.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

85

12.0071.1038 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới2 cm

Cắt bỏ nang xương hàm dưới2 cm

768.000,00 768.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

86

12.0091.0909 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính trên 5cm

1.314.000,00 1.314.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 7

Page 8: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

87

12.0091.0910 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính trên 5cm

819.000,00 819.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

88

12.0092.0910 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm

mặt đường kính dưới 5 cmCắt u mỡ, u bã đậu vùng

hàm mặt đường kính dưới 5cm

819.000,00 819.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

89

03.2613.0874 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 1.938.000,00 1.938.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

90

03.2613.0875 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai 589.000,00 589.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

91

10.0001.0577 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương dađầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thươngda đầu phức tạp

4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

92

10.0774.0559 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xươngbánh chè

Phẫu thuật lấy toàn bộ xươngbánh chè

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

93

10.0809.0583 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật vết thương bàn tay 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

94

01.0018.0004 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tạigiường

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

95

01.0032.0299 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấpcứu

Sốc điện ngoài lồng ngựccấp cứu

430.000,00 430.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

96

01.0034.0299 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang chongười bệnh loạn nhịp bằngmáy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang chongười bệnh loạn nhịp bằngmáy sốc điện

430.000,00 430.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

97

01.0053.0075 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệnghầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệnghầu

30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

98

01.0054.0114 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh không thở máy(một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh không thở máy(một lần hút)

10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 8

Page 9: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

99

01.0055.0114 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh có thở máy (mộtlần hút)

Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông một lần ởngười bệnh có thở máy (mộtlần hút)

10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

100

03.3825.0219 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm

286.000,00 286.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

101

03.3826.0200 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55.000,00 55.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

102

08.0011.0243 08.0011.0243 Laser châm Laser châm 78.500,00 78.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

103

08.0013.0238 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

104

08.0014.0238 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

105

08.0015.0252 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy

12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

106

08.0021.0285 08.0021.0285 Xông khói thuốc Xông khói thuốc 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

107

08.0022.0252 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang 12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

108

08.0024.0249 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47.300,00 47.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

109

08.0025.0229 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT Đặt thuốc YHCT 43.200,00 43.200,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

110

08.0026.0222 08.0026.0222 Bó thuốc Bó thuốc 47.700,00 47.700,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

111

08.0027.0228 08.0027.0228 Chườm ngải Chườm ngải 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 9

Page 10: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

112

08.0028.0259 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh Luyện tập dưỡng sinh 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

113

27.0273.0473 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2.958.000,00 2.958.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

114

28.0352.1091 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật

2.528.000,00 2.528.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

115

23.0003.1494 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

116

23.0007.1494 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

117

23.0009.1493 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (AlkalinPhosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (AlkalinPhosphatase) [Máu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

118

23.0010.1494 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

119

23.0018.1457 23.0018.1457 Định lượng AFP (AlphaFetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (AlphaFetoproteine) [Máu]

90.100,00 90.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

120

23.0019.1493 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

121

08.0279.0230 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết ápthấp

Điện châm điều trị huyết ápthấp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

122

08.0280.0230 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năngtuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểunăng tuần hoàn não mạn tính

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

123

11.0005.1148 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởngười lớn

Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởngười lớn

235.000,00 235.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 10

Page 11: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

124

11.0008.1150 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ20% - 39% diện tích cơ thể ởtrẻ em

Thay băng điều trị vết bỏngtừ 20% - 39% diện tích cơthể ở trẻ em

519.000,00 519.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

125

11.0009.1149 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ10% - 19% diện tích cơ thể ởtrẻ em

Thay băng điều trị vết bỏngtừ 10% - 19% diện tích cơthể ở trẻ em

392.000,00 392.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

126

11.0010.1148 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởtrẻ em

Thay băng điều trị vết bỏngdưới 10% diện tích cơ thể ởtrẻ em

235.000,00 235.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

127

11.0019.1102 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏngsâu dưới 5% diện tích cơ thể ởngười lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyếnbỏng sâu dưới 5% diện tíchcơ thể ở người lớn

2.151.000,00 2.151.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

128

13.0052.0626 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Khâu vòng cổ tử cung 536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

129

13.0053.0594 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109.000,00 109.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

130

13.0054.0600 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn 781.000,00 781.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

131

13.0061.0598 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tửcung, buồng trứng to, dính,cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tửcung, buồng trứng to, dính,cắm sâu trong tiểu khung

5.830.000,00 5.830.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

132

14.0083.0836 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Cắt u da mi không ghép 689.000,00 689.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

133

14.0084.0836 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép Cắt u mi cả bề dày khôngghép

689.000,00 689.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

134

23.0201.1593 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Định lượng Protein (niệu) 13.700,00 13.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 11

Page 12: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

135

23.0202.1592 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu]

Định tính Protein Bence -jones [niệu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

136

23.0205.1598 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) Định lượng Urê (niệu) 15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

137

23.0206.1596 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu(Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu(Bằng máy tự động)

37.100,00 37.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

138

23.0208.1605 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch nãotuỷ)

Định lượng Glucose (dịchnão tuỷ)

12.700,00 12.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

139

23.0210.1607 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch nãotuỷ)

Định lượng Protein (dịch nãotuỷ)

10.600,00 10.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

140

23.0214.1493 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toànphần [dịch]

Định lượng Bilirubin toànphần [dịch]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

141

23.0215.1506 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toànphần (dịch chọc dò)

Định lượng Cholesterol toànphần (dịch chọc dò)

26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

142

17.0147.0241 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnhhình cột sống ngực- thắt lưngTLSO (điều trị cong vẹo cộtsống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹpchỉnh hình cột sống ngực-thắt lưng TLSO (điều trịcong vẹo cột sống)

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

143

17.0148.0241 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnhhình cột sống thắt lưng LSO(điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹpchỉnh hình cột sống thắt lưngLSO (điều trị cong vẹo cộtsống)

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

144

17.0149.0241 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn

tay WHOKỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn

tay WHO44.400,00 44.400,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

145

17.0150.0241 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gốicó khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trêngối có khớp háng HKAFO

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 12

Page 13: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

146

17.0151.0241 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổbàn chân KAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổbàn chân KAFO

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

147

17.0152.0241 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bànchân AFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bànchân AFO

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

148

17.0153.0241 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bànchân FO

Kỹ thuật sử dụng nẹp bànchân FO

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

149

18.0001.0001 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

150

24.0133.1643 24.0133.1643 HBeAb test nhanh HBeAb test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

151

14.0056.0760 14.0056.0760 Ghép giác mạc tự thân Ghép giác mạc tự thân 3.223.000,00 3.223.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

152

14.0066.0808 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kếtmạc tự thân, màng ối...) cóhoặc không sử dụng keo dánsinh học

Phẫu thuật mộng có ghép(kết mạc tự thân, màng ối...)có hoặc không sử dụng keodán sinh học

1.416.000,00 1.416.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

153

14.0066.0809 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kếtmạc tự thân, màng ối...) cóhoặc không sử dụng keo dánsinh học

Phẫu thuật mộng có ghép(kết mạc tự thân, màng ối...)có hoặc không sử dụng keodán sinh học

915.000,00 915.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

154

14.0066.0824 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kếtmạc tự thân, màng ối...) cóhoặc không sử dụng keo dánsinh học

Phẫu thuật mộng có ghép(kết mạc tự thân, màng ối...)có hoặc không sử dụng keodán sinh học

804.000,00 804.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

155

23.0133.1494 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần[Máu]

Định lượng Protein toànphần [Máu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

156

23.0143.1503 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Định lượng Sắt [Máu] 31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

157

23.0158.1506 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu]

Định lượng Triglycerid(máu) [Máu]

26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 13

Page 14: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

158

18.0094.0029 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn

Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

159

18.0095.0012 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze

Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

160

16.0050.1015 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín

hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội

899.000,00 899.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

161

03.0682.0228 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn Cứu điều trị bại não thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

162

03.0683.0228 03.0683.0228 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Cứu điều trị bệnh tự kỷ thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

163

03.0684.0228 03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn Cứu điều trị ù tai thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

164

03.0685.0228 03.0685.0228 Cứu điều trịgiảm khứu giácthể hàn

Cứu điều trịgiảm khứu giácthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

165

03.0686.0228 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

166

03.0688.0228 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửađầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đaunửa đầu thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

167

03.0689.0228 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giácđầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảmgiác đầu chi thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

168

03.0690.0228 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

169

03.0691.0228 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểutiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn đại tiểutiện thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

170

03.0039.0081 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấpcứu

Chọc dò màng ngoài tim cấpcứu

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

171

10.0997.0527 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 14

Page 15: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

172

10.0997.0528 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

173

10.0998.0527 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữathân xương cánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

17410.0998.0528 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân

xương cánh tayNắn, bó bột gãy 1/3 giữathân xương cánh tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

175

10.0999.0527 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dướithân xương cánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

176

10.0999.0528 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dướithân xương cánh tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

177

10.1001.0515 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

178

10.1001.0516 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

179

10.1002.0527 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

180

01.0056.0300 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông kín (có thở

Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quảnbằng ống thông kín (có thở

295.000,00 295.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

181

01.0065.0071 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203.000,00 203.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

182

01.0072.0120 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫngiáp

Mở khí quản qua màng nhẫngiáp

704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

183

01.0074.0120 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thìcấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thìcấp cứu ngạt thở

704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

184

10.0847.0551 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm baohoạt dịch của gân gấp bànngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm baohoạt dịch của gân gấp bànngón tay

2.657.000,00 2.657.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

185

10.0850.0575 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tậtdính ngón tay

Phẫu thuật tạo hình điều trịtật dính ngón tay

2.689.000,00 2.689.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

186

18.0143.0033 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàngquang ngược dòng

Chụp Xquang niệu đạo bàngquang ngược dòng

549.000,00 549.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 15

Page 16: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

187

18.0144.0022 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trênxương mu

Chụp Xquang bàng quangtrên xương mu

191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

188

03.1680.0790 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.356.000,00 1.356.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

189

03.1680.0791 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 809.000,00 809.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

190

03.1680.0792 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.020.000,00 1.020.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

191

03.1680.0793 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.563.000,00 1.563.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

192

03.1680.0795 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.176.000,00 1.176.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

193

03.1681.0075 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

194

03.1685.0854 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo 89.900,00 89.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

195

18.0021.0069 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối utrong ổ bụng

Siêu âm Doppler các khối utrong ổ bụng

79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

196

18.0022.0069 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách Siêu âm Doppler gan lách 79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

197

18.0025.0069 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phầnphụ

Siêu âm Doppler tử cungphần phụ

79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

198

18.0026.0069 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi(thai, nhau thai, dây rốn, độngmạch tử cung)

Siêu âm Doppler thai nhi(thai, nhau thai, dây rốn,động mạch tử cung)

79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

199

18.0032.0069 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường bụng

79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 16

Page 17: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

200

18.0033.0004 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm Doppler tử cung,buồng trứng qua đường âmđạo

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

201

08.0281.0230 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứngstress

Điện châm điều trị hội chứngstress

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

202

08.0283.0230 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêmamidan

Điện châm điều trị viêmamidan

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

203

08.0284.0230 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị trĩ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

204

08.0411.0280 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịthiểu năng tuần hoàn não mạntính

Xoa bóp bấm huyệt điều trịthiểu năng tuần hoàn nãomạn tính

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

205

08.0412.0280 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương rễ, đám rối vàdây thần kinh

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

206

08.0413.0280 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

207

08.0414.0280 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VII ngoạibiên

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VIIngoại biên

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

208

08.0416.0280 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

209

08.0417.0280 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịlác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trịlác cơ năng

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

210

08.0418.0280 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 17

Page 18: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

211

08.0419.0280 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền đình

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

212

08.0421.0280 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũi xoang

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

213

08.0422.0280 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

214

08.0423.0280 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợđiều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợđiều trị tăng huyết áp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

215

08.0424.0280 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

216

08.0426.0280 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng dạ dày- tá tràng

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

217

03.3606.0156 03.3606.0156 Nong niệu đạo Nong niệu đạo 228.000,00 228.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

218

07.0225.0199 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đáitháo đường

Thay băng trên người bệnhđái tháo đường

233.000,00 233.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

219

08.0001.0224 08.0001.0224 Mai hoa châm Mai hoa châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

220

08.0002.0224 08.0002.0224 Hào châm Hào châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

221

22.0009.1353 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT:Thrombin Time) bằng máybán tự động

Thời gian thrombin (TT:Thrombin Time) bằng máybán tự động

39.200,00 39.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

222

22.0012.1254 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp gián tiếp, bằngmáy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp gián tiếp, bằngmáy bán tự động

54.800,00 54.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 18

Page 19: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

223

22.0014.1242 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp Clauss- phươngpháp trực tiếp, bằng máy bán

Định lượng Fibrinogen (Tênkhác: Định lượng yếu tố I),phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng

100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

224

22.0015.1308 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanoltest)

Nghiệm pháp rượu (Ethanoltest)

28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

225

22.0019.1348 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phươngpháp Duke

Thời gian máu chảy phươngpháp Duke

12.300,00 12.300,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

226

22.0020.1347 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phươngpháp Ivy

Thời gian máu chảy phươngpháp Ivy

47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

227

22.0021.1219 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác:Co cục máu)

Co cục máu đông (Tên khác:Co cục máu)

14.500,00 14.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

228

23.0172.1580 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28.600,00 28.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

229

23.0173.1575 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (testnhanh) [niệu]

Định tính Amphetamin (testnhanh) [niệu]

42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

230

23.0175.1576 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) Định lượng Amylase (niệu) 37.100,00 37.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

231

23.0176.1598 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) Định lượng Axit Uric (niệu) 15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

232

23.0180.1577 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) Định lượng Canxi (niệu) 24.300,00 24.300,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

233

23.0184.1598 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) Định lượng Creatinin (niệu) 15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

234

23.0186.1582 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

235

23.0187.1593 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Định lượng Glucose (niệu) 13.700,00 13.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

236

23.0194.1589 23.0194.1589 Định tính Morphin (testnhanh) [niệu]

Định tính Morphin (testnhanh) [niệu]

42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 19

Page 20: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

237

23.0195.1589 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh)[niệu]

Định tính Codein (testnhanh) [niệu]

42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

238

23.0197.1590 23.0197.1590 Định lượng Phospho (niệu) Định lượng Phospho (niệu) 20.100,00 20.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

239

23.0198.1602 23.0198.1602 Định tính Phospho hữu cơ[niệu]

Định tính Phospho hữu cơ[niệu]

6.300,00 6.300,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

240

24.0169.1616 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh HIV Ab test nhanh 51.700,00 51.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

241

18.0095.0028 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze

Chụp Xquang cột sống thắtlưng De Sèze

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

242

18.0096.0013 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

243

18.0096.0029 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

244

18.0097.0030 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậuthẳng chếch hai bên

Chụp Xquang khớp cùngchậu thẳng chếch hai bên

119.000,00 119.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

245

18.0098.0012 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậuthẳng

Chụp Xquang khung chậuthẳng

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

246

18.0098.0028 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậuthẳng

Chụp Xquang khung chậuthẳng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

247

18.0099.0012 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn

thẳng hoặc chếchChụp Xquang xương đòn

thẳng hoặc chếch53.000,00 53.000,00 485/QĐ-

SYT48008 2 Có Đã phê

duyệt

248

18.0099.0028 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đònthẳng hoặc chếch

Chụp Xquang xương đònthẳng hoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

249

18.0100.0012 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

250

18.0100.0028 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 20

Page 21: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

251

22.0160.1345 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu(hematocrit) bằng máy ly tâm

Thể tích khối hồng cầu(hematocrit) bằng máy ly tâm

16.800,00 16.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

252

22.0161.1292 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố(hemoglobin) bằng quang kế

Định lượng huyết sắc tố(hemoglobin) bằng quang kế

29.100,00 29.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

253

22.0163.1412 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tậptrung tiểu cầu (bằng phươngpháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độtập trung tiểu cầu (bằngphương pháp thủ công)

33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

254

10.0679.0492 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹnbằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn bằng phương phápBassini

3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

255

13.0115.0650 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nộimạc tử cung ở tầng sinh môn,thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nộimạc tử cung ở tầng sinhmôn, thành bụng

2.568.000,00 2.568.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

256

13.0116.0663 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầngsinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầngsinh môn

3.538.000,00 3.538.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

257

13.0123.0654 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tửcung (đường bụng, đường âmđạo)

Phẫu thuật cắt polip buồngtử cung (đường bụng, đườngâm đạo)

3.491.000,00 3.491.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

258

13.0132.0685 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò,xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thămdò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.673.000,00 2.673.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

259

10.1002.0528 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

260

10.1005.0527 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 21

Page 22: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

261

10.1005.0528 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

262

10.1006.0527 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

263

10.1006.0528 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

264

10.1007.0521 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

265

10.1009.0519 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

266

10.1009.0520 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

267

10.1011.0513 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

268

10.1011.0514 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

269

10.1013.0529 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy xương chậu 611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

270

15.0059.0908 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60.000,00 60.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

271

03.0011.0196 03.0011.0196 Thận nhân tạo (ở người đã có

mở thông động tĩnh mạch)Thận nhân tạo (ở người đã

có mở thông động tĩnh mạch)543.000,00 543.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

272

03.0015.0008 03.0015.0008 Siêu âm tim qua thực quảncấp cứu

Siêu âm tim qua thực quảncấp cứu

794.000,00 794.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

273

18.0053.0007 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Siêu âm 3D/4D tim 446.000,00 446.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

274

18.0055.0069 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú Siêu âm Doppler tuyến vú 79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

275

18.0057.0001 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 22

Page 23: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

276

18.0060.0069 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật Siêu âm Doppler dương vật 79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

277

18.0066.0003 18.0066.0003 Siêu âm 3D/4D trực tràng Siêu âm 3D/4D trực tràng 176.000,00 176.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

278

18.0131.0035 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non Chụp Xquang ruột non 209.000,00 209.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

279

12.0011.1190 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Cắt các u lành tuyến giáp 1.642.000,00 1.642.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

280

03.1691.0759 03.1691.0759 Đốt lông xiêu Đốt lông xiêu 45.700,00 45.700,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

281

03.1692.0730 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

282

03.1694.0799 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33.000,00 33.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

283

03.1699.0849 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

284

03.1703.0075 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Cắt chỉ khâu da 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

285

03.0502.0230 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón Điện châm điều trị táo bón 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

286

03.0503.0230 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạntiêu hoá

Điện châm điều trị rối loạntiêu hoá

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

287

03.0504.0230 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác

Điện châm điều trị rối loạncảm giác

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

288

03.0505.0230 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm Điện châm điều trị đái dầm 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

289

03.0507.0230 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

290

03.0508.0230 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm Điện châm điều trị cảm cúm 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 23

Page 24: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

291

03.0509.0230 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêmAmidan cấp

Điện châm điều trị viêmAmidan cấp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

292

03.0511.0230 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổđơn thuần

Điện châm điều trị bướu cổđơn thuần

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

293

03.0512.0230 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạnchức năng do chấn thương sọnão

Điện châm điều trị rối loạnchức năng do chấn thương sọnão

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

294

03.0513.0230 03.0513.0230 Điện châm điều trịliệt tứ chido chấn thương cột sống

Điện châm điều trịliệt tứ chido chấn thương cột sống

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

295

03.0515.0230 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư

Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

296

08.0003.0224 08.0003.0224 Mãng châm Mãng châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

297

08.0004.0224 08.0004.0224 Nhĩ châm Nhĩ châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

298

08.0006.0271 08.0006.0271 Thủy châm Thủy châm 61.800,00 61.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

299

08.0007.0227 08.0007.0227 Cấy chỉ Cấy chỉ 174.000,00 174.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

300

08.0009.0228 08.0009.0228 Cứu Cứu 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

301

08.0010.0224 08.0010.0224 Chích lể Chích lể 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

302

10.0781.0556 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xươngmác đơn thuần

Phẫu thuật KHX gãy xươngmác đơn thuần

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

303

18.0191.0040 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngựckhông tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồngngực không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 24

Page 25: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

304

18.0192.0041 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngựccó tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồngngực có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

305

08.0391.0280 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người do tai biếnmạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người do tai biếnmạch máu não

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

306

08.0392.0280 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng thắt lưng- hông

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

307

08.0393.0280 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

308

08.0394.0280 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchậm phát triển trí tuệ ở trẻbại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trịchậm phát triển trí tuệ ở trẻbại não

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

309

08.0395.0280 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão

Xoa bóp bấm huyệt phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

310

08.0396.0280 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

311

08.0397.0280 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

312

08.0398.0280 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng, ngất

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

313

08.0399.0280 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ ở trẻ em

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

314

08.0400.0280 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

315

08.0401.0280 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 25

Page 26: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

316

24.0183.1637 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag testnhanh

Dengue virus NS1Ag testnhanh

126.000,00 126.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

317

13.0145.0611 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cungbằng đốt điện, đốt nhiệt, đốtlaser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tửcung bằng đốt điện, đốtnhiệt, đốt laser, áp lạnh...

146.000,00 146.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

318

13.0147.0597 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 1.960.000,00 1.960.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

319

13.0148.0630 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo 541.000,00 541.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

320

13.0149.0624 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000,00 1.810.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

321

13.0151.0601 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin 783.000,00 783.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

322

13.0152.0589 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000,00 1.237.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

323

13.0153.0603 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứmáu kinh

Chích rạch màng trinh do ứmáu kinh

753.000,00 753.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

324

13.0154.0712 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,âm đạo

369.000,00 369.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

325

13.0155.0334 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âmđạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ;âm đạo; tầng sinh môn

600.000,00 600.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

326

13.0156.0639 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụngcụ chống dính

Nong buồng tử cung đặtdụng cụ chống dính

562.000,00 562.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

327

13.0157.0619 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rongkinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rongkinh, rong huyết

191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

328

13.0158.0634 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Nạo hút thai trứng 716.000,00 716.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

329

13.0160.0606 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas 267.000,00 267.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 26

Page 27: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

330

13.0162.0604 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướngtrong ung thư buồng trứng

Chọc dẫn lưu dịch cổchướng trong ung thư buồngtrứng

805.000,00 805.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

331

13.0163.0602 13.0163.0602 Chích áp xe vú Chích áp xe vú 206.000,00 206.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

332

13.0166.0715 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung 58.900,00 58.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

333

13.0172.0653 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyếnvú

Phẫu thuật cắt một phầntuyến vú

2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

334

13.0174.0653 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

335

13.0175.0591 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú 947.000,00 947.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

336

13.0177.0593 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000,00 2.677.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

337

13.0184.0605 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh Chọc dò màng bụng sơ sinh 389.000,00 389.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

338

13.0136.0628 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng(bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng(bục, tụ máu, nhiễmkhuẩn...) sau phẫu thuật sảnphụ khoa

2.524.000,00 2.524.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

339

21.0079.0801 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom Nghiệm pháp phát hiệnglocom

97.900,00 97.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

340

21.0080.0757 21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìmám điểm

Đo thị trường trung tâm, tìmám điểm

28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

341

21.0092.0755 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…)

Đo nhãn áp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…)

23.700,00 23.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

342

23.0112.1506 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Lowdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]

Định lượng LDL - C (Lowdensity lipoproteinCholesterol) [Máu]

26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 27

Page 28: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

343

24.0098.1720 24.0098.1720 Treponema pallidum testnhanh

Treponema pallidum testnhanh

230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

344

24.0099.1707 24.0099.1707 Treponema pallidum RPRđịnh tính và định lượng

Treponema pallidum RPRđịnh tính và định lượng

83.900,00 83.900,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

345

24.0100.1709 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHAđịnh tính và định lượng

Treponema pallidum TPHAđịnh tính và định lượng

172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

346

24.0102.1719 24.0102.1719 Treponema pallidum Real-time PCR

Treponema pallidum Real-time PCR

720.000,00 720.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

347

24.0108.1720 24.0108.1720 Virus test nhanh Virus test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

348

24.0117.1646 24.0117.1646 HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh 51.700,00 51.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

349

24.0130.1645 24.0130.1645 HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

350

02.0244.0103 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

351

02.0253.0135 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày -Tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - Dạ dày -Tá tràng cấp cứu

231.000,00 231.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

352

02.0272.0134 02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clotest chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clotest chẩn đoán nhiễmH.Pylori

410.000,00 410.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

353

02.0305.0135 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tátràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày -tá tràng không sinh thiết

231.000,00 231.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

354

02.0306.0137 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma khôngsinh thiết

Nội soi đại tràng sigmakhông sinh thiết

287.000,00 287.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

355

02.0314.0001 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bụng 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

356

02.0009.0077 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò dịch màng phổi 131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 28

Page 29: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

357

02.0011.0079 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 136.000,00 136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

358

17.0068.0268 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bậpbênh

Tập thăng bằng với bàn bậpbênh

27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

359

03.0017.1774 03.0017.1774 Đặt catheter động mạch phổi Đặt catheter động mạch phổi 4.532.000,00 4.532.000,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

360

03.0018.0081 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài timcấp cứu

Dẫn lưu dịch màng ngoài timcấp cứu

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

361

03.0019.1798 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tạigiường liên tục 24 giờ

Theo dõi điện tim cấp cứu tạigiường liên tục 24 giờ

191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

362

03.0022.0192 03.0022.0192 Kích thích tim với tần số cao Kích thích tim với tần số cao 968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

363

03.0023.0192 03.0023.0192 Kích thích tim tạm thời vớiđiện cực ngoài lồng ngực

Kích thích tim tạm thời vớiđiện cực ngoài lồng ngực

968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

364

03.0024.0192 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn timđập nhanh

Sốc điện phá rung nhĩ, cơntim đập nhanh

968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

365

03.0025.0192 03.0025.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu với điệncực ngoài

Tạo nhịp tim cấp cứu vớiđiện cực ngoài

968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

366

03.0029.0192 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấpcứu

Sốc điện ngoài lồng ngựccấp cứu

968.000,00 968.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

367

03.0033.0097 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch 533.000,00 533.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

368

03.0035.0099 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm

Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm

640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

369

03.0035.0100 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm

Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm

1.113.000,00 1.113.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

370

03.0038.0081 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài timdưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoàitim dưới siêu âm

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 29

Page 30: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

371

03.0674.0228 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VIIngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt thần kinhVII ngoại biên thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

372

03.0675.0228 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

373

03.0676.0228 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phonghàn

Cứu điều trị ngoại cảmphong hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

374

03.0678.0228 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn

Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

375

03.0679.0228 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

376

03.0680.0228 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thểhàn

Cứu điều trị liệt nửa ngườithể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

377

03.0681.0228 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh củacơ thể hàn

Cứu điều trị liệt do bệnh củacơ thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

378

15.0045.0909 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vànhtai/u bả đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nangvành tai/u bả đậu dái tai

1.314.000,00 1.314.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

379

03.1677.0788 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

1.189.000,00 1.189.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

380

03.1677.0789 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

614.000,00 614.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

381

03.1677.0790 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

1.356.000,00 1.356.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

382

03.1677.0791 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

809.000,00 809.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

383

03.1677.0792 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

1.020.000,00 1.020.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

384

03.1677.0793 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

1.563.000,00 1.563.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 30

Page 31: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

385

03.1677.0794 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

1.745.000,00 1.745.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

386

03.1677.0795 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas,Cuenod, Nataf, Trabut)

1.176.000,00 1.176.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

387

03.1680.0788 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 1.189.000,00 1.189.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

388

03.1680.0789 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh 614.000,00 614.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

389

03.0491.0230 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực Điện châm điều trị giảm thịlực

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

390

03.0492.0230 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứngtiền đình

Điện châm điều trị hội chứngtiền đình

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

391

03.0493.0230 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thínhlực

Điện châm điều trị giảmthính lực

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

392

03.0494.0230 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn Điện châm điều trị thất ngôn 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

393

15.0206.0879 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Chích áp xe sàn miệng 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

394

15.0206.0996 15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng Chích áp xe sàn miệng 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

395

15.0208.0916 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫuthuật cắt Amygdale, Nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫuthuật cắt Amygdale, Nạo VA

107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

396

03.0275.0238 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

397

03.0276.0252 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng góithuốc bằng máy

12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

398

03.0280.0286 03.0280.0286 Xông thuốc bằng máy Xông thuốc bằng máy 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

399

03.0281.0249 03.0281.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47.300,00 47.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 31

Page 32: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

400

08.0402.0280 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

401

08.0406.0280 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

402

08.0407.0280 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

403

08.0408.0280 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau đầu, đau nửa đầu

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

404

08.0409.0280 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

405

17.0070.0261 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứđầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứđầu đùi

9.800,00 9.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

406

17.0071.0270 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập 9.800,00 9.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

407

17.0072.0268 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng Tập với bàn nghiêng 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

408

17.0073.0277 17.0073.0277 Tập các kiểu thở Tập các kiểu thở 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

409

17.0075.0277 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Tập ho có trợ giúp 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

410

17.0078.0238 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

411

17.0085.0282 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Kỹ thuật xoa bóp vùng 59.500,00 59.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

412

17.0086.0283 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87.000,00 87.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

413

17.0090.0267 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động Tập điều hợp vận động 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

414

17.0091.0262 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sànchậu, Pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơsàn chậu, Pelvis floor)

296.000,00 296.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 32

Page 33: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

415

17.0092.0268 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điềukhiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điềukhiển xe lăn

27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

416

17.0102.0258 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Tập tri giác và nhận thức 38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

417

17.0104.0263 17.0104.0263 Tập nuốt Tập nuốt 152.000,00 152.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

418

17.0104.0264 17.0104.0264 Tập nuốt Tập nuốt 122.000,00 122.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

419

17.0109.0265 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn Tập cho người thất ngôn 98.800,00 98.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

420

17.0111.0265 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm Tập sửa lỗi phát âm 98.800,00 98.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

421

17.0133.0242 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắtquãng trong phục hồi chứcnăng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắtquãng trong phục hồi chứcnăng tủy sống

140.000,00 140.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

422

17.0141.0241 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trênkhuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giả trênkhuỷu

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

423

10.0673.0484 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Cắt lách do chấn thương 4.284.000,00 4.284.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

424

10.0782.0556 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dướixương chày (Pilon)

Phẫu thuật KHX gãy đầudưới xương chày (Pilon)

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

425

10.0783.0556 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cácổ chân

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắtcá cổ chân

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

426

10.0784.0556 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cátrong

Phẫu thuật KHX gãy mắt cátrong

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

427

10.0785.0556 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cángoài

Phẫu thuật KHX gãy mắt cángoài

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

428

10.0791.0548 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốtbàn ngón chân

Phẫu thuật KHX gãy trật đốtbàn ngón chân

3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

429

11.0116.0199 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thươngmạn tính

Thay băng điều trị vếtthương mạn tính

233.000,00 233.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 33

Page 34: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

430

22.0134.1296 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới(bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới(bằng phương pháp thủ công)

25.700,00 25.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

431

22.0138.1362 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trongmáu (bằng phương pháp thủcông)

Tìm ký sinh trùng sốt réttrong máu (bằng phươngpháp thủ công)

35.800,00 35.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

432

22.0140.1360 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Tìm giun chỉ trong máu 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

433

22.0142.1304 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương phápthủ công)

Máu lắng (bằng phươngpháp thủ công)

22.400,00 22.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

434

22.0143.1303 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động) 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

435

08.0475.0228 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinhthực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thầnkinh thực vật thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

436

08.0476.0228 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

437

08.0477.0228 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóathể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóathể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

438

08.0479.0235 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảmphong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảmphong hàn

31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

439

08.0480.0235 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảmphong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảmphong nhiệt

31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

440

08.0482.0235 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi điều trị cảm cúm 31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

441

08.0483.0280 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

442

08.0484.0281 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24.300,00 24.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

443

15.0045.0910 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vànhtai/u bả đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nangvành tai/u bả đậu dái tai

819.000,00 819.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 34

Page 35: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

444

15.0046.0872 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ

449.000,00 449.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

445

15.0046.0954 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ

2.973.000,00 2.973.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

446

15.0054.0903 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

447

15.0056.0882 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Chọc hút dịch vành tai 47.900,00 47.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

448

15.0058.0899 15.0058.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

449

03.2258.0601 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin 783.000,00 783.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

450

03.2259.0609 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798.000,00 798.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

451

03.2260.0606 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas 267.000,00 267.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

452

03.2263.0624 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000,00 1.810.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

453

03.2264.0669 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầngsinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầngsinh môn

2.735.000,00 2.735.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

454

03.3083.0576 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương ráchda đầu

Cắt lọc, khâu vết thươngrách da đầu

2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

455

10.0463.0465 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.414.000,00 3.414.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

456

10.0995.0517 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 310.000,00 310.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

457

10.0995.0518 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 155.000,00 155.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

458

03.0657.0280 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtáo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtáo bón

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 35

Page 36: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

459

03.0658.0280 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn tiêu hoá

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn tiêu hoá

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

460

03.0659.0280 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

461

03.0661.0280 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn thần kinh thực vật

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

462

03.0662.0280 03.0662.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trịbéo phì

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

463

03.0663.0280 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn chức năng do chấnthương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn chức năng do chấnthương sọ não

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

464

03.0282.0284 03.0282.0284 Xông hơi thuốc Xông hơi thuốc 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

465

17.0134.0240 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột chongười bệnh tổn thương tủysống

Kỹ thuật tập đường ruột chongười bệnh tổn thương tủysống

197.000,00 197.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

466

17.0136.0519 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chânkhoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chânkhoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

467

17.0136.0520 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân

khoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân

khoèo bẩm sinh theo phươngpháp Ponsetti

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

468

10.0772.0548 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật KHX gãy bánhchè

3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

469

10.0779.0556 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thânxương chày

Phẫu thuật KHX gãy thânxương chày

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

470

10.0780.0556 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng chân

Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng chân

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

471

14.0252.0801 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Nghiệm pháp phát hiệnglôcôm

97.900,00 97.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

472

14.0253.0757 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thịtrường ám điểm

Đo thị trường trung tâm, thịtrường ám điểm

28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 36

Page 37: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

473

14.0254.0757 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên Đo thị trường chu biên 28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

474

24.0096.1714 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộmsoi

Treponema pallidum nhuộmsoi

65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

475

18.0257.0040 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

476

18.0258.0041 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sốngngực có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

477

18.0259.0040 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng không tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng không tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

478

18.0260.0041 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sốngthắt lưng có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

479

18.0261.0040 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy không tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy không tiêmthuốc cản quang (từ 1- 32dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

480

18.0262.0041 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy có tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớpthường quy có tiêm thuốccản quang (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

481

18.0263.0041 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp cótiêm thuốc cản quang vào ổkhớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp cótiêm thuốc cản quang vào ổkhớp (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

482

09.0028.0099 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnhngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnhngoài

640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 37

Page 38: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

483

09.0123.0898 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnhnhân nặng

Khí dung đường thở ở bệnhnhân nặng

17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

484

09.0151.0004 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tạigiường

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

485

01.0201.0849 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

486

01.0202.0083 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

487

01.0216.0103 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

488

01.0218.0159 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

489

01.0219.0160 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độcbằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độcbằng hệ thống kín

576.000,00 576.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

490

01.0221.0211 01.0221.0211 Thụt tháo Thụt tháo 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

491

01.0223.0211 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

492

01.0244.0165 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dướisiêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dướisiêu âm

2.058.000,00 2.058.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

493

01.0281.1510 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường (một lần)

23.300,00 23.300,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

494

01.0284.1269 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Định nhóm máu tại giường 38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

495

01.0285.1349 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanhtại giường

Xét nghiệm đông máu nhanhtại giường

12.300,00 12.300,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

496

01.0286.1531 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu Đo các chất khí trong máu 212.000,00 212.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

497

02.0242.0077 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xétnghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xétnghiệm

131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 38

Page 39: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

498

08.0454.0228 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phonghàn

Cứu điều trị ngoại cảmphong hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

499

08.0456.0228 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giácđầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảmgiác đầu chi thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

500

08.0457.0228 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn

Cứu điều trị liệt chi trên thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

501

08.0458.0228 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

502

08.0459.0228 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thểhàn

Cứu điều trị liệt nửa ngườithể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

503

08.0460.0228 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinhsố VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thầnkinh số VII ngoại biên thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

504

23.0051.1494 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu) 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

505

08.0282.0230 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm điều trị cảm mạo 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

506

08.0288.0230 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm pháttriển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậmphát triển trí tuệ ở trẻ bại não

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

507

08.0291.0230 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàngquang

Điện châm điều trị viêmbàng quang

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

508

08.0296.0230 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chido chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chido chấn thương cột sống

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

509

08.0317.0230 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạnthần kinh thực vật

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

510

17.0026.0220 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cộtsống

Điều trị bằng máy kéo giãncột sống

43.800,00 43.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 39

Page 40: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

511

17.0034.0267 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi chongười bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi chongười bệnh liệt nửa người

44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

512

17.0044.0268 17.0044.0268 Tập đi với gậy Tập đi với gậy 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

513

17.0049.0268 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Tập đi với chân giả trên gối 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

514

17.0065.0269 17.0065.0269 Tập với ròng rọc Tập với ròng rọc 9.800,00 9.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

515

17.0108.0260 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ kýhiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ kýhiệu, hình ảnh…)

52.400,00 52.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

516

18.0011.0001 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

517

18.0016.0001 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận,tuyến thượng thận, bàngquang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận,tuyến thượng thận, bàngquang, tiền liệt tuyến)

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

518

18.0049.0004 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim quathành ngục

Siêu âm tim, màng tim quathành ngục

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

519

18.0052.0004 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim Siêu âm Doppler tim, van tim 211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

520

18.0058.0069 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn,mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm Doppler tinh hoàn,mào tinh hoàn hai bên

79.500,00 79.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

521

18.0085.0010 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp Xquang mỏm trâm 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

522

18.0088.0030 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổđộng, nghiêng 3 tư thế

Chụp Xquang cột sống cổđộng, nghiêng 3 tư thế

119.000,00 119.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

523

18.0106.0029 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng taythẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cẳngtay thẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

524

18.0123.0028 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 40

Page 41: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

525

03.0664.0280 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệttứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điềutrịliệt tứ chi do chấn thươngcột sống

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

526

10.0815.0556 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xươngđốt bàn ngón tay

Phẫu thuật KHX gãy xươngđốt bàn ngón tay

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

527

10.0819.0556 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn

ngón tayPhẫu thuật gãy xương đốtbàn ngón tay

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

528

10.0820.0556 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dướixương quay

Phẫu thuật KHX gãy đầudưới xương quay

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

529

10.0842.0559 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gânduỗi

Khâu phục hồi tổn thươnggân duỗi

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

530

12.0002.1044 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổcó đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng da đầu,cổ có đường kính dưới 5 cm

679.000,00 679.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

531

12.0003.1045 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổcó đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu,cổ có đường kính 5 đến 10cm

1.094.000,00 1.094.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

532

12.0006.1044 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt cóđường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng mặt cóđường kính dưới 5 cm

679.000,00 679.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

533

12.0010.1049 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Cắt các u lành vùng cổ 2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

534

12.0012.1048 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Cắt các u nang giáp móng 2.071.000,00 2.071.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

535

03.2245.0219 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềmvùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềmvùng đầu cổ

286.000,00 286.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

536

03.0670.0280 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhysteria

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhysteria

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

537

03.0671.0228 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 41

Page 42: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

538

03.0673.0228 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảythể hàn

Cứu điều trị đau bụng ỉachảy thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

539

12.0281.0683 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

540

12.0283.0683 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và

phần phụCắt u nang buồng trứng và

phần phụ2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

541

12.0284.0683 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phầnphụ

2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

542

12.0289.0654 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tửcung

Phẫu thuật cắt polip buồngtử cung

3.491.000,00 3.491.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

543

12.0305.0593 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000,00 2.677.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

544

12.0309.0589 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000,00 1.237.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

545

03.0283.0285 03.0283.0285 Xông khói thuốc Xông khói thuốc 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

546

03.0284.0252 03.0284.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang 12.000,00 12.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

547

03.0285.0249 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47.300,00 47.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

548

03.0286.0229 03.0286.0229 Đặt thuốc YHCT Đặt thuốc YHCT 43.200,00 43.200,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

549

03.0287.0222 03.0287.0222 Bó thuốc Bó thuốc 47.700,00 47.700,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

550

03.0288.0228 03.0288.0228 Chườm ngải Chườm ngải 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

551

03.0289.0224 03.0289.0224 Hào châm Hào châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 42

Page 43: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

552

03.0290.0224 03.0290.0224 Nhĩ châm Nhĩ châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

553

03.0291.0224 03.0291.0224 Ôn châm Ôn châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

554

03.0496.0230 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co

cứng cơ deltaĐiện châm điều trị viêm co

cứng cơ delta75.800,00 75.800,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

555

03.0497.0230 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc Điện châm điều trị nôn nấc 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

556

03.0498.0230 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đauquặn thận

Điện châm điều trị cơn đauquặn thận

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

557

03.0499.0230 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàngquang cấp

Điện châm điều trị viêmbàng quang cấp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

558

03.0500.0230 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phầnphụ

Điện châm điều trị viêmphần phụ

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

559

03.0468.0230 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não Điện châm điều trị bại não 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

560

03.0469.0230 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

561

03.0470.0230 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai Điện châm điều trị chứng ùtai

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

562

03.0471.0230 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứugiác

Điện châm điều trị giảmkhứu giác

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

563

03.0472.0230 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nóingọng, nói lắp

Điện châm điều trị chứng nóingọng, nói lắp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

564

03.0473.0230 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

565

03.0474.0230 03.0474.0230 Điện châm cai thuốc lá Điện châm cai thuốc lá 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

566

03.0475.0230 03.0475.0230 Điện châm điều trị hỗ trợ cainghiện ma tuý

Điện châm điều trị hỗ trợ cainghiện ma tuý

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 43

Page 44: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

567

03.0476.0230 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

568

03.0477.0230 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinhcục bộ

Điện châm điều trị động kinhcục bộ

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

569

18.0264.0040 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chikhông tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xươngchi không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

570

18.0265.0041 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chicó tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xươngchi có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

571

18.0266.0041 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi trên (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

572

18.0267.0041 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạchmáu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

573

14.0044.0833 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinhngoài bao có hoặc không đặtIOL

Phẫu thuật lấy thể thủy tinhngoài bao có hoặc không đặtIOL

1.600.000,00 1.600.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

574

17.0069.0268 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng Tập với máy tập thăng bằng 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

575

14.0203.0075 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

576

14.0204.0075 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

577

14.0205.0759 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45.700,00 45.700,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 44

Page 45: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

578

22.0124.1298 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổngtrở)

Huyết đồ (bằng máy đếmtổng trở)

67.200,00 67.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

579

24.0043.1714 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi Vibrio cholerae nhuộm soi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

580

24.0049.1714 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộmsoi

Neisseria gonorrhoeaenhuộm soi

65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

581

24.0060.1627 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Chlamydia test nhanh 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

582

24.0289.1694 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) nhuộm soi định tính

31.000,00 31.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

583

18.0255.0040 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ không tiêm thuốc cảnquang (từ 1- 32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

584

18.0256.0041 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sốngcổ có tiêm thuốc cản quang(từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

585

13.0108.0705 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo dodị dạng (đường dưới)

Phẫu thuật tạo hình âm đạodo dị dạng (đường dưới)

3.362.000,00 3.362.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

586

13.0109.0662 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âmđạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âmđạo, mở thông âm đạo

2.551.000,00 2.551.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

587

13.0110.0651 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.510.000,00 2.510.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

588

08.0461.0228 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấpthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 45

Page 46: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

589

08.0462.0228 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lựcthể hàn

Cứu điều trị giảm thính lựcthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

590

08.0463.0228 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷthể hàn

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tựkỷ thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

591

08.0464.0228 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triểntrí tuệ ở trẻ bại não

Cứu điều trị chậm phát triểntrí tuệ ở trẻ bại não

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

592

08.0465.0228 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn Cứu điều trị di tinh thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

593

08.0466.0228 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Cứu điều trị liệt dương thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

594

08.0467.0228 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiệnthể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiệnthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

595

08.0468.0228 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

596

08.0469.0228 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Cứu điều trị sa tử cung thểhàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

597

08.0470.0228 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thểhàn

Cứu điều trị đau bụng kinhthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

598

08.0471.0228 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinhnguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinhnguyệt thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

599

02.0232.0158 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục 185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

600

02.0233.0158 02.0233.0158 Rửa bàng quang Rửa bàng quang 185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

601

08.0472.0228 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

602

08.0473.0228 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

603

08.0474.0228 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giácthể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giácthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 46

Page 47: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

604

08.0432.0280 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

605

08.0433.0280 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic cơ mặt

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

606

08.0434.0280 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác đầu chi

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

607

08.0435.0280 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtắc tia sữa

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

608

08.0436.0280 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn kinh nguyệt

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

609

18.0131.0017 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non Chụp Xquang ruột non 113.000,00 113.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

610

03.3819.0559 03.3819.0559 Nối gân duỗi Nối gân duỗi 2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

611

14.0210.0799 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33.000,00 33.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

612

14.0221.0849 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng Soi góc tiền phòng 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

613

15.0054.0902 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508.000,00 508.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

614

15.0144.0906 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê

660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

615

15.0223.0996 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê

713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

616

16.0218.1041 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má Phẫu thuật cắt phanh má 276.000,00 276.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

617

16.0230.1010 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục

Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục

316.000,00 316.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

618

10.0676.0582 10.0676.0582 Khâu vết thương lách Khâu vết thương lách 2.619.000,00 2.619.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 47

Page 48: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

619

10.0697.0583 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

620

10.0699.0583 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Khâu vết thương thành bụng 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

621

03.0464.0230 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửangười

Điện châm điều trị liệt nửangười

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

622

03.0489.0230 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạncấp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

623

03.0495.0230 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

624

03.0501.0230 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trịđại, tiểu tiện

Điện châm điều rối loạn trịđại, tiểu tiện

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

625

03.0506.0230 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Điện châm điều trị bí đái 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

626

03.0510.0230 03.0510.0230 Điện châm điều trị béo phì Điện châm điều trị béo phì 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

627

03.0514.0230 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đausau phẫu thuật

Điện châm điều trị giảm đausau phẫu thuật

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

628

03.0622.0280 03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp

Xoa búp bấm huyệt điều trịhội chứng ngoại tháp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

629

03.0660.0280 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bíđái

Xoa bóp bấm huyệt điều trịbí đái

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

630

03.0665.0280 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

631

03.0641.0280 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau vùng ngực

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau vùng ngực

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

632

03.0642.0280 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh liên sườn

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 48

Page 49: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

633

03.0643.0280 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau ngực, sườn

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

634

03.0644.0280 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau dạ dày

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau dạ dày

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

635

03.0645.0280 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

636

03.0646.0280 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

637

03.0647.0280 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịthoái hoá khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịthoái hoá khớp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

638

03.0648.0280 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

639

03.0649.0280 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau mỏi cơ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

640

03.0650.0280 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai

Xoa búp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

641

03.0651.0280 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng vai gáy

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

642

03.0652.0280 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic

Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng tic

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

643

03.0653.0280 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trịnôn, nấc

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

644

03.0655.0280 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm co cứng cơ delta

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm co cứng cơ delta

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

645

03.0656.0280 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịrốiloạn đại, tiểu tiện

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrốiloạn đại, tiểu tiện

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 49

Page 50: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

646

03.2181.0995 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

647

03.2182.0895 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt Đốt nhiệt họng hạt 75.000,00 75.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

648

03.2184.0899 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Làm thuốc tai, mũi, thanhquản

20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

649

10.0555.0494 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu ápxe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu ápxe cạnh hậu môn đơn giản

2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

650

10.0556.0494 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậumôn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậumôn phức tạp

2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

651

03.0478.0230 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu,đau nửa đầu

Điện châm điều trị đau đầu,đau nửa đầu

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

652

03.0479.0230 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ Điện châm điều trị mất ngủ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

653

03.0480.0230 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress Điện châm điều trị stress 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

654

03.0481.0230 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máunão mạn tính

Điện châm điều trị thiếu máunão mạn tính

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

655

03.0482.0230 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thươnggây liệt rễ, đám rối và dây thầnkinh

Điện châm điều trị tổnthương gây liệt rễ, đám rốivà dây thần kinh

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

656

03.0483.0230 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thươngdây thần kinh V

Điện châm điều trị tổnthương dây thần kinh V

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

657

03.0484.0230 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dâythần kinh VII ngoại biên

Điện châm điều trị liệt dâythần kinh VII ngoại biên

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

658

03.0485.0230 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 50

Page 51: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

659

03.0486.0230 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi Điện châm điều trị sụp mi 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

660

03.0487.0230 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hốmắt

Điện châm điều trị bệnh hốmắt

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

661

03.0488.0230 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kếtmạc

Điện châm điều trị viêm kếtmạc

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

662

03.0490.0230 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác Điện châm điều trị lác 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

663

18.0090.0013 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

664

18.0090.0029 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

665

18.0091.0013 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

666

18.0091.0029 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

667

18.0092.0013 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên

Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

668

18.0092.0029 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên

Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

669

18.0093.0013 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

670

18.0093.0029 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 51

Page 52: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

671

13.0112.0669 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinhmôn và cơ vòng do rách phứctạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinhmôn và cơ vòng do ráchphức tạp

2.735.000,00 2.735.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

672

14.0027.0735 14.0027.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình

vùng bè (Trabeculoplasty)Điều trị glôcôm bằng tạohình vùng bè(Trabeculoplasty)

300.000,00 300.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

673

14.0206.0730 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

674

14.0207.0738 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi;chích áp xe mi, kết mạc

Chích chắp, lẹo, nang lôngmi; chích áp xe mi, kết mạc

75.600,00 75.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

675

14.0211.0842 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ 39.000,00 39.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

676

14.0215.0505 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Rạch áp xe mi 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

677

14.0216.0505 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

678

14.0218.0849 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

679

14.0250.0852 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc Test thử cảm giác giác mạc 36.900,00 36.900,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

680

22.0121.1369 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếmlaser)

44.800,00 44.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

681

22.0123.1297 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương phápthủ công)

Huyết đồ (bằng phương phápthủ công)

63.800,00 63.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

682

24.0263.1665 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trongphân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trongphân soi tươi

36.800,00 36.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

683

24.0269.1674 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 52

Page 53: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

684

24.0270.1720 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh Cryptosporidium test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

685

13.0083.0689 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồngtrứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt ubuồng trứng và phần phụ

4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

686

13.0086.0680 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tửcung

Phẫu thuật mở bụng cắt góctử cung

3.335.000,00 3.335.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

687

13.0091.0665 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cungvỡ có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tửcung vỡ có choáng

3.553.000,00 3.553.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

688

13.0092.0683 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cungkhông có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tửcung không có choáng

2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

689

13.0093.0664 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cungthể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật chửa ngoài tửcung thể huyết tụ thành nang

3.594.000,00 3.594.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

690

13.0081.0689 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng, nang cạnh vòi tửcung

Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng, nang cạnh vòitử cung

4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

691

08.0437.0280 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau bụng kinh

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

692

08.0438.0280 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng tiền mãn kinh

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

693

08.0440.0280 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn tiêu hoá

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn tiêu hoá

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

694

08.0441.0280 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn cảm giác nông

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

695

08.0442.0280 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bíđái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trịbí đái cơ năng

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 53

Page 54: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

696

08.0443.0280 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn thần kinh thực vật

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

697

08.0445.0280 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn chức năng vận động dochấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trịrối loạn chức năng vận độngdo chấn thương sọ não

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

698

08.0446.0280 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cộtsống

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cộtsống

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

699

08.0447.0280 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau sau phẫu thuật

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

700

08.0448.0280 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm đau do ung thư

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

701

08.0449.0280 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđái dầm

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

702

08.0451.0228 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắtlưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắtlưng- hông thể phong hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

703

08.0452.0228 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửađầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đaunửa đầu thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

704

08.0453.0228 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu điều trị nấc thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

705

08.0304.0230 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kếtmạc

Điện châm điều trị viêm kếtmạc

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

706

08.0305.0230 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạncấp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

707

08.0306.0230 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị lác cơnăng

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 54

Page 55: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

708

08.0307.0230 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạncảm giác nông

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

709

08.0310.0230 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũixoang

Điện châm điều trị viêm mũixoang

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

710

15.0204.1043 15.0204.1043 Lấy sỏi ống tuyến Stenonđường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Stenonđường miệng

1.000.000,00 1.000.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

711

08.0278.0230 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứngtiền đình

Điện châm điều trị hội chứngtiền đình

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

712

10.0567.0584 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn(u cơ, polyp…)

Cắt u lành tính ống hậu môn(u cơ, polyp…)

1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

713

10.0571.0632 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vếtthương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vếtthương tầng sinh môn đơngiản

2.147.000,00 2.147.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

714

02.0243.0078 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điềutrị

169.000,00 169.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

715

02.0247.0211 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

716

02.0313.0159 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

717

02.0339.0211 02.0339.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

718

03.0043.0004 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máucấp cứu

Siêu âm Doppler mạch máucấp cứu

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

719

03.0112.0508 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn

46.500,00 46.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

720

10.0620.0583 10.0620.0583 Mở thông túi mật Mở thông túi mật 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

721

15.0105.0969 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốnmũi dưới

Phẫu thuật chỉnh hình cuốnmũi dưới

3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 55

Page 56: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

722

15.0107.0969 15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dướibằng sóng cao tần (Coblator)

Phẫu thuật cuốn mũi dướibằng sóng cao tần (Coblator)

3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

723

15.0109.0969 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốndưới

Phẫu thuật nội soi cắt cuốndưới

3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

724

15.0112.0970 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách

ngănPhẫu thuật chỉnh hình vách

ngăn3.053.000,00 3.053.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

725

15.0128.1002 15.0128.1002 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thôngmũi xoang qua khe dưới

Phẫu thuật nội soi mở lỗthông mũi xoang qua khedưới

906.000,00 906.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

726

15.0130.0922 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới Đốt điện cuốn mũi dưới 431.000,00 431.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

727

15.0130.0923 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới Đốt điện cuốn mũi dưới 660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

728

15.0138.0920 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm Chọc rửa xoang hàm 265.000,00 265.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

729

15.0140.0916 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

730

15.0145.1002 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũibằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũibằng hóa chất (Bạc Nitrat)

906.000,00 906.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

731

15.0147.1006 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

732

10.0561.0494 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằngcắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờvà 9 giờ)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằngcắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờvà 9 giờ)

2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

733

10.0948.0548 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp gămkim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp gămkim cổ xương cánh tay

3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 56

Page 57: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

734

10.0953.0571 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngóntay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụtngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

735

10.0954.0576 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phầnmềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phầnmềm đơn giản/rách da đầu

2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

736

10.0955.0577 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phầnmềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phầnmềm phức tạp

4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

737

10.0984.1091 10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụkết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụkết hợp xương

2.528.000,00 2.528.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

738

10.0989.0529 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên

xương đùiNắn, bó bột gãy 1/3 trên

xương đùi611.000,00 611.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

739

10.0989.0530 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trênxương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trênxương đùi

331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

740

10.0990.0529 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi

611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

741

10.0990.0530 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dướixương đùi

331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

742

12.0278.0655 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung 1.868.000,00 1.868.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

743

10.0807.0577 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phầnmềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phầnmềm các cơ quan vận động

4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

744

10.0808.0577 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềmcác cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phầnmềm các cơ quan vận động

4.381.000,00 4.381.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

745

10.0810.0559 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn taytổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàntay tổn thương gân duỗi

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 57

Page 58: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

746

10.0811.0559 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phầnmềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phầnmềm tổn thương gân gấp

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

747

12.0280.0683 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

748

03.2534.1047 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới2cm

Cắt bỏ nang xương hàm dưới2cm

2.807.000,00 2.807.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

749

03.2535.1049 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàmmặt đường kính dưới5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùnghàm mặt đường kính dưới5cm

2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

750

03.2536.1049 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đườngkính dưới 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặtđường kính dưới 3 cm

2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

751

18.0094.0013 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn

Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

752

11.0015.1158 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoátchèn ép

Rạch hoại tử bỏng giải thoátchèn ép

523.000,00 523.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

753

11.0016.1160 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạchmáu để cấp cứu chảy máutrong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạchmáu để cấp cứu chảy máutrong bỏng sâu

170.000,00 170.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

754

11.0089.0215 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại viđiều trị bệnh nhân bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại viđiều trị bệnh nhân bỏng

20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

755

11.0090.0216 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi đểtruyền dịch điều trị bệnh nhânbỏng

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi đểtruyền dịch điều trị bệnhnhân bỏng

172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

756

03.2538.1060 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyếnnước bọt mang tai hoặc dướihàm từ2-5 cm

Cắt bỏ u lành tính vùngtuyến nước bọt mang taihoặc dưới hàm từ2-5 cm

3.043.000,00 3.043.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 58

Page 59: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

757

18.0012.0001 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phầnmềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ,phần mềm thành ngực)

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

758

18.0013.0001 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoạivi

Siêu âm các khối u phổingoại vi

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

759

18.0015.0001 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy,lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bung (gan mật,tụy, lách, thận, bàng quang)

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

760

03.0274.0238 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ 50.500,00 50.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

761

03.0466.0230 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ Điện châm điều trị teo cơ 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

762

03.0467.0230 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thầnkinh toạ

Điện châm điều trị đau thầnkinh toạ

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

763

03.3858.0529 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu Nắn, bó bộtgãy xương chậu 611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

764

03.3859.0529 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

765

03.3859.0530 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

766

03.3860.0511 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật

635.000,00 635.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

767

03.3860.0512 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẫu thuật

265.000,00 265.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

768

03.3861.0529 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi

611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

769

03.3861.0530 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi

331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 59

Page 60: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

770

13.0082.0689 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng kèm triệt sản

Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng kèm triệt sản

4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

771

11.0087.0120 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổnthương bỏng

Mở khí quản cấp cứu qua tổnthương bỏng

704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

772

11.0103.1114 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3.130.000,00 3.130.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

773

14.0192.0075 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc 30.000,00 30.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

774

14.0193.0856 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

775

14.0194.0857 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

776

14.0195.0857 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu 44.600,00 44.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

777

14.0197.0854 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo 89.900,00 89.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

778

14.0197.0855 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo 57.200,00 57.200,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

779

14.0200.0782 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc 61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

780

14.0201.0769 14.0201.0769 Khâu kết mạc Khâu kết mạc 774.000,00 774.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

781

14.0202.0785 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lấy calci kết mạc 33.000,00 33.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

782

18.0155.0040 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32dãy)

Chụp CLVT hàm-mặt khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

783

18.0156.0041 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêmthuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm-mặt cótiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 60

Page 61: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

784

18.0157.0040 18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứngdụng phần mềm nha khoa (từ1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứngdụng phần mềm nha khoa (từ1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

785

18.0158.0040 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đákhông tiêm thuốc (từ 1-32dãy)

Chụp CLVT tai-xương đákhông tiêm thuốc (từ 1-32dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

786

18.0159.0041 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá cótiêm thuốc cản quang (từ 1-32dãy)

Chụp CLVT tai-xương đá cótiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

787

18.0160.0040 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

788

18.0160.0041 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

789

22.0291.1280 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹthuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D)(Kỹ thuật ống nghiệm)

30.200,00 30.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

790

22.0292.1280 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹthuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D)(Kỹ thuật phiến đá)

30.200,00 30.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

791

17.0053.0267 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động có trợ giúp 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

792

08.0311.0230 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạntiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạntiêu hóa

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

793

08.0312.0230 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau răng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

794

08.0313.0230 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau dothoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau dothoái hóa khớp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

795

08.0314.0230 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị ù tai 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

796

08.0315.0230 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứugiác

Điện châm điều trị giảmkhứu giác

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

797

08.0316.0230 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổnthương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổnthương đám rối dây thần kinh

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 61

Page 62: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

798

08.0318.0230 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư

Điện châm điều trị giảm đaudo ung thư

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

799

08.0319.0230 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo zona

Điện châm điều trị giảm đaudo zona

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

800

08.0320.0230 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt doviêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt doviêm đa rễ, đa dây thần kinh

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

801

08.0321.0230 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng ticcơ mặt

Điện châm điều trị chứng ticcơ mặt

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

802

06.0038.1777 06.0038.1777 Đo điện não vi tính Đo điện não vi tính 69.600,00 69.600,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

803

08.0427.0280 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịnấc

Xoa búp bấm huyệt điều trịnấc

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

804

08.0428.0280 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm khớp dạng thấp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

805

08.0429.0280 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau do thoái hoá khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau do thoái hoá khớp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

806

08.0430.0280 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau lưng

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

807

08.0431.0280 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm quanh khớp vai

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

808

08.0299.0230 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

809

08.0300.0230 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạncảm giác đầu chi

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

810

08.0301.0230 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chitrên

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

811

08.0302.0230 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

812

08.0303.0230 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Điện châm điều trị đau hốmắt

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 62

Page 63: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

813

15.0149.0937 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Phẫu thuật cắt Amidan gâymê

3.679.000,00 3.679.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

814

08.0005.0230 08.0005.0230 Điện châm Điện châm 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

815

08.0008.0224 08.0008.0224 Ôn châm Ôn châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

816

08.0012.0224 08.0012.0224 Từ châm Từ châm 81.800,00 81.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

817

03.2179.0871 03.2179.0871 Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê

2.303.000,00 2.303.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

818

12.0267.0653 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

819

12.0268.0591 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú 947.000,00 947.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

820

24.0095.1714 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi Treponema pallidum soi tươi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

821

24.0122.1643 24.0122.1643 HBsAb test nhanh HBsAb test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

822

24.0127.1643 24.0127.1643 HBcAb test nhanh HBcAb test nhanh 57.500,00 57.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

823

24.0155.1696 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh HAV Ab test nhanh 115.000,00 115.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

824

24.0184.1637 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

126.000,00 126.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

825

24.0267.1674 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun, sán soi tươi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

826

24.0268.1674 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Trứng giun soi tập trung 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

827

24.0306.1674 24.0306.1674 Demodex nhuộm soi Demodex nhuộm soi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 63

Page 64: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

828

24.0310.1674 24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) nhuộm soi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

829

24.0311.1674 24.0311.1674 Cysticercus cellulosae (Sánlợn) ấu trùng soi mảnh sinhthiết

Cysticercus cellulosae (Sánlợn) ấu trùng soi mảnh sinhthiết

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

830

24.0312.1674 24.0312.1674 Gnathostoma ấu trùng soimảnh sinh thiết

Gnathostoma ấu trùng soimảnh sinh thiết

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

831

15.0053.1002 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Phẫu thuật nạo vét sụn vành

tai906.000,00 906.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

832

24.0314.1674 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi địnhdanh

Taenia (Sán dây) soi tươiđịnh danh

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

833

24.0321.1674 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Vi nấm nhuộm soi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

834

15.0104.0942 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hìnhcuốn mũi giữa

Phẫu thuật nội soi chỉnh hìnhcuốn mũi giữa

3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

835

02.0111.1798 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin Nghiệm pháp Atropin 191.000,00 191.000,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

836

02.0163.0203 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tửrộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoạitử rộng sau TBMMN

129.000,00 129.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

837

03.2537.1047 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm

Cắt nang răng đường kínhdưới 2 cm

2.807.000,00 2.807.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

838

10.0405.0156 10.0405.0156 Nong niệu đạo Nong niệu đạo 228.000,00 228.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

839

16.0268.1068 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xươnghàm dưới bằng chỉ thép

Phẫu thuật điều trị gãyxương hàm dưới bằng chỉthép

2.543.000,00 2.543.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

840

16.0277.1066 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xươnggò má - cung tiếp bằng chỉthép

Phẫu thuật điều trị gãy

xương gò má - cung tiếpbằng chỉ thép

2.843.000,00 2.843.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 64

Page 65: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

841

16.0280.1066 16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má -cung tiếp bằng nắn chỉnh (cógây tê hoặc gây tê)

Điều trị gãy xương gò má -cung tiếp bằng nắn chỉnh (cógây tê hoặc gây tê)

2.843.000,00 2.843.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

842

10.0547.0494 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

843

10.0548.0494 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

844

10.0549.0494 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển(phương pháp Milligan –Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển(phương pháp Milligan -Morgan hoặc Ferguson)

2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

845

10.0550.0494 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển cósử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điểncó sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

846

10.0551.0494 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩvòng

2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

847

10.0552.0495 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo 2.153.000,00 2.153.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

848

10.0553.0495 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp vớikhâu treo trĩ

Phẫu thuật Longo kết hợpvới khâu treo trĩ

2.153.000,00 2.153.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

849

10.0554.0494 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệtmạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệtmạch trĩ (THD)

2.461.000,00 2.461.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

850

14.0255.0755 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…..)

Đo nhãnáp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…..)

23.700,00 23.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

851

14.0258.0754 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy 8.800,00 8.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

852

03.2179.0937 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê

3.679.000,00 3.679.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

853

03.2180.0954 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luânnhĩ

2.973.000,00 2.973.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 65

Page 66: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

854

03.2181.0878 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

855

03.1956.1029 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa 33.600,00 33.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

856

03.1957.1033 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạcmiệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạcmiệng trẻ em

30.700,00 30.700,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

857

03.3862.0533 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè

Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè

135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

858

18.0077.0028 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Chụp Xquang Chausse III 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

859

18.0078.0010 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller Chụp Xquang Schuller 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

860

18.0078.0028 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Chụp Xquang Schuller 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

861

18.0079.0010 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers Chụp Xquang Stenvers 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

862

18.0079.0028 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Chụp Xquang Stenvers 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

863

18.0080.0010 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp tháidương hàm

Chụp Xquang khớp tháidương hàm

47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

864

18.0080.0028 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp tháidương hàm

Chụp Xquang khớp tháidương hàm

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

865

18.0081.0028 18.0081.0028 Chụp Xquang răng cận chóp(Periapical)

Chụp Xquang răng cận chóp(Periapical)

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

866

18.0085.0028 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp Xquang mỏm trâm 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

867

18.0086.0013 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

868

18.0086.0029 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 66

Page 67: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

869

18.0087.0013 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên

Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

870

18.0087.0029 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên

Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

871

18.0089.0010 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp Xquang cột sống cổC1-C2

47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

872

18.0089.0029 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp Xquang cột sống cổC1-C2

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

873

18.0075.0028 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

874

18.0076.0010 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng

Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng

47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

875

18.0076.0028 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng

Chụp Xquang hố yên thẳnghoặc nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

876

18.0077.0010 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III Chụp Xquang Chausse III 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

877

10.0164.0508 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằngbăng dính to bản

Cố định gãy xương sườnbằng băng dính to bản

46.500,00 46.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

878

03.3849.0522 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng tay

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

879

17.0056.0267 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Tập vận động có kháng trở 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

880

17.0008.0253 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Điều trị bằng siêu âm 44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

881

17.0063.0268 17.0063.0268 Tập với thang tường Tập với thang tường 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

882

17.0064.0268 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi Tập với giàn treo các chi 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

883

17.0066.0268 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập với dụng cụ quay khớpvai

27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 67

Page 68: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

884

17.0067.0268 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập với dụng cụ chèo thuyền 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

885

10.0621.0472 10.0621.0472 Cắt túi mật Cắt túi mật 4.335.000,00 4.335.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

886

10.0622.0474 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đườngmật, không dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏiđường mật, không dẫn lưuđường mật

4.311.000,00 4.311.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

887

10.0751.0559 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấpbàn – cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gângấp bàn - cổ tay

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

888

22.0119.1368 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoạivi (bằng phương pháp thủcông)

35.800,00 35.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

889

22.0120.1370 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếm tổngtrở)

Tổng phân tích tế bào máungoại vi (bằng máy đếm tổngtrở)

39.200,00 39.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

890

17.0011.0237 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại 41.100,00 41.100,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

891

17.0013.0275 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trịtia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điềutrị tia tử ngoại

38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

892

17.0014.0275 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tạichỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tạichỗ

38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

893

17.0015.0275 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn

thânĐiều trị bằng tia tử ngoạitoàn thân

38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

894

17.0018.0221 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Điều trị bằng Parafin 50.000,00 50.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

895

17.0033.0266 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn taycho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn taycho người bệnh liệt nửangười

44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

896

17.0037.0267 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh vàđộng

Tập ngồi thăng bằng tĩnh vàđộng

44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

897

17.0039.0267 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh vàđộng

Tập đứng thăng bằng tĩnh vàđộng

44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 68

Page 69: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

898

17.0041.0268 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Tập đi với thanh song song 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

899

17.0042.0268 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Tập đi với khung tập đi 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

900

01.0007.0099 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm 01 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trungtâm 01 nòng

640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

901

01.0066.1888 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

902

01.0071.0120 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản cấp cứu 704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

903

01.0073.0120 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Mở khí quản thường quy 704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

904

01.0080.0206 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

905

01.0086.0898 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (mộtlần)

Khí dung thuốc cấp cứu (mộtlần)

17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

906

02.0373.0001 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm khớp (một vị trí) 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

907

02.0063.0001 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

908

01.0087.0898 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy(một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy(một lần)

17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

909

01.0089.0206 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02nòng

Đặt canuyn mở khí quản 02nòng

241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

910

01.0157.0508 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấnthương gãy xương sườn

46.500,00 46.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

911

01.0158.0074 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hôhấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hôhấp cơ bản

458.000,00 458.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

912

01.0163.0121 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trênxương mu

Mở thông bàng quang trênxương mu

360.000,00 360.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 69

Page 70: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

913

01.0164.0210 01.0164.0210 Thông bàng quang Thông bàng quang 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

914

01.0165.0158 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục 185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

915

08.0297.0230 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạnthần kinh chức năng sau chấnthương sọ não

Điện châm điều trị rối loạnthần kinh chức năng sauchấn thương sọ não

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

916

08.0298.0230 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứngngoại tháp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

917

02.0322.0078 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịchổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - Chọcdịch ổ bụng xét nghiệm

169.000,00 169.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

918

02.0336.1664 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩntrong phân

Test nhanh tìm hồng cầu ẩntrong phân

63.200,00 63.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

919

02.0338.0211 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đạitràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đạitràng

78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

920

02.0177.0086 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xươngmu

Chọc hút nước tiểu trênxương mu

104.000,00 104.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

921

02.0243.0077 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điềutrị

131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

922

10.0566.0584 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậumôn (condylome)

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậumôn (condylome)

1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

923

13.0012.0708 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tửcung trong cấp cứu sản phụkhoa

Phẫu thuật thắt động mạch tửcung trong cấp cứu sản phụkhoa

3.241.000,00 3.241.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

924

13.0013.0649 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung dovỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cungdo vỡ tử cung

4.692.000,00 4.692.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 70

Page 71: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

925

13.0017.0652 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ,khâu lại tử cung sau mổ lấythai

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ,khâu lại tử cung sau mổ lấythai

4.480.000,00 4.480.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

926

13.0018.0625 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Khâu tử cung do nạo thủng 2.673.000,00 2.673.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

927

10.0394.0435 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạcchổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoànlạc chổ

2.254.000,00 2.254.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

928

10.0934.0563 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kếthợp xương

Rút đinh/tháo phương tiệnkết hợp xương

1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

929

10.0942.0534 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.640.000,00 3.640.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

930

13.0019.0618 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằngphương pháp gây tê ngoàimàng cứng

Giảm đau trong đẻ bằngphương pháp gây tê ngoàimàng cứng

636.000,00 636.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

931

13.0024.0613 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927.000,00 927.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

932

13.0025.0638 13.0025.0638 Nội xoay thai Nội xoay thai 1.380.000,00 1.380.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

933

13.0026.0615 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.114.000,00 1.114.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

934

13.0027.0617 13.0027.0617 Forceps Forceps 877.000,00 877.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

935

13.0028.0617 13.0028.0617 Giác hút Giác hút 877.000,00 877.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

936

13.0029.0716 13.0029.0716 Soi ối Soi ối 45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

937

13.0030.0623 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tửcung, âm đạo

Khâu phục hồi rách cổ tửcung, âm đạo

1.525.000,00 1.525.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

938

13.0032.0632 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầngsinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo,tầng sinh môn

2.147.000,00 2.147.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 71

Page 72: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

939

13.0033.0614 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675.000,00 675.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

940

13.0048.0640 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sảndịch

Nong cổ tử cung do bế sảndịch

268.000,00 268.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

941

13.0051.0237 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại

41.100,00 41.100,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

942

03.1970.1031 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Eugenate

Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng Eugenate

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

943

03.3399.0600 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơngiản

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơngiản

781.000,00 781.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

944

03.3400.0632 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lấy máu tụ tầng sinh môn 2.147.000,00 2.147.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

945

03.3406.0600 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn 781.000,00 781.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

946

22.0117.1503 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh Định lượng sắt huyết thanh 31.800,00 31.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

947

22.0139.1362 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trongmáu (bằng phương pháp tậptrung hồng cầu nhiễm)

Tìm ký sinh trùng sốt réttrong máu (bằng phươngpháp tập trung hồng cầunhiễm)

35.800,00 35.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

948

22.0149.1594 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nướctiểu (bằng phương pháp thủcông)

Xét nghiệm tế bào cặn nướctiểu (bằng phương pháp thủcông)

42.400,00 42.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

949

10.0172.0582 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máulớn ngoại vi

Phẫu thuật thắt các mạchmáu lớn ngoại vi

2.619.000,00 2.619.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

950

15.0051.0216 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Khâu vết rách vành tai 172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

951

03.1654.0748 03.1654.0748 Tập nhược thị Tập nhược thị 27.000,00 27.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

952

03.1655.0796 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuấttiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuấttiết, mủ, hóa chất...)

704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 72

Page 73: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

953

03.1657.0823 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần 834.000,00 834.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

954

03.1658.0777 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

955

03.1658.0778 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 75.300,00 75.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

956

03.1658.0779 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 829.000,00 829.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

957

03.1658.0780 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc 314.000,00 314.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

958

03.1660.0764 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò 380.000,00 380.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

959

03.1662.0818 03.1662.0818 Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường 704.000,00 704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

960

03.1662.0819 03.1662.0819 Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường 1.150.000,00 1.150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

961

03.1663.0768 03.1663.0768 Khâu da mi Khâu da mi 1.379.000,00 1.379.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

962

03.1664.0772 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi 645.000,00 645.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

963

03.1665.0773 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt

879.000,00 879.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

964

03.3850.0521 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

965

03.3850.0522 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahaixương cẳng tay

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

966

03.3851.0521 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

967

03.3851.0522 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 73

Page 74: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

968

03.3852.0521 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

969

03.3852.0522 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xươngcẳng tay

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

970

03.3853.0521 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-

CollesNắn, bó bột gãy Pouteau-

Colles320.000,00 320.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

971

03.3853.0522 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

972

03.3854.0519 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

973

03.3854.0520 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn,ngón tay

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

974

03.3855.0511 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng 635.000,00 635.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

975

03.3855.0512 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng 265.000,00 265.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

976

03.3856.0513 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

977

03.3856.0514 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụntiếp khớp gối, khớp háng

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

978

03.3857.0525 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

979

03.3857.0526 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

980

20.0081.0137 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma 287.000,00 287.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

981

21.0004.1790 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổchân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổchân/cánh tay)

67.800,00 67.800,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

Page 74

Page 75: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

982

21.0011.1308 21.0011.1308 Nghiệm pháp rượu (Nghiệmpháp Ethanol)

Nghiệm pháp rượu (Nghiệmpháp Ethanol)

28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

983

21.0014.1778 21.0014.1778 Điện tim thường Điện tim thường 45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

984

21.0040.1777 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường Ghi điện não đồ thôngthường

69.600,00 69.600,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

985

17.0043.0268 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách,nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách,nạng khuỷu)

27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

986

17.0045.0268 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá Tập đi với bàn xương cá 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

987

17.0046.0268 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn(Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn(Treadmill)

27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

988

17.0047.0268 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Tập lên, xuống cầu thang 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

989

17.0048.0268 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khácnhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tập đi trên các địa hình khácnhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

990

17.0050.0268 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Tập đi với chân giả dưới gối 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

991

17.0051.0268 17.0051.0268 Tập đi với khung treo Tập đi với khung treo 27.300,00 27.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

992

17.0052.0267 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Tập vận động thụ động 44.500,00 44.500,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

993

10.0743.0556 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dướiqương quay

Phẫu thuật KHX gãy đầudưới qương quay

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

994

10.0746.0556 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốtbàn và ngón tay

Phẫu thuật KHX gãy thânđốt bàn và ngón tay

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 75

Page 76: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

995

10.0749.0559 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gânduỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gânduỗi cẳng và bàn ngón tay

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

996

10.0750.0559 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấpcủa cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gângấp của cổ tay và cẳng tay

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

997

14.0174.0773 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm,tổn thương nông vùng mắt

879.000,00 879.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

998

24.0021.1693 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosisMantoux

Mycobacterium tuberculosisMantoux

11.500,00 11.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

999

18.0135.0025 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò Chụp Xquang đường dò 391.000,00 391.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1000

18.0136.0039 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt Chụp Xquang tuyến nước bọt 371.000,00 371.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1001

18.0138.0023 18.0138.0023 Chụp Xquang tử cung vòitrứng

Chụp Xquang tử cung vòitrứng

356.000,00 356.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1002

18.0138.0031 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòitrứng

Chụp Xquang tử cung vòitrứng

396.000,00 396.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1003

18.0140.0020 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)

Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)

524.000,00 524.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1004

18.0140.0032 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)

Chụp Xquang niệu đồ tĩnhmạch (UIV)

594.000,00 594.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1005

18.0141.0020 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng

Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng

524.000,00 524.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1006

08.0389.0280 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1007

08.0390.0280 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1008

02.0067.0206 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 76

Page 77: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1009

02.0068.0277 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1010

02.0085.1778 02.0085.1778 Điện tim thường Điện tim thường 45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

1011

02.0112.0004 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler mạch máu 211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1012

02.0113.0004 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Siêu âm Doppler tim 211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1013

02.0116.0007 02.0116.0007 Siêu âm tim 4D Siêu âm tim 4D 446.000,00 446.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1014

02.0129.0083 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ Chọc dò dịch não tuỷ 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1015

02.0145.1777 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy Ghi điện não thường quy 69.600,00 69.600,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

1016

02.0150.0114 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Hút đờm hầu họng 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1017

02.0156.0849 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Soi đáy mắt cấp cứu tạigiường

49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1018

02.0166.0283 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loéttrong các bệnh thần kinh (mộtngày)

Xoa bóp phòng chống loéttrong các bệnh thần kinh(một ngày)

87.000,00 87.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1019

02.0188.0210 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1020

02.0349.0112 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp gối 109.000,00 109.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1021

02.0024.1791 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp Đo chức năng hô hấp 142.000,00 142.000,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

1022

13.0150.0724 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo , tầngsinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầngsinh môn

1.373.000,00 1.373.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 77

Page 78: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1023

13.0185.0099 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốnsơ sinh

Đặt ống thông tĩnh mạch rốnsơ sinh

640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1024

13.0194.0074 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực Ép tim ngoài lồng ngực 458.000,00 458.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1025

13.0240.0631 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đườngrạch nhỏ

Hút thai + Triệt sản quađường rạch nhỏ

2.728.000,00 2.728.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1026

01.0002.1778 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tạigiường

Ghi điện tim cấp cứu tạigiường

45.900,00 45.900,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

1027

03.2175.0879 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng Chích áp xe thành sau họng 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1028

03.2175.0996 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng Chích áp xe thành sau họng 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1029

03.2176.0892 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan Áp lạnh Amidan 180.000,00 180.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1030

03.2178.0900 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1031

03.2179.0870 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây têhoặc gây mê

1.033.000,00 1.033.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1032

15.0223.0879 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họnggây tê/gây mê

250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1033

15.0234.0925 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê

683.000,00 683.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1034

15.0234.0927 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống cứnglấy dị vật gây tê/gây mê

210.000,00 210.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1035

10.0325.0421 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3.910.000,00 3.910.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1036

10.0355.0421 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lấy sỏi bàng quang 3.910.000,00 3.910.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 78

Page 79: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1037

10.0386.0435 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.254.000,00 2.254.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1038

03.0125.0086 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xươngmu

Chọc hút nước tiểu trênxương mu

104.000,00 104.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1039

03.0130.0262 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Vận động trị liệu bàng quang 296.000,00 296.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1040

03.0133.0210 03.0133.0210 Thông tiểu Thông tiểu 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1041

03.0148.0083 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1042

03.0152.0849 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu 49.600,00 49.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1043

03.0167.0103 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1044

03.0168.0159 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 106.000,00 106.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1045

03.0178.0211 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1046

03.0179.0211 03.0179.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1047

03.0191.1510 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường

Xét nghiệm đường máu maomạch tại giường

23.300,00 23.300,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1048

13.0005.0675 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lýsản khoa (rau tiền đạo, raubong non, tiền sản giật, sảngiật...)

Phẫu thuật lấy thai do bệnhlý sản khoa (rau tiền đạo, raubong non, tiền sản giật, sảngiật...)

4.135.000,00 4.135.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1049

13.0007.0671 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.223.000,00 2.223.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1050

03.0639.0280 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtăng huyết áp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 79

Page 80: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1051

03.0640.0280 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp

Xoa búp bấm huyệt điều trịhuyết áp thấp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1052

10.0408.0584 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinhhoàn

Phẫu thuật tràn dịch màngtinh hoàn

1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1053

10.0410.0584 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dínhhoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu dodính hoặc dài

1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1054

10.0411.0584 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hẹp bao quy đầu 1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1055

10.0412.0584 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Mở rộng lỗ sáo 1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1056

03.0461.0230 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứngbại liệt

Điện châm điều trị di chứngbại liệt

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1057

03.0462.0230 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chitrên

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1058

03.0463.0230 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Điện châm điều trị liệt chidưới

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1059

03.0465.0230 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt dobệnh của cơ

Điện châm điều trị liệt dobệnh của cơ

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1060

03.1918.1007 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới

151.000,00 151.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1061

03.1929.1031 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phụchồibằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phụchồibằng Composite

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1062

03.1930.1018 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằngGlassionomer Cement (GiC)

Phục hồi cổ răng bằngGlassionomer Cement (GiC)

324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1063

03.1931.1018 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằngComposite

Phục hồi cổ răng bằngComposite

324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 80

Page 81: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1064

03.1938.1035 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh vớiGlassionomer Cement (GiC)quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh vớiGlassionomer Cement (GiC)quang trùng hợp

199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1065

03.1939.1035 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh vớiComposite hoá trùng hợp

Trám bít hố rãnh vớiComposite hoá trùng hợp

199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1066

03.1940.1035 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp

199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1067

03.1942.1010 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục

Điều trị răng sữa viêm tuỷ cóhồi phục

316.000,00 316.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1068

03.1944.1016 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 261.000,00 261.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1069

03.1944.1017 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 369.000,00 369.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1070

03.1953.1035 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằngGlassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh bằngGlassionomer Cement (GiC)

199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1071

23.0058.1487 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu]

28.600,00 28.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1072

28.0033.0773 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềmnông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềmnông vùng mi mắt

879.000,00 879.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1073

22.0499.0163 22.0499.0163 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 216.000,00 216.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1074

03.3846.0515 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1075

03.3846.0516 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếpkhớp khuỷu, khớp cổ tay

208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1076

03.3847.0527 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 81

Page 82: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1077

03.3847.0528 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xươngcánh tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1078

03.3848.0527 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3 vàđộ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3và độ 1V

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1079

03.3848.0528 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3 vàđộ 1V

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầuxương cánh tay trẻ em độ 3và độ 1V

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1080

03.3849.0521 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai

xương cẳng tayNắn, bó bột gãy 1/3 trên hai

xương cẳng tay320.000,00 320.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

1081

23.0075.1494 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1082

23.0076.1494 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Định lượng Globulin [Máu] 21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1083

23.0077.1518 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (GamaGlutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (GamaGlutamyl Transferase) [Máu]

19.000,00 19.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1084

23.0083.1523 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HbA1c [Máu] 99.600,00 99.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1085

18.0074.0010 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch mộtbên

Chụp Xquang hàm chếchmột bên

47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1086

18.0074.0028 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch mộtbên

Chụp Xquang hàm chếchmột bên

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1087

18.0075.0010 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp Xquang xương chínhmũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1088

03.3866.0525 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1089

03.3866.0526 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 82

Page 83: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1090

03.3867.0525 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1091

18.0141.0032 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng

Chụp Xquang bể thận-niệuquản xuôi dòng

594.000,00 594.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1092

18.0142.0021 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng

Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng

514.000,00 514.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1093

18.0142.0033 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng

Chụp Xquang niệu quản-bểthận ngược dòng

549.000,00 549.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1094

18.0149.0040 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32dãy)

Chụp CLVT sọ não khôngtiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1095

18.0150.0041 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêmthuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêmthuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1096

18.0152.0041 18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não(CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não(CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1097

18.0153.0041 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não(từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não(từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1098

18.0154.0041 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựnghình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựnghình 3D (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1099

13.0239.0645 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 7 tuần

177.000,00 177.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1100

13.0241.0644 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằngphương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằngphương pháp hút chân không

358.000,00 358.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1101

14.0005.0815 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thểthủy tinh bằng siêu âm(Phaco) có hoặc không đặt IOL

Phẫu thuật tán nhuyễn thểthủy tinh bằng siêu âm(Phaco) có hoặc không đặtIOL

2.615.000,00 2.615.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 83

Page 84: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1102

17.0010.0236 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa Điều trị bằng dòng giao thoa 28.000,00 28.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1103

24.0001.1714 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1104

24.0002.1720 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1105

24.0017.1714 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

65.500,00 65.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1106

11.0031.1120 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớndưới 5% diện tích cơ thể ởngười lớn

Ghép da tự thân mảnh lớndưới 5% diện tích cơ thể ởngười lớn

2.719.000,00 2.719.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1107

11.0034.1120 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớndưới 3% diện tích cơ thể ở trẻem

Ghép da tự thân mảnh lớndưới 3% diện tích cơ thể ởtrẻ em

2.719.000,00 2.719.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1108

13.0187.0209 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục(CPAP) không xâm nhập ở trẻsơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Hô hấp áp lực dương liên tục(CPAP) không xâm nhập ởtrẻ sơ sinh (thở CPAP quamũi)

533.000,00 533.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1109

13.0008.0670 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm cáckỹ thuật cầm máu (thắt độngmạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèmcác kỹ thuật cầm máu (thắtđộng mạch tử cung, mũikhâu B- lynch…)

4.056.000,00 4.056.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1110

13.0010.0660 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắtđộng mạch hạ vị do chảy máuthứ phát sau phẫu thuật sảnkhoa

Phẫu thuật cắt tử cung vàthắt động mạch hạ vị do chảymáu thứ phát sau phẫu thuậtsản khoa

7.115.000,00 7.115.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1111

13.0011.0707 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạvị trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạchhạ vị trong cấp cứu sản phụkhoa

4.757.000,00 4.757.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 84

Page 85: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1112

16.0220.1042 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Cấy lại răng bị bật khỏi ổrăng

509.000,00 509.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1113

16.0222.1035 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh vớiGlassIonomer Cement quangtrùng hợp

Trám bít hố rãnh vớiGlassIonomer Cement quangtrùng hợp

199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1114

16.0224.1035 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh vớiComposite quang trùng hợp

199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1115

16.0226.1035 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằngGlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằngGlassIonomer Cement

199.000,00 199.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1116

16.0232.1016 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 261.000,00 261.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1117

16.0232.1017 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa 369.000,00 369.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1118

16.0236.1019 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phụchồi bằng GlassIonomerCement

Điều trị răng sữa sâu ngàphục hồi bằng GlassIonomerCement

90.900,00 90.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1119

03.2116.0992 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ Thông vòi nhĩ 81.900,00 81.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1120

03.2117.0902 03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai 508.000,00 508.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1121

03.2117.0903 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1122

03.2118.0882 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Chọc hút dịch tụ huyết vànhtai

47.900,00 47.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1123

03.2120.0899 03.2120.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1124

03.2121.0994 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ Chích rạch màng nhĩ 58.000,00 58.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1125

03.2148.0912 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương Nắn sống mũi sau chấnthương

2.620.000,00 2.620.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 85

Page 86: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1126

03.2150.0916 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1127

03.2152.0867 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới Bẻ cuốn dưới 120.000,00 120.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1128

03.2154.0897 03.2154.0897 Làm Proetz Làm Proetz 52.900,00 52.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1129

15.0205.1043 15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Whartonđường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Whartonđường miệng

1.000.000,00 1.000.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1130

03.1954.1019 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phụchồi bằng GlassionomerCement(GiC)

Điều trị răng sữa sâu ngàphục hồi bằng GlassionomerCement(GiC)

90.900,00 90.900,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1131

03.0613.0280 03.0613.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ

Xoa búp bấm huyệt điều trịbệnh tự kỷ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1132

03.0614.0280 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trịchứng ù tai

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1133

03.0615.0280 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm khứu giác

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1134

03.0616.0280 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do bệnh của cơ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1135

03.0617.0280 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt các dây thần kinh

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1136

03.0618.0280 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịteo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trịteo cơ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1137

03.0621.0280 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtâm căn suy nhược

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1138

03.0623.0280 03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđộng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđộng kinh

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1139

03.0625.0280 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trịmất ngủ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1140

03.0626.0280 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịstress

Xoa bóp bấm huyệt điều trịstress

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 86

Page 87: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1141

03.0627.0280 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trịthiếu máu não mạn tính

Xoa búp bấm huyệt điều trịthiếu máu não mạn tính

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1142

03.0629.0280 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trịtổn thương dây thần kinh V

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1143

03.0630.0280 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VII ngoạibiên

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt dây thần kinh số VIIngoại biên

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1144

03.0631.0280 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1145

03.0632.0280 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm thần kinh thị giác saugiai đoạn cấp

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1146

03.0633.0280 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Xoa bóp bấm huyệt điều trịlác

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1147

03.0634.0280 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thị lực do teo gai thị

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1148

03.0636.0280 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trịgiảm thính lực

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1149

03.3867.0526 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1150

03.3868.0525 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1151

03.3868.0526 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1152

03.3869.0521 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1153

03.3869.0522 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 87

Page 88: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1154

03.3870.0519 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bànchân

Nắn, bó bột gãy xương bànchân

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1155

03.3870.0520 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bànchân

Nắn, bó bột gãy xương bànchân

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1156

03.3872.0519 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1157

03.3872.0520 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1158

03.3873.0515 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1159

03.3873.0516 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1160

03.3874.0516 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1161

03.3875.0513 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1162

03.3875.0514 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1163

28.0016.1136 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằngvạt da tại chỗ

Tạo hình khuyết da đầu bằngvạt da tại chỗ

4.533.000,00 4.533.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1164

03.3900.0563 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụkhác sau phẫu thuật

1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1165

03.3901.0563 03.3901.0563 Rút đinh các loại Rút đinh các loại 1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1166

03.3905.0563 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức Rút chỉ thép xương ức 1.681.000,00 1.681.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1167

03.3909.0505 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch áp xe nhỏ 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1168

03.3910.0505 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Chích hạch viêm mủ 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 88

Page 89: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1169

20.0080.0135 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tátràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tátràng

231.000,00 231.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1170

18.0045.0004 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch,tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm Doppler động mạch,tĩnh mạch chi dưới

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1171

18.0048.0004 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh,Doppler xuyên sọ

Doppler động mạch cảnh,Doppler xuyên sọ

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1172

13.0192.0103 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hútdịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Đặt ống thông dạ dày (hútdịch hoặc nuôi dưỡng) sơsinh

85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1173

13.0195.0094 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583.000,00 583.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1174

13.0199.0211 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1175

13.0222.0631 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổbụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổbụng qua đường rạch nhỏ

2.728.000,00 2.728.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1176

13.0224.0631 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạchnhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạchnhỏ

2.728.000,00 2.728.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1177

13.0231.0643 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 8 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổithai đến hết 8 tuần

283.000,00 283.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1178

13.0233.0642 13.0233.0642 Phá thai bằng phương phápnong và gắp từ tuần thứ 13đến hết tuần thứ 18

Phá thai bằng phương phápnong và gắp từ tuần thứ 13đến hết tuần thứ 18

1.108.000,00 1.108.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1179

13.0237.0620 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Hút thai dưới siêu âm 430.000,00 430.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1180

13.0238.0648 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết12 tuần bằng phương pháp hútchân không

Phá thai từ tuần thứ 6 đếnhết 12 tuần bằng phươngpháp hút chân không

383.000,00 383.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1181

14.0165.0823 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần 834.000,00 834.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 89

Page 90: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1182

14.0166.0777 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 640.000,00 640.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1183

14.0166.0778 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 75.300,00 75.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1184

14.0166.0780 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu 314.000,00 314.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1185

14.0168.0764 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò 380.000,00 380.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1186

14.0171.0769 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Khâu da mi đơn giản 774.000,00 774.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1187

14.0172.0772 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi 645.000,00 645.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1188

18.0130.0035 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạdày

Chụp Xquang thực quản dạdày

209.000,00 209.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1189

18.0132.0018 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng Chụp Xquang đại tràng 153.000,00 153.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1190

18.0132.0036 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng Chụp Xquang đại tràng 249.000,00 249.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1191

18.0133.0019 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật quaKehr

Chụp Xquang đường mậtqua Kehr

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1192

16.0335.1022 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1193

16.0336.1053 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàmdưới gây mê

Nắn sai khớp thái dươnghàm dưới gây mê

1.594.000,00 1.594.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1194

15.0207.0878 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1195

15.0207.0995 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan 713.000,00 713.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1196

15.0212.0900 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật họng miệng 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 90

Page 91: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1197

15.0213.0900 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng 40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1198

15.0215.0895 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Đốt họng hạt bằng nhiệt 75.000,00 75.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1199

15.0219.1888 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1200

15.0220.0206 15.0220.0206 Thay canuyn Thay canuyn 241.000,00 241.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1201

15.0222.0898 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng 17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1202

10.1029.0516 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1203

10.1031.0513 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1204

10.1031.0514 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1205

03.3327.0459 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu thuật viêm ruột thừa 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1206

03.3328.0686 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạcruột thừa

Phẫu thuật viêm phúc mạcruột thừa

4.117.000,00 4.117.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1207

10.0885.0559 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gânAchille

Phẫu thuật điều trị đứt gânAchille

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1208

13.0001.0676 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tửcung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tửcung trong rau cài răng lược

7.637.000,00 7.637.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1209

13.0002.0672 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trởlên

Phẫu thuật lấy thai lần hai trởlên

2.773.000,00 2.773.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1210

13.0003.0674 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên ngườibệnh có sẹo mổ bụng cũ phứctạp

Phẫu thuật lấy thai trênngười bệnh có sẹo mổ bụngcũ phức tạp

3.881.000,00 3.881.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 91

Page 92: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1211

16.0061.1011 16.0061.1011 Điều trị tủy lại Điều trị tủy lại 941.000,00 941.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1212

16.0065.1031 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụngLaser

Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng Composite có sửdụng Laser

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1213

16.0067.1031 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng GlassIonomer Cement(GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng GlassIonomerCement (GIC) kết hợpComposite

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1214

16.0068.1031 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng Composite

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1215

03.0637.0280 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũixoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trịviêm mũixoang

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1216

03.0638.0280 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhen phế quản

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1217

10.0356.0436 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dẫn lưu nước tiểu bàngquang

1.684.000,00 1.684.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1218

10.0357.0436 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Dẫn lưu áp xe khoangRetzius

1.684.000,00 1.684.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1219

10.0359.0584 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Dẫn lưu bàng quang đơnthuần

1.136.000,00 1.136.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1220

12.0265.0583 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật Cắt u lành dương vật 1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1221

03.2729.0683 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1222

03.2730.0683 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng 2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1223

03.2731.0683 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng vàphần phụ

Cắt u nang buồng trứng vàphần phụ

2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 92

Page 93: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1224

03.2732.0683 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phầnphụ

2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1225

03.2734.0589 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000,00 1.237.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1226

03.2735.0653 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1227

03.2736.0591 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú 947.000,00 947.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1228

03.2457.1049 03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dướida đầu đường kính dưới 10 cm

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dướida đầu đường kính dưới 10cm

2.507.000,00 2.507.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1229

03.0603.0280 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1230

03.0604.0280 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi trên

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1231

03.0605.0280 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt chi dưới

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1232

03.0606.0280 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt nửa người

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1233

03.0607.0280 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt điều trịđau thần kinh toạ

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1234

03.0608.0280 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt do viêm não

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1235

03.0609.0280 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịbại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trịbại não trẻ em

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1236

18.0054.0001 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1237

18.0059.0001 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Siêu âm dương vật 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 93

Page 94: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1238

18.0067.0013 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng

Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1239

18.0067.0029 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng

Chụp Xquang sọ thẳngnghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1240

18.0068.0013 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng

Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1241

18.0068.0029 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng

Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1242

18.0069.0010 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao

Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao

47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1243

18.0069.0028 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao

Chụp Xquang mặt thấp hoặcmặt cao

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1244

18.0070.0010 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1245

18.0070.0028 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1246

18.0071.0011 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng

Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1247

18.0071.0029 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng

Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1248

18.0072.0010 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau Chụp Xquang Blondeau 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1249

18.0072.0028 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Chụp Xquang Blondeau 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1250

18.0073.0010 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Chụp Xquang Hirtz 47.000,00 47.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1251

18.0073.0028 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Chụp Xquang Hirtz 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1252

28.0264.0653 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.753.000,00 2.753.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 94

Page 95: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1253

03.3863.0514 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1254

03.3864.0525 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1255

03.3864.0526 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai

xương cẳng chânNắn, bó bột gãy 1/3 trên hai

xương cẳng chân236.000,00 236.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

1256

03.3865.0525 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1257

03.3865.0526 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1258

03.3843.0528 03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dướithân xương cánh tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1259

16.0337.1053 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàmđến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dươnghàm đến muộn có gây tê

1.594.000,00 1.594.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1260

17.0007.0234 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điệnxung

Điều trị bằng các dòng điệnxung

40.000,00 40.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1261

10.0734.0548 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏmkhuỷu

Phẫu thuật KHX gãy mỏmkhuỷu

3.850.000,00 3.850.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1262

10.0739.0556 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng tay

Phẫu thuật KHX gãy thân 2xương cẳng tay

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1263

22.0279.1269 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật ống nghiệm)

38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1264

22.0280.1269 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật phiến đá)

38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1265

22.0283.1269 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật trên giấy)

38.000,00 38.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1266

22.0284.1270 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹthuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO(Kỹ thuật trên thẻ)

56.000,00 56.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 95

Page 96: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1267

11.0022.1102 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏngsâu dưới 3% diện tích cơ thể ởtrẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyếnbỏng sâu dưới 3% diện tíchcơ thể ở trẻ em

2.151.000,00 2.151.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1268

11.0025.1106 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 3% diện tích cơ thể ởngười lớn

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 3% diện tích cơ thểở người lớn

2.180.000,00 2.180.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1269

11.0028.1106 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 1% diện tích cơ thể ởtrẻ em

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏngsâu dưới 1% diện tích cơ thểở trẻ em

2.180.000,00 2.180.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1270

23.0220.1608 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Phản ứng Rivalta [dịch] 8.400,00 8.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1271

23.0221.1506 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịchchọc dò)

Định lượng Triglycerid (dịchchọc dò)

26.500,00 26.500,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1272

23.0222.1596 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Đo tỷ trọng dịch chọc dò 37.100,00 37.100,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1273

23.0222.1597 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4.700,00 4.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1274

13.0071.0679 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơtử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơtử cung

3.246.000,00 3.246.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1275

13.0072.0683 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt ubuồng trứng hoặc cắt phầnphụ

2.835.000,00 2.835.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1276

13.0074.0686 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử tríviêm phúc mạc tiểu khung,viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử tríviêm phúc mạc tiểu khung,viêm phần phụ, ứ mủ vòitrứng

4.117.000,00 4.117.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1277

13.0075.0668 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểukhung

Phẫu thuật khối viêm dínhtiểu khung

3.213.000,00 3.213.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 96

Page 97: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1278

16.0070.1031 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phụchồi bằng GlassIonomerCement

234.000,00 234.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1279

16.0071.1018 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằngGlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằngGlassIonomer Cement

324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1280

16.0072.1018 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằngComposite

Phục hồi cổ răng bằngComposite

324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1281

03.1062.0137 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma 287.000,00 287.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1282

16.0197.1036 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324.000,00 324.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1283

16.0214.1007 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàmdưới

151.000,00 151.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1284

16.0216.1041 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276.000,00 276.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1285

16.0217.1041 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Phẫu thuật cắt phanh môi 276.000,00 276.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1286

10.0265.0407 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ(đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ(đường kính < 10 cm)

2.896.000,00 2.896.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1287

03.0069.0001 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấpcứu

Siêu âm màng ngoài tim cấpcứu

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1288

03.0070.0001 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1289

03.0076.0114 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ởngười bệnh sau đặt nội khíquản, mở khí quản, thở máy.

Hút đờm khí phế quản ởngười bệnh sau đặt nội khíquản, mở khí quản, thở máy.

10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1290

03.0077.1888 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 97

Page 98: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1291

03.0089.0898 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung thuốc cấp cứu 17.600,00 17.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1292

03.0091.0300 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quảnbằng catheter một lần

Hút đờm qua ống nội khíquản bằng catheter một lần

295.000,00 295.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1293

03.0113.0297 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô

hấpCấp cứu ngừng tuần hoàn hô

hấp1.149.000,00 1.149.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

1294

10.1019.0526 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1295

10.1020.0525 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1296

10.1020.0526 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1297

10.1021.0525 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1298

10.1021.0526 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1299

03.0610.0280 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi trên

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1300

03.0611.0280 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trịcứng khớp chi dưới

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1301

03.0612.0280 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trịchoáng ngất

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1302

01.0162.0121 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang trên khớp vệ

360.000,00 360.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1303

10.0993.0515 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm Nắn, bó bột gãy xương hàm 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1304

10.0993.0516 10.0993.0516 Nắn, bó bột gãy xương hàm Nắn, bó bột gãy xương hàm 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1305

10.0996.0515 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn, bó bột gãy xương đòn 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 98

Page 99: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1306

10.0996.0516 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn, bó bột gãy xương đòn 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1307

10.1000.0515 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1308

10.1000.0516 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1309

10.1008.0521 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1310

10.1008.0522 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau -Colles

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1311

10.1012.0525 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1312

10.1012.0526 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1313

10.1026.0525 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1314

10.1026.0526 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột gãy Dupuptren 236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1315

10.1027.0521 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1316

10.1027.0522 10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia 200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1317

01.0222.0211 01.0222.0211 Thụt giữ Thụt giữ 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1318

01.0239.0001 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấpcứu

Siêu âm ổ bụng tại giườngcấp cứu

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1319

01.0240.0077 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131.000,00 131.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1320

01.0267.0203 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thươnghoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vếtthương hoại tử rộng (một lần)

129.000,00 129.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 99

Page 100: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1321

03.3844.0515 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1322

03.3844.0516 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1323

03.3845.0515 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu

386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1324

03.3845.0516 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớpkhuỷu

208.000,00 208.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1325

03.3863.0513 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1326

18.0017.0003 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến quatrực tràng

Siêu âm tiền liệt tuyến quatrực tràng

176.000,00 176.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1327

18.0018.0001 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1328

18.0019.0001 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạdày, ruột non, đại tràng)

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1329

18.0020.0001 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai,nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai,nước ối)

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1330

18.0023.0004 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổbụng (động mạch chủ, mạctreo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm Doppler mạch máuổ bụng (động mạch chủ, mạctreo tràng trên, thân tạng…)

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1331

18.0024.0004 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạchthận

Siêu âm Doppler động mạchthận

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1332

18.0029.0004 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạchchậu, chủ dưới

Siêu âm Doppler tĩnh mạchchậu, chủ dưới

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1333

18.0030.0001 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường bụng

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1334

18.0031.0003 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứngqua đường âm đạo

176.000,00 176.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 100

Page 101: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1335

18.0034.0001 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thángđầu

Siêu âm thai nhi trong 3tháng đầu

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1336

18.0035.0001 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thánggiữa

Siêu âm thai nhi trong 3tháng giữa

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1337

18.0036.0001 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thángcuối

Siêu âm thai nhi trong 3tháng cuối

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1338

18.0037.0004 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạchtử cung

Siêu âm Doppler động mạchtử cung

211.000,00 211.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1339

18.0043.0001 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng,khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng,khuỷu, cổ tay….)

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1340

18.0044.0001 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổchức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổchức dưới da, cơ….)

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1341

03.3826.0201 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79.600,00 79.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1342

13.0080.0689 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng xoắn

Phẫu thuật nội soi cắt u nangbuồng trứng xoắn

4.899.000,00 4.899.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1343

13.0051.0254 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóngngắn, hồng ngoại

40.700,00 40.700,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1344

16.0286.1068 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dướibằng cung cố định 2 hàm

Điều trị gãy xương hàm dướibằng cung cố định 2 hàm

2.543.000,00 2.543.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1345

16.0291.1065 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấnthương vùng hàm mặt

Phẫu thuật điều trị đa chấnthương vùng hàm mặt

3.903.000,00 3.903.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1346

16.0298.1009 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm

343.000,00 343.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1347

16.0306.1043 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ốngWharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ốngWharton tuyến dưới hàm

1.000.000,00 1.000.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1348

10.0719.0556 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xươngđòn

Phẫu thuật KHX gãy xươngđòn

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 101

Page 102: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1349

18.0123.0012 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1350

18.0124.0016 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổnghiêng

Chụp Xquang thực quản cổnghiêng

98.000,00 98.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1351

18.0124.0034 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổnghiêng

Chụp Xquang thực quản cổnghiêng

209.000,00 209.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1352

18.0125.0012 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1353

18.0113.0013 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chèvà khớp đùi bánh chè

Chụp Xquang xương bánhchè và khớp đùi bánh chè

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1354

18.0125.0028 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp Xquang bụng khôngchuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1355

18.0129.0014 18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)

Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)

61.000,00 61.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1356

18.0129.0029 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)

Chụp Xquang phim đo sọthẳng, nghiêng(Cephalometric)

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

135718.0130.0017 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ

dàyChụp Xquang thực quản dạdày

113.000,00 113.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1358

18.0219.0041 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)(từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tátràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 102

Page 103: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1359

18.0220.0040 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểukhung thường quy (từ 1-32dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1360

22.0006.1354 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin mộtphần hoạt hoá (APTT:Activated PartialThromboplastin Time) (Tênkhác: TCK) bằng máy bán tựđộng.

Thời gian thromboplastinmột phần hoạt hoá (APTT:Activated PartialThromboplastin Time) (Tênkhác: TCK) bằng máy bán tựđộng.

39.200,00 39.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1361

18.0111.0029 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng

Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1362

18.0112.0013 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng,nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp gốithẳng, nghiêng hoặc chếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1363

18.0112.0029 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng,nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp gốithẳng, nghiêng hoặc chếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1364

18.0193.0040 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độphân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độphân giải cao (từ 1- 32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1365

10.0680.0492 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹnbằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn bằng phương phápShouldice

3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1366

10.0681.0492 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹnbằng phương pháp kết hợpBassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn bằng phương pháp kếthợp Bassini và Shouldice

3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 103

Page 104: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1367

10.0684.0492 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn2 bên

Phẫu thuật điều trị thoát vịbẹn 2 bên

3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1368

10.0685.0492 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu thuật điều trị thoát vịđùi

3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1369

10.0686.0492 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vếtmổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vịvết mổ thành bụng

3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1370

10.0687.0492 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vịthành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vịthành bụng khác

3.157.000,00 3.157.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1371

10.0701.0491 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổbụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổbụng, đặt dẫn lưu

2.447.000,00 2.447.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1372

21.0122.1800 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạpglucose đường uống 2 mẫukhông định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạpglucose đường uống 2 mẫukhông định lượng Insulin

128.000,00 128.000,00 485/QĐ-SYT

48008 3 Có Đã phêduyệt

1373

22.0001.1352 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệProthrombin) bằng máy tựđộng

61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1374

10.1022.0519 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1375

10.1022.0520 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1376

10.1023.0532 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót 135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1377

10.1024.0519 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1378

10.1024.0520 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

Nắn, bó bột gãy xương ngónchân

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 104

Page 105: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1379

10.1025.0518 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột trật khớp cùngđòn

155.000,00 155.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1380

10.1028.0519 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bànchân

Nắn, bó bột gãy xương bànchân

225.000,00 225.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1381

10.1028.0520 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bànchân

Nắn, bó bột gãy xương bànchân

150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1382

10.1029.0515 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

Nắn, bó bột trật khớp xươngđòn

386.000,00 386.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1383

15.0141.0916 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước 107.000,00 107.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1384

15.0142.0868 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Cầm máu mũi bằng Merocel 201.000,00 201.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1385

15.0142.0869 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel Cầm máu mũi bằng Merocel 271.000,00 271.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1386

15.0143.0906 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660.000,00 660.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1387

15.0143.0907 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187.000,00 187.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1388

15.0144.0907 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gâytê/gây mê

187.000,00 187.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1389

15.0106.0969 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình

cuốn mũi dướiPhẫu thuật nội soi chỉnh hình

cuốn mũi dưới3.738.000,00 3.738.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

1390

10.0506.0459 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Cắt ruột thừa đơn thuần 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1391

10.0507.0459 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1392

10.0508.0459 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.460.000,00 2.460.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1393

10.0509.0493 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.709.000,00 2.709.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 105

Page 106: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1394

10.1014.0529 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy Cổ xươngđùi

611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1395

10.1014.0530 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy Cổ xươngđùi

331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1396

10.1016.0529 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi

611.000,00 611.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1397

01.0267.0204 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thươnghoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vếtthương hoại tử rộng (một lần)

174.000,00 174.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1398

01.0267.0205 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thươnghoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vếtthương hoại tử rộng (một lần)

227.000,00 227.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1399

01.0303.0001 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giườngbệnh

Siêu âm cấp cứu tại giườngbệnh

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1400

10.0344.0585 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằngchọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằngchọc trôca

932.000,00 932.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1401

10.0353.0158 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơmhóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơmhóa chất

185.000,00 185.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1402

01.0076.0200 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản(một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản(một lần)

55.000,00 55.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1403

01.0077.1888 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Thay ống nội khí quản 555.000,00 555.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1404

01.0085.0277 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp 29.000,00 29.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1405

03.1706.0782 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc 61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1406

01.0132.0209 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập[giờ theo thực tế]

Thông khí nhân tạo xâmnhập [giờ theo thực tế]

533.000,00 533.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 106

Page 107: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1407

10.0250.0582 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc độngmạch chi cấp tính do huyếtkhối, mảnh sùi, dị vật

Phẫu thuật điều trị tắc độngmạch chi cấp tính do huyếtkhối, mảnh sùi, dị vật

2.619.000,00 2.619.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1408

03.2357.0211 03.2357.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1409

03.2358.0211 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn 78.000,00 78.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1410

10.0980.0571 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấyxương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấyxương chết

2.752.000,00 2.752.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1411

10.0982.0551 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạtdịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạtdịch bàn tay

2.657.000,00 2.657.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1412

03.2379.0312 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên Test lẩy da với các dị nguyên 330.000,00 330.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1413

03.2379.0313 03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên Test lẩy da với các dị nguyên 370.000,00 370.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1414

03.2382.0313 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với cácloại thuốc

Test lẩy da (Prick test) vớicác loại thuốc

370.000,00 370.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1415

03.2383.0314 03.2383.0314 Test nội bì Test nội bì 468.000,00 468.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1416

03.2383.0315 03.2383.0315 Test nội bì Test nội bì 382.000,00 382.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1417

03.2384.0307 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với cácloại thuốc

Test áp (Patch test) với cácloại thuốc

511.000,00 511.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1418

03.2387.0212 03.2387.0212 Tiêm trong da Tiêm trong da 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1419

03.3826.0202 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109.000,00 109.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1420

23.0020.1493 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 107

Page 108: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1421

23.0024.1464 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Betahuman ChorionicGonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Betahuman ChorionicGonadotropins) [Máu]

84.800,00 84.800,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1422

23.0025.1493 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu]

Định lượng Bilirubin trựctiếp [Máu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1423

23.0026.1493 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp[Máu]

Định lượng Bilirubin giántiếp [Máu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1424

23.0027.1493 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toànphần [Máu]

Định lượng Bilirubin toànphần [Máu]

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1425

23.0029.1473 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần[Máu]

Định lượng Calci toàn phần[Máu]

12.700,00 12.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1426

23.0030.1472 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá[Máu]

Định lượng Calci ion hoá[Máu]

15.900,00 15.900,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1427

23.0032.1468 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancerantigen 125) [Máu]

Định lượng CA¹²⁵ (cancerantigen 125) [Máu]

137.000,00 137.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1428

28.0217.1059 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2.935.000,00 2.935.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1429

03.3826.0203 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129.000,00 129.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1430

03.3826.0204 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174.000,00 174.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1431

03.3826.0205 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227.000,00 227.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1432

03.3827.0216 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm

Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm

172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1433

03.3827.0218 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm

Khâu vết thương phần mềmdài dưới 10cm

244.000,00 244.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1434

03.3839.0517 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 310.000,00 310.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 108

Page 109: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1435

03.3839.0518 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai 155.000,00 155.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1436

03.3841.0527 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thânxương cánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1437

03.3841.0528 03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân

xương cánh tayNắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân

xương cánh tay236.000,00 236.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

1438

03.3842.0528 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữathân xương cánh tay

236.000,00 236.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1439

03.3843.0527 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thânxương cánh tay

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dướithân xương cánh tay

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1440

18.0220.0041 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểukhung thường quy (từ 1-32dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1441

18.0221.0040 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm: chụpcắt lớp vi tính tử cung-buồngtrứng, tiền liệt tuyến, các khốiu vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm:chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,các khối u vùng tiểukhung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1442

18.0221.0041 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm: chụpcắt lớp vi tính tử cung-buồngtrứng, tiền liệt tuyến, các khốiu vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểukhung thường quy (gồm:chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,các khối u vùng tiểukhung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1443

18.0222.0040 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 109

Page 110: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1444

18.0222.0041 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiếtniệu thường quy (từ 1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1445

18.0223.0041 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên

ổ bụng có khảo sát mạch cáctạng (bao gồm mạch: gan, tụy,lách và mạch khối u) (từ 1-32dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên

ổ bụng có khảo sát mạch cáctạng (bao gồm mạch: gan,tụy, lách và mạch khối u) (từ1-32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1446

18.0227.0040 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non(entero-scan) không dùngsonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non(entero-scan) không dùngsonde (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1447

18.0219.0040 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)

(từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trênổ bụng thường quy (gồm:chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

536.000,00 536.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1448

13.0067.0657 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đườngâm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đườngâm đạo

3.564.000,00 3.564.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1449

13.0068.0681 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn

3.704.000,00 3.704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1450

13.0069.0681 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung hoàn toàn cả khối

3.704.000,00 3.704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1451

13.0070.0681 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tửcung bán phần

3.704.000,00 3.704.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1452

23.0217.1605 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịchchọc dò)

Định lượng Glucose (dịchchọc dò)

12.700,00 12.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1453

23.0219.1494 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọcdò)

Định lượng Protein (dịchchọc dò)

21.200,00 21.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 110

Page 111: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1454

22.0002.1352 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)bằng máy bán tự động

Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệProthrombin) bằng máy bántự động

61.600,00 61.600,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1455

22.0003.1351 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)phương pháp thủ công

Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tênkhác: TQ; Tỷ lệProthrombin) phương phápthủ công

53.700,00 53.700,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1456

13.0143.0655 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Phẫu thuật cắt polip cổ tửcung

1.868.000,00 1.868.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1457

13.0144.0721 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tửcung, âm đạo

Thủ thuật xoắn polip cổ tửcung, âm đạo

370.000,00 370.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1458

18.0002.0001 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1459

18.0003.0001 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổmặt

Siêu âm cơ phần mềm vùngcổ mặt

49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1460

18.0004.0001 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm hạch vùng cổ 49.000,00 49.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1461

18.0102.0013 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng

Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1462

18.0102.0029 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng

Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1463

18.0103.0013 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh taythẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cánhtay thẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1464

18.0103.0029 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh taythẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cánhtay thẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1465

18.0104.0013 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 111

Page 112: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1466

18.0104.0029 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1467

18.0105.0012 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập(Jones hoặc Coyle)

Chụp Xquang khớp khuỷugập (Jones hoặc Coyle)

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1468

18.0105.0028 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập(Jones hoặc Coyle)

Chụp Xquang khớp khuỷugập (Jones hoặc Coyle)

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1469

18.0106.0013 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng taythẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cẳngtay thẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1470

18.0107.0013 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1471

18.0107.0029 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1472

10.1016.0530 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầuxương đùi

331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1473

10.1017.0533 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè

Bó bột ống trong gãy xươngbánh chè

135.000,00 135.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1474

10.1018.0513 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 250.000,00 250.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1475

10.1018.0514 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối 150.000,00 150.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1476

10.1019.0525 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân

320.000,00 320.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1477

03.2069.1022 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm 100.000,00 100.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 112

Page 113: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1478

03.2072.1009 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãyxương hàm

343.000,00 343.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1479

15.0152.0988 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu saucắt Amygdale (gây mê)

Phẫu thuật xử trí chảy máusau cắt Amygdale (gây mê)

2.722.000,00 2.722.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1480

15.0154.0914 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nộikhí quản

Phẫu thuật nạo VA gây mê

nội khí quản765.000,00 765.000,00 485/QĐ-

SYT48008 8 Có Đã phê

duyệt

1481

03.0692.0228 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoáthể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hoáthể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1482

03.0693.0228 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1483

03.0694.0228 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1484

03.0695.0228 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinhthực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thầnkinh thực vật thể hàn

35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1485

03.0696.0228 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.000,00 35.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1486

10.0870.0556 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãyxương đốt bàn và đốt ngónchân

Phẫu thuật kết hợp xươnggãy xương đốt bàn và đốtngón chân

3.609.000,00 3.609.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1487

10.0877.0559 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gânAchille

Phẫu thuật tổn thương gânAchille

2.828.000,00 2.828.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1488

16.0052.1012 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay

539.000,00 539.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1489

16.0052.1013 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay

769.000,00 769.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 113

Page 114: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1490

16.0052.1014 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụng trâmxoay cầm tay

Điều trị tuỷ răng và hàn kínhệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội có sử dụngtrâm xoay cầm tay

409.000,00 409.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1491

03.2388.0212 03.2388.0212 Tiêm dưới da Tiêm dưới da 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1492

03.2389.0212 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Tiêm bắp thịt 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1493

03.2390.0212 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch 10.000,00 10.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1494

03.2391.0215 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch 20.000,00 20.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1495

12.0162.0918 12.0162.0918 Cắt polyp mũi Cắt polyp mũi 647.000,00 647.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1496

12.0190.0583 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thànhngực đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu, u bạch huyếtthành ngực đường kính dưới5 cm

1.793.000,00 1.793.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1497

01.0160.0210 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang

Đặt ống thông dẫn lưu bàngquang

85.400,00 85.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1498

12.0068.0834 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đườngkính dưới 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặtđường kính dưới 3 cm

1.200.000,00 1.200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1499

03.0516.0230 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau răng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1500

03.0517.0230 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đaudo Zona

Điện châm điều trị giảm đaudo Zona

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1501

03.0518.0230 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũixoang

Điện châm điều trị viêm mũixoang

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1502

03.0519.0230 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phếquản

Điện châm điều trị hen phếquản

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1503

03.0520.0230 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyếtáp

Điện châm điều trị tănghuyết áp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 114

Page 115: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1504

03.0521.0230 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết ápthấp

Điện châm điều trị huyết ápthấp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1505

03.0522.0230 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dâythần kinh liên sườn

Điện châm điều trị đau dâythần kinh liên sườn

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1506

03.0523.0230 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngựcsườn

Điện châm điều trị đau ngựcsườn

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1507

03.0524.0230 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đadây thần kinh

Điện châm điều trị viêm đadây thần kinh

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1508

03.0525.0230 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớpdạng thấp

Điện châm điều trị viêmkhớp dạng thấp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1509

03.0526.0230 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoákhớp

Điện châm điều trị thoái hoákhớp

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1510

03.0527.0230 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Điện châm điều trị đau lưng 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1511

03.0528.0230 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Điện châm điều trị đau mỏicơ

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1512

03.0529.0230 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêmquanh khớp vai

Điện châm điều trị viêmquanh khớp vai

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1513

08.0285.0230 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồichức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồichức năng cho trẻ bại liệt

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1514

08.0287.0230 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay dotổn thương đám rối cánh tay ởtrẻ em

Điện châm điều trị liệt tay dotổn thương đám rối cánh tayở trẻ em

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1515

08.0289.0230 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão

Điện châm điều trị phục hồichức năng vận động ở trẻ bạinão

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1516

08.0290.0230 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đauquặn thận

Điện châm điều trị cơn đauquặn thận

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1517

08.0292.0230 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạntiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạntiểu tiện

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 115

Page 116: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1518

08.0293.0230 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơnăng

Điện châm điều trị bí đái cơnăng

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1519

08.0294.0230 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung Điện châm điều trị sa tử cung 75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1520

08.0295.0230 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứngtiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứngtiền mãn kinh

75.800,00 75.800,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1521

20.0008.0932 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặchọng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặchọng có sinh thiết

500.000,00 500.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1522

20.0010.0990 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềmchẩn đoán

Nội soi thanh quản ống mềmchẩn đoán

200.000,00 200.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1523

20.0013.0933 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Nội soi tai mũi họng 202.000,00 202.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1524

20.0014.0933 20.0014.0933 Nội soi tai mũi họng huỳnhquang

Nội soi tai mũi họng huỳnhquang

202.000,00 202.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1525

28.0161.0576 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vếtthương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vếtthương vùng mặt cổ

2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1526

28.0162.0576 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phầnmềm vùng hàm mặt khôngthiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phầnmềm vùng hàm mặt khôngthiếu hổng tổ chức

2.531.000,00 2.531.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1527

28.0176.1076 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùnghàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùnghàm mặt

2.801.000,00 2.801.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1528

03.3817.0505 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Chích áp xe phần mềm lớn 173.000,00 173.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1529

03.3818.0218 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật saunhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuậtsau nhiễm khuẩn

244.000,00 244.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1530

03.3821.0216 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặccắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặccắt lọc vết thương đơn giản

172.000,00 172.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1531

03.3825.0217 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm

Khâu vết thương phần mềmdài trên 10cm

224.000,00 224.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 116

Page 117: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1532

18.0113.0029 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chèvà khớp đùi bánh chè

Chụp Xquang xương bánhchè và khớp đùi bánh chè

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1533

18.0114.0013 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1534

18.0114.0029 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1535

18.0115.0013 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1536

18.0115.0029 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1537

18.0116.0013 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch

Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1538

18.0116.0029 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch

Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1539

18.0117.0011 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng

Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1540

18.0117.0029 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng

Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1541

18.0118.0013 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng

Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1542

18.0118.0030 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng

Chụp Xquang toàn bộ chidưới thẳng

119.000,00 119.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1543

18.0119.0012 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 117

Page 118: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1544

18.0119.0028 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1545

18.0120.0012 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên

Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1546

18.0120.0028 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên

Chụp Xquang ngực nghiênghoặc chếch mỗi bên

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1547

18.0121.0013 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng

Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1548

18.0121.0029 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng

Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1549

18.0122.0013 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch

Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1550

18.0122.0029 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch

Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1551

11.0004.1149 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ10% - 19% diện tích cơ thể ởngười lớn

Thay băng điều trị vết bỏngtừ 10% - 19% diện tích cơthể ở người lớn

392.000,00 392.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1552

18.0108.0013 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch

Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1553

18.0108.0029 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch

Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch

94.000,00 94.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1554

18.0109.0012 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên

Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1555

18.0109.0028 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên

Chụp Xquang khớp hángthẳng hai bên

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1556

18.0110.0012 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp hángnghiêng

Chụp Xquang khớp hángnghiêng

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 118

Page 119: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1557

18.0110.0028 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp hángnghiêng

Chụp Xquang khớp hángnghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1558

18.0111.0013 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng

Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng

66.000,00 66.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1559

18.0101.0012 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch

53.000,00 53.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1560

18.0101.0028 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp vainghiêng hoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1561

18.0196.0041 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính độngmạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính độngmạch phổi (từ 1- 32 dãy)

970.000,00 970.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1562

24.0305.1674 24.0305.1674 Demodex soi tươi Demodex soi tươi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1563

24.0307.1674 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soitươi

Phthirus pubis (Rận mu) soitươi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1564

24.0309.1674 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) soi tươi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1565

24.0317.1674 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi Trichomonas vaginalis soitươi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1566

24.0319.1674 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi 40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1567

17.0142.0241 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dướikhuỷu

Kỹ thuật sử dụng tay giảdưới khuỷu

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1568

17.0143.0241 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạngkhớp háng (SWASH)

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạngkhớp háng (SWASH)

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1569

17.0144.0241 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giảtháo khớp háng

Kỹ thuật sử dụng chân giảtháo khớp háng

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1570

17.0145.0241 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên

gốiKỹ thuật sử dụng chân giảtrên gối

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1571

17.0146.0241 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giảdưới gối

Kỹ thuật sử dụng chân giảdưới gối

44.400,00 44.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

Page 119

Page 120: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1572

03.2768.1191 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổtay, khoeo chân, cổ chân)

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổtay, khoeo chân, cổ chân)

1.107.000,00 1.107.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1573

18.0093.0028 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống thắtlưng L5-S1 thẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1574

18.0091.0028 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống thắtlưng thẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1575

18.0092.0028 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên

Chụp Xquang cột sống thắtlưng chếch hai bên

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1576

18.0094.0028 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn

Chụp Xquang cột sống thắtlưng động, gập ưỡn

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1577

18.0096.0028 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống cùngcụt thẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1578

18.0102.0028 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng

Chụp Xquang xương bả vaithẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1579

18.0103.0028 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh taythẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cánhtay thẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1580

18.0104.0028 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp khuỷuthẳng, nghiêng hoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1581

18.0106.0028 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng taythẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cẳngtay thẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1582

18.0107.0028 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang xương cổ taythẳng, nghiêng hoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1583

18.0108.0028 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch

Chụp Xquang xương bànngón tay thẳng, nghiêng hoặcchếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1584

18.0112.0028 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng,nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang khớp gốithẳng, nghiêng hoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 120

Page 121: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1585

18.0113.0028 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chèvà khớp đùi bánh chè

Chụp Xquang xương bánhchè và khớp đùi bánh chè

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1586

18.0115.0028 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang xương cổ chânthẳng, nghiêng hoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1587

18.0116.0028 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch

Chụp Xquang xương bàn,ngón chân thẳng, nghiênghoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1588

18.0121.0028 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng

Chụp Xquang xương ứcthẳng, nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1589

18.0122.0028 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch

Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1590

18.0068.0028 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng

Chụp Xquang mặt thẳngnghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1591

18.0086.0028 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng

Chụp Xquang cột sống cổthẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1592

18.0087.0028 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên

Chụp Xquang cột sống cổchếch hai bên

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1593

18.0089.0028 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Chụp Xquang cột sống cổC1-C2

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1594

18.0111.0028 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng

Chụp Xquang xương đùithẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1595

18.0114.0028 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng

Chụp Xquang xương cẳngchân thẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1596

18.0117.0028 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng

Chụp Xquang xương gótthẳng nghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1597

18.0071.0028 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng

Chụp Xquang hốc mắt thẳngnghiêng

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

Page 121

Page 122: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1598

18.0090.0028 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp Xquang cột sống ngựcthẳng nghiêng hoặc chếch

69.000,00 69.000,00 485/QĐ-SYT

48008 2 Có Đã phêduyệt

1599

01.0093.0079 Chọc hút dịch– khí màngphổi bằng kim

Chọc hút dịch – khí màngphổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch – khí màngphổi bằng kim hay catheter

136,000,00 136,000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1600

08.0410.0280 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trịhội chứng stress

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1601

08.0415.0280 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trịsụp mi

61.300,00 61.300,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1602

12.0306.0597 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 1.960.000,00 1.960.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1603

13.0040.0629 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinhmôn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầngsinh môn nhiễm khuẩn

82.100,00 82.100,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1604

13.0049.0635 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sausẩy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sausẩy, sau đẻ

331.000,00 331.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1605

13.0159.0609 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798.000,00 798.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1606

13.0200.0074 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơsinh

Bóp bóng Ambu, thổi ngạtsơ sinh

458.000,00 458.000,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1607

22.0017.1310 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla Nghiệm pháp Von-Kaulla 50.400,00 50.400,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1608

24.0266.1674 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Đơn bào đường ruột nhuộmsoi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1609

24.0284.1674 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùngtrong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùngtrong máu nhuộm soi

40.200,00 40.200,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1610

24.0291.1720 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùngsốt rét) Ag test nhanh

230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

Page 122

Page 123: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_DINH

MA_COSOKCB

MANHOM_9324

HIEULUC

KETQUA

1611

24.0320.1720 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh Vi nấm test nhanh 230.000,00 230.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

1612

07.0233.0355 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai)trên người bệnh đái tháođường

Gọt chai chân (gọt nốt chai)trên người bệnh đái tháođường

245.400,00 245.400,00 485/QĐ-SYT

48008 8 Có Đã phêduyệt

1613

24.0163.1696 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh HEV Ab test nhanh 115.000,00 115.000,00 485/QĐ-SYT

48008 1 Có Đã phêduyệt

GIÁM ĐỊNH BHYT

Lưu: KHTH.

Huỳnh Thị Thu Trang

GIÁM ĐỐCPHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP

Lê Văn SỹNgô Thị Cẩm Viên

Cơ quan BHXH TPĐN;Nơi nhận:

Cơ quan BHXH quận Liên Chiểu;

Giám định BHYT;

Page 123

Page 124: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc.

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ TRONG DANH MỤC DÙNG CHUNG CỦA BỘ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ LIÊN CHIIỂU

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3465/QĐ-BYT ngày 8/7/2016 của Bộ Y tế)

Page 124

Page 125: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 125

Page 126: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 126

Page 127: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 127

Page 128: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 128

Page 129: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 129

Page 130: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 130

Page 131: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 131

Page 132: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 132

Page 133: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 133

Page 134: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 134

Page 135: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 135

Page 136: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 136

Page 137: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 137

Page 138: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 138

Page 139: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 139

Page 140: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 140

Page 141: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 141

Page 142: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 142

Page 143: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 143

Page 144: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 144

Page 145: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 145

Page 146: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 146

Page 147: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 147

Page 148: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 148

Page 149: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 149

Page 150: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 150

Page 151: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 151

Page 152: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 152

Page 153: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 153

Page 154: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 154

Page 155: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 155

Page 156: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 156

Page 157: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 157

Page 158: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 158

Page 159: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 159

Page 160: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 160

Page 161: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 161

Page 162: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 162

Page 163: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 163

Page 164: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 164

Page 165: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 165

Page 166: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 166

Page 167: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 167

Page 168: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 168

Page 169: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 169

Page 170: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 170

Page 171: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 171

Page 172: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 172

Page 173: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 173

Page 174: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 174

Page 175: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 175

Page 176: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 176

Page 177: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 177

Page 178: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 178

Page 179: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 179

Page 180: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 180

Page 181: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 181

Page 182: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 182

Page 183: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 183

Page 184: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 184

Page 185: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 185

Page 186: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 186

Page 187: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 187

Page 188: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 188

Page 189: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 189

Page 190: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 190

Page 191: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 191

Page 192: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 192

Page 193: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 193

Page 194: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 194

Page 195: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 195

Page 196: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 196

Page 197: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 197

Page 198: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 198

Page 199: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 199

Page 200: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 200

Page 201: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 201

Page 202: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 202

Page 203: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 203

Page 204: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 204

Page 205: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 205

Page 206: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 206

Page 207: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 207

Page 208: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 208

Page 209: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 209

Page 210: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 210

Page 211: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 211

Page 212: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 212

Page 213: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 213

Page 214: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 214

Page 215: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 215

Page 216: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 216

Page 217: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 217

Page 218: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 218

Page 219: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 219

Page 220: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 220

Page 221: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 221

Page 222: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 222

Page 223: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 223

Page 224: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 224

Page 225: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 225

Page 226: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 226

Page 227: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 227

Page 228: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 228

Page 229: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 229

Page 230: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 230

Page 231: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 231

Page 232: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 232

Page 233: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 233

Page 234: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 234

Page 235: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 235

Page 236: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 236

Page 237: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 237

Page 238: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 238

Page 239: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 239

Page 240: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 240

Page 241: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 241

Page 242: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 242

Page 243: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 243

Page 244: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

Page 244

Page 245: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

2

Page 245

Page 246: ỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG CÓ …ttytlienchieu.org.vn/images/2016/12/DMKT-TUONGDUONG-QD3465.pdf · STT MA_DVKT MA_AX TEN_AX DON_GIA GIA_AX QUYET_D

LYDOTUCHOI

GIÁM ĐỐC

Lê Văn Sỹ

Page 246