vietnamese avalon life income calculator
TRANSCRIPT
![Page 1: Vietnamese Avalon Life Income Calculator](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022030217/5886d0531a28ab776a8b456b/html5/thumbnails/1.jpg)
KẾ HOẠCH HAPPY HASH / 16 TẦNG (TRỌN ĐỜI)
Ví dụ: 8 Thế Hệ (đời) = 10,000 MH/s = tương đương $70,000 một năm cộng với khai thác!
Tầng # Thành viên Tổng MH/s
Nhóm 3
1 3 3
2 9 12
3 27 39
4 81 120
5 243 363
6 729 1,092
7 2,187 3,279
8 6,561 9,840
9 19,683 29,523
10 59,049 88,572
11 177,147 265,719
12 531,441 797,160
13 1,594,323 2,391,483
14 4,782,969 7,174,452
15 14,348,907 21,523,359
16 43,046,721 64,570,080
Điều kiện: Node 2 100 Mh/s + (3 LP hay 5 Customers)
I CV = $1 USD (Tháng 1 năm 2017)
![Page 2: Vietnamese Avalon Life Income Calculator](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022030217/5886d0531a28ab776a8b456b/html5/thumbnails/2.jpg)
KẾ HOẠCH TRIPLE CHAIN SOCIAL FAMILY (3x8)
12 tháng liên tục thu nhập cho mỗi thành viên mỗi cấp độ
Level CV % Matrix Doanh số 40 CV cộng dồn
40CV Factor 3 CV Hàng tháng
1 2 5% 3 6.00 6.00
2 2.8 7% 9 25.20 32.20
3 2.8 7% 27 75.60 106.80
4 3.2 8% 81 259.20 366.00
5 3.2 8% 243 777.60 1,143.60
6 4 10% 729 2,916.00 4,059.60
7 8 20% 2,187 17,496.00 21,555.60
8 14 35% 6,561 91,854.00 113,409.60
I CV = $1 USD (Tháng 1 năm 2017) Tổng CV/tháng 113,409.60
![Page 3: Vietnamese Avalon Life Income Calculator](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022030217/5886d0531a28ab776a8b456b/html5/thumbnails/3.jpg)
KẾ HOẠCH UNI-LEVEL 6 THẾ HỆ (Không giới hạng hàng ngang)
12 tháng liên tục thu nhập cho mỗi thành viên mỗi cấp độ
Level Uni-Level CV Doanh số
Factor 3 CV
1 3 2 6
2 9 4 36
3 27 6 162
4 81 8 648
5 243 8 1,944
6 729 12 8,748
I CV = $1 USD (Tháng 1 năm 2017)
Tổng CV/tháng 11,544