vingal industries jsc

17
TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM SẢN XUẤT ỐNG THÉP ĐEN & MẠ KẼM CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT SẢN PHẨM MẠ CÔNG NGHIỆP VINGAL INDUSTRIES JSC TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM GIA CÔNG CƠ KHÍ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG Mechanical Fabrication Hot dip Galvanizing Manufacture Black & Galvanized Steel Pipe 鋼管生産 機械加工 溶融亜鉛めっき

Upload: phamminh

Post on 09-Feb-2017

223 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM

SẢN XUẤT ỐNG THÉP ĐEN & MẠ KẼM

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT SẢN PHẨM MẠ CÔNG NGHIỆP

VINGAL INDUSTRIES JSC

TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM

GIA CÔNG CƠ KHÍ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Mechanical Fabrication Hot dip GalvanizingManufacture Black & Galvanized Steel Pipe鋼管生産 機械加工 溶融亜鉛めっき

2 3Catalogue Catalogue

Công ty Cổ Phần Sản Xuất Sản Phẩm Mạ Công Nghiệp VINGAL là một liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam, Tập đoàn Delta (Úc) và Công ty TNHH Thép Việt được thành lập năm 1995.

Đến năm 2012, Công ty chuyển đổi thành Công ty cổ phần gồm các cổ đông chính: Tổng Công ty Thép Việt Nam, Công ty TNHH Thép Việt Nga và Công ty TNHH Thép Việt nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Với diện tích 40.000 m2 và máy móc, thiết bị hiện đại của Châu Âu, Công ty Vingal sản xuất và kinh doanh 3 lĩnh vực chính:

1. SẢN XUẤT ỐNG THÉP

Công suất 30.000 tấn/năm

2. GIA CÔNG CƠ KHÍ

Công suất 12.000 tấn/năm

3. MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Công suất 60.000 tấn/năm

Với lợi thế kết hợp xưởng cán ống thép, gia công cơ khí và mạ kẽm nhúng nóng tại chỗ cùng bể mạ có kích thước lớn nhất Việt Nam sẽ góp phần làm giảm giá thành tăng tính cạnh tranh của sản phẩm.

Kết hợp giữa máy móc thiết bị hiện đại, công nghệ tiên tiến của Châu Âu và quá trình sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt theo hệ thống kiểm soát chất lượng ISO 9001:2008 do tổ chức Intertek (Mỹ) chứng nhận, các sản phẩm và dịch vụ của Vingal luôn đáp ứng được những đòi hỏi khắt khe về chất lượng của các công trình trọng điểm quốc gia và xuất khẩu đến các nước tiên tiến trên thế giới như Nhật Bản, Mỹ, Canada, Hà Lan, Úc, …

Với phương châm “ Uy tín - Hợp tác cùng phát triển” Vingal cam kết cung cấp cho đối tác, khách hàng các sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, đồng hành cùng đối tác trên chặng đường phát triển.

ベトナム鉄鋼コーポレーションとDeltaグループ(オーストラリア)とThep Viet有限責任会社との合弁会社が前身であるVINGAL工業鍍金商品生産株式会社は1995年に設立された。

2012年に市場における競争力を高めるべく、弊社はベトナム鉄鋼コーポレーション、Viet Nga鉄鋼有限責任会社およびThep Viet有限責任会社を主な株主として株式会社化された。

平米の面積とヨーロッパの先進的な機械・設備をもってVingal社は以下3つの主要な事業にて生産し経営している。

1. 鋼管生産

生産能力30,000トン/年間

2. 機械加工

12,000トン/年間

3. 溶融亜鉛めっき

生産能力60,000トン/年間

現場にて鋼管圧延、機械加工と溶融亜鉛めっきの工場を組み合わせることやベトナムでの一番大型メッキタンクという長所は商品のコストダウンと競争力の強化につながる。

ヨーロッパの先進的な機械設備、最新の技術およびIntertek組織(米国)が認定した、ISO 9001:2008の品質管理システムに従った生産過程を合わせることで、Vingalの商品とサービスは国家の重要な工事における品質に対する厳しい要求を応えており、日本、米国、カナダ、オランダ、オーストラリアなど世界の先進国へ輸出している。

「信用―協力して成長しあう」方針で、Vingalはパートナー、顧客に高品質な商品、サービスを提供し、成長の道でパートナーと同行すると約束する。

Vingal Industries JSC stands for a Joint venture company jointly established between Vietnam Steel Corporation (Vietnam), Delta Group (Australia) Pty Limited and Viet Steel Co., Ltd. (Vietnam), under the Investment License No. 1295/GP issued by the State Committee for Co-operation and Investment on June 30, 1995.

In 2012, to increase in competition business, Vingal Industries JSC shifted to Vingal Industries Joint Stock Company including main shareholders Vietnam Steel Corporation; Viet Nga Steel Co., Ltd. and Viet Steel Co., Ltd.

Located in 40,000 m2 with modern machineries and equipments from Europe. Vingal Industries JSC produces and trading in 03 main fields:

1. Manufacture Black & Galvanized Steel Pipes

Capacity of 30,000 MT/year

2. Mechanical Fabrication

Capacity of 12,000 MT/year

3. Hot dip galvanizing

Capacity of 60,000 MT/year

Having the advantaged combination of on-site between Manufacture Black & Galvanized Steel Pipes, Mechanical Fabrication and Hot dip galvanizing with the biggest size of tank in Vietnam will help the products be reduce cost and be increased competitively.

Combined equipment with modern machineries and advanced technologies from Europe processing production is controlled quality procedures strictly base on ISO 9001:2008 issued by Intertek (USA), all products and services of Vingal Industrial JSC always strict requirements with qualities of national major projects and exporting the product to foreign countries such as Japan, USA, Canada, Netherland, Australia,…

With a guideline “Prestige – Cooperation for Development”, Vingal Industrial JSC commit to supply the highest quality products and services and will go along with customers on developing progress.

GIỚI THIỆU CÔNG TY

INTRODUCTION序説

4 5Catalogue Catalogue

V I N G A L

NGÀNH NGHỀ SẢN XUẤT KINH DOANH

THE MAIN FIELDS生産経営事業

Manufacture Black & Galvanized Steel Pipes

Mechanical Fabrication

Hot dip galvanizing

鋼管生産

機械加工

溶融亜鉛めっき

Capacity of 30,000 MT/year生産能力30,000トン/年間

Capacity of 12,000 MT/year

Outside Mechanical receiving service

12,000トン/年間

Capacity of 60,000 MT/year

Outside Galvanizing product service

Cung cấp ra Thị trường

Cung cấp ra Thị trường

Cung cấp ra Thị trường

MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

GIA CÔNG CƠ KHÍ

SẢN XUẤT ỐNG THÉP HÀN

NHẬN GIA CÔNG

NHẬN MẠ DỊCH VỤ

CÔNG SUẤT

CÔNG SUẤT

CÔNG SUẤT

.

.

.

Ống thép Tròn Ống thép Vuông Ống thép Chữ nhật

生産能力60,000トン/年間

サービスめっき

加工受託

Round steel pipe

Delivery

Delivery

Delivery

Squared steel Rectangle steel円形鋼管

市場へ販売

市場へ販売

市場へ販売

四角形鋼管 長方形鋼管

tấn/năm

tấn/năm

tấn/năm

6 7Catalogue Catalogue

ỐNG THÉP ĐEN VÀ MẠ KẼM

Xưởng sản xuất ống thép công suất 30.000 tấn năm với dây chuyền cán ống được xây dựng trên cơ sở kết hợp giữa công nghệ, máy móc thiết bị hiện đại của Tập đoàn OTTO MILLS (Ý) và hệ thống điều khiển của Tập đoàn SIEMENS (Đức) sản xuất các loại ống thép đen, ống thép tráng kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng với chất lượng cao đạt tiêu chuẩn quốc tế như BS (Anh), ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), …

Ống thép tròn từ DN15 – DN100, dày từ 1,2 – 5 mm.

Ống hộp vuông từ 14x14 mm – 50x50 mm, dày từ 1,2 – 3,2 mm.

Ống hộp chữ nhật từ 20x40 mm – 50x100 mm, dày từ 1,2 – 3,2 mm.

Steel pipe production factory’s production capacity is 30,000 MT per year is equipped with pipes rolling assembly line built on modern technology and machineries of OTTO MILLS Group (Italia) and controlling systems of SIEMENS Group (Germany) for production of black, galvanized and hot dip galvanized steel pipes with high quality according to International standards such as BS (England), ASTM (USA), JIS (Japan),…

Round steel pipes from DN15-DN100, thickness 1.2mm – 5.0mm.

Squared steel from 14x14mm – 50x50mm, thickness 1.2mm – 3.2mm

Rectangle steel from 20x40mm – 50x100mm, thickness 1.2mm – 3.2mm.

グループ(イタリア)の先進的な技術、機械設備とSIEMENSグループ(ドイツ)の制御システムを組み合わせた鋼管圧延生産ラインを有している生産能力30,000トン年間の鋼管生産工場はBS(イギリス)、ASTM(米国)、JIS(日本)など国際基準を達した高品質な黒鋼管と亜鉛コーティング鋼管、溶融亜鉛めっき鋼管を生産している。

円形鋼管DN15~DN100、厚さ1.2~5 mm。

四角形鋼管14x14 mm ~ 50x50 mm、厚さ1.2~3.2 mm。

長方形鋼管20x40 mm ~ 50x100 mm、厚さ1.2~3.2 mm。

MANUFACTURE BLACK & GALVANIZED STEEL PIPES鋼管生産

8 9Catalogue Catalogue

Tiêu chuẩnStandard/基準 Đường kính ngoài

Outside Diameter/ 外径mm

Độ dàyWall Thickness/ 厚み

ASTM BS JIS inch 0.039 0.08 0.118 0.157 0.197 0.236 0.276 0.315 0.354

NB OD (in) NB OD (in) DN OD (in) mm 1 2 3 4 5 6 7 8 9

3/8 0.656-0.671 16.7 17.1

3/8 0.675 17.1

0.660-0.685 16.8 17.3

10 3/8 17.4

19.1

21.0

1/2 0.840 21.3

1/2 0.825-0.841 21.0 21.4

0.831-0.856 21.1 21.7

15 1/2 21.7

22.2

25.4

26.5

3/4 1.050 26.7

3/4 1.041-1.059 26.4 26.9

1.047-1.072 26.6 27.2

20 3/4 27.2

31.8

33.3

1 1.315 33.4

1 1.309-1.328 33.2 33.8

25 1 34.0

1.316-1.346 33.4 34.2

38.1

41.9

1-1/4 1.660 42.2

1.650-1.670 41.9 42.5

32 1-1/4 42.7

1.657-1.687 42.1 42.9

47.8

1-1/2 1.900 48.3

Tiêu chuẩnStandard/基準 Đường kính ngoài

Outside Diameter/ 外径mm

Độ dàyWall Thickness/ 厚み

ASTM BS JIS inch 0.039 0.08 0.118 0.157 0.197 0.236 0.276 0.315 0.354

NB OD (in) NB OD (in) DN OD (in) mm 1 2 3 4 5 6 7 8 9

1-1/2 1.882-1.903 47.8 48.4

40 1-1/2 48.6

1.889-1.919 48.0 48.8

50.8

59.6

2 2.347-2.370 59.6 60.2

2 2.375 60.3

50 2 60.5

2.354-2.394 59.8 60.8

2-1/2 2.875 2-1/2 2.960-2.991 75.2 76.0

76.2

65 2-1/2 76.3

2.969-3.014 75.4 76.6

80 3 87.9

3 3.460-3.491 87.9 88.7

3 3500 88.9

89.1

3.469-3.524 88.1 89.5

100 4 113.4

4 4.450-4.481 113.0 113.9

4 4.500 114.3

4.459-4.524 113.3 114.9

127.0

125 5 139.8

5 5.459 - 5.534 138.7 140.6

5 5.563 141.3

150 6 165.2

6 6.459 - 6.539 164.1 166.1

6 6.625 168.3

7 7.000 175 7 216.3

8 8.625 200 8 219.1

ỐNG THÉP STEEL PIPES鋼管

QUY CÁCH SẢN PHẨM QUY CÁCH SẢN PHẨMPRODUCT SIZE / 商品企画 PRODUCT SIZE / 商品企画

10 11Catalogue Catalogue

Cấp độGrade/ 等級

Kích thước danh nghĩaNominal Size/ 公称寸法

Đường kính ngoàiOutside Diameter/ 外径 Độ dày

Wall Thickness/ 厚さTrọng Lượng

Weight/ 重量Max Min

in DN in mm in mm in mm kg / ft kg / m

Siêu nhẹ(A1)

3/8 10 0.673 17.1 0.657 16.7 0.063 1.6 0.184 0.604

1/2 15 0.843 21.4 0.827 21.0 0.075 1.9 0.276 0.904

3/4 20 1.059 26.9 1.039 26.4 0.083 2.1 0.388 1.271

1 25 1.331 33.8 1.307 33.2 0.091 2.3 0.539 1.770

11/4 32 1.673 42.5 1.650 41.9 0.091 2.3 0.690 2.263

11/2 40 1.906 48.4 1.882 47.8 0.098 2.5 0.857 2.811

2 50 2.370 60.2 2.346 59.6 0.079 2.0 0.871 2.856

2 50 2.370 60.2 2.346 59.6 0.102 2.6 1.120 3.674

21/2 65 2.992 76.0 2.961 75.2 0.114 2.9 1.585 5.199

3 80 3.492 88.7 3.461 87.9 0.114 2.9 1.861 6.107

4 100 4.484 113.9 4.449 113.0 0.098 2.5 2.086 6.840

4 100 4.484 113.9 4.449 113.0 0.126 3.2 2.653 8.700

Nhẹ(L)

3/8 10 0.673 17.1 0.657 16.7 0.071 1.8 0.204 0.670

1/2 15 0.843 21.4 0.827 21.0 0.079 2.0 0.289 0.947

3/4 20 1.059 26.9 1.039 26.4 0.091 2.3 0.422 1.381

1 25 1.331 33.8 1.307 33.2 0.102 2.6 0.604 1.981

11/4 32 1.673 42.5 1.650 41.9 0.102 2.6 0.774 2.539

11/2 40 1.906 48.4 1.882 47.8 0.114 2.9 0.985 3.232

2 50 2.370 60.2 2.346 59.6 0.114 2.9 1.242 4.076

21/2 65 2.992 76.0 2.961 75.2 0.126 3.2 1.741 5.713

3 80 3.492 88.7 3.461 87.9 0.126 3.2 2.047 6.715

4 100 4.484 113.9 4.449 113.0 0.142 3.6 2.974 9.752

Trung bình(M)

3/8 10 0.685 17.4 0.661 16.8 0.091 2.3 0.256 0.839

1/2 15 0.854 21.7 0.831 21.1 1.102 2.6 0.367 1.205

3/4 20 1.071 27.2 1.047 26.6 0.102 2.6 0.475 1.558

1 25 1.346 34.2 1.315 33.4 0.126 3.2 0.736 2.415

11/4 32 1.689 42.9 1.657 42.1 0.126 3.2 0.945 3.101

11/2 40 1.921 48.8 1.890 48.0 0.126 3.2 1.087 3.567

2 50 2.394 60.8 2.354 59.8 0.142 3.6 1.534 5.034

21/2 65 3.016 76.6 2.969 75.4 0.142 3.6 1.959 6.427

3 80 3.524 89.5 3.469 88.1 0.157 4.0 2.550 8.365

4 100 4.524 114.9 4.461 113.3 0.177 4.5 3.707 12.162

5" 125 5.535 140.6 5.461 138.7 0.197 5.0 5.062 16.602

6" 150 6.539 166.1 6.461 164.1 0.197 5.0 6.017 19.740

Nặng(H)

3/8 10 0.685 17.4 0.661 16.8 0.114 2.9 0.309 1.015

1/2 15 0.854 21.7 0.831 21.1 0.126 3.2 0.438 1.436

3/4 20 1.071 27.2 1.047 26.6 0.126 3.2 0.570 1.870

1 25 1.346 34.2 1.315 33.4 0.157 4.0 0.896 2.939

11/4 32 1.689 42.9 1.657 42.1 0.157 4.0 1.158 3.798

11/2 40 1.921 48.8 1.890 48.0 0.157 4.0 1.335 4.380

2 50 2.394 60.8 2.354 59.8 0.177 4.5 1.887 6.192

21/2 65 3.016 76.6 2.969 75.4 0.177 4.5 2.418 7.934

3 80 3.524 89.5 3.469 88.1 0.197 5.0 3.149 10.333

4 100 4.524 114.9 4.461 113.3 0.213 5.4 4.412 14.475

5" 125 5.535 140.6 5.461 138.7 0.213 5.4 5.451 17.877

6" 150 6.539 166.1 6.461 164.1 0.213 5.4 6.482 21.266

ỐNG THÉP ĐEN & ỐNG TRÁNG KẼMBLACK & ZINC COATED BOTH SIDES PIPES / 黒鋼管&亜鉛コーティング鋼管

Kích thước danh nghĩaNominal Size / 公称寸法

Đường kính ngoàiOutside Diameter / 外径 Độ dày

Wall Thickness/ 厚さTrọng lượng

Weight/ 重量Min Max

in in mm in mm in mm lb/ft kg/ft kg/m1/2 0.809 20.90 0.856 21.70 0.109 2.77 0.85 0.39 1.27

3/4/ 1.020 26.30 1.070 27.10 0.113 2.87 1.13 0.51 1.69

1 1.280 33.00 1.330 33.80 0.133 3.38 1.68 0.76 2.50

1 1/4 1.630 41.80 1.680 42.60 0.140 3.56 2.28 1.03 3.39

1 1/2 1.870 47.90 1.920 48.70 0.145 3.68 2.72 1.23 4.05

2 2.350 59.70 2.400 60.90 0.154 3.91 3.65 1.66 5.44

3 3.460 88.00 3.500 88.90

0.125 3.18 4.49 2.04 6.69

0.156 3.96 5.54 2.51 8.25

0.188 4.78 6.63 3.01 9.86

4 4.450 113.20 4.500 114.30

0.125 3.18 5.83 2.64 8.67

0.156 3.96 7.21 3.27 10.72

0.188 4.78 8.63 3.91 12.84

5 5.563 141.3 5.563 141.3

0.138 3.50 7.99 3.62 11.89

0.150 3.80 8.66 3.93 12.88

0.157 4.00 9.10 4.13 13.54

0.165 4.20 9.54 4.33 14.20

0.177 4.50 10.20 4.63 15.18

0.197 5.00 11.29 5.12 16.81

0.205 5.20 11.73 5.32 17.45

0.217 5.50 12.38 5.61 18.42

0.228 5.80 13.02 5.91 19.38

0.236 6.00 13.45 6.10 20.02

0.244 6.20 13.88 6.30 20.66

0.256 6.50 14.52 6.59 21.61

0.276 7.00 15.58 7.07 23.18

6 6.626 168.3 6.626 168.3

0.165 4.20 11.42 5.18 17.00

0.177 4.50 12.22 5.54 18.18

0.189 4.80 13.01 5.90 19.35

0.197 5.00 13.53 6.14 20.13

0.205 5.20 14.06 6.37 20.91

0.217 5.50 14.84 6.73 22.08

0.220 5.60 15.10 6.85 22.47

0.228 5.80 15.62 7.08 23.24

0.236 6.00 16.14 7.32 24.01

0.244 6.20 16.66 7.55 24.78

0.256 6.50 17.43 7.90 25.93

0.276 7.00 18.71 8.49 27.84

8 8.626 219.1 8.626 219.1

0.165 4.20 14.96 6.78 22.26

0.177 4.50 16.00 7.26 23.81

0.189 4.80 17.05 7.73 25.37

0.197 5.00 17.74 8.05 26.40

0.205 5.20 18.43 8.36 27.43

0.217 5.50 19.47 8.83 28.97

0.220 5.60 19.81 8.99 29.48

0.228 5.80 20.50 9.30 30.51

0.236 6.00 21.19 9.61 31.53

0.244 6.20 21.88 9.92 32.55

0.256 6.50 22.90 10.39 34.08

0.276 7.00 24.61 11.16 36.61

ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

BLACK & HOT-DIP GALVANIZED PIPES / 黒鋼管&溶融亜鉛めっき鋼管

Dung sai độ dày: - Cấp độ siêu nhẹ và nhẹ - 8%, + không quy định Dung sai độ dày: + không quy định; - 12,5% Cấp độ trung bình và nặng -10%, + không quy định Dung sai đường kính: đến 1 ½” : ± 1/64” ; từ 2” trở lên ± 1%

Tolerance: - Extra Light & Light: -8%; + not specified Tolerance of Wall Thickness: + not specified, - 12.5% Medium & Heavy: -10%; + not specifed Tolerance of O.D: Up to 1 ½”: ± 1/64”; From 2” and up: ± 1%

BS 1387-1985 ASTM A 53-2001

12 13Catalogue Catalogue

Kích thước danh nghĩaNominal Size / 公称寸法

Đường kính ngoài Outside Diameter/ 外径 Dung sai đường kính

Tolerance on OD / 公差

Độ dàyWall Thickness / 厚さ

Trọng lượngWeight / 重量

mm in mm mm kg/m10 3/8 17.3 ± 0.5 mm 2.3 0.85

15 1/2 21.7 ± 0.5 mm 2.8 1.31

20 3/4 27.2 ± 0.5 mm 2.8 1.68

25 1 34.0 ± 0.5 mm 3.2 2.43

32 11/4 42.7 ± 0.5 mm 3.5 3.38

40 11/2 48.6 ± 0.5 mm 3.5 3.89

50 2 60.5 ± 0.5 mm 3.8 5.31

65 21/2 76.3 ± 0.7 mm 4.2 7.47

80 3 89.1 ± 0.8 mm 4.2 8.79

100 4 114.3 ± 0.8 mm 4.5 12.20

ỐNG THÉP DÂN DỤNGSTEEL PIPES FOR ORDINARY PIPING/ 民間用鋼管

ỐNG BAORIGID STEEL CONDUITS / 包装鋼管

Kích thước danh nghĩaDesignation / 公称寸法

Đường kính ngoàiOutside Diameter/ 外径

(mm)

Dung sai ĐK ngoàiTolerance on OD / 公差

(mm)

Độ dàyWall Thickness / 厚さ

(mm)

Trọng lượngWeight/ 重量

(Kg/m)G 16 21.0 ± 0.3 2.3 1.06G 22 26.5 ± 0.3 2.3 1.37G 28 33.3 ± 0.3 2.5 1.90G 36 41.9 ± 0.3 2.5 2.43G 42 48.1 ± 0.3 2.5 2.81G 54 59.6 ± 0.3 2.8 3.92G 70 75.6 ± 0.3 2.8 5.03G 82 88.7 ± 0.3 2.8 5.93

G 104 113.4 ± 0.4 3.5 9.48

Kích thước danh nghĩaNominal Size / 公称寸法

Độ dàyWall Thickness / 厚さ

Trọng lượngWeight / 重量

Thông số tham khảoReference / 参考パラメータ

Tiết diệnArea / 断面積

Moment quán tính (Cm4)Moment of Inertia / 慣性モーメント(Cm4)

mm mm kg/m Cm2 ix iy

20 × 40

1.4 1.22 1.60 1.09 3.29

1.6 1.38 1.82 1.21 3.69

1.8 1.53 2.03 1.33 4.08

2.4 1.96 2.65 1.64 5.14

25 × 50

1.4 1.55 2.02 2.21 6.59

1.6 1.75 2.30 2.47 7.42

1.8 1.95 2.57 2.72 8.23

2.0 2.15 2.84 2.96 9.01

2.8 2.89 3.89 3.81 11.89

30 × 60

1.4 1.88 2.44 3.91 11.58

1.6 2.13 2.78 4.39 13.07

1.8 2.38 3.11 4.85 14.53

2.3 2.98 3.93 5.93 18.01

2.8 3.55 4.73 6.91 21.27

3.2 3.99 5.35 7.63 23.72

40 × 80

1.4 2.54 3.28 9.55 28.04

1.6 2.88 3.74 10.77 31.75

1.8 3.22 4.19 11.96 35.40

2.3 4.06 5.31 14.79 44.21

2.8 4.87 6.41 17.43 52.61

3.2 5.50 7.27 19.40 59.03

50 × 100

1.6 3.64 4.70 21.48 62.92

1.8 4.07 5.27 23.92 70.27

2.3 5.14 6.69 29.77 88.18

2.8 6.19 8.09 35.31 105.41

3.2 7.01 9.19 39.52 118.72

3.5 7.61 10.01 42.55 128.44

60 × 120

1.6 4.39 5.66 37.64 109.78

1.8 4.92 6.35 41.98 122.76

2.3 6.23 8.07 52.49 154.51

2.8 7.51 9.77 62.52 185.27

3.2 8.51 11.11 70.22 209.19

3.5 9.26 12.11 75.81 226.72

ỐNG THÉP CHỮ NHẬTRECTANGULAR PIPE FOR GENERAL STRUCTURAL PURPOSES / 長方形鋼管

Dung sai độ dày: + không quy định; - 12,5 %

Dung sai độ dày: + không quy định; - 12,5 %

Dung sai độ dày: + không quy định; - 12,5 %

Tolerance of Wall Thickness: + not specified, - 12.5%

Tolerance of Wall Thickness: + not specified, - 12.5%

Tolerance of Wall Thickness: + not specified, - 12.5%

JIS C 8305-1992

JIS G 3542-1997

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG TRÒN (TCVN 3783-83)ROUND STEEL PIPES / 円形鋼管重量規格表 ĐVT/ UNIT : kg/m

Đường kính ngoàiOutside Diameter/ 外径 Độ dày Wall Thickness / 厚さ (mm)

(mm) 1.2 1.4 1.5 1.8 2 2.3 2.5 2.8 3 3.2 3.5 3.8 4 4.3 4.5 517.3 0.476 0.549 0.584 0.688

19.1 0.530 0.611 0.651 0.768 0.843

21.4 0.598 0.690 0.736 0.870 0.957 1.083 1.165

22.2 0.621 0.718 0.766 0.906 0.996 1.129 1.215

25.4 0.716 0.829 0.884 1.048 1.154 1.310 1.412

26.5 0.749 0.867 0.925 1.096 1.208 1.373 1.480

31.8 0.906 1.050 1.121 1.332 1.470 1.673 1.806 2.002 2.131 2.257 2.443

33.5 0.956 1.108 1.184 1.407 1.554 1.770 1.911 2.120 2.256 2.391 2.589

38.1 1.092 1.267 1.354 1.611 1.780 2.031 2.195 2.437 2.597 2.754 2.986

41.0 1.178 1.367 1.461 1.740 1.923 2.195 2.374 2.638 2.811 2.983 3.237

42.2 1.213 1.409 1.505 1.793 1.983 2.263 2.448 2.720 2.900 3.078 3.340 3.598

48.3 1.394 1.619 1.731 2.064 2.284 2.609 2.824 3.142 3.351 3.559 3.867 4.170

54.0 1.562 1.816 1.942 2.317 2.565 2.932 3.175 3.535 3.773 4.009 4.359 4.704

60 2.023 2.164 2.583 2.861 3.273 3.545 3.950 4.217 4.482 4.877 5.266 5.524

65.0 2.196 2.349 2.805 3.107 3.556 3.853 4.295 4.587 4.877 5.308 5.735 6.017

76.0 2.756 3.294 3.650 4.180 4.531 5.054 5.401 5.745 6.257 6.766 7.102 7.603 7.934

88.7 3.226 3.857 4.276 4.900 5.314 5.931 6.340 6.747 7.354 7.956 8.355 8.950 9.344 10.320

113.5 4.958 5.499 6.307 6.843 7.644 8.175 8.704 9.494 10.280 10.801 11.579 12.096 13.378

114.3 4.994 5.539 6.352 6.892 7.699 8.234 8.767 9.563 10.355 10.880 11.664 12.185 13.477

127.0 5.557 6.165 7.073 7.675 8.576 9.174 9.769 10.659 11.545 12.133 13.011 13.594 15.043

Dung sai độ dày: + không quy định; - 8% Tolerance of Wall Thickness: + not specified, - 8%

JIS G3466-1988(STKR) / ASTM A500-1993

14 15Catalogue Catalogue

Kích thước danh nghĩa Nominal Size / 公称寸法

Độ dàyWall Thickness / 厚さ

Trọng lượngWeight/ 重量

Thông số tham khảoReference / 参考パラメータ

Tiết diệnArea / 断面積

Moment quán tínhMoment of Inertia / 慣性モーメント

(Cm4)(mm) (mm) (kg/m) (Cm2) ix iy

20 × 201.2 0.68 0.90 0.53 0.531.6 0.87 1.18 0.67 0.672.0 1.05 1.44 0.79 0.79

25 x 25

1.2 0.87 1.14 1.08 1.081.6 1.12 1.50 1.37 1.372.0 1.36 1.84 1.63 1.632.4 1.59 2.17 1.87 1.87

30 x 301.4 1.22 1.60 2.19 2.191.8 1.53 2.03 2.70 2.702.4 1.96 2.65 3.39 3.39

40 × 40

1.4 1.66 2.16 5.37 5.371.6 1.88 2.46 6.05 6.051.8 2.09 2.75 6.70 6.702.3 2.62 3.47 8.25 8.252.4 2.72 3.61 8.54 8.542.8 3.11 4.17 9.66 9.66

50 × 50

1.4 2.10 2.72 10.72 10.721.6 2.38 3.10 12.11 12.111.8 2.66 3.47 13.46 13.462.3 3.34 4.39 16.68 16.682.4 3.47 4.57 17.30 17.302.8 3.99 5.29 19.70 19.703.2 4.50 5.99 21.97 21.97

60 × 60

1.6 2.88 3.74 21.26 21.261.8 3.22 4.19 23.68 23.682.3 4.06 5.31 29.50 29.502.4 4.22 5.53 30.63 30.632.8 4.87 6.41 35.02 35.023.2 5.50 7.27 39.22 39.22

75 × 75

1.6 3.64 4.70 42.20 42.201.8 4.07 5.27 47.10 47.102.3 5.14 6.69 58.98 58.982.4 5.35 6.97 61.29 61.292.8 6.19 8.09 70.36 70.363.2 7.01 9.19 79.12 79.12

90 × 90

1.6 4.39 5.66 73.71 73.711.8 4.92 6.35 82.37 82.372.3 6.23 8.07 103.50 103.502.4 6.49 8.41 107.64 107.642.8 7.51 9.77 123.90 123.903.2 8.51 11.11 139.70 139.70

100 × 100

1.6 4.89 6.30 101.66 101.661.8 5.48 7.07 113.67 113.672.3 6.95 8.99 143.07 143.072.4 7.24 9.37 148.84 148.842.8 8.39 10.89 171.56 171.563.2 9.52 12.39 193.71 193.71

ỐNG THÉP VUÔNGSQUARE PIPE FOR GENERAL STRUCTURAL PURPOSES / 四角形鋼管

Dung sai độ dày : + không quy định; - 12,5 % Tolerance of Wall Thickness: + not specified, - 12.5%

JIS G 3466-1988 / ASTM A500-1993

BẢNG CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP

SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TỈNH ĐỒNG NAI

CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐSẢN PHẨM, HÀNG HÓA PHÙ HỢP TIÊU CHUẨN

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT SẢN PHẨM MẠ CÔNG NGHIỆP VINGAL

CHI CỤC TRƯỞNG

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 08/CBHC

Địa chỉ doanh nghiệp:

Cho sản phẩm, hàng hóa:

Phù hợp tiêu chuẩn:

Nguyễn Ngọc Phương

Ống thép tròn đen (loại nhẹ, nhãn hiệu Vingal, có đường kính danh định đến 100 mm)

BS 1387:1995 – Specification for screwed and socketed steel tubes and tubular and for plain end steel tubes suitable for welding or for screwing to

BS 21 pipe threads.

Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Đồng Nai xác nhận đã nhận hồ sơ công bố hợp chuẩn của:

Thông báo này ghi nhận sự cam kết của doanh nghiệp. Thông báo này không có giá trị chứng nhận cho sản phẩm, hàng hóa, quá trình, dịch vụ, môi trường phù hợp với tiêu chuẩn tương ứng.

- Công ty Cổ phần Sản xuất Sản phẩm Mạ công nghiệp Vingal;- Sở KHCN Đồng Nai (để báo cáo).

Công ty cổ phần sản xuất sản phẩm mạ công nghiệp Vingal phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính phù hợp của sản phẩm, hàng hóa, quá trình, dịch vụ, môi trường do mình sản xuất, kinh doanh, bảo quản, vận chuyển, sử dụng, khai thác.

Số 4, đường 2A, KCN Biên Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai, ngày 15 tháng 5 năm 2014

Nơi nhận:

16 17Catalogue Catalogue

Xưởng gia công cơ khí công suất 12.000 tấn/năm gồm các hệ thống máy công cụ, máy đột, dập, cắt, máy hàn hiện đại gia công các kết cấu, phụ kiện thép phục vụ cho các ngành:

- Xây dựng: hệ thống giàn giáo, lan can, thang máng cáp, …

- Giao thông đường bộ: hộ lan, lan can cầu, long môn cao tốc, biển báo, …

- Viễn thông: cột thu phát sóng, …

- Dân dụng: Pallet thép, kệ hàng, hàng rào di động, tấm grating …

- Và các cấu kiện bằng thép khác phục vụ trong các ngành công nghiệp và dân dụng.

Mechanical fabrication factory’s production capacity is 12,000 MT per year equipped with sewing, punching, cutting, welding machines for processing structures to serve:

- Construction: scaffold system, handrails, cable trunking,…

- Road traffic: guardrails, handrails, gantry crane, sign boards,…

- Telecommunication: transceiver post,…

- Residential: Steel pallet, racking system, mobile fencing, steel grating,….

- And other building components server for industrial and residential.

生産能力12,000トン/年間の機械加工工場は先進的な工作機械、打ち抜き、プレス、切断機、溶接機を有しており鋼の構造、部品を加工して下記の業界に貢献している。

-土木:足場システム、手すり、ケーブルトレイ梯子など

-道路交通:中央分離帯、橋梁手すり、高速道路看板、標識など

-遠隔通信:基地局など

-民間用:鋼パレット、商品棚、移動柵、格子板など

-工業と民間用の業界に使うその他の鋼構造

GIA CÔNG CƠ KHÍ

MECHANICAL FABRICATION機械加工

18 19Catalogue Catalogue

CÁC DÒNG SẢN PHẨM GIA CÔNG CƠ KHÍ

MAJOR PRODUCTS 製品

GIÀN GIÁOGIAO THÔNGROAD TRAFFIC / 道路交通 SCAFFOLD SYSTEM / 足場システム

Đầu hộ lan

Hộ lan mềm

Dải phân cách

Lan can cầuHandrails / 橋梁手すり Gantry crane / 高速道路看板

交通遮断板端

Guardrails/ 交通遮断板

眩しさ対策板 眩しさ対策柱

中央分離帯 標識柱

Long môn cao tốc

Tấm chắn chống chói Trụ chống chói

Trụ dải phân cách

Khung chữ H

Hệ Niken

Phụ kiện

Hệ Coma

20 21Catalogue Catalogue

Xưởng mạ kẽm nhúng nóng công suất 60.000 tấn/năm được xây dựng theo công nghệ hiện đại của Tập đoàn DELTA (Úc) thân thiện với môi trường.

Bể mạ do Tập đoàn W. PILLING (Đức) sản xuất là một trong những bể mạ có kích thước lớn nhất Việt Nam hiện nay:

- Dài: 12,7 m

- Rộng: 1,8 m

- Sâu: 2,6 m

Với bể mạ lớn, Vingal có khả năng mạ các cấu kiện lớn phục vụ các ngành: giao thông cầu đường, truyền tải điện, viễn thông, xây dựng, … theo các tiêu chuẩn quốc tế như AS/NZS (Úc), ASTM (Mỹ), …

Hot dip galvanized factory’s production capacity is 60,000 MT per year built and based on the modern technique of DELTA Group (Australia) as an eco-friendly factory.

The hot dip galvanized tank produced by W. PILLING (Germany) and become a biggest size of tank in Vietnam currently:

- The Length: 12.7 m

- The Width: 1.8 m

- The Depth: 2.6 m

This big tank is enable Vingal to galvanize a hulk components for road traffic, telecommunication, power transmissions, construction,… according to international standards of AS/NZS (Australia), ASTM (USA),…

生産能力60,000トン/年間の溶融亜鉛めっき工場は環境に優しいDELTAグループ(オーストラリア)の先進的技術を用いて建設された。

W.PILLINGグループ(ドイツ)が製造したメッキタンクは現在ベトナムの一番大型のメッキタンクの一つである。

- 長さ: 12.7 m

- 幅: 1.8 m

- 深さ: 2.6 m

大 型 の メ ッ キ タ ン ク の お か げで、Vingalは道路橋梁交通、電力伝送、遠隔通信、土木などの業界に使う、AS/NZS(オーストラリア)、ASTM(米国)などの国際基準を満たした大型構造物のメッキを可能にした。

MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

HOT DIP GALVANIZING溶融亜鉛メッキ

Rộng / The Width

Sâu / The Depth

SIZE OF TANKKÍCH THƯỚC BỂ MẠ

12,7 mDài / The Length

1,8 m

2,6 m

22 23Catalogue Catalogue

ĐỘ DÀY VÀ TRỌNG LƯỢNG LỚP MẠ THEO TIÊU CHUẨN AS/NZS 4680-1999MINIMUM AVERAGE COATING AND THICKNESS BY AS/NZS 4680-1999

Độ dày chi tiếtArticle thickness/ 部品の厚み

Độ dày lớp mạ cục bộLocal coating thickness minimum

/ 局所めっき層厚み

Độ dày lớp mạ trung bìnhSteel thickness range/ 部品の厚み

Trọng lượng trung bình lớp mạAverage coating mass minimum/ めっき層平均重量

(mm) (µm) (µm) (g/m2)≤ 1.5 35 45 320

> 1.5 ≤ 3 45 55 390> 3 ≤ 6 55 70 500

> 6 70 85 600

基準に基づくめっき層の厚みと重量 AS/NZS 4680-1999Process / 溶融亜鉛メッキ工程

ĐỘ DÀY VÀ TRỌNG LƯỢNG LỚP MẠ THEO TIÊU CHUẨN ASTM A123/A 123M

BẢNG THAM KHẢO TUỔI THỌ & ĐỘ DÀY LỚP MẠ THEO MÔI TRƯỜNG

QUY TRÌNH MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

MINIMUM AVERAGE COATING THICKNESS GRADE BY MATERIAL CATEGORY

Độ dày chi tiếtSteel Thickness Range/ 部品の厚み

Chủng loại Material Category/ 材料カテゴリ

Structural Shapes & Plate/ 構造形状&めっき

Strip & Bar/平棒&棒 Pipe & Tubing パイプ&管

Wire/ 電線

(mm) (µm) (µm) (µm) (µm)< 1.6 45 45 45 35

1.6 < 3.2 65 65 45 503.2 > 4.8 75 75 75 60 4.8 < 6.4 85 85 75 65

≥ 6.4 100 100 75 80

基準に基づくめっき層の厚みと重量 ASTM A123/A 123M

BẢNG QUY CHUẨN ĐỘ DÀY LỚP MẠ GRADE ACOATING THICKNESS GRADE A / めっき層厚み規格表A 等級

Coating Grade Mils Oz/ft2 µm g/m2

35 1.4 0.8 35 24545 1.8 1.0 45 32050 2.0 1.2 50 35555 2.2 1.3 55 39060 2.4 1.4 60 42565 2.6 1.5 65 46075 3.0 1.7 75 53080 3.1 1.9 80 56585 3.3 2.0 85 600

100 3.9 2.3 100 705

100

90

80

70

60

50

40

30

20

10

1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0

0

Nông thôn / RuralNgoại ô / Suburban

Ôn đới / Temperate Marine

Nhiệt đới / Tropical MarineCông nghiệp / IndustrialĐộ dày tối thiểu lớp phủ ASTM A123/ ASTM A123 Minimum Coating Thickness

Average Thickness of Zinc (mils) - 1 mils = 25 µm* Service life is defined as the time to 5% rusting of the steel surface.

Độ dày trung bình của lớp mạ

Service Life* (years)Tuổi thọ

MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Tẩy sơn & dầu bằng xút

Rửa nước Rửa nước Vệ sinhXử lý bề mặt bằng Flux

Nhúng kẽm nóng

Nhúng Cromat

Tẩy rỉ sét bằng axít

HOT DIP GALVANIZING溶融亜鉛メッキ

Caustic Cleaning塗料とオイル除去

Picklingカビとウロコ除去

Flux solution表面処理

Zinc bath亜鉛めっき

Dressingクリニーング

Cromat冷却

Rinsing水洗い

Rinsing水洗い

24 25Catalogue Catalogue

CÁC DÒNG SẢN PHẨM MẠ KẼM NHÚNG NÓNG ĐIỂN HÌNH

MAJOR PRODUCTS 製品

26 27Catalogue Catalogue

Dự án/ Project Dự án/ ProjectSản phẩm cung cấp/ Commodity lines Sản phẩm cung cấp/ Commodity lines

CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU

Cầu MỸ THUẬN/ My Thuan Bridge Đường dây 500KV Vĩnh Tân - Tháp Chàm/ 500KV Vinh Tan - Thap Cham Project

Đại lộ ĐÔNG TÂY/ Dong Tay Highway Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải - Trà Vinh/ Heat Power Station of Duyen Hai - Tra Vinh

Ống thép, mạ kẽm lan can cầuSteel pipes; Galvanized bridge railing

Mạ kẽm tháp truyền tải điệnGalvanized power transmission tower

Ống thép, mạ kẽm trụ điện chiếu sáng, biển báo, hộ lan mềm, …

Steel pipes; Galvanized gantry crane, …

Thép ống; mạ kẽm kết cấuSteel pipes; Galvanized construction

MAJOR SAMPLE PROJECTS サンプルプロジェクト

28 29Catalogue Catalogue

CÁC DỰ ÁN TIÊU BIỂU - MAJOR PROJECTS XUẤT KHẨU - EXPORT

SttNo.

Tên dự án Project

Chủ đầu tư Investor

Sản phẩm & dịch vụ cung cấpCommodity lines

1Cầu Mỹ Thuận My Thuan Bridge

Bộ Giao Thông Vận TảiVietnam Ministry of Transport

Ống thép, mạ kẽm lan can cầuSteel pipes; Galvanized bridge railing

2Cầu Sài GònSai Gon Bridge

Ống thép, mạ kẽm lan can cầuSteel pipes; Galvanized bridge railing

3Cầu Đồng NaiDong Nai Bridge

Ống thép, mạ kẽm lan can cầuSteel pipes; Galvanized bridge railing

4Hầm Thủ Thiêm vượt sông Sài GònThu Thiem Tunnel

Mạ kẽm kết cấuGalvanized construction

5Đại Lộ Đông TâyDong Tay Highway

Thép ống; mạ kẽm trụ điện chiếu sáng, biển báo, …Steel pipes; Galvanized gantry crane, …

6Cao Tốc Long Thành - Dầu GiâyLong Thanh - Dau Giay Highway

Thép ống; mạ kẽm trụ điện chiếu sáng, biển báo, … Galvanized Traffic signal poles, Street lighting poles, …

7Đường ống dẫn khí Nam Côn SơnNam Con Son Pipelines Tập đoàn Dầu Khí Quốc gia

Việt NamVietnam Oil & Gas Group

Mạ kẽm kết cấuGalvanized construction

8Nhà máy Khí Điện Đạm Cà MauCa Mau Gas - Power - Fertilizer Company

Thép ống; mạ kẽm kết cấuSteel pipes; Galvanized construction

9Nhà máy Thuỷ điện Đa NhimDa Nhim Hydroelectric Power Station

Tập đoàn Điện Lực Việt NamVietnam Electricity

Mạ kẽm kết cấuGalvanized construction

10Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1, 2, 3 - Trà VinhHeat Power Station of Duyen Hai - Tra Vinh 1, 2, 3

Thép ống; mạ kẽm kết cấuSteel pipes; Galvanized construction

11Đường dây 500KV Vĩnh Tân - Tháp Chàm500KV Vinh Tan - Thap Cham Project

Mạ kẽm tháp truyền tải điệnGalvanized power transmission tower

12Đường dây 500KV Vĩnh Tân - Phan Thiết500KV Vinh Tan - Phan Thiet Project

Mạ kẽm tháp truyền tải điệnGalvanized power transmission tower

13Nhà máy Bouxit Tân Rai & Đăk NôngTan Rai & DakNong Bouxit Company

Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam

Vietnam Coal & Minerals Corporation

Thép Ống; Khung giàn giáo bao cheSteel pipes; scaffold system

14Sân Bay Tân Sơn Nhất - TP. HCMTan Son Nhat Airport Tổng Công ty Cảng Hàng

Không Việt NamAirports Corporation of Vietnam

Mạ kẽm kết cấu, Khung giàn giáoGalvanized construction; scaffold system

15Sân bay Nội Bài - Hà NộiNoi Bai Airport

Mạ kẽm kết cấu, Khung giàn giáoGalvanized construction; scaffold system

16Bệnh viện An GiangAn Giang Hospital

Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An giang

Mạ kẽm kết cấu, Khung giàn giáoGalvanized construction; scaffold system

17Cao ốc Star HillStar Hill Building

Liên doanh Phú Mỹ HưngPhu My Hung Corporation

Mạ kẽm kết cấu, Khung giàn giáoGalvanized construction; scaffold system

No. Country Commodity lines

1 Australia Black Steel pipe & Hot dip galvanized

2 Japan Black Steel pipe & Hot dip galvanized

3 Taiwan Black Steel pipe & Hot dip galvanized

4 Canada Mechanical processing & Galvanized steel pipe

5 Indonesia Black Steel pipe & Hot dip galvanized

5 Iceland Mechanical processing

7 Netherlands Mechanical processing & Galvanized steel pipe

8 USA Mechanical processing

30 31Catalogue Catalogue

GIẤY CHỨNG NHẬN ISO

SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TỈNH ĐỒNG NAI

CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT SẢN PHẨM MẠ CÔNG NGHIỆP VINGAL

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 12/TB-TĐC

Địa chỉ doanh nghiệp:

Cho sản phẩm, hàng hóa:

Phù hợp tiêu chuẩn:

Lớp mạ kẽm nhúng nóng

AS/NZS 4680:2006

Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Đồng Nai xác nhận đã tiếp nhận hồ sơ công bố hợp chuẩn số 075/VGL/KTVT ngày 18 tháng 6 năm 2014 của:

Hot-dip galvanized (zinc) coatings on fabricated ferrous articlesvà có giá trị đến ngày 17 tháng 6 năm 2017.

- Công ty Cổ phần Sản xuất Sản phẩm Mạ công nghiệp Vingal;- Sở KHCN Đồng Nai (để báo cáo).- Lưu: VT, TĐC.

Công ty cổ phần sản xuất sản phẩm mạ công nghiệp Vingal hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính phù hợp của sản phẩm, hàng hóa, quá trình, dịch vụ, môi trường do mình sản xuất, kinh doanh, bảo quản, vận chuyển, sử dụng, khai thác./.

Thông báo này ghi nhận sự cam kết của tổ chức, cá nhân. Thông báo này không có giá trị chứng nhận cho sản phẩm, hàng hóa, quá trình, dịch vụ, môi trường phù hợp với tiêu chuẩn tương ứng.

Số 4, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai, ngày 23 tháng 7 năm 2014

Nơi nhận:

BẢNG CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG

TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT SẢN PHẨM MẠ CÔNG NGHIỆP VINGALĐịa chỉ: Số 4, Đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Tỉnh Đồng Nai.

Điện thoại: (+84) 061 - 383 6661 / Fax: (+84) 061 - 383 6726

VINGAL INDUSTRIES JSCNo. 4 - 2A St., Bien Hoa II Industrial Zone, Dong Nai Province, Vietnam.Tel: (+84) 061- 383 6661 / Fax: (+84) 061- 383 6726

www.vingal.comEmail: [email protected]