viwapico - diennuocthinhthanh€¦ · dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt...

14
VIWAPICO CATALOGUE www.viwapico.com.vn THÔNG TIN LIÊN LẠC Văn phòng: Tầng 19 - Ngọc Khánh Plaza - số 1 Phạm Huy Thông Điện thoại: 0432373508 Email: offi[email protected] Website: www.viwapico.com.vn Printed on June 2016 / In tháng 6 - 2016

Upload: others

Post on 11-Oct-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

V I W A P I C OCATALOGUE

www.viwapico.com.vn

THÔNG TIN LIÊN LẠCVăn phòng: Tầng 19 - Ngọc Khánh Plaza - số 1 Phạm Huy Thông

Điện thoại: 0432373508

Email: [email protected]

Website: www.viwapico.com.vn

Printed on June 2016 / In tháng 6 - 2016

Page 2: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

02 03VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

MỤC LỤC - CONTENTTHƯ NGỎINTRODUCTION

CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNGCERTIFICATE

ĐỐI TÁCPARTNERS

SẢN PHẨMPRODUCTS

CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU REPRESENTATIVE PROJECTS

THƯ NGỎ - INTRODUCTIONCông ty Cổ phần vật tư ngành nước VIWAPICO được biết đến như một nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh vực ống hàn nhiệt HDPE và PPR. Với đội ngũ nhân viên nhiều năm kinh nghiệm được chuyên gia nước ngoài đào tạo trực tiếp, VIWAPICO đang dần từng bước khẳng định được vị thế trên thị trường.Phát triển bền vừng là mục tiêu dài hạn của VIWAPICO. Phương châm của công ty là đặt quyền lợi của khách hàng lên trên hết nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty cũng như tối đa hóa sự vừa lòng của khách hàng. Ngoài ra, công ty cũng rất chú ý tới vấn đề bảo vệ môi trường sống. Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường.Qua thư này chúng tôi xin gửi đến Quý khách một số thông tin về VIWAPICO và các đề mục sản phẩm tiêu biểu của công ty.Rất mong được phục vụ và sự hợp tác của Quý công ty

VINACONEX Pipe and Water Fittings Joint Stock Company (VIWAPICO) is the leading HDPE/PPR pipe manufacturer. Our staffs are professionally trained by German experts in pipe manufacturing category. With the advantage edge of competition, VIWAPICO is gradually claiming it values on market. Sustainable development is the main long term achievement of VIWAPICO. Customer satisfaction is our first priority while doing business. The maximisation of current customer satisfaction is the key for the company to expand its business to both domestic and worldwide market. In addition, environment friendly is also our main target for sustainable development. VIWAPICO’s manufacturing line has satisfied the Vietnam standard of Hygiene and Eco-friendly. The modern hydro filter systems were installed in order to minimise the amount of chemical waste dispose to environment.Through this letter, we sending you some information about VIWAPICO and its product categories.We looking forward for our collaboration in nearby future

Giám đốc/ Director

Page 3: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

04 05VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG - certificate

Page 4: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

06 VIWAPICO CATALOGUE

ĐỐI TÁC - partners

SẢN PHẨM - PRODUCTS

Page 5: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT/ PRODUCT’S ADVANTAGES

Không độc hại/ Non-toxic

Không chứa kim loại nặng hoặc nhiễm khuẩn, ô nhiễm thứ cấp.No heavy metal additives, immune to dirt and bacterium contamination.

Chống ăn mòn/ Corrosion ResistantỐng HDPE có tính cách điện cao, dẫn nhiệt kém và khả năng kháng một số hóa chất tốt. Resists chemical matters and electron chemical corrosionKhả năng chịu được ánh mặt trời trực tiếp (kháng tia UV).HDPE pipe is UV proof.

Tính linh hoạt cao/ High FlexibilityỐng HDPE của VIWAPICO chịu va đập tốt, có thể cuộn và uốn cong thuận lợi cho việc xếp kho bãi, vận chuyển. VIWAPICO’s HDPE pipe is very durable and can be rolled into coil in order to provide more flexibility for transport and storage.

Dễ lắp đặt/ Low Installation CostỐng HDPE trọng lượng nhẹ nên dễ vận chuyển xử lý và lắp đặt.HDPE pipe is considerably light – very convenient for transport and installation

Tuổi thọ cao/Long lifespanỐng HDPE có tuổi thọ khá cao do khả năng kháng ăn mòn và mục nát trong điều kiện tiêu chuẩn. Thực tế đã chứng minh ống HDPE được sử dụng dẫn nước sạch có tuổi thọ lên tới 50 năm. IIn proper use and standard environment, HDPE pipe can sustain a very long lifespan. In real life experiment, the HDPE pipe which used for water supply can last over 50 years.

Có thể sử dụng tái sinh/ Eco-friendlyỐng và phụ kiện của VIWAPICO đều thân thiện với môi trường và tái chế được.VIWAPICO’s HDPE products can be recyclable

08 09VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

SẢN PHẨM ỐNG HDPEHDPE PRODUCTS

DANH SÁCH SẢN PHẨM ỐNG HDPE

TTĐường kính

Đơn vịPN 6 PN 8 PN 10

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)1 Ø 20 m

2 Ø 25 m 20602 1.80 20702 2.00

3 Ø 32 m 20603 2.00 20703 2.404 Ø 40 m 20504 2.00 20604 2.40 20704 3.005 Ø 50 m 20505 2.40 20605 3.00 20705 3.706 Ø 63 m 20506 3.00 20606 3.80 20706 4.707 Ø 75 m 20507 3.60 20607 4.50 20707 5.608 Ø 90 m 20508 4.30 20608 5.40 20708 6.709 Ø 110 m 20509 5.30 20609 6.60 20709 8.1010 Ø 125 m 20510 6.00 20610 7.40 20710 9.20

TTĐường kính

Đơn vịPN 12.5 PN 16 PN 20

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)1 Ø 20 m 20801 2.00 20901 2.30 21001 2.802 Ø 25 m 20802 2.30 20902 3.00 21002 3.503 Ø 32 m 20803 3.00 20903 3.60 21003 4.404 Ø 40 m 20804 3.70 20904 4.50 21004 5.505 Ø 50 m 20805 4.60 20905 5.60 21005 6.906 Ø 63 m 20806 5.80 20906 7.10 21006 8.607 Ø 75 m 20807 6.80 20907 8.40 21007 10.308 Ø 90 m 20808 8.20 20908 10.10 21008 12.309 Ø 110 m 20809 10.00 20909 12.30 21009 15.1010 Ø 125 m 20810 11.40 20910 14.00 21010 17.10

TTĐường kính

Đơn vị

PN 6 PN 8 PN 10 PN 12.5 PN 16

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày

(mm) Mã SP Chiều dày (mm)

1 Ø140 m 20511 6.70 20611 8.30 20711 10.30 20811 12.70 20911 15.702 Ø160 m 20512 7.70 20612 9.50 20712 11.80 20812 14.60 20912 17.903 Ø180 m 20513 8.60 20613 10.70 20713 13.30 20813 16.40 20913 20.104 Ø200 m 20514 9.60 20614 11.90 20714 14.70 20814 18.20 20914 22.405 Ø225 m 20515 10.80 20615 13.40 20715 16.60 20815 20.50 20915 25.206 Ø250 m 20516 11.90 20616 14.80 20716 18.40 20816 22.70 20916 27.907 Ø280 m 20517 13.40 20617 16.60 20717 20.60 20817 25.40 20917 31.308 Ø315 m 20518 15.00 20618 18.70 20718 23.20 20818 28.60 20918 35.209 Ø355 m 20519 16.90 20619 21.10 20719 26.10 20819 32.20 20919 39.70

10 Ø400 m 20520 19.10 20620 23.70 20720 29.40 20820 36.30 20920 44.7011 Ø450 m 20521 21.50 20621 26.70 20721 33.10 20821 40.90 20921 50.3012 Ø500 m 20522 23.90 20622 29.70 20722 36.80 20822 45.40 20922 55.80

HDPE - pe80

Page 6: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT/ PRODUCT’S ADVANTAGES

Tính chịu nhiệt cao/ Heat resistant

Nhiệt độ làm việc tối đa lên tới 1000C.PPR pipe can perform well with a temperature up to 100 celcius.

Không độc hại/ Non-toxickhông chứa kim loại nặng, không bị nhiễm khuẩn hoặc nhiễm thứ cấp. no heavy metal additives, immune to dirt and bacterium contamination.

Giữ nhiệt tốt/ Low installation costPPR có tính dẫn nhiệt thấp, tản nhiệt không đáng kể do đó giữ nhiệt trong lòng ống khá ổn định. VIWAPICO’s PPR pipe and fittings are very light, easy for transport and installation.

Chi phí lắp đặt thấp/ Low Installation CostTrọng lượng nhe, mối nối bền vững, chịu va đập tốt, dễ lắp đặt và vận chuyển.light weight, shock proof and ease of installation helps the transport and installation process more convenient.

10 11VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

TTĐường kính

Đơn vịPN 6 PN 8 PN 10

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)

1 Ø 20 m

2 Ø 25 m

3 Ø 32 m 30703 2.00

4 Ø 40 m 30604 2.00 30704 2.40

5 Ø 50 m 30505 2.00 30605 2.40 30705 3.00

6 Ø 63 m 30506 2.50 30606 3.00 30706 3.80

7 Ø 75 m 30507 2.90 30607 3.60 30707 4.50

8 Ø 90 m 30508 3.50 30608 4.30 30708 5.40

9 Ø 110 m 30509 4.20 30609 5.30 30709 6.60

10 Ø 125 m 30510 4.80 30610 6.00 30710 7.40

11 Ø140 m 30511 5.40 30611 6.70 30711 8.30

12 Ø160 m 30512 6.20 30612 7.70 30712 9.50

13 Ø180 m 30513 6.90 30613 8.60 30713 10.70

14 Ø200 m 30514 7.70 30614 9.60 30714 11.90

15 Ø225 m 30515 8.60 30615 10.80 30715 13.40

16 Ø250 m 30516 9.60 30616 11.90 30716 14.80

17 Ø280 m 30517 10.70 30617 13.40 30717 16.60

18 Ø315 m 30518 12.10 30618 15.00 30718 18.70

19 Ø355 m 30519 13.60 30619 16.90 30719 21.10

20 Ø400 m 30520 15.30 30620 19.10 30720 23.70

21 Ø450 m 30521 17.20 30621 21.50 30721 26.70

22 Ø500 m 30522 19.10 30622 23.90 30722 29.70

TTĐường kính

Đơn vịPN 12.5 PN 16 PN 20

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)

1 Ø 20 m 30801 1.80 30901 2.00 31001 2.30

2 Ø 25 m 30802 2.00 30902 2.30 31002 3.00

3 Ø 32 m 30803 2.40 30903 3.00 31003 3.60

4 Ø 40 m 30804 3.00 30904 3.70 31004 4.50

5 Ø 50 m 30805 3.70 30905 4.60 31005 5.60

6 Ø 63 m 30806 4.70 30906 5.80 31006 7.10

7 Ø 75 m 30807 5.60 30907 6.80 31007 8.40

8 Ø 90 m 30808 6.70 30908 8.20 31008 10.10

9 Ø 110 m 30809 8.10 30909 10.00 31009 12.30

10 Ø 125 m 30810 9.20 30910 11.40 31010 14.00

11 Ø140 m 30811 10.30 30911 12.70 31011 15.70

12 Ø160 m 30812 11.80 30912 14.60 31012 17.90

13 Ø180 m 30813 13.30 30913 16.40 31013 20.10

14 Ø200 m 30814 14.70 30914 18.20 31014 22.40

15 Ø225 m 30815 16.60 30915 20.50 31015 25.20

16 Ø250 m 30816 18.40 30916 22.70 31016 27.90

17 Ø280 m 30817 20.60 30917 25.40 31017 31.30

18 Ø315 m 30818 23.20 30918 28.60 31018 35.20

19 Ø355 m 30819 26.10 30919 32.20 31019 39.70

20 Ø400 m 30820 29.40 30920 36.30 31020 44.70

21 Ø450 m 30821 33.10 30921 40.90 31021 50.30

22 Ø500 m 30822 36.80 30922 45.40 31022 55.80

HDPE - pe100

SẢN PHẨM ỐNG PPRPPR PRODUCTS

TTĐường kính

Đơn vị

ỐNG PN 10 ỐNG PN 16 ỐNG PN 20 ỐNG PN 25

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày

(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày

(mm)1 D 20 m 10700 1.92 D 20 m 10701 2.3 10901 2.8 11001 3.4 11101 4.13 D 25 m 10702 2.3 10902 3.5 11002 4.2 11102 5.14 D 32 m 10703 2.9 10903 4.4 11003 5.4 11103 6.55 D 40 m 10704 3.7 10904 5.5 11004 6.7 11104 8.16 D 50 m 10705 4.6 10905 6.9 11005 8.3 11105 10.17 D 63 m 10706 5.8 10906 8.6 11006 10.5 11106 12.78 D 75 m 10707 6.8 10907 10.3 11007 12.5 11107 15.19 D 90 m 10708 8.2 10908 12.3 11008 15.0 11108 18.110 D 110 m 10709 10.0 10909 15.1 11009 18.3 11109 22.111 D 125 m 10710 11.4 10910 17.1 11010 20.812 D 140 m 10711 12.7 10911 19.2 11011 23.313 D 160 m 10712 14.6 10912 21.9 11012 26.614 D 180 m 10713 16.4 10913 24.6 11013 29.015 D 200 m 10714 18.2 10914 27.4 11014 33.2

Page 7: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

MĂNG SÔNG/ COUPLING

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 11401 D202 11402 D253 11403 D324 11404 D405 11405 D506 11406 D637 11407 D758 11408 D909 11409 D11010 11410 D12511 11411 D14012 11412 D16013 11413 D200

CÚT 90 ĐỘ/ ELBOW

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 11801 D202 11802 D253 11803 D324 11804 D405 11805 D506 11806 D637 11807 D758 11808 D909 11809 D11010 11810 D12511 11811 D14012 11812 D16013 11813 D200

CÚT REN TRONG 90 ĐỘ/FEMALE THREADED ELBOW

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 11901 D20 x 1/2"2 11902 D20x3/4"3 11903 D25x1/2"4 11904 D25x3/4"5 11906 D32x1"

CÚT REN NGOÀI 90 ĐỘ/MALE THREADED ELBOW

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12001 D20x1/2"2 12002 D20x3/4"3 12003 D25x1/2"4 12004 D25x3/4"5 12006 D32x1"

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

12 13VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

Page 8: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

CÔN THU/ REDUCER

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 11701 D25x202 11702 D32x203 11703 D32x254 11704 D40x205 11705 D40x256 11706 D40x327 11707 D50x208 11708 D50x259 11709 D50x32

10 11710 D50x4011 11712 D63x2512 11713 D63x3213 11714 D63x4014 11715 D63x5015 11718 D75x3216 11719 D75x4017 11720 D75x5018 11721 D75x6319 11726 D90x5020 11727 D90x6321 11728 D90x7522 11734 D110x6323 11735 D110x7524 11736 D110x9025 11745 D125x11026 11756 D140x11027 11757 D140x12528 11766 D160x11029 11767 D160x12530 11768 D160x140

TÊ THU/ TEE REDUCER

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12501 D25x20x252 12502 D32x20x323 12503 D32x25x324 12504 D40x20x405 12505 D40x25x406 12506 D40x32x407 12507 D50x20x508 12508 D50x25x509 12509 D50x32x5010 12510 D50x40x5011 12512 D63x25x6312 12513 D63x32x6313 12514 D63x40x6314 12515 D63x50x6315 12519 D75x40x7516 12520 D75x50x7517 12521 D75x63x7518 12526 D90x50x9019 12527 D90x63x9020 12528 D90x75x9021 12534 D110x63x11022 12535 D110x75x11023 12536 D110x90x11024 12545 D125x110x12525 12566 D160x110x16026 12567 D160x125x16027 12568 D160x140x160

BẢN VẼ KỸ THUẬT BẢN VẼ KỸ THUẬT

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

TÊ REN TRONG/ TEE WITH FEMALE THREADED

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12301 D20 x 1/2"2 12302 D20x3/4"3 12303 D25x1/2"4 12304 D25x3/4"5 12306 D32x1"

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

CÚT GIẢM 90 ĐỘ/REDUCER ELBOW

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 14301 D25x202 14302 D32x203 14303 D32x25

14 15VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

Page 9: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

TÊ REN NGOÀI/ TEE WITH MALE THREADED

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12401 D20 x 1/2"2 12402 D20x3/4"3 12403 D25x1/2"4 12404 D25x3/4"5 12406 D32x1"

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

TÊ ĐỀU/ EQUAL TEE

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12201 D202 12202 D253 12203 D324 12204 D405 12205 D506 12206 D637 12207 D758 12208 D909 12209 D11010 12210 D12511 12211 D14012 12212 D16013 12213 D200

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

NỐI REN TRONG/FEMALE THREADED SOCKET

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 11501 D20x1/2"2 11502 D20x3/4"3 11503 D25x1/2"4 11504 D25x3/4"5 11506 D32x1"6 11507 D40x1.1/4"7 11508 D50x1.1/2"8 11509 D63x2"

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

NỐI REN NGOÀI/ MALE THREADED SOCKET

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 11601 D20x1/2"2 11602 D20x3/4"3 11603 D25x1/2"4 11604 D25x3/4"5 11605 D32x3/46 11606 D32x1"7 11607 D40x1.1/4"8 11608 D50x1.1/2"9 11609 D63x2"10 11610 D75x2.1/2"

16 17VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

Page 10: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

VÒNG TRONG MẶT BÍCH PPR/ FLANGE ADAPTER

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 13404 D402 13405 D503 13406 D634 13407 D755 13408 D906 13409 D1107 13410 D1258 13411 D1409 13412 D16010 13413 D200

RẮC CO NHỰA/ UNION

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 14201 D202 14202 D253 14203 D324 14204 D405 14205 D50

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

RẮC CO REN TRONG/ FEMALE THREADED UNION

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12801 D20x1/2”2 12802 D25x3/4"3 12803 D32x1"4 12804 D40x1.1/4"5 12805 D50x1.1/2"6 12806 D63x2" BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

RẮC CO REN NGOÀI/ MALE THREADED UNION

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12901 D20x1/2”2 12902 D25x3/4"3 12903 D32x1"4 12904 D40x1.1/4"5 12905 D50x1.1/2"6 12906 D63x2"

18 19VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

Page 11: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

NÚT BỊT ĐẦU ỐNG PPR/ END CAP

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 13001 D202 13002 D253 13003 D324 13004 D405 13005 D506 13006 D637 13007 D758 13008 D909 13009 D110

10 13010 D12511 13011 D14012 13012 D160

CHẾCH 135 ĐỘ/ INCHLINE

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12101 D202 12102 D253 12103 D324 12104 D405 12105 D506 12106 D637 12107 D758 12108 D909 12109 D110

10 12110 D12511 12111 D14012 12112 D160

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

VAN XOAY/ HANDLE VALVE

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 12601 D202 12602 D253 12603 D324 12604 D405 12605 D506 12606 D637 12607 D758 12608 D909 12609 D110

ỐNG TRÁNH/ CROSSOVER

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 14001 D202 14002 D253 14003 D32

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

20 21VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

Page 12: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

VAN CỬA ĐỒNG/ GATE VALVE

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 13501 D202 13502 D253 13503 D324 13504 D405 13505 D506 13506 D63

NÚT BỊT PPR REN NGOÀI/ THREADED COVER

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH1 13201 D20x1/2"2 13202 D25x3/4"

PHỤ KIỆN PPRPPR FITTINGS

BẢN VẼ KỸ THUẬT

BẢN VẼ KỸ THUẬT

CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU SỬ DỤNG SẢN PHẨM CỦA VIWAPICOREPRESENTATIVE PROJECTS USING VIWAPICO PRODUCTS

22 VIWAPICO CATALOGUE

Page 13: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

CAO ỐC VĂN PHÒNG

• Cao ốc văn phòng ETOWN 3 và 4 - 265 Cộng Hòa, Q.TB, Tp.HCM • Tòa nhà ManuLife, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh• Công trình Hội liên hiệp phụ nữ - Hà Nội• Cục tần số vô tuyến điện - Trần Duy Hưng, Hà Nội• Vinaconex 9 Tower - Phạm Hùng• Cao ốc văn phòng Fujita - Khu Chế xuất Tân Thuận• Tòa nhà VP Lotus - Q.3 - Tp. Hồ Chí Minh• Cao ốc văn phòng TMS - 172 Hai Bà Trưng, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

NHÀ MÁY

• Nhà máy TOYOTA mở rộng tại Mê Linh, Vĩnh Phúc• Nhà máy Pepsi – Khu Sóng Thần, Bình Dương • Nhà máy P&G – Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương • Nhà máy dược SH PHARMA – Long Thành • Nhà máy Amanda Food – KCN Biên Hòa, Tp.HCM• Nhà máy IKO THOMPSON – Khu Công nghiệp NOMURA – Hải Phòng

CĂN HỘ

BỆNH VIỆN

• Khu căn hộ cao cấp Times City, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội• Dự án GoldMark City - 136 Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội• Trung tâm thương mại Vincom - Q.1• Tòa nhà Newskyline, Lô đất CC2, Khu đô thị mới Văn Quán, Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội• Princess D’annam Resort & Spa - Phan Thiết. • Chung cư Central Plaza, Quận 7, TP Hồ Chí Minh• New World Center - 44,48 Phạm Hồng Thái, Q.1, Tp.HCM• Vincom Center A, 72 Lê Thánh Tôn, Q.1, Tp.HCM• Vincom Center B, Lê Thánh Tôn, Q.1, Tp.HCM• Khu đô thị Vinhome Riverside, Q. Long Biên, Hà Nội• Công trình CT1, CT2 - CT14 Bộ Công An - Hà Nội• Khu đô thị Sunrise City – Thành phố Hồ Chí Minh

• Bệnh viện 24h - Hàn Thuyên, Q.1, Tp.HCM • Bệnh viện phụ sản Phương Châu – Tp Cần Thơ • Bệnh viện mắt trung ương - Bà Triệu - Hà Nội • Viện huyết học truyền máu trung ương - Cầu Giấy - Hà Nội • Bệnh viện VINMEC - Times City

24 25VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE

Page 14: VIWAPICO - diennuocthinhthanh€¦ · Dây chuyền công nghệ của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường. Qua thư này chúng tôi

SÂN GOLF

CÔNG TRÌNH KHÁC

• Sân Golf Đồng Mô – Sơn Tây – Hà Tây • Sân Golf Sân Golf Minh Trí – Sóc Sơn – Hà Nội

• Khách sạn Vinpearl – Đảo Hòn Tre, Nha Trang

• Dự án cấp thoát nước sạch phía Bắc, Nam thành phố Hà Nội, Hải Dương

• Đài truyền hình Thành Phố Thái Nguyên

• Khu đô thị Bắc An Khánh (Splendora) – Thạch Thất – Hà Nôi

• Chung cư Charm Plaza, Bình Dương

• Dự án cấp nước và rau sạch Chương Mỹ - Hà Nội

• Dự án nước sạch phía Tây Hà Nội – Công trình dẫn nước Sông Đà

• Công trình Vinpearl Phú Quốc, Kiên Giang.

• Chung cư Khoa học – Công nghệ Cầu Giấy – Hà Nội

• Chi cục Hải Quan – Thành Phố Hà Nội

• Trung tâm cứu hộ Gấu Việt Nam – Tam Đảo – Vĩnh Phúc

• Hệ thống cấp nước sạch tại các xã nối mạng thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế

• Hệ thống cấp nước sạch phường Thái Học – Chí Linh – Hải Dương

• Dự án nước sạch Ninh Bình

• Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh

• Công trình khu nhà hỗn hợp dành một phần làm nhà ở để bán cho cán bộ chiến sĩ thuộc cục cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng (C37 – Bộ Công An)

• Công trình HH1 – HH2 Linh Đàm

• Bảo tàng Hà Nội

26 27VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE