vÙng tÍnh cƯc th ài gian cam kẾt trẢ...
TRANSCRIPT
TTTỉnh
Thành phốMã vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm Đường Bộ
A An Giang H TP.Long Xuyên 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
B BR - Vũng Tàu F TP Bà Rịa, TP Vũng Tàu 18- 24h 24 - 28h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bắc Cạn I TX Bắc Cạn 36 - 48h 48 - 60h 72 - 84h 5 - 7 ngày
Bắc Giang F TP Bắc Giang 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
Bạc Liêu I TP Bạc Liêu 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bắc Ninh F TP Bắc Ninh 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
Bến Tre G TP Bến Tre 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bình Định A TP Quy Nhơn 3 - 5h 8 - 16h 16 - 24h 1,5 ngày
Bình Dương F Thủ Dầu Một, KCN 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 2 - 3 ngày
Bình Phước G TX Đồng Xoài 24 - 32h 32 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bình Thuận E TP Phan Thiết 10 - 16h 16 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
C Cà Mau I TP Cà Mau 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Cần Thơ G TP Cần Thơ 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Cao Bằng H TP Cao Bằng 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 5 - 7 ngày
D Đà Nẵng C TP Đà Nẵng 10 - 16h 16 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
ĐắkLắk E Buôn Mê Thuột 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày
Đắk Nông E TX Gia Nghĩa 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày
Điện Biên I TP Điện Biên 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 5 - 7 ngày
Đồng Nai F TP Biên Hoà, KCN 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 2 - 3 ngày
Đồng Tháp H TP Cao Lãnh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
G Gia Lai D TP Pleiku 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày
H Hà Giang I TP Hà Giang 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày
Hà Nam F Phủ Lý, Đồng Văn 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
Hà Nội E Nội thành, KCN 16 - 20h 20 - 32h 48 - 54h 3 - 4 ngày
Hà Tĩnh D TP Hà Tĩnh 16 - 20h 20 - 32h 48 - 54h 3 - 4 ngày
Hải Dương F TP Hải Dương 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
Hải Phòng F TP Hải Phòng 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
Hậu Giang H TP Vị Thanh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Hồ Chí Minh E Các quận nội thành 18 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày
Hòa Bình I TP Hoà Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
Hưng Yên F TP Hưng Yên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
K Khánh Hòa D TP Nha Trang. TP Cam Ranh 10 - 16h 12 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Kiên Giang H TP Rạch Giá 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Kiên Giang (Phú Quốc) I Đảo Phú Quốc 24 - 36h 36 - 48h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Kontum D TP Kontum 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày
L Lâm Đồng H TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Lạng Sơn H TP Lạng Sơn 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
Lai Châu I TP Lai Châu 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày
Lào Cai I TP Lào Cai 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày
Long An F TP Tân An 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày
N Nam Định G TP Nam Định 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
Nghệ An D TP Vinh 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày
Ninh Bình F TP Ninh Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
Ninh Thuận D TP Phan Rang-Tháp Chàm 14 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 3 - 4 ngày
P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
Phú Yên C TP Tuy Hoà 6 - 12h 12 - 24h 24 - 36h 1 - 2 ngày
Q Quảng Bình D TP Đồng Hới 16 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày
Quảng Nam C TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 12 - 18h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Quảng Ngãi B TP Quảng Ngãi, Dung Quất 6 - 18h 18 - 24h 24 - 36h 1 - 2 ngày
Quảng Ninh H TP Hạ Long, TP Cẩm Phả 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
Quảng Trị D TP Đông Hà 16 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày
S Sóc Trăng H TP Sóc Trăng 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Sơn La I TP Sơn La 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày
T Tây Ninh F TP Tây Ninh 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày
Thái Bình H TP Thái Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 3 - 4 ngày
Thanh Hóa D TP Thanh Hoá 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày
Thừa Thiên Huế B TP Huế 12 - 18h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Tiền Giang F TP Mỹ Tho 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày
Trà Vinh H TP Trà Vinh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Tuyên Quang I TP Tuyên Quang 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
V Vĩnh Long G TP Vĩnh Long 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Vĩnh Phúc G TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày
Y Yên Bái I TP Yên Bái 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày
1, BAO HIÊM
2, BAO PHAT
3, CHUYÊN HOAN
4, ĐÔNG KIÊM
THỜI GIAN
LƯU KHO
(NGÀY)
LOẠI HANGTỐI THIÊU
(VNĐ/LÔ HANG)
MỨC TRỌNG
LƯỢNG
(KG)
CÁCH TÍNHCƯỚC
(VNĐ/KG/NGAY)
Đến 07 ngày
Cước chiều về bằng cước chiều đi, thời gian chuyển hoàn bằng thời gian chiều đi
2,000vnđ/ 1 đơn vi kiểm đếm
Tối thiểu 15,000vnđ/ 01 lân giao hàng, số
lương trên 1,000 đơn vi kiểm đếm tiếp theo
giảm 50%
5, LƯU KHO
Miễn phí phí lưu kho
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
(Giá chưa bao gồm 10% vat)
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
1% giá tri khai giá Tối thiểu 15,000vnđ/01 bưu gưi
10,000vnđ/01 bưu gưi
VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG
Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành phố. Nếu vùng phát hàng là huyện/ xã ngoài trung tâm sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền gửi và thời gian cộng thêm từ 24h - 48h.
Hoặc trong trường hợp Vietstar đi phát trực tiếp phụ phí phát sinh được tính dựa trên hệ thống của Vietstar. Tham khảo web: http://api.vietstarexpress.net/ExtraPrice/Index
Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc và chuyển phát nhanh liên miền thời gian toàn trình cộng thêm 12h
CHI NHÁNH BINH ĐINH
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Đến 75 Mỗi kg đươc tính 5.000
Trên 75 đến 300 Mỗi kg đươc tính thêm 2.000
Trên 300 đến 500 Mỗi kg đươc tính thêm 1.500
Trên 500 đến 1,000 Mỗi kg đươc tính thêm 900
Trên 1,000 đến 5,000 Mỗi kg đươc tính thêm 500
Trên 5,000 Mỗi kg đươc tính thêm 400
KV TRUNG TÂM KV HUYỆN, XÃ
13.000 15.000
15.000 18.000
8.000 10.000
SỐ KG GỖ CỘNG
THÊM
SỐ KG TỐI ĐA
CHO MỖI KIỆN
2 10
3 20
4 30
7 100
10 150
16 200
20 250
24 300
Tất cả hàng hóa vận chuyển và các quy định liên quan tuân thủ và thực hiện theo quy định của luật bưu chính hiện hành của Việt Nam.
1. Hàng hóa cấm gưi
- Vật hoặc chất dễ nổ, dễ cháy và các chất gây nguy hiểm hoặc làm mất vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường.
- Các loại vật phẩm hàng hóa mà nhà nước cấm lưu thông, cấm kinh doanh, cấm xuất khẩu, nhập khẩu.
- Sinh vật sống, thực phẩm yêu cầu bảo quản.
- Vật phẩm, ấn phẩm, hàng hóa cấm nhập vào nước nhận.
- Tiền Việt Nam, nước ngoài và các giấy tờ có giá trị như tiền, giấy tờ không thể cấp lại.
- Các loại kim khí quý (vàng, bạc, bạch kim…), các loại đá quí hay các sản phẩm khác được chế biến từ kim khí quí, đá quí.
2. Quy đinh về hàng hóa vận chuyển đường bộ
Các hàng hóa thuộc diện cấm vận chuyển bay sẽ được chuyển phát đường bộ, gồm:
- Pin, sạc dự phòng và các sản phẩm tương tự
- Trang sưc, hàng điện tử và các hàng hóa giá trị cao (điên thoaị, laptop,..)
- Nước hoa, mỹ phẩm dạng xịt, chất lỏng, chất bôt
- Khí làm lạnh, hợp chất oxy hữu cơ, oxy hóa, chất có nguy cơ phóng xạ, có tính độc, ăn mòn, từ tính,…
- Môt số hàng hóa khác theo quy đinh hàng không
3. Quy đinh đóng gói và bảo quản hàng hóa
- Vietstar từ chối bồi thường với hàng hóa hỏng do đặc tính tự nhiên sản phẩm (dễ nóng chảy, ...).
4. Quy đinh miễn trừ trách nhiệm đền bù, bồi thường
- Hàng hóa đã được giao đúng thoả thuận.
- Hàng hóa bị hư hại, mất mát do lỗi của bên gửi hàng.
Nấc
khối lương kg A B C D E F G H
0,05 55.000 60.000 65.000 75.000 120.000 125.000 130.000 140.000
0,10 58.000 64.000 72.000 87.000 133.000 139.000 146.000 158.000
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
VÙNG TRA HANG
CHI NHÁNH BINH ĐINH
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
- Vũ khí thô sơ như dao, kiếm, giáo, mác, lưỡi lê, đao, mã tấu, quả đấm, quả chùy, cung, nỏ ...
- Các loại văn hóa phẩm đồi trụy, phản động, ấn phẩm, tài liệu nhằm phá hoại trật tự công cộng chống.
- Vietstar chỉ nhận hàng hóa đã được đóng gói, bảo quản từ phía người bán .Vietstar sẽ giao hàng nguyên đai nguyên kiện, không đồng kiểm hàng hóa.
- Bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền tịch thu hoặc tiêu hủy do nội dung bên trong vi phạm các qui định cấm gửi của pháp luật hoặc do không xác minh nguồn gốc,
xuất xư.- Người gửi không cung cấp đầy đủ thông tin các giấy tờ cần thiết phục vụ cho việc giao hàng dẫn đến các thiệt hại như hàng hoá hư hỏng do để lâu, bị phạt vi phạm,
bị tịch thu hàng hoá.
Chú ý: Hàng hóa cần có giấy tờ chưng minh nguồn gốc, xuất xư hoặc hóa đơn VAT đi kèm. Nếu không, Vietstar không chịu trách nhiệm trong trường hợp hàng hóa
bị Quản lý thị trường và các cơ quan chưc năng thu giữ theo quy định của pháp luật.
Trên 0.9 đến 1.0 800.000
Ghi chú: Giá chỉ áp dụng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa của khách hàng là sản phẩm có mặt kính dễ bể, vỡ hoặc hàng
hóa có kích thước quá khổ sẽ đươc thỏa thuận giá theo từng kiện hàng.
Cách tính khối (cm): (Dài x Rộng x Cao)/1.000.000 = số m3 tương ứng
QUY ĐINH CHUNG
- Các chất ma túy và chất kích thích thần kinh.
- Vũ khí đạn dược, trang thiết bị kỹ thuật quân sự.
Trên 0.3 đến 0.5 300.000
Trên 0.5 đến 0.7 450.000
Trên 0.7 đến 0.9 600.000
Trên 0.03 đến 0.06 90.000
Trên 0.06 đến 0.1 150.000
Trên 0.1 đến 0.3 220.000
7, HANG GIA TRI CAO Cộng thêm 3,500vnđ/kg
- Máy quay phim, máy chụp ảnh, máy tính
xách tay, thiết bi tin hoc hỗ trơ cá nhân
(PDAs)- Điện thoại di động, sim the điện thoại,
đồng hồ- Hàng điện tư hoặc các linh kiện điện tư có
giá tri
8, PHÍ ĐÓNG KIỆN GỖ
NẤC CBM(M3) PHÍ ĐÓNG KIỆN
Đến 0.03 60.000
6,
PHAT
HANG
THU
TIÊN
COD
( Đã bao
gồm vat
)
BANG GIA CHUYÊN TIÊN/THU HỘ (COD) LƯU Ý
GIA TRI TIÊN +Thời gian hoàn trả tiền thu hộ COD tuân
02 lân
+Phí chuyển tiền COD: theo quy đinh mức
phí của ngân hàng
Đến 500,000
Trên 500,000 - 1,000,000
Mỗi triệu tiếp theo
5, LƯU KHO
Trên 07 ngày Hàng thông thường 100.000
0,25 62.000 69.000 80.000 100.000 147.000 154.000 163.000 177.000
0,50 66.000 74.000 89.000 114.000 163.000 171.000 181.000 197.000
1,00 70.000 79.000 99.000 128.000 179.000 188.000 199.000 217.000
1,50 74.000 84.000 109.000 142.000 194.000 204.000 215.000 235.000
2,00 78.000 89.000 119.000 156.000 207.000 218.000 230.900 252.900
2,50 80.000 92.500 124.000 162.000 218.000 230.000 246.700 270.700
3,00 82.000 96.000 129.000 168.000 225.400 237.500 254.500 279.700
3,50 84.000 99.500 134.000 174.000 232.800 245.000 262.300 288.700
4,00 86.000 103.000 139.000 180.000 240.200 252.500 270.100 297.700
4,50 88.000 106.500 144.000 186.000 247.600 260.000 277.900 306.700
5,00 90.000 110.000 149.000 192.000 255.000 267.500 285.700 315.700
5,50 92.000 113.500 154.000 198.000 262.400 275.000 293.500 324.700
6,00 94.000 117.000 159.000 204.000 269.800 282.500 301.300 333.700
6,50 96.000 120.500 164.000 210.000 277.200 290.000 309.100 342.700
7,00 98.000 124.000 169.000 216.000 284.600 297.500 316.900 351.700
7,50 100.000 127.500 174.000 222.000 292.000 305.000 324.700 360.700
8,00 102.000 131.000 179.000 228.000 299.400 312.500 332.500 369.700
8,50 104.000 134.500 184.000 234.000 306.800 320.000 340.300 378.700
9,00 106.000 138.000 189.000 240.000 314.200 327.500 348.100 387.700
9,50 108.000 141.500 194.000 246.000 321.600 335.000 355.900 396.700
10,00 110.000 145.000 199.000 252.000 329.000 342.500 363.700 405.700
10,50 112.000 148.500 204.000 258.000 336.400 350.000 371.500 414.700
11,00 114.000 152.000 209.000 264.000 343.800 357.500 379.300 423.700
11,50 116.000 155.500 214.000 270.000 351.200 365.000 387.100 432.700
12,00 118.000 159.000 219.000 276.000 358.600 372.500 394.900 441.700
12,50 120.000 162.500 224.000 282.000 366.000 380.000 402.700 450.700
13,00 122.000 166.000 229.000 288.000 373.400 387.500 410.500 459.700
13,50 124.000 169.500 234.000 294.000 380.800 395.000 418.300 468.700
14,00 126.000 173.000 239.000 300.000 388.200 402.500 426.100 477.700
14,50 128.000 176.500 244.000 306.000 395.600 410.000 433.900 486.700
15,00 130.000 180.000 249.000 312.000 403.000 417.500 441.700 495.700
15,50 132.000 183.500 254.000 318.000 410.400 425.000 449.500 504.700
16,00 134.000 187.000 259.000 324.000 417.800 432.500 457.300 513.700
16,50 136.000 190.500 264.000 330.000 425.200 440.000 465.100 522.700
17,00 138.000 194.000 269.000 336.000 432.600 447.500 472.900 531.700
17,50 140.000 197.500 274.000 342.000 440.000 455.000 480.700 540.700
18,00 142.000 201.000 279.000 348.000 447.400 462.500 488.500 549.700
18,50 144.000 204.500 284.000 354.000 454.800 470.000 496.300 558.700
19,00 146.000 208.000 289.000 360.000 462.200 477.500 504.100 567.700
19,50 148.000 211.500 294.000 366.000 469.600 485.000 511.900 576.700
20,00 150.000 215.000 299.000 372.000 477.000 492.500 519.700 585.700
Giá 1 Kg 6.500 9.500 13.500 16.500 20.800 21.500 22.500 25.500
Nấc
khối lương kg A B C D E F G H
0,05 9.000 10.000 10.500 11.000 12.000 13.000 13.500 15.000
0,10 11.000 16.000 17.000 18.000 19.000 20.000 23.500 30.000
0,25 14.000 23.000 24.000 25.000 26.500 27.000 34.500 46.000
0,50 17.000 29.000 30.000 31.000 32.000 33.000 46.500 63.000
1,00 21.000 38.000 39.000 43.000 44.500 49.000 57.500 79.000
1,50 25.000 44.000 45.900 50.900 52.400 57.900 68.400 94.900
2,00 28.500 51.700 52.700 58.700 60.200 66.700 79.200 110.700
2,50 31.500 58.400 59.400 65.000 67.900 75.400 89.900 126.400
3,00 34.000 65.000 66.000 69.700 75.500 84.000 100.500 142.000
3,50 36.000 71.500 72.500 74.400 81.500 91.000 108.000 150.000
4,00 37.500 75.500 76.100 79.100 87.500 98.000 115.500 158.000
4,50 39.000 78.500 79.700 83.800 93.500 105.000 123.000 166.000
5,00 40.500 81.500 83.300 88.500 99.500 112.000 130.500 174.000
5,50 42.000 84.500 86.900 93.200 105.500 119.000 138.000 182.000
6,00 43.500 87.500 90.500 97.900 111.500 126.000 145.500 190.000
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
VÙNG TRA HANG
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH
6,50 45.000 90.500 94.100 102.600 117.500 133.000 153.000 198.000
7,00 46.500 93.500 97.700 107.300 123.500 140.000 160.500 206.000
7,50 48.000 96.500 101.300 112.000 129.500 147.000 168.000 214.000
8,00 49.500 99.500 104.900 116.700 135.500 154.000 175.500 222.000
8,50 51.000 102.500 108.500 121.400 141.500 161.000 183.000 230.000
9,00 52.500 105.500 112.100 126.100 147.500 168.000 190.500 238.000
9,50 54.000 108.500 115.700 130.800 153.500 175.000 198.000 246.000
10,00 55.500 111.500 119.300 135.500 159.500 182.000 205.500 254.000
10,50 57.000 114.500 122.900 140.200 165.500 189.000 213.000 262.000
11,00 58.500 117.500 126.500 144.900 171.500 196.000 220.500 270.000
11,50 60.000 120.500 130.100 149.600 177.500 203.000 228.000 278.000
12,00 61.500 123.500 133.700 154.300 183.500 210.000 235.500 286.000
12,50 63.000 126.500 137.300 159.000 189.500 217.000 243.000 294.000
13,00 64.500 129.500 140.900 163.700 195.500 224.000 250.500 302.000
13,50 66.000 132.500 144.500 168.400 201.500 231.000 258.000 310.000
14,00 67.500 135.500 148.100 173.100 207.500 238.000 265.500 318.000
14,50 69.000 138.500 151.700 177.800 213.500 245.000 273.000 326.000
15,00 70.500 141.500 155.300 182.500 219.500 252.000 280.500 334.000
15,50 72.000 144.500 158.900 187.200 225.500 259.000 288.000 342.000
16,00 73.500 147.500 162.500 191.900 231.500 266.000 295.500 350.000
16,50 75.000 150.500 166.100 196.600 237.500 273.000 303.000 358.000
17,00 76.500 153.500 169.700 201.300 243.500 280.000 310.500 366.000
17,50 78.000 156.500 173.300 206.000 249.500 287.000 318.000 374.000
18,00 79.500 159.500 176.900 210.700 255.500 294.000 325.500 382.000
18,50 81.000 162.500 180.500 215.400 261.500 301.000 333.000 390.000
19,00 82.500 165.500 184.100 220.100 267.500 308.000 340.500 398.000
19,50 84.000 168.500 187.700 224.800 273.500 315.000 348.000 406.000
20,00 85.500 171.500 191.300 229.500 279.500 322.000 355.500 414.000
Giá 1 Kg 3.800 7.700 8.700 10.700 13.300 15.400 16.800 19.100
Nấc
khối lương kg A B C D E F G H
1 18.000 25.000 30.000 35.000 40.000 50.000 55.000 60.000
2 22.000 31.500 37.000 43.000 52.000 62.000 67.500 76.000
3 25.900 37.900 43.900 50.900 63.900 73.900 79.900 91.200
4 29.700 44.200 50.700 58.700 75.700 85.700 92.200 105.600
5 33.400 50.400 57.400 66.400 87.400 97.400 104.400 119.200
6 37.000 56.500 64.000 74.000 99.000 109.000 116.500 132.000
7 40.500 62.500 70.500 81.500 110.500 120.500 128.500 144.000
8 43.900 68.400 76.900 88.900 121.900 131.900 140.400 155.200
9 47.200 74.200 83.200 96.200 133.200 143.200 152.200 165.600
10 50.400 79.900 89.400 103.400 144.400 154.400 163.900 175.200
11 53.500 85.500 95.500 110.500 155.500 165.500 175.500 184.000
12 56.500 91.000 101.500 117.500 159.800 176.500 187.000 192.000
13 58.700 93.500 104.500 121.200 164.100 180.800 191.300 197.000
14 60.900 96.000 107.500 124.900 168.400 185.100 195.600 202.000
15 63.100 98.500 110.500 128.600 172.700 189.400 199.900 207.000
16 65.300 101.000 113.500 132.300 177.000 193.700 204.200 212.000
17 67.500 103.500 116.500 136.000 181.300 198.000 208.500 217.000
18 69.700 106.000 119.500 139.700 185.600 202.300 212.800 222.000
19 71.900 108.500 122.500 143.400 189.900 206.600 217.100 227.000
20 74.100 111.000 125.500 147.100 194.200 210.900 221.400 232.000
21 76.300 113.500 128.500 150.800 198.500 215.200 225.700 237.000
22 78.500 116.000 131.500 154.500 202.800 219.500 230.000 242.000
23 80.700 118.500 134.500 158.200 207.100 223.800 234.300 247.000
24 82.900 121.000 137.500 161.900 211.400 228.100 238.600 252.000
25 85.100 123.500 140.500 165.600 215.700 232.400 242.900 257.000
26 87.300 126.000 143.500 169.300 220.000 236.700 247.200 262.000
27 89.500 128.500 146.500 173.000 224.300 241.000 251.500 267.000
28 91.700 131.000 149.500 176.700 228.600 245.300 255.800 272.000
29 93.900 133.500 152.500 180.400 232.900 249.600 260.100 277.000
30 96.100 136.000 155.500 184.100 237.200 253.900 264.400 282.000
31 98.300 138.500 158.500 187.800 241.500 258.200 268.700 287.000
32 100.500 141.000 161.500 191.500 245.800 262.500 273.000 292.000
33 102.700 143.500 164.500 195.200 250.100 266.800 277.300 297.000
34 104.900 146.000 167.500 198.900 254.400 271.100 281.600 302.000
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
VÙNG TRA HANG
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg
35 107.100 148.500 170.500 202.600 258.700 275.400 285.900 307.000
36 109.300 151.000 173.500 206.300 263.000 279.700 290.200 312.000
37 111.500 153.500 176.500 210.000 267.300 284.000 294.500 317.000
38 113.700 156.000 179.500 213.700 271.600 288.300 298.800 322.000
39 115.900 158.500 182.500 217.400 275.900 292.600 303.100 327.000
40 118.100 161.000 185.500 221.100 280.200 296.900 307.400 332.000
41 120.300 163.500 188.500 224.800 284.500 301.200 311.700 337.000
42 122.500 166.000 191.500 228.500 288.800 305.500 316.000 342.000
43 124.700 168.500 194.500 232.200 293.100 309.800 320.300 347.000
44 126.900 171.000 197.500 235.900 297.400 314.100 324.600 352.000
45 129.100 173.500 200.500 239.600 301.700 318.400 328.900 357.000
46 131.300 176.000 203.500 243.300 306.000 322.700 333.200 362.000
47 133.500 178.500 206.500 247.000 310.300 327.000 337.500 367.000
48 135.700 181.000 209.500 250.700 314.600 331.300 341.800 372.000
49 137.900 183.500 212.500 254.400 318.900 335.600 346.100 377.000
50 140.100 186.000 215.500 258.100 323.200 339.900 350.400 382.000
Trên 50 - 200 2.700 3.600 4.100 5.000 6.200 6.500 6.700 7.400
Trên 200 - 500 2.600 3.400 3.900 4.800 6.000 6.300 6.500 7.200
Trên 500 - 1.000 2.500 3.100 3.600 4.500 5.700 6.000 6.200 6.900
Trên 1,000 - 2,000 1.900 2.600 3.200 4.100 5.300 5.600 5.800 6.500
Trên 2,000 - 3,000 1.300 2.000 2.700 3.600 4.800 5.100 5.300 6.000
Trên 3,000 800 1.300 2.100 3.000 4.200 4.500 4.700 5.400
Nấc
khối lương kg A B C D E F G H
1 15.000 20.000 22.000 25.000 30.000 32.000 33.000 40.000
2 18.500 25.000 28.000 32.000 38.000 41.000 43.000 51.000
3 21.900 29.800 33.700 38.700 45.700 49.400 52.300 61.200
4 25.200 34.400 39.100 45.100 53.100 57.200 60.900 70.600
5 28.400 38.800 44.200 51.200 60.200 64.400 68.800 79.200
6 31.500 43.000 49.000 57.000 67.000 71.000 76.000 87.000
7 34.500 47.000 53.500 62.500 73.500 77.000 82.500 94.000
8 37.400 50.800 57.700 67.700 79.700 82.400 88.300 100.200
9 40.200 54.400 61.600 72.600 85.600 87.200 93.400 105.600
10 42.900 57.800 65.200 77.200 91.200 91.400 97.800 110.200
11 45.500 61.000 68.500 81.500 96.500 95.000 101.500 114.000
12 48.000 64.000 71.500 85.500 99.500 98.000 104.500 117.000
13 50.400 66.000 74.000 88.200 102.500 101.300 108.000 121.000
14 52.300 68.000 76.500 90.900 105.500 104.600 111.500 125.000
15 54.100 70.000 79.000 93.600 108.500 107.900 115.000 129.000
16 55.900 72.000 81.500 96.300 111.500 111.200 118.500 133.000
17 57.700 74.000 84.000 99.000 114.500 114.500 122.000 137.000
18 59.500 76.000 86.500 101.700 117.500 117.800 125.500 141.000
19 61.300 78.000 89.000 104.400 120.500 121.100 129.000 145.000
20 63.100 80.000 91.500 107.100 123.500 124.400 132.500 149.000
21 64.900 82.000 94.000 109.800 126.500 127.700 136.000 153.000
22 66.700 84.000 96.500 112.500 129.500 131.000 139.500 157.000
23 68.500 86.000 99.000 115.200 132.500 134.300 143.000 161.000
24 70.300 88.000 101.500 117.900 135.500 137.600 146.500 165.000
25 72.100 90.000 104.000 120.600 138.500 140.900 150.000 169.000
26 73.900 92.000 106.500 123.300 141.500 144.200 153.500 173.000
27 75.700 94.000 109.000 126.000 144.500 147.500 157.000 177.000
28 77.500 96.000 111.500 128.700 147.500 150.800 160.500 181.000
29 79.300 98.000 114.000 131.400 150.500 154.100 164.000 185.000
30 81.100 100.000 116.500 134.100 153.500 157.400 167.500 189.000
31 82.900 102.000 119.000 136.800 156.500 160.700 171.000 193.000
32 84.700 104.000 121.500 139.500 159.500 164.000 174.500 197.000
33 86.500 106.000 124.000 142.200 162.500 167.300 178.000 201.000
34 88.300 108.000 126.500 144.900 165.500 170.600 181.500 205.000
35 90.100 110.000 129.000 147.600 168.500 173.900 185.000 209.000
36 91.900 112.000 131.500 150.300 171.500 177.200 188.500 213.000
37 93.700 114.000 134.000 153.000 174.500 180.500 192.000 217.000
38 95.500 116.000 136.500 155.700 177.500 183.800 195.500 221.000
39 97.300 118.000 139.000 158.400 180.500 187.100 199.000 225.000
40 99.100 120.000 141.500 161.100 183.500 190.400 202.500 229.000
41 100.900 122.000 144.000 163.800 186.500 193.700 206.000 233.000
42 102.700 124.000 146.500 166.500 189.500 197.000 209.500 237.000
43 104.500 126.000 149.000 169.200 192.500 200.300 213.000 241.000
44 106.300 128.000 151.500 171.900 195.500 203.600 216.500 245.000
VÙNG TRA HANG
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/5000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg
- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Khách hàng gửi trước 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 cùng ngày. Khách hàng gửi sau 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 của ngày kế tiếp
45 108.100 130.000 154.000 174.600 198.500 206.900 220.000 249.000
46 109.900 132.000 156.500 177.300 201.500 210.200 223.500 253.000
47 111.700 134.000 159.000 180.000 204.500 213.500 227.000 257.000
48 113.500 136.000 161.500 182.700 207.500 216.800 230.500 261.000
49 115.300 138.000 164.000 185.400 210.500 220.100 234.000 265.000
50 117.100 140.000 166.500 188.100 213.500 223.400 237.500 269.000
Trên 50 - 200 2.200 2.700 3.200 3.600 4.100 4.300 4.600 5.200
Trên 200 - 500 2.100 2.500 3.000 3.400 3.700 4.000 4.300 4.900
Trên 500 - 1.000 1.900 2.200 2.700 2.800 3.200 3.400 3.600 4.200
Trên 1,000 - 2,000 1.600 1.800 2.300 2.500 2.800 3.000 3.200 3.800
Trên 2,000 - 3,000 1.200 1.300 1.700 2.000 2.300 2.500 2.700 3.300
Trên 3,000 700 900 1.300 1.600 2.000 2.200 2.400 3.000
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg
- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH
I
155.000
175.000
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
VÙNG TRA HANG
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
196.000
218.000
240.000
260.000
279.900
299.700
309.200
318.700
328.200
337.700
347.200
356.700
366.200
375.700
385.200
394.700
404.200
413.700
423.200
432.700
442.200
451.700
461.200
470.700
480.200
489.700
499.200
508.700
518.200
527.700
537.200
546.700
556.200
565.700
575.200
584.700
594.200
603.700
613.200
622.700
632.200
27.500
I
16.000
33.000
51.000
70.000
88.000
105.900
123.700
141.400
159.000
167.600
176.200
184.800
193.400
202.000
210.600
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
VÙNG TRA HANG
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH
219.200
227.800
236.400
245.000
253.600
262.200
270.800
279.400
288.000
296.600
305.200
313.800
322.400
331.000
339.600
348.200
356.800
365.400
374.000
382.600
391.200
399.800
408.400
417.000
425.600
434.200
442.800
451.400
20.700
I
75.000
93.000
110.000
126.000
141.000
155.000
168.000
180.000
191.000
201.000
210.000
218.000
224.000
230.000
236.000
242.000
248.000
254.000
260.000
266.000
272.000
278.000
284.000
290.000
296.000
302.000
308.000
314.000
320.000
326.000
332.000
338.000
344.000
350.000
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
VÙNG TRA HANG
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg
356.000
362.000
368.000
374.000
380.000
386.000
392.000
398.000
404.000
410.000
416.000
422.000
428.000
434.000
440.000
446.000
8.600
8.400
8.100
7.700
7.200
6.600
I
46.000
60.000
73.000
85.000
96.000
106.000
115.000
123.000
130.000
136.000
141.000
145.000
150.500
156.000
161.500
167.000
172.500
178.000
183.500
189.000
194.500
200.000
205.500
211.000
216.500
222.000
227.500
233.000
238.500
244.000
249.500
255.000
260.500
266.000
271.500
277.000
282.500
288.000
293.500
299.000
304.500
310.000
315.500
321.000
VÙNG TRA HANG
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/5000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg
- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Khách hàng gửi trước 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 cùng ngày. Khách hàng gửi sau 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 của ngày kế tiếp
326.500
332.000
337.500
343.000
348.500
354.000
6.900
6.600
5.900
5.500
5.000
4.700
Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com
GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg
- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.
- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = số kg tương ưng
CHI NHÁNH BINH ĐINH