vocabulary n5 saromalang

30
DU HC NHT BN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com 1 TVNG JLPT N5 (THAM KHO) Loi Kanji Hiragana Hán Vit Tiếng Vit V 会う あう hi gp, gp mt N あお thanh màu xanh (da tri) A 青い あおい thanh xanh (adj) N あか xích màu đỏ A 赤い あかい xích đỏ A 明い あかるい minh sáng N あき thu mùa thu V 開く あく khai (cái gì đó) mở V 開ける あける khai m(cái gì đó) (v) V 上げる あげる thượng cho, tng N あさ triu bui sáng N 朝御飯 あさごはん triu ngphn ba sáng N,Adv あさって ngày kia N あし túc chân N,Adv 明日 あした minh nht ngày mai N あそこ kia (nơi thấy được) V 遊ぶ あそぶ du chơi (v) A 暖かい あたたかい noãn m áp N あたま đầu đầu A 新しい あたらしい tân mi N あちら đây

Upload: saroma-lang

Post on 15-Apr-2017

603 views

Category:

Education


17 download

TRANSCRIPT

Page 1: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

1

TỪ VỰNG JLPT N5 (THAM KHẢO)

Loại Kanji Hiragana Hán Việt Tiếng Việt

V 会う あう hội gặp, gặp mặt

N 青 あお thanh màu xanh (da trời)

Aい 青い あおい thanh xanh (adj)

N 赤 あか xích màu đỏ

Aい 赤い あかい xích đỏ

Aい 明い あかるい minh sáng

N 秋 あき thu mùa thu

V 開く あく khai (cái gì đó) mở

V 開ける あける khai mở (cái gì đó) (v)

V 上げる あげる thượng cho, tặng

N 朝 あさ triều buổi sáng

N 朝御飯 あさごはん triều ngự phạn bữa sáng

N,Adv あさって ngày kia

N 足 あし túc chân

N,Adv 明日 あした minh nhật ngày mai

N あそこ ở kia (nơi thấy được)

V 遊ぶ あそぶ du chơi (v)

Aい 暖かい あたたかい noãn ấm áp

N 頭 あたま đầu đầu

Aい 新しい あたらしい tân mới

N あちら ở đây

Page 2: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

2

Aい 暑い あつい thử (trời) nóng

Aい 熱い あつい nhiệt nóng ( khi chạm vào)

Aい 厚い あつい hậu dày (nồng hậu)

N あっち đằng kia

Adv,N 後 あと hậu sau này, về sau, sau đấy

Pron. あなた bạn

N 兄 あに huynh anh trai

N 姉 あね tỷ chị gái

(A) あの (cái, người ..) kia

(nói) あの (ậm ừ) ừm, à

N アパート căn phòng, căn hộ

V あびる tắm

Aい 危ない あぶない nguy nguy hiểm

Aい 甘い あまい cam ngọt

Adv あまり không … lắm

N 雨 あめ vũ mưa

N 飴 あめ (kẹo) kẹo

V 洗う あらう tiển rửa

V ある có/ở/tại

V 歩く あるく bộ đi

N あれ cái kia (n)

Aい いい/よい tốt, được

“no” いいえ không

Page 3: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

3

V 言う いう ngôn nói

N 家 いえ gia nhà, gia đình

(hỏi) いかが ... thì thế nào (hỏi thăm)

V 行く いく hành đi

(đếm) いくつ bao nhiêu tuổi

(đếm) いくら bao nhiêu

N 池 いけ trì ao

N 医者 いしゃ y giả bác sĩ, lịch sự: oisha-san

N いす ghế

Aい 忙しい いそがしい mang bận

Aい 痛い いたい thống đau

(số) 一 いち nhất một

N 一日 いちにち nhất nhật một ngày

N,Adv いちばん tốt nhất,đầu tiên

(hỏi) いつ khi

(đếm) 五日 いつか ngũ nhật ngày 5, năm ngày

Adv 一緒 いっしょ nhất tự cùng nhau

(đếm) 五つ いつつ ngũ năm cái

Adv いつも luôn luôn

N 犬 いぬ khuyển chó

Adv,N 今 いま kim bây giờ

N 意味 いみ ý vị ý nghĩa

Page 4: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

4

N 妹 いもうと muội em gái

Aな 嫌 いや hiềm khó chịu, ghét

N 入口 いりぐち nhập khẩu lối vào

V 居る いる cư có, ở , tại

V 要る いる yếu cần

V 入れる いれる nhập cho (cái gì) vào đâu đó

N 色 いろ sắc màu

Adv,A いろいろ nhiều thứ (adv)

N,Adv 上 うえ thượng bên trên

N 後ろ うしろ hậu phía sau

Aい 薄い うすい bạc mỏng, vị nhạt

N 歌 うた ca bài hát

V 歌う うたう ca hát (v)

V 生まれる うまれる sinh được sinh ra

N 海 うみ hải biển

V 売る うる mại bán

Aい 煩い うるさい phiền ồn ào

N 上着 うわぎ áo khoác

N 絵 え hội tranh, ảnh

N 映画 えいが ánh họa phim

N 映画館 えいがかん ánh họa quán rạp chiếu phim

N 英語 えいご anh ngữ tiếng anh

“yes” ええ vâng

Page 5: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

5

N 駅 えき dịch nhà ga

N エレベーター thang máy

N 鉛筆 えんぴつ duyên bút bút chì

Aい おいしい ngon

Aい 多い おおい đa nhiều

Aい 大きい おおきい đại to

Aな 大きな おおきな đại to lớn

Adv,N 大勢 おおぜい đại thế nhiều người

N お母さん おかあさん mẫu mẹ

N お菓子 おかし quả tử bánh kẹo

N お金 おかね kim tiền

V 起きる おきる khởi dậy

V 置く おく trí đặt để

N 奥さん おくさん áo vợ (lịch sự)

N お酒 おさけ tửu rượu gạo

N お皿 おさら mãnh cái đĩa

N お爺さん おじいさん bá phụ / thúc phụ ông, bà

V 教える おしえる giáo dạy

N 伯父/叔父 おじさん bá phụ / thúc phụ chú, bác

V 押す おす áp đẩy

Aい 遅い おそい trì trễ

N お茶 おちゃ trà trà

Page 6: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

6

N お手洗い おてあらい thủ tiển nhà vệ sinh [sự rửa tay]

N お父さん おとうさん phụ bố

N 弟 おとうと đệ em trai

N 男 おとこ nam đàn ông

N 男の子 おとこのこ nam tử bé trai

N,Adv 一昨日 おととい nhất tác nhật hôm trước (trước hôm qua 1 ngày)

N,Adv 一昨年 おととし nhất tác niên năm kia (trước năm ngoái 1 năm)

N 大人 おとな đại nhân người lớn

N おなか bụng

Aな, Adv 同じ おなじ đồng giống như là

N お兄さん おにいさん huynh anh trai

N お姉さん おねえさん muội chị gái

N おばあさん ông, bà ngoại

N 伯母さん/叔母さん おばさん bá mẫu / thúc

mẫu cô, bác gái

N お風呂 おふろ phong lữ bồn tắm

N お弁当 おべんとう biện đương hộp cơm trưa

V 覚える おぼえる giác nhớ

N おまわりさん cảnh sát tuần tra

Aい 重い おもい trọng nặng

Aい おもしろい thú vị

V 泳ぐ およぐ vịnh bơi

Page 7: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

7

V 降りる おりる giáng xuống (xe, cầu thang)

V 終る おわる chung xong, kết thúc

N 音楽 おんがく âm nhạc âm nhạc

N 女 おんな nữ đàn bà

N 女の子 おんなのこ nữ tử bé gái

N 外国 がいこく ngoại quốc nước ngoài

N 外国人 がいこくじん ngoại quốc nhân người nước ngoài

N 会社 かいしゃ hội xã công ty

N 階段 かいだん giai đoạn cầu thang

N 買い物 かいもの mãi vật mua sắm

V 買う かう mãi mua

V 返す かえす hoàn trả lại

V 帰る かえる quy trở về

V かかる tốn (bao nhiêu tiền, bao nhiêu thời gian)

N かぎ chìa khóa

V 書く かく thư viết

N 学生 がくせい học sinh học sinh, sinh viên

V かける gọi điện

N 傘 かさ tản dù

V 貸す かす thải cho vay, cho mượn

N 風 かぜ phong gió

N 風邪 かぜ phong tà cảm cúm

Page 8: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

8

N 家族 かぞく gia tộc gia đình (bố,mẹ,con,cái)

(gọi) 方 かた phương người (gọi lịch sự), cách ~

N 学校 がっこう học hiệu trường

N カップ ly, tách

N 家庭 かてい gia đình gia đình (home)

N 角 かど giác góc

N かばん cặp

N 花瓶 かびん hoa bình bình hoa

N 紙 かみ chỉ giấy

N カメラ máy ảnh

N 火曜日 かようび hỏa diệu nhật thứ ba

Aい 辛い からい tân cay

N 体 からだ thể thân thể

V 借りる かりる tá vay, mượn

Aい 軽い かるい khinh nhẹ

N カレー cà ri

N カレンダー lịch

N 川 / 河 かわ xuyên/hà sông

Aい かわいい dễ thương

N 漢字 かんじ hán tự hán tự

N 木 き mộc cây

N 黄色 きいろ hoàng sắc màu vàng (n)

Aい 黄色い きいろい vàng (tính từ)

Page 9: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

9

V 消える きえる tiêu biến mất

V 聞く きく văn nghe

N 北 きた bắc hướng bắc

N ギター đàn ghita

Aい 汚い きたない ô dơ, bẩn

N 喫茶店 きっさてん khiết trà điếm quán giải khát

N 切手 きって thiết thủ tem thư

N 切符 きっぷ thiết phù vé

N,Adv 昨日 きのう tác nhật ngày hôm qua

(số) 九 きゅう / く cửu số chín

N 牛肉 ぎゅうにく ngưu nhục thịt bò

N 牛乳 ぎゅうにゅう ngưu nhũ sữa

N,Adv 今日 きょう kim nhật hôm nay

N 教室 きょうしつ giáo thất lớp học

N 兄弟 きょうだい huynh đệ anh em

N,Adv 去年 きょねん khứ niên năm ngoái

Aな 嫌い きらい hiềm ghét (adj)

V 切る きる thiết cắt

V 着る きる trước mặc

Aな きれい đẹp, sạch

N キロ / キログラム ký lô (kg)

N キロ / キロメートル ky lô mét (1000 m)

N 銀行 ぎんこう ngân hàng ngân hàng

Page 10: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

10

N 金曜日 きんようび kim thứ sáu

N 薬 くすり dược thuốc

(cuối) ください làm ơn / xin hãy (làm gì cho tôi)

N 果物 くだもの quả vật trái cây

N 口 くち khẩu miệng

N 靴 くつ ngoa giày

N 靴下 くつした ngoa hạ vớ (giày)

N 国 くに quốc quốc gia

N 曇り くもり đàm đám mây, sự có mây

V 曇る くもる đàm (trời) mây

Aい 暗い くらい ám tối

N クラス lớp

N グラム lạng,đơn vị tính khối lượng

V 来る くる lai đến, tới

N 車 くるま xa xe hơi

N 黒 くろ hắc màu đen

Aい 黒い くろい hắc đen

N 警官 けいかん cảnh quan cảnh sát

N,Adv 今朝 けさ kim triều sáng nay

V 消す けす tiêu tắt (đèn, điện, ...)

Adv,A 結構 けっこう kết cấu đủ, khá

N 結婚 けっこん kết hôn kết hôn

N 月曜日 げつようび nguyệt thứ hai

Page 11: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

11

N 玄関 げんかん huyền quan cổng, lối vào

N,Aな 元気 げんき nguyên khí sức khỏe, khỏe

(số) 五 ご ngũ số năm

N 公園 こうえん công viên công viên

N 交差点 こうさてん giao sai điểm ngã tư

N 紅茶 こうちゃ hồng trà hồng trà

N 交番 こうばん giao phiên đồn cảnh sát

N 声 こえ thanh giọng nói

N コート áo choàng, sân bóng

N コーヒー cà phê

N ここ ở đây

N 午後 ごご ngọ hậu buổi chiều

N 九日 ここのか cửu nhật ngày chín, chín ngày

(đếm) 九つ ここのつ cửu chín cái

N 午前 ごぜん ngọ tiền buổi sáng

V 答える こたえる đáp câu trả lời

N こちら hướng này, người này

N こっち phía này, hướng này (tắt)

N コップ cái ly

N,Adv 今年 ことし kim niên năm nay

N 言葉 ことば ngôn diệp từ, ngôn ngữ

N 子供 こども tử cung trẻ con

(A) この ... này

Page 12: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

12

N 御飯 ごはん ngự phạn cơm, bữa ăn

V コピーする photocopy

V 困る こまる khốn rắc rối, lo lắng

N これ cái này

N,Adv 今月 こんげつ kim nguyệt tháng này

N,Adv 今週 こんしゅう kim chu tuần này

(A) こんな như thế này

N,Adv 今晩 こんばん kim vãn đêm nay

(đầu) さあ nào ...

N 財布 さいふ tài bố ví

N 魚 さかな ngư cá

N 先 さき tiên phía trước, tương lai

V 咲く さく tiếu nở

N,VN 作文 さくぶん tác văn làm văn, bài văn

V 差す さす sai đâm, chích

N 雑誌 ざっし tạp chí tạp chí

N 砂糖 さとう sa đường đường

Aい 寒い さむい hàn lạnh

N,Adv さ来年 さらいねん lai niên năm tới nữa (sau năm tới)

(số) 三 さん tam số ba

N,VN 散歩 さんぽする tản bộ đi dạo

(số) 四 し / よん tứ số bốn

N 塩 しお diêm muối

Page 13: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

13

(liên) しかし nhưng, tuy nhiên

N 時間 じかん thời gian thời gian

N 仕事 しごと sỹ sự công việc

N 辞書 じしょ từ thư tự điển

Aな 静か しずか tĩnh yên tĩnh (na-adj)

N 下 した hạ dưới

(số) 七 しち / なな thất số bảy

N,VN 質問 しつもん chất vấn câu hỏi

N 自転車 じてんしゃ tự chuyển xa xe đạp

N 自動車 じどうしゃ tự động xa xe hơi

V 死ぬ しぬ tử chết

N 字引 じびき tự dẫn tự điển

N 自分 じぶん tự phân bản thân, tự mình

V 閉まる しまる bế (cửa) đóng lại

V 閉める しめる bế đóng thứ gì đó

V 締める しめる đề buộc

(đầu) じゃ/じゃあ thế thì ...

N 写真 しゃしん tả chân ảnh

N シャツ áo sơ mi

N シャワー tắm (vòi hoa sen)

(số) 十 じゅう とお thập mười

N 授業 じゅぎょう thụ nghiệp bài giảng, bài học

N 宿題 しゅくだい túc đề bài tập về nhà

Page 14: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

14

Aな 上手 じょうず thượng thủ thành thạo, giỏi (na-adj)

Aな 丈夫 じょうぶ trượng phu bền (na-adj)

N しょうゆ nước tương

N 食堂 しょくどう thực đường nhà ăn

V 知る しる tri biết

N 白 しろ bạch màu trắng

Aい 白い しろい bạch trắng

N 新聞 しんぶん tân văn báo

N 水曜日 すいようび thủy thứ tư

V 吸う すう hấp hút

N スカート váy

Aな 好き すき hiếu (hảo) thích (na-ajd)

Aい 少ない すくない thiểu (thiếu) ít

Adv すぐに ngay lập tức

Adv,N すこし một chút

Aい 涼しい すずしい lương mát mẻ

N ストーブ lò sưởi

N スプーン muỗng

N スポーツ thể thao

N ズボン quần

V 住む すむ trú sống

N スリッパ dép lê

V(bất) する làm

Page 15: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

15

V 座る すわる tọa ngồi

N 背 せ bối lưng, chiều cao

N 生徒 せいと sinh đồ học sinh

N セーター áo len

N せっけん xà bông

N 背広 せびろ bối quảng bộ vét

Aい 狭い せまい hiệp hẹp

(số) ゼロ số không

(số) 千 せん thiên một ngàn

N,Adv 先月 せんげつ tiên nguyệt tháng trước

N,Adv 先週 せんしゅう tiên chu tuần trước

N 先生 せんせい tiên sinh giáo viên, bác sỹ

N,VN 洗濯 せんたく tiển trạc giặt

N,Adv 全部 ぜんぶ toàn bộ tất cả

N,VN 掃除 そうじする tảo trừ dọn dẹp

(liên) そうして/そして và

N そこ chỗ đó

N そちら đằng đó, đằng ấy

N そっち đằng đó, đằng ấy

N 外 そと ngoại bên ngoài

(A) その kia

N そば bên cạnh

N 空 そら không bầu trời

Page 16: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

16

N それ cái đó

(liên) それから sau đó

(liên) それでは nếu thế thì

N 大学 だいがく đại học đại học

N 大使館 たいしかん đại sứ quán đại sứ quán

Aな 大丈夫 だいじょうぶ đại trượng phu ổn, không sao

Aな 大好き だいすき đại hiếu rất thích

Aな 大切 たいせつ đại thiết quan trọng

N 台所 だいどころ đài sở nhà bếp

Adv たいへん đại biến cực kỳ

Aな 大変な たいへんな đại biến thê thảm, khó khăn

Aい 高い たかい cao cao, mắc

Adv,N たくさん rất nhiều

N タクシー xe taxi

V 出す だす xuất đưa ra

V 立つ たつ lập đứng

N たて chiều dọc

N 建物 たてもの kiến vật tòa nhà

Aい 楽しい たのしい lạc vui

V 頼む たのむ lại nhờ vả

N たばこ thuốc lá

(đầu) たぶん có lẽ

N 食べ物 たべもの thực vật đồ ăn

Page 17: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

17

V 食べる たべる thực ăn

N 卵 たまご noãn trứng

(hỏi) 誰 だれ thùy ai

N 誰か だれか thùy ai đó

N 誕生日 たんじょうび đản sinh nhật sinh nhật

Adv だんだん dần dần

Aい 小さい ちいさい tiểu nhỏ

Aな 小さな ちいさな tiểu nhỏ bé

Aい 近い ちかい cận gần

V 違う ちがう vi khác

N,Adv 近く ちかく cận nơi gần

N 地下鉄 ちかてつ địa hạ thiết tàu điện ngầm

N 地図 ちず địa đồ bản đồ

N 茶色 ちゃいろ trà sắc màu nâu

N ちゃわん chén trà, chén cơm

Adv ちょうど chính xác

Adv ちょっと một chút

N 一日 ついたち nhất nhật ngày 1

V 使う つかう sử dùng, sử dụng

V 疲れる つかれる bì mệt (v)

N 次 つぎ thứ tiếp theo

V 着く つく trước đến nơi, tới nơi

N 机 つくえ cơ bàn

Page 18: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

18

V 作る つくる tác làm, chế tạo

V つける bật lên

V 勤める つとめる cần làm việc (tại đâu đó)

Aい つまらない nhàm chán

Aい 冷たい つめたい lãnh lạnh (khi chạm vào)

Aい 強い つよい cường mạnh, khỏe

N 手 て thủ tay

N テープ băng dính, băng từ

N テーブル bàn

N テープレコーダー máy ghi âm dùng băng từ

V 出かける でかける xuất đi ra ngoài

N 手紙 てがみ thủ chỉ thư

V できる có thể làm được

N 出口 でぐち xuất khẩu lối thoát

N テスト kiểm tra

(đầu) では thế thì …, nào …, vậy thì…

N デパート tòa nhà mua sắm

(đầu) でも nhưng

V 出る でる xuất ra ngoài

N テレビ ti vi

N 天気 てんき thiên khí thời tiết

N 電気 でんき điện khí điện

N 電車 でんしゃ điện xa tàu điện

Page 19: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

19

N,VN 電話 でんわ điện thoại điện thoại

N 戸 と hộ cửa (phong cách Nhật)

N ドア cửa (phong cách Tây)

N トイレ nhà vệ sinh

(hỏi) どう như thế nào

(hỏi) どうして vì sao, tại sao

(mời) どうぞ xin mời

N 動物 どうぶつ động vật động vật

Adv どうも cám ơn / như thế nào đó

Aい 遠い とおい viễn xa

N 十日 とおか thập nhật ngày 10, mười ngày

Adv 時々 ときどき thời (lặp) đôi khi

N 時計 とけい thời kế đồng hồ

(hỏi) どこ ở đâu

N 所 ところ sở nơi, chỗ, địa phương

N 年 とし niên năm

N 図書館 としょかん đồ thư quán thư viện

(hỏi) どちら đằng nào, phía nào

(hỏi) どっち nói tắt của dochira

Adv とても rất

(hỏi) どなた ai (lịch sự của dare)

N 隣 となり lân sát cạnh, hàng xóm

(hỏi, A~) どの cái nào

Page 20: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

20

V 飛ぶ とぶ phi bay

V 止まる とまる chỉ (xe) dừng

N 友達 ともだち hữu đạt bạn bè

N 土曜日 どようび thổ thứ bảy

N 鳥 とり điểu chim

N とり肉 とりにく nhục thịt gà

V 取る とる thủ lấy cái gì đó

V 撮る とる toát chụp ảnh

(hỏi) どれ cái nào

N ナイフ con dao

N 中 なか trung bên trong, ở trong (n)

Aい 長い ながい trường dài

V 鳴く なく minh kêu (chim)

V 無くす なくす vô đánh mất

(hỏi) なぜ tại sao

N 夏 なつ hạ mùa hè

N 夏休み なつやすみ hạ hưu kỳ nghỉ hè

(liệt kê) など ví dụ như

(đếm) 七つ ななつ thất bảy cái

N 七日 なのか thất nhật ngày 7, bảy ngày

N 名前 なまえ danh tiền tên

V 習う ならう tập học

V 並ぶ ならぶ tịnh xếp hàng

Page 21: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

21

V 並べる ならべる tịnh sắp xếp

V なる trở thành, trở nên

(hỏi) 何 なん/なに hà cái gì

(số) 二 に nhị số hai

Aな 賑やか にぎやか chẩn nhộn nhịp

N 肉 にく nhục thịt

N 西 にし tây hướng Tây

N 日曜日 にちようび nhật chủ nhật

N 荷物 にもつ hà vật hành lý

N ニュース tin tức

N 庭 にわ đình vườn

V 脱ぐ ぬぐ thoát cởi (quần, áo, ...)

Aい 温い ぬるい ôn hơi âm ấm

N ネクタイ cà vạt

N 猫 ねこ miêu mèo

V 寝る ねる tẩm ngủ

N ノート sổ ghi chép

V 登る のぼる đăng leo

N 飲み物 のみもの ẩm vật thức uống

V 飲む のむ ẩm uống

V 乗る のる thừa lên xe, lên tàu

N 歯 は sỉ răng

N パーティー tiệc

Page 22: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

22

“yes” はい vâng

N 灰皿 はいざら hôi mãnh cái gạt tàn

V 入る はいる nhập đi vô

N 葉書 はがき diệp thư bưu thiếp

V はく đi (giày), mặc (quần)

N 箱 はこ tương hộp

N 橋 はし kiều cầu

N はし đũa

V 始まる はじまる thủy (cái gì) bắt đầu

N 初め / 始め はじめ sơ / thủy lúc đầu, đầu tiên

Adv,N 初めて はじめて sơ lần đầu tiên

V 走る はしる tẩu chạy

N バス xe buýt

N バター bơ

N 二十歳 はたち nhị thập tuế tuổi 20

V 働く はたらく động làm việc, lao động

(số) 八 はち bát tám

N 二十日 はつか ngày 20, 20 ngày

N 花 はな hoa hoa

N 鼻 はな tỵ mũi

N 話 はなし thoại câu chuyện

V 話す はなす thoại nói

Aい 早い はやい tảo sớm

Page 23: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

23

Aい 速い はやい tốc nhanh

N 春 はる xuân mùa xuân

V 貼る はる thiếp dán

N 晴れ はれ tình trời trong (n)

V 晴れる はれる tình nắng đẹp

N 半 はん bán một nửa

N 晩 ばん vãn buổi tối

N パン chảo

N ハンカチ khăn tay

N 番号 ばんごう phiên hiệu số, số hiệu

N 晩御飯 ばんごはん vãn ngự phạn bữa tối

N 半分 はんぶん bán phân một nửa

N 東 ひがし đông phía đông

V 引く ひく dẫn kéo (v)

V 弾く ひく đàn chơi (đàn)

Aい 低い ひくい đê thấp

N 飛行機 ひこうき phi hành cơ phi cơ, máy bay

N 左 ひだり tả bên trái

N 人 ひと nhân người

(đếm) 一つ ひとつ một cái

N 一月 ひとつき một tháng

(đếm) 一人 ひとり một người

N,Aな 暇 ひま hạ rảnh (na-adj), lúc rảnh rỗi

Page 24: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

24

(số) 百 ひゃく bách một trăm

N 病院 びょういん bệnh viện bệnh viện

N 病気 びょうき bệnh khí bệnh

N 昼 ひる trú buổi trưa

N 昼御飯 ひるごはん trú ngự phạn bữa trưa

Aい 広い ひろい quảng rộng

N フィルム cuộn phim, tấm phim

N 封筒 ふうとう phong đồng phong bì

N プール hồ bơi

N フォーク nĩa

V 吹く ふく xuy thổi (gió thổi)

N 服 ふく phục quần áo

(đếm) 二つ ふたつ hai cái

N 豚肉 ぶたにく đồn nhục thịt heo

(đếm) 二人 ふたり hai người

N 二日 ふつか ngày 2, hai ngày

Aい 太い ふとい thái mập

N 冬 ふゆ đông mùa đông

V 降る ふる giáng rơi (tuyết rơi, mưa rơi)

Aい 古い ふるい cổ cũ, xưa

N ふろ bồn tắm (lịch sự: ofuro)

N 文章 ぶんしょう văn chương văn bản

N ページ trang

Page 25: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

25

Aな 下手 へた hạ thủ dở, kém

N ベッド giường

N ペット thú cưng

N 部屋 へや bộ ốc phòng

N 辺 へん biên vùng

N ペン bút

N,VN 勉強 べんきょうする miễn cưỡng học tập

Aな,N 便利 べんり tiện lợi thuận tiện (na-adj)

N 帽子 ぼうし mạo tử nón

N ボールペン bút bi

N ほか khác, cái khác

N ポケット túi (quần, áo)

Aい 欲しい ほしい dục muốn có

N ポスト cột bưu điện, vị trí

Aい 細い ほそい tế mỏng

N ボタン nút

N ホテル khách sạn

N 本 ほん bản sách

N 本棚 ほんだな bản bằng kệ sách

N,Adv ほんとう sự thật, thật

N,Adv 毎朝 まいあさ mỗi triều mỗi sáng

N,Adv 毎月 まいげつ/まいつき mỗi nguyệt hàng tháng

N,Adv 毎週 まいしゅう mỗi chu hàng tuần

Page 26: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

26

N,Adv 毎日 まいにち hằng ngày

N,Adv 毎年 まいねん/まいとし hằng năm

N,Adv 毎晩 まいばん mỗi vãn mỗi đêm

N 前 まえ tiền trước, phía trước, khi trước

V 曲る まがる khúc uốn cong

Aい まずい (đồ ăn) dở

Adv また lại

Adv まだ vẫn

N 町 まち đinh khu phố

V 待つ まつ đãi chờ (v)

Adv, Aな まっすぐ thẳng (đi thẳng)

N マッチ trận đấu, diêm

N 窓 まど song cửa sổ

Aい 丸い / 円い まるい hoàn/viên tròn

(số) 万 まん vạn vạn, 10 ngàn

N 万年筆 まんねんひつ vạn niên bút viết mực

V 磨く みがく ma chải răng, đánh răng, chà

N 右 みぎ hữu bên phải

Aい 短い みじかい đoản ngắn

N 水 みず thủy nước

N 店 みせ điếm cửa hàng

V 見せる みせる kiến cho xem

Page 27: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

27

N 道 みち đạo đường

N 三日 みっか ngày ba, ba ngày

(đếm) 三つ みっつ ba cái

N 緑 みどり lục màu xanh lá

Pron. 皆さん みなさん giai các bạn

N 南 みなみ nam hướng nam

N 耳 みみ nhĩ tai

V 見る / 観る みる kiến/quan nhìn

N,Adv みんな mọi người

N 六日 むいか lục nhật ngày sáu, sáu ngày

N 向こう むこう hướng phía bên kia

Aい 難しい むずかしい nan khó

(đếm) 六つ むっつ lục sáu cái

N 村 むら thôn làng

N 目 め mục mắt

N メートル mét

N 眼鏡 めがね nhãn kính kính mắt

Adv もう đã

Adv もう一度 もういちど nhất độ một lần nữa

N 木曜日 もくようび mộc thứ năm

V 持つ もつ trì cầm, có, sở hữu

Adv もっと thêm nữa, hơn nữa

N 物 もの vật thứ, đồ vật

Page 28: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

28

N 門 もん môn cổng

N 問題 もんだい vấn đề vấn đề

N 八百屋 やおや bát bách ốc cửa hàng rau quả

N 野菜 やさい dã thái rau

Aい 易しい やさしい dị hiền, dễ tính

Aい 安い やすい an rẻ

N 休み やすみ hưu kì nghỉ, nghỉ

V 休む やすむ hưu nghỉ ngơi

(đếm) 八つ やっつ bát tám cái

N 山 やま sơn núi

V やる làm (= suru), chơi (game,..)

N 夕方 ゆうがた tịch phương buổi chiều tối

N 夕飯 ゆうはん tịch phạn bữa tối

N 郵便局 ゆうびんきょく bưu tiện cục bưu điện

N,Adv 昨夜 ゆうべ tác dạ tối qua

Aな,N 有名 ゆうめい hữu danh nổi tiếng (na-adj)

N 雪 ゆき tuyết tuyết

V(bất) 行く ゆく đi (= iku)

Adv ゆっくりと một cách từ từ, chậm chạp

N 八日 ようか bát nhật ngày tám, tám ngày

N 洋服 ようふく dương phục Âu phục

Adv よく thường, (một cách) tốt

N 横 よこ hoành bên cạnh, bề ngang

Page 29: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

29

N 四日 よっか tứ nhất ngày bốn, bốn ngày

(đếm) 四つ よっつ tứ bốn cái

V 呼ぶ よぶ hô gọi

V 読む よむ độc đọc

N 夜 よる dạ đêm

Aい 弱い よわい nhược yếu

N,Adv 来月 らいげつ lai nguyệt tháng tới

N,Adv 来週 らいしゅう lai chu tuần tới

N,Adv 来年 らいねん lai niên năm tới

N ラジオ đài phát thanh

N ラジカセ / ラジオカ

セット băng cát sét

Aな りっぱ hoành tráng, xán lạn

N 留学生 りゅうがくせい lưu học sinh du học sinh

N 両親 りょうしん lưỡng thân ba mẹ, song thân

N,VN 料理 りょうり liệu lý món ăn

N,VN 旅行 りょこう lữ hành du lịch

(số) 零 れい linh số không

N 冷蔵庫 れいぞうこ lãnh tàng khố tủ lạnh

N レコード bản ghi, kỷ lục

N レストラン nhà hàng

N,VN 練習 れんしゅう(する) luyện tập thực hành

N 廊下 ろうか lang hạ hành lang

Page 30: Vocabulary N5 Saromalang

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA http://sea.saromalang.com

30

(số) 六 ろく lục sáu

N ワイシャツ áo sơ mi

Aい 若い わかい nhược trẻ

V 分かる わかる phân hiểu

V 忘れる わすれる vong quên

Pron. 私 わたくし tư tôi (trang trọng)

Pron. 私 わたし tư tôi

V 渡す わたす độ đưa cho, truyền tay

V 渡る わたる độ đi qua

Aい 悪い わるい ác tệ, xấu

Adv より、ほう so sánh cái gì hơn cái gì A yori B no hou ga [adj] = B [tính từ] hơn A

Website: http://sea.saromalang.com