tnc

47
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011 ** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 1 B ng Báo Giá 19/12/2011 A. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - IPHONE 3GS , IPHONE 4G - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL, K-TOUCH - F-MOBILE B. ĐIỆN THOẠI BÀN C. MÁY HỦY GIẤY D. MÁY ĐẾM TIỀN E. KIM TỪ ĐIỂN Desktop TNC Diamond i3-2100 CPU Intel Core i3 - 2100 MainBoard Chip Intel H61 DDR3 - 2GB/1333 HDD - 320GB DVD-RW, KB + Mouse WL GIÁ SỐC Desktop TNC Silver A2 CPU Intel E5700 MainBoard Chip Intel G41 DDR3 - 2GB/1333 HDD - 250GB DVD, KB + Mouse CÁC MẶT HÀNG THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐA DẠNG (Đã bao gồm VAT) VUI LÒNG XEM CHI TIẾT TẠI CÔNG TY E Qúy khách sẽ nhận tiền tài trợ hoặc quà từ các hãng: ACER, HP, DELL, SONY... Khi mua s/p Laptop. * Ñaët bieät AÙp duïng giaù soác cho caùc doøng, HDD, Loa, Mouse, theû nhôù, USB, Camera, MP3, Ghi aâm... E Giảm giá hoặc Tặng Quà có giá trị cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành có khoảng cách < 5km Khi mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Áp dụng bán hàng trả góp thủ tục đơn giản, nhanh gọn cho nhiều sản phẩm. E Hỗ trợ đặc biệt cho khách hàng công ty, dealer khi mua PM Microsoft OEM bản quyền. Liên hệ hotline: 08.3818.1188 Ext 102. => Quaø plus + khoâng coù giaù trò qui ñoåi thaønh tieàn maët. => Do soá löôïng quaø plus+ coù haïn chöông trình coù theå keát thuùc sôùm hôn döï kieán maø khoâng kòp thoâng baùo tröôùc. => Khoâng aùp duïng cuøng caùc chöông trình khuyeán maõi giaûm giaù khaùc. => Quyù khaùch vui loøng lieân heä tröïc tieáp vôùi chuùng toâi ñeå bieát roõ thoâng tin. 7,350,000đ 5,100,000đ

Upload: longnt2011

Post on 10-Oct-2014

318 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 1

B ng Báo Giá ả 19/12/2011

A. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - IPHONE 3GS , IPHONE 4G - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL, K-TOUCH - F-MOBILE

B. ĐIỆN THOẠI BÀNC. MÁY HỦY GIẤY

D. MÁY ĐẾM TIỀN

E. KIM TỪ ĐIỂN

Desktop TNC Diamond i3-2100CPU Intel Core i3 - 2100MainBoard Chip Intel H61DDR3 - 2GB/1333HDD - 320GBDVD-RW, KB + Mouse WL

GIÁSỐC

Desktop TNC Silver A2CPU Intel E5700MainBoard Chip Intel G41DDR3 - 2GB/1333HDD - 250GBDVD, KB + Mouse

CÁC MẶT HÀNG THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐA DẠNG (Đã bao gồm VAT) VUI LÒNG XEM CHI TIẾT TẠI CÔNG TY

E Qúy khách sẽ nhận tiền tài trợ hoặc quà từ các hãng: ACER, HP, DELL, SONY... Khi mua s/p Laptop.

* Ñaët bieät AÙp duïng giaù soác cho caùc doøng, HDD, Loa, Mouse, theû nhôù, USB, Camera, MP3, Ghi aâm... E Giảm giá hoặc Tặng Quà có giá trị cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành có khoảng cách < 5km Khi mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Áp dụng bán hàng trả góp thủ tục đơn giản, nhanh gọn cho nhiều sản phẩm. E Hỗ trợ đặc biệt cho khách hàng công ty, dealer khi mua PM Microsoft OEM bản quyền. Liên hệ hotline: 08.3818.1188 Ext 102. => Quaø plus + khoâng coù giaù trò qui ñoåi thaønh tieàn maët. => Do soá löôïng quaø plus+ coù haïn chöông trình coù theå keát thuùc sôùm hôn döï kieán maø khoâng kòp thoâng baùo tröôùc. => Khoâng aùp duïng cuøng caùc chöông trình khuyeán maõi giaûm giaù khaùc. => Quyù khaùch vui loøng lieân heä tröïc tieáp vôùi chuùng toâi ñeå bieát roõ thoâng tin.

7,350,000đ 5,100,000đ

Page 2: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 2

1 GJC-00116 / 00579 (*) 8802 F2C-00351 / 00932 1.8203 F2C-00384 / 00957 1.9204 GFC-02201 / 01026 2.6325 GFC-01028 / 02203 2.7906 FQC-01166 / 04696 / 00730 2.9607 FQC-01197 / 04725 Windows 7 Pro 64-bit English 1pk Dsp OEI DVD 3.0558 GLC-01878 Windows 7 Ult SP1 32-bit English 1pk DSP OEI DVD. 4.2209 GLC-00894 / 01909 Windows 7 Ult 64-bit English pk DSP OEI DVD. 4.280

10 P73-04849 Windows Svr Std 2008 R2 64Bit x 64 English 1pk DSP OEI DVD 1-4CPU 5 Clt. 14.79011 79G-02543 Office Home and Student 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro.

PKC1.530

12 269-14834 Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase. 6.64313 T5D-00709 Office Home and Business 2010 English (W, E, P, One, O) (SEA 1pk OEI no Disk) 3.39014 79G-02123 Office Home and Student 2010 32-bit/ x64 English Asia Other DVD. 1.66015 T5D-00396 Office Home and Business 2010 32-bit/ x64 English Asia Other DVD. 3.54516 269-14670 Office Pro 2010 32-bit/ x64 English Intl DVD. 9.38017 PC Tools PC Tools Spyware Doctor Anti Virus 2011 (3U/năm) 23018 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (1U/năm) 22019 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (3U/năm) 36020 Defender Defender Anti Virus 2010 (1PC)

Mua 1 tặng 180

21 Defender Defender Internet Security 2010 (1PC) 20022 CMC CMC Internet Security 2010 (12T) 11023 Trend Micro Internet Trend Micro Internet Giá cực sốc 6524 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 1Unit 49025 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 3Unit 99026 BKAV Pro 12727 Norton Norton Anti Virus 2011 (1PC) 10928 Norton Norton Anti Virus 2012 11929 Norton Norton Internet Security 2011 (1PC) 19930 Norton Norton Internet Security 2011 (3PC) 51931 Norton Norton Internet Security 2012 20932 Norton 28933 Kaspersky Anti Virus Kav 2011 (3PCs, có hộp) 23934 Kaspersky Anti Virus Kav 2012 14036 Kaspersky Internet Security Kis 2011 (3PCs) 51037 Kaspersky Internet Security Kis 2012 24537 Kaspersky Internet Security 2012 (3 User) 56038 Kaspersky KSOS 1 Server + 5PCs 2.30039 Kaspersky KSOS 1 Server + 10PCs 2.990

MÁY TÍNH BẢNGIPAD 2 16GB Wifi 11.600IPAD 2 32GB Wifi 13.200IPAD 2 64GB Wifi 15.200

IPAD 2 16GB Wifi + 3G 14.000IPAD 2 32GB Wifi + 3G 16.190IPAD 2 64GB Wifi + 3G 18.190

10.290

PHẦN MỀM MICROSOFT (Đã bao gồm VAT)SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẤT HỢP PHÁP CÓ THỂ LÀM MẤT DỮ LIỆU, ẢNH HƯỞNG ĐẾN UY TÍN VÀ PHẢI

GÁNH CHỊU CÁC HẬU QUẢ PHÁP LÝ.CÔNG TY THÀNH NHÂN ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẢN QUYỀN TRÊN MÁY VI TÍNH.

Phân mêm Microsoft (Trư nhưng dong co (*)) kem Laptop, Desktop, hoăc tron bô linh kiên đươc giam ngay 100.000đ.

Khách hàng là người dùng cuối mua máy tính cài hệ điều hành Windows 7 sẽ được tặng 1 Ba lô Laptop sành điệu Microsoft và được 1 phiếu rút thăm may mắn -> 16/01/2012

SLCH ( xem chi tiết trên tờ rơi )Windows 7 Starter 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD Windows 7 Home Basic 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD Windows 7 Home Basic 64-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD Windows 7 Home Prem 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD Windows 7 Home Prem 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD Windows 7 Pro 32-bit English 1pk Dsp OEI DVD

FULLBOX

BkavPro Internet Security 2011 (1năm) Mua 1 tặng 1 Giá 245.000đ

360o 2012

Màn hình 9.7" ; LED đa điểm cảm ứng điện dung ;2 Camera - Wi-Fi , Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch

Màn hình 9.7" ; LED đa điểm cảm ứng điện dung ; 2 Camera - Wi-Fi + 3G modem, Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch

GIÁ SỐCSAMSUNG P1000

Hệ điều hành Android v2.2 (Froyo), Màn hình cảm ứng đa điểm cực rộng 7 inches, Xem phim Full HD,Thinkfree Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF), Mạng 3G với HSDPA, 7.2 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps, Bộ nhớ trong 16GB. Tặng sạc xe hơi, CD mem VN, Bao da ( Full VAT )

Page 3: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 3

12.650

12.999

12.000

13.200

14.100

15.000

MODEL Processor RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Display Price

GMA 3150 5.864 6.450

Intel HD Graphics 2.0 Kg 9.991 10.990

2.0 Kg 10.264 11.290

Intel HD 14'' HD 2.29 Kg 9.718 10.690

NP300V4Z-A02VN Intel HD Graphics 14'' WLED 2.16Kg 10.273 11.300

Intel HD Graphics 1.3Kg 11.264 12.390

14'' WLED 2.2 Kg 10.627 11.690

14'' HD 2.53 Kg 10.818 11.900

SAMSUNG RV409-S02VN 14'' HD 2.2 Kg 10.718 11.790

14'' HD 2.53 Kg 13.173 14.490

NP-QX412 S01VN 14'' HD 16.909 18.600

NP900X3A-A01VN GMA 3000 14'' HD 26.536 29.190

GIÁ SỐCSAMSUNG

Galaxy Tab 8.9 P7300Tặng Ba Lô du lịch

Kích thước màn hình, 8.9 inches, Hệ điều hành Android OS, v3.0 (Honeycomb), Bộ xử lý Dual-core 1GHz ARM Cortex-A9, ULP GeForce GPU, Tegra 2 T20 chipset, Bộ nhớ trong 16 GB, 1GB RAM, 3G (HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps), WLAN (Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot), Bluetooth, Camera 3.15 MP, ( Full VAT )

GIÁ SỐCSAMSUNG

Galaxy Tab P7500Tặng Ba Lô du Lịch

Hệ điều hành Android OS, v3.0 (Honeycomb), Kich thươc man hinh 10.1", Bô nhơ trong 16GB, Máy ảnh 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, LED Flash,Tích hợp mạng xã hội, Xem video MP4/H.264/H.263, Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Lịch tổ chức... ( Full VAT )

Acer Iconia W500-C52G3ISSLE.RHC02,056-HDD500

(Tặng USB 3G + Sim)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g. (Full VAT)

Acer Iconia W500-C52G3ISSLE.RHC02,058-HDD500

(Tặng USB 3G + Sim)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g, Keyboard. ( Full VAT )

Acer Iconia W501-C52G3ISSLE.L0602,031-HDD500

(Tặng Sim 3G)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, 3G, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g. ( Full VAT )

Acer Iconia W501-C52G3ISSLE.L0602,035-HDD500

(Tặng Sim 3G)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, 3G, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g, Keyboard. ( Full VAT)

NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)Khi mua LAPTOP tại Thành Nhân tất cả các máy đều được nhận tiền tài trợ từ chính hãng

Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD SAMSUNG 320GB -> 17/12/2011

Weight& Soft

SAMSUNG (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang+Túi Xách Cao Cấp (trừ dòng mini)

NP- NC108-A02VN (Đen)/A02VN (Trắng)/ A03VN (Đỏ)

Intel Atom N4551.66GHz

2GB DDR3320 GB

Camera, Bluetooth, Reader

10.1 WXGALED

1.18 Kg6 cell

SAMSUNG NP300E4ZA03VN

Tặng Bia HeinekenIntel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2048 MB500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

14.0 HD LED

SAMSUNG NP300E4ZS02VN

Tặng Bia HeinekenIntel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2048 MB500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

GF GT520MX512MB

14.0 HD LED

NP-RC418-A03VN (Black)A04VN (Red)

A05VN (Brown)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, BT, HDMI

NP350U2Y-A02VN (Bạc)A03VN (Đen)

Tặng Bia HeinekenIntel Core i3 2310M

2 * 2.1 GHz.4GB MB DDR3

320 GBCamera, Reader,

BT, HDMI12.5'' HD

LED

NP-RC418-S01VN (Đen) Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3320 GB

DVD RW , ReaderCamera, BT, HDMI

GF GT520M1GB

NP-RC418-S05VN (Titan)S06VN (Red)

S07VN (Brown)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

GF GT520M1GB

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz.

4GB MB DDR3500 GB

DVD RW , ReaderCamera, BT

GF GT315M512MB

NP-RC418-S08VN (Titan)S09VN (Red)

S0AVN (Brown)

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

4GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

GF GT520M1GB

Intel Core i5-2520 (2 core)-2.5GHz

4GB MB DDR3320 GB

DVD RW , ReaderCamera, BT, HDMI

GF GT520M 1G/Intel HD

2.53 KgWin 7 Pre

Intel Core i5-2537M (2 core)-1.4GHz

4GB MB DDR3120 GB SSD

DVD RW , ReaderCamera, BT, HDMI

1.31 KgWin 7 Pre

Page 4: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 4

ACER 4749Z-013 (H) Intel HD Graphic 2.2 Kg 6.991 7.690

ACER 4749Z-019 Intel HD Graphic 2.2 Kg 7.355 8.090

Intel Core i3 370M Intel HD Graphic 14" HD LED 2.2 Kg 8.045 8.850

Intel HD3000 14" HD LED 9.000 9.900

Intel HD3000 14" HD LED 9.000 9.900

14" HD LED 9.264 10.190

Intel HD3000 14" HD LED 2.2 Kg 10.627 11.690

Intel HD3000 14" HD LED 2.2 Kg 10.718 11.790

COMPAQ 435-E350 (H) 14.1 LED 6.991 7.690

COMPAQ CQ43-205TU 14.1 LED 7.082 7.790

COMPAQ CQ43-206TU 14.1 LED 7.173 7.890

COMPAQ CQ42-459TU 2.3 Kg 7.082 7.790

HP G42-485TU 2.3 Kg 7.536 8.290

10.445 11.490

11.909 13.100

11.173 12.290

12.173 13.390

2.2 Kg 13.355 14.690

2.2 Kg 9.536 10.490

2.3 Kg 9.999 10.999

2.3 Kg 11.264 12.390

11.627 12.790

12.627 13.890

Intel HD3000 2.6 Kg 10.445 11.490

Intel HD3000 2.6 Kg 10.445 11.490

10.355 11.390

ACER (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ dòng Mini ).

Intel Pentium B9502 * 2.1GHz. 2 MB

1GB DDR3 320 GB

DVD RWCamera, Reader

14" HDWLED

Intel Pentium B9602 * 2.2GHz. 2 MB

2GB DDR3 320 GB

DVD RWCamera, Reader

14" HDLED

ACER 4739372G50MIKK.005

2GB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Reader

ACER ASPIRE 4752-0034752-011 (Đen, Vàng)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3 500 GB

DVD RW, CameraBT, Reader

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 4752-0144752-017 (Vàng, Đen)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3 500 GB

DVD RW, CameraBT, Reader

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 4750G2312G50Mnkk - 003

(Đen, Vàng)Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

512MB GeForce 520M

2.2 Kg Linux

ACER ASPIRE 4752-027TẶNG USB 4GB

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2048 MB DDR3 320 GB

DVD RW, CameraBT, Reader

ACER ASPIRE 4830-020 Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3 750 GB

DVD RW, CameraBT, Reader

COMPAQ- HP (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.AMD E-350

(1.6GHz, 1M)2GB

500 GBDVD RW

Camera, Reader256MB AMD

HD6310 2.2 Kg

Intel Pentium B940 (2.0GHz, 2M)

2GB320 GB

DVD RWCamera, Reader

Upto 763 MB Shared 2.2 Kg

Intel Pentium B940 (2.0GHz, 2M)

2GB500 GB

DVD RWCamera, Reader

Upto 763 MB Shared 2.2 Kg

Core P6300(2x2.6GHz. 3MB)

2GB500 GB

DVD RW, CameraBT, Reader

IntelHD Graphic

14.1WXGALED

Core P6300(2x2.6GHz. 3MB)

2GB320 GB

DVD RW, CameraReader

IntelHD Graphic

14.1WXGALED

HP Pavilion G4 1214TUA3D63PA

Intel Core i3 2350M2 * 2.3 GHz. 3MB

2048 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

IntelHD Graphic

14"HDLED 2.2 Kg

HP Pavilion G4 1040TXLQ878PA

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB AMD Radeon

HD6470M

14.1 WXGA LED 2.2 Kg

HP Pavilion G4 1204TUQG374PA

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2048 MB640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMIIntel

HD Graphic14"HDLED 2.2 Kg

HP Pavilion G4 1212TXQG370PA

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2048 MB640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

ATI HD64701GB

14"HDLED 2.2 Kg

HP ProBook 4430SQG684PA (Đen)

Intel Core i5 2430M2 * 2.40 GHz. 3MB

2GB640GB

DVD RWCamera, BT, Reader

Finger Print

IntelHD Graphic

14.0" HDBV

HP 430 (LX031PA) Intel Core i3 2330M2 * 2.20 GHz. 3MB

2GB500GB

DVDRW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Upto821MB

14" HDLED

HP 430 (LX037PA)TẶNG RAM 2GB

Intel Core i3 2330M2 * 2.20 GHz. 3MB

2GB320GB

DVDRW, Camera,BT, Reader

762MB IntelHD3000

14"WXGALED

HP 430 - AN26PATặng nước ngọt

Intel Core i5 2430M2 * 2.40 GHz. 3MB

2GB500GB

DVDRW, Camera,BT, Reader

762MB IntelHD3000

14"WXGALED

HP 431 Series EssentialLX034PA

Tăng DDR 2GB -> 15/12Intel Core i3 2330M2 * 2.20 GHz. 3MB

2GB640GB

DVDRW, Camera,BT, Reader, HDMI

Ati HD6470M1GB

14" HDLED 2.2 Kg

HP 431 Series EssentialA2N27PA

Tăng DDR 2GB -> 15/12Intel Core i5 2430M2 * 2.40 GHz. 3MB

2GB640GB

DVDRW, Camera,BT, Reader, HDMI

Ati HD6470M1GB

14" HDLED 2.2 Kg

HP 630 (AN28PA) Intel Core i3 2330M2 * 2.20 GHz. 3MB

2GB320GB

DVDRW, Camera,BT, Reader

15.6" HDWLED

HP 630 (A2N61PA) Intel Core i3 2350M2 * 2.30 GHz. 3MB

2GB500GB

DVDRW, Camera,BT, Reader

15.6" HDWLED

SONY VAIO - Hàng chính hãng (BH 1 năm: Pin & Adaptor BH 6 tháng) Mouse + Túi Xách Cao Cấp.SONY VAIO EE31FXTặng nước ngọt

AMD Athlon II P340(2x2.2GHz, 1MB)

3GB320GB

DVD RewriteCamera, Reader

256MBAti HD4250

15.6"WLED

2.6Kg Win 7 Pre

Page 5: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 5

10.536 11.590

12.718 13.990

SONY VAIO EB46FX 14.536 15.990

15.445 16.990

16.355 17.990

14.809 16.290

13.809 15.190

14.264 15.690

15.445 16.990

15.445 16.990

19.082 20.990

14" WLED 19.991 21.990

19.536 21.490

21.809 23.990

25.445 27.990

19.082 20.990

22.718 24.990

27.264 29.990

53.627 58.990

ASUS EPC 1215P Camera, Reader Intel Graphic 12.1" 7.818 8.600

SONY VAIO EH1AFX/BTặng nước ngọt

Intel Pentium B940(2.0GHz, 2MB)

4GB500GB

DVD RewriteCamera, Reader

762MB IntelHD3000

15.6"W LED

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EB42FM / FXTặng nước ngọt

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

Upto 1751MB Intel HD Graphic

15.6" W LED

2.6Kg Win 7 Pre

Intel Core i3 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

4096 MB640 GB

DVD RewriteCamera, Reader

Upto 1751MB Intel HD Graphic

15.6" WLED

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EG25FX (H)Tặng Bia Heineken

Intel® Core™ i5-2430M 2.40 GHz

4096 MB640 GB

DVD RewriteCamera, Reader

762MB IntelHD3000

14" HDWLED

2.2Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EG26EG / B/ W Tặng nước ngọt

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB.

4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

762MB IntelHD3000

14" HDWLED

2.2Kg Win 7 Basic

Giá SốcSONY VAIO EG23FX/ B

Tặng nước ngọt

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB.

4096 MB640 GB

DVD RewriteCamera, Reader

IntelHD3000

14" HDWLED

2.2Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EH12FX/BTặng nước ngọt

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

1275 MB IntelHD3000

15.6" HDWLED

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EH24FXTặng nước ngọt

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

4096 MB640 GB

DVD RewriteCamera, Reader

1696MB IntelHD3000

15.6" HDWLED

2.7Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EH2DFX //EH2IFX/B

Tặng Bia HeinekenIntel® Core™ i5-2430M

2.40 GHz4GB

500 GB DVD Rewrite

Camera, Reader1696MB Intel

HD300015.6" HDWLED

2.65Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EH25FG/ B/ WTặng nước ngọt

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB320 GB

DVD RewriteCamera, BT,

Reader, HDMI

512MB GF410M

15.5"WXGA

2.7Kg Win7 Home

SONY VAIOVPC-EH28FG/B,W

Tặng Bia HeinekenIntel® Core™ i5-2430M

2.4 GHz4096 MB500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

GF 410M512MB

15.5" WXGA

2.7KgWin7 Home

SONY VAIO VPC-EG28FG/B,L,P,WTặng Bia Heineken

Intel® Core™ i5-2430M 2.40 GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, ReaderCamera, BT, HDMI

512MB GF410M

2.3KgWin7 Home

SONY VAIOVPC-CA15FG

Tặng Bia HeinekenIntel® Core™ i5-2410M

2.30 GHz4096 MB320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader

1 GB DDR3 AMD Radeon™ HD

6630M

14" WXGA WXbrite

2,45KgWin 7 Pre (64-

bit)

SONY VAIOVPC-CA35FG/B,D,L,P,WTặng Bia Heineken

Intel® Core™ i5-2430M 2.40GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1 GB AMD HD6630M/ Intel

HD3000

14" WXGA LED

2,45KgWin7 Home1xUSB 3.0

SONY VAIO VPC-CA36FG/B

Tặng BiaHeinekenIntel® Core™ i7-2640M

2.80GHz4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader

Ati HD 6630M1GB/Intel HD

3000

14" WLED1xUSB 3.0

2.45KgWin7 Pre

SONY VAIO VPC-SB35FG/B,S,W

Tặng Bia HeinekenIntel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2 GB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

Ati HD 6470M512MB/Intel

HD3000

13.3" HDLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPC-SB36FG/B,S,W

Tặng Bia HeinekenIntel® Core™ i5-2430M

2.40GHz4 GB

500GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

Ati HD 6470M512MB/Intel

HD3000

13.3" HDLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPCSB38FG/B

Tặng Bia HeinekenIntel® Core™ i7-2640M

2.80GHz4096 MB750 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

AMD HD6470M512MB/Intel

HD3000

13.3" WLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pro

(64-bit)

SONY VAIO VPC-F217HGTặng Bia Heineken

Intel® Core™ i7-2820QM 2.30 GHz

8192 MB640 GB

DVD RW , HDMICamera, Bluetooth,

Reader

1 GB DDR3 GeForce® GT

540M GPU

16" WXGA WXbrite

3.2KgWin7 64bit Ultimate

ASUS: Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ Eee PC) (Hàng Chính Hãng) (BH 2 năm: Pin, Adaptor BH 1 năm) Mua Laptop ASUS giảm giá đặc biệt.

Intel Atom N570(2x1.66GHz. 1MB, L2)

2 GB500 GB

1.3 Kg

Page 6: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 6

9.355 10.290

ASUS X44HY-VX041 10.445 11.490

10.091 11.100

10.718 11.790

11.000 12.100

12.455 13.700

K43SV - VX208 14.355 15.790

K43SA - VX049 14.082 15.490

K53SC-SX557 15"HD LED 11.355 12.490

11.445 12.590

11.627 12.790

12.445 13.690

13.091 14.400

15.091 16.600

Camera, Reader 8 cell 13.991 15.390

Camera, Reader 8 cell 15.727 17.300

U46SV-WX062 14"HD LED 8 cell 15.809 17.390

Camera, Reader 10.1" WLED 4.636 5.100

9.355 10.290

1GB ATI HD6370 9.991 10.990

2.26 Kg 11.173 12.290

LENOVO G470-0998 1GB ATI HD6370 2.3 Kg 12.227 13.450

DELL 13Z-N311Z ( DI3-001) 2.0 Kg 12.445 13.690

2.3Kg 10.363 11.399

2.3Kg 11.355 12.490

DELL N4050 (DI4-129) 2.2Kg 13.264 14.590

DELL N4110 (DI4-142) 2.3Kg 10.718 11.790

Giá SốcASUS X44-VX038

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3320 GB

DVD RW, Camera, Reader

762MB Intel HDGraphic

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3320 GB

DVD RW, Camera, Reader

1GB ATiHD5470M

14.0"HD LED

2.2 Kg6 cell

Giá SốcK43E - VX351 // 355 // 356

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

763MB Intel HDGraphic

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Giá SốcK43SJ - VX728

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

GeForceGT520M 1GB

14.1"HDWLED

2.3 Kg 6 cell

Giá SốcK43SJ - VX462 // VX465

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

GeForceGT 520M 1GB

14.1"HDWLED

2.3 Kg 6 cell

K43SJ - VX463 (Đen)VX464 (Nâu)/ VX469

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

GeForceGT520M 1GB

14.1"HDLED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

GeForceGT 540M 1GB

14" HDWLED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

4GB DDR3640 GB

DVD RW, Camera, Reader

2GB ATIHD6370M

14" HDWLED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

GeForce GT520MX 1GB

2.6 Kg 6 cell

K53SV - SX491 // SX492Đen // Nâu

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

GeForceGT540M 1GB

15.6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

K53E-SX690// SX691Đen // Nâu

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3640 GB

DVD RW,Camera, Reader

Intel HD3000 Graphic

15.6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

K53SC-SX156 // 157(Đen, Nâu)

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW,Camera, Reader

1GB GeForceGT520M

15.6"HD LED

2.5 Kg 6 cell

K53SC-SX155(Đen bóng)

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3640 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1GB GeForceGT520M

15.6"HD LED

2.5 Kg 6 cell

K53SV-SX546 // 547(Đen, Nâu)

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3640 GB

DVD RW,Camera, Reader

2GB GeForceGT540M

15.6"HD LED

2.5 Kg 6 cell

U30SD-RX113 // 120 (Bạc, Đen )

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2GB DDR3500 GB

1GB GeForceGT520M

13.3"HD LED

U36SD-RX218// 219// 213 (Đen, Bạc, Trắng )

Intel® Core™ i5-2410M 2.30 GHz

2GB DDR3500 GB

1GB GeForceGT520M

13.3"HD LED

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

4GB DDR3640 GB

DVD SuperCamera, Reader

1GB GeForceGT540M

IBM - LENOVO (BH 1 năm) : Chuột Quang + Túi Xách Cao CấpLENOVO IDeaPadS10-3C (59056520)

Atom N4551.66GHz

1GB DDR3250 GB

Intel GMA3150

1.24 kg6 cell

LENOVO G470-1013(59311013)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

IntelHD Graphic

14.0 WLED

2.4 KgE-Sata

LENOVO G470-0999(59310999)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

14.0 WLED

2.4 KgE-Sata

LENOVO G470-1000(59311000)

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

IntelHD Graphic

14.0HDWLED

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

14.1HDWLED

DELL (Hàng chính hãng BH 1 năm) : Mouse + Túi Xách Cao Cấp.Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB320GB

Tặng DVD RW-ExtCamera, Reader

762MB Intel HD3000

13.3" HDLED

DELL N4050 KXJXJ3(DI4-137)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3320GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

762MB IntelHD3000

14.1"HDWLED

DELL N4050 (DI4-148)TĂNG MUOSE WL SMART

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1696MB IntelHD3000

14"HD WLED

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024 MB ATI HD6470M

14"HD WLED

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

762MB IntelHD3000

14.1"HDWLED

Page 7: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 7

DELL N4110 (DI4-146) 2.3Kg 12.082 13.290

DELL N4110 (DI4-147) 2.3Kg 12.264 13.490

2.19Kg 12.355 13.590

14" HD LED 2.3Kg 11.627 12.790

14" HD LED 2.3Kg 13.082 14.390

14" HD LED 2.3Kg 11.809 12.990

DELL N4110 (DI4-130) 2.3Kg 13.264 14.590

2.25Kg 13.445 14.790

2.2Kg 14.264 15.690

2.65Kg 11.536 12.690

2.55Kg 13.264 14.590

2.7Kg 13.900 15.290

2.7Kg 15.900 17.490

2.6Kg 10.809 11.890

19.536 21.490

14"HD LED 2.2Kg 11.727 12.900

Intel HD3000 11.355 12.490

14"HD LED 2.28Kg 13.627 14.990

DELL 3450 (DV4 - 055) 14"HD LED 2.2Kg 13.627 14.990

DELL 3450 (DV4 - 053) 14"WLED 2.2Kg 13.991 15.390

14"WLED 2.2Kg 14.082 15.490

Intel HD3000 2.65 Kg 11.173 12.290

2.65 Kg 12.636 13.900

2.65 Kg 12.264 13.490

DELL 3550 (DV5-009) 2.65 Kg 14.082 15.490

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1696MB IntelHD3000

14"HD WLED

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3640GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1696MB IntelHD3000

14"HD WLED

DELL N4110 (DI4-134)TĂNG MUOSE WL SMART

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

762MB IntelHD3000

14,1"HDWLED

Giá SốcDELL N4110 (DI4-141)

HI32330L14A6630M2H500

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1024 MB DDR3 ATI HD6630M

DELL 14 (N4110) (DI4-139)HI32330L14A6630M4H50

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI,

E-Sata, USB 3.01024 MB DDR3 ATI HD6630M

Giá SốcDELL 14 (N4110) (DI4-144)HI32330L14A6470M4H320

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

4GB DDR3320GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI,

E-Sata, USB 3.01024 MB DDR3

ATI HD6470

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3640GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1024 MB ATI HD6470M

14"HD WLED

Giá SốcDELL N4110 (5982J5)

(DI4-133) TẶNG USB 4GB

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD3000

14"HD LED2xUSB 3.0

DELL N4110 (5982J7) Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

6GB DDR3750GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD3000

14"HD WLED

DELL N5110 (DI5-089)TẶNG USB 4GB

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

1GB DDR3 GFGT 525M

15.6 HDW LED

DELL N5110 (DI5-088)TĂNG MUOSE WL SMART

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3750GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

1GB DDR3 GFGT 525M

15.6 HDW LED

DELL N5110 (DI5-078)HI52430L15.6N525M4H500

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMI, E-Sata

1GB DDR3 GFGT 525M

15.6 HDW LED

DELL N5110 (DI5-086)TĂNG MUOSE WL SMART

Intel Core i7 2670QM4 * 2.2 GHz. 6MB

6GB DDR3640GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

1GB DDR3 GF GT 525M

15.6 HDW LED

DELL INSPIRON 15RN5110 (DI5-087)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

762MB IntelHD3000

15.6 HDLED

DELL INSPIRON N5110 (2X3RT9)

Intel Core i7 2670QM4 * 2.2 GHz. 6MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMI

1 GB DDR3 GF GT 525M // Intel

HD 3000MB

15.6 HDWLED

2.65Kg2USB 3.0

DELL VOSTRO 1450 - 2GDV4-045

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

Ati HD6470M512MB

DELL Vostro 3450215R19 (Silver, Bronze)

(DV4-048)Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2 GB500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, Finger

HDMI

14" HDLED

2.28 Kg2xUSB 3.0

DELL VOSTRO 3450(DV4 - 047)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

HDMI, Finger

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD3000

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3320GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1024 MB ATI HD6630M

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, BT, Reader, Finger

1024 MB ATI HD6630M

DELL 3450 (DV4 - 054)BH 2 NĂM, PIN 1 NĂM

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, BT, Reader, Finger

1275MB Intel HD3000

DELL 3550 (DV5-010)TẶNG USB 8GB

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3320GB

DVD RW, Camera, BT, Reader

15.6"WLED

DELL 3450 (DV4-056)TẶNG MOUSE WL SMART

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, BT, Reader, Finger

1696MB Intel HD3000

15.6"WLED

DELL 3550 - T562119(DV5-008)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

4GB500 GB

DVD RW, Camera, BT, Reader, Finger

Intel HD3000HDMI

15.6"WLED

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, BT, Reader, Finger

1024 MB ATI HD6630M

15.6"WLED

Page 8: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 8

2.65 Kg 16.536 18.190

2.6 Kg 19.991 21.990

DELL XPS L502X-DX5001 17.727 19.500

13.3" LED 2.04Kg 25.900 28.490

13.3" LED 2.04Kg 31.627 34.790

15.4" LED 2.54Kg 38.445 42.290

15.4" LED 2.04Kg 46.364 51.000

17" LED 2.04Kg 51.727 56.900

MACBOOK Air MC969ZP/A 1.1Kg 25.991 28.590

MACBOOK Air MC965ZP/A 1.3Kg 28.527 31.380

Camera, Reader 10" WXGA 1.3 Kg 5.091 5.600

HNM PICO JMA525X Camera, Reader Intel HD Graphic 10" WXGA 1,4Kg 5.173 5.690

HNM P122 Intel HD Graphic 14.1" LED 2.3Kg 6.536 7.190

HNM P123 Intel HD Graphic 14.1" LED 2.3Kg 6.227 6.850

Intel HD1000 14.1" LED 2.1Kg 8.500 9.350

HNM 5323 14.1" LED 2.2Kg 9.909 10.900

HNM 7043 14.1" LED 2.2Kg 11.627 12.790

CR460X 14.1" LED 2.2Kg 9.264 10.190

CR640X 15,6" LED 2.7Kg 9.264 10.190

14" HD LED 2.2Kg 6.627 7.290

14" HD LED 2.2Kg 8.818 9.700

1GB GF 410 14" HD LED 2.2Kg 10.264 11.290

DELL 3550 (DV5-006)HVI52430L15.6A6630M4H500W

Bảo hành 2 nămIntel Core i5 2430M

2 * 2.4 GHz4GB

500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

Finger

1024 MB ATI HD6630M

15.6" WXGA

LED

DELL VOSTRO 3550H2I72620L15A6630M4H500

(DV5-007)Bảo hành 2 năm

Intel Core i7 2620M2.70GHz, 4MB

4Thead

4GB500GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Finger, USB 3.0

1024 MB ATI HD6630

15.6" HDLED

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

4GB500GB

DVD RW, CameraBT, Reader

1GB DDR3GF GT525M

15.6" HDLED

2.65 KgWin7 Pre

MACBOOK (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm). Không Túi

MACBOOK PROMD313ZP/A

Intel Core i52.4GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, CameraBT, Reader

Intel HD3000Upto 384 MB

MACBOOK PROMD314ZP/A

Intel Core i5 2.8 GHz. 3MB

4GB DDR3750GB

DVD RW, CameraBT, Reader

Intel HD3000Upto 384 MB

MACBOOK PROMD318ZP/A

Intel Core i7 2.2 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, CameraBT, Reader

Ati HD6750M512MB/ Intel HD

MACBOOK PROMD322ZP/A

Intel Core i7 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3750GB

DVD RW, CameraBT, Reader

Ati HD6670M1GB/ Intel HD

MACBOOK PROMD311ZP/A

Intel Core i7 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3750GB

DVD RW, CameraBT, Reader

Ati HD6670M1GB/ Intel HD

Intel Core i51.6GHz. 3MB

4GB DDR3128GB Flash

No DVD RWCamera, BT, Reader

Intel HD3000Upto 384 MB

11.6" LEDNo Lan

Intel Core i51.7GHz. 3MB

4GB DDR3128GB Flash

No DVD RWCamera, BT, Reader

Intel HD3000Upto 384 MB

13.3" LEDNo Lan

GATEWAY (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp ( Trừ dòng Mini )

Gateway LT2803Trắng/ Đen/ Tím

Intel Atom N5702*1.66GHz.1MB, L2

2048 MBDDR3 320 GB

Intel Graphic Media Acceler

AXIOO BH KIM CƯƠNG (1 đổi 1 trong 30 ngày đầu ) BH 14 Tháng ( trừ dòng mini ).Intel Atom N550

2*1.5GHz.512KB, L22GB DDR3

500 GB

Pentium Duo CoreB950 (2.1 GHz), 2MB

2GB DDR3250 GB

DVD RWCamera, Reader

Pentium Duo CoreB950 (2.1 GHz), 2MB

2GB DDR3320 GB

DVD RWCamera, Reader

HNW 3123Tặng PM PC Tool + Nón BH

+ Lạc ViệtIntel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel Core i5 24102x 2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD3000upto 786MB

Intel Core i7 2630QM4x 2.0 GHz. 6MB

8 Thread

4GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Reader

Intel HD3000upto 1275MB

MSI (Hàng Chính Hãng - BH 2 năm- Pin + Adapter BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera

Intel HD3000upto 786MB

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera

Intel HD3000upto 786MB

FUJITSU (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.FUJITSU LH531-B940

USB 3GP. Dual Core B940

2.0 GHz.2048 MB DDR3

320 GB DVD RW, Reader

Camera, HDMIUpto

1696 MB shared

FUJITSU LH531-2310MUSB 3G

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, Reader Camera, HDMI

Upto1696 MB shared

FUJITSU LH531V-2310MUSB 3G

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2048 MB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, HDMI

Page 9: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 9

FUJITSU LH530 - i5 2.2Kg 11.536 12.690

Camera, Reader Intel GAMA 1.32Kg 4.809 5.290

TOSHIBA C600-1009U 14" WLED 2.3Kg 7.718 8.490

14" WLED 2.3Kg 8.445 9.290

TOSHIBA C640-1072U 14" WLED 2.3Kg 7.082 7.790

TOSHIBA C640-1058U 14" WLED 2.3Kg 9.536 10.490

15.6" WLED 12.091 13.300

10.627 11.690

11.727 12.900

12.082 13.290

13.545 14.900

STT MODEL Processor RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Price

1 ACER X275 5.318 5.850

2 1Year 7.364 8.100

3 8.818 9.700

4 6.909 7.600

6 Intel GMA HD 8.864 9.750

7 Intel Graphics 6.000 6.600

8 HP Pro 3340MT DVDROM Intel Graphics 1Year 11.045 12.150

9 DVDROM 14.636 16.100

10 DVDRW 6.182 6.800

11 DVDRW 1Year 7.545 8.300

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB

2048 MB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

512MB ATI 5430

14" HD Glare

TOSHIBA (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.TOSHIBA NB500(PLL59L-00J004)

Intel Atom N5701.66GHz

1GB250GB

10.1" WLEDCSV

Core P7570(2*2.26GHz. 3MB)

2GB500GB

DVD RW, CameraReader

762MB IntelGraphics

TOSHIBA C640-1000ATặng nước ngọt

Intel Core i3 370M2 * 2.4GHz. 3 MB

2GB500GB

DVD RW, Camera, Reader

Intel HDGraphics

Intel Pentium B9502 * 2.1GHz. 2 MB

2GB320GB

DVD RW, Camera, Reader

Intel HDGraphics

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2GB500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

762MB IntelHD3000

Satellite L655-1019U1080UB // 1081UR

Giảm 300.000đIntel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

320 GB DVD RW

Camera, BT, ReaderUpto 763 MB

shared2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1017UPSK1YL-005001

Intel Core i3 2330M2 * 2.20GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Graphics3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1018UPSK1YL-006001

Intel Core i5 2430M2 * 2.40GHz. 3 MB

2048 MB DDR3

500 GB DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Graphics3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1021XPSK30L-01N001

Intel Core i3 2330M2 * 2.20GHz. 3 MB

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1GB GF GT525M / Intel

HD 3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1022XPSK30L-00P001

Intel Core i5 2430M2 * 2.40GHz. 3 MB

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1GB GF GT525M / Intel

HD 3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

DESKTOPS (Hàng Chính Hãng) ***GIÁ TỐT NHẤT *** (Đã bao gồm VAT).Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD SAMSUNG 320GB

External -> 17/12/2011Sound & Lan

WarrantyUSB

Intel G41 ExpressPentium Dual CoreE5800 2x3.2 Ghz

1024 MB DDR3

320 GB

DVDRom

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

ACER AX3990(PT.SGK09.008)

Intel Core i3 2120M3.3 Ghz

2GB DDR3500 GB

DVDRW

Intel HDGraphics

Lan10/100/1G

Compaq PresarioCQ3414L (BU111AA)

Intel H57 ExpressIntel® Core™ i3-550 (4M

Cache, 3.20 GHz)

1024 MB DDR3

320 GB

DVDRWReader 6.1

256MB Shared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Compaq PresarioCQ3512L (BZ473AA)

Intel G41 Dual Core E6700

2x3.2 Ghz

1GB DDR3500 GB

DVD RWReader 6.1

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

HP Cq CQ3614LQP205AA

Intel Core i3 2100M2x3.1 Ghz

2GB DDR3500 GB

DVDRWReader 6.1

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

HP Pavilion P6-2010lQU204AA

Intel H61 ExpressIntel Pentium G620

(2.6GHz, 3MB)

2GB DDR3500GB

DVDRWReader 6.1

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Intel® Core™ i3-2120(2x3.30GHz)

2GB DDR3500 GB

Sound 5.1Lan 10/100

HP 8200 Elite SFFQA253PA

Intel Q67 ExpressIntel Core i5 2400

(3.1GHz , 6M Cache)

2GB DDR3500 GB

VGA 678MBshare

Sound 5.1Lan 10/100

1YearWin 7 Pro

Dell Vostro 230(E5800-500-RW)

Intel G41 Dual CoreE5800

(2x3.2 Ghz)

1GB DDR3500 GB

Intel GMAX4501

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Dell Vostro Mini Tower 230MT

(E7500RW) (210-314030)

Intel Core2 Duo E7500(2.93GHz, 3MB)

2GB DDR3320 GB

Intel GMAX4500

Reader 6.1Lan 10/100

Page 10: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 10

12 DVDRW 8.182 9.000

13 DVDRW 8.682 9.550

15 DVDRW 11.182 12.300

16 DVDRom 256MB Shared 7.727 8.500

17 DVDRW 8.273 9.100

STT MODEL Processor RAM & HDD Sound & Lan VGA Cổng USB Price

1 Silver A5732Option 8 USB 2.0 4.900

Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse

2 Silver A2Option 8 USB 2.0 5.100

Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRom

3 Gold E66Option 8 USB 2.0 5.390

Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW

4 Gold E67Option 8 USB 2.0 5.750

Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW

5 Diamond 1Option 8 USB 2.0 6.500

Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW

68 USB 2.0 7.800

Plus+ (BH 1năm): KB + Mouse + DVDRW

7 Diamond i3 - 21 Option 6 USB 2.0 7.350

8 Diamond i3 - 21W6 USB 2.0 8.950

Plus+ (BH 1năm): Keyboard + Mouse + DVDRW

9 Diamond i5 - 2320Option 9.750

SEVER HP

1 9.807 10.788

Giá SốcDell Vostro 260

AVD-260 MTN -2G

IntelIntel® Core™ i3-2100

(2*3.10GHz)

2*1 GB DDR3320 GB

Intel HDGraphic

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Vostro 460MT1596691-Black

Intel H67Intel® Core™ i3-2100

(2*3.10GHz)

2GB DDR3320GB

Intel® HDGraphics 2000

Sound 7.1Lan 1G

1Year 8USB 2.0.

Dell Optilex Mini 990DT

Intel Q67 ExpressIntel Core i5 2400

(3.1GHz , 6M Cache)

2*1GB DDR3500 GB

Intel® HDGraphics 2000

Sound 7.1Lan 1G

1Year 8USB 2.0.

Dell Optiplex 380E7500

Intel G41Intel Core 2 Duo

E7500 2x2.93 Ghz

2048MB DDR3 500 GB

Sound 2.1Lan 1G

3 Year 6USB 2.0.

DELL INS620MTGW54K2

Giá SốcIntel H67

Intel Core i3 2120(2x3.3GHz)

2x1GB DDR3500GB

Intel® HDGraphics 2000

Sound 7.1Lan 1G

1 Year 6USB 2.0.

DESKTOPS TNC ***GIÁ TỐT NHẤT *** ( Đã bao gồm VAT ).BH 1 đổi 1 trong 3 tháng đầu, BH 3 năm tại TNC ( Nguồn 1năm ) + PadMouse.

Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD SAMSUNG 320GB External -> 17/12/2011

Display& ODD

Intel G41 chipset Dual Core E5700 (2*3.0GHz 2MB)

DDR3 2GB320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E5700 (2*3.0GHz 2MB)

2GB DDR3250GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E6600 (2*3.06GHz 2MB)

2GB DDR3320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E6700 (2*3.20GHz 2MB)

2GB DDR3500GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Core 2 Duo E7500 (2*2.93GHz 3MB)

2GB DDR3320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Diamond 1 Windows

Intel G41 chipset Core 2 Duo E7500 (2*2.93GHz 3MB)

2GB DDR3320GB

Sound 5.1Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Win 7 Basic 32 Bit

Intel H61 chipset Intel® Core™ i3-2100 (3M Cache, 3.1 GHz)

2GB DDR3320GB SATA

Sound 5.1Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA

Plus+ (BH 1năm): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW

Intel H61 chipset Intel® Core™ i3-2100 (3M Cache, 3.1 GHz)

2GB DDR3320GB SATA

Sound 5.1Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA

Win 7 Basic 32 Bit

Intel H67 chipset Intel® Core™ i5-2320

(6M Cache, 2.90 GHz)

4GB DDR3500GB

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB DVI, HDMI

10 USB2USB 3.0

Plus+ (BH 1năm): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW

MÁY CHỦ - SERVER (Hàng Chính Hãng)

HP Micro N36L 612275-371

BH-1 năm

Processor(s): AMD Athlon™ II NEO N36L processor (1.3 GHz, 15W, 2MB); Memory: 2GB (2 x 1GB) PC3-10600E DDR3 UB ECC; Network Controller: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet ServerAdapter; Storage Controller: Embedded SATA Controller with Embedded RAID (0, 1); Hard Drive: 160GB Non-hot-plug LFF SATA; Internal Storage: Non-Hot Plug SATA 4.0TB (4 x 1TB) Maximum; Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-RW ; Power Supply: 200W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply; Form Factor: Ultra Micro Tower.

Page 11: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 11

2 18.122 19.934

3 30.701 33.771

4 44.324 48.757

5 51.808 56.988

Options for Sever HP1 418041-B21 DVD HP Slim 12.7mm SATA DVD Optical Kit 1.706 1.8762 500658-B21 HP 4GB 2Rx4 PC3-10600R-9 4.051 4.4563 500662-B21 HP 8GB 2Rx4 PC3-10600R-9 8.592 9.4514 384854-B21 HP 146GB 3G SAS 15K HDD (for ML 150G6) 5.330 5.8635 458928-B21 HP 500GB 3G SATA 7.2K 3.5IN HDD (for ML 150G6) 3.305 3.6356 384842-B21 HP 72GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 3.113 3.4247 375861-B21 HP 72GB 10K SAS 2.5 HOT PLUG 3.241 3.5658 418367-B21 HP 146GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 4.371 4.8089 418371-B21 HP 72GB 3G SAS 15K SFF DP ENT HDD 4.157 4.573

10 492620-B21 HP 300GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 7.675 8.44311 503296-B21 HP 460W HE 12V Hot Plug AC Power Supply Kit 3.091 3.401

SEVER IBM

1 24.092 26.501

2 37.523 41.276

3 41.574 45.731

4 37.310 41.041

5 45.838 50.422

6 61.188 67.307

HP ML ML110 G6 506667-371BH-1 năm

Processor: (1) Intel® Xeon® processor X3430 (2.40GHz, 95W, 8MB, 1333, Turbo 1/1/2/3);Cache Memory: 8MB Intel® Smart Cache; Memory: 2GB (1x2GB) PC3-10600E DDR3 UB ECC; Storage Controller: HP Embedded 6 Port SATA Controller (4 ports for HDD); Hard Drive: 500GB Non-hot-plug LFF SATA; Internal Storage: Non-Hot Plug SATA: Maximum 3.0TB (4 x 750GB);Power Supply: 300W Non-Hot Plug;Networking: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet Server Adapter; Optical: HP Half-Height 16x SATA DVD-ROM; Mouse &Keyboard; Form Factor: Micro ATX Tower (4U).

HP ML 150 G6466133-371 BH-3 năm

Processor: Intel® Xeon® Processor E5520 (2.26 GHz, 8MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2) Cache Memory: Integrated 1x 8 MB L3 cacheMemory: 4 GB (2 x 2 GB) PC3-10600E Unbuffered Advanced ECC memory. Network Controller: Embedded HP NC107i PCI Express Gigabit Server Adapter Storage Controller: HP Smart Array P410 controller w/256MB cache Raid Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: NoneInternal Storage: SAS: 4.0TB (4 x 1TB 3.5") Maximum; SATA: 4.0TB (4 x 1TB 3.5") MaximumPower Supply: 460W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-ROM Optical Drive Form Factor: 5U Tower

HP ML350 G6 594869-371BH-3 năm

Processor: (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB SAS 10K, HT, Turbo (1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) L3 cache;Memory: 6GB (3 x 2GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMs;Network Controller: Embedded NC326i PCI Express Dual Port Gigabit Server Adapter;Storage Controller:Embedded HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive:None ;Optical Drive: SATA DVD ROM;PCI-Express Slots: Six expansion slots (six PCI-Express Gen2);Power Supply: (1) 460 Watt Hot-Plug (Redundancy enabled) power supply;Fans: 3 fans ship standard;Form Factor Tower (5U)

HP DL380 G7 589152-371BH-3 năm

Processor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB, SAS 10K, HT, Turbo 1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) Level 3 cache;Memory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMs;Network Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server Adapters;Storage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive: None ;Optical Drive: HP Slim SATA DVD RW;Power Supply: (1) 460W Hot Plug Power Supply;Fans: (4) (N+1 redundancy standard); Form Factor: Rack (2U).

IBM x3200M3(7328-C2A)BH-3 năm

Form factor: Tower CPU: Quad-Core Intel Xeon processor X3430 (2.40 GHz/1333 FSB/L2 Cache 8MB/95W)RAM: 2 GB PC3-10600 ECC DDR3-SDRAM up to max 32GB HDD Controller: SAS/SATA Controller HDD: 146GB SAS 3.5'' 15K up to max 1,2TB Bays: 6/4 (4 HDD) Optical drive: DVD-ROM;VGA: Matrox G200eV with 64 MB VRAM Netcard: Dual 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet Power supply: 410W Mouse & Keyboard

IBM X3400M3 (7379-42A)BH-3 năm

Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5507 80W 2.26GHz/800Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 2GB DDR-3 RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1 PCI standard; additional 2 PCI-X or 1PCIe (configure to order only);Storage (std/max): Option; HDD Controller: Server RAID BR10i standard (support RAID 0,1,10)Controller HDD:146GB SAS 3.5'' 15K; Integrated Ethernet: Dual Gigabit Ethernet; HS Components: Fans and hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S (std/max): 670W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;

IBM X3400M3 (7379-54A)BH-3 năm

Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5620 80W 2.4GHz/1066Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 4GB DDR-3 RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1 PCI standard; additional 2 PCI-X or 1 PCIe (configure to order only);Storage (std/max): HDD 146GB SAS 2.5'' SFF Slim-HS 10K 64GBps Hdd Hotswap; HDD Controller: Server RAID M1015 (support RAID 0,1,10) Controller HDD:IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM;Integrated Ethernet: Dual Gigabit Ethernet;HS Components: Fans and hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S (std/max): 920W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;

IBM x3650 M3 (7945-A2A)BH-3 năm

Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5506 80W 2.13GHz/800MHz/4MB L3 Number of Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid BR10il ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD Rom , No FDD;Graphics : Matrox G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet /Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8 slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse

IBM x3650 M3 (7945-B2A)BH-3 năm

Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5507 80W 2.26GHz/800MHz/4MB L3 Number of Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid M1015 ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD Rom , No FDD;Graphics : Matrox G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet /Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8 slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse

IBM x3650 M3(7945-G2A)BH-3 năm

Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5640 80W 2.66GHz FSB 1066MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB L3 Cache;Memory : 4 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014 RAID 0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max Storage Internal 8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2 PCI-X);Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No Keyboard & Mouse

Page 12: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 12

7 93.808 103.189

Options for Sever IBM1 44T1481 IBM 2GB (1x2GB) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 LP RDIMM 1333MHz for x3200M3/ x3250M3 2.452 2.6972 49Y1433 2.878 3.1663 46C7419 3.731 4.1044 39M4530 IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM 3.518 3.8705 40K1044 IBM 146GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 3.880 4.2686 44W2234 IBM 300GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 5.650 6.2157 42D0672 IBM 73GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 4.051 4.4568 42D0632 IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 3.624 3.9879 42D0677 IBM 146GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 5.223 5.746

10 42D0637 IBM 300GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 4.371 4.80811 42D0707 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K 6Gbps NL SAS HDD 5.756 6.33212 42D0752 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K NL SATA HDD 4.115 4.52613 46M1075 Redundant 675W Power supply for x3550M2/x3650M2 3.091 3.40114 46M0829 ServeRAID M5015 SAS/SATA Controller 8.507 9.357

Code Maõ saûn phaåm x 1000 VNĐ

1 SONY (BPS2C-6cell ) Sony PCG-6C1N,VFB-S1,VGN-S1,S16,S18,S50,S90,FJ170,FJ180,FJ56,FS,S, SZ 682 03T2 SONY (BPS13-6cell ) Sony FW11, FW11S, FW 11M, FW 15T Series, TX46, TX45, TX58, TX57, TX56 1.428 03T3 SONY (BPS9-6cell ) Sony AR , CR , NR. 900 03T4 APPLE (A1185) Apple Macbook 13" A1181, MA472, MA472SA, MA701TA, MB063LL 1.000 03T5 ACER (2410-6cell ) 680 06T6 ACER (2420-6cell ) 680 06T7 ACER (5100-6cell ) 680 06T

8 ACER (5500-6cell ) 650 06T

9 ACER (4710-6cell ) 680 06T10 COMPAQ (CQ40) 620 06T11 COMPAQ (CQ42) 640 06T12 HP (520-6cell) 680 06T13 HP (510/530-6cell ) 680 06T

14 HP (DV1000-6cell) 831 03T

15 HP (DV9000-6cell ) 831 03T

16 HP (DV2000 -6cell ) 620 06T

17 HP (DV3000 -6cell ) 640 03T18 HP ( 2100 ) 959 03T19 HP (NC6000-6cell ) 959 03T20 HP DV3-2000 G c h pố ẹ 730 03T21 HP DV5 800 03T

22 HP (NC6100C) 746 03T

23 HP (6520S-6cell ) HP Compaq 6520s,6530s,6531s, 6535s, 6720 , 6735, 6830 HP 540, 541 680 06T24 HP TX1000 HP TX2500, 2100, 2000, 1400, 1300, 1200, 1100, 1002XX , 1002AU, 1001XX ,1000Z,1000. 704 06T25 LENOVO G230 1.100 06T26 LENOVO G400 650 06T27 LENOVO G430 660 06T28 LENOVO Y410 700 06T29 LENOVO (N100-6cell ) 682 06T30 LENOVO (Y450) 800 06T31 IBM 680 06T32 IBM (R40) 680 06T33 IBM (T61) 680 06T34 IBM (X61) 700 06T35 IBM (X61 - 8cell ) 940 06T36 IBM (X60H ) 917 06T37 IBM (T40) 700 06T

IBM x3650 M3 (7945-J2A)BH-3 năm

Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5650 95W 2.66GHz FSB 1333MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB L3 Cache;Memory :12 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014 RAID0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max Storage Internal :8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2 PCIX); Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No Keyboard & Mouse

2GB (1x2GB, 2Rx8,1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM for X3400M3/X3500M3/X3650M3IBM 4GB (2x2GB Kit) PC2-5300 CL5 ECC Low Power FBDIMM 667MHz Dual Rank for X3400/X3500/X3650

LINH KIỆN MÁY LAPTOPMô tả chi tiết

BATTERY FOR NOTE-BOOK ( PIN NOTEBOOK ) (Đã bao gồm VAT)

Acer 2410, 3020, 3610, 5020, C300.Acer 2420, 3240, 3280, 3300, 3620, 5540, 5560, 6250.Acer 5100Acer 3680, 3200, 3210, 3220,3240,3260, 3270, 3274, 3030, 2403, 5050, 3050, 2400, 2480, 5500, 5570, 5580, 3600, 5550, 5600Acer 4710, 4310, 4320, 4510, 4520, 4720, 4920, 4715, 4736, 4730, 4749.HP DV4, DV5T, DV6, HDX16, G50, G60, G70, CQ40, CQ45, CQ50, CQ60, CQ70, G50, G60,G70HP G42, CQ42, CQ72, G62, DM4-1000HP 500, 520HP 510, 530HP Series DV1000, ZE2000T, ZE2000Z, ZT4000, M2000 Series,V2000 Presario M2001, C300, C500

HP Series DV2000, DV2500, DV6000, DV6100, DV6500, DV6800 Compaq Series V3000,V3500, V6000, F500, 2903, 7500, C700, F700.HP Series DV3000, 3500, 3600, 3700, 3800HP 21XX 2200, 25XX, N1050, NX9000, NX9005, NX9010, F4641, XE4100, XE4400,XE4500, XT, ZE

HP NC6000, NC5000, NC8000, NX5000, NW8000

HP DV3-2xxx, CQ35, CQ36HP DV5 ZinHP NC6100C, NC6105, NC6110, NC6115, NC6120, NC6200, NC6220, NC6230, NC6400, NX6100, NX6105, NX6115, NX6110, NX6120, NX6125.

Lenovo G230 SeriesLenovo 3000 G400, G410 SeriesLenovo 3000 G430, G530Lenovo 3000 Y400, Y410Lenovo N100, C200Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A IBM T60, R60, R60e, R500, SL500, T Battery for IBM R32, R40IBM T61 (14.1"), R61(14.1")IBM X61s, X60IBM X60s, X60IBM -X60HIBM - T40, T41, T42, T43, R50, R51, R52.

Page 13: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 13

38 TOSHIBA (PA3399) A80, M100, M40, M45, M50, M55, M55, A3, A4, A5, S2 680 06T39 TOSHIBA (PA3356) A50, A55, M500, U200, U205, F20, F25, M35, MX, M2, M5L, M6, A3X, M300, M500, S100 680 06T40 TOSHIBA (PA3395) Battery for TOSHIBA Series M30X, M35X, M40X 680 06T41 TOSHIBA (PA3634U) Battery for TOSHIBA Series M800, Series U400, U405, Series L310, Series M300, M305 680 06T42 TOSHIBA (PA3420U) Battery for TOSHIBA L100, L10, L15, L25, L30, L35, L20 680 06T43 TOSHIBA (PA3534U) Battery for TOSHIBA A200, A203, A205, A210 680 06T44 TOSHIBA (PA3465U) Battery for TOSHIBA A100, A80, A85, A105, M45, M55, M115 800 06T45 DELL (XPS 1310 -6cell ) 700 06T46 DELL (IN 1440-6cell) 680 06T47 DELL (E6400) 6 cell Latitude E6400, E6500, Precision M2400, M4400, M6400 850 06T48 DELL (1400-6cell ) Battery for Dell Inspiron 1400, 1420 680 06T49 DELL (In 1500-6cell ) 680 06T50 DELL (XPS M1330-6cell ) Battery for XPS M1330 , 1530 , PU556. 700 06T51 DELL (Vostro 1014-6cell ) Vostro 1014, 1015, A840, A860, A860n, inspiron 1410 850 06T52 DELL (D620H-6cell ) 917 06T

1 FSP 65W SONY, DELL, HP, ASUS ….

Chất lư

ợng cao

320 24T2 FSP-90W SONY, DELL, HP, ASUS …. 400 24T3 ACBEL 90W SONY, DELL, HP, ASUS …. 550 24T4 ACBEL P65W Slim SONY, DELL, HP, ASUS …. 550 24T5 ACBEL 90W Slim SONY, DELL, HP, ASUS …. 950 24T6 ACER Dùng được Asus 19V-3,16A 200 06T7 ACER 19 V - 4.74A, 19V - 3.42A Dùng được Asus 19V-4,74A, 19V -3.42A 200 06T8 ACER Mini 150 06T9 ASUS 9.5 V - 2.315A / 12V - 3.0A 200 06T

10 COMPAQ 19V - 3.16A 190 06T11 HP 180 06T12 HP 200 06T13 HP 200 06T14 HP 210 06T15 HP 209 06T16 HP 300 06T17 IBM 16 V - 4.5A/ 20V - 4.5A Sử dụng cho T61 200 06T18 TOSHIBA 19V - 3.42A 185 06T19 TOSHIBA 19V - 4.74A C

hất lượ

ng cao

190 06T20 TOSHIBA 15 V - 5A 180 06T21 TOSHIBA 19.5V-3.95A 220 06T22 LENOVO 200 06T23 LENOVO 19V - 3.42A 215 06T24 LENOVO 20V - 2A 350 06T25 SONY 19.5V - 4.7A, 19.5 - 4.1A 200 06T26 SONY 16 V - 4A 200 06T27 SONY 10.5 V - 1.9A 350 06T28 SAMSUNG 19V - 2.1A 340 06T29 DELL 19.5V-3.34A/ 4.62A (Inspiron)/ 19.5 V - 3.34A (XPS 13.3") 220 06T30 DELL 20V - 4.5A 240 06T31 DELL 19.5 V - 1.58A 205 06T32 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho LCD. Output: DC12V 4A 120 01T33 ADAPTER XE H I 100WƠ Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu, Sạc trên xe hơi 250 01T34 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (DC Car 80W) / Nút điều khiển điện thế, 8 đầu cắm đi kèm 280 12T35 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (AC 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm 340 12T36 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (Auto 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm 410 12T37 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (90W) / Đổi DC Sử dụng Notebook trên xe hơi 190 01T38 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (120W) 280 01T39 ADAPTER Nhi u lo iề ạ Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book Toshiba 15V-8A,15V-4A / Fujitsu 19V-3.16A / Sony 19V-3.6A 250 01T

1 ASUS Keyboard For Asus EeePC1000 533 03T2 ASUS 700 Keyboard For Asus EeePC700 533 03T

3 ACER 1410 533 03T

4 ACER 2420 512 03T

5 ACER 2400 533 03T

Battery for Dell XPS 1310, 1510 , 2510. Battery for Dell Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750, 1440

Battery for Dell Inspiron 1520,1521, 1720, 1721, 1500, Vostro 1500, 1700

Battery for Dell 600, 640M, 1405.

ADAPTER FOR NOTEBOOK - LCD (Đã bao gồm VAT)19V - 3.42A19V - 3.42A19V - 4.74A19V - 3.42A19V - 4.74A19V - 3.16A

19 V - 1.58A

19V - 1.58A 18.5V - 3.5A (Đầu nhỏ) 19V - 4.74A (Đầu nhỏ) 19 V - 4.74A (Đầu lớn) / 18.5V-3.5A (Đầu lớn)18.5V-4.9A (Đầu nhỏ) Sử dụng DV6000, DV900019V - 4.74A (DV6000)

20V - 3.25A/ 20V - 4.45A

KEYBOARD NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)

Keyboard For Acer 1410, 1400, 1600, 1640, 1641, 1650, 1681, 1684, 1685, 1690, 1691, 1694, 3000, 3002, 3003, 3004, 3500, 3502, 3503, 3600, 3610, 3612, 3613, 3620, 3624, 3680, 3630, 3640, 3660, 5000, 5002, 5004, 5050, 5540, 5560, 5570, 5580, 5590, 5600, 2300, 2600, 3000.

Keyboard For Acer 2300, 2310, 2410, 2420, 2430, 2440, 2490, 3240, 3260, 3270, 3290, 4000, 4060, 4100, 4210, 4260, 4400, 4500, 4500,4700,8000, 8100, 8200, FR4002WL, FR4005WLKeyboard For Acer 2400, 2200, 2450, 2490, 2700, 3210, 3219, 3220, 4000, 4200, 4150, 4500, 4650.

Page 14: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 14

6 ACER 4520, 4720 533 03T

7 ACER 5100 533 03T

8 DELL Keyboard For DELL D500, D510, D600, D610, D800 Inspirion 500M , 600M // Vostro 1310 533 03T

9 DELL 576 03T

10 DELL Keyboard For DELL C600 597 03T11 DELL Keyboard For DELL 700M , 800M , 6000 , 640, 6400M , 9200, (E1505) 618 03T12 DELL 618 03T13 HP Keyboard For HP 2100 576 03T14 HP 510, 520 Keyboard For HP 510, 520 533 03T15 HP NC6000 Keyboard For HP NC6000 576 03T

16 HP DV2000 533 03T

17 HP DV5000 640 03T18 HP DV6000 533 03T19 HP DV3 533 03T20 HP DV5 / CQ 60 576 03T21 HP DV6 576 03T22 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA L100 533 03T23 TOSHIBA M200 Keyboard For FOR TOSHIBA L300 //A10, A105, A305, 405, 135 533 03T24 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA Techra 9000 704 03T25 COMPAD 533 03T26 COMPAD / HP / TOSHIBA 533 03T27 COMPAD Keyboard For COMPAD C700, 9100 554 03T28 IBM Keyboard For IBM X60, X61 618 03T29 IBM Keyboard For IBM T40,T42 746 03T30 IBM Keyboard For IBM T60, T61 853 03T31 LENOVO Keyboard For Lenovo L10 // Y400 / Y410/ 3000 / G430, G410 533 03T32 SONY Keyboard For SONY CR 203 533 03T33 SONY Keyboard For SONY NR, NS 576 03T34 SONY Keyboard For SONY C 853 03T35 SONY Keyboard For SONY CS, FE 810 03T36 SONY Keyboard For SONY FS 959 03T37 SONY Keyboard For SONY FW 789 03T38 SONY Keyboard For SONY SZ / CR 853 03T39 SONY Keyboard For SONY S 853 03T

1 LCD 7", 8.9" Panel LCD 7", 8.9" For Laptop 1.800 03T2 LCD 10.2" ASUS Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop ASUS 2.100 03T3 LCD 10.1", 10.2" Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop 2.000 03T4 LCD 12.1" Panel LCD 12.1" For Laptop Dell 1.900 03T5 LCD 13.3"/ 13.3"- 30pin Panel LCD 13.3"(G) / 13.3"(G) - 30pin For Laptop 2.500 03T6 LCD 13.3" LED Panel LCD 13.3"(LED) - 30pin For Laptop Sony SZ Siêu mỏng 6.700 03T7 LCD 14"-24pin / 30pin Panel LCD 14" For Laptop 2.200 03T8 LCD 14.1"(G)/14.1"Dell (G) Panel LCD 14.1" For Laptop 2.350 03T9 LCD 14"Led(G) Panel LCD 14.0" Led For Laptop 1.650 03T

10 LCD 14.1" Led(G) Panel LCD 14." , 14.1" Led For Laptop 2.500 03T11 LCD 14" Led Shim Panel LCD 14.1" Led For Laptop 2.300 03T12 LCD 14.1"XGA/15" XGA Panel LCD 14.1"XGA (G) / 15" XGA For Laptop 2.500 03T13 LCD 15.1" Panel LCD 15.1" For Laptop 2.500 03T14 LCD 15.0" (G) Panel LCD 15.1" For Laptop 1.950 03T15 LCD 15.4" (G) Panel LCD 15.4" For Laptop 2.000 03T16 LCD 15.4" Dell (G) Panel LCD 15.4" For Laptop Dell 2.100 03T17 LCD 15.4" Led Panel LCD 15.4" (G) Led For Laptop 2.600 03T18 LCD 15.4" Panel LCD 15.4" MacBook 2.900 03T19 LCD 15.6" (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.300 03T20 LCD 15.6" Led (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.100 03T

1 DVDRW-EX DVDRW External IBM 780 06T2 DVDRW-IN SATA DVDRW Internal SATA 990 01T3 DVDRW-IN DVDRW Internal 990 06T4 LCD PROTECTOR Miếng dán bảo vệ màn hình LCD & notebook 15" Daùn ñaëc bieät 64 0T5 Daùn hình cho Notebook Nhoû 107 0T6 Daùn hình cho Notebook Lôùn 128 0T

Keyboard For Acer 4710, 4220, 4230, 4310, 4320, 4330, 4520, 4530, 4720, 4730Z, 4910, 4920, 4920G, 4930, 4930G, 5220, 5230, 5310, 5315, 5530, 5330, 5530, 5710, 5720, 5730, 5730Z, 5730C, 5920, 5930, 5930G, 6920, 6935,

Keyboard For Acer 1410, 1680, 3000 series , 3500 series, 3610 series, 3680, 5550, 5510, 5220, 5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720

Keyboard For DELL IN 1420, 1520, 1521, 1525, 1526, Vostro 500, 1000, 1400, 1500, XPS M1330, M1530, M-1330, M-1530.

Keyboard For DELL D620 // 1520 // IN 1405, E6400

Keyboard For HP DV2000-V3000, DV2020, DV2025, DV2100, DV2200, DV2300, 2400, 2500, 2600, 2700, 2800, 2900, V3000 series, V3100 series, V3400 series.

Keyboard For HP DV5000 series , DV5100 series, DV5200 series, DV5300 series, V5000 .Keyboard For HP DV6000 series , DV6100 series, V6000, V6100 ,V6400, V6500, V6600, V6700, V6800Keyboard For HP DV2, DV3 (brown)Keyboard For HP DV5 (black) / CQ 60, G60Keyboard For HP DV6

Keyboard For COMPAD CQ40, CQ45Keyboard For COMPAD CQ50 / FOR HP 520, 6520S / FOR TOSHIBA M200, A200, L300, L30, A205

MÀN HÌNH NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)

PHỤ KIỆN DÀNH CHO MÁY NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)

Page 15: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 15

7 Dán Keyboard Notebook Bảo vệ bàn phím đa năng 14-15" Giá Sốc 9 0T8 Dán Keyboard Notebook Bảo vệ bàn phím đa năng 16-19" 12 0T9 Khóa note-book Khóa dành cho máy note-book 85 0T

10 Khóa note-book Hama 39725 Khóa dành cho máy note-book 298 0T11 Bàn NOTEBOOK đa năng Có vị trí để chuột thuận tiện cho công việc cũng như giải trí, có 2 Fan LD99 362 0T12 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB SF70 / K6 / NC01 Giá Sốc 59 03T13 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HD-W868 75 03T14 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB IS630 Giá sốc 85.000đ 85 03T15 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 764 / DX58 120 03T16 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HT 003 Giá sốc 54.000đ 70 03T17 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB X680 Giá sốc 99.000đ 99 03T18 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HDW 2000 135 03T19 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 128 149 03T20 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HD-W688 150 03T21 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB X600 170 03T22 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 108/ BB08 180 03T23 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HVC121/ N200 160 03T24 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB C14 150 03T25 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB ThemMaster C2 Giá Sốc 125.000đ 160 03T26 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB ThemMaster X1 190 03T27 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master M122 180 03T28 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master D1-2718/ X800 / RX710 200 03T29 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Padcool N15 200 03T30 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 808 210 03T31 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master X100 260 03T32 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master X500 (Giá Sốc 99.000đ) 99 03T33 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master B006 160 03T34 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master B128 / DX60 190 03T35 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HVC198 195 03T36 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB L100 230 03T37 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB C310 250 03T38 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB E318 289 03T39 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Padcool 163 330 03T40 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 5318 150 03T41 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master X-Lite LED 335 12T42 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U1 370 12T43 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master AX / A1 400 12T44 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U2 480 12T45 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U3 597 12T46 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ 700 12T47 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB WS-S1/ S4 100 03T48 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB WS-S2 110 03T49 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB M100 160 03T50 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB DeepCool N20 160 12T51 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB DeepCool N300 // N19 240 12T52 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB DeepCool N17 250 12T53 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB DeepCool N15 // N280 260 12T54 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB DeepCool N2000 IV 380 12T55 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB DeepCool N2200 430 12T

1 DDRAM 2 notebook 1 GB Bus 800 Kingston 300 36T2 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 800 Kingston 545 36T3 DDRAM 3 notebook 1 GB Bus 1333 Kingston 200 36T4 DDRAM 3 notebook 1 GB Bus 1333 Kingmax 210 36T5 DDRAM 2 notebook 1 GB Bus 800 Kingmax 320 36T6 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 667/ 800 Xtra Zeppelin (Box) 530 36T7 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 800 Kingmax 610 36T8 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 Kingston 280 36T9 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1066/ 1333 Team 290 36T

10 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1066 Kingmax 245 36T11 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 Kingmax 255 36T12 DDRAM 3 notebook 4 GB Bus 1066/ 1333 Kingmax 515 36T13 DDRAM 3 notebook 4 GB Bus 1333 Kingston 485 36T

1 HDD ATA 80GB WESTERN 917 01T

Đế lót giải nhiệt note book có cổng USB. Cooler Master Silver/ InFinite

RAM - NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD ATA NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng)

HDD NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 16: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 16

1 HDD SSD 64GB KINGSTON 3.070 24T2 HDD SSD 128GB KINGSTON 5.960 24T3 HDD SSD 64 GB Crucial M4 3.060 36T4 HDD SSD 128GB Crucial M4 5.940 36T5 HDD SATA 320GB TOSHIBA 1.540 12T6 HDD SATA 500GB TOSHIBA 1.780 12T7 HDD SATA 320GB HITACHI 1.520 12T8 HDD SATA 500GB HITACHI 1.799 12T9 HDD SATA 320GB SEAGATE 1.560 12T

10 HDD SATA 500GB SEAGATE 1.770 12T11 HDD SATA 2 500GB SAMSUNG 2.030 12T

1 KINGMAX KE91 320GB 2.5" External , USB 2.0 1.680 36T2 KINGMAX KE91 500GB 1.930 36T3 ADATA SH02 (Taiwan) 500GB 2.5" External , USB 2.0, Hồng/Bạc/Xanh Siêu mỏng, vỏ chống bám bụi, đèn Led 2.080 24T4 ADATA SH02 (Taiwan) 640GB 2.295 24T5 ADATA CH11 500GB Hồng, đen, trắng 1.610 24T6 HITACHI LIFESTUDIO BASE 320GB 2.5" External , USB 2.0 Giá Sốc Tặng bao da

1.269 36T7 HITACHI TOURO 500GB 2.5" External , USB 2.0 1.799 36T8 HITACHI TOURO PRO 500GB 2.030 36T9 TRANSCEND D2 320GB 2.5" External , USB 2.0. 1.465 24T

10 TRANSCEND D2 500GB 2.5" External , USB 2.0. 1.800 24T11 TRANSCEND D2 750GB 2.5" External , USB 2.0. 2.160 24T12 TRANSCEND CLASSIC 320GB 2.5" External , USB 2.0. 1.560 24T13 TRANSCEND CLASSIC 640GB 2.5" External , USB 2.0. 2.120 24T14 TRANSCEND STORJET H2 750GB Chống sốc 2.350 24T15 TRANSCEND MOBILE 320GB One touch backup 1.520 24T16 TRANSCEND MOBILE 500GB One touch backup 1.840 24T17 TRANSCEND MOBILE 640GB One touch backup 1.860 24T

18 750GB One touch backup 1.950 24T

19 TRANSCEND STOREJET H3 750GB Chống sốc 2.610 24T20 SAMSUNG M2 500GB 1.840 36T21 SAMSUNG M2 1 TB 2.850 36T22 SAMSUNG S2 500GB 1.850 36T23 SEAGATE Free Agent GoFlex 500GB 2.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu Bac, Đen, đỏ 2.010 24T24 SEAGATE Free Agent GoFlex 500GB Bac, Đen, đỏ 2.150 24T

25 1TB 3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 2.490 24T

26 2TB 3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 3.490 24T

27 3TB 3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 4.980 24T

28 1TB 3.220 24T

29 2TB 3.650 24T

30 WD Element 1.610 36T

31 WD Element 1.925 36T

32 WD Element 2.050 36T

33 WD Element 3.040 36T

34 WD Element 2.150 36T

35 WD Element (*) 2.970 36T

36 WD BACY3200ABK Giá Sốc 1.489.000đ (SLCH) 1.850 36T

37 WD BACW0010HBK 2.880 36T

38 WD BACW0020HBK 3.790 36T

39 WD BACW0030HBK 5.150 36T

40 LACIE KIKI GO 1.790 24T

41 LACIE KIKI GO 3.350 24T

42 LACIE Porsche P'9220 2.590 24T

43 Linksys NMH 300 cng mng, 1 Port Lan 1G. Nô i 4 HDD (2 SATA + 2USB)Ổ ứ ạ 2.300 12T

2.5", 32mn, 250MB/s, Sata, Ext2.5", 32mn, 250MB/s, Sata, Ext2.5", 32mn, 415MB/s, Sata-3 2.5", 32mn, 415MB/s, Sata-3 2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm, 8M

HDD EXTERNAL (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

2.5" External , USB 3.0

2.5" External , USB 3.0

2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA

TRANSCEND STOREJET MOBILE M2 2.5" External , USB 2.0. SATA

2.5" External , USB 3.02.5" External , USB 3.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup 2.5" External , USB 3.0, Chống sốc, auto backup 2.5" External , USB 3.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup

2.5" External , USB 3.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệuSEAGATE Free Agent GoFlex DeskSEAGATE Free Agent GoFlex DeskSEAGATE Free Agent GoFlex DeskSEAGATE Free Agent GoFlex Desk 2.5" External , USB 3.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện

SEAGATE Free Agent GoFlex Desk 3.5" External , USB 3.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện

320GB 2.5" Element Portable USB 2.0 Giá Sốc 1.499.000đ

500GB 2.5" Element Portable USB 2.0

750GB 2.5" Element Portable USB 2.0

1TB 2.5" Element Portable USB 2.0

1TB 3.5" Element Portable USB 2.0

2TB 3.5" Element Portable USB 2.0

320GB 2.5" Passport Essential , USB 3.0

1TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s.

2TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s.

3TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s.

500GB 2.5" External, USB 2.0, t n nhi t, ch ng s c, sieâu nhoûả ệ ố ố 1 TB 2.5" External, USB 2.0, t n nhi t, ch ng s c, sieâu nhoûả ệ ố ố500GB 2.5" External, USB 3.0,taûn nhieät, choáng soác, toác ñoä cöïc nhanh.

Page 17: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 17

LINH KIỆN CÁC LOẠICode Maõ saûn phaåm x1000 VNĐ BH

1 ASROCK G31M-VS2 890 36T

2 ASROCK G41M-VS3 975 36T

3 FOXCONN G41 MX-K 880 36T

4 FOXCONN G41MD-V 975 36T

5 FOXCONN G41MD-PM 980 36T

6 FOXCONN G41 MXE-V 980 36T

7 ECS G31T-M7 (BOX) 930 36T

8 ECS G41T - R3 960 36T

9 INTEL DG41WV (Tray) 1.140 36T

10 INTEL DG41WV (BOX) 1.210 36T

11 INTEL BLKDB43LD 1.590 36T

12 INTEL BOXDG43GT 1.960 36T

13 ASUS P5G41T-M LX 1.160 36T

14 ASUS P5G41T-M LX3Plus 1.190 36T

15 GIGABYTE G41MT-S2 1.270 36T

16 GIGABYTE G41MT-S2PT 1.300 36T

17 GIGABYTE P41T-D3P 1.550 36T

2 FOXCONN H61MXL-K 1.170 36T

3 INTEL DH61CRB3 (Tray) 1.670 36T

4 1.740 36T

5 INTEL DH61WWB3 (Tray) 1.450 36T

6 INTEL DH61WWB3 (Box) 1.538 36T

7 INTEL DH61BEB3 (Tray) 1.842 36T

8 INTEL DH61BEB3 (BOX) (*) 1.884 36T

Mô tả chi tiết

MAINBOARD SOCKET 775 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)ASROCK G31M-VS2 Chipset INTEL G31, FSB 1333/1066/800, Dual DDR2 * 2 800/667, max 8Gb, VGA, Sound 5.1, Lan, 4SATA II 3.0Gb/s + IDE, PCI, PCIE 16x, 2USB 2.0

G41/ICH7 chipset, FSB1333/1066/800/533 MHz, 2 x DDR3 Supports DDR3 1333(OC)/1066/800 non-ECC, Max 8GB, Sound 5.1 & Lan 10/100, 1xPCI x16 slot, 1xPCI slot, 4xSATAII 3.0 Gb/s, 1xATA100 IDE, 1 x COM port, 2 x USB 2.0 headers (support 4 USB 2.0 ports).

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy.

Chipset Intel G41/ICH7, Socket T (LGA775), Dual channel DDR3 1333(oc)/1066/800/MHz, 2 DIMMs, Max 8GB, 1* PCIe x16, 2* PCI, VGA Intel® GMA X4500 graphics, 2*SATAII, 1*ATA 100, 5.1 channel by Realtek IC, Gigabit LAN by Realtek IC, 8 USB 2.0 ports.

Chipset Intel G41/ICH7, Socket T (LGA775), Supports Intel® 45nm Multi-Core processors, 1333/ 1066/800/533 MHz (FSB), Dual channel DDR3 1333 (oc)/1066/800/MHz, 2 DIMMs, Max 8GB, 1* PCIe x16, 2* PCI , 3*SATAII ,1*ATA100, 5.1 channel by Realtek IC, Gigabit LAN, 4 USB 2.0 ports.

Chipset Intel G41, FSB1333, 2DDRAM3 1333(oc)/1066/800 max.8G, PCI Ex 16X, ATA100, 2 SATA2, 2 PCI, 1 PCI X1, 8 USB, VGA, Lan & Sound 6ch onboard.

Intel G31 & ICH7 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2 Duo/Pentium Dual Core/Celeron Processor, -FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel2x DDR-II 800/667up to 4Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X, 2xPCI, SOUND VIA VT1708B 6 channel, VGA Intel GMA 3100, LAN 10/100, 4x SATA II, 8xUSB 2.0.Form M.ATX .

Intel G41 & ICH7 FSB 1333, 2DDR3 1066, 1 PCI Ex, 1 PCI Ex 1X, 1 PCI, SOUND -6channel, VGA Intel GMA X4500, LAN 10/100, 2 SATA II 3.0Gb/s, 6 USB,1 IDE, SPDIF.Chipset Intel G41, FSB1333/1066 , 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X , 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0, VGA(GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel Chipset Intel G41, FSB1333/1066, 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X, 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0, VGA (GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel.Intel B43/ ICH10D-FSB1333-2x DDR2-1066/800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 5x SATA(II), 1xeSATA, 1xPCI-Ex(1x), 1xPCI, Intel Gigabit LAN, 10xUSB, VGA Onboard S/p D-Sub & DVI, Sound 6Ch

Intel B43/ ICH10 - FSB1333/1066 - 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1xATA100, 4x SATA(II), 2xPCI-Ex(1x), 1xPCI, Intel Gigabit LAN, 12xUSB, VGA Onboard S/p DVI/ HDMI 1080p, Sound 10Ch, 2xIEEE 1934a,ViivChipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333(OC)/1066, PCI Ex 16X, ATA100 , 4 SATA2, 2PCI, 1PCI 1x, 8 USB 2.0, VGA(GMA X4500) , Lan 1G & Sound 6ch onboard.

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333(OC)/1066, VGA (GMA X4500), 1xPCIe (16X), 2xPCIe (1X), 1xPCI, 4xSATA (II), Sound 8ch & Lan 1GB, 8USB.

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDRAM3-1333(OC)/1066, 1 PCI Ex 16X, 4SATA 2, 1 PCI, 2xPCI X1, 8 USB 2.0, Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB), Lan 1G & Sound 8ch onboard, Dual BIOS.

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDRAM3-1333(OC)/1066, 1x PCI Ex 16X, 4SATA 3, 2 PCI, 1xPCI X1, 1x Parallel, 1x IDE, Comport, 8 USB 2.0, Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB), Lan 1G & Sound 7.1ch onboard, Dual BIOS, 3xUSB Power.

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB1333/1066/800, 2DDRAM3-1066, 1PCI Ex 16X, ATA133 , 4 SATA2, 3 PCI, 3 PCI X1, 8 USB, Lan 1G & Sound 8ch onboard.

MAINBOARD SOCKET 1155 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Chipset INTEL H61, S/P Core i7, i5, i3, Socket 1155, Dual channel DDR3 1333/ 1066 x2, 2 x PCI, 1 x PCIe2.0x16, 1 x PCIe x1, 4 x SATAII, Sound 6.1 ch, Lan 10/100/1000, 8x USB 2.0, 1x Serial, VGA , DVI onboard.

Intel H61 Express LGA1155, 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA, DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM.

INTEL DH61CRB3 (BOX)Giảm 50.000đ (SLCH)

Intel H61 Express LGA1155, 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA, DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM.

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 1 PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s.Intel H61 Express LGA1155 , 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x),1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s).

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s).

Page 18: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 18

9 INTEL DH67BLB3 (Tray) 2.044 36T

10 INTEL DH67BLB3 (BOX) 2.109 36T

11 2.285 36T

12 2.370 36T

13 INTEL DP67GDB3 (Tray) 2.216 36T

14 INTEL DP67GDB3 (BOX) 2.280 36T

15 2.815 36T

16 INTEL DP67BAB3 (BOX) 2.848 36T

17 1.360 36T

18 ASUS P8H61-M LX (BOX) 1.540 36T

19 ASUS P8H61-M LE (B3) 1.650 36T

20 ASUS P8H61-M (B3) 1.805 36T

21 1.990 36T

22 2.180 36T

23 ASUS P8H67-V (ATX) 2.602 36T

24 Asus P8P67 LE 2.710 36T

25 2.920 36T

26 3.840 36T

27 5.445 36T

28 ASUS Sabertooth P67 4.640 36T

29 4.040 36T

30 ASUS P8Q67-M DO 3.040 36T

31 3.010 36T

32 8.418 36T

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).

INTEL DH67CLB3 (ATX) (Tray) (*)

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ), Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

INTEL DH67CLB3 (ATX) (BOX) (*)

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).

Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1xPCIe (16x), 2 PCIe (1x), 1 PCI, Lan 1GB & Sound 10ch, VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort (SNB), 2xUSB 3.0, 14xUSB 2.0, 2xeSATA (3Gb/s), 2xSATA 6Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2xSATA 3Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2x1394.

Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1xPCIe (16x), 2 PCIe (1x), 1 PCI, Lan 1GB & Sound 10ch, VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort (SNB), 2xUSB 3.0, 14xUSB 2.0, 2xeSATA (3Gb/s), 2xSATA 6Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2xSATA 3Gb/s (Rad 0,1,5,10), 2x1394.

INTEL DP67BAB3 (ATX) (Tray)

Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe (1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB (2.0), 3 SATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s, eSATA 3Gb/s, 2 IEEE 1394a.Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 3 SATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s,eSATA 3Gb/s, 2 IEEE 1394a.

ASUS P8H61-MX/SI (White box)

Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0), 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board (GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 1x PCI(1x), 1x PCI (4x), 10 USB (2.0).

Intel H61 Express LGA 1155, 2xDDR3 1333/1066 Hz Non-ECC Max 16GB, 1xPCIe 2.0 x16, 3xPCIe 2.0 x1, 4xSATA 3Gb/s, D-Sub, 1xCOM port(s), 1xParallel port(s), Sound 8ch & Lan 1GB, 10xUSB 2.0 port(s).

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH, 1GB LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI , 10 USB (2.0) Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound 8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI, 8 USB(2.0)

ASUS P8H61-M LE/USB3 (B3) (*) Giảm 100.000đ (SLCH)

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound 8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI , 2 USB(3.0), 8 USB(2.0).

ASUS P8H67-M LE (White box)

Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI ( GPU In CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x), 2x PCI, Gigabit LAN ,Sound 8CH (HD), TurboV, 2x SATA (6Gb/s) + 4x SATA (3Gb/s), 2x USB(3.0), 12x USB (2.0).Chipset H67 Express LGA1155- s/p Intel core i7+I5+I3, (V2.0)-4*DDR3 1333/1066(DC), 2*PCI-E 16X s/p Quad--GPU crossFireX (16/x4), 2PCI (1X) , 3PCI, 1 ATA 133, 2 x SATA (6Gb/s), 4 SATA (3Gb/s), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI (GPU inside CPU), Sound 8ch - Lan 1GB - 2 USB 3.0, 12*USB 2.0.Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2200/1866/1600/1066 (D.C), 2 1394a, ATA (133), 2 SATA(6Gb/s), 4 SATA 3Gb/s, SATA (6Gb), eSATA (6Gb/s), 2 PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Sound 8CH, 2 USB(3.0), 14 USB(2.0), 1GB LAN.

Asus P8P67 Rev (3.1)DIGI + VRM

Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost, 4x DDR3-2200/1866/1600/1066 (D.C) Intel XMP, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x SATA 6Gb/s, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, 2x PCIe (16x) CrossFire (16/x4), 2x PCIe(1x), 3x PCI, 2x 1394a, Bluetooth, 4x USB (3.0), 12 USB(2.0).

ASUS P8P67 ProDual Intelligent Processors 2

Intel P67 Express LGA1155,4 DDR3-2200/./1866/1600/./1066, 2 1394a, Bluetooth ( EDR), 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 3 PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 2 PCIe(1x), 2 PCI, Sound 8CH, 4xUSB (3.0), 12 USB (2.0), Intel 1GB LAN.

ASUS P8P67 Deluxe (REV 3.0)

Intel P67 Express LGA 1155, 4xDDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 Hz Non-ECC, Max 32GB, 2 x PCIe 2.0 x16, 1xPCIe 2.0 x16, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, 2 x SATA 6Gb/s, 2 x SATA 6Gb/s (Rad 0,1,5,10), 4 x SATA 3Gb/s, 2xeSATA (3.0), 2x1394, Bluetooth, Sound 8Ch & Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 12 x USB 2.0.

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-1866/1800/1600/1333, 2 1394a, Digit, 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 2 PCIe (16x), 3 PCIe(1x), 1 PCI, Sound 8CH, 4 USB(3.0), 12 USB(2.0)

Asus P8Z68-V VirTUSmart Response Technology

Intel Z68 Express LGA1155, 4x DDR3 2200/./1600/./1066 (D.C) Intel XMP, Intel 82579 Gigabit LAN, Sound 8CH, 2x SATA(6Gb/s), 4x SATA(II), 1x eSATA (3.0) S/P VGA out (1x D-Sub+1x DVI+1x HDMI), 3xPCIe (16x), 2x PCIe(1x), 2x PCI, 4x USB (3.0), 12x USB (2.0), Bluetooth V2.1+( EDR), 16 Phases Power, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Charge+, ATI Suite II.

Intel Q67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), PCIe(1x), 2 PCI, 14 USB2.0, VGA S/p D-sub, DVI, Display port (GPU In CPU), Intel (82579) Gigabit LAN, 2 SATA 6Gb/s {RAID 0, 1, 5, 0 + (10)} + 4 SATA 3Gb/s {RAID 0,1,5,0+1(10)}, Sound 8CH (HD).

ASUS P8Q67-M DO/USB3/TPM (White Box)

Intel Q67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost, 4x DDR3-1333/1066, 1x PCIe (16x), 1x PCIe (4x), 2x PCI, 2x USB (3.0), VGA S/p D-sub, DVI, Display port (GPU In CPU), LAN 1GB, 2x SATA 6Gb/s + 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH (HD),14x USB (2.0).

ASUS MAXIMUS IV EXTREME

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2400/1800/2133/.../1333 (D.C), Bluetooth, 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 4 PCIe (16x), 1 PCIe(4x), 1 PCI(1x), Sound 8CH, 10 USB(3.0), 9 USB(2.0).

Page 19: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 19

33 1.635 36T

33 1.715 36T

33 1.765 36T

36 GA-H61-S3 (*) 2.000 36T

37 2.060 36T

38 2.410 36T

39 2.840 36T

40 2.040 36T

41 2.190 36T

42 2.495 36T

42 2.540 36T

43 2.810 36T

44 GIGABYTE Z68MA-D2H-B3 3.300 36T

45 GIGABYTE Z68AP-D3 3.330 36T

46 GIGABYTE Z68A-D3H-B3 (*) 3.510 36T

47 GIGABYTE Z68XP-UD3R 4.350 36T

48 GIGABYTE Z68XP-UD4 5.785 36T

2 Intel DH55PJ (BOX) 1.876 36T

3 3.305 36T

1 Asus P6X58-E PRO 5.571 36T

2 5.699 36T

3 5.699 36T

GIGABYTE H61M-DS2

Intel H61 Express LGA1155, 2 x 1.5V DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-SubI; 1 PCI-E x16, 2 x PCIEX1, Sound 8ch + Lan 1GB, 4 x SATA 2 (3Gb/s), 1 x LPT (OP), 1 x COMA, 8 USB 2.0, Công nghệ Ultra Durable™ 4 Classic.

GIGABYTE H61M-S2-B3

Intel H61 Express LGA1155, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz, Graphics Port: D-SubI; 1 PCI-E x16 slot V2.0, Sound 8ch + Lan 1GB, 8 x USB 2.0, 4 x SATA2, 3 PCI-E x1, Dual BIOS.

GIGABYTE H61M-S2PV

Intel H61 Express LGA1155, 2x1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI, 1PCI-E x16, Sound 8ch + Lan 1GB, 8xUSB 2.0, 4 x SATA2, 1PCI-E x, 2 PCI.Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, 1 PCI-E x16 slot, 2 x PCI-E x1, 3 x PCI, 4 x SATA 3, 1xCOMA, D-Sub, Sound 8 channels ( 3 jacks ), Lan 1GB, 8 x USB 2.0, Dual BIOS.

GIGABYTE (*) H61M-USB3-B3

Intel H61 Express, 2xDDRIII 1333 MHz Up to 16GB, D-Sub, DVI, 1xPCI (16X), 1xPCI (1X), 2XPCI, 4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, 2xUSB 3.0, 8xUSB 2.0, Dual BIOS, 3 USB Power.

GIGABYTE H67M-D2-B3

Chipset Intel H67, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x), 2 x SATA 3.0 ( 6Gb/s), 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10), 2 x PCIx1 slots, D-Sub, DVI, Sound 8ch & Lan 1GB, 14 x USB 2.0, 3 x USB Power.

GIGABYTE H67MA-USB3-B3

Chipset Intel H67, 4 x 1.5V DDRIII 1333/1066 MHz Up to 32 GB, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI (16X) slot V2.0 (16x, 4x) Support ATI CrossFire, 2xPCI (1X), 2xSATA3, 4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, 2xUSB 3.0, 12USB 2.0, 3USB Power.

GIGABYTE P61-DS3-B3

Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up tp 16 GB, 1xPCI (16X), 2xPCI (1X), 3 PCI, 4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, Com Port, LPT Port, 10xUSB 2.0, 3xUSB Power.

GIGABYTE P61-USB3-B3

Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ Core i3,i5, i7 -SOUND 6-CH + LAN 1GB+ 3*PCI slot + 2*PCI x1 slot + 8*USB2.0 port + 2*USB3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe VGA Graphic PCI-E 2.0 x16 (full support). DualBIOS™ 3TB + HDD, 3x USB Power Boost.

GIGABYTE PH67A-D3-B3

Intel H67 chipset, 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, 3 x PCI Ex1, 2 x PCI, 2 x SATA 3 ( 6Gb/s ), 4 x SATA 2, RAID (0, 1, 5, 10), Sound 8 ch & Lan 1GB, 10 x USB 2.0, 2 x USB 3.0. ATX Form.

GIGABYTE PH67-DS3-B3

Chipset Intel H67, 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHZ, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) Ati CrossFireX, Sound 8ch + Lan 1GB, 12xUSB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x SATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, RAD (0,1,5,10), Com Port, LPT Port, 2 x PCI Ex1; 2 x PCI, Dual BIOS; 3USB Power.

GIGABYTE Z68M-D2H

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI-E x1, 2 xSATA 3 (6Gb/s), 4 x SATA 2, Sound 8ch & Lan 1GB, 14 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, D-Sub, DVI, HDMI, 1xPCI-E x16(4x), 1xPCI (1x), 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 2xUSB 3.0, 12 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, HDMI, 3xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 2xUSB 3.0, 10 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 3 x PCI-E x16 slot V2.0, ATI CrossFireX and Nvidia SLI, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI-E x1, 1xPCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 2xUSB 3.0, 12 x USB 2.0, Dual BIOS.

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, HDMI, 3xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 2xSATA 3 (RAID 0,1), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 14 x USB 2.0, 2xIEEE1394a, Dual BIOS, Dual CPU Power Teach, 3 x USB Power.

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, HDMI, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, 2xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 2xGSATA 3 (RAID 0,1), 4 x SATA2, 1xeSATA/USB combo port, Sound 8ch B (6 jack) & Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 14 x USB 2.0, 2xIEEE1394a, Dual BIOS, Dual CPU Power Teach, 3 x USB Power.

MAINBOARD SOCKET 1156 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Chipset Intel H55 Express LGA1156, 2xDDR3-2000/1600/1333, PCI Ex 16X, 4*SATA2, 1 PCI, 2PCI X1, 12 USB, DVI, Multi-VGA S/P D-Sub + Lan 1G & Sound 8ch onboard.

Intel DP55WG (BOX) (*)Tặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ

Chipset Intel P55 Express LGA 1156, 4DDR3-1600/1333/1066(DC), PCI Ex 16X, 6*SATA2 RAID (0,1,5,10), 2 PCI, 1PCI X8, 2PCI X1, 14 USB, Lan 1G & Sound 10ch onboard, 2*IEEE 1394a.

MAINBOARD SOCKET 1366 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Intel X58 / ICH10R, 6x DDR3-2200/2000/18../1600 (Tripple channel), 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3), 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed. 2x eSATA (3GB/s), 2x PCIe (1x), 1x PCI, Intel 82567 Gigabit LAN, Sound 8CH, 2x IEEE 1934a, 2x USB 3.0 + 10x USB 2.0, Bluetooth v2.1+ EDR, 8+2 Phases power, TurboV, EPU-6.

ASUS SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6 DDR3-1866/1600/1333, 3 PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6 SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10 ), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed. 2x eSATA(3.0 GB/s) S/p On the go, 2 PCIe(1x), PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH , 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 12x USB 2.0, True 10+2 Phases power

Asus P6X58D-EXtreme Design CPU 6-CoreUSB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop), Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect, 6 DDR3-2000/1866/18../1600, 3 PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6 SATA (3.0 Gb/s), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed, PCIe(1x), 2 PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 8 USB 2.0

Page 20: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 20

4 ASUS P6X58D Premium 6.890 36T

5 ASUS RAMPAGE III EXTREME 9.466 36T

6 GIGABYTE X58A-UD3R 5.590 36T

1 ECS 780LM - M 1.060 36T

2 ECS A880GM-M7 1.330 36T

3 ECS A880GM-AD3 1.570 36T

4 ECS A880GM-A3 1.770 36T

1 Intel Celeron 512 KB 775 pin 840 36T2 Celeron Dual E3400 Celeron Dual Core 1 MB 775 pin 960 36T3 Pentium Dual Core E5700 Intel Dual Core 2 MB 775 pin 1.350 36T4 Intel Dual Core 2 MB 775 pin 1.470 36T5 Intel Dual Core 2 MB 775 pin 1.450 36T6 Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo 3 MB 775 pin 2.640 36T7 Celeron Dual G530 Celeron Dual Core 2 MB 1155 pin 960 36T8 Pentium Dual G620 Intel Dual Core 3 MB 1155 pin 1.395 36T9 Pentium Dual G630 Intel Dual Core 3 MB 1155 pin 1.550 36T

10 Pentium Dual G840 Intel Dual Core 3 MB 1155 pin 1.810 36T11 Pentium Dual G850 Intel Dual Core 3 MB 1155 pin 1.830 36T12 Core I3 - 2100 2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin 2.699 36T13 Core I3 - 2120 2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin 2.910 36T14 Core I3 - 2130 2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin 3.380 36T15 Core I5 - 2320 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 4.350 36T16 Core I5 - 2400 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 4.360 36T17 Core I5 - 2500 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 4.815 36T18 Core I5 - 2500K 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 5.095 36T19 Core I7 - 2600 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 6.810 36T20 Core I7 - 2600K 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 7.355 36T21 Xeon E3 - 1230 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 5.440 36T22 Xeon E3 - 1235 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 6.100 36T23 Core I3 - 540 2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin 2.370 36T24 Core I3 - 550 2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin 3.030 36T25 Core I5 - 650 2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin 4.530 36T26 Core I7 - 950 4 Core 8 Threads 8 MB 1366 pin 6.680 36T27 Core I7 - 960 4 Core 8 Threads 8 MB 1366 pin 6.870 36T28 Core I7 - 990X 6 Core 12 Threads 12MB 1366 pin 24.900 36T

1 Athlon II X2 250 Socket AM3 2MB L2 65W 1.420 36T2 Athlon II X2 260 Socket AM3 2MB L2 65W 1.520 36T3 Athlon II X3 450 Socket AM3 3x512K L2 95W 1.830 36T4 Phenon II X4 970 Socket AM3 3.615 36T

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2000/1866/..1600, 3 PCI Ex 16X, 2 SATA 6Gb, 6*SATA 3.0Gb/s RAID (0,1,5,10), 2 PCI,1PCI X1, 8 USB 2.0, 2*USB3.0, Dual Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2200/2133/18../1600, 4 PCI Ex 16X, ATA133, eSATA, SATA(3G), 2 SATA(6G), 6*SATA2 RAID (0,1,5,10), PCI X4, PCI, 9 USB 2.0, 2 USB 3.0, Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.

Chipset Intel X58/ ICH10R, QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s, 6xDDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24GB with Dual/ 3 channel, 2xPCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x), 2xPCI-E x 16 slot V2.0 (8x,8x), 2xPCI x1, 1PCI slots, 6xSATA2, 2xGSATA2, 2x eSATA 2.0/ USB combo, 2xSATA3, Sound 8ch (6 jacks) & LAN 1GB, 1xFDD, 1xIDE, 2xUSB 3.0, 12xUSB 2.0, 3IEEE 1394a Port, Dual BIOS, 3xUSB Power.

MAINBOARD SOCKET AM3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Chipset AMD® 760G -SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 max 512MB -Sound IDT 6-CH (HD)- Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4xSATAII 3Gb/s- sp Raid (0,1,10) -1x IDE-2 xUSB 2.0x 4 cổng USB,ESC eJIFFY.

AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, Sound 6ch & Lan 1GB, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, 6xSATA 6.0Gb/s, 1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port, COM1 port, Form micro ATX.

AMD® 880G & AMD® SB710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Processor, 4 DDR3 Support DDR3 1600/1333/1066/800 DDRIII SDRAM max 32GB, On Chip(AMD 880G-based with ATI™ Radeon HD4250 graphics), D-Sub, DVI, PCI x16 (x1), PCI x1(x2), PCI x 3, Sound 8ch & Lan 1GB, 5xSerial ATA 3.0Gb/s, 1 x eSATA 3Gb/s, 6xUSB 2.0.

AMD® 880G & AMD® SB710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Processor, On Chip(AMD 880G-based with ATI™ Radeon HD4250 graphics), 2 DDR3 1600(OC)/1333/1066 DDR3 SDRAM up to 16GB, 1x PCI x16, 2 x PCI x1, 3 x PCI, 5 x Serial ATA 3.0Gb/s, 1 x eSATA 3Gb/s port, Sound 8ch & Lan 1GB, 1 x COM Port, D-Sub, DVI, HDMI, 6 USB 2.0.

INTEL PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mua Laptop, Desktop, trọn bộ linh kiện kèm CPU Intel thế hệ thứ 2 được tặng phiếu cào Intel trúng HDD Ext SAMSUNG

320GB -> 17/12/11Celeron 430 1.8 GHz, Bus 800MHz

2.6  GHz, Bus 800MHz3.0  GHz, Bus 800MHz

Pentium Dual Core E6500 2.93 GHz, Bus 1066MHz

Pentium Dual Core E6600 3.06 GHz, Bus 1066MHz2.93 GHz, Bus 1066MHz2.4 GHz, GPU2.6 GHz, GPU 850/1100Mhz2.7 GHz, GPU 850/1100Mhz2.8 GHz, GPU 850/1100Mhz2.9 GHz, GPU 850/1100Mhz3.10 GHz, GPU 850/1100Mhz3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz3.40 GHz, GPU 850/1100Mhz3.0 GHz, GPU 850/1100Mhz3.10 GHz, GPU 850/1100Mhz3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz3.40 GHz, GPU 850/1100Mhz3.40 GHz, GPU 850/1350Mhz3.20 GHz, NO GPU3.2  GHz, GPU3.06 GHz, GPU 733Mhz3.20 GHz, GPU 733Mhz3.20 GHz, GPU 733Mhz3.06 GHz, QPI 4.8GT/s3.20 GHz, QPI 4.8GT/s3.46 GHz, QPI 6.4GT/s

AMD PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)3.0 GHzx2

3.2 GHzx2

3.2 GHzx3

3.6GHz/ L2 2MB, L3 Cache 6MB

Page 21: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 21

5 Phenom II X6 1055T 3.890 36T

1 512 MB Bus 400 PC3200 260 36T2 TEAM Elite 512 MB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng 425 36T3 TEAM Elite 1 GB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng 780 36T

1 KINGSTON 1 GB Bus 800 PC6400 300 36T2 KINGSTON 2 GB Bus 800 PC6400 545 36T3 KINGMAX 1 GB Bus 800 PC6400 310 36T4 KINGMAX 2 GB Bus 800 PC6400 565 36T5 NCP 1 GB Bus 800 PC6400 250 36T6 TEAM 1 GB Bus 667/ 800 PC5300 280 36T7 TEAM Elite 1 GB Bus 667/ 800 PC5300 Giải nhiệt bằng đồng. 290 36T8 TEAM 2 GB Bus 800 PC6400 510 36T9 TEAM Elite 2 GB Bus 800 PC6400 Giải nhiệt bằng đồng. 525 36T

1 Silicon 2 GB Bus 1333 PC10600 195 36T1 Xtra Zeppelin (Box) 2 GB Bus 1600 PC12800 452 36T2 CORSAIR 2 GB Gaming C9 Bus 1333 PC10600 305 36T3 KINGSTON 1 GB Bus 1333 PC10600 185 36T4 KINGSTON 2 GB Bus 1333 PC10600 230 36T5 KINGSTON 4 GB Bus 1333 PC10600 575 36T6 KINGSTON HyperX 2 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800 415 36T7 KINGSTON HyperX 4 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800 690 36T8 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1600 PC12800 DX3 ! Girls 750 36T9 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1600 PC12800 850 36T

11 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1600 PC12800 1.320 36T13 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 2000 PC16000 3.350 36T14 KINGMAX 1 GB Bus 1333 PC10600 190 36T15 KINGMAX 2 GB Bus 1333 PC10600 252 36T

16 2 GB Bus 1600 PC12800 Công nghệ Nano 340 36T

17 KINGMAX 4 GB Bus 1333 PC10600 510 36T

18 4 GB Bus 1600 PC12800 Công nghệ Nano 613 36T

20 NCP/ Dynet 4 GB Bus 1333 PC10600 395 36T21 TEAM Elite 1 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 195 36T22 TEAM Elite 2 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 256 36T24 TEAM Elite 4 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 500 36T23 TEAM Elite 2 GB Bus 1600 PC12800 Taiwan 298 36T25 TEAM Elite 4 GB Bus 1600 PC12800 Taiwan 600 36T

1 SAMSUNG SATA2 320 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 1.610 24T2 SAMSUNG SATA2 500 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 1.690 24T3 SAMSUNG SATA2 1TB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 2.270 24T

1 SEAGATE ATA 80 GB ATA 7200rpm 680 12T

1 SEAGATE SATA 3 250 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M 1.560 12T2 SEAGATE SATA 3 500 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M 1.690 12T3 SEAGATE SATA 3 1.0 TB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M 2.430 12T4 SEAGATE SATA 3 2.0 TB SATA3 6Gb/s, 5900rpm, 64M công nghệ xanh 3.290 12T

1 WD2500AAKX 250 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache Caviar Blue 1.525 24T2 WESTERN SATA 3 3.5" 320 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache Caviar Blue 1.625 24T3 WESTERN SATA 3 3.5" 500 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache Caviar Blue 1.750 24T4 WESTERN SATA 3 3.5" 1 TB SATA 3 7200rpm, 32M Cache Caviar Blue 2.430 24T5 WESTERN SATA 3 3.5" 500 GB SATA 3 7200rpm, 32M Cache Caviar Black 1.850 24T6 WESTERN SATA 3 3.5" 1.0 TB SATA 3 7200rpm, 64M Cache Caviar Black 2.640 24T

Socket AM3, 2.8 GHzx6, 6x512K L2 + 6MB L3, Black Edition, 125W

SDRAM & DDRAM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)KINGSTON (Chip Samsung)

DDRAM 2 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

DDRAM 3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt

KINGMAX Tặng sổ tay Kingmax (SLCH)

KINGMAX Tặng sổ tay Kingmax (SLCH)

Tản nhiệtbằng đồng

HDD SAMSUNG (Hàng Chính Hãng): Bảo hành siêu tốc 1 giờ. (Đã bao gồm VAT)

HDD ATA SEAGATE (Hàng Chính Hãng)

HDD SEAGATE (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD WESTERN (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 22: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 22

7 WESTERN SATA 3 3.5" 2.0 TB SATA 3 7200rpm, 64M Cache Caviar Black 4.230 24T8 WESTERN SATA 3 3.5" 750GB SATA 3 7200rpm, Cache 64M, Intellipower Caviar Green 1.890 24T9 WD10EARX 1.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 2.290 24T

10 WESTERN SATA 3 3.5" 1.5 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 2.630 24T11 WESTERN SATA 3 3.5" 2.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 3.230 24T12 WESTERN SATA 2 3.5" 3.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 4.290 24T

1 HITACHI 3.5" 500GB SATA 2 7200rpm, 16M 1.850 36T2 HITACHI 3.5" 1 TB SATA 2 7200rpm, 32M 2.280 36T

1 Bàn Vẽ HY 301 Baøn v Ti ng Hoa c ng USB 5"ẽ ế ổ 250 03T2 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN 560. 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 8503 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS G-PEN 4500 , Mouse, Vi t không day, USBẽ ế 7904 G-Pen F610 Baøn v GENIUS G-PEN F610, 6'' x 10'', Vi t khoâng daây, USB, phím noùng : Offline, Internet.ẽ ế 1.6205 GENIUS GPEN i608 Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN i608X. 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 1.2306 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB. G-PE i405X. 4.5" x 6". 2000 lpi. Phaàn meàm chænh söa aûnh.ẽ ổ 8107 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN M712X. 6"x 8". 30 Phím ch ng trình caøi ñaët baèng phaàn meàmẽ ổ ươ 2.9998 GENIUS 7100 Baøn v GENIUS c ng USB, Buùt k thu t s , b nh 32MB, h tr SDẽ ổ ỉ ậ ố ộ ớ ỗ ợ 2.8509 DocKing Unitex Y-1040CN USB 2.0 + E-Sata. ê g n HDD 2.5"& 3.5" Sata, tich h p USB , Reader SD/MS/CF/T-FlashĐă ơ 450

10 DocKing Unitex Y-1062 USB 2.0 + E-Sata. ê g n HDD 2.5"& 3.5" Sata, tich h p USB , Reader SD/MMC/SD/MicroSDĐă ơ 53011 DocKing Unitex Y-2041 USB 2.0 + E-Sata. ê g n dual HDD 2.5"& 3.5" Sata, One Buttion Disk copy ( Clone Function )Đă 71011 USB 2.0 + E-Sata. ê g n dual HDD 2.5"& 3.5" Sata, One Buttion Disk copy ( Clone Function )Đă 1.260 24T12 SATA Mẫu đẹp 230 12T13 SATA Mẫu đẹp 192 03T14 SATA Mẫu đẹp 189 03T16 HDD BOX 837 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 380 03T17 HDD BOX Mobile 2,5 2.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 270 03T17 HDD BOX Mobile 3.5 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 355 03T18 HDD BOX Ditech 3502 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 230 03T19 HDD BOX SSK T200 2.5" External , USB 2.0 SATA 190 06T20 HDD BOX SSK 037 2.5" External , USB 2.0 SATA 235 06T21 HDD BOX SSK 046 2.5" External , USB 2.0 SATA & eSATA 300 03T22 HDD BOX 712 (738) 5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite. 350 03T23 HDD BOX SATA 853 385 03T24 Transcend TS0GSJ35 3.5" External , USB 2.0 IDE 400 06T25 AC Ryan AluBox 16078 IDE 171 03T26 AC Ryan AluBox 50114 IDE & SATA (eSATA) Đen 362 03T27 AC Ryan AluBox 86108 IDE & SATA (eSATA) Đen 362 03T28 AC Ryan AluBox 10298 IDE 341 03T29 AC Ryan AluBox 50169 Đen 512 03T

1 Pioneer DVD-231W DVD-Rom SATA 18 X DVD, 40 X CD 349 12T2 DVD ASUS DVD-Rom SATA 18 X DVD, 40 X CD 338 12T3 SAMSUNG D162 / D163 DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 2704 LG 18X DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 2855 DVD Liteon (Tray) DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 2856 DVD HP DVD-Rom SATA 19 X DVD, 48 X CD 297

1 DVD-Rewrite 530 12T2 DVD-Rewrite SATA DVDR16 W22 RW8 4083 LITEON 524 DVD-Rewrite SATA DVD R16 W24 RW6/ VCD R48 W48 RW 32 4894 HP 1260i DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8, VCD R48 W48 RW 32 (+/-) Int, Lightcribe 493

HDD HITACHI (Hàng chính hãng) Bảo hành 1 đổi 1 . (Đã bao gồm VAT)

HDD Box & Bàn Vẽ (Đã bao gồm VAT)

06T06T06T06T06T06T06T06T06T06T

DocKing Black Duet ST0015EHDD BOX Enclosure Pro 2.5" External , USB 2.0 for notebook .

HDD BOX Mobile 205 2.5" External , USB 2.0 for notebook .

HDD BOX Hitachi 2.5" External , USB 2.0 for notebook .

5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite. SATA

2.5" External , USB 2.0 for notebook .

2.5" External , USB 2.0 for notebook .

2.5" External , USB 2.0 for notebook .

3.5" External , USB 2.0 for notebook .

5.25" External ,USB 2.0, Support DVDRW, DVD, Bluray, HD-DVD for notebook .

DVDRom (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1

12T12T12T12T

DVD-RW (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1

Pioneer DVR (Tray)

LITEON S122 (Tray) 12T12T12T

Page 23: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 23

5 SONY DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8 CD R48 W48 RW 32 4456 DVD-Rewrite SATA DVD R20 W20 RW8 4307 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW6 CD R24 W24 RW16.(Xanh, Đỏ, Hồng, Vàng) 9998 DVD-Rewrite SATA DVD R22 W22 RW8 CD R48 W48 RW 32, SecureDisc . 4209 LG GP10NW20 ( White ) DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24 990

10 LG GP10NB20 ( Black ) DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24 1.09011 DVD-Rewrite SATA DVD R24W24RW8 CD R48 W48 RW 32 Đen/ Trắng 559 12T12 ASUS 08D2S-U Slim Ext DVD-Rewrite USB DVD R8W8RW6 CD R24 W24 RW 16 Đen 1.207 12T

1 GIGABYTE R545OC/512I 915 36T1 GIGABYTE R545D3-1GI 990 36T1 GIGABYTE R645OC-1GI 1.420 36T1 GIGABYTE R657OC-1GI 1.850 36T1 GIGABYTE R667D3-1GI 2.200 36T1 GIGABYTE R675OC-1GI 2.930 36T2 GIGABYTE N210TC-1GI 985 36T3 GIGABYTE N210D3-1GI 1.025 36T4 1.510 36T

5 GIGABYTE N430-1GI 1.690 36T

6 GIGABYTE N430OC-1GL 1.790 36T7 GIGABYTE N440D3-1GI (*) 1.850 36T8 GIGABYTE N440TC-1GI (*) 2.030 36T9 GIGABYTE N450D3-1GI (*) 2.680 36T

10 GIGABYTE N450-1GI (*) 3.070 36T11 GIGABYTE N460OC-1GI (*) 4.970 36T12 GIGABYTE N550OC-1GI (*) 3.680 36T13 GIGABYTE N56GOC-1GI (*) 5.000 36T14 GIGABYTE N56GSO-1GI (*) 5.600 36T15 GIGABYTE N570OC-13I (*) 9.400 36T16 GIGABYTE N580UD-15I (*) 13.150 36T

16 GIGABYTE N590D5-3GD-B 20.950 36T

17 ASUS EN210 Silent/ 512MD2 860 36T18 1.025 36T19 ASUS ENGT430/DI/1GD3 MG (LP) 1.430 36T20 ASUS ENGT430 DC/SL DI/1GD3 1.615 36T21 ASUS ENGT430/DI/1GD3 1.630 36T22 ASUS ENGT440/DI/1GD3 1.990 36T23 ASUS ENGT440/DI/1GD5 2.240 36T24 2.540 36T25 ASUS ENGTS450 DC OC/DI/1GD5 3.090 36T

26 3.730 36T

27 4.080 36T

28 5.090 36T

29 5.370 36T

30 5.570 36T

31 6.120 36T

32 12.900 36T

33 950 36T

34 ASUS EAH 5450 Silent/DI/1GD3 1.160 36T35 ASUS EAH 5570 DI/1GD3 1.820 36T36 ASUS EAH 5670 DI/1GD3 (*) 2.030 36T37 ASUS EAH 5670 DI/1GD5 2.330 36T38 ASUS EAH 6570/DI/1GD3 2.040 36T

12TSAMSUNG (Tray) 12TSAMSUNG SE-S084D (Slim) 12TLG GH22NS70 // 90(Tray) 12T

12T12T

ASUS 24B1ST (Tray)

PCI EXPRESS VGA CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)512MB DDR3, Radeon HD 5450, 64 bit, HDMI, DVI-I, D-sub

1GB DDR3, Radeon HD 5450, PCI-E 2.1, 64 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I

1GB DDR3, Radeon HD 6450, PCI-E 2.1, 64 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I

1GB DDR3, Radeon HD 6570, PCI-E 2.1, 128 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I

1GB DDR3, Radeon HD 6670, PCI-E 2.1, 128 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I

1GB GDDR5, Radeon HD 6750, PCI-E 2.1, 128 bit, HDMI, D-Sub. DVI-I, DVI-D

1GB DDR3, GERORCE GT210, 64 bit, PCI 2.0. HDMI. HDCP.1GB GDDR3, GEFORCE GT210 (Tản nhiệt Fansink), 64 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI

GIGABYTE N220OC-1GI 1 GB GDDR3, GEFORCE GT220, 128 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI

1 GB GDDR3, GEFORCE GT430,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI

1 GB GDDR3, GEFORCE GT430,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI

1 GB GDDR3, GEFORCE GT440,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI, DirectX 11

1 GB GDDR5, GEFORCE GT440,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI, DirectX 11

1 GB GDDR3, GEFORCE GTS450,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 11

1 GB GDDR5, GEFORCE GTS450,128 bit, Dual DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 10

1 GB GDDR5, GEFORCE GTX460, 256 bit, Dual DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 11

1GB GDDR5, GEFORCE GTX550Ti, 192 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1GB GDDR5, GEFORCE GTX560, 256 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1GB GDDR5, GEFORCE GTX560, 256 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1280MB GDDR5, GEFORCE GTX570, 320 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1536MB GDDR5, GEFORCE GTX580, 384 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

3072MB GDDR5, GEFORCE GTX950, 768bit, PCI-E 2.0, HDMI, Mini HDMI, Display Port, Mini Display Port, DVI-I x 3, DVI-D, D-sub.512 MB DDR2, GEFORCE 210, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

ASUS EN210 Silent/DI/1GD3/V2 1 GB DDR3, GEFORCE 210, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR3, GEFORCE GT430, 64 bit, D-Sub/DVI (HDCP)/HDMI

1 GB DDR3, GEFORCE GT430, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI/ HDCP

1 GB DDR3, GEFORCE GT430, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI

1 GB DDR3, GEFORCE GTS440, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11

1 GB DDR5, GEFORCE GTS440, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11

ASUS ENGTS450/DI/1GD3 1 GB DDR3, GEFORCE GTS450, 128 bit, DVI/HDMI, Direct x11

1 GB DDR5, GEFORCE GTS450, 128 bit, DVI+DVI (HDCP). HDTV.HDMI

ASUS ENGTX550 Ti/ DC/ DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX550Ti + GPU PhysX,192 bit, D-Sub/ DVI/ HDMI, Direct x11

ASUS ENGTX550 Ti DC TOP/ DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX550Ti + GPU PhysX,192 bit, D-Sub/ DVI/ HDMI, Direct x11

ASUS ENGTX560 DC/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560 + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA/ HDMI/ HDCP/ Direct x11

ASUS ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP..

ASUS ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560Ti + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP

ASUS ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP

ASUS ENGTX580 DCII/2DIS/1536MD5 1536MB DDR5, GEFORCE GTX580, 380 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP

ASUS EAH 5450 Silent/DI/512MD2 512MB DDR2, ATI HD5450, 64 bit, D-Sub. DVI(HDCP). HDMI

1 GB DDR3, ATI HD5450, 16X, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR3, ATI HD5770, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR3, ATI RHD5670, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR5, ATI RHD5670, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI. Direct X11

1 GB DDR3, ATI RHD6570, 16X, 128 bit, VGA, DVI, HDMI

Page 24: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 24

39 ASUS EAH 6670/DI/1GD3 2.320 36T40 ASUS EAH 6670/DIS/1GD5 2.560 36T41 ASUS EAH 6750/DI/1GD5 2.880 36T42 ASUS EAH 6770DC/2DI/1GD5 3.170 36T

43 4.180 36T

44 5.270 36T

45 6.970 36T

46 7.570 36T

47 9.170 36T

1 LINKPRO Sound 4.1 Sound card 4 channel 155 12T2 LINKPRO Sound 5.1 Sound card 6 channel, chip VIA 180 12T3 LINKPRO Sound 8.1 Sound card 330 12T4 Sound USB SHV2 Sound card USB 5,1 150 03T5 Creative SB 5.1 VX PCI 463 12T

6 548 12T

7 720 12T

8 990 12T

9 1.580 12T

10 1.690 12T

11 SB X-Fi Titanium HD 5.300 12T

1 CASE JETEK 1007, 1009, 1010, 1011, 1012 235 0T 2 CASE JETEK A602, A609 (quặng hút bên hông), A621, A619 256 0T 3 CASE JETEK X602, X603, X605, X606 (quặng hút bên hông) 256 0T 4 CASE JETEK A801, A802, A811, A821, A819 (quặng hút bên hông) 298 0T 5 CASE GOLDEN 5833, 5834, 5829, 5832, 250 0T 6 CASE DELUX MV872, MV873, MV871/ MV875/ MV409 / MV850 310 0T 7 CASE DELUX MF439 / MF495 / MF869 (1Fan) 460 0T 8 CASE PATRIOT ATOM A, B, C, D, E 235 0T 9 CASE PATRIOT VISTA / CITY / COM / REC 1, 2 250 0T

10 CASE PATRIOT Ben 2, Ben 6, Ben 3 235 0T 11 CASE PATRIOT HA1/ HA2 / 8004 Pres 270 0T 12 CASE PATRIOT Polo2 / LS690 / NEC 1, 2, 3, 4 / VENTO C, D, E, G 290 0T 13 CASE PATRIOT Hero F1 / VN 1, 2, 3 / ToTo 1, 2, 3, 4 / GALA 2, 3, 4, 5 280 0T 14 CASE PATRIOT Del BK / Del 5 / HP 6A / HP 8A / RADO 1, 2, 4, 5 / YES 1, 2 310 0T 15 CASE PATRIOT HP 2A, Win XP1, Corong, Shadow (1Fan mau). 330 0T 16 CASE PATRIOT 1108 QK / Grand 1/ Grand 3D. 380 0T 17 CASE PATRIOT B102 (1 Fan 12cm), Fos (1 Fan 12cm). 380 0T 18 CASE PATRIOT X5 (2 fan) 455 0T 19 CASE PATRIOT X6 / Max (2 fan) 495 0T 20 CASE PATRIOT Roland (2fan 12cm, 1fan 8cm) 585 0T 21 CASE ATRIX (Colorsit) A9002, A9005, A9006, A9007. 750 0T 22 CASE Thermaltake V3 Màu đen phong cách, có window, 1 Fan LED 12cm. 890 0T 23 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 2.0 / eSATA 1.920 0T 24 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 3.0 2.270 0T

1 CASE mini + nguồn 450W Metro B/ R 520 0T 2 CASE mini + nguồn 550W C9807 510 0T 3 CASE Jetek + nguồn Mini I6 440 0T

0 POWER MICRO 450W Fan 8 cm 1 SATA - 2ATA 250 12T 1 POWER ARROW 450W Fan 8 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 2 ổ cắm nguồn 219 12T2 POWER ARROW 500W Fan 8 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 2 ổ cắm nguồn 239 12T

1 GB DDR3, ATI RHD6670, 16X, 128 bit, VGA, DVI, HDMI

1 GB DDR5, ATI RHD6670, 16X, 128 bit, DVI, HDMI

1 GB DDR5, ATI RHD6750, 16X, 128 bit, VGA, S/p DVI, HDMI Port Direct X11

1 GB DDR5, ATI RHD6770, 16X, 128 bit, Dual DVI, VGA, HDMI (Yesx2xLCD)

ASUS EAH 6850 DC/2DIS/1GD5/V2 DIRECTCu 1 GB DDR5, ATI RHD6850, 16X, 256 bit, VGA, S/p Dual DVI, HDMI

ASUS EAH 6870 DC/2DIS/1GD5/ DIRECTCu 1 GB DDR5, ATI RHD6870, 16X, 256 bit, VGA, S/p Dual DVI, HDMI

EAH 6950 DCII/2DI4S/1GD56Monitor Output DIRECTCu 1 GB DDR5, ATI RHD6950, 16X, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

EAH 6950DCII/2DI4S/2GD56Monitor Output DIRECTCu 2 GB DDR5, ATI RHD6950, 16X, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

EAH 6970 DCII/2DI4S/2GD56Monitor Output DIRECTCu 2 GB DDR5, ATI RHD6970, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

SOUND CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

S/P 5.1, 16bit Recorder, 85dB SNR, For Win XP, Win vista support Win7Creative SB Play 2.1 USB (USB for notebook-PC)

Creative SB Play, S/P 2.1, Cổng USB 1.1, 90dB, Microphone in (Giắc 1/8" mini), Headphone out (Giắc 1/8" mini), CMSS và Alchemy For Win XP, Win vista support Win7

Creative SB Audigy Value 7.1 PCI S/P 7.1, 24bit Recorder, 100dB SNR, Dolby digital DTS, For Win XP, Win vista support Win7

Creative SB X-Fi Go 2.1 USB Pro (USB for notebook-PC)

S/P 2.1, 24bit Decoder & Recorder, 98dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, Ext for notebook, EAX, Công nghệ THX, gaming, Win XP, Vista support Win7

Creative SB Surround 5.1 USB Pro (USB for Notebook & PC)

S/P 5.1, 24bit Recorder & Recorder, 99dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, Dolby Digital, EAX, Công nghệ THX, gaming, Win XP, Vista

Creative SB X-Fi Xtrem Audio PCIE

S/P 7.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, thích hợp nghe nhạc, xem phim, cổng optical

Cho chất lượng âm thanh hay nhât và công nghệ THX TruStudio PC, 122db SNR Digital-to-Analog, Converters (DACs).Trải nghiệm âm thanh với OP-amp sockets. Tương thích Vista và Window 7

CASE : " Không Nguồn" (Đã bao gồm VAT)

CASE Thermaltake Armor A90CASE Thermaltake Armor A60

CASE + NGUỒN (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

POWER SUPPLY (NGUỒN) (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 25: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 25

3 POWER ARROW 450W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 1 ổ cắm nguồn 245 12T 4 POWER ARROW 500W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn 279 12T5 POWER ARROW 550W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn 339 12T5 POWER ARROW 650W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu 410 12T5 POWER ARROW 750W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu 449 12T5 ACBEL CE2 - 350W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 4 SATA - 1 x Main connector (20+4 pin), 1 x 12V(4+4-pin), 1 x Floppy 470 24T 5 ACBEL CE2 400 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 560 24T

10 ACBEL CE2 450 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 620 24T 11 ACBEL E2 470 Plus 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex 750 24T 11 ACBEL E2 470 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex 720 24T 13 ACBEL E2 510 Plus Fan 12 cm 3ATA, 3Sata, 2x12V+, 1PCI - EX 830 24T 14 ACBEL CE2 550 Fan 12 cm 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 940 24T 15 ACBEL I 510 5ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex, PFC 1.040 24T 15 ACBEL I 560B 1.400 24T 17 ACBEL I 85H-550W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, CPU 4+4pin, 4PCI-express, Active PFC 1.190 24T 18 ACBEL I 85H-650W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC 1.390 24T 19 ACBEL I 85H-750W Hiệu năng 85%, 24 pins,2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC 1.660 24T

1 CASE CM Elite 343 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 fan 665 0T 2 CASE CM Elite 370/ 371 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan, no window 810 0T 3 CASE CM Elite 430 Windows Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện, 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan 960 0T 4 CASE CM RC 360 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 730 0T 5 CASE CM RC 310 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện, quạt 12 cm 810 0T 6 CASE CM RC 332/ 333/ 334 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 865 0T 7 CASE CM RC 330 / 331/ 335 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 945 0T 8 CASE CM SILENCIO 450 2 Fan 12cm, USB 3.0x1, SD Card reader x1 1.300 0T 9 CASE CM SILENCIO 550 2 Fan 12cm, USB 3.0x1, SD Card reader x1, HDD removed 1.720 0T

10 CASE CM RC 690 II Plus Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 10 fan 2.100 0T 11 CASE Centurion5 II Windows Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, trong suốt 1.400 0T 12 CASE CM USP 100 window Vỏ máy tính, 1fan 12cm, mở rộng được 6 fan Đỏ, Đen 1.300 0T 13 CASE CM RC 690 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 2.000 0T 14 CASE CM RC 690 II Advance Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 11 fan 2.300 0T 15 CASE CM RC 912 HAF Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan 2.270 0T 16 CASE CM RC 922 HAF Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện . 2.550 0T 17 CASE CM RC 922 HAF - RED Vỏ máy tính, có 2 quạt 20cm, mở rộng được 4fan 12cm 2.830 0T 18 CASE CM RC 922 NVIDIA Có 1 quạt 23cm, 1 quạt 14cm, 2 quạt 20cm, Vỏ bằng thép cao cấp, mở rộng được 7 fan 4.350 0T

19 2.420 0T

20 CASE Storm - Scout 2 Fan 20cm, 1Fan 12cm, thép cao cấp, quai xach 2.230 0T 25 Elite 350W Fan 12 cm, 3ATA, 3Sata , 2x12V+, Dual 8 pin Bạc 510 24T 25 Elite 400W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 630 24T 25 Elite 460W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 720 24T 25 Extreme 350W Fan 12 cm, 5ATA, 2Sata , 1x12V+, Dual 8 pin, 1PCI-Ex 580 24T 25 Extreme 460W Fan 12 cm, 5ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 940 24T 26 Extreme 500W Fan 12 cm, 56 ATA, 4 đầu SATA, …. 1.100 24T 29 Extreme 550W Fan 12 cm, 6ATA, 3Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 1.380 24T 29 Extreme 600W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e. 1.530 24T 29 Extreme 650W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e. 1.670 24T 35 450W - V2.3 GX 1.219 36T35 550W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 6+2pin 1.675 36T35 650W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 6+2pin 2.030 36T35 750W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, 4 +4 pin, 2PCI 6+2pin, 1 Raid 52A 2.340 36T35 500W V2.3 SILENT PRO M Fan 13.5 cm, 5ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+ Active PFC 1.990 36T35 600W V2.3 SILENT PRO Fan 13.5 cm, 5ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+ Active PFC 2.420 36T39 700W V2.3 SILENT PRO Fan 12 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 3PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 840W 2.980 36T39 800W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 12 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 3PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 960W 3.960 36T39 1000W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 1200W 4.850 36T39 1200W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 1440W 5.820 36T

1 Kunkun Basisc USB 3 button OPTICAL Chuột gỗ 220 12T2 Nước USB 3 button OPTICAL 115 12T

Fan 12 cm Fan 8 cm

Fan 12 cm Fan 12 cm 7ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex, APFC. Tặng Mouse+KB Deluxe (SLCH)Fan 12 cm Fan 12 cm Fan 12 cm

SẢN PHẨM COOLER MASTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

CASE CM RC 690 II Advance Nvidia/Advance White - window

3 fan 12cm, bên hông trong suốt, mở rộng được 8 (nvidia), 7 (white) fan, hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket, hỗ trợ triple SLI, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước

Fan 12 cm, 3ATA, 6SATA, 4+4p CPU, 1x12V+, 2PCI-Ex, Active PFC

MOUSE (Đã bao gồm VAT) - Sản phẩm chính hãng - Bảo hành chính hãng Khi mua sản phẩm A4 trừ những dòng có dấu (*) sẽ được tặng phiếu cào "Trúng xe máy Yamaha

Taurus, Mouse Game A4, KB A4 Multimedia, Loa A4, Headphone A4, Áo mưa A4 Tech" .Giá đặc biệt : Mouse Smart MW265/282/306 135.000đ, Mouse Mitsumi 6703 giá 63.000đ,

Mouse Mitsumi Mini 6603 giá 65,000đ

Page 26: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 26

3 Mickey USB 3 button OPTICAL 125 12T4 Smart 166/ 182 USB

Giá Sốc

55 12T5 Smart M165H USB 55 12T6 Smart M136H USB Dây rút 79 12T7 Smart M142H USB 89 12T8 Smart MW265 USB 3 button WIRELESS OPTICAL , 15 m 135 12T9 Smart MW282/ MW306 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 135 12T

10 MITSUMI 6603 // 6703 USB 3 button OPTICAL (Nhỏ/ lớn) 65 12T11 MITSUMI 6703 USB 3 button 93 12T12 Toshiba 368, Lenovo 338 Dell 328, HP 378, Sony 318, Samsung 388, Acer 398 5913 Toshiba 5805 USB 3 button OPTICAL 10514 Lenovo Ly 358 USB 3 button OPTICAL 7915 Lexma M240 USB 4 button OPTICAL 10916 Lexma R301 USB 4 button OPTICAL 16017 USB 3 button 31018 G-Cube GLAX-61 USB 3 button LASER, dây rút thời trang 21019 G-Cube G4R-10R USB 4 button Wireless 310 12T20 Gigabyte M6150 USB 3 button OPTICAL Giá Sốc 6421 iNXUS Mini Optical / Optical USB 3 button OPTICAL Giảm 30% 120 12T22 Hama 052457 / 052091 USB 3 button OPTICAL 195 12T23 Fujitsu USB 3 button OPTICAL 100 12T24 Fujitsu 2.4G USB WIRELESS 1600dpi 250 12T25 CHOIIX WM02 USB 3 button WIRELESS BLUE TRACE MOUSE Giá Sốc 250 12T26 SONY USB 3 button OPTICAL SONY S-020 75 06T27 SONY USB 3 button 89 06T28 NEWMEN M200 USB 3 button Giá Sốc 89.000đ 12029 NEWMEN M360 USB 6 button Giá sốc 115,000đ 18530 NEWMEN F180 Không dây 4 button Giá sốc 229,000đ 28031 NEWMEN F530 // 1780 Không dây 4 button Giá sốc 299,000đ 39032 NEWMEN F570 Không dây 6 button 38633 NEWMEN F560 Không dây 6 button Bluetooth 41034 NEWMEN F580 USB 3 button 43535 NEWMEN F600 Không dây 6 button Giá sốc 499,000đ 65036 NEWMEN MS-F200 USB 4 button Nhiều màu đẹp, thời trang 37037 NEWMEN MS-201OR USB 4 button Nhiều màu đẹp, thời trang 29038 NEWMEN MS-151OR USB 6 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi, Nút back/forward lướt web 38639 NEWMEN MS-173BT Bluetooth 3.0 6 button LASER, độ truyền nhanh, tiết kiệm pin 70%, Nút back/forward 53940 NEWMEN MT-001OR USB 3 button 61041 Razer Imperator / Naga USB 3 button 1.75042 Razer Mamba Wireless USB 3 button 2.80043 Razer Orochi USB 3 button 1.83044 Somic M53 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10m Nhiều màu đẹp 200 06T45 Somic M800 USB 6 button WIRELESS OPTICAL 10m Đen 270 06T46 Microsoft Compact 500 USB 3 button OPTICAL 250 24T47 Microsoft 4000 D5D USB 3 button D5D - 00013 / 024 / 036 789 36T48 Microsoft T2J USB 3 button BLUETRACK 384 12T49 Microsoft 2TF USB 3 button WIRELESS MOBILE 469 12T50 Microsoft P58 USB 3 button BASIC OPTICAL 277 12T51 VERBATIM Nano Wireless USB 3 button WIRELESS OPTICAL 380 12T52 VERBATIM Notebook Laser USB 3 button 350 12T53 VERBATIM Desktop Laser USB 3 button LASER 350 12T54 HP KZ251 USB 3 button OPTICAL 45 06T55 HP 360 USB 3 button OPTICAL Giá Sốc 59 06T56 HP M-427B USB 3 button OPTICAL Dây rút 75 06T57 HP KY619 USB 3 button OPTICAL 100 06T58 HYUNDAI M-160 // 192 // 3601 USB 3 button OPTICAL 1000 dpi 99 12T59 HYUNDAI 090 // 152 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Bạc / Trắng 125 12T60 HYUNDAI M-960 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m 210 12T61 HYUNDAI M-961 USB 4 button WIRELESS OPTICAL 10 m 220 12T62 HYUNDAI T901 // 257 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m Đen 220 12T63 DELL 6000 USB 3 button OPTICAL Nhiều màu đẹp 55 12T64 DELL USB 3 button OPTICAL 125 12T65 LOGITECH Mini USB 3 button, OPTICAL, Pink, Pearl, Champ, Shimmer, Suft, Racer, Tiger, Zebra, Spot 235 12T

OPTICAL, Tem minh thông Black

06T06T06T06T06T

G-Cube G7F-10G7A-60/G9PS-310 WIRELESS OPTICAL, 15 m, 2000dpi 12T

12T

12T

OPTICAL SONY 205, Q5

12TOPTICAL, 1600 dpi 12TWIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12TWIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12TWIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12T

12TWIRELESS OPTICAL , 10 m, 360O, 1600dpi 12TWIRELESS OPTICAL , 3000dpi 36TWIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12TWIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi 12T

12T12T

WIRELESS OPTICAL , 10 m, 360O, 1600dpi 12TLASER, 5600 dpi 12TWIRELESS LASER, 5600 dpi 24TBLUETOOTH LASER, 4000 dpi 24T

10 m, For NotebookGIẢM30%LASER, 1600 dpi, Dây rút, có nút chỉnh tốc độ nhạy

Page 27: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 27

66 LOGITECH B100 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Đen Giá Sốc 75 12T67 LOGITECH M100 USB 3 button OPTICAL Đen 120 12T68 LOGITECH M125 USB 3 button OPTICAL dây rút Trắng 220 12T69 LOGITECH M185 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Giá Sốc 245.000đ 260 36T70 LOGITECH M215 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Đen/ Đỏ/ Xanh 350 36T71 LOGITECH M305 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Đen/ Hồng / Tím 415 36T72 LOGITECH M235 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 320 36T73 LOGITECH B175 Không dây 3 button WIRELESS LASER 260 36T73 LOGITECH M325 Không dây 3 button WIRELESS LASER 1000 dpi Giá Sốc 415.000đ 490 36T74 LOGITECH M310 CORDLESS Không dây 3 button WIRELESS OPTICAL 440 36T75 LOGITECH M505 Cordless 3 button Cordless Laser For Notebook Giá Sốc 679.000đ 720 36T76 LOGITECH M515 Không dây 3 button WIRELESS LASER 820 36T77 LOGITECH M705 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen 900 36T78 LOGITECH M905 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen 1.460 36T79 GENIUS 120 PS/2 3 button OPTICAL Đen 6580 GENIUS 110X USB 3 button OPTICAL Đen 9380 Wireless Traveler USB 3 button OPTICAL Dây rút 12981 Wireless Traveler 6000 USB 3 button WIRELESS OPTICAL

Giá Sốc (SLCH)213

82 Wireless Traveler 7000 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 23583 Wireless Traveler 9000 USB 3 button WIRELESS 26584 GENIUS MINI NAVI 900 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 22985 USB 3 button LAZER 20786 GENIUS TRAVERLER 380 USB 3 button OPTICAL, 1200 dpi, Internet Phone + Mouse Mini, hỗ trợ Yahoo ,MSN ,Skype 52587 GENIUS TRAVERLER 925 USB Scroll 4D WIRELESS 2.4GHz LASER . 1600 dpi 55088 TARGUS AMU89AP USB 3 button OPTICAL Dây rút Mini 25289 TARGUS AMU75AP USB 3 button OPTICAL Dây rút Mini 29490 A4 TECH N-500F/ N500F1 USB 4 button V -Track Duy chuyển trên mọi địa hình 19591 A4 TECH Q3-310-2/ 4/ 5 USB 8 trong 1, Scroll 4D 1000 dpi 12992 A4 TECH OP-200Q USB 3 button OPTICAL Giá sốc 95,000đ 14993 A4 TECH X5-20MD USB Có nút 2x (Double-click), 800 dpi . 15494 A4 TECH X6-22D.1/ X6-22D.2 USB LASER, nút double click, đầu Scroll chữ U1000 dpi đỏ, đen 15095 A4 TECH X6-66E USB 3 button LASER 1000 dpi (dây rút) 17996 A4 TECH X-760H USB 5 button OPTICAL Gaming, 4 way scroll, 2000 dpi 34997 A4 TECH G3-280N USB 3 button WIRELESS V-Track Mouse không dây, 15m 24098 A4 TECH G3-230N USB 3 button WIRELESS V-Track Mouse, Duy Chuyển trên mọi bề mặt Giá sốc 250,000đ 31099 A4 TECH G7-540 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 399

100 A4 TECH G7-630 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 310101 A4 TECH G7-300 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 340102 A4 TECH G9-310 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây, 15m 419103 A4 TECH G9-550FX/ 500F3 USB 4 button WIRELESS V-Track Mouse, Duy Chuyển trên mọi bề mặt 360104 A4 TECH BT-310 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER Giá sốc 230,000đ 230105 A4 TECH BT-630 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER 1000 dpi 350106 USB 899107 SteelSeries Kinzu USB 3 button Dành cho Gamer Tặng PadMouse Game 780108 SteelSeries Kinzu Sudden USB 3 button Dành cho Gamer 910109 Azurues MO-ARS003DT USB 3 button Dành cho Gamer 770110 Black MO-BLK002DT USB 6 button Dành cho Gamer 990

1 KB+M IMATION KMC50 USB Keyboard + Mouse Optical Giá sốc 125,000đ 1402 KB+M GENIUS SLIMSTAR 8000 Không dây Wireless Multimedia Keyboard and Wireless Mouse 4403 KB+M LOGITECH MK100 Keyboard ps/2 + Mouse Optical USB 260 12T4 KB+M LOGITECH MK120 USB Keyboard + Mouse Optical 260 12T5 KB+M LOGITECH MK200 USB Keyboard + Mouse Optical 309 12T6 KB+M LOGITECH MK260 Không dây tần số 2.4 GHz, 10m. Keyboard (8 phím nóng) + Mouse USB Laser 499 36T7 KB+M LOGITECH MK320 Không dây tần số 2.4 GHz. Keyboard Multimedia + Mouse USB Laser 610 36T8 KB+M LOGITECH MK520 Không dây tần số 2.4 GHz. Wireless Keyboard K520 + Wireless Mouse M310 Đen 1.020 36T9 KB+M HYUNDAI HY9100 Không dây Wireless Keyboard Multimedia + Wireless Mouse Đen 380 12T

10 KB+M NEWMEN R300 Wireless Keyboard + Mouse Optical White / Black 610 12T

1 Lexma MP9 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m. 450

1000 dpi, zoom

12T12T12T12T12T12T12T

GENIUS TRAVERLER 330LS 12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

1000 dpi. 12T12T

A4 TECH XL-747H LASER, chống rung, chỉnh trọng lượng chuột, 3600 dpi, thời gian đáp ứng 3ms, 64MB 12T12T12T12T12T

MOUSE + KEYBOARD COMBO (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT) 12T12T

Presenter (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

12T

Page 28: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 28

2 Lexma MP7 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m. 4903 Lexma MP6 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m. 5204 Lexma MP8 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m. 5005 Targus Presenter AMP16AP Thiết bị điều khiển máy chiếu Giảm 30.000đ 831 36T

6 Targus Presenter AMP17AP Thiết bị điều khiển máy chiếu Giảm 50.000đ (SLCH) 1.002 36T

7 Targus Presenter AMP09AP Thiết bị điều khiển máy chiếu đôc thẻ nhớ Giảm 100.000đ (SLCH) 1.173 36T

8 LOGITECH Presenter R400 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 10m. 950 36T

9 LOGITECH Presenter R800 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 30m. 1.590 36T

1 Delux 6200 USB 70 03T2 View USB Multimedia 120 06T2 SANWA USB 160 12T3 SILICON King 84 USB 150 06T4 SILICON 104D USB 170 06T5 Silicon 138 USB Multimedia 200 06T6 MITSUMI PS2 English 169 12T7 MITSUMI PS2 Tiếng hoa 179 12T8 NEWMEN E 360 PS2 Chống bụi, chống nước 250 12T9 Smart K116 USB Mini Trắng 112 12T

10 RAZER LYCOSA MIRROR USB Có đèn, nhóm phím multimedia cảm ứng 1.769 12T11 DELL KB212B USB 180 12T12 Keyboard Số (Numpad) USB Bàn phím số 130 06T13 Keyboard Mini 2169 USB Keyboard số dùng cho máy xách tay 185 06T14 Keyboard Mini 808 USB 215 06T15 LOGITECH K100 PS/2 Đen 165 12T15 LOGITECH K200 USB Đen 200 12T

16 USB Siêu mong, chông thâm nươc 279 36T

17 LOGITECH K270 USB Wireless Siêu nho, chông thâm nươc 490 36T18 LOGITECH K340 USB Wireless 750 36T18 LOGITECH K400 USB Wireless Có chuột kiểu touchPad ngay trên bàn phím 890 36T19 GENIUS KB110 PS/2 90 12T20 GENIUS KB220 USB Multimedia, Mỏng 190 12T21 GENIUS Numpad I110 USB Bàn phím số 175 12T22 GENIUS LUXE MATE 300 PS/2 & USB Multimedia, Mỏng 220 12T23 GENIUS 1220 250 12T24 GENIUS 380 VOIP PS/2 Multimedia 530 12T25 A4 TECH KBS-750 PS/2 Bàn phím được khắc Laser chống mờ, Thiết kế cá tính. 130 12T26 A4 TECH KBS-960 USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, có khe thoát nước Giá Sốc 179.000đ 179 12T27 A4 TECH KB5A (*) PS/2 Chống thấm nước Đen 134 12T28 A4 TECH KB-750-U USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, Thiết kế cá tính. 130 12T29 A4 TECH KR-83 PS/2 Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy 129 12T30 A4 TECH KR-83 USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy 145 12T31 A4 TECH KB-28G PS/2 249 12T32 A4 KOREA USB Đen 170 12T

1 AOC E1620SWb 1366x768 8ms 1.590 36T2 BenQ G610HDAL - LED 15.6" LCD Wide 1366x768 5ms 1.650 36T3 Acer P166HQL - LED 1366x768 16ms 1.650 36T

1 Acer V173DB 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông D-SUB 2.090 36T2 LG L1742SE 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông D-SUB 2.140 24T3 SAMSUNG E1720NRX 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông Không tặng Bia 2.230 24T4 DELL E170S 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông D-SUB 2.330 36T5 HP LE1711 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông 2.450 36T

12T12T

12T

KEYBOARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

LOGITECHUltra Flat -Dark Shine (Slim)

MONITOR LCD 15", 16" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)15.6" LCD Wide Gương

15.6" LCD Wide Gương

MONITOR LCD 17" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 29: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 29

1 DaeWoo LM-1800W 18.5" LCD 1360x768 2ms D-Sub 1.820 24T2 HP ComPaq S1922 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.980 36T3 HP LE1851W 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.040 36T4 HP LE1911 19" LCD 1024x768 5ms D-Sub Vuông 3.050 36T5 BenQ G925HDA 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.879 36T6 CHIMEI 95ND 18.5" LCD 1360x768 5ms D-Sub 1.840 36T7 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI-D 2.069 36T8 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D, Speaker 2.079 36T9 LG W1943SE 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.050 24T

10 18.5" W LED 1366x768 5ms D-Sub 2.120 24T11 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.250 24T12 18.5" LCD 1366x768 2ms D-Sub, DVI-D 2.370 24T13 ACER G195HQV 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.899 36T14 ACER P196HQV 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.950 36T15 ACER S191HQL 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub + Slim LED 2.200 36T16 AOC Razor E943FW 18.5" LED 1366x768 5ms VGA Tặng USB 4GB ADATA 2.350 36T17 AOC N941SW 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.839 36T18 AOC N950Sw 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.870 36T19 AOC 931SWL 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.850 36T20 AOC E941SW LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.990 36T21 ASUS VW190DE 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.220 36T22 ASUS VH197T LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI-D, Speaker 2.350 36T23 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.220 36T24 DELL E190S 19" LCD 1240x1024 5ms D-Sub Vuông 2.970 36T25 VIEWSONIC VA1938w-LED 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.250 36T26 SAMSUNG B1930N 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub

Không tặng Bia2.200

27 SAMSUNG S19A10N 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.19028 SAMSUNG S19A100N - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.28029 SAMSUNG S19A350N - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.33030 SAMSUNG S19A350B - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI 2.380

1 HP X2011 LED 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI 2.550 12T2 21.5" LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.070 36T3 AOC Razor E2043FK 20" LCD 1600x900 5ms DVI-D

Tặng USB 4GB2.999 36T

4 AOC e2051F 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI-D 2.870 36T5 AOC e2251Fw 21.5" LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.250 36T6 BENQ GL2030A (LED) 20" LCD LED 1600x900 5ms D-Sub 2.650 36T7 BENQ EW2420 (LED) 24" LCD HD 1920x1080 5.700 36T8 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 2.750 36T9 DELL P2011H Pro 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 3.190 36T

10 DELL ST2220L 21.5"LCD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI 3.550 36T11 DELL P2211H 21.5"LCD 1920x1080 5ms DVI-D 3.950 36T12 DELL Ultrasharp U2211H 21.5"LCD 1920x1080 8ms DVI-D, 4USB, IPS 4.150 36T13 DELL Ultrasharp U2312H 23" LCD LED 1920x1080 8ms DVI-D, 4USB, IPS 4.600 36T14 DELL ST2420L 24" LCD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI 4.540 36T15 LG E2050T LED 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI, mỏng 17.5mm 2.750 24T16 LG E2060T LED 20" LCD 1600x900 2ms DVI-D 2.930 24T17 LG E2260T LED 21.5"LCD 1920x1080 2ms DVI-D 3.700 24T18 LG E2051T-BN - LED 20"LCD 1600x899 5ms D-Sub, DVI-D 2.800 24T19 LG IPS Led IPS206T 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI-D 3.590 24T20 LG IPS Led IPS226V 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI 4.770 24T21 LG D2342P - 3D 23" LCD 1980x1080 5ms 6.660 24T22 Philips 225B1CB/98 22" LCD HD 1680x1080 5ms DVI-D Gi m 100.000ả đ 4.250 24T

MONITOR LCD 19" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Tặng 1 lốc 6 lon Bia Heineken khi mua màn hình SAMSUNG ->31/12/2011 (Hoặc hết quà)Mua Desktop kèm LCD Acer P196HQV với giá 1.899.000đ, ASUS VH197T giá 2.150.000đ

CHIMEI 96VD LED

CHIMEI 96VS LED

LG E1940S LED

LG E1951S-BN LED

LG E1960T LED

DELL IN1930 LED

24T24T24T24T24T

MONITOR LCD 20" Trở lên (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).

Acer G225HQL LED

8ms Speaker, USB Hub, DVI-D/2*HDMI/ headphone jackDELL IN2030 LED

D-Sub, DVI-D, HDMI (Kèm kính 3D)

Page 30: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 30

23 HANNSG HI221D 22" LCD 1680x1050 5ms DVI-D, Speaker Gi m 50.000ả đ 2.950 24T24 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.050 36T25 23.6"LCD HD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.550 36T26 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D 3.150 36T27 23" LCD HD 1920x1080 5ms 2x HDMI Full HD, Loa ngoài (2loa 1w) 3.690 36T29 ASUS VH203D 20"LCD 1600x900 5ms D-Sub 2.530 36T30 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI 3.590 36T31 ASUS VS248H 24"LCD 1920x1080 2ms HD1080P S/p D-sub, DVI-D, HDMI 4.800 36T32 ASUS ML248H LED 24" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, HDMI 4.990 36T33 ASUS VW248TLB 24" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, Speakers, Xoay đứng 5.390 36T

34 ASUS VK278Q 27" LCD 1920x1080 2ms 8.600 36T

35 SAMSUNG B2030 20" LCD 1600x900 DVI-D, DVI Cable Option 2.630 24T36 SAMSUNG S20A350B LED 20" LCD 1600x900 5ms DVI-D 2.900 24T37 SAMSUNG S22A350B LED 21.5" LCD 1920x1080 5ms DVI-D, Full HD 3.680 24T38 SAMSUNG S23A350B LED 23" LCD 1920x1080 5ms DVI-D 4.08039 SAMSUNG S23A550H LED 23" LCD 1920x1080 2ms HDMI 5.69040 SAMSUNG S23A750D LED-3D 23" LED-3D 1920x1080 2ms HDMI, D-Sub Kèm kính 3D 8.99041 27" LED 1920x1080 2ms HDMI, D-Sub, Wireless, Ethernet, USB 3.0 14.20042 SAMSUNG S27A950D LED-3D 27" LED-3D 1920x1080 2ms HDMI, DL-DVI Kèm kính 3D 14.90043 VIEWSONIC VX2237wm-LED 22'' LCD LED 1680x1050 5ms DVI-D, Loa ngoài SRS WOW 4.45044 VIEWSONIC VX2250WM-LED 22'' LCD LED 1920x1080 5ms D-Sub, DVI 4.95045 VIEWSONIC VX2253MH-LED 22'' LCD LED 1920x1080 5ms VGA, HDMI x2, Loa 5.05046 VIEWSONIC VX2453MH 24'' LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI, Loa ngoài 5.900

1 APC RS 500 Phiếu BH Chính hãng 650 24T2 SUNPAC (SP650LX) Phiếu BH Chính hãng 790 36T3 SUNPAC (Pro2100) Phiếu BH Chính hãng 1.880 36T4 SUNPAC KR-1000B Phiếu BH Chính hãng 5.420 36T5 SUNPAC Digital 700EHR Phiếu BH Chính hãng 5.650 36T6 SANTAK TG 500 Phiếu BH Chính hãng 750 36T7 SANTAK TG 1000 Phiếu BH Chính hãng 2.040 36T8 SANTAK BLAZER 600E Phần mềm quản lý 1.650 36T9 SANTAK BLAZER 800E Phần mềm quản lý 1.990 36T

10 SANTAK BLAZER 1000E Phần mềm quản lý 3.070 36T11 SANTAK BLAZER 1400VA Phần mềm quản lý 4.150 36T12 SANTAK BLAZER 2000VA Phần mềm quản lý 4.890 36T13 SANTAK BLAZER 2000EH Phần mềm quản lý 4.500 36T14 SANTAK C1K Phần mềm quản lý 6.390 36T15 SANTAK C2KE Phần mềm quản lý 13.550 36T16 SANTAK C3KE Phần mềm quản lý 19.650 36T

1 Genius I200 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…, Kiểu dáng nhỏ gọn 3502 EDIFIER MP220 IPOD, MP3, Notebook, Sử dụng được Adaptor & Pin rời 6503 EDIFIER MP300 Plus (có túi) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer, 21W RMS 1.8004 JBL On Stage Micro IPOD, MP3, Notebook, ĐT…, Remote 1.9005 NICOLE SD2060M 02 Speakers System, sử dụng thẻ nhớ 2906 NICOLE SD525 02 Speakers System, Bass, Treble 3D 2907 Genius SP-S110 02 Speakers System, Bass, Treble, Kiểu dáng nhỏ gọn 1558 Logitech S150 02 Speakers System, Bass, Treble, Kiểu dáng nhỏ gọn, Không cần sound card 1909 Logitech Z-103 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 17 W RMS 450

10 Logitech Z-313 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 25 W RMS 72011 Logitech Z-506 2.03012 Logitech Z-906 1Sub 165W, Satellite : 5x67W, 500W RMS 7.00013 SonicGear Tatoo 303XB 350

CHIMEI 22VD LED

CHIMEI 24VD LED

CHIMEI 22VS LED

CHIMEI 23LH LED

ASUS VS228H LED

D-Sub, DVI-D, HDMI, SpeakersPicture in Picture, Camera 2MP, Full HD

24T24T24T

SAMSUNG C27A750X Central Station 24T

24T36T36T36T36T

UPS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)500VA, Auto Voltage, USA

650VA, Auto Voltage, USA

1000VA, Auto Voltage, USA 1KVA, Auto Voltage, USA

700VA, Auto Voltage, USA

500VA, Auto Voltage, USA

1000VA, Auto Voltage, USA

600VA, Auto Voltage

800VA, Auto Voltage

1000VA, Auto Voltage

1400VA, Auto Voltage Kết nốiSong Song2000VA, Auto Voltage, USA

2000VA, Auto Voltage, USA

1KVA online, Auto Voltage

2KVA online, Auto Voltage

3KVA online, Auto Voltage

SPEAKERS (Loa) (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)GIÁ SỐC CHO CÁC DÒNG SẢN PHẨM LOA (SLCH)

12T12T12T12T06T06T12T12T12T12T

05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, âm thanh nổi 3D, s/p MP3, Ipod. 75 W RMS 12T12T

02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 16 W RMS Trắng - Xanh,Trắng - Hồng 12T

Page 31: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 31

14 SonicGear Goliou I MP3, Notebook, SD Card, Battery, 450mA 35015 SonicGear Spectra 300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 36016 SonicGear Xanadu X3 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 1.45017 SonicGear Tatoo Duo 3 (2.2) 02 Speakers System and Bass kép, 2 ngỏ Mic vào 45 W RMS 1.50018 SOUNDMAX V6i 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, FM Giá Sốc 29919 SOUNDMAX C11 02 Speakers and 01 Sub. 15W Trắng, đen 35020 SOUNDMAX V7 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, Battery 3.7V-450mA 39921 SOUNDMAX A120 02 Speakers (USB) 4 W RMS 14522 SOUNDMAX A140 / A150 02 Speakers with HiFi 10 W RMS 20023 SOUNDMAX A820/850/910 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 39924 SOUNDMAX A830 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 30 W RMS 49525 SOUNDMAX A840 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS NEW !!! 39926 SOUNDMAX A880 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 41027 SOUNDMAX A860 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS 55028 SOUNDMAX A870 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS 51029 SOUNDMAX A890 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 42030 SOUNDMAX A2114 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 62531 SOUNDMAX A2250 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 55032 SOUNDMAX AW-100 02 Satellite Speakers Stereo and 01 Sub woofer 80 W RMS 1.11033 SOUNDMAX AK-600(2.0) 02 Speakers System 90 W RMS 1.35034 SOUNDMAX 2100/ 2300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W Play Karaoke 71035 SOUNDMAX 2700 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 77036 SOUNDMAX 2729/ 2727 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 79537 SOUNDMAX 4000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 67038 SOUNDMAX 5000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 69539 SOUNDMAX A8800 04 Speaker System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 90 W RMS 87040 SOUNDMAX BS10 02 Speakers System 60 W RMS 78041 SOUNDMAX BS20 02 Speakers System, s/p USB/ SD /MMC 50 W RMS 85042 SOUNDMAX BS30 02 Speakers System 80 W RMS 1.19043 SOUNDMAX B10 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 70 W RMS 81044 SOUNDMAX B30 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 105 W RMS 1.27045 SOUNDMAX B40 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 115 W RMS 1.25046 SOUNDMAX B50 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 125 W RMS 1.30047 SOUNDMAX B91 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 225 W RMS 3.45048 SOUNDMAX B92 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 225 W RMS 3.69049 EDIFIER X120 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 8.5 W RMS 65050 EDIFIER M 1360 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 9.5 W RMS 73051 EDIFIER M 3200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 34 W RMS 1.33052 EDIFIER M 3500 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, Remote 64 W RMS 1.85053 EDIFIER E 3300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS 1.65054 EDIFIER E 3350 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS 1.69055 EDIFIER HCS 2330B 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 53 W RMS 1.95056 EDIFIER S330 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 72 W RMS 2.70057 MICROTEK MT-120 02 Speakers (USB) 4 W RMS Giá Sốc 9958 MICROTEK MT-850 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 27 W RMS 35059 MICROTEK MT-820 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 26 W RMS 36060 MICROLAB MD-200 02 Speakers System 4 W RMS For Laptop 27061 MICROLAB M100 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 41062 MICROLAB M109 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 42063 MICROLAB M200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 80064 MICROLAB M223 (2.1) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 53065 MICROLAB M223 (4.1) 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 75066 MICROLAB M280 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 44 W RMS 65067 MICROLAB M310 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 72068 MICROLAB M590 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 55069 MICROLAB M590/4.1 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 800

12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

Page 32: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 32

70 MICROLAB M600 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 85071 MICROLAB M880 59 W RMS 1.09072 MICROLAB 6351 (Trong suốt) 44 W RMS 1.39073 MICROLAB X2 46 W RMS 1.12074 MICROLAB X3 98 W RMS 2.20075 MICROLAB FC 330 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.15076 MICROLAB FC 361 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.42077 MICROLAB FC 530 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 54 W RMS 1.39078 MICROLAB FC 661 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 54 W RMS 1.74379 MICROLAB FC 730 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 84 W RMS 2.30080 ALTEC LANSING BXR1321 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 08 W RMS 77081 ALTEC LANSING VS2721 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS 1.80082 ALTEC LANSING VS4621 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS 2.00083 ALTEC LANSING FX3020 02 Speakers System 2.50084 CREATIVE A35 02 Speakers System, Stereo, 4W RMS 24585 CREATIVE A60 02 Speakers System, Stereo, 4W RMS 28586 CREATIVE A120 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer, 9W RMS 57087 CREATIVE SBS A320 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 16W RMS, Volume Level & Bass Level control 79588 CREATIVE SBS A520 5 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 22W RMS, Volume Level & Bass Level control 1.62089 CREATIVE T3200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi. 29W 1.68090 CREATIVE Inspire T3130 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi. 25W 1.25091 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub, 50W RMS 2.20092 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub 2.150

1 1.790 24T

2 2.490 24T

3 2.190 24T

4 2.950 24T

5 3.990 24T

6 5.290 24T

7 4.390 24T

8 5.490 24T

9 5.890 24T

10 SONY Cyber-Shot T2 3.500 24T

12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T

12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

CREATIVE Inspire T6160 12TCREATIVE Inspire S2 12T

MÁY CHỤP HÌNH KỸ THUẬT SỐ (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Tặng bình nhiệt Lock and Lock giá 300,000đ khi mua máy ảnh Sony từ 28/11 -> hết quà

Tặng Thẻ Nhớ 2GB + Bao da cho tất cả các dòng trừ dòng có dấu (*)Tặng Album NameCard cho khách hàng mua máy ảnh Canon tại Bùi Thị Xuân (SLCH)

Giá SốcSONY Cyber-Shot S3000

(Black, Silver)

10.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery AA,Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, Ổn định hình ảnh SteadyShot.

Giá SốcSONY Cyber-shot W310

(Silver, Pink)

12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery Lithium, , tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, chống rung, Menu tiếng việt.

Giá Sốc (SLCH)SONY Cyber-shot W510(Black, Silver, Red, Pin)

12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chống rung optical

SONY Cyber-shot W530(Black, Silver, Blue, Pink, Green)

14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quay phim, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt.

Giá SốcSONY Cyber-shot W570

(Black, Silver, Gold, Violet, Green)

16.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quay phim HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, chế độ Làm mịn da, chế độ chụp pháo hoa, chống rung optical, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-Shot H70 (Black)16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

Giá SốcSONY Cyber-shot W380

(Black, Silver)

14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total) , ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặtdi chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt.

SONY DSC- WX7 (Black, Silver)

Độ phân giải: 16.2 MP, Zoom quang học/KTS: 5X/10X, Quay phim: Full HD 1920x1080, Màn hình: 2.8”, Ống kính: Carl Ziess, Chống rung: Quang học, Khác: Làm mờ phông nền, Handheld Twilight, Pin : Lithium N.

SONY Cyber-shot T110(Silver, Violet - Blue, Red )

16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 4x8x(Total) /wide 25, ống kính Zeiss®, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, HD 720P, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, làm mịn da, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chụp cận cảnh, Menu tiếng việt.

8.1 Megapixel, LCD cảm ứng 2.7", Zoom 3x, 4GB, ISO 3200, Battery Lithium

Page 33: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 33

11 5.900 24T

12 SONY Cyber-shot WX30 6.200 24T

13 SONY Cyber-shot TX55 8.500 24T

14 SONY Cyber-Shot HX5V (Black) 8.900 24T

15 10.290 24T

16 10.000 24T

17 CANON PowerShot A800 1.900 12T

18 2.000 12T

19 2.430 12T

20 CANON PowerShot A2200 IS 2.890 12T21 CANON PowerShot A3200 IS 3.500 12T22 CANON PowerShot A3300 IS 4.050 12T23 CANON IXUS 115 HS 4.300 12T

24 CANON IXUS 310 HS/ IXY 31S 5.400 12T

25 5.500 12T

26 4.800 12T

27 6.300 12T

28 6.400 12T

29 Giá Sốc 2.500 12T30 KODAK C182 2.050 12T31 CASIO EX-S600 (*)

Tặng+ Bao da1.700 12T

32 CASIO EX-Z75 (*) 1.650 12T

1 Chân Mini Chân may anh KTS 40cm 100 0T2 Chân 3110 Chân may anh KTS 120cm 280 0T3 Chân FT363 Chân may anh KTS 400 0T4 Chân WT3170 Chân may anh KTS 400 0T5 Chân WT3642 Chân may anh KTS 600 0T6 Chân 573 Chân may anh KTS 170cm 600 0T7 Chân Hama 4024 Chân may anh KTS 12cm 50 0T8 Chân Hama 4009 Chân may anh KTS 24cm 106 0T9 Chân Hama 4105 Chân may anh KTS 110cm 245 0T

10 Chân Hama 4162 Chân may anh KTS 160cm 589 0T12 Sạc + Pin Vipow AA 150 0T13 CANON NB 4L For canon IXY 50 / 60 / 70 / 80 / SD 750 / SD 1000. 200 0T14 CANON NB 5L For Canon IXY 800IS / 900IS / 910 / 1000 / 2000, IXUS800IS / 850IS / 900Ti 200 0T15 CANON NB 6L For canon IXUS 95/100 200 0T16 CANON NB 8L / 9L For canon 200 0T17 SONY BC-CSG For SONY T1 to T10 / Sony W Series / T90 to T900 249 0T18 SONY NP-FR1 / FT1 For SONY T1 to T10 250 0T19 SONY NP-BG1 / FD1/ PD/BK For SONY 250 0T

SONY Cyber-shot WX5(Black, Silver)

12.2 Megapixel, LCD 2.8", Zoom 5x10x(Total) /wide 24, ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, Full HD 1080, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, chụp cận cảnh 5cm, chụp 3D-3D Sweep Panorama, nhận diện khuôn mặt di chuyển, Chức năng làm mờ phông nền, flash tự nhiên, tự động lấy nét, Tiếng việt.

Độ phân giải 16.2MP, Zoom 5x/KTS 10X – Clear Image Zoom (Zoom rõ nét), Màn hình cảm ứng LCD 3.0” (921,000 điểm ảnh), Quay phim Full HD 1920 x 1080, Ống kính CARL ZEISS, Cảm biến Exmor R CMOS, Chống rung quang hoc, Menu Tiếng Việt, Chế độ tự động thông minh +, Nhận diện khuôn mặt & nụ cười, Pin Lithium - N – chụp 230 ảnh hoặc 115 phút, Sử dụng thẻ SD/MS Duo.

Độ phân giải 16.2MP, Zoom 5x/KTS 10X – Clear Image Zoom (Zoom rõ nét), Màn hình cảm ứng LCD 3.3” (1,229,000 điểm ảnh), Quay phim Full HD 1920 x 1080, Ống kính CARL ZEISS, Cảm biến Exmor R CMOS, Chống rung quang hoc, Menu Tiếng Việt, Chế độ tự động thông minh +, Nhận diện khuôn mặt & nụ cười, Pin Lithium - N – chụp 250 ảnh hoặc 125 phút, Sử dụng thẻ Micro SD/MS Duo Micro.

10.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

SONY HX100V (Black)16.2 Mega Pixel, Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 30x, Ống kính Carl Zeiss® Vario-Sonar® T góc rộng 27mm, Quay phim AVCHD Full HD, Chụp xóa nền và tự động lấy nét tốc độ cao, Tích hợp GPS và La Bàn.

SONY Cyber-Shot HX1 (Black)9.1 Megapixel, LCD 3.0" , Zoom 20x/40x, ống kính G, ISO 3200, Bộ nhớ trong 11MB, Battery Lithium, Menu tiếng Việt, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, Báo hiệu rung tay, AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

10.0 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 3.3x/4x, ISO 1600, Battery AA

Giá SốcCANON PowerShot A1100 IS

12.1 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery AA

Giá SốcCANON PowerShot A1200 IS

12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Battery AA, Movie 720p HD

14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD16.0 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 4x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV HDMI, Movie Full HD12.1 Megapixel , LCD 3.0" Cảm ứng, Zoom 4x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV, HDMI, Movie Full HD, Battery Lithium

CANON IXUS 220HS/ 300HSTặng thẻ nhớ 4GB + Bao da 12.1 Megapixel, Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie Full HD, tự biên tập Vidio

CANON SX 130 IS(*)Tặng thẻ nhớ 2GB 12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 12x/4x, ISO 1600, Battery AA. HD Movies

CANON PS SX210IS (*)Tặng thẻ nhớ 2GB

14.1 Megapixel , LCD 3.5" , Siêu Zoom 14x/4x, ISO 1600,Công nghệ DIGIC IV, Battery Lithium.HDMI, HD Movies.

CANON PS SX230HS (*)Tặng thẻ nhớ 2GB

12.1 Megapixel , LCD 3.5" , Siêu Zoom 14x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV, HDMI, Movie Full HD, Tính năng định vị toàn cầu, Tự biên tập phim ngắn, Battery Lithium.

NIKON S220 (Green) 10.0 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 5x/4x, 50MB, ISO 2000, Battery Lithium

12.7 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 3x/5x, 16MB, ISO 1600, Battery AA

6.0 Megapixel , LCD 2.2" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium

7.2 Megapixel , LCD 2.6" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium

BATTERY FOR DIGITAL CAMERA (Đã bao gồm VAT)

Page 34: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 34

20 SONY NP-BN1 For SONY 300 0T21 CANON CHARGER Bộ sạc pin danh cho may anh Canon 4L / 5L 213 0T22 CHARGER MP-805 Bộ sạc 4 Pin AA - AAA . Điện thế : 220-240V 100 0T23 CHARGER MP-904 270 0T24 PIN Sony NH-AAA-B2K 2 Pin AAA, 1.5V 140 0T25 PIN ENERGIZER Max AA

Pin không cho sạc15 0T

26 PIN ENERGIZER Max AAA 2 Pin AAA, 1.5V 23 0T27 PIN ENERGIZER Max AA 4Pin AA, 1.5V, E91 BP4 AA 40 0T28 PIN 700 UNiROSS + Sạc 2 Pin AAA, công suất 700mAh 130 0T29 PIN 900 ENERGIZER 2 Pin AAA, Công suất 900mAh 135 0T30 PIN AAA 1250mAh C/2 40 0T31 PIN ENERTRYZER 2000 2 Pin AA, Công suất 2000mAh 125 0T32 PIN ENERGIZER 2023 90 0T33 PIN ENERGIZER 2450 2 Pin AA, Công suất 2450mAh 188 0T34 PIN ENERGIZER 2450 4 Pin AA, Công suất 2450mAh 323 0T35 PIN ENERGIZER 2650 2 Pin AA, Công suất 2650mAh 230 0T36 Bộ Sạc 9V ENERGIZER Bộ sạc 4 Pin AA - AAA. Điện thế : 220-240V 185 0T37 PIN + Bộ Sạc 900 ENERGIZER 2 Pin + Bộ sạc 2 Pin AAA. Công suất sạc 900mAh. Điện thế : 100-240V 200 0T38 PIN + Bộ Sạc 2000 ENERGIZER 2 Pin AA + Bộ sạc 2 Pin AA - AAA. Công suất sạc 2000mAh. Điện thế : 100-240V 285 0T39 PIN + Bộ Sạc 2000 ENERGIZER 4 Pin AA + Bộ sạc 4 Pin AA - AAA. Công suất sạc 2000mAh. Điện thế : 100-240V 366 0T40 PIN + Bộ Sạc 2450 ENERGIZER 2 Pin AA + Bộ sạc 4 Pin AA - AAA hoặc 2 Pin 9V. Công suất sạc 2450mAh. Điện thế : 100-240V 330 0T

1 Micro-SD (Giaù S c )ố 2 GB 89 12T2 4 GB 95 12T

3 8 GB 179 12T

4 Micro-SDHC 16 GB Silicom/ KingMax 515 12T5 Micro-SDHC 32 GB Silicom/ KingMax 1.200 12T6 SD 2 GB 105 12T7 SDHC Class 4 8 GB Kingston 260 12T

8 4 GB Kingston/Silicom Power/ PNY 119 12T

10 SDHC Class 2 8 GB Silicom Power 255 12T11 SDHC Class 10 8 GB Silicom Power / TransCend 270 12T12 SDHC Class 10 16 GB Silicom Power/ TransCend/ Kingston 490 12T14 32 GB Silicom / Kingston / TransCend 999 12T15 CF - Compact Flash 4 GB Transcend / Adata / Kingston / PNY 295 12T16 CF - Compact Flash 8 GB Transcend / PNY 415 12T17 Duo Pro 2 GB Sony 230 12T

1 Ipod Nano 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + MP4 + Video của hãng Apple, Pin sạc 3.300 12T2 Ipod Nano New-Camera 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + Camera + Video của hãng Apple, Pin sạc 3.400 12T3 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + MP4, Pin sạc 3.800 12T4 8 GB Black 4.700 12T5 8 GB White 5.300 12T6 32 GB W /B 6.900 12T

1 MICRO SONY Micro gắn ngoài cho các dòng máy ghi âm chuyên nghiệp 70 0T

2 SONY Walkman NWZ-B162F 2 GB 1.190 12T

3 SONY Walkman NWZ-B163F 4 GB 1.490 12T

4 2 GB 1.490 12T

5 4 GB 1.990 12T

6 8 GB 2.490 12T

Bộ sạc 4 Pin AA - AAA . Điện thế : 220-240V Sạc nhanh 8 giờ

2 AA, 1.5V Giá Sốc : 12,000đ

2 Pin AAA, Công suất 1250mAh Giá Sốc : 40,000 đ

2 Pin AAA, Công suất 2023mAh, Chụp 195 bức ảnh. Pin không sạc

THẺ NHỚ (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).KingMax/ PNY/ Silicom/ PQI

sử dụng cho điện thoại di động, MP3, MP4,

Ghi âm …

Micro-SD (Giaù S c )ố Silicom/ PNY/ PQI

Micro-SDHC (Giaù S c )ố Silocom / PNY/ PQI

Silicom/ Kington/ PQI/ PNY

sử dụng cho máy ảnh Canon, Nikon, Kodak, Panasonic, Casio, các dòng máy

Sony từ năm 2010, khung ảnh KTS

SDHC (Giaù S c )ố

SDHC Class 10 (Giaù S c )ố

MÁY NGHE NHẠC IPOD (Hàng Chính Hãng)

Ipod Nano (Gen 6) Giá SốcIpod Touch New (Gen 4) Camera, Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, WifiIpod Touch New (Gen 5) Camera, Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, WifiIpod Touch New (Gen 5) Camera, Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, Wifi

MÁY NGHE NHẠC MP3 & MP4 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mua 01 máy nghe nhạc kỹ thuật số Sony ( trừ NWZ-W262 ) được tặng 01 áo thun thời trang .

( Từ 05/12/2011 đến hết quà ) (slch)

MP3 + FM + Ghi FM + USB, nghe nhạc 18h, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90 phút, USB trực tiếp. (Đỏ, hồng, đen, xanh dưong, xanh lá, đồng) Giảm 10% (slch)

SONY Walkman NWZ-W252 Tặng sạc trị giá 250.000đ

MP3 không dây, thân máy ngay trên tai nghe, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90 phút (Đỏ, hồng, đen, xanh)

SONY Walkman NWZ-E463 (Green, Gold, Blue)

Xem vidio vơi mau săc rưc rơ, săc net. Thơi lương Pin lên đên 50 giơ nghe nhac, 10 giơ xem phim. Âm thanh tiên tiên vơi công nghê " Clear Stereo", "Clear Bass, "DSEE", va tai nge "in-ear" cao câp kem theo, chưc năng hoc ngoai ngư, nghe đai, karaoke, ghi âm giong noi.... Giảm 100,000 đ

SONY Walkman NWZ-E464 (Pink, Red)

Page 35: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 35

7 8 GB 3.990 12T

8 SAFA M300F 512 MB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game 800 12T9 SAFA M300F 1 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game 1.100 12T

10 SAFA M800F 2 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + FM + Xem ảnh + Pin xạc . 1.500 12T11 MP3 ENJOY V2 4 GB Kiểu dáng sang trọng, Có thể đọc file Mp3/Wma,Thời gian nghe tối đa 3h. 29912 JVJ APOLLO 2 GB 399 12T14 JVJ ZING 2G / Nice 2 GB Kiểu dáng sang trọng/ Màn hình Led, Mp3/Wma/FM, Ghi âm voice/ FM, USB 38015 2 GOOD X8 2 GB 38016 2 GOOD 63 2 GB 39017 JVJ X6 2 GB 70018 JVJ X10 4 GB 75019 JVJ Xtime 2 GB 799

20 JVJ F35i 4 GB 1.350

21 Sạc MP3, MP4 Dùng cho tất cả các dòng Creative Zen 150 0T

1 SONY ICD-PX112 2 GB 1.490 12T

3 SONY ICD-PX312 2 GB 1.990 12T

4 4 GB 2.490 12T

5 JXD 890 2 GB 1.150 12T

6 JXD 890 4 GB 1.250 12T

8 JVJ DVR 920 2 GB 640 12T9 JVJ DVR 950 2 GB 710 12T

10 JVJ DVR 940T 2 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài . 1.250 12T11 JVJ DVR 500 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài . 1.370 12T12 JVJ DVR 945T 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoài . 1.319 12T13 2 GB 1.259 12T

15 JVJ DVR 980 4 GB 2.350 12T

16 CENIX VR-W600J 2 GB 1.145 12T

17 SAFA R400C 2 GB 1.250 12T

19 SAFA R500C 2 GB 1.350 12T

20 SAFA R500C 4 GB 1.550 12T

21 SAFA R600C 2 GB 1.250 12T

22 SAFA A700R 2 GB 1.400 12T

23 4 GB 1.650 12T

1 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Transcend 500/ Kingston G3 108 12T2 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Venture // Element 176 12T3 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Maxstix 183 12T

SONY Walkman NWZ-S764 (Đen, Trắng, Đồng) Giảm 200,000đ

Kết nối Bluetooth, Ghi âm giọng nói, Thời lượng pin lên đến 50 giờ nghe nhạc, 10 giờ xem phim, Thời gian sạc đầy : 3 giờ, Âm thanh tiên tiến với công nghệ “Clear Stereo”, “Clear Bass”, “DSEE”, Chức năng học ngoại ngữ, nghe đài, karaoke, hiển thị lời bài hát, nhóm nhạc theo tâm trạng, thời điểm (SensMe™ Channel)

GIÁ SOCK (SLCH)

12TMP3 + FM + Ghi FM + USB Giá Sốc

12TMP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T

Hiệu ứng 3D EQ, Học anh văn, Light, Multi EQ mode, Ghi âm voice, Đài FM, Hẹn giờ tắt máy, Xem phim, Loa ngoài 3D Surround, Xem ảnh, Chơi game, Hiển thị lịch, Định dạng file có thể đọc: FLAC, AMV, MP3, RMVB, WAV, WMA, Vob, DAT, FLV, JPEG, GIF, AVI, WMV, LCD 3.0", Loa ngoài.

12T

MÁY GHI ÂM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Chương trình tài trợ giá & luôn model mới nhấtGhi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, phát lặp lại theo ý muốn, chỉnh tốc độ phát, không kết nối máy tính. Giảm 80,000 đGhi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, phát lặp lại theo ý muốn, chỉnh tốc độ phát, kết nối máy tính, khe cấm thẻ nhớ Micro SD ngoài. Giảm 100,000 đ

SONY ICD-UX523FGiảm 150.000đ

Ghi âm chất lượng stereo, giảm nhiểu, loa ngoài, nghe và ghi âm FM, khe cắm thẻ nhớ, kết nối máy tính, lưu trữ dữ liêu, sao chép dể dàng, sạc pin trên máy.

Ghi âm rõ, thật tiếng lọc âm tốt. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động khi có tiếng động. Có loa phân vùng nhỏ khi ghi âm ở nơi ồn ào, ghi âm FM, Nghe MP3, kết nối máy tính.

Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .

JVJ DVR 955 Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA , Loa ngoaøi .

Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. Camera 5.0, micro thu âm 3 chiều, cho phép thu hình định dạng AVI với độ phân giải 640 x 480 pixel, Loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ ngoài.

Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp với 3 chuân ghi âm (HQ, SP, LP). Ghi âm tín hiệu từ điện thoại (Analog) + Xoá file trực tiếp. Thời gian ghi âm tối đa: 140giờ. Kết nối với máy tính USB 2.0 Chức năng nghe MP3.

Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước

Ghi âm điện thoại bàn. Dùng pin trọng sạc được. Tiết kiệm chi phí lâu dài cho người tiêu dung. Ghi âm rõ, thật tiếng. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động khi có tiếng động..

Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp/ Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / VOR (có tiếng động mới ghi âm), Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ), Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc, Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước.

SAFA R1100C Máy ghi âm 3 in 1: Ghi âm, nghe nhạc, thu phát FM. 4 Chuẩn ghi âm SHQ, HQ, SP, LP, dual gắn liền trên máy. Ghi âm điện thoại bàn, điện di động. Có 2 chuẩn ghi âm Meeting, interview rất tiện dụng các cuộc họp và phỏng vấn chuyển nghiệp. Ghi âm rõ, thật tiếng. Loa ngoài nghe cực "nét" ... Dùng pin AAA phổ biến.

USB Flash 2.0 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Tặng 50.000đtiền mặt(SLCH)

Page 36: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 36

4 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 189 12T5 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Wings // love 191 12T6 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Inspire Crystal 227 12T7 2GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Platium Pro 233 12T8 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 119 12T8 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD03/ 07 119 12T9 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UD05 135 12T

10 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD71 138 12T11 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UI 01 169 12T12 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax Super Star 239 12T13 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 118 12T14 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston G3 / DT108 128 12T15 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston Dream Girls 210 12T16 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Đen 112 12T17 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Transcend 500 Đen 119 12T18 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V135 145 12T19 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V115W/ V117W 150 12T20 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V210/ V220W 170 12T21 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V245W 180 12T22 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 A-DATA C906 // C003 Đen/ Trắng 126 12T23 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 A-DATA T809 Hồng 169 12T24 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 109 12T25 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Touch 810 Xanh/ Đỏ 145 12T26 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Touch 851 Silver, Gold 165 12T27 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Ultima II 110 12T28 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Helios 101 135 12T29 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PQI U262/ U273/ U275 115 12T30 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PQI U819L Trắng, đen 155 12T31 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 105 12T32 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PNY Lovely 140 12T33 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 214 12T34 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Wings // Love 218 12T35 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Element // Maxstix //Aroma 227 12T36 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Inspire Crystal // Netbook // Platium Pro 258 12T37 4GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm 225 12T38 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 179 12T39 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UD 05 189 12T39 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD71 195 12T40 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UI 01 249 12T41 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax Super Star 362 12T42 8GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Kingmax ED01 316 12T43 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston DT108 190 12T44 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 178 12T45 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 176 12T46 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 178 12T47 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V115W/ V117W 219 12T48 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V210W/ V220W 244 12T49 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V245 250 12T50 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Silicon Power Touch 810/ 850 Xanh, đỏ 240 12T51 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 372 12T52 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Maxell Platium Pro 409 12T53 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 159 12T54 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PNY Lovely 218 12T55 8GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (Normal speed) 395 12T56 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 PQI U273 195 12T57 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm 260 12T58 8GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Corsair Chống sốc, chống thấm 437 12T59 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Visipro 205 12T

Tặng 50.000đtiền mặt(SLCH)

Maxell Aroma // 360o

Kingmax PD02 GIÁ SỐC 99.000đ (SLCH)

Kingston G2 GIÁ SỐC

Transcend 300 GIÁ SỐC

Silicon Power Touch 830 Giá Sốc

PNY Sliding/ Pop/ Curve/ Cube GIÁ SỐC

Maxell Venture // 360o

Tặng 50.000đtiền mặt(SLCH)

Kingmax PD02/ 03/ 07 GIÁ SỐC

Kingston G2 GIÁ SỐCTranscend 300 GIÁ SỐCTranscend 500 GIÁ SỐC

Maxell Venture // 360o Tặng 50.000đtiền mặt (SLCH)

PNY POP/ CURVE/ CUBE/ Sliding GIÁ SỐC

Page 37: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 37

60 8GB USB Flash 2.0 USB 2.0 A-DATA C906 Xanh / Đỏ 214 12T61 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 369 12T62 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Transcend 500 385 12T63 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 359 12T64 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD-02 369 12T65 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax UD05 369 12T65 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD07 378 12T66 16GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Kingmax ED01 505 12T67 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 335 12T68 16GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (Normal speed) 730 12T69 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V115W/ V117W 420 12T70 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V210W/ V220W 440 12T71 16GB USB Flash 2.0 USB 2.0 HP V245W 468 12T72 16GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Corsair Chống sốc, chống thấm 690 12T73 32GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingston 101 G2/ Transcend 500 970 12T74 32GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Kingmax PD07 1.095 12T75 32GB USB Flash 3.0 USB 3.0 Kingmax ED01 1.125 12T76 32GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (Normal speed) 1.330 12T77 32GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (High speed) 1.490 12T78 64GB USB Flash 3.0 USB 3.0 PNY - 3.0 (High speed) 2.550 12T79 32GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm 1.730 12T80 64GB USB Flash 2.0 USB 2.0 Corsair Chống sốc, chống thấm 2.799 12T

1 READER SY-T50 Đầu đọc thẻ nhớ Micro SD 40 03T

2 READER HDH-539 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Micro SD Gia Sôc 19.000đ 21 03T

3 READER SY682/ 846 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 65 03T

4 READER 323/849B/ SSK-010 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 105 03T

5 READER SSK 053 // 848 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 75 06T

6 READER SSK 056 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Giá Sốc 35.000đ 35 06T

7 READER SSK 029 Đầu đọc thẻ nhớ 54 in 1 . Tốc độ chép nhanh . USB 2.0 Loaïi 1 100 06T

8 READER SSK 0712 Đầu đọc thẻ nhớ 54 in 1 . Tốc độ chép nhanh . USB 2.0 Loaïi 1 112 06T

9 READER CR29/ CR01A Đầu đọc thẻ nhớ All In One Loaïi 1 97 03T

10 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Đặc biệt đọc thẻ M2 50 03T

11 Đầu đọc thẻ nhớ All In One + Hub USB 3 port 75 03T

12 Đầu đọc thẻ nhớ + có thể đọc, ghi, xóa, lưu,chuyển đổi số phone, tin nhắn, đổi mã Pin 75 03T

13 READER TRANSCEND P8-B Đầu đọc thẻ nhớ. USB 209 12T

14 READER CLIPTEC RZR507 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp mini SD không cần Adapter 100 12T

15 READER CLIPTEC RZR508 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 105 12T

16 READER CLIPTEC RZR524 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 155 12T

17 HUB USB CLIPTEC-RZH207 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 14018 READER APACER 402 Đầu đọc thẻ nhớ All In One (45 in 1) 170 12T

19 READER APACER AM500 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 235 12T

20 READER CHOIIX Đầu đọc thẻ nhớ All In One Giá Sốc : 120,000đ 120 12T

21 HDD TO IDE note-book Card chuyển HDD sang IDE của note-book 20 0T

22 CARD IDE TO SATA Card chuyển từ IDE sang chuẫn SATA 107 01T

23 CARD PCI TO USB Card chuyển PCI sang chuẫn USB 2.0 107 03T

24 CARD PCI TO 1394 Card chuyển PCI sang chuẫn 1394. 140 03T

25 CARD PCI TO PARALLEL Card chuyển PCI sang chuẫn Parallel BAFO Loại 1 170 03T

26 CARD PCI TO SATA Card chuyển PCI sang chuẫn SATA 215 03T

27 CARD PCI TO COM 9 Card chuyển PCI sang chuẫn COM 180 03T

28 PCMCIA TO USB 2.0 PCMCIA chuyển sang USB 2.0 190 03T30 HUB USB Apacer 110 Hub USB 180 06T30 HUB USB 1-4 Apacer AP 520 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0, tốc độ truy xuất cao 480Mbps 195 12T31 HUB USB 1-4 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 65 0T32 HUB USB SSK013 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 75 0T33 HUB USB SSK 017 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 75 0T33 HUB Trái me // SY-H12 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 85 0T

Transcend 300 GIÁ SỐC

Kingston G2 GIÁ SỐC

PNY K1/ POP/ SLIDING/ CURVE/ CUBE GIÁ SỐC

READER, BLUETOOTH & CARD CHUYỂN CÁC LOẠI (Đã bao gồm VAT)

READER DIBOOM UCR - 53READER DIBOOM UCR - 48READER DIBOOM UCR - 49

06T

Page 38: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 38

36 HUB USB CLIPTEC-RZR524 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0 16537 HUB USB CLIPTEC-RZH208 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0 13038 HUB USB CLIPTEC-RZH211 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0 14039 HUB USB LEXMA UA9 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 18040 Bluetooth Mini Bluetooth dùng cho điện thoại di động 80 01T41 Bluetooth + Card Reader 690 Bluetooth dùng cho điện thoại di động + Reader All In One XP töï nhaän Driver 100 01T

1 SSK OC-B331 USB 640x480 pixels 190 06T2 SSK 023 / 330 USB 640x480 pixels SSK-014/ 023 / 024 / 330 195 06T3 SSK USB 640x480 pixels SSK031 205 06T4 SSK 027 USB 640x480 pixels 235 06T5 SSK USB 640x480 pixels SSK335 210 06T6 SSK USB 640x480 pixels 032 230 06T7 COLORVIS 2005 USB 640x480 pixels 135 06T8 COLORVIS Loại A 1001A USB 640x480 pixels 177 06T9 A4 TECH PK-760E USB 640x480 pixels Note-book 270 06T

10 A4 TECH PK-720MJ USB 640x480 pixels Micro, Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng. 370 06T11 NaSin A10 II/ T12/ A9/A10 USB 640x480 pixels (tự nhận Driver) 320 06T12 LOGITECH C170 USB 640x480 pixels Video capture: Up to 1024 x 768 pixels 439 24T13 LOGITECH Webcam C210-AP USB 640x480 pixels Vid™ HD, Đế kẹp, RightLight™ 479 24T14 LOGITECH C270 USB 3.0 Mega pixels. Hình ảnh chất lượng cao 720p, âm thanh & ánh sáng thực 750 24T15 USB 2.0, 640 x 480 pixels, photo 1.3 pixel, Cảm biến VGA, 15fps, nút chụp hình, built in noise micro 1.119 06T

1 ADAPTER GADMEID Bộ nguồn sử dụng cho TV Box 2188 / 3488 / 3388 . 80 0T2 REMOTE GADMEID Remote điều khiển cho GADMEID 3388 / 3488 . 100 0T3 GADMEI 2587F Internal TV Turner, TV Capture , Remote controls . Sử dụng truyền hình cáp. 355 06T4 GADMEI EX2830 External TV Box, Sử dụng cho màn hình LCD, Sử dụng truyền hình cáp. Có FM 380 06T5 GADMEI UTV382/332, External USB TV Box , USB 2.0 .Sử dụng truyền hình cáp. 385 06T

6 2.200 18T

7 2.800 18T

1 Bộ lọc Filter 32 0T2 GoodM! GSL-200 1 WAN, 1 port RJ45 10/100, 1USB, ADSL 2/2 + Combo Ethernet / USB Router 295 36T

3 GoodM! GSL-400 1 WAN, 4 port RJ45 10/100, ADSL 2/2 + 380 36T

4 GoodM! GWL-254 1 WAN, 4 port RJ45 10/100, ADSL WL, 802.11g, 54Mbps, indoor 100m, outdoor 300m 630 36T

5 D-LINK DSL 526B 1 port RJ45, 1USB, ADSL2/ 2 + Router 315 24T6 D-LINK DSL 2542B 4 port RJ45, ADSL2/ 2 + Router 410 24T7 D-LINK DSL 2640B 810 24T8 D-LINK DSL G804V 4 port RJ45, ADSL 2 + Wireless G & VPN Router 1.960 24T

10 SMC-7904BRA3 Wireless ADSL2+ Barricade Router/Bridge Modem - 4 port 10/100 UTP 474 12T12 SMC-7904WBRAS-N Wireless ADSL2+ Barricade Router/Bridge Modem - 4 port 10/100 UTP, 1 fixed ext antenna. 666 12T13 PLANET ADE-3410 ADSL 2/2 + Modem Router 01 port RJ45 + 1 port RJ11 + 1 port USB 439 12T14 PLANET ADE-4400 ADSL/ADSL 2/2 + Firewall Router with 4 Port Ethernet built-in - Annix A (Trend-chip) 540 12T15 TP-LINK TD-8817 1 x RJ45 10/100 Mbps Base-T, 1USB, 1RJ11 308 24T16 TP-LINK TD-8840T 4 port RJ45 10/100, ADSL 2+ Router 395 24T17 TP-LINK TD-8901G 4 port RJ45 10/100 Base-T, 4 x RJ45 10/100/1000 Mbps LAN. 750 24T18 TP-LINK TD-W8950N/ W8951ND 1 WAN, 4 port RJ45, ADSL 2 + Wireless N 150Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,… 726 24T19 TP-LINK TD-W8961ND/ 8960ND 1 WAN, 4 port RJ45 (2 antaner), ADSL 2 + Wireless N 300Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,… 979 24T20 TP-LINK TL-WR340G Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b/g, IEEE 802.3, IEEE 802.3u 410 24T21 TP-LINK TL-R480T+ Load Balance, 3 port RJ45, 2WAN, Có thể nối 2 line ADSL 1.750 24T22 Linksys by Cisco AG300 4 port RJ45, 1 RJ11, WAN, ADSL2 Router 1.06523 Linksys by Cisco WAG120N 802.11N, 150Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless chuẩn N 1.260

06T06T06T06T

WEB CAM & DIGITAL CAMCORDER (Đã bao gồm VAT)

CREATIVE Notbook Ultra

TV CARD, TV BOX & TV KỸ THUẬT SỐ (Đã bao gồm VAT)

ACR PLAYON HD - PV73500 Media

Thiết bị xem phim HD chuẩn 1080P, ổ cứng 3.5" Sata tích hợp đến 2TB, xem phim, nghe nhạc, Slideshow, giao tiếp HDMI, Optical, Composite AV, Remote: AVI, MKV, TS, TP, TRP, M2TS, MPG, MP4, MOV, M4V, VOB, ISO, IFO, DAT, WMV….

ACR PLAYON HD - PV73100 Media

Thiết bị xem phim HD chuẩn 1080P, ổ cứng 3.5" Sata tích hợp đến 2TB, xem phim, nghe nhạc, Radio Internet, Slideshow, Kết nối mạng có dây và không dây,, Downmix DTS, Phụ đề tiếng việt unicode 8, chuyển màu và size phụ đề, Định dạng file AVI, MKV, TS, TP, TRP, M2TS, MPG, MP4.....

ADSL & ADSL WIRELESS ROUTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mua ADSL, Wireless, USB 3G Dlink được tặng ngay thẻ cào tham gia chương trình "

Mua Dlink Rinh Vàng" -> 12/01/2012

Plus+ 1 Spitte (G

iá Sốc)

802.11G, 54Mbps, 4 port RJ45, Router ADSL WL Tặng thẻ cào -> 12/1/2012

12T12T

Page 39: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 39

24 Linksys by Cisco WAG -160N Router ADSL wireless Chuẩn N nhanh hơn 12 lần và xa hơn 4 lần so với chuẩn G, 4 port RJ45 1GB 2.47025 Linksys by Cisco X2000 1 Port RJ45, Router ADSL Wireless chuân N 2.01026 Linksys by Cisco WAG-320N 10/100/1000Mbps, 802.11b/g/n 3.39027 DRAYTEK 2700 5 x RJ45 10/100 Mbps Base-T, ADSL2/2+ 1.78029 DRAYTEK 2820 Router ADSL+ Load Balance, 2 in 1, DDNS,VPN Server 3.78036 4 port RJ45, Có thể kết nối 3 đường ADSL cùng lúc . Load Balancing 4.700

1 TP-LINK TF-3200 10/100 Mbps PCI 73 12T2 D-Link DFE - 520TX 10/100 Base -T, UTP PCI 112 12T3 D-LINK DGE-528T 10/100/1000 Mbps PCI 305 12T4 LINKPRO TL8000TX 10/100/1000 Mbps 32 bit PCI 263 12T

1 ACRYAN 199 06T

2 ZyXel 3703 ZyXel 1.1974 GoodM! GRT-105N 4405 GoodM! GRT-203N 8106 2657 CWU-906 2758 CBR-970 620

9 CQR-981 74010 SMC-WBR14S-N4 4 Port 10/100 LAN Swich, Hight speed Wireless-N access point, 1 fixed 2dBi antennas, 1T1R 42011 SMC-WBR14S-N3 4 Port 10/100 LAN Swich, Hight speed Wireless-N access point, 2 fixed 2dBi antennas, 2T2R 65412 Linksys by Cisco E1200 1.04913 Linksys by Cisco E1500 1.35014 Linksys by Cisco E2000 1.89015 Linksys by Cisco E2500 2.15016 Linksys by Cisco E3000 3.09017 Linksys by Cisco E3200 3.23018 Linksys by Cisco E4200 4 x RJ45 LAN, 1xUSB, 10/ 100/ 1000Mbps, 300 - 450Mbps 4.15019 Linksys by Cisco USB54GC 54020 Linksys by Cisco WRH54G 82021 WRT54GL IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.3, 5 x RJ45, 10/100Mbps, 54Mbps 1.17022 WRT120N 77523 WRT160NL WL chuân n nhanh hơn 9 lân, Xa hơn so vơi chuân G thương 2.05024 D-LINK DWA - 125 415 36T25 D-LINK DWA - 525 400 36T26 D-LINK DWA - 160 1.300 36T27 D-LINK DAP-1360 1.090 36T28 D-LINK DIR 600 620 36T29 D-LINK DIR 615 980 36T30 D-LINK DIR 655 1.850 36T31 TP-LINK TL-WN723N 236 12T32 TP-LINK TL-WR340G 802.11b/g/n, Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps 361 24T33 TP-LINK TL-WN350G 178 24T34 TP-LINK TL-WN721N 193 24T35 TP-LINK TL-WN722N Card Wireless USB chuẩn N 150Mbps, 1T1R, Ăng ten rời 4dBi 253 24T37 TP-LINK TL-WN781ND 226 24T38 TP-LINK TL-WN851ND 451 24T39 TP-LINK TL-WA701ND 588 24T40 TP-LINK TL-WA901ND 957 24T41 TP-LINK TL-WR740N 435 24T42 TP-LINK TL-WR741ND 480 24T43 TP-LINK TL-WR841N 627 24T

12T12T12T

Giảm 100.000đSLCH

12T12T

DRAYTEK V3300B+Giảm 200.000đ SLCH 12T

NETWORK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

NETWORK WIRELESS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)USB EnsOho 3G EN861 giá cực sốc 505.000đ (SLCH)

N300, 802.11g 108Mbps WirelessUSB adapter. Giá Sốc 199,000đNWD-270N, 802.11N, 150Mbps Wireless -N Lite USB Network Adapter 24TNBG-419N, 802.11b/g/n, 300Mbps, 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN 24T802.11N 150Mbps Wireless, 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN, Indoor up to 100m, outdoor up to 300m. 36T802.11N 300Mbps Wireless, 4 Port RJ45 LAN, 1 Port RJ45 WAN, 300m. 36T

GoodM! GWL-518G (1 Antenna) 802.11g, 108Mbps Wireless PCI adapter, 1 Antenna 2dBi 36TCNET (Taiwan) 802.11 b/g/n, 300Mbps wireless Pendrive USB 2.0 24T

CNET (Taiwan) 150Mbps Wireless - N, thu sóng Wifi bất kì, phát sóng wifi chuẩn N, Router, AccessPoint, Wifi AccessPoint, WDS, cổng mini USB, 1xWAN, 4xLAN. 24T

CNET (Taiwan) 150Mbps Wireless - N, thu sóng Wifi bất kì, phát sóng wifi chuẩn N, Router, AccessPoint, Wifi AccessPoint, WDS, cổng mini USB. (3G wireless Router) 24T

12T12T

802.11b/g/n 300Mbps, 4 cổng LAN 10/100Mbps 12TWireless N, 300Mbps Tặng PST Coop Mart 50.000đ (SLCH) 12TWireless N Dual Band 4-Port Gigabit Router Giá Sốc 12T4 x RJ45, Wireless chuẩn N tốc độ lên đến 300Mbps 12T802.11N 300Mbps Wireless AP Router Port RJ45 10/ 100/ 1000 12T4 x RJ45 10/100/1000, Wireless chuẩn N tốc độ lên đến 600Mbps 12T

12T802.11g 54Mbps Wireless USB 2.0 adapter 12T802.11g 54Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 12T

Linksys by Cisco 12TLinksys by Cisco 802.11N 150Mbps, 4 port LAN 12TLinksys by Cisco 12T

Tặng Phiếu Cào

12/1/2012

802.11N 150Mbps Wireless USB 2.0 adapterWireless N PCI Adapter - 150Mbps 802.11a/b/g/n 300Mbps802.11N 300Mbps Wireless AP Router 802.11N 150Mbps Wireless 802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 802.11N 300Mbps Wireless Router 4 Port RJ45 1G, Antenna Card Wireless USB chuẩn N 150Mbps, 1TRT, Ăng -ten ngầm cực kỳ nhỏ gọn

802.11g 54Mbps Wireless PCI Adapter ( Anten liền )

802.11N 150Mbps (Kiểu USB)

802.11N 150Mbps Wireless PCI ( Anten ngoài )

802.11N 300Mbps Wireless PCI ( Anten liền )

802.11N 150Mbps Wireless Access Point

802.11N 300Mbps, 1xPJ45

802.11N 150Mbps Wireless Router 4 Port RJ45, Anten liền.

802.11N 150Mbps Wireless N Router, 1T1R, 4Port RJ45, 1Port WAN, Anten rời 5dBi

802.11b/g/n 300Mbps 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x RJ-45 ( WAN ) (2 Anten liền)

Page 40: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 40

44 TP-LINK TL-WR940N 803 24T45 TP-LINK TL-WR941ND 902 24T46 TP-LINK TL-WR1043ND 1.209 24T

47 EN-861 Tốc độ 7.2Mbp, Khe cắm Micro SD, (Hổ trợ mạng 3G: Vina, Viettel, Mobi, EVN) 505 24T

48 TL-MR3220 572 24T49 TL-MR3420 759 24T

50 DWM-152 Tốc độ dowload 3.6 Mbps, upload 384Kbps, sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone 569 12T

51 DWM-156 Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload 5.76Mbps. sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobi 790 12T

52 DIR 412 830 12T

53 DIR 457 2.860 12T

54 USB Internet 3G Viettel+ Bộ Kit 655

55 Fast connect E1800 + Sim Vina 89956 Fast connect E1780 + Sim Vina 89957 Bộ Kit 3G Viettel Sim 3G Viettel 60

1 TP-LINK TL-SF1005D 05 port 10/100 Mbps GIÁ SỐC (SLCH) 1292 TP-LINK TL-SF1008D 08 port 10/100 Mbps 1873 TP-LINK TL-SF1016D 16 port 10/100 Mbps 4074 TP-LINK TL-SF1016DS 16 port 10/100 Mbps 6885 TP-LINK TL-SF1024D 24 port 10/100 Mbps 7996 PLANET SW-804 Switch 08 port 10/100 Mbps 3007 PLANET FSD-1603 Switch 16 port 10/100 Mbps 7688 PLANET FNSW-2401 24 Port 10/100 Base-TX Fast Ethernet Switch, 19" Rack-mount size 1.0089 PLANET FGSW-2620 24 Port 10/100 Base-TX + 02 port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch 2.052

10 PLANET FNSW-4800 48 Port 10/100 Base-TX + 02 port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch 3.20411 SMC-FS8 Switch 08 port 10/100 Mbps 23412 SMC-FS2401 1.09913 08 port 10/100 Mbps 94014 08 port 10/100/1000 Mbps 1.86015 16 port 10/100 Mbps 1.54016 16 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000 1.78017 24 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000 2.36018 4.79020 Cisco EG008W 08 port 10/100/1000 Mbps 1.27021 Cisco SD208T 08 port 10/100 Mbps 77522 Cisco SD216T 16 port 10/100 Mbps 1.45023 Cisco SR216T 16 port 10/100 Mbps Rackmount 1.51024 Cisco SR224T 24 port 10/100 Mbps 1.91025 8 port 10/100 Mbps 19526 24 port 10/100 Mbps Rackmount 19" Tặng PM Avira (SLCH) 85027 D-LINK DES-1008A 245 36T28 D-LINK DGS-1008D 08 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet 1.150 36T29 D-LINK DES-1016A 695 36T30 D-LINK DGS-1210(16E) 16 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet (19" Rack mount) 4.470 36T31 D-LINK DES-1024A 980 36T32 D-LINK DES-1026G 24 port 100+2 port 1000 Mbps 2.270 36T33 D-LINK DGS-1210-24/E 24 port 10/100/1000 Mbps + Combo SFP 5.770 36T34 INFOSMART INS-2400 24 port 10/100 Mbps Tặng PM Avira + Giảm 100.000đ (SLCH) 95035 LINKPRO SH-9305RS 05 port 10/100 Mbps 24036 LINKPRO SGD500R 05 port 10/100/1000 Mbps 880

1 TP-LINK PS110U Printer Server 1Port USB + 1 Port Lan 10/100 Mbps 7372 TP-LINK PS110P Printer Server 1Port Paralell + 1Port Lan 10/100 Mbps 764

802.11N 300Mbps, 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN (3 Anten liền)

802.11N 300Mbps Wireless Router, 4 Port RJ45, 2 Anten liền.

802.11N 300Mbps Ultimate Wireless N Gigabit Router, 4RJ45 1GB, 3 Anten rời

GIÁ SỐCENSOHO (USB 3G)

TP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 150Mbps Wireless lite 3G Router, s/p UPTS/HSPA/EVDO, 1 Anten rời

TP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 300Mbps Wireless 3G Router, s/p UPTS/HSPA/EVDO, 2 Anten rời.D-LINK (3G Wireless Router)Tặng phiếu cào 12/1/2012

D-LINK (3G Wireless Router)Tặng phiếu cào 12/1/2012

D-LINK (3G Wireless Router)Tặng phiếu cào 12/1/2012 802.11N 150Mbps Mobile Wireless Router (Wireless router / USB 3G)

D-LINK (3G Wireless Router)Tặng phiếu cào 12/1/2012 802.11g 54Mbps My Pocket 3G Wireless Router (s/p Sim Vina/Viettel/Mobifone)

E173Eu-1, HSDPA USB Stick, Kết nối Internet tốc độ 7.2Mbps (Kích hoạt có 150.000đ trong TK, tặng thêm 1.5GB x 12 tháng) Giá sốc 655.000đ 12T

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps, Xoay, mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng. 12T

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps (Sim Vina TKKM 1G x 9 tháng) 12T0T

HUB - SWITCH (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)24T24T24T

Có thể cắm vào tủ Rack khi mua kèm Rack-KIT 24T24T12T12T12T12T12T12T

24 port 10/100 Mbps UTP, Auto-MDIX, 13", Full Duplex, IEEE 802.3x Flow Control 12THP 3COM (JD867A) 36THP 3COM (JD871A) 36THP 3COM (JD858A) 36THP 3COM (JD984A) 36THP 3COM (JD986A) 36THP 3COM (JD990A) 24 port 100+2 port 1000 Mbps, Web-based configuration, SNMP management 36T

24T24T24T24T24T

CNET CSH-800 (Taiwan) 24TCNET CSH-2400 (Taiwan) 24T

8 port 10/100 Mbps Base - T

16 port 10/100 Mbps Base - T

24 port 10/100 Mbps Base - T

24T24T24T

PRINT SERVER (Đã bao gồm VAT)24T24T

Page 41: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 41

3 TP-LINK PS310U Printer Server Single USB + Storage server 7764 D-LINK DP-301P+ Printer Server 1 Port Paralell + 1 Port Lan 10/100 Mbps 1.060 36T5 D-LINK DPR-1020 Printer Server 1 Port USB 2.0 + 1 Port Lan 10/100Mbps 1.080 36T6 D-LINK DPR-1061 Printer Server 2 Port USB 2.0 + 1 Port Paralell + 1 Port Lan 10/100 Mbps 1.450 36T

2 GRANDTEC CAMERA PRO Wireless, 640x480 pixels, IP Cam + PC Cam + Wifi (802.11b/g) 1.990

2 LINKPRO 818W 5.450

3 TP-LINK TL-SC3130G 2.050

1 USB PHONE 240/ 241 Thiết bị gọi điện thoại Internet . 235 03T

1 Brother FAX-878 1.990 12T

2 Brother FAX-1020E 2.750 12T

3 1.970 12T

4 1.990 12T

5 Panasonic KX-FT 983CX 2.200 12T

7 Panasonic KX-FP 701 2.170 12T

8 Panasonic KX-FP 711 2.650 12T

9 Panasonic KX-FL 422 4.500 12T

10 Panasonic KX-FL 612 4.950 12T

1 Panasonic 262 4.500 12T2 EPSON T30 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 20 ppm color, 38 ppm black , USB 5 hộp mực rời, 73N 2.490 12T3 EPSON T50 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 28 ppm color, 37 ppm black , USB, In CD / DVD 3.600 12T4 EPSON T60 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 28 ppm color, 37 ppm black , USB, In CD / DVD, 6 hộp mực rời 4.100 12T5 EPSON M2010DN In lazer, A4, 1200x600 dpi, 28 ppm , 64MB, USB 2.0, In 2 mặt, In mạng. 6.000 12T

6 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 28 ppm black, 15 ppm color , USB 2.0. 1.400 12T

7 3.240 12T

8 4.200 12T

9 EPSON LQ-300 II In kim, A4, 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 3 bản sao, 300 ký tự / giây (10cpi), USB & Parallel. 4.600 12T10 EPSON LQ-2190 In kim, A3, 24 kim, 136 côt, 1bản chính, 5 bản sao, 480 ký tự / giây(10cpi), USB & Parallel. 15.000 12T11 EPSON SP1390 In phun, A3, 5760x1440dpi, 15ppm Black/ Color, USB 2.0. 6 hộp mực T085X 8.200 12T12 EPSON STX-121 In phun, A4, 5760x1440dpi, đen 28ppm, 15ppm màu, USB 2.0, Scan, Copy. 2.150 12T

13 EPSON K100 2.850 12T

14 EPSON K200 3.750 12T

15 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 15 ppm color, 27 ppm black , USB. 3.650 12T

24T

IP - CAMERA (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)12T

Wireless G2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Chế độ tự động xoay 360 độ 24T

Wireless G 2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Plus+ phần mềm theo dõi cùng lúc 16 camera

24T

INTERNET PHONE & PHONE IP (Đã bao gồm VAT)

MÁY FAX (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Maùy Fax giây th ng. Modem Speed:9,600bps (Fax),Khay giaáy 30 trang, Khay n p gi y t ñoäng 10 t . ươ ạ ấ ự đ ờT c ñ truy n 15s. B nh 512K. N ng 2.8kg. Ribbon PC-402RF ố ộ ề ộ ớ ặMaùy Fax giây th ng. Modem Speed: 14,400bps (Fax),Khay giaáy 100 trang, Khay n p gi y t ñoäng 20 ươ ạ ấ ựt .T c ñoä truy n 10s. B nh 512KB. N ng 6.0kg. Ribbon PC-202RF ờ ố ề ộ ớ ặ

Sharp GQ72 / F077 Tặng giấy Fax nhiệt

Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng 10 t , B nh 17 trang v n b n khi h t gi y. ấ ệ ạ ấ ự đ ờ ộ ớ ă ả ế ấHi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i khi s d ng. Ch c n ng ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợ ử ụ ứ ăc m nh n Fax khoâng c n thi t.ấ ậ ầ ế

Sharp UX-P710Tặng phim mực FO-6CR

Fax gi y th ng. Chuy n fax 15 giaây, t c ñ 9.6 Kbps, Ch c n ng copy ti n l i, Khay ñ ng gi y 50 t , ấ ườ ể ố ộ ứ ă ệ ợ ự ấ ờti p gi y t ñoäng 10 tôø, Ki u daùng g n nh , B nh 448KB coù kh n ng l u gi h n 24 trang taøi lieäu, Cho ế ấ ựđ ể ọ ẹ ộ ớ ả ă ư ữ ơpheùp b n l u tr ñ n 30 s ñi n tho i cho vi c quay s nhanh. Phim m c F0-6CRạ ư ữ ế ố ệ ạ ệ ố ự

Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng10 t , B nh 28 trang v n b n khi h t gi y. ấ ệ ạ ấ ự đ ờ ộ ớ ă ả ế ấHi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i khi s d ng. Ch c n ng ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợ ử ụ ứ ăc m nh n Fax khoâng c n thi t.ấ ậ ầ ế

Fax gi y th ng, ñi u ch nh ñ saùng t i khi Fax vaø Copy, nhanh ,truy n Fax v i t c ñ cao, fax lieân t c 10 ấ ườ ề ỉ ộ ố ề ớ ố ộ ụb n, nh ñ c 28 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeán. Film KX-FA57ả ớ ượ ế ấFax gi y th ng, ñi u ch nh ñoä saùng t i khi Fax vaø Copy, truy n Fax v i t c ñ cao, fax lieân t c 10 b n, ấ ườ ề ỉ ố ề ớ ố ộ ụ ảnh ñ c 25 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeánớ ượ ế ấFax gi y th ng laser , B nh 150 trang v n b n, n p v n b n t ñ ng (10 t ), danh b l u 100 s ñi n ấ ườ ộ ớ ă ả ạ ă ả ự ộ ờ ạ ư ố ệtho i, Ch c n ng copy naâng cao. Söû duïng möïc KX-FA88ạ ứ ăChöùc naêng phoùng to thu nhoû, gôûi 1 noäi dung ñeán 112 ñòa chæ, löu ñöôïc 170 trang taøi lieäu khi heát giaáy/möïc, duøng möïc KX-FA83E, coù coång noái maùy ghi aâm,coù hoäp thö thoaïi bí maät

PRINTER : (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Tặng 1 lốc 6 lon bia Heineken khi mua máy in SAMSUNG -> 31/12/2011 (Hoặc hết quà)

Tặng đèn bàn USB Pixma khi mua máy in phun CANON (SLCH)Điểm Khuyến Mãi HP : 01 Đường 3/2, Q.10 ; ĐT : 66604260 - Hotline : 01262684562

In laser, A4, 1200 dpi, 18 ppm, Memory 32MB, Scan, Copy

EPSON ME32Tặng thẻ ĐT: 50.000Đ

EPSON ME620FTặng thẻ ĐT 100.000đ In phun, A4, 5760x1440 dpi, 34 ppm black, 15 ppm color , USB 2.0, Scan, Copy, Fax

EPSON ME900WDTặng thẻ ĐT 100.000đ In phun, A4, 5760x1440 dpi, 26 ppm color, 36 ppm black , USB, Scan, Copy, In 2 mặt, In mạng.

In phun đen/ trắng, A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen, in 2 mặt tự dộng.

In phun đen/ trắng, Scan mau khổ A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen, in 2 mặt tự dộng.

EPSON L100Tặng thẻ ĐT 200.000đ Hệ thống mực liên tục

chính hãng T6641/2/3/4

Page 42: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 42

16 4.250 12T

17 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 34 ppm color, 34 ppm black , USB 2.0. 6.470 12T

19 2.490 12T

20 3.090 12T

21 3.590 12T

22 5.950 12T

23 8.690 12T

24 In lazer, A4, 600 dpi, 18 ppm, USB 2.0, Memory 2MB CE285A 2.400 12T

25 In lazer, A4, 600 dpi, 30 ppm, USB 2.0, Memory 16MB CE505A 6.500 12T

26 CE505A 8.950 12T

27 HP LazerJet CP1025 5.380 12T

28 HP LazerJet CP1525NW 8.590 12T

29 HP LJ-P1606DN CB278A 4.900 12T

30 HP LazerJet-5200L Q7516A 21.300 12T

31 XEROX Phaser 3435D 6.700 12T

32 XEROX M105b 2.890 12T

33 XEROX CM205b 7.600 12T

34 770 12T

35 CANON Pixma IP3680 1.800 12T

36 2.600

37 2.800

39 CANON IP4870 2.90040 CANON LBP2900 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 12 ppm, 2 MB, USB 2.0 Canon 303 2.67041 CANON LBP3300 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 21 ppm .8 MB . USB 2.0 Mực 308 3.67042 CANON LBP6000 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 18 ppm .2 MB . USB 2.0 Mực 325 2.08043 CANON LBP5050 In lazer màu, A4, 9600x600 dpi, 12 ppm black, 8 ppm color, USB 2.0. Mực 316 6.25044 CANON LBP5050N In lazer màu, A4, 9600x600 dpi, 12 ppm black, 8 ppm color, USB 2.0, in mạng Mực 316 7.55045 CANON LBP3370 Mực 715 9.70046 In lazer, A3, A4, 2400dpi, 15 ppm-A3, 22 ppm-A4, USB 2.0. Mực 309 13.75047 CANON MF 4412 Mực 328 4.65048 CANON MF D520 In lazer, A4, 1200x600 dpi, 25/26 ppm black, 64Mb, In 2 mặt, Scan màu, Copy Mực 328 5.10049 CANON MF 4450 Mực 728 7.50050 2.900

51 In laser, A4, 2400x600 dpi, 20 ppm, USB 2.0, 8MB, Mực 2060. Mực TN2060 1.900

52 2.390

53 2.590

54 3.17055 BROTHER DCP-7060D 3.65056 BROTHER MFC-2820 4.270 12T

57 BROTHER DCP-7055 3.25058 BROTHER MFC-7360 5.17059 BROTHER MFC-7470D 6.350

Hệ thống mực liên tụcchính hãng T6641/2/3/4EPSON L200

Tặng thẻ ĐT 200.000đIn phun, A4, 5760x1440 dpi, 15 ppm color, 27 ppm black, USB.Scan, Copy

EPSON L800Tặng thẻ ĐT 200.000đ

Mực liên tục chính hãng6 màu

HP K209GTặng phiếu đổi quà HP In phun, A4, 4800x1200 dpi, 23ppm color, 29ppm Black, USB 2.0, Scan, Copy. CD887/888

HP PhotoSmart 6510Tặng phiếu đổi quà HP In phun, A4, 4800x1200 dpi, 22ppm, USB 2.0, Wireless, Dubplex, Scan, Copy. Mực HP564

HP LaserJet Pro M1132Tặng PST 250.000đ từ HP In lazer, A4, 600 dpi, 18 ppm, USB 2.0, Memory 8MB, Scan, Copy. CE285A

HP LaserJet Pro M1212NFTặng PST 250.000đ từ HP In lazer, A4, 1200 dpi, 19 ppm, USB 2.0, Memory 64MB, Scan, Copy, Fax, In mạng. CE285A

HP M1536DNFTặng PST 250.000đ từ HP In lazer, A4, 1200 dpi, 25 ppm, Memory 128MB, Scan, Copy, Fax, Duplex, In mạng. CE278A

HP LazerJet P1102Tặng thẻ ĐT 300.000đ

HP LazerJet P2035Tặng PST 300.000đ từ HPHP LazerJet P2055DTặng PST 300.000đ từ HP In lazer, A4, 1200 dpi, 35 ppm, USB 2.0, Memory 64MB, In 2 mặt tự động

In lazer, Màu, A4, 600 dpi, 4 ppm màu, 17ppm black, USB 2.0, Memory 64MB. CE310/1/2/3In lazer, Màu, A4, 600 dpi, 8 ppm màu, 12ppm black, USB 2.0, Memory 128MB, In WirelessIn lazer, A4, 1200 dpi, USB 2.0, 32MB, Tốc dộ in 25ppm, In mạng.

In lazer, A3, 600x600 dpi, USB 2.0, 32MB, 16ppm A3, 25ppm A4.

In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 35 ppm.USB 2.0 & LPT, 64MB, In 2 mặt tự độngIn lazer, A4, 1200x1200 dpi, 20 ppm, Memory 128MB, Scan, Copy, Hi-speed USB 2.0.

In lazer, màu, A4, 1200x2400 dpi, 15ppm black, 10ppm color, 128MB, USB 2.0, Scan, Copy

GIÁ SỐCCANON Pixma IP2770

In phun, A4, 4800x1200 dpi, 7ppm black,4.8ipm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PG810, PL811

In phun, A4, 9600x2400 dpi, 26ppm black,17ppm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PGI820, CLI821

CANON Pixma MX347 WiFi In phun, A4, 4800x1200 dpi, 4.8ipm color, 8.4ipm black, PictBridge, USB 2.0, Copy, Scan, Fax, In Wireless, Mực PG-810, CL-811 12T

CANON Pixma MX357 WiFi In phun, A4, 4800x1200 dpi, 4.8ipm color, 8.4ipm black, PictBridge, USB 2.0, Copy, Scan, Fax, In Wireless, Mực PG-810, CL-811. 12T

In phun, A4, 9600x2400 dpi, 31ppm black, 19ppm color, PictBridge, USB 2.0, In dĩa CD, DVD, Mực PGI725/ 726. 12T

12T12T12T12T12T

In lazer, A4, 600x600 dpi, 26 ppm . 64 MB . USB 2.0, In mạng, In 2 mặt 12TCANON LBP3500 12T

In lazer, A4, 1200x600 dpi, 23/24 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy 12T12T

In lazer, A4, 1200x600 dpi, 26 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy, Fax 12T

BROTHER MFC-J265W In phun màu, A4, 1200x6000 dpi, 27ppmcolor, 33ppmblack. USB, PictBridge, 32MB, Copy, Scan, Fax, In Wireless. Mực LC-39 12T

BROTHER HL-2130 Mua kèm Mực TN2060 giảm 300.000đ 36T

BROTHER HL-2240D Mua kèm Mực TN2260 giảm 400.000đ In laser, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB 2.0, 8MB, In 2 mặt, Mực TN2280/ 2260 36T

BROTHER HL-2250DN Mua kèm Mực TN2260 giảm 400.000đ In laser, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB 2.0, 32MB, In 2 mặt, In mạng. Mực TN2280/ 2260 36T

BROTHER HL-2270DW Mua kèm Mực TN2260 giảm 400.000đ In lazer, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB, 32MB, In 2 mặt, In Wireless 36T

In lazer, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB, 32MB, In 2 mặt, Copy, Scan. Mực TN2280/ 2260 12TIn lazer, A4, 1200x600 dpi, 14 ppm.USB, 8MB, Copy, Fax, PC Fax. Mực TN2060

In lazer, A4, 2400x600 dpi, in/ copy 20 trang/ phút, 16MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Copy, Scan phẵng. Mực TN2060 12T

In lazer, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB, 16MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax. Mực TN2280/2260 12TIn lazer, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB 2.0, 32MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax, In 2 mặt. Mực TN2280 / 2260 12T

Page 43: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 43

59 BROTHER MFC-7860DW 7.10060 SAMSUNG CLP-325 In lazer màu, A4, 2400x600 dpi, 32MB, 16ppm black, 4ppm color, USB 2.0. Mực 407S 3.750 12T

61 SAMSUNG ML-1671/ VIT In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 8MB, 16ppm, USB 2.0 Mưc D1043S 1.580 12T

62 SAMSUNG ML-1866 In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 8MB, 18ppm, USB 2.0 Mưc D1043S 1.680 12T

63 SAMSUNG SCX3201/ VIT Mưc D1043S 2.750 12T64 SAMSUNG SCX4623F In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 22 ppm.USB 2.0, 16MB. Copy, Scan, Fax. MTL-D105L 4.700 12T65 OKI ML 1190 Plus In kim, A4, 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 4 bản sao, USB & Parallel. 4.150 12T

66 OKI C310DN 8.850 12T

67 OKI C330DN 9.850 12T

68 OKI MC361DN 15.700 12T

69 Ricoh SP3400 In lazer, A4, 1200x600 dpi, 28 ppm.USB 2.0. 4.150 12T70 Ricoh SP3410 8.400 12T

1 CANON Lide 110 1.280 12T2 CANON Lide 210 1.950 12T3 EPSON V33 1.940 12T4 EPSON PER-V330 New 3.190 12T5 HP 2410 1.690 12T6 HP G3110 2.620 12T7 HP G4010 4.820 12T

1 Giaù Treo 30 -> 60 cm 264 2902 Giaù Treo 60 -> 120 cm 355 3903 Maøn Chieáu Treo 60" (1.52m x 1.52m) (60x60) Dalite / Apollo 691 7604 Maøn Chieáu Treo 70" (1.78m x 1.78m) (70x70) Dalite / Apollo 709 7805 Maøn Chieáu Treo 84" (2.2m x 2.2m) (84x84) Apollo 1.445 1.5906 Maøn Chieáu Treo 96" (2.44m x 2.44m) (96x96) Dalite / Apollo 1.682 1.8507 Maøn Chieáu ngĐứ 60" (1.52m x 1.52m) (60x60) Dalite / Apollo 700 7708 Maøn Chieáu ngĐứ 70" (1.78m x 1.78m) (70x70) Dalite / Apollo 709 7809 Maøn Chieáu ngĐứ 84" (2.2m x 2.2m) (84x84) Apollo 1.545 1.700

10 Maøn Chieáu ngĐứ 96" (2.44m x 2.44m) (96x96) Apollo 1.791 1.97011 BENQ MS500 2500 ansilumens. XGA 640x480. Contrast :4000:1 9.364 10.30012 BENQ MX501 11.636 12.80013 Panasonic PT-LB1VEA 2200 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN 9.864 10.85014 Panasonic PT-LB2VEA 2600 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN 11.955 13.15015 Panasonic PT-LB3VEA 3200 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 600:1, LAN 16.182 17.80016 Panasonic PT-LB78VEA 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN (Japan) 20.455 22.50017 SONY VPL-EX100 2300 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2200:1,3.2kg 11.909 13.10018 SONY VPL-EX120 2600 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2500:1,3.2kg 14.045 15.45019 SONY VPL-DX11 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 700:1 22.591 24.85020 SONY VPL-DX15 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 700:1, LAN, WL, USB. 29.500 32.45021 NEC V230G 2300 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.5kg 9.364 10.30022 NEC M230XG 13.545 14.90023 EPSON EB-S9 2500 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 9.364 10.30024 EPSON EB-X9 2500 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 13.182 14.50025 EPSON EB-X11 13.273 14.600

26 EPSON EB-905 17.818 19.60027 ACER X1110 2500 ansilumens. SVGA 800x600. Contrast : 4500:1 11.136 12.25028 ACER X1261P 2700 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 15.000 16.50029 ACER P1206P 3500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 Tương thích 3D, HDMI 31.818 35.00030 ACER P3251 15.455 17.00031 DELL 1210S 2500 ansilumens. SVGA 800x600. Contrast : 2200:1 10.818 11.90032 DELL 1410X 2700 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2200:1 14.264 15.69033 DELL 1510X 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2100:1 17.900 19.690

In lazer, A4, 2400x600 dpi, USB, Copy, Scan, Fax, Wireless, In 2 mặt. Mực TN2280 / 2260 12T

Tặng 1 lốc 6 lon B

ia HeinekenIn lazer, A4, 1200x1200 dpi, 16 ppm, 32MB, Scan, Copy.

In lazer mau, A4, 1200x600 dpi, 64MB, 22 ppm color, 24 ppm black, công nghê Led, Network, USB 2.0, In đao măt.In lazer mau, A4, 1200x600 dpi, 64MB, 22 ppm color, 24 ppm black, công nghê Led, Network, USB 2.0, In đao măt, ngôn ngư Postscript 3, phu hơp cho thiêt kê.In lazer mau, copy, scan, fax , A4, 1200x600 dpi, 256MB, 22/ 24 ppm, Network, USB2.0, In 2 măt tư đông, ngôn ngư Postscript 3.

In lazer, A4, 1200x600 dpi, 30 ppm, 128 MB, USB 2.0, Scan, Fax, Copy

SCANNER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)A4, 2400 x 4800dpi, Đơn sắc 16 bit, màu 48 bit, USB.A4, 4800 x 4800dpi, 48-bit (màu nhập) / 48-bit (màu ra).A4, 4800x9600 dpi, 48 Bit màu, USB.A4, 4800x9600 dpi, USB, Scan FilmA4, 1200x1200 dpi, USBA4, 4800 dpi, 48-bit, Grayscale levels:256, Scan film.A4, 4800 dpi, 96-bit màu, USB, Scan film.

PROJECTOR Quà Plus+ đặc biệt khi mua hàng

BH : 12T- Bóng đèn 500h (Tùy đk nào đến trước)2500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 4000:1

Tặng điều khiển không dây Genius Media Pointer 100

BH: 12T- bóng đèn 500h hay 3T (tùy đk nào đến

trước)

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 3T (tùy đk nào đến

trước)

BH:24T- bóng đèn 500h hay 5T (tùy đk nào đến trước)2300 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.9kg, Trình chiếu trực

tiếp bằng USB.

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 12T (tùy đk nào đến

trước)2600 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 3000:1, trình chiếu bằng USB, tự động cân chỉnh chiều dọc, điều chỉnh ngang bằng thanh trược.

3000 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, Loa am thanh 16W Mono, LAN, Wireless, LAN, HDMI, USB

Tặng màn

chiếu 70"

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 12T (tùy đk nào đến

trước)2100 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 HDMI, Trình chiếu trực tiếp bằng USB và SD Card

BH: 24T- bóng đèn 1000h hoặc 3 tháng

(tùy đk nào đến trước)

Page 44: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 44

34 DELL 1610X HD 3500 ansilumens. WXGA 1280x800. Contrast: 2100:1 22.627 24.890

1 GAME 851S 85 01T2 GAME 860S / 870S / 8600 100 01T3 GAME PR20 / PR 30 125 01T4 75 01T5 GAME EW 701D Game ôi đ 95 01T6 170 01T7 GAME đơn rung hình, SZ706, EW702 140 01T8 130 01T9 200 01T

10 175 01T11 200 01T12 235 01T13 560 12T14 Logitech Precision 430 12T15 Logitech F310 455 12T16 Logitech F510 680 12T17 Logitech F710 WL 850 12T18 Logitech Rumblepad 790 12T19 Logitech Rumblepad 2 900 12T

1 Headphone EX Plush EV-805SL Giá Cực Sốc 25 0T2 Microphone SM 001, SM 005 60 0T3 Microphone SM 008 80 0T4 Microphone Ovan 399 70 0T5 Microphone C201 / Q04 / HY59 / HD 112 95 0T6 Micro Philips SHM1000 Micro 348 0T7 Ear Phone AL02 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 40 0T8 EarPhone Hama HS-70 có mic Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 185 0T9 EarPhone Philips SHQ1000 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 338 0T

10 EarPhone Philips SHH2610 Tai nghe 189 0T11 EarPhone Philips SHE2610 Tai nghe 200 0T12 EarPhone Philips SHE3620/ 3621/ 3622 Tai nghe tương thích I-Phone 300 0T13 EarPhone Philips SBCHL145 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 120 0T14 EarPhone Philips SHE2640 / 1/ 2/ 3/ 8/ 2660 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 210 0T15 EarPhone Philips SHE2610 / 2611 (i-pod) Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 218 0T16 EarPhone Philips SHE3580 / 3581 / 3582 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 228 0T17 EarPhone Philips SHE3600 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 258 0T20 HeadPhone Philips SHM2000 Tai nghe + Micro 240 0T21 HeadPhone Philips SHM2100U Tai nghe + Micro 240 0T22 HeadPhone Philips SHM3400 Tai nghe + Micro 348 0T23 HeadPhone Philips SHM3600 Tai nghe + Micro 430 0T24 HeadPhone Philips SHM6103 Tai nghe + Micro 390 0T25 HeadPhone Philips SHM7110U Tai nghe + Micro 500 0T26 HeadPhone Philips SHM7410U Tai nghe + Micro 490 0T27 HeadPhone Philips SHM7500 Tai nghe + Micro 490 0T28 HeadPhone Philips SHP1800 Tai nghe 348 0T29 HeadPhone Philips SHL2800 Tai nghe 508 0T30 EarPhone Creative EP-50 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 118 0T31 EarPhone Creative EP-220 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Nhiều màu đẹp 354 0T32 EarPhone Creative EP-510 113dB, 20Hz-20kHz, 24W, 1.2 m cable, stereo audio 252 0T33 EarPhone Creative EP-550 113dB, 20Hz-20kHz, 32W, 1.0 m cable, stereo audio 425 0T34 EarPhone Creative EP-430 113dB, 20Hz-20kHz, 32W, 1.0 m cable, stereo audio 363 0T34 Headset Creative HE-100 Tai nghe một bên tai + Mic, 121dB, 20Hz-20kHz, 2.3 m Cable + Microphone 195 0T35 Headset Creative HS-150 113dB, 20Hz-20kHz, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 327 0T35 Headset Creative HS-330 110dB, 20Hz-20kHz, 2.5m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio 410 0T35 Headset Creative HS-350 102dB, 20Hz-20kHz, 2.0m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio 450 0T35 Headset Creative HQ-1450 105dB, 20Hz-20kHz, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 499 0T35 Headset Creative HS-400 110dB, 20Hz-20kHz, 32W, 2.5m cable+Microphone, stereo audio, for music 550 0T36 HeadPhone Creative HQ-1400 115dB, 10Hz-25kHz, 35W, 3.0 m cable, stereo audio 739 0T37 HeadSet Genius HS-200C 85 0T

BH: 24T- bóng đèn 1000h hoặc 3 tháng

(tùy đk nào đến trước)

GAME PAD & JOYSTICK (Đã bao gồm VAT)

GAME PAD KM-06/ 701

GAME PAD COLORVIS CVP-30 (2008D) " OÂI , RUNG " Đ

GAME PAD USB 262GAME PAD U01, U02, U03 : Hình Thuù GAME PAD NAZAR V37GAME PAD Betop BTP-CO33 / SZ702DGAME PAD Betop BTP-CO31Logitech Force 3D Pro cân lai iêu khiên game may bay . đ

MICROPHONE - HEADPHONE - EARPHONE (Đã bao gồm VAT)

Page 45: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 45

38 HeadSet Genius HS-02S 95 6T39 HeadSet Genius HS-200A 108 6T40 HeadSet Genius HS-300A 138 6T41 HeadSet Genius GHP-02V 135 6T42 HeadSet Genius GHP-200X 176 6T43 HeadSet Genius HS-03N 138 6T44 HeadSet Genius HS-300i 168 6T45 HeadSet Genius HS-04A 215 6T46 HeadSet Genius HS-05A Nghe nhạc cực hay 263 6T47 HeadSet Genius HS-04SU 269 6T48 EarPhone Sony MDR-EX33A Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 360 0T49 EarPhone Sony DR-620 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 180 0T18 Headphone Shike 440A 80 0T19 Headphone Shike 610A 85 0T50 HeadPhone JVJ 301 35 0T51 HeadPhone JVJ 401 90 0T52 HeadPhone JVJ 402 110 0T53 HeadPhone JVJ 501 180 0T54 HeadPhone Huyndai HY 300/ 810/ 820/ L-30 (Giá Sốc) 70 0T55 HeadPhone Huyndai HY 302 85 0T56 HeadPhone Huyndai HY501/ HY559/ HY528/ / HY530/ HY515/ 303/ 500 90 0T57 HeadPhone Huyndai HY8211 100 0T58 HeadPhone Huyndai HY365/ HY569/ HY665/ HY830/ HY955/ HY850 128 0T59 HeadPhone Huyndai HY 505 115 0T60 HeadPhone Huyndai HY503/ HY551/ HY558/ HY9688 135 0T61 HeadPhone Somic 301/ 440 Giá Sốc 42.000đ 65 0T62 HeadPhone Somic 402 / 303 // Ovan KMS 90 0T63 HeadPhone Somic 838/ 916/ 901/ 818 Giá Sốc 65.000đ 85 0T64 HeadPhone Somic 418/ 991/ 315 / 808 85 0T65 HeadPhone Somic 401/ 2188/ 305 95 0T66 HeadPhone Somic 4700 / Wave ES003 107 0T68 HeadPhone Somic Somic E10 / Labsic LU802 170 0T69 HeadPhone Somic Targus AE H03AP 235 0T70 HeadPhone Somic Somic E81 255 0T71 HeadPhone Somic EP-13 / EV-53 280 0T72 HeadPhone Somic EP-19 330 0T73 HeadPhone Somic 463 550 0T74 HeadPhone Senic IS R13 120 0T75 HeadPhone Konic KM800 Giá Sốc 19.000đ 19 0T76 HeadPhone Konic KM500 Giá Sốc 35.000đ 35 0T77 HeadPhone Konic K55/ K88/ KM310 85 0T78 HeadPhone Konic 2012 / 2014 / 2015 96 0T79 HeadPhone Konic (USB) 9100 / 9200 Kết nối máy tính qua cổng USB 165 0T80 HeadPhone OUANN OA-5002MV Giá Sốc 65.000đ 105 0T81 HeadPhone OUANN OA-5001MV / OA-6006MV 105 0T82 HeadPhone OUANN 6020 85 0T83 HeadPhone OUANN 6006 95 0T84 HeadPhone OUANN OA-6002MV / 6003MV Giá Sốc 112.000đ 112 0T85 HeadPhone OUANN (USB) OU-6000 Kết nối máy tính qua cổng USB 280 0T86 HeadPhone OUANN OU-G10 không dây có micro 515 0T87 HeadPhone OVAN Ovan 361

Giá Sốc65 0T

88 HeadPhone OVAN Ovan K31/ T461 65 0T89 HeadPhone OVAN Ovan T621 79 0T90 HeadPhone GO-ON GH757 Tai nghe không dây 280 0T91 EarPhone Altec Lansing CHP223 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp 380 0T92 EarPhone Altec Lansing AHP423 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp 320 0T93 HeadPhone A4 Tech (*) HS-10 Âm thanh cực rõ - Tai nghe 2 bên sành diệu, Màu đen 165 12T94 HeadPhone A4 Tech (*) HS-12 Khử tiếng ồn 155 12T95 HeadPhone A4 Tech HS-26 Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại, Thiết kế ôm gọn tai, có mic, dây dài 1.8m. 159 12T96 HeadPhone A4 Tech HS-28 Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại 179 12T97 HeadPhone A4 Tech HS-800 Khử tiếng ồn 235 12T98 HeadPhone A4 (*) T120 210 12T98 HeadPhone A4 HS-50 229 12T99 HeadPhone Soundmax AH 302 Nhiều Màu Đẹp 172 12T

100 HeadPhone Soundmax AH 304 192 12T

Page 46: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 46

101 HeadPhone Soundmax AH 306 Giá Sốc 110.000đ 118 12T102 HeadPhone Soundmax AH 311 420 12T103 EarPhone Sennheiser 508 12T104 TDK EB-100

Giảm 20%

196 0T105 TDK EB-300 366 0T106 TDK SHP-MCR300 / MCG 300 / MCB 300 646 06T107 TDK EB-550 676 06T108 TDK EB-650 766 06T109 TDK EB-750 916 06T110 MEMOREX CB-25 346 06T111 MEMOREX CB-50 436 06T112 MEMOREX WR-100 486 06T113 HeadPhone Logitech H150 300 12T114 HeadPhone Logitech H250 360 12T115 HeadSet Logitech Clearchat Premium PC 310 12T116 HeadSet Logitech Clearchat Stereo 269 12T117 HeadSet Logitech Clearchat Style 350 12T118 HeadPhone Wesent WST009 170 0T119 Headphone Sennheiser MX 170 EAST 216 24T120 Headphone Sennheiser MX 271 363 24T121 Headphone Sennheiser MX 270 431 24T122 Headphone Sennheiser MX 371 477 24T123 Headphone Sennheiser MX 370 544 24T124 Headphone Sennheiser HD 202 II EAST 850 24T125 Headphone Sennheiser MX 580 896 24T126 Headphone Sennheiser CX 200 STREET II WHITE // CX 200 STREET II 669 24T127 Headphone Sennheiser CX 300 II CHROME // CX 300 II GOLD // CX 300-II PRECISION BLACK // CX 300-II PRECISION WHITE1.296 24T128 Headphone Sennheiser CX 400-II PRECISION BLACK // CX 400-II PRECISION WHITE 1.622 24T129 Headphone Sennheiser HD 228 BLACK // HD 228 WHITE 1.513 24T130 Headset Sennheiser PX 200 - Iii (for Iphone) 2.493 24T

LOA MINI1 LOA KLA1/S3/Búp Bê khe cắm thẻ nhớ, USB 270 06T2 LOA T630 / SG06 khe cắm thẻ nhớ, USB 200 06T3 LOA SN660 khe cắm thẻ nhớ, USB 240 06T4 LOA MK-2 khe cắm thẻ nhớ, USB, FM 320 06T5 LOA Imusic 6 khe cắm thẻ nhớ, USB 450 06T6 LOA FQ12 khe cắm thẻ nhớ, USB 180 06T7 LOA AFS 850 khe cắm thẻ nhớ, USB 250 06T8 LOA AFS 900 / AFS 900A khe cắm thẻ nhớ, USB 370 06T9 LOA LV520II khe cắm thẻ nhớ, USB 400 06T

10 LOA LV416 / LV310 USB 240 06T

11 LOA LV350 / LV721/ LV530 USB 270 06T

12 LOA LV920 USB 300 06T13 LOA KM 17 MP3, MP4 sử dụng pin AAA 300 06T14 LOA JH601 MP3, MP4 sử dụng pin AAA 166 06T15 LOA MD-X2 Điện thoại, MP3, Notebook 145 06T16 LOA VK08A Điện thoại, MP3, Notebook 155 06T17 LOA SA109/ SA500 Điện thoại, MP3, Notebook 207 06T18 LOA K03 Điện thoại, MP3, Notebook 230 06T19 LOA SU 105/ 109 Điện thoại, MP3, Notebook 199 06T20 LOA MD-D4/ K3 Điện thoại, MP3, Notebook 186 06T21 LOA SA200 Điện thoại, MP3, Notebook 269 06T22 LOA SA800 Điện thoại, MP3, Notebook 290 06T23 Philips SBA1500 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 155 06T24 Philips SBA220 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 350 06T25 Artdio DS-760 IPOD,MP3, Notebook, ĐT… 1.650 06T26 TDK Icubic ADS - 01 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 1.496 06T27 TDK Icubic ADS - 03 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 2.656 06T28 Memorex Mi2290WHT IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 2.476 06T29 Memorex Mi3XGR IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 2.476 06T

MX660 (bạc) / MX 560 (đỏ) / MXL 560 (trắng + đen)/ CX 400 (xanh ngọc) / CXL 400 (trắng)

Sử dụng cho: MP3, PC, Portable CD player, MD player, Handy phone  music

Page 47: TNC

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 19/12/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 47

30 PHILIP MMS321 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 2.460 06T31 PHILIP SBA220 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 1.358 06T32 PHILIP SBA290 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 1.278 06T33 PHILIP SBA1250 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… 658 06T

1 FINA WELL FW-09A/ 02A 1.950 12T

2 HENRY HL - 2010 1.900 12T

3 HENRY HL - 2020 1.900 12T

4 HENRY HL - 2100 1.990 12T

5 INNO BC - 4080UM 4.490 12T

6 CUNCAN A6 5.400 12T

1 INNO 2015 4.550 12T

2 INNO 1008CD 2.690 12T

3 TIMMY B-CC5 2.050 12T

4 TIMMY B-CC12 2.800 12T

5 TIMMY B-CC15 4.000 12T

6 TIMMY B-S16T 2.950 12T

7 ZIBA HC-26 2.450 36T

8 ZIBA HC-38 3.500 36T

9 ZIBA HC-49 4.950 36T

MAÙY ÑEÁM TIEÀN (Ñaõ bao goàm VAT)Máy đếm tiền Polymer/ Giấy, kiểu dáng mới đẹp, sang trọng, man hinh LCD, Co man hinh số phu keo dai, Tốc độ đếm: > 1.000 pcs/min, Thích hợp cho tất cả các loại tiền VN, Chức năng đếm ấn định số, đếm cộng dồn.

Tự động đếm khi bỏ tiền vào phễu. Tự động dừng khi đếm hết tiền. Phân bó tiền từ 1-100 tờ. Thích hợp cho tất cả các loại tiền. THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Tốc độ đếm: ≥1,000 pcs/min. Cỡ tiền đếm: 50mm×110mm/90mm×180 mm. Kích cỡ máy: 327mm×246mm×198mm.

Tự động dừng khi đếm hết tiền. Phân bó tiền từ 1-100 tờ. Tích hợp cho tất cả các loại tiền. THÔNG SỐ KỸ THUẬT. Tốc độ đếm: ≥1,000 pcs/min. Cỡ tiền đếm: 50mm×110mm/90mm×180 mm. Kích cỡ máy: 327mm×246mm×198mm. Trọng lượng máy: 5.3kg. Nguồn cung cấp: AC 230V.

Máy đếm tiền Polymer/ Giấy, kiểu dáng mới đẹp, sang trọng, man hinh LCD, Co man hinh số phu keo dai, Tốc độ đếm: > 1,000 pcs/min, Thích hợp cho tất cả các loại tiền VN, Chức năng đếm ấn định số, đếm cộng dồn.

Máy đếm tiền phát hiện tiền giả bằng tia cực tím, báo lỗi khi phát hiện tiền rách, tiền lạ, tốc độ đếm: > 1,000 pcs/min, Thích hợp cho tất cả các loại tiền VN, Nhận diện và phân biệt các loại mệnh giá, Có chức năng lập trình số đếm (đếm mẻ).

May đếm tiền và kiểm tra tiền siêu gia, Kiểm tra tiền giả phát sáng dưới tia cực tím, Kiểm tra mệnh giá in chìm, Kiểm tra kích thước và độ dài của tiền. Tự động nhận dạng và phân biệt mệnh giá. Tự động khởi động và dừng. Tự động xóa số về 0. Co hut bui lam sach mắt đọc. Co chức năng lập trình số đếm (đếm me), Co man hinh số keo dai.

MAÙY HUÛY GIAÁY (Ñaõ bao goàm VAT)Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: sợi. Kích thước huỷ: 3.0 mm.Công suất huỷ: 12~15 tờ/ lần. Tốc độ cắt : 3m/ phút.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích thùng chứa: 20L. Khay chứa giấy hủy rời: tiện nghi.

Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp, đĩa CD. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn. Kích thước huỷ: 3 x 15 mm.Công suất huỷ: 05 tờ/ lần. Tốc độ cắt : 3m/ phút.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích thùng chứa: 15L. Khay chứa giấy hủy rời.

Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả ngược khi kẹt giấy. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn. Kích thước huỷ: 2 x 6 mm.Công suất huỷ: 05 tờ/ lần. Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:15L. Trọng lượng: 12kg. Khay chứa giấy hủy rời. Điện thế : 220v/ 50Hz/ 120w.

Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả ngược khi kẹt giấy. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn.Kích thước huỷ: 2 x 16 mm.Công suất huỷ: 07 tờ/ lần.Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ.Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:20L. Trọng lượng: 14.5kg. Khay chứa giấy hủy rời. Điện thế: 220v/ 50Hz/ 180w

Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy, ghim bắm, ghim kẹp, CD. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả ngược khi kẹt giấy. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: vụn. Kích thước huỷ : 3x25 mm. Công suất huỷ: 10-12 tờ/ lần. Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ. Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:25L. Trọng lượng: 17.5kg. Khay chứa giấy hủy rời. Điện thế: 220v/ 50Hz/ 180w.

Lưỡi cắt bằng thép đặc biệt cắt được giấy & Thẻ Nhựa. Tự động tắt mở khi huỷ, chế độ trả ngược khi kẹt giấy. Máy Hủy rất êm, kiểu huỷ: sợi. Kích thước huỷ: 3x8 mm.Công suất huỷ: 12 tờ/ lần.Tốc độ cắt : 5-7 giây/ tờ. Cửa nhận giấy: 220mm. Thể tích chứa:20L. Trọng lượng: 14.5kg. Khay chứa giấy hủy rời. Điện thế: 220v/ 50Hz/ 180w.

Hủy vụn thành mảnh 3x15mm. Công suất cắt 6 tờ A4/ 70gr , Miệng cắt 220 mm. Tốc độ 3.5m/phút. Dung tích: 15 lít. Chức năng tự khởi động, trả giấy ngược, ngưng khi kẹt giấy. Kích thước 364x246x413mm.

Hủy vụn thành mảnh 3x10mm. Công suất cắt 7-8 tờ A4/70gr. Miệng cắt 220 mm. Tốc độ 3.5m/phút. Dung tích 17 lít. Chức năng tự khởi động, trả giấy ngược, ngưng khi kẹt giấy. Hệ thống chống ồn thế hệ mới, chạy êm. Có bánh xe di chuyển dễ dàng. Kích thước 360x270x510mm.

Hủy thành mảnh 2x14mm. Công suất cắt 8-9 tờ A4/70gr. Miệng cắt 220 mm. Tốc độ 3.5m/phút. Dung tích 28 lít. Chức năng tự khởi động, trả giấy ngược, ngưng khi kẹt giấy, báo giấy đầy. Hệ thống chốngồn thế hệ mới, chạy êm. Có bánh xe di chuyển dễ dàng. Kích thước 385 x 285 x 580mm.