xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

23
Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00 Phòng: C302 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 01203001 Trần Tuấn An 01/07/94 12000301 2 21200001 Lê Nguyễn Hải An 27/10/94 Nữ 12020102 3 91203001 Trần Lê An 09/03/94 12090301 4 61203001 Trương Trường An 20/10/94 12060301 5 71206002 Nguyễn Hoàng An 09/02/94 12070601 6 21200002 Nguyễn Song An 12/12/93 Nữ 12020102 7 71206001 Điền Thị An 07/06/94 Nữ 12070601 8 71205001 Nguyễn Ngọc Xuân An 15/06/94 Nữ 12070501 9 B1200001 Voòng Vĩnh An 06/09/94 Nữ 120B0102 10 81202001 Tạ Huỳnh An 17/04/94 12080201 11 71206003 Tô Thị Thu An 31/01/94 Nữ 12070601 12 91203005 Lý Hoài Ân 16/11/94 12090301 13 A1200006 Nguyễn Trần Phúc Ân 09/01/94 Nữ 120A0001 14 81201001 Thái Thành Ân 07/03/94 12080101 15 61202006 Nguyễn Thị Hồng Ân 07/11/94 Nữ 12060201 16 71205006 Bùi Hồng Ân 05/06/93 Nữ 12070501 17 71200006 Tạ Phương Anh 12/06/94 Nữ 12070001 18 71205002 Lê Nguyễn Vân Anh 22/05/94 Nữ 12070501 19 61202004 Phan Lâm Tuấn Anh 29/06/94 12060201 20 A1200002 Lê Nam Anh 17/04/94 120A0001 21 61203003 Nguyễn Duy Anh 06/03/94 12060301 22 91201005 Trần Hoàng Ngọc Anh 20/02/94 Nữ 12090101 23 71206005 Chiêm Lệ Anh 23/11/92 Nữ 12070601 24 11201002 Nguyễn Cát Anh 13/08/94 Nữ 12010101 25 91201003 Nguyễn Thế Anh 19/07/94 12090101 26 71206009 Võ Ngọc Phương Anh 30/12/94 Nữ 12070601 27 21200005 Nguyễn Thị Kim Anh 26/01/94 Nữ 12020102 28 11204001 Đào Trương Nhật Anh 01/09/93 12010401 29 71206007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/09/94 Nữ 12070601 30 71200005 Nguyễn Thị Vân Anh 27/11/94 Nữ 12070001 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi:

Upload: caphuphat

Post on 26-Dec-2014

820 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

 

TRANSCRIPT

Page 1: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C302

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01203001 Trần Tuấn An 01/07/94 120003012 21200001 Lê Nguyễn Hải An 27/10/94 Nữ 120201023 91203001 Trần Lê An 09/03/94 120903014 61203001 Trương Trường An 20/10/94 120603015 71206002 Nguyễn Hoàng An 09/02/94 120706016 21200002 Nguyễn Song An 12/12/93 Nữ 120201027 71206001 Điền Thị An 07/06/94 Nữ 120706018 71205001 Nguyễn Ngọc Xuân An 15/06/94 Nữ 120705019 B1200001 Voòng Vĩnh An 06/09/94 Nữ 120B0102

10 81202001 Tạ Huỳnh An 17/04/94 1208020111 71206003 Tô Thị Thu An 31/01/94 Nữ 1207060112 91203005 Lý Hoài Ân 16/11/94 1209030113 A1200006 Nguyễn Trần Phúc Ân 09/01/94 Nữ 120A000114 81201001 Thái Thành Ân 07/03/94 1208010115 61202006 Nguyễn Thị Hồng Ân 07/11/94 Nữ 1206020116 71205006 Bùi Hồng Ân 05/06/93 Nữ 1207050117 71200006 Tạ Phương Anh 12/06/94 Nữ 1207000118 71205002 Lê Nguyễn Vân Anh 22/05/94 Nữ 1207050119 61202004 Phan Lâm Tuấn Anh 29/06/94 1206020120 A1200002 Lê Nam Anh 17/04/94 120A000121 61203003 Nguyễn Duy Anh 06/03/94 1206030122 91201005 Trần Hoàng Ngọc Anh 20/02/94 Nữ 1209010123 71206005 Chiêm Lệ Anh 23/11/92 Nữ 1207060124 11201002 Nguyễn Cát Anh 13/08/94 Nữ 1201010125 91201003 Nguyễn Thế Anh 19/07/94 1209010126 71206009 Võ Ngọc Phương Anh 30/12/94 Nữ 1207060127 21200005 Nguyễn Thị Kim Anh 26/01/94 Nữ 1202010228 11204001 Đào Trương Nhật Anh 01/09/93 1201040129 71206007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/09/94 Nữ 1207060130 71200005 Nguyễn Thị Vân Anh 27/11/94 Nữ 12070001

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 2: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C308

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200003 Nguyễn Thị Vân Anh 27/02/94 Nữ 120B01012 71206008 Tạ Thị Trâm Anh 12/06/94 Nữ 120706013 D1203001 Lê Tuấn Anh 17/02/93 120D03014 21200004 Nguyễn Thị Hiền Anh 28/12/93 Nữ 120201025 71205003 Nguyễn Thụy Huỳnh Anh 10/07/94 Nữ 120705016 71205004 Phạm Quỳnh Anh 14/07/94 Nữ 120705017 71200001 Nguyễn Đoàn Vân Anh 28/07/94 Nữ 120700018 A1200004 Trần Ngọc Anh 14/07/94 Nữ 120A00019 11202001 Lê Thị Quỳnh Anh 01/09/94 Nữ 12010201

10 51203002 Nguyễn Hoàng Anh 30/08/94 1205030111 41201003 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 11/02/94 1204010112 81202003 Nguyễn Văn Lâm Tuấn Anh 19/05/93 1208020113 71206004 Cái Thị Hoài Anh 09/12/94 Nữ 1207060114 61202002 Lê Hoàng Anh 13/09/94 1206020115 81203004 Nguyễn Thị Phương Anh 06/12/94 Nữ 1208030116 71206006 Nguyễn Ngọc Phương Anh 27/07/94 Nữ 1207060117 81202004 Trần Bảo Anh 01/04/94 1208020118 11204002 Nguyễn Thục Anh 13/11/94 Nữ 1201040119 31203003 Trần Tuấn Anh 22/06/93 1203030120 31203001 Nguyễn Kim Anh 10/11/94 Nữ 1203030121 21200003 Dương Thị Kim Anh 29/04/93 Nữ 1202010122 61203007 Phùng Thị Anh 02/11/94 Nữ 1206030123 41202002 Trần Tuấn Anh 10/02/94 1204020124 01201005 Thôi Trần Thúy Anh 07/03/94 Nữ 1200010125 91203004 Nguyễn Thị Lộc ánh 20/10/94 Nữ 1209030126 61202005 Phạm Thị Ngọc ánh 17/06/94 Nữ 1206020127 41203002 Mai Quốc Bảo 21/04/94 1204030128 81201003 Khổng Thế Bảo 18/06/94 1208010129 11201003 Phan Thanh Bảo 05/10/94 1201010130 81201002 Dương Bảo Bảo 25/03/94 1208010131 31203004 Phạm Thị Ngọc Bích 07/09/94 Nữ 1203030132 81201005 Nguyễn Mai Bình 22/12/93 1208010133 51203004 Giang Thanh Bình 27/07/93 1205030134 01203009 Ngô Huệ Bình 21/04/94 Nữ 1200030235 71206010 Cao Mai Khánh Bình 29/05/94 Nữ 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 3: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C309

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61202009 Lê Việt Bình 27/09/94 120602012 81203005 Hoàng Văn Bình 25/09/94 120803013 41201004 Lý Thanh Bình 12/03/94 120401014 11204004 Hoàng Thị Bùi 08/12/94 Nữ 120104015 81201006 Phan Quang Bửu 23/09/94 120801016 11203003 Nguyễn Thị Cẩm 01/02/94 Nữ 120103017 91203007 Hà Văn Cảnh 11/03/94 120903018 31203005 Dương Huyền Chăm 07/07/94 Nữ 120303019 71205008 Lý Quyền Châu 09/08/94 12070501

10 61203016 Nguyễn Thị Tô Châu 27/05/94 Nữ 1206030111 01203010 Quang Từ Bảo Châu 09/12/94 Nữ 1200030212 91203009 Võ Kế Châu 10/02/94 1209030113 11203004 Nguyễn Ngọc Linh Châu 11/12/94 Nữ 1201030114 A1200007 Nguyễn Minh Châu 17/08/94 Nữ 120A000115 B1200006 Phạm Thị Khánh Chi 21/03/94 Nữ 120B010216 D1203002 Cao Thị Kim Chi 08/09/91 Nữ 120D030117 71200013 Nguyễn Thị Chi 10/11/94 Nữ 1207000118 41202005 Nguyễn Công Chiến 02/02/94 1204020119 71205011 Nguyễn Vũ Quốc Chinh 29/05/94 1207050120 81202006 Nguyễn Văn Chính 06/10/93 1208020121 61202012 Kiều Thị Diễm Chung 03/07/94 Nữ 1206020122 81202007 Trần Nguyễn Việt Chung 15/04/94 1208020123 B1200008 Trương Hoàng Công 24/02/94 120B010124 41202006 Nguyễn Thành Công 25/10/91 1204020125 A1200009 Trang Thị Hồng Cúc 02/07/94 Nữ 120A000126 81203009 Trần Thị Thu Cúc 01/10/94 Nữ 1208030127 91201009 Huỳnh Thị Thu Cúc 24/10/94 Nữ 1209010128 31203007 Nguyễn Lương Cường 18/04/94 1203030129 91203010 Lâm Thanh Cường 31/08/94 1209030130 B1200009 Nguyễn Quốc Cường 24/10/94 120B010131 51203005 Đào Quốc Cường 22/08/94 1205030132 61202015 Phan Cao Cường 15/08/93 1206020133 51203008 Lê Viết Cường 05/12/94 1205030134 51203006 Huỳnh Anh Cường 16/11/94 1205030135 51203007 La Thanh Cường 15/08/94 12050301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 4: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C312

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 51203009 Phan Quốc Cường 17/02/94 120503012 21200011 Tăng Kiến Cường 27/04/94 120201013 81201008 Võ Bá Cường 24/04/94 120801014 41202008 Dương Hiển Cửu 16/01/93 120402015 81201011 Võ Quốc Đại 30/10/94 120801016 71200028 Trần Thị Bích Đầm 01/04/93 Nữ 120700017 61203021 Dan Minh Dan 21/04/94 Nữ 120603018 11203008 Trần Hồng Đăng 15/03/94 120103019 A1200020 Nguyễn Trần Hoa Đăng 20/12/94 Nữ 120A0001

10 A1200021 Lê Hữu Đẳng 10/12/94 120A000111 71200016 Huỳnh Công Danh 10/08/94 1207000112 31203008 Nguyễn Công Danh 03/08/94 1203030113 51203012 Nguyễn Quang Danh 22/05/94 1205030214 71205021 Đoàn Hồng Đào 20/06/94 Nữ 1207050115 81203012 Nguyễn Tấn Đạt 08/07/94 1208030116 51203020 Phùng Tiến Đạt 08/04/94 1205030117 81201013 Trương Thành Đạt 29/11/94 1208010118 81203013 Tô Tấn Đạt 09/11/93 1208030119 51203021 Võ Anh Tấn Đạt 30/11/94 1205030220 71200026 Trần Quốc Đạt 05/11/93 1207000121 11204005 Phạm Tiến Đạt 06/04/94 1201040122 81203011 Chu Phát Đạt 18/01/94 1208030123 91201019 Trần Hữu Đạt 29/11/94 1209010124 71200025 Phạm Tấn Đạt 10/07/94 1207000125 71200027 Trần Trí Đạt 27/11/94 1207000126 51203022 Võ Tấn Đạt 26/02/94 1205030127 B1200019 Đỗ Tấn Đạt 31/10/94 120B010228 81201012 Lê Tấn Đạt 24/09/94 1208010129 41202009 Đoàn Nguyên Dếch 04/10/94 12040201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 5: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C313

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 A1200022 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp 20/04/94 Nữ 120A00012 71200017 Nguyễn Thị Kiều Diễm 94//94 Nữ 120700013 71200018 Nguyễn Thị Thúy Diễm 08/11/94 Nữ 120700014 71206012 Nguyễn Thị Hồng Diễm 08/09/94 Nữ 120706015 11201004 Nguyễn Thị Lệ Diễm 23/09/94 Nữ 120101016 81202010 Trần Thị Thu Diễm 06/10/94 Nữ 120802017 41201008 Lê Văn Điểm 17/07/94 120401018 81202013 Trần Thanh Điền 24/05/94 120802019 B1200013 Nguyễn Thị Thanh Diệp 19/12/94 Nữ 120B0101

10 71200019 Vương Thanh Diệp 10/08/94 Nữ 1207000111 21200012 Nguyễn Hòa Ngọc Diệp 05/03/94 Nữ 1202010212 71206013 Tôn Nữ Ngọc Diệp 16/08/94 Nữ 1207060113 71206030 Châu Hồng Ngọc Điệp 12/06/94 Nữ 1207060114 A1200013 Huỳnh Thanh Diệu 04/01/94 Nữ 120A000115 71205023 Nguyễn Thục Đoan 08/12/94 Nữ 1207050116 71205022 Cao Thục Đoan 20/04/94 Nữ 1207050117 61202033 Ngô Ngọc Đồng 16/05/94 1206020118 A1200017 Lê Huỳnh Quang Dự 02/05/93 120A000119 51203014 Nguyễn Anh Duẩn 28/10/94 1205030120 41202016 Trần Tuấn Đức 11/08/94 1204020121 51203024 Nguon Đức 29/01/93 1205030122 A1200023 Nguyễn Phú Đức 07/08/93 120A000123 91203018 Lưu Trọng Trung Đức 14/03/94 1209030124 41203003 Phạm Ngọc Đức 05/06/94 1204030125 71200032 Vũ Duy Đức 05/01/94 1207000126 51203025 Nguyễn Giáp Đức 18/10/94 1205030127 71206015 Đỗ Phương Dung 02/05/94 Nữ 1207060128 21200013 Trần Thị Phương Dung 26/09/94 Nữ 1202010129 71205012 Đỗ Thị Kim Dung 16/04/94 Nữ 12070501

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 6: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C401

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31203011 Trần Mộng Dung 01/04/93 Nữ 120303012 61203023 Nguyễn Kim Dung 17/08/94 Nữ 120603013 B1200014 Nguyễn Phương Dung 30/01/94 Nữ 120B01024 11203006 Đào Thị Khánh Dung 23/02/94 Nữ 120103015 91201012 Võ Thị Thùy Dung 15/09/94 Nữ 120901016 61203022 Ngô Thị Dung 11/10/94 Nữ 120603017 71205013 Lý Thùy Dung 20/10/94 Nữ 120705018 61202021 Trần Thị Dung 15/11/94 Nữ 120602019 91202007 Phạm Ngọc Dung 20/11/94 Nữ 12090201

10 71206014 Diêu Nguyệt Dung 22/10/94 Nữ 1207060111 71206017 Nguyễn Thùy Dung 28/12/94 Nữ 1207060112 A1200014 Phạm Mỹ Dung 13/04/94 Nữ 120A000113 B1200015 Phạm Thị Tuyết Dung 01/02/94 Nữ 120B010214 71206020 Lục Hán Dũng 23/10/94 1207060115 91201014 Ngô Quốc Dũng 31/01/94 1209010116 D1203003 Lê Quốc Dũng 07/04/93 120D030117 41201006 Trần Quốc Dũng 15/05/94 1204010118 41202011 Nguyễn Đức Dũng 22/10/94 1204020119 71206019 Cao Xuân Dũng 07/12/94 1207060120 81202011 Trần Anh Dũng 02/02/94 1208020121 11203007 Ngô Văn Dũng 25/03/92 1201030122 71200024 Trần Nhựt Dương 08/01/94 1207000123 81201010 Nguyễn Hồ Đại Dương 30/06/94 1208010124 31203016 Trương Thị Thùy Dương 06/10/93 Nữ 1203030125 91203014 Nguyễn Văn Dương 20/02/93 1209030126 31202005 Lê Võ Thùy Dương 12/03/94 Nữ 1203020127 21200016 Nguyễn Thị Thùy Dương 08/03/94 Nữ 1202010228 61202026 Dương Đặng Thùy Dương 07/02/94 Nữ 1206020129 41202013 Trần Khánh Dương 03/11/94 1204020130 71205015 Nguyễn Thị Trường Duy 03/01/94 Nữ 1207050131 91203013 Trần Hoàng Duy 29/09/94 1209030132 61202023 Nguyễn Đức Duy 09/02/93 1206020133 31203012 Võ Thái Duy 16/04/94 1203030134 71205014 Nguyễn Lê Minh Duy 25/10/94 1207050135 61203026 Lê Đức Duy 05/05/94 1206030136 51203017 Nguyễn Tường Duy 24/09/94 1205030137 81202012 Huỳnh Đức Duy 05/04/94 1208020138 91201016 Phạm Võ Khánh Duy 11/12/94 1209010139 41202012 Phan Văn Khánh Duy 18/10/94 1204020140 81201009 Võ Song Duy 25/12/94 12080101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 7: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C403

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71206026 Trần Nguyễn Ngọc Duyên 11/12/94 Nữ 120706012 71206024 Nguyễn Hà Mỹ Duyên 13/01/94 Nữ 120706013 71206027 Văn Thị Mỹ Duyên 26/04/94 Nữ 120706014 71205019 Trầm Thị Tố Duyên 11/01/94 Nữ 120705015 71205016 Lê Thị Thúy Duyên 02/02/94 Nữ 120705016 71200023 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 10/07/94 Nữ 120700017 61203027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/05/94 Nữ 120603018 71206025 Nguyễn Thùy Duyên 21/08/94 Nữ 120706019 21200014 Hoàng Lan Duyên 20/07/94 Nữ 12020101

10 31202004 Đặng Thị Mỹ Duyên 22/10/94 Nữ 1203020111 31203013 Lương Thị Mỹ Duyên 05/03/94 Nữ 1203030112 B1200018 Nguyễn Thị Duyên 16/04/94 Nữ 120B010113 71206023 Lê Mỹ Duyên 25/05/94 Nữ 1207060114 51203018 Phạm Thị Duyên 24/11/94 Nữ 1205030215 B1200021 Lê Thị Hồng Gấm 27/12/94 Nữ 120B010116 B1200022 Nguyễn Thị Hương Giang 27/02/94 Nữ 120B010117 91201022 Trần Văn Giang 07/12/94 1209010118 71200033 Nguyễn Thị Thu Giang 16/11/94 Nữ 1207000119 81203016 Nguyễn Thị Bích Giang 10/11/94 Nữ 1208030120 91201021 Lê Hà Tuyết Giang 01/06/94 Nữ 1209010121 81201014 Nguyễn Trường Giang 05/12/94 1208010122 71205024 Phạm Thị Giang 02/09/94 Nữ 1207050123 B1200023 Nguyễn Thị Trúc Giang 10/09/94 Nữ 120B010224 A1200025 Nguyễn Thị Tuyết Giang 11/01/94 Nữ 120A000125 11203010 Lê Thị Hà Giang 05/10/93 Nữ 1201030126 31203019 Nguyễn Văn Giang 12/05/93 1203030127 71206033 Nguyễn Thị Huơng Giang 02/02/94 Nữ 1207060128 21200018 Lê Thị Trà Giang 27/07/94 Nữ 1202010129 A1200024 Nguyễn Minh Giang 16/11/94 120A000130 71206031 Nguyễn Thanh Trúc Giang 16/07/94 Nữ 1207060131 61202036 Lê Văn Giàu 20/05/94 1206020132 81202015 Nguyễn Văn Gương 01/01/94 1208020133 21200019 Lưu Kim Hà 07/01/94 Nữ 1202010234 11203012 Nguyễn Thị Lam Hà 03/08/94 Nữ 1201030135 31203021 Nguyễn Thị Ngọc Hà 05/11/93 Nữ 1203030136 71206035 Nguyễn Quốc Hà 26/12/94 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 8: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C404

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71200036 Nguyễn Thị Hà 23/05/94 Nữ 120700012 71205029 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/05/94 Nữ 120705013 71205027 Đỗ Thị Thu Hà 07/02/94 Nữ 120705014 41202019 Lê Thái Hà 01/08/94 120402015 61202038 Nguyễn Thị Đông Hà 01/04/94 Nữ 120602016 01202004 Mã Sơn Hà 15/08/94 120002017 31203022 Võ Ngân Hà 18/09/94 Nữ 120303018 71200037 Trần Thị Ngọc Hà 18/06/94 Nữ 120700019 61203034 Lữ Thị Hà 23/09/94 Nữ 12060301

10 71205028 Lý Thị Thu Hà 22/03/94 Nữ 1207050111 11203011 Đỗ Thị Thu Hà 12/10/93 Nữ 1201030112 21200020 Trần Thị Minh Hà 02/10/94 Nữ 1202010113 71206036 Nguyễn Nhật Hạ 09/05/93 Nữ 1207060114 71200038 Huỳnh Thị Như Hạ 02/01/94 Nữ 1207000115 81201015 Trần Thanh Hải 05/06/94 1208010116 11204006 Hồ Xuân Hải 10/10/92 1201040117 71206037 Lưu Trường Hải 26/01/94 1207060118 91202013 Lê Thị Ngọc Hân 21/12/94 Nữ 1209020119 71206044 Nguyễn Thị Hồng Hân 13/12/94 Nữ 1207060120 71200042 Trương Thị Lệ Hằng 02/11/94 Nữ 1207000121 A1200031 Trang Phượng Hằng 01/05/94 Nữ 120A000122 A1200027 Nguyễn Giang Diễm Hằng 25/03/94 Nữ 120A000123 11203015 Hồ Thị Lệ Hằng 01/01/91 Nữ 1201030124 71206043 Trần Thị Bích Hằng 06/06/94 Nữ 1207060125 11203017 Phạm Thị Thu Hằng 26/10/94 Nữ 1201030126 21200027 Trần Thanh Hằng 15/12/94 Nữ 1202010127 11203016 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/06/94 Nữ 1201030128 11203018 Tạ Thị Mộng Hằng 22/06/93 Nữ 1201030129 B1200027 Huỳnh Thị Thanh Hằng 29/08/94 Nữ 120B010130 61203043 Trần Phan Thu Hằng 24/11/94 Nữ 1206030131 21200022 Nguyễn Lý Ngọc Hạnh 28/03/94 Nữ 1202010232 71206039 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/12/94 Nữ 1207060133 71206041 Võ Thị Hồng Hạnh 31/03/94 Nữ 1207060134 71206040 Trần Kim Hạnh 03/11/94 Nữ 1207060135 11203013 Trần Châu Hồng Hạnh 27/09/94 Nữ 1201030136 B1200024 Nguyễn Thị Hạnh 06/05/94 Nữ 120B0101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 9: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C405

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31203025 Phạm Thị Hạnh 31/07/94 Nữ 120303012 61203038 Tăng Thụy Ngọc Hạnh 23/12/94 Nữ 120603013 81202016 Nguyễn Văn Hào 01/01/93 120802014 41201010 Nguyễn Phi Hảo 04/03/94 120401015 61203039 Hoàng Thông Hảo 06/11/94 Nữ 120603016 11203014 Nguyễn Thị Hảo 20/08/92 Nữ 120103017 B1200026 Trần Song Hảo Hảo 13/08/94 Nữ 120B01028 11203019 Trần Trung Hậu 22/12/94 120103019 71205032 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 15/10/94 Nữ 12070501

10 11204007 Huỳnh Ngọc Hậu 26/10/93 Nữ 1201040111 21200028 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 25/11/94 Nữ 1202010212 11204008 Tạ Thu Hiền 27/05/94 Nữ 1201040113 B1200028 Phạm Thị Minh Hiền 17/05/94 Nữ 120B010214 71205036 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/12/94 Nữ 1207050115 71205033 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 26/05/94 Nữ 1207050116 01203021 Đỗ Lưu Hiền 27/04/94 Nữ 1200030117 71205035 Nguyễn Thị Hiền 27/03/94 Nữ 1207050118 71206045 Ngô Thị Hiền 07/12/94 Nữ 1207060119 91203029 Phạm Văn Hiền 14/02/94 1209030120 71205034 Nguyễn Bá Hiền 08/09/94 1207050121 91202014 Mai Thị Thu Hiền 20/01/94 Nữ 1209020122 61202043 Trịnh Thị Xuân Hiền 29/08/94 Nữ 1206020123 21200029 Trần Thanh Hiền 04/07/94 Nữ 1202010124 91201030 Phạm Huỳnh Thế Hiển 10/03/94 1209010125 81201017 Văn Minh Thế Hiển 01/01/94 1208010126 81201016 Phan Trung Hiển 25/11/94 1208010127 11201005 Bùi Vinh Hiển 18/04/94 1201010128 81201018 Mai Sơn Hào Hiệp 06/02/94 1208010129 31203031 Nguyễn Thị Thanh Hiệp 18/03/94 Nữ 1203030130 81202020 Trương Chí Hiếu 10/01/93 1208020131 81201019 Huỳnh Bá Hiếu 12/08/94 1208010132 51203032 Dương Trung Hiếu 29/11/94 1205030133 51203033 Lê Minh Hiếu 19/07/94 1205030234 81201020 Lê Ngọc Hiếu 21/11/94 1208010135 41203004 Giang Minh Hiếu 22/12/94 1204030136 91203031 Lê Văn Hiếu 25/12/93 12090301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 10: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C408

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71200043 Trương Thị Hiếu 26/11/93 Nữ 120700012 51203036 Trương Trọng Hiếu 05/04/94 120503013 91201032 Đỗ Thị Tố Hoa 11/12/94 Nữ 120901014 B1200029 Nguyễn Thị Diễm Hoa 12/12/94 Nữ 120B01025 61203046 Dương Tấn Hòa 05/09/94 120603016 51203037 Đặng Đức Hòa 23/06/94 120503017 71200044 Phạm Thị Hòa 10/07/94 Nữ 120700018 81202021 Ngô Văn Hoàn 26/07/93 120802019 61203048 Hoàng Thị Hoàn 02/08/94 Nữ 12060301

10 41203005 Lê Anh Huy Hoàng 30/11/94 1204030111 91201034 Trần Thái Hoàng 05/01/94 1209010112 61203049 Nguyễn Công Hoàng 15/02/94 1206030113 A1200034 Nguyễn Lê Hồ Hải Hoàng 01/11/94 120A000114 41202024 Trần Đức Hoàng 16/04/94 1204020115 41203006 Nguyễn Huy Hoàng 19/04/94 1204030116 71200046 Trần Thị Xuân Hoàng 08/11/94 Nữ 1207000117 81202023 Phạm Huy Hoàng 10/09/94 1208020118 81201021 Tống Hữu Hoàng 07/11/94 1208010119 51203038 Bùi Xuân Hoàng 04/12/94 1205030120 31203034 Đào Tuấn Hoàng 23/05/94 1203030121 51203040 Võ Hoàng 09/11/93 1205030122 41202025 Trần Minh Hoàng 12/04/94 1204020123 91201036 Võ Thị ánh Hồng 11/12/94 Nữ 1209010124 01202006 Nguyễn Thị Thích Hợp 15/04/94 Nữ 1200020125 31202011 Hoàng Ngọc Huân 07/03/94 1203020126 71206048 Trương Công Huẩn 27/09/94 1207060127 11203021 Nguyễn Kiều Diễm Huê 05/03/94 Nữ 1201030128 61203053 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 15/10/94 Nữ 1206030129 01202007 Nguyễn Thị Huệ 12/09/94 Nữ 1200020130 11201007 Bùi Đăng Hùng 10/04/93 1201010131 71200047 Hoàng Phi Hùng 15/12/94 1207000132 41203007 Lê Đình Quốc Hùng 10/10/94 1204030133 81202024 Nguyễn Hữu Hùng 12/01/94 1208020134 51203041 Đoàn Mạnh Hùng 14/03/94 1205030235 21200031 Đặng Quang Hùng 17/12/94 12020101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 11: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: C409

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71206049 Hoàng Huy Hùng 12/10/94 120706012 B1200032 Đặng Phi Hùng 20/03/94 120B01013 81201024 Nguyễn Thanh Hùng 18/05/94 120801014 41201012 Phạm Lương Nhựt Hùng 05/01/94 120401015 51203047 Hồ Minh Hưng 29/08/92 120503016 41201017 Nguyễn Thành Hưng 01/05/94 120401017 31203043 Tiển Liên Hưng 25/09/94 120303018 91201042 Đặng Quốc Hưng 09/02/94 120901019 91201041 Bùi Tuấn Hưng 19/10/94 12090101

10 61202054 Huỳnh Hồng Hưng 29/03/94 1206020111 71200054 Võ Minh Hương 28/06/94 Nữ 1207000112 11203026 Lê Thị Ngọc Hương 01/03/94 Nữ 1201030113 91202018 Đinh Thị Thu Hương 12/08/94 Nữ 1209020114 B1200036 Nguyễn Thị Diễm Hương 24/08/94 Nữ 120B010215 71200051 Ngô Thị Xuân Hương 26/04/94 Nữ 1207000116 71205040 Đinh Ngọc Lan Hương 22/11/94 Nữ 1207050117 71206060 Võ Thị Diễm Hương 24/12/94 Nữ 1207060118 71205039 Bùi Thị Thu Hương 26/11/94 Nữ 1207050119 71200053 Nguyễn Thị Thu Hương 09/07/94 Nữ 1207000120 31203048 Phạm Thị Hương 08/02/94 Nữ 1203030121 21200037 Lê Thị Thanh Hương 02/09/94 Nữ 1202010122 11203027 Lê Thị Thu Hương 15/01/94 Nữ 1201030123 31203049 Trần Thị Ngọc Hương 16/06/94 Nữ 1203030124 71200052 Nguyễn Thị Lan Hương 06/12/94 Nữ 1207000125 21200038 Phạm Thị Hường 12/06/94 Nữ 1202010126 71200055 Phạm Thị Diệu Hường 24/07/94 Nữ 1207000127 71205042 Nguyễn Thị Hường 13/10/94 Nữ 1207050128 B1200035 Nguyễn Quốc Huy 14/12/94 120B010229 51203045 Lê Thanh Huy 02/08/94 1205030130 B1200034 Nguyễn Đức Huy 09/09/94 120B010131 91201038 Bùi Trọng Huy 22/02/93 1209010132 C1201004 Phan Ngọc Huy 29/10/94 1205010133 81201025 Nguyễn Huy 16/06/94 1208010134 51203046 Phạm Quốc Huy 08/08/94 1205030135 91203036 Huỳnh Quốc Huy 21/12/94 12090301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 12: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B201

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31202013 Nguyễn Hồng Huy 13/09/94 120302012 11202003 Trần Quang Huy 18/10/93 120102013 71205038 Trần Thanh Huy 09/09/93 120705014 41201014 Lê Minh Huy 21/03/94 120401015 11203024 Phạm Gia Huy 20/05/93 120103016 71206052 Phạm Quốc Huy 08/07/94 120706017 11201008 Nguyễn Phạm Đan Huyên 12/11/94 Nữ 120101018 21200034 Lê Thị Ngọc Huyền 09/02/94 Nữ 120201029 61203058 Ngô Thị Huyền 25/05/94 Nữ 12060301

10 71206054 Trần Thị Xuân Huyền 09/03/94 Nữ 1207060111 71206053 Nguyễn Thị Thái Huyền 11/02/94 Nữ 1207060112 31203041 Nguyễn Thụy Thanh Huyền 15/12/94 Nữ 1203030113 01202008 Nguyễn Thị Huyền 20/06/94 Nữ 1200020114 21200035 Trần Thị Mỹ Huyền 18/07/94 Nữ 1202010115 61203059 Nguyễn Mỹ Huyền 06/12/94 Nữ 1206030116 11204009 Lê Thị Bích Huyền 03/09/94 Nữ 1201040117 91203037 Đinh Thị Thanh Huyền 09/11/93 Nữ 1209030118 71206056 Dương Quang Huỳnh 26/02/94 Nữ 1207060119 71206055 Bùi Hữu Huỳnh 10/08/94 1207060120 91203040 Lê Tuấn Kha 01/05/94 1209030121 A1200041 Nguyễn Tuyết Kha 25/09/94 Nữ 120A000122 61203064 Phan Hữu Khải 25/10/94 1206030123 91203041 Phan Văn Khải 24/04/94 1209030124 41202027 Nguyễn Hoàng Khải 27/07/94 1204020125 B1200038 Lê Minh Khang 20/11/94 120B010126 41201018 Nguyễn Hoàng Khang 26/09/94 1204010127 41203008 Nguyễn Đình Khang 23/09/94 1204030128 71206061 Mai Vương Khang 29/08/93 1207060129 71200056 Hồ Duy Khang 02/07/94 1207000130 71200058 Trương Dũng Khanh 25/08/94 1207000131 31203052 Phan Phương Khanh 16/11/94 Nữ 1203030132 51203050 Nguyễn Tấn Khanh 23/02/94 1205030233 B1200039 Chế Hồng Khanh 02/11/93 Nữ 120B010234 41202028 Trương Minh Khánh 20/12/94 1204020135 81202025 Nguyễn Duy Khánh 14/10/94 12080201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 13: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B202

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 91203044 Trần Quốc Khánh 23/04/93 120903012 71205043 Trần Nam Khánh 28/06/94 120705013 31203056 Lâm Nguyễn Duy Khoa 23/11/94 120303014 71206064 Trần Đăng Khoa 12/05/94 120706015 81201028 Nguyễn Trường Khoa 23/02/94 120801016 21200040 Lê Hồ Duy Khoa 10/03/94 120201017 51203054 Nguyễn Anh Khoa 08/05/94 120503018 51203053 Nguyễn Anh Khoa 10/11/94 120503019 71205044 Hồ Quốc Khoa 24/08/94 12070501

10 51203052 Bùi Đăng Khoa 01/11/94 1205030211 71206063 Nguyễn Tấn Khoa 08/11/94 1207060112 91201048 Nguyễn Anh Khoa 11/04/94 1209010113 51203056 Trần Lý Đăng Khoa 11/05/94 1205030114 91202020 Trần Chấn Khoa 10/08/94 1209020115 81202027 Lại Đặng Đăng Khoa 27/07/94 1208020116 61203068 Lê Nguyên Khoa 23/11/94 1206030117 91201047 Huỳnh Đăng Khoa 09/07/94 1209010118 51203055 Trần Đình Khoa 17/02/94 1205030119 81203021 Lê Doãn Đăng Khoa 06/11/94 1208030120 81203022 Tạ Nguyễn Anh Khoa 25/11/94 1208030121 41202029 Trần Ngọc Anh Khoa 14/11/94 1204020122 81202028 Phan Huỳnh Khôi 11/11/94 1208020123 91203047 Huỳnh Tấn Khôi 25/02/94 1209030124 71206065 Dương Diễm Khôi 22/09/94 Nữ 1207060125 51203057 Phan Lâm Anh Khôi 17/02/94 1205030226 61203069 Phạm Trung Kiên 11/11/94 1206030127 81202030 Đinh Trung Kiên 02/09/94 1208020128 01201055 Phan Tuấn Kiệt 01/10/94 1200010229 91201054 Trương Tuấn Kiệt 31/10/94 1209010130 51203059 Trương Mẫn Kiệt 20/08/94 12050301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 14: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B208

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 11201010 Đặng Văn Kiệt 30/12/93 120101012 51203058 Lâm Trung Kiệt 15/08/94 120503023 11203031 Phùng Thị Mỹ Kiều 24/04/93 Nữ 120103014 71200063 Nguyễn Thị Thúy Kiều 02/09/92 Nữ 120700015 61202057 Phùng Ngọc Kiều 13/11/94 Nữ 120602016 11203030 Nguyễn Thị Xuân Kiều 01/01/94 Nữ 120103017 71206068 Lý Thiên Kim 26/01/94 Nữ 120706018 41202030 Nguyễn Thành Kim 20/04/94 120402019 71200064 Nguyễn Cao Kỳ 29/03/94 12070001

10 71205045 Nguyễn Thế Lâm 06/01/93 1207050111 91203049 Tiêu Hoàng Lâm 03/05/94 1209030112 91201055 Đào Dược Lâm 24/10/94 1209010113 31203059 Trần Huỳnh Duy Lâm 20/12/94 1203030114 81201031 Phan Vũ Hoàng Lâm 13/08/94 1208010115 81201030 Mai Trúc Lâm 08/02/94 1208010116 51203061 Làu Minh Lâm 01/05/94 1205030217 31203058 Lương ánh Lâm 05/05/93 Nữ 1203030118 71200065 Đào Thị Mỹ Lan 23/03/94 Nữ 1207000119 11201011 Lại Thị Tuyết Lan 12/01/94 Nữ 1201010120 11203032 Lê Thị Xuân Lan 24/09/94 Nữ 1201030121 61203070 Đỗ Tuyết Lan 22/04/93 Nữ 1206030122 B1200045 Tân Tú Lệ 27/11/94 Nữ 120B010223 51203064 Châu Sa Liêm 23/03/94 1205030224 71200067 Hồ Thị Thanh Liễu 16/08/94 Nữ 1207000125 01202009 Nguyễn Thị Ngọc Liểu 24/02/94 Nữ 1200020126 71200069 Phạm Mỹ Linh 08/04/94 Nữ 1207000127 B1200046 Dương Nhật Khánh Linh 19/11/93 Nữ 120B010228 11203036 Ông Phương Linh 10/02/94 Nữ 1201030129 21200041 Ngô Thị Mỹ Linh 11/07/94 Nữ 1202010130 71206070 Lương Kiều Linh 08/01/94 Nữ 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 15: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B209

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 A1200050 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/08/94 Nữ 120A00012 71206071 Nguyễn Ngọc Tú Linh 13/01/94 Nữ 120706013 41201023 Nguyễn Tiền Linh 14/03/94 120401014 71206072 Phạm Hà Mỹ Linh 25/11/94 Nữ 120706015 B1200048 Hồ Mỹ Linh 29/08/94 Nữ 120B01026 21200044 Nguyễn Thùy Linh 11/09/94 Nữ 120201027 B1200049 Phạm Ngọc Khánh Linh 08/01/94 Nữ 120B01028 B1200051 Võ Nguyễn Khánh Linh 03/12/94 Nữ 120B01019 A1200052 Thiều Nguyễn Phương Linh 21/08/94 Nữ 120A0001

10 71200068 Nguyễn Kiều Diễm Linh 18/04/93 Nữ 1207000111 A1200049 Nguyễn Thị Phương Linh 02/06/94 Nữ 120A000112 21200042 Nguyễn Hoài Linh 03/02/94 Nữ 1202010113 61203074 Hoàng Sĩ Linh 18/06/94 1206030114 21200043 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/04/94 Nữ 1202010215 C1201005 Nguyễn Mạnh Linh 29/01/91 1205010116 A1200048 Nguyễn Khánh Linh 13/08/94 Nữ 120A000117 31203064 Phạm Mạnh Linh 04/09/94 1203030118 11203034 Huỳnh Nhật Linh 21/05/94 Nữ 1201030119 91203051 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/08/94 Nữ 1209030120 71200070 Phạm Thị Mai Linh 25/01/94 Nữ 1207000121 01203035 Võ Thị Thùy Linh 21/01/94 Nữ 1200030122 21200045 Phạm Trang Khánh Linh 29/12/94 Nữ 1202010123 11201013 Hồ Thị Tuyết Linh 07/10/94 Nữ 1201010124 51203066 Tô Yến Linh 01/06/94 Nữ 1205030225 91202027 Trần Nguyễn Phi Loan 20/11/94 Nữ 1209020126 21200047 Lương Thị Châu Loan 04/01/94 Nữ 1202010227 B1200052 Đinh Thị Trúc Loan 21/08/94 Nữ 120B010228 B1200053 Võ Thị Mỹ Loan 10/09/94 Nữ 120B010229 11201015 Đào Duy Lộc 07/01/94 1201010130

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 16: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B210

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31202018 Hồ Sĩ Trí Lộc 26/04/94 120302012 81203025 Lưu Phước Lộc 19/11/94 120803013 81202034 Bùi Lê Lộc 21/11/94 120802014 D1203006 Phan Huỳnh Thiên Lộc 30/03/93 120D03015 B1200054 Lương Minh Hoàng Long 08/11/93 120B01026 31203066 Châu Ngọc Long 01/12/94 120303017 51203067 Đặng Thăng Long 22/02/94 120503028 51203069 Phạm Tuấn Long 12/05/94 120503019 41202031 Nguyễn Thành Long 14/06/94 12040201

10 B1200055 Nguyễn Kim Long 02/02/94 120B010211 81202033 Trần Thiên Long 23/12/94 1208020112 51203070 Quách Hoàng Long 10/02/94 1205030213 D1203005 Nguyễn Kim Long 04/03/88 120D030114 B1200056 Đặng Quang Luân 01/02/94 120B010115 91202028 Hồ Đoàn Minh Luân 10/02/94 1209020116 51203071 Nguyễn Văn Minh Luân 02/03/94 1205030117 91203056 Trần Ngọc Luân 01/05/94 1209030118 31203068 Nguyễn Thành Luân 05/02/94 1203030119 81202037 Trần Văn Luận 02/08/94 1208020120 71206076 Nguyễn Xuân Luyện 18/10/94 1207060121 A1200056 Nguyễn Hương Ly 26/02/94 Nữ 120A000122 B1200057 Đào Phạm Khánh Ly 06/09/94 Nữ 120B010223 B1200058 Ngô Thị Thùy Ly 12/09/93 Nữ 120B010224 21200049 Trần Thị Như Lý 23/09/94 Nữ 1202010125 11203038 Phùng Xuân Vũ Lý 02/08/93 1201030126 71206077 Đỗ Thị Lý 22/12/94 Nữ 1207060127 21200048 Hoàng Thị Hải Lý 07/03/94 Nữ 1202010228 21200052 Trần Ngọc Mai 23/02/94 Nữ 1202010229 71205048 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21/05/94 Nữ 1207050130 71200073 Đặng Hồng ánh Mai 09/09/93 Nữ 12070001

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 17: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B211

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 11204013 Nguyễn Thị Ngọc Mai 26/09/94 Nữ 120104012 B1200059 Nguyễn Thị Như Mai 06/09/94 Nữ 120B01013 71200075 Đinh Thị Phương Mai 10/08/94 Nữ 120700014 71200077 Trần Thị Xuân Mai 13/12/94 Nữ 120700015 B1200060 Phạm Nguyễn Xuân Mai 28/10/94 Nữ 120B01026 71206078 Lê Thị Phương Mai 11/11/94 Nữ 120706017 21200051 Nguyễn Hồng Mai 29/11/94 Nữ 120201028 71200076 Giang Kim Mai 25/02/94 Nữ 120700019 B1200061 Bạch Chấn Mãn 04/11/94 120B0101

10 81202038 Nguyễn Quang Mẫn 21/10/94 1208020111 81203026 Huỳnh Xuân Mến 01/01/94 1208030112 71200078 Lưu Thị Kim Mi 20/10/94 Nữ 1207000113 11204014 Võ Thị Tuyết Mi 07/11/93 Nữ 1201040114 A1200058 Trần Văn Minh 15/11/94 120A000115 71206080 Nguyễn Huỳnh Kim Minh 20/09/94 Nữ 1207060116 81202039 Lê Thiện Gia Minh 12/11/94 1208020117 71200079 Huỳnh Hiếu Minh 13/05/94 1207000118 61202065 Tiêu Hoàng Minh 10/10/94 1206020119 51203075 Phạm Nhựt Minh 29/01/94 1205030220 21200053 Nguyễn Thị Bình Minh 28/06/94 Nữ 1202010221 B1200065 Trần Bình Minh 20/05/94 120B010222 61203080 Lê Công Đức Minh 04/11/94 1206030123 41203010 Nguyễn Duy Minh 30/11/94 1204030124 31202019 Nguyễn Thị Thanh Minh 08/07/94 Nữ 1203020125 91202030 Lưu Thị Tuyết Minh 22/06/94 Nữ 1209020126 21200054 Trần Thị Lệ Mơ 22/06/94 Nữ 1202010127 81202040 Lai Thị Moi 10/10/93 Nữ 1208020128 11203039 Trần Thị Bé Muội 14/02/93 Nữ 1201030129 61203085 Nguyễn Thị Kiều My 26/04/94 Nữ 1206030130 71206083 Phan Thị Châu Hải My 30/05/94 Nữ 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 18: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B401

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71206084 Trần Thị Kiều My 14/12/94 Nữ 120706012 01202010 Nguyễn Thi Bích My 03/04/94 Nữ 120002013 71200081 Nhan Nguyệt My 24/12/94 Nữ 120700014 01203038 Đào Thị Uyển My 27/11/94 Nữ 120003015 A1200059 Phạm Huỳnh Hoàng My 27/02/94 Nữ 120A00016 71206082 Lê Thị Diễm My 15/02/94 Nữ 120706017 61203088 Phạm Nguyễn Ngọc Mỹ 03/09/94 Nữ 120603018 21200056 Võ Thị Hồng Mỹ 09/04/94 Nữ 120201029 61202069 Trịnh Hoàng Nam 09/07/94 12060201

10 71206086 Dương Phương Nam 10/12/94 1207060111 51203080 Phạm Hoàng Nam 13/10/94 1205030212 71200083 Nguyễn Sơn Nam 26/12/94 1207000113 51203078 Hồ Nhật Nam 22/05/94 1205030114 A1200060 Lê Đình Nam 30/12/94 120A000115 A1200061 Ngô Hoàng Phương Nam 06/02/94 120A000116 51203079 Lê Văn Nam 15/06/94 1205030217 B1200068 Trần Thế Nam 23/04/94 120B010118 51203076 Bùi Phương Nam 03/12/94 1205030119 51203077 Đặng Hoài Nam 26/07/94 1205030220 61203090 Trần Thị Hằng Nga 13/08/94 Nữ 1206030121 B1200069 Nguyễn Hoàng Uyên Nga 21/03/94 Nữ 120B010122 61203089 Tô Ngọc Thiên Nga 12/11/94 Nữ 1206030123 81203028 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 10/04/94 Nữ 1208030124 91202034 Bùi Thị Xuân Nga 01/01/94 Nữ 1209020125 21200059 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 12/05/94 Nữ 1202010226 71206091 Phùng Thị Thủy Ngân 21/10/94 Nữ 1207060127 B1200070 Đinh Thị Bích Ngân 14/01/94 Nữ 120B010228 71205052 Phạm Thị Thảo Ngân 13/08/94 Nữ 1207050129 71206090 Khổng Minh Ngân 18/08/94 Nữ 1207060130 71205051 Mai Thị Kim Ngân 02/04/94 Nữ 1207050131 61203091 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/03/94 Nữ 1206030132 51203081 Nguyễn Trần ánh Ngân 05/10/94 Nữ 1205030233 71205050 Lê Thị Kim Ngân 20/12/94 Nữ 1207050134 11201016 Đỗ Kim Ngân 25/09/94 Nữ 1201010135 B1200071 Lê Thị Kim Ngân 01/04/93 Nữ 120B010236 B1200073 Phan Thị Thu Ngân 20/12/94 Nữ 120B010237 51203082 Phan Thị Ngân 28/04/94 Nữ 1205030238 31203081 Trần Ngọc Bảo Ngân 15/08/94 Nữ 1203030139 81202041 Nguyễn Hữu Nghi 12/01/94 1208020140 31203084 Linh Khiết Nghi 17/07/94 Nữ 12030301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 19: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B402

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61202071 Ngô Đình Nghi 11/08/93 120602012 A1200067 Đặng Vĩnh Nghị 09/03/94 120A00013 51203083 Hoàng Minh Nghị 20/08/94 120503014 61202073 Nguyễn Hửu Nghĩa 21/05/94 120602015 31203085 Nguyễn Văn Nghĩa 12/09/93 120303016 81203030 Trần Hữu Nghĩa 10/06/94 120803017 B1200074 Trần Duy Nghĩa 22/05/93 120B01018 71200086 Đoàn Nguyễn Trung Nghĩa 04/10/94 120700019 71200087 Trần Văn Nghĩa 31/12/94 12070001

10 41202032 Từ Trang Nghiêm 18/10/94 1204020111 B1200077 Cao Trương Hồng Ngọc 10/10/94 Nữ 120B010212 91201067 Trần Thị Phương Ngọc 04/10/94 Nữ 1209010113 21200061 Nguyễn Thành Như Ngọc 05/07/94 Nữ 1202010114 71206094 Giù Kim Ngọc 19/09/94 Nữ 1207060115 11203043 Trần Thị Kim Ngọc 17/07/94 Nữ 1201030116 01201082 Lã Thị Kim Ngọc 25/11/94 Nữ 1200010317 11204015 Nguyễn Huỳnh Hoài Ngọc 26/09/94 Nữ 1201040118 71206093 Dương Thị Bảo Ngọc 28/12/94 Nữ 1207060119 A1200069 Nguyễn Bích Ngọc 06/12/94 Nữ 120A000120 B1200076 Cao Minh Ngọc 23/04/94 Nữ 120B010221 71200089 Trần Thị Như Ngọc 05/08/94 Nữ 1207000122 11201018 Trần Thị Bích Ngọc 21/02/94 Nữ 1201010123 31203087 Nguyễn Nhật Thanh Ngọc 26/03/94 Nữ 1203030124 21200060 Dương Phủ Bảo Ngọc 27/10/94 Nữ 1202010225 91203058 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc 02/04/94 Nữ 1209030126 11203042 Nguyễn Thu Thảo Ngọc 07/12/94 Nữ 1201030127 B1200078 Huỳnh Lưu Thảo Nguyên 08/04/94 Nữ 120B010228 21200062 Hoàng Thị Thảo Nguyên 20/09/94 Nữ 1202010229 71205054 Võ Anh Nguyên 22/09/94 Nữ 1207050130 71206097 Hà Vũ Thảo Nguyên 07/05/94 Nữ 1207060131 71200090 Lê Nguyễn Duy Nguyên 12/03/94 1207000132 81202043 Quách Tòng Nguyên 23/08/94 12080201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 20: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B408

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61202075 Kiều Thảo Nguyên 12/10/94 Nữ 120602012 41202034 Nguyễn Minh Nguyên 22/07/94 120402013 31202021 Lê ánh Nguyệt 01/04/94 Nữ 120302014 61203096 Ông Hoàng Minh Nguyệt 20/09/94 Nữ 120603015 21200064 Lê Thị Minh Nguyệt 27/10/94 Nữ 120201016 71200091 Bùi Thị Nhàn 26/01/94 Nữ 120700017 91202036 Lê Thanh Nhàn 16/02/94 Nữ 120902018 41201027 Lý Quốc Nhàn 01/06/94 120401019 41202037 Nguyễn Trung Nhân 04/11/94 12040201

10 81201035 Phan Hữu Nhân 17/09/93 1208010111 41201029 Hứa Thành Nhân 10/09/94 1204010112 81201034 Đoàn Nguyễn Hữu Nhân 17/10/94 1208010113 81203031 Nguyễn Văn Nhân 22/01/94 1208030114 51203090 Lâm Thành Nhân 19/04/94 1205030115 11202005 Hong Nhân 21/05/93 1201020116 51203091 Nguyễn Thành Nhân 16/04/94 1205030117 11201021 Nguyễn Đạt Nhân 05/05/94 1201010118 41202035 Đỗ Thành Nhân 15/10/94 1204020119 21200065 Nguyễn Thị Ngọc Nhạn 15/05/94 Nữ 1202010220 41203012 Trần Văn Nhất 23/06/94 1204030121 11201022 Ngô Huỳnh Minh Nhật 27/11/94 1201010122 41201030 Phan Thanh Nhật 11/01/94 1204010123 71206103 Phan Thanh Yến Nhi 29/10/94 Nữ 1207060124 61203098 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 05/10/94 Nữ 1206030125 11203047 Huỳnh Thị Yến Nhi 16/05/94 Nữ 1201030126 11203048 Nguyễn Thị Nhi 06/10/94 Nữ 1201030127 81202044 Nguyễn Thành Nhi 25/12/94 1208020128 31203091 Cao Thị Hoàng Nhi 08/05/94 Nữ 1203030129 71206101 Nguyễn Bích Nhi 19/05/93 Nữ 1207060130 11201024 Phạm Yến Nhi 13/04/93 Nữ 12010101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 21: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B409

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01203047 Lương Tuyết Nhi 19/07/94 Nữ 120003022 B1200080 Nguyễn Tuyết Nhi 19/11/94 Nữ 120B01023 61202078 Bùi Thị Tuyết Nhi 24/11/94 Nữ 120602014 91203062 Phùng Thị Tú Nhi 01/08/94 Nữ 120903015 31203094 Trần Thiên Nhi 12/10/94 Nữ 120303016 B1200079 Cao Đặng Huỳnh Nhi 08/12/94 Nữ 120B01027 11201023 Huỳnh Thị Yến Nhi 01/03/94 Nữ 120101018 71205056 Nguyễn Trần Yến Nhi 06/01/94 Nữ 120705019 71206100 Bạch Đặng Yến Nhi 01/01/94 Nữ 12070601

10 11204018 Tạ Thị Yến Nhi 30/10/94 Nữ 1201040111 61203099 Nguyễn Thị Hoài Nhiên 16/03/94 Nữ 1206030112 71200093 Nguyễn Phạm Thùy Nhiên 01/02/94 Nữ 1207000113 31202023 Đinh Hoàng Nhiên 18/10/94 1203020114 31203095 Trần Thị Nhớ 10/08/94 Nữ 1203030115 21200067 Mai Thị Nhơn 20/01/94 Nữ 1202010116 01203048 Nguyễn Trương Quỳnh Như 21/05/94 Nữ 1200030117 B1200085 Lê Bạch Khánh Như 05/04/94 Nữ 120B010218 71206109 Đặng Thị Quỳnh Như 16/12/94 Nữ 1207060119 B1200089 Võ Thị Huỳnh Như 18/08/94 Nữ 120B010220 B1200086 Nguyễn Quỳnh Như 08/08/94 Nữ 120B010121 61202080 Huỳnh Thị Tố Như 15/03/94 Nữ 1206020122 71205061 Trần Thị Tố Như 18/10/94 Nữ 1207050123 A1200078 Nguyễn Thị Anh Như 24/12/94 Nữ 120A000124 01202012 Vũ Quỳnh Như 14/03/94 Nữ 1200020125 31203100 Ngô Thị Như 11/06/93 Nữ 1203030126 B1200087 Phạm Thị Quỳnh Như 01/09/94 Nữ 120B010127 71205059 Nguyễn Lê Ngọc Tuyết Như 09/06/94 Nữ 1207050128 21200074 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 24/02/94 Nữ 1202010229 91202039 Nguyễn Tuyết Như 03/12/94 Nữ 1209020130 91203065 Nguyễn Ngọc Như 03/12/94 Nữ 12090301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 22: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B410

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31203099 Lê Thị Huỳnh Như 22/10/94 Nữ 120303012 71206110 Trần Lê Quỳnh Như 27/05/94 Nữ 120706013 51203095 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 08/04/94 Nữ 120503014 71206108 Đặng Quỳnh Như 06/07/94 Nữ 120706015 41202040 Phạm Minh Nhuần 16/06/94 120402016 71206104 Ngô Thị Nhung 20/09/94 Nữ 120706017 71206106 Nguyễn Thị Hường Nhung 14/09/94 Nữ 120706018 61203100 Nguyễn Khấu Phương Nhung 31/07/94 Nữ 120603019 71206105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/11/94 Nữ 12070601

10 21200071 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 15/02/94 Nữ 1202010211 B1200084 Nguyễn Trần Hồng Nhung 21/10/94 Nữ 120B010112 91202038 Trần Cẩm Nhung 03/03/94 Nữ 1209020113 B1200083 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/07/94 Nữ 120B010214 71200094 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/11/94 Nữ 1207000115 91201070 Trần Thị Nhung 19/09/94 Nữ 1209010116 11203049 Nguyễn Nữ Mộng Hồng Nhung 07/05/94 Nữ 1201030117 31203097 Phạm Thị Thùy Nhung 01/02/93 Nữ 1203030118 21200068 Huỳnh Đặng Hiền Nhung 31/10/94 Nữ 1202010219 71205057 Lê Hồng Nhung 01/01/94 Nữ 1207050120 21200070 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/05/94 Nữ 1202010121 91202040 Trần Nguyễn Chí Nhựt 22/06/94 1209020122 41202041 Nguyễn Văn Nhựt 28/10/94 1204020123 81203037 Huỳnh Minh Nhựt 21/10/94 1208030124 71206111 Trần Quang Nhựt 21/01/94 1207060125 21200076 Huỳnh Việt Nữ 05/06/94 Nữ 1202010126 91202041 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 06/11/94 Nữ 1209020127 31202025 Hồ Phượng Oanh 24/05/94 Nữ 1203020128 71200096 Nguyễn Thị Oanh 16/07/94 Nữ 1207000129 31203103 Dương Thị Ngọc Oanh 20/09/94 Nữ 1203030130 A1200080 Cao Thị Ngọc Oanh 31/03/94 Nữ 120A0001

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 23: Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 7h00Phòng: B411

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61203106 Đào Trần Hoàng Oanh 06/09/94 Nữ 120603012 B1200090 Lê Thị Kiều Oanh 22/11/94 Nữ 120B01013 B1200091 Lưu Thị Bảo Oanh 02/02/94 Nữ 120B01024 91201072 Ngô Xuân Oánh 03/01/90 120901015 81202045 Phạm Phát 23/03/94 120802016 41202042 Phan Tấn Phát 24/08/94 120402017 B1200092 Hồ Quang Phát 30/04/94 120B01028 91203067 Nguyễn Anh Phát 01/07/93 120903019 61203110 Nguyễn Hữu Tấn Phát 03/07/94 12060301

10 61203111 Vũ Thanh Phát 17/04/94 1206030111 61203109 Huỳnh Thuận Phát 18/04/94 1206030112 91202042 Chu Vũ Nhuận Phát 06/09/94 1209020113 A1200081 Nguyễn Tấn Phát 03/01/94 120A000114 41203013 Huỳnh Tân Phát 26/05/94 1204030115 11201026 Nguyễn Trung Phi 18/11/94 1201010116 91201074 Nguyễn Lê Hoài Phong 04/10/94 1209010117 A1200082 Phạm Thanh Phong 10/04/93 120A000118 61202082 Nguyễn Sơn Phong 30/04/94 1206020119 61202083 Phan Thái Phong 01/09/94 1206020120 31203106 Võ Quốc Phong 17/06/94 1203030121 81202047 Nguyễn Tiên Phong 19/03/94 1208020122 41201031 Nguyễn Lê Thanh Phong 24/03/94 1204010123 81202046 Nguyễn Minh Phong 24/08/94 1208020124 81203038 Nguyễn Thanh Phú 28/09/94 1208030125 51203098 Lê Quang Phú 24/03/94 1205030126 71206113 Nguyễn Hoàng Phú 08/10/94 1207060127 B1200093 Trương Thị Cẩm Phú 06/08/94 Nữ 120B010228 81201037 Nguyễn Tấn Phú 16/08/93 1208010129 21200077 Nguyễn Văn Phú 26/06/94 1202010130 51203097 Huỳnh Minh Thiên Phú 22/11/94 12050301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi: