xuẤt khẨu nƯỚc/vÙng lÃnh thỔ - mẶt hÀng chỦ yẾu · 2019-02-18 · xuẤt khẨu...

25
www.customs.gov.vn BTÀI CHÍNH TNG CC HI QUAN Biểu số 5X/TCHQ XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU Tháng 1 năm 2019 Cc CNTT & Thng kê Hi quan Sơ bộ Nước/Mt hàng chyếu ĐVT Sliu tháng báo cáo Trgiá (USD) Lượng Lượng Trgiá (USD) Cng dn đến hết tháng báo cáo ÁCHENTINA 21.196.590 21.196.590 111.989 81 111.989 81 Tấn Cao su 1.732.354 1.732.354 USD Hàng dệt, may 885.857 885.857 USD Vải mành, vải kỹ thuật khác 7.027.358 7.027.358 USD Giày dép các loại 1.598.530 1.598.530 USD Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 473.744 473.744 USD Sản phẩm gốm, sứ AI CP 41.724.758 41.724.758 3.808.871 3.808.871 USD Hàng thủy sản 1.999.418 1.236 1.999.418 1.236 Tấn Cà phê 721.147 301 721.147 301 Tấn Hạt tiêu 4.939.656 2.142 4.939.656 2.142 Tấn Xơ, sợi dệt các loại 790.562 790.562 USD Hàng dệt, may 413.687 627 413.687 627 Tấn Sắt thép các loại 4.383.536 4.383.536 USD Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác 1.359.497 1.359.497 USD Phương tiện vận tải và phụ tùng AILEN 28.168.761 28.168.761 N ĐỘ 577.474.711 577.474.711 2.524.842 2.524.842 USD Hàng thủy sản 3.267.328 576 3.267.328 576 Tấn Hạt điều 6.068.054 4.384 6.068.054 4.384 Tấn Cà phê 81.775 52 81.775 52 Tấn Chè 5.282.318 2.023 5.282.318 2.023 Tấn Hạt tiêu 130.651 130.651 USD Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 4.481.902 4.481.902 USD Thức ăn gia súc và nguyên liệu 42.887.357 42.887.357 USD Hóa chất 6.659.694 6.659.694 USD Sản phẩm hóa chất 1.293.262 967 1.293.262 967 Tấn Chất dẻo nguyên liệu 6.852.306 6.852.306 USD Sản phẩm từ chất dẻo 17.785.676 13.515 17.785.676 13.515 Tấn Cao su 1.074.651 1.074.651 USD Sản phẩm từ cao su 830.870 830.870 USD Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 3.486.908 3.486.908 USD Gỗ và sản phẩm gỗ 11.833.730 3.696 11.833.730 3.696 Tấn Xơ, sợi dệt các loại 7.647.768 7.647.768 USD Hàng dệt, may 13.792.660 13.792.660 USD Giày dép các loại 6.956.541 6.956.541 USD Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 1 - trang 5X

Upload: others

Post on 22-Feb-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

BỘ TÀI CHÍNH

TỔNG CỤC HẢI QUAN

Biểu số 5X/TCHQ

XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾUTháng 1 năm 2019

Cục CNTT & Thống kê Hải quanSơ bộ

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

ÁCHENTINA 21.196.590 21.196.590

111.989 81 111.98981TấnCao su1.732.354 1.732.354USDHàng dệt, may

885.857 885.857USDVải mành, vải kỹ thuật khác7.027.358 7.027.358USDGiày dép các loại1.598.530 1.598.530USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

473.744 473.744USDSản phẩm gốm, sứ

AI CẬP 41.724.758 41.724.758

3.808.871 3.808.871USDHàng thủy sản1.999.418 1.236 1.999.4181.236TấnCà phê

721.147 301 721.147301TấnHạt tiêu4.939.656 2.142 4.939.6562.142TấnXơ, sợi dệt các loại

790.562 790.562USDHàng dệt, may413.687 627 413.687627TấnSắt thép các loại

4.383.536 4.383.536USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác1.359.497 1.359.497USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

AILEN 28.168.761 28.168.761

ẤN ĐỘ 577.474.711 577.474.711

2.524.842 2.524.842USDHàng thủy sản3.267.328 576 3.267.328576TấnHạt điều6.068.054 4.384 6.068.0544.384TấnCà phê

81.775 52 81.77552TấnChè5.282.318 2.023 5.282.3182.023TấnHạt tiêu

130.651 130.651USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.481.902 4.481.902USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

42.887.357 42.887.357USDHóa chất6.659.694 6.659.694USDSản phẩm hóa chất1.293.262 967 1.293.262967TấnChất dẻo nguyên liệu6.852.306 6.852.306USDSản phẩm từ chất dẻo

17.785.676 13.515 17.785.67613.515TấnCao su1.074.651 1.074.651USDSản phẩm từ cao su

830.870 830.870USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm3.486.908 3.486.908USDGỗ và sản phẩm gỗ

11.833.730 3.696 11.833.7303.696TấnXơ, sợi dệt các loại7.647.768 7.647.768USDHàng dệt, may

13.792.660 13.792.660USDGiày dép các loại6.956.541 6.956.541USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

1- trang5X

Page 2: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

308.591 308.591USDSản phẩm gốm, sứ8.641.631 15.866 8.641.63115.866TấnSắt thép các loại

16.732.866 16.732.866USDSản phẩm từ sắt thép61.882.434 61.882.434USDKim loại thường khác và sản phẩm78.351.144 78.351.144USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

101.068.106 101.068.106USDĐiện thoại các loại và linh kiện75.970.866 75.970.866USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

9.420.488 9.420.488USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

ANGIÊRI 14.894.115 14.894.115

10.558.223 6.589 10.558.2236.589TấnCà phê31.750 50 31.75050TấnGạo

ĂNGGÔLA 5.380.371 5.380.371

137.831 345 137.831345TấnGạo4.236.620 4.236.620USDHàng dệt, may

20.093 20.093USDKim loại thường khác và sản phẩm

ANH 466.687.883 466.687.883

24.171.894 24.171.894USDHàng thủy sản493.678 493.678USDHàng rau quả

9.331.960 1.264 9.331.9601.264TấnHạt điều11.371.041 6.907 11.371.0416.907TấnCà phê

2.374.603 634 2.374.603634TấnHạt tiêu2.495.549 2.495.549USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

11.605.614 11.605.614USDSản phẩm từ chất dẻo246.783 181 246.783181TấnCao su

2.370.089 2.370.089USDSản phẩm từ cao su10.847.075 10.847.075USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù

2.660.514 2.660.514USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm35.850.267 35.850.267USDGỗ và sản phẩm gỗ

510.901 510.901USDGiấy và các sản phẩm từ giấy1.656.235 1.451 1.656.2351.451TấnXơ, sợi dệt các loại

84.217.767 84.217.767USDHàng dệt, may62.206.224 62.206.224USDGiày dép các loại

1.975.030 1.975.030USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày4.066.982 4.066.982USDSản phẩm gốm, sứ

330.686 330.686USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm287.308 80 287.30880TấnSắt thép các loại

8.842.420 8.842.420USDSản phẩm từ sắt thép4.544.578 4.544.578USDKim loại thường khác và sản phẩm

20.876.184 20.876.184USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện101.211.175 101.211.175USDĐiện thoại các loại và linh kiện19.968.592 19.968.592USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

256.592 256.592USDDây điện và dây cáp điện11.626.893 11.626.893USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

7.074.992 7.074.992USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

ÁO 267.239.013 267.239.013

2- trang5X

Page 3: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

138.837 138.837USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm402.433 402.433USDGỗ và sản phẩm gỗ

2.084.037 2.084.037USDHàng dệt, may2.477.464 2.477.464USDGiày dép các loại

809.994 809.994USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày218.916.469 218.916.469USDĐiện thoại các loại và linh kiện10.279.799 10.279.799USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

ARẬP XÊÚT 32.770.536 32.770.536

114.000 114.000USDHàng thủy sản671.477 273 671.477273TấnChè378.754 378.754USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc26.130 26.130USDSản phẩm từ cao su

2.838.557 2.838.557USDGỗ và sản phẩm gỗ4.562.764 4.562.764USDHàng dệt, may1.669.501 2.622 1.669.5012.622TấnSắt thép các loại

746.496 746.496USDSản phẩm từ sắt thép3.025.996 3.025.996USDĐiện thoại các loại và linh kiện6.819.079 6.819.079USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

BA LAN 129.581.395 129.581.395

2.841.247 2.841.247USDHàng thủy sản2.412.849 1.189 2.412.8491.189TấnCà phê

137.811 109 137.811109TấnChè456.070 128 456.070128TấnHạt tiêu70.615 117 70.615117TấnGạo

1.535.401 1.535.401USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.655.932 4.655.932USDSản phẩm từ chất dẻo

287.972 287.972USDSản phẩm từ cao su836.407 836.407USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù563.813 563.813USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

3.273.614 3.273.614USDGỗ và sản phẩm gỗ5.563.991 5.563.991USDHàng dệt, may2.675.547 2.675.547USDGiày dép các loại4.778.239 4.778.239USDSản phẩm từ sắt thép

48.656.037 48.656.037USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện33.504.125 33.504.125USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

BĂNGLAĐÉT 78.051.019 78.051.019

61.525 101 61.525101TấnGạo935.465 935.465USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

29.863.777 770.498 29.863.777770.498TấnClanhke và xi măng1.075.246 890 1.075.246890TấnChất dẻo nguyên liệu

967.236 967.236USDSản phẩm từ chất dẻo275.174 275.174USDSản phẩm từ cao su

7.701.579 1.863 7.701.5791.863TấnXơ, sợi dệt các loại10.785.999 10.785.999USDHàng dệt, may

3.437.289 3.437.289USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày136.583 216 136.583216TấnSắt thép các loại

3- trang5X

Page 4: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.491.694 1.491.694USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

BỈ 265.633.916 265.633.916

10.733.767 10.733.767USDHàng thủy sản2.784.498 302 2.784.498302TấnHạt điều

18.258.133 11.082 18.258.13311.082TấnCà phê78.893 18 78.89318TấnHạt tiêu

3.812.778 3.812.778USDSản phẩm từ chất dẻo759.494 827 759.494827TấnCao su418.665 418.665USDSản phẩm từ cao su

9.927.659 9.927.659USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù773.632 773.632USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

4.299.064 4.299.064USDGỗ và sản phẩm gỗ31.025.782 31.025.782USDHàng dệt, may

101.971.916 101.971.916USDGiày dép các loại551.492 551.492USDSản phẩm gốm, sứ

1.829.108 1.829.108USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm20.033.417 29.558 20.033.41729.558TấnSắt thép các loại

7.276.534 7.276.534USDSản phẩm từ sắt thép3.658.068 3.658.068USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện8.878.052 8.878.052USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác2.791.253 2.791.253USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

BỜ BIỂN NGÀ 12.632.124 12.632.124

10.149.533 21.273 10.149.53321.273TấnGạo72.188 66 72.18866TấnChất dẻo nguyên liệu

BỒ ĐÀO NHA 29.145.980 29.145.980

3.611.485 3.611.485USDHàng thủy sản2.849.250 1.680 2.849.2501.680TấnCà phê

567.646 522 567.646522TấnChất dẻo nguyên liệu1.032.824 1.032.824USDGỗ và sản phẩm gỗ

523.135 523.135USDGiày dép các loại1.886.591 1.886.591USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

11.582.212 11.582.212USDĐiện thoại các loại và linh kiện

BRAXIN 189.443.913 189.443.913

12.262.497 12.262.497USDHàng thủy sản911.762 884 911.762884TấnCao su

1.402.216 1.402.216USDSản phẩm từ cao su750.487 750.487USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù135.581 135.581USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

6.932.475 2.880 6.932.4752.880TấnXơ, sợi dệt các loại6.586.455 6.586.455USDHàng dệt, may

196.925 196.925USDVải mành, vải kỹ thuật khác16.542.194 16.542.194USDGiày dép các loại

1.450.906 1.450.906USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.894.941 1.894.941USDSản phẩm từ sắt thép1.332.821 1.332.821USDKim loại thường khác và sản phẩm

4- trang5X

Page 5: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

15.940.809 15.940.809USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện67.738.124 67.738.124USDĐiện thoại các loại và linh kiện20.128.076 20.128.076USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

6.895.441 6.895.441USDPhương tiện vận tải và phụ tùng1.060.364 1.060.364USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

BRUNÂY 2.737.544 2.737.544

120.206 120.206USDHàng thủy sản291.660 673 291.660673TấnGạo

BUNGARI 5.350.485 5.350.485

TIỂU VƯƠNG QUỐC ARẬP THỐNG NHẤT

491.462.593 491.462.593

4.423.904 4.423.904USDHàng thủy sản4.172.100 4.172.100USDHàng rau quả1.550.440 243 1.550.440243TấnHạt điều

52.000 26 52.00026TấnChè2.150.713 841 2.150.713841TấnHạt tiêu3.289.430 6.057 3.289.4306.057TấnGạo

837.277 837.277USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.189.649 1.189.649USDSản phẩm từ chất dẻo1.748.816 1.748.816USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù4.258.022 4.258.022USDGỗ và sản phẩm gỗ

490.590 490.590USDGiấy và các sản phẩm từ giấy6.888.686 6.888.686USDHàng dệt, may

11.272.065 11.272.065USDGiày dép các loại1.642.234 1.642.234USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm1.117.752 1.788 1.117.7521.788TấnSắt thép các loại

506.062 506.062USDSản phẩm từ sắt thép17.266.991 17.266.991USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

381.728.317 381.728.317USDĐiện thoại các loại và linh kiện8.753.024 8.753.024USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác1.549.859 1.549.859USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

CAMPUCHIA 377.759.579 377.759.579

1.746.380 1.746.380USDHàng thủy sản167.234 167.234USDHàng rau quả295.480 92 295.48092TấnCà phê

5.631.938 5.631.938USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc9.826.401 9.826.401USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.754.054 33.130 1.754.05433.130TấnClanhke và xi măng

48.370.337 85.845 48.370.33785.845TấnXăng dầu các loại2.308.248 2.308.248USDHóa chất7.605.892 7.605.892USDSản phẩm hóa chất6.289.506 17.224 6.289.50617.224TấnPhân bón các loại1.913.575 1.530 1.913.5751.530TấnChất dẻo nguyên liệu

13.662.747 13.662.747USDSản phẩm từ chất dẻo542.746 542.746USDSản phẩm từ cao su

5- trang5X

Page 6: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

596.423 596.423USDGỗ và sản phẩm gỗ8.928.257 8.928.257USDGiấy và các sản phẩm từ giấy2.987.580 966 2.987.580966TấnXơ, sợi dệt các loại

55.897.099 55.897.099USDHàng dệt, may26.869.114 26.869.114USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

1.008.178 1.008.178USDSản phẩm gốm, sứ28.064 28.064USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

95.135.110 160.775 95.135.110160.775TấnSắt thép các loại9.028.162 9.028.162USDSản phẩm từ sắt thép8.335.748 8.335.748USDKim loại thường khác và sản phẩm

43.925 43.925USDĐiện thoại các loại và linh kiện9.316.500 9.316.500USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác2.862.508 2.862.508USDDây điện và dây cáp điện5.879.239 5.879.239USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

583.194 583.194USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

CANAĐA 317.058.925 317.058.925

19.410.302 19.410.302USDHàng thủy sản1.840.534 1.840.534USDHàng rau quả5.255.399 619 5.255.399619TấnHạt điều1.603.731 887 1.603.731887TấnCà phê

782.844 243 782.844243TấnHạt tiêu1.182.184 1.182.184USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

55.313 17 55.31317TấnChất dẻo nguyên liệu4.260.124 4.260.124USDSản phẩm từ chất dẻo

604.216 463 604.216463TấnCao su7.627.656 7.627.656USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.046.478 1.046.478USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

18.019.461 18.019.461USDGỗ và sản phẩm gỗ68.961.589 68.961.589USDHàng dệt, may

2.476.754 2.476.754USDVải mành, vải kỹ thuật khác32.914.017 32.914.017USDGiày dép các loại

1.011.796 1.011.796USDSản phẩm gốm, sứ636.882 636.882USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

3.353.850 3.353.850USDSản phẩm từ sắt thép5.038.565 5.038.565USDKim loại thường khác và sản phẩm

17.857.007 17.857.007USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện111.187 111.187USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

14.012.646 14.012.646USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác19.766.334 19.766.334USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

4.126.818 4.126.818USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

CHI LÊ 71.612.600 71.612.600

15.729.820 15.729.820USDHàng dệt, may10.150.195 10.150.195USDGiày dép các loại

117.045 117.045USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

CÔOÉT 6.560.177 6.560.177

848.994 848.994USDHàng thủy sản

6- trang5X

Page 7: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

780.986 780.986USDHàng rau quả144.190 50 144.19050TấnHạt tiêu410.089 410.089USDGỗ và sản phẩm gỗ

CÔLÔMBIA 29.376.005 29.376.005

4.132.137 4.132.137USDHàng thủy sản2.218.453 889 2.218.453889TấnXơ, sợi dệt các loại

10.403.582 10.403.582USDĐiện thoại các loại và linh kiện

CRÔATIA 10.473.865 10.473.865

ĐÀI LOAN 291.295.212 291.295.212

9.327.887 9.327.887USDHàng thủy sản2.487.812 2.487.812USDHàng rau quả1.308.267 147 1.308.267147TấnHạt điều1.761.458 1.135 1.761.4581.135TấnChè

249.842 509 249.842509TấnGạo1.204.833 2.709 1.204.8332.709TấnSắn và các sản phẩm từ sắn2.402.536 2.402.536USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.895.956 1.895.956USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

696.334 15.130 696.33415.130TấnQuặng và khoáng sản khác7.574.305 186.440 7.574.305186.440TấnClanhke và xi măng1.704.169 1.704.169USDHóa chất2.175.939 2.175.939USDSản phẩm hóa chất

34.800 120 34.800120TấnPhân bón các loại1.021.398 572 1.021.398572TấnChất dẻo nguyên liệu4.361.207 4.361.207USDSản phẩm từ chất dẻo2.492.064 1.865 2.492.0641.865TấnCao su1.040.301 1.040.301USDSản phẩm từ cao su1.679.666 1.679.666USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù

251.915 251.915USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm7.904.450 7.904.450USDGỗ và sản phẩm gỗ

10.904.346 10.904.346USDGiấy và các sản phẩm từ giấy4.976.568 1.618 4.976.5681.618TấnXơ, sợi dệt các loại

27.496.302 27.496.302USDHàng dệt, may11.630.047 11.630.047USDGiày dép các loại

1.913.131 1.913.131USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày3.075.196 3.075.196USDSản phẩm gốm, sứ

655.689 655.689USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh67.826 67.826USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

6.150.669 9.507 6.150.6699.507TấnSắt thép các loại3.916.343 3.916.343USDSản phẩm từ sắt thép4.967.989 4.967.989USDKim loại thường khác và sản phẩm

88.827.775 88.827.775USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện21.119.003 21.119.003USDĐiện thoại các loại và linh kiện

884.881 884.881USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện17.203.385 17.203.385USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

960.021 960.021USDDây điện và dây cáp điện3.911.437 3.911.437USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

7- trang5X

Page 8: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

604.508 604.508USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ642.380 642.380USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

ĐAN MẠCH 40.010.541 40.010.541

3.880.931 3.880.931USDHàng thủy sản304.598 168 304.598168TấnCà phê

1.620.781 1.620.781USDSản phẩm từ chất dẻo505.376 505.376USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù

1.101.377 1.101.377USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm4.136.783 4.136.783USDGỗ và sản phẩm gỗ8.308.680 8.308.680USDHàng dệt, may3.566.566 3.566.566USDGiày dép các loại

866.577 866.577USDSản phẩm gốm, sứ1.286.019 1.286.019USDSản phẩm từ sắt thép2.333.708 2.333.708USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

696.333 696.333USDPhương tiện vận tải và phụ tùng474.486 474.486USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

ĐÔNG TIMO 528.945 528.945

ĐỨC 609.264.631 609.264.631

17.262.885 17.262.885USDHàng thủy sản1.810.244 1.810.244USDHàng rau quả

10.134.532 1.187 10.134.5321.187TấnHạt điều43.583.643 25.918 43.583.64325.918TấnCà phê

2.091.444 597 2.091.444597TấnHạt tiêu4.643.425 4.643.425USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

787.085 787.085USDSản phẩm hóa chất14.400.117 14.400.117USDSản phẩm từ chất dẻo

5.991.862 4.460 5.991.8624.460TấnCao su4.523.774 4.523.774USDSản phẩm từ cao su

20.943.025 20.943.025USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù2.703.435 2.703.435USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

18.047.054 18.047.054USDGỗ và sản phẩm gỗ186.491 186.491USDGiấy và các sản phẩm từ giấy

78.051.522 78.051.522USDHàng dệt, may92.039.114 92.039.114USDGiày dép các loại

2.614.362 2.614.362USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.737.327 1.737.327USDSản phẩm gốm, sứ

441.612 441.612USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm12.420.984 12.420.984USDSản phẩm từ sắt thép

1.339.923 1.339.923USDKim loại thường khác và sản phẩm52.222.045 52.222.045USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

111.447.276 111.447.276USDĐiện thoại các loại và linh kiện183.606 183.606USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

42.206.915 42.206.915USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác11.999.033 11.999.033USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

3.625.674 3.625.674USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

8- trang5X

Page 9: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

EXTÔNIA 3.359.344 3.359.344

GANA 12.382.037 12.382.037

8.633.051 16.575 8.633.05116.575TấnGạo46.520 46.520USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

HÀ LAN 595.233.342 595.233.342

20.005.112 20.005.112USDHàng thủy sản7.132.574 7.132.574USDHàng rau quả

27.811.205 3.148 27.811.2053.148TấnHạt điều2.399.034 1.361 2.399.0341.361TấnCà phê2.589.234 662 2.589.234662TấnHạt tiêu

273.404 543 273.404543TấnGạo2.284.838 2.284.838USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.020.020 2.020.020USDHóa chất

609.033 609.033USDSản phẩm hóa chất15.551.151 15.551.151USDSản phẩm từ chất dẻo

2.406.237 2.235 2.406.2372.235TấnCao su2.142.398 2.142.398USDSản phẩm từ cao su

22.443.617 22.443.617USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.922.066 1.922.066USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

11.609.582 11.609.582USDGỗ và sản phẩm gỗ65.004.998 65.004.998USDHàng dệt, may67.823.183 67.823.183USDGiày dép các loại

1.090.523 1.090.523USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.156.623 1.156.623USDSản phẩm gốm, sứ

10.285.627 10.285.627USDSản phẩm từ sắt thép512.325 512.325USDKim loại thường khác và sản phẩm

140.247.194 140.247.194USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện83.392.833 83.392.833USDĐiện thoại các loại và linh kiện

2.223.307 2.223.307USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện43.555.322 43.555.322USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác21.816.796 21.816.796USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

4.127.311 4.127.311USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

HÀN QUỐC 1.839.886.579 1.839.886.579

73.654.040 73.654.040USDHàng thủy sản11.637.999 11.637.999USDHàng rau quả

6.485.002 3.085 6.485.0023.085TấnCà phê2.108.491 705 2.108.491705TấnHạt tiêu

389.306 1.335 389.3061.335TấnSắn và các sản phẩm từ sắn4.032.090 4.032.090USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.518.788 1.518.788USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.174.820 2.176 1.174.8202.176TấnQuặng và khoáng sản khác

17.530.465 35.244 17.530.46535.244TấnXăng dầu các loại7.124.226 7.124.226USDHóa chất7.453.963 7.453.963USDSản phẩm hóa chất

49.140 252 49.140252TấnPhân bón các loại

9- trang5X

Page 10: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.654.053 931 1.654.053931TấnChất dẻo nguyên liệu20.056.347 20.056.347USDSản phẩm từ chất dẻo

6.180.430 4.624 6.180.4304.624TấnCao su5.692.107 5.692.107USDSản phẩm từ cao su

17.852.829 17.852.829USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.100.877 1.100.877USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

86.484.846 86.484.846USDGỗ và sản phẩm gỗ2.481.804 2.481.804USDGiấy và các sản phẩm từ giấy

33.884.697 13.662 33.884.69713.662TấnXơ, sợi dệt các loại325.851.389 325.851.389USDHàng dệt, may

5.193.234 5.193.234USDVải mành, vải kỹ thuật khác62.133.522 62.133.522USDGiày dép các loại

9.221.858 9.221.858USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày3.157.992 3.157.992USDSản phẩm gốm, sứ2.459.724 2.459.724USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh1.518.545 1.518.545USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

20.871.577 33.232 20.871.57733.232TấnSắt thép các loại15.737.909 15.737.909USDSản phẩm từ sắt thép19.234.736 19.234.736USDKim loại thường khác và sản phẩm

265.871.261 265.871.261USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện488.168.222 488.168.222USDĐiện thoại các loại và linh kiện31.690.022 31.690.022USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

136.232.188 136.232.188USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác15.173.062 15.173.062USDDây điện và dây cáp điện31.600.365 31.600.365USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

3.183.453 3.183.453USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

HOA KỲ 5.151.429.606 5.151.429.606

117.673.360 117.673.360USDHàng thủy sản12.543.336 12.543.336USDHàng rau quả87.851.531 10.822 87.851.53110.822TấnHạt điều32.444.088 18.254 32.444.08818.254TấnCà phê

574.313 471 574.313471TấnChè13.106.337 4.257 13.106.3374.257TấnHạt tiêu

742.508 1.115 742.5081.115TấnGạo5.698.567 5.698.567USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.980.963 2.980.963USDThức ăn gia súc và nguyên liệu2.564.309 2.564.309USDHóa chất2.586.263 2.586.263USDSản phẩm hóa chất

54.198.278 54.198.278USDSản phẩm từ chất dẻo4.224.595 3.563 4.224.5953.563TấnCao su

17.027.581 17.027.581USDSản phẩm từ cao su162.593.281 162.593.281USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù12.328.118 12.328.118USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

474.674.941 474.674.941USDGỗ và sản phẩm gỗ13.229.493 13.229.493USDGiấy và các sản phẩm từ giấy

5.485.344 3.811 5.485.3443.811TấnXơ, sợi dệt các loại1.590.946.169 1.590.946.169USDHàng dệt, may

18.735.113 18.735.113USDVải mành, vải kỹ thuật khác620.234.262 620.234.262USDGiày dép các loại

10- trang5X

Page 11: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

6.543.856 6.543.856USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày14.733.037 14.733.037USDSản phẩm gốm, sứ

6.453.042 6.453.042USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh32.246.188 32.246.188USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm64.550.232 83.463 64.550.23283.463TấnSắt thép các loại58.257.414 58.257.414USDSản phẩm từ sắt thép37.803.269 37.803.269USDKim loại thường khác và sản phẩm

299.235.733 299.235.733USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện472.773.054 472.773.054USDĐiện thoại các loại và linh kiện

6.111.691 6.111.691USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện399.821.571 399.821.571USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác19.011.670 19.011.670USDDây điện và dây cáp điện

145.613.881 145.613.881USDPhương tiện vận tải và phụ tùng49.759.108 49.759.108USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

HỒNG KÔNG 557.157.029 557.157.029

16.582.847 16.582.847USDHàng thủy sản2.158.201 2.158.201USDHàng rau quả4.137.667 378 4.137.667378TấnHạt điều

13.826.662 29.239 13.826.66229.239TấnGạo562.239 562.239USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc741.514 741.514USDSản phẩm hóa chất68.940 37 68.94037TấnChất dẻo nguyên liệu

15.267.799 15.267.799USDSản phẩm từ chất dẻo260.902 200 260.902200TấnCao su185.016 185.016USDSản phẩm từ cao su

7.833.275 7.833.275USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù460.162 460.162USDGỗ và sản phẩm gỗ

1.066.489 1.066.489USDGiấy và các sản phẩm từ giấy5.947.558 1.772 5.947.5581.772TấnXơ, sợi dệt các loại

26.164.517 26.164.517USDHàng dệt, may16.265.626 16.265.626USDGiày dép các loại13.373.296 13.373.296USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

37.295 37.295USDSản phẩm gốm, sứ1.900.206 1.900.206USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

42.359 25 42.35925TấnSắt thép các loại2.084.991 2.084.991USDSản phẩm từ sắt thép

924.217 924.217USDKim loại thường khác và sản phẩm151.161.766 151.161.766USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện79.321.321 79.321.321USDĐiện thoại các loại và linh kiện83.686.616 83.686.616USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện89.496.235 89.496.235USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

2.965.704 2.965.704USDDây điện và dây cáp điện211.345 211.345USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

2.278.910 2.278.910USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

HUNGARI 29.566.626 29.566.626

132.982 132.982USDHàng dệt, may96.280 96.280USDGiày dép các loại

15.755.715 15.755.715USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

11- trang5X

Page 12: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

744.987 744.987USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

HY LẠP 23.775.272 23.775.272

780.141 780.141USDHàng thủy sản250.933 32 250.93332TấnHạt điều

2.521.084 1.538 2.521.0841.538TấnCà phê1.277.658 1.277.658USDGỗ và sản phẩm gỗ

416.421 416.421USDHàng dệt, may1.624.024 1.624.024USDGiày dép các loại

107.540 107.540USDSản phẩm từ sắt thép8.218.179 8.218.179USDĐiện thoại các loại và linh kiện

649.990 649.990USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

INĐÔNÊXIA 334.548.828 334.548.828

90.392 90.392USDHàng rau quả4.757.497 2.539 4.757.4972.539TấnCà phê

999.986 1.062 999.9861.062TấnChè659.625 1.450 659.6251.450TấnGạo

1.398.460 1.398.460USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc841.659 841.659USDThức ăn gia súc và nguyên liệu179.928 1.512 179.9281.512TấnQuặng và khoáng sản khác815.004 815.004USDHóa chất

7.648.613 7.648.613USDSản phẩm hóa chất20.644.078 17.281 20.644.07817.281TấnChất dẻo nguyên liệu

9.822.048 9.822.048USDSản phẩm từ chất dẻo2.557.121 1.919 2.557.1211.919TấnCao su1.503.945 1.503.945USDSản phẩm từ cao su7.056.774 7.056.774USDGiấy và các sản phẩm từ giấy6.816.094 2.058 6.816.0942.058TấnXơ, sợi dệt các loại

27.867.848 27.867.848USDHàng dệt, may3.203.222 3.203.222USDVải mành, vải kỹ thuật khác6.018.236 6.018.236USDGiày dép các loại

24.417.052 24.417.052USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày2.394.209 2.394.209USDSản phẩm gốm, sứ

61.295.861 91.712 61.295.86191.712TấnSắt thép các loại10.321.902 10.321.902USDSản phẩm từ sắt thép

4.672.891 4.672.891USDKim loại thường khác và sản phẩm16.564.148 16.564.148USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện27.840.538 27.840.538USDĐiện thoại các loại và linh kiện28.566.880 28.566.880USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

2.940.487 2.940.487USDDây điện và dây cáp điện14.204.677 14.204.677USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

IRẮC 9.977.554 9.977.554

986.920 986.920USDHàng thủy sản

ITALIA 345.894.696 345.894.696

7.061.851 7.061.851USDHàng thủy sản1.771.583 1.771.583USDHàng rau quả

12- trang5X

Page 13: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

4.540.792 719 4.540.792719TấnHạt điều28.602.408 17.361 28.602.40817.361TấnCà phê

259.825 80 259.82580TấnHạt tiêu1.890.603 1.890.603USDHóa chất2.585.491 2.131 2.585.4912.131TấnChất dẻo nguyên liệu1.551.371 1.551.371USDSản phẩm từ chất dẻo1.841.823 1.559 1.841.8231.559TấnCao su1.127.918 1.127.918USDSản phẩm từ cao su7.474.319 7.474.319USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù

656.335 656.335USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm4.445.835 4.445.835USDGỗ và sản phẩm gỗ1.151.867 341 1.151.867341TấnXơ, sợi dệt các loại

22.581.914 22.581.914USDHàng dệt, may33.437.445 33.437.445USDGiày dép các loại

4.298.320 4.298.320USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.012.821 1.012.821USDSản phẩm gốm, sứ

29.854.724 60.726 29.854.72460.726TấnSắt thép các loại2.337.821 2.337.821USDSản phẩm từ sắt thép

27.074.497 27.074.497USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện86.575.274 86.575.274USDĐiện thoại các loại và linh kiện24.920.351 24.920.351USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác23.314.535 23.314.535USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

1.889.140 1.889.140USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

ISRAEN 50.402.384 50.402.384

7.369.998 7.369.998USDHàng thủy sản3.166.489 377 3.166.489377TấnHạt điều1.695.981 615 1.695.981615TấnCà phê2.801.480 2.801.480USDHàng dệt, may4.050.098 4.050.098USDGiày dép các loại

20.499.227 20.499.227USDĐiện thoại các loại và linh kiện

KÊNIA 2.736.062 2.736.062

LÀO 57.060.008 57.060.008

1.489.118 1.489.118USDHàng rau quả1.106.186 1.106.186USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.322.870 17.585 1.322.87017.585TấnClanhke và xi măng7.458.957 13.066 7.458.95713.066TấnXăng dầu các loại

822.650 2.612 822.6502.612TấnPhân bón các loại663.038 663.038USDSản phẩm từ chất dẻo364.498 364.498USDGiấy và các sản phẩm từ giấy666.298 666.298USDHàng dệt, may754.731 754.731USDSản phẩm gốm, sứ

7.354.964 10.861 7.354.96410.861TấnSắt thép các loại3.200.063 3.200.063USDSản phẩm từ sắt thép

290.638 290.638USDKim loại thường khác và sản phẩm2.298.815 2.298.815USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

429.970 429.970USDDây điện và dây cáp điện

13- trang5X

Page 14: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

5.925.909 5.925.909USDPhương tiện vận tải và phụ tùng46.072 46.072USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

LATVIA 16.738.813 16.738.813

LÍTVA 9.678.279 9.678.279

LÚCXĂMBUA 5.506.219 5.506.219

3.452.417 3.452.417USDVải mành, vải kỹ thuật khác

MALAIXIA 303.552.149 303.552.149

10.153.732 10.153.732USDHàng thủy sản3.105.017 3.105.017USDHàng rau quả8.321.440 5.147 8.321.4405.147TấnCà phê

181.708 235 181.708235TấnChè432.335 145 432.335145TấnHạt tiêu

7.618.534 13.409 7.618.53413.409TấnGạo1.339.520 3.086 1.339.5203.086TấnSắn và các sản phẩm từ sắn1.097.916 1.097.916USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc6.630.666 6.630.666USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

751.868 7.244 751.8687.244TấnQuặng và khoáng sản khác3.417.135 89.316 3.417.13589.316TấnClanhke và xi măng

19.183.329 41.447 19.183.32941.447TấnDầu thô4.738.742 12.390 4.738.74212.390TấnXăng dầu các loại

339.854 339.854USDHóa chất6.941.029 6.941.029USDSản phẩm hóa chất1.375.958 7.266 1.375.9587.266TấnPhân bón các loại2.945.726 2.297 2.945.7262.297TấnChất dẻo nguyên liệu3.588.674 3.588.674USDSản phẩm từ chất dẻo3.888.465 3.197 3.888.4653.197TấnCao su

612.882 612.882USDSản phẩm từ cao su1.564.954 1.564.954USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù5.675.356 5.675.356USDGỗ và sản phẩm gỗ3.360.979 3.360.979USDGiấy và các sản phẩm từ giấy4.847.866 1.799 4.847.8661.799TấnXơ, sợi dệt các loại9.870.450 9.870.450USDHàng dệt, may6.727.907 6.727.907USDGiày dép các loại

408.070 408.070USDSản phẩm gốm, sứ28.044.215 28.044.215USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh35.154.730 56.257 35.154.73056.257TấnSắt thép các loại

1.073.168 1.073.168USDSản phẩm từ sắt thép1.983.641 1.983.641USDKim loại thường khác và sản phẩm

33.600.400 33.600.400USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện25.325.944 25.325.944USDĐiện thoại các loại và linh kiện23.658.416 23.658.416USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

1.233.902 1.233.902USDDây điện và dây cáp điện15.776.301 15.776.301USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

147.015 147.015USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ520.333 520.333USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

14- trang5X

Page 15: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

MANTA 1.168.206 1.168.206

MÊ HI CÔ 205.601.031 205.601.031

19.843.218 19.843.218USDHàng thủy sản1.592.744 973 1.592.744973TấnCà phê2.095.214 2.095.214USDSản phẩm từ chất dẻo

400.784 341 400.784341TấnCao su1.239.902 1.239.902USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.590.977 1.590.977USDGỗ và sản phẩm gỗ

11.357.444 11.357.444USDHàng dệt, may31.539.784 31.539.784USDGiày dép các loại61.833.307 61.833.307USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

7.974.475 7.974.475USDĐiện thoại các loại và linh kiện27.321.514 27.321.514USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

6.470.612 6.470.612USDPhương tiện vận tải và phụ tùng3.232.386 3.232.386USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

MIANMA 55.387.281 55.387.281

1.675.597 1.675.597USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc267.749 267.749USDHóa chất706.766 522 706.766522TấnChất dẻo nguyên liệu

3.582.287 3.582.287USDSản phẩm từ chất dẻo2.545.827 2.545.827USDHàng dệt, may

707.995 707.995USDSản phẩm gốm, sứ4.571.458 6.364 4.571.4586.364TấnSắt thép các loại4.450.163 4.450.163USDSản phẩm từ sắt thép

757.951 757.951USDKim loại thường khác và sản phẩm3.211.397 3.211.397USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác6.679.988 6.679.988USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

135.743 135.743USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

MÔDĂMBÍC 1.864.685 1.864.685

21.000 21.000USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

NAUY 15.007.854 15.007.854

618.136 80 618.13680TấnHạt điều460.625 460.625USDSản phẩm từ chất dẻo594.613 594.613USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù693.679 693.679USDGỗ và sản phẩm gỗ

2.732.428 2.732.428USDHàng dệt, may2.950.715 2.950.715USDGiày dép các loại

86.007 86.007USDSản phẩm từ sắt thép428.685 428.685USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác87.811 87.811USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

NAM PHI 61.152.392 61.152.392

784.601 107 784.601107TấnHạt điều

15- trang5X

Page 16: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.389.327 906 1.389.327906TấnCà phê710.399 224 710.399224TấnHạt tiêu217.606 399 217.606399TấnGạo287.471 287.471USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc575.566 575.566USDSản phẩm hóa chất

1.207.782 1.207.782USDGỗ và sản phẩm gỗ3.876.369 3.876.369USDHàng dệt, may9.618.294 9.618.294USDGiày dép các loại1.011.445 1.011.445USDSản phẩm từ sắt thép

10.600.720 10.600.720USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện17.444.339 17.444.339USDĐiện thoại các loại và linh kiện

3.391.947 3.391.947USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác490.211 490.211USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

NIUZILÂN 32.276.481 32.276.481

2.229.051 2.229.051USDHàng thủy sản1.850.159 245 1.850.159245TấnHạt điều

251.698 110 251.698110TấnCà phê20.400 200 20.400200TấnQuặng và khoáng sản khác

786.633 786.633USDSản phẩm từ chất dẻo2.005.969 2.005.969USDGỗ và sản phẩm gỗ2.399.524 2.399.524USDHàng dệt, may3.840.077 3.840.077USDGiày dép các loại3.466.510 3.466.510USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện4.853.970 4.853.970USDĐiện thoại các loại và linh kiện3.357.440 3.357.440USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

311.741 311.741USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

NGA 230.008.852 230.008.852

9.725.893 9.725.893USDHàng thủy sản1.522.293 1.522.293USDHàng rau quả7.061.743 899 7.061.743899TấnHạt điều

24.483.644 13.335 24.483.64413.335TấnCà phê2.470.148 1.613 2.470.1481.613TấnChè

356.656 148 356.656148TấnHạt tiêu37.541 67 37.54167TấnGạo

1.290.371 1.290.371USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.265.604 5.800 4.265.6045.800TấnXăng dầu các loại1.390.841 1.390.841USDSản phẩm từ chất dẻo

675.996 515 675.996515TấnCao su187.027 187.027USDSản phẩm từ cao su

1.643.225 1.643.225USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù353.159 353.159USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

1.016.879 1.016.879USDGỗ và sản phẩm gỗ18.777.583 18.777.583USDHàng dệt, may11.954.085 11.954.085USDGiày dép các loại

176.976 176.976USDSản phẩm gốm, sứ1.276.541 1.417 1.276.5411.417TấnSắt thép các loại

27.427.269 27.427.269USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện80.980.616 80.980.616USDĐiện thoại các loại và linh kiện

16- trang5X

Page 17: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

9.200.751 9.200.751USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác384.463 384.463USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

NHẬT BẢN 1.901.054.844 1.901.054.844

123.494.119 123.494.119USDHàng thủy sản10.211.220 10.211.220USDHàng rau quả

2.220.194 277 2.220.194277TấnHạt điều21.988.218 12.149 21.988.21812.149TấnCà phê

754.247 241 754.247241TấnHạt tiêu21.113 8 21.1138TấnSắn và các sản phẩm từ sắn

4.673.196 4.673.196USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc7.139.778 7.139.778USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

547.531 3.520 547.5313.520TấnQuặng và khoáng sản khác638.175 3.345 638.1753.345TấnThan các loại

20.978.160 46.052 20.978.16046.052TấnDầu thô37.779.456 37.779.456USDHóa chất17.835.087 17.835.087USDSản phẩm hóa chất

1.769.236 3.785 1.769.2363.785TấnPhân bón các loại5.379.385 4.352 5.379.3854.352TấnChất dẻo nguyên liệu

69.115.653 69.115.653USDSản phẩm từ chất dẻo1.549.634 1.050 1.549.6341.050TấnCao su

13.686.536 13.686.536USDSản phẩm từ cao su52.800.973 52.800.973USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù

5.877.690 5.877.690USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm115.535.911 115.535.911USDGỗ và sản phẩm gỗ

7.272.182 7.272.182USDGiấy và các sản phẩm từ giấy7.110.533 2.156 7.110.5332.156TấnXơ, sợi dệt các loại

398.176.039 398.176.039USDHàng dệt, may3.029.844 3.029.844USDVải mành, vải kỹ thuật khác

126.025.477 126.025.477USDGiày dép các loại12.800.406 12.800.406USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

7.358.410 7.358.410USDSản phẩm gốm, sứ12.447.217 12.447.217USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

5.449.145 5.449.145USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm14.569.842 26.818 14.569.84226.818TấnSắt thép các loại44.198.223 44.198.223USDSản phẩm từ sắt thép23.660.507 23.660.507USDKim loại thường khác và sản phẩm87.253.903 87.253.903USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện22.138.863 22.138.863USDĐiện thoại các loại và linh kiện

9.787.109 9.787.109USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện177.394.924 177.394.924USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác28.239.325 28.239.325USDDây điện và dây cáp điện

255.889.654 255.889.654USDPhương tiện vận tải và phụ tùng24.389.962 24.389.962USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

NIGIÊRIA 11.844.545 11.844.545

6.769.556 6.769.556USDHàng dệt, may33.890 33.890USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

17- trang5X

Page 18: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

ÔXTRÂYLIA 280.903.208 280.903.208

17.889.666 17.889.666USDHàng thủy sản4.345.196 4.345.196USDHàng rau quả

12.365.237 1.544 12.365.2371.544TấnHạt điều3.753.809 1.937 3.753.8091.937TấnCà phê1.140.501 295 1.140.501295TấnHạt tiêu

945.417 1.396 945.4171.396TấnGạo1.684.580 1.684.580USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.339.126 25.738 1.339.12625.738TấnClanhke và xi măng

17.252.417 39.473 17.252.41739.473TấnDầu thô2.509.369 2.509.369USDSản phẩm hóa chất

485.637 348 485.637348TấnChất dẻo nguyên liệu5.149.742 5.149.742USDSản phẩm từ chất dẻo1.004.082 1.004.082USDSản phẩm từ cao su2.767.538 2.767.538USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.954.483 1.954.483USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

16.558.045 16.558.045USDGỗ và sản phẩm gỗ4.143.415 4.143.415USDGiấy và các sản phẩm từ giấy

27.257.830 27.257.830USDHàng dệt, may25.517.996 25.517.996USDGiày dép các loại

791.092 791.092USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.181.918 1.181.918USDSản phẩm gốm, sứ1.717.007 1.717.007USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm3.198.458 4.030 3.198.4584.030TấnSắt thép các loại4.243.941 4.243.941USDSản phẩm từ sắt thép3.067.107 3.067.107USDKim loại thường khác và sản phẩm

33.785.806 33.785.806USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện33.520.789 33.520.789USDĐiện thoại các loại và linh kiện

235.429 235.429USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện21.630.979 21.630.979USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

1.138.916 1.138.916USDDây điện và dây cáp điện3.355.639 3.355.639USDPhương tiện vận tải và phụ tùng3.117.959 3.117.959USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ3.850.832 3.850.832USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

PAKIXTAN 33.863.697 33.863.697

813.683 813.683USDHàng thủy sản119.350 14 119.35014TấnHạt điều

8.333.879 4.349 8.333.8794.349TấnChè3.046.354 1.157 3.046.3541.157TấnHạt tiêu

292.512 255 292.512255TấnCao su4.027.096 1.916 4.027.0961.916TấnXơ, sợi dệt các loại

987.390 1.924 987.3901.924TấnSắt thép các loại

PANAMA 27.733.981 27.733.981

1.679.329 1.679.329USDHàng dệt, may14.584.769 14.584.769USDGiày dép các loại

3.451.540 3.451.540USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện97.524 97.524USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

18- trang5X

Page 19: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

PÊRU 22.322.194 22.322.194

2.108.000 44.000 2.108.00044.000TấnClanhke và xi măng

PHẦN LAN 11.042.192 11.042.192

588.106 588.106USDSản phẩm từ chất dẻo344.113 242 344.113242TấnCao su161.709 161.709USDGỗ và sản phẩm gỗ690.184 690.184USDHàng dệt, may

2.097.739 2.097.739USDGiày dép các loại1.207.390 1.207.390USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

293.154 293.154USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

PHÁP 363.733.215 363.733.215

8.542.759 8.542.759USDHàng thủy sản2.543.750 2.543.750USDHàng rau quả4.330.009 445 4.330.009445TấnHạt điều5.970.929 3.754 5.970.9293.754TấnCà phê

402.427 120 402.427120TấnHạt tiêu51.460 98 51.46098TấnGạo

2.641.486 2.641.486USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc5.937.615 5.937.615USDSản phẩm từ chất dẻo

366.029 262 366.029262TấnCao su1.606.720 1.606.720USDSản phẩm từ cao su

11.667.390 11.667.390USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù2.920.798 2.920.798USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

16.335.856 16.335.856USDGỗ và sản phẩm gỗ57.562.987 57.562.987USDHàng dệt, may56.961.817 56.961.817USDGiày dép các loại

2.122.433 2.122.433USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.135.219 1.135.219USDSản phẩm gốm, sứ2.024.737 2.024.737USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm2.068.241 2.068.241USDSản phẩm từ sắt thép

29.618.329 29.618.329USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện103.963.697 103.963.697USDĐiện thoại các loại và linh kiện11.110.469 11.110.469USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

540.809 540.809USDDây điện và dây cáp điện5.970.644 5.970.644USDPhương tiện vận tải và phụ tùng2.333.383 2.333.383USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

PHILIPPIN 378.962.057 378.962.057

11.965.161 11.965.161USDHàng thủy sản743.300 85 743.30085TấnHạt điều

15.077.697 7.298 15.077.6977.298TấnCà phê223.703 89 223.70389TấnChè

1.401.470 579 1.401.470579TấnHạt tiêu91.199.343 222.794 91.199.343222.794TấnGạo

2.601.309 6.182 2.601.3096.182TấnSắn và các sản phẩm từ sắn2.130.056 2.130.056USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

19- trang5X

Page 20: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.714.455 1.714.455USDThức ăn gia súc và nguyên liệu38.967.324 778.249 38.967.324778.249TấnClanhke và xi măng

3.476.751 3.476.751USDHóa chất7.876.262 7.876.262USDSản phẩm hóa chất

41.580 210 41.580210TấnPhân bón các loại2.085.379 1.780 2.085.3791.780TấnChất dẻo nguyên liệu4.781.106 4.781.106USDSản phẩm từ chất dẻo1.464.624 1.464.624USDGiấy và các sản phẩm từ giấy2.685.578 1.138 2.685.5781.138TấnXơ, sợi dệt các loại9.353.413 9.353.413USDHàng dệt, may7.274.832 7.274.832USDGiày dép các loại4.193.447 4.193.447USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày2.037.440 2.037.440USDSản phẩm gốm, sứ1.314.388 1.314.388USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

24.294.986 51.722 24.294.98651.722TấnSắt thép các loại3.267.450 3.267.450USDSản phẩm từ sắt thép7.182.259 7.182.259USDKim loại thường khác và sản phẩm

13.004.875 13.004.875USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện28.389.012 28.389.012USDĐiện thoại các loại và linh kiện

1.374.334 1.374.334USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện32.180.675 32.180.675USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

2.027.941 2.027.941USDDây điện và dây cáp điện4.648.256 4.648.256USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

61.980 61.980USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ

RUMANI 19.747.012 19.747.012

606.985 606.985USDHàng thủy sản1.251.899 466 1.251.899466TấnCà phê

119.335 119.335USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện6.485.253 6.485.253USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

SÉC 17.255.331 17.255.331

303.034 303.034USDHàng thủy sản269.654 269.654USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc521.860 403 521.860403TấnCao su238.472 238.472USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù117.113 117.113USDGỗ và sản phẩm gỗ

1.349.049 1.349.049USDHàng dệt, may7.092.586 7.092.586USDGiày dép các loại1.197.985 1.197.985USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác2.416.064 2.416.064USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

SINGAPO 274.094.942 274.094.942

11.826.941 11.826.941USDHàng thủy sản3.127.023 3.127.023USDHàng rau quả

279.628 31 279.62831TấnHạt điều341.619 88 341.61988TấnCà phê63.111 22 63.11122TấnHạt tiêu

3.865.185 6.832 3.865.1856.832TấnGạo

20- trang5X

Page 21: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.273.454 1.273.454USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc324.646 324.646USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

5.699.985 12.376 5.699.98512.376TấnXăng dầu các loại1.496.416 1.496.416USDSản phẩm hóa chất

248.476 149 248.476149TấnChất dẻo nguyên liệu1.499.629 1.499.629USDSản phẩm từ chất dẻo

42.134 30 42.13430TấnCao su140.848 140.848USDSản phẩm từ cao su

1.225.243 1.225.243USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù3.231.908 3.231.908USDGỗ và sản phẩm gỗ3.186.356 3.186.356USDGiấy và các sản phẩm từ giấy8.777.457 8.777.457USDHàng dệt, may6.280.492 6.280.492USDGiày dép các loại

106.093 106.093USDSản phẩm gốm, sứ15.179.976 15.179.976USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

1.051.822 1.586 1.051.8221.586TấnSắt thép các loại1.530.612 1.530.612USDSản phẩm từ sắt thép

566.609 566.609USDKim loại thường khác và sản phẩm47.490.676 47.490.676USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện16.121.335 16.121.335USDĐiện thoại các loại và linh kiện30.820.257 30.820.257USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

7.972.605 7.972.605USDDây điện và dây cáp điện75.882.923 75.882.923USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

342.905 342.905USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

SÍP 2.482.620 2.482.620

XLÔVAKIA 91.402.651 91.402.651

141.743 141.743USDHàng dệt, may14.348.093 14.348.093USDGiày dép các loại

5.234.569 5.234.569USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày49.480.302 49.480.302USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện13.586.086 13.586.086USDĐiện thoại các loại và linh kiện

XLÔVENHIA 38.597.529 38.597.529

SRILANCA 17.005.212 17.005.212

TANZANIA 4.124.303 4.124.303

TÂY BAN NHA 264.156.632 264.156.632

7.568.608 7.568.608USDHàng thủy sản4.156.185 507 4.156.185507TấnHạt điều

27.650.158 17.054 27.650.15817.054TấnCà phê545.860 175 545.860175TấnHạt tiêu45.562 100 45.562100TấnGạo

2.604.038 2.604.038USDSản phẩm từ chất dẻo1.994.125 1.649 1.994.1251.649TấnCao su

21- trang5X

Page 22: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

149.478 149.478USDSản phẩm từ cao su2.743.594 2.743.594USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù2.552.249 2.552.249USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm3.724.506 3.724.506USDGỗ và sản phẩm gỗ

48.920.404 48.920.404USDHàng dệt, may26.699.274 26.699.274USDGiày dép các loại

637.950 637.950USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày323.834 323.834USDSản phẩm gốm, sứ132.584 132.584USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm741.809 760 741.809760TấnSắt thép các loại

2.815.430 2.815.430USDSản phẩm từ sắt thép21.496.608 21.496.608USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện77.705.195 77.705.195USDĐiện thoại các loại và linh kiện12.285.730 12.285.730USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

4.254.662 4.254.662USDPhương tiện vận tải và phụ tùng881.104 881.104USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

THÁI LAN 579.173.001 579.173.001

30.370.278 30.370.278USDHàng thủy sản5.374.808 5.374.808USDHàng rau quả6.172.843 816 6.172.843816TấnHạt điều1.740.345 552 1.740.345552TấnCà phê1.924.690 618 1.924.690618TấnHạt tiêu1.550.728 1.550.728USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.028.365 2.028.365USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

31.600 11 31.60011TấnQuặng và khoáng sản khác94.345.684 199.349 94.345.684199.349TấnDầu thô

2.132.230 2.132.230USDHóa chất7.690.068 7.690.068USDSản phẩm hóa chất

168.700 600 168.700600TấnPhân bón các loại6.000.229 3.936 6.000.2293.936TấnChất dẻo nguyên liệu7.235.371 7.235.371USDSản phẩm từ chất dẻo1.439.752 1.439.752USDSản phẩm từ cao su1.227.343 1.227.343USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù4.573.101 4.573.101USDGỗ và sản phẩm gỗ4.602.328 4.602.328USDGiấy và các sản phẩm từ giấy

12.331.277 4.686 12.331.2774.686TấnXơ, sợi dệt các loại19.421.950 19.421.950USDHàng dệt, may

3.172.370 3.172.370USDVải mành, vải kỹ thuật khác6.493.144 6.493.144USDGiày dép các loại4.601.549 4.601.549USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày2.816.460 2.816.460USDSản phẩm gốm, sứ

495.134 495.134USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh108.024 108.024USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

35.617.525 68.469 35.617.52568.469TấnSắt thép các loại13.586.310 13.586.310USDSản phẩm từ sắt thép

5.724.845 5.724.845USDKim loại thường khác và sản phẩm38.630.574 38.630.574USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

140.832.401 140.832.401USDĐiện thoại các loại và linh kiện39.309.103 39.309.103USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

22- trang5X

Page 23: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

5.823.130 5.823.130USDDây điện và dây cáp điện36.293.735 36.293.735USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

THỔ NHĨ KỲ 127.815.611 127.815.611

1.116.228 1.116.228USDHàng thủy sản99.147 44 99.14744TấnChè

315.184 123 315.184123TấnHạt tiêu42.671 75 42.67175TấnGạo25.760 16 25.76016TấnChất dẻo nguyên liệu

1.055.202 1.055.202USDSản phẩm từ chất dẻo3.148.396 2.506 3.148.3962.506TấnCao su

586.329 586.329USDSản phẩm từ cao su469.102 469.102USDGỗ và sản phẩm gỗ

13.970.347 6.561 13.970.3476.561TấnXơ, sợi dệt các loại2.134.055 2.134.055USDHàng dệt, may1.338.760 1.338.760USDGiày dép các loại

393.120 393.120USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày420.602 293 420.602293TấnSắt thép các loại

12.368.816 12.368.816USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện69.233.243 69.233.243USDĐiện thoại các loại và linh kiện

7.861.378 7.861.378USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác1.524.355 1.524.355USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

THỤY ĐIỂN 79.703.979 79.703.979

702.385 702.385USDHàng thủy sản2.244.099 2.244.099USDSản phẩm từ chất dẻo

397.657 302 397.657302TấnCao su3.078.265 3.078.265USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù

780.903 780.903USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm4.366.709 4.366.709USDGỗ và sản phẩm gỗ8.292.255 8.292.255USDHàng dệt, may8.384.040 8.384.040USDGiày dép các loại

466.290 466.290USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày203.406 203.406USDSản phẩm gốm, sứ

1.073.743 1.073.743USDSản phẩm từ sắt thép163.080 163.080USDKim loại thường khác và sản phẩm

7.199.622 7.199.622USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện25.313.512 25.313.512USDĐiện thoại các loại và linh kiện

2.897.321 2.897.321USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác1.852.641 1.852.641USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

THỤY SỸ 15.176.872 15.176.872

2.121.905 2.121.905USDHàng thủy sản212.102 212.102USDSản phẩm từ chất dẻo525.500 525.500USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù362.537 362.537USDGỗ và sản phẩm gỗ705.710 705.710USDHàng dệt, may

3.837.358 3.837.358USDGiày dép các loại23.613 23.613USDSản phẩm gốm, sứ

23- trang5X

Page 24: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

39.227 39.227USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm857.805 857.805USDSản phẩm từ sắt thép

2.365.581 2.365.581USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện1.464.046 1.464.046USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

TÔGÔ 9.625.642 9.625.642

TRUNG QUỐC 2.807.944.326 2.807.944.326

77.756.239 77.756.239USDHàng thủy sản257.572.379 257.572.379USDHàng rau quả41.452.651 4.997 41.452.6514.997TấnHạt điều

8.833.496 3.705 8.833.4963.705TấnCà phê2.665.413 582 2.665.413582TấnChè3.893.743 8.296 3.893.7438.296TấnGạo

90.926.437 254.258 90.926.437254.258TấnSắn và các sản phẩm từ sắn6.481.818 6.481.818USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc5.975.349 5.975.349USDThức ăn gia súc và nguyên liệu5.006.554 94.279 5.006.55494.279TấnQuặng và khoáng sản khác

23.930.680 623.093 23.930.680623.093TấnClanhke và xi măng74.028.440 160.390 74.028.440160.390TấnDầu thô41.827.530 70.448 41.827.53070.448TấnXăng dầu các loại80.112.118 80.112.118USDHóa chất10.645.475 10.645.475USDSản phẩm hóa chất44.293.787 44.239 44.293.78744.239TấnChất dẻo nguyên liệu10.532.209 10.532.209USDSản phẩm từ chất dẻo

131.630.705 104.095 131.630.705104.095TấnCao su5.834.072 5.834.072USDSản phẩm từ cao su

12.692.032 12.692.032USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù914.515 914.515USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm

93.285.488 93.285.488USDGỗ và sản phẩm gỗ11.871.476 11.871.476USDGiấy và các sản phẩm từ giấy

192.796.773 74.018 192.796.77374.018TấnXơ, sợi dệt các loại125.054.983 125.054.983USDHàng dệt, may

709.045 709.045USDVải mành, vải kỹ thuật khác187.396.167 187.396.167USDGiày dép các loại16.454.669 16.454.669USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

753.235 753.235USDSản phẩm gốm, sứ1.104.289 1.104.289USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

966.759 1.005 966.7591.005TấnSắt thép các loại2.807.291 2.807.291USDSản phẩm từ sắt thép

13.943.764 13.943.764USDKim loại thường khác và sản phẩm521.741.407 521.741.407USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện218.253.254 218.253.254USDĐiện thoại các loại và linh kiện210.315.752 210.315.752USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện162.155.356 162.155.356USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác31.034.817 31.034.817USDDây điện và dây cáp điện20.277.231 20.277.231USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

1.336.490 1.336.490USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ3.451.763 3.451.763USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận

24- trang5X

Page 25: XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · 2019-02-18 · XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU ... Vải mành, vải kỹ thuật

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

UCRAINA 16.495.686 16.495.686

2.211.789 2.211.789USDHàng thủy sản150.145 150.145USDHàng rau quả798.298 96 798.29896TấnHạt điều254.220 151 254.220151TấnChè121.050 49 121.05049TấnHạt tiêu139.452 226 139.452226TấnGạo237.689 237.689USDSản phẩm từ chất dẻo263.393 263.393USDHàng dệt, may623.963 623.963USDGiày dép các loại

4.706.952 4.706.952USDĐiện thoại các loại và linh kiện

XÊNÊGAN 2.193.153 2.193.153

170.070 356 170.070356TấnGạo94.760 94.760USDPhương tiện vận tải và phụ tùng

18/02/2019Ngày in:

25- trang5X