072 nhiet 0916 - boa.gov.vn · pdf file(-60 ~ 1200) ºc Đlvn 138: 2004 (0,01~ 1) k 19....

4
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 431.2016/ Q -VPCNCL ngày 27 tháng 09 năm 2016 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.10 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/4 Tên phòng thí nghim: Vin Đo lường Vit Nam Phòng Đo lường Nhit Laboratory: Vietnam Metrology Institute Temperature Measurement Laboratory Cơ quan chqun: Tng cc Tiêu chun Đo lường Cht lượng Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality Lĩnh vc: Đo lường - Hiu chun Field: Measurement - Calibration Người phtrách/ Representative: Bùi Quc ThNgười có thm quyn ký/ Approved signatory: STT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Vũ Khánh Xuân Các phép hiu chun được công nhn/ Accredited calibrations 2. Bùi Quc Th3. Trn Khc Đin 4. Cao Xuân Quân 5. Vũ Quang Cường 6. Phm Thanh Bình Shiu/ Code: VILAS 072 Hiu lc/ Validation: 20/06/2019 Địa ch/ Address: S8 Hoàng Quc Vit, Phường Nghĩa Đô, Qun Cu Giy, TP Hà Ni Địa đim /Location: S8 Hoàng Quc Vit, Phường Nghĩa Đô, Qun Cu Giy, TP Hà Ni Đin thoi/ Tel: 04 38363575 Fax: 04 37564260 E-mail: [email protected] Website: www.vmi.gov.vn

Upload: hoangdat

Post on 06-Feb-2018

459 views

Category:

Documents


58 download

TRANSCRIPT

Page 1: 072 NHIET 0916 - boa.gov.vn · PDF file(-60 ~ 1200) ºC ĐLVN 138: 2004 (0,01~ 1) K 19. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương t

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 431.2016/ Q -VPCNCL ngày 27 tháng 09 năm 2016 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.10 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/4

Tên phòng thí nghiệm: Viện Đo lường Việt Nam

Phòng Đo lường Nhiệt

Laboratory: Vietnam Metrology Institute

Temperature Measurement Laboratory

Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality

Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn

Field: Measurement - Calibration

Người phụ trách/ Representative: Bùi Quốc Thụ

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Vũ Khánh Xuân

Các phép hiệu chuẩn được công nhận/

Accredited calibrations

2. Bùi Quốc Thụ

3. Trần Khắc Điền

4. Cao Xuân Quân

5. Vũ Quang Cường

6. Phạm Thanh Bình

Số hiệu/ Code: VILAS 072

Hiệu lực/ Validation: 20/06/2019

Địa chỉ/ Address: Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

Địa điểm /Location: Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

Điện thoại/ Tel: 04 38363575 Fax: 04 37564260

E-mail: [email protected] Website: www.vmi.gov.vn

Page 2: 072 NHIET 0916 - boa.gov.vn · PDF file(-60 ~ 1200) ºC ĐLVN 138: 2004 (0,01~ 1) K 19. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương t

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01.10 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/4

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt

Field of Calibration: Temperature

TT Tên đại lượng đo hoặc phương

tiện đo được hiệu chuẩn

Measurand/ calibrated equipment

Phạm vi đo

Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/

Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer -38,8344 ºC V10.M-01 0,5 mK

2. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer 0,01 ºC V10.M-02 0,5 mK

3. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer 29,7646 ºC V10.M-03 0,6 mK

4. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer 231,928 ºC V10.M-04 1,2 mK

5. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer 419,527 ºC V10.M-05 2 mK

6. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer 660,323 ºC V10.M-06 5 mK

7. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer 961,78 ºC V10.M-07 10 mK

8. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer

(-38,8344 ~ 29,7646) ºC V10.M-08 1 mK

9. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer (0,01 ~ 419,527 ºC

V10.M-09

2 mK

10. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer (0,01 ~ 660,232) ºC

V10.M-10A

5 mK

11. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Standard Platinum Resistance

Thermometer (0,01 ~ 961,78) ºC V10.M-10B 10 mK

Page 3: 072 NHIET 0916 - boa.gov.vn · PDF file(-60 ~ 1200) ºC ĐLVN 138: 2004 (0,01~ 1) K 19. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương t

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01.10 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/4

TT Tên đại lượng đo hoặc phương

tiện đo được hiệu chuẩn

Measurand/ calibrated equipment

Phạm vi đo

Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/

Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

12. Nhiệt kế điện trở platin chuẩn Secondary Standard Platinum

Resistance Thermometer

(-40 ~ 650) ºC ĐLVN 125: 2003 (0,01~ 0,2) K

(-40 ~ 650) ºC V10.M-11

13. Cặp nhiệt điện chuẩn kim loại

quý Noble Metal Standard

Thermocouple

(0 ~ 961,78) ºC V10.M-12A 0,3 K

14. Cặp nhiệt điện chuẩn kim loại

quý Noble Metal Standard

Thermocouple

(0 ~ 1084,62) ºC V10.M-12B 0,4 K

15. Cặp nhiệt điện chuẩn kim loại

quý Noble Metal Standard

Thermocouple

(0 ~ 1100) ºC ĐLVN 123:2003 1 K

16. Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial Thermocouple (-60 ~ 1600) ºC ĐLVN 161: 2005 (1 ~ 2) K

17. Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng

Liquid-in-Glass Thermometer

(-60 ~ 550) ºC ĐLVN 137: 2004

(0,01 ~ 0,2) K (-40 ~ 420) ºC V10.M-15

18.

Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự

Digital and Analog Thermometer

(-60 ~ 1200) ºC ĐLVN 138: 2004 (0,01~ 1) K

19. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện

số và tương tự Digital and Analog Indicator

(-200 ~ 2000) ºC ĐLVN 160: 2005 (0,005 ~ 0,2) K

Page 4: 072 NHIET 0916 - boa.gov.vn · PDF file(-60 ~ 1200) ºC ĐLVN 138: 2004 (0,01~ 1) K 19. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương t

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01.10 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/4

TT Tên đại lượng đo hoặc phương

tiện đo được hiệu chuẩn

Measurand/ calibrated equipment

Phạm vi đo

Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/

Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

20. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp

Industrial Radiation Thermometer

(-20 ~ 2600) ºC ĐLVN 124: 2003 (0,3 ~ 10) K

21. Nhiệt kế Beckman Beckmann Thermometer (20 ~ 40) ºC ĐLVN 136: 2004 5 mK

22. Đèn nhiệt độ băng vonfram Tungsten Strip Lamp (800 ~ 2000) ºC ĐLVN 72: 2001 (3 ~ 6) K

23. Pyromet quang học Optical Pyrometer (800 ~ 2000) ºC ĐLVN 189: 2006 (10 ~ 20) K

24. Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature Transmitter (-60 ~ 1200) ºC VMI-CP18:2013 (0,01 ~ 1) K

25. Lò chuẩn nhiệt độ Temperature Block Calibrator

(-40 ~ 140) ºC

VMI-CP16:2013

0,03 K

(140 ~ 660) ºC 0,1 K

(660 ~ 1200) ºC 1,0 K

26. Tủ nhiệt Thermal Chamber

(-80 ~ -40) ºC

VMI-CP17:2013

2.0 K (-40 ~ 0) ºC 1.0 K (0 ~ 50) ºC 0,2 K

(50 ~ 300) ºC 0.5 K

27. Bình điều nhiệt Liquid Bath

(-80 ~ -40) ºC VMI-CP43:2015

0,015 K

(-40 ~ 550) ºC 0,01 K

Chú thích/ Note:

1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.

2) V10.M-abc & VMI - CP : Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed calibration method