086 l 0217 - văn phòng công nhận chất lượng (boa)khát lên men beer, fermented beverage...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 52.2017/ QĐ - VPCNCL ngày 09 tháng 2 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/23
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa sinh
Laboratory: Chemical Biological laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Cần Thơ
Organization: Cantho Technical center of Standards Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative:
Nguyễn Khánh Ngọc
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hoàng Hữu Toàn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Huỳnh Nguyễn Bảo Loan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Khánh Ngọc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
4. Nguyễn Thị Tố Quyên Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
5. Phạm Văn Tú Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 086
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/02/2019.
Địa chỉ/ Address: số 45 đường 3/2, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Địa điểm/Location: số 45 đường 3/2, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại/ Tel: 07103.830353 Fax: 07103.833976
E-mail: [email protected] Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/23
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Nước mắm và sản phẩm thủy
hải sản Fish source and Aquatic
products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of Total Nitrogen content TCVN 3705:1990
2. Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Determination of Ammonia Nitrogen content TCVN 5107:2003
TCVN 3706:1990
3. Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino Acid Nitrogen content
TCVN 5107:2003 TCVN 3706:1990 TCVN 3707:1990
4. Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Determination of Nitrogen amin-amoniac content
TCVN 3707:1990
5. Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content TCVN 3702:2009
6. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content TCVN 3701:2009
7.
Cá, bột cá Fish and fish
meal
Xác định hàm lượng nước Determination of moisture content TCVN 3700:1990
8. Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content TCVN 3703:2009
9. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of Total ash content TCVN 5105:1990
10. Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content 0.2 % wt QTTN 5.4-
TP/Thuysan-01 11. Tôm
Shrimp Xác định hàm lượng P2O5 Determination of P2O5 content 0.38 % wt QTTN 5.4-
TP/Thuysan-02 12.
Nước chấm Soya sauce
Xác định hàm lượng Nitơ toàn phần Determination of Total Nitrogen content
TCVN 1764:2008 13. Xác định hàm lượng Acid
Determination of Acid content
14. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content
15. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng axit Benzoic Determination of acid Benzoic content 0.054 mg/kg AOAC 963.19
16. Xác định hàm lượng Protein thô Determination of Crude protein content FAO 14/7 1986 p.
224 17.
Cồn tinh chế, rượu
Alcohol, Distilled liquor
Xác định hàm lượng rượu bậc cao Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Higher alcohols content GC-FID method
5 µg/L (n-propyl alchohol, Isobutyl alchohol, n-amyl alchohol,
3-pentyl alchohol)
AOAC 972.10
18. Xác định hàm lượng rượu Metanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Methanol content. GC-FID method
5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-06
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
19.
Cồn tinh chế, Rượu
Alcohol, Distilled liquor
Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Ethanol content. GC-FID method
5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-
02
20. Xác định hàm lượng Aldehyt. Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehyde content. Titrimetric method
5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-
03
21. Xác định hàm lượng Ester Determination of Ester content
5 µg/L AOAC 950.05
22. Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content
TCVN 8012:2009
23. Xác định thời gian oxy hóa Determination of Oxidation time
TCVN 1051:2009
24. Xác định hàm lượng Furfurol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Furfurol content. GC-FID method
5 µg/L HD 5.4 TP/Ruou-
10
25.
Bia, nước giải khát lên men
Beer, Fermented beverage
Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Ethanol content. GC-FID method
5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-
02
26. Xác định hàm lượng CO2
Determination of CO2 content TCVN 5563:2009
27. Xác định hàm lượng axit Determination of acid content TCVN 5564:2009
28. Xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu Determination of Original extract content TCVN 5565:1991
29. Xác định độ đắng của bia Determination of Bitterness of beer
TCVN 6059:2009
30. Rượu mùi Liqueur
Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content
TCVN 7044:2013
31.
Nước giải khát Beverage
Xác định độ axit Determination of acidity
AOAC 950.15
32. Xác định hàm lượng Natri benzoat Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Sodium benzoate content. HPLC method
5 µg/L AOAC 979.08
33. Xác định hàm lượng axit Sorbic Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Sorbic acid content. HPLC method
5 mg/L HD 5.4 TP/NGK-
14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
34.
Nước giải khát Beverage
Xác định hàm lượng axit Benzoic Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Benzoic acid content. HPLC method
5 mg/L HD 5.4 TP/NGK-
07
35. Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Cyclamate content. HPLC method
5 mg/L HD 5.4 TP/NGK-16
36. Xác định hàm lượng Aspartame, Acesulfam K, Saccarin Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharin content. HPLC method
5 mg/L mỗi chất (each
compound) TCVN 8471:2010
37. Mật ong Honey
Xác định hàm lượng Saccarose Determination of Sucrose content
TCVN 5269:1990
38. Bột mì, các sản phẩm chế biến từ bột mì
Wheat flour
and its products
Xác định độ ẩm Determination of Moisture content
TCVN 1874:1986 39. Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content
40. Xác định Độ chua Determination of Acidity
41. Xác định hàm lượng và chất lượng Gluten ướt Determination of Wet gluten content TCVN 1874:1995
42. Bột gạo, các sản phẩm chế
biến từ bột gạo
Rice flour and its products
Xác định hàm lượng Tynopal
Phương pháp sắc kí lỏng, đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Tynopal content. HPLC/UV method
5 mg/kg HD 5.4-TP/Gao-03
43.
Kẹo
Candy
Xác định độ ẩm Determination of Moisture content TCVN 4069:2009
44. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugar content TCVN 4075:2009
45. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of Total sugar content TCVN 4074:2009
46. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit 10% Determination of Acid- insoluble ash content
TCVN 4071:2009
47. Đường trắng White sugar
Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugar content
TCVN 6960:2001 ICUMSA Method
GS2-6 2001 48.
Đường tinh luyện
Refined sugar
Xác định hàm lượng tro dẫn điện Determination of Conductivity ash content 0.3 % wt TCVN 7965:2008
49. Xác định độ giảm khối lượng sau sấy Determination of moisture by loss on drying TCVN 6332:2010
50. Xác định độ màu ICUMSA Determination of solution colour at pH 7.0 TCVN 6333:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
51.
Bánh, bột dinh dưỡng, mứt
Cake, nutrition flour, jam
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl 10% Determination of Acid- insoluble ash content
0.01 % wt FAO FNP 5/Rev.1 p.25 1983
52. Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content FAO FNP 14/7
p.205 1986 53. Xác định hàm lượng Lipid
Determination of Lipid content FAO FNP 14/7 p.212 1986
54. Soda lye Xác định độ kiềm Determination of Alkalinity AOAC 911.01
2012 55.
Mật ong, bánh, bột dinh
dưỡng, mứt
Honey, cake, nutrition
flour, jam
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ (LC/MS) Determination of Deoxynivalenol content. LC/MS method
5 µg/kg HD 5.4-TP-34
56. Xác định hàm lượng Zearalenon Phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ (LC/MS) Determination of Zearalenon content. LC/MS method
5 µg/kg HD 5.4-TP-32
57. Trà, cà phê, mật ong,
bánh, bột dinh dưỡng, mứt
Tea, coffee
honey, cake, nutrition
flour, jam
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ (LC/MS) Determination of Ochratoxin A content. LC/MS method
1 µg/kg HD 5.4-TP-33
58.
Thịt và các sản phẩm từ
thịt
Meat and meat products
Xác định Độ ẩm Determination of Moisture FAO FNP 14/7
p205 1986 59. Xác định hàm lượng chất béo
Determination of Fat content FAO FNP 14/7 p212 1986
60. Phản ứng Kress Kress reaction HD 5.4-TP-27.5
61. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content TCVN 7992:2009
62. Xác định chỉ số Peroxit Determination of Peroxide value
FAO FNP 14/7 p212 1986 &
AOCS Cd 8-53 63. Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS ngọn lửa Determination of Lead (Pb) content Flame Atomic absorption (AAS) method
0.62 mg/kg AOAC 986.15
64. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS ngọn lửa Determination of Cadmium (Cd) content Flame Atomic absorption (AAS) method
0.25 mg/kg AOAC 945.58
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
65.
Cá Fish
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Hóa hơi lạnh Determination of Mercury (Hg) content. Cold vapor-Atomic absorption (AAS) method
10 µg/kg AOAC 974.14
66. Thủy sản Seafood
Định tính Hydro sunfua (H2S) Qualitative test of hydrosulfide (H2S)
LOD: 0.1 mg/kg TCVN 3699:1990
67. Xác định hàm lượng NH3
Determination of NH3 content TCVN 3706:1990
68.
Hủ tiếu ăn liền, mì ăn
liền, phở ăn liền, miến ăn
liền
Oiental style instant noodle,
instant noodles,
instant pho, instant mien
Xác định độ ẩm Determination of Moisture content TCVN 7879:2008
69. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 7879:2008
70. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content TCVN 5932:1995
71. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Determination of HCl acid- insoluble ash content
TCVN 5932:1995
72. Xác định độ axit Determination of Acidity TCVN 7879:2008
73. Xác định chỉ số Peroxit Determination of Peroxide value TCVN 7879:2008
& AOCS Cd 8-53 74. Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content HD 5.4-TP-20.04
75.
Rau, thức ăn chăn nuôi
Vegetable,
animal feed
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin E content. HPLC method
Rau/ Vegetable
1.25 mg/kg Thức ăn chăn nuôi/Animal
feed 1.05 mg/kg
QTTN 5.4-HS-08 TCCS
10 :2012/TTKT
76. Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B2 content. HPLC method
Rau/ Vegetable
0.15 mg/kg Thức ăn chăn nuôi/Animal
feed 0.15 mg/kg
QTTN 5.4-HS-04
TCCS 8:2012/TTKT
77. Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B6 content. HPLC method
Rau/ Vegetable
0.20 mg/kg Thức ăn chăn nuôi/Animal
feed 0.35 mg/kg
QTTN 5.4-HS-05 TCCS
9:2012/TTKT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
78.
Rau, thức ăn chăn nuôi Vegetable,
animal feed
Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Clo hữu cơ-Heptachlor Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine pesticides residue. GC/MS method
Rau/ Vegetable 0.20 µg/kg
Thức ăn chăn nuôi/Animal
feed 0.20 µg/kg
QTTN 5.4-HS-09
QTTN 5.4-HS-18
79. Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc lân (P)-Diazinon Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine pesticides residue. GC/MS method
Rau/ Vegetable 0.50 µg/kg
Thức ăn chăn nuôi/Animal
feed 0.50 µg/kg
QTTN 5.4-HS-10
QTTN 5.4-HS-19
80.
Gạo trắng White rice
Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content
TCVN 1643:2008
81. Xác định hàm lượng Tạp chất Determination of Foreign matter content
82. Xác định hàm lượng Thóc lẫn Determination of Paddy content
83. Xác định hàm lượng tấm Determination of Broken rice content
84.
Gạo, ngũ cốc Rice, cereals
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2. LC/MS method
0.1 µg/kg mỗi chất (each
compound)
QTTN 5.4-HS-11
85. Xác định hàm lượng axit amin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Amino acid content. HPLC method
(5~20) mg/kg QTTN 5.4-HS-12
86.
Sữa bột Powdered milk
Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content
FAO 14/7 1986
p212 87. Xác định hàm lượng protein tổng số
Determination of Total protein content TCVN 5537:1991
88. Xác định độ axit chuẩn độ Determination of Titratable acidity
TCVN 6843:2001
89. Xác định độ ẩm Determination of Moisture content
TCVN 7729:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
90.
Cà phê Coffee
Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of caffein content. HPLC method
0.1 mg/kg TCVN 9723:2013
91. Xác định hàm lượng tro tổng cộng Determination of Total ash content
TCVN 5253:1990
92. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit 10% Determination of Acid- insoluble ash content
TCVN 5253:1990
93.
Cà phê bột Milled Coffee
Xác định hàm lượng chất hòa tan trong nước Determination of Water- soluble matter content TCVN 5252:1990
94. Xác định độ ẩm Determination of Moisture content TCVN 7035:2002
TCVN 6928:2007 95. Xác định hàm lượng tro tan trong nước
Determination of of Water- soluble ash content AOAC 2012 920.73
96. Cà phê nhân Green coffee
Xác định độ hao hụt khối lượng ở 105⁰C Determination of loss in mass at 105oC TCVN 6928:2007
97.
Trà Tea
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước (chất tan) Determination of water extract content
TCVN 5610:2007
98. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of Total ash content
TCVN 5611:2007
99. Xác định hàm lượng độ kiềm tro tan trong nước Determination of Alkalinity of water-soluble ash content
TCVN 5085:1990
100. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Determination of Acid-insoluble ash content
TCVN 5612:2007
101. Xác định độ hao hụt khối lượng ở 103ºC Determination of loss in mass at 103°C content
TCVN 5613:2007
102. Xác định hàm lượng tạp chất sắt Determination of Iron content
TCVN 5614:1991
103. Xác định hàm lượng tạp chất lạ Determination of of foreign matters content
TCVN 5615:1991
104. Xác định hàm lượng vụn và bụi Determination of broken and dust contents
TCVN 5616:1991
105. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content TCVN 5714:2007
106.
Đồ hộp Canned food
Xác định Khối lượng tịnh và Tỉ lệ theo khối lượng các thành phần Determination of net mass and components rate
TCVN 4411:1987
107. Xác định Trạng thái mặt trong hộp Determination of inner surface condition
TCVN 4412:1987 108. Xác định Độ kín Determination of tightness
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
109.
Đồ hộp Canned food
Xác định hàm lượng Tro và độ kiềm của tro Determination of total ash content and ash alkalinity
TCVN 4588:198
110. Xác định hàm lượng Acid tổng số và acid bay hơi Determination of total acids and volatile acids content
TCVN 4589:1988
111. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content
TCVN 4591:1988 AOAC 937.09
112. Xác định hàm lượng protein tổng số Determination of total protein content
TCVN 4593:1988
113. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content
TCVN 4594:1988
114. Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugars content
TCVN 4594:1988
115. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugars content
TCVN 4594:1988
116. Thủy sản, rau quả, đồ hộp
Aquatic product,
vegetable, fruit, canned
product
Xác định hàm lượng Nitrit, Nitrat Determination of Nitrite, Nitrate content
TCVN 7991:2009 TCVN 7992:2009
117.
Muối ăn, muối iod
Salt and iodinated salt
Xác định độ ẩm Determination of moisture content
TCVN 3973:1984
118. Xác định hàm lượng chất không tan trong nước Determination of Water insoluble matters content
119. Xác định hàm lượng ion Clo (Cl-) Determination of Cl-ion content
120. Xác định hàm lượng ion Sulfat (SO42-)
Determination of SO42-ion content
121. Xác định hàm lượng ion Canxi (Ca2+) Determination of Ca2+ ion content
122. Xác định hàm lượng ion Magie (Mg2+) Determination of Mg2+ ion content
123. Xác định hàm lượng Iốt
Determination of Iodine content
TCVN 6341:1998
124. Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats
and oils
Xác định Độ tro Determination of Ash content
TCVN 6351:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
125.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats
and oils
Xác định hàm lượng tạp chất không hòa tan Determination of Insoluble impurities content
TCVN 6125:2010
126. Xác định Chỉ số axit, độ axit và hàm lượng chất béo tự do Determination of Acid value, Acidity and free fat content
TCVN 6127:2010
127. Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Determination of Unsaponifiable matter content
TCVN 6123:2007
128. Xác định chỉ số Iod Determination of Iodine value
TCVN 6122:2010
129. Xác định chỉ số peroxit Determination of Peroxide value
AOCS Cd 8-53 TCVN 6121:2010
130. Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of Moisture and volatile matters content
TCVN 6120 :2007
131. Xác định Chỉ số xà phòng Determination of saponification value
TCVN 6126:2007
132. Xác định hàm lượng các nguyên tố vết (As, Pb). Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Determination of trace elements (As, Pb). Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)
Pb: 0.042 mg/kg
As: 0.39 mg/kg TCVN 9530:2012
133.
Nước ăn uống Drinking water
Xác định màu sắc Determination of colour 3.5 Pt-Co SMEWW
2120C:2012 134. Xác định độ đục
Determination of Turbidity 0.23 NTU SMEWW 2120B:2012
135. Xác định pH Determination of pH value SMEWW 4500H+
B:2012 136. Xác định độ cứng, tính theo CaCO3
Determination of hardness (as CaCO3) 2 mg/L SMEWW 2340
C:2012 137. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Determination of total dissolved solids content 2 mg/L SMEWW 2012 2540 C
138.
Xác định hàm lượng Al, Sb, Ba, B, Cd, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Na, Zn Determination of Al, Sb, Ba, B, Cd, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Na, Zn content
Al: 0.1 mg/L Cd:0.003 mg/L Sb: 0.005 mg/L Ba: 0.06 mg/L B: 0.20 mg/L
Cu: 0.01 mg/L Pb: 0.01 mg/L Mn: 0.01 mg/L Mo: 0.01 mg/L Ni: 0.05 mg/L Se: 0.05 mg/L Na: 0.03 mg/L Zn: 0.01 mg/L
US EPA 200.7 TCVN 6665:2011
139. Nước ăn uống Drinking water
Xác định hàm lượng Asen (As) Determination of Arsenic (As) content 8 µg/L SMEWW
3114:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
140.
Nước ăn uống Drinking water
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Determination of Mercury (Hg) content 1.0 µg/L SMEWW
3112B:2012 141. Xác định hàm lượng Amoni (NH3)
Determination of NH3 content 0.1 mg/L SMEWW 4500-NH3 F:2012
142. Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content 3.6 mg/L SMEWW 4500-
Cl- B:2012 143. Xác định hàm lượng Crom (Cr) tổng
Determination of total Chromium (Cr) content 0.01 mg/L SMEWW 3500Cr B:2012
144. Xác định hàm lượng CN Determination of Cynanide (CN) content 0.002 mg/L SMEWW 4500-
CN- E:2012 145. Xác định hàm lượng Flo
Determination of Fluoride content 0.1 mg/L SMEWW 4500-F- D:2012
146. Xác định hàm lượng Fe tổng Determination of total Iron (Fe) content 0.01 mg/L SMEWW 3500 Fe
B:2012 147. Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content 0.003 mg/L SMEWW 4500-NO2
- B:2012 148. Xác định hàm lượng Nitrat
Determination of Nitrate content 0.01 mg/L SMEWW 4500-NO3
- B:2012 149. Xác định hàm lượng SO4
2- Determination of Sulfate content 1 mg/L SMEWW 4500-
SO42-E:2012
150. Xác định hàm lượng KMnO4 Determination of KMnO4 content 0.5 mg/L TCVN 6186:1996
151.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Bottled mineral and
drinking water
Xác định hàm lượng Sb, Cd, Cr, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ba, B Determination of Sb, Cd, Cr, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ba, B content
Sb: 0.005 mg/L Cd: 0.003
mg/L Cr: 0.02 mg/L Cu: 0.01 mg/L Pb: 0.01 mg/L Mn: 0.01 mg/L Mo: 0.01 mg/L Ni: 0.05 mg/L Se: 0.05 mg/L Ba: 0.02 mg/L B: 0.20 mg/L
US EPA 200.7 TCVN 6665:2011
152. Xác định hàm lượng Asen (As) Determination of Arsenic (As) content 8 µg/L SMEWW
3114:2012 153. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Determination of Mercury (Hg) content 1.0 µg/L SMEWW 3112B:2012
154. Xác định hàm lượng Borat (tính theo B) Determination of Borate content B: 0.20 mg/L US EPA 200.7
155. Xác định hàm lượng Cr (tính theo Cr tổng số) Determination of Chromium (Cr) content 0.01 mg/L SMEWW 3500Cr
B:2012 156. Xác định hàm lượng CN
Determination of Cyanide content 0.002 mg/L SMEWW 4500-CN- E:2012
157. Xác định hàm lượng Flo Determination of Fluoride content 0.1 mg/L SMEWW 4500-F-
D:2012 158. Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content 0.003 mg/L SMEWW 4500-NO2
- B:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
159. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Bottled mineral and
drinking water
Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 0.01 mg/L
SMEWW 4500-NO3
- B:2012 160. Xác định hàm lượng Clo
Determination of Chlorine content 0.04 mg/L
SMEWW 4500-Cl B:2012
161. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Heptachlor Determination of Heptachlor residue
0.005 mg/L AOAC 991.07
162. Xác định hàm lượng dầu khoáng Determination of mineral oil content
0.3 mg/L TCVN 5070:1995
163.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Xác định Độ ẩm và chất bay hơi khác Determination of Moisture and volatile matters content
TCVN 4326:2001
164. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content
TCVN 4328-1:2008
165. Xác định hàm lượng Xơ Determination of Fiber content
TCVN 4329:2007
166. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content
TCVN 3701:2009 TCVN 4330:1986
167. Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content
TCVN 4331:2001
168. Xác định hàm lượng Phot pho Determination of Phosphorus content
TCVN 1525:2001
169. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content
TCVN 1526 -1:2007
AOAC 965.17 170. Xác định hàm lượng tro thô
Determination of Crude ash content TCVN 4327:2007
171. Xác định hàm lượng tro không tan trong acid HCl Determination of HCl insoluble ash content
TCVN 9474:2012 ISO 5958:2002
172. Xác định hàm lượng NH3 Determination of Ammonia content
TCVN 3706:1990
173. Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi tổng số (TVB-N) Determination of total volatile basic nitrogen content (TVB-N)
TCCS
1:2015/TTKT
174. Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content LC/MS method
0.1 µg/kg mỗi chất (each
compound)
TCCS 11:2015/TTKT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
175.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Xác định hàm lượng axit amin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC/đầu dò DAD Determination of amino acids content. HPLC/DAD probe method
(5~20) mg/kg TCCS 4:2015/TTKT
176. Xác định hàm lượng axit hydro cyanic (HCN) Determination of hydro cyanic content (HCN) 25 mg/kg AOAC 915.03
177. Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content. LC/MS method
Salbutamol 0.4 µg/kg
Clenbuterol 0.4 µg/kg
Ractopamine 0.35 µg/kg
TCCS 12:2015/TTKT
178. Xác định hàm lượng Tetracycline, Chlorotetracycline Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Tetracycline, Chlorotetracycline content. LC/MS method
Tetracycline 4.5 µg/kg
Chlorotetracy-
cline 4.5 µg/kg
TCCS 13:2015/TTKT
179. Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá Determination of digestion protein content AOAC 971.09
180. Xác định hàm lượng Oxytetracycline Determination of Oxytetracycline content 4.5 µg/kg TCCS
13:2015/TTKT 181. Xác định hàm lượng Melamin
Determination of Melamine content 10 µg/kg TCCS 14:2015/TTKT
182. Bột giặt tổng hợp gia dụng
Powder
synthetic detergent for
home laundering
Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Determination of Surface active matter content
TCVN 5720 :
2001
183. Xác định hàm lượng Nước và chất bay hơi Determination of Water and volatile matter content
184. Xác định hàm lượng Chất không tan trong nước Determination of Water insoluble matters content
185. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12
186. Nước rửa tổng hợp dùng cho
nhà bếp Synthetic
detergent for kitchen
Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Determination of Surface active matter content
TCVN 6971:2001 187. Xác định pH Determination of pH value
188. Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen content
TCVN 8557:2010
189. Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu Determination of Available phosphorus content
TCVN 8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
190.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Photpho tổng Determination of Total phosphorus content
TCVN 8563:2010
191. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content
TCVN 8560:2010
192. Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content
TCVN 2620:2014
193. Xác định chỉ số axit tự do Determination of Free acid index
TCVN 9292:2012
194. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content
TCVN 5815:2001
195. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content
TCVN 9296:2012
196. Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Determination of Total organic matter content
TCVN 9294:2012
197. Xác định hàm lượng axit Humic Determination of Humic acid content
TCVN 8561:2010
198. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
TCVN 5815:2001
199. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content
TCVN 5815:2001
200. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Asenic (As) content. Flame Atomic absortion spectrophometric method
0.40 µg/kg TCVN 8467:2010
201. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Cadmium (Cd) content. Flame Atomic absortion spectrophometric method
0.05 mg/kg TCVN 9291:2012
202. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Hóa hơi lạnh Determination of Hg content. Cold vapor-Atomic absortion spectrophometric method
0.011 µg/kg AOAC 971.21
203. Xác định hàm lượng Zn, Mn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Zn, Mn content. Flame Atomic absortion spectrophometric method
Zn: 0.005mg/kg
Mn: 0.07 mg/kg
AOAC 965.09
204. Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content
TCVN 9297:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
205. Phân Ure Urea Fertilizer
Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content
TCVN 2620:2014
206.
Thuỷ sản, rau quả, đồ hộp
Aquatic product,
vegetable, fruit, canned
product
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Hóa hơi lạnh Determination of Mercury (Hg) content Cold vapor-Atomic absorption (AAS) method
0.5 µg/kg AOAC 971.21 2012
207. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Ngọn lửa Determination of Arsenic (As) content Flame-Atomic absorption (AAS) method
0.5 µg/kg AOAC 986.15
208. Xác định hàm lượng các kim loại: Kẽm, Mangan, Đồng, Sắt, Kali Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Ngọn lửa Determination of Metals: Zn, Mn, Cu , Fe, K, Na, Co, Ni content Flame Atomic absorption (AAS) method
Zn: 0.005mg/L Mn: 0.01 mg/L Cu: 0.01 mg/L Fe: 0.01 mg/L K: 0.005 mg/L Na: 0.005mg/L Co: 0.01 mg/L Ni: 0.02 mg/L
AOAC 965.09
209. Xác định hàm lượng các kim loại: Chì, Cadmi Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Ngọn lửa Determination of Metal content: Pb, Cd Flame Atomic absorption (AAS) method
Pb: 0.01 mg/L Cd: 0.002
mg/L HD 5.4-HLb-26
210.
Đồ hộp Canned food
Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Tin (Sn) content. Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.31 mg/kg TCVN 7788:2007
211. Đường tinh luyện, cà phê, mật ong, trà
Refined sugar, coffee, honey,
tea
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Ngọn lửa Determination of Arsenic (As) content. Flame Atomic absortion spectrophometric method
2.54 mg/kg AOAC 986.15
212. Đường tinh luyện, cà phê, mật ong, trà
Refined sugar, coffee, honey,
tea
Xác định hàm lượng Pb, Cd, Cu, Zn. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Ngọn lửa Determination of Pb, Cd, Cu, Zn content Flame Atomic absortion spectrophometric method
Cd: 0.32 mg/kg Pb: 0.81 mg/kg Cu: 2.38 mg/kg Zn: 3.67 mg/kg
AOAC 999.11
213. Cà phê, mật
ong, trà Coffee, honey
tea
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Hóa hơi lạnh Determination of Mercury (Hg) content Cold vapor-Atomic absortion spectrophometric method
Cà phê 20 µg/kg AOAC 971.21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
214. Bánh, bột dinh dưỡng, mứt
Cake, nutrition flour, jam
Xác định hàm lượng Canxi, Magie Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Ca, Mg content. Atomic emission Spectroscopy ICP method
Mg: 5.54 mg/kg
Ca: 5.35 mg/kg AOAC 985.35
215. Bánh, bột dinh dưỡng, mứt
Cake, nutrition flour, jam
Xác định hàm lượng Mn, Na, K Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Mn, Na, K content. Atomic emission Spectroscopy ICP method
Na: 10 mg/kg K: 10 mg/kg
Mn: 5.42 mg/kg
AOAC 985.35
216.
Vật liệu nhựa- thử vật liệu
Plastic materials-
Material test
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Pb content. Atomic emission Spectroscopy ICP method
5.83 µg/g Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT
217. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Cd content. Atomic emission Spectroscopy ICP method
5.832 µg/g Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT
218. Xác định hàm lượng Tổng số chất bay hơi (Styren, Toluen, Ethylbenzen, n-propyl benzen) Phương pháp GC/MS Determination of Total volatile matter content (Styren, Toluen, Ethylbenzen, n-propyl benzen) GC/MS method
Toluen: 0.014 µg/g
Ethylbenzen: 0.014 µg/g
n-propyl benzen: 0.012 µg/g
Styren: 0.012 µg/g
Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT
219. Xác định hàm lượng Styren và ethylbenzen Phương pháp GC/MS Determination of Styren và ethylbenzen content GC/MS method
Styren: 0.012 µg/g
Ethylbenzen: 0.014 µg/g
Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT
220. Xác định hàm lượng Ba Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Barium (Ba) content. Atomic emission Spectroscopy ICP method
6.71 µg/g Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT
221. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content HPLC method
5.54 mg/kg Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT
222. Vật liệu nhựa- thử thôi nhiễm
Plastic materials-
Elution test
Xác định hàm lượng Kim loại nặng (qui ra Chì -Pb) (Chiết trong axit acetic 4%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Heavy metal (as Pb content) (Leaching solution: 4% acetic acid solution). Atomic emission Spectroscopy ICP method
1 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
223.
Vật liệu nhựa- thử thôi nhiễm
Plastic materials-
Elution test
Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng (chiết trong nước cất) Determination of KMnO4 consumed content (Leaching solution: distilled water)
5 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
224. Xác định hàm lượng Phenol (chiết trong nước cất). Phương pháp UV-vis Determination of Phenol content (Leaching solution: distilled water) UV-vis method
0.16 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
225. Xác định hàm lượng Formaldehyde (Chiết trong nước cất) Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content (Leaching solution: distilled water) UV-VIS method
5 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
226. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: n-heptan)
20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
227. Xác định hàm lượng Cặn khô (chiết trong dung dịch ethanol 20%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:20% ethanol solution)
20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
228. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong nước cất) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: distilled water)
20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
229. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:4% acetic acid solution)
20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
230. Xác định hàm lượng Antimon (Sb) (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Antimony (Sb) content (Leaching solution:4% acetic acid solution). Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.007 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
231.
Vật liệu nhựa- thử thôi nhiễm
Plastic materials-
Elution test
Xác định hàm lượng Ge (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Germanium (Ge) content (Leaching solution:4% acetic acid solution). Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.05 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
232. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong n-heptan) Phương pháp HPLC Determination of lượng Bisphenol A content (Phenol, P-t-butylphenol) (Leaching solution: n-heptan). HPLC method
2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
233. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (chiết trong dung dịch ethanol 20%) Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content (Leaching solution:20% ethanol solution) HPLC method
2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
234. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong nước cất) Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content (Leaching solution: distilled water). HPLC method
2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
235. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%). Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Leaching solution:4% acetic acid solution). HPLC method
2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
236. Xác định hàm lượng axit Lactic tổng số (Chiết trong nước cất) Phương pháp HPLC Determination of total Lactic acid content (Leaching solution: distilled water) HPLC method
10 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
237. Vật liệu kim loại- Thử thôi
nhiễm Metal
materials-Elution test
Xác định hàm lượng Asen (As) (Chiết trong nước cất) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Arsenic (As) content (Leaching solution: distilled water). Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.055 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
238.
Vật liệu kim loại- Thử thôi
nhiễm Metal
materials-Elution test
Xác định hàm lượng Asen (As) (Chiết trong axit citric 0.5%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Arsenic (As) content (Leaching solution: citric acid 0.5%). Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.887 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
239. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) (Chiết trong nước cất) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Cadmium (Cd) content (Leaching solution: distilled water). Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.022 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
240. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) (Chiết trong axit citric 0.5%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Cadmium (Cd) content (Leaching solution: citric acid 0.5%) Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.036 mg/L QCVN 12-
3:2011/BYT
241. Xác định hàm lượng Chì (Chiết trong nước cất) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Lead (Pb) content (Leaching solution: distilled water). Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.231 mg/L QCVN 12-
3:2011/BYT
242. Xác định hàm lượng Chì (Pb) (Chiết trong axit citric 0.5%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Lead (Pb) content (Leaching solution citric acid 0.5%). Atomic emission Spectroscopy ICP method
0.041 mg/L QCVN 12-
3:2011/BYT
243. Xác định hàm lượng Phenol (Chiết trong nước cất) Phương pháp UV-VIS Determination of Phenol content (Leaching solution: distilled water) UV-vis method
0.20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
244.
Vật liệu kim loại- Thử thôi
nhiễm Metal
materials-Elution test
Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: n-heptan)
20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
245. Xác định hàm lượng Cặn khô (chiết trong dung dịch ethanol 20%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:20% ethanol solution)
20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
246. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong nước cất) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: distilled water)
20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
247. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:4% acetic acid solution)
20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT
Ghi chú/Note:
- AOAC: the Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemist
- AOCS: American Oil chemists’ Society
- FAO/ FNP: Food and Agriculture Organnisation/ Food and Nutrition Paper
- HD 5.4-TP, TCCS -:-/TTKT, QTTN 5.4-TP/: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
- ISO: International Standard Organisation
- QCVN: qui chuẩn Việt Nam
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
- US EPA: United State Environmental Protection Agency
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/23
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Thực phẩm Food
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms
1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
2. Định lượng tổng số Coliform Enumeration of total Coliform organisms
1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007
3. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli
1 CFU/mL 10 CFU/g NMKL 125:2005
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
5. Định lượng Clostridium pergingens Enumeration of Clostridium pergingens
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 4991:2005 (ISO 7939:2004)
6. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
7. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 8 CFU/25g TCVN 4829:2005
(ISO 6579:2002)
8. Định lượng Tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeast, Mould
1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275:2010
9.
Thủy sản Aquatic product
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms
10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
10. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 0.3 MPN/g TCVN 6846:2007
11.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
12. Định lượng Clostridium pergingens Enumeration of Clostridium pergingens 10 CFU/g TCVN 4991:2005
(ISO 7939:2004)
13. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 8 CFU/25g TCVN 4829:2005
(ISO 6579:2002)
14. Phân bón Fertilizer
Định lượng tổng số Coliforms Enumeration of total Coliforms 10 CFU/g TCVN 6848:2007
15. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 10 CFU/g TCVN 6846:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
16. Phân bón Fertilizer
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 6 CFU/25g TCVN 4829:2005
(ISO 6579:2002)
17.
Thức ăn chăn nuôi
Animal stuffs feeding
Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí Determination of Aerobic plate count 10CFU/g TCVN 4884-1:2015
18. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 10CFU/g NMKL 125:2005
19.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
10CFU/g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
20. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 6 CFU/25g TCVN 4829:2005
(ISO 6579:2002)
21. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of total Yeast, Mould 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010
22. Định lượng tổng số Coliform Enumeration of total Coliform organisms 10 CFU/g TCVN 6848:2007
23.
Nước ăn uống Drinking water
Định lượng tổng số Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms Membrane filter method
1 CFU/ 250 mL ISO 9308-1:2014
24.
Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filter method
1 CFU/ 250 mL ISO 9308-1:2014
25. Định lượng tổng số vi sinh vật Determination of culturable microorganisms
1 CFU/mL ISO 6222:1999
26.
Đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filter method
1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996
27. Nước khoáng
thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Bottled mineral and drinking
water
Định lượng tổng số Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms Membrane filter method
1 CFU/ 250 mL ISO 9308-1:2014
28. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filter method
1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014
29. Định lượng tổng số vi sinh vật Determination of culturable microorganisms
1 CFU/mL ISO 6222:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/23
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
30.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Bottled mineral and drinking
water
Đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filter method
1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996
Ghi chú/Note:
- AOAC: the Association of Analytical Communities/ Association of Official Analytical Chemist
- ISO: the International Organization for Standardization
- NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.