(1) (4) (7) (8) (2) (3) (9) (6)bvdkkvnhkt.org.vn/upload/64346/fck/files/cong-van-5203... · 2019....
TRANSCRIPT
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
ZENTOGOUT-80 QLĐB-655-18 22/02/2020Công ty CPDP Đạt
vi PhúFebuxostat NSX
AMI
LIFESCIENCES
PVT. LTD
Block No. 82/B, ECP
Road, At & PO:
Karakhadi -391 450,
Tal: Padra, Dis:
Baroda, Gujarat,.
India
Acemuc 100mg GC-294-18 22/02/2023
Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt
Nam
Acetylcysteine EP 8MOEHS
CATALANA, S.L.
Polígono Rubí Sur,
César Martinell i
Brunet, 12A - 08191
Rubí (Barcelona),
Spain.
Spain
Phenergan GC-295-18 22/02/2023
Công ty CPDP
Sanofi-Synthelabo
Việt Nam
Promethazine NSX
PCAS Villeneuve
La Garenne,
France
35 Avenue Jean
Jaures F-92390
Villeneuve La
Garenne
France
Becadom VD-28777-18 22/02/2023Công ty cổ phần
Dược BecamexDomperidon maleat BP2012
Vasudha Pharma
Chem Limited
78/A Vengal Rao
Nagar, Hyderabad -
38, Andhra Pradesh,
india.
India
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƢỢC CHẤT, TÁ DƢỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT
THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƢU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU
KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 160
(Đính kèm công văn số 5203 /QLD-ĐK ngày 26 tháng 03 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
1
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Becaspira 3.0 M.I.U VD-28778-18 22/02/2023Công ty cổ phần
Dược BecamexSpiramycin EP 7.0
Wuxi Fortune
Pharmaceutical
Co.,LTD
No. 2 Rongyang 1st
Road, Xishan
Economic Zone,
Wuxi city, Jiangsu
Province, China
China
Dexamethason VD-28779-18 22/02/2023Công ty cổ phần
Dược BecamexDexamethason acetat USP 38
Tianjin Tianyao
Pharmaceuticals
Co., Ltd.
No.19, XINYE 9th
Street, West Area of
Tianjin Economic-
Technological
Development Area
(TEDA), Tianjin,
China
China
Lessenol 325 VD-28780-18 22/02/2023Công ty cổ phần
Dược BecamexParacetamol BP2012
Anqiu Lu’an
Pharmaceutical
Co., Ltd
No 35, Weixu North
Road, Anqiu,
Shandong, China
China
Piracetam 400 VD-28781-18 22/02/2023Công ty cổ phần
Dược BecamexPiracetam EP 8.0
Northeast
pharmaceutical
group Co Ltd
37 Zhonggong Bei
street, Tiexi district,
Shengyang
China
Pyomezol VD-28781-18 22/02/2023Công ty cổ phần
Dược Becamex
Omeprazole pellet
8.5%NSX
Sainor pharma
PVT LTD
Plot No 31, Phase - V,
IDA- Jeedimetla,
Hyderabad - 500 055,
India
India
BENORAMINTAB VD-28860-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamBetamethasone EP 8.0
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No.1 Xianyao Road,
Xianju, Taizhou,
Zhejiang, China
China
2
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
BENORAMINTAB VD-28860-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt Nam
Dexchlorpheniramine
maleate BP 2014
Keshava Organics
Pvt. Ltd.
Plot No T-97 & 100,
MIDC-Tarapur,
Mumbai, India 401
506
India
BOSGYNO PLUS VD-28861-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamNeomycin sulfate USP 38
Pharmacia &
Upjohn Company
7000 Portage Road,
Kalamazoo, Michigan-
49001, USA
USA
BOSGYNO PLUS VD-28861-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamNystatin EP 7.0 VUAB Pharma a.s.
Vltavská 53, 252 63
Roztoky, Czech
Republic
Czech
Republic
CRESTINBOSTON
10VD-28862-18 22/02/2023
C.ty CPDP Boston
Việt NamRosuvastatin calcium NSX
Morepen
Laboratories
Limited
Antriksh Bhawan, 22.
Kasturba Gandhi
Marg Delhi, Delhi,
India
India
EFFER-
PARALMAX 250VD-28863-18 22/02/2023
C.ty CPDP Boston
Việt NamParacetamol BP 2013
Hebei Jiheng
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No.368 Jianshe
Street, Hengshui City,
Hebei Province,
053000 P.R. China.
China
EFFER-
PARALMAX 80VD-28864-18 22/02/2023
C.ty CPDP Boston
Việt NamParacetamol BP 2013
Hebei Jiheng
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No.368 Jianshe
Street, Hengshui City,
Hebei Province,
053000 P.R. China.
China
ENABOSTON 10 VD-28865-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamEnalapril maleate USP 38
Zhejiang huahai
Pharmaceutical
Co., Ltd.
Xunqiao, Linhai,
Zhejiang 317024,
China
China
ENABOSTON 5 VD-28866-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamEnalapril maleate USP 38
Zhejiang huahai
Pharmaceutical
Co., Ltd.
Xunqiao, Linhai,
Zhejiang 317024,
China
China
3
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
GENTRIBOSTON VD-28867-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamClotrimazole BP 2014
China Jiangsu
International
Economic and
Technical
cooperation Group,
Ltd.
Golden Eagle
Hanzhong New
Building, No.1
Hanzhongmen Street,
Nanjing, China
China
GENTRIBOSTON VD-28867-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt Nam
Betamethasone
dipropionateUSP 38
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No. 1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang,
China
china
GENTRIBOSTON VD-28867-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamGentamicin sulfate EP 8.0
Yantai Justaware
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No.1 Yanfu Road,
Zhifu District, Yantai,
Shandong Province,
P.R. China
China
MELOXBOSTON
7.5VD-28868-18 22/02/2023
C.ty CPDP Boston
Việt NamMeloxicam DĐVN IV
Zhejiang Excel
Pharmaceutical
Co., Ltd
9 Dazha Road,
Huangyan Economic
Development Zone,
Taizhou, Zhejang,
China
China
NALIGRAM VD-28869-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt NamNalidixic Acid BP 2013 Elixir Pharma
164-A, Phase II, Opp.
Lathia Industries,
G.I.D.C., Naroda,
Ahmedabad - 382
220., Gujarat, India.
India
4
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
OMERAZ 20 VD-28870-18 22/02/2023C.ty CPDP Boston
Việt Nam
Omeprazole pellets
8.5% w/wNSX
Metrochem API
Private Limited
Flat No.302, Bhanu
Enclave, Sunder
Nagar, Erragadda,
Hyderabad-500
038.T.S, India
India
ACRITEL-10 VD-28899-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi Phú
Levocetirizine
dihydrochlorideIP 2014
ZEON-HEALTH
INDUSTRIES
101, Sai Siddhi Bldg.,
Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400
708, Maharashtra,
INDIA
India
ANDIREL-20 VD-28900-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi Phú
Olmesartan
medoxomilUSP 38
VERDANT LIFE
SCIENCES PVT.
LTD.
Plot No. 55, JNPC,
Parawada,
Visakhapalnam-
531019, Andhra
Pradesh, INDIA.
India
CERAHEAD VD-28901-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúPiracetam BP 2013
ARCADIA
BIOTECHNOLOG
Y LTD.
Suite 901, Building
Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi
200011,P.R.China
China
DAVYCA VD-28902-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúPregabalin IP 2014
ZEON-HEALTH
INDUSTRIES
101, Sai Siddhi Bldg.,
Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400
708, Maharashtra,
INDIA
India
5
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
DERUFF-4 VD-28903-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi Phú
Galantamine
hydrobromideUSP 38
ZHEJIANG
MENOVO
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD
8, Jin 13 Road,
Hangzhou Gulf
Industrial Area
Shangyu, Zhejiang,
312369, China
China
ESSEIL-10 VD-28904-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúCilnidipine NSX
UNITED
PHARMA
INDUSTRIES
CO., LTD
8F22 Buynow
Technology Mansion,
#23 Jiaogong Road,
Hangzhou, Zhejiang,
China 310013
China
ESSEIL-5 VD-28905-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúCilnidipine NSX
UNITED
PHARMA
INDUSTRIES
CO., LTD
8F22 Buynow
Technology Mansion,
#23 Jiaogong Road,
Hangzhou, Zhejiang,
China 310013
China
EUROLUX-1 VD-28906-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúRepaglinide USP 38
PARTH
OVERSEAS
107, New Sonal Link
Industrial Estate,
Bldg. No.2, Opp.
Movie Time Theatre,
Link Road, Malad
(West), Mumbai - 400
064, India.
India
6
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
GAYAX-50 VD-28907-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúAmisulpiride EP 8.0
ARCADIA
BIOTECHNOLOG
Y., LTD.
Suite 901, Building
Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi
200011,P.R.China
China
GIVET-4 VD-28908-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúMontelukast sodium IP 2014
PARTH
OVERSEAS
107, New Sonal Link
Industrial Estate,
Bldg. No.2, Opp.
Movie Time Theatre,
Link Road, Malad
(West), Mumbai - 400
064, India.
India
GONZALEZ-125 VD-28909-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúDeferasirox NSX
PARABOLIC
DRUGS LTD.
Village Sundhran,
P.O, Mubarakpur,
Derabassi (Pb.) India.
India
GONZALEZ-250 VD-28910-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúDeferasirox NSX
PARABOLIC
DRUGS LTD.
Village Sundhran,
P.O, Mubarakpur,
Derabassi (Pb.) India.
India
GOURCUFF-2,5 VD-28911-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi Phú
Alfuzosin
hydrochlorideEP 8.0
ARCADIA
BIOTECHNOLOG
Y LTD.
Suite 901, Building
Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi
200011,P.R.China
China
7
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
GOURCUFF-5 VD-28912-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi Phú
Alfuzosin
hydrochlorideEP 8.0
ARCADIA
BIOTECHNOLOG
Y LTD.
Suite 901, Building
Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi
200011,P.R.China
China
KAUSKAS-50 VD-28914-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúLamotrigine USP 39
ZEON-HEALTH
INDUSTRIES
101, Sai Siddhi Bldg.,
Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400
708, Maharashtra,
INDIA
India
LEVETRAL-750 VD-28916-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúLevetiracetam USP 35
TAIZHOU
TIANRUI
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD
Baiyunshan South
Road , Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang,
China
China
MANZURA-5 VD-28917-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúOlanzapine USP 37
ZEON-HEALTH
INDUSTRIES
101, Sai Siddhi Bldg.,
Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400
708, Maharashtra,
INDIA
India
METILONE VD-28919-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúMethylprednisolone USP 36
TAIZHOU
TIANRUI
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD
Baiyunshan South
Road , Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang,
China
China
8
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
NAJEN VD-28920-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúAceclofenac IP 2014
ZEON-HEALTH
INDUSTRIES
101, Sai Siddhi Bldg.,
Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400
708, Maharashtra,
INDIA
India
NEUBATEL VD-28921-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúGabapentin USP 36
UNITED
PHARMA
INDUSTRIES
CO., LTD
8F22 Buynow
Technology Mansion,
#23 Jiaogong Road,
Hangzhou, Zhejiang,
China 310013
China
SILVASTEN VD-28922-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúSimvastatin USP 38
PRISUN
PHARMACHEM
CO., LTD
RM 1104, Zhoushan
Haizhongzhou
International Square,
No.338, Xingpu
Avenue, Donggang
Street, Putuo District,
Zhoushan City
China
SILVASTEN VD-28922-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúEzetimibe NSX
ZEON-HEALTH
INDUSTRIES
101, Sai Siddhi Bldg.,
Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400
708, Maharashtra,
INDIA
India
9
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
VEZYX VD-28923-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi Phú
Levocetirizine
dihydrochlorideIP 2014
ZEON-HEALTH
INDUSTRIES
101, Sai Siddhi Bldg.,
Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400
708, Maharashtra,
INDIA
India
ZOLASTYN VD-28924-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi PhúDesloratadine NSX
PARTH
OVERSEAS
107, New Sonal Link
Industrial Estate,
Bldg. No.2, Opp.
Movie Time Theatre,
Link Road, Malad
(West), Mumbai - 400
064, India.
India
ZURMA VD-28925-18 22/02/2023Công ty CPDP Đạt
vi Phú
Mosapride citrate
dihydrateIP 2014
OCEANIC
PHARMACHEM
PVT.LTD.
329, A-Z Industrial
Estate, G. Kadam
Marg, Lower Parel
(W), Mumbai 400
013, India
India
VITAMIN AD VD-29054-18 22/02/2023
CN Công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại
Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm
OPC
Vitamin A Ph. Eur. 8.0 BASF SE
Carl-Bosch-Str.38
67056 Ludwigshafen,
Germany
Germany
10
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
VITAMIN AD VD-29054-18 22/02/2023
CN Công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại
Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm
OPC
Vitamin D3 Ph. Eur. 8.0 BASF SE
Carl-Bosch-Str.38
67056 Ludwigshafen,
Germany
Germany
LOPIRATOR®
20mgVD-29037-18 22/02/2023
CN Công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại
Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm
OPC
Atorvastatin calcium
trihydrat JP XVI
ENALTEC LABS
PRIVATE
LIMITED
17th Floor, Kesar
Solitaire, Plot No. 5,
Sector 19, Sanpada,
Navi Mumbai,
Maharashtra - 400
705,
India
Para-OPC 80mg VD-29045-18 22/02/2023
CN Công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại
Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm
OPC
Paracetamol USP 36 Mallinckrodt Inc
8801 Capital
Boulevard, Raleigh,
NC 27616 USA
USA
Amedolfen 100 VD-29055-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVFlurbiprofen USP 37 FDC LIMITED
Plot No. 19&20/2
MIDC Area, Village
Dhatav, Roha, Dist.
Raigad, State:
Maharashtra, India
India
Ametifen Codeine
ForteVD-29056-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm OPVParacetamol BP 2013 Mallinckrodt Inc.
Raleigh Plant 8801
Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616
USA
USA
11
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Broncystine VD-29057-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVCarbocysteine EP 7.0
Wuhan Grand
Hoyo Co., Ltd
No.1, Industrial Park,
Gedian Economy
Develop Zone,
E’Zhou, Hubei,
China.
China
Flunavertig VD-29058-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Flunarizine
dihydrochlorideEP 7.0
Sinochem Jiangsu
Co., Ltd
22F, Jincheng Tower,
No.216 Middle
Longpan road,
Nanjing, P.R.China
China
Mebufen 500 VD-29059-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVNabumetone USP 37
Divi’s Laboratories
Limited
Unit-I, Lingojigudem
Village, Choutuppal
Mandal, Nalgonda
district, Telangana-
508252, India
India
Opebeta 80 VD-29060-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVSotalol hydrochloride USP 38
Neuland
Laboratories
Limited
Sanali Info Park, 'A'
Block, Ground Floor,
8-2-120/113, Rd No
2, Banjara Hills,
Hyderabad – 500 034,
A.P. India
India
12
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Opetelmi 40 VD-29061-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVTelmisartan EP 8.0
Assia Chemical
Industries Ltd
Teva Tech site: Neot
Hovav Eco-ind. Park,
Emek Sara, POB
2049, Be’er Sheva
8412316, Israel.
Israel
Opetelmi 80 VD-29062-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVTelmisartan EP 8.0
Assia Chemical
Industries Ltd
Teva Tech site: Neot
Hovav Eco-ind. Park,
Emek Sara, POB
2049, Be’er Sheva
8412316, Israel.
Israel
Ostebon plus VD-29063-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVAlendronate sodium USP 35
Cadila
Pharmaceuticals
Limited
294, G.I.D.C. Estate,
Ankleshwar – 393
002, Gujarat, India.
India
Ostebon plus VD-29063-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVCholecalciferol USP 35
DSM Nutritional
Products Ltd.
Branch site Sisseln,
CH - 4334 Sisseln,
Switzerland.
Switzerland
Padolgine VD-29064-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVAcetaminophen USP 38 Mallinckrodt Inc.
Raleigh Plant 8801
Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616
USA
USA
13
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Padolgine VD-29064-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVAcetaminophen USP 38
Novacyl (WUXI)
Pharmaceutical
Co., Ltd.
8 Guang Shi Xi Road,
Wuxi, Jiangsu, China,
214185.
China
Padolgine VD-29064-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVCaffeine anhydrous BP 2013
Shandong Xinhua
Pharmaceutical Co,
Ltd.
East Chemical Zone
of High & New
Technology
Development Zone,
Zhangdian District,
Zibo, Shandong,
China
China
Rosnacin 1,5 MIU VD-29065-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVSpiramycin EP 7.0
Henan Topfond
Pharmaceutical Co,
Ltd
No. 1199 Jiaotong
Road (West), Yicheng
District Zhumadian,
Henan Province,
China
China
Soxicam 7.5 VD-29066-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVMeloxicam EP 8.0
Zhejiang Excel
Pharmaceutical
Co., Ltd
9 Dazha Road,
Huangyan Economic
Development Zone,
Taizhou, Zhejiang,
China.
China
14
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Star Benko VD-29067-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
Benzalkonium
ChlorideEP 8.0
Novo Nordisk
Pharmatech A/S
Københavnsvej 216,
Køge, 4600 Denmark.Denmark
Tifenic 200 VD-29068-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVEtodolac USP 38
Zhejiang Chiral
Medicine
Chemicals Co.,Ltd
Nanyang Economy
Development Zone,
Xiaoshan, Hangzhou,
Zhejiang Province,
P.R. China.
China
Tydol 80 VD-29069-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVAcetaminophen USP 38 Mallinckrodt Inc.
Raleigh Plant 8801
Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616
USA
USA
Tydol 80 VD-29069-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVAcetaminophen USP 38
Novacyl (WUXI)
Pharmaceutical
Co., Ltd.
8 Guang Shi Xi road,
Wuxi, Jiangsu, China,
214185
China
Tydol codeine VD-29070-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVAcetaminophen USP 36 Mallinckrodt Inc.
Raleigh Plant 8801
Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616
USA
USA
Tydol codeine VD-29070-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm OPVAcetaminophen USP 36
Novacyl (WUXI)
Pharmaceutical
Co., Ltd.
8 Guang Shi Xi Road,
Wuxi, Jiangsu, China,
214185.
China
15
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
COLLUDOLL VD-29094-18 22/02/2023 CT CPDP Sao Kim Diacerein IP 2010Rakshit Drugs
Privates Limited
SY No, 10/B,
Gadapotharam
village, Jinnaram
mandal, Medak
distric. A,P, India
India
COLOCOL 500 VD-29095-18 22/02/2023 CT CPDP Sao Kim Paracetamol EP 7 Mallinckrodt Inc.
Raleigh
Pharmaceutical Plant,
8801 Capital
Boulevard, Raleigh,
NC 27616-3116 USA
USA
PIRACETAM VD-29096-18 22/02/2023 CT CPDP Sao Kim Piracetam EP 7
Northeast
pharmacceutical
group Co., Ltd
19th floor, block B,
Chamber of
Commerce
Headquarte Mansion.
No.51, The Youth
Street, Shenhe
District, Shenyang
China
China
RESBATÉ VD-29097-18 22/02/2023 CT CPDP Sao Kim Clopidogrel bisulfat USP 38Aarti Drugs
Limited
Mahendra Industrial
Estate Ground floor,
Road No 29. Plot no
109-D, Sion (east),
mumbai
India
16
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Ambroxol 30mg VD-29138-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Ambroxol
hydrochloride,
crystalline powder
EP 7.0
Zhejiang Tiantai
Fuda Medical
Chemistry Co.,
Ltd.
Fengze Road 197 #,
Chengguan, Tiantai,
Zhejiang, China
China
Amoxicilin 250mg VD-29139-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Amoxicillin trihydrate
compactedNSX
North China
Pharmaceutical
Group
Semisyntech Co.,
Ltd
No.20 Yangzi Road
Shijiazhuang
Economic &
Technological
Development Zone,
Hebei, P.R.China
China
Amoxicilin 250mg VD-29139-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Amoxicillin trihydrate
compactedNSX
Sinopharm
Weiqida
Pharmaceutical Co
Ltd
Economic &
Technological
Development Zone,
First Medical Zone,
Datong, Shanxi,
China
China
Amoxicilin 250mg VD-29140-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Amoxicillin trihydrate
compactedNSX
North China
Pharmaceutical
Group
Semisyntech Co.,
Ltd
No.20 Yangzi Road
Shijiazhuang
Economic &
Technological
Development Zone,
Hebei, P.R.China
China
17
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Amoxicilin 500mg VD-29141-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Amoxicillin trihydrate
compactedNSX
North China
Pharmaceutical
Group
Semisyntech Co.,
Ltd
No.20 Yangzi Road
Shijiazhuang
Economic &
Technological
Development Zone,
Hebei, P.R.China
China
Amoxicilin 500mg VD-29141-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Amoxicillin trihydrate
compactedNSX
Sinopharm
Weiqida
Pharmaceutical Co
Ltd
Economic &
Technological
Development Zone,
First Medical Zone,
Datong, Shanxi,
China
China
Busmin VD-29142-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Hyoscine
butylbromide,
crystalline powder
BP 2013
Alchem
International
Limited
25/2 Main Mathura
road, Village Kaili,
Ballabgarh, Faridabad-
121004, Haryana
India
Cefaclor 125mg VD-29143-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Cefaclor, crystalline
powderUSP 38
Ranbaxy
laboratories Ltd
Plot No 90, Sector -
32, Gurgaon -
122001. Haryana
India
Dexamethason
0,5mg VD-29144-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Dexamethasone
acetate, crystalline
powder
EP 8.0
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical
Co., Ltd
No. 1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang,
China
China
18
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Dexamethason
0,5mg VD-29145-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Dexamethasone
acetate, crystalline
powder
EP 8.0
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical
Co., Ltd
No. 1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang,
China
China
Dexamethason
0,5mg VD-29146-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Dexamethasone
acetate, crystalline
powder
EP 8.0
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical
Co., Ltd
No. 1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang,
China
China
Neusturon VD-29147-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Cinnarizine, powder EP 7.0Ray Chemicals
Pvt. Ltd
41.KHB Industrial
Area, Yelahanka,
Bangalore – 560 106
India
Tiphadeltacil VD-29148-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Dexamethasone
acetate, crystalline
powder
EP 8.0
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical
Co., Ltd
No. 1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang,
China
China
Tiphadocef 100 VD-29149-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Cefpodoxime proxetil,
powderUSP 38
Covalent
Laboratories
Private Limited
#8-3-677/18, 2nd
Floor, S.K.D. Nagar,
Yellareddy Guda,
Hyderabad – 500 073.
Telangana, India
India
Tiphagliptin 50 VD-29150-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Sitagliptin phosphate
monohydrate,
crystalline powder
NSX
Beijing Huikang
Boyuan Chemical
Tech Co., Ltd
No.7 Haiying Road,
Science City, Fengtai
District, Beijing
100070, China
China
19
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Tiphanicef 125 VD-29151-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Cefdinir, crystalline
powderUSP 38
Covalent
Laboratories
Private Limited
#8-3-677/18, 2nd
Floor, S.K.D. Nagar,
Yellareddy Guda,
Hyderabad – 500 073.
Telangana, India
India
Vitamin B6 250mg VD-29153-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Pyridoxine
hydrochloride,
crystalline powder
BP 2016
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical
Co., Ltd
Le’anjiang Industrial
Zone, Leping, Jiangxi,
333300, China
China
Zetavian VD-29218-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Betamethasone,
crystalline powderEP 8.0
Henan Lihua
Pharmaceutical
Co., Ltd
Middle of Huanghe
Street, Anyang Hi-
Tech Industry
Development Zone,
Henan, China.
China
Zetavian VD-29218-18 22/02/2023
Công ty
CPDP
Tipharco
Dexchlorpheniramine
maleate, crytalline
powder
USP 38Supriya
Lifescience Ltd
A 5/2, Lote
Parshuram Industrial
Area, M.I.D.C. Tal. -
Khed, Dist. -
Ratnagiri, 415 722,
Maharashtra, India.
India
20
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
AMOXYCILIN
500mgVD-29178-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Amoxicillin Trihydrate EP 8.0
DSM SINOCHEM
PHARMACEUTIC
ALS INDIA PVT.,
LTD
Bhai Mohan Singh
Nagar, Toansa. Distt.
Nawanshahr, Punjab
144 533 India.
India
CEFIXIM 100mg VD-29179-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Cefixime trihydrate USP 36AUROBINDO
PHARMA LTD.
Survey No.1/22,
2/1 to 5,6 to 18, 61 to
69, Pydibhimavaram-
532 409, Ranasthali
mandal, Srikakulam
Dist, A.P, INDIA
India
CELEXTAVIN VD-29180-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Betamethasone
DĐVN IV
TIANJIN
TIANYAO
PHARMACEUTIC
ALS CO., LTD.
No.19, Xinye 9th
street, West Area of
Tianjin Economic -
Technological
Development Area
(TEDA), Tianjin
China
China
CELEXTAVIN VD-29180-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Dexchlorpheniramine
MaleateDĐVN IV
KESHAVA
ORGANICS PVT.
LTD.
T-97 & 100, MIDC-
Tarapur Dist - Thane,
Maharashtra 401 506,
INDIA
India
21
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
CEPHALEXIN
250mg VD-29181-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Cefalexin
MonohydrateBP 2013
DSM ANTI-
INFECTIVES
CHEMFERM,
S.A.
Calle Ripolles, 2
Poligono Industrial
Urvasa, Sta Perpetua
de Mogoda, 08130
Barcelona, Spain
Spain
CETIRIZIN 10mg VD-29182-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Cetirizine
dihydrochlorideEP. 8.0
SUPRIYA
LIFESCIENCE
LTD.
A5/2, Lote
Parshuram Industrial
AREA, M.I.D.C, Tal. -
Khed, Dist -
Ratnagiri, 415 722,
Maharashtra, India.
India
FAMOTIDIN 40mg VD-29183-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Famotidine USP 36
PHALANX LABS
PRIVATE
LIMITED
Plot No. 74B,
Jawaharlal Nehru
Pharma City,
Parawada,
Visakhapatnam - 531
021. A. P. India
India
LINCOMYCIN
500mgVD-29184-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Lincomycin
HydrochlorideE.P 8.0
TOPFOND
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD.
No 2, Guangming
road, Zhumadian,
Henan
China
POLYDESON - N VD-29186-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Dexamethasone
sodium Phosphate BP 2013
ZHEJIANG
XIANJU
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD.
No.1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang
China
22
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
POLYDESON - N VD-29186-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Neomycin sulfate USP 36
SICHUAN LONG
MARCH
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD.
448 Changqing Road,
Leshan, Sichuan
614000, P.R.China
China
SUCRALFATE VD-29187-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Sucralfate USP 38
ZHEJIANG
HAISEN
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD.
Liushi Street PC-
322104 Dongyang,
Zhejiang Province,
China
China
VICOMETRIM 480 VD-29188-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Sulfamethoxazole BP 2013
VIRCHOW
LABORATORIES
LIMITED
Plot No.4 to 10, S.V.
Co-op. Industrial
Estate, IDA,
Jeedimetla,
Hyderabad-500 055,
AP
India
VICOMETRIM 480 VD-29188-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Trimethoprim BP 2013
SHOUGUANG
FUKANG
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD.
North-East of
Dongwaihuan Road,
Dongcheng Industrial
Area, Shouguang
City, Shanding
Province, P.R. of
China
China
VIFAREN VD-29189-18 22/02/2023
Chi nhánh công ty
CP DP TƯ
VIDIPHA
Diclofenac Sodium BP 2013
HENAN
DONGTAI
PHARM CO.,
LTD
East Changhong
Road, Tangyin,
Henan, China
china
23
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Alverin VD-29221-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Alverine Citrate EP 7.0Yancheng medical
chemical factory
No.33 Haichun west
road Yan cheng
Jiangsu China
China
Anigrine VD-29223-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Nefopam HCl CP 2015
Anhui Wanhe
Pharmaceutical
Co., Ltd
Yangcun Industry
Park, Titanchang city,
Anhui province,
China.
China
Calci folinat
10mlVD-29224-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Calcium Folinate EP 8.0 Biofer S.p.AVia Canina, 2 - 41036
Medolla (MO) Italy Italy
Calci folinat
5mlVD-29225-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Calcium Folinate EP 8.0 Biofer S.p.AVia Canina, 2 - 41036
Medolla (MO) Italy Italy
Fenidel VD-29226-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Piroxicam USP 38
Nantong Jinghua
Pharmaceutical
Co., Ltd
2-02#,Crossroad
Between 3 Haibin
Road and 2 Tonghai
Road, Yanhai
Economic
Development Zone,
Rudong, Nantong,
Jiangsu,
China,226407
China
24
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Furunas VD-29227-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Flunarizine
DihydrochlorideEP 8.0
Zhenghou ruikang
pharmaceutical co.,
Ltd
Ruida Rd,
Zhongyuan,
Zhengzhou, Henan,
China
China
Vincystin 100 VD-29229-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
N-Acetyl-L-Cysteine USP 38Wuhan Grand
Hoyo Co., Ltd
399 Luo Yu Road,
Zhuo Dao Quan,
Wuhan, Hubei, China
China
Vincystin 200 VD-29230-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
N-Acetyl-L-Cysteine USP 38Wuhan Grand
Hoyo Co., Ltd
399 Luo Yu Road,
Zhuo Dao Quan,
Wuhan, Hubei, China
China
Vinfast 120 VD-29231-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Fexofenadine
HydrochlorideUSP 37
Vasudha Pharma
Chem Limited
78/A, Vengal Rao
Nagar, Hyderabad-38,
Andhra Pradesh, India
India
Vinfast 180 VD-29232-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Fexofenadine
HydrochlorideUSP 37
Vasudha Pharma
Chem Limited
78/A, Vengal Rao
Nagar, Hyderabad-38,
Andhra Pradesh, India
India
Vinfast 60 VD-29233-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Fexofenadine
HydrochlorideUSP 37
Vasudha Pharma
Chem Limited
78/A, Vengal Rao
Nagar, Hyderabad-38,
Andhra Pradesh, India
India
25
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Vinhistin 16 VD-29234-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Betahistine
dihydrochlorideBP 2013
Ami Lifesciences
Pvt. Ltd
Blook No. 82/B, ECP
Road, At & PO:
Karakhadi- 391 450,
Tal;Padra, Dis:
Baroda, Gujarat, India
India
Vinhistin 8 VD-29235-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Betahistine
dihydrochlorideBP 2013
Ami Lifesciences
Pvt. Ltd
Blook No. 82/B, ECP
Road, At & PO:
Karakhadi - 391 450,
Tal;Padra, Dis:
Baroda, Gujarat, India
India
Vinphazin VD-29236-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Spiramycin base EP 7.0
Henan Topfond
pharmaceutical
Co., Ltd
No.1199 Jiaotong
Road, Yicheng
District, Zhumadian,
Henan Province,
China
China
Vitamin B1 VD-29237-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Vitamin B1
(Thiamine Nitrate)BP 2013
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical
Co., Ltd
Le’anjiang Industrial
Zone, Leping, Jiangxi,
333300, China
China
Comenazol VD-29305-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Pantoprazole sodium
sesquihydrateEP7 Medichem SA
Polfgon Industrial de
Celra17460 CELRA
(Glrona), Spain
Spain
26
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Kydheamo -1B VD-29307-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Sodium Bicarbonate EP 8Sodawerk Stassfurt
GmbH & Co. KG
An der Loderburger
Bahn 4a Stassfurt D-
39418, Germany
Germany
Bifehema VD-29300-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Copper Gluconate USP38Givaudan-
Lavirotte
56 Rue Paul
Cazeneuve, 69008
Lyon, France
France
Bifehema VD-29300-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Copper Gluconate USP38Global Calcium
Pvt. Ltd.
125 & 126, Sipcot
Industrial Complex.
Hosur - 635 126.
Tamilnadu - India
India
Bifehema VD-29300-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Manganese Gluconate USP38Givaudan-
Lavirotte
56 Rue Paul
Cazeneuve, 69008
Lyon, France
India
Bifehema VD-29300-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Manganese Gluconate USP38Global Calcium
Pvt. Ltd.
125 & 126, Sipcot
Industrial Complex.
Hosur - 635 126.
Tamilnadu - India
India
Bifehema VD-29300-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Ferrous Gluconate USP38Givaudan-
Lavirotte
56 Rue Paul
Cazeneuve, 69008
Lyon, France
France
27
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Bifehema VD-29300-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Ferrous Gluconate USP38Global Calcium
Pvt. Ltd.
125 & 126, Sipcot
Industrial Complex.
Hosur - 635 126.
Tamilnadu - India
India
Biragan kids 250 VD-29304-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Paracetamol USP37 Mallinckrodt
8801 Capital
Boulevard- Raleigh,
NC 27616 USA
USA
Bifumax 250 VD-29302-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Cefuroxime axetil USP35Nectar
Lifesciences Ltd.
Village Saidpura,
Tehsil – Derabassi,
Distt.Mohali, Punjab,
India
India
Biragan Extra VD-29303-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Caffein anhydrous USP35 Basf
BASF
PharmaChemikalien
GmbH & Co. KG,
32419 Minden,
Germany
Germany
Biragan Extra VD-29303-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Paracetamol BP2013
Hebei Jiheng
(Group)
Pharmaceutical
Co., Ltd
Xijingming Village,
Donganzhuang
Township, Shenzhou
County, Hengsui city,
Hebei Province,
053800 China
China
28
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Bidizem ® MR 200 VD-29299-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Diltiazem
hydrochlorideUSP 37 Zach System S.p.A
Via Dovaro 36045
Almisano di Lonigo –
Vicenza - Italy
Italy
BifradinVD-VD-29301-
1822/02/2023
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Cefradine BP2013
NCPC Hebei
Huamin
Pharmaceutical
No 18, Yangzi road,
Shiiazhuang
Economic &
tehcnological
development zone,
hebei
China
Calci glubionat
KabiVD-29312-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Bidiphar
Calci glubionat NSXGlobal Calcium
Private Limited
125, 126 SIPCOT
Industrial Complex
Hosur – 635 126
Tamil Nadu State,
India
India
Dexamethason Kabi VD-29313-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Bidiphar
Dexamethason natri
phosphatBP 2010
Tianjin Tianyao
Pharmaceuticals
Co., Ltd.
No.19, XINYE 9th
street, West Area of
Tianjin Economic-
Technical
Development Area
(TEDA), Tianjin
China
China
Glucose 20% VD-29314-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Bidiphar
Dextrose USP 40 Roquette Freres
1, Rue De La Haute
Loge, 62136 Lestrem,
France
France
29
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Glucose Kabi 30% VD-29315-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi
Bidiphar
Glucose monohydrat USP 38 Roquette Freres
1, Rue De La Haute
Loge, 62136 Lestrem,
France
France
SPM-Sucralfat 1000 VD-29494-18 22/02/2023 Công ty CP SPM Sucralfat USP39
Zhejiang haisen
pharmaceutical Co
Ltd
Liushi street,
Dongyang, ZhejiangChina
Olisfat VD-29556-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm Sao Kim Orlistat pellet 50% NSX
Titan laboratories
Pvt Ltd
102, titan house, 60ft
road, opp to bank of
maharashtra,
Ghatkopar (E),
mumbai 40077
India
NEOTICA BALM VD-29551-18 22/02/2023
Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt
Nam
Methyl salicylat USP 36 Rhodia operations
40 Rue de la Haie
Coq, 93306
Aubervilliers, Cedex
France
NEOTICA BALM VD-29551-18 22/02/2023
Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt
Nam
Menthol USP 36 Fuerst Day Lawson
Devon House 58-60
St Katharine's Way
London E1W 1JP
UK
NEOTICA BALM VD-29551-18 22/02/2023
Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt
Nam
Camphor USP 36
Suzhou Dongsha
Synthetic
Chemical Co., Ltd.
Dongsha Industry
Park, Leyu town,
Zhangjiagang, China
China
30
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
NEOTICA BALM VD-29551-18 22/02/2023
Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt
Nam
Eugenol USP 36 PT. Indesso Aroma
Jl Raya Baturraden
Km.10 Purwokerto
53151, Central
Java Indonesia
Indonesia
SARA VD-29552-18 22/02/2023
Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt
Nam
Paracetamol USP 36
Mallinckrodt
Raleigh Pharma
Plant
8801 Capital
Boulevard Raleigh,
North Carolina USA
27616-3116
USA
TIFFY VD-29553-18 22/02/2023
Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt
Nam
Paracetamol USP 38
Zhejiang Kangle
pharmaceutical Co
Ltd
No 208 Qujiang
Road. Economic
Technique Develop
Zone, Wenzhou.
Zhejiang. China
China
TIFFY VD-29553-18 22/02/2023
Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt
Nam
Chlorpheniramin
maleateUSP 38
Kongo Chemical
Co., Ltd.
No.3 Himata,
Toyama, 930-0912-
Japan
Japan
DI-ANTIPAIN VD-29371-18 22/02/2023 Công ty CP SPMParacetamol
BP2013
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical
Co., LTD
No. 35, Weixu North
Road. Anqiu,
Shandong China.
China
31
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
GELESTRA VD-29373-18 22/02/2023 Công ty CP SPM Captopril USP34
Shandong Weifang
Pharmaceutical
Factory Co., Ltd
No.1 Beigong, West
Street, Weifang,
Shandong, China.
China
GELESTRA VD-29373-18 22/02/2023 Công ty CP SPM Hydrochlorothiazide USP34 CTX Life Science
PVT LTD
Block No: 251-
252,Sachin Magdalla
Road GIDC- Sachin,
Dist:- Surat (Gujarat)
India.
India
VALETOL 5 VD-29374-18 22/02/2023 Công ty CP SPM Perindopril Arginine NSX
Aarti Industries
Limited
Unit-IV, Plot No. E-
50, MIDC, Tarapur,
Tal-Palghar, Dist-
Thane, Pin-401 506.
Maharashtra, India.
India
ENROFET VD-29372-18 22/02/2023 Công ty CP SPM Nabumetone USP34
Divi's Laboratories
Limited
Factory: Unit-1,
Lingojigudem
Village, Choutuppal
Mandal, Mandal,
Nalgonda District,
Andhra Pradesh
India
BESFOBEN 300 VD-29370-18 22/02/2023 Công ty CP SPM Irbesartan USP34
CTX Life
Sciences Pvt.Ltd
Block No. 251-252
Sachin-Magdalla
Road GIDC, Sachin,
Surat-394 230
Gujarat, India
India
32
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Dextrose 5% and
Sodium chloride
0,9%
VD-29343-18 22/02/2023
CÔNG TY CỔ
PHẦN OTSUKA
OPV
Dextrose anhydrous USP 35Hebei Shengxue
Co., Ltd.
No. 48, Shengxue
Road, Luancheng
County, Shijiazhuang
City, Hebei Province,
China.
China
Dextrose 5% and
Sodium chloride
0,9%
VD-29343-18 22/02/2023
CÔNG TY CỔ
PHẦN OTSUKA
OPV
Sodium chloride
(NaCl)USP 35
Dominion Salt
Limited
Kaparu Road,
Marlborough, New
Zealand-PO Box: 81,
Seddon
New Zealand
Nautamine VD-29364-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
Diacefylline
diphenhydramineNSX
LA MESTA
CHIMIE FINE
1336 route de
l’Esteron, Lieu-Dit La
Mesta, 06830 Gilette,
France.
France
Theralene VD-29367-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
Sanofi Việt NamAlimemazine tartrate EP 8.8 SANOFI CHIMIE
45 Chemin de
Météline BP15 04201
Sisteron Cedex -
France
France
MAGNE-B6
corbièreVD-29363-18 22/02/2023
Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
Magnesium lactate
dihydrateEP 8.8
GLOBAL
CALCIUM PVT.
LTD
125 & 126 Sipcot
Industrial Complex,
Hosur- 635 126,
Tamil Nadu, India
India
MAGNE-B6
corbièreVD-29363-18 22/02/2023
Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
Magnesium lactate
dihydrateNSX
MOEHS
CANTABRA SL
Poligono Industrial
Requejada
39313Polanco,
Cantabria, Spain
Spain
MAGNE-B6
corbièreVD-29363-18 22/02/2023
Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
Pyridoxine
hydrochlorideNSX
DSM
NUTRITIONAL
PRODUCTS
GMBH
Emil-Barell-Strasse 3
D-79639 Grenzach-
Wyhlen, Germany
Germany
33
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
MAGNE-B6
corbièreVD-29363-18 22/02/2023
Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
Pyridoxine
hydrochlorideBP 2016
JIANGXI
TIANXIN
PHARMACEUTIC
AL CO., LTD
Le’anjiang Industrial
Zone, Leping, Jiangxi,
333300 China
China
Phenergan VD-29365-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
Sanofi Việt NamPromethazine NSX VLG CHEM
35 Avenue Jean-
Jaurès, 92390
VILLENEUVE-LA-
GARDENNE, France
France
Sorbitol Sanofi VD-29366-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
Sanofi Việt NamSorbitol EP 8.5
ROQUETTE
FRÈRES
1, rue De La Haute
Loge – 62136,
Lestrem, France
France
34
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Bivosos QLĐB-668-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaSofosbuvir NSX
Virupaksha
Organics Limited
Survey No. 10,
Gaddapotharam
Village, Jinnaram
Mandal, Medak
District - 502319,
Telangana.
India
Ahevip 90 VD-28758-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaEtoricoxib NSX
Virdev
Intermediates Pvt.
Ltd
Block no. 46-47, Plot
no.2, Moje Palsana,
Tal. Palsana, Dist.
Surat 394315 Gujarat,
India
India
Ausvair 150 VD-28759-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaPregabalin EP 8.7
VPL Chemicals
PVT. LTD.
plot No.64. Sompura
Industrial Area.
Dobbespet.
Nelamangala (Taluk).
Banggalore Rural -
562 111.
India
Bivinadol VD-28760-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaParacetamol
EP 8.0/ BP
2014
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No. 35, Weixu North
Road, Anqiu,
Shandong
China
Drolenic 10 VD-28764-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaAlendronate sodium USP 38
JPN Pharma PVT
Ltd
T-108/109, MIDC,
Tarapur, Boisar, Dist,
Thane, Maharastra.
India
35
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Etova 400 VD-28765-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaEtodolac BP 2014
Zhejiang Chiral
Medicine
Chemicals Co., Ltd
Nanyang Economy
Development Zone,
Xiaoshan, Hangzhou,
Zhejiang.
China
Fistazol 1% VD-28766-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaClotrimazole USP 35
Halcyon Labs Pvt.
Ltd
Plot No. 409, Phase -
IV, G.I.D.C.
Industrial Estate,
Naroda, Ahmedabad -
382 330.
India
Sedno VD-28767-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaDesloratadin EP 8.0
Vasudha Pharma
Chem Limited
78/A, Vengalrao
Naga, Hyderabad - 38
Telangana.
Unit -1, Plot No 39,
A&B, Phase - I,
I.D.A, Jeedimetla,
Hyderabad-500 055,
Telangana.
India
Tovamic 250 VD-28768-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaTranexamic Acid BP 2014
Changzhou
Yingseng
Pharmaceutical
Co., Ltd.
Weitang Chemical
Zone, Xinbei District,
Changzhou, Jiangsu
213033.
China
Tovamic 500 VD-28769-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaTranexamic Acid BP 2014
Changzhou
Yingseng
Pharmaceutical
Co., Ltd.
Weitang Chemical
Zone, Xinbei District,
Changzhou, Jiangsu
213033.
China
36
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Valsita VD-28770-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaValsartan USP 38
Smilax
Laboratories
Limited
Plot No.12A, Phase
III, I.D.A., Jeedimetia,
Hyderabad -500 055.
Italy
Vixcar VD-28772-18 22/02/2023Công ty Cổ phần
BV PharmaClopidogrel bisulfate USP 36
Aarti Drugs
Limited
Plot No 109-D,
Mahendra Industrial
Estate, Ground Floor,
Road No 29, SION
(East), MUMBAI -
400 022.
India
Redstomz 20 VD-28857-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Bắc
Ninh
Esomeprazole enteric
coated pellets 22,5%
w/w
NSXZen Biotech
Private Limited.
Plot No.195/4, Phase-
II, Sector-3, Lane No.
7, IDA Cherlapally,
Hyderabad-500 051,
Telangana, India
India
Redstomz 40 VD-28858-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Bắc
Ninh
Esomeprazole enteric
coated pellets 22,5%
w/w
NSXZen Biotech
Private Limited.
Plot No.195/4, Phase-
II, Sector-3, Lane No.
7, IDA Cherlapally,
Hyderabad-500 051,
Telangana, India
India
Effe-C TP VD-29387-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Bắc
Ninh
Acid ascorbic
(vitamin C)USP 36
Shandong Luwei
Pharmaceutical
Co., LTD.
Shuangfeng Industrial
Park, Zichuan
District, Zibo City,
Sandong, China
China
37
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Newvent-G VD-28859-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm Bến TreGuaifenesin JP 16 Rhodia Operations
40 rue de la haie coq
93306 aubervilliers
cedex france
France
Yawin 30 QLĐB-656-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Duloxetine
Hydrochloride Enteric
Coated Pellets
NSX
Dasan
pharmaceutical
Co., Ltd.
342, Deogamsan-ro,
Dogo-myeon, Asan-si,
Chungcheongnam-do,
Korea
Korea
Avisla VD-28935-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Sodium chloride BP 2016Dominion Salt
limited
Totara street, Mount
maunganuiNew Zealand
Ezeytine VD-28936-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Azelastine
hydrochlorideEP 8.0
Jinan weikete
chemistry
technology Co.,Ltd
Joinhands Science
Park, No.4028,Nanhu
an Road, Hangzhou,
P.R.China
China
Tinfomuc VD-28938-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Acetylcystein (N-
Acetyl - L - cysteine)USP 35
Ningbo Yuanfa
Bioengineering
Co., Ltd.
Fanshidu village,
Jiangshan, Yinzhou
district, Nigbo
315100 China
China
Tinfomuc 200 VD-28939-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Acetylcystein (N-
Acetyl - L - cysteine)USP 37
Ningbo Yuanfa
Bioengineering
Co., Ltd.
Fanshidu village,
Jiangshan, Yinzhou
district, Nigbo
315100 China
China
Tinfomuc 200 VD-28939-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Acetylcystein (N-
Acetyl - L - cysteine)USP 37
Wuhan Grand
Hoyo Co., Ltd.
No.1 Industrial Park,
Gedian Economy
Develop Zone,
E'Zhou City, Hubei,
China
China
38
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Torexvis D VD-28940-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Dexamethason EP 8.0
Zhejiang Xianju
Xianle
pharmaceutical
Co., Ltd.
No.5 Chuancheng
South Road, Xianju,
Zhejiang 317300
China
Torexvis D VD-28940-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Tobramycin USP 38
Chongqing Daxin
pharmaceutical
Co., Ltd.
No.22, Chuangzao
road, Beibei district,
Chongqing city
China
Vidcaps VD-28941-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Vitamin B1 (Thiamine
mononitrate)BP 2013
Huazhong
Pharmaceutical
Co., Ltd
No.71 West
Chunyuan Road,
Xiangyang, Hubei,
China
China
Vidcaps VD-28941-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Vitamin B12
(Cyanocobalamin)BP 2013
Hebei huarong
Pharmaceutical
Co., Ltd
East road, North 2nd
circle, Shijiazhuang,
Hebei province, China
China
Vidcaps VD-28941-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Vitamin B6
(Pyridoxine
hydrochloride)
BP 2013
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical
Co., Ltd
Le’anjiang Industrial
Zone, Leping,
Jiangxi,333300,
China
China
Vidherpin 5% VD-28942-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm Gia
Nguyễn
Mangiferin NSX
Yongzhou
Huamao
Biotechnology Co.,
Ltd
2704, Unit1,≠2,
Huarun Building,
Changsha Ave..
Changsha county,
Changsha city, Hunan
province China
China
39
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Atorvis 10 VD-28960-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Atorvastatin calcium USP 38
DSM Sinochem
Pharmaceuticals
India Private
Limited
Bhai Mohan Singh
Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr, Punjab
– 144 533, India
India
Cetirizin IMP 10 VD-28961-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Cetirizine
dihydrochlorideUSP 35
Granules India
Limited
Plot No. 8, Jawaharlal
Nehru Pharma City,
Tadi Village,
Parawada Mandal
Visakhapatnam
District, Andhra
Pradesh, India.
India
Chlorpheniramine
Maleate 4 mgVD-28962-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Chlorpheniramine
maleateBP 2015
Supriya
Lifescience Ltd.
207/208 Udyog
Bhavan, Sonawala
Road, Goregaon
(East), Mumbai - 400
063. Maharashtra,
India.
Địa chỉ nhà máy: A
5/2, Lote Parshuram
Industrial Area,
M.I.D.C, Tal. - Khed,
Dist-Ratnagiri, 415
722, Maharashtra,
India.
India
40
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Chlorpheniramine
Maleate RO 4 mgVD-28963-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Chlorpheniramine
maleateBP 2015
Supriya
Lifescience Ltd.
207/208 Udyog
Bhavan, Sonawala
Road, Goregaon
(East), Mumbai - 400
063. Maharashtra,
India.
Địa chỉ nhà máy: A
5/2, Lote Parshuram
Industrial Area,
M.I.D.C, Tal. - Khed,
Dist-Ratnagiri, 415
722, Maharashtra,
India.
India
Do-Parafen VD-28964-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Ibuprofen EP 8.0 BASF Corporation
Highway 77 South,
Bishop, TX 78343,
USA
USA
Do-Parafen VD-28964-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Paracetamol BP 2016
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No 35, Weixu North
Road, Anqiu City,
Shandong Province,
China
China
Mexcold 650 VD-28965-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Paracetamol USP 37 Mallinckrodt Inc.
8801 Capital
Boulevard, Raleigh,
NC 27616, USA
USA
Paracetamol RO
500mgVD-28966-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Paracetamol BP 2016
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No.35, Weixu North
Road, Anqiu City,
Shandong Province,
China.
China
41
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Paracetamol RO
500mgVD-28967-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Paracetamol BP 2016
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical
Co., Ltd.
No.35, Weixu North
Road, Anqiu City,
Shandong Province,
China.
China
Sunigam 100 VD-28968-18 22/02/2023
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm
Tiaprofenic acid BP 2013ERREGIERRE
S.p.A
Via Francesco
Baracca, 19 – 24060
San Paolo D’Argon
(BG), Italy
Italy
Ospexin 250mg VD-28957-18 22/02/2023
Chi nhánh 3 - Công
ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm tại
Bình Dương.
Cephalexin
monohydrate
compacted
BP 2016 ACS Dobfar S.p.a
Via Marzabotto, 7/9
20871 Vimercate
(MB), Italy.
Địa chỉ trên COA:
Viale Addetta 4/12 -
20067 Tribiano (MI)
Viale Colleoni, 25 -
Palazzo Pegaso
Ingresso 3 20864
Agrate Brianza (MB),
Italy
Italy
Ticarlinat 1,6g VD-28958-18 22/02/2023
Chi nhánh 3 - Công
ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm tại
Bình Dương.
Ticarcillin disodium
and Clavulanate
potassium (15:1)
NSX
Zhuhai United
Laboratories Co.,
Ltd.
Sanzao Science &
Technology Park,
National Hi-Tech
Zone, Zhuhai,
Guangdong 519040,
P.R. China
China
42
-
Tên thuốc
(1)
Số giấy giấy
đăng kí lƣu
hành thuốc
(2)
Ngày hết hiệu
lực của giấy
đăng kí lƣu
hành
(3)
Tên cơ sở sản xuất
thuốc
(4)
Tên nguyên liệu làm
thuốc
(5)
Tiêu chuẩn
của dƣợc
chất
nguyên liệu
(6)
Tên cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(7)
Địa chỉ cơ sở sản
xuất nguyên liệu
(8)
Tên nƣớc
sản xuất
nguyên liệu
(9)
Ticarlinat 3,2g VD-28959-18 22/02/2023
Chi nhánh 3 - Công
ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm tại
Bình Dương.
Ticarcillin disodium
and Clavulanate
potassium (15:1)
NSX
Zhuhai United
Laboratories Co.,
Ltd.
Sanzao Science &
Technology Park,
National Hi-Tech
Zone, Zhuhai,
Guangdong 519040,
P.R. China
China
Benzathin
benzylpenicilin
1.200.000 IU
VD-29207-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Benzathine benzyl
penicillin sterileNSX
CSPC Zhongnuo
Pharmaceutical
(Shijiazhuang) Co.,
Ltd
188 Gongnong Road,
Shijiazhuang, Hebei
province, China
China
Cefradin 500mg VD-29208-18 22/02/2023Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Cephradine L-
Arginine SterileNSX
Harbin
Pharmaceutical
Group Co., Ltd.
No. 109 Xuefu road,
Nan