151 l 1216 - boa.gov.vn · c. phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao high performance...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 573.2016/ QĐ - VPCNCL ngày 05 tháng 12 năm 2016 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: PHÒNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Laboratory: QUALITY CONTROL
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CP XNK Y TẾ DOMESCO
Organization: DOMESCO MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT STOCK CORPORATION
Lĩnh vực thử nghiệm: DƯỢC, HÓA, SINH
Field of testing: PHARMACEUTICAL, CHEMICAL, BIOLOGICAL
Người phụ trách/ Representative:
ĐÀO THỊ NGỌC PHƯƠNG
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/ Scope
1. LƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG Tất cả các phép thử xin công nhận
2. TRẦN THANH PHONG Tất cả các phép thử xin công nhận
3. ĐÀO THỊ NGỌC PHƯƠNG Tất cả các phép thử xin công nhận
4. TRẦN HỮU TÀI Tất cả các phép thử xin công nhận
5. NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG Tất cả các phép thử xin công nhận
Số hiệu/ Code: VILAS 151
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/7/2019.
Địa chỉ/ Address: 66 – Quốc lộ 30 – Mỹ Phú – TP Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp
Địa điểm/Location: Phòng Kiểm tra Chất Lượng
Điện thoại/ Tel: 0673 851 975 - 0673852278 Fax: 0673 851 270
E-mail: [email protected] Website: domesco.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên chỉ tiêu thử The name of analysis
Tên phép thử cụ thể The name of specific test
Phương pháp thử Test methods
1 Chỉ tiêu định lượng Quantitative analysis
a. Phương pháp điện hóa Potentiometric method
Dược điển Việt Nam và Tiêu
chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số
Vietnamese Pharmacopoeia
and manufacturer’s specifications
b. Phương pháp quang phổ tử ngoại-khả kiến Ultraviolet-visible spectrophotometric method c. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao High performance liquid chromatographic method d. Phương pháp sắc ký khí
Gas chromatographic method e. Phương pháp định lượng thể tích Volumetric assay f. Phương pháp đo góc quay cực Optical rotation method g. Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
Atomic absorption spectrometry h. Phương pháp định lượng kháng sinh bằng phương
pháp vi sinh vật Microbial assay for quantitative determination of antibiotics
2 Chỉ tiêu định tính Identification analysis
a. Phương pháp quang phổ tử ngoại-khả kiến Ultraviolet-visible spectrophotometric method b. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao High performance liquid chromatographic method c. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Thin-layer chromatography d. Phương pháp định tính bằng phản ứng hóa học Chemical analytical method e. Phương pháp quang phổ hồng ngoại Infrared absorption spectrophotometric method f. Phương pháp sắc ký khí Gas chromatographic method
3
Chỉ tiêu khác: (bao gồm một số phương
pháp hóa lý, vi sinh để kiểm tra các chỉ tiêu
liên quan khác của sản phẩm)
Other analysis: (include some
physicochemical, microbiological
methods for testing other specifications)
a. Tính chất Description b. Phép thử độ đồng đều khối lượng / thể tích Test for unifromity of weight / volume c. Phép thử độ đồng đều hàm lượng Test for unifromity dosage units d. Phép thử độ tan rã Disintegration test e. Phép thử độ hòa tan hoạt chất Dissolution test f. Phép thử tạp chất liên quan Related substances g. Phép thử độ nhiễm khuẩn Microbial contamination test h. Hàm lượng nước Water contents
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/30
TT Tên chỉ tiêu thử The name of analysis
Tên phép thử cụ thể The name of specific test
Phương pháp thử Test methods
3.
Chỉ tiêu khác: (bao gồm một số phương
pháp hóa lý, vi sinh để kiểm tra các chỉ tiêu
liên quan khác của sản phẩm)
Other analysis: (include some physicochemical,
microbiological methods for testing other specifications)
i. Hàm lượng chất chiết trong dung môi Determination of Solube extracts in solvent
Dược điển Việt Nam và Tiêu
chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số
Vietnamese Pharmacopoeia
and manufacturer’s specifications
j. Phép thử các chỉ tiêu đơn giản: Simple tests:
- Xác định pH Determination of pH value - Xác định độ ẩm Loss on drying - Xác định điểm chảy Determination of melting point - Xác định độ mịn Determination of granular size and sieve - Xác định độ mài mòn Determination of friability - Xác định tính tan Solubility test - Xác định tỷ trọng Determination of density - Độ cứng Determination of hardness - Độ trong và màu sắc Appearance of solution - Độ brix Determination of brix index - Xác định độ kín của gói Determination of leakage - Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulphat) Determination of ash (total ash, sulphate ash) - Xác định kim loại nặng Determination of heavy metals
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
Viên nén Acyclovir
200 mg Acyclovir 200 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Guanin và tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-245-13
1. Viên nang
Amlodipin 5 mg Amlodipin 5 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-181-10
2. Viên nang cứng Amoxicillin 500 mg
(nâu-vàng) Amoxicillin 500 mg
capsule (brown-yellow)
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-547-13
3. Thuốc bột Aspamic
35 mg Aspamic 35 mg
Oral powder
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Mất khối lượng do sấy khô (3j) Độ mịn (3j) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1a)
067-A-105-10
4. Viên nén bao phim Atorvastatin 20 mg Atorvastatin 20 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-319-14
5.
Viên nén Bromhexin 8 mg Bromhexin 8 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2a, 2d) Định lượng (1b)
067-A-175-11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
6.
Viên nén Captopril 25 mg
Captopril 25 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-132-10
7. Bột pha hỗn dịch
uống Cefaclor 125 mg
Cefaclor 125 mg Powder for oral
suspension
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ mịn (3j) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-244-12
8. Bột pha hỗn dịch
uống Cefaclor 250 mg
Cefaclor 250 mg Powder for oral
suspension
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ mịn (3j) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-271-12
9. Viên nang cứng Cefalexin 500 mg
(xanh - trắng) Cefalexin 500 mg capsule (green-
white)
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-548-13
10. Thuốc bột Cefixim
- DOMESCO 100 mg
Cefixim - DOMESCO 100 mg
Oral powder
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ mịn, độ kín (3j) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-409-11
11.
Viên nén bao phim Cefuroxim 125 mg Cefuroxime 125 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-605-10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
12.
Viên nén bao phim Cefuroxim 500 mg Cefuroxime 500mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-607-10
13. Viên nang
Celecoxib 200 mg Celecoxib 200 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-208-11
14.
Viên nang Chlorpheniramin
maleat 4 mg Chlorpheniramin
maleat 4 mg capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Tạp chất liên quan (3f) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c)
067-B-445-11
15. Viên nén
Cinnarizin 25 mg Cinnarizin 25 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
067-A-210-12
16. Viên nén bao phim Ciprofloxacin 500
mg Ciprofloxacin
500mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-312-14
17. Viên nén dài bao
phim Cybercef 750 mg
Cybercef 750mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-645-12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
18. Viên nén Doaxan –
S Doaxan – S tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-458-11
19. Viên nang cứng Dobenzic 3 mg Dobenzic 3 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Định tính (2a) Định lượng (1b)
067-A-099-12
20. Viên nang cứng Docefnir 100 mg Docefnir 100 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a) Định lượng (1c)
067-B-514-13
21. Viên nang cứng Docefnir 300 mg Docefnir 300 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2b) Định lượng (1c)
067-B-558-14
22. Viên nén Dochicin
1 mg Dochicin 1 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c)
067-B-518-12
23.
Viên nén bao phim Docifix 200 mg Docifix 200 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-304-11
24. Viên nén dài bao
phim Dodacin 375 mg
Dodacin 375 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Độ ẩm (3j) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-228-10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
25.
Viên nang cứng Dodylan
Dodylan capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Mất khối lượng do làm khô (3j) Định tính (2c) Chất chiết được trong n-butanol (3i) Độ nhiễm khuẩn (3g)
067-B-554-14
26.
Viên nén dài bao phim Dofexo 60 mg Dofexo 60mg film-
coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2e) Định lượng (1c)
067-B-479-12
27. Viên nang cứng Dofluzol 5 mg Dofluzol 5 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2d) Định lượng (1b)
067-B-563-10
28.
Viên nén bao phim Dogarlic-Trà xanh
Dogarlic – green tea film-coated
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Mất khối lượng do làm khô (3j) Định tính (2c, 2d) Định lượng (1c) Độ nhiễm khuẩn (3g)
067-B-227-14
29. Viên nén bao phim
Domepa 250 mg Domepa 250 mg film coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2d) Định lượng (1b)
067-B-573-14
30. Viên nén bao
đường Domitazol 25 mg
Domitazol 25 mg sugar-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Định tính (2c) Định lượng (1b, 1d) Độ nhiểm khuẩn (3g)
067-A-038-12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
31.
Viên nang cứng Dopagan 500 mg Dopagan 500mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) 4-aminophenol và tạp chất liên quan (3f) Định tính (2c, 2d, 3j) Định lượng (1b)
067-A-056-14
32. Viên nén sủi Dopagan-
Effervescent 500 mg
Dopagan-Effervescent 500 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Tạp chất liên quan và 4-aminophenol (3f) Định tính (2a, 2c, 2d) Định lượng (1b)
067-B-366-10
33.
Viên nén bao phim Dorocan
Dorocan film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Mất khối lượng do sấy khô (3j) Định tính (2c) Định lượng (1c) Độ nhiễm khuẩn (3g)
067-A-108-10
34.
Viên nén bao đường Dorocodon Dorocodon sugar-
coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c) Độ nhiễm khuẩn (3g)
067-B-369-13
35.
Viên nén bao phim Dorogyne
Dorogyne film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Độ hòa tan (3e) Định tính (2c) Định lượng (1b, 1h)
067-A-126-10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
36.
Viên nén bao phim Dorogyne F
Dorogyne F film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Độ hòa tan (3e) Định tính (2c) Định lượng (1b, 1h)
067-B-429-10
37.
Bột pha hỗn dịch uống Doromax
200 mg Powder for oral
suspension
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ mịn (3j) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-200-12
38. Viên nén bao phim
Dorosur 10 mg Dorosur 10 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-496-12
39. Viên nén bao phim
Dorosur 20 mg Dorosur 20 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-487-13
40. Viên nén bao phim
Dorotor 20mg Dorotor 20mg film-
coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-504-12
41. Viên nén bao phim
Dorotor 40mg Dorotor 40mg film-
coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-516-12
42. Viên nén Dorotril
10 mg Dorotril 10 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-535-14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
43. Viên nén Dorover
4 mg Dorover 4 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-462-11
44.
Viên nén Dorover plus
Dorover plus tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c)
067-B-643-11
45.
Thuốc bột Dosen 250 mg
Dosen 250 mg oral powder
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ mịn (3j) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
067-B-410-11
46. Viên nang Dosen
500 mg (xanh - tím) Dosen 500 mg
capsule (green – purle)
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2c, 2d) Định lượng (1c)
067-B-408-11
47. Viên nang Dosidiol
30 mg Dosidiol 30 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-332-10
48. Viên nén
Dospasmin 40 mg Dospasmin 40 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-150-11
49. Viên nang cứng
Dospasmin 120 mg Dospasmin 120 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2e) Định lượng (1c)
067-B-650-13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
50. Viên nang cứng
Dospasmin 40 mg Dospasmin 40 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2e) Định lượng (1c)
067-A-257-13
51. Viên nén bao phim
Dotium 10mg Dotium 10mg film-
coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-195-12
52.
Viên nén Dotorin 25 mg
Dotorin 25 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Captopril disulfid (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-314-12
53.
Viên nén bao phim Dotoux plus
Dotoux plus film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1b, 1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c)
067-B-500-12
54.
Viên nén dài Dovel 150 mg
Dovel 150 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-598-12
55.
Viên nén bao phim Dovocin 750 mg Dovocin 750 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) D-Ofloxacin (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-648-13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
56.
Dozidine MR 35 mg
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-497-13
57. Thuốc bột Esomez
200 mg Esomez 200 mg oral
powder
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Mất khối lượng do sấy khô (3j) Độ mịn (3j) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
067-B-357-11
58. Viên nén bao phim Glucofine 1000 mg Glucofine 1000 mg Film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2a, 2c, 2d) Định lượng (1b)
067-A-237-11
59. Viên nén bao phim Glucofine 850mg Glucofine 850mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2a, 2c, 2d) Định lượng (1b)
067-A-236-10
60. Viên nén Heptaminol 187,8
mg Heptaminol 187,8
mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Định tính (2c) Định lượng (1a)
067-A-153-11
61. Viên nén
Irbesartan 150 mg Irbesartan 150 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-397-11
62. Viên nén dài bao phim Lamivudin-Domesco 100 mg
Lamivudin-Domesco 100 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-220-11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
63.
Viên nén Lisinopril 5mg
Lisinopril 5mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-381-10
64.
Viên nang Loperamid 2 mg Loperamid 2 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c)
067-A-234-10
65. Viên nén bao phim
Losartan 50 mg Losartan 50 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-552-13
66. Viên nén
Lovastatin 20 mg Lovastatin 20 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-183-11
67.
Viên nang Maxdotyl 50 mg Maxdotyl 50 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
067-A-138-11
68.
Viên nén Meloxicam 7,5 mg Meloxicam 7,5 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-206-11
69. Viên nén bao phim
Molitoux 50 mg Molitoux 50 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2d) Định lượng (1b)
067-A-163-11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
70. Bột pha hỗn dịch
uống Moxacin 250 mg
Moxacin 250 mg sachet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ mịn (3j) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-387-12
71. Viên nang Moxacin 500mg (cam - kem)
Moxacin 500 mg capsule ( orange –
cream color)
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-382-11
72. Viên nén dài bao phim Ofloxacin
200 mg Ofloxacin 200 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-199-12
73. Viên nén dài bao phim Ofmantine-
Domesco 1 g Ofmantine-
Domesco 1 g film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-492-12
74. Viên nén bao phim Ofmantine-
Domesco 625 mg Ofmantine-
Domesco 625 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-B-402-13
75. Viên nang cứng
Omeprazol 20 mg Omeprazol 20 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-A-040-12
76. Viên nén bao phim tan trong ruột
Pantoprazol 40 mg Pantoprazol 40 mg enteric filmc-coated
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
067-A-295-14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
77. Viên nén dài bao phim Pefloxacin
400 mg Pefloxacin 400 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
067-A-179-11
78.
Viên nén Piroxicam 20 mg Piroxicam 20 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp 2-pyridylamin (3f) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
067-A-217-10
79. Viên nang Prednison 5 mg
(cam - vàng) Prednison 5 mg
capsule (orange – yellow)
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-423-11
80. Viên nang Prednison 5 mg
(đỏ-trắng) Prednison 5 mg
capsule (red-white)
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
067-B-438-11
81. Viên nén bao phim Prednison
Domesco 5 mg Prednison Domesco
5 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-204a-12
82.
Viên nén bao phim Ranitidin 300 mg Ranitidin 300 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c, 2d) Định lượng (1c)
067-A-285-14
83. Viên nén dài bao phim Simvastatin
20 mg Simvastatin 20 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-184-12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
84. Thuốc bột Sorbitol
Domesco 5 g Sorbitol Domesco
5 g sachet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Mất khối lượng do làm khô (3j) Độ mịn (3j) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
067-A-050-13
85.
Viên nang cứng Tetracyclin 500 mg Tetracyclin 500 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Mất khối lượng do sấy khô (3j) Độ hòa tan (3e) Tạp 4-epianhydrotetracyclin (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
067-A-253-13
86.
Viên nén bao phim Viên an thần
An than film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Mất khối lượng do sấy khô (3j) Định tính (2c) Hàm lượng chất chiết trong nước (3i) Độ nhiễm khuẩn (3g)
067-A-144-13
87.
Viên nang cứng Vitamin B6 250 mg Vitamin B6 250 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2d) Định lượng (1b)
067-A-067-10
88.
Viên nén Acyclovir 200 mg
Acyclovir 200 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Guanin và tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
R1808 AA 494
89. Viên nén
Allopurinol 300 mg Allopurinol 300 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
1812AA 6875
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
90.
Viên nén Amara 2 mg
Amara 2 mg
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Mất khối lượng do sấy khô (3j) Động cứng (3j) Tạp chất liên quan (3f) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c)
DR-XY32856
91. Viên nang
Amlodipin 5 mg Amlodipin 5mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
R1601A8403
92. Viên bao phim
Angirel MR 35mg Angirel MR 35mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DRP-3458-01
93. Viên nén bao phim Atorvastatin 10 mg Atorvastatin 10 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
1809AA 6193
94.
Viên bao phim Axcef 500 mg
Axcef 500 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DRP-645-01
95.
Viên nang Axetef 200 mg
Axetef 200 mg capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2a, 2b) Định lượng (1c)
DRP-1586
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
96.
Viên nén Bexxam 15 mg
Bexxam 15 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ cứng (3j) Độ mài mòn (3j) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DRP-2673-01
97.
Viên nén Biofen 15 mg
Biofen 15 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ cứng (3j) Độ mài mòn (3j) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DRP-2673-02
98. Viên nén
Bromhexin 8 mg Bromhexin 8 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
1804AA 5698
99. Viên nén bao phim
Cholevist Cholevist film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DR-XY36403
100. Viên nén bao phim Clamycin 500 mg Clamycin 500 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ ẩm (3j) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DR-XY33364
101. Viên nén bao phim Clarithromycin
500 mg Clarithromycin
500 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ ẩm (3j) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
A4-7872
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
102. Viên nang
Clindamycin 150 mg
Clindamycin 150 mg capsule
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
R1601A8333
103.
Viên nang Coxbitor 200 mg Coxbitor 200 mg
capsule
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Mất khối lượng so sấy khô (3j) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DR- XY35614
104.
Viên nén Doaxan – S
Doaxan – S tablet
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
R1808AA593
105.
Viên nang cứng Docefnir 300 mg Docefnir 300 mg
capsule
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
1812AA 6876
106. Viên nang mềm
Dofervit Dofervit soft
capsule
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1a, 1c)
2010AA8905
107.
Viên nén dài bao phim Dofexo 60 mg Dofexo 60 mg film-
coated tablet
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2e) Định lượng (1c)
2002AA8254
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
108.
Viên nén bao phim Dolarac 250 mg Dolarac 250 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp 2,3-Dimethylanilin và tạp chất liên quan (3f) Định tính (2e) Định lượng (1b)
R2001AA1931
109. Viên bao phim
Dolocep 200 mg Dolocep 200 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
R1601A8334
110.
Viên nén Domelox 15 mg
Domelox 15 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ cứng (3j) Độ mài mòn (3j) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DRP-2673
111.
Viên nén bao phim Domilium 10mg Domilium 10 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ cứng (3j) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DR-XY37235
112. Viên nén Dopred
5 mg Dopred 5 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
2010AA8904
113.
Viên nén bao phim Dorocan
Dorocan film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Mất khối lượng do sấy khô (3j) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c) Độ nhiễm khuẩn (3g)
R1601A8382
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
114.
Viên bao phim Dorolid 150 mg Dorolid 150 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b) Định lượng (1c)
R1711AA181
115. Viên nén bao phim
Dorosur 10 mg Dorosur 10 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
1812AA 6877
116. Viên nén Dorover
4 mg Dorover 4 mg tablet
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
1812AA 6874
117.
Viên nén Dorover plus
Dorover plus tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b)
Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c) Độ đồng đều hàm lượng (3c)
1812AA 6873
118.
Viên nang Dosen 250 mg
Dosen 250 mg capsule
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
R1803AA307
119.
Viên nang Dosen 500 mg
Dosen 500 mg capsule
Mô tả (3a)
Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
R1803AA308
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
120. Viên nén
Dospasmin 40 mg Dospasmin 40 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2e) Định lượng (1c)
R1808AA493
121. Viên nang cứng
Dospasmin 40 mg Dospasmin 40 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2e) Định lượng (1c)
VD-21463-14
122. Viên nang Dourso
200 mg Dourso 200 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
1809AA 6194
123. Viên nén bao phim
Finax 500 mg Finax 500 mg film-
coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DRP-645
124. Viên nang Hiza
30 mg Hiza 30 mg capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DR-XY33044
125. Viên nén bao phim Lamivudin-
Domesco 100 mg Lamivudin-
Domesco 100 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
1909AA 7765
126.
Viên nang Lincomycin 500 mg Lincomycin 500 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Lincomycin B (3f) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
A4-9127
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
127.
Viên nang Lincomycin 500 mg Lincomycin 500 mg
capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Nước (3h) Lincomycin B (3f) Định tính (2b, 2d) Định lượng (1c)
R1601A8332
128.
Viên nén Loratadin 10 mg
Loratadin 10 mg tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Tạp chất liên quan (3f) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
R2101A8404
129. Viên nén bao phim
Losaran 50 mg Losaran 50 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DRP-3475
130. Viên nén bao phim Macromax 500 mg Macromax 500 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DR-XY34577
131.
Viên bao phim Nolcif 500 mg
Nolcif 500 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ cứng (3j) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DRP-975-02
132. Viên nang Obax
20 mg Obax 20 mg capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Tạp chất liên quan (3f) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c)
DR-XY32939
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/30
TT No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
133. Viên nén bao phim Pefloxacin 400 mg Pefloxacin 400 mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
A4-8117
134. Viên nén Prednison
5 mg Prednison 5 mg
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
A4-7842
135.
Viên nang mềm Vitamin E 400 IU
Vitamin E 400 Iusoft capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Định tính (2b, 2c) Định lượng (1c) Độ nhiễm khuẩn (3g)
A4-7871
136. Viên bao phim Vosfarel 35 mg Vosfarel 35 mg
film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
DRP-3458
137. Viên bao phim Vosfarel 20 mg
Vosfarel 20mg film-coated tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ hòa tan (3e) Định tính (2a, 2c) Định lượng (1b)
R1601A8331
138. Viên nén bao phim Zinmax - Domesco
250 mg Zinmax - Domesco 250 mg film-coated
tablet
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Nước (3h) Độ hòa tan (3e) Định tính (2b) Định lượng (1c)
R1902AA1100
139. Viên nang Terdein
F Terdein F capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Định tính (2b, 2f) Định lượng (1c, 1g)
067-A-300-09
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa (thực phẩm chức năng) Field of testing: Chemical (supplement food)
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limmit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1. Nước ép trái Nhàu
Doroni Doroni juice
Mô tả (3a) Độ đồng đều thể tích (3b) pH (3j) Carbohydrate (1a) Định tính (2c) Xác định kim loại nặng (3j) trên AAS
- Chì (Pb)/(lò graphit) LOD : 0,5 µg/L (ppb) LOQ : 1,65 µg/L - Cadimi (Cd)/ (lò graphit) LOD : 0,03 µg/L LOQ : 0,1 µg/L - Thủy ngân (Hg) (hydrua) LOD : 16 µg/L LOQ : 53 µg/L
114/2015/ TPDMC
2. Viên Đông Trùng hạ Thảo Do-cordy Do-cordy capsule
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Độ rã (3d) Độ tro toàn phần (3j) Định tính (2c) Hàm lượng kim loại nặng (3j) trên AAS Định lượng Adenosin trên HPLC (1c)
- Adenosin LOD: 0,18 mg/g LOQ: 0,55 mg/g
- Chì (Pb)/(lò graphit) LOD : 0,5 µg/kg (ppb) LOQ : 1,65 µg/kg - Cadimi (Cd)/ (lò graphit) LOD : 0,03 µg/kg LOQ : 0,1 µg/kg - Thủy ngân (Hg) (hydrua) LOD : 16 µg/kg LOQ : 53 µg/kg
01/2015/ TPDMC
3. Kẹo ngậm Vitamin
C Vitamin C pastille
Mô tả (3a) Độ đồng đều khối lượng (3b) Mất khối lượng do làm khô (3j) Hàm lượng kim loại nặng (3j) trên AAS Định lượng (1c)
- Acid ascorbic LOD: 0,33 mg/g LOQ: 0,99 mg/g - Chì (Pb)/(lò graphit) LOD: 0,5 µg/kg (ppb) LOQ : 1,65 µg/kg - Cadimi (Cd)/ (lò graphit)
LOD : 0,03 µg/kg LOQ : 0,1 µg/kg
- Thủy ngân (Hg) (hydrua)
LOD : 16 µg/kg LOQ : 53 µg/kg
32/2015/ TPDMC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh (thực phẩm chức năng) Field of testing: Biological (supplement food)
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Nước ép trái Nhàu Doroni Doroni juice
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria
1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
2. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
1 CFU/mL TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2:2008)
3. Định lượng Coliform Enumeration of Coliform
1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
4. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most proable number technique (MPN)
3 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 16649:2001)
5. Định lượng vi khuẩn đường ruột Faecal streptococci Phương pháp lọc màng Enumeration of intestinal Faecal streptococci Membrane filtration method
1 CFU/ 100 mL
TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2: 2000)
6. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
7. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most proable number technique (MPN)
3 MPN/mL TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/30
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
8. Nước ép trái Nhàu Doroni Doroni juice
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens
1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
9.
Viên Đông Trùng hạ Thảo
Do-cordy Do-cordy capsule
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria
10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
10. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
10 CFU/g TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2:2008)
11. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most proable number technique (MPN)
3 MPN/g TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
12. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most proable number technique (MPN)
3 MPN/g TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)
13. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
10 CFU/25g TCVN 4829:2005 (ISO 6579: 2002)
14. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus
10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
15. Định lượng Coliform Enumeration of Coliform
10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
16. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
17. Kẹo ngậm Vitamin C Vitamin C
pastille
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria
10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/30
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limmit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
18.
Kẹo ngậm Vitamin C Vitamin C
pastille
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
10 CFU/g TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2:2008)
19. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most proable number technique (MPN)
3 MPN/g TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
20. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most proable number technique (MPN)
3 MPN/g TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)
21. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
10 CFU/25g TCVN 4829:2005 (ISO 6579: 2002)
22. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
10 CFU/g TCVN 4992:2005) (ISO 7932:2004)
23. Định lượng Coliform Enumeration of Coliform
10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
24. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
Ghi chú/Note:
- 067-A/B-......... : Tiêu chuẩn cơ sở do Cục Quản lí dược Việt Nam cấp số / Specification is approved by Vietnam Drug Administration
- R-.....-A..... hoặc/ or R-....AA ........ hoặc /or......AA......: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục Quản lí dược Myanmar cấp số / Specification is approved by Myanmar Drug Administration
- DR-XY-........... hoặc/ or DRP-..........: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục Quản lí dược Phillipines cấp số / Specification is approved by Phillipines Drug Administration
- A -........: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục Quản lí dược Nigeria cấp số/ Specification is approved by Nigeria Drug Administration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/30
- ........../ TPDMC: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục An toàn thực phẩm cấp số/ Specification is approved by Food Safety Department
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: international standard organisation