229081939-cac-hop-chat-tu-nhien.pdf
TRANSCRIPT
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
1/72
BÀI GIẢNG
HÓA HỌC CÁC HỢ P CHẤT THIÊN NHIÊNĐối tượ ng: CN Hóa học
GVGD: ThS. Phạm Thế Chính
Bộ môn Hóa hữu cơ – Khoa Hóa học – ĐH Khoa học –
ĐH Thái Nguyên
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
2/72
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
3/72
CHƯƠ NG 3
TECPENOIT
3.1 Khái niệm3.2 Monotecpenoit3.3 Secquitecpenoit
3.4 Ditecpenoit3.5 Tritecpenoit3.6 Tetratecpenoit
3.7 Polytecpenoit
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
4/72
3.1 Khái niệm
- Tecpen hay còn gọi là tecpenoit là nhữ ng hợ p chấ t hữ ucơ chứ a C, H và O t ồn t ại trong thiên nhiên mà có bộ
khung cacbon gồm nhiề u mắ t xích giố ng vớ i khungcacbon của isopren, t ứ c là có thể biể u diễ n bở i côngthứ c (iso-C 5)n vớ i (n≥ 2).
O
kh«ng theo qui tc ®!u n"i v#i ®u«i
Squalen
Zerumbon
12
34
5
6
78
910
11
Oximenisopren
®!u
®u«i
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
5/72
Loại tepen Khung cacbon Số lượ ng CMonotecpen (iso-C5)2 10
-
- Để phân loại tecpen ngư! i ta c$n cứ vào sốlượ ng đơ n vị isopren hợ p thành để phân biệt:
5 3
Đitecpen (iso-C5)4 20
Tritecpen (iso-C5)6 30
Tetratecpen (iso-C5)8 40
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
6/72
3.2 Monotecpenoit
3.2.1 Axiclic monotecpen
- Các monotecpen không vòng là d4n xuất của 2,6-đimetyloctan, % h#u hết các monotecpen này đều chứanhóm isopropyliden (a) (đ+ng phân -) v à một số ít chứanhóm iso ro en l b đ+n hân , .
2
6
(b)(a)2,6-®imetyloctan
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
7/72
a, Hidrocabon tecpen
- Đối vớ i hiđrocacbon tecpen loại này, ch( có haihiđrocacbon đáng đượ c đề cập đến là Oximen và Mirxen,m/i chất đều có 3 liên kết C=C. Chúng xuất hiện trong tinhd#u basil (Ocimum basilicum), và tinh d#u cây nguyệt quế(laurel oil). C hai đều có chứa nối đôi liên hợ p, chúng ch(
hân biệt đượ c vớ i nhau b% i vị trí củacácnối đôi.
MirxeOximen
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
8/72
b, Dẫn xuất ancol tecpen
-5 ng vớ i 2 khung hiđrocacbon tecpen đó có những ancol tecpenchứa một hoặc 2 liên kết đôi, đều là những chất có mùi thơ m đặctrưng, những đơ n hươ ng quý tách đượ c từ tinh d#u h o a h+ng, tinh
d#u s…OHCH2OH
Linalool là một ancol bậc 3 quang hạt, là thành ph#n của nhiềuloại tinh d#u, như tinh d#u cây oi hươ ng và trong tinh d#u hạtmùi nó xuất hiện vớ i h à m lượ ng khá cao.
Linalool
CH2OH
NerolGeraniolitronellol
2
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
9/72
c, Dẫn xuất cacbonyl tecpen
Citronellal
CHO
Geranial (Citral a)
CHO
Neral (Citral b)
CHO
H+
*C CH
H
C
O
CH3
HC CH
H
C
O
CH3
C CHH
C
O
CH3
OH-, H2O
(CH3)2CO
citral
C O
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
10/72
3.2.2 Monoxiclic monotecpen
- C$c monoxiclic monotecpen ®%u l& d'n xu(t c)a p*menthan+ p*menthan xu(t hi,n d-#i hai d¹ng kh«ng
quang ho¹t. c$c ®/ng ph0n cis v& trans.
HH
77
7
H H
p-menthan cis- p-menthan trans- p-menthan
2
345
6
8
9 10
1 2
345
6
8
9
10
1 2
345
6
8
910
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
11/72
a, Hidrocacbon tecpen
* 1rong s" 23 ®/ng ph0n c)a menthan®ien c4 th5 t/n t¹i. ch6 c4 7 ®/ng ph0nd-#i ®0y ®-îc t×m th(y trong tinh d!u th8c v9t:
***
α*terpinen γ*terpinen terpinolen α*phellandrene β*phellandren limonen
; R
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
12/72
b, Ancol tecpen
*Benthanol hoc menthan*D*ol. C2?- @E?F. l& ancol no c4 ba trung t0mchiral trong ph0n tG. v& kHt quI c4 t$m ®/ng ph0n l9p th5+ C(u h×nht-¬ng ®"i giJa nh4m hi®roxi v& nh4m isopropyl ®K ®-îc x$c ®LnhM N
neo*menthol v& neo*isomenthol E nh4m n&y ®Lnh h-#ng cis v#i nhau.cOn N mentol v& isomenthol chPng l& trans c)a nhau+
H
;Q
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
13/72
*α-Terpineol. C2?@27F. mAt trong s" c$c ancol kh«ng no xu(t hi,n
trong tinh d!u b¹ch ®9u kh(u+ Thi lc α*1erpineol v#i dung dLch axitsunUuric loKng c4 th5 thu ®-îc hi®rat c)a 2.V*tecpin. C2?@E?FE+
O
(H2O )(H*)
*
O H
H3C O H
(H+)H2O
H2O
O H
α*1erpineol 2.V*tecpin 2.V* Cineol
* Carvomenthol. C2?@E?F c4 c«ng thWc nh- sau
OH
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
14/72
c, Cacbonyl tecpen
*Carvon. p*methan*7.V;X
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
15/72
- \a xeton mAt l!n kh«ng no ;C2?@27F< ®-îc nghi]n cWu k^ l&
pulegon. isopulegon v& piperiton. t(t cI chPng ®%u c4 nh4m xeto N vL tr_ CD+
isopulengon
H
OH
Pulegon
O
Piperiton
O
* Benthon. p*menthan*D*on. C2?@2VF. chWa E nguy]n tG cacbon b(t®"i xWng. v& t/n t¹i N 3 ®/ng ph0n quang ho¹t+
D,L-isomenthonD,L-menthon
OO
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
16/72
* C$c xeton no v#i nh4m chWc oxo tr]n CE nh- N Carvomethon
OH
O
OH
O
Isocarvomenthon
Neoisocarvomenthol
Isocarvomenthol
OH
Neocarvomenthol
Carvomenthon
Carvomenthol
OH
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
17/72
3.2.3 Bixiclo monotecpen
- C$c monotecpen hai vOng ®-îc ph0n lo¹i theo ` nh4mvOng no nh-: thuan. caran. pinan. boran. isocamphan.
Uenchan. v& isobornilan+
fenchan
IsobornilanIsocamphan
hujan
Bornan (Camphan)Pinan
Caran
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
18/72
a, Nhãm pinan
* @i®rocabon kh«ng no quan trng α v& β * pinen l& c$c th&nhph!n ch) yHu ;V?*X?< c)a tinh d!u th«ng+
α* inen ;27?C< β* inen ;273?C<
* Thi bL hi®rat h4a trong m«i tr-fng axit v« c¬ loKng cI α v& β*pinen ®%u mN vOng 3 c¹nh. cho α*terpineol hoc 2.V*terpin hochi®rat c)a n4+
OH
OH
H2O
OH
H2O(H2SO4)
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
19/72
b, Nhãm camphan
* C$c hi®rocacbon g"c c)a nh4m n&y l& camphan v& isocamphan+1/n t¹i t(t cI 7 olephin l& camphen. bornylen. isotricyclen. exo*isocaphen. v& endo*isocamphen+
* 1rong t(t cI c$c olephin n4i tr]n. camphen l& ch(t quan trngnh(t+ 1[ camphen ng-fi ta ®i%u chH ra campho ;C2?@27F. mAtxeton E vOng c4 trong c0y long nKo
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
20/72
3.3 Secquitecpen
3.3.1 Axiclic secquitecpen
Yecquitecpen ancol farnesol v& nerolidol, C2@27F. chPng ®%u
c4 D n"i ®«i CC+ Serolidol ph0n bi,t v#i Uarnesol N vL tr_ n"i ®«iCC v& nh4m F@+ C$c ancol n&y quan h, v#i nhau theo cZngc$ch nh- giJa geraniol v& linalool+
Farnesol NerolidolCH2
CH3 CH3
CH3OH
CH3
CH3 CH3
CH3CH2OH
CH3
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
21/72
3.3.2 Xiclic secquitecpen* @i®rocacbon bisabolen ®-îc t×m th(y trong tinh d!u vchanh v& tinh d!u l$ th«ng. cadinen ;t[ tinh d!u c)a c$c lo&ib$c xZ v& tuyHt tZng< v& β*selinen ;c0y c!n t0y
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
22/72
* C$c aulen ®-îc ph0n l9p t[ c$c tinh d!u. v_ dj vetivasulen ;tinh
d!u h-¬ng lau< v& guaiaulen ;tinh d!u phong lJ
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
23/72
3.4 Ditecpen3.4.1 Axiclic ditecpenhytol. CE?@3?F. chWa mAt n"i ®«i CC v& hai trung t0m b(t ®"ixWng+ C(u h×nh tuy,t ®"i c)a phytol. ;E
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
24/72
* xit abietic. CE?@D?FE. l& ch(t ®itecpen D vOng quantrng nh(t+ S4 l& th&nh ph!n ch_nh c)a colophan. nh8ath«ng+ S4 chLu s8 ®ehidro h4a v& ®ecacboxyl h4a ®5 t¹o
th&nh reten khi bL ®un n4ng v#i l-u hunh+CH3
axit abietic Reten
CH3
S
3
HCH3HOOC
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
25/72
* horbol. CE?@EVF7. ®-îc t×m th(y d-#i d¹ng mAt 2E. 2D*®icacboxylat este N trong d!u ba ®9u t[ h¹t c0y Crotontiglum >+. uphorbiaceaceM n4 l& ch(t ®/ng g0y ung th-+
OHOH
PhorbolO OH
H HH
CH2OH
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
26/72
3.5 Tritecpen1(t cI c$c tritecpen mAt vOng ®Hn nm vOng v& c$c hîp ch(t
kh$c bt ngu/n t[ squanlen. CD?@?+ o v9y c$c tritecpen cOngi l& c$c squalenoit
HO H
H
H
H
H
LanosterolHO H
Squalen
HOH
H
H
R
HOH
H
H
Hopan anfa-amyrin R=CH3 (beta-amyrin)R=COOH (axit oleanolic)
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
27/72
3.6 Tetratecpen1etratecpen hay còn gọi l à carotenoit l& c$c ch(t m!u th8c phm. hay
cOn gi l& c$c sc t" polyen+ Caroten l& hn hîp c)a D ®/ng ph0n. α.β v& γ* caroten. >ycopen g0y ra m!u ® th'm c)a c& chua v& nhi%ulo¹i quI kh$c+
*
anfa-caroten
beta-caroten
gama-caroten
Lycopen
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
28/72
3.7 Polytecpen* olytecpen hay còn gọi là polypren, trong đó cao su thiên nhiên là
một sn ph&m quan trọng (chui của ;w
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
29/72
CHƯƠ NG 4
STEROIT
4.1 Đại cươ ng4.2 Các sterol4.3 Các axit mt
4.4 Các steroit vitamin4.5 Các steroit hocmon
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
30/72
4.1 Đại cươ ng* \A khung c)a c$c steroit c(u t¹o bNi b"n vOng cacbon d_nh kHt v#i
nhau ®5 t¹o th&nh penhi®ro xiclopenta a phenanthren. C2`@EV. haycOn gi l& gonan hoc steran+
27
262524
23
2221
20
19
18
B
C D12 8
9
10
11 12 13
14 15
16
1717
16
1514
1312
11
10
9
82
1 DC
BA
- §Æc ®im d!nh "#t $%ng + C$c vOng v& \ c4 th5 d_nh kHt v#i nhau
hoc theo cis hoc theo trans. vOng \ v& C lu«n trans. vOng C v& th-fng trans. tuy nhi]n cng th-fng gp s8 d_nh kHt cis. th_ dj nh- c$c cacdenolit v& c$c buUadienoit+
CholestanGonan
3
4 5 6
77
65
4
3
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
31/72
- Sh4m metyl N nguy]n tG cacbon s" 2? ®-îc dZng l&m ®i5m chun+C$c nh4m thH v& c$c nguy]n tG hidro ®-îc ®Lnh vL N cZng ph_a trongph0n tG nh- nh4m n&y ®-îc ch6 ®Lnh l& c$c nguy]n tG βM c$c nh4mthH hoc nguy]n tG hi®ro N ph_a ng-îc l¹i c)a vOng l& c$c nh4m α+@ai ®/ng ph0n l9p th5 l& *α*cholestan v& *β*cholestan. c$c vOng
\C v& C ®-îc d_nh kHt trans+
1717
*α*Cholestan *β*Cholestan;*\: trans< ;*\: cis<
H
H
H
H
H
10
5
131414
5
10H
H
H
H
H
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
32/72
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
33/72
4.3 Các axit mt% mt h4a l9p th5 c$c axit m9t l& c$c d'n xu(t c)a *β*
Cholestan+ Ch(t n&y c4 vOng v& \ d_nh kHt cis ®-îc coi l& hîp ch(tg"c c)a c$c axit m9t+
C$c th_ dj quan trng nh(t l& c$c axit cholic ;axit Dα. `α.2Eα*trihi®roxi*β*cholan*E3*cacboxilic
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
34/72
4.4 Các steroit vitamin!itamin "#, ;CalciUerol. ergocalciUerol. vigantol
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
35/72
!itamin "3 ;CholecalciUerol. ;w.`
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
36/72
4.5 Các steroit hocmon|/m E nh4m hocmon quan trng l& c$c hocmon gi#i t_nh v& hocmon
tuyHn th-îng th9n+ Sh4m sau ®-îc gi l& c$c coticoit+4.$.1 %ocmon gi! i tính nam (androgen)
C$c hocmon ®!u ti]n lo¹i n&y l& an®rosteron. C2X@D?FE v& *®ehy®roandrosteron. C
2X@
EVF
E+ @i®rocacbon g"c c)a cI hai androgen
n&y l& androstan ;2?.2D*®imetlgenanac¬. 2XD
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
37/72
4.$.# %ocmon gi! i tính n" *h0n bi,t hocmon nang trWng ;Uollicular hormones< v& c$chocmon thai nghÐn ;regnancy hormones
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
38/72
b, Các hocmon th# vàng (gestagen)* @ocmon nJ gi#i ®c tr-ng t[ th5 v&ng hay hocmon thainghÐn l& progesteron ;poluton
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
39/72
c, Các steroit tránh thai* C$c gestagen bL thay ®i. th_ dj nh- 2X*norethisternoxetat.khi ph"i hîp v#i c$c estrogen c4 th5 ngn ng[a s8 thj thai+
NCH3
CH3
CH3OH
C C CH3
OH
C CH
O COCH3
C
HH
CH
2X*Sorethisteronaxetat 2`β*thynylosestra®iol } 3V7 ;BiUepriston<
O
HHO
HH
O
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
40/72
CHƯƠ NG 5
FLAVONOIT
5.1 Phenolic thiên nhiên5.2 Hợ p chất flavonoit5.3 Sinh tổng hợ p flavonoit
5.4 Hoạt tính sinh học của flavonoit
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
41/72
5.1 Phenolic thiên nhiên
- ~Hu t" ®c tr-ng cho phenolic l& c4 mt _t nh(t mAt nh0n benenli]n kHt v#i _t nh(t mAt nh4m F@ N d¹ng t8 do hoc li]n kHt trongmAt nh4m chWc kh$c: este. ete+++ Ch(t ®¬n giIn nh(t của phenolicl& phenol+ C$c Ulavonoit l• 1 nhóm của lớ p chất phenolic.
ấ
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
42/72
5.2 Hợ p chất flavonoit
$.#.1 &h'ng cơ s$ của flavonoit- C$c Ulavonoit cOn ®-îc gi l€ d'n xu(t c)a E*phenyl chroman;Ulavan
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
43/72
- Ong v€ vOng C kHt hîp t¹o khung chromon+ SHu vOng \ ®_nhv#i dL vOng C N vL tr_ CD th× ta c4 c$c iso Ulavonoit+
* L vOng C c4 th5 l€:
* @ai Ulavonoit c4 th5 ng-ng tj v#i nhau ®5 t¹o ra biUlavonoit+Sg€y nay nhi%u Ulavonoit t8 nhi]n ®K ®-îc biHt v€ nghi]n cWu
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
44/72
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
45/72
b, Nhóm flavanon
C$c Ulavanon th-fng xu(t hi,n v#i nhi%u nh4m hidroxyhoc metoxy v€ ®-îc ph0n l9p t[ c$c hoa m€u trng+ ChPng c4mAt trung t0m kh«ng trZng v9t Inh ;nguy]n tG cacbon b(t ®"ixWng CE< n]n c4 t_nh quang ho¹t. v• luôn có một cân b"ng h/
biến+
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
46/72
c, Nhóm flavanonol
lavanonol*D hay cOn gi l€ Ulavanon*D*ol hocdihidroUlavonol+ lavanonol g!n gi"ng nh- Ulavanon nh-ng ch6 kh$cl€ c4 nh4m hidroxy N vL tr_ CD+ lavanonol c4 hai nguy]n tG cacbonb(t ®"i xWng N CE v€ CD n]n chPng c4 t_nh quang ho¹t+ lavanonol d‚
bL oxi h4a d5 cho Ulavonol t-¬ng Wng. v• ng-fi ta biHt ®Hn khoIng D?hîp ch(t thuAc nh4m n€y. ph!n l#n N d¹ng aglycon. ch6 c4 v€i ch(t N d¹ng glycoit+
ó
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
47/72
d, Nhóm chalcon
Chalcon kh$c v#i c$c lo¹i Ulavonoit kh$c l€ ph0n tG baog/m hai vOng benen v€ \ n"i v#i nhau bNi mAt m¹ch hN g/mba cacbon+
Chalcon th-fng c4 m€u t[ v€ng s'm. ® da cam ®Hn ®t_a+ {"i v#i phIn Wng m€u xianidin. chalcon th-fng cho m€u rƒr,t+
Nhó
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
48/72
e, Nhóm auron
Th$c v#i c$c Ulavonoit kh$c. auron c4 vOng C l€ mAt dLvOng nm c¹nh+ uron c4 m€u v€ng ®9m v€ kh«ng t¹o phIn Wngxianidin+
1rong t8 nhi]n. c$c chalcon*glycoit d‚ bL oxi h4a th€nhauron*glycoit n]n hai nh4m ch(t n€y t/n t¹i c¹nh nhau+ C$cauron*glycoit hay xu(t hi,n trong c$c c0y h CPc ;steaceae
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
49/72
, Nhóm anthoxianin
nthoxianin th-fng gp trong t8 nhi]n N d¹ng glycoit d‚tan trong n-#c+ Thi ®un anthoxianin trong m«i tr-fng axit ;@ClE?< th× ph!n ®-fng gn v€o bL ct ra v€ cho ta ph!n aglycon l€anthoxianidin+
nthoxianidin c4 c(u trPc E*phenylbenopyrilium hay cOngi l€ cation Ulavylium+
B€ ) th i i th ®i th @ 1 d
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
50/72
B€u sc c)a anthoxianin thay ®i theo p@+ 1rong dung
dLch axit v« c¬. anthoxianin cho mu"i oxoni c4 m€u _t nhi%u ®.cOn trong m«i tr-fng ki%m. chPng t¹o th€nh c$c anhidroba¬ v#imAt nh4m quinoit cho m€u xanh+
1uy nhi]n. s8 xu(t hi,n m€u kh$c nhau c)a cZng mAtanthoxianin N trong c$c c0y kh$c nhau l¹i do s8 t¹o th€nh c$cchelat kim lo¹i kh$c nhau+ _ dj. xianidin clorua t¹o th€nh m€u® c)a hoa h/ng. tr$i l¹i mAt phWc xianidino nh«m st ;RRR< chom€u xanh c)a hoa mua+
g Nhãm le'coanthoxianin
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
51/72
g, Nhãm le'coanthoxianin>eucoanthoxianin cOn ®-îc gi l€ Ulavan*D.3*diol+
Thi ®un s«i v#i n-#c hoc etanol c4 mt axit @Cl.leucoanthoxianin s„ chuy5n h4a th€nh anthoxianin+
C$c ch(t thuAc nh4m n€y m#i ch6 t×m th(y d-#i d¹ngaglycon. ch-a t×m th(y N d¹ng glycoit+
h Nhãm catechin
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
52/72
h, Nhãm catechinCatechin l€ c$c d'n xu(t Ulavan*D*ol+ o c4 hai trung t0m
kh«ng trZng v9t Inh. chPng t/n t¹i d-#i d¹ng hai cp diastereome.v_ dj c$c cp catechin v€ epicatechin+
1rong s" b"n ®/ng ph0n quang hc n€y c)a catechin th×
ch6 c4 ;=
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
53/72
i, Nhãm iso lavonoitRso Ulavonoit bao g/m c$c d'n xu(t c)a D*phenylchroman+
% mt c(u trPc. iso Ulavanon kh$c iso Ulavon N chkh«ng c4 li]n kHt ®«i giJa CE v€ CD. lo¹i hîp ch(t n€y cngkh«ng cho phIn Wng m€u xianidin+
5.3 inh tng hp c+c hp ch/t lavonoit
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
54/72
5.3 inh tng hp c+c hp ch/t lavonoit
- 6 c$c Ulavonoit mAt ®¬n vL C2 c¬ sN bao gif cng c4 mtnh- ®-îc th5 hi,n N c(u trPc sau:
* \zng c$c th_ nghi,m ®$nh d(u bzng ®/ng vL ph4ng x¹ ng-fita ®K x$c ®Lnh ®-îc rzng ti5u ®¬n vL rCD c4 ngu/n g"c t[ shikimat v€ ki5u ®¬n vL kia ;nh0n th¬m < c4 ngu/n g"c t[
polyketit+* Ti5u kHt hîp oxi c)a vOng ®-îc ch6 ra N h×nh tr]n v€ vOng\ c4 ki5u thH 3*hidroxy. D.3*dihidroxy hoc D.3.*trihidroxy+
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
55/72
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
56/72
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
57/72
5.4 %o*t t0nh sinh hc c2a c+c lavonoit
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
58/72
*
- C$c Ulavonoitc4 t$c djng ch"ng oxi h4a ;antio&idant
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
59/72
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
60/72
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
61/72
CHƯƠ NG 6ANCALOIT
6.1 Khái niệm và vai trò sinh học6.2 Phân lp ancaloit6.3 Phân loại và danh pháp
6.4 Một s ancaloit tiêu bi u
6 1 Khái niệm và vai trò sinh học
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
62/72
6.1 Khái niệm và vai trò sinh học
a, &h+i nim 'ncaloit l mt nh*m h+p cht thin nhin m hu h#t
l c/c d0 $%ng ch1a nit2, c* t!nh 3a42, c* trong mt s5 sinh
$6t nht ®0nh.
3
12
O
O
1211
10
9
8 7 6
5
4
OCH3
CH3ON+
OH
Beberin
4a'Nicotin
N CH3
N
N
O
CH3
O
CH3
N
N
CH3
Cofein
b !ai trò sinh học
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
63/72
b, !ai trò sinh học
* ncaloit h×nh th&nh ®5 bIo v, c0y. v× c$c ancaloitn4i chung ®%u r(t ®Ac v#i ®Ang v9t+
* ncaloit c4 vai trO g0y ph$t djc cho c0y+
* ncaloit l& ch(t d8 trJ dinh d-†ng nu«i m!m c0ycho thH h, sau+
* ncaloit l& ch(t trun ian ha ch(t thIi tron u$
tr×nh trao ®i ch(t+C4 th5 ancaloit c4 cI b"n chWc nng tr]n+
6 2 Phân lp ancaloit
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
64/72
6.2 Phân lp ancaloit
a. Sghi%n nh nguy]n li,u ;l$. th0n. r‚‡< th&nh bAt r/ing0m v#i dung dLch axit @Cl ;hoc ng0m tr8c tiHp bzng dungdLch SaECFD< ®5 chuy5n ho$ ho&n to&n ancaloit th&nh mu"i
clohidrat d‚ tan+b. >c l(y dung dLch mu"i ;b bK ®5 ®‚ xG l_ giai ®o¹nsau
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
65/72
6.3 Phân loại và danh pháp
6.3.1 Phân loại- C/ch 78 Dựa theo thành ph#n nguyên tố hóa học, có thể chiaancaloit thành 4 nhóm chất như sau:
= Sh4m 2 c4 c$c nguy]n t" C. @. S+= Sh4m E c4 c$c nguy]n t" C. @. S. F+= Sh4m D c4 c$c nguy]n t" C. @. S. Y+= Sh4m 3 c4 c$c nguy]n t C. @. S. F. Y+
C$c ancaloit nh4m D c4 ®A ®Ac cao nh(t. th-fng c4 trong n(m®Ac+
- C/ch 98 1heo c(u t¹o vOng c¬ sN c4 chWa dL t" S. ph0n
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
66/72
C/ch 98 1heo c(u t¹o vOng c¬ sN c4 chWa dL t" S. ph0n
ra th&nh c$c lo¹i pirole. imidaole. piridin. quinolin.isoquinolin. tropan. indole‡
7
6
5 4
3
21
6
5
4
3
21
5
4 3
21
5
4 3
2
1NN
N
NN
8
7
6 5 4
3
21
87
65 4
3
21 7
6
5
43
21
Indole
N
HTropan
NCH3
Isoquinolin
N
QuinolinPiridinImidazole
H
Pirole
6.3.2 Danh pháp
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
67/72
6.3.2 Danh pháp
* i,c ®$nh s" trong vOng ancaloit ®¬n giIn tu0n theovi,c ®$nh s" trong c$c dL vOng ®K biHt+ 1h_ dj. c$cancaloit lo¹i tropen ®$nh s" theo ki5u vOng bixiclo:
7
8 3
21
NCH3
Atropin
Tropan
9'
8'7'
6' 5'
4'
3'2'
1'
3
NCH3
H
O C
O
CH
CH2OH
1 2
45
8
6
7
5
* #i c$c vOng phWc t¹p h¬n th× c$ch ®$nh s" hîp l_ l& theo
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
68/72
g p ¹p îp
c$ch ®$nh s" c)a c$c dL vOng. vOng th¬m. vOng no ®K biHt+1h_ dj: ®$nh s" trong ph0n tG beberin theo ki5u ®$nh s" trongph0n tG pentaphen:
1
2
3 12
O
4
5
6
78
13
14 13
1211
10
9
8
7 6
5
4
3
OCH3
CH3ON+
O
OH
Pentaphen Beberin
4a'
*#i c$c vOng phWc t¹p h¬n th× phIi chn vOng c¬ sN g!n gi"ng v#i
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
69/72
g p p p g g g g
vOng ®K biHt r/i ®$nh s" vOng c¬ sN theo ki5u ®$nh s" vOng ®K biHt.tiHp ®Hn c$c vOng kh$c sao cho c4 tr9t t8 hHt vOng n&y ®Hn vOngkh$c+*1h_ dj: {$nh s" trong ph0n tG mophin. mAt ancaloit lo¹i
isoquinolin. nHu ®$nh s" vOng t[ isoquinolin th× r(t phWc t¹p. n]nobinson ®K bi5u di‚n v& ®$nh s" theo ki5u vOng phenantren:
2
12
3
4
5
67
8
910 11
1213
14
PhenantrenMophin ki5u phenantren
O
HO
N CH3
3
4
5
67
8
9
1011
12
1314 15
1617
6.4 Một số ancaloit tiêu bi#u
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
70/72
Pilocacpin
CH3CH2
O
CH2 N
N
CH3
Coniin
N
H
CH2CH2CH3
NN
O
CH3 N CH3
ộ
NicotinN3
Quinin
N
CH3OCHOH
N
CH CH2
13
1211
109
8 7 6
5
4
3
21
N
OO
CH3O
OCH3OH
Cofein
NO
CH3
N
Beberin
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
71/72
Tài liệu tham khảoTài liệu tham khảo Carey F.A.Carey F.A. Organic chemistryOrganic chemistry (5ed., MGH,(5ed., MGH, 20042004)(T)(C)(1335s).)(T)(C)(1335s).
M. C. Steven, J. M. Russell,M. C. Steven, J. M. Russell, Bioactive Natural Products, detection, Isolation and Structural Bioactive Natural Products, detection, Isolation and Structural Determination Determination. CRC Press,. CRC Press, 19931993
. J. A. March , M. B. Smith"Advanced Organic Chemistry. Reactions, Mechanisms and. J. A. March , M. B. Smith"Advanced Organic Chemistry. Reactions, Mechanisms andStructure (Fifth Edition), J. Wiley & Sons,Structure (Fifth Edition), J. Wiley & Sons, 20012001..
J. Clayden, N. Greeves, S. Warren and P. Wothers,J. Clayden, N. Greeves, S. Warren and P. Wothers, Organic ChemistryOrganic Chemistry, Oxford University, Oxford University, ,, ,
Ngô Thị Thuận, Đặng Như Tại, Hóa hữu cơ tập 2, NXB GDNgô Thị Thuận, Đặng Như Tại, Hóa hữu cơ tập 2, NXB GD 20122012..
Phạm Thế Chính,Phạm Thế Chính, Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Đ HKH, Đ H Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Đ HKH, Đ HTN TN
Phan Tống Sơ n,Phan Tống Sơ n, Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Đ HKHTN, Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Đ HKHTN, Đ HQGHN. Đ HQGHN.
Nguyễn V$n Đậu,Nguyễn V$n Đậu, Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Đ HKHTN, Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Đ HKHTN, Đ HQGHN Đ HQGHN..
Phạm V$n Th(nh,Phạm V$n Th(nh, Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên và hoạt tính sinh lý của chúng, Bài giảng Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên và hoạt tính sinh lý của chúng,tài liệu nội bộ , Đ HSP, Đ HTN.tài liệu nội bộ , Đ HSP, Đ HTN.
Lê Huyền Trâm,Lê Huyền Trâm, Thự c hành Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Phòng TNThự c hành Hoá học các hợ p chấ t Thiên nhiên, tài liệu nội bộ , Phòng TN HCTN, Đ HKHTN, Đ HQGHN, 2006. HCTN, Đ HKHTN, Đ HQGHN, 2006.
-
8/17/2019 229081939-Cac-Hop-Chat-Tu-Nhien.pdf
72/72