vongoctay.files.wordpress.com · 3 lỜi nÓi ĐẦu niên giám đào tạo của trường Đại...

116
NIÊN GIÁM ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Khối ngành CÔNG NGHNăm học 2012 2013

Upload: others

Post on 21-Oct-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • NIÊN GIÁMĐẠI HỌC CHÍNH QUY

    Khối ngành CÔNG NGHỆNăm học 2012 – 2013

  • 3

    LỜI NÓI ĐẦU

    Niên giám đào tạo của Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh là tài liệu phát hànhchính dành cho Sinh viên học theo học chế tín chỉ. Niên giám cung cấp đầy đủ thông tin giúp cho sinhviên nắm được chương trình đào tạo của toàn khóa học, đồng thời là cuốn cẩm nang quan trọng đểsinh viên tham khảo trong suốt thời gian học tập và nghiên cứu tại trường.

    Ngoài ra, niên giám còn cung cấp kế hoạch đào tạo cụ thể mỗi năm học gồm 3 học kỳ để sinh viêncăn cứ vào kế hoạch đào tạo của từng học kỳ đăng ký các học phần.

    Niên giám là tài liệu cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho sinh viên và luôn là người bạn đồnghành trong suốt khóa học của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh.

    Chúc các em sinh viên hội nhập nhanh chóng và đạt được những kết quả tốt đẹp nhất trong thờigian học tập và nghiên cứu tại trường!

    Phòng Đào tạo

  • 4

    MỤC LỤCTrang

    Lời nói đầu ................................................................................................................................................3

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH CÔNG NGHỆ

    Công nghệ may .........................................................................................................................................5Thiết kế thời trang .....................................................................................................................................9Công nghệ điều khiển tự động ...............................................................................................................14Công nghệ kỹ thuật điện (Cung cấp điện)...............................................................................................19Công nghệ kỹ thuật điện (Hệ thống điện) ...............................................................................................24Công nghệ kỹ thuật điện (Thiết bị điện) .................................................................................................29Công nghệ môi trường ............................................................................................................................34Quản lý tài nguyên và môi trường ..........................................................................................................38Công nghệ sinh học.................................................................................................................................43Công nghệ thực phẩm .............................................................................................................................48Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - tự động) ..............................................................54Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn thông).........................................................59Khoa học máy tính ..................................................................................................................................64Hệ thống thông tin...................................................................................................................................68Công nghệ thông tin ................................................................................................................................72Công nghệ phần mềm .............................................................................................................................76Công nghệ ô tô ........................................................................................................................................81Công nghệ vật liệu ..................................................................................................................................86Công nghệ hóa dầu..................................................................................................................................90Công nghệ hóa học..................................................................................................................................95Công nghệ hóa phân tích.........................................................................................................................99Công nghệ nhiệt – lạnh .........................................................................................................................104Công nghệ cơ – điện tử .......................................................................................................................109Công nghệ chế tạo máy .........................................................................................................................113

  • 5

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ mayTên tiếng Anh: Garment TechnologyMã ngành: D540204

    TT Mã mônhọc Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúcHọc kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Trắc

    nghiệm

    3 2113007 Vật lý 1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    4 2120001 Giáo dục thể chất – ĐH – CĐ 2120001 3(0,6,3)

    5 2120002Giáo dục quốc phòng – An ninh–ĐH – CĐ 2120002 8(3,10,11)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 2 13

    Học phần bắt buộc 131 2106056 Tin học ứng dụng ngành may 2106056 2(0,4,4)

    2 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắcnghiệm

    3 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4) 2113001(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 3 9

    Học phần bắt buộc 7

    1 2113003 Toán A3 2113003 2(2,0,4) 2113002(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 6

    2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106034 Mỹ thuật trang phục 2106034 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106058 An toàn lao động ngành may 2106058 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2107040 Quản trị doanh nghiệp 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106067 Văn hóa doanh nghiệp 2106067 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học kỳ 4 12Học phần bắt buộc 12

    1 2113011Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1) 2113011 2(2,0,4) 2113003(a)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2106027 Vẽ mỹ thuật trang phục 2106027 2(0,4,2)

    3 2106002 Cơ sở thiết kế trang phục 2106002 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106026 Vật liệu may 2106026 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2106010Thiết bị may công nghiệp vàbảo trì 2106010 3(2,2,5)

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 5 10

    Học phần bắt buộc 101 2106054 Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may 2106054 1(1,0,2)

    2 2106003 Công nghệ may trang phục 1 2106003 2(2,0,4) 2106010(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106013 Thiết kế trang phục 1 2106013 2(2,0,4) 2106002(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106017 TT công nghệ may trang phục 1 2106017 3(0,6,3) 2106010(a)5 2106022 TT thiết kế trang phục 1 2106022 2(0,4,2) 2106002(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 6 8

    Học phần bắt buộc 6

    1 2106050 Kỹ thuật thêu vi tính 2106050 1(0,2,2) 2106013(a)

  • 7

    2 2106001 Tiếng Anh chuyên ngành may 2106001 3(3,0,6) 2106013(a) Trắcnghiệm

    3 2106029Tổ chức và quản lý sản xuất maycông nghiệp 2106029 2(2,0,4) 2106003(a)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2

    1 2106061 Quản trị thương hiệu trang phục 2106061 2(2,0,4) Tiểuluận

    2 2106011 Thẩm mỹ học 2106011 2(2,0,4)

    3 2106035 Mỹ thuật công nghiệp 2106035 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học kỳ 7 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2106004 Công nghệ may trang phục 2 2106004 2(2,0,4) 2106003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2106014 Thiết kế trang phục 2 2106014 3(3,0,6) 2106013(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106018 TT công nghệ may trang phục 2 2106018 4(0,8,4) 2106017(a)

    4 2106023 TT thiết kế trang phục 2 2106023 3(0,6,3) 2106022(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 8 14

    Học phần bắt buộc 14

    1 2106008 Đồ họa kỹ thuật ứng dụng 1 2106008 2(0,4,2) 2106014(a)

    2 2106005 Công nghệ may trang phục 3 2106005 2(2,0,4) 2106004(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106015 Thiết kế trang phục 3 2106015 3(3,0,6) 2106014(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106019 TT công nghệ may trang phục 3 2106019 4(0,8,4) 2106018(a)

    5 2106024 TT thiết kế trang phục 3 2106024 3(0,6,3) 2106023(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 9 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2106021 Đồ họa kỹ thuật ứng dụng 2 2106021 1(0,2,1) 2106008(a)

    2 2106007 Công nghệ may trang phục 5 2106007 5(5,0,10) 2106004(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 8

    3 2106009 Quản lý chất lượng trang phục 2106009 2(2,0,4) 2106004(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2

    1 2106048 Quản lý kho vật tư 2106048 2(2,0,4)

    2 2106049 Quản lý xuất nhập khẩu 2106049 2(2,0,4) Tiểuluận

    3 2106033 Thiết kế Erugo 2106033 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học kỳ 10 12Học phần bắt buộc 12

    1 2106046 Đồ án học phần công nghệ may 2106046 1(0,0,3) 2106007(a)

    2 2106006 Công nghệ may trang phục 4 2106006 1(1,0,2) 2106005(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106016 Thiết kế trang phục 4 2106016 3(3,0,6) 2106015(a) Tiểuluận

    4 2106020 TT công nghệ may trang phục 4 2106020 4(0,8,4) 2206019(a)

    5 2106025 TT thiết kế trang phục 4 2106025 3(0,6,3) 2106024(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 11 8

    Học phần bắt buộc 81 2106028 Giác sơ đồ trên máy tính 2106028 1(0,2,1) 2106056(a)

    2 2106068 Quản lý đơn hàng 2106068 2(2,0,4) 2106007(a)

    3 2106998 Thực tập tốt nghiệp 2106998 5(0,40,8)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2106999 Khóa luận tốt nghiệp 2106999 5(1,8,30)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    - Học phần tự chọn 5

    1 2106045 Lập kế hoạch sản xuất 2106045 2(2,0,4) 2106005(a) Tiểuluận

    2 2106065 Đồ án chuyên ngành công nghệ may 2106065 3(0,0,9) 2106046(b)

  • 9

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Thiết kế thời trangTên tiếng Anh: Fashion DesignMã ngành: D210404

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúc

    Học kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Trắc

    nghiệm

    3 2113007 Vật lý 1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    4 2120001 Giáo dục thể chất – ĐH – CĐ 2120001 3(0,6,3)

    5 2120002Giáo dục quốc phòng – an ninh–ĐH – CĐ 2120002 8(3,10,11)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 2 13

    Học phần bắt buộc 13

    1 2106056 Tin học ứng dụng ngành may 2106056 2(0,4,2)

    2 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắcnghiệm

    3 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4) 2113001(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 10

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 3 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2113003 Toán A3 2113003 2(2,0,4) 2113002(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106027 Vẽ mỹ thuật trang phục 2106027 2(0,4,2)

    4 2106034 Mỹ thuật trang phục 2106034 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2107040 Quản trị doanh nghiệp 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106067 Văn hóa doanh nghiệp 2106067 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học kỳ 4 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2113011Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1)

    2113011 2(2,0,4) 2113003(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2106036 Nguyên tắc thiết kế thời trang 2106036 2(2,0,4) 2106027(a) Tiểuluận

    3 2106002 Cơ sở thiết kế trang phục 2106002 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106026 Vật liệu may 2106026 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2106010Thiết bị may công nghiệp vàbảo trì 2106010 3(2,2,5)

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 5 10

    Học phần bắt buộc 101 2106051 Hình họa căn bản 2106051 2(1,2,3) 2106027(a)

    2 2106003 Công nghệ may trang phục 1 2106003 2(2,0,4) 2106010(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 11

    3 2106013 Thiết kế trang phục 1 2106013 2(2,0,4) 2106002(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106074TT công nghệ may trangphục 1 – TT 2106074 2(0,4,2) 2106010(a)

    5 2106082 TT thiết kế trang phục 1 – TT 2106082 2(0,4,2) 2106002(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 6 8

    Học phần bắt buộc 61 2106050 Kỹ thuật thêu vi tính 2106050 1(0,2,1) 2106013(a)

    2 2106001 Tiếng Anh chuyên ngành may 2106001 3(3,0,6) 2106013(a) Trắcnghiệm

    3 2106052 Hình họa nâng cao 2106052 2(1,2,3) 2106051(a) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2

    1 2106011 Thẩm mỹ học 2106011 2(2,0,4)

    2 2106009 Quản lý chất lượng trang phục 2106009 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106061 Quản trị thương hiệu trang phục 2106061 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học kỳ 7 13Học phần bắt buộc 13

    1 2106078 Thiết kế thời trang 1 2106078 3(1,4,4) 2106036(a) Tiểuluận

    2 2106004 Công nghệ may trang phục 2 2106004 2(2,0,4) 2106003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2106014 Thiết kế trang phục 2 2106014 3(3,0,6) 2106013(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106075TT công nghệ may trang phục 2 –TT

    2106075 3(0,6,3) 2106074(a)

    5 2106083 TT thiết kế trang phục 2 – TT 2106083 2(0,4,2) 2106082(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 8 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2106079 Thiết kế thời trang 2 2106079 3(1,4,4) 2106078(a) Tiểuluận

    2 2106005 Công nghệ may trang phục 3 2106005 2(2,0,4) 2106004(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 12

    3 2106015 Thiết kế trang phục 3 2106015 3(3,0,6) 2106014(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106076TT công nghệ may trang phục 3 –TT

    2106076 2(0,4,2) 2106075(a)

    5 2106084 TT thiết kế trang phục 3 – TT 2106084 2(0,4,2) 2106083(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 9 8

    Học phần bắt buộc 8

    1 2106047 Thiết kế thời trang 3D 2106047 2(1,2,3) 2106014(a) Tiểuluận

    2 2106080 Thiết kế thời trang 3 2106080 3(1,4,4) 2106079(a) Tiểuluận

    3 2106008 Đồ họa kỹ thuật ứng dụng 1 2106008 2(0,4,2) 2106014(a)

    4 2106032 Trang điểm 2106032 1(0,2,1)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 10 13

    Học phần bắt buộc 13

    1 2106081 Thiết kế thời trang 4 2106081 3(1,4,4) 2106080(a) Tiểuluận

    2 2106053 Đồ án học phần thiết kế thời trang 2106053 1(0,0,3) 2106080(a)

    3 2106006 Công nghệ may trang phục 4 2106006 1(1,0,2) 2106005(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2106016 Thiết kế trang phục 4 2106016 3(3,0,6) 2106015(a) Tiểuluận

    5 2106077TT công nghệ may trang phục 4 –TT

    2106077 2(0,4,2) 2106076(a)

    6 2106085 TT thiết kế trang phục 4 – TT 2106085 3(0,6,3) 2106084(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 11 9

    Học phần bắt buộc 7

    1 2106012 Thiết kế thời trang trên máy tính 2106012 2(0,4,2) 2106008(a)

    2 2106998 Thực tập tốt nghiệp 2106998 5(0,40,8)

  • 13

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2

    1 2106031 Trình diễn thời trang 2106031 2(2,0,4)

    2 2106033 Thiết kế Erugo 2106033 2(2,0,4) Tiểuluận

    3 2106030 Nhiếp ảnh 2106030 2(2,0,4)

    Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2106999 Khóa luận tốt nghiệp 2106999 5(1,8,30) 2106053(b)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2106045 Lập kế hoạch sản xuất 2106045 2(2,0,4) 2106005(a) Tiểuluận

    2 2106066 Đồ án chuyên ngành thiết kế TT 2106066 3(0,0,9) 2106053(b)

  • 14

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ điều khiển tự độngTên tiếng Anh: Automatic Control EngineeringMã ngành: D510307

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúcHọc kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận LT.TL

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

    4 2113007 Vật lý A1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 2 11

    Học phần bắt buộc 9

    1 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2113023 Tâm lý học đại cương 2113023 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 15

    Học kỳ 3 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2113003 Toán A3 2113003 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114001 Kỹ thuật đo ngành điện 2114001 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2103502 Vẽ Kỹ thuật 2103502 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    5 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 4 11

    Học phần bắt buộc 9

    1 2114012 Trường điện từ ngành điện 2114012 3(3,0,6) 2113003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114003 Mạch điện 1 2114003 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114372 Điện tử cơ bản ngành điện 2114372 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2114002 Thí nghiệm đo lường điện 2114002 1(0,2,1) 2114001(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2107040 Quản trị kinh doanh 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113018 Logic học 2113018 2(2,0,4)

    Học kỳ 5 11Học phần bắt buộc 7

    1 2114004 Mạch điện 2 2114004 2(2,0,4) 2114003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114373Thực hành điện tử cơ bản ngànhđiện 2114373 1(0,2,1) 2114372(a)

    3 2114532 Mạch điện tử 2114532 3(3,0,6) 2114372(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 16

    4 2114006 An toàn lao động ngành điện 2114006 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn hai trong sáu học phần sau đây) 4

    1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113008 Vật lý A2 2113008 2(2,0,4)

    3 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểuluận

    4 2113009 Hàm phức & biến đổi Laplace 2113009 2(2,0,4) Tiểuluận

    5 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểuluận

    6 2104265 Hóa học 2 2104265 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học kỳ 6 12

    Học phần bắt buộc 10

    1 2114055Tiếng Anh chuyên ngànhngành điện

    2114055 3(3,0,6)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114186Lý thuyết điều khiển tự độngngành điện

    2114186 3(3,0,6)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114322 Kỹ thuật xung số - vi mạch 2114322 3(3,0,6) Trắcnghiệm

    4 2114005 Thí nghiệm mạch điện 2114005 1(0,2,1) 2114004(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2114079 Toán ứng dụng điều khiển 2114079 2(2,0,4) LT.TL

    2 2103509 Cơ ứng dụng 2103509 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    Học kỳ 7 11Học phần bắt buộc 11

    1 2114383 Vi xử lý ngành điện 2114383 3(3,0,6) 2114322(a) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2114016 Máy điện 2114016 3(3,0,6) 2114003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114364 Mạng điện 2114364 2(2,0,4) 2114006(a) BT Lớn Trắcnghiệm

  • 17

    4 2114324Thực hành kỹ thuật xung số -vi mạch

    2114324 1(0,2,1) 2114322(a)

    5 2114187 Thí nghiệm điều khiển tự động 2114187 2(0,4,2) 2114186(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 8 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2114312 Truyền động điện 2114312 3(3,0,6) 2114186(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114524 Trang bị điện 2114524 2(2,0,4) 2114016(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114242 Điện tử công suất ngành điện 2114242 2(2,0,4) 2114372(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2114019 Thí nghiệm máy điện 2114019 1(0,2,1) 2114016(a)

    5 2114385 Thực hành vi xử lý ngành điện 2114385 2(0,4,2) 2114383(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 9 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2114193 Tin học ứng dụng ngành điện 2114193 2(0,4,2)

    2 2114551Tự động hóa quá trình công nghệngành điện 2114551 2(2,0,4) BT Lớn LT.TL

    3 2114235 PLC ngành điện 2114235 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    4 2114525 Thực hành trang bị điện 2114525 2(0,4,2) 2114524(a)

    5 2114029Thí nghiệm điện tử công suất ngànhđiện 2114029 2(0,4,2) 2114242(a)

    6 2114069 Mạng truyền thông công nghiệp 2114069 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 10 12

    Học phần bắt buộc 9

    1 2114134 CAD trong điều khiển tự động 2114134 2(0,4,2) 2114322(a)

    2 2114277 Thực hành điện - khí nén 2114277 2(0,4,2)

    3 2114261 SCADA ngành điện 2114261 2(2,0,4) BT Lớn LT.TL

  • 18

    4 2114236 Thực hành PLC ngành điện 2114236 2(0,4,2) BT Lớn Trắcnghiệm

    5 2114129 Đồ án học phần D 2114129 1(0,2,1)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây) 3

    1 2114404 Kỹ thuật robot ngành điện 2114404 2(2,0,4) BT Lớn LT.TL

    2 2114397Đo lường và điều khiển bằng máytính ngành điện 2114397 2(2,0,4) BT Lớn

    Trắcnghiệm

    3 2114405 Thực hành kỹ thuật robot 2114405 1(0,2,1) 2114404(c)

    4 2114541Thực hành đo lường và điều khiểnbằng máy tính ngành điện 2114541 1(0,2,1) 2114397(c)

    Học kỳ 11 7

    Học phần bắt buộc 7

    1 2114998 Thực tập tốt nghiệp 2114998 5(0,10,5)

    2 2114257 Thực hành SCADA ngành điện 2114257 2(0,4,2) 2114261(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2114999 Khóa luận tốt nghiệp 2114999 5(5,0,10)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2114123 Đồ án chuyên ngành D 2114123 3(0,6,3)

    2 2114552Thực hành tự động hóa quá trìnhcông nghệ ngành điện 2114552 2(0,4,2) 2114551(a)

  • 19

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện (Cung cấp điện)Tên tiếng Anh: Power Suply EngineeringMã ngành: 2103

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúc

    Học kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

    4 2113007 Vật lý A1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 2 11Học phần bắt buộc 9

    1 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 20

    Học kỳ 3 12Học phần bắt buộc 12

    1 2113003 Toán A3 2113003 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114001 Kỹ thuật đo ngành điện 2114001 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2103502 Vẽ Kỹ thuật 2103502 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    5 2114017 Khí cụ điện 2114017 2(2,0,4) 2113080(a) BT Lớn Trắcnghiệm

    6 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 4 12

    Học phần bắt buộc 10

    1 2114003 Mạch điện 1 2114003 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114012 Trường điện từ ngành điện 2114012 3(3,0,6) 2113003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114372 Điện tử cơ bản ngành điện 2114372 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2114002 Thí nghiệm đo lường điện 2114002 1(0,2,1) 2114001(a)

    5 2114018 Thí nghiệm khí cụ điện 2114018 1(0,2,1) 2114017(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2107040 Quản trị kinh doanh 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113018 Logic học 2113018 2(2,0,4)

    Học kỳ 5 12Học phần bắt buộc 8

    1 2114004 Mạch điện 2 2114004 2(2,0,4) 2114003(b) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114013 Hệ thống điện 2114013 2(2,0,4) 2114003(a) Trắcnghiệm

    3 2114007 Vật liệu điện 2114007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

  • 21

    4 2114006 An toàn lao động ngành điện 2114006 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    5 2114373Thực hành điện tử cơ bảnngành điện

    2114373 1(0,2,1) 2114372(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn hai trong sáu học phần sau đây) 4

    1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113008 Vật lý A2 2113008 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    3 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểuluận

    4 2113009 Hàm phức & biến đổi Laplace 2113009 2(2,0,4) Tiểuluận

    5 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểuluận

    6 2104265 Hóa học 2 2104265 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học kỳ 6 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2114186Lý thuyết điều khiển tự động ngànhđiện 2114186 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114055 Tiếng Anh chuyên ngành điện 2114055 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114008 Thí nghiệm vật liệu điện 2114008 1(0,2,1) 2114007(a)

    4 2114005 Thí nghiệm mạch điện 2114005 1(0,2,1) 2114004(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2118008 Nhiệt kỹ thuật 2118008 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2103059 Cơ ứng dụng 2103059 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học kỳ 7 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2114016 Máy điện 2114016 3(3,0,6) 2114003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 22

    2 2114514 Kỹ thuật điện tử ngành điện 2114514 3(3,0,6) BT Lớn Trắcnghiệm

    3 2114216 Cung cấp điện 2114216 3(3,0,6) 2114006(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2114043 AutoCAD trong kỹ thuật điện 2114043 2(0,4,2)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 8 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2114242 Điện tử công suất ngành điện 2114242 2(2,0,4) 2114372(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114295 Nhà máy điện và trạm biến áp 2114295 2(2,0,4) 2114013(a) Trắcnghiệm

    3 2114022 Thực hành cung cấp điện 2114022 2(0,4,2) 2114216(a)

    4 2114524 Trang bị điện 2114524 2(2,0,4) 2114016(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2114092Thực hành kỹ thuật điện tửngành điện

    2114092 2(0,4,2) 2114514(a)

    6 2114019 Thí nghiệm máy điện 2114019 1(0,2,1) 2114016(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 9 11

    Học phần bắt buộc 7

    1 2114231 PLC ngành điện 2114231 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    2 2114193 Tin học ứng dụng ngành điện 2114193 2(0,4,2)

    3 2114029Thí nghiệm điện tử công suấtngành điện

    2114029 2(0,4,2) 2114242(a)

    4 2114525 Thực hành trang bị điện 2114525 2(0,4,2) 2114524(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn ba trong sáu học phần sau đây) 4

    1 2114411 Thực hành vận hành nhà máy điện 2114411 2(0,4,2)

    2 2114441 Điện tử công nghiệp ngành điện 2114441 1(1,0,2) 2114242(a) Trắcnghiệm

    3 2114344Tự động hóa quá trình công nghệngành điện 2114344 1(1,0,2) LT.TL

    4 2114069 Mạng truyền thông công nghiệp 2114069 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

  • 23

    5 2114442Thực hành điện tử công nghiệpngành điện 2114442 1(0,2,1) 2114441(c)

    6 2114345Thực hành tự động hóa quá trìnhcông nghệ ngành điện 2114345 1(0,2,1) 2114344(c)

    Học kỳ 10 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2114030 Đồ án học phần A 2114030 1(0,2,1)

    2 2114020 Thực hành vận hành máy điện 2114020 1(0,2,1)

    3 2114277 Thực hành điện - khí nén 2114277 2(0,4,2)

    4 2114282 Kỹ thuật chiếu sáng 2114282 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    5 2114236 Thực hành PLC ngành điện 2114236 2(0,4,2) 2114231(a)

    6 2114283 Thực hành kỹ thuật chiếu sáng 2114283 1(0,2,1) 2114282(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2

    1 2114272 Điện công nghệ 2114272 2(2,0,4) 2114016(a) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2114394Đo lường và điều khiển bằng máytính ngành điện 2114394 2(0,4,2)

    3 2118515 Kỹ thuật lạnh 2118515 2(2,0,4)

    Học kỳ 11 7Học phần bắt buộc 7

    1 2114286 Thiết kế cung cấp điện 2114286 2(2,0,4) 2114216(a)

    2 2114998 Thực tập tốt nghiệp 2114998 5(0,10,5)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2114999 Khóa luận tốt nghiệp 2114999 5(5,0,10)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2114053 Truyền động điện 2114053 2(2,0,4) 2114186(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114120 Đồ án chuyên ngành A 2114120 3(0,6,3)

  • 24

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện (Hệ thống điện)Tên tiếng Anh: Power Systems EngineeringMã ngành: D510305

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúc

    Học kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

    4 2113007 Vật lý A1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 2 11

    Học phần bắt buộc 9

    1 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 25

    Học kỳ 3 12Học phần bắt buộc 12

    1 2113003 Toán A3 2113003 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114001 Kỹ thuật đo ngành điện 2114001 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2103502 Vẽ kỹ thuật 2103502 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    5 2114017 Khí cụ điện 2114017 2(2,0,4) 2113080(a) BT Lớn Trắcnghiệm

    6 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 4 12

    Học phần bắt buộc 10

    1 2114003 Mạch điện 1 2114003 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114012 Trường điện từ ngành điện 2114012 3(3,0,6) 2113003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114372 Điện tử cơ bản ngành điện 2114372 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2114002 Thí nghiệm đo lường điện 2114002 1(0,2,1) 2114001(a)

    5 2114018 Thí nghiệm khí cụ điện 2114018 1(0,2,1) 2114017(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2107040 Quản trị kinh doanh 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113018 Logic học 2113018 2(2,0,4)

    Học kỳ 5 13Học phần bắt buộc 9

    1 2114004 Mạch điện 2 2114004 2(2,0,4) 2114003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114451 Hệ thống điện 2114451 3(3,0,6) 2114003(a) Trắcnghiệm

    3 2114007 Vật liệu điện 2114007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

  • 26

    4 2114006 An toàn lao động ngành điện 2114006 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    5 2114373 Thực hành điện tử cơ bản ngành điện 2114373 1(0,2,1) 2114372(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn hai trong sáu học phần sau đây) 4

    1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113008 Vật lý A2 2113008 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    3 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểuluận

    4 2113009 Hàm phức & biến đổi Laplace 2113009 2(2,0,4) Tiểuluận

    5 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểuluận

    6 2104265 Hóa học 2 2104265 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học kỳ 6 10Học phần bắt buộc 8

    1 2114186Lý thuyết điều khiển tự động ngànhđiện 2114186 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114055 Tiếng Anh chuyên ngành điện 2114055 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114008 Thí nghiệm vật liệu điện 2114008 1(0,2,1) 2114007(a)

    4 2114005 Thí nghiệm mạch điện 2114005 1(0,2,1) 2114004(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2118008 Nhiệt kỹ thuật 2118008 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2103059 Cơ ứng dụng 2103059 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học kỳ 7 11Học phần bắt buộc 11

    1 2114016 Máy điện 2114016 3(3,0,6) 2114003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114514 Kỹ thuật điện tử ngành điện 2114514 3(3,0,6) BT Lớn Trắcnghiệm

    3 2114216 Cung cấp điện 2114216 3(3,0,6) 2114006(a) BT Lớn Trắcnghiệm

  • 27

    4 2114043 AutoCAD trong kỹ thuật điện 2114043 2(0,4,2)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 8 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2114242 Điện tử công suất ngành điện 2114242 2(2,0,4) 2114372(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114295 Nhà máy điện và trạm biến áp 2114295 2(2,0,4) 2114451(a) Trắcnghiệm

    3 2114022 Thực hành cung cấp điện 2114022 2(0,4,2) 2114216(a)

    4 2114307 Kỹ thuật cao áp 2114307 2(2,0,4) 2114451(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2114092Thực hành kỹ thuật điện tử ngànhđiện 2114092 2(0,4,2) 2114514(a)

    6 2114019 Thí nghiệm máy điện 2114019 1(0,2,1) 2114016(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 9 10

    Học phần bắt buộc 6

    1 2114231 PLC ngành điện 2114231 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    2 2114421 Thực hành vận hành nhà máy điện 2114421 1(0,2,1) 2114295(a)

    3 2114193 Tin học ứng dụng ngành điện 2114193 2(0,4,2)

    4 2114029Thí nghiệm điện tử công suấtngành điện

    2114029 2(0,4,2) 2114242(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn ba trong năm học phần sau đây) 4

    1 2114524 Trang bị điện 2114524 2(2,0,4) 2114016(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114525 Thực hành trang bị điện 2114525 2(0,4,2) 2114524(c)

    3 2114344Tự động hóa quá trình công nghệngành điện 2114344 1(1,0,2) LT.TL

    4 2114069 Mạng truyền thông công nghiệp 2114069 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2114345Thực hành tự động hóa quá trìnhcông nghệ ngành điện 2114345 1(0,2,1) 2114344(c)

  • 28

    Học kỳ 10 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2114127 Đồ án học phần C 2114127 1(0,2,1)

    2 2114236 Thực hành PLC ngành điện 2114236 2(0,4,2) 2114231(a)

    3 2114486Vận hành và điều khiển hệ thốngđiện 2114486 2(2,0,4) 2114451(a)

    Tiểuluận

    4 2114297 Bảo vệ rơ le 2114297 2(2,0,4) 2114295(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2114298 Thực hành bảo vệ rơ le 2114298 1(0,2,1) 2114297(c)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2114301 Thiết kế hệ thống điện 2114301 2(2,0,4) 2114451(a) Trắcnghiệm

    2 2114052 Quy hoạch mạng điện 2114052 2(2,0,4) 2114451(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học kỳ 11 7

    Học phần bắt buộc 7

    1 2114998 Thực tập tốt nghiệp 2114998 5(0,10,5)

    2 2114571 SCADA trong hệ thống điện 2114571 1(1,0,2) 214451(a) LT.TL

    3 2114262 Thực hành SCADA ngành điện 2114262 1(0,2,1)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2114999 Khóa luận tốt nghiệp 2114999 5(5,0,10)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2114122 Đồ án chuyên ngành C 2114122 3(0,6,3)

    2 2114461Ngắn mạch và ổn định hệ thốngđiện 2114461 2(2,0,4) 2114451(a)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 29

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện (Thiết bị điện)Tên tiếng Anh: Electrical Equipment Engineering

    Mã ngành: D510306

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúc

    Học kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

    4 2113007 Vật lý A1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 2 11

    Học phần bắt buộc 9

    1 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 30

    Học kỳ 3 12Học phần bắt buộc 12

    1 2113003 Toán A3 2113003 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114001 Kỹ thuật đo ngành điện 2114001 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2103502 Vẽ kỹ thuật 2103502 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

    5 2114017 Khí cụ điện 2114017 2(2,0,4) 2113080(a) BT Lớn Trắcnghiệm

    6 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 4 12

    Học phần bắt buộc 10

    1 2114003 Mạch điện 1 2114003 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114012 Trường điện từ ngành điện 2114012 3(3,0,6) 2113003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114372 Điện tử cơ bản ngành điện 2114372 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2114002 Thí nghiệm đo lường điện 2114002 1(0,2,1) 2114001(a)

    5 2114018 Thí nghiệm khí cụ điện 2114018 1(0,2,1) 2114017(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2107040 Quản trị kinh doanh 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113018 Logic học 2113018 2(2,0,4)

    Học kỳ 5 12Học phần bắt buộc 8

    1 2114004 Mạch điện 2 2114004 2(2,0,4) 2114003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114013 Hệ thống điện 2114013 2(2,0,4) 214003(a) Trắcnghiệm

    3 2114007 Vật liệu điện 2114007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

  • 31

    4 2114006 An toàn lao động ngành điện 2114006 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    5 2114373Thực hành điện tử cơ bản ngànhđiện 2114373 1(0,2,1) 2114372(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn hai trong sáu học phần sau đây) 4

    1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113008 Vật lý A2 2113008 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    3 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểuluận

    4 2113009 Hàm phức & biến đổi Laplace 2113009 2(2,0,4) Tiểuluận

    5 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểuluận

    6 2104265 Hóa học 2 2104265 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học kỳ 6 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2114186Lý thuyết điều khiển tự động ngànhđiện 2114186 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114055 Tiếng Anh chuyên ngành diện 2114055 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2114008 Thí nghiệm vật liệu điện 2114008 1(0,2,1) 2114007(a)

    4 2114005 Thí nghiệm mạch điện 2114005 1(0,2,1) 2114004(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2118008 Nhiệt kỹ thuật 2118008 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2103059 Cơ ứng dụng 2103059 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học kỳ 7 11Học phần bắt buộc 11

    1 2114016 Máy điện 2114016 3(3,0,6) 2114003(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114514 Kỹ thuật điện tử ngành điện 2114514 3(3,0,6) BT Lớn Trắcnghiệm

  • 32

    3 2114216 Cung cấp điện 2114216 3(3,0,6) 2114006(a) BT Lớn Trắcnghiệm

    4 2114043 AutoCAD trong kỹ thuật điện 2114043 2(0,4,2)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 8 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2114242 Điện tử công suất ngành điện 2114242 2(2,0,4) 2114372(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114295 Nhà máy điện và trạm biến áp 2114295 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    3 2114022 Thực hành cung cấp điện 2114022 2(0,4,2) 2114216(a)

    4 2114524 Trang bị điện 2114524 2(2,0,4) 2114016(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2114092Thực hành kỹ thuật điện tửngành điện

    2114092 2(0,4,2) 2114514(a)

    6 2114019 Thí nghiệm máy điện 2114019 1(0,2,1) 2114016(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 9 11Học phần bắt buộc 7

    1 2114231 PLC ngành điện 2114231 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    2 2114193 Tin học ứng dụng ngành điện 2114193 2(0,4,2)

    3 2114029Thí nghiệm điện tử công suấtngành điện

    2114029 2(0,4,2) 2114242(a)

    4 2114525 Thực hành trang bị điện 2114525 2(0,4,2) 2114524(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn ba trong sáu học phần sau đây) 4

    1 2114411 Thực hành vận hành nhà máy điện 2114411 2(0,4,2)

    2 2114441 Điện tử công nghiệp ngành điện 2114441 1(1,0,2) 2114242(a) Trắcnghiệm

    3 2114344Tự động hóa quá trình công nghệngành điện 2114344 1(1,0,2) LT.TL

    4 2114069 Mạng truyền thông công nghiệp 2114069 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2114442Thực hành điện tử công nghiệpngành điện 2114442 1(0,2,1) 2114441(c)

    6 2114345Thực hành tự động hóa quá trìnhcông nghệ ngành điện 2114345 1(0,2,1) 2114344(c)

  • 33

    Học kỳ 10 10Học phần bắt buộc 6

    1 2114053 Truyền động điện 2114053 2(2,0,4) 2114016(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2114125 Đồ án học phần B 2114125 1(0,2,1)

    3 2114236 Thực hành PLC ngành điện 2114236 2(0,4,2) 2114231(a)

    4 2114063 Thí nghiệm truyền động điện 2114063 1(0,2,1) 2114053(c)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn hai trong năm học phần sau đây) 4

    1 2114272 Điện công nghệ 2114272 2(2,0,4) 2114016(a) BT Lớn Trắcnghiệm

    2 2114282 Kỹ thuật chiếu sáng 2114282 1(1,0,2) Trắcnghiệm

    3 2114394Đo lường và điều khiển bằng máytính ngành điện 2114394 2(0,4,2)

    4 2114283 Thực hành kỹ thuật chiếu sáng 2114283 1(0,2,1) 2114282(c)

    5 2118515 Kỹ thuật lạnh 2118515 2(2,0,4)

    Học kỳ 11 7Học phần bắt buộc 7

    1 2114998 Thực tập tốt nghiệp 2114998 5(0,10,5)

    2 2114368 Thực hành quấn dây máy điện 2114368 2(0,4,2) 2114016(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2114999 Khóa luận tốt nghiệp 2114999 5(5,0,10)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2114277 Thực hành điện - khí nén 2114277 2(0,4,2)

    2 2114121 Đồ án chuyên ngành B 2114121 3(0,6,3)

  • 34

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ môi trườngTên tiếng Anh: Environmental EngineeringMã ngành: D510406

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúcHọc kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)

    3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6)

    4 2120002 Giáo dục quốc phòng – An ninh 2120002 8(3,10,16)

    5 2113007 Vật lý A1 2113007 2(2,0,4)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 2 13

    Học phần bắt buộc 13

    1 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4)

    2 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8)

    3 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4) 2113001(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2113008 Vật lý A2 2113008 2(2,0,4) 2113007(a)

    5 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007(a)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 3 13

    Học phần bắt buộc 13

    1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) 2113002(a) Tiểuluận

    2 2104129 Hóa phân tích 2104129 2(2,0,4)Tiểuluận

  • 35

    3 2104348 Các quá trình và thiết bị cơ học 2104348 2(2,0,4) Tiểuluận

    4 2123014 Vi sinh môi trường 2123014 3(3,0,6) Tiểuluận

    5 2123135 Sinh thái môi trường 2123135 2(2,0,4) Tiểuluận

    6 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 4 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2123003Tin học ứng dụng trong công nghệmôi trường 2123003 3(2,2,6) BT Lớn

    2 2104297 Quá trình và thiết bị chuyển khối 2104297 2(2,0,4) 2104348 (a) Tiểuluận

    3 2123051 Thực hành vi sinh môi trường 2123051 2(0,4,4) 2123014 (a)

    4 2123005 Sinh hóa môi trường 2123005 2(2,0,4) Tiểuluận

    5 2104130 Thực hành hóa phân tích 2104130 1(0,2,2) 2104129 (a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 5 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2123064Tiếng Anh chuyên ngành môitrường 1 2123064 3(3,0,6) 2111080 (a) LT.TL

    2 2123021 Phân tích môi trường 2123021 3(3,0,6) 2104129(a) Tiểuluận

    3 2104298 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2104298 2(2,0,4) 2104348 (a) Tiểuluận

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học kỳ 6 12Học phần bắt buộc 12

    1 2123053 Thực hành phân tích môi trường 2123053 2(0,4,4) 2123021 (a) Tiểuluận

  • 36

    2 2123128 Hóa kỹ thuật môi trường 2123128 4(4,0,8) Tiểuluận

    3 2123065Tiếng Anh chuyên ngành môitrường 2 2123065 2(2,0,4) 2123064 (a)

    Trắcnghiệm

    4 2123006 Kết cấu công trình 2123006 2(2,0,4)

    5 2133234Thực hành quá trình và thiết bịtrong công nghệ môi trường 2133234 2(0,4,4)

    2133348 (a)2133297 (a)2133298 (a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 7 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2123007 Thủy lực môi trường 2123007 2(2,0,4) Tiểuluận

    2 2123015 Độc học môi trường 2123015 2(2,0,4) Tiểuluận

    3 2123022 Kỹ thuật xử lý nước cấp 2123022 3(3,0,6) 2123128 (a) BT Lớn

    4 2123017 Mô hình hóa môi trường 2123017 3(3,0,6) Tiểuluận

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 8 11Học phần bắt buộc 11

    1 2123023 Kỹ thuật xử lý nước thải 2123023 3(3,0,6) 2123128 (a) BT Lớn

    2 2123018 Tái chế chất thải 2123018 2(2,0,4) 2123128 (a)

    3 2123075 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2123075 2(2,0,4) BT Lớn

    4 2123054 Thực hành xử lý nước cấp 2123054 2(0,4,4) 2123022 (a)

    5 2123028 Mạng lưới cấp thoát nước 2123028 2(2,0,4) 2123007 (a) BT Lớn

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 9 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2123032 Xử lý ô nhiễm và thoái hóa đất 2123032 2(2,0,4) Tiểuluận

    2 2123043 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí 2123043 2(2,0,4) 2123128 (a) BT Lớn

    3 2123069Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chấtthải nguy hại 2123069 3(3,0,6) BT Lớn

    4 2123055 Thực hành xử lý nước thải 2123055 2(0,4,4) 2123023 (a)

    5 2123044Kỹ thuật thông gió và khống chếtiếng ồn 2123044 2(2,0,4) 2133298 (a)

  • 37

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 10 10

    Học phần bắt buộc 6

    1 2123058Thực hành xử lý ô nhiễm và thoáihóa đất 2123058 1(0,2,2) 2123032 (a)

    2 2123029 Bài tập lớn học phần xử lý nước 2123029 1(1,0,2)2123022 (c)và 2123023(c)

    3 2123056Thực hành xử lý chất thải rắn vàchất thải nguy hại 2123056 1(0,2,2) 2123069 (a)

    4 2123037 Đánh giá tác động môi trường 2123037 2(2,0,4)

    5 2123046 Thực hành xử lý khí và tiếng ồn 2123046 1(0,2,2) 2123043 (a),2123044 (a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây) 4

    1 2123030 Sản xuất sạch hơn 2123030 2(2,0,4) BT Lớn

    2 2123098Thực tập tham quan - công nghệmôi trường 2123098 2(2,0,4)

    3 2123113 Kiểm toán môi trường 2123113 2(2,0,4)

    4 2123048 Biến đổi khí hậu 2123048 2(2,0,4) BT Lớn

    Học kỳ 11 7Học phần bắt buộc 7

    1 2123045Bài tập lớn học phần kỹ thuật xử lýkhí, thông gió và tiếng ồn 2123045 1(1,0,2)

    2123043 (a)2123044 (a)

    2 2123070Bài tập lớn học phần kỹ thuật xử lýchất thải rắn và chất thải nguy hại 2123070 1(1,0,2) 2123069 (a)

    3 2123998 Thực tập tốt nghiệp 2123998 5(5,0,10)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2123199 Khóa luận tốt nghiệp 2123199 5(5,0,10)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2123038 Quan trắc môi trường 2123038 2(2,0,4)

    2 2123201 Đồ án chuyên ngành CNMT 2123201 3(3,0,6)

  • 38

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trườngTên tiếng Anh: Environmental and Resource ManagementMã ngành: D850101

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúcHọc kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113007 Vật lý A1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    3 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Trắc

    nghiệm

    4 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6)

    5 2120002 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2120002 8(3,10,16)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 2 13

    Học phần bắt buộc 11

    1 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắcnghiệm

    4 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4) 2113001(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắcnghiệm

  • 39

    2 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học kỳ 3 13

    Học phần bắt buộc 13

    1 2123166 Cơ sở khoa học môi trường 2123166 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2123014 Vi sinh môi trường 2123014 3(3,0,6) Tiểuluận

    3 2103502 Vẽ kỹ thuật 2103502 2(2,0,4) BT Lớn

    4 2104129 Hóa phân tích 2104129 2(2,0,4) 2104045 (a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận LT.TL

    6 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 4 14

    Học phần bắt buộc 14

    1 2123051 Thực hành vi sinh môi trường 2123051 2(0,4,4) 2123014 (a)

    2 2123118 Khí hậu thủy văn 2123118 3(3,0,6)

    3 2123101 Bản đồ học 2123101 2(2,0,4) BT Lớn

    4 2104130 Thực hành hóa phân tích 2104130 1(0,2,2) 2104129 (a)

    5 2123064Tiếng Anh chuyên ngànhmôi trường 1

    2123064 3(3,0,6) 2111081 (c)Trắc

    nghiệm

    6 2123021 Phân tích môi trường 2123021 3(3,0,6) 2104130 (a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 5 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2123135 Sinh thái môi trường 2123135 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2123151 Thực hành bản đồ học 2123151 1(0,2,2) 2123101 (a)

    3 2123053 Thực hành phân tích môi trường 2123053 2(0,4,4) 2123021 (a)

    4 2123174 Quản lý môi trường 2123174 3(3,0,6)

  • 40

    5 2123065Tiếng Anh chuyên ngànhmôi trường 2

    2123065 2(2,0,4) 2123064(a)Trắc

    nghiệm

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 6 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2123175 GIS và RS 2123175 2(2,0,4) BT Lớn

    2 2123015 Độc học môi trường 2123015 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2123104Tài nguyên môi trường và phát triểnbền vững 2123104 2(2,0,4)

    4 2123167 Hệ sinh thái cảnh quan 2123167 2(2,0,4)

    5 2123141 Kỹ thuật môi trường 2123141 3(3,0,6) BT Lớn Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 7 10Học phần bắt buộc 8

    1 2123072Quản lý chất thải rắn và chất thảinguy hại 2123072 3(3,0,6) BT Lớn

    Trắcnghiệm

    2 2123168 Quản lý tài nguyên môi trường đất 2123168 2(2,0,4)

    3 2123140Bài tập lớn học phần kỹ thuật môitrường 2123140 1(1,0,3)

    4 2123152 Thực hành GIS và RS 2123152 2(0,4,4) 2123103 (a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2123016 Mô hình hóa môi trường 2123016 2(2,0,4)

    2 2123004 Tin học ứng dụng trong môi trường 2123004 2(2,0,4)

    Học kỳ 8 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2123037 Đánh giá tác động môi trường 2123037 2(2,0,4) 2123002(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2123073Bài tập lớn học phần quản lý chấtthải rắn và chất thải nguy hại 2123073 1(1,0,2) 2123072 (a)

    3 2123169Quản lý tài nguyên môi trườngnước 2123169 2(2,0,4)

    4 2123170 Quản lý tài nguyên khoáng sản 2123170 2(2,0,4)

  • 41

    5 2123030 Sản xuất sạch hơn 2123030 2(2,0,4) Tiểuluận

    6 2123075 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2123075 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 9 8

    Học phần bắt buộc 6

    1 2123038 Quan trắc môi trường 2123038 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2123108 Quy hoạch môi trường 2123108 2(2,0,4) Tiểuluận

    3 2123009 Luật và chính sách môi trường 2123009 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2123048 Biến đổi khí hậu 2123048 2(2,0,4) BT Lớn

    2 2123171Quản lý tài nguyên môi trường biểnvà vùng đới bờ 2123171 2(2,0,4)

    Học kỳ 10 10

    Học phần bắt buộc 8

    1 2123033 Kinh tế môi trường 2123033 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2123034 ISO 14000 2123034 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2123126 Tài nguyên thủy sinh vật 2123126 2(2,0,4)

    4 2123114Quản lý tài nguyên rừng và đa dạngsinh học 2123114 2(2,0,4)

    Tiểuluận

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2123173Thực tập tham quan - Quản lý tàinguyên và môi trường 2123173 2(2,0,4)

    2 2123219 Du lịch sinh thái 2123219 2(2,0,4)

    Học kỳ 11 7Học phần bắt buộc 5

    1 2123998 Thực tập tốt nghiệp 2123998 5(5,0,10)

  • 42

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2123113 Kiểm toán môi trường 2123113 2(2,0,4)

    2 2123008 An toàn và sức khỏe môi trường 2123008 2(2,0,4)

    Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2123199 Khóa luận tốt nghiệp 2123199 5(5,0,10)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2123172Quản lý môi trường công nghiệp vàđô thị 2123172 2(2,0,4)

    2 2123190Đồ án chuyên ngành quản lý tàinguyên và môi trường 2123190 3(3,0,6)

  • 43

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ sinh học -DHSH8Tên tiếng Anh: BiotechnologyMã ngành: D420201

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),

    tiênquyết(b),

    song hành(c)

    Ghi chú

    Hìnhthứcthi

    kết thúc

    Học kỳ 1 20Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2120001 Giáo dục thể chất ĐH-CĐ 2120001 3(0,6,3)

    3 2120002Giáo dục quốc phòng - an ninhĐH-CĐ 2120002 8(3,10,16)

    4 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)

    5 2113007 Vật lý 1 2113007 2(2,0,4)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 2 14

    Học phần bắt buộc 14

    1 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắcnghiệm

    2 2105103 Sinh học đại cương 2105103 3(3,0,6) Tiểuluận

    3 2105179 Nhập môn công nghệ sinh học 2105179 2(2,0,4)

    4 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    6 2105400Thực tập tại phòng thí nghiệm thựcphẩm sinh học 2105400 1(0,2,2)

  • 44

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 3 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4) 2113001(a)Tiểuluận

    2 2105104 Thực hành sinh học đại cương 2105104 1(0,2,2) 2105103(a)

    3 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2104127 Hóa hữu cơ 2104127 2(2,0,4) 2104258(a)

    5 2104289 Thực hành hóa học đại cương 2104289 1(0,2,2) 2104258(a)

    6 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007(a)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 4 16

    Học phần bắt buộc 16

    1 2104129 Hóa phân tích 2104129 2(2,0,4) 2104258(a)Trắc

    nghiệm

    2 2105107 Hóa sinh 1 2105107 2(2,0,4)Tiểuluận

    3 2105105Các quá trình cơ bản trong côngnghệ sinh học 2105105 3(3,0,6)

    4 2105118 Sinh lý thực vật 2105118 3(3,0,6) 2105103(a) Tiểuluận

    5 2105101 Tiếng Anh chuyên ngành sinh học 2105101 2(2,0,4) 2111080(a) Tiểuluận

    6 2105111 Vi sinh đại cương 2105111 2(2,0,4) 2105103(a) Tiểuluận

    7 2105500 Di truyền học cơ sở 2105500 2(2,0,4)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 5 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2104130 Thực hành hóa phân tích 2104130 1(0,2,2) 2104129(a)

  • 45

    2 2105108 Thực hành hóa sinh 1 2105108 1(0,2,2) 2105107(a)

    3 2105109 Hóa sinh 2 2105109 2(2,0,4) 2105107(a)Tiểuluận

    4 2105116 Sinh lý động vật 2105116 3(3,0,6) 2105103(a) Tiểuluận

    5 2105106Thực hành các quá trình cơ bảntrong công nghệ sinh học 2105106 1(0,2,2) 2105105(a)

    6 2105119 Thực hành sinh lý thực vật 2105119 1(0,2,2) 2105118(b) Tiểuluận

    7 2105130 Công nghệ enzym 2105130 2(2,0,4) 2105103(a);2105109(a)

    8 2105127 Thực hành di truyền cơ sở 2105127 1(0,2,2) 2105500(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 6 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2105124 Sinh học phân tử 2105124 2(2,0,4) 2105103(a) Tiểuluận

    2 2105136Các hoạt chất thiên nhiên có hoạttính sinh học 2105136 2(2,0,4)

    3 2105110 Thực hành hóa sinh 2 2105110 1(0,2,2) 2105109 (a)

    4 2105112 Thực hành vi sinh đại cương 2105112 2(0,4,4) 2105111(a)

    5 2105122 Công nghệ sinh học thực vật 2105122 2(2,0,4) 2105118(a)

    6 2104161Phương pháp nghiên cứu khoa họckhối ngành hóa 2104161 2(2,0,4)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 7 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2105139 Sinh thái học 2105139 2(2,0,4) 2105103(a) Tiểuluận

    2 2105195 Tin sinh học (Bioinformatics) 2105195 2(2,0,4) 2105124(a); Tiểuluận

    3 2105125 Thực hành sinh học phân tử 2105125 1(0,2,2) 2105124(a)

    4 2105117 Thực hành sinh lý động vật 2105117 1(0,2,2) 2105116(a)

    5 2105120 Công nghệ sinh học động vật 2105120 2(2,0,4) 2105103(a) Tiểuluận

  • 46

    6 2105123Thực hành công nghệ Sinh họcthực vật 2105123 1(0,2,2) 2105122(a)

    7 2105131 Thực hành công nghệ enzym 2105131 1(0,2,2) 2105130(a)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 8 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2105126 Kỹ thuật di truyền 2105126 2(2,0,4) 2105124(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2105196 Thực hành tin sinh học 2105196 1(0,2,2) 2105195(a)

    3 2105121Thực hành công nghệ sinh họcđộng vật 2105121 1(0,2,2) 2105120(a)

    4 2105128 Công nghệ vi sinh ứng dụng 2105128 3(3,0,6) 21052111(a) Tiểuluận

    5 2105183 Đa dạng sinh học 2105183 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    6 2105176 Công nghệ sau thu hoạch 2105176 2(2,0,4)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 9 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2105134 Thực tập thực tế 2105134 1(0,2,2) 2105118(a),2105116(a)

    2 2105135 Proteomics 2105135 2(2,0,4)2105107(a);2105131(a)

    Tiểuluận

    3 2105180Công nghệ sinh học trong nuôitrồng thủy sản 2105180 3(3,0,6) 2105120(a)

    Tiểuluận

    4 2105181 Nông học đại cương 2105181 2(2,0,4) Tiểuluận

    5 2105129Thực hành công nghệ vi sinh ứngdụng 2105129 2(0,4,4) 2105128(a)

    6 2105102Tin học ứng dụng trong công nghệsinh học 2105102 2(2,0,4)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 10 7

    Học phần bắt buộc 7

    1 2105169 Độc học sinh học 2105169 2(2,0,4) 2105107(a)

    2 2105114 Lý sinh 2105114 2(2,0,4)

    3 2105147 Miễn dịch học đại cương 2105147 2(2,0,4)

  • 47

    4 2105506Thực hành tin học ứng dụng trongcông nghệ sinh học 2105506 1(0,2,2) 2105102(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 11 3

    Học phần bắt buộc 3

    1 2105425 Thực tập tốt nghiệp 2105425 3(0,6,6) 2105134(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2105426 Khoá luận tốt nghiệp 2105426 5(0,10,10)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    1 2105184 Công nghệ vật liệu y sinh học 2105184 2(2,0,4) 2105425 (a)

    2 2105427 Chuyên đề tốt nghiệp 2105427 3(3,0,6)

  • 48

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ thực phẩm DHTP8Tên tiếng Anh: Food TechnologyMã ngành: D540101

    TTMã môn

    học Tên môn họcMã học

    phần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghichú

    Hìnhthứcthikết

    thúc

    Học kỳ 1 20Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản củachủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)

    3 2120001 Giáo dục thể chất ĐH-CĐ 2120001 3(3,0,6)

    4 2120002Giáo dục quốc phòng- an ninhĐH-CĐ 2120002 8(3,10,16)

    5 2113007 Vật lý 1 2113007 2(2,0,4)

    Học phần tự chọn 0Học kỳ 2 16

    Học phần bắt buộc 16

    1 2112008Đường lối cách mạng củaĐảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắcnghiệm

    3 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4) 2113001(a)BT

    Lớn

    4 2103135 Vẽ kỹ thuật 2103135 2(2,0,4) BTLớn

    5 2104258 Hóa học đại cương 2104258 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    6 2105103 Sinh học đại cương 2105103 3(3,0,6) Tiểuluận

  • 49

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 3 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2104054 Hóa lý 1 2104054 2(2,0,4) 2104258(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2133067 Kỹ thuật thực phẩm 1 2133067 2(2,0,4) 2103135(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểuluận

    5 2105400Thực tập tại phòng thí nghiệmthực phẩm sinh học 2105400 1(0,2,2)

    6 2104127 Hóa hữu cơ 2104127 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 4 13

    Học phần bắt buộc 11

    1 2105401Xử lý số liệu thực nghiệmngành công nghệ thực phẩm 2105401 2(2,0,4) 2113011(a)

    2 2105402 Hóa sinh thực phẩm 1 2105402 3(3,0,6) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2105403Nhập môn công nghệ thựcphẩm 2105403 2(2,0,4) 2105103(a)

    4 2133068 Kỹ thuật thực phẩm 2 2133068 2(2,0,4) 2133067(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2104129 Hóa phân tích 2104129 2(2,0,4) 2104258(a)Trắc

    nghiệm

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BTLớn

    Trắcnghiệm

    2 2107040 Quản trị doanh nghiệp 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

  • 50

    Học kỳ 5 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2105404 Phân tích thực phẩm 1 2105404 3(3,0,6) 2105402(a) Tiểuluận

    2 2105014 Vi sinh thực phẩm 2105014 3(3,0,6) 2105402(a) Tiểuluận

    3 2105016 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 2105016 2(2,0,4) 2105402(a) Tiểuluận

    4 2105019Các quá trình cơ bản trongcông nghệ thực phẩm 2105019 2(2,0,4)

    Tiểuluận

    5 2105013Thực hành hóa sinh thựcphẩm 2105013 1(0,2,2) 2105402(a)

    6 2105405Thực hành xử lý số liệu thựcnghiệm ngành công nghệ thựcphẩm

    2105405 1(0,2,2) 2105401(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 6 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2105026 Phụ gia thực phẩm 2105026 2(2,0,4) 2105402(a) Tiểuluận

    2 2104161Phương pháp nghiên cứu khoahọc khối ngành Hóa 2104161 2(2,0,4) 2105401(a)

    3 2105406 Phân tích thực phẩm 2 2105406 2(2,0,4) 2105404(a)

    4 2105407 Hóa sinh thực phẩm 2 2105407 2(2,0,4) 2105402(a)

    5 2105015 Thực hành vi sinh thực phẩm 2105015 2(0,4,2) 2105014(a)

    6 2105003 Vật lý thực phẩm 2105003 2(2,0,4) 2133067(a);2105019(a) Tiểuluận

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 7 13

    Học phần bắt buộc 13

    1 2133071Thực hành kỹ thuật thựcphẩm 2133071 1(0,2,2) 2133067(a)

    2 2105021Thực hành phân tích thựcphẩm 2105021 2(0,4,2) 2105404(a)

  • 51

    3 2105022Đánh giá chất lượng cảm quanthực phẩm 2105022 2(2,0,4) 2105401(a)

    Tiểuluận

    4 2105001Tiếng Anh chuyên ngành thựcphẩm 2105001 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    5 2105024Thiết kế nhà máy và cơ sở chếbiến thực phẩm 2105024 2(2,0,4)

    Tiểuluận

    6 2105027 Thực hành phụ gia thực phẩm 2105027 1(0,2,2) 2105026(a)

    7 2105060 Dinh dưỡng học 2105060 2(2,0,4) 2105407 (a) Tiểuluận

    Học kỳ 8 8

    Học phần bắt buộc 6

    1 2105031 Công nghệ sản xuất đồ uống 2105031 2(2,0,4) 2133068(a);2105019(a)

    Tiểuluận

    2 2105023Thực hành đánh giá chất lượngcảm quan thực phẩm 2105023 1(0,2,2) 2105022(a)

    3 2105025Thực hành thiết kế nhà máy vàcơ sở chế biến thực phẩm 2105025 1(0,2,2) 2105024(a)

    4 2105028 Bao gói thực phẩm 2105028 2(2,0,4) Tiểuluận

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2105054 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 2105054 2(2,0,4) 2105019(a) Tiểuluận

    2 2105409Công nghệ bảo quản lạnh thựcphẩm 2105409 2(2,0,4) 2133068(a)

    Học kỳ 9 12

    Học phần bắt buộc 2

    1 2105018Đảm bảo chất lượng và luậtthực phẩm 2105018 2(2,0,4) 2105031(a)

    Tiểuluận

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn năm trong học phần sau đây) 10

    1 2105410Công nghệ bảo quản và chếbiến lương thực 2105410 2(2,0,4) 2133068(a);2105019(a)

    Tiểuluận

    2 2105411 Công nghệ sản xuất bánh kẹo 2105411 2(2,0,4) 2133068(a);2105019(a)

    Tiểuluận

    3 2105412 Công nghệ chế biến thủy sản 2105412 2(2,0,4) 2133068(a);2105019(a)

    Tiểuluận

  • 52

    4 2105050Công nghệ chế biến sữa và cácsản phẩm từ sữa 2105050 2(2,0,4) 2105019(a)

    Tiểuluận

    5 2105414 Thực phẩm chức năng 2105414 2(2,0,4) 2105407(a)

    6 2105415Công nghệ bảo quản & chếbiến rau quả 2105415 2(2,0,4)

    2133068(a);2105019(a)

    7 2105416 Công nghệ chế biến súc sản 2105416 2(2,0,4) 2133068(a);2105019(a)

    8 2105417 Công nghệ sản xuất đường 2105417 2(2,0,4) 2133068(a);2105019(a)

    9 2105418Ứng dụng vi sinh vật trongcông nghệ thực phẩm 2105418 2(2,0,4)

    2133068(a);2105019(a)

    10 2105047Công nghệ sản xuất và chếbiến dầu thực vật 2105047 2(2,0,4) 2133068(a); 2105019(a

    Tiểuluận

    11 2105413Công nghệ chế biến chè, càphê, cacao

    2105413 2(2,0,4)2133068(a);2105019(a)

    Tiểuluận

    Học kỳ 10 6Học phần bắt buộc 3

    1 2105061Phát triển sản phẩm thựcphẩm 2105061 2(2,0,4)

    2133068(a);2105019(a);2105018(a)

    Tiểuluận

    2 2105420Thực hành công nghệ sản xuấtđồ uống 2105420 1(0,2,2) 2105031(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn ba trong sáu học phần sau đây) 3

    1 2105421Thực hành công nghệ chế biếnsúc sản 2105421 1(0,2,2) 2105416(a)

    2 2105046Thực hành công nghệ sản xuấtbánh kẹo 2105046 1(0,2,2) 2105411(a)

    3 2105422Thực hành công nghệ chế biếnchè, cà phê, ca cao

    2105422 1(0,2,2) 2105413(a)

    4 2105419Thực hành công nghệ bảoquản và chế biến lương thực 2105419 1(0,2,2) 2105410(a)

    5 2105423Thực hành công nghệ bảoquản & chế biến rau quả 2105423 1(0,2,2) 2105415(a)

    6 2105424Thực hành công nghệ chế biếnthủy sản 2105424 1(0,2,2) 2105412(a)

    Học kỳ 11 4Học phần bắt buộc 4

    1 2105062Thực hành Phát triển sản phẩmthực phẩm 2105062 1(0,2,2) 2105061(a)

  • 53

    2 2105425 Thực tập tốt nghiệp 2105425 3(0,6,6) 2105061(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5

    1 2105426 Khóa luận tốt nghiệp 2105426 5(0,10,10)2105425(a)

    Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

    buộc phải học hai học phần sau)5

    - Học phần tự chọn 5

    1 2105427 Chuyên đề tốt nghiệp 2105427 3(0,6,6) 2105425(a)

    2 2105428Xử lý phế liệu trong côngnghệ thực phẩm 2105428 2(2,0,4) 2105425(a)

  • 54

    KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

    Trình độ đào tạo: Đại họcLoại hình đào tạo: Chính quyNgành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Tự động)Tên tiếng Anh: Electronic Telecommunications Technology (Electronics - Automation)Mã ngành: D510303

    TT

    Mã mônhọc Tên môn học

    Mã họcphần Số tín chỉ

    Học phần:học trước(a),tiên quyết(b),song hành(c)

    Ghichú

    Hìnhthứcthikết

    thúc

    Học kỳ 1 20

    Học phần bắt buộc 20

    1 2112007Những nguyên lý cơ bản của chủnghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

    3 2120002 Giáo dục quốc phòng an ninh 2120002 8(3,10,16)

    4 2113001 Toán A1 2113001 2(2,0,4)Trắc

    nghiệm

    5 2113007 Vật lý 1 2113007 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 2 14

    Học phần bắt buộc 14

    1 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6)

    Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113002 Toán A2 2113002 2(2,0,4) 2113001(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2113008 Vật lý 2 2113008 2(2,0,4) 2113007 (a) Trắcnghiệm

    4 2102171 Mạch điện ngành điện tử 2102171 3(3,0,6)BT

    LớnTrắc

    nghiệm

    5 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắcnghiệm

  • 55

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 3 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2113003 Toán A3 2113003 2(2,0,4) 2113002(a)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    3 2102059 Cấu trúc máy tính ngành điện tử 2102059 2(0,4,2)

    4 2107040 Quản trị doanh nghiệp 2107040 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2102182 Ngôn ngữ lập trình C++ 2102182 2(0,4,2) LT.TL

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 4 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2102004 An toàn lao động ngành điện tử 2102004 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    2 2102023 Linh kiện điện tử 2102023 2(2,0,4) 2102171(a) Trắcnghiệm

    3 2102016 Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 2102016 2(2,0,4) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2113011Xác suất thống kê(Toán chuyên đề 1)

    2113011 2(2,0,4)Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    5 2102005 Kỹ thuật điện 2102005 2(2,0,4) 2102171(a) BTLớn

    Trắcnghiệm

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 5 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2102024 Thí nghiệm linh kiện điện tử 2102024 1(0,2,1) 21022023(a)

    2 2102025 Mạch điện tử 1 2102025 3(3,0,6) 2102023(a) BTLớn LT.TL

    3 2102035 Kỹ thuật số 1 2102035 3(3,0,6) 2102023(a) BTLớn

    Trắcnghiệm

    4 2102027 Đo điện - điện tử 2102027 2(2,0,4) Trắcnghiệm

    5 2102006 Thí nghiệm kỹ thuật điện 2102006 1(0,2,1) 2102005(a) BTLớn

    Trắcnghiệm

  • 56

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 6 11

    Học phần bắt buộc 11

    1 2102029 Mạch điện tử 2 2102029 3(3,0,6) 21022025(a) BTLớn

    Trắcnghiệm

    2 2102026 Thí nghiệm mạch điện tử 1 2102026 1(0,2,1) 2102025(a)

    3 2102053 Vi xử lý ngành điện tử 2102053 3(3,0,6) 2102035(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    4 2102022Lý thuyết trường điện từ ngànhđiện tử 2102022 2(2,0,4) LT.TL

    5 2102034 Thí nghiệm kỹ thuật số 1 2102034 1(0,2,1) 2102035(a)

    6 2102028 Thí nghiệm đo điện-điện tử 2102028 1(0,2,1) 2102027(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 7 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2102010 CAD trong điện tử 2102010 2(0,4,2) 2102023(a)

    2 2102051 Lý thuyết tín hiệu ngành điện tử 2102051 2(2,0,4) 2113003(a) BTLớn

    Trắcnghiệm

    3 2102054 Thí nghiệm vi xử lý 2102054 2(0,4,2) 2102053(a)

    4 2102055 Điện tử công suất ngành điện tử 2102055 2(2,0,4) 2102025(a) BTLớn

    Trắcnghiệm

    5 2102030 Thí nghiệm mạch điện tử 2 2102030 1(0,2,1) 2102029(a)

    6 2102215 Xử lý ảnh trong tự động 2102215 3(3,0,6)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 8 12

    Học phần bắt buộc 10

    1 2102068Thí nghiệm điện tử công suấtngành điện tử 2102068 1(0,2,1) 2102055(a)

    2 2102229Thiết bị & hệ thống điều khiển tựđộng ngành điện tử 2102229 2(2,0,4) 2102055(a)

  • 57

    3 2102203Lý thuyết điều khiển tự độngngành điện tử 2102203 3(3,0,6) 2102051(a)

    4 2102077 Đồ án học phần 1 2102077 2(0,4,2) 2102054(a)

    5 2102205Điều khiển logic khả trình (PLC)ngành điện tử 2102205 2(2,0,4) 2102055(a)

    Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2

    1 2102063 Công nghệ vi điện tử 2102063 2(2,0,4) 2102034(a) Tiểuluận

    Trắcnghiệm

    2 2102064 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 2102064 2(0,4,2) 2102034(a)

    Học kỳ 9 10

    Học phần bắt buộc 10

    1 2102208Thí nghiệm thiết bị & hệ thốngđiều khiển tự động 2102208 2(0,4,2) 2102229(a)

    2 2102206Thí nghiệm điều khiển logic khảtrình (PLC)

    2102206 2(0,4,2) 2102205(a)

    3 2102065 Xử lý số tín hiệu 2102065 2(2,0,4) 2102051(a) BTLớn

    Trắcnghiệm

    4 2102211Đo lường & điều khiển bằng máytính ngành điện tử 2102211 2(2,0,4) 2102203(a)

    5 2102204Thí nghiệm điều khiển tự độngngành điện tử 2102204 2(0,4,2) 2102203(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 10 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2102058 Thí nghiệm xử lý số tín hiệu 2102058 2(0,4,2) 2102065(a)

    2 2102217Mạng truyền thông công nghiệpngành điện tử 2102217 2(2,0,4) 2102205(a)

    3 2102212Thí nghiệm đo lường & điềukhiển bằng máy tính ngành điệntử

    2102212 2(0,4,2) 2102211(a)

    4 2102233Hệ thu thập số liệu và điều khiểngiám sát (SCADA)

    2102233 2(2,0,4) 2102205(a)

  • 58

    5 2102209Tự động hóa quá trình côngnghiệp ngành điện tử 2102209 2(2,0,4)

    2102208(a),2102205(a)

    6 2102079 Đồ án học phần 2B 2102079 2(0,4,2) 2102077(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 11 12

    Học phần bắt buộc 12

    1 2102234Thí nghiệm hệ thu thập số liệu &điều khiển giám sát (SCADA) 2102234 1(0,2,1) 2102233(a)

    2 2102210Thí nghiệm tự động hóa quá trìnhcông nghiệp ngành điện tử 2102210 2(0,4,2) 2102209(a)

    3 2102220Thí nghiệm mạng truyền thôngcông nghiệp ngành điện tử 2102220 2(0,4,2) 2102217(a)

    4 2102998 Thực tập tốt nghiệp 2102998 5(0,10,5)

    5 2102213 Lý thuyết điều khiển hiện đại 2102213 2(2,0,4) 2102203(a)

    Học phần tự chọn 0

    Học kỳ 12 5

    Khóa luận tốt nghiệp(