80 cau trac nghiem ke toan

9
1.Tài khoản dùng để: A.Ghi nhận tình hình biến động của tài sản (đúng) B.Ghi nhận tình hình biến động tài chính C.Ghi nhận tình hình biến động kinh tế D.Tất cả đều đúng 2.vật liệu thừa cuối kỳ trước từ sản xuất để lại phân xưởng sản xuất kỳ này sử dụng để sản xuất sản phẩm,kế toán ghi: A.Nợ 621 Có 152(ghi âm) B.Nợ 621 Có 152(đúng) C.Nợ 152 Có 627 D.Nợ 152 Có 154 3.vật liệu thừa cuối kỳ từ sản xuất để lại xưởng kế toán ghi A.Nợ 621 Có 152(ghi âm) (đúng) B.Nợ 621 Có 152 C.Nợ 152 Có 627 D.Nợ 152 Có 154 4.Tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp phát sinh trong kỳ để sản xuất hai loại sản phẩm A và B là 120tr đượcc phân bổ theo tiêu thức số lượng SP,Biết rằng SPA hoàn thành 1000SP,SPB hoàn thành 500SP.chi phí NVL trực tiếp phân bổ cho SPA là: A.40tr B.50tr C.80tr(đúng) D.70tr 5.Doanh nghiệp trích trước tiền lương nghỉ phép cho công nhân trực tiếp sản xuất,kế toán ghi A.Nợ 622/ có 335 (đúng) B.Nợ 622/ có 334 C.Nợ 334/ có 335 D.Nợ 335 /có 334 6.Doanh nghiệp đã trích trước tiền lương nghỉ phép cho công nhân trực tiếp sản xuất SP nay thực tế phát sinh,ghi A.Nợ 622/có 335 B.Nợ 335/ có 622 C.Nợ 334/ có 335 D.Nợ 335/ có 334 (đúng) 7.giá trị phế liệu thu hồi ước tính thu hồi từ sản xuất nhập kho,ghi A.Nợ 152/ có 627 B.Nợ 152/ có 154 (đúng) C.Nợ 152/ có 632 D.Nợ 152/ có 811 8.Tiền ăn giữa ca của công nhân trực tiếp sản xuất A.Nợ 622 (đúng) B.Nợ 627 C.Nợ 334 D.Nợ 431 9.Cuối kỳ,khi tính được giá thành thực tế thành phẩm nhập kho,kế toán ghi: A.Nợ 155/ có 154 B.Nợ 632/ có 154 C.Nợ 632/ có 631 D.câu a và c đều đúng (đúng) 10.Khi hàng hóa A được trao đổi để lấy hàng hóa B cùng một giá trị (biết A khác B) thì việc trao đổi này được coi là: A.Một giao dịch tạo ra doanh thu (đúng) B.Một giao dịch không tạo ra doanh thu C.Một giao dịch tạo ra thu nhập khác D.Không câu nào đúng

Upload: duy-luan

Post on 08-Nov-2015

219 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

trac nghiem ke toan

TRANSCRIPT

  • 1.Ti khon dng : A.Ghi nhn tnh hnh bin ng ca ti sn (ng) B.Ghi nhn tnh hnh bin ng ti chnh C.Ghi nhn tnh hnh bin ng kinh t D.Tt c u ng 2.vt liu tha cui k trc t sn xut li phn xng sn xut k ny s dng sn xut sn phm,k ton ghi: A.N 621 C 152(ghi m) B.N 621 C 152(ng) C.N 152 C 627 D.N 152 C 154 3.vt liu tha cui k t sn xut li xng k ton ghi A.N 621 C 152(ghi m) (ng) B.N 621 C 152 C.N 152 C 627 D.N 152 C 154 4.Tng chi ph nguyn vt liu trc tip pht sinh trong k sn xut hai loi sn phm A v B l 120tr cc phn b theo tiu thc s lng SP,Bit rng SPA hon thnh 1000SP,SPB hon thnh 500SP.chi ph NVL trc tip phn b cho SPA l: A.40tr B.50tr C.80tr(ng) D.70tr 5.Doanh nghip trch trc tin lng ngh php cho cng nhn trc tip sn xut,k ton ghi A.N 622/ c 335 (ng) B.N 622/ c 334 C.N 334/ c 335 D.N 335 /c 334 6.Doanh nghip trch trc tin lng ngh php cho cng nhn trc tip sn xut SP nay thc t pht sinh,ghi A.N 622/c 335 B.N 335/ c 622 C.N 334/ c 335 D.N 335/ c 334 (ng) 7.gi tr ph liu thu hi c tnh thu hi t sn xut nhp kho,ghi A.N 152/ c 627 B.N 152/ c 154 (ng) C.N 152/ c 632 D.N 152/ c 811 8.Tin n gia ca ca cng nhn trc tip sn xut A.N 622 (ng) B.N 627 C.N 334 D.N 431 9.Cui k,khi tnh c gi thnh thc t thnh phm nhp kho,k ton ghi: A.N 155/ c 154 B.N 632/ c 154 C.N 632/ c 631 D.cu a v c u ng (ng) 10.Khi hng ha A c trao i ly hng ha B cng mt gi tr (bit A khc B) th vic trao i ny c coi l: A.Mt giao dch to ra doanh thu (ng) B.Mt giao dch khng to ra doanh thu C.Mt giao dch to ra thu nhp khc D.Khng cu no ng

  • 11.Ti Cty TNHH i ng Tin,trong k c pht sinh doanh thu bn hng,k ton hch ton vo: A.TI KHON 5111 B.TI KHON 5112 (ng) C.TI KHON 5113 D.TI KHON 5114 12.Ti Cty thng mi du lch & vn ti,khi c pht sinh doanh thu,k ton hch ton vo: A.ti khon 5111 B.ti khon 5112 C.5113 (ng) D.tc c u ng 13.Hoa hng c hng do bn hng nhn k gi,k ton i l ghi A.ti khon 511 (ng) B.ti khon 711 C.ti khon 3387 D.ti khon 515 14.Ti cty c phn chu,mua tri phiu c k hn 02 nm.k ton ghi nhn tin li nhn trc vo: A.Ti khon 511 B.Ti khon 711 C.Ti khon 3387 (ng) D.Ti khon 515 15.Cc chi ph lin quan n vic bn,thanh l BS u t s c ghi nhn vo: A.Ti khon 811 B.Ti khon 632 (ng) C.Ti khon 642 D.Ti khon 635 16.V mt nguyn nhn khch quan,hp ng cung cp dch v cho thu BS u t khng c tie61pp tc thc hin,k ton hch ton s tin phi tr li cho khch hng vo: A.N 811 B.N 3387 C.N 531 D.N 3387/N 531 (ng) 17.Chit khu thng mi i vi ngi bn l mt khon A.Gim gi vn hng bn B.Chi ph bn hng C.Chi ph khc D. Gim doanh thu (ng) 18. Doanh nghip bn hng tr chm,li tr chm c hng hch ton vo A. Doanh thu cha thc hin (ng) B.Doanh thu hot ng ti chnh C.Doanh thu khc D.Doanh thu bn hng v cung cp dch v 19.Khon hoa hng chi cho i l,doanh nghip hch ton vo A.811 B.642 C.641 (ng) D.635 20.Nhng chi ph no sau y khng c ghi nhn l khon gim doanh thu ? A.Thu XK B.Thu TTB C.Thu GTGT khu tr (ng) D.Gim gi hng bn

  • 21.Doanh nghip thu n khch hng bng tin mt,tng s n phi thu l 55tr,nhng doanh nghip cho khch hng hng chit khu thanh ton l 3%/tng n.k ton lp nh khon: A.N 111:53.35tr,N 521:1.65tr/C 131:55tr B.N 111:53.35tr,N 635:1.65tr/C 131:55tr (ng) C.N 111:53.35tr,N 811:1.65tr/C 131:55tr D.N 111:53.35tr,N 515:1.65tr/C 131:55tr 22.Nhn c tin mt do i l giao v khon bn hng bao gm 3000sp,gi cha thu 50.000/sp.GTGT 10%.doanh nghip tr cho i l hoa hng bn hng 3%/gi cha thu.k ton ghi: A.N 111:160.5tr,N 641: 4.5tr/C 511:150tr,C 3331:15tr (ng) B.N 111:160.5/C 511:150tr,C 3331:15t C.N 111:160.5tr,N 635: 4.5tr/C 511:150tr,C 3331:15tr D.N 111:160.5tr,N 811: 4.5tr/C 511:150tr,C 3331:15tr 23.i l bn ng gi,hoa hng c hng hch ton vo: A.515 B.711 C.511 (ng) D.641 24.Doanh nghip nhn gia cng c ghi nhn l: A.Ton b gi tr vt t hng ha gia cng B.Ton b ph gia cng (ng) C.L gi tr vt t hng ha theo gi th trng ti thi im gia cng D.L hng ha tng t theo gi th trng tr gi tr SP th nhn gia cng 25.Khon hon nhp do lp chi ph d phng sn phm i vi doanh nghip xy lp hch ton vo A.c 641 B.c 642 C.c 515 D.c 711 (ng) 26.khi nhn hng k gi cn c gi tr ghi trong hp ng A.N 156/c 641 B.N 156/c 3387 C.N 156/c 131 D.N 003 (ng) 27.Phn nh thu Xk,TTB phi np,k ton hch ton: A.N 511/C 3332,3333 (ng) B.N 711/C 3332,3333 C.N 3332,3333/C 642 D.N 641/C 3332,3333 28.Nhn tin ca khch hng tr trc v hot ng cho thu BS u t cho nhiu k,doanh nghip tin hnh phn b k u tin,GTGT khu tr : A.N 111,112/C 3387,3331 N 3387/C 5113 B.N 111,112/C 3387,333 N 3387/ C 5117 (ng) C.N 111,112/C 3387,3331 N 3387/C 5112 D.N 111,112/C 3387,3331 N 3387/C 515 29.Nhn tin ca khch hng v cho thu BS u t theo tng k,GTGT khu tr : A.N 111,112/C 3387,3331 N 3331,3387/C 5117 B.N 111,112/C 5117,3331 (ng) C.N 131/C 5117,3331 N 111/C 131 D.N 111,112/C 3387,3331 N 3387/C 515 30.Chi ph c lin quan n cho thu BS u t ghi nhn vo: A.632 (ng)

  • B.641 C.642 D.811

    31.Xut 1000Sp gi i l,gi xut kho 100.000/sp.Gi bn cha thu qui nh cho i l 150.000/sp.thu GTGT 10%.hoa hng cho i l 5%/gi cha thu,k ton ghi: A.N 632:100tr/C 155:100tr N 111:157.5tr/N 641: 7.5tr/C 511:150tr,C 3331:15tr B.N 157:100tr/C 155:100tr N 111:157.5tr/N 641: 7.5tr/C 511:150tr,C 3331:15tr C.N 157:100tr/C 155:100tr (ng) D.N 632:100tr/C 155:100tr 32.doanh nghip xut 1000Sp gi xut kho 500.000/Sp,gi bn 700.000/Sp.Gp vn lin doanh.Sn phm ny c hi ng lin doanh nh gi l 450.000/sp,k ton hch ton: A.N 222:700tr/C 155:700tr B.N 222:500tr/C 155:500tr C.N 222:450tr,N 811:250tr/C 155:700tr D.N 222:450tr,N 811:50tr/C 155:500tr (ng) 33.Doanh nghip l i l chi tin mt tr cho cty tin bn h SP.sau khi tr i ha hng c hng,k ton ghi: A.N 3388/C 511,C 111 (ng) B.N 641/C 511,C 3331,C 111 C.N 3388/C 641,C 111 D.N 3388/C 111 34.Kim k thnh phm pht hin thiu,k ton phn nh: A.N 411/C 155 B.N 1381/C 155 (ng) C.N 511/C 155 D.N 1381/C 632 35.Cui nin k ton ,doanh nghip c s d u k 159:20tr.Gi tr thun c th thc hin c ca hng tn kho nh hn gi gc 10tr.k ton lp bt ton lin quan n d phng gim gi hng tn kho: A.N 632:10tr/C 159:10tr B.N 159:10tr/C 632:10tr (ng) C.N 632: 20tr/c 159: 20t D.N 159: 20tr/C 632:20tr 36.Thu tin vi phm hp ng ca khch hng bng cch cn tr vo khon k cc,k qu ngn hn l:2.000.000,k ton hch ton: A.N 338:2.000.000/C 711:2.000.000 (ng) B.N 338:2.000.000/C 511:2.000.000 C.N 144:2.000.000/C 515:2.000.000 D.N 144:2.000.000/C 711:2.000.000 37.Khon n kh i xa s nay i c,k ton ghi nhn: A.511 B.515 C.711 (ng) D.642 38.Bn TSC thu bng TGNH,gi cha thu 40tr,thu GTGT 10%: A.N 112:44tr/C 711:40tr,C 3331:4tr (ng) B.N 112:44tr/C 511:40tr,C 3331:4tr C.N 112:44tr/C 515:40tr,C 3331:4tr D.03 cu u ng 39.Doanh nghip nhn khon bi thng t cty bo him l 100tr.v khon bo him ha hon bng

  • TGNH,k ton ghi: A.N 112:100tr/C 711:100tr (ng) B.N 112:100tr/C 511:100tr C.N 112:100tr/C 515:100tr D.03 cu u sai 40.doanh nghip c tng mt l t tr gi 2 t.chi ph doanh nghip b ra n b gii phng mt bng l t ny l 100tr.k ton ghi: A.N 213:2 t/C 711:2 t B.N 213:2.1 t/C 711:2.1 t (ng) C.N 213:2 t/C 511:2 t D.N 213:2.1 t/C 511:2.1 t

    41.Mt khon doanh thu bn hng cha thu c tin tr gi 20tr(cha GTGT 10%) b b st trong nm trc,nay mi pht hin ra,k ton hch ton: A.N 131:22tr/C 511:22tr B.N 131:22tr/C 511:20tr,C 3331:2tr C.N 131:22tr/C 711:22tr D.N 131:22tr/C 711:20tr,C 3331:2tr (ng) 42.Chi bi thng do vi phm cam kt giao hng cho khch hng bng TGNH 5tr.k ton ghi: A.N 627:5tr/C 112:5tr B.N 642:5tr/C 112:5tr C.N 811:5tr/C 112:5tr (ng) D.N 635:5tr/C 112:5tr 43.Thu TNDN hin hnh tm np ln hn s thu phi np,k ton ghi nhn vo: A. 3334/C 8211 (ng) B.N 8211/C 3334 C.N 3334/C 421 D.N 421/C 3334 44.Trng hp ti sn thu thu nhp hon li pht sinh trong nm nh hn ti sn thu thu nhp hon li c hon nhp trong nm,k ton ghi nhn: A.N 421/C 8212 B.N 243/C 8212 C.N 8212/C 243 (ng) D.N 8212/C 421 45.Thu thu nhp doanh nghip hin hnh tm np nh hn s phi np,k ton ghi nhn vo: A.N 3334/C 821 B.N 8211/C 3334 (ng) C.N 3334/C 421 D.N 421/C 3334 46.Thu thu nhp doanh nghip phi tm np hng qu c hch ton: A.N 421/C 3334 B.N 3334/C 8211 C.N 8211/C 3334 (ng) D.N 3334/C 421 47.S thu GTGT nm trc khng c chp nhn khu tr c hch ton: A.N 811/C 3331 B.N 632,627,641,642/C 133 C.N 632,627,641,642/C 3331 (ng) D.N 111,112/C 133 48.Nm trc doanh nghip trch trc chi ph sa cha ln TSC 10tr nhng cha pht sinh.nm nay thc hin sa cha v pht sinh 8tr.Ngoi ra,trong nm nay doanh nghip lp d phng chi ph

  • bo hnh sp l 10tr.chi ph ny cha pht sinh,k ton xc nh ti sn thu TNDN hon li nm nay v hch ton: A.N 243 / C 8212:0.56tr B.N 8212 / C 243: 0.56tr C.N 243 / C 8212: 5.04tr D.N 8212 / C 243: 2.8tr 49.Vay ngn hn l cc khon vay c thi hn trong vngsn xut kinh doanh bnh thng: A.1 chu k (ng) B.1 nm C.1 thng D.1 qu 50.S n di hn n hn tr trong nin k ton tip theo 40tr,hch ton sao y h? A.N 311/C 315 : 40tr B.N 338/C 315 : 40tr C.N 342/C 315 : 40tr (ng) D.N 341/C 315 : 40tr

    51.Cui k,kt chuyn thu GTGT c khu tr ghi: A.N 3331/c 133 (ng) B.N 133/C 33311 C.N 133/C 33311 D.03 cu u sai 52.Xc nh s thu ti nguyn phi np tnh vo chi ph sn xut v ghi nhn vo: A.627 B.3336 (ng) C.642 D.641 53.doanh nghip vay bng hnh thc pht hnh tri phiu thu bng tin mt,bao gm 500 tri phiu,mnh gi 500.000/TP.gi pht hnh 480.000/thi hn 02 nm.li sut 9%/nm tr li nh k.k ton lp bt ton pht hnh tri phiu: A.N 111: 240tr,N 242: 10tr /C 3431: 250tr B.N 111/C 3431: 240tr C.N 111/C 3431: 250tr D.N 111: 240tr,N 3432: 10tr /C 3431: 250tr (ng) 54.Thu tin pht do khch hng vi phm hp ng.doanh nghip khu tr vo tin k qu k cc,k ton ghi: A.N 344/C 711 B.N 3386/C 711 C.N 344,3386/C 711 D.03 cu u ng (ng) 55.Vn ca cc nh u t gm: A.Vn ca ch doanh nghip B.Vn gp,vn c phn,vn nh nc C.02 cu u ng (ng) D.02 cu u sai 56.Qu d phng ti chnh trch lp t: A.Li nhun t hot ng SXKD (ng) B.Ngun vn KD C.02 cu u ng D.02 cu u sai 57.Trng hp tm trch qu khen thng phc li t li nhun sau thu,ghi:

  • A.N 4211/C 431 B.N 4212/C 431 C.N 431/C 4211 D.a,b u ng (ng) 58.Dng qu khn thng phc li tr cp cho cng nhn vin,k ton ghi: A.N 4312/C 334 (ng) B.N 4313/C 334 C.N 4311/C 334 D.N 4212/C 334 59.Mua sm TSC bng ngun vn u t XDCB: A.N 211/C 111,112,331 B.N 441/C 411 (ng) C.N 214/C 411 D.N 211/C 414 60.Thi hn np bo co ti chnh nm i vi cty TNHH,cty c vn u t nc ngoi l: A.90 ngy (ng) B.45 ngy C.60 ngy D.30 ngy

    61.s liu ghi vo ch tiu & cc khon tng ng tin l tng s d N: A.111,112 B.111,112,113 (ng) C.111,112,131 D.tt c u ng 62.Cc khon tng ng tin trn bng CDKT l cc khon u t ngn hn c thi hn: A.khng qu 1 nm B.khng qu 6 thng C.khng qu 3 thng (ng) D.khng qu 9 thng 63.S liu ghi vo ch tiu D phng gim gi u t ngn hn l s d C ca: A.129 (ng) B.229 C.139 D.214 64.S liu ghi vo ch tiu Tr trc cho ngi bn l cn c da vo tng s d n ca: A.1381 B.141 C.144 D.tt c ti khon trn (ng) 65.S liu ghi vo ch tiu chi ph phi tr l cn c vo s d c ca: A.335 (ng) B.352 C.334 D.336 66.Khon ng trc cho ngi bn,khi lp bng cn i k ton c ghi: A.Ghi tng phi thu khch hng B.Ghi gim phi tr ngi bn C.Ghi tng Tr trc cho ngi bn (ng) D.tt c u sai 67.bo co lu chuyn tin t gm c:

  • A.2 phn B.3 phn (ng) C.4 phn D.5 phn 68.s liu ghi vo ch tiu Doanh thu bn hng v cung cp dch v trong bo co KQHDKD l ly k s pht sinh bn c ca: A.511 B.512 C.511,512 (ng) D.511,521 69.Thng thng cty TNHH c ngha v phi np BCTC cho c quan thu theo thi gian: A.1 nm 1 ln (ng) B.6 thng 1 ln C.3 thng 1 ln D.1 thng 1 ln 70.iu kin ghi nhn vo u t vo cty con l nh u t phi nm gi s vn ch s hu trn: A.20% B.60% C.70% D.50% (ng)

    71.iu kin ghi nhn u t vo 2 cty lin kt l nha u t phi nm gi s vn ch s hu : A.20% 50% (ng) B.30% 60% C.20% 70% D.trn 50% 72.01 trong nhng iu kin ghi nhn 1 ti sn l TSCD: A.C thi hn s dng khng qu 01 nm B.C gi tr ln hn 1.000.000 C.c thi gian s dng trn 1 nm (ng) D.khng cu no ng 73.Chi ph bn hng l: A.Ton b chi ph pht sinh to nn gi tr thnh phm B.Ton b chi ph pht sinh trong qu trnh tiu th thnh phm,hng ha,dch v C.Chi ph c c hng ha D.Chi ph bao gm chi ph nhn vin phn xng 74.Khi bng hng tr chm,tr gp,k ton ghi: A.N 111,112,131/C 511,3331 B.N 131/C 511,C 3331,C 3387 (ng) C.N 131/C 711,C 3331 D.N 111,112,131/C 711,C 3331 75.Ni dung ca doanh thu cha thc hin bao gm: A.s tin pht ca khch hng k v vi phm hp ng B.Khon chnh lch gia tin mt vi s k ton C.Khon chnh lnh gia bn hng tr chm,tr gp theo cam kt vi gi bn tr ngay (ng) D.Khon thu s c c nu bn c hng cho khch hng 76.Tin thu mn bi,thu t phi np nh nc ghi vo: A.N 642 (ng) B.N 333 C.N 811 D.N 342

  • 77.Tng khon trch BHXh theo lng ca doanh nghip v ngi lao ng l: A.15% B.19% C.20% (ng) D.25% 78.k ton lp v trnh by BCTC theo my nguyn tc? A.3 nguyn tc B.4 nguyn tc C.5 nguyn tc D.6 nguyn tc (ng) 79.Doanh nghip no sau y khng cn phi lp BCTC nm ? A.Doanh nghip t nhn B.Cng ty TNHH C.Doanh nghip vn nh nc D.Khng doanh nghip no l khng np BCTC (ng) 80.Theo qui nh ca ch k ton Vit nam th c bao nhiu hnh thc ghi s k ton ? A.3 B.4 C.5 (ng) D.6