hoc360.net – tÀi liỆu hỌc tẬp miỄn phÍ filecâu 1: cho log 2 ,log 55 3 m n. tính a log...
TRANSCRIPT
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG
ĐỀ THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho 5 3log 2 , log 5m n . Tính 25 9log 2000 log 675A theo , .m n
A. 3 2A m n B. 3 2A m n C. 3 2A m n D. 3 2A m n
Câu 2: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
C. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau
Câu 3: Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị 3 2: 3 2C y x x song song với đường thẳng
: 9 25y x ?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 4: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. Không gian mẫu là tập tất cả các kết quả có thể xẩy ra của phép thử
B. Gọi P A là tập xác xuất của biến cố A ta luôn có 0 1.P A
C. Biến cố là tập con của không gian mẫu
D. Phép thử ngẫu nhiên là phép thử mà ta không biết được chính xác kết quả của nó nhưng ta có thể
biết được tập tất cả các kết quả có thể xẩy ra của phép thử
Câu 5: Gọi 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình 2 5 6 0.x x Tính giá trị của 1 25 5 .x xA
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
A. 125A B. 3125A C. 150A D. 15625A
Câu 6: Có bao nhiêu số tự nhiên nhỏ hơn 1000 được lập từ các chữ số 0,1, 2,3, 4 ?
A. 125 B. 120 C. 100 D. 69
Câu 7: Gọi D là tập tất cả những giá trị của x để 3log 2018 x có nghĩa. Tìm D ?
A. 0;2018D B. ;2018D C. ;2018D D. 0;2018
Câu 8: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ;2 2
?
A. coty x B. anxy t C. osxy c D. s inxy
Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Trong các khẳng định sau khẳng định
nào đúng?
x 2 6
'y + 0 - +
y 6
1
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1
C. Hàm số đồng biến trên ;2 6; D. Hàm số đạt cực tiểu tại 2x
Câu 10: Thiết diện của một mặt phẳng với một tứ diện chỉ có thể là:
A. Một tứ giác hoặc một ngũ giác B. Một tam giác và một hình bình hành
C. Một tam giác hoặc một tứ giác D. Một tam giác hoặc một ngũ giác
Câu 11: Phương trình 22 cos 1x có số nghiệm trên đoạn 2 ;2 là:
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn 2 2: 2 4 4 0C x y x y và đường
tròn 2 2' : 6 4 4 0.C x y x y Tìm tâm vị trí của hai đường tròn?
A. 30;1 ;4và JI B. 3 21; ;2 và JI C. 31;2 ; 2và JI D. 41;0 ;3và JI
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số 1
31 .y x
A. \ 1D B. 1;D C. D D. \ 0D
Câu 14: Cho hàm số 2sin 3 .f x x Tính 'f x ?
A. ' 2sin 6f x x B. ' 3sin 6f x x C. ' 6sin 6f x x D. ' 3sin 6f x x
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng : 2 6 0.x y Viết phương trình
đường thẳng ' là ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm O góc 90 .
A. 2 6 0x y B. 2 6 0x y C. 2 6 0x y D. 2 6 0x y
Câu 16: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD . Số mặt phẳng qua điểm S cách đều các điểm
, , ,A B C D là:
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 17: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là một tam giác vuông tại A , 2BC a , 60ABC .
Gọi M là trung điểm của .BC Biết 39
.3
aSA SB SM Khoảng cách từ S đến mặt phẳng ABC
A. 2a B. 4a C. 3a D. a
Câu 18: Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng?
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều
B. Hình lăng trụ có đáy là một đa giác đều là một hình lăng trụ đều
C. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
D. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương
Câu 19: Khối đa diện đều nào sau đây có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối tứ diện đều B. Khối nhị thập diện đều
C. Khối bát diện đều D. Khối thập nhị diện đều
Câu 20: Để chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam 20 11 Đoàn trường THPT Hai Bà Trưng đã phân
công ban khối: khối 10 , khối 11 và khối 12 mỗi khối chuẩn bị ba tiết mục gồm một tiết mục múa, một
tiết mục kịch và một tiết mục hát tốp ca. Đến ngày tổ chức ban tổ chức chọn ngẫu nhiên ba tiết mục.
Tính xác xuất ba tiết mục được chọn có đủ cả ba khối và đủ cả ba nội dung.
A. 1
14 B.
1
84 C.
1
28 D.
9
56
Câu 21: Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức 3
3 35P a a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu
tỷ.
A. 1
13P a B. 2
5P a C. 1
13P a
D. 19
15P a
Câu 22: Tính 21
2 3lim
1x
x xI
x
?
A. 7
8I B.
3
2I C.
3
8I D.
3
4I
Câu 23: Đồ thị hàm số 2 1
3
xy
x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 24: Tìm m để đường thẳng y x m cắt đồ thị hàm số 2
1
xy
x
tại hai điểm phân biệt.
A. ;2 2 2 3 3 2;m B. ;4 2 2 4 2;m
C. ;1 2 3 1 2 3;m D. ;3 2 2 3 2 2;m
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Câu 25: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ?
A. Hàm số 2
1
xy
x
B. Hàm số 3 3 5y x x
C. Hàm số 4 22 3y x x D. Hàm số anxy t
Câu 26: Cho bảng biến thiên y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số có bao nhiêu điểm
cực trị?
x 1x
2x 3x
4x 5x
'f + - 0 + 0 + - 0 +
2y
a
f
1y
3y
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 27: Cho hàm số 2
.1
xf x
x
Tính ' ?f x
A.
2
1'
1f x
x
B.
2
2'
1f x
x
C.
2
2'
1f x
x
D.
2
1'
1f x
x
Câu 28: Hệ số của 6x trong khai triển 10
1 2x thành đa thức là:
A. 13440 B. 210 C. 210 D. 13440
Câu 29: Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng?
A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều các cạnh bên bằng nhau
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
B. Hình chóp đều là hình chóp có chân đường cao hạ từ đỉnh xuống mặt đáy trùng với tâm đường tròn
ngoại tiếp đa giác đáy
C. Hình chóp đều là tứ diện đều
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là một đa giác đều
Câu 30: Cho biết năm 2003, Việt Nam có 80902400 người và tỷ lệ tăng dân số là 1, 47%. Hỏi năm
2018 Việt Nam sẽ có bao nhiêu người, nếu tỷ lệ tăng dân số hang năm là không đổi?
A. 100861000 B. 102354624 C. 100699267 D. 100861016
Câu 31: Cho hàm số
2
2
22
4
3 2
2 6 2
x xneáu x
x
f x x b neáu x
a b neáu x
liên tục tại 2.x Tính ?I a b
A. 9
30I
B.
93
16I C.
19
32I D.
173
16I
Câu 32: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. Phương trình cos x a có nghiệm với mọi số thực a
B. Phương trình tan x a và phương trình cot x a có nghiệm với mọi số thực a
C. Phương trình sin x a có nghiệm với mọi số thực a
D. Cả ba đáp án trên đều sai
Câu 33: Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số?
A. 5040 B. 4536 C. 10000 D. 9000
Câu 34: Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng?
A. Khối đa diện đều loại ;p q là khối đa diện đều có p mặt, q đỉnh
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
B. Khối đa diện đều loại ;p q là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi mặt của nó là đa giác đều p cạnh và
mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng q mặt
C. Khối đa diện đều loại ;p q là khối đa diện đều có p cạnh, q mặt
D. Khối đa diện đều loại ;p q là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng p
mặt và mỗi mặt của nó là một đa giác đều q cạnh
Câu 35: Đường cong trong hình bên là đồ thị một hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A. 4 24 2y x x B. 4 24 2y x x
C. 4 24 2y x x D. 4 24 2y x x
Câu 36: Đồ thị hàm số 2
2
9
xy
x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 37: Trong các hàm số sau hàm số nào tuần hoàn với chu kỳ ?
A. sin 2y x B. tan 2y x C. osxy c D. cot2
xy
Câu 38: Một chất điểm chuyển động theo quy luật 3 214 9
3S t t t với t (giây) là khoảng thời
gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật chuyển động trong thời gian
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
đó.Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của chất điểm
là bao nhiêu?
A. 88 /m s B. 25 /m s C. 100 /m s D. 11 /m s
Câu 39: Cắt hình chóp tứ giác bởi mặt phẳng vuông góc với đường cao của hình chóp thiết diện là
hình gì?
A. Một hình bình hành B. Một ngũ giác C. Một hình tứ giác D. Một hình tam giác
Câu 40: Cho hai đường thẳng song song 'd và d . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. Cả ba khẳng định trên đều đúng
B. Có đúng một phép tịnh tiến biến d thành 'd
C. Có vô số phép tịnh tiến biến d thành 'd
D. Phép tịnh tiến theo véc tơ v
có giá vuông góc với đường thẳng d biến d thành 'd
Câu 41: Tìm m để hàm số 2cot 1
cot
xy
x m
đồng biến trên ;
4 2
?
A. ; 2m B. 1
; 1 0;2
m
C. 2;m D. 1
;2
m
Câu 42: Trên đường thẳng 2 1y x có bao nhiêu điểm kẻ được đến đồ thị C hàm số 3
1
x
x
đúng
một tiếp tuyến?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 43: Cho hình hộp . ' ' ' 'ABCD A B C D có tất cả các cạnh đều bằng 1 và các góc phẳng đỉnh A đều
bằng 60 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng ' .' 'và A CAB
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
A. 22
11 B.
2
11 C.
2
11 D.
3
11
Câu 44: Tổng các nghiệm của phương trình 2cos3 2cos 2 1 1x x trên đoạn 4 ;6 là:
A. 61 B. 72 C. 50 D. 56
Câu 45: Cho hình chóp .S ABC có AS SC=CSA=60 , 2, 3, 6.B B SA SB SC Tính thể tích khối
chóp . .S ABC
A. 6 2 đvtt B. 18 2 đvtt C. 9 2 đvtt D. 3 2 đvtt
Câu 46: Hàm số 4 28 8 1f x x x đạt giá trị lớn nhất trên đoạn 1;1 tại bao nhiêu giá trị của ?x
A. 3 B. 2 C. 5 D. 4
Câu 47: Cho ,x y là những số thực thỏa mãn 2 2 1x xy y . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của 4 4
2 2
1
1
x yP
x y
. Giá trị của 15A M m là:
A. 17 2 6A B. 17 6A C. 17 2 6A D. 17 6A
Câu 48: Xét bảng ô vuông gồm 4 4 ô vuông. Người ta điền vào mỗi ô vuông đó một trong hai số 1
hoặc 1 sao cho tổng các số trong mỗi hang và tổng các số trong mỗi cột đều bằng 0 . Hỏi có bao
nhiêu cách?
A. 72 B. 90 C. 80 D. 144
Câu 49: Cho tứ diện , ,ABCD M N lần lượt là trung điểm của AB và BC , P là điểm trên cạnh CD
sao cho 2 .CP PD Mặt phẳng MNP cắt AD tại Q . Tính tỷ số AQ
QD.
A. 1
2 B. 3 C.
2
3 D. 2
Câu 50: Tìm tất cả những giá trị thực của m để bất phương trình sau có nghiệm với mọi x thuộc tập
xác định. 4 42 2 2 6 2 6 .x x x x m
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
A. 4 12 2 3m B. 6 3 2m C. 4 12 2 3m D. 42 6 2 6m
MA TRẬN
ST
T Các chủ đề
Mức độ kiến thức đánh giá
Tổng số
câu hỏi Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng cao
Lớp 12
(48 %)
1 Hàm số và các bài
toán liên quan
2 4 4 3 13
2 Mũ và Lôgarit 1 4 1 0 6
3 Nguyên hàm – Tích
phân và ứng dụng
0 0 0 0 0
4 Số phức 0 0 0 0 0
5 Thể tích khối đa diện 4 0 0 1 5
6 Khối tròn xoay 0 0 0 0 0
7 Phương pháp tọa độ
trong không gian
0 0 0 0 0
1 Hàm số lượng giác
và phương trình
lượng giác
2 2 2 0 6
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Lớp 11
(52%)
2 Tổ hợp-Xác suất 1 4 1 0 6
3 Dãy số. Cấp số
cộng. Cấp số nhân
0 0 0 0 0
4 Giới hạn 0 1 0 0 1
5 Đạo hàm 0 1 2 0 3
6 Phép dời hình và
phép đồng dạng
trong mặt phẳng
0 1 2 0 3
7 Đường thẳng và mặt
phẳng trong không
gian Quan hệ song
song
0 1 0 1 2
8 Vectơ trong không
gian Quan hệ vuông
góc trong không
gian
1 2 1 1 5
Tổng Số câu 11 20 13 6 50
Tỷ lệ% 22 40 26 12 100%
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
ĐÁP ÁN
1.A 6A 11D 16C 21D 26C 31C 36B 41D 46C
2.D 7B 12A 17A 22A 27A 32B 37A 42C 47A
3.C 8D 13B 18C 23D 28D 33D 38B 43A 48A
4B 9B 14B 19B 24D 29A 34B 39C 44A 49A
5C 10C 15A 20A 25B 30C 35C 40C 45D 50C
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án A
Ta có 2 2
4 3 2 3 4 3 2 35 5 3 35 3
1 1 1 1log 2 .5 log 5 .3 log 2 log 5 log 5 log 3
2 2 2 2A
5 32 log 2 log 5 3 2 3m n .
Câu 2: Đáp án D
Câu 3: Đáp án C
Ta có 23 6y x x . Gọi 0 0;M x y là tiếp điểm. Do tiếp tuyến song song với : 9 25y x nên
0 020 0
0 0
3 23 6 9
1 2
x yx x
x y
.
PT tiếp tuyến tại 3;2M là 9 3 2 9 25y x x (Loại).
PT tiếp tuyến tại 1; 2M là 9 1 2 9 7y x x (Thỏa mãn).
Câu 4: Đáp án B
Sửa đúng là 0 1.P A
Câu 5: Đáp án C
Ta có 12
2
25 6 0
3
xx x
x
. Vậy 2 35 5 150A .
Câu 6: Đáp án A
+) Có 5 số TN có 1 chữ số: 0,1,2,3,4.
+) Có 4.5 20 số TN có 2 chữ số.
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
+) Có 4.5.5 100 số tự nhiên có 3 chữ số.
Vậy có 100 20 5 125 số.
Câu 7: Đáp án B
ĐK : 2018 0 2018x x .
Vậy ;2018D .
Câu 8: Đáp án D
Ta có sin cos 0 ;2 2
x x x
.
Vậy hàm số siny x đồng biến trên ;2 2
Câu 9: Đáp án B.
Câu 10: Đáp án C
Câu 11: Chọn D.
PT 1 cos 2 1 cos 2 0 22 4 2
x x x k x k
.
Để 2 ;2x thì 1 9 7
2 2 2 2 .4 2 4 2 2 2
kk k
Do 4; 3; 2; 1;0;1;2;3k Z k .
Vậy có 8 nghiệm thỏa mãn YCBT.
Câu 12: Đáp án A
Đường tròn C có tâm 1;2O và bán kính 1R .
Đường tròn C có tâm 3; 2O và bán kính 3R .
Tâm vị tự của hai đường tròn nằm trên đường thẳng : 1 0OO x y .
Gọi 0 0; 1I x x là tâm vị tự của hai đường tròn.
Ta có 2 2 2 2
0 0 0 03 3 1 2 9 1 1 2O I OI x x x x
2 2 0 0 0
0 0
00 0
3 3 1 33 9 1
03 3 1
x x xx x
xx x
Vậy có 2 tâm vị tự là 3;4 và 0;1 .
Câu 13: Đáp án B
ĐK 1 0 1x x .
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Vậy TXĐ: 1;D .
Câu 14: Đáp án B
Ta có 2sin 3 2sin 3 . sin 3 2.sin 3 .3.cos3 3sin 6f x x x x x x x .
Câu 15: Đáp án A
Lấy 0;3A . Gọi 0,90
3;0o
A Q A A .
Đường thẳng đi qua A và vuông góc với . Vậy : 2 6 0x y .
Câu 16: Đáp án C.
Đó là các mặt phẳng: Qua S và song song với ABCD ; qua S và trung điểm của các cạnh AB và CD;
qua S và trung điểm của các cạnh AD và CB;
Câu 17: Đáp án A
H M
A
B
C
S
AMB là tam giác đều cạnh a (vì AM MB a và 060ABM ).
Gọi H là chân đường cao hạ từ S xuống ABC . Do SA SB SM nên H trùng với trọng tâm tam
giác AMB .
Ta có 2 3 3
.3 2 3
a aAH . Vậy
2 22 2 13
23 3
a aSH SA AH a .
Câu 18: Đáp án C
Câu 19: Đáp án B
Số đỉnh của khối nhị thập diện đều là 20.
Câu 20: Đáp án A
+) Chọn 3 tiết mục bất kì có 39 84C (cách).
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
+) Chọn 1 tiết mục của khối 10 có 3 cách. Chọn tiếp 1 tiết mục của khối 11 không trùng với nội dung
đã chọn của khối 11 có 2 cách. Chọn tiếp 1 tiết mục của khối 12 không trùng với nội dung đã chọn của
khối 10 và khối 11 có 1 cách. Do đó cá 6 cách chọn các tiết mục thoản mãn yêu cầu đề bài.
Vậy xác suất cần tính là 6 1
84 14 .
Câu 21: Đáp án D
Ta có 3 2 19
5 3 15.P a a a .
Câu 22: Đáp án A
Ta có
2
21 1 1
2 3 2 32 3 4 3lim lim lim
1 1 1 2 3 1 1 2 3x x x
x x x xx x x xI
x x x x x x x x x
1 1
1 4 3 4 3 7lim lim
81 1 2 3 1 2 3x x
x x x
x x x x x x x
.
Câu 23: Đáp án D
Đồ thị hàm số có 1 TCĐ là 3x và 1 TCN là 2y .
Câu 24: Đáp án D
Hoành độ giao điểm của 2 đồ thị là nghiệm của phương trình 2
, 11
xx m x
x
2 22 1 0x x x mx m x m x m . (*)
Để 2 đồ thị cắt nhau tại 2 điểm phân biệt thì (*) có 2 nghiệm phân biệt khác -1
2
2
2
1 4 06 1 0 ;3 2 2 3 2 2;
1 1 . 1 0
m mm m m
m m
(
Câu 25: Đáp án B
Ta có 23 3 0y x x .
Vậy hàm số đồng biến trên .
Câu 26: Đáp án C
Dễ thấy hàm số đạt cực trị tại 2 4 5, ,x x x .
Câu 27: Đáp án A
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Ta có
2 2
2 1 1 2 1
1 1
x x x xf x
x x
.
Câu 28: Đáp án D
Ta có 10 10
10 10
10 100 0
1 2 2 1 2k k kk k k
k k
x C x C x
.
Vậy hệ số của 6x trong khai triển là 66
10. 2 13340C .
Câu 29: Đáp án A
Câu 30: Đáp án C
Dân số của Việt Nam vào năm 2003 là
2018 2003
1 80902400 1 1, 47% 100699267N
C A r
(người)
Câu 31: Đáp án C
Ta có
2
2 2 22 2 22
2 22 2lim lim lim lim
4 4 2 4 2x x xx
x x x xx x x xf x
x x x x x x x
2 2
2 1 1 3lim lim
162 2 2 2 2x x
x x x
x x x x x x x
2
22lim lim 3 2 3 4
xxf x x ax b a b
2 2 6f a b
Hàm số liên tục tại 2 2
31792 3 4
162 lim lim 2 32
352 4
16
x x
a ba
x f x f x f
ba b
Vậy 19
32a b .
Câu 32: Đáp án B
Câu 33: Đáp án D
Có 9.10.10.10 9000 số.
Câu 34: Đáp án B
Câu 35: Đáp án C
Đồ thị có bề lõm quay lên 0a .
Hàm số có 3 cực trị 0b .
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Tại 0x thì 2 2y c .
Câu 36: Đáp án B
Đồ thị hàm số có 2 TCĐ là 3x và 1 TCN là 0y .
Câu 37: Đáp án A
Hàm số siny x tuần hoàn với chu kì 2 nên hàm số sin 2y x tuần hoàn với chu kì .
Câu 38: Đáp án B
Ta có 20 0 0 08 9V t S t t t .
Xét 20 0 08 9V t t t với 0 0;9t .
Ta có 0 02 8V t t . Do đó 0 00 4V t t .
Lại có 0 9; 4 25; 9 0V V V .
Vậy vận tốc lớn nhất của chất điểm là 25 (m/s).
Câu 39: Đáp án C
Câu 40: Đáp án C
Câu 41: Đáp án D
Đặt cot x t . Do ;4 2
x
nên 0;1t .
Khi đó 2 1t
y tt m
với 0;1t .
Ta có
2 2
2 2 1 2 1t m t my t
t m t m
.
Hàm số đồng biến trên
0, 0;1 2 1 0 10;1
1;0 20;1
y t x mm
mm
Câu 42: Đáp án C
Gọi 00
0
3;
1
xM x
x
là tiếp điểm.
Ta có
002
00
34
11
xy x x
xx
.
Giả sử tiếp tuyến qua
01 1 1 1 02
00
34;2 1 2 1
11
xA x x x x x
xx
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
21 0 1 0 12 4 2 6 4 0x x x x x (*)
Qua A kẻ được đúng 1 tiếp tuyến đến đồ thị khi phương trình (*) có nghiệm duy nhất
2 12
1 1 1 1 1
1
14 2 2 6 4 0 8 8 16 0
2
xx x x x x
x
.
Vậy có 2 điểm thuộc d mà từ đó kẻ được đúng 1 tiếp tuyến đén đồ thị đã cho.
Câu 43: Đáp án A.
A D
C
C'B'
A' D'
B
Ta có .A A BC là chóp đều có tất cả các cạnh bằng 1
. . .
2
12A ABD A A BD B ABC B B ACV V V V .
Ta có .3, , , , B B AC
B AC
Vh d AB A C d A C ACB d A ACB d B ACB
S
.
Lại có AB C có 1; 3B C A D AC AB ( do ABCD là hình thoi cạnh 1 có 060BAD )
Do đó 11
4B ACS .
Vậy
2224
1111
4
h
Câu 44: Đáp án A
22cos3 3 4sin 1PT x x .
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Do sin 0x không là nghiệm của phương trình.
sin 0x . Nhân cả 2 vế với sin x ta được
32cos3 3sin 4sin sin 2cos3 .sin 3 sinx x x x x x x
2
5sin 6 sin
2
7 7
kx
x xl
x
.
Do 4 ;6x nên
24 6
10 155
2 14 204 6
7 7
kk
l l
.
Vậy tổng tất cả các nghiệm thỏa mãn yêu cầu đề bài là
15 20
10 14
2 261
5 7 7k l
k lS
.
Câu 45: Đáp án D
A
B
C
S
D
E
F
Goii , ,D E F lần lượt trên , ,SA SB SC sao cho 1 .SD SE SF S DEF là hình chóp đều cạnh
a .Ta có .
1 6 3 2. .
3 3 4 12S DEFV .
Lại có .
.
1 1 1 1. . . .
2 3 6 36S DEF
S ABC
V SD SE SF
V SA SB SC .
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Vậy .
236. 3 2
12S ABCV (dvtt)
Câu 46: Đáp án C
Xét 4 28 8 1g x x x trên đoạn 1;1 .
Ta có 3 132 16 ; 0 0 .
2g x x x g x x x
Mặt khác 1
1 0 1 1; 12
g g g g
.
Do đó trên đoạn hàm số f x g x đạt giá trị lớn nhất là 1 tại 5 giá trị của x .
Câu 47: Đáp án A
Ta có 2 2 2 21 1x xy y x y xy .
4 4 2 2 2 2 4 4 2 22 2 1 2 1x y x y x y xy x y x y xy .
Do đó 2 2 2 2
2
x y xyP
xy
.
Lại có 2 2 1 2 1x y xy xy xy
2 22 2 1
3 1 1 3 0 .3
x y xy x y xy x y xy xy
Đặt 2 2 2
2
t txy t P
t
, với
1;1
3t
.
Ta có
2 2
2 2
2 2 2 2 2 4 2
2 2
t t t t t tP
t t
.
2
2 60 4 2 0
2 6
t tmP t t
t loai
.
Ta có 1 13; 1 1; 2 6 6 2 6
3 15P P P
.
Do đó 11
min ; max 6 2 615
m P M P .
Vậy 6 2 6 11 17 2 6A .
Câu 48: Đáp án A
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Xét 1 hàng (hay 1 cột bất kì). Giả sử trên hàng đó có x số 1 và y số -1. Ta có tổng các chữ số trên
hàng đó là x y . Theo đề bài có 0x y x y .
Lần lượt xếp các số vào các hàng ta có số cách sắp xếp là 3!.3!.2.1 =72 (Cách)
Câu 49: Đáp án A
Q
E
N
M
B
C
D
A
P
Gọi ;NP BD E EM AD Q thì Q là giao điểm của MNP và AD .
Áp dụng định lí Menelaus trong BCD ta có:
1. . 1 1. . 1 2
2
NC EB PD EB EB
NB ED PC ED ED .
Áp dụng định lí Menelaus trong ABD ta có:
1
. . 1 1.2. 12
MA EB QD QD QD
MB ED QA QA QA .
Câu 50: Đáp án C
ĐK 0 6x .
Đặt 4 42 2 2 6 2 6f x x x x x
+) 40 2 6 2 6f và 46 12 2 3f .
+) Với 0;6x ta có 0 2f x x và 42 3 4 6f .
Do đó
4
0;6max 0 2 6 2 6x
f x f
và
4
0;6min 6 12 2 3x
f x f
HOC360.NET – TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group : https://www.facebook.com/groups/kythithptqg/
Vậy f x m với mọi x thuộc tập xác định
4
0;6min 12 2 3x
m f x