bảng tr huyệt - 手太阴肺经
Post on 29-Oct-2015
64 Views
Preview:
TRANSCRIPT
手太阴肺经 LU shǒu tài yīn fèi jīng Thủ thái âm phế kinh
中府 LU1 Zhōng Fǔ Trung phủ
云门 LU2 Yún mén Vân môn
天府 LU3 Tiān fǔ Thiên phủ
侠白 LU4 Xiá bái Hiệp bạch
尺泽 LU5 Chǐ zé Xích trạch
孔最 LU6 Kǒng zuì Khổng tối
列缺 LU7 Lìe qūe Liệt khuyết
经渠 LU8 Jīng qú Kinh cừ
太渊 LU9 Tài yuān Thái uyên
鱼际 LU10 Yú jì Ngư tế
少商 LU11 Shào shāng Thiếu thương
手阳明大肠经 LI shǒu yáng míng dà cháng jīng
Thủ dương minh đại trường kinh
商阳 LI1 shāng yáng Thương dương
二间 LI2 èr jiān Nhị gian
三间 LI3 Sān jiān Tam gian
合谷 LI 4 Hé gǔ Hợp cốc
阳溪 LI5 Yáng Xī Dương khê
偏历 LI6 piān Iì Thiên lịch
温溜 LI7 Wēn Iiū Ôn lưu
下廉 LI8 Xià Iián Hạ liêm
上廉 LI9 Shàng Iián Thượng liêm
手三里 LI10 Shǒu sān Iǐ Thủ tam lý
曲池 LI11 Qǖ chí Khúc trì
肘髎 LI12 zhǒu liáo Trửu liêu
手五里 LI13 Shǒu wǔli Thủ Ngũ lý
臂臑 LI14 Bì nào Tý nhu
肩髃 LI15 Jiān yǘ Kiên ngung
巨骨 LI16 Jǜ gǔ Cự cốt
天鼎 LI17 Tiān dǐng Thiên đỉnh
扶突 LI18 Fú tū Phù đột
口禾髎 LI19 Hé liáo Khẩu Hoà liêu
迎香 LI20 Yíng xiāng Nghinh hương
足阳明胃经
ST
zú yáng míng wèi jīng Túc dương minh vị
kinh
承泣 ST1 Chéngqì Thừa khấp
四白 ST2 Sì bái Tứ bạch
巨髎 ST3 Jǜ liáo Cự liệu
地仓 ST4 Dìcāng Địa thương
大迎 ST5 Dà yíng Đại nghinh
颊车 ST6 Jiá chē Giáp xa
下关 ST7 Xià guān Hạ quan
头维 ST8 Tóu wéi Đầu duy
人迎 ST9 Rén yíng Nhân nghinh
水突 ST10 Shǔi tū Thuỷ đột
气舍 ST11 Qì shě Khí xá
缺盆 ST12 Quē pén Khuyết bồn
气户 ST13 Qì hù Khí hộ
库房 ST14 Kù fáng Khố phòng
屋翳 ST15 Wū yì Ốc ế
膺窗 ST16 Yíng chuāng Ưng song
乳中 ST17 Rǔ zhōng Nhũ trung
乳根 ST18 Rǔ gēn Nhũ căn
不容 ST19 Bù róng Bất dung
承满 ST20 Chéng mǎn Thừa mãn
梁门 ST21 Liáng mén Lương môn
关门 ST22 Guān mén Quan môn
太乙 ST23 Tài yǐ Thái ất
滑肉门 ST24 Huá ròu mén Hoạt nhục môn
天枢 ST25 Tiān shū Thiên khu
外陵 ST26 Wài líng Ngoại lăng
大巨 ST27 Dà jù Đại cự
水道 ST28 Shǔi dào Thuỷ đạo
归来 ST29 Gūi lái Qui lai
气冲 ST30 Qì chōng Khí xung
髀关 ST31 Bì guān Bể quan
伏兔 ST32 Fú tù Phục thỏ
阴市 ST33 Yīn shì Âm thị
梁丘 ST34 Liáng qiū Lương khâu
犊鼻 ST35 Dú bí Độc tỵ
足三里 ST36 Zú sān lǐ Túc tam lý
上巨虚 ST37 Shàng jù xū Thượng cự hư
条口 ST38 Tiáo kǒu Điều khẩu
下巨虚 ST39 Xià jǖ xǜ Hạ cự hư
丰隆 ST40 Fēng lǒng Phong long
解溪 ST41 Jiě Xī Giải khê
冲阳 ST42 Chōng Yáng Xung dương
陷谷 ST43 Xiàn gǔ Hãm cốc
内庭 ST44 Nèi tíng Nội đình
厉兑 ST45 Lì duì Lệ đoài
足太阴脾经
SP
zú tài yīn pí
jīng
Túc thái âm tỳ kinh
隐白 SP1 Yǐn bái Ẩn bạch
大都 SP2 Dà dū Đại đô
太白 SP3 Tài bái Thái bạch
公孙 SP4 Gōng xūn Công tôn
商丘 SP5 Shāng qiū Thương khâu
三阴交 SP 6 Sān yīn jiāo Tam âm giao
漏谷 SP7 Lòu gǔ Lậu cốc
地机 SP8 Dì jī Địa cơ
阴陵泉 SP9 Yīn líng quán Âm lăng tuyền
血海 SP10 Xuè hǎi Huyết hải
箕门 SP11 Jì mén Cơ môn
冲门 SP12 Chōng mén Xung môn
府舍 SP13 Fù shě Phủ xá
腹结 SP14 Fù jié Phúc kết
大横 SP15 Dà héng Đại hoành
腹哀 SP16 Fù āi Phúc ai
食窦 SP17 Shí dòu Thực đậu
天溪 SP18 Tiān xī Thiên khê
胸乡 SP19 Xiōng xiāng Hung hướng
周荣 SP20 Zhōu róng Chu vinh
大包 SP21 Dà bāo Đại bao
手少阴心经
HT
shǒu shǎo yīn xīn jīng Thủ thiếu âm tâm
kinh
极泉 HT1 Jí quán Cực tuyền
青灵 HT2 Qīng līng Thanh linh
少海 HT3 Shào hǎi Thiếu hải
灵道 HT4 Líng dào Linh đạo
通里 HT5 Tōng lǐ Thông lý
阴郄 HT6 Yīn xì Âm khích
神门 HT7 Shén mén Thần môn
少府 HT8 Shào fǔ Thiếu phủ
少冲 HT9 Shào chōng Thiếu xung
手太阳小肠经 SI shǒu tài yáng xiǎo cháng
jīng
Thủ thái dương tiểu trường
kinh
少泽 SI1 Shào zé Thiếu trạch
前谷 SI2 Qián gǔ Tiền cốc
后溪 SI3 Hòu xī Hậu khê
腕骨 SI4 Wàn gǔ Uyển cốt
阳谷 SI5 Yáng gǔ Dương cốc
养老 SI6 Yǎng lǎo Dưỡng lão
支正 SI7 Zhī zhèng Chi chính
小海 SI8 Xiǎo hǎi Tiểu hải
肩贞 SI9 Jiān zhēn Kiên trinh
臑腧 SI10 Nào shū Nhu du
天宗 SI11 Tiān zōng Thiên tông
秉风 SI12 Bǐng fēng Bỉnh phong
曲垣 SI13 Qū yuán Khúc viên
肩外俞 SI14 Jiān wài shū Kiên ngoại
du
肩中俞 SI15 Jiān zhōng shū Kiên trung
du
天窗 SI16 Tiān chuāng Thiên song
天容 SI17 Tiān róng Thiên dung
颧髎 SI18 Quán liáo Quyền liêu
听宫 SI19 Tīng gōng Thính cung
足太阳膀胱经 BL zú tài yáng bǎng guāng
jīng
Túc thái dương bàng quang
kinh
睛明 BL1 Jīng míng Tình minh
攒竹 BL2 Cuán zhú Toàn trúc
眉冲 BL3 Méi chōng Mi xung
曲差 BL4 Qǔ chā Khúc sai
五处 BL5 Wǔ chù Ngũ xứ
承光 BL6 Chéng guāng Thừa quang
通天 BL7 Tōng tiān Thông thiên
络 却 BL8 Luò què Lạc khước
玉枕 BL9 Yù zhěn Ngọc chẩm
天柱 BL10 Tiān zhù Thiên trụ
大杼 BL11 dà zhù Đại trữ
风门 BL12 fēng mén Phong môn
肺俞 BL13 fèi shū Phế du
厥阴俞 BL14 jué yīn shū Quyết âm du
心俞 BL15 Xīn shū Tâm du
督俞 BL16 Dū shū Đốc du
膈俞 BL17 Gé shū Cách du
肝俞 BL18 Gān shū Can du
胆俞 BL19 Dǎn shū Đởm du
脾俞 BL20 Pǐ shū Tỳ du
胃俞 BL21 Wèi shū Vị du
三焦俞 BL22 sān jiāo yú Tam tiêu du
肾俞 BL23 Shèn shū Thận du
气海俞 BL24 Qì hǎi shū Khí hải du
大肠俞 BL25 Dà cháng shū Đại trường du
光元俞 BL26 Guān yuán shū Quan nguyên
du
小肠俞 BL27 Xiǎo cháng shū Tiểu trường
du
膀胱俞 BL28 Páng guāng shū Bàng quang
du
中旅俞 BL29 Zhōng lǚ shū Trung lữ du
白环俞 BL30 Bái huán shū Bạch hoàn du
上髎 BL31 Shàng liáo Thượng liêu
次髎 BL32 Cì liáo Thứ liêu
中髎 BL33 Zhōng liáo Trung liêu
下髎 BL34 Xià liáo Hạ liêu
会阳 BL35 Huì yáng Hội dương
承扶 BL36 Chéng fú Thừa phù
殷门 BL37 Yīn mén Ân môn
浮郄 BL38 Fú xì Phù khích
委阳 BL39 Wěi yáng Ủy dương
委中 BL40 Wěi zhōng Ủy trung
附分 BL41 Fù fēn Phụ phân
魄户 BL42 Pò hù Phách hộ
膏肓 BL43 Gāo huāng Cao hoang
神堂 BL44 Shén táng Thần đường
譩譆 BL45 Yì xǐ Y hy
膈关 BL46 Gě guān Cách quan
魂门 BL47 Hún mén Hồn môn
阳纲 BL48 Yáng gāng Dương cương
意舍 BL49 Yì shě Ý xá
胃仓 BL50 Wèi cāng Vị thương
肓门 BL51 Huāng mén Hoang môn
志室 BL52 Zhì shì Chí thất
胞肓 BL53 Bāo huāng Bào hoang
秩边 BL54 Zhì biān Trật biên
合阳 BL55 Hé yáng Hợp dương
承筋 BL56 Chéng jīn Thừa cân
承山 BL57 Chéng shān Thừa sơn
飞扬 BL58 Fēi yáng Phi dương
跗阳 BL59 Fù yáng Phụ dương
昆 仑 BL60 Kūn lún Côn lôn
仆参 BL61 Pú cān Bổ tham
申脉 BL62 Shēn mài Thân mạch
金门 BL63 Jīn mén Kim môn
京骨 BL64 Jīng gǔ Kinh cốt
束骨 B 65 Shù gǔ Thúc cốt
足通谷 BL66 Zú tōng gǔ Túc Thông
cốc
至 阴 BL67 Zhì yīn Chí âm
足少 阴肾经
KI
zú shǎo yīn shèn jīng túc thiếu âm thận
涌泉KI1 Yǒng quán Dũng tuyền
然谷KI2 Rán gǔ Nhiên cốc
太溪KI3 Tài xī Thái khê
大 钟 KI4 Dà zhōng Đại chung
水泉 KI5 Shuǐ quán Thủy tuyền
照海KI6 Zhào hǎi Chiếu hải
复溜 KI7 Fù liū Phục lưu
交信KI8 Jiāo xìn Giao tín
筑宾KI9 Zhù bīn Trúc tân
阴谷KI10 Yīn gǔ Âm cốc
横骨KI11 Héng gǔ Hoành cốt
大赫KI12 Dà hè Đại hách
气穴KI13 Qì xué Khí huyệt
四满KI14 Sì mǎn Tứ mãn
中注 KI15 Zhōng zhù Trung chú
肓俞KI16 Huāng shū Hoang du
商曲KI17 Shāng qū Thương khúc
石关KI18 Shí guān Thạch quan
阴都KI19 Yīn dū Âm đô
腹通谷 KI20 Fù tōng gǔ Phúc Thông cốc
幽门KI21 Yōu mén U môn
步廊KI22 Bù láng Bộ lang
神封 KI23 Shén fēng Thần phong
灵墟 KI24 Líng xū Linh khư
神藏 KI25 Shén cáng Thần tàng
彧中KI26 Yù zhōng Hoặc trung
俞府 KI27 Shū fǔ Du phủ
手厥阴心包经 PC zú shǎo yīn shèn
jīng
Thủ quyết âm tâm bào kinh
天池 PC1 Tiān chí Thiên trì
天泉 PC2 Tiān quán Thiên tuyền
曲 泽 PC3 Qū zé Khúc trạch
郄门 PC4 Xì mén Khích môn
间使 PC5 Jiān shǐ Gian sử
内关 PC6 Nèi guān Nội quan
大陵 PC7 Dà líng Đại lăng
劳宫 PC8 Láo gōng Lao cung
中冲 PC9 Zhōng chōng Trung xung
手少阳三焦经 S
J
shǒu shǎo yáng sān jiāo
jīng
Thủ thiếu dương tam tiêu
kinh
关冲 SJ1 Guān chōng Quan xung
液门 SJ2 Yè mén Dịch môn
中渚 SJ3 Zhōng zhǔ Trung chử
阳池 SJ4 Yáng chí Dương trì
外 关 SJ5 Wài guān Ngoại quan
支沟 SJ6 Zhī gōu Chi câu
会宗 SJ7 Huì zōng Hội tông
三阳络 SJ8 Sān yáng luò Tam dương lạc
四 渎 SJ9 Sì dú Tứ độc
天井 SJ10 Tiān jǐng Thiên tỉnh
清冷渊 SJ11 Qīng lěng yuān Thanh lãnh
uyên
消泺 SJ12 Xiāo luò Tiêu lạc
臑会 SJ13 Nào huì Nhu hội
肩髎 SJ14 Jiān liáo Kiên liêu
天髎 SJ15 Tiān liáo Thiên liêu
天牖 SJ16 Tiān yǒu Thiên dũ
翳 风 SJ17 Yī fēng Ế phong
瘈脉 SJ18 Chì mài Khế mạch
颅息 SJ19 Lú xī Lư tức
角 孙 SJ20 Jiǎo sūn Giác tôn
耳 门 SJ21 ěr mén Nhĩ môn
耳和髎 SJ22 ěr hé liáo Nhĩ Hòa liêu
丝竹空 SJ23 Sī zú kōng Ty trúc không
足少阳胆经
GB
zú shǎo yáng dǎn
jīng
Túc thiếu dương đởm
kinh
瞳子髎GB1 Tóng zǐ liáo Đồng tử liêu
听会 GB2 Tīng huì Thính hội
上关GB3 Shàng guān Thượng quan
颔厌GB4 Hàn yàn Hàm yếm
悬颅 GB5 Xuán lu Huyền lư
悬厘 GB6 Xuán lí Huyền ly
曲 鬓 GB7 Qū bìn Khúc tân (Khúc phát)
率谷GB8 Shuài gǔ Suất cốc
天冲GB9 Tiān chōng Thiên xung
浮白 GB10 Fú bái Phù bạch
头窍阴 GB11 Tóu qiào yīn Đầu khiếu âm
完骨 GB12 Wán gǔ Hoàn cốt
本神 GB13 Běn shén Bản thần
阳白GB14 Yáng bái Dương bạch
头临泣 GB15 Tóu lín qì Đầu Lâm khấp
目窗 GB16 Mù chuāng Mục song
正 营 GB17 Zhèng yíng Chính doanh
承灵 GB18 Chéng líng Thừa linh
脑空GB19 Nǎo kōng Não không
风池 GB20 Fēng chí Phong trì
肩井GB21 Jiān jǐng Kiên tỉnh
渊液 GB22 Yuān yè Uyên dịch
辄筋GB23 Zhé jīn Triếp cân
日月GB24 Rì yuè Nhật nguyệt
京门GB25 Jīng mén Kinh môn
带脉GB26 Dài mài Đới mạch
五枢 GB27 Wǔ shū Ngũ khu
维道 GB28 Wéi dào Duy đạo
居髎GB29 Jū liáo Cư liêu
环跳GB30 Huán tiào Hoàn khiêu
风市GB31 Fēng shì Phong thị
中渎GB32 Zhōng dú Trung độc
膝阳关GB33 Xī yáng guān Tất Dương quan
阳陵泉 GB34 Yáng líng quán Dương lăng tuyền
阳交 GB35 Yáng jiāo Dương giao
外丘 GB36 Wài qiū Ngoại khâu
光明 GB37 Guāng míng Quang minh
阳 辅 GB38 Yáng fǔ Dương phụ
悬钟 GB39 Xuán zhōng Huyền chung (Tuyệt
cốc)
丘墟GB40 Qiū xū Khâu khư
足 临泣 GB41 Zú lín qì Túc Lâm khấp
地五会GB42 Dì wǔ huì Địa ngũ hội
侠溪 GB43 Xiá xī Hiệp khê
足 窍阴 GB44 Zú qiào yīn Túc khiếu âm
足厥阴肝经
LR
zú jué yīn gān jīng Túc quyết âm can kinh
大敦 LR1 Dà dūn Đại đôn
行 间 LR2 Xíng jiān Hành gian
太冲 LR3 Tài chōng Thái xung
中封 LR4 Zhōng fēng Trung phong
蠡沟 LR5 Lì gōu Lãi câu
中都 LR6 Zhōng dū Trung đô
膝 关 LR7 Xī guān Tất quan
曲泉 LR8 Qū quán Khúc tuyền
阴包 LR9 Yīn bāo Âm bao
足五里 LR10 Zú wǔ li Túc ngũ lý
阴廉 LR11 Yīn lián Âm liêm
急脉 LR12 Jí mài Cấp mạch
章 门 LR13 Zhāng mén Chương môn
期 门 LR14 Qī mén Kỳ môn
任脉 RN rèn mài Mạch nhâm
会阴 RN1 Huì yīn Hội âm:
曲骨 RN2 Qū gǔ Khúc cốt
中极 RN3 Zhōng jí Trung cực
关元 RN4 guān yuán Quan nguyên
石 门 RN5 Shí mén Thạch môn
气海 RN6 Qì hǎi Khí hải
阴交 RN7 Yīn jiāo Âm giao
神阙 RN8 Shén què Thần khuyết
水分 RN9 Shuǐ fēn Thuỷ phân
下脘 RN10 Xià wǎn Hạ quản
建里 RN11 Jiàn lǐ Kiến lý
中脘 RN12 Zhōng wǎn Trung quản
上脘 RN13 Shàng wǎn Thượng quản
巨阙 RN14 Jù què Cự khuyết
鸠尾 RN15 Jiū wěi Cưu vĩ
中庭 RN16 Zhōng tíng Trung đình
胆中 RN17 Dàn zhōng Đản trung
玉堂 RN18 Yù táng Ngọc đường
紫宫 RN19 Zǐ gōng Tử cung
华盖 RN20 Huá gài Hoa cái
璇玑 RN21 Xuán jī Toàn cơ
天突 RN22 Tiān tū Thiên đột
廉泉 RN23 Lián quán Liêm tuyền
承将 RN24 Chéng jiāng Thừa tương
督脉 DU dū mài Đốc mạch
长强 DU1 Cháng qiáng Trường cường
腰 俞 DU2 Yāo shū Yêu du
腰阳关
DU3
Yāo yáng guān Yêu Dương quan
命 门 DU4 Mìng mén Mệnh môn
悬枢 DU5 Xuán shū Huyền khu
脊中 DU6 Jì zhōng Tích trung
中枢 DU7 Zhōng shū Trung khu
筋 缩 DU8 Jīn suò Cân súc
至阳 DU9 Zhì yáng Chí dương
灵台 DU10 Líng tái Linh đài
神道 DU11 Shén dào Thần đạo
身柱 DU12 Shēn zhù Thân trụ
陶道 DU13 Táo dào Đào đạo
大椎 DU14 Dà zhuī Đại chuỳ
哑门 DU15 Yǎ mén Á môn
风府 DU16 Fēng fǔ Phong phủ
脑户 DU17 Nǎo hù Não hộ
强间 DU18 Qiáng jiān Cường gian
后 顶 DU19 Hòu dǐng Hậu đỉnh
百会 DU20 Bǎi huì Bách hội
前 顶 DU21 Qián dǐng Tiền đỉnh
囟会 DU22 Xìng huì Tín hội
上星 DU23 Shàng xīng Thượng tinh
神庭 DU24 Shén tíng Thần đình
素髎 DU25 Sù liáo Tố liêu
水沟 DU26 Shuǐ gōu Thuỷ câu
兑端 DU27 Duì duān Đoài đoan
龈交 DU28 Yín jiāo Ngận giao
经外
穴
jīng wài xué Kinh ngoại
huyệt
四神冲 Ex-HN1 Sì shéng chōng Tứ thần thông
当阳 Ex-HN2 Dāng yáng Đương dương
印堂 Ex-HN3 Yìn táng Ấn đường
鱼腰 Ex-HN4 Yú yāo Ngư yêu
太阳 Ex-HN5 Tài yáng Thái dương
耳尖 Ex-HN6 Er jiān Nhĩ tiêm
球后 Ex-HN7 Qíu hò Cầu hậu
上迎香 Ex-HN8 Shàng yíng xiāng Thượng Nghinh hương (Tỵ xuyên, Tỵ thông
)
内迎香 Ex-HN9 Nèi yíng xiāng nội nghinh hương
聚泉 Ex-HN10 Jù quán tụ tuyền
海泉 Ex-HN11 hǎi quán hải tuyền
金津 EX-HN12 jīn jīn kim tân
玉液 EX-HN13 yù yè ngọc dịch
翳明穴 Ex-HN14 Yì míng ế minh
颈百劳穴 Ex-HN15 Jǐng bǎi láo Cảnh Bách lao
牵正 Ex-HN16 Qīan zhèng khiên chánh /chính
侠承 浆 Ex-HN17 Xía chéng jīang hiệp thừa tương
正光 Ex-HN18 Zhèng guāng chính quang
上明 Ex-HN19 Shàng míng thượng minh
外明 Ex-HN20 Waì míng ngoại minh
上廉泉 Ex-HN21 Shàng lían quán thượng liêm tuyền
安眠 Ex-HN22 An mían an miên
新明 Ex-HN23 Xīn míng tân minh
新 设 EX-HN24 Xīn shè tân thiết
扁桃体穴 Ex-
HN25
Biǎn táo tǐ xuè biên đào thể huyệt
颈臂 Ex-HN26 Jǐng bì cảnh tí /tý
崇骨 Ex-HN27 Chóng gǔ sùng cốt
唇里 Ex-HN28 Chún lǐ thần lí /lý
颊里 Ex-HN29 Jía lǐ giáp lí /lý
阳 维 Ex-HN30 Yáng wéi dương duy
发际 Ex-HN31 Fà jì phát tế
血 压点 Ex-HN32 Xuè yā diǎn huyết áp điểm
山根 Ex-HN33 shān gēn sơn căn
悬命 Ex-HN34 xuán mìng huyền mệnh
上腭穴 Ex-NH35 shàng è xué thướng /thượng ngạc huyệt
燕口 EX-HN36 Yàn kǒu yên /yến khẩu
鱼尾 Ex-HN37 Yú wěi ngư vĩ
地合 Ex-HN38 Dì hè địa các /cáp /hợp
下翳 风 Ex-HN39 Xià yì fēng hạ ế phong
子 宫 Ex-CA1 Zǐ gōng tử /tý cung
提胃 Ex-CA2 Tí wèi đề vị
血 门 Ex-CA3 Xuè méng huyết môn
胃上 Ex-CA4 Wèi shàng vị thướng /thượng
疝气穴 Ex-CA5 Shān qì xuè sán khí huyệt
利尿穴 Ex-CA6 Lì niào xuè lợi niệu huyệt
脐中四边 Ex-CA7 Qí zhōng sì biān tê /tề trung /trúng tứ biên
气 门 Ex-CA8 Qì méng) khí môn
提托 Ex-CA9 Tí tuō đề thác
胸通谷 Ex-CA10 Xiōng tōng gǔ hung thông cốc /dục
梅花 Ex-CA11 Méi huā mai hoa
肓募 Ex-CA12 Huāng mù hoang /manh mộ
气中 Ex-CA13 Qì zhōng khí trung /trúng
长谷 Ex-CA14 Zháng gǔ trường /trưởng cốc /dục
断 户 Ex-CA15 Duàn hù đoán /đoạn hộ
肠遗 Ex-CA16 Cháug yí tràng /trường di /vị
经中 Ex-CA17 Jīng zhōng kinh trung /trúng
泉 阴 Ex-CA18 Quán yīn tuyền âm
肋罅 Ex-CA19 Lèi xià lặc há /hạ
转谷 Ex-CA20 Zhuǎn gǔ chuyến /chuyển cốc /dục
腋 门 Ex-CA21 Yè mén dịch môn
胁堂 Ex-CA22 Xié táng hiếp /hiệp đường
提胃 Ex-CA23 Tí wèi đề vị
腹肌松 Ex-CA24 Fù jī sōng phúc cơ tông /tùng
腋平穴 Ex-CA25 Yè píng xuè dịch bình huyệt
定喘 EX-B1 Dìng chuǎn Định suyễn
夹脊 EX-B2 Jiá jǐ Giáp tích
胃脘下 俞 EX-B3 wèi guǎn xià yú vị quản /uyển hạ du
痞根 EX-B4 pǐ gēn bĩ căn
下极 俞 EX-B5 xià jí yú hạ cực du
腰宜 EX-B6 yāo yí yêu nghi
腰眼 EX-B7 yāo yǎn yêu nhãn
十七椎 EX-B8 shí qī zhuī thập thất chuỳ /truỳ
腰奇 EX-B9 yāo qí yêu cơ /kì /kỳ
肘尖 EX-UE1 zhǒu jiān trửu tiêm
二白 EX-UE2 èr bái nhị bạch
中泉 EX-UE3 zhōng quán trung /trúng tuyền
中魁 EX-UE4 zhōng kuí trung /trúng khôi
大骨空 EX-UE5 dà gú kōng đại cốt không
小骨空 EX-UE6 xiǎo gú kōng tiểu cốt không
腰痛点 EX-UE7 yāo tòng diǎn yêu thống điểm
外 劳宫 EX-UE8 wài láo gōng ngoại lao cung
八邪 EX-UE9 bā xié bát /cửu /quĩ /quỹ tà
四 缝 EX-UE10 sì féng tứ phùng
十宣 EX-UE11 shí xuān thập tuyên
髋骨 EX-LE1 kuān gú khoan cốt
鹤顶 EX-LE2 hè dǐng hạc đính /đỉnh
百虫 窝 EX-LE3 bǎi chóng wō bá /bách trùng oa
内膝眼 EX-LE4 nèi xī yǎn nội tất nhãn
膝眼 EX-LE5 xī yǎn tất nhãn
胆囊 EX-LE6 dǎn náng đảm nang
阑尾 EX-LE7 lán wěi lan vĩ
内踝尖 EX-LE8 nèi huái jiān nội hoà /hoã /hoả /khoả tiêm
外踝尖 EX-LE9 wài huái jiān ngoại hoà /hoã /hoả /khoả tiêm
八 风 EX-LE10 bā fēng bát /cửu /quĩ /quỹ phong
独 阴 EX-LE11 dú yīn độc âm
气端 EX-LE12 qì duān khí đoan
top related