bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt … sinh/kết... ·...

Post on 16-Mar-2018

232 Views

Category:

Documents

10 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH MÃ SV ĐIỂM XÉT

TUYỂN

1 TT-CLC 001 Đặng Thị Khánh An 06-11-96 11140007 7.570

2 TT-CLC 002 Lê Như Minh An 22-03-96 11140008 7.665

3 TT-CLC 003 Nguyễn Hoài An 16-09-96 11146002 6.700

4 TT-CLC 004 Nguyễn Thành An 20-08-96 11140012 6.960

5 TT-CLC 005 Trần Thị Thu An 05-07-96 11140018 7.745

6 TT-CLC 006 Bùi Hà Anh 04-09-96 11140050 8.125

7 TT-CLC 007 Bùi Thị Quỳnh Anh 18-12-96 11140288 2.175

8 TT-CLC 008 Bùi Việt Anh 31-07-96 11140376 7.300

9 TT-CLC 009 Cao Ngọc Anh 16-10-96 11140189 7.590

10 TT-CLC 010 Cáp Thị Phương Anh 05-02-96 11140245 6.630

11 TT-CLC 011 Cung Quỳnh Anh 18-10-96 11140271 7.890

12 TT-CLC 012 Đào Phương Anh 26-07-96 11140229 7.555

13 TT-CLC 013 Đào Quốc Anh 23-01-96 11140267 8.600

14 TT-CLC 014 Đào Trung Anh 07-11-96 11140334 7.000

15 TT-CLC 015 Đặng Vân Anh 28-01-96 11140397 7.480

16 TT-CLC 016 Đỗ Đức Anh 18-10-96 11140042 6.020

17 TT-CLC 017 Đỗ Ngọc Anh 26-02-96 11140192 7.525

18 TT-CLC 018 Đỗ Quỳnh Anh 15-08-96 11140274 7.615

19 TT-CLC 019 Hà Lê Phương Anh 17-11-96 11140235 7.115

20 TT-CLC 020 Hán Mỹ Anh 25-10-96 11140178 7.180

21 TT-CLC 021 Hoàng Thị Tú Anh 18-12-96 11140370 7.370

22 TT-CLC 022 Hoàng Thị Vân Anh 13-06-96 11140406 6.505

23 TT-CLC 023 Kiều Thị Phương Anh 01-08-96 11140248 8.040

24 TT-CLC 024 Lê Phương Anh 08-05-96 11140232 7.925

25 TT-CLC 025 Lê Quang Anh 12-03-96 11140264 7.100

26 TT-CLC 026 Lê Quỳnh Anh 04-12-95 11140275 6.495

27 TT-CLC 027 Lê Quỳnh Anh 31-01-96 11140276 2.300

28 TT-CLC 028 Lê Thanh Hoàng Anh 10-05-96 11140077 7.745

29 TT-CLC 029 Lê Thị Huyền Anh 10-02-96 11140104 6.720

30 TT-CLC 030 Lê Thị Kiều Anh 07-09-96 11140114 6.925

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

31 TT-CLC 031 Lê Thị Kim Anh 25-11-96 11140119 7.135

32 TT-CLC 032 Lê Trâm Anh 26-07-96 11140327 8.220

33 TT-CLC 033 Mai Phương Anh 08-09-96 11140236 7.090

34 TT-CLC 034 Ngô Đức Anh 27-02-96 11140044 7.415

35 TT-CLC 035 Ngô Thị Mai Anh 21-04-96 11140162 7.770

36 TT-CLC 036 Nguyễn Bùi Thủy Anh 03-08-96 11140314 7.635

37 TT-CLC 037 Nguyễn Hà Minh Anh 20-11-96 11140169 7.410

38 TT-CLC 038 Nguyễn Hải Anh 24-10-96 11140058 7.600

39 TT-CLC 039 Nguyễn Hoàng Anh 24-08-96 11140074 8.200

40 TT-CLC 040 Nguyễn Hồng Anh 25-10-96 11140090 7.720

41 TT-CLC 041 Nguyễn Huy Anh 10-09-96 11140103 7.775

42 TT-CLC 042 Nguyễn Hương Anh 24-12-96 11140108 8.455

43 TT-CLC 043 Nguyễn Kiều Anh 08-11-96 11140111 7.590

44 TT-CLC 044 Nguyễn Mỹ Anh 18-02-96 11140180 7.225

45 TT-CLC 045 Nguyễn Mỹ Anh 04-12-96 11140179 7.620

46 TT-CLC 046 Nguyễn Nam Anh 23-06-96 11140183 7.410

47 TT-CLC 047 Nguyễn Ngân Anh 31-08-96 11140187 7.695

48 TT-CLC 048 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 03-05-96 11140110 7.150

49 TT-CLC 049 Nguyễn Ngọc Thuỳ Anh 21-07-96 11140308 8.445

50 TT-CLC 050 Nguyễn Phan Thục Anh 23-11-96 11140312 7.005

51 TT-CLC 051 Nguyễn Phương Anh 02-11-96 11140241 6.205

52 TT-CLC 052 Nguyễn Phương Anh 15-10-96 11140243 7.630

53 TT-CLC 053 Nguyễn Phương Anh 18-02-96 11140242 7.600

54 TT-CLC 054 Nguyễn Quốc Anh 17-09-96 11140269 7.515

55 TT-CLC 055 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-96 11146011 7.750

56 TT-CLC 056 Nguyễn Quỳnh Anh 03-08-96 11140285 8.130

57 TT-CLC 057 Nguyễn Tú Anh 15-12-96 11140368 7.515

58 TT-CLC 058 Nguyễn Tuấn Anh 16-01-96 11140343 6.450

59 TT-CLC 059 Nguyễn Tuyết Anh 29-11-96 11140358 7.655

60 TT-CLC 060 Nguyễn Thị Kiều Anh 21-01-96 11140115 7.910

61 TT-CLC 061 Nguyễn Thị Lan Anh 06-10-96 11140140 7.200

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

62 TT-CLC 062

Nguyễn Thị Phương Anh

10-09-96 11140253 7.675

63 TT-CLC 063 Nguyễn Việt Anh 31-08-96 11140385 8.825

64 TT-CLC 064 Nguyễn Việt Anh 22-06-96 11140386 8.125

65 TT-CLC 065 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 09-08-96 11140299 7.850

66 TT-CLC 066 Nguyễn Xuân Anh 21-04-95 11140427 7.525

67 TT-CLC 067 Phạm Diệu Anh 22-10-96 11140034 7.975

68 TT-CLC 068 Phạm Phương Anh 15-06-96 11140244 7.810

69 TT-CLC 069 Phạm Tuấn Anh 20-01-96 11140347 8.365

70 TT-CLC 070 Phạm Tuấn Anh 06-02-95 11140348 6.900

71 TT-CLC 071 Phan Nhật Anh 04-01-96 11140223 8.320

72 TT-CLC 072 Phan Thị Hà Anh 23-05-96 11140053 7.465

73 TT-CLC 073 Phùng Thị Vân Anh 27-07-96 11140420 6.760

74 TT-CLC 074 Tống Tuấn Anh 05-05-96 11140352 7.885

75 TT-CLC 075 Trần Duy Anh 01-11-96 11140039 6.910

76 TT-CLC 076 Trần Đức Anh 21-02-96 11140047 6.610

77 TT-CLC 077 Trần Quang Anh 05-09-96 11140265 1.825

78 TT-CLC 078 Trần Việt Anh 24-08-96 11140394 7.730

79 TT-CLC 079 Trịnh Nam Anh 20-12-96 11140186 9.100

80 TT-CLC 080 Trương Thị Tú Anh 02-12-96 11140372 6.855

81 TT-CLC 081 Vũ Đức Anh 12-01-96 11140048 6.955

82 TT-CLC 082 Vũ Hồng Anh 28-08-96 11140100 7.855

83 TT-CLC 083 Vũ Kim Anh 04-08-95 11140122 7.350

84 TT-CLC 084 Vũ Nhật Anh 04-11-96 11140225 8.700

85 TT-CLC 085 Vũ Phương Anh 30-10-96 11140262 8.700

86 TT-CLC 086 Vũ Phương Anh 06-03-96 11140263 7.925

87 TT-CLC 087 Vũ Tùng Anh 18-10-95 11140362 7.805

88 TT-CLC 088 Vũ Thị Kim Anh 10-06-96 11140121 6.900

89 TT-CLC 089 Vũ Thị Quỳnh Anh 04-11-96 11140295 7.415

90 TT-CLC 090 Hà Việt Bách 11-03-96 11146028 7.075

91 TT-CLC 091 Phương Xuân Bách 29-11-96 11140454 7.810

92 TT-CLC 092 Đào Quốc Bảo 06-08-96 11140437 1.975

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

93 TT-CLC 093 Nguyễn Hữu Bảo 12-10-96 11140436 6.420

94 TT-CLC 094 Hoàng Văn Bắc 09-03-93 11145140 5.685

95 TT-CLC 095 Trịnh Long Biên 23-09-96 11140443 2.350

96 TT-CLC 096 Đào Hải Bình 16-05-96 11140468 8.135

97 TT-CLC 097 Lê Thanh Bình 29-09-96 11140473 8.275

98 TT-CLC 098 Bùi Công Cẩn 21-07-96 11140487 5.770

99 TT-CLC 099 Dương Mạnh Cường 22-12-96 11140599 6.350

100 TT-CLC 100 Lê Tuấn Cường 30-11-96 11140609 8.160

101 TT-CLC 101 Hoàng Minh Châu 11-10-96 11140560 7.780

102 TT-CLC 102 Lê Minh Châu 02-07-96 11140561 7.570

103 TT-CLC 103 Lê Ngọc Minh Châu 18-05-96 11140563 7.855

104 TT-CLC 104 Cao Thị Kim Chi 25-12-96 11140497 8.305

105 TT-CLC 105 Đồng Linh Chi 17-08-96 11140503 8.475

106 TT-CLC 106 Lâm Phượng Chi 23-08-96 11140518 7.610

107 TT-CLC 107 Lê Thị Quỳnh Chi 07-08-96 11140529 7.585

108 TT-CLC 108 Nguyễn Linh Chi 16-08-96 11146034 8.775

109 TT-CLC 109 Trần Linh Chi 02-01-96 11140511 6.895

110 TT-CLC 110 Trần Linh Chi 07-10-96 11140512 8.295

111 TT-CLC 111 Trương Thị Yến Chi 08-12-96 11140532 2.325

112 TT-CLC 112 Vương Linh Chi 13-01-96 11140514 8.350

113 TT-CLC 113 Đỗ Đức Chung 28-08-96 11140573 7.655

114 TT-CLC 114 Đỗ Hoàng Diệp 16-01-96 11140643 7.770

115 TT-CLC 115 Đỗ Thị Bích Diệp 01-11-96 11140640 7.620

116 TT-CLC 116 Nguyễn Ngọc Diệp 26-01-96 11140646 7.115

117 TT-CLC 117 Phạm Thị Thương Diệp 10-10-96 11140654 2.300

118 TT-CLC 118 Phạm Thị Hoàng Diệu 01-01-96 11140655 7.915

119 TT-CLC 119 Nguyen Thi Dịu 07-02-96 11140661 7.235

120 TT-CLC 120 Bùi Thuỳ Dung 25-06-96 11140748 8.225

121 TT-CLC 121 Dương Thùy Dung 07-06-96 11140755 7.760

122 TT-CLC 122 Đinh Thanh Dung 14-10-96 11140731 6.645

123 TT-CLC 123 Lê Thị Nhật Dung 25-12-96 11140726 7.965

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

124 TT-CLC 124 Lê Thị Thuỳ Dung 19-03-96 11140752 6.360

125 TT-CLC 125 Nguyễn Thị Quỳnh Dung 14-04-96 11140729 7.000

126 TT-CLC 126 Phan Thị Thùy Dung 05-10-96 11146054 7.080

127 TT-CLC 127 Phan Thùy Dung 21-02-96 11140756 2.225

128 TT-CLC 128 Chu Việt Dũng 09-01-95 11140828 7.155

129 TT-CLC 129 Dương Tiến Dũng 12-07-96 11140818 7.860

130 TT-CLC 130 Hoàng Anh Dũng 10-10-96 11140803 7.920

131 TT-CLC 131 Hoàng Việt Dũng 21-09-96 11140829 8.325

132 TT-CLC 132 Hồ Sỹ Dũng 18-11-96 11140816 7.265

133 TT-CLC 133 Lê Doãn Dũng 30-08-96 11140807 6.805

134 TT-CLC 134 Nguyễn Anh Dũng 11-10-95 11140804 6.945

135 TT-CLC 135 Phạm Duy Dũng 27-06-96 11140808 8.550

136 TT-CLC 136 Phạm Việt Dũng 05-01-96 11140832 7.840

137 TT-CLC 137 Trịnh Việt Dũng 27-01-96 11140833 7.810

138 TT-CLC 138 Văn Quang Dũng 03-05-96 11146055 7.705

139 TT-CLC 139 Vũ Phan Dũng 15-10-96 11140811 7.765

140 TT-CLC 140 Chu Bá Duy 26-10-95 11140765 6.940

141 TT-CLC 141 Tạ Khánh Duy 13-10-96 11140774 10.000

142 TT-CLC 142 Trần Nhật Duy 01-10-94 11140775 7.185

143 TT-CLC 143 Đậu Nhật Dương 05-06-96 11140847 7.790

144 TT-CLC 144 Đinh Hoàng Dương 02-01-96 11145142 8.475

145 TT-CLC 145 Kơ Să K' Thùy Dương 02-02-96 11140868 7.825

146 TT-CLC 146 Nguyễn Thái Dương 19-12-96 11140855 2.075

147 TT-CLC 147 Nguyễn Thùy Dương 22-07-96 11140871 7.630

148 TT-CLC 148 Phạm Tuấn Dương 06-12-96 11140880 7.040

149 TT-CLC 149 Phạm Thùy Dương 23-09-96 11140873 7.245

150 TT-CLC 150 Trương Lê Thái Dương 15-09-96 11145149 7.915

151 TT-CLC 151 Nguyễn Du Đại 12-03-96 11140627 7.550

152 TT-CLC 152 Vũ Anh Đào 05-06-96 11140674 2.200

153 TT-CLC 153 Trần Hưng Đạo 50-39-96 11140678 6.960

154 TT-CLC 154 An Phạm Quốc Đạt 25-05-96 11140694 8.655

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

155 TT-CLC 155 Ngô Thành Đạt 28-12-96 11140697 6.415

156 TT-CLC 156 Nguyễn Tuấn Đạt 10-04-96 11140710 6.970

157 TT-CLC 157 Phạm Tiến Đạt 23-08-96 11140707 7.595

158 TT-CLC 158 Phạm Văn Đạt 26-05-96 11140713 2.375

159 TT-CLC 159 Vũ Thành Đạt 16-06-96 11140700 4.395

160 TT-CLC 160 Đỗ Thạch Đăng 01-07-95 11140671 7.050

161 TT-CLC 161 Phạm Hải Đăng 01-10-96 11140668 7.710

162 TT-CLC 162 Dương Vũ Đức 05-06-96 11146046 8.300

163 TT-CLC 163 Đỗ Minh Đức 26-08-96 11140928 6.850

164 TT-CLC 164 Lê Đình Đức 16-05-96 11140918 8.075

165 TT-CLC 165 Lê Huỳnh Đức 23-02-96 11140923 7.900

166 TT-CLC 166 Ngô Minh Đức 13-11-96 11140931 6.270

167 TT-CLC 167 Ngô Minh Đức 08-02-96 11140932 7.125

168 TT-CLC 168 Nguyễn Tiến Đức 02-06-96 11140944 7.880

169 TT-CLC 169 Nguyễn Trung Đức 06-06-96 11140948 7.555

170 TT-CLC 170 Nhâm Tiến Đức 04-06-96 11145143 7.080

171 TT-CLC 171 Phạm Công Đức 03-05-96 11140914 7.110

172 TT-CLC 172 Trần Viết Đức 02-08-96 11140954 5.745

173 TT-CLC 173 Trương Bỉnh Đức 04-06-96 11140912 8.350

174 TT-CLC 174 Đào Thị Hương Giang 01-03-96 11140977 7.925

175 TT-CLC 175 Đặng Hương Giang 08-05-96 11140971 8.405

176 TT-CLC 176 Đoàn Thu Hương Giang 23-10-96 11140984 7.955

177 TT-CLC 177 Đỗ Hương Giang 09-11-96 11140972 7.485

178 TT-CLC 178 Đỗ Trường Giang 06-05-96 11141023 6.315

179 TT-CLC 179 Hoàng Ngọc Tống Giang 01-06-96 11141018 2.100

180 TT-CLC 180 Lê Hương Giang 28-10-96 11140973 7.415

181 TT-CLC 181 Nghiêm Hương Giang 25-05-96 11140975 7.520

182 TT-CLC 182 Nguyễn Hà Giang 12-11-96 11140960 8.155

183 TT-CLC 183 Nguyễn Hoàng Giang 07-07-96 11140965 7.525

184 TT-CLC 184 Nguyễn Hoàng Giang 17-11-96 11140964 7.640

185 TT-CLC 185 Nguyễn Lam Giang 27-11-96 11140988 8.505

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

186 TT-CLC 186 Trần Hương Giang 20-01-96 11140985 7.835

187 TT-CLC 187 Trần Thị Thu Giang 05-01-95 11141015 6.350

188 TT-CLC 188 Vũ Hoàng Giang 14-11-94 11140967 6.925

189 TT-CLC 189 Vũ Hương Giang 19-06-95 11140987 7.550

190 TT-CLC 190 Đào Thị Hải Hà 20-11-96 11141035 9.055

191 TT-CLC 191 Đặng Nguyệt Hà 20-02-96 11141062 6.330

192 TT-CLC 192 Đặng Thị Thu Hà 18-07-96 11141112 6.215

193 TT-CLC 193 Đoàn Thu Hà 10-10-96 11141101 7.365

194 TT-CLC 194 Đỗ Thị Lê Hà 15-08-96 11141045 7.810

195 TT-CLC 195 Hoàng Thị Việt Hà 28-08-96 11141152 7.115

196 TT-CLC 196 Hoàng Thu Hà 06-09-96 11141102 7.660

197 TT-CLC 197 Khổng Minh Hà 22-11-96 11141046 8.300

198 TT-CLC 198 Lê Phương Hà 22-06-96 11141071 6.765

199 TT-CLC 199 Nguyễn Hoàng Hà 26-02-96 11141039 9.175

200 TT-CLC 200 Nguyễn Nhật Hà 25-10-96 11141065 7.315

201 TT-CLC 201 Nguyễn Thị Hoàng Hà 14-09-96 11141040 7.675

202 TT-CLC 202 Nguyễn Thị Thái Hà 25-06-96 11141096 7.615

203 TT-CLC 203 Nguyễn Thị Thu Hà 19-09-95 11141132 7.105

204 TT-CLC 204 Nguyễn Thị Thu Hà 21-03-95 11141121 7.150

205 TT-CLC 205 Nguyễn Thị Việt Hà 03-04-96 11141156 7.555

206 TT-CLC 206 Nguyễn Việt Hà 29-04-96 11141150 7.710

207 TT-CLC 207 Trần Thị Uyên Hà 23-07-96 11141146 7.700

208 TT-CLC 208 Trịnh Thanh Hà 11-05-96 11141082 2.400

209 TT-CLC 209 Trịnh Thị Thu Hà 20-03-96 11141136 7.670

210 TT-CLC 210 Huỳnh Nhật Hạ 23-12-96 11146070 7.275

211 TT-CLC 211 Nguyễn Hoàng Hải 02-09-93 11141166 7.075

212 TT-CLC 212 Nguyễn Hùng Hải 16-03-96 11141168 7.725

213 TT-CLC 213 Nguyễn Minh Hải 21-09-96 11141170 6.765

214 TT-CLC 214 Trần Long Hải 15-09-96 11141169 7.985

215 TT-CLC 215 Trần Thạch Hải 28-11-95 11141182 7.120

216 TT-CLC 216 Vũ Thị Minh Hải 01-08-96 11141172 8.370

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

217 TT-CLC 217 Đào Bích Hạnh 18-02-96 11141305 7.660

218 TT-CLC 218 Đặng Thị Mỹ Hạnh 14-11-96 11141339 7.440

219 TT-CLC 219 Đinh Mỹ Hạnh 31-03-96 11141335 8.235

220 TT-CLC 220 Đỗ Thị Hồng Hạnh 30-12-96 11141321 7.000

221 TT-CLC 221 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 23-02-96 11141341 6.710

222 TT-CLC 222 Hoàng Thị Hạnh 10-10-96 11141354 6.015

223 TT-CLC 223 Lương Hồng Hạnh 20-07-96 11141314 7.905

224 TT-CLC 224 Nguyễn Hồng Hạnh 18-01-95 11141316 7.155

225 TT-CLC 225 Nguyễn Hồng Hạnh 05-10-95 11141317 7.250

226 TT-CLC 226 Nguyễn Minh Hạnh 17-02-96 11141330 7.925

227 TT-CLC 227 Nguyễn Mỹ Hạnh 15-09-96 11141338 7.605

228 TT-CLC 228 Nguyên Thị Hồng Hạnh 09-10-96 11141327 6.400

229 TT-CLC 229 Trần Anh Hào 22-11-96 11141367 8.225

230 TT-CLC 230 Bùi Bích Hằng 22-12-96 11141193 7.650

231 TT-CLC 231 Bùi Thị Thu Hằng 09-05-96 11141279 6.395

232 TT-CLC 232 Đoàn Thị Thu Hằng 06-12-96 11141281 8.325

233 TT-CLC 233 Đỗ Thanh Hằng 02-03-96 11141226 8.635

234 TT-CLC 234 Lê Thu Hằng 11-10-96 11141275 7.510

235 TT-CLC 235 Nguyễn Minh Hằng 09-08-96 11141212 7.140

236 TT-CLC 236 Nguyễn Thanh Hằng 07-01-96 11141230 6.850

237 TT-CLC 237 Nguyễn Thu Hằng 12-12-96 11141278 2.050

238 TT-CLC 238 Trần Diễm Hằng 16-09-96 11146077 7.100

239 TT-CLC 239 Trần Thị Thu Hằng 08-12-96 11141294 6.440

240 TT-CLC 240 Vũ Thị Hằng 07-04-96 11141268 6.490

241 TT-CLC 241 Ngô Thị Ngọc Hân 16-09-96 11141633 7.035

242 TT-CLC 242 Trần Lê Bảo Hân 06-10-96 11141632 7.985

243 TT-CLC 243 Hoàng Thu Hiền 27-11-96 11141430 8.065

244 TT-CLC 244 Hồ Thị Thảo Hiền 27-04-96 11141398 6.920

245 TT-CLC 245 Nguyễn Thanh Hiền 02-08-96 11141392 7.085

246 TT-CLC 246 Nguyễn Thị Thanh Hiền 05-08-96 11141394 7.795

247 TT-CLC 247 Phan Thị Thu Hiền 17-07-96 11141455 7.005

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

248 TT-CLC 248 Vũ Thị Dịu Hiền 01-02-96 11141383 7.290

249 TT-CLC 249 Phạm Thanh Hiệp 07-12-96 11141472 7.050

250 TT-CLC 250 Đỗ Minh Hiếu 27-05-96 11141484 2.075

251 TT-CLC 251 Hà Trung Hiếu 01-11-96 11141496 6.895

252 TT-CLC 252 Ngô Trung Hiếu 20-08-96 11141498 7.815

253 TT-CLC 253 Nguyễn Trung Hiếu 24-04-96 11141499 7.365

254 TT-CLC 254 Phạm Chí Hiếu 12-02-96 11141477 7.055

255 TT-CLC 255 Phạm Trung Hiếu 13-11-96 11141503 7.170

256 TT-CLC 256 Cù Nhất Gia Hiệu 29-01-96 11141481 7.890

257 TT-CLC 257 Bùi Phương Hoa 10-02-96 11141530 7.690

258 TT-CLC 258 Nguyễn Thị Hoa 05-04-96 11141553 7.865

259 TT-CLC 259 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 09-09-96 11141526 8.100

260 TT-CLC 260 Vũ An Hòa 27-06-96 11141673 8.150

261 TT-CLC 261 Vũ Tiến Hoàn 22-11-96 11141590 6.695

262 TT-CLC 262 Đặng Minh Hoàng 21-12-96 11141605 8.045

263 TT-CLC 263 Lê Đăng Hoàng 15-01-96 11141594 8.100

264 TT-CLC 264 Lê Việt Hoàng 19-08-96 11141625 8.175

265 TT-CLC 265 Nguyễn Vũ Hoàng 17-02-96 11141630 9.050

266 TT-CLC 266 Phạm Nguyên Hoàng 15-10-94 11141617 7.205

267 TT-CLC 267 Vũ Văn Hoàng 18-10-96 11141624 7.510

268 TT-CLC 268 Phạm Thị Thúy Hồng 15-09-96 11141670 6.475

269 TT-CLC 269 Trần Thị Hồng Huế 19-02-96 11141692 6.680

270 TT-CLC 270 Ngô Xuân Hùng 01-12-96 11141939 7.340

271 TT-CLC 271 Nguyễn Bá Hùng 26-01-96 11141919 6.260

272 TT-CLC 272 Nguyễn Đình Hùng 03-06-96 11141920 8.035

273 TT-CLC 273 Đặng Đức Huy 20-11-96 11141731 7.075

274 TT-CLC 274 Đỗ Quang Huy 30-01-96 11141746 6.680

275 TT-CLC 275 Ngô Đăng Huy 21-05-96 11141724 8.300

276 TT-CLC 276 Nguyễn Phan Huy 10-10-96 11141744 8.650

277 TT-CLC 277 Nguyễn Việt Huy 09-11-96 11141775 7.410

278 TT-CLC 278 Trần Tuấn Huy 03-11-96 11141770 7.770

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

279 TT-CLC 279 Trương Công Huy 13-06-96 11141723 7.150

280 TT-CLC 280 Đỗ Khánh Huyền 03-11-96 11146113 6.980

281 TT-CLC 281 Lê Minh Huyền 21-11-96 11141799 7.610

282 TT-CLC 282 Mai Bích Huyền 03-08-96 11141778 7.665

283 TT-CLC 283 Mai Thanh Huyền 24-05-95 11146114 6.960

284 TT-CLC 284 Ngô Thị Thanh Huyền 24-10-96 11141840 8.120

285 TT-CLC 285 Nguyễn Thanh Huyền 25-02-96 11141834 6.105

286 TT-CLC 286 Nguyễn Thanh Huyền 14-02-96 11141836 8.475

287 TT-CLC 287 Nguyễn Thanh Huyền 02-12-96 11141833 7.950

288 TT-CLC 288 Nguyễn Thị Huyền 26-07-96 11141875 6.570

289 TT-CLC 289 Nguyễn Thị Huyền 20-05-96 11141874 7.280

290 TT-CLC 290 Phạm Khánh Huyền 29-08-96 11141789 7.285

291 TT-CLC 291 Phạm Ngọc Khánh Huyền 02-09-96 11141785 7.330

292 TT-CLC 292 Tạ Ngọc Huyền 03-03-96 11145145 8.500

293 TT-CLC 293 Trịnh Thanh Huyền 03-12-96 11141855 7.915

294 TT-CLC 294 Vũ Thị Thương Huyền 23-10-96 11141914 8.925

295 TT-CLC 295 Bùi Duy Hưng 26-12-96 11141940 8.250

296 TT-CLC 296 Dương Quốc Hưng 10-07-96 11141953 6.795

297 TT-CLC 297 Lương Ngọc Hưng 30-03-96 11141945 8.120

298 TT-CLC 298 Nguyễn Đức Hưng 21-07-96 11141942 7.480

299 TT-CLC 299 Nguyễn Quốc Hưng 15-09-95 11141956 8.070

300 TT-CLC 300 Nguyễn Văn Hưng 19-11-96 11141961 8.410

301 TT-CLC 301 Trần Hiếu Hưng 09-11-96 11141944 10.000

302 TT-CLC 302 Trần Phùng Hưng 10-02-95 11141947 7.070

303 TT-CLC 303 Bùi Lan Hương 19-06-96 11141977 8.350

304 TT-CLC 304 Bùi Thị Quỳnh Hương 20-12-96 11142015 6.850

305 TT-CLC 305 Lê Thanh Hương 10-10-96 11142019 2.075

306 TT-CLC 306 Lê Thu Hương 13-11-95 11142091 7.875

307 TT-CLC 307 Lê Việt Hương 08-12-96 11142129 7.800

308 TT-CLC 308 Lều Thu Hương 06-11-96 11142087 7.745

309 TT-CLC 309 Ngô Lan Hương 20-07-96 11141979 7.340

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

310 TT-CLC 310 Nguyễn Linh Hương 21-12-96 11141993 8.365

311 TT-CLC 311 Nguyễn Thị Thanh Hương 03-02-96 11142027 7.075

312 TT-CLC 312 Nguyễn Thị Thu Hương 28-10-96 11142107 7.640

313 TT-CLC 313 Nguyễn Thị Việt Hương 14-01-96 11142130 8.095

314 TT-CLC 314 Nguyễn Thu Hương 25-10-96 11142096 8.095

315 TT-CLC 315 Trần Hoàng Diệu Hương 17-12-96 11141969 7.955

316 TT-CLC 316 Trần Thị Mai Hương 16-09-96 11142001 2.000

317 TT-CLC 317 Trần Thị Mai Hương 16-09-96 11146103 7.610

318 TT-CLC 318 Trần Thu Hương 30-11-96 11142121 8.750

319 TT-CLC 319 Nguyễn Thanh Hường 17-07-96 11142021 6.965

320 TT-CLC 320 Nguyễn Thị Hường 26-11-96 11142062 7.470

321 TT-CLC 321 Trịnh Thanh Hường 15-10-96 11142032 7.465

322 TT-CLC 322 Ngô Quý Trung Kiên 06-02-96 11142201 7.680

323 TT-CLC 323 Nguyễn Đăng Kiên 20-09-96 11142184 8.275

324 TT-CLC 324 Nguyễn Ngọc Kiên 06-09-96 11142188 7.690

325 TT-CLC 325 Nguyễn Trung Kiên 08-10-95 11142193 7.565

326 TT-CLC 326 Đặng Quang Kiệt 15-05-96 11142181 7.035

327 TT-CLC 327 Nguyễn Duy Khải 24-02-96 11142139 8.445

328 TT-CLC 328 Nguyễn Tiến Khải 01-08-96 11142142 2.175

329 TT-CLC 329 Đinh Văn Khánh 08-04-94 11142169 6.310

330 TT-CLC 330 Đỗ Việt Khánh 17-09-96 11142170 6.870

331 TT-CLC 331 Hoàng Quốc Khánh 15-04-96 11142165 8.005

332 TT-CLC 332 Nguyễn Bảo Khánh 26-05-96 11142148 8.350

333 TT-CLC 333 Nguyễn Minh Khuê 14-12-96 11142173 7.375

334 TT-CLC 334 Nguyễn Thanh Lan 11-01-96 11142221 8.180

335 TT-CLC 335 Trần Thu Lan 10-06-96 11142233 7.475

336 TT-CLC 336 Hoàng Ngọc Lâm 31-01-96 11142573 7.910

337 TT-CLC 337 Nguyễn Phan Lâm 02-08-96 11142574 7.270

338 TT-CLC 338 Nguyễn Thành Lâm 16-12-96 11142575 7.000

339 TT-CLC 339 Ngô Nguyễn Hoàng Lân 14-10-96 11142581 7.520

340 TT-CLC 340 Nguyễn Ngọc Kỳ Lân 08-12-96 11142582 7.415

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

341 TT-CLC 341 Nguyễn Vũ Quỳnh Lê 16-09-96 11142620 2.375

342 TT-CLC 342 Cao Ngọc Liêm 09-05-94 11142520 7.110

343 TT-CLC 343 Bùi Mỹ Linh 12-11-96 11142349 7.040

344 TT-CLC 344 Bùi Thị Mỹ Linh 18-06-93 11142367 6.590

345 TT-CLC 345 Cù Phương Linh 14-10-96 11142405 7.860

346 TT-CLC 346 Do n Phương Linh 01-08-96 11142406 8.095

347 TT-CLC 347 Dương Hà Linh 21-02-96 11142277 6.645

348 TT-CLC 348 Đặng Hải Linh 07-03-96 11142287 6.610

349 TT-CLC 349 Đặng Trần Hải Linh 07-01-96 11142292 8.105

350 TT-CLC 350 Đinh Diệu Linh 05-10-96 11142256 6.290

351 TT-CLC 351 Đỗ Hoàng Diệu Linh 23-04-96 11142259 2.400

352 TT-CLC 352 Đỗ Phượng Linh 05-04-96 11142407 8.135

353 TT-CLC 353 Đỗ Thị Thùy Linh 21-05-96 11142490 7.175

354 TT-CLC 354 Hà Tú Linh 24-11-96 11142511 7.435

355 TT-CLC 355 Hà Vũ Ngọc Linh 18-08-94 11146128 7.700

356 TT-CLC 356 Hoàng Diệu Linh 08-10-96 11142258 8.045

357 TT-CLC 357 Hoàng Thị Hà Linh 09-09-95 11142283 7.675

358 TT-CLC 358 Hoàng Thủy Linh 25-01-96 11142505 7.360

359 TT-CLC 359 Hoàng Yến Linh 28-03-96 11142517 7.565

360 TT-CLC 360 Lê Đan Linh 25-10-96 11142253 6.910

361 TT-CLC 361 Lê Khánh Linh 05-12-96 11142315 7.120

362 TT-CLC 362 Lương Diệu Linh 12-09-96 11142262 7.415

363 TT-CLC 363 Lưu Thị Mỹ Linh 19-03-96 11142369 7.475

364 TT-CLC 364 Ngô Mỹ Linh 16-04-96 11142356 8.315

365 TT-CLC 365 Ngô Ngọc Linh 19-09-96 11142391 7.625

366 TT-CLC 366 Nguyễn Hà Linh 20-01-96 11142280 8.060

367 TT-CLC 367 Nguyễn Hoàng Linh 05-10-96 11142300 6.885

368 TT-CLC 368

Nguyễn Hoàng Khánh Linh

03-08-96 11142314 8.150

369 TT-CLC 369 Nguyễn Khánh Linh 06-05-96 11142317 7.405

370 TT-CLC 370 Nguyễn Lê Ngọc Linh 11-11-96 11142390 7.660

371 TT-CLC 371 Nguyễn Mỹ Linh 12-06-96 11142357 8.510

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

372 TT-CLC 372 Nguyễn Mỹ Linh 04-09-96 11142363 8.085

373 TT-CLC 373 Nguyễn Mỹ Linh 03-05-96 11142358 7.680

374 TT-CLC 374 Nguyễn Mỹ Linh 29-12-96 11142362 7.480

375 TT-CLC 375 Nguyễn Ngọc Chi Linh 22-10-96 11142252 7.035

376 TT-CLC 376 Nguyễn Nhật Linh 21-09-96 11142401 7.535

377 TT-CLC 377

Nguyễn Tống Khánh Linh

14-08-96 11142336 7.955

378 TT-CLC 378 Nguyễn Thị Khánh Linh 06-02-96 11142331 7.525

379 TT-CLC 379 Nguyễn Thị Thùy Linh 23-11-96 11142494 5.150

380 TT-CLC 380 Nguyễn Thuỳ Linh 30-12-96 11142459 7.425

381 TT-CLC 381 Nguyễn Thùy Linh 04-11-96 11142483 7.555

382 TT-CLC 382 Nguyễn Thùy Linh 20-12-96 11142488 7.680

383 TT-CLC 383 Phạm Diệu Linh 27-01-96 11142268 7.755

384 TT-CLC 384 Phạm Hồng Tú Linh 25-10-96 11142513 7.040

385 TT-CLC 385 Phạm Khánh Linh 30-12-96 11142324 8.075

386 TT-CLC 386 Phạm Mai Linh 30-06-96 11142345 2.050

387 TT-CLC 387 Phạm Mỹ Linh 24-09-96 11142365 7.885

388 TT-CLC 388 Phạm Thị Linh 12-02-96 11142442 6.865

389 TT-CLC 389 Phạm Thị Mỹ Linh 02-11-96 11142377 2.375

390 TT-CLC 390 Phạm Thu Linh 29-01-96 11142445 6.960

391 TT-CLC 391 Phan Khánh Linh 29-10-96 11142320 8.055

392 TT-CLC 392 Phan Ngọc Linh 10-04-96 11142392 9.100

393 TT-CLC 393 Quyền Thuỳ Linh 04-09-96 11142461 8.130

394 TT-CLC 394 Trần Ngọc Linh 11-11-96 11142400 7.650

395 TT-CLC 395 Trần Thị Mai Linh 26-08-96 11142346 7.465

396 TT-CLC 396 Trần Thị Mỹ Linh 17-12-96 11142380 7.545

397 TT-CLC 397 Trần Vũ Khánh Linh 15-05-96 11142340 8.490

398 TT-CLC 398 Vũ Hà Linh 28-02-96 11142286 8.215

399 TT-CLC 399 Vũ Mỹ Linh 21-01-97 11142387 8.580

400 TT-CLC 400 Vũ Phương Linh 13-07-96 11142419 7.850

401 TT-CLC 401 Vũ Thị Ngọc Linh 27-07-96 11142399 8.200

402 TT-CLC 402 Vũ Thùy Linh 27-09-96 11142503 7.200

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

403 TT-CLC 403 Vũ Trịnh Mỹ Linh 10-05-96 11142385 7.640

404 TT-CLC 404 Vũ Mai Loan 05-12-96 11142552 8.655

405 TT-CLC 405 Vũ Thị Loan 18-07-96 11142561 6.830

406 TT-CLC 406 Đào Đức Long 10-02-96 11142589 6.725

407 TT-CLC 407 Hoàng Thành Long 13-12-96 11142607 7.875

408 TT-CLC 408 Lê Ngọc Long 01-12-96 11146133 7.885

409 TT-CLC 409 Lê Thành Long 25-10-96 11142608 8.075

410 TT-CLC 410 Nguyễn Đình Long 03-03-96 11142587 8.415

411 TT-CLC 411 Nguyễn Quang Long 17-09-92 11142601 7.835

412 TT-CLC 412 Nguyễn Trọng Long 16-07-96 11142613 6.250

413 TT-CLC 413 Phạm Tâm Long 14-07-96 11142612 6.890

414 TT-CLC 414 Phạm Thành Long 16-10-96 11142611 7.920

415 TT-CLC 415 Vũ Đức Luật 23-09-96 11142637 5.335

416 TT-CLC 416 Trần Thị Luyến 27-06-96 11142647 7.455

417 TT-CLC 417 Nguyễn Đức Lương 02-07-96 11142650 7.915

418 TT-CLC 418 Vũ Chi Lựu 04-02-96 11142655 7.145

419 TT-CLC 419 Lưu Thị Lưu Ly 14-04-96 11142672 8.200

420 TT-CLC 420 Nguyễn Hương Ly 02-12-96 11142660 8.075

421 TT-CLC 421 Nguyễn Thảo Ly 17-05-96 11142677 7.830

422 TT-CLC 422 Nguyễn Thị Hương Ly 07-09-96 11142664 7.430

423 TT-CLC 423 Thái Khánh Ly 10-07-96 11146134 7.170

424 TT-CLC 424 Trần Phương Ly 30-12-96 11142674 7.540

425 TT-CLC 425 Diệp Quỳnh Mai 08-08-96 11142738 7.715

426 TT-CLC 426 Dương Thị Ngọc Mai 31-08-96 11142720 7.865

427 TT-CLC 427 Đào Thị Huyền Mai 22-07-96 11142697 7.560

428 TT-CLC 428 Đỗ Thị Ngọc Mai 21-06-96 11142721 2.450

429 TT-CLC 429 Huỳnh Thị Ngọc Mai 11-09-96 11142722 7.230

430 TT-CLC 430 Lê Thị Ngọc Mai 16-03-96 11142724 8.725

431 TT-CLC 431 Nguyễn Ngọc Mai 09-02-96 11142713 8.400

432 TT-CLC 432 Nguyễn Thị Hồng Mai 29-09-96 11142696 7.910

433 TT-CLC 433 Nguyễn Thúy Mai 21-04-96 11142769 3.750

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

434 TT-CLC 434 Phạm Ngọc Mai 06-08-96 11142718 7.235

435 TT-CLC 435 Phạm Ngọc Mai 14-11-96 11142717 7.635

436 TT-CLC 436 Phùng Phương Mai 24-03-96 11142736 8.395

437 TT-CLC 437 Trần Ngọc Mai 22-02-96 11142730 8.165

438 TT-CLC 438 Cao Đức Mạnh 05-07-96 11142774 8.115

439 TT-CLC 439 Nguyễn Xuân Mạnh 20-11-96 11142787 8.525

440 TT-CLC 440 Tô Đức Mạnh 10-09-96 11142779 2.100

441 TT-CLC 441 Chu Tuấn Minh 27-12-96 11142847 8.185

442 TT-CLC 442 Đào Nhật Minh 07-02-96 11142824 7.385

443 TT-CLC 443 Đào Quang Minh 04-01-96 11142830 7.300

444 TT-CLC 444 Hà Nhật Minh 22-11-96 11142825 7.510

445 TT-CLC 445 Hoàng Vũ Nhật Minh 28-10-96 11142828 8.160

446 TT-CLC 446 Lưu Quang Minh 16-02-96 11142834 2.400

447 TT-CLC 447 Nguyễn Anh Minh 17-01-96 11142791 7.775

448 TT-CLC 448 Nguyễn Hiền Minh 18-03-96 11142809 8.925

449 TT-CLC 449 Nguyễn Huy Minh 30-05-96 11142816 6.710

450 TT-CLC 450 Nguyễn Ngọc Minh 20-01-96 11142817 8.290

451 TT-CLC 451

Nguyễn Trần Quang Minh

14-09-96 11142837 7.740

452 TT-CLC 452 Nguyễn Xuân Minh 17-10-96 11142857 7.125

453 TT-CLC 453 Phạm Đắc Minh 24-04-96 11142801 6.485

454 TT-CLC 454 Phạm Ngọc Minh 24-10-96 11142818 8.060

455 TT-CLC 455 Phan Hoàng Minh 18-04-96 11142812 7.605

456 TT-CLC 456 Tống Diệp Minh 29-01-96 11142802 7.995

457 TT-CLC 457 Trần Anh Minh 18-08-96 11142792 7.975

458 TT-CLC 458 Trần Bình Minh 18-11-96 11142793 8.160

459 TT-CLC 459 Vũ Đức Minh 11-12-96 11142807 7.720

460 TT-CLC 460 Đỗ Hoàng Thảo My 07-08-96 11142902 7.150

461 TT-CLC 461 Lê Trà My 21-08-96 11142909 8.900

462 TT-CLC 462 Nguyễn Hà My 19-11-96 11142884 7.800

463 TT-CLC 463 Nguyễn Thị Trà My 10-01-96 11142913 8.205

464 TT-CLC 464 Nguyễn Yến My 11-10-96 11142915 7.480

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

465 TT-CLC 465 Phó Nguyễn Hà My 06-07-96 11146142 2.200

466 TT-CLC 466 Vũ Ngọc My 24-01-96 11142901 6.790

467 TT-CLC 467 Đỗ Việt Mỹ 21-01-96 11142877 7.800

468 TT-CLC 468 Phùng Thị Ngọc Mỹ 07-06-96 11142871 7.740

469 TT-CLC 469 Nguyễn Hải Nam 14-08-96 11142923 4.355

470 TT-CLC 470 Nguyễn Hoàng Nam 19-11-96 11142927 5.930

471 TT-CLC 471 Nguyễn Thiện Nam 30-08-96 11142943 2.025

472 TT-CLC 472 Vũ Dương Thành Nam 02-10-96 11142939 8.035

473 TT-CLC 473 Chu Thu Nga 08-09-96 11143005 6.735

474 TT-CLC 474 Dương Thị Hằng Nga 05-10-96 11142956 7.175

475 TT-CLC 475 Mai Phương Nga 23-05-96 11142968 7.970

476 TT-CLC 476 Nguyễn Thu Nga 20-10-96 11143007 8.030

477 TT-CLC 477 Phạm Quỳnh Nga 23-11-96 11142974 7.720

478 TT-CLC 478 Phạm Thị Hằng Nga 10-79-96 11142959 2.300

479 TT-CLC 479 Phùng Thị Kiều Nga 30-09-96 11142964 8.185

480 TT-CLC 480 Trần Thu Nga 03-10-96 11146151 7.970

481 TT-CLC 481 Vũ Thị Ngà 17-10-96 11142954 6.495

482 TT-CLC 482 Lê Thanh Ngân 06-09-95 11143044 6.565

483 TT-CLC 483 Ngô Thanh Ngân 29-08-96 11143045 8.675

484 TT-CLC 484 Phạm Thiên Ngân 23-06-96 11143066 8.450

485 TT-CLC 485 Tống Đức Nghị 29-11-96 11143019 7.180

486 TT-CLC 486 Lê Trọng Nghĩa 01-03-95 11143025 6.250

487 TT-CLC 487 Lê Trọng Nghĩa 10-10-95 11143026 6.300

488 TT-CLC 488 Nguyễn Minh Nghĩa 02-11-95 11143023 7.180

489 TT-CLC 489 Nguyễn Tuấn Nghĩa 26-06-96 11143028 7.925

490 TT-CLC 490 Đỗ Bích Ngọc 03-01-96 11143087 7.850

491 TT-CLC 491 Đỗ Thị Ngọc 13-10-96 11143162 6.935

492 TT-CLC 492 Lê Lâm Ngọc 25-08-96 11143135 2.125

493 TT-CLC 493 Lê Thị Huyền Ngọc 01-11-96 11143133 8.450

494 TT-CLC 494 Lê Thị Minh Ngọc 13-10-96 11143141 6.420

495 TT-CLC 495 Nguyễn Giáng Ngọc 16-01-96 11143108 7.730

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

496 TT-CLC 496 Nguyễn Hồng Ngọc 02-05-96 11143118 6.975

497 TT-CLC 497 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28-01-96 11143102 7.725

498 TT-CLC 498 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21-12-96 11143146 8.090

499 TT-CLC 499 Phạm Hồng Ngọc 14-10-96 11143120 6.035

500 TT-CLC 500 Trần Thị Minh Ngọc 24-03-96 11143149 6.710

501 TT-CLC 501 Vũ Bảo Ngọc 07-04-96 11143085 7.215

502 TT-CLC 502 Vũ Thị Thuý Ngọc 01-04-96 11143188 2.100

503 TT-CLC 503 Mai Hoàng Nguyên 14-03-96 11143222 2.350

504 TT-CLC 504

Vương Nguyễn Thái Nguyên

05-07-96 11143228 7.130

505 TT-CLC 505 Đỗ Minh Nguyệt 20-01-96 11143196 6.810

506 TT-CLC 506 Nguyễn Thị Nguyệt 25-08-96 11143211 7.525

507 TT-CLC 507 Nguyễn Thị Ngân Nhạn 30-11-96 11143233 6.925

508 TT-CLC 508 Lưu Trần Nhất 26-07-96 11143249 7.230

509 TT-CLC 509 Nguyễn Long Nhật 28-06-96 11143245 8.340

510 TT-CLC 510 Vũ Minh Nhật 22-01-96 11143247 8.185

511 TT-CLC 511 Đặng Khánh Nhi 20-09-96 11143257 8.080

512 TT-CLC 512 Nguyễn Yến Nhi 02-09-96 11143267 2.200

513 TT-CLC 513 Phạm Phương Nhi 20-10-96 11143259 8.405

514 TT-CLC 514 Phan Trần Hải Nhi 08-11-96 11143252 7.690

515 TT-CLC 515 Cao Thị Hồng Nhung 26-10-96 11143299 7.620

516 TT-CLC 516 Lê Hồng Nhung 31-05-96 11143292 7.700

517 TT-CLC 517 Vũ Thị Hồng Nhung 31-12-96 11143325 8.695

518 TT-CLC 518 Mai Thị Quỳnh Như 19-10-96 11143277 7.230

519 TT-CLC 519 Hoàng Thị Kiều Oanh 30-05-96 11143366 7.050

520 TT-CLC 520 Lê Thị Hải Oanh 02-03-96 11143362 8.230

521 TT-CLC 521 Lê Tấn Phong 13-04-96 11143440 7.610

522 TT-CLC 522 Trần Tuấn Phong 18-09-96 11143442 7.475

523 TT-CLC 523 Phạm Anh Phú 31-01-96 11143605 6.825

524 TT-CLC 524 Nguyễn Hải Phúc 09-03-96 11143610 7.795

525 TT-CLC 525 Nguyễn Hồng Phúc 06-06-94 11143614 8.210

526 TT-CLC 526 Bùi Uyên Phương 11-04-96 11143597 7.680

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

527 TT-CLC 527 Dương Thị Mai Phương 05-05-96 11143497 7.540

528 TT-CLC 528 Đinh Thị Thu Phương 06-02-96 11143583 2.125

529 TT-CLC 529 La Thu Phương 29-07-96 11143576 6.960

530 TT-CLC 530 Lê Thị Phương 04-06-96 11143544 7.850

531 TT-CLC 531 Lê Thị Việt Phương 24-12-96 11143600 7.730

532 TT-CLC 532 Nguyễn Lan Phương 15-01-96 11143484 7.820

533 TT-CLC 533 Nguyễn Phan Thu Phương 21-11-96 11143580 7.860

534 TT-CLC 534 Nguyễn Thanh Phương 04-09-96 11143528 7.200

535 TT-CLC 535 Nguyễn Thị Minh Phương 25-11-96 11143511 7.510

536 TT-CLC 536 Trần Hồng Phương 02-05-96 11143477 7.165

537 TT-CLC 537 Trần Thị Thảo Phương 04-01-95 11143533 7.260

538 TT-CLC 538 Trần Thu Phương 04-04-96 11143594 7.415

539 TT-CLC 539 Trịnh Thị Thu Phương 11-11-96 11143592 7.900

540 TT-CLC 540 Trương Nghi Phương 15-06-96 11143514 7.225

541 TT-CLC 541 Ngô Kim Phượng 23-03-96 11143481 7.320

542 TT-CLC 542 Nguyễn Duy Quang 19-06-96 11143625 2.425

543 TT-CLC 543 Nguyễn Phan Quang 02-09-96 11143634 8.245

544 TT-CLC 544 Phạm Hồng Duy Quang 01-01-96 11143623 8.265

545 TT-CLC 545 Chu Minh Quân 18-01-96 11143662 7.980

546 TT-CLC 546 Lưu Đức Quân 02-08-96 11143650 5.120

547 TT-CLC 547 Nguyễn Do n Quân 16-01-95 11143649 7.575

548 TT-CLC 548 Nguyễn Văn Quân 27-04-96 11143672 7.300

549 TT-CLC 549 Phan Tiến Quân 06-01-96 11143669 7.680

550 TT-CLC 550 Vũ Đăng Minh Quân 17-11-96 11143663 9.075

551 TT-CLC 551 Vũ Hồng Quân 09-09-96 11143660 8.760

552 TT-CLC 552 Nguyễn Văn Quý 11-01-96 11143679 6.600

553 TT-CLC 553 Lê Thu Quyên 02-10-96 11143702 2.025

554 TT-CLC 554 Hoàng Phương Quỳnh 25-07-96 11143733 7.265

555 TT-CLC 555 Lê Thị Quỳnh 08-08-96 11143739 6.595

556 TT-CLC 556 Lê Xuân Quỳnh 18-08-95 11146179 8.075

557 TT-CLC 557 Nguyễn Như Quỳnh 16-03-96 11143722 8.010

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

558 TT-CLC 558 Trần Thị Thu Quỳnh 23-10-96 11143759 7.965

559 TT-CLC 559 Trần Thuý Quỳnh 23-08-96 11143762 7.195

560 TT-CLC 560 Vũ Vân Quỳnh 06-09-96 11143769 2.350

561 TT-CLC 561 Đào Tấn Sang 26-07-96 11143774 8.310

562 TT-CLC 562 Vũ Tiến Sang 15-01-96 11143775 7.860

563 TT-CLC 563 Nguyễn Đức Sâm 14-06-96 11143784 7.070

564 TT-CLC 564 Huỳnh Cao Sơn 05-10-96 11143793 7.650

565 TT-CLC 565 Nghiêm Thành Sơn 26-03-96 11143816 8.715

566 TT-CLC 566 Nguyễn Hoàng Sơn 07-04-96 11143802 8.625

567 TT-CLC 567 Phan Trung Sơn 13-12-96 11143824 8.055

568 TT-CLC 568 Trần Tuấn Sơn 31-01-96 11143826 8.185

569 TT-CLC 569 Đỗ Đức Tâm 10-07-96 11144359 2.000

570 TT-CLC 570 Nguyễn Minh Tâm 29-12-95 11144365 8.000

571 TT-CLC 571 Trần Thanh Tâm 09-10-96 11144382 8.290

572 TT-CLC 572 Vũ Thị Tâm 18-09-96 11144388 6.695

573 TT-CLC 573 Hà Thủy Tiên 06-05-96 11144335 8.265

574 TT-CLC 574 Vũ Thuỷ Tiên 15-12-96 11144333 8.215

575 TT-CLC 575 Nguyễn Thế Tiến 21-01-96 11144320 2.075

576 TT-CLC 576 Trần Trọng Tỉnh 15-06-96 11144346 6.425

577 TT-CLC 577 Trương Bá Toản 11-10-96 11144350 8.370

578 TT-CLC 578 Đỗ Dương Tôn 06-04-96 11144814 8.165

579 TT-CLC 579 Đào Cẩm Tú 13-08-96 11144888 8.195

580 TT-CLC 580 Lưu Anh Tú 13-06-96 11144884 7.665

581 TT-CLC 581 Nguyễn Anh Tú 11-09-96 11144886 6.875

582 TT-CLC 582 Nguyễn Cẩm Tú 25-03-96 11144893 7.035

583 TT-CLC 583 Phan Minh Tú 06-12-96 11144902 8.220

584 TT-CLC 584 Trần Cẩm Tú 25-04-96 11144898 6.645

585 TT-CLC 585 Đinh Minh Tuấn 25-10-96 11145148 7.970

586 TT-CLC 586 Hà Huy Tuấn 07-01-96 11144790 8.320

587 TT-CLC 587 Nguyễn Anh Tuấn 04-01-96 11144779 8.105

588 TT-CLC 588 Nguyễn Anh Tuấn 41-09-96 11144778 2.275

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

589 TT-CLC 589 Nguyễn Văn Tuấn 01-02-96 11144807 7.285

590 TT-CLC 590 Phương Minh Tuấn 03-07-95 11144799 7.585

591 TT-CLC 591 Trần Trung Tuấn 15-01-96 11144803 7.120

592 TT-CLC 592 Chu Thanh Tùng 24-11-96 11144861 7.605

593 TT-CLC 593 Đỗ Xuân Tùng 27-09-96 11144876 2.500

594 TT-CLC 594 Giang Việt Tùng 20-12-96 11144874 7.025

595 TT-CLC 595 Lê Khánh Tùng 14-05-95 11144855 6.650

596 TT-CLC 596 Mai Thanh Tùng 10-11-96 11144865 7.050

597 TT-CLC 597 Nguyễn Quốc Tùng 11-07-95 11144857 6.500

598 TT-CLC 598 Trần Thanh Tùng 30-01-96 11144868 7.490

599 TT-CLC 599 Vũ Anh Tùng 01-02-96 11144847 7.550

600 TT-CLC 600 Nguyễn Thị ánh Tuyết 05-01-96 11144827 6.485

601 TT-CLC 601 Đỗ Thành Thái 10-02-95 11144097 6.495

602 TT-CLC 602 Nguyễn Ngọc Thái 08-08-96 11144096 8.015

603 TT-CLC 603 Đào Ngọc Đan Thanh 06-10-96 11143850 8.245

604 TT-CLC 604 Đỗ Chí Thanh 13-04-96 11143849 7.785

605 TT-CLC 605 Lê Hoài Thanh 26-01-96 11143857 7.925

606 TT-CLC 606 Nguyễn Hà Thanh 12-02-96 11143854 8.245

607 TT-CLC 607 Nguyễn Hà Thanh 04-04-96 11143855 2.225

608 TT-CLC 608 Trịnh Vũ Thanh 05-11-96 11143882 7.515

609 TT-CLC 609 Lê Chí Thành 17-11-96 11143912 7.075

610 TT-CLC 610 Lê Văn Thành 05-07-96 11143935 2.025

611 TT-CLC 611 Nguyễn Đức Thành 07-10-96 11143913 8.095

612 TT-CLC 612 Nguyễn Tiến Thành 07-11-96 11143929 2.500

613 TT-CLC 613 Phạm Quốc Thành 16-07-96 11143924 8.135

614 TT-CLC 614 Trần Thành 10-09-96 11143930 8.265

615 TT-CLC 615 Chu Phương Thảo 17-07-96 11143948 7.715

616 TT-CLC 616 Đỗ Thị Phương Thảo 26-12-96 11143973 8.050

617 TT-CLC 617 Lê Thị Nhật Thảo 13-01-96 11143945 7.665

618 TT-CLC 618 Lý Nguyên Thảo 04-12-96 11143944 7.100

619 TT-CLC 619 Mai Thị Thảo 15-06-96 11144028 7.555

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

620 TT-CLC 620 Nguyễn Lê Phương Thảo 23-06-96 11143955 6.005

621 TT-CLC 621 Nguyễn Thanh Thảo 10-10-96 11144009 7.245

622 TT-CLC 622

Vũ Nguyễn Phương Thảo

19-04-96 11143964 7.500

623 TT-CLC 623

Nguyễn Ngô Quang Thắng

29-03-96 11143903 6.975

624 TT-CLC 624 Trần Mạnh Thắng 16-01-96 11143901 6.985

625 TT-CLC 625 Đào Thị The 17-06-91 11144060 7.105

626 TT-CLC 626 Trương Cao Thể 26-10-96 11144058 2.600

627 TT-CLC 627 Trần Thị Ngọc Thi 24-08-96 11144063 7.915

628 TT-CLC 628 Lê Đình Thịnh 16-02-96 11144069 6.560

629 TT-CLC 629 Đào Thị Minh Thu 22-12-95 11144153 7.220

630 TT-CLC 630 Hà Phương Thu 25-06-96 11144158 7.700

631 TT-CLC 631 Nguyễn Phương Thu 07-11-96 11144159 7.505

632 TT-CLC 632 Đặng Đình Thuận 24-09-96 11144177 6.655

633 TT-CLC 633 Đỗ Như Thuỳ 01-02-96 11144186 7.400

634 TT-CLC 634 Vũ Ngọc Thuỳ 08-01-96 11144185 8.340

635 TT-CLC 635 Bùi Thị Thu Thuỷ 17-07-95 11144208 7.375

636 TT-CLC 636 Đinh Thị Thu Thuỷ 15-03-95 11144209 6.890

637 TT-CLC 637 Phạm Thị Thu Thuỷ 07-12-95 11144212 6.935

638 TT-CLC 638 Nguyễn Phương Thuý 03-02-96 11144220 7.910

639 TT-CLC 639 Lý Thu Thủy 01-01-95 11144272 6.865

640 TT-CLC 640 Nguyễn Thị Thu Thủy 02-02-96 11144280 6.950

641 TT-CLC 641 Phạm Thanh Thủy 09-06-96 11144261 7.755

642 TT-CLC 642 Trần Phương Thủy 10-07-96 11144259 7.885

643 TT-CLC 643 Vũ Thị Thủy 10-03-96 11144270 7.300

644 TT-CLC 644 Mạc Anh Thư 15-01-96 11144117 8.480

645 TT-CLC 645 Vương Anh Thư 15-06-96 11144121 8.040

646 TT-CLC 646 Lê Thị Mai Thương 18-11-96 11144244 7.945

647 TT-CLC 647 Trần Thu Trà 14-04-96 11144411 7.610

648 TT-CLC 648 Vũ Thị Hương Trà 24-05-96 11144404 6.600

649 TT-CLC 649 Cao Thị Linh Trang 13-10-96 11144485 8.085

650 TT-CLC 650 Dương Thu Trang 25-08-96 11144592 7.375

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

651 TT-CLC 651 Đào Thu Trang 23-09-95 11144591 7.590

652 TT-CLC 652 Đặng Thuỳ Trang 18-06-96 11144651 7.275

653 TT-CLC 653 Đoàn Thị Loan Trang 29-04-96 11144490 7.455

654 TT-CLC 654 Đỗ Thị Thùy Trang 05-08-96 11144667 7.790

655 TT-CLC 655 Hà Thảo Trang 02-12-96 11144539 8.175

656 TT-CLC 656 Hoàng Vân Trang 23-06-96 11144676 7.515

657 TT-CLC 657 Lê Thị Linh Trang 09-06-96 11144486 7.760

658 TT-CLC 658 Lương Quỳnh Trang 17-05-96 11144517 8.160

659 TT-CLC 659 Lường Thị Thùy Trang 07-12-96 11144671 7.010

660 TT-CLC 660 Lưu Nguyễn Thuỳ Trang 19-08-96 11144653 7.555

661 TT-CLC 661 Ngô Hồng Trang 26-12-96 11144431 7.925

662 TT-CLC 662 Nguyễn Linh Trang 04-08-95 11144482 6.700

663 TT-CLC 663 Nguyễn Mai Quỳnh Trang 12-04-96 11144518 7.500

664 TT-CLC 664 Nguyễn Thị Hà Trang 14-04-96 11144419 6.325

665 TT-CLC 665 Nguyễn Thị Huyền Trang 29-05-96 11144455 5.960

666 TT-CLC 666 Nguyễn Thị Huyền Trang 04-05-96 11144454 7.405

667 TT-CLC 667 Nguyễn Thị Kiều Trang 21-09-96 11144477 8.025

668 TT-CLC 668 Nguyễn Thị Thu Trang 29-09-96 11144635 7.375

669 TT-CLC 669 Nguyễn Thị Thu Trang 06-10-96 11144630 6.750

670 TT-CLC 670 Nguyễn Thị Thùy Trang 02-01-96 11144672 2.425

671 TT-CLC 671 Nguyễn Thu Trang 21-03-96 11144598 7.775

672 TT-CLC 672 Nguyễn Thu Trang 06-11-96 11144603 8.525

673 TT-CLC 673 Phạm Minh Trang 01-08-96 11144500 7.775

674 TT-CLC 674 Phạm Thảo Trang 02-06-95 11144541 2.325

675 TT-CLC 675 Phạm Thị Trang 07-02-96 11144573 6.085

676 TT-CLC 676 Phạm Thị Huyền Trang 18-09-95 11144462 7.970

677 TT-CLC 677 Phạm Thu Trang 10-11-96 11144607 7.330

678 TT-CLC 678 Tống Quỳnh Trang 19-01-96 11144536 7.890

679 TT-CLC 679 Trần Hồng Trang 21-10-96 11146228 7.640

680 TT-CLC 680 Trần Quỳnh Trang 11-09-96 11144537 7.985

681 TT-CLC 681 Trần Thùy Trang 28-02-96 11144675 8.925

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

682 TT-CLC 682 Vi Thị Huyền Trang 25-04-96 11144464 7.795

683 TT-CLC 683 Lê Huyền Trâm 18-02-96 11144707 7.710

684 TT-CLC 684 Lê Minh Trí 17-05-96 11144718 6.895

685 TT-CLC 685 Nguyễn Minh Trí 29-01-96 11144720 7.105

686 TT-CLC 686 Dương Thị Thùy Trinh 25-08-96 11144694 7.900

687 TT-CLC 687 Nguyễn Phương Trinh 01-07-96 11144686 7.720

688 TT-CLC 688 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 21-09-96 11144682 8.055

689 TT-CLC 689 Nguyễn Việt Trinh 20-09-96 11144704 7.025

690 TT-CLC 690 Trần Thị Trinh 16-03-96 11144691 7.125

691 TT-CLC 691 Bùi Đức Trung 04-03-96 11144739 6.415

692 TT-CLC 692 Hoàng Anh Trung 23-12-96 11144733 6.385

693 TT-CLC 693 Hoàng Đức Trung 21-11-96 11144741 7.525

694 TT-CLC 694 Lại Trần Trung 18-10-96 11144760 7.105

695 TT-CLC 695 Nguyễn Anh Trung 15-08-96 11144734 6.255

696 TT-CLC 696 Nguyễn Lê Trọng Trung 05-04-96 11144761 7.160

697 TT-CLC 697 Nguyễn Thành Trung 15-06-96 11144755 7.375

698 TT-CLC 698 Phạm Lê Trung 26-01-96 11144746 7.490

699 TT-CLC 699 Phan Mạnh Trung 25-05-96 11144748 7.860

700 TT-CLC 700 Lê Quang Trường 23-09-96 11144766 5.935

701 TT-CLC 701 Lê Tuấn Trường 04-10-95 11144767 7.720

702 TT-CLC 702 Vũ Xuân Trường 31-08-96 11144770 7.960

703 TT-CLC 703 Phạm Thu Uyên 01-07-96 11144931 7.685

704 TT-CLC 704 Lãnh Thanh Vân 18-09-96 11146245 7.915

705 TT-CLC 705 Nguyễn Thị Cẩm Vân 09-02-96 11144990 8.275

706 TT-CLC 706 Phí Hồng Vân 29-03-96 11144995 8.625

707 TT-CLC 707 Tăng Hồng Vân 06-03-96 11144996 8.150

708 TT-CLC 708 Trần Thị Hải Vân 23-12-96 11144993 7.405

709 TT-CLC 709 Trần Thị Hồng Vân 13-04-96 11145002 7.100

710 TT-CLC 710 Lê Thị Mai Vi 20-05-96 11144949 8.265

711 TT-CLC 711 Nguyễn Thảo Vi 08-06-96 11146247 7.200

712 TT-CLC 712 Nguyễn Thúy Vi 21-12-96 11144951 7.860

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ DỰ THI CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 56

713 TT-CLC 713 Nguyễn Quốc Việt 18-11-96 11144964 7.875

714 TT-CLC 714 Nguyễn Tuấn Việt 13-05-96 11144970 7.515

715 TT-CLC 715 Trần Đình Việt 06-12-96 11146250 2.050

716 TT-CLC 716 Vũ Tuấn Vinh 15-01-95 11144983 7.365

717 TT-CLC 717 Hà Nguyên Vũ 21-10-96 11145044 8.475

718 TT-CLC 718 Nguyễn Bá Hoàng Vũ 03-10-96 11145042 7.635

719 TT-CLC 719 Nguyễn Viết Hoàng Vũ 14-07-96 11145043 7.840

720 TT-CLC 720 Trương Quốc Vũ 04-08-96 11145046 8.130

721 TT-CLC 721 Ngô Thị Xiêm 11-10-96 11145056 7.325

722 TT-CLC 722 Nguyễn Quang Ý 26-09-96 11145071 5.935

723 TT-CLC 723 Đào Hải Yến 08-05-96 11145075 8.115

724 TT-CLC 724 Nông Ngọc Yến 26-09-96 11145113 6.630

725 TT-CLC 725 Nguyễn Thị Hải Yến 12-11-96 11145088 6.715

726 TT-CLC 726 Phạm Hải Yến 11-05-96 11145083 7.410

727 TT-CLC 727 Phùng Tiểu Yến 04-07-96 11145135 7.375

728 TT-CLC 728 Tô Thị Hải Yến 28-02-96 11145100 7.275

729 TT-CLC 729 Trần Mỹ Huyền 28-07-96 11141806 7.740

T/L CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

PGS.TS BÙI HUY NHƯỢNG

top related