danh sÁch sinh viÊn sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 bùi văn hòa 15/12/2001 nam...

Post on 17-Aug-2021

1 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051010066 Huỳnh Quốc Lâm 16/07/2000 Nam Phú Yên

2 6051010143 Bùi Thanh Tú 04/10/2001 Nam Đồng Tháp

3 6051010130 Nguyễn Tỷ Tiên 03/09/2001 Nam Đồng Nai

4 6051010103 Nguyễn Nhật Quang 09/08/2001 Nam Long An

5 6051010123 Nguyễn Chí Thanh 27/02/2001 Nam Quảng Trị

6 6051010179 Dương Văn Khánh 23/05/2000 Nam Bạc Liêu

7 6051010189 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/12/2001 Nữ Bạc Liêu

8 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại 11/07/2001 Nam Vĩnh Long

9 6051010071 Đoàn Đình Long 04/02/2001 Nam Ninh Thuận

10 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên 12/12/2001 Nữ Tiền Giang

11 6051010137 Phạm Thiên Trí 19/01/2001 Nam Tây Ninh

12 6051010172 Trương Nhật Hoàng 31/08/2001 Nam Bình Định

13 6051010153 Nguyễn Đặng Thành Vũ 16/08/2001 Nam Bình Định

14 v5851011003 Lê Nguyễn Minh Bảo 09/04/1999 Nam Tây Ninh

15 6051010125 Nguyễn Hữu Thắng 20/10/2000 Nam Hà Tĩnh

16 6051010144 Lê Thanh Tú 26/06/2001 Nam Bình Định

17 6051010003 Hồ Phạm Minh An 19/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

18 6051010108 Đinh Văn Quyền 24/01/2001 Nam Phú Yên

19 6051010102 Nguyễn Nhựt Quang 23/04/2001 Nam Trà Vinh

20 6051010161 Bùi Thế Bảo 08/01/2001 Nam Phú Yên

21 6051010159 Sử Hữu Ý 11/07/2001 Nam Đồng Nai

22 6051010067 Nguyễn Đắc Lâm 25/02/2001 Nam Lâm Đồng

23 6051010029 Nguyễn Hải Dương 22/04/2001 Nam Thanh Hóa

24 6051010107 Hà Văn Quý 09/02/2001 Nam Thừa Thiên Huế

25 6051010160 Nguyễn Xuân Bách 18/03/2001 Nam Hải Phòng

26 6051010167 Nguyễn Phan Hồng Đức 13/09/2001 Nam Bình Định

27 6051010129 Châu Đức Thượng 10/01/2001 Nam Bình Định

28 6051010088 Phạm Hoàng Nhi 26/09/2001 Nam Nam Định

29 6051010055 Nguyễn Việt Hưng 13/04/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

30 6051010164 Trần Thanh Duy 08/04/2001 Nam Bình Định

31 6051010080 Huỳnh Hữu Nghiêm 19/03/2001 Nam Kiên Giang

32 6051010061 Lê Nguyên Khôi 14/11/2001 Nam Khánh Hòa

33 6051010119 Võ Đại Quang Thái 19/05/2001 Nam Đồng Nai

34 6051010152 Lê Mai Hoàng Việt 25/09/2001 Nam Bình Định

35 6051010059 Bùi Anh Khiết 18/08/2001 Nam Vĩnh Long

36 6051010044 Phan Minh Hoàng 02/04/2001 Nam Bình Phước

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051010017 Nguyễn Văn Cường 24/09/2001 Nam Đồng Nai

38 6051010202 Hoàng Anh Tuấn 11/02/2001 Nam Quảng Trị

39 6051010183 Nguyễn Thành Long 17/11/2001 Nam Phú Yên

40 6051010162 Nguyễn Thanh Danh 09/06/2001 Nam Bình Phước

41 6051010062 Ksor Khương 22/02/2001 Nam Gia Lai

42 6051010004 Nguyễn Quốc Anh 31/10/2001 Nam Quảng Ngãi

43 6051010154 Nguyễn Mậu Trần Vũ 03/11/2001 Nam Đồng Nai

44 6051010170 Lê Thái Hòa 28/10/1999 Nam Đồng Tháp

45 6051010190 Nguyễn Văn Phước 12/01/2001 Nam Đồng Nai

46 6051010191 Võ Hoàng Quân 27/06/2001 Nam Tiền Giang

47 6051010142 Lê Minh Trường 24/07/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

48 6051010157 Nguyễn Thị Thanh Vy 25/07/2001 Nữ Tây Ninh

49 6051010169 Lê Văn Công Hậu 20/05/2001 Nam Bình Dương

50 6051010113 Trần Duy Tài 18/06/2001 Nam Phú Yên

51 6051010112 Nguyễn Ngọc Sữ 21/05/2001 Nam Quảng Ngãi

52 6051010197 Nguyễn Quốc Thanh 02/08/2001 Nam Phú Yên

53 6051010150 Nguyễn Thành Văn 28/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

54 6051010147 Nguyễn Khánh Tùng 26/04/2001 Nam Đắk Lắk

55 6051010026 Trần Đức Duy 19/08/1997 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

56 6051010166 Huỳnh Quốc Đoàn 15/01/2001 Nam Bình Định

57 6051010139 Võ Huỳnh Trọng 06/05/2001 Nam Kiên Giang

58 6051010201 Lê Long Triều 08/02/2001 Nam Đồng Nai

59 v5851012017 Lê Mỹ Hưng 18/10/1999 Nam Quảng Ngãi

60 6051010196 Trần Thanh Thái 27/09/2001 Nam Tây Ninh

61 6051010012 Lưu Văn Chí Bảo 04/04/2001 Nam Quảng Nam

62 6051010051 Bùi Trung Huy 18/09/2001 Nam Bình Định

63 6051010128 Lương Hàn Thuyên 02/11/2001 Nữ Phú Yên

64 6051010085 Lê Quang Nhật 19/06/2001 Nam Hà Tĩnh

65 6051010018 Đàm Văn Doanh 18/05/2001 Nam Nam Định

66 6051010165 Quang Nguyễn Gia Đạt 04/04/2001 Nam Đồng Tháp

67 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An 06/08/2001 Nam Tây Ninh

68 6051010021 Nguyễn Hữu Duy 13/09/2001 Nam Bình Định

69 6051010192 Nguyễn Tứ Quân 02/08/2001 Nam Gia Lai

70 6051010028 Trần Khánh Dương 20/10/2001 Nam Tiền Giang

71 6051010016 Nguyễn Văn Cự 20/01/2001 Nam Bình Định

72 6051010136 Nguyễn Minh Trí 09/02/2001 Nam Gia Lai

73 6051010024 Trần Khánh Duy 29/06/2001 Nam Quảng Nam

74 6051010188 Từ Đại Nghĩa 19/10/2001 Nam Quảng Bình

75 6051010053 Nguyễn Ngọc Hưng 15/07/2001 Nam Quảng Nam

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

76 6051010178 Trần Quang Khải 19/11/2001 Nam Tiền Giang

77 6051010089 Dương Thị Yến Nhi 10/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

78 6051010174 Lương Phan Huy 18/02/2001 Nam Quảng Ngãi

79 6051010073 Nguyễn Bá Lộc 08/05/2001 Nam Bình Thuận

80 6051010122 Phan Công Thanh 14/10/2001 Nam Đắk Lắk

81 6051010173 Nguyễn Thanh Hùng 15/08/2000 Nam Gia Lai

82 6051010156 Văn Minh Vương 16/08/2001 Nam Bình Định

83 6051010015 Bùi Văn Chiến 02/02/2001 Nam Bắc Ninh

84 6051010097 Nguyễn Song Gia Phú 17/05/2001 Nam Đồng Nai

85 6051010176 Trương Quang Hữu 16/03/2001 Nam Bình Định

86 6051010056 Nguyễn Đồng Nhật Kha 02/02/2001 Nam Bình Định

87 6051010048 Ngô Đức Huy 18/10/2001 Nam Thanh Hóa

88 6051010204 Lê Minh Tường 13/01/2001 Nam Tiền Giang

89 6051010180 Trần Trung Khoa 12/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

90 6051010041 Bùi Đức Hiếu 01/10/2001 Nam Thái Bình

91 6051010013 Đỗ Tấn Cảm 18/07/2001 Nam Quảng Ngãi

92 6051010042 Nguyễn Văn Hóa 09/06/2001 Nam Bình Phước

93 6051010131 Đoàn Ngọc Thủy Tiên 07/08/2001 Nữ Tây Ninh

94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi

95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương

96 6051010118 Dương Thị Thu Tâm 14/01/2001 Nữ Bình Định

97 6051010014 Nguyễn Thị Mỹ Chi 24/04/2001 Nữ Bình Định

98 6051010186 Đoàn Thị Mộng Na 15/08/2001 Nữ Long An

99 6051010200 Nguyễn Chí Tính 06/07/2001 Nam Bạc Liêu

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 V5851011005 Trương Nhật Đức 05/01/1999 Nam Tp. Hồ Chí Minh

2 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi 10/04/2001 Nam Quảng Ngãi

3 6051010120 Nguyễn Danh Thái 27/07/2001 Nam Thái Bình

4 6051010081 Phạm Văn Ngọc 01/12/2001 Nam Cà Mau

5 6051010168 Nguyễn Công Hậu 26/05/1997 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

6 6051010064 Lê Tuấn Kiệt 21/10/2001 Nam An Giang

7 V5851014016 Phạm Minh Công 02/07/1999 Nam Thanh Hóa

8 6051010043 Trương Việt Hoàng 10/04/2001 Nam Bình Định

9 6051010078 Nguyễn Văn Minh 28/11/2001 Nam Đồng Nai

10 6051010082 Trần Đại Nguyên 30/08/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051010083 Nguyễn Thành Nhân 18/06/2001 Nam Ninh Thuận

12 6051010025 Nguyễn Hoàng Bảo Duy 04/12/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh GTCC

13 6051010175 Lê Thị Lan Hương 21/05/2001 Nữ Thanh Hóa GTCC

14 6051010105 Nguyễn Anh Quân 10/03/2001 Nam Bình Phước GTCC

15 V5751014502 Trần Quốc Đạt 22/10/1997 Nam Tiền Giang GTĐT

16 6051010076 Phan Lê Tường Minh 30/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh GTĐT

17 6051010054 Nguyễn Tấn Hưng 02/07/2001 Nam Tiền Giang GTĐT

18 6051010106 Phạm Minh Quân 17/08/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

19 6051010031 Đỗ Tiến Đạt 11/01/2001 Nam Hải Phòng k đk

20 V585101N001 Lưu Đại Bằng 28/02/1999 Nam Khánh Hòa k đk

21 V5951010016 Nguyễn Tiến Chương 18/09/1994 Nam Tỉnh Đắk Lắk k đk

22 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 Nam Tỉnh Quảng Ngãi k đk

23 6051010058 Trương Quốc Khánh 09/09/2001 Nam Bình Dương k đk

24 V5851018015 Nguyễn Duy Nhật 01/01/1998 Nam Bình Định k đk

25 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt 17/04/2000 Nam Tỉnh Bến Tre k đk

26 V5851014090 Nguyễn Trí Hồng Phước 15/06/1999 Nam Đăk Lăk k đk

27 V585101B043 Ung Hoàng Tùng 13/12/1999 Nam Đồng Nai k đk

28 6051010109 Bùi Dang Sang 08/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng đường bộ K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051050132 Hồ Nữ Thủy Tiên 08/02/2001 Nữ Bình Thuận

2 6051050080 Đào Hữu Nam 26/09/2001 Nam Đồng Nai

3 6051050033 Nguyễn Thị Bích Hà 30/01/2001 Nữ Phú Yên

4 6051050077 Lê Thùy My 25/06/2001 Nữ Bình Định

5 6051050101 Phan Đoàn Phúc 10/10/2001 Nam Quảng Ngãi

6 6051050145 Đinh Thị Băng Trinh 08/03/2001 Nữ Kon Tum

7 6051050141 Phạm Quốc Triệu 06/06/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

8 6051050085 Nguyễn Tấn Ninh 02/10/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

9 6051050061 Nguyễn Thị Thuý Kiều 06/06/2001 Nữ Quảng Ngãi

10 6051050115 Dương Thị Hồng Thắm 25/03/2001 Nữ Quảng Nam

11 6051050062 Võ Thị Hồng Kiều 04/01/2001 Nữ Quảng Ngãi

12 6051050106 Lê Thị Thục Quỳnh 15/01/2001 Nữ Phú Yên

13 6051050124 Lương Thị Thúy 15/01/2001 Nữ Hà Tĩnh

14 6051050152 Phan Thị Kim Tuyến 07/05/2001 Nữ Bình Định

15 6051050009 Trịnh Gia Bảo 26/04/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

16 6051050084 Vũ Hoàng Ngân 08/11/2001 Nữ Bình Phước

17 6051050065 Nguyễn Diệu Linh 11/08/2001 Nữ Quảng Ngãi

18 6051050086 Lê Thị Kim Ngân 11/07/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

19 6051050019Nguyễn Thị Phương

Dung30/12/2001 Nữ Đồng Nai

20 6051050026 Phạm Thanh Đan 16/03/2001 Nữ Đắk Lắk

21 6051050092 Võ Thị Nhung 11/10/2001 Nữ Hà Tĩnh

22 6051050143 Nguyễn Lê Thùy Trinh 24/03/2001 Nữ Bình Định

23 6051050090 Nguyễn Thị Linh Nhi 29/07/2001 Nữ Bình Thuận

24 6051050014 Vũ Thị Linh Châu 16/02/2001 Nữ Đồng Nai

25 6051050139 Nguyễn Thị Bích Trâm 23/11/2001 Nữ Bình Thuận

26 6051050002 Nguyễn Thị Anh 30/08/2001 Nữ Bình Định

27 6051050149 Lê Mạnh Tuân 24/02/2001 Nam Khánh Hòa

28 6051050003 Nguyễn Thị Lan Anh 10/04/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

29 6051050110 Hoàng Thanh Sang 23/03/2001 Nam Bình Thuận

30 6051050118 Nguyễn Thị Tuyết Thẩm 18/06/2001 Nữ Phú Yên

31 6051050079 Thượng Thị Ly Na 15/11/2001 Nữ Quảng Ngãi

32 6051050134 Đoàn Văn Tiến 15/06/2000 Nam Đồng Nai

33 6051050017 Nguyễn Văn Dân 10/09/2001 Nam Bình Định

34 6051050008 Bùi Thị Ngọc Ánh 10/03/2001 Nữ Lâm Đồng

35 6051050038 Nguyễn Thị Hồng Hậu 03/02/2001 Nữ Ninh Thuận

36 6051050138 Đinh Thị Như Trâm 05/12/2001 Nữ Quảng Ngãi

37 6051050005 Võ Ngọc Ánh 29/09/2001 Nữ Lâm Đồng

38 6051050060 Nguyễn Tuấn Kiệt 11/11/2001 Nam Nam Định

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Logistics 2 K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

39 6051050070 Tạ Thị Yến Ly 06/01/2001 Nữ Quảng Ngãi

40 6051050072 Nguyễn Huỳnh Mai 14/01/2001 Nữ Đồng Nai

41 6051050093 Trần Thị Ngọc Như 02/02/2001 Nữ Đồng Nai

42 6051050034 Phùng Ngọc Hân 30/06/2001 Nữ Long An

43 6051050148 Nguyễn Lê Cẩm Tú 23/07/2001 Nữ Gia Lai

44 6051050042 Huỳnh Thị Hồng Hiếu 11/01/2001 Nữ Ninh Thuận

45 6051050058 Lê Mai Khoa 29/01/2001 Nữ Ninh Thuận

46 6051050001 Nguyễn Thị Lan Anh 04/06/2001 Nữ Long An

47 6051050117 Nguyễn Đức Thắng 03/04/2001 Nam Quảng Ngãi

48 6051050024 Nguyễn Thị Tuyết Duyên 02/04/2000 Nữ Kiên Giang

49 6051050031 Lương Thu Hà 07/07/2001 Nữ Hải Phòng

50 6051050153 Võ Thị Thu Tuyết 19/12/2001 Nữ Gia Lai

51 6051050030 Huỳnh Thị Trà Giang 12/01/2001 Nữ Bình Định

52 6051050122 Đặng Thị Thùy 01/09/2001 Nữ Gia Lai

53 6051050164 Trần Quang Vinh 06/09/2001 Nam An Giang

54 6051050059 Lê Huy Khôi 12/06/2001 Nam Bình Định

55 6051050012 Nguyễn Thị Minh Châu 13/09/2001 Nữ Hà Tĩnh

56 6051050037 Phạm Minh Hậu 18/09/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

57 6051050043 Phạm Thị Mỹ Hoa 12/03/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

58 6051050135 Huỳnh Minh Tiến 23/01/2001 Nam Quảng Ngãi

59 6051050041 Ngô Văn Hiếu 31/03/2001 Nam Bình Thuận

60 6051050161 Bùi Thị Cẩm Viên 22/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

61 6051050163 Nguyễn Quang Vinh 10/11/2001 Nam Đắk Lắk

62 6051050051 Dương Quốc Khải 07/12/2001 Nam Quảng Ngãi

63 6051050096 Huỳnh Trúc Như 27/10/2001 Nữ Bình Định

64 6051050035 Ngô Triệu Gia Hân 02/12/2001 Nữ Bình Định

65 6051050082 Nguyễn Trường Nam 22/12/2001 Nam Đồng Nai

66 6051050170 Nguyễn Huỳnh Như Ý 20/04/2001 Nữ Phú Yên

67 6051050066 Nguyễn Thị Khánh Loan 26/01/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

68 6051050169 Lê Phạm Như Ý 06/02/2001 Nữ Đồng Tháp

69 6051050021 Võ Quốc Duy 21/03/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu QH

70 6051050053 Hà Bửu Khang 17/01/2001 Nam An Giang QH

71 6051050140 Lê Đình Trí 12/07/2001 Nam Đắk Lắk QH

72 6051050025 Nguyễn Minh Dương 23/06/2001 Nam Tuyên Quang QH

73 6051050056 Nguyễn Thị Khánh 11/01/2000 Nữ Quảng Ngãi QH

74 6051050064 Trần Thị Thúy Linh 23/01/2001 Nữ Quảng Ngãi QH

75 6051050125 Hoàng Minh Thư 31/01/2001 Nữ An Giang QH

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051050010 Nguyễn Thế Bảo 18/12/2001 Nam Gia Lai

2 6051050121 Trần Nguyễn Anh Thùy 03/01/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

3 6051050097 Nguyễn Kiều Oanh 13/06/2001 Nữ Quảng Ngãi

4 6051050130 Trần Thụy Thy Thy 31/12/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

5 6051050171 Lê Thị Mỹ Yến 04/01/2001 Nữ Lâm Đồng

6 6051050129 Nguyễn Thị Anh Thư 20/01/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

7 6051050165 Võ Thị Vy 15/12/2001 Nữ Quảng Ngãi

8 6051050111 Phạm Hồng Thái 13/06/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

9 6051050162 Lê Văn Anh Viễn 23/01/2001 Nam Quảng Ngãi

10 6051050045 Bùi Huy Hoàng 30/12/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

11 6051050136 Phạm Thị Thùy Trang 15/04/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

12 6051050004 Nguyễn Hà Lan Anh 03/10/2001 Nữ Bạc Liêu

13 6051050032 Nguyễn Thị Thu Hà 15/05/2001 Nữ Cà Mau

14 6051050028 Võ Thị Minh Đặng 12/09/2001 Nữ Đắk Lắk

15 6051050146 Nguyễn Thanh Trúc 01/07/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

16 6051050099 Phùng Gia Phú 16/03/2001 Nam Gia Lai

17 6051050073 Nguyễn Hoàng Hạ Mi 03/09/2001 Nữ Quảng Ngãi

18 6051050120 Nguyễn Phúc Thuận 01/10/2001 Nam Phú Yên

19 6051050006 Đỗ Thị Ngọc Ánh 26/11/2001 Nữ Đắk Lắk

20 6051050127 Nguyễn Thị Xuân Thư 31/01/2001 Nữ Đắk Lắk

21 6051050103 Ngô Xuân Quý 09/08/2001 Nam Bình Định

22 6051050022 Lương Thị Mỹ Duyên 10/07/2001 Nữ Bình Định

23 6051050133 Hoàng Thủy Tiên 29/03/2001 Nữ Đắk Lắk

24 6051050160 Nguyễn Trần Yến Vi 12/09/2001 Nữ Bình Thuận

25 6051050067 Phạm Hoàng Long 26/11/2001 Nam Bình Định

26 6051050166 Nguyễn Thị Tường Vy 29/11/2001 Nữ Bình Định

27 6051050102 Nguyễn Hồng Phương 26/08/2001 Nam Ninh Thuận

28 6051050159 Nguyễn Lệ Tường Vi 18/08/2001 Nữ Bình Định

29 6051050131 Nguyễn Ngọc Phương Thy 24/12/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

30 6051050094 Nguyễn Thị Hoài Như 30/10/2001 Nữ Bình Dương

31 6051050039 Trần Thị Hiền 12/02/2001 Nữ Nghệ An

32 6051050015 Võ Thuỳ Chi 11/10/2001 Nữ Quảng Ngãi

33 6051050088 Nguyễn Trọng Nhân 04/08/2001 Nam Long An

34 6051050068 Nguyễn Thành Long 15/01/2001 Nam Bình Dương

35 6051050027 Phùng Tấn Đạt 18/12/2001 Nam Quảng Ngãi

36 6051050119 Lê Thị Thu Thoa 28/01/2000 Nữ Quảng Ngãi

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Logistics 1 K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051050142 Thái Việt Trinh 19/06/2001 Nữ Bình Định

38 6051050074 Phạm Thị Trà Mi 07/07/2000 Nữ Quảng Ngãi

39 6051050105 Nguyễn Lê Thục Quyên 10/03/2001 Nữ Phú Yên

40 6051050156 Trần Phương Uyên 15/06/2001 Nữ Bình Dương

41 6051050044 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hoài 26/11/2001 Nữ Bình Định

42 6051050144 Võ Thị Thu Trinh 19/12/2001 Nữ Gia Lai

43 6051050126 Đoàn Thị Anh Thư 29/12/2001 Nữ Đồng Nai

44 6051050007 Nguyễn Ngọc Ánh 29/05/2001 Nữ Khánh Hòa

45 6051050063 Huỳnh Thị Ngọc Lan 07/12/2001 Nữ Bình Dương

46 6051050069 Đậu Đức Lộc 25/01/2000 Nam Nghệ An

47 6051050114 Trần Thị Yến Thảo 28/08/2001 Nữ Quảng Ngãi

48 6051050052 Phạm Duy Khang 07/07/2001 Nam Bình Phước

49 6051050137 Phạm Thị Trâm 10/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

50 6051050167 Hồ Thị Thanh Xuân 05/11/2001 Nữ Bình Định

51 6051050168 Nguyễn Thị Mỹ Ý 20/04/2001 Nữ Bình Định

52 6051050076 Phạm Thị Ngọc My 28/07/2001 Nữ Đồng Nai

53 6051050155 Ngô Thị Tuyết 18/04/2001 Nữ Bình Định

54 6051050029 Lê Thị Hồng Gấm 03/02/2001 Nữ Tiền Giang

55 6051050011 Phan Trần Lệ Bình 16/10/2001 Nữ Quảng Ngãi

56 6051050128 Võ Chinh Thư 14/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

57 6051050071 Nguyễn Thị Trúc Ly 29/10/2001 Nữ Đồng Nai

58 6051050147 Hoàng Minh Trung 25/06/2001 Nam Bình Phước

59 6051050109 Đinh Thị Như Quỳnh 06/02/2001 Nữ Bạc Liêu

60 6051050075 Văn Ngọc Kiều My 06/11/2001 Nữ Tiền Giang

61 6051050023 Võ Thị Mỹ Duyên 18/10/2001 Nữ Quảng Ngãi

62 6051050013 Nguyễn Thị Minh Châu 25/05/2001 Nữ Kiên Giang

63 6051050098 Phan Đình Phi 13/02/2001 Nam Bình Thuận

64 6051050048 Nguyễn Ảnh Gia Huy 20/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

65 6051050104 Xa Thúy Quyên 15/08/2001 Nữ Gia Lai

66 6051050087 Đặng Thị Thu Ngọc 18/12/2001 Nữ Bình Định

67 6051050089 Võ Ngọc Nhân 21/05/2001 Nam Bình Định

68 6051050150 Kiều Nguyễn Anh Tuấn 24/02/2001 Nam Bình Định

69 6051050057 Nguyễn Ngọc Khánh 16/05/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu k đk

70 6051050050 Nguyễn Quang Huy 24/01/2001 Nam Bình Định k đk

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051020081 Trần Minh Thuận 09/11/2001 Nam Phú Yên

2 6051020036 Nguyễn Trần Đăng Huy 04/09/2001 Nam Đồng Nai

3 6051020012 Trương Việt Dũng 24/10/2001 Nam Quảng Ngãi

4 6051020057 Dương Thành Nhân 01/11/2001 Nam Long An

5 6051020059 Hồ Thiện Nhân 11/07/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

6 6051020006 Nguyễn Đức Cảnh 08/10/2001 Nam Quảng Nam

7 6051020035 Lê Công Huy 09/08/2001 Nam Bình Thuận

8 6051020054 Nguyễn Trung Nguyên 10/07/2001 Nam An Giang

9 6051020097 Trần Quốc Trung 26/02/2001 Nam Bình Định

10 6051020023 Tống Văn Hải 02/08/2000 Nam Ninh Bình

11 6051020085 Võ Quang Tín 03/02/2001 Nam Quảng Ngãi

12 6051020041 Hoàng Nhật Huỳnh 13/07/2001 Nam Bình Dương

13 6051020089 Nguyễn Đình Toàn 31/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

14 6051020073 Nguyễn Văn Thạnh 23/03/2001 Nam Tiền Giang

15 6051020038 Trần Gia Huy 01/08/2001 Nam Đồng Nai

16 6051020076Phạm Nguyễn Huỳnh

Thắng16/06/2001 Nam Bình Phước

17 6051020063 Đào Thành Phát 12/12/2001 Nam Vĩnh Long

18 6051020018 Nguyễn Khang Điền 24/07/2001 Nam Phú Yên

19 6051020068 Đặng Phạm Hữu Quyền 19/01/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

20 6051020064 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 17/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

21 6051020008 Phan Minh Cơ 01/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

22 6051020096 Nguyễn Tấn Trúc 09/02/2001 Nam Quảng Ngãi

23 6051020095 Bùi Xuân Trọng 30/07/2001 Nam Đồng Nai

24 6051020003 Bùi Văn Quang Anh 23/01/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

25 6051020053 Huỳnh Văn Xuân Nguyên 19/01/2001 Nam Phú Yên

26 6051020074 Phùng Văn Thảo 11/11/1999 Nam Ninh Thuận

27 6051020104 Lã Quang Vũ 03/04/2001 Nam Lâm Đồng

28 6051020094 Trương Tấn Trình 02/09/2001 Nam Bình Định

29 6051020052 Nguyễn Thành Nam 25/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

30 6051020047 Lê Nguyễn Trung Kiên 20/12/2001 Nam Bình Định

31 6051020083 Nguyễn Duy Thức 12/01/2001 Nam Quảng Ngãi

32 6051020080 Nguyễn Hữu Thọ 28/02/2001 Nam Bình Định

33 6051020050 Nguyễn Văn Long 29/06/2001 Nam Phú Yên

34 6051020056 Trịnh Khánh Nguyên 25/05/2001 Nam Phú Yên

35 6051020031 Nguyễn Huy Hoàng 30/01/2001 Nam Bình Định

36 6051020007 Trần Minh Công 08/08/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử tin học công nghiệp K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051020078 Lê Quốc Thiện 17/04/2001 Nam Bạc Liêu

38 6051020092 Vũ Minh Trí 17/03/2001 Nam Đồng Nai

39 6051020017 Trương Quốc Đạt 14/01/2001 Nam Phú Yên

40 6051020087 Đặng Trung Tín 23/04/2001 Nam Phú Yên

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051020002 Ích Lê Hoàng Anh 20/11/2001 Nam Quảng Bình

2 6051020005 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 07/01/2001 Nam Quảng Ngãi

3 6051020046 Hà Trung Kiên 16/02/2001 Nam Khánh Hòa

4 6051020100 Nguyễn Hữu Tuấn 18/02/2001 Nam Đắk Lắk

5 6051020021 Lê Minh Đức 29/08/2001 Nam Bình Phước

6 6051020025 Huỳnh Nhật Hào 12/07/2001 Nam Phú Yên

7 6051020090 Phạm Huyền Trang 03/01/2001 Nữ Đắk Lắk

8 6051020101 Nguyễn Công Tuyền 09/11/2001 Nam Phú Yên

9 6051020071 Lê Ngọc Thạch 01/06/2001 Nam Ninh Thuận

10 6051020065 Nguyễn Văn Quân 16/07/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051020024 Nguyễn Nhật Hải 06/03/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh12 6051020015 Phan Nguyễn Phúc Đa 08/04/2001 Nam Bình Định

13 6051020088 Nguyễn Hồ Quốc Tỉnh 28/11/2001 Nam Phú Yên

14 6051020010 Đỗ Tiến Dũng 26/01/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh15 6051020016 Võ Thành Đạt 27/09/2001 Nam Quảng Nam k đk

16 6051020032 Nguyễn Quốc Hội 26/07/2001 Nam Quảng Ngãi k đk

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6151030012 Nguyễn Duy Lâm 07/08/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

2 6151030065 Nguyễn Văn Nhã 20/01/2002 Nam Bình Định

3 6151030069 Nguyễn Vũ Trọng Phiêu 17/10/2002 Nam Bình Định

4 6151030072 Nguyễn Vũ Minh Quân 28/06/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

5 6151030087 Phan Anh Tiến 15/09/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

6 6151030086 Nguyễn Hữu Thiện 26/08/2002 Nam Đồng Nai

7 6151030049 Nguyễn Đặng Hưng 21/08/2002 Nam Quảng Ngãi

8 6151030066 Phan Viết Minh Nhật 11/10/2002 Nam Nghệ An

9 6151030076 Bùi Trọng Tài 25/10/2002 Nam Bình Định

10 6151030002 Tô Văn Dịnh 13/05/2002 Nam Sóc Trăng

11 6151030084 Trần Thiện 18/07/2002 Nam Bình Thuận

12 6151030019 Trần Thiện Sỹ 30/04/2002 Nam Lâm Đồng

13 6151030096 Lưu Hoài Vốn 19/09/2002 Nam Cà Mau

14 6151030091 Nguyễn Hữu Tuấn 26/05/2002 Nam Quảng Ngãi

15 6151030014 Ma Văn Minh 04/03/2002 Nam Phú Yên

16 6151030057 Nguyễn Hoàng Long 28/10/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

17 6151030070 Hà Duy Phúc 29/11/2002 Nam Khánh Hòa

18 6151030046 Nguyễn Gia Huy 29/12/2002 Nam Bình Thuận

19 6151030001 Nguyễn Tôn Bảo 13/05/2002 Nam Bình Định

20 6151030068 Nguyễn Anh Pháp 22/06/2002 Nam Đồng Nai

21 6151030054 Hà Anh Kiệt 02/01/2002 Nam Bình Thuận

22 6151030045 Nguyễn Trần Khánh Hoàng 12/12/2002 Nam Đồng Nai

23 6151030083 Đoàn Văn Thiên 15/05/2002 Nam Bình Định

24 6151030079 Phạm Công Thành 09/03/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

25 6151030092 Nguyễn Hoàng Tùng 04/09/2002 Nam Thanh Hóa

26 6151030082 Lê Mai Thế 25/01/2002 Nam Hà Tĩnh

27 6151030005 Ngô Chế Quốc Đại 03/09/2002 Nam Bình Định

28 6151030085 Nguyễn Hữu Thiện 23/06/2002 Nam Bình Định

29 6151030008 Võ Anh Huy 08/08/2002 Nam Quảng Ngãi

30 6151030044 Lê Huy Hoàng 23/10/2002 Nam Nghệ An

31 6151030018 Nguyễn Vinh Quang 25/01/2002 Nam Bình Định

32 6151030071 Nguyễn Phước Quang 26/12/2002 Nam Quảng Nam

33 6151030088 Trần Văn Toàn 02/08/2002 Nam Nghệ An

34 6151030042 Nguyễn Công Hiển 12/09/2002 Nam Bình Định

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Tự động hóa K61

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

35 6151030004 Huỳnh Ngọc Bảo Duy 13/02/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

36 6151030015 Phạm Thị Mỹ Ngân 11/02/2002 Nữ Lâm Đồng

37 6151030060 Bùi Đình Luật 29/10/2002 Nam Đắk Lắk

38 6151030043 Phạm Trung Hiếu 26/12/2002 Nam Bình Dương

39 6151030063 Hoàng Đức Nghĩa 25/05/2002 Nam Thanh Hóa

40 6151030048 Đặng Văn Huỳnh 17/06/2002 Nam Gia Lai

41 6151030030 Bạch Chí Bình 25/07/2000 Nam Quảng Ngãi

42 6151030024 Nguyễn Bảo Trí 02/08/2002 Nam Bình Thuận

43 6151030036 Lê Văn Đệ 05/08/2002 Nam Bình Định

44 6151030025 Đặng Thị Mỹ Viên 12/05/2002 Nữ Phú Yên

45 6151030027 Nguyễn Bình An 02/01/2002 Nam Đắk Lắk

46 6151030081 Nguyễn Quốc Thắng 27/02/2002 Nam Gia Lai

47 6151030051 Nguyễn Viết Đăng Khoa 01/09/2002 Nam Bình Định

48 6151030013 Dương Văn Lộc 10/12/2002 Nam Bình Định

49 6151030067 Trần Vũ Anh Nhật 19/10/2002 Nam Khánh Hòa

50 6151030058 Nguyễn Thành Lợi 12/11/2002 Nam Bình Định

51 6151030022 Võ Đình Thức 17/11/2002 Nam Phú Yên

52 6151030026 Đào Viết Vinh 09/12/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

53 6151030029 Trần Chí Trung Bằng 02/10/2002 Nam Đắk Lắk

54 6151030016 Nguyễn Thành Nhân 12/02/2002 Nam Tiền Giang

55 6151030017 Võ Trần Xuân Nhân 13/03/2002 Nam Bình Định

56 6151030038 Phạm Văn Đô 20/07/2002 Nam Bình Định

57 6151030006 Nguyễn Minh Hoàng 04/01/2002 Nam Phú Yên

58 6151030090 Đỗ Quang Trường 05/02/2002 Nam Bình Định

59 6151030031 Trần Minh Chiến 16/11/2002 Nam Bình Định

60 6151030075 Phạm Minh Sơn 10/09/2002 Nam Bình Định

61 6151030041 Nguyễn Thị Hậu 03/07/2000 Nữ Thanh Hóa

62 6151030020 Bùi Đạt Thành 09/12/2002 Nam Long An

63 6151030055 Hồ Văn Linh 20/03/2002 Nam Hà Tĩnh

64 6151030009 Phạm Quốc Huy 17/01/2002 Nam Bình Định

65 6151030039 Phạm Minh Đức 09/09/2002 Nam Đồng Nai

66 6151030050 Nguyễn Nhật Khải 09/10/2002 Nam Bình Thuận

67 6151030035 Huỳnh Tấn Đạt 19/02/2002 Nam Gia Lai

68 6151030064 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 31/08/2002 Nữ Bình Dương

69 6151030034 Nguyễn Quốc Đạt 02/11/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

70 6151030052 Phạm Trần Đức Khoa 10/10/2002 Nam Phú Yên

71 6151030078 Phạm Đức Tâm 10/01/2002 Nam Đồng Nai

72 6151030033 Phạm Văn Đạt 21/06/2001 Nam Thái Bình

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

73 6151030028 Trần Đức Anh 03/10/2002 Nam Đồng Nai

74 6151030010 Nguyễn Việt Hướng 13/10/2002 Nam Phú Yên

75 6151030007 Lê Minh Hoàng 28/01/2002 Nam Đắk Lắk

76 6151030047 Đặng Bùi Quang Huy 24/12/2002 Nam Quảng Ngãi

77 6151030037 Trần Phước Điền 24/10/2002 Nam Long An

78 6151030032 Trần Nguyễn Bảo Duy 10/12/2002 Nam Bình Định

79 6151030040 Đặng Đình Hải 22/05/2002 Nam Thanh Hóa

80 6151030021 Bùi Công Thành 22/02/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

81 6151030056 Phạm Thành Long 21/05/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

82 6151030093 Đặng Nguyên Văn 03/02/2002 Nam Phú Yên

83 6151030077 Nguyễn Xuân Tài 02/01/2002 Nam Phú Yên

84 6151030073 Nguyễn Văn Quốc 25/05/2002 Nam Đắk Lắk

85 6151030080 Nguyễn Trọng Thắng 07/06/2002 Nam Hà Tĩnh

86 6151030023 Lê Hữu Tình 30/06/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

87 6151030095 Lương Đặng Hồng Việt 04/02/2002 Nữ Gia Lai

88 6151030094 Nguyễn Công Văn 11/03/2002 Nam Quảng Ngãi

89 6151030061 Nguyễn Quang Minh 04/04/2002 Nam Phú Yên ITS

90 6151030089 Lư Quốc Trí 05/09/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh ITS

91 6151030059 Lại Ngọc Hữu Luân 22/02/2002 Nam Bình Thuận ITS

92 6151030011 Cao Trí Lâm 24/03/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu k đk

93 6151030062 Nguyễn Thành Nam 03/01/2002 Nam Đồng Nai k đk

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6054010026 Trần Phúc Hậu 04/12/2001 Nam Tây Ninh

2 6054010108 Nguyễn Ngọc Thọ 02/04/2001 Nam Lâm Đồng

3 6054010048 Phạm Trung Kiên 27/09/2001 Nam Đồng Tháp

4 6054010137 Trương Thị Vi 23/11/2001 Nữ Đắk Lắk

5 6054010090 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/03/2001 Nữ Khánh Hòa

6 6054010131 Nguyễn Thanh Tuấn 02/08/2001 Nam Phú Yên

7 6054010096 Đoàn Vũ Thanh Tâm 22/08/2001 Nữ Quảng Nam

8 6054010129 Phan Đang Trường 26/10/2001 Nam Đồng Nai

9 6054010022 Phạm Thị Xuân Hạnh 17/07/2001 Nữ Bình Định

10 6054010028 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/04/2001 Nữ Bình Định

11 6054010097 Võ Thị Bích Tâm 10/06/2001 Nữ Bình Định

12 6054010087 Châu Minh Quân 07/08/2001 Nam Bình Thuận

13 6054010081 Nguyễn Lâm Phong 06/08/2001 Nam Gia Lai

14 6054010061 Trần Cẩm My 27/10/2001 Nữ Phú Yên

15 6054010104 Lê Quốc Thế 29/06/2001 Nam Quảng Ngãi

16 6054010011 Trương Thị Mỹ Dung 22/03/2001 Nữ Bình Định

17 6054010064 Đinh Thị Ngân 21/11/2001 Nữ Hưng Yên

18 6054010032 Cấn Thị Thanh Hoa 15/05/2001 Nữ Đồng Tháp

19 6054010082 Nguyễn Thanh Phong 16/04/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

20 6054010095 Nguyễn Thị Mỹ Tài 28/01/2001 Nữ Bình Định

21 6054010043 Nguyễn Gia Hưng 02/11/2001 Nam Bình Định

22 6054010029 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 08/10/2000 Nữ Đắk Lắk

23 6054010110 Trần Thị Thoa 13/12/2000 Nữ Bình Định

24 6054010059 Lê Ngọc Như My 15/12/2001 Nữ Quảng Ngãi

25 6054010003 Trần Thị Vân Anh 22/08/2001 Nữ Nam Định

26 6054010036 Nguyễn Việt Hoàng 08/12/2001 Nam Phú Yên

27 6054010024 Nông Thế Hào 12/04/2001 Nam Bình Phước

28 6054010101 Mai Thị Thảo 02/06/2001 Nữ Bình Định

29 6054010018 Đào Quý Đông 29/08/2001 Nữ Bình Định

30 6054010106 Lê Vũ Nhật Thiên 19/02/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh31 6054010079 Bùi Thị Tâm Như 01/06/2001 Nữ Tây Ninh

32 6054010010 Nguyễn Đặng Hoàng Diệu 08/08/2001 Nữ Quảng Ngãi

33 6054010141 Nguyễn Tường Vy 27/08/2000 Nữ Lâm Đồng

34 6054010122 Nguyễn Trọng Trí 09/08/2001 Nam Khánh Hòa

35 6054010069 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/12/2001 Nữ Đồng Tháp

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kinh tế xây dựng công trình giao thông K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

36 6054010041 Nguyễn Thị Mỹ Huy 09/10/2001 Nữ Phú Yên

37 6054010066 Phạm Kim Ngân 02/08/2001 NữThành phố Hồ Chí

Minh38 6054010116 Nguyễn Thị Thu Thúy 29/01/2001 Nữ Bình Định

39 6054010049 Nguyễn Thị Thu Loan 09/11/2001 Nữ Đắk Lắk

40 6054010016 Hoàng Quốc Đạt 14/12/2000 Nam Hà Nội

41 6054010046 Nguyễn Hoàng Khoa 15/03/2001 Nữ Bình Định

42 6054010068 Lê Trung Nghĩa 17/06/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh43 6054010014 Phan Đoàn Kỳ Duyên 16/10/2001 Nữ Bình Thuận

44 6054010113 Lê Thị Mộng Thùy 27/10/2001 Nữ Tiền Giang

45 6054010093 Bùi Thị Như Quỳnh 10/03/2001 Nữ Hà Nam

46 6054010054 Đinh Thị Ngọc Mai 02/03/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

47 6054010030 Cao Thị Thu Hiền 20/08/2000 Nữ Bình Phước

48 6054010038 Trần Huỳnh Huân 22/09/2001 Nam Bình Định

49 6054010123 Phạm Minh Trí 16/12/2001 Nam Gia Lai

50 6054010125 Đỗ Thị Quế Trinh 02/01/2002 NữThành phố Hồ Chí

Minh51 6054010085 Trần Lê Bá Phước 26/08/2000 Nam Bình Định

52 6054010128 Trần Xuân Trường 22/01/2001 Nam Nam Định

53 6054010062 Lê Thị Lệ My 25/07/2001 Nữ Quảng Ngãi

54 6054010058 Huỳnh Thị Trà My 26/06/2001 Nữ Bình Định

55 6054010076 Trịnh Khả Nhi 06/10/2001 NữThành phố Hồ Chí

Minh56 6054010103 Phan Thị Phương Thảo 20/08/2001 Nữ Đắk Lắk

57 6054010070 Ngô Ánh Ngọc 22/12/2001 NữThành phố Hồ Chí

Minh58 6054010107 Mai Trung Thiện 28/04/1999 Nam Quảng Ngãi

59 6054010019 Trần Nguyễn Ngọc Hà 07/11/2001 Nữ Bình Định

60 6054010140 Nguyễn Thành Vũ 02/09/2001 Nam Bình Định

61 6054010133 Nguyễn Thị Hồng Tươi 17/11/2001 Nữ Phú Yên

62 6054010135 Lê Thị Thúy Vân 18/06/2001 Nữ Quảng Ngãi

63 6054010039 Huỳnh Ngọc Huy 03/02/2001 Nam Bình Định

64 6054010033 Lưu Thị Hiền Hòa 02/04/2001 Nữ Đồng Nai

65 6054010017 Nguyễn Tấn Đạt 22/06/2001 Nam Đắk Nông

66 6054010080 Nguyễn Thị Trúc Như 14/04/2001 Nữ Tiền Giang

67 6054010023 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 25/01/2001 Nữ Phú Yên

68 6054010025 Nguyễn Thị Diễm Hằng 02/02/2001 Nữ Bình Định

69 6054010001 Nguyễn Hà Phương Anh 04/10/2001 Nữ Vĩnh Long

70 6054010009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 27/12/2001 Nữ Bình Định

71 6054010057 Nguyễn Thị Hồng Mơ 26/03/2001 Nữ Quảng Ngãi

72 6054010008 Nguyễn Văn Chinh 21/03/2001 Nam Ninh Bình

73 6054010042 Lê Thị Thu Huyền 30/08/2001 Nữ Bình Phước

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

74 6054010138 Lê Thị Tiểu Vi 22/03/2001 Nữ Bình Định

75 6054010067 Nguyễn Chí Nghĩa 13/12/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh76 6054010037 Nguyễn Thái Học 17/05/2001 Nam Phú Yên

77 6054010050 Nguyễn Thị Thu Lợi 29/11/2001 Nữ Bình Định

78 6054010021 Mai Nguyễn Ngọc Hải 16/05/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh79 6054010132 Nguyễn Thị Tuyền 10/04/2001 Nữ Bình Định

80 6054010035 Nguyễn Thị Ngọc Hoàng 26/01/2001 Nữ Bình Định

81 6054010031 Lê Thị Thu Hiệp 06/07/2000 Nữ Bình Thuận

82 6054010053 Lê Nữ Lu Ly 23/04/2001 Nữ Quảng Trị

83 6054010065 Thượng Thị Kim Ngân 04/09/2001 Nữ Quảng Ngãi

84 6054010047 Phạm Đông Khoa 05/01/2001 Nam Bạc Liêu

85 6054010052 Nguyễn Thị Thanh Lựu 10/06/2001 Nữ Bình Định

86 6054010119 Phan Ý Thương 09/08/2001 Nữ Bình Định

87 6054010084 Nguyễn Trần Duy Phụng 13/04/2001 Nam Bình Định

88 6054010060 Hồ Thị Trà My 02/06/2001 Nữ Bình Định

89 6054010092 Hồ Ngọc Khánh Quỳnh 06/06/2001 Nữ Đắk Lắk

90 6054010086 Lê Thị Phương 25/07/2001 Nữ Đắk Lắk

91 6054010100 Võ Thị Thanh Thanh 22/07/2001 Nữ Lâm Đồng

92 6054010098 Nguyễn Công Tấn 25/08/2001 Nam Bình Định

93 6054010111 Ngô Thị Thoa 24/04/2001 Nữ Nghệ An

94 6054010089 Trần Nguyễn Thùy Quyên 25/04/2001 Nữ Bình Định

95 6054010012 Nguyễn Thế Duy 01/09/2001 Nam Khánh Hòa

96 6054010051 Nguyễn Thị Đức Lương 15/09/2001 Nữ Phú Yên

97 6054010115 Trần Thị Thanh Thủy 10/07/2001 Nữ Bình Định

98 6054010109 Phạm Thị Kim Thoa 21/08/2001 Nữ Bình Định

99 6054010077 Hoàng Lê Hồng Nhi 12/02/2001 Nữ Thừa Thiên Huế

100 6054010139 Nguyễn Hoài Vũ 27/06/2001 Nam Phú Yên

101 6054010099 Nguyễn Cao Thanh 13/09/2001 Nam Phú Yên KTCĐ

102 6054010105 Nguyễn Thị Thì 09/12/2001 Nữ Bình Định k đk

103 6054010083 Hồ Thanh Phúc 28/02/2001 Nam Nghệ An k đk

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051100141 Võ Sỹ 04/01/2001 Nam Bình Định

2 6051100089 Nguyễn Văn Lên 20/01/2001 Nam Bến Tre

3 6051100077 Lê Quang Khải 28/09/2001 Nam Tiền Giang

4 6051100188 Trần Văn Tùng 16/01/2001 Nam Bắc Giang

5 6051100181 Nguyễn Ngọc Truyền 10/02/2001 Nam Quảng Ngãi

6 6051100095 Phạm Đăng Lộc 13/03/2001 Nam Tiền Giang

7 6051100151 Trịnh Ngọc Thế 24/04/2001 Nam Đắk Lắk

8 6051100032 Trần Quốc Đạt 06/02/2001 Nam Bình Định

9 6051100027 Nguyễn Thanh Duy 25/03/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

10 6051100034 Nguyễn Quốc Đạt 07/01/2001 Nam Tây Ninh

11 6051100106 Phùng Thanh Năng 05/05/2001 Nam Quảng Ngãi

12 6051100136 Trần Đình Sĩ 08/02/2001 Nam Bình Thuận

13 6051100040 Huỳnh Tân Định 30/11/2001 Nam Quảng Ngãi

14 6051100143 Trương Minh Tài 10/09/2001 Nam Phú Yên

15 6051100121 Nguyễn Chí Phong 06/08/2001 Nam Bình Định

16 6051100043 Đặng Đức Đồng 15/01/2001 Nam Bình Định

17 6051100071 Dương Lê Huy 26/03/2001 Nam Bình Định

18 6051100039 Nguyễn Xuân Điệp 25/10/2001 Nam Bình Định

19 6051100037 Trần Hữu Đạt 19/10/2001 Nam Bình Định

20 6051100073 Phạm Việt Hưng 02/09/2001 Nam Bình Phước

21 6051100066 Hồ Quang Huy 16/01/2001 Nam Bình Định

22 6051100053 Võ Đặng Sơn Hà 11/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

23 6051100192 Nguyễn Văn Tùng 07/05/2001 Nam Bình Thuận

24 6051100118 Nguyễn Văn Ninh 05/10/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

25 6051100163 Nguyễn Hữu Tiền 24/12/2001 Nam Khánh Hòa

26 6051100026 Dương Thanh Duy 04/12/2001 Nam Đồng Nai

27 6051100123 Nguyễn Văn Phồn 16/01/2001 Nam Nghệ An

28 6051100133 Trần Văn Quý 14/10/2001 Nam Kiên Giang

29 6051100129 Dương Bình Phương 31/10/2001 Nam Phú Yên

30 6051100041 Trần Thủ Đô 02/08/2001 Nam Bình Định

31 6051100086 Văn Lê Thanh Lâm 20/07/2001 Nam Bình Định

32 6051100035 Phạm Thành Đạt 30/01/2001 Nam Quảng Bình

33 6051100131 Ngô Tú Quân 12/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

34 6051100031 Lê Tống Tiến Đạt 03/02/2001 Nam Bình Định

35 6051100137 Nguyễn Văn Sơn 11/02/2001 Nam Bình Định

36 6051100148 Nguyễn Hữu Thành 26/12/2001 Nam Quảng Ngãi

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051100154 Nguyễn Hiếu Thiện 27/05/2000 Nam Khánh Hòa

38 6051100185 Vũ Nguyễn Minh Tuấn 12/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

39 6051100018 Bùi Đức Cường 20/03/2001 Nam Bình Định

40 6051100156 Phan Đình Thịnh 24/06/2001 Nam Bình Định

41 6051100024 Đào Đức Duy 05/11/2001 Nam Bình Định

42 6051100125 Bùi Mạnh Phúc 12/10/2001 Nam Lâm Đồng

43 6051100127 Ngô Vĩnh Phước 28/08/2001 Nam Tiền Giang

44 6051100044 Vũ Văn Đức 12/07/2000 Nam Thanh Hóa

45 6051100105 Phạm Hoàng Nam 05/09/2001 Nam Bình Dương

46 6051100001 Nguyễn Thị An 10/12/2001 Nữ Bình Thuận

47 6051100046 Lê Đăng Đức 01/09/2001 Nam Lâm Đồng

48 6051100184 Trần Quang Tuấn 28/05/2001 Nam Quảng Ngãi

49 6051100003 Trần Tiến Anh 02/07/2001 Nam Bình Định

50 6051100140 Lê Tín Sỹ 10/10/2001 Nam Bình Định

51 6051100124 Nguyễn Cao Phú 30/05/2001 Nam Thừa Thiên Huế

52 6051100052 Phan Đình Trường Giang 31/05/2001 Nam Đắk Lắk

53 6051100146 Hồ Văn Thành 15/04/2001 Nam Bình Dương

54 6051100108 Đoàn Hữu Nghĩa 14/12/2001 Nam Tiền Giang

55 6051100110 Trần Công Nguyên 16/06/1997 Nam Đắk Lắk

56 6051100067 Nguyễn Kim Huy 28/04/2001 Nam Hà Nội

57 6051100065 Trần Quang Huy 07/02/2001 Nam Đắk Lắk

58 6051100093 Nguyễn Thanh Long 12/02/2001 Nam Bình Định

59 6051100168 Phạm Văn Tình 08/07/2001 Nam Thanh Hóa

60 6051100175 Phan Ngọc Toàn 22/09/2001 Nam Gia Lai

61 6051100159 Nguyễn Thành Thông 28/12/2001 Nam Bình Định

62 6051100058 Nguyễn Minh Hiếu 31/05/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

63 6051100094 Huỳnh Định Thiên Long 14/10/2001 Nam Đồng Nai

64 6051100196 Nguyễn Quang Tuyến 12/12/2001 Nam Bình Phước

65 V5851101110 Lê Quốc Việt 25/10/1999 Nam Tp. Hồ Chí Minh

66 6051100070 Phạm Khắc Huy 08/09/2001 Nam An Giang

67 6051100202 Nguyễn Thanh Vũ 02/12/2001 Nam Bình Định

68 6051100201 Trần Văn Vũ 23/11/2001 Nam Phú Yên

69 6051100063 Tô Xuân Hoàng 10/11/2001 Nam Đắk Lắk

70 6051100068 Lê Tiến Huy 20/10/2001 Nam Quảng Ngãi

71 6051100178 Trần Nguyễn Hữu Trọng 10/01/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

72 6051100098 Nguyễn Phú Lợi 19/05/2001 Nam Long An

73 6051100198 Huỳnh Quốc Việt 30/08/2001 Nam Bình Định

74 6051100084 Hoàng Văn Kiệt 03/04/2001 Nam Hà Tĩnh HTĐT

75 6051100007 Lê Tuấn Anh 17/01/2001 Nam Đắk Lắk HTĐT

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051100145 Nguyễn Văn Tân 18/04/2001 Nam Bình Phước

2 6051100038 Hán Quốc Đầy 15/04/2001 Nam Ninh Thuận

3 6051100006 Nguyễn Quang Anh 14/12/2001 Nam Đồng Nai

4 6051100113 Huỳnh Hữu Nhật 20/01/2001 Nam Bình Định

5 6051100090 Nguyễn Quốc Linh 21/10/2001 Nam Ninh Thuận

6 6051100056 Phạm Văn Hậu 25/08/2001 Nam Bình Định

7 6051100010 Nguyễn Vương Quốc Bảo 04/11/2001 Nam Lâm Đồng

8 6051100005 Nguyễn Hoàng Anh 05/04/2001 Nam Ninh Bình

9 6051100147 Nguyễn Hoàng Thành 11/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

10 6051100138 Lê Hoàng Sơn 10/09/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051100171 Đào Tấn Toàn 16/10/2001 Nam Phú Yên

12 6051100092 Trần Vũ Thành Long 15/05/2001 Nam Đồng Nai

13 6051100155 Nguyễn Hoàng Thiện 03/06/2001 Nam Tiền Giang

14 6051100062 Đỗ Vy Hoàng 23/07/2001 Nam Quảng Ngãi

15 6051100169 Nguyễn Thành Tính 16/11/2001 Nam Bình Định

16 6051100036 Tống Châu Văn Đạt 13/11/2001 Nam Bình Định

17 6051100059 Trần Thư Hoàn 04/11/2001 Nam Bình Định

18 6051100160 Nguyễn Trần Long Thuận 02/04/2001 Nam Tây Ninh

19 6051100104 Trần Minh Nam 11/12/2000 Nam Thanh Hóa

20 6051100182 Thạch Nguyễn Anh Trường 10/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

21 6051100061 Đoàn Huy Hoàng 10/07/2001 Nam Đồng Nai

22 6051100048 Trần Thanh Đức 07/06/2001 Nam Hà Tĩnh

23 6051100150 Nguyễn Trí Thân 16/03/2001 Nam Khánh Hòa

24 6051100142 Lý Văn Tài 13/09/2001 Nam Quảng Ngãi

25 6051100120 Đỗ Dương Thịnh Phát 01/11/2001 Nam Quảng Ngãi

26 6051100130 Tống Thới Duy Quang 20/08/2001 Nam Quảng Ngãi

27 6051100152 Nguyễn Thanh Thi 20/09/2001 Nam Bình Định

28 6051100030 Vũ Tiến Đạt 05/12/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

29 6051100083 Nguyễn Đình Khoan 02/01/2001 Nam Phú Yên

30 6051100205 Trần Phước Tài 30/03/2001 Nam Bình Phước

31 6051100176 Lê Quốc Trí 26/06/2001 Nam Đồng Tháp

32 5951100151 Nguyễn Thanh Thiện 16/05/2000 Nam Tỉnh Lâm Đồng

33 6051100057 Lê Đình Hiếu 30/11/2001 Nam Lâm Đồng

34 6051100177 Võ Tấn Triển 07/01/2001 Nam Quảng Ngãi

35 6051100097 Võ Thành Lợi 09/01/2001 Nam Phú Yên

36 6051100087 Võ Trọng Lễ 01/10/2001 Nam Bình Thuận

37 6051100091 Nguyễn Hữu Long 24/09/2001 Nam Bình Phước

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

38 6051100170 Nguyễn Thành Toàn 10/07/2001 Nam Bình Định

39 6051100199 Nguyễn Quốc Việt 13/11/2001 Nam Bến Tre

40 6051100082 Trần Đăng Khoa 23/01/2001 Nam Tiền Giang

41 6051100050 Lê Huỳnh Đức 03/02/2001 Nam Bình Định

42 6051100103 Đoàn Nhật Minh 09/11/2001 Nam Đắk Lắk

43 6051100119 Tô Đông Pha 02/03/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

44 6051100029 Nguyễn Thị Kim Đào 25/09/2001 Nữ Đồng Tháp

45 6051100085 Bùi Đức Lai 19/05/2001 Nam Quảng Ngãi

46 6051100022 Lâm Nguyễn Đăng Duy 17/06/2001 Nam Bình Định

47 6051100014 Dương Gia Bảo 12/09/2001 Nam Quảng Ngãi

48 6051100054 Nguyễn Đăng Hào 17/02/2001 Nam Bình Phước

49 6051100015 Thái Đức Bình 15/07/2001 Nam Bình Thuận

50 6051100122 Trần Thanh Phong 02/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

51 6051100197 Nguyễn Lâm Tường 24/01/2000 Nam Quảng Ngãi

52 v5951100038 Phạm Văn Hậu 02/02/2000 Nam Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

53 6051100112 Võ Hoàng Nguyên 15/05/2001 Nam Bình Thuận

54 6051100072 Trần Lê Trung Hưng 07/08/2001 Nam Khánh Hòa

55 6051100109 Tạ Duy Ngọc 30/10/2001 Nam Ninh Thuận

56 6051100174 Võ Đình Toàn 25/12/2001 Nam Bình Định

57 6051100172 Hồ Thế Toàn 05/12/2001 Nam Tiền Giang

58 6051100025 Huỳnh Thanh Duy 08/02/2001 Nam Quảng Ngãi

59 6051100078 Nguyễn Việt Khái 14/08/2001 Nam Cà Mau

60 6051100134 Nguyễn Trọng Quyển 07/11/2001 Nam Bạc Liêu

61 6051100117 Thái Văn Nhựt 20/09/2001 Nam Bình Định

62 6051100165 Trần Minh Tiến 29/07/2001 Nam Quảng Ngãi

63 6051100020 Đặng Văn Di 24/02/2001 Nam Đồng Tháp

64 6051100081 Lương Hữu Khiêm 09/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

65 6051100002 Đào Hữu An 16/03/2000 Nam Quảng Ngãi

66 6051100162 Phan Cảnh Tiên 28/02/2001 Nam Bình Định

67 6051100096 Đặng Thành Lợi 12/08/2001 Nam Bình Định

68 6051100149 Nguyễn Quang Thành 20/02/2001 Nam Đắk Lắk

69 6051100009 Nguyễn Đình Ân 01/02/2001 Nam Quảng Nam

70 6051100019 Ngô Đào Ngọc Danh 17/08/2001 Nam Bình Định

71 6051100107 Huỳnh Văn Nghị 09/04/2001 Nam Quảng Nam

72 6051100180 Phạm Quốc Trung 19/09/2001 Nam Phú Yên

73 6051100017 Trịnh Công Cường 29/04/2001 Nam Quảng Ngãi k đk

74 V5951100095 Võ Công Minh 13/12/2000 Nam Tỉnh Long An k đk

75 6051100132 Nguyễn Xuân Quân 08/09/2001 Nam Phú Yên k đk

76 6051100167 Trần Đức Tín 13/02/2001 Nam Quảng Ngãi k đk

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051040062 Đỗ Thanh Nhàn 07/01/2001 Nam Bình Định

2 6051040056 Võ Hoàng Minh 07/07/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

3 6051040092 Hồ Ngọc Thừa 26/03/2001 Nam Khánh Hòa

4 6051040067 Trần Hữu Phong 10/10/2001 Nam Bình Thuận

5 6051040094 Trần Quốc Tín 08/12/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

6 6051040099 Trần Minh Trí 09/04/2001 Nam Tây Ninh

7 6051040011 Đinh Công Cường 02/06/2001 Nam Bình Định

8 6051040106 Nguyễn Minh Tú 18/10/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh9 6051040013 Nguyễn Thế Dũng 13/09/2001 Nam Đắk Lắk

10 6051040054 Phan Luân 11/09/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

11 6051040039 Nguyễn Đình Kha 11/07/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh12 6051040016 Nguyễn Tiến Duy 04/03/2001 Nam Lâm Đồng

13 6051040024 Dương Trường Giang 05/03/2001 Nam Bình Thuận

14 6051040051 Hồ Tấn Lợi 12/12/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh15 6051040088 Đoàn Ngọc Thắng 18/09/2001 Nam Đắk Lắk

16 6051040086 Nguyễn Đức Thành 07/11/2001 Nam Quảng Ngãi

17 6051040038 Nguyễn Trần Nhật Huy 21/07/2000 Nam Bình Thuận

18 6051040098 Phan Hữu Trí 24/09/2001 Nam Long An

19 6051040096 Nguyễn Tứ Mạnh Toàn 09/07/2001 Nam Đồng Nai

20 6051040053 Ngô Dương Kiệt Luân 03/05/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh21 6051040048 Nguyễn Thành Long 14/11/2001 Nam Ninh Thuận

22 6051040040 Hà Ngủ Bảo Kha 20/04/2001 Nam Khánh Hòa

23 6051040093 Nguyễn Tiến 17/06/2000 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

24 6051040107 Trần Đức Tuyên 25/01/2001 Nam Quảng Ngãi

25 6051040083 Lê Hoài Tân 10/01/2001 Nam Kiên Giang

26 6051040100 Vũ Minh Trí 04/06/2001 Nam Bình Phước

27 6051040108 Nguyễn Khắc Vĩ 02/05/2001 Nam Quảng Ngãi

28 6051040055 Đỗ Khắc Lương 18/08/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

29 6051040104 Nguyễn Văn Trung 19/09/2001 Nam Phú Yên

30 6051040027 Lê Hữu Hảo 14/04/2001 Nam Quảng Ngãi

31 6051040077 Trần Quang Quý 07/10/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh32 6051040079 Nguyễn Tấn Tài 10/10/2001 Nam Đồng Tháp

33 6051040007 Nguyễn Thanh Bình 22/01/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh34 6051040036 Tôn Lê Huy 26/10/2001 Nam Quảng Ngãi

35 6051040037 Bùi Quang Huy 20/01/2001 Nam Quảng Ngãi

36 6051040074 Cảnh Ngưỡng Quang 11/02/2001 Nam Gia Lai

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Cơ điện tử K60

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051040033 Hoàng Minh Hùng 04/08/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

38 6051040072 Đào Lê Phúc 05/12/2001 Nam Gia Lai

39 6051040017 Nguyễn Tấn Dự 27/11/2001 Nam Bình Định

40 6051040004 Nguyễn Quốc Bảo 23/05/2001 Nam Gia Lai

41 6051040022 Hồ Nguyễn Thành Đô 27/02/2001 Nam Khánh Hòa

42 6051040006 Hà Huy Bắc 02/02/2001 Nam Hà Tĩnh

43 6051040025 Tạ Ngọc Hải 21/12/2001 Nam Quảng Ngãi

44 6051040043 Trần Quốc Duy Khang 23/12/2001 Nam Tiền Giang

45 6051040014 Lương Văn Dũng 19/11/2001 Nam Bình Dương

46 6051040031 Lê Đức Hoàng 18/07/2001 Nam Thái Nguyên

47 6051040058 Vũ Hoài Nam 06/08/2001 Nam Gia Lai

48 6051040020 Đỗ Thành Đạt 30/07/2001 Nam Đồng Nai

49 6051040078 Nguyễn Viết Sơn 10/05/2001 Nam Bình Thuận

50 6051040112 Lê Văn Tuấn Vũ 28/11/2001 Nam Đắk Lắk

51 6051040064 Cáp Trọng Nhân 20/06/2001 Nam Bình Định

52 6051040081 Nguyễn Nhựt Tân 13/08/2001 Nam Tiền Giang

53 6051040066 Trần Trọng Nhơn 16/02/2001 Nam Phú Yên

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051040041 Lê Trần Danh Khải 04/03/2001 Nam Quảng Ngãi

2 6051040044 Trần Quốc Khoa 14/02/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

3 6051040111 Lê Văn Vinh 13/08/2001 Nam Bình Định

4 6051040109 Nguyễn Đình Viên 16/11/2001 Nam Quảng Ngãi

5 6051040071 Châu Nguyễn Hữu Phúc 20/04/2001 Nam Đồng Tháp

6 6051040010 Trần Văn Chuẩn 14/02/2001 Nam Quảng Ngãi

7 6051040060 Nguyễn Lê Trọng Nghĩa 11/04/2001 Nam Quảng Ngãi

8 6051040057 Nguyễn Bá Minh 23/01/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

9 6051040045 Nguyễn Hoàng Kiên 24/04/2001 Nam Quảng Ngãi

10 6051040008 Cao Thành Chánh 16/07/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051040103 Nguyễn Vũ Trung 24/12/2000 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

12 6051040023 Đỗ Minh Đức 01/09/2001 Nam Quảng Ngãi

13 6051040001 Lê Giáp Nam Anh 06/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

14 6051040029 Vũ Huy Hiệu 27/04/1997 Nam Thái Bình k đk

15 6051040034 Phạm Lâm Nhựt Huy 18/07/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

16 6051040042 Trần Nguyễn Duy Khang 23/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

17 6051040049 Đặng Nguyễn Hoàng Long 28/07/2001 Nam Đồng Nai k đk

18 5951040069 Lê Viễn Phương 28/01/2000 Nam Tỉnh Tây Ninh k đk

19 6051040097 Trưởng Thanh Trạng 20/04/2001 Nam Ninh Thuận k đk

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Máy xây dựng K60

top related