kẾ hoẠch tỔ chỨc giẢng dẠy hỌc kỲ ii nĂm hỌc...
Post on 04-Feb-2018
226 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Trang 1TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 1959 /KHGD-CSII TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 12 năm 2017
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
I. Các khối lớp hệ chính quy.
01 DTU310DC55KTDNC1
DC55KTDNC2Đầu tư quốc tế 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 06/03/18-07/04/18
02 DTU310DC55KTDNC3
DC55KTDNC4Đầu tư quốc tế 45 3 63 3/5/7 3(BĐ 1) B41 06/03/18-07/04/18
03 KDO307DC54KTDN07
…
Kinh doanh
quốc tế45 3 78 3/5/7 3(BĐ 7) B51 09/01/18-10/02/18
04 KDO307DC54KTDN10
…
Kinh doanh
quốc tế45 3 75 3/5/7 3(BĐ 10) B52 09/01/18-10/02/18
05 KDO402DC54KTDN07
…Quản lý rủi ro TKD 45 3 91 3/5/7 3(BĐ 7) B51 06/03/18-07/04/18
06 KDO402DC54KTDN10
…Quản lý rủi ro TKD 45 3 74 3/5/7 3(BĐ 10) B51 06/03/18-07/04/18
07 KDO402DC54KTDN08
…Quản lý rủi ro TKD 45 3 117 3/5/7 3(BĐ 10) A52 17/04/18-22/05/18
08 KDO402DC54KTDN11
…Quản lý rủi ro TKD 45 3 123 3/5/7 3(BĐ 7) A41 17/04/18-19/05/18
09 KET201DC55KDQTC1
DC55TCQTC1Nguyên lý kế toán 45 3 72 2/4/6 5(BĐ 1) B42 16/04/18-09/05/18
10 KET201DC56KDQT01
(K56A)Nguyên lý kế toán 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 4) B51 14/05/18-15/06/18
11 KET201DC56TCQT04
(K56B)Nguyên lý kế toán 45 3 104 2/4/6 3(BĐ 1) B61 14/05/18-15/06/18
12 KET201DC56KTKT06
(K56C)Nguyên lý kế toán 45 3 99 3/5/7 3(BĐ 7) B41 03/04/18-08/05/18
13 KET201 DC56KDQTC1 Nguyên lý kế toán 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 4) B42 03/04/18-08/05/18
14 KET201DC56TCQTC2
(K56CLC2)Nguyên lý kế toán 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 1) A41 03/04/18-08/05/18
15 KET201DC55KTDNC1
DC55KTDNC2Nguyên lý kế toán 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 17/04/18-22/05/18
16 KET201DC55KTDNC3
DC55KTDNC4Nguyên lý kế toán 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B41 17/04/18-22/05/18
17 KET307DC54KDQTC1
DC54KDQTC2Quản trị tài chính 45 3 47 2/4/6 3(BĐ 10) B42 05/03/18-06/04/18
18 KET307DC55KDQT01
…Quản trị tài chính 45 3 96 2/4/6 5(BĐ 1) A41 16/04/18-09/05/18
19 KET310DC55KTKT05
…Kế toán quản trị 45 3 95 2/4/6 3(BĐ 4) A52 05/03/18-06/04/18
20 KET310DC55KDQTC1
DC55TCQTC1Kế toán quản trị 45 3 72 2/4/6 5(BĐ 1) B42 14/05/18-01/06/18
21 KET311DC55KDQT01
…Kế toán quản trị 45 3 100 2/4/6 3(BĐ 1) A41 05/03/18-06/04/18
22 KET312DC55KTKT05
…Nguyên lý kiểm toán 45 3 76 2/4/6 5(BĐ 8) B21 09/04/18-27/04/18
23 KTE201DC56KDQT01
(K56A)Kinh tế vi mô 45 3 120 2/4/6 3(BĐ 1) B51 02/04/18-09/05/18
24 KTE201DC56TCQT04
(K56B)Kinh tế vi mô 45 3 96 2/4/6 3(BĐ 4) B51 02/04/18-09/05/18
25 KTE201 DC56KDQTC1 Kinh tế vi mô 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) B42 15/05/18-16/06/18
26 KTE201DC56TCQTC2
(K56CLC2)Kinh tế vi mô 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 4) B42 15/05/18-16/06/18
27 KTE202DC56KTDN08
(K56D)Kinh tế vi mô 1 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 10) B41 02/04/18-09/05/18
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
Trang 2
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
28 KTE202DC56KTDN11
(K56E)Kinh tế vi mô 1 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 7) B31 02/04/18-09/05/18
29 KTE202DC56KTDN14
(K56F)Kinh tế vi mô 1 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 10) B21 09/01/18-31/03/18
30 KTE202DC56KTDN15
(K56G)Kinh tế vi mô 1 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 7) B31 09/01/18-31/03/18
31 KTE202DC56KTDNC4
(K56CLC3)Kinh tế vi mô 1 45 3 81 2/4/6 3(BĐ 4) A33 08/01/18-30/03/18
32 KTE202DC56KTDNC7
(K56CLC4)Kinh tế vi mô 1 45 3 84 2/4/6 3(BĐ 1) B31 08/01/18-30/03/18
33 KTE203DC56KDQT01
(K56A)Kinh tế vĩ mô 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 1) B51 14/05/18-15/06/18
34 KTE203DC56TCQT04
(K56B)Kinh tế vĩ mô 45 3 105 2/4/6 3(BĐ 4) B61 14/05/18-15/06/18
35 KTE203DC56KTKT06
(K56C)Kinh tế vĩ mô 45 3 95 3/5/7 3(BĐ 10) B41 03/04/18-08/05/18
36 KTE204DC56KTDN08
(K56D)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 7) B31 14/05/18-15/06/18
37 KTE204DC56KTDN11
(K56E)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 10) B31 14/05/18-15/06/18
38 KTE204DC56KTDN14
(K56F)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 104 3/5/7 3(BĐ 10) B21 03/04/18-08/05/18
39 KTE204DC56KTDN15
(K56G)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 10) B31 03/04/18-08/05/18
40 KTE204DC56KTDNC4
(K56CLC3)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 81 2/4/6 3(BĐ 1) A33 14/05/18-15/06/18
41 KTE204DC56KTDNC7
(K56CLC4)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 84 2/4/6 3(BĐ 4) A33 14/05/18-15/06/18
42 KTE301DC56KTDNC4
(K56CLC3)
LS các học thuyết
kinh tế45 3 81 2/4/6 3(BĐ 4) A33 02/04/18-09/05/18
43 KTE301DC56KTDNC7
(K56CLC4)
LS các học thuyết
kinh tế45 3 84 2/4/6 3(BĐ 1) B31 02/04/18-09/05/18
44 KTE308DC54KTDNC1
DC54KTDNC2Kinh tế quốc tế 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) A33 06/03/18-07/04/18
45 KTE308DC54KTDNC3
DC54KTDNC4Kinh tế quốc tế 45 3 61 3/5/7 3(BĐ 1) B31 06/03/18-07/04/18
46 KTE308DC54KTDNC5
DC54KTDNC6Kinh tế quốc tế 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B32 17/04/18-22/05/18
47 KTE309DC55TCQT03
…Kinh tế lượng 45 3 115 2/4/6 3(BĐ 4) B41 05/03/18-06/04/18
48 KTE309DC55KTDN07
…Kinh tế lượng 45 3 128 2/4/6 3(BĐ 7) B61 16/04/18-23/05/18
49 KTE309DC55KTDN08
…Kinh tế lượng 45 3 111 2/4/6 3(BĐ 7) A63 08/01/18-09/02/18
50 KTE309DC55KTDN11
…Kinh tế lượng 45 3 88 2/4/6 3(BĐ 10) A52 08/01/18-09/02/18
51 KTE311DC55KTDN07
…Kinh tế đầu tư 45 3 131 2/4/6 3(BĐ 10) B61 16/04/18-23/05/18
52 KTE312DC54KTDNC1
DC54KTDNC2Kinh tế kinh doanh 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) A33 17/04/18-22/05/18
53 KTE312DC54KTDNC3
DC54KTDNC4Kinh tế kinh doanh 45 3 61 3/5/7 3(BĐ 1) B31 17/04/18-22/05/18
54 KTE312DC54KTDNC5
DC54KTDNC6Kinh tế kinh doanh 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B32 06/03/18-07/04/18
55 KTE401DC55KTDN08
…Kinh tế vi mô 2 45 3 91 2/4/6 3(BĐ 10) A63 08/01/18-09/02/18
56 KTE401DC55KTDN11
…Kinh tế vi mô 2 45 3 89 2/4/6 3(BĐ 7) A52 08/01/18-09/02/18
Trang 3
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
57 KTE402DC55KTDN08
…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 94 2/4/6 3(BĐ 7) A63 16/04/18-23/05/18
58 KTE402DC55KTDN11
…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 87 2/4/6 3(BĐ 10) A52 16/04/18-23/05/18
59 KTE406DC54KTDN08
…Kinh tế phát triển 45 3 96 3/5/7 3(BĐ 7) A52 06/03/18-07/04/18
60 KTE406DC54KTDN11
…Kinh tế phát triển 45 3 116 3/5/7 3(BĐ 10) A41 06/03/18-07/04/18
61 MKT301DC55KDQT02
…Marketing căn bản 45 3 126 2/4/6 3(BĐ 4) B41 08/01/18-09/02/18
62 MKT401DC55KTDN07
…Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3(BĐ 7) B61 05/03/18-06/04/18
63 NHA302DC55TCQT03
…
N.lý hoạt động
ngân hàng45 3 100 2/4/6 3(BĐ 4) B41 16/04/18-23/05/18
64 PLU101MDC56KDQT01
(K56A)Pháp luật đại cương 45 3 120 2/4/6 3(BĐ 1) B51 08/01/18-30/03/18
65 PLU101MDC56TCQT04
(K56B)Pháp luật đại cương 45 3 97 2/4/6 3(BĐ 4) B61 08/01/18-30/03/18
66 PLU101MDC56KTKT06
(K56C)Pháp luật đại cương 45 3 98 3/5/7 3(BĐ 7) B41 09/01/18-31/03/18
67 PLU101MDC56KTDN08
(K56D)Pháp luật đại cương 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 7) B41 08/01/18-30/03/18
68 PLU101MDC56KTDN11
(K56E)Pháp luật đại cương 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 10) B31 08/01/18-30/03/18
69 PLU101MDC56KTDN14
(K56F)Pháp luật đại cương 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 7) B31 15/05/18-16/06/18
70 PLU101MDC56KTDN15
(K56G)Pháp luật đại cương 45 3 104 3/5/7 3(BĐ 10) B31 15/05/18-16/06/18
71 PLU101M DC56KDQTC1 Pháp luật đại cương 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) B42 09/01/18-31/03/18
72 PLU101MDC56TCQTC2
(K56CLC2)Pháp luật đại cương 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 4) A41 09/01/18-31/03/18
73 PLU105DC54KTDNC1
DC54KTDNC2
Những vấn đề pháp
luật, ĐĐTKD45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) A33 09/01/18-10/02/18
74 PLU105DC54KTDNC3
DC54KTDNC4
Những vấn đề pháp
luật, ĐĐTKD45 3 61 3/5/7 3(BĐ 1) B31 09/01/18-10/02/18
75 PLU105DC54KTDNC5
DC54KTDNC6
Những vấn đề pháp
luật, ĐĐTKD45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B32 17/04/18-22/05/18
76 PLU105DC56KTDNC4
(K56CLC3)
Những vấn đề pháp
luật, ĐĐTKD45 3 81 2/4/6 3(BĐ 1) A33 02/04/18-09/05/18
77 PLU105DC56KTDNC7
(K56CLC4)
Những vấn đề pháp
luật, ĐĐTKD45 3 84 2/4/6 3(BĐ 4) B31 02/04/18-09/05/18
78 PLU302DC54TCQTC1
DC54TCQTC2
P.luật tài chính - ngân
hàng 45 3 42 2/4/6 3(BĐ 7) B32 08/01/18-09/02/18
79 PLU401DC55KTKT05
…
Pháp luật doanh
nghiệp45 3 71 2/4/6 3(BĐ 1) A52 05/03/18-06/04/18
80 PLU419DC54KTDN08
…
Pháp luật trong
HĐKTĐN45 3 121 3/5/7 3(BĐ 10) A52 09/01/18-10/02/18
81 PLU419DC54KTDN11
…
Pháp luật trong
HĐKTĐN45 3 126 3/5/7 3(BĐ 7) A41 09/01/18-10/02/18
82 PPH201DC53KDQTN1
…
Phương pháp và
thực hành NCKH45 3 2/4/6 4(BĐ 13) A33
Đợt 1 (28 tiết):
03/01/18->21/01/18
-------
Đợt 2 (17 tiết):
16/04/18->28/04/18
Trang 4
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
83 PPH201DC53KTDNC1
…
Phương pháp và
thực hành NCKH45 3 3/5/7 4(BĐ 8) B11
Đợt 1 (28 tiết):
03/01/18->21/01/18
-------
Đợt 2 (17 tiết):
16/04/18->28/04/18
84 QTR303DC56KTKT06
(K56C)Quản trị học 45 3 97 3/5/7 3(BĐ 7) B41 15/05/18-16/06/18
85 QTR312DC54KTDN08
…Quản trị chiến lược 45 3 122 3/5/7 3(BĐ 10) A52 06/03/18-07/04/18
86 QTR312DC54KTDN11
…Quản trị chiến lược 45 3 124 3/5/7 3(BĐ 7) A41 06/03/18-07/04/18
87 QTR312DC54KDQTC1
DC54KDQTC2Quản trị chiến lược 45 3 47 2/4/6 3(BĐ 10) B42 16/04/18-23/05/18
88 QTR312DC55KDQT01
…Quản trị chiến lược 45 3 98 2/4/6 3(BĐ 4) A41 05/03/18-06/04/18
89 QTR404DC54KDQT01
…Quản trị chất lượng 45 3 107 3/5/7 3(BĐ 10) A63 09/01/18-10/02/18
90 QTR410DC55KDQTC1
DC55KDQTC2Quản trị tác nghiệp 45 3 45 2/4/6 3(BĐ 4) B42 05/03/18-06/04/18
91 QTR412MDC54KDQT01
…
Khởi sự KD và
QTDN nhỏ&vừa45 3 108 3/5/7 3(BĐ 10) A63 06/03/18-07/04/18
92 QTR412MDC54KDQTC1
DC54KDQTC2
Khởi sự KD và
QTDN nhỏ&vừa45 3 47 2/4/6 3(BĐ 7) B42 16/04/18-23/05/18
93 QTR424DC54KDQT01
…Quản trị đổi mới 45 3 108 3/5/7 3(BĐ 10) B42 17/04/18-22/05/18
94 TAN102M DC56KDQT03Ngoại ngữ 2
(Tiếng Anh)90 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) A42 10/04/18-19/06/18
95 TAN102M DC56TCQT05Ngoại ngữ 2
(Tiếng Anh)90 3 36 3/5/7 3(BĐ 4) A42 10/04/18-19/06/18
96 TAN102M DC56KTKT07Ngoại ngữ 2
(Tiếng Anh)90 3 32 2/4/6 3(BĐ 10) A42 09/04/18-18/06/18
97 TAN102M DC56KTDN15Ngoại ngữ 2
(Tiếng Anh)90 3 33 2/4/6 3(BĐ 7) B62 09/04/18-18/06/18
98 TAN102M DC56KTDN16Ngoại ngữ 2
(Tiếng Anh)90 3 33 2/4/6 3(BĐ 10) B52 09/04/18-18/06/18
99 TAN102M DC56KTDN17Ngoại ngữ 2
(Tiếng Anh)90 3 35 2/4/6 3(BĐ 10) B62 09/04/18-18/06/18
100 TAN142 DC56KDQTC1 Ngoại ngữ 2 90 3 40 2/4/6 3(BĐ 1) A22 09/04/18-18/06/18
101 TAN142 DC56TCQTC2 Ngoại ngữ 2 90 3 24 2/4/6 3(BĐ 4) A22 09/04/18-18/06/18
102 TAN142 DC56TCQTC3 Ngoại ngữ 2 90 3 23 2/4/6 3(BĐ 4) B22 09/04/18-18/06/18
103 TAN142 DC56KTDNC4 Ngoại ngữ 2 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 1) A53 10/04/18-19/06/18
104 TAN142 DC56KTDNC5 Ngoại ngữ 2 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 1) A64 10/04/18-19/06/18
105 TAN142 DC56KTDNC6 Ngoại ngữ 2 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 1) B62 10/04/18-19/06/18
106 TAN142 DC56KTDNC7 Ngoại ngữ 2 90 3 28 3/5/7 3(BĐ 4) A53 10/04/18-19/06/18
107 TAN142 DC56KTDNC8 Ngoại ngữ 2 90 3 28 3/5/7 3(BĐ 4) A64 10/04/18-19/06/18
108 TAN142 DC56KTDNC9 Ngoại ngữ 2 90 3 28 3/5/7 3(BĐ 4) B62 10/04/18-19/06/18
109 TAN201M DC56KDQT01Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 40 3/5/7 3(BĐ 7) B52 10/04/18-19/06/18
110 TAN201M DC56KDQT02Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 26 3/5/7 3(BĐ 7) B62 10/04/18-19/06/18
111 TAN201M DC56TCQT04Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 57 3/5/7 3(BĐ 7) A64 10/04/18-19/06/18
112 TAN201M DC56KTKT06Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 52 2/4/6 3(BĐ 7) A42 09/04/18-18/06/18
113 TAN201M DC56KTDN08Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 41 2/4/6 3(BĐ 1) B52 09/04/18-18/06/18
Trang 5
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
114 TAN201M DC56KTDN09Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 40 2/4/6 3(BĐ 1) B62 09/04/18-18/06/18
115 TAN201M DC56KTDN10Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 42 2/4/6 3(BĐ 4) B62 09/04/18-18/06/18
116 TAN201M DC56KTDN11Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 39 3/5/7 3(BĐ 10) A42 10/04/18-19/06/18
117 TAN201M DC56KTDN12Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 39 3/5/7 3(BĐ 10) A53 10/04/18-19/06/18
118 TAN201M DC56KTDN13Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 38 3/5/7 3(BĐ 10) A64 10/04/18-19/06/18
119 TAN201M DC56KTDN14Ngoại ngữ 3
(Tiếng Anh)90 3 45 2/4/6 3(BĐ 7) B52 09/04/18-18/06/18
120 TAN202M DC55KDQT02Ngoại ngữ 4
(Tiếng Anh)90 3 55 3/5/7 3(BĐ 1) A42 09/01/18-07/04/18
121 TAN202M DC55TCQT04Ngoại ngữ 4
(Tiếng Anh)90 3 32 3/5/7 3(BĐ 4) A42 09/01/18-07/04/18
122 TAN202M DC55KTKT06Ngoại ngữ 4
(Tiếng Anh)90 3 33 3/5/7 3(BĐ 4) A53 09/01/18-07/04/18
123 TAN202M DC55KTDN12Ngoại ngữ 4
(Tiếng Anh)90 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) A64 09/01/18-07/04/18
124 TAN202M DC55KTDN13Ngoại ngữ 4
(Tiếng Anh)90 3 42 3/5/7 3(BĐ 1) A22 09/01/18-07/04/18
125 TAN202M DC55KTDN14Ngoại ngữ 4
(Tiếng Anh)90 3 39 3/5/7 3(BĐ 4) A22 09/01/18-07/04/18
126 TAN242DC55KDQTC1
DC55KDQTC2Ngoại ngữ 4 90 3 45 3/5/7 3(BĐ 1) A61 09/01/18-07/04/18
127 TAN242 DC55TCQTC1 Ngoại ngữ 4 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 4) A61 09/01/18-07/04/18
128 TAN242 DC55KTDNC1 Ngoại ngữ 4 90 3 33 2/4/6 3(BĐ 1) B21 08/01/18-06/04/18
129 TAN242 DC55KTDNC2 Ngoại ngữ 4 90 3 34 2/4/6 3(BĐ 1) B22 08/01/18-06/04/18
130 TAN242 DC55KTDNC3 Ngoại ngữ 4 90 3 31 2/4/6 3(BĐ 4) B21 08/01/18-06/04/18
131 TAN242 DC55KTDNC4 Ngoại ngữ 4 90 3 31 2/4/6 3(BĐ 4) B22 08/01/18-06/04/18
132 TAN301MDC55KDQT01
…
Ngoại ngữ 5
(Tiếng Anh)90 3 121 3/5/7 3(BĐ 1) A52 09/01/18-07/04/18
133 TAN301MDC55KTDN07
…
Ngoại ngữ 5
(Tiếng Anh)90 3 106 3/5/7 3(BĐ 7) A33 09/01/18-07/04/18
134 TAN301MDC55KTDN10
…
Ngoại ngữ 5
(Tiếng Anh)90 3 69 3/5/7 3(BĐ 10) A33 09/01/18-07/04/18
135 TAN302MDC54KDQT02
…
Ngoại ngữ 6
(Tiếng Anh)90 3 84 2/4/6 3(BĐ 7) A41 08/01/18-06/04/18
136 TAN302MDC54TCQT05
…
Ngoại ngữ 6
(Tiếng Anh)90 3 71 2/4/6 3(BĐ 7) B51 08/01/18-06/04/18
137 TAN302MDC54KTDN10
…
Ngoại ngữ 6
(Tiếng Anh)90 3 115 2/4/6 3(BĐ 10) A41 08/01/18-06/04/18
138 TAN302MDC54KTDN13
…
Ngoại ngữ 6
(Tiếng Anh)90 3 110 2/4/6 3(BĐ 10) B52 08/01/18-06/04/18
139 TAN302MDC54KTDN16
…
Ngoại ngữ 6
(Tiếng Anh)90 3 75 2/4/6 3(BĐ 10) B51 08/01/18-06/04/18
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 2, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại B52, A53
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 03 lớp nhỏ và học tại A52, A53 và B52
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A33, A53
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A33, A53
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A41, A53
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại B51, A53
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại B51, A53
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A41, A53
Trang 6
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
140 TAN401MDC54KTDN10
…
Ngoại ngữ 7
(Tiếng Anh)90 3 130 2/4/6 3(BĐ 7) A41 09/04/18-18/06/18
141 TAN401MDC54KTDN14
…
Ngoại ngữ 7
(Tiếng Anh)90 3 130 2/4/6 3(BĐ 10) A41 09/04/18-18/06/18
142 TAN421CDC54KDQTC1
DC54KDQTC2
Tiếng Anh
chuyên ngành 260 3 47 2/4/6 3(BĐ 7) B42 08/01/18-14/03/18
143 TAN421CDC54TCQTC1
DC54TCQTC2
Tiếng Anh
chuyên ngành 260 3 41 2/4/6 3(BĐ 10) B32 08/01/18-14/03/18
144 TAN421CDC54KTDNC1
DC54KTDNC2
Tiếng Anh
chuyên ngành 260 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) A33 09/01/18-15/03/18
145 TAN421CDC54KTDNC3
DC54KTDNC4
Tiếng Anh
chuyên ngành 260 3 61 3/5/7 3(BĐ 4) B31 09/01/18-15/03/18
146 TAN421CDC54KTDNC5
DC54KTDNC6
Tiếng Anh
chuyên ngành 260 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B32 09/01/18-15/03/18
147 TCH301DC56KTDN08
(K56D)Tài chính - Tiền tệ 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 7) B41 02/04/18-09/05/18
148 TCH301DC56KTDN11
(K56E)Tài chính - Tiền tệ 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 10) B31 02/04/18-09/05/18
149 TCH301DC56KTDN14
(K56F)Tài chính - Tiền tệ 45 3 106 3/5/7 3(BĐ 7) B21 09/01/18-31/03/18
150 TCH301DC56KTDN15
(K56G)Tài chính - Tiền tệ 45 3 103 3/5/7 3(BĐ 10) B31 09/01/18-31/03/18
151 TCH302DC55KTDNC1
DC55KTDNC2Lý thuyết tài chính 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 1) B21 06/03/18-07/04/18
152 TCH302DC55KTDNC3
DC55KTDNC4Lý thuyết tài chính 45 3 63 3/5/7 3(BĐ 4) B41 06/03/18-07/04/18
153 TCH303 DC55TCQTC1 Tiền tệ - Ngân hàng 45 3 28 2/4/6 3(BĐ 4) B62 08/01/18-09/02/18
154 TCH303DC55KTDNC1
DC55KTDNC2Tiền tệ - Ngân hàng 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 1) B21 17/04/18-22/05/18
155 TCH303DC55KTDNC3
DC55KTDNC4Tiền tệ - Ngân hàng 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B41 17/04/18-22/05/18
156 TCH341DC54TCQTC1
DC54TCQTC2Kinh tế học tài chính 45 3 41 2/4/6 3(BĐ 10) B32 16/04/18-23/05/18
157 TCH401DC55TCQT03
…
TTTC và định chế
tài chính45 3 110 2/4/6 3(BĐ 1) B41 05/03/18-06/04/18
158 TCH401 DC55TCQTC1TTTC và định chế
tài chính45 3 27 2/4/6 3(BĐ 4) B62 05/03/18-06/04/18
159 TCH403DC54TCQT04
…
Thị trường tài chính
quốc tế45 3 94 3/5/7 3(BĐ 10) B61 09/01/18-10/02/18
160 TCH412DC54KDQT01
…Thanh toán quốc tế 45 3 90 3/5/7 3(BĐ 7) A63 09/01/18-10/02/18
161 TCH417DC54TCQT04
…
Tài trợ thương mại
quốc tế45 3 94 3/5/7 3(BĐ 7) B61 06/03/18-07/04/18
162 TCH417DC54TCQTC1
DC54TCQTC2
Tài trợ thương mại
quốc tế45 3 41 2/4/6 3(BĐ 7) B32 05/03/18-06/04/18
163 TCH425DC54TCQT04
…
Quản trị tài chính
quốc tế45 3 94 3/5/7 3(BĐ 10) B61 17/04/18-19/05/18
164 TCH425DC54TCQTC1
DC54TCQTC2
Quản trị tài chính
quốc tế45 3 41 2/4/6 3(BĐ 7) B32 16/04/18-23/05/18
165 TCH431DC54TCQT04
…Tài chính công 45 3 95 3/5/7 3(BĐ 10) B61 06/03/18-07/04/18
166 TIN202 DC55KDQT02 Tin học đại cương 60 3 125 2/4/6* 3(BĐ 1) B41 08/01/18-09/02/18
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 03 lớp nhỏ và học tại A41, A53, A64
Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 03 lớp nhỏ và học tại A41, A53, A64
Lưu ý: Lý thuyết (30 tiết): học từ tiết 1->3 thứ 4 & thứ 6;
Thực hành (30 tiết) chia 02 nhóm, Nhóm 1: tiết 1->3 thứ 2 & và tiết 7 -> 9 Thứ 4; Nhóm 2: tiết 7->9 Thứ 2&Thứ 6
Trang 7
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
167 TMA301DC55KTDNC1
DC55KTDNC2Chính sách TMQT 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 1) B21 09/01/18-10/02/18
168 TMA301DC55KTDNC3
DC55KTDNC4Chính sách TMQT 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B41 09/01/18-10/02/18
169 TMA301DC55KTDN08
…Chính sách TMQT 45 3 105 2/4/6 3(BĐ 10) A63 05/03/18-06/04/18
170 TMA301DC55KTDN11
…Chính sách TMQT 45 3 96 2/4/6 3(BĐ 7) A52 05/03/18-06/04/18
171 TMA302DC55KDQT01
…Giao dịch TMQT 45 3 74 2/4/6 3(BĐ 4) A41 08/01/18-09/02/18
172 TMA302DC55KDQTC1
DC55TCQTC1Giao dịch TMQT 45 3 72 2/4/6 3(BĐ 1) B42 08/01/18-09/02/18
173 TMA302DC55KTDN07
…Giao dịch TMQT 45 3 131 2/4/6 3(BĐ 10) B61 05/03/18-06/04/18
174 TMA304DC54KDQT02
…
Vận tải và bảo hiểm
trong NT45 3 45 3/5/7 3(BĐ 7) A63 17/04/18-22/05/18
175 TMA306DC54KDQT01
…Thương mại điện tử 45 3 106 3/5/7 3(BĐ 7) A63 06/03/18-07/04/18
176 TMA306DC55KDQTC1
DC55KDQTC2Thương mại điện tử 45 3 45 2/4/6 3(BĐ 4) B42 08/01/18-09/02/18
177 TMA308MDC54KTDNC1
DC54KTDNC2
Quản lý rủi ro và
bảo hiểm45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) A33 17/04/18-22/05/18
178 TMA308MDC54KTDNC3
DC54KTDNC4
Quản lý rủi ro và
bảo hiểm45 3 61 3/5/7 3(BĐ 4) B31 17/04/18-22/05/18
179 TMA308MDC54KTDNC5
DC54KTDNC6
Quản lý rủi ro và
bảo hiểm45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B32 09/01/18-10/02/18
180 TMA310 DC54KTDN11 Nghiệp vụ hải quan 45 3 126 3/5/7 3(BĐ 10) A41 09/01/18-10/02/18
181 TMA310 DC54KTDN08 Nghiệp vụ hải quan 45 3 122 3/5/7 3(BĐ 7) A52 09/01/18-10/02/18
182 TMA320 DC54KTDN08 Thuế và HTT ở VN 45 3 108 3/5/7 3(BĐ 7) A52 17/04/18-22/05/18
183 TMA320 DC54KTDN11 Thuế và HTT ở VN 45 3 117 3/5/7 3(BĐ 10) A41 17/04/18-19/05/18
184 TMA408DC55KTDNC1
DC55KTDNC2Sở hữu trí tuệ 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 09/01/18-10/02/18
185 TMA408DC55KTDNC3
DC55KTDNC4Sở hữu trí tuệ 45 3 64 3/5/7 3(BĐ 1) B41 09/01/18-10/02/18
186 TMA408 DC55KTDN07 Sở hữu trí tuệ 45 3 127 2/4/6 3(BĐ 7) B61 08/01/18-09/02/18
187 TMA408 DC55KTDN08 Sở hữu trí tuệ 45 3 94 2/4/6 3(BĐ 7) A63 05/03/18-06/04/18
188 TMA408 DC55KTDN11 Sở hữu trí tuệ 45 3 87 2/4/6 3(BĐ 10) A52 05/03/18-06/04/18
189 TNH102MDC56KDQTN1
…
Ngoại ngữ 2
(Tiếng Nhật)90 3 37 3/5 3(BĐ 4) VJCC 09/01/18-07/06/18
190 TNH102M DC56KTDNN2Ngoại ngữ 2
(Tiếng Nhật)90 3 47 2/4 3(BĐ 7) VJCC 08/01/18-13/06/18
191 TNH202MDC55KDQTN1
…
Ngoại ngữ 4
(Tiếng Nhật)90 3 33 3/5 3(BĐ 1) VJCC 09/01/18-10/05/18
192 TNH302MDC54KDQTN1
DC54TCQTN1
Ngoại ngữ 6
(Tiếng Nhật)90 3 49 2/4 3(BĐ 1) VJCC 08/01/18-09/05/18
193 TOA201DC56KDQT01
(K56A)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 121 2/4/6 3(BĐ 4) B51 08/01/18-30/03/18
194 TOA201DC56TCQT04
(K56B)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 101 2/4/6 3(BĐ 1) B61 08/01/18-30/03/18
195 TOA201DC56KTKT06
(K56C)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 98 3/5/7 3(BĐ 10) B41 09/01/18-31/03/18
196 TOA201DC56KTDN08
(K56D)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 121 2/4/6 3(BĐ 10) B41 08/01/18-30/03/18
197 TOA201DC56KTDN11
(K56E)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 119 2/4/6 3(BĐ 7) B31 08/01/18-30/03/18
198 TOA201DC56KTDN14
(K56F)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 108 3/5/7 3(BĐ 7) B21 03/04/18-08/05/18
Trang 8
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
199 TOA201DC56KTDN15
(K56G)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 100 3/5/7 3(BĐ 7) B31 03/04/18-08/05/18
200 TOA201 DC56KDQTC1Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) B42 03/04/18-08/05/18
201 TOA201DC56TCQTC2
(K56CLC2)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 48 3/5/7 3(BĐ 4) A41 03/04/18-08/05/18
202 TOA201DC56KTDNC4
(K56CLC3)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 81 2/4/6 3(BĐ 1) A33 08/01/18-30/03/18
203 TOA201DC56KTDNC7
(K56CLC4)
Lý thuyết xác suất
và TKT45 3 84 2/4/6 3(BĐ 4) B31 08/01/18-30/03/18
204 TOA301DC55KTKT05
…
Nguyên lý thống kê
kinh tế45 3 71 2/4/6 3(BĐ 1) A52 08/01/18-09/02/18
205 TRI103DC56KTDN08
(K56D)
NLCB của CN Mác
Lênin II45 3 56 2/4/6 3(BĐ 4) A63 14/05/18-15/06/18
206 TRI103 DC56KDQTC1NLCB của CN Mác
Lênin II45 3 40 3/5/7 3(BĐ 4) B42 09/01/18-31/03/18
207 TRI103DC56TCQTC2
(K56CLC2)
NLCB của CN Mác
Lênin II45 3 47 3/5/7 3(BĐ 1) A41 09/01/18-31/03/18
208 TRI104DC55KDQT01
…
Tư tưởng
Hồ Chí Minh30 2 55 2/4/6 3(BĐ 1) A41 08/01/18-29/01/18
209 TRI104DC55KTKT05
…
Tư tưởng
Hồ Chí Minh30 2 73 2/4/6 3(BĐ 4) A52 08/01/18-29/01/18
210 TRI104DC55KTDN07
…
Tư tưởng
Hồ Chí Minh30 2 127 2/4/6 3(BĐ 10) B61 08/01/18-29/01/18
211 TRI104DC55KTDN08
…
Tư tưởng
Hồ Chí Minh30 2 93 2/4/6 3(BĐ 10) A63 16/04/18-14/05/18
212 TRI104DC55KTDN11
…
Tư tưởng
Hồ Chí Minh30 2 105 2/4/6 3(BĐ 7) A52 16/04/18-14/05/18
213 TRI106DC54KDQTC1
DC54KDQTC2
Đường lối CM
Đảng CSVN45 3 47 2/4/6 3(BĐ 10) B42 08/01/18-09/02/18
214 TRI106DC55KDQTC1
DC55TCQTC1
Đường lối CM
Đảng CSVN45 3 72 2/4/6 3(BĐ 1) B42 05/03/18-06/04/18
215 KTE501 DC54KTDN07 Thực tập giữa khóa 3 196 28/05/18-16/06/18
216 KTE501 DC54KTDN13 Thực tập giữa khóa 3 213 28/05/18-16/06/18
217 KTE501 DC54KTDNC1 Thực tập giữa khóa 3 185 28/05/18-16/06/18
218 QTR501 DC54KDQT01 Thực tập giữa khóa 3 106 28/05/18-16/06/18
219 QTR501 DC54KDQTC1 Thực tập giữa khóa 3 47 28/05/18-16/06/18
220 TCH501 DC54TCQT04 Thực tập giữa khóa 3 93 28/05/18-16/06/18
221 TCH501 DC54TCQTC1 Thực tập giữa khóa 3 41 28/05/18-16/06/18
222 GDTC03 DC55KDQT01 Giáo dục thể chất 60 2 93 3/5 3(BĐ 7) (*) 09/01/18-05/04/18
223 GDTC03 DC55TCQT03 Giáo dục thể chất 60 2 92 3/5 3(BĐ 10) (*) 09/01/18-05/04/18
224 GDTC03 DC55KTKT05 Giáo dục thể chất 60 2 71 3/5 3(BĐ 10) (*) 09/01/18-05/04/18
225 GDTC03 DC55KTDN07 Giáo dục thể chất 60 2 108 2/4 3(BĐ 1) (*) 08/01/18-04/04/18
226 GDTC03 DC55KTDN10 Giáo dục thể chất 60 2 108 2/4 3(BĐ 1) (*) 08/01/18-04/04/18
227 GDTC03 DC55KTDN13 Giáo dục thể chất 60 2 99 2/4 3(BĐ 4) (*) 08/01/18-04/04/18
228 GDTC03DC55KDQTC1
DC55KDQTC2Giáo dục thể chất 60 2 72 3/5 3(BĐ 7) (*) 09/01/18-05/04/18
229 GDTC03DC55KTDNC1
DC55KTDNC2Giáo dục thể chất 60 2 67 3/5 3(BĐ 7) (*) 09/01/18-05/04/18
230 GDTC03DC55KTDNC3
DC55KTDNC4Giáo dục thể chất 60 2 62 3/5 3(BĐ 10) (*) 09/01/18-05/04/18
231 QPH016DC56KDQT01
(K56A)
Giáo dục
quốc phòng165 8 120 (**) 14/01/18-07/02/18
232 QPH016DC56TCQT04
(K56B)
Giáo dục
quốc phòng165 8 96 (**) 14/01/18-07/02/18
Trang 9
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
233 QPH016DC56KTKT06
(K56C)
Giáo dục
quốc phòng165 8 95 (**) 14/01/18-07/02/18
234 QPH016DC56KTDN08
(K56DE)
Giáo dục
quốc phòng165 8 240 (**) 14/01/18-07/02/18
235 QPH016DC56KTDN14
(K56FG)
Giáo dục
quốc phòng165 8 200 (**) 14/01/18-07/02/18
236 QPH016DC56KDQTC1
(K56CLC1,2)
Giáo dục
quốc phòng165 8 87 (**) 14/01/18-07/02/18
237 QPH016DC56KTDNC4
(K56CLC3,4)
Giáo dục
quốc phòng165 8 165 (**) 14/01/18-07/02/18
238 KTE511 DC53KTDNC1 Thực tập tốt nghiệp 6 08/01/18-08/04/18
239 KTE521 DC53KTDNC1 Khóa luận tốt nghiệp 9 08/01/18-22/04/18
240 QTR511 DC53KDQT01 Thực tập tốt nghiệp 6 08/01/18-08/04/18
241 QTR521 DC53KDQT01 Khóa luận tốt nghiệp 9 08/01/18-22/04/18
242 TCH511 DC53TCQT04 Thực tập tốt nghiệp 6 08/01/18-08/04/18
243 TCH521 DC53TCQT04 Khóa luận tốt nghiệp 9 08/01/18-22/04/18
II. Các khối lớp hệ Văn bằng 2 và VLVH (thực tập tốt nghiệp bổ sung).
301 KTE511V DV31KTDN01 Thực tập tốt nghiệp 9 08/01/18-08/04/18
302 QTR511V DB22KDQT01 Thực tập tốt nghiệp 9 08/01/18-08/04/18
303 TAN111 DB27TATM01Văn hóa Anh - Mỹ
(phần 2)54 3 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 14/05/18-10/06/18
304 TAN116 DB27TATM01Ngữ âm học
tiếng Anh54 2 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 09/01/18-04/02/18
305 TAN117 DB27TATM01Ngữ pháp học
tiếng Anh54 2 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 02/04/18-05/05/18
306 TAN118 DB27TATM01Ngữ nghĩa học
tiếng Anh54 2 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 05/03/18-31/03/18
307 TAN203 DB27TATM01 Nói 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 05/03/18-31/03/18
308 TAN205 DB27TATM01 Nghe 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 09/01/18-04/02/18
309 TAN207 DB27TATM01 Đọc 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 02/04/18-05/05/18
310 TAN209 DB27TATM01 Viết 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 14/05/18-10/06/18
III. Các khối lớp Cao học.
351 KDO606 CH24EMBA24Giao tiếp và
đàm phán TKD30 3 31
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
B21 11/03/18->18/03/18
352 KDO607 CH24EMBA24
Tâm lý học, nhân tướng
học và phong thủy cho
nhà điều hành
30 3 31
T6
T7
CN
T2
B.Tối
C+Tối
S+C
B.Tối
B21 11/05/18->14/05/18
353 KET601 CH24QTKD01 Kế toán quản trị 30 3 21
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
A42 28/01/18->04/02/18
354 KET605 CH24EMBA24Kế toán dành cho
nhà điều hành 30 3 31
T6
T7
CN
T2
B.Tối
C+Tối
S+C
B.Tối
B21 26/01/18->31/01/18
355 MKT602 CH24QTKD01Quản trị Marketing
quốc tế30 3 21
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
A42 15/04/18->22/04/18
356 PLU602 CH24QTKD01Pháp luật kinh doanh
quốc tế60 4 21
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
A42 13/05/18->20/05/18
357 PLU605 CH24EMBA24 Pháp luật kinh doanh 30 3 31
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
B21 01/04/18->08/04/18
Trang 10
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
Mã
lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết
Số
TCSĩ số Thứ
S. Tiết/T. bắt đầu
Phòng
họcThời gian học
KẾ HOẠCH SƠ BỘ
358 QTR612 CH24QTKD01Quản trị tài chính
doanh nghiệp30 3 21
T6
T7
CN
T2
B.Tối
C+Tối
S+C
B.Tối
A42 19/01/18->25/01/18
359 QTR616 CH24QTKD01Quản trị chiến lược
KDQT45 4 21
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
A42 11/03/18->18/03/18
360 QTR624 CH24EMBA24Lãnh đạo trong môi
trường toàn cầu30 3 31
T6
T7
CN
T2
B.Tối
C+Tối
S+C
B.Tối
B21 23/03/18->28/03/18
361 QTR627 CH24EMBA24Quản trị nguồn nhân
lực chiến lược30 3 31
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
B21 15/04/18->22/04/18
362 QTR650 CH24EMBA24Quản trị tài chính
d.nghiệp nâng cao30 3 31
T6
T7
CN
T2
B.Tối
C+Tối
S+C
B.Tối
B21 19/01/18->25/01/18
363 TMA607 CH24EMBA24Logictics và quản lý
chuỗi cung ứng30 4 31
CN
T7
CN
S+C
C+Tối
S+C
B21 03/06/18->10/06/18
Ghi chú: - Sinh viên theo dõi cụ thể lịch học của mình trên Trang web cá nhân;
- (*) Giáo dục thể chất: học tại Sân vận động Hoa Lư (Số 2 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Quận 1, TP.HCM)
- (**) Giáo dục quốc phòng sẽ được tổ chức tập trung trong 4 tuần tại Trường Quân sự - Quân đoàn 4 (Bình Dương)
- Phòng học có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế của CSII; Thực hành Tin học tại Phòng máy Lầu 5.
- Các ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Nghỉ Tết Nguyên đán 3 tuần: Từ ngày 12/02/2018 (ngày 27 tháng Chạp) đến hết ngày 04/03/2018 (ngày 17 tháng Giêng)
+ Nghỉ lễ Giỗ tổ Hùng Vương: Thứ 4, ngày 25/04/2018.
+ Nghỉ Lễ ngày Giải phóng Miền Nam và ngày Quốc tế lao động: Thứ 2 và thứ 3, ngày 30/04 và 01/05/2018.
Nơi nhận: TL.GIÁM ĐỐC
- Ban Giám đốc (để báo cáo); TRƯỞNG BAN QLĐT
- Các Ban, Bộ môn (để thực hiện );
- Giáo viên chủ nhiệm (thông báo SV); (Đã ký)
- Dán bảng tin;
- Quản trị Edusoft (đưa lên Website) ; ThS Trần Đình Huyên
- Lưu VT, QLĐT.
top related