tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Post on 09-Apr-2017

40 Views

Category:

Education

3 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng Nhật

Thông minh

賢い

かしこいKashikoiHIỀN

Khôn khéo, nhanh trí

気が利く

きがきくkigakikuKHÍ -LỢI

Kiên cường

我慢強い

がまんつよいGamantsuyoiNGÃ - MẠN - CƯỜNG

Chí khí

やる気がある

やるきがあるYaruki ga aruKHÍ

Dũng cảm, táo bạo

大胆

だいたんDaitanĐẠI - ĐẢM

Luôn cố gắng hết mình

頑張り屋

がんばりやGambariyaNGOAN - TRƯƠNG - ỐC

Đáng tin cậy

頼りになる

たよりになるTayori ni naruLẠI

Thận trọng

分別がある

ぶんべつがあるBunbetsu ga aruPHÂN - BIỆT

Nhiệt tình

熱心

ねっしんnesshinNHIỆT - TÂM

Tươi sáng, vui vẻ

明るい

あかるいakaruiMINH

Thân thiện, dễ gần

親しみ易い

したしみやすいShitashimiyasuiTHÂN - DỊ

Rộng lượng

寛大

かんだいKandaiKHOAN - ĐẠI

Bao dung, độ lượng

包容力

ほうようりょくHouyouryokuBAO - DUNG - LỰC

Thú vị

面白い

おもしろいomoshiroiDIỆN - BẠCH

Hài hước

愉快

ゆかいYukaiDU - KHOÁI

Hiền lành, trầm lặng

大人しい

おとなしいOtonashiiĐẠI - NHÂN

Dễ tính, hiền lành, tốt bụng

優しい

やさしいYasashiƯU

Ngoan ngoãn, dễ bảo

素直

すなおSunaoTỐ - TRỰC

Nghiêm khắc

厳しい

きびしいkibishiiNGHIÊM

Nhút nhát, thu mình, khép kín

引っ込み思案

ひっこみじあんhikkomijianDẪN - VÀO - TÂM - AN

Buồn rầu, ủ rũ

気分屋

きぶんやKibunya

KHÍ - PHÂN - ỐC

Lười biếng, cẩu thả

怠惰

たいだtaidaĐÃI - NỌA

Hay thay đổi

風変り

ふうがわりFuugawariPHONG - BIẾN

Hay quên

忘れっぽい

わすれっぽいWasureppoiVONG

Lơ đễnh, không chú ý

ぼんやりした

bonyarishita

Ích kỷ

自己中心的

じこちゅうしんてくJikochuushinteki

TỰ - KỶ - TRUNG - TÂM - ĐÍCH

Bảo thủ

保守的

ほしゅてきHoshuteki

BẢO - THỦ - ĐÍCH

Cứng đầu

頑固

がんこGankoNGOAN - CỐ

Bốc đồng

衝動的

しょうどうてきShoudoutekiXUNG - ĐỘNG

top related