tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

30
Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng Nhật

Upload: 190287

Post on 09-Apr-2017

40 views

Category:

Education


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng Nhật

Page 2: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thông minh

賢い

かしこいKashikoiHIỀN

Page 3: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Khôn khéo, nhanh trí

気が利く

きがきくkigakikuKHÍ -LỢI

Page 4: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Kiên cường

我慢強い

がまんつよいGamantsuyoiNGÃ - MẠN - CƯỜNG

Page 5: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Chí khí

やる気がある

やるきがあるYaruki ga aruKHÍ

Page 6: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Dũng cảm, táo bạo

大胆

だいたんDaitanĐẠI - ĐẢM

Page 7: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Luôn cố gắng hết mình

頑張り屋

がんばりやGambariyaNGOAN - TRƯƠNG - ỐC

Page 8: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Đáng tin cậy

頼りになる

たよりになるTayori ni naruLẠI

Page 9: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thận trọng

分別がある

ぶんべつがあるBunbetsu ga aruPHÂN - BIỆT

Page 10: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Nhiệt tình

熱心

ねっしんnesshinNHIỆT - TÂM

Page 11: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Tươi sáng, vui vẻ

明るい

あかるいakaruiMINH

Page 12: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thân thiện, dễ gần

親しみ易い

したしみやすいShitashimiyasuiTHÂN - DỊ

Page 13: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Rộng lượng

寛大

かんだいKandaiKHOAN - ĐẠI

Page 14: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Bao dung, độ lượng

包容力

ほうようりょくHouyouryokuBAO - DUNG - LỰC

Page 15: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Thú vị

面白い

おもしろいomoshiroiDIỆN - BẠCH

Page 16: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hài hước

愉快

ゆかいYukaiDU - KHOÁI

Page 17: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hiền lành, trầm lặng

大人しい

おとなしいOtonashiiĐẠI - NHÂN

Page 18: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Dễ tính, hiền lành, tốt bụng

優しい

やさしいYasashiƯU

Page 19: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Ngoan ngoãn, dễ bảo

素直

すなおSunaoTỐ - TRỰC

Page 20: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Nghiêm khắc

厳しい

きびしいkibishiiNGHIÊM

Page 21: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Nhút nhát, thu mình, khép kín

引っ込み思案

ひっこみじあんhikkomijianDẪN - VÀO - TÂM - AN

Page 22: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Buồn rầu, ủ rũ

気分屋

きぶんやKibunya

KHÍ - PHÂN - ỐC

Page 23: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Lười biếng, cẩu thả

怠惰

たいだtaidaĐÃI - NỌA

Page 24: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hay thay đổi

風変り

ふうがわりFuugawariPHONG - BIẾN

Page 25: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Hay quên

忘れっぽい

わすれっぽいWasureppoiVONG

Page 26: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Lơ đễnh, không chú ý

ぼんやりした

bonyarishita

Page 27: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Ích kỷ

自己中心的

じこちゅうしんてくJikochuushinteki

TỰ - KỶ - TRUNG - TÂM - ĐÍCH

Page 28: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Bảo thủ

保守的

ほしゅてきHoshuteki

BẢO - THỦ - ĐÍCH

Page 29: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Cứng đầu

頑固

がんこGankoNGOAN - CỐ

Page 30: Tính cách, tâm trạng con người bằng tiếng nhật

Bốc đồng

衝動的

しょうどうてきShoudoutekiXUNG - ĐỘNG