aquaculture list of 440 vn

78
TT Tnh Mã sTên cơ sTên tiếng Anh và Tên giao dch thương mi Địa ch1 DL 41 Công ty Cphn XNK thy sn Qung Ninh Quang Ninh Seaproducts Import - Export Company 35 Bến Tàu, tp. HLong, tnh Qung Ninh 2 DL 49 Công ty Cphn XK Thusn 2 Qung Ninh Quang Ninh Aquatic Products Export Joint Stock Company N o 2 (Aquapexco) Xóm 7, đường 10, huyn Qung Yên, huyn Yên Hưng, tnh Qung Ninh 3 DL 415 Công ty cphn thy sn Phú Minh Hưng PHU MINH HUNG seafood joint stock company - PHUMINHHUNG JOSTOCO Đường 10, Thtrn Qung Yên, huyn Yên Hưng, tnh Qung Ninh 4 DH 40 Công ty Cphn đồ hp HLong HaLong Canned Food Stock Corporation - HALONG CANFOCO 43 Lê Lai, qun Ngô Quyn, tp. Hi Phòng 5 DL 42 Nhà máy chế biến thy sn s42 - Chi nhánh Công ty Chế biến Thusn xut khu Hi Phòng Hai Phong Export Seaproducts processing Company - SPC 101 Ngô Quyn, qun Ngô Qưyn, tp. Hi Phòng 6 DL 73 Công ty Cphn dch vvà XNK HLong - Nhà máy chế biến xut khu HLong 2 Ha Long Service and Import Export Company - HALONGSIMEXCO 409 Lê Lai, qun Ngô Quyn, tp. Hi Phòng 7 DL 74 Xí nghip chế biến thusn HLong, Công ty Cphn khai thác và dch vkhai thác thusn HLong Ha Long Fishery Discovery Company - Ha Long FIDICOM 409 Lê Lai, qun Ngô Quyn, tp. Hi Phòng 8 DL 93 Công ty TNHH Vit Trường Viet Truong Co., Ltd Cm Công nghip Vĩnh Nim, phường Vĩnh Nim, qun Lê Chân, tp. Hi Phòng 9 DL 168 Công ty SEASAFICO Hà Ni SEASAFICO Ngõ 201, đường Ngô Quyn, qun Ngô Qưyn, tp. Hi Phòng 10 DL 425 Nhà máy sn xut Bánh HLong - Công ty Cphn Dch vvà XNK HLong HaLong Factory for production of Cakes filled with seafood - HaLong service and import export joint stock company (HALONG SIMEXCO) 409 Lê Lai, Ngô Quyn, Hi Phòng I. Khu vc Trung tâm CL, ATVS & TYTS vùng 1 Qung Ninh Hi Phòng DANH SÁCH 440 CƠ SSN XUT, KINH DOANH THY SN ĐẠT TIÊU CHUN NGÀNH THY Snht ngày 12/10/2009) Danh sách CSSX, Kinh doanh Vit Nam đạt TCN 1

Upload: quyen-pham

Post on 10-Dec-2015

38 views

Category:

Documents


8 download

DESCRIPTION

Aquaculture List

TRANSCRIPT

Page 1: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

1 DL 41 Công ty Cổ phần XNK thủy sản Quảng Ninh

Quang Ninh Seaproducts Import - Export Company

35 Bến Tàu, tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

2 DL 49 Công ty Cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh

Quang Ninh Aquatic Products Export Joint Stock Company No

2 (Aquapexco)

Xóm 7, đường 10, huyện Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh

3 DL 415 Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng

PHU MINH HUNG seafood joint stock company - PHUMINHHUNG JOSTOCO

Đường 10, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh

4 DH 40 Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long

HaLong Canned Food Stock Corporation - HALONG CANFOCO

43 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng

5 DL 42

Nhà máy chế biến thủy sản số 42 - Chi nhánh Công ty Chế biến Thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng

Hai Phong Export Seaproducts processing Company - SPC

101 Ngô Quyền, quận Ngô Qưyền, tp. Hải Phòng

6 DL 73

Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2

Ha Long Service and Import Export Company - HALONGSIMEXCO

409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng

7 DL 74

Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long

Ha Long Fishery Discovery Company - Ha Long FIDICOM

409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng

8 DL 93 Công ty TNHH Việt Trường Viet Truong Co., Ltd

Cụm Công nghiệp Vĩnh Niệm, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, tp. Hải Phòng

9 DL 168 Công ty SEASAFICO Hà Nội SEASAFICO

Ngõ 201, đường Ngô Quyền, quận Ngô Qưyền, tp. Hải Phòng

10 DL 425

Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long - Công ty Cổ phần Dịch vụ và XNK Hạ Long

HaLong Factory for production of Cakes filled with seafood - HaLong service and import export joint stock company (HALONG SIMEXCO)

409 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng

I. Khu vực Trung tâm CL, ATVS & TYTS vùng 1

Quảng Ninh

Hải Phòng

DANH SÁCH 440 CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH THỦY SẢN ĐẠT TIÊU CHUẨN NGÀNH THỦY SẢnhật ngày 12/10/2009)

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 1

Page 2: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

11 Hà Nội DL 37

Xí nghiệp CB thủy đặc sản XK Hà Nội - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội

Branch of Ha Noi Seaproducts Import Export joint stock Corporation (SEAPRODEX HANOI) - Ha Noi seafoods and specialty processing factory

Đường Ngụy Như Kon Tum, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

12 Nam Định DL 55

Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội

Brach of Ha Noi Seaproducts Import Export joint stock company (SEAPRODEX HANOI) - Xuan Thuy Seaproducts processing Factory

Xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

13 Hưng Yên DL 494 Công ty CP TP XK Trung

Sơn Hưng YênTrung Son Hung Yen foodstuff corporation - Trung Son Corp.

Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

14 Thái Bình DL 429

Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam

Viet Nam Rich Beauty Food company limited (RB Co., LTD)

Khu Cảng Cá Tân Sơn, huyện TháiThụy, tỉnh Thái Bình

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 2

Page 3: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

15 Thanh Hóa DL 47 Công ty XNK thủy sản

Thanh Hóa HASUVIMEXKhu CN Lễ Môn, tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa

16 DL 38 Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An

Nghe An Seaproducts Import-Export Joint Stock Company (Nghe An Seaprodexim)

Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An

17 DL 247 Công ty XNK thủy sản Nghệ An II

SEAPRODEXIM CO NGHE AN II

Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An.

18 Hà Tĩnh DL 45Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh

South HaTinh Seaproducts Import & Export Joint Stock company (SHATICO)

Khu công nghiệp Vũng Áng, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

19 DL 11 Công ty Cổ phần XNK thủy sản Quảng Bình

Quang Binh Seaproducts Import - Export joint stock company - Quang Binh SEAFOOD

8A, Hương Giang, tp.Đồng Hới, tỉnh QuảngBình

20 DL 171Nhà máy đông lạnh thủy sản XK Sông Gianh- Công ty Sông Gianh

Song Gianh frozen seafood factory for export - SOGISEAFA

Xã Thanh Trạch, huyện BốTrạch, tỉnh Quảng Bình

21 DL 336

Xí nghiệp chế biến nông thủy sản XK - Công ty kinh doanh tổng hợp Quảng Bình

GENCOMCOQuốc lộ IA, phường PhúHải, tp. Đồng Hới, tỉnhQuảng Bình

22 DL 12 Công ty Cổ phần Sông Hương - PX chế biến 1 SOSEAFOOD

165 Nguyễn Sinh Cung,Thuận An, tp. Huế, tỉnhThừa Thiên Huế

23 DL 135 Công ty Cổ phần phát triển thủy sản Huế

Hue Fisheries Development Corporation - FIDECO

86 Nguyễn Gia Thiều, tp.Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

24 DL 225 Công ty Cổ phần Thủy sản Thừa Thiên Huế

Seaproducts joint stock company of TT Hue - SEASPIMEX TT HUE

Tân Cảng, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

25 DL 10Phân xưởng 2 - Công ty chế biến và xuất khẩu thủy sản Thọ Quang

Workshop 2 - Tho Quang Seafood Processing and Export Company

KCN dịch vụ thủy sản ĐàNẵng, phường Thọ Quang,quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng

26 DL 32 Công ty thủy sản và thương mại Thuận Phước

Thuan Phuoc Seafoods and Trading Corporation – THUAN PHUOC CORPORATION

Số 64, đường 3 tháng 2,quận Hải Châu, tp. ĐàNẵng

27 DL 131

Xí nghiệp chế biến thủy sản Thanh Khê - Công ty kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng

Thanh Khe Seafoods Factory,Danang Processing ImportExport Trading Company -PROCIMEX

Lô 1, KCN dịch vụ thủysản Đà Nẵng, phường ThọQuang, quận Sơn Trà, tp.Đà Nẵng

Đà Nẵng

Thừa Thiên Huế

II. Khu vực Trung tâm CL, ATVS & TYTS vùng 2

Nghệ An

Quảng Bình

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 3

Page 4: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

28 DL 164Công ty TNHH chế biến Thực phẩm D & N (DANIFOODS)

D&N Foods processing (Danang) Company limited - DANIFOODS

62 Yết Kiêu, Thọ Quang,quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng

29 DL 170 Công ty Cổ phần thủy sản Đà Nẵng SEAFISHCORP Phường Nại Hiên Đông,

quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng

30 DL 172

Xí nghiệp chế biến thủy sản Thuận Phước - Công ty kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng

Da Nang processing Import - Export Trading Company

12b/6 Đức Lợi, ThuậnPhước, quận Hải Châu, tp.Đà Nẵng

31 DL 190Phân xưởng I - Công ty chế biến và XK thủy sản Thọ Quang

Tho Quang seafood processing and export company

KCN dịch vụ thủy sản ĐàNẵng, phường Thọ Quang,quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng

32 DL 419 Công ty Cổ phần Thủy sản Nhật Hoàng

NHAT HOANG seafood joint stock company

Lô C4, KCN DVTS Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng

33 DL 421Nhà máy đông lạnh Mỹ Sơn - Công ty CPTS&TM Thuận Phước

My Son seafood factory - Thuan Phuoc seafood and trading corporation

KCN DVTS Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng

34 HK 52Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Thanh

Hai Thanh Co., Ltd

KCN Dịch vụ thủy sảnThọ Quang, phường ThọQuang, quận Sơn Trà, tpĐà Nẵng

35 HK 94

Phân xưởng chế biến hàng khô Mỹ An - Công ty TNHH thương mại tổng hợp Phước Tiến

Phuoc Tien General TradingCompany - Futco., Ltd.

357/11 Ngũ Hành Sơn,quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng

36 DL 123Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Hải Thanh

HAI THANH CO., LTD.

KCN dịch vụ TS Thoj Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng

37 HK 122 Công ty TNHH Hải Vy Hai Vy production and trading company - HAVYCO., LTD

Thôn Thạch Nham, xã Nhơn Hòa, Hòa Vang, tp Đà Nẵng

38 DL 71

Phân xưởng đông lạnh - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Quảng Nam

Quang Nam Marine Products Export Import Joint Stock Company - Quang Nam Co

580 Cửa Đại, TX. Hội An,tỉnh Quảng Nam

Đà Nẵng

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 4

Page 5: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

39 DL 108 Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông Phương

Factory III - Dong Phuong Company limited - Dong Phuong Co., Ltd

Lô 3, Khu Công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

40 DL 169 Công ty TNHH Đông Phương Dong Phuong Co., Ltd.

Lô 3, Khu Công nghiệpĐiện Nam - Điện Ngọc,huyện Điện Bàn, tỉnhQuảng Nam

41 DL 223 Công ty TNHH Hải Hà (ALPHASEA Co., Ltd) ALPHASEA Co., Ltd.

Lô 7 Khu công nghiệpĐiện Nam - Điện Ngọc,huyện Điện Bàn, tỉnhQuảng Nam

42 DL 383 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Đông An Dong An Co., Ltd.

Khối An Tân, PhườngCẩm An, thị xã Hội An,tỉnh Quảng Nam

43 DL 399

Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp TS Vinashin - Xí nghiệp CBTS xuất khẩu Quanashin

Vinashin Fishin Company., Ltd (VINASHIN)

Lô 01, Khu Công nghiệp Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam

44 DL 428 Phân xưởng Bánh -Công ty TNHH Đông Phương

Dong Phuong company limited - Dong Phuong Co., LTD.

Lô 3, Khu Công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

45 HK 63 Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải

Trung Hai fisheries Co., Ltd - MIOFISH

KCN Tam Hiệp, Khu kinhtế mở Chu Lai, huyện NúiThành, tỉnh Quảng Nam

46 HK 91

Phân xưởng hàng khô - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Quảng Nam

Quang Nam Marine Products Export Import Joint Stock Company - Quang Nam Co

580 Cửa Đại, thị xã HộiAn, tỉnh Quảng Nam

47 HK 441 Công ty TNHH SX TM Du Lịnh Đại Thành Dai Thanh Co., Ltd.

Thôn Hà My Đông B, xãĐiện Dương, huyện ĐiệnBàn, tỉnh Quảng Nam

48 HK 442 Công ty TNHH Đông An -Phân xưởng hàng khô Dong An Co., Ltd.

Khối An Tân, PhườngCẩm An, thị xã Hội An,tỉnh Quảng Nam

49 DL 474Nhà máy chế biến thủy sản - Công ty TNHH TP chế biến Á Châu

ASIAFOOD PROCESSING COMPANY, LTD (AFC)

K 943, quốc lộ IA, xã ĐiệnThắng, huyện Điện Bàn,tỉnh Quảng Nam

Quảng

Quảng Nam

Quảng Nam

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 5

Page 6: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

50 HK 475 Công ty TNHH Seo Nam SEO NAM COMPANY LIMITED (SEO NAM., LTD)

Cụm CN Vân Ly, xã ĐiệnQuang, huyện Điện Bàn,tỉnh Quảng Nam

51 Quảng Ngãi DL 388

Nhà máy chế biến thủy sản XK - Công ty TNHH Đại Dương xanh

OCEAN BLUE CO., LTDKhu công nghiệp QuảngPhú, thị xã Quảng Ngãi,tỉnh Quảng Ngãi

52 DL 16 Công ty Cổ phần đông lạnh Quy Nhơn SEAPRODEX - FACTORY 16 Số 4 Phan Chu Trinh, tp.

Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

53 DL 57

Nhà máy chế biến thủy sản XK An Hải - Công ty Cổ phần thủy sản Bình Định

Binh Dinh Fishery Joint Stock Company - BIDIFISCO

Số 2 Trần Hưng Đạo, tp.Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

54 DL 64

Xí nghiệp dịch vụ hậu cần nghề cá - Công ty cổ phần Tàu thuyền và Hải sản Cù Lao Xanh

Fishery logistic services enterprise - Greenisle Seafood and Vessel Engineering Joint Stock Company (Greenisle Sevesco)

06 Phan Chu Trinh, tp.Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

55 DL 100Công ty TNHH Thực phẩm - xuất nhập khẩu Lam Sơn

Lam Son Import - Export Foodstuff Company Limited - LAMSON FIMEXCO

Đường Tây Sơn, phườngQuang Trung, tp. QuyNhơn, tỉnh Bình Định

56 HK 372Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh thủy hải sản Tân Phú Tài

Tan Phu Tai Seafood processing and trading Co., Ltd.

Tổ 2, khu vực 8, phường Bùi Thị Xuân, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

57 Khánh Hòa DH 203

Phân xưởng sản xuất đồ hộp số 2 - Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long

HaLong Canned Food Stock Corporation (HALONG CANFOCO) - Canned Worshop 2

6 Phước Long, Bình Tân,Nha Trang, tỉnh KhánhHòa

58 DH 246 Nhà máy đồ hộp - Công ty TNHH Sao Đại Hùng United Resources Cannery

Lô A4 - A8, Khu côngnghiệp Suối Dầu, DiênKhánh, tỉnh Khánh Hòa

59 DH 358Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Phillips Seafood Viet Nam

Phillips Seafood (Viet Nam)Lô B3 - B4, Khu côngnghiệp Suối Dầu, DiênKhánh, tỉnh Khánh Hòa

60 DL 17

Nhà máy chế biến thủy sản đông lạnh F.17 - Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.17

Nha Trang Seafoods58B, đường 2/4, phườngVĩnh Hải, tp.Nha Trang,tỉnh Khánh Hòa

61 DL 70 Công ty Cổ phần CAFICO Việt Nam

CAFICO VIET NAM JOINT STOCK COMPANY - CAFICO

09 Nguyễn Trọng Kỷ, thịxã Cam Ranh, tỉnh KhánhHòa

Nam

III. Khu vực Trung tâm CL, ATVS & TYTS vùng 3

Bình Định

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 6

Page 7: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

62 DL 90

Nhà máy CBTS đông lạnh F.90 - Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.90

Nha Trang Seaproducts Company

01 Phước Long, phườngBình Tân, tp.Nha Trang,tỉnh Khánh Hòa

63 DL 95 Công ty TNHH thương mại Việt Long Viet Long Co., Ltd.

2/7B Tân An, Bình Tân,tp.Nha Trang, tỉnh KhánhHòa

64 DL 115Công ty Cổ phần hải sản Nha Trang ( Nha Trang FISCO)

Nha Trang Fisco.194 Lê Hồng Phong,tp.Nha Trang, tỉnh KhánhHòa

65 DL 140

Phân xưởng Chế biến Thủy sản Ninh Ích - DNTN Tư nhân Việt Thắng

VIETTHANG PRIVATE LTD.Thôn Tân Đảo, xã NinhÍch, huyện Hòa, tỉnhKhánh Hòa

66 DL 153 Nhà máy 1 - Công ty TNHH Trúc An Factory 1 - TRUC AN Co., Ltd.

Lô A 12- 13 Khu côngnghiệp Suối Dầu, huyệnDiên Khánh, tỉnh KhánhHòa

67 DL 179 Chi nhánh Công ty Cổphần Thủy sản Bạc Liêu

Bac Lieu Fisheries joint stock co - Branch Khanh Hoa

Lô A 9 - A10 Khu côngnghiệp Suối Dầu, huyệnDiên Khánh, tỉnh KhánhHòa

68 DL 191

Phân xưởng Đông lạnh - Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hoà

Khanh Hoa Seaproduct Exploitation and Service Enterprise (KHASPEXCO)

10 Võ Thị Sáu, Bình Tân,Nha Trang, tỉnh KhánhHòa

69 DL 207Nhà máy Đông lạnh - Xí nghiệp tư doanh chế biến thủy sản Cam Ranh

Cam Ranh Seafoods Quốc lộ 1A, Cam ThịnhĐông, thị xã Cam Ranh,tỉnh khánh Hòa

70 DL 243 Công ty TNHH Thực phẩm YAMATO YAMATO Co., Ltd

17 Nguyễn Trọng Kỳ, thịxã Cam Ranh, tỉnh KhánhHòa

71 DL 245Nhà máy Đông lạnh - Công ty TNHH Sao Đại Hùng

Sea Association Factory

Lô A4 - A8, Khu côngnghiệp Suối Dầu, hyệnDiên Khánh, tỉnh KhánhHòa

72 DL 257 Công ty TNHH Thủy sản Vân Như VN seafood company

28B Phước Long, quậnBình Tân, thành phố NhaTrang, tỉnh Khánh Hòa

73 DL 314 Công ty TNHH Hải Long Nha Trang

Dragon Waves Frozen Food Factory Co., Ltd. (DRAGON WAVES)

Lô C3 - C6, Khu côngnghiệp Suối Dầu, DiênKhánh, tỉnh Khánh Hòa

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 7

Page 8: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

74 DL 315 Công ty TNHH Thực phẩm SAKURA Sakura Food Co., Ltd

28B Phước Long, BìnhTân, tp.Nha Trang, tỉnhKhánh Hòa

75 DL 316 Phân xưởng 3 - Công ty TNHH Long Shin

Workshop 3, Long Shin Coporation (Long Shin Co., Ltd.)

Lô 4A, Khu công nghiệpSuối Dầu, Diên Khánh,tỉnh Khánh Hòa

76 DL 318 Công ty TNHH Hải Vương

Hai Vuong Company Limited (HAVUCO)

Lô B, đường số 1, Khucông nghiệp Suối Dầu,Diên Khánh, tỉnh KhánhHòa

77 DL 350 Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam

Gallant Ocean (Viet Nam) Co., Ltd

Lô B10 - 11, Khu côngnghiệp Suối Dầu, DiênKhánh, tỉnh Khánh Hòa

78 DL 361 Phân xưởng I & II - Công ty TNHH Long Shin LONG SHIN CORPORATION

Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

79 DL 373 Nhà máy II – Công ty TNHH Trúc An Factory 2, Truc An Co., LTD.

Lô A14, KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

80 DL 385Xưởng chế biến thủy sản, Công ty TNHH Tín Thịnh

Tin Thinh Co.,Ltd.Thôn Đắc Lộc, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

81 DL 394

Nhà máy chế biến thủy sản Bình Tân – Phân xưởng II, Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods – F17

NT SEAFOODS01 Phước Long, Quận Bình Tân, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

82 DL 492XNCB hải sản Việt Thắng - Doanh nghiệp Tư nhân Việt Thắng

Viet Thang Private Ltd135 Nguyễn Khuyến, phường Vĩnh Hải, tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

83 HK 98 Công ty TNHH thủy sản Hoàn Mỹ Hoan My Co., Ltd

45 đường Trường Sơn,Vĩnh Trường, Nha Trang,Khánh Hòa

84 HK 112 Doanh nghiệp tư nhân Chín Tuy

Chin Tuy Private Enterprises Business

69 đường Trường Sơn, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

85 HK 210

Xưởng chế biến thủy sản khô - Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hòa

KHASPEXCO50 Võ Thị Sáu, Bình Tân,Nha Trang, tỉnh KhánhHòa

86 HK 211 Công ty TNHH Khải Thông Khai Thong Trading Co., Ltd 580 Lê Hồng Phong, Nha

Trang, Khánh Hòa

Khánh Hòa

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 8

Page 9: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

87 HK 212Phân xưởng hàng khô - Xí nghiệp tư doanh chế biến thủy sản Cam Ranh

Cam Ranh Seafoods 60 Nguyễn Thái Học, thịxã Cam Ranh, tỉnh KhánhHòa

88 HK 213 Công ty TNHH Huy Quang Huy Quang Co., Ltd

Thôn Phước Thượng, xãPhước Đồng, tp. NhaTrang, tỉnh Khánh Hòa

89 HK 244 Công ty TNHH Vina B.K Vina B.K Co., Ltd Đông Hoà, Ninh Hải, NinhHoà, tỉnh Khánh Hoà

90 HK 255

Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô - Chi nhánh Lương Sơn - Công ty Cổ phần Đại Thuận

Dried seafood processing factory - Luong Son branch - TA SHUN CORPORATION (TASHUNCO)

Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

91 DL 448

Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh - Chi nhánh Lương Sơn - Công ty Cổ phần Đại Thuận

Frozen seafood processing factory - Luong Son branch - TA SHUN CORPORATION (TASHUNCO)

Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

92 DL 259 Công ty TNHH Thủy sản Cà Ná

Canaseafood company limited - Canaseafood Co., Ltd.

Cảng Cà Ná, xã Phước Diêm, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

93 HK 80

Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận

Ninh Thuan Agricultural products export company - NITAGREX

158 Bác Ái, phường Đô Vinh, thị xã Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

94 HK 214Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thủy sản Tae San

Tae San Aqua - Product P&T Co.

Lô B6, Khu Công nghiệpHòa Hiệp, tp.Tuy Hòa, tỉnhPhú Yên

95 HK 337 Doanh nghiệp tư nhân Trang Thủy

Trang Thuy private Enterprise (Trang Thuy seafood)

Lô A12, Khu công nghiệp An Phú, Tuy An, Phú Yên

96 DL 481Nhà máy Chế biến Thủy sản - Công ty TNHH Bá Hải

Ba Hai Co., Ltd. Lô A13, KCN An Phú, tp Tuy Hòa, Phú Yên

97 DL 125 Công ty TNHH Hải Nam HAI NAM Co. LTD27 Nguyễn Thông, phườngPhú Hải, thành phố PhanThiết, tỉnh Bình Thuận

Ninh Thuận

Khánh Hòa

IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS & TYTS vùng 4

Phú Yên

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 9

Page 10: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

98 DL 192 Công ty TNHH Hải Thuận

Hai Thuan export seaproduct processing Co., Ltd.

Lô 13 & 14, cảng cá PhanThiết, tp. Phan Thiết, tỉnhBình Thuận

99 DL 241Xưởng chế biến thủy sản Phan Thiết - Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận

Binh Thuan Import Export Corporation - THAIMEX

75-77 Võ thị Sáu, tp PhanThiết, tỉnh Bình Thuận

100 DL 356Xưởng cảng các Phan thiết - Công ty TNHH Hải Nam

Workshop No 3, HAI NAM Co., Ltd

Lô 15, Cảng Cá Phan Thiết, phường Đức Thắng, Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

101 DL 467 Công ty TNHH Hoàng Nam Hoang Nam Co., Ltd.

Khu phố 10, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

102 DL 468

Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Chế biến Nông Thủy Hải sản XNK SJ

SEONGJIN VINACảng Cá Lagi, phường Phước Lộc, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

103 DL 501 Công ty TNHH Phú Thuận

Phu Thuan Limited company - Phu Thuan Co., Ltd.

Đường Liên Hương, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

104 HK 48

Xưởng hàng khô - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận - Xí nghiệp chế biến thủy sản Phan Thiết

Phan Thiet Factory

77 đường Võ Thị Sáu, phường Bình Hưng, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

105 HK 104 Công ty TNHH Sơn Tuyền Son Tuyen Co., Ltd

Thôn 5, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh BÌnh Thuận

106 HK 238 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam

Workshop No. 2, HAINAM Co., Ltd.

27 Nguyễn Thông, xã PhúHải, tp. Phan Thiết, tỉnhBình Thuận

107 HK 393 Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt

Hai Viet Seafood export Co., Ltd

A6, Cổng số 2, Cảng cáPhan Thiết, tp. Phan Thiết,tỉnh Bình Thuận

108 HK 453 Doanh nghiệp Tư nhân hải sản Phương Hải

Phuong Hai seaproduct Private business

Lô A, Khu Chế biến hải sản Nam cảng cá Phan Thiết, phường Đức Thắng, tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

109 HK 485 Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến Hai Tien Trading Co., Ltd.

Lô A, Khu Chế biến hải sản Nam Cảng Cá Phan Thiết, tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

Bình Thuận

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 10

Page 11: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

110 HK 497PX hàng khô - DN Tư nhân xí nghiệp Thủy sản Phú Hải

Workshop dried marine products - Phu Hai seaproducts factory

41 Nguyễn Thông, tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

111 DL 498

PX hàng đông lạnh - Doanh nghiệp Tư nhân xí nghiệp Thủy sản Phú Hải

Workshop frozen marine products - Phu Hai seaproducts factory

Lô 16, Cảng Cá Phan Thiết, tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

112 DH 149 Xí nghiệp HIGHLAND Dragon Highland Dragon Enterprise

Số 15, đường số 6, Khu Công nghiệp Sóng Thần I, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

113 DL 150 Công ty TNHH Thanh An Thanh An Co., Ltd.

Số 12, đường số 2, Khucông nghiệp Sóng Thần 1,huyện Dĩ An, tỉnh BìnhDương

114 DL 236 Công ty TNHH Việt Nhân Viet Nhan Co., Ltd

Số 5, đường số 6, Khucông nghiệp Sóng Thần 1,huyện Thuận An, tỉnh BìnhDương

115 DL 317 Công ty TNHH Hải Ân Seagift Company Ltd (SEGICO)7/9 Bình Đức, xã BìnhHòa, huyện Thuận An, tỉnhBình Dương

116 DL 319Công ty liên doanh chế biến và đóng gói thủy hải sản

United Seafood Packers Co., Ltd. (U.S.P.C)

Lô D1, đường 3, khu côngnghiệp Đồng An, huyệnThuận An, tỉnh BìnhDương

117 DL 455 Xí nghiệp HIGHLAND Dragon Highland Dragon Enterprise

Số 15, đường số 6, Khu Công nghiệp Sóng Thần I, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

118 DL 482 Công ty TNHH Việt Trang Viet Trang Co., LTD

Số 27, đường số 6, Khu Công nghiệp Sóng Thần 2, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

119 HK 233 Công ty TNHH Hoa Nam Hoa Nam Marine Agricultural Co., Ltd

14/21A, Trường Sơn,huyện Dĩ An, tỉnh BìnhDương

120 HK 480 Doanh nghiệp Tư nhân Phú Chi

PHUCHI PRIVATE ENTERPRISE

1A/14 Ấp Tây B, xã ĐôngHòa, huyện Dĩ An, tỉnhBình Dương

Bình Dương

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 11

Page 12: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

121Bà Rịa Vũng Tàu

DL 20

Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu II (F 20) - Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu

Export Seaproducts processing Enterprise II (F 20) -Baria Vungtau seafoods processing and import-export joint stock company - BASEAFOOD

460 Trương Công Định, phường 8, tp.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

122 DL 34Cty Cổ phần CBXNKTS - Bà Rịa - Vũng Tàu - XN CB TS XK số 1

BASEAFOOD – F34Quốc lộ 51A, phường Phước Trung, thị xá Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

123 DL 484

Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu III - Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu

Export seaproducts processing enterprise III - Ba Ria Vung Tau seafoods processings and import - export joint stock company (BASEAFOOD).

Thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

124 HK 173

Xí nghiệp Chế biến Thủy sản xuất khẩu IV - Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu

Export Seaproduct processing Enterprise IV - Ba Ria-Vung Tau Seafood processing and import-export joint stock company (BASEAFOOD).

Quốc lộ 51A, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

125 DL 53 Công ty Cổ phần thủy sản Phước Cơ

Phuoc Co Seafood Joint Stock Company (PCSE)

1738 đường 30/4, phường12, tp.Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

126 DL 82

Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH chế biến Thực phẩm Pham (Phamfood)

PHAMFOOD Co., Ltd1007/17 đường 30/4,phường 11, tp.Vũng Tàu,tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

127 DL 92 Doanh nghiệp tư nhân Thu Trọng Thu Trong Private Enterprise

1752, đường 30/4, phường12, tp. Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

128 DL 133 Công ty TNHH Thực phẩm Việt VIFOODS Co., LTD - VIFOOD

Đường số 7, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

129 DL 194 Công ty Cổ phần Hải Việt Hai Viet Corporation (HAVICO)

167/10 đường 30/4,phường 9, tp.Vũng Tàu,tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

130 DL 195 Công ty TNHH Đông Đông Hải

Eastern Sea Co., Ltd. Brand ESC

1719A, đường 30/4,phường 12, tp.Vũng Tàu,tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

131 DL 197 Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn Anh Nguyen Son Co., Ltd

61A Phước Thắng, phường12, tp.Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

Bà Rịa Vũng Tàu

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 12

Page 13: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

132 DL 260 Doanh nghiệp tư nhân Mai Linh Mai Linh Private Enterprise

1774Ađường 30/4, phường12,tp.Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

133 DL 266Phân xưởng chế biến hải sản - Công ty TNHH Ngọc Tùng

Ngoc Tung Co., Ltd1589 đường 30/4, phường12, tp.Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

134 DL 267 Công ty TNHH Hải Long HAI LONG COMPANY LTD.- (HAI LONG CO., LTD.)

1752 đường 30/4, phường12, tp.Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

135 DL 272 Công ty TNHH thủy sản Changhua Việt Nam

ChangHua Viet Nam Seafood Co., Ltd.- VINACHANGHUA

1738 đường 30/4, Phường12, TP. Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

136 DL 286Xí nghiệp chế biến Hải sản - Công ty thủy sản & XNK Côn Đảo

Con Dao Seaproducts and Import Export Company (COIMEX)

1738 đường 30/4, phường12, tp.Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

137 DL 302 Công ty TNHH thủy sản Bàn Tay Mẹ MAMASON SEAFOOD, INC

Khu công nghiệp Mỹ XuânA, huyện Tân Thành, tỉnhBà Rịa Vũng Tàu

138 DL 305 Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh Phuc Anh Seafood Co., Ltd

973 đường 30/4, phường11, tp. Vũng Tàu, tỉhn BàRịa Vũng Tàu

139 DL 332 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà

Manh Ha trading and seafood processing Company LTD.(MANH HA CO., LTD.)

1717 A Đường 30/4,phường 12, thành phốVũng Tàu, tỉnh Bà RịaVũng Tàu.

140 DL 334 Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt

Tien Dat Seafood Processing Co., Ltd

Ấp Láng Cát, xã Tân Hải,huyện Tân Thành, tp.VũngTàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

141 DL 352 Công ty TNHH Phú Quý Phu Quy Co., LtdHẻm 97, đường PhướcThắng, phường 12,tp.VũngTàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

142 DL 357 Công ty TNHH Hải Hà HAI HA Co., Ltd937 đường 30/4, phường11, tp.Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

143 DL 362 Nhà máy HANVICO 2 - Công ty Cổ phần Hải Việt

Hai Viet Coporation (HAVICO 2)

KCN Đông Xuyên, phường 10, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

144 DL 382 Công ty TNHH Thịnh An Thinh An Co., Ltd

Đường Láng Cát - LongSơn, xã Hội Bài, huyệnTân Thành, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu

Bà Rịa

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 13

Page 14: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

145 DL 412

XN CBTP XK Quốc Việt-Cty TNHH cung ứng hàng Thủy sản xuất khẩu Tứ Hải

Tu Hai Co., Ltd80 Phước Thắng, phường12, TP Vũng Tàu, tỉnh BàRịa Vũng Tàu

146 DL 413 Công ty TNHH Thế Phú The Phu Co., Ltd.1743 đường 30/4, phường 12, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

147 DL 402Công ty TNHH chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà

Duong Ha Trading ProcessingSeafood Company Limited, DHCo.,Ltd.

1705 đường 30/4, phường12, tp. Vũng Tàu, tỉnh BàRịa – Vũng Tàu

148 DL 437 Công ty TNHH Anh Minh Quân Anh Minh Quan Co., LTD.

Lô 6, Cảng Cá Cát Lở, phường 11, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

149 DL 438 Công ty TNHH Thực phẩm Cỏ May

Co May food company limited (Co May Co., Ltd)

Số 63, đường 30/4, phường Thống Nhất, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

150 HK 439

Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn - Nhà máy CBHS XK Trung Sơn - Chi nhánh 3

Trung Son PTEẤp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Vũng Tàu

151 DL 456

Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn - Nhà máy chế biến hải sản xuất khẩu Trung Sơn - Chi Nhánh 3, Phân xưởng hàng đông

Trung Son seafood processing and export factory - Frozen workshop Trung Son PTE branch 3 (Trung Son PTE)

Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

152 DL 457Nhà máy chế biến thủy sản Hoàng Khang - Công ty TNHH Phước An

PHUOC AN Co., LTD. (FACOL)

Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

153 DL 464

Doanh nghiệp Tư nhân chế biến hải sản Trọng Đức - Nhà máy Chế biến hải sản XK Trọng Đức

TRONG DUC SEAFOOD., PTEẤp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

154 HK 235 Doanh nghiệp Tư nhân Minh Hải

Tam Phuoc commune, Long Dien district, Ba Ria Vung Tau province

Xã Tam Phước, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

155 HK 242

Xí nghiệp CBTSXK V - Công ty Cổ phần CB XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu

Export seaproducts processing enterprise V - Ba Ria Vung Tau seafoods processing and import -export joint stock company (BASEAFOOD)

Tỉnh lộ 44, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 14

Page 15: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

156 HK 287 Doanh nghiệp Tư nhân Trọng Nhân Trong Nhan Private enterprise

C52/1 Ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng TÀu

157 HK 477 Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du Thuan Du Private enterprise

Ấp Tân Hội, xã Phước Hội, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

158 NM 330 Xí nghiệp Mắm Việt Mam Viet enterprise

1007/34 đường 30/4, cảngcá Cát Lở, phường 11,tp.Vũng Tàu, tỉnh Bà RịaVũng Tàu

159 DL 303 Công ty TNHH chăn nuôi C.P Việt Nam

C.P. Viet nam Livestock Co., Ltd

Khu công nghiệp Báu Xéo,xã Song Trầu, huyện TrảngBom, tỉnh Đồng Nai

160 DL 307 Công ty TNHH thực phẩm AMANDA Amanda Foods (Vietnam) Ltd

102/6 đường số 2, Khucông nghiệp Amata,phường Long Bình, tp.Biên Hòa,tỉnh Đồng Nai

161 DL 463Công ty TNHH Chế biến Thủy hải sản và nước đá Tung Kong

TUNG KONG SEAFOOD ICE COMPANY LIMITED

Đường 25C, KCN Nhơn Trạch III, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

162 HK 136 Doanh nghiệp Tư nhân Anh Long

Anh Long Seafood processing., PTE

198A, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉhn Đồng Nai

163 DH 137 Xí nghiệp đồ hộp - Công ty Cổ phần thủy đặc sản

Special aquatic products Joint Stock Company (SEASPIMEX) -Canned Factory

213 Hòa Bình, phườngHòa Thạnh, quận Tân Phú,tp. Hồ Chí Minh

164 DH 226Phân xưởng chế biến đồ hộp - Công ty TNHH Toàn Thắng (Evewin)

EVERWIN INDUSTRIAL CO., LTD

Đường A, Lô E, khu côngnghiệp Bình Chiểu, quậnThủ Đức, tp. Hồ Chí Minh

165 DH 410Xí nghiệp chế biến đồ hộp cao cấp - Công ty Cổ phần thủy đặc sản

Special Aquatic Products Joint Stock Company (SEASPIMEX VIETNAM), Canned swimming crab plant

213 Hòa Bình, phườngHòa Thạnh, quận Tân Phú,tp. Hồ Chí Minh

166 DL 107Công ty TNHH chế biến Nông hải sản xuất khẩu Nam Hải

Nam Hai Co., Ltd279A Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận BÌnh Tân, tp. Hồ Chí Minh

167 DL 01 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thủy sản số 1

SEAFOOD Joint Stock Company N0 1- Workshop No. 2

536 Âu Cơ, phường 10,quận Tân Bình, tp. Hồ ChíMinh

Bà Rịa Vũng Tàu

Đồng Nai

TP.Hồ Chí

Minh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 15

Page 16: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

168 DL 02 Xí nghiệp 2 - Công ty Cổ phần thủy đặc sản

Special aquatic products Joint Stock Company (SEASPIMEX) -Factory 2

213 Hòa Bình, phườngHòa Thạnh, quận Tân Phú,tp. Hồ Chí Minh

169 DL 04 Công ty Cổ phần Thủy sản số 4

Seafood joint stock company No.4 (SEAPRIEXCO No.4)

320 Hưng Phú, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

170 DL 05 Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 VIETROSCO (VRC)

100/26 Bình Thới, phường14, quận 11, tp. Hồ ChíMinh

171 DL 06Công ty liên doanh thủy sản Việt Nga (Seaprimfico)

SEAPRIMFICOĐường Trần Não, phườngAn Lợi Đông, quận 2, tp.Hồ Chí Minh

172 DL 35Xí nghiệp Kho Vận - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Sài Gòn

Kho Van factory - Sai Gon seaproducts import export joint stock company - SEAPRODEX SAIGON (Kho Van Factory

3218C Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

173 DL 50 Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn

Viet Long SaiGon Joint Stock Company - VISA JSC

208 Nguyễn Duy, phường9, quận 8, tp. Hồ Chí Minh

174 DL 62 Công ty cổ phần thực phẩm Cholimex

Cholimex Food Joint Stock Company- CHOLIMEX FOOD

Lô C40 - 43/I, C51-55/II,đường số 7, khu CN VĩnhLộc, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh

175 DL 102 Công ty Cổ phần Hải sản Binh Đông

Binh Dong Fisheries Joint Stock Company - BD FISCO JSC; BINH DONG FISCO

49, Bến Binh Đông,phường 11, quận 8, tp. HồChí Minh

176 DL 103Phân xưởng 3 - Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre

Workshop No.3 - Cau Tre Export Goods Processing Joint Stock Company -CTE JSCO

125/208 Lương Thế Vinh,Phường Tân Thới Hoà,Quận Tân Phú, tp. Hồ ChíMinh

177 DL 103BPhân xưởng 2 - Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre

Workshop No.2 - Cau Tre Export Goods Processing Joint Stock Company -CTE JSCO

125/208 Lương Thế Vinh,Phường Tân Thới Hoà,Quận Tân Phú, tp. Hồ ChíMinh

178 DL 103DPhân xưởng 4 -Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre

Workshop No.4 - Cau Tre Export Goods Processing Joint Stock Company -CTE JSCO

125/208 Lương Thế Vinh,Phường Tân Thới Hoà,Quận Tân Phú, tp. Hồ ChíMinh

179 DL 103E

Phân xưởng chế biến thực phẩm - Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre

Workshop No.3 - Cau Tre Export Goods Processing Joint Stock Company -CTE JSCO

125/208 Lương Thế Vinh,Phường Tân Thới Hoà,Quận Tân Phú, tp. Hồ ChíMinh

180 DL 103F

Phân xưởng cua nước lạnh - Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre

Cau Tre Export Goods Processing Joint Stock Company -CTE JSCO

125/208 Lương Thế Vinh,Phường Tân Thới Hoà,Quận Tân Phú, tp. Hồ ChíMinh

Tp. Hồ Chí

Minh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 16

Page 17: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

181 DL 105Công ty XNk nông hải sản thương mại và xây dựng Viễn Thắng

Seafood and Agricultural Product Company of Vien Thang - VIEN THANG PTE Co LTD

Số 8 Tống Văn Trân,phường 5, quận 11, tp. HồChí Minh

182 DL 111 Xí nghiệp chế biến thực phẩm XK Tân Thuận

Tan Thuan Factory - AGREX SAIGON

Ấp 3, phường Tân ThuậnĐông, quận 7, tp. Hồ ChíMinh

183 DL 142 Trung tâm Kinh doanh vàdịch vụ APT

Aquatic products trading and service center

157 Hưng Phú, phường 8,quận 8, tp. Hồ Chí Minh

184 DL 157 Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 1

Seafood joint stock company No1 (Seajoco Vietnam)

1004A Âu Cơ, phường PhúTrung, quận Tân Phú, tp.Hồ Chí Minh

185 DL 158 Công ty TNHH thương mại Phước Hưng Phuoc Hung Trading Co., Ltd

130 - 131 Kha Vạn Cân,quận Thủ Đức, tp. Hồ ChíMinh

186 DL 163Công ty TNHH Việt Nam Northern Viking Technologies

Viet Nam Northern Viking Technologies Co., Ltd

Khu công nghiệp Tân ThớiHiệp, quận 12, tp. Hồ ChíMinh

187 DL 167 Công ty Cổ phần thực phẩm Trung Sơn

Trung Son foodstuff Corporation - Trung Son Corp.

Lô 2, đường Song Hành,khu CN Tân Tạo, quậnBình Tân, tp. Hồ Chí Minh

188 DL 175Công ty TNHH Thực phẩm công nghiệp HUA HEONG Việt Nam

Hua Heong food industries Vietnam Co., Ltd

D3A - D3B, khu Côngnghiệp Lê Minh Xuân,huyện Bình Chánh, tp. HồChí Minh

189 DL 176Công ty TNHH thương mại chế biến thực phẩm Vĩnh Lộc

Vinh Loc Food Processing & Trading Company Limited - VILFOOD CO., LTD

Lô C 38/I - Lô C39/I,đường số 7, khu côngnghiệp VĨnh Lộc, huyệnBÌnh Chánh, tp. Hồ ChíMinh

190 DL 177Phân xưởng Đông lạnh - Công ty KENKEN Việt Nam

Ken Ken (Vietnam) Food MFG Co., LTD

208/8 Ấp Hàng Sao,phường Đông HưngThuận, quận 12, tp. Hồ ChíMinh

191 DL 189

Nhà máy chế biến thực phẩm và thủy sản số 2 - Công ty Cổ phần đầu tư thương mại thủy sản

Investment commerce fisheries corporation - INCOMFISH Corporation, Seafood and foodstuff processing Factory No 2

A77/I, Đường số 7, khuCN Vĩnh Lộc, quận BìnhTân, tp. Hồ Chí Minh

192 DL 193 Công ty Cổ phần Thủy hải sảnViệt Nhật

VIET NHAT SEAFOOD CORPORATION (VISEA CORP.)

C 34/I, đường số 2G, khuCông nghiệp Vĩnh Lộc,huyện Bình Chánh, tp. HồChí Minh

193 DL 202 Công ty TNHH Thái Bình Dương

The Liability Limited Facific Company

74 An Dương Vương,phường 16, quận 8, tp. HồChí Minh

TP.Hồ Chí

Minh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 17

Page 18: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

194 DL 209XN CB Thuỷ sản hàng giá trị gia tăng - Công ty Cổ phần Thủy sản Ba

Value added seafood processing factory - Triseafood joint stock company (TRISEAFOOD JSC)

Lô 20A, đường số 8, KCN Tân Tạo, quân Bình Tân, tp Hồ Chí Minh

195 DL 227 Công ty Cổ phần thực phẩm XK Tân Bình

TAN BINH FOODSTAFF EXPORT JOINT STOCK CO.,

1/1 Trường Chinh, phườngTây Thạnh, quận Tân Phú,tp. Hồ Chí Minh

196 DL 237Xí nghiệp Đông lạnh rau quả, Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải

COFIDEC32/4 Lê Văn Khương,phường Thới An, quận 12,tp. Hồ Chí Minh

197 DL 261 Công ty TNHH Kiên Giang Kien Giang Ltd

81 Lã Xuân Oai, TrườngThạnh, Quận 9, tp. Hồ ChíMinh

198 DL 271 Công ty TNHH thương mại sản xuất Hoàng Cầm

Hoang Cam trading Manufacturing Co.,LTD (HOCACO.,LTD)

109A, Hồ Ngọc Lãm,phường An Lạc, quận BìnhTân, tp. Hồ Chí Minh

199 DL 279Công ty TNHH nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế

Thien Tue Co., Ltd

Đường số 4, khu côngnghiệp Tân Bình, phườngTây Thạnh, quận Tân Phú,tp. Hồ Chí Minh

200 DL 312 Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hợp Tấn Hop Tan seafood Corp

Lô 19, đường số 8, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, tp Hồ Chí Minh

201 DL 346Công ty TNHH chế biến thủy sản và thực phẩm Thành Hải

THANH HAI FISH CO., LTD25 đường số 1, KCN TânTạo, quận Tân Bình, tp.Hồ Chí Minh

202 DL 355 Công ty Cổ phần thực phẩm XK Vạn Đức

Van Duc Food Export Joint – Stock Company

Đường 2F, khu CN VĩnhLộc, huyện Bình Chánh,tp. Hồ Chí Minh

203 DL 364

Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn

Thang Loi Frozen Food Enterprise (VIEFOOD) - Sai Gon Aquatic products trading joint stock company

Lô 4-6-8 đường 1A, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân , Tp. Hồ Chí Minh

204 DL 366 Công ty Cổ phần hải sản S.G

S.G FISHERIES JOINT STOCK COMPANY (S.G FIS CO)

Lô C24-24b/II, Đường 2F,KCN Vĩnh Lộc, BìnhChánh, Tp. Hồ Chí Minh.

205 DL 368Nhà máy CBTP số 3 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản

Investment commerce fisheries corporation – Incomfish Corporation. Seafood and Foodstuff processing, Factory No. 3

Lô A77/I, Đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, H. bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

Tp. Hồ Chí

Minh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 18

Page 19: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

206 DL 378Doanh nghiệp tư nhân sản xuất Thương mại Vĩnh Trân

VINHTRAN PTE

Q42-43-44 KTTCN, Ấp 1, đường số 15, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh

207 DL 379Nhà máy đông lạnh - Công ty TNHH thương mại Hoàng Hà

HOANG HA COMMERCIAL COMPANY LIMITED

Lô III - 22, đường 19/5A,nhóm CN III, Khu côngnghiệp Tân Bình, quận TânPhú, Thành phố Hồ ChíMinh.

208 DL 381 Công ty Cổ phần Trang TRANG CORPORATION (TRANG CORP)

Lô A14b, Khu công nghiệp Hịêp Phước, huyện Nhà Bè, tp. Hồ Chí Minh

209 DL 389Công ty TNHH Thực phẩm xuất khẩu Hai Thanh

Hai Thanh Food Co.,LtdLô A-14A, Khu Công nghiệp Hiệp Phước, H. Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

210 DL 390

Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng-Công ty CP thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức

Phuoc Hung Seafood Factory, Van Duc Food Export Joint-stock Company

Đường số 6, Khu Công nghiệp VĨnh Lộc, H. Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh

211 DL 426Phân xưởng đông lạnh - Công ty Cổ phần XNK Gia Định

Gia Dinh import export joint stock company (GIDICO)

285 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, tp. Hồ Chí Minh

212 DL 427Công ty TNHH Kinh doanh thủy sản Trung Dũng

Trung Dung seaproducts trading Co., LTD.

Lô 16A, đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh

213 DL 434

Chi nhánh Công ty Cổ phần Khai thác và dịch vụ khai thác Thủy sản Hạ Long

HALONGFIDICOMLô 39A, đường số 12, KCN Tân Bình, quận tân Phú, tp Hồ Chí Minh

214 DL 435

Công ty TNHH Chế biến thực phẩm Hoa Sen - Nhà máy chế biến thực phẩm Hoa Sen

LOTUS food and processing company limited - LOTUS food Co., LTD

Lô 29-31, KCN Tân Tạo, đường Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận BÌnh Tân, tp. Hồ Chí Minh

215 HK 436

Nhà máy chế biến hải sản khô Cần Giờ - Công ty Cổ phần Thương mại và dịch vụ Cần Giờ

CANGIO service and trading joint stock company (CAGICO)

Đường Nguyễn Phan Vinh, thị trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, tp Hồ Chí Minh

216 HK 128Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Xưởng chế biến Thủy sản khô

Tam Tam company230A, Kha Vạn Cân, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, tp. Hồ Chí Minh

217 HK 148 Xí nghiệp 1 - Công ty Cổ phần thủy đặc sản

Special Aquatic Products Factory 1 - Seaspimex

213 Hòa Bình, phườngHòa Thạnh, quận Tân Phú,tp. Hồ Chí MinhTp. Hồ

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 19

Page 20: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

218 HK 155

Xí nghiệp CB thực phẩm thuỷ sản Chợ Lớn - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn

Cho Lon Seafood processing Enterprise (Cholifood) - Sai Gon Aquatic products trading joint stock company

Lô 4-6-8 đường 1A, KhuCông nghiệp Tân Tạo,phường Tân Tạo A, QuậnBình Tân, tp. Hồ Chí Minh

219 HK 156

Xí nghiệp Chế biến thực phẩm thủy sản Bình Thới - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn

Binh Thoi Seafood processing Enterprise - Sai Gon Aquatic products trading joint stock company

Lô 4-6-8 đường 1A, KhuCông nghiệp Tân Tạo,phường Tân Tạo A, QuậnBình Tân, tp. Hồ Chí Minh

220 HK 187

Nhà máy chế biến thực phẩm số 5 - Công ty Cổ phần đầu tư thương mại thủy sản

Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation Seafood & foodstuff processing factory No 5

A77/I, đường số 7, khu CNVĩnh Lộc, huyện BìnhChánh, tp. Hồ Chí Minh

221 HK 215 Công ty TNHH sản xuất thương mại Việt Phương Viet Phuong Co., Ltd

118/3 quốc lộ 13, khu phố3, phường Hiệp BìnhPhước, quận Thủ Đức, tp.Hồ Chí Minh

222 HK 216 Công ty TNHH Hải sản An Lạc

AN LAC SEAFOOD Co., Ltd - ALSF Co., LTD

530 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh

223 HK 217Phân xưởng hàng khô - Công ty chế biến thủy hải sản XK Việt Phú

VIPHIMEX289 Luỹ Bán Bích, phườngHòa Thạnh, quận Tân Phú,Tp. Hồ Chí Minh

224 HK 220 Công ty TNHH In Bao bìC.D C.D Co., LTD. 7/1 A Trần Não, quận 2,

tp. Hồ Chí Minh

225 HK 221 Công ty Cổ phần XNK Gia Định

Gia Dinh Import Export Joint Stock Company - GIDICO

285 Nơ Trang Long,phường 13, quận BìnhThạnh, tp. Hồ Chí Minh

226 HK 222Công ty TNHH thương mại cung ứng xuất khẩu Hoàng Lai

Hoang Lai Trading Co., Ltd04 Tống Văn Trân, phường5, quận 11, tp. Hồ ChíMinh

227 HK 224 Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Đông Phương ORIENT FOOD CO.

Khu Công nghiệp TânBình, Lô II-2, đường số 1,phường Tây Thạnh, quậnTân Phú, tp. Hồ Chí Minh

228 HK 232 Công ty TNHH Tín Hải TIHA Co.,Ltd449/IB Nơ Trang Long,phường 13, quận BÌnhThạnh, tp. Hồ Chí Minh

229 HK 234Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH thương mại Nam Mai

NAMMAICO78B, quốc lộ 13, phường26, quận Bình Thạnh, tp.Hồ Chí Minh

Chí Minh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 20

Page 21: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

230 HK 300 Công ty TNHH Seafood VN SeaFood VN Co., Ltd

1/97/29 khu phố 5, phườngĐông Hưng Thuận, quận12, tp. Hồ Chí Minh

231 HK 392 Công ty TNHH Thuận Nghĩa Thuan Nghia Co., Ltd

B22/463R Trần Đại Nghĩa, Ấp 2, Tân Nhựt, Q.Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh

232 HK 417Công ty TNHH nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế - PX hàng khô

Thien Tue Co., Ltd

Đường số 4 - KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh

233 HK 444 Công ty TNHH Sản xuất thương mại Chợ Lớn

Cho Lon trading producing company limited (Cho Lon Co., LTD)

Ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, tp. Hồ Chí Minh

234 HK 454 Công ty TNHH Huy Sơn HUY SON CO., LTD.

63/4B, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

235 SG/001NLXưởng Thủy sản sống - Công ty TNHH Thương mại Hoàng Hà

Live seafood factory - Hoang Ha commercial Co., Ltd.

Lô III-22, đường 19/5A, Khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

236 SG/002NLCông ty TNHH Thương mại Dịch vụ vận tải Sài Gòn

Saigonlogistics Co., LTD.Số 56, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

237 SG/003 NL

Công ty TNHH Gia công chế biến thực phẩm Nông hải sản Tường Hữu

Tuong Huu Co., Ltd22B Lô 4, đường số 3, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, tp Hồ Chí Minh

238 NM 188

Nhà máy chế biến thực phẩm số 4 - Công ty Cổ phần đầu tư thương mại thủy sản

Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation Seafood & foodstuff processing factory No 4

A77/I, đường số 7, khu CNVĩnh Lộc, quận Bình Tân,tp. Hồ Chí Minh

239 NM 331Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Minh Hà

MINHHACO.,LTD

Lô C42B/ 1, đường số 7,khu CN Vĩnh Lộc, huyệnBình Chánh, tp. Hồ ChíMinh

240 NM 469Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành

Lien Thanh seafood processing joint stock company

595/37 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

Tp. Hồ Chí

Minh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 21

Page 22: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

241 DH 165 Công ty đồ hộp Việt Cường

Yueh Chyang Canned Food Company

Ấp 1, xã Nhựt Chánh,huyện Bến Lức, tỉnh LongAn

242 DH 174 Xí nghiệp chế biến trái cây FOODTECH FOODTECH Co., Ltd

Ấp 1, xã Nhựt Chánh,huyện Bến Lức, tỉnh LongAn

243 DL 54

Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Long An, Công ty Cổ phần thủy sản và XNK Long An

Long An Joint Stock Fisheries and Import Export Company - LAFIMEXCO

31, Nguyễn Thị Bảy,phường 6, thị xã Tân An,tỉnh Long An

244 DL 353 Công ty TNHH Tân Thành Lợi

TAN THANH LOI Frozen Food Co., Ltd

546/1 Bình Cang 1, Bình Thạnh, huyện thủ Thừa, tỉnh Long An

245 DL 404Phân xưởng cấp đông – Công ty đồ hộp Việt Cường

Frozen Workshop - Yueh Chyang Canned Food Company

Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

246 DL 443 Công ty TNHH Thủy sản SIMMY SIMMY SEAFOOD Co., Ltd.

Lô B04-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

247 DL 472

Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương - Long An

Frozen workshop - PACIFIC SEAFOOD Co., Ltd. (PSC)

Lô LA1, đường số 1, KCN và KDC Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

248 DL 488Công ty TNHH TMDV&CBTHS Hòa Phát

Hoa Phat aquatic products processing and trading service Co., Ltd.

KCN Hải Sơn, Ấp Bình Tiền II, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

249 HK 473

Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương - Long An

Dried workshop -PACIFIC SEAFOOD Co., Ltd. (PSC)

Lô LA1, đường số 1, KCN và KDC Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

250 NM 56 Doanh nghiệp tư nhân nứoc chấm Thanh Nhã Thanh Nha sauce P.T.E

48/4B Ấp 3, xã An Thanh,huyện Bến Lức, tỉnh LongAn

251 DL 19Chi nhánh Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh tỉnh Bến Tre

Mekong group Ấp 3, xã An Hóa, huyệnChâu Thành, tỉnh Bến Tre

252 DL 22Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre

AQUATEX Ben Tre Xã Tân Thạnh, huyệnChâu Thành, tỉnh Bến Tre

253 DL 28 Xí nghiệp Thủy sản Ba Tri

BaTri Seafood Factory (B.T seafood)

Ấp 8, xã An Thủy, huyệnBa Tri, tỉnh Bến Tre

Bến Tre

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 22

Page 23: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

254 DL 84 Công ty Cổ phần thủy sản Bến Tre

Bentre Seafood joint stock company - BESEACO

457C, đường NguyyễnĐình Chiểu, phường 8, thịxã Bến Tre, tỉnh Bến Tre

255 DL 86

Phân xưởng II - Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Lâm Thủy Sản Bến Tre

Factory II, Ba Lai Processing Plant - Ben Tre Forestry and Aquaproduct Import-Export Joint stock Company - FAQUIMEX - Factory II.

71 Lô B, Quốc lộ 60, thịtrấn Châu Thành, huyệnChâu Thành, tỉnh Bến Tre

256 DL 333

Nhà máy Chế biến thủy sản Ba Lai - Công ty Cổ phần XNK lâm thủy sản Bến Tre (FAQUIMEX)

Ben Tre Forestry and Aquaproduct import - export joint stock company - Ba Lai processing plant - FAQUIMEX

Số 71, Khu phố 3, thị trấnChâu thành, Châu Thành,tỉnh Bến Tre

257 HK 182Chi nhánh Công ty TNHH TM TS Thái Bình Dương Bến Tre

PACIFIC SEAFOOD CO., LTD- PSC.

Khu phố 3, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

258 DH 323

Xí nghiệp Đồ hộp Á Châu, Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đồ hộp Á Châu

Asia canned food factory, Asia Canned Products Import Export Company Limited

Ấp Đông Hòa, xã SongThuận, huyện Châu Thành,tỉnh Tiền Giang

259 DH 459 Công ty TNHH Trinity Việt Nam

Trinity Viet Nam Co., Ltd (TRIVN)

Cụm CN TTCN Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

260 DH 466 Công ty TNHH ROYAL FOODS ROYAL FOODS CO., LTD.

Lô 19-20, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

261 DL 21 Công ty TNHH An Lạc Seaprodex Tien GiangẤp Phong Thuận, Xã TânMỹ Chánh, tp. Mỹ Tho,tỉnh Tiền Giang

262 DL 27 Công ty TNHH Châu Á Asia Pangasius Co., LtdLô 38, 39 Khu công nghiệpMỹ Tho, tp. Mỹ Tho, tỉnhTiền Giang

263 DL 121 Công ty TNHH CBTP và thương mại Ngọc Hà

Ngoc Ha Company Ltd. Food Processing and Trading

Ấp Hội, Xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

264 DL 127 Công ty TNHH Thương Mại Sông Tiền

Song Tien Trading Company LTD - SOTICO

Ấp Tân Thuận, xã BìnhĐức, huyện Châu Thành,tỉnh Tiền Giang

265 DL 252 Công ty Cổ phần NôngThủy sản Việt Phú

Vietphu foods & fish Corporation (VIET PHU FOODS AND FISH CORP)

Lô 34-36, Khu Côngnghiệp Mỹ Tho, huyệnChâu Thành, tỉnh TiềnGiang

Bến Tre

Tiền Giang

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 23

Page 24: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

266 DL 299 Công ty TNHH BADAVINA Badavina Co., Ltd

Lô 52, Khu Công nghiệpMỹ Tho, huyện ChâuThành, tỉnh Tiền Giang

267 DL 308 Công ty Cổ phần Hùng Vương

Hung Vuong Corporation (HV Corp.)

Lô 44, Khu Công nghiệpMỹ Tho, tp. Mỹ Tho, tỉnhTiền Giang

268 DL 354 Công ty Cổ phần Gò Đàng GODACO SEAFOOD

Khu công nghiệp Mỹ Tho,huyện Châu Thành, tỉnhTiền Giang

269 DL 380 Công ty TNHH thương mại thủy sản Việt Đức

VIETDUC Trading Company Ltd. (VIETDUC Co., Ltd.)

Lô 45B, Khu công nghịêpMỹ Tho, huyện ChâuThành, tỉnh Tiền Giang

270 DL 386 Phân xưởng II-Công ty Cổ phần Hùng Vương

Hung Vuong Corporation (HV Corp.) - Workshop II

Lô 45-46, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

271 DL 416Công ty TNHH Chế biến thủy sản Xuất khẩu Kim Sơn

Kim Son Seafood Export Processing Company

09 Ấp Hội, Kim Sơn, Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

272 DL 405 Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang

Vinh Quang Fisheries Corp., VQFC

Lô 37 – 40, khu công nghiệp Mỹ Tho, tp. Mỹ Tho tỉnh, Tiền Giang

273 DL 422Xí nghiệp đông lạnh Á Châu - Công ty TNHH XNK Đồ hộp Á Châu

Asia frozen factoryẤp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

274 DL 471 Công ty TNHH Đại Thành

DAI THANH SEAFOODS -DATHACO

Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

275 DL 476Công ty TNHH XNK Thủy sản An Phát - PX CBTSXK An Phát

An Phat import-export seafood Co.,Ltd (An Phat seafood Co.,Ltd)

Lô 25, KCN Mỹ Tho, tp Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

276 DL 487 Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Xuân

NGOC XUAN SEAFOOD CORPORATION (NGOC XUAN SEAFOOD CORP)

Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

277 DL 493 Công ty TNHH Mỹ Yến My Yen seafoods Co., Ltd

487 tổ 20, ấp Đôi Ma II, xã Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

278 Sóc Trăng DL 23

Xí nghiệp chế biến thủy sản Khánh Lợi - Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi

Khanh Loi Seafood factory – Ut Xi Aquatic Products Processing Corporation

Hương Lộ Mỹ Tú, phường7, thị xã Sóc Trăng, tỉnhSóc Trăng

279 DL 44 Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái

NGOCTHAI COMPANY LIMITED

Ấp Ngãi Hội 2, xã ĐạiNgãi, huyện Long Phú,tỉnh Sóc Trăng

V. Khu vực Trung tâm CL, ATVS & TYTS vùng 5

Tiền Giang

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 24

Page 25: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

280 DL 117 Công ty TNHH Kim Anh Kim Anh company Ltd. - KIM ANH Co. LTD

49 quốc lộ 1A, phường 2,thị xã Sóc Trăng, tỉnh SócTrăng

281 DL 132Công ty Cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN)

SAOTA foods joint stock company - FIMEX VN.

Km 2132, quốc lộ 1A,phường 2, thị xã SócTrăng, tỉnh Sóc Trăng

282 DL 159Xí nghiệp Chế biến thực phẩm Thái Tân - Cty TNHH Kim Anh

Thai Tan Seafood Factory145 quốc lộ 1A, phường 7,thị xã Sóc Trăng, tỉnh SócTrăng

283 DL 162Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng

New Dragon Seafood Factory - Soc Trang Seafood Joint Stock Company - STAPIMEX

119 quốc lộ 1A, phường 7,thị xã Sóc Trăng, tỉnh SócTrăng

284 DL 181 Công ty TNHH Phương Nam

Phuong Nam Co., Ltd - Phuong Nam seafood factory

Km 2127, quốc lộ 1A,phường 7, thị xã SócTrăng, tỉnh Sóc Trăng

285 DL 414

Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Xuất khẩu miền Tây

Branch of Phuong Nam limited liability Company - Western Seafood Processing and Exporting Factory

199A, Quốc lộ IA, phường7, thị xã Sóc Trăng, tỉnhSóc Trăng

286 DL 199 Xí nghiệp thủy sản SAOTA SaoTa seafood factory

89 quốc lộ 1A, phường 2,thị xã Sóc Trăng, tỉnh SócTrăng

287 DL 208 Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thu

Ngoc Thu Company Limited - Ngoc Thu Co., Ltd

147 Quốc lộ 1A, phường 7,thị xã Sóc Trăng, tỉnh SócTrăng

288 DL 229Xí nghiệp Đông lạnh Phát Đạt -Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng

Phat Dat Factory119 quốc lộ 1A, phường 7,thị xã Sóc Trăng, tỉnh SócTrăng

289 DL 322

Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phương - Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi

Hoang Phuong Seafood Factory-Ut Xi Aquatic Products Processing Company

Tỉnh lộ 8, Tài Văn, huyệnMỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

290 DL 406Công ty TNHH chế biến hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng

Khanh Hoang SEAPREXCO., Ltd

Ấp Cảng Trần Đề, xãTrung Bình, huyện LongPhú, tỉnh Sóc Trăng.

291 DL 431Xí nghiệp CBTS Hoàng Phong - Công ty Cổ phần CBTS Út Xi

Hoang Phong SEAFOOD FACTORY

Tỉnh lộ 8, xã Tài Văn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

292 DL 447Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng

AN PHU factory - Soc Trang seafood joint stock company (STAPIMEX)

Lô N2, Khu Công nghiệp An Nghiệp, tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 25

Page 26: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

293 DL 449 Công ty TNHH Minh Đăng MINH DANG Co., LTD. Số 83 tỉnh lộ 8, thị trấn Mỹ

Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

294 DL 450Xí nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Hải - Công ty TNHH Quốc Hải

Quoc Hai Co., LTD. (QH)Cảng Trần Đề, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

295 Cà Mau DL 25Xí nghiệp 2 - Công ty chế biến thủy sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX - II)

CAMIMEX - FACTORY II333 Cao Thắng, khóm 2,phường 8, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

296 DL 29Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn

Nam Can Seaproducts importand export joint stock company -Seanamcan

Số 3, đường Sân Bay, Thịtrấn Năm Căn, huyện NămCăn, tỉnh Cà Mau

297 DL 72Công ty Cổ phần chế biến và XNK thủy sản CADOVIMEX

CADOVIMEX -VIETNAMThị trấn Cái Đôi Vàm,huyện Phú Tân, tỉnh CàMau

298 DL 83 Công ty TNHH chế biến cá XK Cà Mau MIHAFISH

969 Lý Thường Kiệt,phường 6, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

299 DL 85

Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến và XNK thủy sản CADOVIMEX

DRAGON Viet Nam Xã Trần Thới, huyện CáiNước, tỉnh Cà Mau

300 DL 97

Xí nghiệp CB hàng XKTân Thành - Công ty Cổphần XNK nông sản thựcphẩm Cà Mau

Tan Thanh Export Products processing Enterprise - Ca Mau Agricultural Products and foodstuff imp-exp joint stock company (AGRIMEXCO CAMAU)

969 Lý Thường Kiệt,phường 6, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

301 DL 113

Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ thủy sản Cà Mau

Ca Mau Seafood Processing and Service Joint - Stock corporation - CASES

Số 04, đường Nguyễn Công Trứ, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau

302 DL 116 Công ty TNHH Nhật Đức Nhat Duc Co., Ltd234 Quốc lộ IA, xã ĐịnhBình, tp. Cà Mau, Tỉnh CàMau

303 DL 118Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty Cổ phần thủy sản Cà Mau

SEAPRIMEXCO VIET NAM,New seaproducts processingfactory (SEAPRIMEXCO)

Số 8 đường Cao Thắng,,phường 8, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

Cà Mau

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 26

Page 27: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

304 DL 130Công ty Cổ phần chế biến thủy sản XK Minh Hải (JOSTOCO)

MINH HAI JOSTOCO09 Cao Thắng, khóm 2,phường 8, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

305 DL 145 Công ty cổ phần hải sản Minh Phú MINH PHU SEAFOOD CORP Khu công nghiệp phường

8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau

306 DL 154 Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu

Minh Chau import - export seafood processing company limited - Minh Chau Co., Ltd.

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

307 DL 178Xí nghiệp 4 - Công ty Chế biến thủy sản và XNK Cà Mau

Factory 4 - CAMIMEX333 Cao Thắng, khóm 2,phường 8, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

308 DL 180

Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Phú Tân - Công ty Cổ phần chế biến và XNK thủy sản CADOVIMEX

PHUTANEXCOThị trấn Cái Đôi Vàm,huyện Phú Tân, tỉnh CàMau

309 DL 196

Phân xưởng 2 - Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty Cổ phần thủy sản Cà Mau

SEAPRIMEXCO VIET NAM, New seaproducts processing factory - FNF 2 (SEAPRIMEXCO)

Số 8, Cao Thắng, phường8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau

310 DL 200Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản và XNK Quốc Việt

Quoc Viet Co. Ltd444 Lý Thường Kiệt,phường 6, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

311 DL 201Xí nghiệp kinh doanh chế biến thủy sản xuất khẩu Ngọc Sinh

Ngoc Sinh SEAFOODS Xã Khánh An, huyện UMinh, tỉnh Cà Mau

312 DL 230Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn

Namcan Seaproducts Import andExport Joint Stock Company -Workshop I, SEANAMICO

Số 3, đường Sân Bay, Thịtrấn Năm Căn, huyện NămCăn, tỉnh Cà Mau

313 DL 231Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau

SEAPRIMEXCO VIET NAM, Dam Doi seaproducts processing Factory - FDD (SEAPRIMEXCO)

Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi,huyện Đầm Dơi, tỉnh CàMau

314 DL 294Công ty TNHH Chế biến thủy sản và XNK Phú Cường

PHU CUONG Co.,Ltd454 Lý Thường Kiệt,phường 6, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

Cà Mau

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 27

Page 28: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

315 DL 295

Nhà máy chế biến chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp Dịch vụ Thuỷ sản Sông Đốc - Công ty Khai thác và dịch vụ thuỷ sản Cà Mau

Camau Seaproducts Exploitation and Service Corporation (S.E.S)

Khu vực 4, thị trấn SôngĐốc, huyện Nguyễn VănThời, tỉnh Cà Mau

316 DL 321 Công ty TNHH chế biến thủy sản Minh Quí MINH QUI Seafood Co.,Ltd Khu công nghiệp phường

8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau

317 DL 348Công ty Cổ phần thực phẩm thủy sản XK Cà Mau

FINE FOODS Co.,(FFC)Ấp Năm Đảm, xã LươngThế Trân, huyện CáiNước, tỉnh Cà Mau

318 DL 351Xí nghiệp Đông lạnh V - Công ty chế biến thủy sản và XNK Cà Mau

Factory V - CAMIMEXSố 999 Lý Thường Kiệt,phường 6, tp. Cà Mau, tỉnhCà Mau

319 DL 375Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Sông Đốc

SONG DOC JOINT STOCK SEAFOOD processing IMPORT AND EXPORT COMPANY - SODOIMEXCO

169 thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

320 DL 391Công ty Cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn

Thanh Doan Sea Product Import & Export Processing Joint-stock Company.

01A, Trương Phùng Xuân, Khóm 7, Phường 8, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

321 DL 401Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân

Tac Van Frozen Seafood Processing Export Co., Tac Van Seafood Co.

180A ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau

322 DL 424 Công ty TNHH chế biến thủy sản Ngọc Châu

Ngoc Chau seafood processing Co., ltd.

Ấp 7, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

323 DL 458 Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại Dương

OCEAN FOOD joint stock company - OCEAN FOOD CORPORATION

Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

324 DL 465 Công ty TNHH Anh Khoa

Anh Khoa Company Limited - AK Seafoods

335A Lý Thường Kiệt, khóm 9, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

325 DL 470Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung

Hoa Trung seafood corporation - HOA TRUNG

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà Mau

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 28

Page 29: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

326 DL 78

Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu - Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải

SEAPRODEX MINH HAIKm 2184, quốc lộ 1A, TràKha, thị xã Bạc Liêu, tỉnhBạc Liêu

327 DL 99 Công ty XNK tổng hợp Giá Rai (GIRIMEX) GIRIMEX

Quốc lộ 1A, thị trấn HộPhòng, huyện Giá Rai, tỉnhBạc Liêu

328 DL 124 Công ty TNHH thủy sản NIGICO NIGICO Co., Ltd. - NIGICO

Quốc lộ 1A, thị trấn HộPhòng, huyện Giá Rai, tỉnhBạc Liêu

329 DL 161 Công ty Cổ phần XNK Vĩnh Lợi (VIMEX)

Vinh Loi Import Export Company - VIMEX

Quốc lộ 1A, thị trấn HòaBình, huyện Hòa Bình,tỉnh Bạc Liêu

330 DL 204

Phân xưởng 3 - Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Trà Kha - Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải

SEAPRODEX Minh Hai (Workshop 3)

Quốc lộ 1A, phường 8, thịxã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

331 DL 240 Công ty cổ phần thủy sản Bạc Liêu

BAC LIEU Fisheries Co., Ltd. (BAC LIEU FIS)

89 Quốc lộ 1A, ấp 2,huyện Giá Rai, tỉnh BạcLiêu

332 DL 349Chi nhánh Công ty TNHH Grobest & Imei Industrial (Vietnam)

GROBEST & I-MEI Industrial VN Co., Ltd

Ấp Nhàn Dân B, xã TânPhong, huyện Giá rai, tỉnhBạc Liêu

333 DL 374Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải

WORKSHOP I SEAPRODEX Minh Hai

Phường 8, Quốc lộ 1A, thịxã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

334 DL 403

Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Minh Hiếu.

Minh Hieu Seafood Processing Import and Export Co.,Ltd.

Quốc lộ 1A, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

335 DL 411Nhà máy CBTS Việt Cường - Công ty cổ phần CBTS - XNK Việt Cường

Viet Cuong Seafood Processing Import - Export Joint Stock Company - Viet Cuong Seafood

Số 99, ấp Kim Cấu, xã Vĩnh Trạch, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

336 DL 445 Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập

Quoc Lap seafood joint stock company (QLSEACO)

Quốc lộ IA, ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

337 DL 446Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất khẩu Âu Vững

Au Vung seafood processing and exporting joint stock company (Au Vung Co.)

99 Ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

338 DL 502Công ty TNHH Một thành viên chế biến thủy sản XK Thiên Phú

Thien Phu export seafood processing company limited

199 ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu

Bạc Liêu

VI. Khu vực Trung tâm CL, ATVS & TYTS vùng 6Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 29

Page 30: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

339 DL 143Nhà máy Đông lạnh Toàn Sáng - Công ty TNHH thương mại Toàn Sáng

TOAN SANG Co., Ltd.Ấp Vĩnh Bình, xãVĩnhThạnh, huyện LấpVò, tỉnh Đồng Tháp

340 DL 61 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn

Workshop 2 - Vinh Hoan joint stock company

Khu Công nghiệp Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, phường 11, tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

341 DL 101 Công ty TNHH XNK Thủy sản K&K

K&K Aquafish imex company limited

Quốc lộ 80, ấp Bình Phú Quới, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

342 DL 126Nhà máy đông lạnh thủy sản Hùng Cá - Công ty TNHH Hùng Cá

Hung Ca Co., Ltd

KCN Thanh Bình, ấp Bình Chánh, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

343 DL 147 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Vinh Hoan Joint stock company

Khu Công nghiệp TrầnQuốc Toản, quốc lộ 30,phường 11, thị xã CaoLãnh, tỉnh Đồng Tháp

344 DL 239Chi nhánh Công ty Cổ phần DOCIMEXCO-DOCIFISH

Dong Thap Trading Corporation's branch - DOCIFISH

Khu C, Lô VI, Khu công nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

345 DL 285 Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Minh

BINH MINH FISH CORPORATION

Lô 8, 9, 10 Khu Công nghiệp Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

346 DL 367

Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng.

Thanh Hung frozen Seafood processing import-export Co., Ltd.

Lô CIII-1, Khu C, KCN Sa Đéc- Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

347 DL 376 Công ty TNHH Thực phẩm QVD - Đồng Tháp QVD Food Dong Thap Co., Ltd

Lô CV1, Khu C, KCN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

348 DL 395 Công ty TNHH sản xuất thương mại Toàn Phát

Toan Phat Processing Trading Co., Ltd (TOAN PHAT Co., Ltd.)

Quốc lộ 54, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

349 DL 483

Phân xưởng I - Xí nghiệp đông lạnh thủy sản CADOVIMEX II - Công ty Cổ phần chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX II

CADOVIMEX II freezing factory No.1 - CADOVIMEX II seafood import - export and processing joint stock company

Lô III-8, Khu C Mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

350 DL 500 Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Workshop 3 - Vinh Hoan Corp.

Quốc lộ 30, phường 11, tp Cao Lãnh, tihnr Đồng Tháp

Đồng Tháp

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 30

Page 31: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

351 HK 59Xí nghiệp thực phẩm Sa Giang – Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang

Sa giang Food Factory 281 Nguyễn Huệ, thị xã SaĐéc, tỉnh Đồng Tháp

352 HK 129Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 2 - Công ty Cổ phần XNK Sa Giang

Sa Giang Import Export Corporation (Sagimexco)

88/6 Trần Hưng Đạo, thịxá Sa Đéc C, tỉnh ĐồngTháp

353 HK 328Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1 - Công ty Cổ phần XNK Sa Giang

Factory 1, Sa Giang Import Export Corporation (SAGIMEXCO)

Khu CII - 3, khu côngnghiệp Sa Đéc, thị xá SaĐéc C, tỉnh Đồng Tháp

354 DL 478 Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang

TG FISHERY HOLDINGS CORPORATION (TG FISHERY HOLDING CORP.)

Lô IV-8, Khu A1, KCN SaĐéc, thị xã Sa Đéc, tỉnhĐồng Tháp

355 DL 479

Phân xưởng 1 - Nhà máy Chế biến Thủy sản Đa Quốc gia - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia

International development&investment corporation (IDI corporation)

Cụm CN Vàm Cống, xãBình Thành, huyện LấpVò, tỉnh Đồng Tháp

356 DL 489Xí nghiệp CBTS Sông Tiền - Công ty Cổ phần Tô Châu

To Chau joint stock company (To Chau JSC)

Số 1553, quốc lộ 30, khóm 4, phường 11, tp Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

357 DH 146Công ty TNHH Công nghiêp thực phẩm Pataya (Việt Nam)

PATAYA FOOD INDUSTRIES (VIETNAM) Ltd.

Lô số 44, Khu công nghiệpTrà Nóc, tp Cần Thơ

358 DL 14Công ty TNHH Công nghiệp thủy sản Miền Nam

SOUTHVINA Lô 2-14, Khu công nghiệp Trà Nóc 2, tp. Cần Thơ

359 DL 15 Công ty TNHH thủy sản Biển Đông Bien Dong Seafood Co., Ltd

Lô II, 18B1-18B2, KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn, tp. Cần Thơ

360 DL 68Phân xưởng I - Công ty Cổ phần thủy sản Bình An

Binh An Seafood Joint stock company

Lô 2.17, Khu công nghiệp Trà Nóc II, tp. Cần Thơ

361 DL 69 Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh

Hiep Thanh Seafood Joint Stock Company - HTC

Quốc lộ 91, ấp Thới An, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, tp. Cần Thơ

362 DL 77 Công ty Hải sản 404 GEPIMEX 404 COMPANYĐường Lê Hồng Phong,phường Bình Thủy, tp. Cần Thơ

Đồng Tháp

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 31

Page 32: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

363 DL 79 Công ty TNHH Vĩnh Nguyên VINH NGUYEN CO.,LTD

Lô 16A9-1, đường số 02,khu công nghiệp Trà NócI, quận Bình Thủy, tp. CầnThơ

364 DL 134Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH)

Can Tho Import Export fishery limited company (CAFISH VIETNAM)

Lô 4, Khu công nghiệp TràNóc, quận Bình Thủy, tp.Cần Thơ

365 DL 151 Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu

Song Hau Food processing Joint Stock Corporation (SOHAFOOD CORP)

Ấp 1, xã Thới Hưng,huyện Cờ Đỏ, tp Cần Thơ

366 DL 183Công ty Cổ phần thủy sản Mê Kông - MEKONGFISH Co.

Mekong fisheries joint stock company – MEKONGFISH CO.

Khu công nghiệp Trà Nóc,quận Bình Thủy, tp CầnThơ

367 DL 185Phân xưởng 1 - Công ty TNHH Thuận Hưng (THUFICO)

Thuan Hung Co.,Ltd - THUFICO

Km 2078 + 300 quốc lộ 1,phường Ba Láng, quận CáiRăng, tp Cần Thơ

368 DL 293 Công ty TNHH Thủy sản Panga Mekong PANGA MEKONG Co., LTD

Lô 19A5-1, đường số 3,KCN Trà Nóc, quận BÌnhThủy, tp. Cần Thơ

369 DL 306 Công ty TNHH thủy sản Phương Đông

PHUONG DONG SEAFOOD CO.,LTD

Lô 17D, đường số 5, Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ

370 DL 325 Xí nghiệp thủy sản XK Cần Thơ (CASEAFOOD) CASEAFOOD

Lô 3, Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ

371 DL 340Xí nghịêp chế biến thuỷ sản TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng (THUFICO)

Factory TFC - Thuan Hung Fisheries Company

Khu vực 1, phường BaLáng, quận Cái Răng, tpCần Thơ

372 DL 345 Công ty TNHH thực phẩm XK Nam Hải Viet Foods Co.,Ltd (VF)

Lô 14, Khu chế xuất và công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ

373 DL 347 Công ty Cổ phần Basa BASA Joint stock company - BASACO

Ấp Thới Thạnh, xã ThớiThuận, huyện Thốt Nốt, tpCần Thơ

374 DL 369

Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Cần Thơ

MEKONG DELTA FOOD FACTORY

Lô 02-12 Khu Công nghiệp Trà NÓc II, quận Ô Môn, tp Cần Thơ

Cần Thơ

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 32

Page 33: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

375 DL 387

Nhà máy Đông lạnh Thanh Việt - Doanh nghiệp tư nhân Thanh Việt

Thanh Viet Co., Ltd.Ấp Thới Thạnh, xã ThớiThuận, H. Thốt Nốt, Tp.Cần Thơ

376 DL 396Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu, Phân xưởng 2

Factory 2 - Song Hau Food processing Joint Stock Corporation - SOHAFOOD 2

Ấp 1, xã Thới Hưng,huyện Cờ Đỏ, tp Cần Thơ

377 DL 397 Công ty TNHH An Khang An Khang Co.,Ltd

Lô 2-9A2, Khu công nghiệp Trà Nóc II, phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Tp. Cần Thơ

378 DL 408

Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V – Công ty TNHH Đại Tây Dương.

Atlantic Seafood Freezing Factory N.V

Lô A4, Khu CN-TTCN,Xã Thới Thuận, huyệnThốt Nốt, tp. Cần Thơ.

379 DL 432Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh

Factory 2 - Hiep Thanh seafood joint stock company - HT FOOD - HTC

Quóc lộ 91A, ấp Thới An, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, tp. Cần Thơ

380 DL 433Phân xưởng II - Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông

Phuong Dong seafood

Lô 17D, đường số 5, Khu Công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ

381 DL 451

Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm PATAYA (Việt Nam)

PATAYA food industries (Viet nam) limited

Lô 44, Khu Công nghiệp Trà Nóc I, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

382 DL 423Công ty TNHH thực phẩm XK Nam Hải - Phân xưởng 2

Viet Foods Co.,Ltd (VF)Lô 16A1, Khu công nghiệpTrà Nóc 1, quận BìnhThuỷ, tp. Cần Thơ

383 DL 461 Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF

NTSF seafoods joint stock company

Lô C3, Khu CN TTCN Thốt Nốt, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

384 DL 462Phân xưởng II - Công ty Cổ phần Thủy sản Bình An

BINH AN SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY (BIANFISHCO)

Đường trục chính, khu công nghiệp Trà Nóc II, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

385 DL 499Công ty TNHH XNK Thủy sản Thiên Mã - Nhà máy Thiên Mã 1

Thien Ma seafood Co., ltd (factory) - THIMACO

16A/18 đường số 1, KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, tp Cần Thơ

Cần Thơ

Cần Thơ

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 33

Page 34: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

386 DL 65 Công ty cổ phần thuỷ sản Cafatex

Cafatex Fishery Joint Stock Company (Cafatex Corporation)

Km 2081, quốc lộ 1,huyện Châu Thành A, tỉnhHậu Giang

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 34

Page 35: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

387 DL 141Xí nghiệp Đông lạnh Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh

Phu Thanh Company limited690 quốc lộ 1, xã Tân PhúThạnh, huyện Châu ThànhA, tỉnh Hậu Giang

388 DL 186 Công ty TNHH hải sản Việt Hải Vietnam fish - one Co., Ltd

Km 2087 + 500 quốc lộ1,xã Long Thạnh, huyệnPhụng Hiệp, tỉnh HậuGiang

389 DL 327

Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú thạnh -Công ty TNHH Phú Thạnh

Phu Thanh Seafoods Foodstuffs Enterprise

Km 2082 quốc lộ 1A, xãTân Phú Thạnh, huyệnChâu Thành A, tỉnh HậuGiang

390 DL 365Xí nghiệp thủy sản Tây Đô - Công ty Cổ phần thủy sản CAFATEX

Taydo Seafood EnterpriseXã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

391 DL 36 Công ty TNHH Hùng Vương Vĩnh Long

Hung Vuong Vinh Long Co., Ltd

Số 197 đường 14/9, khóm 6, phường 5, tx. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

392 DL 460Phân xưởng II - Công ty TNHH Hùng Vương - Vĩnh Long

Workshop II- Hung Vuong - Vinh Long Co., Ltd.

Số 197 đường 14/9, phường 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

393 DL 31Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thủy sản Cửu Long

Cuu Long Seapro36 Bạch Đằng, phường 4,thị xã Trà Vinh, tỉnh TràVinh

394 DL 205Xí nghiệp chế biến thực phẩm Duyên Hải (COSEAFEX)

Duyen Hai Foodstuffs Processing Factory - COSEAFEX

Xã Long Toàn, huyệnDuyên Hải, tỉnh Trà Vinh

395 DL 206 Công ty Cổ phần đông lạnh thủy sản Long Toàn Longtoan Company

Khóm 2, thị trấn DuyênHải, huyện Duyên Hải,tỉnh Trà Vinh

396 DL 326Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần thủy sản Cửu Long

Cuu Long Seaproducts Company (CUU LONG SEAPRO)

36 Bạch Đằng, phường4,thị xã Trà Vinh, tỉnh TràVinh

397 DL 418 Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh

DINH AN SEAFOOD Co., LTD.

Ấp Chợ, xã Định An,huyện Trà Cú, tỉnh TràVinh

398 DL 491 Công ty TNHH Thủy hải sản Sai Gon-Me Kong

SAIGON-MEKONG FISHERY Co., Ltd (SAMEFICo.)

Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh

Hậu Giang

Vĩnh Long

Trà Vinh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 35

Page 36: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

399 DL 07Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản An Giang

An Giang fisheries import - export joint stock company, Factory 7 – (AGIFISH Co.)

1234 Trần Hưng Đạo, TP.Long Xuyên, tỉnh AnGiang

400 DL 08Xí nghiệp Đông lạnh 8 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản An Giang

Frozen Factory N0 8 - An Giang Fisheries Import - Export Joint Stock Company (AGIFISH Co.)

Quốc lộ 91, thị trấn AnChâu, huyện Châu thành,tỉnh An Giang

401 DL 09Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản An Giang

Frozen Factory AGF 9

2222 đường Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang

402 DL 33 Công ty TNHH An Xuyên An Xuyen Co., Ltd

09 Hùng Vương, KCN MỹQuý, phường Mỹ Quý, tp.Long Xuyên, tỉnh AnGiang

403 DL 75 Xí nghiệp Việt Thắng – Công ty Cổ phần Việt An

Viet Thang Factory - ANVIFISH Joint stock company (ANVIFISH Co)

Quốc lộ 91, khóm ThạnhAn, phường Mỹ Thới, tp.Long Xuyên, tỉnh AnGiang.

404 DL 152Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt - Công ty Cổ phần Nam Việt

Nam Viet Fish Freezing Factory-Nam Viet Corporation

Khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang

405 DL 184

Xí nghiệp Đông lạnh thủy sản AFIEX - Công ty XNK nông sản Thực phẩm An Giang

An Giang AFIEX CompanyQuốc lộ 91, xã Vĩnh ThạnhTrung, huyện Châu Phú,tỉnh An Giang

406 DL 218 Công ty TNHH GMG GMG Co., LtdKhóm Bình Đức 3, phường Bình Đức, tp Long Xuyên, tỉnh An Giang

407 DL 292

Công ty TNHH SXTM&DV Thuận An - Chi nhánh Xí nghiệp CBTS Thuận An I

Thuan An Production trading and service Co., Ltd (TAFISHCO) -Thuan An I Enterprise of aquatic product processing

Quốc lộ 91, ấp Bình Hưng 2, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

408 DL 301

Nhà máy rau quả Đông lạnh Mỹ Luông - Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp An Giang

ANTESCO Xã Mỹ Luông, huyện ChợMới, tỉnh An Giang

409 DL 311 Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ

An My fish joint stock company - ANMY FISH CO

Lô A2-A3, Cụm CN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An Giang

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 36

Page 37: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

410 DL 324 Công ty Cổ phần NTACO Tuan Anh Corp

99 HÙng Vương, khu côngnghiệp Mỹ Quý, phườngMỹ Quý, TP. Long Xuyên,tỉnh An Giang

411 DL 359 Xí nghiệp An Thịnh - Công ty Cổ phần Việt An

An Thinh Factory - ANVIFISH Joint stock company (ANVIFISH Co)

Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang

412 DL 360 Xí nghiệp chế biến Thực phẩm Bình Đức

Binh Duc Frozen Processing Food Factory

1245 Trần Hưng Đạo, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang

413 DL 363

Xí nghiệp Thực phẩm Bến Cát - Công ty XNK nông sản thực phẩm An Giang

BECAFOODSQuốc lộ 91, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

414 DL 370Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long An Giang

Cuu Long fish joint stock company (CL-FISH CORP)

90 Hùng Vương, Khu công nghiệp Mỹ Quí, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang

415 DL 371 Công ty Cổ phần XNK thủy sản AFA

AFA Joint Stock Company of Importing and Exporting Aqua - Products (AFASCO)

Quốc lộ 91, Khóm An Hưng, phường Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, tỉnh An

416 DL 384

Nhà máy Đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V - Công ty Cổ phần Nam Việt

Pacific seafood freezing factory N.V - Nam Viet corporation

Đường Hùng Vương, khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang

417 DL 490 Công ty Cổ phần XNK Việt Ngư

VINAFISH IMPORT EXPORT CORPORATION (VINAFISH CORP)

Khóm Trung Hưng, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

418 DH 335Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN)

Kien Giang joint stock Foodstuff Canning Company (KIFOCAN)

Cảng cá Tắc cậu, xã BìnhAn, huyện Châu Thành,tỉnh Kiên Giang

419 DL 51

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Kiên Giang

Tac Cau fishing port industrial zone, Minh Phong hamlet, Binh An village, Chau Thanh district, Kien Giang province

Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

420 DL 110

Xí nghiệp KISIMEX Kiên Giang - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)

Kien Giang KISIMEX Factory - Kien Giang Seaproduct Corporation - KISIMEX

62 Ngô Thời Nhiệm,phường An Hòa, thị xãRạch Giá, tỉnh Kiên Giang

421 DL 120

Xí nghiệp KISIMEX An Hòa - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)

An Hoa KISIMEX Factory - Kien Giang Seaproduct Corporation - KISIMEX

13 Ngô Thời Nhiệm, khuphố 7, phường An Hòa, thịxã Rạch Giá, tỉnh KiênGiang

An Giang

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 37

Page 38: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

422 DL 144

Xí nghiệp KISIMEX Rạch Giá - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang

Rach Gia KISIMEX FactoryẤp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên giang

423 DL 166

Xí nghiệp KISIMEX Kiên Lương - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)

Kien Luong KISIMEX Factory - Kien Giang Seaproduct Corporation - KISIMEX

Ấp Ba Hòn, xã DươngHoà, huyện Kiên Lương,tỉnh Kiên Giang

424 DL 297 Công ty TNHH Kiên Hùng

Kien Hung Seafood company VN (KIHUSEA VN)

Ấp Tân Điền, xã GiụcTượng, huyện ChâuThành, tỉnh Kiên Giang

425 DL 344 PX đông lạnh - Cty TNHH Huy Nam Huy Nam Seafoods Co.,Ltd

KCN cảng cá Tắc Cậu, H.Châu Thành, Kiên Giang

426 DL 377 Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Mai Sao Mai Sao seafood Co., Ltd.

KCN Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

427 DL 398 Công ty Cổ phần Thủy sản Hiệp Phát

Tac Cau fishing port industrial zone, Chau Thanh district, Kien Giang province

Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

428 DL 400Chi nhánh Công ty cổ phần thủy sản số 4 - Kiên Giang

Seafood Joint Stock Company No. 4 - Kien Giang Branch

Khu Công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

429 DL 407Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền.

Ngo Quyen Processing Export Joint Stock Company (NGOPREXCO)

326-328 đường Ngô Quyền, tp.Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

430 DL 409 Công ty Cổ phần CBTS XNK Kiên Cường

Kien Cuong Seafood Company Limited, Kien Cuong Seafood Co.,Ltd

Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, hyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang.

431 DL 420

Nhà máy chế biến thủy sản Hải Minh - Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Minh

HAI MINH seafoods joint stock company - Hai Minh seafoods JSC

Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

432 DL 440 Công ty Cổ phần Thủy sản NT

NT SEAFOODS CORPORATION

Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

433 DL 486

Phân xưởng đông lạnh - Chí nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn Kiên Giang

TRUNG SON CORPKCN Cảng Cá TẮc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

434 DL 495 Công ty TNHH Thủy sản Kiên Long

Kien Long seafoods Company., Ltd (Kien Long Seafoods)

616 Trần Khánh Dư, phường An Hòa, tp Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 38

Page 39: Aquaculture List of 440 VN

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Tên tiếng Anh và Tên giao dịch thương mại Địa chỉ

435 DL 496Công ty TNHH Thủy sản Changhua Kiên Giang Việt Nam

Vina Kien Giang chang hua Aquatic Co., Ltd

Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

436 HK 67

Phân xưởng Hàng Khô – Chi nhánh Công ty Cổ phần thực phẩm Trung Sơn.

TRUNG SON FOODSTUFF CORPORATION - Trung Son CORP.

Khu công nghiệp Cảng cáTắc Cậu, ấp Minh Phong,xã Bình An, huyện ChâuThành, tỉnh Kiên Giang

437 HK 320

Xí nghiệp KISIMEX Kiên Lương - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)

Kien Luong KISIMEX Factory - Kien Giang Seaproduct Corporation - KISIMEX

Ấp Ba Hòn, xã DươngHoà, huyện Kiên Lương,tỉnh Kiên Giang

438 NM 138 Cơ sở sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành

Hung Thanh Phu Quoc fish sauce manufacture enterprise

Khu phố 5, Thị trấn DươngĐông, huyện Phú Quốc,tỉnh Kiên Giang

439 NM 139Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà

THANH HA Co. LTDKhu phố 4, Thị trấn DươngĐông, huyện Phú Quốc,tỉnh Kiên Giang

440 DL 452

Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Cậu - Công ty Cổ phần Thủy sản BIM

Tac Cau seafood processing and exporting Factory - BIM seafood joint stock company (BIM seafood)

Khu Công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 39

Page 40: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(033). 825196 (033). 826683 Cổ phần Đông lạnhsef41.qn @hn.vnn.vn

(033). 875269 (033).875415 DNNN Đông lạ[email protected]

(033) 681999 (033) 681998 Cổ phần Đông lạnh

(0313). 836692 (0313). 836155 Cổ phần Đồ hộp

(0313). 837204 - 837384 (0313). 836121 DNNN Đông lạnh

spchp @hn.vnn.vn

(0313).827929 (0313).827167 DNNN Đông lạnh

halongsimexco @hn.vnn.vn

(0313). 836346 (0313).836240 Cổ phần Đông lạnh

fidicom @hn.vnn.vn

031.3870337/3742563 313,742,960 TNHH Đông lạnh

(0313). 825088 (0313). 825088 Liên doanh Đông lạnh

(0313).827929 (0313).827167 Cổ phần Đông lạnh

ẢN VIỆT NAM VỀ ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM (Cập

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 40

Page 41: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(04).8584017 (04).8584017 DNNN Đông lạnh

Seaprodexhn @hn.vnn.vn

(0350). 886008 – 886005 (0350). 886011 DNNN Đông lạnh

Seaprodexhn @hn.vnn.vn

36,712,966 36,712,965 TNHH Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 41

Page 42: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(037). 851847 (037). 853940 DNNN §«ng l¹nhxnktsth @hn.vnn.vn

(038). 829127 (038). 829387 DNNN Đông lạnhxnktsna @hn.vnn.vn

(038).864227 (038).643313 DNNN Đông lạnh

(039).868.333 (039).868.308 Cổ phần Đông lạnh

(052).822322/ 821494 (052).822317 DNNN Đông lạnh

(052).866471 (052).866471 DNNN Đông lạnh

Songgianh @hotmail.com

(052).820408/840235

(052).820408/824419 DNNN Đông lạnh

(054).869713/824030 (054).850143 Cổ phần Đông lạnh

(054).522041/517064 (054).522578 Cổ phần Đông lạnh

(054).823093 (054).846797 Cổ phần Đông lạnh

(05113)922006 ĐÔng lạnh

(05113).822654 (05113).825872 DNNN Đông lạnh

Thuanphuoc @

dng.vnn.vn

(05113).822572/719717

(05113).821825/723434 DNNN Đông lạnh

Procimex @dng.vnn.vn

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 42

Page 43: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(05113).848178 (05113).848230 N-íc ngoµi Đông lạnh

(05113)916665 (05113)615204 Cổ phần Đông lạnh

(05113).824315 (05113).821825 DNNN Đông lạnh

Procimex @dng.vnn.vn

(05113).921961 (05113).921958 DNNN Đông lạ[email protected]

n.vn

05113.924050/244798 5113924051 CP Đông lạnh

[email protected].

vn

5,113,920,920 5113923308 CP Đông lạnh

Thuanphuoc @

dng.vnn.vn

(05113).924058 (05113)924059 TNHH Hàng khô

(05113).822584 (05113).834323 TNHH Hàng khôFutco @

dng.vnn.vn

(05113)826462 (05113)519809 TNHH Đông lạnh

(05113)627482 (05113)640525 TNHH Hàng khô

(0510).861249 (0510).861304 DNNN Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 43

Page 44: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

0510. 843459 - 0510. 843722 0510. 843721 TNHH Đông lạnh

(0510).843459 (0510).843721 DNTN Đông lạnh

(0510).843620 (0510).843618 DNTN Đông lạnhHscv @

dng.vnn.vn

(0510).861469 (0510).863887 DNTN Đông lạnh

(0510).565.779 (0510).565.779 TNHH Đông lạnh

0510.843459-843722 510,843,721

(0510).870251 (0510).565010 TNHH Hàng khô

(0510).861249 (0510).861304 DNNN Hàng khô

0510.862761-843369 510,923,911 TNHH Hàng khô

510,927,269 510,863,887 TNHH Hàng khô

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 44

Page 45: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

55,815,557 55,815,557 TNHH Đông lạnh

(056).892533 (056).893200 Cổ phần Đông lạnhSeaprodexf16@dng.

vnn.vn

(056).892004 (056).892355 Cổ phần Đông lạnh

(056).892890 (056).892120 Cổ phần Đông lạnh

quivesco @dng.vnn.vn

(056).546.484846.110 (056).846747 DNNN Đông lạnh

Lamsonimexco@dng

.vnn.vn

(056).641088 (056).641088 DNTN Hàng khô

(058).884733 (058).884733 Cổ phần Đồ hộpdohophalongnt@dng

.vnn.vn

(058).743319 (058).743319 TNHH Đồ hộpnatfishco

@dng.vnn.vn

(058).743415/743417 (058).743022 DNTN Đồ hộp

(058).831039 (058).831034 Cổ phần Đông lạnh

ntsf @dng.vnn.vn

(058).854658 (058).854347 Cổ phần Đông lạnh [email protected]

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 45

Page 46: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(058).832088 (058).831034 Cổ phần Đông lạnh

ntsf @dng.vnn.vn

(058).883940 (058).883942 TNHH Đông lạ[email protected].

vn

(058).832914 (058).832667 Cæ phÇn Đông lạnh

058.624399-624161 58.624338 DNTN Đông lạnh

(058).743174 (058).743172 TNHH Đông lạnh

(058).74183 (058).743182 TNHH Đông lạnh

(058).882767 (058).881675 DNNN Đông lạnh

(058).854029 (058).854028 DNTN Đông lạnh [email protected]

()58).951717 (058).951076 DNNN Đông lạ[email protected]

nn.vn

(058).743319 (058).743319 TNHH Đông lạnhnatfishco

@dng.vnn.vn

058. 885923 058.886 207 TNHH Đông lạnh [email protected]

(058).743296 (058).743299 TNHH Đông lạnhlongthao

@dng.vnn.vn

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 46

Page 47: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(058).882517 (058).882345 TNHH Đông lạ[email protected]

n.vn

(058).743138 (058).743140 DNTN Đông lạ[email protected]

n

(058).743333 (058).743336 TNHH Đông lạnh [email protected]

(058).743451 (058).743450 TNHH Đông lạnh

(058).743137/743138 (058).743130 Nước ngoài Đông lạnh

58.743174 (058)743172 TNHH Đông lạnh

058 828200 - 812112 058 827869 TNHH Đông lạnh

058.887.963 058.889.875 Cổ phần Đông lạnh

(058).882849 (058).885866 TNHH Hàng khô

(058).883399 (058).883399 TNHH Hàng khô

(058).882767 (058).881675 DNNN Hàng khô

(058).881678 (058).881717 TNHH Hàng khôDanh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 47

Page 48: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(058).854029 (058).854028 DNTN Hàng khô

(058).816571 (058).822577 TNHH Hàng khô

(058).670428 (058).670430 TNHH Hàng khô

58.836825 58.839118

58.836825 58.839118

068.466111-068.760004 68.760002

068. 888714 68,888,842 hàng khô

(057).548166 (057).548168 TNHH hàng khô

(057) 848197 (057) 848198 DNTN Hàng khô

57.846312 57.846311 TNHH Đông lạnh

(062).811608 (062).811606 TNHH Đông lạnh

hainampt @hcm.vnn.vn

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 48

Page 49: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(062).820624 (062).820622 TNHH Đông lạnhhaithuan @hcm.vnn.vn

(062).822323 - 821423- 824214

(062).822123 - 824214 DNNN Đông lạnh

thaimex @hcm.vnn.vn

062.817420 062.720031 TNHH Đông lạnh

0623503154 0623950407

062 211037 062 211039 Hàng khô

62,839,779 062. 839279 TNHH Hàng khô

(062).811608 (062).811606 TNHH Hàng khô

(062).814746 (062).814735 TNHH Hàng khô

62.721688 62.72169

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 49

Page 50: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

62221469 623811382

622210451 623814617

(0650).790201 (0650).790210 Liên Doanh ĐỒ hộp

highlanddragon @saigonnet.vn; headoffice

(0650).742191 (0650).742196 TNHH Đông lạnh

thanhan @hcm.fpt.vn

(0650).732957- 732959 (0650).732958 TNHH Đông lạnh

(0650).758342 (0650).738340 TNHH Đông lạnh [email protected]

(0650).782831 (0650).782836 TNHH Đông lạnh [email protected]

(0650).790201 (0650).790210 Liên Doanh

(08).8965318 (08).8965319 TNHH Hàng khô

650.781053 650.78155 DNTN Hàng khô

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 50

Page 51: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(064).580085 (064).837312 DNNN Đông lạnh

bsff20 @hcm.vnn.vn

(064).826217 (064).825545 DNNN Đông lạnh

donghold @hcm.vnn.vn

(064).826217 (064).825545 Cổ phần Hàng khô

(064).848987 (064).848987 DNNN Đông lạnhpcse @hcm.vnn.vn

(064). 620030 (064). 620032 TNHH Đông lạnh

Phamfood @hcm.vnn.vn

064 621153 064 524879 DNTN Đông lạnh

(064).848255 (064).848353 Cổ phần Đông lạnhhavicofc @hcm.vnn.vn

(064).620642 (064).620475 TNHH Đông lạnh

(064).620909 (064).620475 TNHH Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 51

Page 52: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(064).855938 (064).621776 DNTN Đông lạ[email protected]

(064).848680 (064).620531 TNHH Đông lạnhNtungco-ltd @hcm.vnnvn

064.620147. 064.620051. TNHH Đông lạnhhailonghs @hcm.vnn.vn

064. 621251 64.62125 TNHH Đông lạnh

(064).848472 (064).849029 DNNN Đông lạnh

(064).899065 (064).899067 Liên doanh Đông lạnh

64,625,203 64,624,628 TNHH Đông lạnh

(064) 621425 (064) 621425 TNHH Đông lạnh

(064).844651/ 844652/ 844603 (064).844653 TNHH Đông lạnh

[email protected]

(064).622556 (064).622556 TNHH Đông lạnh

(064).622886 (064).622886 TNHH Đông lạnh

(064).611259/612778 (064).611258 Cổ phần Đông lạnh

064 844599 64.844598 TNHH Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 52

Page 53: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

064 850150 064 621780 TNHH Đông lạnh

064.622888 064.853659 DNTN Đông lạnh

064. 623.499 64,859,978 TNHH Đông lạnh

08.4039883-064626145

08.4039884-064.626152 TNHH Đông lạnh

064.241984/241987 064.615711 TNHH Đông lạnh

64,636,288 64,636,289 DNTN Hàng khô

64,636,288 64,636,289

064.636328-216529 64,636,329

643,669,366 643,669,365 DNTN

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 53

Page 54: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

064. 868080 064. 843074 DNTN Hàng khô

(064). 620154 (064).621304 DNNN Nước mắm

[email protected]

n

(0613).921900 - 921905

(0613).921908 - 921909 Nước ngoài Đông lạnh [email protected]

om.vn

84.613.992519 84.613.992520 TNHH Đông lạnhamfvnam

@hcm.vnn.vn

613,511,540 613,512,548 DNTN Hàng khô

(08).8606085 (08).8653143 Cổ phần Đồ hộp

canning-seaspimex @fpt.net.com

(08).8979888 (08).8977205 TNHH Đồ hộ[email protected]

t.vn

08.8605301 08.8653143 Cổ phần Đồ hộp

08. 8751231 88,751,682 TNHH Đông lạnh

(08).8647473 (08).8650996 Cổ phần Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 54

Page 55: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(08).8606085 (08).8653143 Cổ phần Đông lạnh

seaspimex @hcm.vnn.vn

8.9543361 8.8546011

(08).8650423 (08).8654187 DNNN Đông lạnhvietrosco @hcm.fpt.vn

(08).8874151 (08).7400285 Liên doanh Đông lạnhseaprimfico @hcm.vnn

8.8491114 8.842559 Cổ phần Đông lạnh

(08).8559818 (08).8558921 DNNN Đông lạnhvietlongseafood @hcm.vnn

(08).7653025 (08).8551908 DNNN Đông lạnh

(08)855500185503718558377

(08).8558377 Cổ phần Đông lạnh

(08).9612543 (08).9612057 DNNN Đông lạnh

telexcte- hcmc @hcm.vnn.vn

(08).9612543 (08).9612057 DNNN Đông lạnh

(08).9612543 (08).9612057 DNNN Đông lạnh

(08).9612543 (08).9612057 DNNN Đông lạnh

(08).9612543 (08).9612057 DNNN Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 55

Page 56: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(08).8652942 (08).8650005 TNHH Đông lạnh

(08).8725776 (08).8725194 DNNN Đông lạnhtt-agr @hcm.vnn.vn

(08).8574119 (08).8552537 DNNN Đông lạnh

(08).9741135 (08).8643925 Cổ phần Đông lạnh

(08).8960311 (08).8965982 TNHH Đông lạnhphuochung @hcm.vnn

(08).7175038 (08).7170981 TNHH Đông lạnhvnviking @vnn.vn

(08).7508230 (08).7507215 TNHH Đông lạnh

trungson @hcm.vnn.vn

(08).7660132 (08).7660136 TNHH Đông lạnh

(08).7653062 (08).7653060 TNHH Đông lạnh

(08).8917506 (08).8916161 Nước ngoài Đông lạnh

kenken @hcm.vnn.vn

(08).7653145 (08).7653136 Cổ phần Đông lạ[email protected]

.vn

(08).7653274 (08).7653275 TNHH Đông lạnh

(08).8756400 (08).8753722 TNHH Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 56

Page 57: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

854259859 854259856 Đông lạnh

(08).8495963 - 8496042 (08).8496091 Cổ phần Đông lạnh

tpxktanbinh @hcm.vnn

(08) 8480774 (08).8480762 DNNN Đông lạ[email protected]

(08).7300174 - 7300099

(08).7300175 - 7300100 TNHH Đông lạnh

kiengiang @hcm.vnn.vn

(08).9801729 (08)9801930 TNHH Đông lạnh

(08).8152450 (08).8155084 TNHH Đông lạnh

thientueco @hcm.vnn.vn

854259914 854259916 Cổ phần Đông lạnh

(08).7541397(08).7541398 (08).7541396 TNHH Đông lạnh thanhhai0

[email protected]

(08) 7173212 (08) 7173733 Cổ phần Đông lạnhvanduc@vdfoodejsc.

com.vn

(08).7541890 (08).7541891 Cổ phần Đông lạnh

(08).7652063 (08).4252407 Cổ phần Đông lạnh

08.762.215208.765.2154

08.765.216208.7653136 Cổ phần Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 57

Page 58: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

08.7661457 08.8565567 DNTN Đông lạnh

08.8155319 08.8155320 TNHH Đông lạnh

08.7800900 08.7800735 DNTN Đông lạnh

08.7600.801 08.7600.424 TNHH Đông lạnh

08.425.3090 08.425.3090/115 Cổ phần Đông lạnh

85,533,387 88,055,698 Cổ phần Đông lạnh

87,543,340 87,543,341 TNHH Đông lạnh

08.8155273 08.8155274 Cổ phần Đông lạnh

08.8609524 08.8609525 TNHH Đông lạnh

08.8740266 08.8740266 Cổ phần Hàng khô

08.7242053 08.7242053 Cổ phần Hàng khô

(08).8606085 (08).8608372 Cổ phần Hàng khôseaspimex @hcm.vnn.vn

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 58

Page 59: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(08).8588168 (08).8580122 DNNN Hàng khô

cholifood @hcm.vnn.vn

(08).37541808 (08).37540539 DNNN Hàng khô

bithofood @hcm.vnn.vn

(08).7653145 (08).7653136 Cổ phần Hàng khô[email protected]

.vn

(08).8977059 (08).7200925 TNHH Hàng khôvietphuongco @saigonn

(08).7508901 (08).8761348 Cổ phần Hàng khô[email protected].

vn

(08).9733325 (08).9733362 DNNN Hàng khô

viphimex @hcm.vnn.vn

(08).7415092 (08).7415092 TNHH Hàng khô

(08).8432387 (08).8055698 Cổ phần Hàng khô

(08).8619271 (08).8619029 TNHH Hàng khô

(08).8164500 (08).8164504 Cổ phần Hàng khô

orientfood @hcm.vnn.vn

08. 5533966 08. 5533967 TNHH Hàng khô

08.8437533- 8992349

08.8444114- 5111117

TNHH Hàng khô

nammaico @hcm.fpt.vn

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 59

Page 60: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(08).7193507 (08).7193167 TNHH Hàng khô

88,805,933 08. 9686379 TNHH Hàng khô

08.8155117 08.8155084 TNHH Hàng khô

08.9636099-9636100 08.7950294 TNHH Hàng khô

08.4120768 08.4120769 TNHH

08.8155319 08.8155320 TNHH Hàng sống

08.8489887 08.8489887 TNHH Ướp đá

(08).7653145 (08).7653136 Cổ phần Nước mắ[email protected]

.vn

08.7652193 08.7652195 TNHH Nước mắm

08.8966624 08.8966624Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 60

Page 61: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(072).872377 (072).872388 TNHH Đồ hộp

(072).871080 (072).871394 TNHH Đồ hộp

ftroyal @hcm.vnn.vn

(072).826267 (072).826411 DNNN Đông lạ[email protected]

.vn

072.820925 072.820924 TNHH Đông lạnh

072.872377 072.872388 Đông lạnh

072.751285 072.751282 TNHH Đông lạnh

072.763898-763899 072.763889

072.751285 072.751282 TNHH Hàng khô

(072).646014 Không có DNTN Nước mắm

075 865737/865582 075 865738 TNHH Đông lạnh

(075).860513 (075).860346 DNNN Đông lạnh

075.856290856102 75.856292 Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 61

Page 62: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(075).822708 (075).824374 DNNN Đông lạnh

075 895795 075 895569 Đông lạnh

(075).895795 (075).895569 DNNN Đông lạnh

075. 897929 075.897929/ 08. 4083099 TNHH Hàng khô

84.73.833315 84.73.833314 TNHH Đồ hộpasiacannedfood@vnn

.vn

TNHH Đồ hộp

(073).850021 (073).850024 TNHH Đông lạnhseatg @hcm.vnn.vn

073 854245 073 854248 TNHH Đông lạnh

(073).894553 (073).894554 TNHH Đông lạnh

ngochacoltd @hcm.vnn.vn

(073).853243 (073).853244 DNTN Đông lạnh

(073).854080 (073).854042 TNHH Đông lạ[email protected]

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 62

Page 63: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(073).853777 (073).853699 Nước ngoài Đông lạnh

(073).854245 (073).854248 TNHH Đông lạnhngocminh56@hotma

il.com

(073).854524 (073).854528 TNHH Đông lạnh

073.953227 073.953226 TNHH Đông lạnh

73,854,245 73,854,248 Cổ phần Đông lạnh

073. 894553-073.894556 073. 894554 TNHH Đông lạnh

073.953358 073.953.198 Cổ phần Đông lạnh

73.610211-073.833315 73,833,314 TNHH Đông lạnh

73,611,115 73,611,101

(079).820114 - 610550 (079).8610815 TNHH Đông lạnh

079 859330 079 859164 TNHH Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 63

Page 64: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(079).822862 (079).822762 TNHH Đông lạnhFimex vn @hcm.vnn.vn

(079).822203 - 822223 (079).822122 DNNN Đông lạnh

(079).826890 (079).827123 TNHH Đông lạnh

stapimex @hcm.vnn.vn

(079).822164 (079).821801 DNNN Đông lạnh

(079).825887 (079).825265 TNHH Đông lạnh

Saotafactory @yahoo.com

(079). 812161 (079)825265 TNHH Đông lạnh

(079).828188 (079).825665 DNNN Đông lạnhstapimex

@hcm.vnn.vn

(079).823772 (079).827123 TNHH Đông lạnhstapimex

@hcm.vnn.vn

(079).822164- 821201 (079).823620 DNNN Đông lạnh utxihp@h

cm.vnn.vn

079.852957 079.852958 TNHH Đông lạnh

079.847666 079.846111 TNHH Đông lạnhCamimex

@hcm.vnn.vn

079.831430 079.831431 Cổ phần Đông lạnh

079.623777 079.623766

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 64

Page 65: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

079.260678 079.852915

079.660939/846002 079.831231/8446003

(0780).831600 (0780).832297 DNNN Đông lạnh

(0780).877148 (0780).877247 Cổ phần Đông lạnh

[email protected]

(0780).889051-889054 (0780).889067 DNNN Đông lạnh

(0780).836418 (0780).835325 Cổ phần Đông lạ[email protected]

(0780).881288 (0780).881219 Cổ phần Đông lạnh

(0780).839133 (0780).835325 DNNN Đông lạnh

0780 835805 0780 830298 Cổ phần Đông lạnh

0780 684261 0780 684261 TNHH Đông lạnh

(0780).831953 (0780).835077 Cổ phần Đông lạnh

jostoco @hcm.vnn.vn

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 65

Page 66: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(0780).831134 -836138 (0780).836921 Cổ phần Đông lạnh

(0780).839991 (0780).833119 DNTN Đông lạnhCamimex @hcm.vnn.vn

(0780).837499 (0780).832297 DNNN Đông lạnh

[email protected]

(0780).889051 (0780).889067 Cổ phần Đông lạnh

(0780).831953 (0780).835077 Cổ phần Đông lạ[email protected]

n.vn

(0780).830561 (0780)832021 TNHH Đông lạnh

(0780).864417 (0780).864337 DNTN Đông lạ[email protected]

.vn

(0780).877090 (0780).877247 Cổ phần Đông lạnh

(0780).858032 - 858316 (0780).858928 Cổ phần Đông lạnh

(0780).835059 (0780).835334 TNHH Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 66

Page 67: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(0780).898716/ 898717

(0780).830298/ 898722 DNNN Đông lạnh

(0780).668019 (0780).820019 TNHH Đông lạnh

(0780).776090 (0780).776092 Cổ phần Đông lạnh

(0780)560721 (0780)831861 DNNN Đông lạnh

0780.890063 780.890222 Cổ phần Đông lạnh

0780.828.953 0780.815.166 Cổ phần Đông lạnh

0780. 847589 780,847,590 Cổ phần Đông lạnh

0780. 865165 780,865,065 Cổ phần Đông lạ[email protected]

0780. 776421 781 Cổ phần Đông lạnh [email protected]

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 67

Page 68: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

(0781).821956 (0781).820354 Cổ phần Đông lạnh

girimex_blu @hvm.vnn.vn

(0781).850304 (0781).850113 DNNN Đông lạnh

0781.851160 (0781).850864 Liên Doanh Đông lạnh

(0781).880348 (0781).880169 DNNN Đông lạnh

(0781).832090 (0781).822030 Cổ phần Đông lạ[email protected]

.vn

(0781).849567 (0781).849706 TNHH Đông lạnh

0781.853176 (0781).853175 TNHH Đông lạnh

0781.780149 781.82203 Cổ phần Đông lạnh

0781.848000 0781848.333 TNHH Đông lạnh

(0781) 980332 (0781) 980330 Cổ phần Đông lạnh

781.611777 781.611666 Cổ phần Đông lạnh

0781,506001; 846699 781,846,676 Cổ phần Đông lạnh

7813846778 7,813,846,779

dltosang @h

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 68

Page 69: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

067.670267 067.670425 TNHH Đông lạnhvinhhoan

@hcm.fpt.vn

67,891,166 067. 891062/891672 Cổ phần Đông lạnh

067. 843445 - 843444 067. 843445 TNHH Đông lạnh

(067)839789 (067)560126 TNHH Đông lạnh ########

067.891166 067.891602 TNHH Đông lạ[email protected]

n

067.762429 067.762430 DNNN Đông lạnh

067.649973 067.649974 Cổ phần Đông lạnh

067.763428 067.763429 DNTN Đông lạnh

067.763465 067.7634666 TNHH Đông lạnh

067.647222 067.647444 TNHH Đông lạnh

0673891166 0673891062Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 69

Page 70: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

067 864987 067 861807 Cổ phần Hàng khô[email protected]

n

067.861806 067.861807 Cổ phần Bánh phồng tôm

[email protected]

n

84.67.763155/ 762862 84.67.763152 Cổ phần Bánh phồng

tôm

[email protected]

n

067.761361/761350 067.761350 Cổ phần Đông lạnh

067.680383 067.680382 Cổ phần Đông lạnh

067.894110 067.894111 Cổ phần Đông lạnh [email protected]

0710.842382 0710.842380 Nước ngoài Đồ hộp

0710 844454 0710 843889 TNHH Đông lạnh

(0710).844201 (0710).844202 TNHH Đông lạnh

0710 251403 0710 251402 Cổ phần Đông lạnh

0710 854888 0710 855889 Cổ phần Đông lạ[email protected]

0710.841083 0710.841071 DNNN Đông lạnh

xncatacocantho @hcm.vnn.vn ;

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 70

Page 71: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

0710.844575 0710.844989 TNHH Đông lạnh

0710.842989 0710.842989 DNNN Đông lạnh [email protected]

0710.690223 0710.690224 DNNN Đông lạnh [email protected]

0710.841294 0710.841192 Cổ phần Đông lạnhthuanhungct @hcm.vnn

071.911624 071.911623 DNTN Đông lạnh

[email protected]

om;

0710.843072 0710.843073 TNHH Đông lạnh

0710.841707 0710.843699 DNTN Đông lạnh

0710.842989 0710.842341 Đông lạnh

071.911888 071.911623 TNHH Đông lạnh

0710.842040 0710.842279 DNTN Đông lạnh

0710.854299 0710.649400 TNHH Đông lạ[email protected]

.vn

(0710) 844855 (0710) 844555 Cổ phần Đông lạnh

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 71

Page 72: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

0710 859.794 0710 859.877 DNTN Đông lạnh

0710.690.223 0710.690.224 Cổ phần Đông lạnh

0710.823.226 0710.840.489 TNHH Đông lạnh

076.834065 076.834054 TNHH Đông lạ[email protected]

.vn

071.227124 071.610766 Cổ phần Đông lạnh

071.841707 071.843699 TNHH Đông lạnh

071.842382 071.842380 Nước ngoài

071. 842040 071. 842279 TNHH Đông lạnhvietfoods@vietfoodsco

.com

Cổ phần Đông lạnh

07103744244 07103844447

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 72

Page 73: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

071.846737 071.847775 Cổ phần Đông lạnhxndlphuthanh@hcm.

vnn.vn

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 73

Page 74: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

071.848319 071.848363 DNTN Đông lạnh [email protected]

071.848222 071.848999 DNTN Đông lạnhhueanhct

@hcm.vnn.vn

84.71.848708 84.71.848708 TNHH Đông lạnh

071.913571 071.913571 Cổ phần Đông lạnh

070 823273 070 822134 TNHH Đông lạnh

070 823273 070 822134 TNHH Đông lạnh

074.852465 074.852078 DNNN Đông lạnhcoseafex

@hcm.vnn.vn

074.836379 074.836369 DNNN Đông lạ[email protected]

n.vn

074.832053 074.832018 DNNN Đông lạnh

[email protected]

n

074.852465 074.852078 DNNN Đông lạnh

agifishagg @hcm.vnn.vn

074. 218499 074.686184 TNHH Đông lạnh

[email protected]

074.746766 074.746670

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 74

Page 75: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

076.852368 076.852202 Cổ phần Đông lạnh

agifishagg @hcm.vnn.vn

076.836221 076.836254 Cổ phần Đông lạnh

076.958999-958350 076.958888 Cổ phần Đông lạnh ########

(076).932520/932521 (076)932522 TNHH Đông lạnh

Namvietagg @hcm.vnn.vn

076.932545 076.932554 Cổ phần Đông lạnh

076.834060 076.834054 TNHH Đông lạnh

afiex-seafood @hcm.vnn.vn

076.687690 076.688597 DNNN Đông lạnh

0763 958162 0763 958244

076. 834188/889119

076.833664/889376 TNHH Đông lạnh

(076).8841121 - 884076 (076)884015 DNNN Đông lạnh

[email protected]

n

0763 721888 0763 721999 Cổ phần

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 75

Page 76: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

076.931931 076.931477 076.931797 TNHH Đông lạnh

076.932545 76.932554 DNTN Đông lạnh

(076).858952 (076).858952 DNTN Đông lạnh

(076).687692/687691 (076).688597 DNTN Đông lạnh

076.931000 076932446 DNTN Đông lạnh

076932530 076.932394 Cổ phần Đông lạnh

076.834065076.834.060

076.834.054076.932.489 Cổ phần Đông lạnh

076.258121 076.934059 Cổ phần Đông lạnh [email protected]

077.863606 077.616255 DNNN Đồ hộp

(077). 3617191 (077). 3616427 Cổ phần Đông lạ[email protected]

n

077.910580 077910570 DNNN Đông lạ[email protected]

n

077.910638 077.910400 DNNN Đông lạ[email protected]

nDanh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 76

Page 77: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

077.616775 077.616828 Cổ phần Đông lạnh

077.854115 077.854115 DNNN Đông lạ[email protected]

n.vn

(077).912989- 912127 (077).912988 TNHH Đông lạnh

(077)616128 (077)616129 TNHH Đông lạnh

077.616444-524 77.616461 TNHH Đông lạnh

0773.617.230 0773.617.228 TNHH Đông lạnh

077.616.752 077.616.754 Cổ phần Đông lạnh

077.616.752 077.616.754 Cổ phần Đông lạnh

077.616.779 077.616478 Cổ phần Đông lạnh

077.616222 - 617037-617038 77,616,388 Cổ phần Đông lạnh

[email protected]

77,616,515 077. 616515 Cổ phần Đông lạnh

773,960,171 7,713,960,170

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 77

Page 78: Aquaculture List of 440 VN

Điện thoại Fax Loại hìnhNhóm sản phẩm sản

xuấtEmail

773,616,539 773,616,536

077.616136/ 263 077.616138 Cổ phần Hàng khô

077.854115 077.854115 DNNN Hàng khô

077.846124 077.847946 DNTN Nước mắmthanhhaco @hcm.vnn.vn

077.846139 077.846485 DNTN Nước mắ[email protected]

n.vn

77.3616072 77.3616072 Cổ phần

Danh sách CSSX, Kinh doanh Việt Nam đạt TCN 78