attachment - boa.gov.vn · kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 407.2018/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 8 năm 2018
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ̀
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/25
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm nghiệm Hiện đại (Việt Nam)
Laboratory: Modern Testing Services (Vietnam) Limited Liability Company
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm nghiệm Hiện đại (Việt Nam)
Organization: Modern Testing Services (Vietnam) Limited Liability Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative:
Phạm Đức Hiệp
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Ngọc Tuyến Các phép thử Cơ được công nhận/ Accredited Mechanical tests
2. Nguyễn Minh Sơn Các phép thử Cơ được công nhận/ Accredited Mechanical tests
3. Nguyễn Hoàng Lynh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 843
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/6/2021.
Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Lot II-12, Road 19/5A, Group CN II, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Lot II-12, Road 19/5A, Group CN II, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: +84 8 62896363 Fax: +84 8 62896262
E-mail: [email protected] Website: www.mts-global.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Độ bền màu giặt Colour fastness to washing
0.5 grade/ Grade (1~5)
ISO 105 C06: 2010 BS EN ISO 105
C06:2010 AATCC 61: 2013
2. Độ bền màu mồ hôi Colour fastness to Perspiration
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 15:2013 ISO 105 E04:2013
BS EN ISO 105 E04:2013
3. Độ bền màu ma sát Colour fastness to Crocking / Rubbing
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 8: 2016 ISO 105 X12: 2016
BS EN SIO 105 X12:2002
4.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Độ bền màu ánh sáng nhân tạo bằng phương pháp đèn hồ quang Xenon Colour fastness to Light (Xenon – Arc Test)
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 16.3:2014 ISO 105 B02 :2014
BS EN ISO 105 B02:2014
5. Độ bền màu nước Colour fastness to Water
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 107:2013 ISO 105 E01:2013
6. Độ bền màu nước Chlor (nước hồ bơi) Colour fastness to Chlorinated Water
0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 162:2011
0.5 grade/ Grade (1~5) ISO 105 E03:2010
7. Độ bền màu giặt khô Colour fastness to Dry Cleaning
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 132:2013 ISO 105 D01:2010
8.
Độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo Colour fastness to Chlorine Bleach, Non-Chlorine Bleach
0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC TS-001
9. Độ bền màu do nước bọt và mồ hôi Colour fastness to Saliva and Perspiration
0.5 grade/ Grade (1~5) DIN 53160-1,2:2010
0.5 grade/ Grade (1~5)
LFGB64.B82.10-1:2009
10. Vật liệu dệt, sợi, vải
và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Kháng nước bằng phương pháp phun Water repenllency- Spray Test
Grade (1~5) (Grade 0~100)
AATCC 22:2017 ISO 4920:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
11.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm Dimensional stability (Shrinkage) to washing
-
AATCC 135:2015 AATCC 150:2012
ISO 5077:2007 BS EN ISO 5077:2008
12.
Đánh giá độ phẳng Appearance of fabric after repeated home laundering (Smoothness appearance)
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 124:2014 ISO 7768:2009
13. Độ xoắn sau giặt Skewness after Laundering - AATCC 179:2012
ISO 16322-1,2,3:2005
14. Thành phần nguyên liệu Fiber Analysis (0~100) %
AATCC 20:2013/ 20A:2014
ISO 1833-2/3/4/5/8/12/18/21:
2006 ISO 1833-11: 2017 ISO 1833-20: 2009
15. Khối lượng vải Fabric weight 0.1 g/m2
ASTM D3776/ D3776M-09a
(Reapproved 2017) Option C
ISO 3801: 1977
16. Mật độ vải Thread per unit length 1 thread
ASTM D3775-17 ASTM D3887-96
(2008) ISO 7211-2:1984
Method A & B
17.
Độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải Tensile strength
0.1N/ 0.1% (0~5000) N
ASTM D5034:2009 (Reapproved 2017)
Độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải Tensile strength
0.1N/ 0.1% (0~5000) N
ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-
2:2014
18.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Độ bền xé rách Tearing Strength
0.1 g (0~ 6400) g
ASTM D1424-09 (Approved 2013)
Độ bền xé rách – phương pháp Pendulum (Elmendorf) Tearing Strength- Ballistic Pendulum method (Elmendorf)
0.1 g (0~ 6400) g
ISO 13937-1:2000 BS EN
ISO 13937-1:2000 ASTM D2261-13
(Reapproved 2017)
Độ bền xé rách – phương pháp Single Tearing Strength- Single Tear Method
0.1 g (0~ 6400) g
ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-
2:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
19.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Độ bền nén thủng màng khí lực Bursting Strength
0.5 psi / (0 ~ 60) psi
1 psi/ (0~ 200) psi
ASTM D3786/D3786M-18
20.
Độ trượt đường may Seam Slippage
0.1N/ (0~5000) N
ASTM D1683/D1683M-17e1
Độ trượt đường may- Phương pháp mở đường may Seam Slippage- Fixed seam opening method
0.1N/ (0~5000) N
ISO 13936-1:2004 BS EN ISO 13936-
1:2004
Độ trượt đường may- Phương pháp cố định tải trọng Seam Slippage- Fixed load method
mm ISO 13936-2:2004 BS EN ISO 13936-
2:2004
21.
Độ bền đứt đường may Seam Strength
0.1N/ (0~5000) N
ASTM D1683/D1683M-17e1
Độ bền đứt đường may-Phương pháp Strip Seam Strength – Strip Method
0.1N/ (0~5000) N
ISO 13935-1:2014 BS EN ISO 13935-
1:2014
22. Độ bền đứt đường may- Phương pháp Grab Seam Strength- Gab Method
0.1N/ (0~5000) N
ISO 13935-2:2014 BS EN ISO 13935-
2:2014
23.
Độ giãn và hồi phục – Vải dệt thoi Stretch and Recovery- Woven fabric 0.1% ASTM D3107-07
(Reapproved 2015)
Độ giãn và hồi phục – Vải dệt kim Stretch and Recovery- Knitted fabric 0.1% ASTM D2594-2004
(Reapproved 2016)
24.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Độ bền mài mòn Abrasion Resistance
NA/ 1 mg/1cycle 0.5 grade/
Grade (1~5)
ASTM D4966:12 (Reapproved 2016)
Độ bền mài mòn – Xác định mẫu đứt Abrasion Resistance- Determination of specimen breakdown
NA ISO 12947-2:1998 BS EN ISO 12947-
2:1998 Độ bền mài mòn – Xác định lượng mẫu mất đi Abrasion Resistance- Determination of mass loss
1 mg/1cycle ISO 12947-3:1998 BS EN ISO 12947-
3:1998
Độ bền mài mòn – Đánh giá thay đổi ngoại quan Abrasion Resistance- Assessment of appearance change
0.5 grade/ Grade (1~5)
ISO 12947-4:1998 BS EN ISO 12947-
4:1998
Độ bền mài mòn Abrasion Resistance 1 mg/1cycle ASTM D3884:2009
(Reapproved 2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
25. Vật liệu dệt, sợi, vải
và sản phẩm dệt Textile/ Garment
Độ vón bề mặt của vải – Phương pháp hộp Pilling Pilling Resistance – Pilling box method
0.5 grade/ Grade (1~5)
ISO 12945-1:2000 BS EN ISO 12945-
1:2001
Độ vón bề mặt của vải – Phương pháp Random Pilling Resistance – Random Pilling
0.5 grade/ Grade (1~5)
ASTM D3512/D3512M-10 (Reapproved 2016)
Độ vón bề mặt của vải – Phương pháp Martindale Pilling Resistance – Martindale method
0.5 grade/ Grade (1~5)
ASTM D4970D4970M-16
ISO 12945-2:2000 BS EN ISO 12945-
2:2000
26. Đo độ lệch cho vải dệt thoi và dệt kim Standard test method for bow and skew NA ASTM D3882-08
(Reapproved 2016)
27.
Dây Khóa Kéo Zipper
Độ bền dây khóa kéo Zipper strength
0.1N/ (0~5000) N
0.25 kgf/ (0~ 30) kgf
ASTM D2061- 07 (Reapproved 2013)
Dây Khóa Kéo Zipper
Độ bền dây khóa kéo Operability of zipper
0.1N/ (0~5000) N
0.25 kgf/ (0~ 30) kgf
ASTM D2062-03 (Reapproved 2014)
(Excluding of reciprocating test)
28.
Áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em
Children’s upper outerwear and
children’s clothing
Kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em. Check standard safety specification for drawstring on children’s upper outerwear and children’s clothing.
- 16 CFR 1120:2011 EN 14682:2014
29.
Phụ liệu Components, Trim
Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏ Checking of small parts -
16 CFR 1501: 2018 ASTM F963:2017
Section 4.6
30. Kiểm tra điểm nhọn của vật liệu Checking of sharp points -
16 CFR 1500.48: 2018
ASTM F963: 2017 Section 4.9
31. Kiểm tra sắc cạnh của vật liệu Checking of sharp edges -
16 CFR 1500.49 :2018
ASTM F963: 2017 Section 4.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
32.
Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu khác cho trẻ em
dưới 18 tháng tuổi hoặc nhỏ hơn
Components, trim of toys and other
articles intended for use by children 18 months of age or
less
Thử độ bền của vật liệu- Thử kéo xoắn, thử kéo Test method for simulating use and abuse- Torque Test, Tenstion Test
-
16 CFR 1500.51(e,f): 2018 ASTM F963: 2017
Section 8.8, 8.9
33.
Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu khác cho trẻ em
dưới 18 tháng tuổi nhưng không lớn
hơn 36 tháng Componnt, Trim of
toys and other articles intended for use by children over 18 months but not over 36 months of
age
Thử độ bền của vật liệu- Thử kéo xoắn, thử kéo Test method for simulating use and abuse- Torque Test, Tenstion Test
-
16 CFR 1500.52 (e, f):2018 ASTM F963: 2017
Section 8.8, 8.9
34.
Phụ liệu và đồ chơi cho trẻ em trên 36 tháng tuổi nhưng nhỏ hơn 96 tháng
tuổi Components, Trim of toys and other
articles intended for use by children over 36 months but not over 96 months of
age
Thử độ bền của vật liệu- Thử kéo xoắn, thử kéo Test method for simulating use and abuse- Torque Test, Tenstion Test
-
16 CFR 1500.53 (e, f):2018 ASTM F963: 2017
Section 8.8, 8.9
35. Quần áo, vải Garment, fabric
Kiểm tra khả năng cháy Test method for the flammability Class (1~3) 16 CRF 1610: 2018
ASTM D1230-17
36. Quần áo trẻ em
Children’s sleepwear
Kiểm tra khả năng cháy Test method for the flammability (0~10) inches 16 CFR 1615:2018
37. Quần áo trẻ em
Children’s sleepwear
Kiểm tra khả năng cháy Test method for the flammability (0~10) inches 16 CFR 1616:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
38.
Thùng đựng đồ chơi
Toy Chests
Kiểm tra bộ phận giữ nắp thùng Lid Support / ASTM F963-17
Section 4.41.1
39. Kiểm tra khoảng hở của bản lề Hinge-Line Clearance
/ ASTM F963-17 Section 4.41.2
40. Kiểm tra lực đóng nắp Closures
/ ASTM F963-17 Section 4.41.3
41. Kiểm tra độ thông gió Ventilation
/ ASTM F963-17 Section 4.41.4
42.
Giường tầng
Bunk Beds
Kiểm tra thành bảo vệ Guardrails
/ 16 CFR part 1513 (Section 1513.4(a))
43. Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng trên Upper bunk end structure
/ 16 CFR part 1513 (Section 1513.4(b))
44. Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng dưới Lower bunk end structure
/ 16 CFR part 1513 (Section 1513.4(c))
45. Kiểm tra nhãn mác Requirement of marking and labeling
/ 16 CFR part 1513 (Section 1513.5)
46. Kiểm tra tài liệu hướng dẫn sử dụng Requirement of Instructions
/ 16 CFR part 1513 (Section 1513.6)
47.
Cũi trẻ em với kích thước chuẩn
Full Size Baby Cribs
Kiểm tra các điểm nhọn và cạnh bén Sharp edge and Sharp point /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 5.14
48. Kiểm tra độ chậm cháy Flammability /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 5.15
49. Kiểm tra khoảng hở Opening /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 5.16
50. Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp Scissoring, Shearing or Pinching /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 5.17
51. Kiểm tra nhãn mác Labelling /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 5.18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
52.
Cũi trẻ em với kích thước chuẩn
Full Size Baby Cribs
Kiểm tra chiều dài của dây, sợi trên sản phẩm Cord / Strap length
/ 16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 5.19
53. Kiểm tra thanh bảo vệ răng bằng nhựa Plastic teething rail test
/ 16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.1
54. Kiểm tra độ bền Cycling testing /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.2
55. Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi Crib side latch test /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.3
56.
Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần đỡ nệm Mattress support system vertical impact test
/ 16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.4
57. Kiểm tra cho phần đỡ nệm Mattress support system test /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.5
58. Kiểm tra cho thành cũi Crib side testing /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.6
59. Kiểm tra độ bền cho nan cũi Spindle/Slat Strength Testing /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.7
60. Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ Cutouts /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.8
61. Kiểm tra khả năng kẹt trên các phần phụ tùng kèm theo Entrapment in accessories
/ 16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.9
62. Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm Mattress Support System Openings
/ 16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 6.10
63. Kiểm tra nhãn mác Labeling review /
16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 8
64. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature
/ 16 CFR part 1219 ASTM F1169-13
Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
65.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-Full Size baby Cribs
Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột Corner Post /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.1
66. Kiểm tra điểm nhọn và cạnh bén Sharp Point / Edges /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.2
67. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small Parts /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.3
68. Kiểm tra độ chống cháy Flammability (solids) /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.5
69. Kiểm tra kết cấu kẹt và kẹp Scissoring, Shearing, or Pinching /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.6
70. Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi Latching and Locking Mechanisms Test
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.8
71. Kiểm tra khoảng hở Openings /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.9
72. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective Components /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.10
73. Kiểm tra nhãn mác Labelling /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.11
74. Kiểm tra độ cân bằng Stability /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
75.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-Full Size baby Cribs
Kiểm tra chiều dài của dây Cord Length /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.13
76. Kiểm tra thành phần lò xo Coil Springs /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.14
77. Kiểm tra khả năng kẹt trên các phần kèm theo Entrapment in Attachments
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.15
78. Kiểm tra nệm Mattress included /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.16
79. Kiểm tra nệm cho các thanh cứng xung quanh cũi Mattresses for Rigid Sided Products
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.17
80. Kiểm tra phần nhô ra Protrusions /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 5.18
81. Kiểm tra về nhãn mác Marking /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a
Clause 5.19 ASTM F406-13&15
Clause 6.18
82. Kiểm tra cho cũi có thành xung quanh cứng Rigid-sided Products Test
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.1
83. Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh cũi Crib-Side Height
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.2
84. Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần Spacing of Unit Components
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
85.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-Full Size baby Cribs
Kiểm tra bộ phận cứng của cũi Hardware /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.4
86. Kiểm tra phần ốc vít, gắn kết, siết chặt Fasteners
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.5
87. Kiểm tra về kết cấu và bề mặt Construction and Finishing /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.6
88. Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ Cutouts /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.7
89. Kiểm tra thanh bảo vệ răng bằng nhựa Plastic Teething Rail
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.11
90. Kiểm tra độ bền Cycle Testing /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.12
91. Kiểm tra cơ cấu khóa xung quanh cũi Side(s) or End(s) Latch Testing, or Both
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.13
92.
Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần giữ nệm Mattress support system Vertical Impact Test
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.14
93. Kiểm tra cho phần giữ nệm Mattress Support System Testing /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.15
94. Kiểm tra cho thành của cũi Crib Side Test /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
95.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-Full Size baby Cribs
Kiểm tra độ chịu lực của thanh trên thành cũi Spindle or Slat Strength Testing
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 6.17
96. Kiểm tra độ cao của thành xung quanh cũi Height of Sides
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a
Clause 7.1 ASTM F406-13&15
Clause 7.2
97. Kiểm tra độ biến dạng và khả năng chịu lực của thành xung quanh Side Deflection and Strength
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a
Clause 7.2 ASTM F406-13&15
Clause 7.3
98. Kiểm tra khả năng chịu lực của phần đặt nệm Floor Strength
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a
Clause 7.3 ASTM F406-13&15
Clause 7.4
99. Kiểm tra vật liệu bao phủ phần trên của thanh xung quanh cũi Top Rail Covering Material
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a
Clause 7.4 ASTM F406-13&15
Clause 7.5
100. Kiểm tra các khoảng hở Mesh Test /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a
Clause 7.5 ASTM F406-13&15
Clause 7.6
101. Kiểm tra những vật liệu bằng vải Fabric Material Test /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a
Clause 7.6 ASTM F406-13&15
Clause 7.7
102. Kiểm tra về lắp ráp các phần vải và lưới Mesh Fabric Assembly Test
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a & 13
Clause 7.7 ASTM F406-13&15
Clause 7.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
103.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-Full Size baby Cribs
Kiểm tra nhãn mác Labeling review /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 9.1
104. Kiểm tra về các cảnh báo Warning Statement /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 9.2
105. Kiểm tra các vị trí đặt biệt của các câu cảnh báo Check warning specific locations
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 9.3
106. Kiểm tra các cảnh báo Warning /
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 9.4
107. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng và lắp ráp Instructional Literature
/
16 CFR part 1220 ASTM F406-10a &
13&15 Clause 10
108.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và
nhỏ hơn 27.7kg Toddler Beds
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh bén Sharp Point / Edges /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 5.2
109. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small Parts /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 5.3
110. Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp Scissoring, Shearing or Pinching /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 5.6
111. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective Components /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 5.7
112. Kiểm tra khoảng hở Openings /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 5.8
113. Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột Corner Posts /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 5.10
114. Mục kiểm tra cho phần giữ nệm Mattress support system test /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 6.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
115.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và
nhỏ hơn 27.7kg Toddler Beds
Kiểm tra mối liên kết giữa phần đặt nệm và hai đầu của sản phẩm Mattress support system attachment to end structures
/ 16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 6.2
116. Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm Mattress support system openings
/ 16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 6.3
117. Kiểm tra rào chắn bảo vệ Guardrails /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 6.4
118. Kiểm tra cấu trúc hai đầu và hai bên của sản phẩm End structures and Side rails
/ 16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 6.5
119. Kiểm tra những khoảng hở không khép kín Partially bounded openings
/ 16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 6.6
120. Kiểm tra chịu tải tỉnh cho các thanh nan Spindle/Slat Static Load Strength
/ 16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 6.7
121. Kiểm tra nhãn mác Marking and Labeling /
16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 8
122. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature
/ 16 CFR part 1217 ASTM F1821-16
Clause 9
123.
Ghế và ghế đẩu cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Yêu cầu an toàn chung đối với ghế trẻ em General Requirements
- 16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 17a Clause 5
124. Kiểm tra cơ cấu khóa Locking Mechanisms -
16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 17a
Clause 6.1 & 6.2
125. Kiểm tra độ bền của nhãn mác Permanency of Labels and Warnings -
16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 17a
Clause 6.3 & 6.4 & 6.5
126. Kiểm tra độ bám chắc các thành phần bảo vệ Removal of Protective Components
- 16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 17a Clause 6.6
127. Kiểm tra độ bền tải tĩnh và độ mõi Static Load and Fatigue Testing -
16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 17a
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
128.
Ghế và ghế đẩu cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Kiểm tra độ cân bằng Stability Test -
16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 17a
Clause 6.8
129. Kiểm tra nhãn mác Marking and Labeling -
16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 17a
Clause 7
130. Kiểm tra nhãn mác Labeling /
16 CFR part 1232 ASTM F2613-17a
Clause 5.10
131. Bàn và ghế sử
dụng ngoài trời Outdoor Seating
and tables Part 1: General safety
requirements Yêu cầu an toàn
chung
Yêu cầu chung General requirements / BS EN 581-1: 2017
Clause 5.1
132. Kiểm tra các ống hở Tubular components / BS EN 581-1: 2017
Clause 5.2
133. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points / BS EN 581-1: 2017
Clause 5.3
134.
Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Seating
and tables Part 2: Mechanical safety requirements and test methods for
seating Yêu cầu an toàn về cơ và phương pháp
kiểm tra cho ghế
Kiểm tra cho ghế nằm General requirements for loungers / BS EN 581-2: 2017
Clause 6.1
135.
Kiểm tra độ cân bằng , chắc chắn và độ bền cho ghế nằm Stability, strength and durability for loungers
/
BS EN 581-2: 2017 Clause 6.2
Refer BS EN 1728: 2012 and EN 1022:2005
136. Yêu cầu chung cho ghế General requirements for seating
/ BS EN 581-2: 2017
Clause 7.1
137.
Kiểm tra độ cân bằng , chắc chắn và độ bền cho cho ghế Stability, strength and durability for seating
/
BS EN 581-2: 2017 Clause 7.2
Refer BS EN 1728: 2012 and EN 1022:2005
138. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use /
BS EN 581-2: 2017 Clause 8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
139. Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Seating
and tables Part 3: Mechanical safety requirements
for Tables Yêu cầu an toàn về
cơ cho bàn
Yêu cầu chung General requirements / BS EN 581-3: 2017
Clause 5.1
140.
Kiểm tra độ cân bằng , chắc chắn và độ bền Stability, strength and durability
/
BS EN 581-3: 2017 Clause 5.2
Refer BS EN 1730: 2012
141. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use /
BS EN 581-3: 2017 Clause 6
142.
Giường và nệm Beds and mattresses
Kiểm tra các yếu tố về an toàn Safety Requirements /
BS EN 1725: 1998 Clause 6
143. Yêu cầu chung General / BS EN 1725: 1998
Clause 7.1
144. Kiểm tra độ cân bằng Stability / BS EN 1725: 1998
Clause 7.2
145. Kiểm tra độ bền Durability Test
/ BS EN 1725: 1998
Clause 7.3
146. Kiểm tra tác động thẳng đứng Vertical Impact Test /
BS EN 1725: 1998 Clause 7.4
147. Kiểm tra độ bền cạnh giường Durability of Bed Edge
/ BS EN 1725: 1998
Clause 7.5
148. Kiểm tra tải theo phương thẳng đứng Vertical Static Load Test
/ BS EN 1725: 1998
Clause 7.6
149.
Kiểm tra tải trọng thẳng đứng của cạnh giường Vertical Static Load Test of The Edge of The Bed
/ BS EN 1725: 1998
Clause 7.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
150.
Ghế người lớn sử dụng trong nhà
Indoor domestic seating for adults
Yêu cầu chung General requirements - BSEN 12520: 2015
Clause 5.1
151. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points - BSEN 12520: 2015
Clause 5.2
152. Kiểm tra độ cân bằng Stability
- BSEN 12520: 2015 Clause 5.3
153. Kiểm tra độ chắc chắn và độ chịu mõi Strength and durability
- BSEN 12520: 2015 Clause 5.4
154. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use - BSEN 12520: 2015
Clause 6
155. Yêu cầu chung General requirements - BSEN 12521: 2015
Clause 5.1
156. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points - BSEN 12521: 2015
Clause 5.2
157. Kiểm tra độ cân bằng Stability
- BSEN 12521: 2015 Clause 5.3
158. Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và chịu mõi Stability, strength and durability
- BSEN 12521: 2015 Clause 6
159. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use - BSEN 12521: 2015
Clause 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1 Hàng dệt may Textile products
Xác định pH hàng dệt may Determination of pH value in textile
2 ~ 12 (20 ~ 25 ᴼC)
AATCC 81:2016 ISO 3071:2005
2 Các loại da Leather products
Xác định pH trong da Determination of pH value leather
2 ~ 12 (20 ~ 25 ᴼC) ISO 4045:2008
3 Hàng dệt may Textile products
Xác định Formaldehyde bằng phương pháp định tính Determination of Formaldehyde content by Spot test method
- AATCC 94:2012
4 Hàng dệt may Textile products
Xác định Formaldehyde (formaldehyde tự do và thủy phân) bằng phương pháp chiết nước và phân tích trên máy UV-VIS Determination of Formaldehyde content (free and hydrolyzed formaldehyde ) by water extraction and analyze by UV-VIS
9 mg/kg
ISO 14184-1:2011 TCVN 7421-1:2013
JIS L1041:2011 Part A & B, Japan Law No. 112
5 Các loại gỗ Wood products
Xác định hàm lượng Formaldehyde thải ra từ các sản phẩm gỗ bằng phương pháp bình hút ẩm Determination of Formaldehyde content in wood by desiccator method
0.1 mg/L KS M 1998-4:2009
6
Nước sơn và các loại sơn phủ bề
mặt Paint and other similar Surface
coatings
Xác định hàm lượng chì (Pb) bằng phương pháp ICP/OES Determination of Lead (Pb) content by ICP/OES
2.5 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1 CHPA-Method C-02.2
AOAC 974:2002 ASTM E 1613:2012
7
Trang sức bằng kim loại và kim
loại trong các sản phầm trẻ em;
Kim loại và hợp kim
Children’s Metal products and
Children’s Metal Jewelry; Metal and Metal alloy
Xác định hàm lượng chì (Pb) bằng phương pháp ICP/OES Determination Total Lead (Pb) content by ICP/OES
2.5 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
8
Sản phẩm không kim loại trong
các sản phẩm trẻ em
Non-metal Children’s Products
Xác định hàm lượng chì (Pb) bằng phương pháp ICP/OES Determination of Total Lead (Pb) content by ICP/OES
2.5 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3
9
Nhựa, nước sơn và các loại sơn
phủ bề mặt Plastic, paint and
other similar Surface coatings
Xác định hàm lượng Cadmium (Cd) bằng phương pháp ICP/OES Determination of Cadmium (Cd) content by ICP/OES
2.5 mg/kg EN 1122:2001 Method B
10 Sơn phủ bề mặt Surface coating
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As) bằng phương pháp ICP/OES Determination of leachable heavy metals content (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As) by ICP/OES
As, Ba, Cd, Sb, Se:10 mg/kg Pb, Hg: 0.7
mg/kg
CHPA-Method C-03
11
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ
chơi trẻ em Surface coating of toys and toys
materials
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se) bằng phương pháp ICP/OES Determination of heavy metals content (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se) by ICP/OES
As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se:
1.0 mg/kg
ASTM F963:2017 section 4.3.5.1, 4.3.5.2
and 8.3
12
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ
chơi trẻ em Surface coating of toys and toys
materials
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) bằng phương pháp ICP/OES Determination of metals content (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) by ICP/OES
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Pb: 2.5
mg/kg Cr: 0.1 mg/kg
Sn: 0.75 mg/kg
BS EN 71-3:2013+ A1:2014
13 Hàng may mặc Textile products
Xác định hàm lượng các amin thơm phân hủy từ hợp chất azo dyes bằng phương pháp GCMS (xem phụ lục 1) Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants by GCMS (see appendix 1)
5 mg/kg
BS EN ISO 14362-1:2017
BS EN ISO 14362-3:2017
14 Các loại da Leather products
Xác định hàm lượng các amin thơm phân hủy từ hợp chất azo dyes bằng phương pháp GCMS (xem phụ lục 1) Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants by GCMS (see appendix 1)
5mg/kg
ISO 17234-1:2015 ISO 17234-2:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
15
Nhựa, sơn phủ bề mặt, nước sơn và mực in (trên bề mặt sản phẩm) Plastic, coating,
paint and ink (on substrate)
Xác định phthalates bằng phương pháp LCMS và GCMS (xem phụ lục 2) Determination of Phthalates by LCMS and GCMS (see appendix 2)
50 mg/kg
CPSC-CH-C1001-09.4 Mod.
16 Vải và nhựa Textile, plastic
Xác định các hợp chất chống cháy bằng phương pháp LCMS và GCMS (xem phụ lục 3) Determination of Flame retardants by LCMS and GCMS (see appendix 3)
5 mg/kg
MTS-AN-SOP-051
17
Da, đồ chơi làm bằng da
Leather and toys leater
Xác định hàm lượng Cr(VI) trong da bằng phương pháp UV-VIS Determination of Cr(VI) content by UV-VIS
1 mg/kg ISO 17075-1:2017
18 Vải, da, nhựa
Textile, leather, plastic
Xác định hàm lượng Octylphenolethoxylates (OPEOs), Nonylphenolethoxylates (NPEOs), Octylphenol (OP), Nonylphenol (NP), p-Tert-Amylphenol bằng phương pháp LCMS Determination of Octylphenolethoxylates (OPEOs), Nonylphenolethoxylates (NPEOs), Octylphenol (OP), Nonylphenol (NP), and p-Tert-Amylphenol content by LCMS
10 mg/kg MTS-AN-SOP-020
19 Vải, nhựa, da Textile, plastic,
leather
Xác định hàm lượng Perfluorooctanoic Acid (PFOA) và Perfluorooctane Sulphonates (PFOS) bằng phương pháp LCMS Determination of Perfluorooctanoic Acid (PFOA) and Perfluorooctane Sulphonates (PFOS) content by LCMS
0.05 mg/kg / 1 µg/m2
MTS-AN-SOP-019
20 Vải, da, nhựa, gỗ Textile, leather,
plastic, wood
Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFU) bằng phương pháp GCMS Determination of Dimethylfumarate (DMFU) content by GCMS
0.1 mg/kg MTS-AN-SOP-037
21 Plastic Nhựa
Xác định hàm lượng Formamide bằng GCMS Determination of Formamide content by GCMS
1 mg/kg MTS-AN-SOP-069
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
22 Plastic Nhựa
Xác định hàm lượng N,N-Dimethylformamide (DMFA) bằng phương pháp GCMS Determination of Dimethylformamide (DMFA) content by GCMS
1 mg/kg MTS-AN-SOP-057
23 Plastic Nhựa
Xác định hàm lượng Acetophenone bằng GCMS Determination of Acetophenone content by GCMS
1 mg/kg MTS-AN-SOP-065
24 Plastic Nhựa
Xác định hàm lượng 2-Phenyl-2-propanol bằng GCMS Determination of 2-Phenyl-2-propanol content by GCMS
1 mg/kg MTS-AN-SOP-066
25 Nhựa Plastic
Xác định hàm lượng Styrene bằng GCMS Determination of Styrene content by GCMS
1 mg/kg MTS-AN-SOP-067
26 Kim loại Metals
Xác định hàm lượng Nickel bằng phương pháp định tính Determination of Nickel content by spot test method
- PD CR 12471:2002
27 Plastic Nhựa
Xác định hàm lượng Phenol bằng GCMS Determination of Phenol content by GCMS
1 mg/kg MTS-AN-SOP-068
28
Vải, nhựa và sơn phủ bề mặt
Textile, plastic, and coating
Xác định hàm lượng Organotin bằng GCMS (xem phụ lục 4) Determination of Organotin content by GCMS (see appendix 4)
0.1 mg/kg MTS-AN-SOP-023
29 Vải, da Textile, leather
Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol bằng GCMS (xem phụ lục 5) Determination of Polychlorinated phenol content by GCMS (see appendix 5)
Leather: 0.5 mg/kg
MTS-AN-SOP-026 Textile: 0.1
mg/kg
30 Vải, da Textile, leather
Xác định hàm lượng o-Phenylphenol (OPP) bằng GCMS Determination of o-Phenylphenol (OPP) content by GCMS
Leather: 0.5 mg/kg
MTS-AN-SOP-026 Textile: 0.1 mg/kg
31
Vải, nhựa, sơn phủ bề mặt
Textile, plastic, coating
Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) by GCMS (xem phụ lục 6) Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) by GCMS (see appendix 6)
1 mg/kg MTS-AN-SOP-025
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/25
Ghi chú / Notes:
- AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - ASTM: the American Society for Testing and Materials - BS EN: British Standard European Norm - CFR: the Code of Federal Regulations - CHPA: Health Canada, Product Safety Bureau Reference Manual - CPSC: Consumer Product Safety Commission - DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (German Institute for Standardization) - ISO: the International Organization for Standardization - JIS : Japanese Industrial Standards - US EPA: United State Environmental Protection Agency - MTS-AN-SOP – Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method
Phụ lục 1 / Appendix 1
# Tên hóa chất/ Chemical Name Cas# 1 4-Aminobiphenyl / biphenyl-4-ylamine / xenylamine 92-67-1 2 Benzidine 92-87-5 3 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 4 2-Naphthylamine 91-59-8
5 o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene / 4-o-tolylazo-o-toluidine 97-56-3
6 2-Amino-4-nitrotoluene / 5-Nitro-o-toluidine 99-55-8 7 4-Chloroaniline 106-47-8 8 2,4-Diaminoanisole / 4-Methoxy-m-phenylenediamine 615-05-4 9 4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline 101-77-9
10 3,3’-Dichlorobenzidine / 3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine 91-94-1
11 3,3’-Dimethoxybenzidine / o-Dianisidine 119-90-4 12 3,3’-Dimethylbenzidine / 4,4’-bi-o-toluidine 119-93-7 13 4,4’-Methylenedi-o-toluidine 838-88-0 14 p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine 120-71-8
15 4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline 101-14-4
16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4 17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1 18 o-Toluidine / 2-Aminotoluene 95-53-4
19 2,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene 95-80-7
20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 21 o-Anisidine / 2-Methoxyaniline 90-04-0 22 4-Aminoazobenzene 60-09-3 23 2,4-Xylidine 95-68-1 24 2,6-Xylidine 87-62-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/25
Phụ lục 2 / Appendix 2
No# Tên hóa chất / Chemical Name Cas.#
1 Demethyl phthalate (DMP) 131-11-3
2 Diethy phthalate (DEP) 84-66-2
3 Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8
4 Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5
5 Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP) 117-82-8
6 Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP) 131-18-0
7 Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7
8 Di-cyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7
9 Di-iso-octyl phthalate (DIOP) 27554-26-3
10 Di-iso-nonyl phthalate (DINP) 28553-12-0 / 68515-48-0
11 Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4
12 Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2
13 Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2
14 Di-isopentyl phthalate (DIPP) 605-50-5
15 Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP) 84-75-3
16 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP) 71888-89-6
17 Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7
18 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0
19 Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 / 68515-49-1
20 Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6
21 n-Octyl n-decyl phthalate (ODP) 119-07-3
22 Mono-butyl phthalate (MBP) 131-70-4
23 n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP) 776297-69-9
24 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only) 68515-50-4
25 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP) 68515-42-4
26 1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) 84777-06-0
27 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters; 1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates
68515-51-5 and
68648-93-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/25
Phụ lục 3 / Appendix 3
No# Tên hóa chất / Chemical Name Cas.# 1 Tris(2-chloroethyl)phosphate (TCEP) 115-96-8 2 Tris(2-chloro-1-(chloromethyl)ethyl) phosphate (TDCPP) 13674-87-8 3 Tris(2-chloroisopropyl)phosphate (TCPP) 13674-84-5 4 Tris(2,3-dibromopropyl)phosphate (TDBPP / TRIS) 126-72-7 5 Bis (2,3-dibromopropyl)phosphoric acid (BDBPP / BIS) 5412-25-9 6 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl Ether (PentaBDE) 32534-81-9 7 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl Ether (OctaBDE) 32536-52-0 8 Decabromodiphenyl Ether (DecaBDE) 1163-19-5 9 Trixylyl Phosphate (TXP) 25155-23-1
10 Triethylenephosphoamide (TEPA) 545-55-1 11 Hexabromocyclododecane (HBCDD) 3194-55-6 12 Dibromoeopentyl glycol (BBMP) 3296-90-0 13 Tetrabromobisphenol A (TBBPA) 79-94-7 14 4-Bromobiphenyl 92-66-0 15 4,4'-Dibromobiphenyl 92-86-4 16 2,4,5-Tribromobiphenyl 115245-07-3 17 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl 60044-24-8 18 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl 59080-39-6 19 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl 59080-40-9 20 2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl 88700-06-5 21 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl 67889-00-3 22 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl 69278-62-2 23 Decabromobiphenyl 13654-09-6
Phụ lục 4 / Appendix 4
No# Tên hóa chất / Chemical Name Cas.# 1 Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 2 Dibutyl tin dichloride (DBT) 683-18-1 3 Tributyl tin chloride (TBT) 1461-22-9 4 Tetrabutyl tin (TeBT) 1461-25-2 5 Monooctyl tin trichloride (MOT) 3091-25-6 6 Dioctyl tin dichloride (DOT) 3542-36-7 7 Tricyclohexyl tin chloride (TcyHT) 3091-32-5 8 Triphenyl tin chloride (TPhT) 639-58-7 9 Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1
10 Trimethyltin chloride (TMT) 1066-45-1 11 Trioctyl tin chloride (TOT) 2587-76-0 12 Tripropyl tin chloride (TPrT) 2279-76-7 13 Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5 14 Monomethyltin trichloride (MMT) 993-16-8 15 Phenyltin trichloride (PhT) 1124-19-2 16 Dipropyltin dichloride (DPrT) 867-36-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/25
Phụ lục 5 / Appendix 5
No# Tên hóa chất / Chemical Name Cas.# 1 Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 2 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP) 4901-51-3 3 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP) 58-90-2 4 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP) 935-95-5 5 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6-TCP) 88-06-2 6 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TCP) 933-78-8 7 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TCP) 933-75-5 8 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TCP) 609-19-8 9 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TCP) 15950-66-0
10 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TCP) 95-95-4 11 2-Chlorophenol, (2-CP) 95-57-8 12 3-Chlorophenol, (3-CP) 108-43-0 13 4-Chlorophenol, (4-CP) 106-48-9 14 2,3-Dichlorophenol, (2,3-DCP) 576-24-9 15 3,4-Dichlorophenol, (3,4-DCP) 95-77-2 16 3,5-Dichlorophenol, (3,5-DCP) 591-35-5 17 2,6-Dimethylphenol 576-26-1 18 4-Phenylphenol 92-69-3 19 2,4,6-Tribromophenol 118-79-6 20 4-Chloro-3-methylphenol 59-50-7
Phụ lục 6 / Appendix 6
No# Tên hóa chất / Chemical Name Cas.# 1 Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 2 Anthracene 120-12-7 3 Pyrene 129-00-0 4 Benzo[ghi]perylene 191-24-2 5 Benzo[e]pyrene (BeP) 192-97-2 6 Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5 7 Benzo[j]fluoranthene (BjF) 205-82-3 8 Benzo[b]fluoranthen (BbF) 205-99-2 9 Fluoranthen 206-44-0
10 Benzo[k]fluoranthen (BkF) 207-08-9 11 Acenaphthylene 208-96-8 12 Chrysen (CHR) 218-01-9 13 Dibenz[a,h]anthracene (DBahA) 53-70-3 14 Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-3 15 Acenaphthene 83-32-9 16 Phenanthrene 85-01-8 17 Fluorene 86-73-7 18 Naphthalene 91-20-3