bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo danh sÁch kẾt quẢ …...tma000045 ĐỖ huy hoÀng anh toán:...
TRANSCRIPT
DANH SÁCH KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016CỤM THI SỐ 30 TẠI TỈNH HÀ NAM
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THITMA000002 CHU CÔNG AN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.73
TMA000003 ĐỖ TRƯỜNG AN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.8
TMA000004 ĐÀO XUÂN AN Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25
TMA000005 HOÀNG NGỌC AN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000006 LÃ TIẾN AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000007 LÊ AN Toán: 9.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 6.3
TMA000008 LẠI ĐỨC AN Toán: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6
TMA000009 NGUYỄN ĐỨC AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA000010 NGUYỄN HỮU AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000011 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000012 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000013 NGUYỄN THỊ AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000014 NGUYỄN THUÝ AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58
TMA000015 PHẠM TUẤN AN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25
TMA000016 TẠ THÚY AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000017 TRẦN ĐÌNH AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000018 TRẦN THỊ HÀ AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA000019 TRẦN THỊ THU AN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.93
TMA000020 TRẦN THỊ THÚY AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA000021 TRẦN VĂN AN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000022 TRẦN VĂN AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 7.78
TMA000023 TRỊNH THỊ AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA000024 TRƯƠNG THỊ AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.75
TMA000025 TRƯƠNG TUẤN AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA000026 VŨ ĐỨC AN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.88
TMA000027 VŨ HOÀNG AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000029 BÙI HOÀNG ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA000030 BÙI THỊ LAN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 3.95
TMA000031 BÙI THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA000032 BÙI THỊ VÂN ANH Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA000033 BÙI TUẤN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000034 CHU ĐỨC ANH Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000035 CHU THỊ LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000036 CÙ THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA000037 DƯƠNG CÔNG TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63
TMA000038 DƯƠNG KIỀU ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000039 DƯƠNG NGỌC ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.9
TMA000040 DƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000041 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.18
TMA000042 DƯƠNG TUẤN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000043 DƯƠNG VĂN TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000044 DƯƠNG VIỆT ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000046 ĐỖ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7.25
TMA000047 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA000048 ĐỖ QUANG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA000049 ĐỖ THẾ ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000050 ĐỖ THỊ KIM ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000051 ĐỖ THỊ LAN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000052 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.15
TMA000053 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.93
TMA000054 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000055 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA000056 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.58
TMA000057 ĐỖ TÚ ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000058 ĐỖ VĂN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000059 ĐỖ VÂN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000060 ĐÀM THỊ MINH ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000061 ĐÀO NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000062 ĐÀO THỊ ANH Toán: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.2
TMA000063 ĐÀO THỊ LAN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA000064 ĐÀO THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.08
TMA000065 ĐÀO TUẤN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA000066 ĐÀO VĂN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000067 ĐÀO VIỆT ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000068 ĐINH BẢO ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA000069 ĐINH HOÀNG ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000070 ĐINH NHẬT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA000071 ĐINH THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA000072 ĐINH THỊ LAN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000073 ĐINH THỊ MINH ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000074 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.63
TMA000075 ĐINH THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000076 ĐINH THỊ VIỆT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.55
TMA000077 ĐINH TIẾN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.18
TMA000078 ĐINH TUẤN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA000079 ĐINH VĂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA000080 ĐINH VIỆT ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.83
TMA000081 ĐINH VIỆT ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.65
TMA000082 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.25
TMA000083 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 7.93
TMA000084 ĐẶNG THẾ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.85
TMA000085 ĐẶNG THỊ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA000086 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA000087 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA000088 ĐẶNG THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA000089 ĐẶNG TUẤN ANH Toán: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.38
TMA000090 ĐOÀN THẾ ANH Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000091 ĐOÀN THỊ QUỲNH ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.9
TMA000092 ĐOÀN THỊ VÂN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA000093 ĐOÀN THỊ VÂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 4.75
TMA000094 HÀ THỊ VÂN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000095 HOÀNG NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.93
TMA000096 HOÀNG PHƯƠNG ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000097 HOÀNG PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6
TMA000098 HOÀNG THỊ KIM ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05
TMA000099 HOÀNG THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.75
TMA000100 HOÀNG THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA000101 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA000102 HOÀNG TUẤN ANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.5
TMA000103 HOÀNG TUẤN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000104 LÃ THỊ MINH ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.68
TMA000105 LÃ VĂN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA000106 LÂM THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.9
TMA000107 LÊ DUY ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA000108 LÊ ĐỨC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000109 LÊ ĐỨC ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA000110 LÊ HỒNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05
TMA000111 LÊ HOÀNG ANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA000112 LÊ HUYỀN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.53
TMA000113 LÊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA000114 LÊ PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.55
TMA000115 LÊ PHƯƠNG ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.3
TMA000116 LÊ QUANG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 5.95
TMA000117 LÊ THỊ HOÀNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA000118 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000119 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000120 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA000121 LÊ THỊ NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000122 LÊ THỊ VÂN ANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.58
TMA000123 LÊ THỊ VÂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000124 LÊ TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA000125 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8
TMA000126 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8
TMA000127 LÊ TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA000128 LÊ TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA000129 LÊ TUẤN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA000130 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75
TMA000131 LÊ VIỆT ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA000132 LẠI MINH ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000133 LẠI MINH ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA000134 LẠI VIỆT ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000135 LƯƠNG NGỌC ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.38
TMA000136 LƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000137 LƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000138 LƯƠNG THỊ MAI ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA000139 LƯU THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
TMA000140 LÝ TRẦN TUẤN ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.28
TMA000141 MAI ĐỨC ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000142 MAI THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.09
TMA000143 NGHIÊM HÙNG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000144 NGÔ NGỌC ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.33
TMA000145 NGÔ PHƯƠNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA000146 NGÔ THỊ MINH ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA000147 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000148 NGÔ THỊ TÚ ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA000149 NGÔ TUẤN ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.13
TMA000150 NGÔ VÂN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.38
TMA000151 NGÔ VIỆT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 2
TMA000152 NGUYỄN DIỆP ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.9
TMA000153 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000154 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 8.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.6
TMA000155 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000156 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 2 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA000157 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA000158 NGUYỄN HỮU VIỆT ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA000159 NGUYỄN KỲ ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.9
TMA000160 NGUYỄN KIM ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 7.38
TMA000161 NGUYỄN KIỀU ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.65
TMA000162 NGUYỄN LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.18
TMA000163 NGUYỄN LAN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.18
TMA000164 NGUYỄN MỘC ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5
TMA000165 NGUYỄN NGỌC ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000166 NGUYỄN NGỌC ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000167 NGUYỄN NHẬT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA000168 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.08
TMA000169 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA000170 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.3
TMA000171 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA000172 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA000173 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
TMA000174 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6
TMA000175 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.33
TMA000176 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000177 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000178 NGUYỄN THỊ KỲ ANH Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.45
TMA000179 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA000180 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA000181 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 5.88
TMA000182 NGUYỄN THỊ KIM ANH Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.75
TMA000183 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA000184 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA000185 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.2
TMA000186 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.98
TMA000187 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA000188 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000189 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.03
TMA000190 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA000191 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA000192 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.73
TMA000193 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000194 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA000195 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA000196 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000197 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.45
TMA000198 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA000199 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA000200 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000201 NGUYỄN THỊ LINH ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000202 NGUYỄN THỊ MAI ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000203 NGUYỄN THỊ MAI ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.6
TMA000204 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58
TMA000205 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 7.95
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000206 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 9.65
TMA000207 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA000208 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.25
TMA000209 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA000210 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA000211 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000212 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA000213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000214 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000215 NGUYỄN THỊ THÚY ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000216 NGUYỄN THỊ TÚ ANH Toán: 3 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000217 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.5
TMA000218 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000219 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000220 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 8
TMA000221 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA000222 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA000223 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.2
TMA000224 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000225 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000226 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA000227 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000228 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.75
TMA000229 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.88
TMA000230 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6
TMA000231 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Sinh học: 2.8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA000232 NGUYỄN TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2
TMA000233 NGUYỄN TRẦN VIỆT ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000234 NGUYỄN TÚ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.8
TMA000235 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA000236 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000237 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.75
TMA000238 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000239 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA000240 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000241 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000242 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA000243 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.6
TMA000244 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000246 NGUYỄN VÂN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA000247 NGUYỄN VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000248 NGUYỄN VIỆT ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA000249 NHỮ HẢI ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.1
TMA000250 NHỮ THỊ KIM ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000251 NHỮ THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.8
TMA000252 NINH ĐỨC ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000253 PHAN NGUYỄN HỒNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 4.53
TMA000254 PHAN THỊ HẢI ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA000255 PHAN THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA000256 PHẠM LAN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.58
TMA000257 PHẠM NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000258 PHẠM NGỌC YẾN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA000259 PHẠM QUÝ ANH Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000260 PHẠM QUYỀN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA000261 PHẠM THẾ ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000262 PHẠM THẾ ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000263 PHẠM THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.6
TMA000264 PHẠM THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000265 PHẠM THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000266 PHẠM THỊ MINH ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA000267 PHẠM THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA000268 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000269 PHẠM THỊ THÚY ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000270 PHẠM THỊ TÚ ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA000271 PHẠM THỊ TÚ ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA000272 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63
TMA000273 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 4.95
TMA000274 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23
TMA000275 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000276 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 5.08
TMA000277 PHẠM TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8
TMA000278 PHẠM TUẤN ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA000279 QUYỀN THỊ NGỌC ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 3.93
TMA000280 TẠ ĐỨC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000281 TẠ HẢI ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA000282 TẠ QUANG ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000283 TẠ THỊ MINH ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000284 TẠ VÂN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA000285 THÁI THỊ HUỆ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000286 TRẦN DOÃN TUẤN ANH Toán: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 5.6
TMA000287 TRẦN ĐỨC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000288 TRẦN HỮU ANH Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5
TMA000289 TRẦN LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.45
TMA000290 TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 6.18
TMA000291 TRẦN NGUYÊN ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.85
TMA000292 TRẦN NHẬT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000293 TRẦN PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA000294 TRẦN THẾ ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.88
TMA000295 TRẦN THỊ HỒNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.18
TMA000296 TRẦN THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58
TMA000297 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA000298 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000299 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000300 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
TMA000301 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000302 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.25
TMA000303 TRẦN THỊ MINH ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.53
TMA000304 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000305 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000306 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 5.08
TMA000307 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7
TMA000308 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.45
TMA000309 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.88
TMA000310 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA000311 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA000312 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.53
TMA000313 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.4
TMA000314 TRẦN THỊ QUỲNH ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 8.83
TMA000315 TRẦN THỊ TUYẾT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.93
TMA000316 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA000317 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA000318 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000319 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA000320 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000321 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.75
TMA000322 TRẦN TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA000323 TRẦN TUẤN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.88
TMA000324 TRẦN TUẤN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000325 TRẦN VĂN TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000326 TRẦN VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.68
TMA000327 TRỊNH VÂN ANH Toán: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000328 TRƯƠNG HỮU ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000329 TRƯƠNG NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000330 TRƯƠNG THẾ ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA000331 TRƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.8
TMA000332 TRƯƠNG THỊ MINH ANH Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000333 TRƯƠNG THỊ TÚ ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 7.13
TMA000334 TRƯƠNG TUẤN ANH Toán: 8.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6
TMA000335 TRƯƠNG TUẤN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.08
TMA000336 TƯỜNG THỊ VÂN ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 9 Địa lí: 7.5
TMA000337 VÕ PHƯƠNG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA000338 VŨ BÁ ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000339 VŨ DUY ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000340 VŨ HOÀNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA000341 VŨ HUỲNH ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.3
TMA000342 VŨ KIM ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.6
TMA000343 VŨ KIỀU ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA000344 VŨ LAN ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000345 VŨ MINH ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.53
TMA000346 VŨ NAM ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA000347 VŨ NGỌC ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA000348 VŨ NGỌC ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.85
TMA000349 VŨ NGỌC ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.8
TMA000350 VŨ NGỌC ANH Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA000351 VŨ PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.8
TMA000352 VŨ THỊ ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000353 VŨ THỊ KIM ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000354 VŨ THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000355 VŨ THỊ NGỌC ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000356 VŨ THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA000357 VŨ THỊ VÂN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.4
TMA000358 VŨ TIẾN ANH Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3
TMA000359 VŨ TUỆ ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.88
TMA000360 VŨ TÚ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2
TMA000361 VŨ TUẤN ANH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.5
TMA000362 VŨ TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA000363 VŨ TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000364 VŨ TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000365 VŨ VÂN ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.08
TMA000366 BÙI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.45
TMA000367 CHU THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.7
TMA000368 DƯƠNG NHẬT ÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 4.03
TMA000369 DƯƠNG THỊ ÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA000370 DƯƠNG THỊ DIỆU ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA000371 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4
TMA000372 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.33
TMA000373 ĐINH THỊ ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.18
TMA000374 ĐINH THỊ ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000375 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.5
TMA000376 ĐẶNG NGỌC ÁNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3
TMA000377 HOÀNG NGUYÊN ÁNH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA000378 LÊ NGỌC ÁNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA000379 LÊ NGUYỆT ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.23
TMA000380 LÊ THỊ HỒNG ÁNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.38
TMA000381 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000382 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA000383 LẠI NGỌC ÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.45
TMA000384 LẠI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA000385 LẠI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.1
TMA000386 LƯU THỊ HỒNG ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.23
TMA000387 NGHIÊM NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000388 NGÔ THỊ ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000389 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000390 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA000391 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000392 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000393 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.58
TMA000394 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000395 NGUYỄN THỊ ÁNH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.75
TMA000396 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.48
TMA000397 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3
TMA000398 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA000399 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000400 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA000401 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA000402 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.1
TMA000403 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA000404 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000405 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.1
TMA000406 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000407 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.6
TMA000408 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.8
TMA000409 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.45
TMA000410 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.18
TMA000411 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000412 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA000413 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000414 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 5.3
TMA000415 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 6.48
TMA000416 PHAN THỊ ÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000417 PHẠM THỊ MINH ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.93
TMA000418 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.03
TMA000419 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.2
TMA000420 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA000421 TẠ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000422 TRẦN HUYỀN ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.95
TMA000423 TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.1
TMA000424 TRẦN THỊ ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.08
TMA000425 TRẦN THỊ ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA000426 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA000427 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000428 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.8
TMA000429 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000430 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000431 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA000432 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5
TMA000433 TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA000434 TRƯƠNG THỊ ÁNH Toán: 6.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.4
TMA000435 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA000436 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA000437 TRƯƠNG VŨ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.13
TMA000438 VŨ NGỌC ÁNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA000439 VŨ NGỌC ÁNH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
TMA000440 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000441 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.43
TMA000442 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA000443 NGUYỄN HẢI ÂU Toán: 7.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.6
TMA000444 TRẦN NGỌC BÁ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000445 ĐOÀN XUÂN BÁCH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000446 HÀ VĂN BÁCH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA000447 NGHIÊM TUẤN BÁCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000448 TRẦN XUÂN BÁCH Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6
TMA000449 TRẦN XUÂN BÁCH Toán: 9 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 5.33
TMA000450 VŨ LÊ BÁCH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.23
TMA000451 TRẦN THỊ BAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000452 TRẦN NHƯ BANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA000453 NGUYỄN NGỌC BẢNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8
TMA000454 LẠI THẾ BẢO Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6
TMA000455 NGUYỄN NGỌC BẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA000456 TRẦN VĂN BẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000457 LẠI TIẾN BẮC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.35
TMA000458 NGUYỄN QUANG BẮC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.68
TMA000459 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63
TMA000460 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.8
TMA000461 NGUYỄN XUÂN BẮC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000462 PHAN NGỌC BẮC Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000463 TRẦN ĐÔNG BẮC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.05
TMA000464 TRẦN KIỀU BẮC Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 4
TMA000465 TRẦN XUÂN BẮC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000466 TRẦN THỊ KIỀU BĂNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 8
TMA000467 NGUYỄN ĐĂNG BẰNG Toán: 1 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2
TMA000468 PHẠM VĂN BẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000469 VŨ THỊ BẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000470 BÙI NGỌC BÍCH Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.88
TMA000471 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.43
TMA000472 LÊ THỊ NGỌC BÍCH Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000473 LÊ THỊ NGỌC BÍCH Toán: 5.5 Ngữ văn: 1.5 Tiếng Anh: 6.05
TMA000474 LẠI NGỌC BÍCH Toán: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
TMA000475 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 5.88
TMA000476 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 7.8
TMA000477 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000478 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.1
TMA000479 NGUYỄN THỊ BÍCH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA000480 NGUYỄN THỊ BÍCH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA000481 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.5
TMA000482 TRẦN THỊ BÍCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000483 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA000485 TRẦN CHÍ BIÊN Toán: .25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA000486 TRỊNH QUANG BIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.8
TMA000487 NGUYỄN HỮU BIỂN Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
TMA000488 CHU LÂM BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA000489 CHU THANH BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000490 ĐỖ VĂN BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000491 HOÀNG THỊ THANH BÌNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000492 LẠI THỊ BÌNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.55
TMA000493 LẠI THỊ BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA000494 LẠI THỊ THANH BÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA000495 NGUYỄN DUY BÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000496 NGUYỄN LƯU THÁI BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.6
TMA000497 NGUYỄN NGỌC BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000498 NGUYỄN THỊ BÌNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA000499 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.78
TMA000500 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA000501 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000502 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000503 TRẦN THANH BÌNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000504 TRỊNH VĂN BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000505 VŨ THỊ BÌNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.03
TMA000506 NGUYỄN VĂN BÍNH Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
TMA000507 BÙI TRUNG BỘ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.35
TMA000508 KIỀU THỊ MAI CA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.35
TMA000509 NGUYỄN THỊ THÚY CẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA000510 ĐỖ ĐỨC CẢNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000511 HOÀNG VĂN CẢNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA000512 TRẦN MẠNH CẢNH Toán: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA000514 VŨ VĂN CAO Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000515 VŨ VĂN CAO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000516 NGUYỄN THỊ NGUYỆT CẦM Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA000517 ĐỖ THỊ THÁI CẨM Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 4.18
TMA000518 NGUYỄN XUÂN CẤP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA000519 TRẦN VĂN CHÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.75
TMA000520 BÙI MAI CHANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA000521 TRẦN THỊ CHANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA000522 TRỊNH THỊ CHANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA000523 TRƯƠNG THỊ CHANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000524 ĐÀO THỊ CHÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.33
TMA000525 ĐẶNG THÙY CHÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000526 LÊ THỊ CHÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000527 NGUYỄN THỊ CHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000528 PHẠM THỊ NGỌC CHÂM Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA000529 TRẦN THỊ NGỌC CHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.15
TMA000530 ĐINH THỊ MINH CHÂU Toán: 8 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.7
TMA000531 NGUYỄN HẢI CHÂU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000532 NGUYỄN THỊ CHÂU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA000533 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.58
TMA000534 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.88
TMA000535 PHẠM MINH CHÂU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.63
TMA000536 TRẦN THỊ MINH CHÂU Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA000537 TRỊNH NGỌC MINH CHÂU Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA000538 VŨ MINH CHÂU Ngữ văn: .75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.5
TMA000539 VŨ THỊ MINH CHÂU Toán: 3 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000540 BÙI LINH CHI Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA000541 ĐỖ THỊ LINH CHI Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 4.73
TMA000542 ĐÀO THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.83
TMA000543 ĐẶNG KIM CHI Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.36
TMA000544 HOÀNG LINH CHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA000545 LÊ KIỀU CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.18
TMA000546 LÊ THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Tiếng Anh: 4.18
TMA000547 NGUYỄN LINH CHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000548 NGUYỄN MINH THUỲ CHI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA000549 NGUYỄN NGỌC CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000550 NGUYỄN THỊ CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000551 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.43
TMA000552 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000553 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000554 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA000555 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 7.03
TMA000556 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.6
TMA000557 NGUYỄN THỊ MAI CHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA000558 NGUYỄN THÙY CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA000559 PHẠM KIM CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 8.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA000560 TRẦN KHÁNH CHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA000561 TRẦN THỊ KIM CHI Toán: 8 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA000562 TRẦN THỊ PHƯƠNG CHI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA000563 TRẦN THẢO CHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.98
TMA000564 TRỊNH KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000565 VÕ ĐOÀN QUỲNH CHI Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA000566 VŨ THỊ KIM CHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA000567 NGUYỄN MINH CHÍ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA000568 PHẠM THỊ CHIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000569 MAI THANH CHIỂN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5
TMA000570 LÊ MINH CHIẾN Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA000571 LÊ XUÂN CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.98
TMA000572 LƯƠNG NHÂN CHIẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000573 NGÔ DUY CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000574 NGÔ VĂN CHIẾN Toán: 1.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
TMA000575 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5.5
TMA000576 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN Toán: .75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA000577 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 9
TMA000578 NGUYỄN MINH CHIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000579 NGUYỄN VĂN CHIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000580 PHẠM ANH CHIẾN Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.5
TMA000581 PHẠM MINH CHIẾN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25
TMA000582 PHẠM VĂN CHIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000583 THẠCH VĂN CHIẾN Toán: 1.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.4
TMA000584 TRẦN ĐÌNH CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000585 TRẦN MINH CHIẾN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000586 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA000587 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA000588 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000589 TRƯƠNG MINH CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000590 TRƯƠNG NGỌC CHIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000591 TRẦN THỊ BAN CHIÊU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA000592 ĐỖ MINH CHIỀU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA000593 PHAN VĂN CHIỀU Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA000594 ĐẶNG THỊ TUYẾT CHINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA000595 LƯƠNG THỊ CHINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA000596 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.28
TMA000597 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA000598 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.53
TMA000599 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000600 NGUYỄN THU CHINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA000601 NGUYỄN VĂN CHINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA000602 TRẦN THỊ CHINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA000603 TRẦN THỊ VIỆT CHINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.13
TMA000604 TRỊNH THỊ KIỀU CHINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000605 VŨ KIỀU CHINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA000606 VŨ THỊ VIỆT CHINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000607 ĐINH ĐỨC CHÍNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4
TMA000608 ĐOÀN THỊ CHÍNH Toán: 3 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA000609 LÊ DANH CHÍNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA000610 NGÔ ĐỨC CHÍNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA000611 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA000612 NGUYỄN VĂN CHÍNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.58
TMA000613 NGUYỄN VĂN CHÍNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.18
TMA000614 NHỮ CÔNG CHÍNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000615 TỐNG XUÂN CHÍNH Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Hóa học: 7.8 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA000616 TRẦN ĐỨC CHÍNH Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4
TMA000617 BÙI TIẾN CHỦ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
TMA000618 PHẠM THANH CHÚC Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.53
TMA000619 BÙI KIM CHUNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7
TMA000620 BÙI VĂN CHUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA000621 ĐỖ THÀNH CHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000622 ĐẶNG ĐÌNH CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000623 HOÀNG VĂN CHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.35
TMA000624 LÊ QUÝ CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.63
TMA000625 NGUYỄN KHẮC CHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.73
TMA000626 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.23
TMA000627 NGUYỄN THÀNH CHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000628 NGUYỄN THÀNH CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000629 PHẠM QUANG CHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.78
TMA000630 PHẠM VĂN CHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000631 TẠ MINH CHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000632 TRẦN BÁ CHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.4
TMA000633 TRẦN GIA CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000634 TRẦN GIANG CHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.5
TMA000635 BÙI MẠNH CHUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000636 PHẠM TRẦN CHUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000637 NGUYỄN VĂN CHỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000638 VŨ VĂN CHỨC Toán: .5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2
TMA000639 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000640 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.35
TMA000641 VŨ XUÂN CHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000642 CAO BÁ CÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA000643 ĐÀO THANH CÔNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000644 ĐINH THẾ CÔNG Toán: 9 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA000645 HÀ NGỌC CÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA000647 NGÔ VĂN CÔNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA000648 NGUYỄN BÁ CÔNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000649 NGUYỄN CHÍ CÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA000650 NGUYỄN HỮU CÔNG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.73
TMA000651 NGUYỄN THẾ CÔNG Toán: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8
TMA000652 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 8 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Sinh học: 3.8
TMA000653 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000654 QUYỀN TRÍ CÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA000655 TRẦN ĐỨC CÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA000656 TRẦN TIẾN CÔNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA000657 VŨ CHÍ CÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA000658 HỒ THỊ CÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 5.78
TMA000659 HOÀNG KIM CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA000660 LÊ THỊ CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA000661 LÊ THỊ HỒNG CÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.35
TMA000662 LÊ THỊ PHƯƠNG CÚC Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000663 LÊ THỊ THU CÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6 Địa lí: 7
TMA000664 NGÔ THỊ CÚC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000665 NGUYỄN THỊ CÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5.25
TMA000666 NGUYỄN THỊ KIM CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000667 PHẠM THỊ CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7
TMA000668 PHẠM THỊ KIM CÚC Toán: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.2
TMA000669 TRẦN THỊ CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000670 TRẦN THỊ CÚC Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA000671 TRẦN THỊ HỒNG CÚC Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2
TMA000672 TRẦN THỊ HƯƠNG CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5
TMA000673 TRƯƠNG HỒNG CÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA000674 TRẦN NAM CUNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.2 Hóa học: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA000675 NGUYỄN HỒNG CƯ Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.68
TMA000676 PHẠM THỊ HỒNG CƯ Toán: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8
TMA000677 ĐINH HỮU CƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA000678 LÊ ANH CƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.7
TMA000679 LÊ VĂN CƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000680 LÊ VĂN CƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.03
TMA000681 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA000682 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA000683 NGUYỄN QUANG CƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000684 NGUYỄN VĂN CƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.43
TMA000685 NGUYỄN VĂN CƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000686 PHẠM VĂN CƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 9.13
TMA000687 TRẦN THANH CƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.43
TMA000688 TRẦN THIẾT CƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000689 TRẦN TRUNG CƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA000690 VŨ VĂN CƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 0 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.63
TMA000691 BÙI ĐỨC CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000692 BÙI HÙNG CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.68
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000693 CHU VĂN CƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000694 DƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 1.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4
TMA000695 ĐỖ MẠNH CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000696 ĐỖ QUỐC CƯỜNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000697 ĐỖ VĂN CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.08
TMA000699 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA000700 ĐẶNG VĂN CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000701 HOÀNG MẠNH CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA000702 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA000703 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000704 LÃ CAO CƯỜNG Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: .5
TMA000705 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000706 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63
TMA000707 LÊ VĂN TRÍ CƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000708 LƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA000709 LƯU VĂN CƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA000710 NGÔ THẾ CƯỜNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA000711 NGUYỄN CAO CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.88
TMA000712 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA000713 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000714 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000715 NGUYỄN NAM CƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000716 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.98
TMA000718 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA000719 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA000720 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA000721 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000722 PHAN ANH KIÊN CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000723 PHẠM HÙNG CƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000724 PHẠM VĂN CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000725 PHẠM VĂN CƯỜNG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.5
TMA000726 THIỀU QUỐC CƯỜNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA000728 TỐNG ĐỨC CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA000729 TRẦN ĐĂNG CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000730 TRẦN NGỌC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000731 TRẦN QUỐC CƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000732 TRẦN TRỌNG CƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA000733 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA000734 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000735 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA000736 TRẦN VĂN CƯỜNG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5
TMA000737 TRỊNH VĂN CƯỜNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000738 TRƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.6
TMA000739 TRẦN ĐÌNH DÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000740 ĐỖ MẠNH DẦN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000741 ĐỖ VĂN DẦN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA000742 ĐINH VĂN DẦN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000743 TỐNG VĂN DẦN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA000744 TRẦN ĐỒNG DẦN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000745 TRẦN THỊ DẦN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000746 LẠI THẢO DÂNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000747 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA000748 ĐÀO KIỀU DIỄM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA000749 ĐINH THỊ DIỄM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA000750 ĐINH THỊ DIỄM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA000751 LÊ THỊ LỆ DIỄM Toán: 5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA000752 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.45
TMA000753 TRẦN THỊ HẢI DIỄM Toán: 7 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000754 TRẦN THỊ THU DIỄM Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA000755 NGUYỄN VIẾT HỒNG DIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000756 NGUYỄN CÔNG DIỄN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000757 BÙI KỲ DIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA000758 HÀ THỊ DIỆP Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA000759 LÊ THỊ NGỌC DIỆP Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.83
TMA000760 NGUYỄN THỊ DIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Nga: 8.95
TMA000761 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA000762 VŨ NGỌC DIỆP Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000763 ĐINH THỊ DIỆU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA000764 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.58
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000765 TRẦN THỊ DIỆU Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23
TMA000766 VÕ THỊ THÚY DIỆU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48
TMA000767 NGUYỄN BÁ DIN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000768 NGUYỄN THỊ DINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000769 NGUYỄN THỊ DINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000770 NGUYỄN THỊ DỊU Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000771 NGUYỄN THỊ THU DỊU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.2
TMA000772 TRẦN THỊ DỊU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
TMA000773 TRẦN THỊ DỊU Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA000774 TRẦN BÁ DOANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
TMA000775 TRẦN QUANG DOANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA000776 BÙI KIM DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA000777 CAO THỊ THÙY DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000778 DOÃN THỊ DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000779 ĐỖ THỊ THÙY DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.9
TMA000780 ĐINH THỊ DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.4
TMA000781 ĐINH THỊ HỒNG DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.73
TMA000782 ĐẶNG THÙY DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000783 ĐOÀN THỊ DUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA000784 HÀ THỊ DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA000785 LÊ THỊ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1
TMA000787 LÊ THỊ KIM DUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000788 LÊ THỊ KIM DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA000789 LÊ THỊ THÙY DUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.95
TMA000790 LÊ THỊ THÙY DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA000791 LÊ THUỲ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000792 LÊ THÙY DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000793 NGHIÊM THỊ THÙY DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 1.8
TMA000794 NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.6
TMA000795 NGUYỄN DIỆU BẢO DUNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA000796 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA000797 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.8
TMA000798 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.48
TMA000799 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.88
TMA000800 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000801 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.38
TMA000802 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 4.73
TMA000803 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.6
TMA000805 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA000806 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
TMA000807 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.35
TMA000808 NGUYỄN THỊ THU DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA000809 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA000810 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA000811 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.75
TMA000812 NGUYỄN THÙY DUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA000813 PHẠM THỊ DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000814 PHẠM THỊ THANH DUNG Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5
TMA000815 PHẠM THỊ THÙY DUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA000818 TRẦN PHƯƠNG DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.08
TMA000819 TRẦN PHƯƠNG DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.13
TMA000820 TRẦN THỊ DUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA000821 TRẦN THỊ DUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000822 TRẦN THỊ KIM DUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 8.35
TMA000823 TRẦN THỊ MỸ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.45
TMA000824 TRẦN THỊ THUỲ DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA000825 TRẦN THỊ THÙY DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000826 TRỊNH PHƯƠNG DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA000827 TRỊNH THỊ KIM DUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA000828 VŨ THỊ DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA000829 VŨ THỊ DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.83
TMA000830 VŨ THỊ THANH DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA000831 CHU ANH DŨNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA000832 CHU TIẾN DŨNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000833 DƯƠNG VIỆT DŨNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA000834 ĐỖ MẠNH DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA000835 ĐÀM NGỌC DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA000836 ĐÀO XUÂN DŨNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000837 ĐINH QUANG DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000838 ĐINH VĂN DŨNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Nga: 9.75
TMA000839 ĐINH VIỆT DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 1.83
TMA000840 ĐẶNG TIẾN DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA000841 ĐẶNG VIỆT DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000842 HOÀNG TIẾN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA000843 KIỀU VIẾT DŨNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000844 LÊ TIẾN DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA000845 LÊ TIẾN DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.58
TMA000846 LÊ VIỆT DŨNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA000847 LÊ VIỆT DŨNG Toán: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4
TMA000848 LẠI VIỆT DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.38
TMA000849 MAI ĐỨC DŨNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.3
TMA000851 NGUYỄN KHÁNH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA000852 NGUYỄN MẠNH DŨNG Toán: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7
TMA000853 NGUYỄN NGỌC DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA000854 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000855 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6
TMA000857 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
TMA000858 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000859 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.73
TMA000860 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000861 NGUYỄN TẤN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000862 NGUYỄN TRÍ DŨNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6
TMA000863 NGUYỄN TRUNG DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA000864 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA000865 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000866 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA000867 NGUYỄN VIỆT DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000868 NGUYỄN VIỆT DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000869 PHẠM ANH DŨNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000870 PHẠM TIẾN DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000871 PHẠM TIẾN DŨNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 1.25
TMA000872 PHẠM TRUNG DŨNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.7
TMA000873 PHẠM TRUNG DŨNG Toán: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8
TMA000874 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA000875 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000876 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 1.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA000877 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000878 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000879 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.25
TMA000880 THIỀU TRÍ DŨNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA000881 TỐNG CÔNG DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA000882 TRẦN ĐỨC DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000883 TRẦN HỮU DŨNG Toán: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
TMA000884 TRẦN HUY DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA000885 TRẦN HỮU DŨNG Toán: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4
TMA000886 TRẦN TRUNG DŨNG Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
TMA000887 TRẦN VĂN DŨNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.33
TMA000888 TRẦN VĂN DŨNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000889 TRỊNH TIẾN DŨNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000890 VŨ HỒNG DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000891 VŨ TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4
TMA000892 BÙI ĐỨC DUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000893 DƯƠNG KHƯƠNG DUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000894 DƯƠNG VĂN DUY Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000895 ĐINH VĂN DUY Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000896 ĐẶNG QUỐC DUY Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA000897 ĐOÀN PHƯƠNG DUY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000898 HOÀNG THANH DUY Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8
TMA000899 LÊ KHÁNH DUY Toán: 9 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA000900 LƯU TRỌNG DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000901 NGUYỄN BÁ DUY Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000902 NGUYỄN CHÍ DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000903 NGUYỄN ĐỨC DUY Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.33
TMA000904 NGUYỄN ĐỨC DUY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA000905 NGUYỄN HỒNG DUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA000906 NGUYỄN KHÁNH DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA000907 NGUYỄN QUANG DUY Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.03
TMA000908 NGUYỄN THÀNH DUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000909 NGUYỄN TÙNG DUY Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA000910 PHẠM DUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.18
TMA000911 PHẠM ĐỨC DUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA000912 TRẦN VĂN DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA000913 TRỊNH QUỐC DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000914 TRỊNH VĂN DUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000915 VŨ ĐỨC DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000916 VŨ THÀNH DUY Toán: .5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.18
TMA000917 VŨ VĂN DUY Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA000918 BÙI MỸ DUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.88
TMA000919 BÙI THỊ MỸ DUYÊN Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
TMA000920 CHU THỊ DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA000921 CÙ THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA000922 CÙ THỊ DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA000923 ĐỖ THỊ DUYÊN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.53
TMA000924 HOÀNG THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000925 HUỲNH MỸ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.3
TMA000926 LÊ THỊ DUYÊN Toán: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8.6 Sinh học: 4.6
TMA000927 LÊ THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000928 NGÔ THỊ HỒNG DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.1
TMA000929 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA000930 NGUYỄN DUY DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000931 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA000932 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000933 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA000934 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA000935 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000936 NGUYỄN THỊ LƯƠNG DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 5.4
TMA000937 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000938 PHẠM THỊ DUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.6
TMA000939 TRẦN THỊ DUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA000940 TRẦN THỊ DUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.33
TMA000941 TRƯƠNG THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.33
TMA000942 NGUYỄN THỊ DUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.2
TMA000943 PHẠM THẾ DUYỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.9
TMA000944 BÙI ĐỨC DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA000945 BÙI NGỌC DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA000946 BÙI THÙY DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000947 BÙI THÙY DƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.08
TMA000948 CHU THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000949 ĐỖ ĐĂNG DƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 3.25
TMA000950 ĐỖ THỊ BẠCH DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 7.03
TMA000951 ĐÀO VĂN DƯƠNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25
TMA000952 ĐINH BÌNH DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA000953 ĐINH QUANG DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA000954 ĐINH VĂN DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000955 ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000956 ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000957 ĐẶNG THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.63
TMA000959 HOÀNG ÁNH DƯƠNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5
TMA000960 HOÀNG VĂN DƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000961 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA000962 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA000963 LẠI THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6
TMA000964 LƯƠNG MINH DƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA000965 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.45
TMA000966 NGUYỄN BÁ DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000967 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9
TMA000968 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA000969 NGUYỄN LÊ DƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.13
TMA000970 NGUYỄN MINH DƯƠNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.23
TMA000971 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000972 NGUYỄN THỊ DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA000973 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000974 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000975 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA000976 NGUYỄN THÁI BÌNH DƯƠNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA000977 NGUYỄN THÁI DƯƠNG Toán: 6.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2
TMA000978 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000979 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.2
TMA000980 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.05
TMA000981 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA000982 NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA000983 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000984 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000985 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5
TMA000986 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000987 PHẠM CẨM DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.45
TMA000988 PHẠM KHÁNH DƯƠNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4
TMA000989 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 9.2
TMA000990 PHẠM THUỲ DƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000991 PHẠM VĂN DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA000992 PHẠM VIỆT DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.75
TMA000993 TỐNG CÔNG DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA000994 TRẦN DUY DƯƠNG Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
TMA000995 TRẦN ĐỨC DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.88
TMA000996 TRẦN HỒNG DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000997 TRẦN NGỌC DƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2
TMA000998 TRẦN NHO HẢI DƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000999 TRẦN PHI DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001000 TRẦN THỊ DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.28
TMA001001 TRẦN THỊ DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA001002 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
TMA001003 TRẦN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA001004 TRẦN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001005 TRỊNH THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA001006 TRỊNH TÙNG DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.65
TMA001007 VŨ ĐỨC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001008 VŨ NGỌC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA001009 VŨ NGỌC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001010 VŨ TRÙNG DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA001011 VŨ VĂN DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001012 VŨ VĂN NGỌC DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA001013 MAI THẾ DƯỠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA001014 ĐỖ VĂN ĐẠI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA001015 ĐÀM ĐỨC ĐẠI Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA001016 HÀ NHƯ ĐẠI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA001017 HOÀNG XUÂN ĐẠI Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001018 LƯƠNG XUÂN ĐÀI Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA001019 NGUYỄN BÁ ĐẠI Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25
TMA001020 NGUYỄN ĐỨC ĐẠI Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001021 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001022 NGUYỄN VĂN ĐẠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001023 NGUYỄN VIẾT ĐẠI Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.35
TMA001024 ĐẶNG THỊ ĐAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA001025 ĐỖ THỊ HỒNG ĐÀO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.68
TMA001026 ĐẶNG THỊ ĐÀO Toán: 7.75 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.53
TMA001027 NGUYỄN THỊ ĐÀO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001028 PHẠM THỊ ĐÀO Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA001029 TRẦN THỊ BÍCH ĐÀO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001030 VŨ THỊ BÍCH ĐÀO Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001031 VŨ THỊ ĐÀO Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001032 ĐINH VĂN ĐẠO Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6
TMA001033 TRẦN MINH ĐẠO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.13
TMA001034 TRẦN NGỌC ĐẠO Toán: 5.5 Vật lí: 4.6
TMA001035 TRẦN QUANG ĐẠO Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5
TMA001037 BÙI VĂN ĐẠT Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3
TMA001038 CHU CÔNG ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA001039 CHU VĂN ĐẠT Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3
TMA001040 DƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.38
TMA001041 ĐỖ THÀNH ĐẠT Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001042 ĐỖ TRẦN TIẾN ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA001043 ĐỖ VĂN ĐẠT Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 1.5
TMA001044 ĐÀO VĂN ĐẠT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA001045 ĐINH ĐĂNG HOÀNG ĐẠT Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA001046 ĐẶNG TẤT ĐẠT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.13
TMA001047 HÀ QUỐC ĐẠT Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6
TMA001048 HOÀNG TẤT ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001049 KIỀU MINH ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.03
TMA001050 LÊ VĂN ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA001051 LÊ VĂN ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA001052 LƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4
TMA001053 NGÔ HỮU ĐẠT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA001054 NGÔ TUẤN ĐẠT Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001055 NGUYỄN ANH ĐẠT Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001056 NGUYỄN MINH ĐẠT Toán: 6 Ngữ văn: 1.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA001057 NGUYỄN QUỐC ĐẠT Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 4.38
TMA001058 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001059 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA001060 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.6
TMA001061 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001062 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.7
TMA001063 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001064 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001065 NGUYỄN VĂN ĐẠT Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.25
TMA001066 NGUYỄN VĂN ĐẠT Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001067 PHAN VĂN ĐẠT Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001068 PHẠM LÊ TIẾN ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001069 PHẠM PHÚC ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001070 PHẠM QUANG ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA001071 PHẠM THÀNH ĐẠT Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75
TMA001072 PHẠM VĂN ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 1.25 Tiếng Anh: 2
TMA001073 PHẠM XUÂN ĐẠT Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 3
TMA001074 THÁI QUỐC ĐẠT Ngữ văn: 3.75
TMA001075 TRẦN ĐỨC ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.53
TMA001076 TRẦN THÀNH ĐẠT Toán: 8.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001077 TRẦN THÀNH ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA001078 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001079 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6
TMA001080 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001081 TRỊNH TIẾN ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA001082 TRƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA001083 TRƯƠNG VĂN ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.23
TMA001084 TRƯƠNG VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001085 VŨ ĐỨC ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001086 VŨ MẠNH ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001087 VŨ THÀNH ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001088 VŨ VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001089 VŨ XUÂN ĐẠT Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: .25 Địa lí: 3
TMA001090 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.55
TMA001092 NGUYỄN HỮU ĐẶNG Toán: 1.25
TMA001093 TRẦN VĂN ĐẬU Toán: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8
TMA001094 LÊ VĂN ĐỆ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001095 TRẦN HUY ĐIỀM Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA001096 ĐINH ĐĂNG ĐIỆP Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.25
TMA001097 LẠI TRUNG ĐIỆP Toán: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA001098 NGUYỄN SƠN ĐIỆP Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.53
TMA001099 TRẦN THỊ ĐIỆP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA001100 VŨ XUÂN ĐIỆP Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2
TMA001101 NGUYỄN VĂN ĐIỀU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA001102 TRỊNH THỊ ĐIỀU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001103 ĐỖ TIẾN ĐỊNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001104 ĐÀO VĂN ĐỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7
TMA001105 ĐOÀN XUÂN ĐỊNH Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 2.25
TMA001106 LẠI THỊ ĐỊNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.98
TMA001107 NGÔ THỊ KIM ĐỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001108 NGUYỄN HỮU ĐỊNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001109 TRẦN ĐẮC ĐỊNH Toán: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6
TMA001110 TRẦN HỮU ĐỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001111 TRẦN THỊ ĐỊNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001112 NGÔ ĐẠI ĐOÀN Toán: 8.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2
TMA001113 NGUYỄN PHI ĐOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001114 NGUYỄN VĂN ĐOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001115 VĂN TẤT ĐOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001116 NGUYỄN VĂN ĐOÁN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001117 KIỀU XUÂN ĐÔ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA001118 LÊ CÔNG ĐỘ Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001119 NGUYỄN ĐỨC ĐỘ Ngữ văn: 2 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75
TMA001120 NGUYỄN PHƯƠNG ĐỘ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.63
TMA001121 NGUYỄN SỸ ĐỘ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA001122 TRẦN VĂN ĐỘ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001123 DƯƠNG THỊ THANH ĐÔNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.33
TMA001124 DƯƠNG VĂN ĐÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001125 LÃ MẠNH ĐÔNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75
TMA001126 LÊ BÁ ĐÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 2.58
TMA001127 NGUYỄN DUY ĐÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.38
TMA001128 NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001129 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG Toán: 2.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.08
TMA001130 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÔNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA001131 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA001132 NGUYỄN VĂN ĐÔNG Toán: 9 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA001133 NHỮ NGUYỄN DUY ĐÔNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001134 PHẠM DUY ĐÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA001135 PHẠM VĂN ĐÔNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001136 VŨ HOÀNG ĐÔNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001137 ĐINH ĐẶNG CÔNG ĐỒNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001138 ĐẶNG VĂN ĐỒNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001139 VŨ TIẾN ĐỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.78
TMA001140 BÙI ANH ĐỨC Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.5
TMA001141 CAO VĂN ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001142 CHU HỒNG ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001143 DƯƠNG HÙNG ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001144 ĐỖ MINH ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001145 ĐÀO NGUYÊN ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA001146 ĐINH KHẮC ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001147 ĐẶNG HỮU ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001148 HÀ VĂN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001149 HOÀNG ANH ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001150 KIỀU TRỌNG TRUNG ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.45
TMA001151 LÊ CÔNG ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001152 LÊ HUỲNH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA001153 LÊ HUỲNH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001154 LÊ THANH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001155 LÊ TRUNG ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001156 LÊ VĂN ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001157 LÊ VIỆT ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001158 LẠI MINH ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.58
TMA001159 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA001160 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001161 LƯƠNG NHÂN ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001162 LƯƠNG VĂN ĐỨC Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.75
TMA001163 MAI ANH ĐỨC Toán: 8.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA001164 MAI TIẾN ĐỨC Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA001165 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001166 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa học: 4.2
TMA001167 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.95
TMA001168 NGÔ TRUNG ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA001169 NGUYỄN ANH ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3
TMA001170 NGUYỄN BÁ ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA001171 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001172 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.35
TMA001173 NGUYỄN KHẮC ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001174 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA001175 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001176 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001177 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001178 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001179 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA001180 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA001181 NGUYỄN MẠNH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA001182 NGUYỄN NGỌC ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA001183 NGUYỄN NHƯ ĐỨC Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA001184 NGUYỄN NHƯ ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001185 NGUYỄN QUANG ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001186 NGUYỄN TRẦN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.43
TMA001187 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.43
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001188 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA001189 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA001190 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001191 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 6.2
TMA001192 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.33
TMA001193 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 7.65
TMA001194 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA001195 NGUYỄN VIỆT ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001196 PHAN MINH ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA001197 PHAN VĂN ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001198 PHAN VĂN ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001199 PHẠM ĐÌNH ĐỨC Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA001200 PHẠM HUỲNH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA001201 PHẠM MINH ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001202 PHẠM TRUNG ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 8.05
TMA001203 PHẠM VĂN ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.58
TMA001204 PHẠM XUÂN ĐỨC Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
TMA001205 TẠ THÀNH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.95
TMA001206 TRẦN ANH ĐỨC Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
TMA001207 TRẦN ĐĂNG ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001208 TRẦN HỮU ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.08
TMA001209 TRẦN HỮU ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001210 TRẦN KHẮC ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001211 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA001212 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001213 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA001214 TRẦN QUANG ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA001215 TRẦN TẤT ĐỨC Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA001216 TRẦN VĂN ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.73
TMA001217 TRƯƠNG DUY ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001218 TRƯƠNG HỮU ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001219 TRƯƠNG VĂN ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001220 VŨ MINH ĐỨC Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7
TMA001221 VŨ MINH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001222 VŨ VIỆT ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.45
TMA001223 VŨ VIỆT ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001224 NGUYỄN HẢI ĐƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA001225 LẠI THỊ HỒNG GẤM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.43
TMA001226 NGHIÊM THỊ GẤM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.65
TMA001227 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA001228 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.58
TMA001229 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.93
TMA001230 NGUYỄN DUY GIA Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001231 HOÀNG MINH GIÁM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001232 BÙI THỊ HÀ GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.25
TMA001233 BÙI THU GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA001234 CHU HẢI GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 1.95
TMA001235 DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001236 ĐỖ HƯƠNG GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.3
TMA001237 ĐỖ THỊ GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.88
TMA001238 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.23
TMA001239 ĐINH HƯƠNG GIANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA001240 ĐINH THỊ GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 6.2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.65
TMA001241 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7
TMA001242 ĐINH THỊ THU GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA001243 ĐINH THỊ TRƯỜNG GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA001244 ĐẶNG VĂN GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA001245 HÀ THỊ GIANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001246 LÊ ĐỨC GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.6
TMA001247 LÊ THỊ GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA001248 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 2.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001249 LƯƠNG NGUYỄN HỒNG GIANGToán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA001250 NGÔ THỊ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001251 NGUYỄN CHÍ GIANG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25
TMA001252 NGUYỄN DUY GIANG Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3
TMA001253 NGUYỄN DUY GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.25
TMA001254 NGUYỄN HÀ GIANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001255 NGUYỄN HOÀNG GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 7.03
TMA001256 NGUYỄN HOÀNG GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.95
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001257 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.08
TMA001258 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.25
TMA001259 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001260 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001261 NGUYỄN KIM THU GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.48
TMA001262 NGUYỄN THỊ GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.98
TMA001263 NGUYỄN THỊ HOÀI GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.38
TMA001264 NGUYỄN THỊ MINH GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001265 NGUYỄN THỊ THANH GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 5.55
TMA001266 NGUYỄN THỊ THANH GIANG Toán: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
TMA001267 NGUYỄN THỊ THU GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA001268 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA001269 NGUYỄN THU GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA001270 NGUYỄN THÙY GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001271 NGUYỄN THÙY GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA001272 NGUYỄN TRÀ GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001273 NGUYỄN TRÀ GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.03
TMA001274 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.85
TMA001275 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001276 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA001277 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA001278 PHẠM HƯƠNG GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.93
TMA001279 PHẠM MINH GIANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001280 PHẠM THỊ GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.2
TMA001281 PHẠM THỊ GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.08
TMA001282 PHẠM VĂN GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001283 THẠCH THỊ TRÀ GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001284 TRẦN ĐỨC GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001285 TRẦN THỊ GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA001286 TRẦN THỊ GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA001287 TRẦN THỊ GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001288 TRẦN THỊ GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 4.03
TMA001289 TRẦN THỊ GIANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.93
TMA001290 TRẦN THỊ GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001291 TRẦN THỊ HUYỀN GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.73
TMA001292 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001293 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA001294 TRẦN THỊ KIM GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001295 TRẦN THỊ NGỌC GIANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001296 TRẦN THỊ THU GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA001297 TRẦN TRƯỜNG GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA001298 TRẦN XUÂN GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA001299 TRƯƠNG LỆ GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001300 VŨ VĂN GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.38
TMA001301 ĐỖ KIM GIAO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA001302 ĐÀO NGUYÊN GIÁP Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001303 ĐINH VĂN GIÁP Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001304 TRẦN QUANG GIÁP Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
TMA001305 NGUYỄN QUỐC GIỚI Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 1.8 Tiếng Anh: 0
TMA001306 BÙI THỊ HÀ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA001307 BÙI THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA001308 BÙI THỊ THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001309 BÙI THANH HÀ Toán: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA001310 BÙI THANH HÀ Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001311 BÙI VĂN HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.8
TMA001312 BÙI VIỆT HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.05
TMA001313 DƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001314 ĐỖ QUANG HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 3.65
TMA001315 ĐỖ THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA001316 ĐỖ THỊ HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63
TMA001317 ĐỖ THỊ THU HÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.55
TMA001318 ĐÀO THỊ HÀ Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 8.95
TMA001319 ĐINH THỊ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.3
TMA001320 ĐINH THỊ HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001321 ĐINH THỊ PHƯƠNG HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.68
TMA001322 ĐINH THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.3
TMA001323 ĐẶNG THỊ HÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.83
TMA001324 HOÀNG HỒNG HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA001325 HOÀNG THỊ HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001326 HOÀNG THANH HÀ Toán: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6
TMA001327 KHỔNG THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001328 LÊ THỊ HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001329 LÊ THỊ HÀ Toán: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8
TMA001330 LÊ THỊ HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001331 LÊ THỊ HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001332 LÊ THỊ MỸ HÀ Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.2
TMA001333 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA001334 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA001335 LÊ THANH HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3
TMA001336 LẠI THỊ HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA001337 LƯƠNG THỊ HÀ Toán: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6
TMA001338 LƯƠNG THỊ MỸ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001339 LƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001340 LƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.23
TMA001341 LƯƠNG THU HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.9
TMA001342 MAI THUÝ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48
TMA001343 ỨNG THỊ NGỌC HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Địa lí: 4.25
TMA001344 NGÔ THỊ NGỌC HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.3
TMA001345 NGÔ THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 9 Vật lí: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.03
TMA001346 NGUYỄN HOÀNG HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA001347 NGUYỄN HƯNG HÀ Toán: 7.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8
TMA001348 NGUYỄN NGỌC HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001349 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001350 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001351 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA001352 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA001353 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA001354 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001355 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.53
TMA001356 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA001357 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001358 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.43
TMA001359 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9
TMA001360 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA001361 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001362 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.68
TMA001363 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001364 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001365 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001366 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001367 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA001368 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.75
TMA001369 NGUYỄN THU HÀ Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA001370 NGUYỄN THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA001371 NGUYỄN THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA001372 NGUYỄN THU HÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA001373 NGUYỄN VĂN HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001374 NGUYỄN VIỆT HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001375 NGUYỄN VIỆT HÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.5
TMA001376 PHAN HOÀNG HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA001377 PHẠM HỒNG HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.95
TMA001378 PHẠM NGÂN HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001379 PHẠM NGUYỆT HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 8.38
TMA001380 PHẠM THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.95
TMA001381 PHẠM THỊ HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA001382 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA001383 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001384 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA001385 PHẠM THỊ THÚY HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.55
TMA001386 PHẠM THÁI HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA001387 PHẠM THU HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA001388 PHẠM THU HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.35
TMA001389 QUYỀN THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.28
TMA001390 THẠCH NGỌC HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001391 TRẦN NGỌC THU HÀ Toán: 7.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.8
TMA001392 TRẦN QUANG HÀ Toán: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6
TMA001393 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001394 TRẦN THỊ HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001395 TRẦN THỊ HÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001396 TRẦN THỊ HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45
TMA001397 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8
TMA001398 TRẦN THỊ HÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001399 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA001400 TRẦN THỊ HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA001401 TRẦN THỊ MỸ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.55
TMA001402 TRẦN THỊ THANH HÀ Toán: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
TMA001403 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA001404 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA001405 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA001406 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA001407 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001408 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.65
TMA001409 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001410 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.83
TMA001411 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA001412 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA001413 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3
TMA001414 TRẦN THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001415 TRẦN XUÂN HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001416 TRỊNH THỊ THU HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA001417 TRỊNH THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA001418 VŨ HẢI HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA001419 VŨ THỊ HÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA001420 BÙI THỊ NGUYỆT HẠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001421 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA001422 TRẦN THỊ KHÁNH HẠ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA001423 BÙI NGỌC HẢI Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA001424 BÙI TUẤN HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001425 ĐỖ DUY HẢI Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.8
TMA001426 ĐÀO NGỌC HẢI Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001427 ĐÀO NGỌC HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA001428 ĐÀO VĂN HẢI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA001429 ĐINH TIẾN HẢI Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001430 HÀ THANH HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.98
TMA001431 HOÀNG VĂN HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001432 LÊ HOÀNG HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA001433 LÊ QUANG HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001434 LÊ THỊ HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.78
TMA001435 LÊ VĂN HẢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001436 LÊ VĂN HẢI Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4
TMA001437 LẠI HOÀNG HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001438 LƯU QUANG HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001439 NGÔ THỊ HẢI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.9
TMA001440 NGÔ VĂN HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001441 NGUYỄN BÁ HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001442 NGUYỄN ĐỨC HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001443 NGUYỄN ĐÌNH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA001444 NGUYỄN HOÀNG HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.05
TMA001445 NGUYỄN HỮU HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.7
TMA001446 NGUYỄN MINH HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.2
TMA001447 NGUYỄN THỊ HẢI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.1
TMA001448 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Nga: 7.82
TMA001449 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA001450 NGUYỄN TUẤN HẢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001451 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA001452 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001453 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001454 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.85
TMA001455 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3
TMA001456 PHẠM ĐỨC HẢI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001457 PHẠM KIỀU HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001458 PHẠM NGỌC HẢI Toán: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5
TMA001459 PHẠM NGUYỄN THANH HẢI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA001460 PHẠM THỊ HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001461 PHẠM THỊ HẢI Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA001462 PHẠM THỊ HỒNG HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA001463 PHẠM THANH HẢI Toán: 8 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001464 PHẠM VĂN HẢI Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001465 TRẦN ĐỨC HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA001466 TRẦN ĐẠT HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001467 TRẦN THỊ THU HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA001468 TRẦN XUÂN HẢI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001469 TRƯƠNG QUANG HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001470 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.53
TMA001471 TRƯƠNG VĂN HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001472 VŨ NGỌC HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA001473 VŨ VĂN HẢI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA001474 VŨ VĂN HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001475 CAO BÁ HÃN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001476 NGUYỄN CÔNG HANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA001477 CHU THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.98
TMA001478 ĐỖ THỊ HẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001479 ĐỖ THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.85
TMA001480 ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.85
TMA001481 ĐINH CỐNG HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001482 HOÀNG HỒNG HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001483 HOÀNG THỊ MỸ HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.55
TMA001484 LÊ THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA001485 LÊ THỊ HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001486 LÊ THỊ HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.33
TMA001487 LÊ THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 8.1
TMA001488 LẠI THỊ HẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA001489 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001490 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
TMA001491 NGÔ THỊ HẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001492 NGÔ THÚY HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.98
TMA001493 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001494 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58
TMA001495 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001496 NGUYỄN MINH HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.83
TMA001497 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA001498 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001499 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.85
TMA001500 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA001501 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA001502 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 8.25 Hóa học: 8.6 Sinh học: 9
TMA001503 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.73
TMA001504 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA001505 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001506 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001507 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA001508 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA001510 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.25
TMA001511 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001512 NGUYỄN THU HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5.85
TMA001513 NGUYỄN VĂN HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001514 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA001515 PHẠM THỊ HẠNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4
TMA001516 TẠ THỊ MỸ HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA001517 TRẦN HUY HẠNH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
TMA001518 TRẦN NGỌC HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001519 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001520 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.3
TMA001521 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA001522 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2
TMA001523 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA001524 TRẦN THỊ LIÊN HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA001525 TRẦN THỊ MỸ HẠNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA001526 TRẦN THỊ MỸ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43
TMA001527 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.73
TMA001528 VŨ THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.48
TMA001529 VŨ THỊ HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA001530 VŨ THỊ HOÀNG HẠNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.15
TMA001531 ĐỖ VĂN HÀO Toán: 9 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA001532 NGUYỄN THÁI HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001533 PHẠM BÁ HÀO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001534 PHẠM THANH HÀO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA001535 TRẦN ANH HÀO Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001536 TRƯƠNG ĐỨC HÀO Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001537 ĐỖ THỊ HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA001538 LẠI THỊ THU HẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.75
TMA001539 NGUYỄN NGỌC HẢO Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.75
TMA001540 NGUYỄN PHƯƠNG HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001541 NGUYỄN THỊ HẢO Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
TMA001542 NGUYỄN THỊ HẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA001543 NGUYỄN THỊ THANH HẢO Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.15
TMA001544 TRẦN MINH HẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.08
TMA001545 TRẦN THẾ HẢO Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001546 TRẦN THỊ HẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA001547 TRẦN THỊ HẢO Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA001548 TRẦN THỊ HẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63
TMA001549 TRƯƠNG MỸ HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2
TMA001550 NGUYỄN THỊ HAY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001551 BẠCH THANH HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA001552 BÙI THỊ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001553 BÙI THU HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.23
TMA001554 CAO THỊ THU HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63
TMA001555 CHU THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA001556 CÙ THỊ HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA001557 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.85
TMA001558 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA001559 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001560 ĐỖ THỊ MINH HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.7
TMA001561 ĐỖ THU HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 8.58
TMA001562 ĐÀO THỊ HẰNG Toán: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8
TMA001563 ĐÀO THỊ NGUYỆT HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.05
TMA001564 ĐINH THỊ HẰNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001565 ĐINH THỊ LỆ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001566 ĐINH THANH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA001567 ĐOÀN THÚY HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001568 HÀ THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.18
TMA001569 HOÀNG THỊ HẰNG Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.75
TMA001570 KIỀU THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001571 LÃO THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001572 LÊ THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA001573 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 4.05
TMA001574 LÊ THỊ HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA001575 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA001576 LÊ THỊ HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001577 LÊ THỊ KIM HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA001578 LÊ THỊ THU HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA001579 LẠI THỊ HẰNG Toán: 4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2
TMA001580 LẠI THỊ THU HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.43
TMA001581 LẠI THU HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001582 LƯƠNG THỊ HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA001583 LƯU THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA001584 LƯU THANH HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001585 NGÔ THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001586 NGUYỄN MAI NHẬT HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.6
TMA001587 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001588 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001589 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: .5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001590 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.58
TMA001591 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 5
TMA001592 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA001593 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA001594 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA001595 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.5
TMA001596 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.2
TMA001597 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.55
TMA001598 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.23
TMA001599 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001600 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001601 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 7.27
TMA001602 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001603 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001604 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.43
TMA001605 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001606 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.3
TMA001607 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78
TMA001608 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA001609 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001610 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA001611 NGUYỄN THU HẰNG Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 9.08
TMA001612 NGUYỄN THUÝ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001613 NHỮ THỊ HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001614 PHAN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA001615 PHAN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA001616 PHAN VŨ DIỄM HẰNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Nga: 9.02
TMA001617 PHẠM THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6
TMA001618 PHẠM THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001619 PHẠM THỊ MINH HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA001620 PHẠM THU HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA001621 PHẠM THU HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.03
TMA001622 PHẠM THÚY HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA001623 PHẠM THÚY HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 9
TMA001624 QUẢN THỊ THU HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA001625 TẠ THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.58
TMA001626 TRẦN MINH HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.33
TMA001627 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001628 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45
TMA001629 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA001630 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001631 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 8.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4
TMA001632 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001633 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.55
TMA001634 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001635 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA001636 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.28
TMA001637 TRẦN THỊ MINH HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA001638 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001639 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 8.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4
TMA001640 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001641 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001642 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 9.01
TMA001643 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.35
TMA001644 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001645 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 8.6
TMA001646 TRẦN THU HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.45
TMA001647 TRỊNH THỊ THU HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001648 TRƯƠNG THỊ THANH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001649 TRƯƠNG THỊ THU HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001650 VŨ THỊ HẰNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.33
TMA001651 VŨ THỊ THU HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001652 VŨ THỊ THÚY HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 9 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.55
TMA001653 NGUYỄN THỊ HẲNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA001654 LƯƠNG NGỌC HÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001655 MAI THÀNH HÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001656 NGÔ THỊ KIM HÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA001657 NGUYỄN NGỌC HÂN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA001658 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA001659 NGUYỄN THỊ THÙY HÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.85
TMA001660 PHẠM THỊ HÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001661 BÙI CÔNG HẬU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA001662 BÙI NGỌC HẬU Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA001663 ĐỖ THỊ HẬU Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA001664 ĐINH QUỐC HẬU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001665 ĐINH THỊ NGỌC HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA001666 HOÀNG TRUNG HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001667 KIỀU THỊ BÍCH HẬU Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001668 KIỀU THỊ HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA001669 KIỀU VĂN HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA001670 LÊ THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001671 LÊ TRUNG HẬU Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001672 LẠI THỊ HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA001673 NGUYỄN HUY HẬU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001674 NGUYỄN KHẮC HẬU Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001675 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA001676 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.9
TMA001677 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001678 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA001679 NGUYỄN VĂN HẬU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA001680 NGUYỄN XUÂN HẬU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA001681 PHAN THỊ HẬU Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001682 PHẠM THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2 Tiếng Anh: 3.88
TMA001683 TRẦN ĐỒNG HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA001684 TRẦN KHÁNH HẬU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA001685 TRẦN NHÂN HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.58
TMA001686 TRẦN THỊ HẬU Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 4.56
TMA001687 TRẦN THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.83
TMA001688 TRẦN THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA001689 TRẦN THỊ HẬU Toán: 7.25 Ngữ văn: 7
TMA001690 TRẦN THỊ HẬU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001691 TRẦN VĂN HẬU Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.5
TMA001692 TRỊNH THỊ HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA001693 TRỊNH VĂN HẬU Toán: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.2
TMA001694 VŨ THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001695 VŨ VĂN HẬU Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001696 ĐINH THỊ HỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
TMA001697 ĐẶNG THỊ HIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.4
TMA001698 ĐOÀN THỊ HIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA001699 KIỀU THỊ HIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001700 LẠI THỊ HIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.53
TMA001701 NGÔ THỊ HIÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.83
TMA001702 NGÔ THỊ HIÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001703 NGÔ THỊ HỒNG HIÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 7.58
TMA001704 NGUYỄN THỊ HIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001705 PHAN THỊ THÚY HIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001706 PHẠM NGỌC HIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA001707 TRỊNH THỊ HỒNG HIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.25
TMA001708 BÙI THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.95
TMA001709 BÙI THU HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.83
TMA001710 CAO LƯƠNG THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001711 CAO THỊ HIỀN Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001712 CAO THỊ THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001713 CHU THỊ THANH HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.38
TMA001714 ĐỖ THỊ HIỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95
TMA001715 ĐÀO THỊ HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.25
TMA001716 ĐÀO THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 4.85
TMA001717 ĐÀO THỊ THANH HIỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001718 ĐÀO THU HIỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA001719 ĐINH THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15
TMA001720 ĐINH THỊ HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93
TMA001721 ĐINH THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.15
TMA001722 ĐINH VĂN HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.75
TMA001723 ĐINH VĂN HIỀN Toán: 8.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6
TMA001724 ĐẶNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.55
TMA001725 ĐẶNG THỊ HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA001726 HÀ LÊ HẠNH HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Nga: 8.55
TMA001727 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA001728 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA001729 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001730 HOÀNG THỊ THANH HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001731 HOÀNG THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001732 HOÀNG THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001733 KIỀU THỊ HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.9
TMA001734 LÃ THU HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.33
TMA001735 LÊ HUY HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001736 LÊ NGỌC HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 2.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA001737 LÊ THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001738 LÊ THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001739 LÊ THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA001740 LÊ THỊ MINH HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001741 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001742 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA001743 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.4
TMA001744 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.65
TMA001745 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA001746 LÊ THỊ THU HIỀN Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 9.5
TMA001747 LÊ THANH HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001748 LÊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.68
TMA001749 LẠI THỊ THU HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA001750 LẠI THỊ THU HIỀN Toán: 9 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8
TMA001751 LƯƠNG THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001752 LƯƠNG THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.63
TMA001753 LƯU THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001754 LƯU THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001755 NGÔ THỊ HIỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001756 NGÔ THỊ HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA001757 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001758 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.4
TMA001759 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001760 NGÔ THANH HIỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 7.48
TMA001761 NGÔ THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.2
TMA001762 NGUYỄN MINH HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.98
TMA001763 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA001764 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA001765 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001766 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001767 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA001768 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7
TMA001769 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.43
TMA001770 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001772 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA001773 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA001774 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001775 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4
TMA001776 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6
TMA001777 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001778 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA001779 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
TMA001780 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA001781 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001782 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.35
TMA001783 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001784 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.05
TMA001785 NGUYỄN THANH HIỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.23
TMA001786 NGUYỄN THỤC HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA001787 NGUYỄN THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.55
TMA001788 NGUYỄN THU HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA001789 NGUYỄN THÚY HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Hóa học: 2 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA001790 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA001791 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3
TMA001792 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.6
TMA001793 PHẠM THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001794 PHẠM THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA001795 PHẠM THÚY HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001796 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA001797 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA001798 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA001799 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA001800 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001801 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA001802 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA001803 TRẦN THỊ THANH HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001804 TRẦN THỊ THU HIỀN Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA001805 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5.65
TMA001806 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA001807 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001808 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.8
TMA001809 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA001810 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.45
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001811 TRẦN THỊ THUÝ HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA001812 TRẦN THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.93
TMA001813 TRẦN THU HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA001814 TRẦN THU HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.95
TMA001815 TRẦN TRUNG HIỀN Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
TMA001816 TRỊNH THỊ THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.38
TMA001817 TRƯƠNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.85
TMA001818 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA001819 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6
TMA001820 VĂN THỊ HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA001821 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001822 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.8
TMA001823 VŨ THỊ THÚY HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.35
TMA001824 VŨ THU HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA001825 ĐÀO THẾ HIỂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001826 HOÀNG MẠNH HIỂN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001827 LÊ DUY HIỂN Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA001828 LÊ THẾ HIỂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA001829 NGUYỄN SỸ HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.8
TMA001830 NGUYỄN THỊ HIỂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA001831 NGUYỄN TRẦN HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA001832 PHẠM QUANG HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001833 TRẦN THỊ HIỂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001834 TRẦN THỊ THU HIỂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001835 TRẦN XUÂN HIỂN Toán: 5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA001836 LÊ VĂN HIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA001837 NGUYỄN THÀNH HIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001838 NGUYỄN VĂN HIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.73
TMA001839 PHAN THANH HIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001840 DƯƠNG QUÝ HIỆP Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.35
TMA001841 ĐỖ XUÂN HIỆP Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
TMA001842 ĐINH HÀO HIỆP Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001843 ĐINH PHÚ HOÀNG HIỆP Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.83
TMA001844 ĐẶNG ĐÌNH HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001845 HOÀNG TRỌNG HIỆP Toán: 7 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.3
TMA001846 KIỀU TIẾN HIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3
TMA001847 LÊ HOÀNG HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA001848 NGÔ TIẾN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.35
TMA001849 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 3.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.4
TMA001850 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA001851 NGUYỄN MẠNH HIỆP Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001852 NGUYỄN NGỌC HIỆP Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001853 NGUYỄN THỊ HỒNG HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001854 NGUYỄN TIẾN HIỆP Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA001855 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA001856 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA001857 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.6
TMA001858 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
TMA001859 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA001860 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA001861 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001862 PHẠM THỊ HIỆP Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 2.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001863 PHẠM THANH HIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001864 PHẠM TIẾN HIỆP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA001865 PHẠM TRẦN HIỆP Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA001866 PHẠM VĂN HIỆP Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA001867 TÂN NGỌC HIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001868 TRẦN HOÀNG HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA001869 TRẦN THỊ HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA001870 TRẦN THỊ HIỆP Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001871 VŨ VĂN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA001872 BÙI MINH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA001873 CHU MINH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.45
TMA001874 DƯƠNG TRUNG HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001875 DƯƠNG TRUNG HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA001876 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8
TMA001877 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA001878 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.1
TMA001879 ĐỖ VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001880 ĐÀO MINH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.28
TMA001881 ĐÀO QUANG HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001882 ĐÀO XUÂN HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001883 ĐINH MINH HIẾU Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.85
TMA001884 ĐINH TRỌNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 5.23
TMA001885 ĐINH VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.73
TMA001886 ĐOÀN VĂN HIẾU Toán: .25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 5
TMA001887 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.95
TMA001888 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.58
TMA001889 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001890 HOÀNG TRỌNG HIẾU Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA001891 HOÀNG TRUNG HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.98
TMA001892 KIỀU VĂN HIẾU Toán: 9.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 8.8 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA001893 LÊ MINH HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA001894 LÊ MINH HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3
TMA001895 LÊ QUANG HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
TMA001896 LÊ QUỐC HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA001897 LÊ TRUNG HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA001898 LẠI MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: .5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA001899 LƯƠNG MẠNH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.33
TMA001900 NGÔ THANH HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001901 NGUYỄN ANH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA001902 NGUYỄN BÁ HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
TMA001903 NGUYỄN CÔNG HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.33 Tiếng Anh: 2.88
TMA001904 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA001905 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA001906 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA001907 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA001908 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001909 NGUYỄN MINH HIẾU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8
TMA001910 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA001911 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.65
TMA001912 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA001913 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA001914 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.28
TMA001915 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001916 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.23
TMA001917 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA001918 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001919 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA001920 NGUYỄN NGỌC HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001921 NGUYỄN THỊ HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.38
TMA001922 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA001923 NGUYỄN TRÍ HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001924 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA001925 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001926 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 4.38
TMA001927 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001928 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001929 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001930 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 2 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001931 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8
TMA001932 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001933 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.55
TMA001934 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.55
TMA001935 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.98
TMA001936 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.45
TMA001937 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA001938 PHẠM LÊ TRUNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001939 PHẠM MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA001940 PHẠM TRUNG HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001941 PHẠM TRUNG HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001942 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA001943 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA001944 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.05
TMA001945 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA001946 TRẦN ĐÌNH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA001947 TRẦN HIẾU Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25
TMA001948 TRẦN HỮU HIẾU Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001949 TRẦN MINH HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001950 TRẦN MINH HIẾU Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA001951 TRẦN MINH HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001952 TRẦN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001953 TRẦN MẠNH HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA001954 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001955 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA001956 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.1
TMA001957 TRẦN QUANG HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.08
TMA001958 TRẦN THỊ HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001959 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.63
TMA001960 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001961 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001962 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 3.73
TMA001964 TRẦN VĂN HIẾU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.25
TMA001965 TRẦN VĂN HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001966 TRỊNH HOÀNG HIẾU Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2
TMA001967 TRỊNH XUÂN HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001968 TRƯƠNG MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA001969 VŨ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA001970 VŨ VĂN HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA001971 NGUYỄN CÔNG HIỆU Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001972 VŨ CÔNG HIỆU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001973 ĐẶNG CÔNG HINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001974 BÙI THỊ HOA Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001975 BÙI THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.08
TMA001976 BÙI THỊ THÚY HOA Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5
TMA001977 CAO THỊ HOA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.83
TMA001978 CAO THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.85
TMA001979 CHU THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA001980 DOÃN THỊ HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.53
TMA001981 DƯƠNG THỊ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.2
TMA001982 ĐỖ THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.13
TMA001983 ĐINH THỊ HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001984 ĐINH THỊ MỸ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA001985 ĐẶNG PHƯƠNG HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001986 ĐẶNG THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA001987 ĐOÀN THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001988 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.13
TMA001989 ĐOÀN THỊ THANH HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4
TMA001990 HOÀNG THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001991 LÃ THỊ THANH HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA001992 LÊ THỊ HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.33
TMA001993 LÊ THỊ HOA Toán: .5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001994 LÊ THỊ HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA001995 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA001996 LÊ THỊ THANH HOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.3
TMA001997 LÊ TẤN HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA001998 LƯƠNG QUỲNH HOA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA001999 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA002000 NGUYỄN KIỀU HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002001 NGUYỄN MAI HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.85
TMA002002 NGUYỄN QUỲNH HOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002003 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.25
TMA002004 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA002005 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002006 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.83
TMA002007 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA002008 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93
TMA002009 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.45
TMA002010 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA002011 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 8 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 5
TMA002012 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA002013 NGUYỄN THỊ MAI HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002014 NGUYỄN THỊ THANH HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA002015 NGUYỄN THANH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.5
TMA002016 PHAN THỊ MAI HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.1
TMA002017 PHAN THỊ THANH HOA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA002018 PHẠM THANH HOA Toán: 3 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002019 TRẦN NGUYỄN NGỌC HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.28
TMA002020 TRẦN PHƯƠNG HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA002021 TRẦN QUỲNH HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA002022 TRẦN THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA002023 TRẦN THỊ HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.25
TMA002024 TRẦN THỊ HOA Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA002025 TRẦN THỊ MINH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002026 TRẦN THỊ THANH HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 8.13
TMA002027 TRẦN THỊ YẾN HOA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002028 TRƯƠNG THỊ QUỲNH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.03
TMA002029 VŨ QUỲNH HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002030 VŨ THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA002031 VŨ THỊ HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4
TMA002032 ĐÀM THỊ HOÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA002033 HỒ QUANG HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA002034 LÊ THỊ HOÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6
TMA002035 LÊ VĂN HOÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA002036 NGUYỄN ĐỨC HOÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002037 NGUYỄN NGỌC HOÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002038 NGUYỄN VĂN HOÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA002039 PHẠM THỊ HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002040 PHẠM THỊ KHÁNH HOÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.2
TMA002041 PHẠM XUÂN HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA002042 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA002043 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 5.95
TMA002044 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA002045 TRẦN VIỆT HOÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA002046 TRƯƠNG KHÁNH HOÀ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA002047 ĐÀO XUÂN HOÁ Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002048 DƯƠNG THỊ KHÁNH HÒA Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA002050 ĐỖ THỊ THANH HÒA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.5
TMA002051 ĐỖ XUÂN HÒA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA002052 ĐẶNG THỊ HÒA Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3
TMA002054 HOÀNG THỊ NGỌC HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.95
TMA002055 LÊ VĂN HÒA Toán: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6
TMA002056 NGUYỄN KHÁNH HÒA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.65
TMA002057 NGUYỄN MINH HÒA Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 9.25
TMA002058 NGUYỄN THỊ HÒA Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7
TMA002059 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.45
TMA002060 NGUYỄN THỊ THU HÒA Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.2
TMA002061 NGUYỄN XUÂN HÒA Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.5
TMA002062 QUẢN THỊ HÒA Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002063 TRẦN BÁ HÒA Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
TMA002064 TRẦN THỊ HÒA Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.9
TMA002065 TRẦN THỊ THU HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002066 TRẦN THỊ THÚY HÒA Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.68
TMA002067 TRỊNH MINH HÒA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.2
TMA002068 TRƯƠNG THỊ HÒA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002069 VŨ ĐỨC HÒA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002070 VŨ THỊ HÒA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.65
TMA002071 NGUYỄN VĂN HÓA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA002072 BÙI THỊ HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002073 DƯƠNG NGỌC HOÀI Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.93
TMA002074 ĐINH THỊ NGỌC HOÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA002075 HOÀNG THANH HOÀI Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002076 LÃ THỊ THU HOÀI Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9.5
TMA002077 LÊ THỊ THU HOÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002078 NGÔ THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA002079 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002080 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002081 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33
TMA002082 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002083 NGUYỄN THỊ MINH HOÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA002084 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA002085 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.78
TMA002086 NGUYỄN THANH HOÀI Toán: 7.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.6
TMA002087 TẠ THỊ HOÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.15
TMA002088 TẠ THU HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA002089 TRẦN MINH HOÀI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002090 TRẦN THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 4.75
TMA002091 TRẦN THỊ THU HOÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA002092 ĐỖ THỊ HOAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002093 ĐÀO THỊ HOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002094 NGUYỄN CÔNG HOAN Toán: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2
TMA002095 NGUYỄN GIA HOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002096 NGUYỄN TIẾN HOAN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002097 NGUYỄN VĂN HOAN Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
TMA002098 PHẠM THỊ THÚY HOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.65
TMA002099 CAO DANH HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002100 DƯƠNG VĂN HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002101 ĐINH ĐỨC HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 1.5
TMA002103 LÊ THỊ HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002104 LÊ THỊ THU HOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.23
TMA002105 NGUYỄN HẢI HOÀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 7.25
TMA002106 NGUYỄN QUỐC HOÀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002107 NGUYỄN THỊ HOÀN Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 8.35
TMA002108 NGUYỄN THỊ THU HOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.73
TMA002109 NGUYỄN THANH HOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA002110 NGUYỄN TIẾN HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002111 NGUYỄN VĂN HOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002112 NGUYỄN VĂN HOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002113 NGUYỄN XUÂN HOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA002114 PHẠM QUỐC HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002115 DƯƠNG MẠNH HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002116 DƯƠNG VIẾT HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA002117 ĐÀO VIỆT HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002118 ĐINH MINH HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002119 ĐINH VIỆT HOÀNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002120 ĐOÀN MẠNH HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 8.4
TMA002121 KIỀU HUY HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA002122 LÊ NGUYỄN HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002123 LÊ VĂN HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA002124 LÊ VĂN HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.88
TMA002125 LÊ VIỆT HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002126 LÊ VIỆT HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002127 LƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002128 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002129 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002130 NGUYỄN HUY HOÀNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25
TMA002131 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002132 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7
TMA002133 NGUYỄN LÊ THÁI HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 9.4
TMA002134 NGUYỄN MINH HOÀNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.8
TMA002135 NGUYỄN QUANG HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002137 NGUYỄN THẾ HOÀNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA002138 NGUYỄN THỊ HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA002139 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002140 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002141 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA002142 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002143 PHẠM HUY HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002144 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2
TMA002145 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA002146 PHẠM NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA002147 PHẠM PHÚC HOÀNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002148 PHẠM VIỆT HOÀNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.5
TMA002149 TẠ HUY HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002150 TRẦN DUY HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA002151 TRẦN ĐẮC HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002152 TRẦN HUY HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002153 TRẦN MINH HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.73
TMA002154 TRẦN NGỌC HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA002155 TRẦN QÚI HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002156 TRẦN TIẾN HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.63
TMA002157 TRẦN VĂN HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002158 TRẦN VIỆT HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002159 TRẦN VIỆT HOÀNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA002160 TRỊNH VĂN HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002161 TRƯƠNG ĐÌNH HOÀNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002162 TRƯƠNG VĂN HOÀNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002163 TRƯƠNG VĂN HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002164 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002165 VŨ HUY HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002166 VŨ VIỆT HOÀNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002167 ĐINH QUANG HOẰNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8
TMA002168 PHẠM VĂN HỌC Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6
TMA002169 TRẦN QUANG HỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA002170 ĐÀO QUANG HỘI Toán: 5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002171 NGUYỄN VĂN HỘI Ngữ văn: 3 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
TMA002172 CÙ THỊ HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 4.5
TMA002173 ĐỖ LONG HỒNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002174 ĐÀO MINH HỒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002175 ĐẶNG THỊ HỒNG Toán: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2
TMA002176 ĐOÀN THỊ HỒNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA002177 LÃ THỊ HỒNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.23
TMA002178 LÊ THỊ HỒNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.63
TMA002179 LÊ THỊ THU HỒNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.45
TMA002180 LƯƠNG THỊ HỒNG Toán: 8 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.1
TMA002181 NGÔ THỊ THÚY HỒNG Toán: 7.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 9.2
TMA002182 NGUYỄN ÁNH HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 6.13
TMA002183 NGUYỄN QUANG HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002184 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA002185 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4
TMA002186 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.23
TMA002187 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.48
TMA002188 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.8
TMA002189 NGUYỄN THỊ HỒNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.5
TMA002190 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.18
TMA002191 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA002192 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA002193 NGUYỄN THU HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.08
TMA002194 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.4
TMA002195 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002196 PHẠM THỊ HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002197 PHẠM THỊ THU HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA002198 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA002199 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4
TMA002200 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA002201 TRỊNH THỊ HỒNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.25
TMA002202 TRƯƠNG THỊ HỒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA002203 VŨ THỊ THU HỒNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.3
TMA002204 ĐỖ THỊ THANH HỢP Toán: 8 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.48
TMA002205 NGUYỄN VĂN HỢP Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Sinh học: 6.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.8
TMA002206 TỐNG THỊ BÍCH HỢP Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.15
TMA002207 ĐOÀN VĂN HUÂN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002208 HOÀNG TRUNG HUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA002209 NGUYỄN VĂN HUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002210 NGUYỄN VĂN HUÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA002212 HOÀNG VĂN HUẤN Toán: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4
TMA002213 HOÀNG VĂN HUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002214 LÃ VĂN HUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA002215 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA002216 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA002217 PHẠM MINH HUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.43
TMA002218 PHẠM VĂN HUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002219 PHẠM XUÂN HUẤN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA002220 ĐỖ THỊ HUÊ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002221 ĐỖ THỊ HUÊ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.63
TMA002222 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HUÊ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA002223 NGUYỄN THỊ HUÊ Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4
TMA002224 PHẠM THỊ THU HUÊ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.68
TMA002225 VŨ THỊ HUÊ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.5 Tiếng Anh: 5
TMA002226 BÙI MINH HUẾ Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA002227 ĐINH THỊ HUẾ Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA002228 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.03
TMA002229 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.45
TMA002230 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002231 LÊ HỒNG HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002232 LÊ THỊ HUẾ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.03
TMA002233 LÊ THỊ HUẾ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA002234 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002235 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002236 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002237 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4
TMA002238 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002239 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA002240 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA002241 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.83
TMA002242 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.6
TMA002243 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.05
TMA002244 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA002245 NGUYỄN THỊ KIM HUẾ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA002246 PHẠM THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA002247 PHẠM THỊ PHƯỢNG HUẾ Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA002248 TRẦN THỊ BÍCH HUẾ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA002249 TRẦN THỊ HUẾ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA002250 TRẦN THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA002251 TRỊNH THỊ HUẾ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002252 TRƯƠNG THỊ HỒNG HUẾ Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA002253 VŨ THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.3
TMA002254 VŨ THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA002255 CAO THỊ MINH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA002256 DOÃN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA002257 DƯƠNG LINH HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA002258 ĐỖ THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA002259 ĐỖ THỊ HUỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.73
TMA002260 ĐINH THỊ HUỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1
TMA002261 ĐOÀN THỊ HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA002262 LÊ THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.33
TMA002263 LÊ THỊ KIM HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.18
TMA002264 LÊ THỊ THANH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002265 LƯU THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002266 LƯU THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002267 NGUYỄN HỒNG HUỆ Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.03
TMA002268 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 7.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.2
TMA002269 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3
TMA002270 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 9 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.2
TMA002271 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93
TMA002272 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.98
TMA002273 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002274 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002275 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ Toán: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6
TMA002276 NGUYỄN THỊ LINH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.6
TMA002277 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA002278 NHỮ THU HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.78
TMA002279 PHẠM KIM HUỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002280 PHẠM THỊ HUỆ Toán: 6.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4
TMA002282 PHẠM THỊ MINH HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.23
TMA002283 QUẢN THỊ HUỆ Toán: 9.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4
TMA002285 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.2
TMA002286 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002287 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 7.43
TMA002288 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002289 VŨ THỊ HUỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.23
TMA002290 CHU VIỆT HÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3
TMA002291 ĐỖ LÂM HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.43
TMA002292 ĐỖ MẠNH HÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002293 ĐỖ VĂN HÙNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.4
TMA002294 ĐINH HOÀNG HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA002295 ĐINH MẠNH HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA002296 ĐINH VĂN HÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA002297 ĐẶNG ĐỨC HÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 6.75
TMA002298 HOÀNG HUY HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002299 HOÀNG VĂN HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.78
TMA002300 LÊ HẢI HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.2
TMA002301 LÊ NHẬT HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002302 LÊ VĂN HÙNG Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: .75 Địa lí: .5
TMA002303 LÊ VĂN HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002304 LÊ VIẾT HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002305 LƯƠNG TRẦN HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA002306 NGÔ MẠNH HÙNG Toán: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7
TMA002307 NGUYỄN ĐỨC HÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 5.88
TMA002308 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.98
TMA002309 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA002310 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002311 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.95
TMA002312 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002313 NGUYỄN NHƯ HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002314 NGUYỄN PHI HÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 7.78
TMA002315 NGUYỄN PHI HÙNG Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA002316 NGUYỄN QUỐC HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA002317 NGUYỄN THANH HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002318 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.5
TMA002319 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002320 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA002321 NGUYỄN VIỆT HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA002322 PHẠM NGỌC HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002323 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002324 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002325 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA002326 TRẦN MẠNH HÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.73
TMA002327 TRẦN NGỌC HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002328 TRẦN TIẾN HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.33
TMA002329 TRẦN VĂN HÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8
TMA002330 TRẦN VIỆT HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002331 TRƯƠNG MẠNH HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA002332 VŨ MẠNH HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.83
TMA002333 VŨ XUÂN HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.33
TMA002334 BÙI QUANG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002335 CHU QUANG HUY Toán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002336 CHU QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA002337 CHU QUỐC HUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002338 DƯƠNG MINH HUY Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA002339 ĐỖ QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002340 ĐỖ XUÂN HUY Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA002341 ĐÀO QUỐC HUY Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.28
TMA002342 ĐINH QUANG HUY Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.75
TMA002343 ĐINH VĂN HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002344 ĐẶNG QUỐC HUY Toán: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4
TMA002345 ĐOÀN QUANG HUY Toán: 5.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 6.6
TMA002346 HỒ MINH HUY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA002347 HÀ QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.08
TMA002348 HÀ VĂN HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.2
TMA002349 HOÀNG TRẦN HUY Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002350 HOÀNG VĂN HUY Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9
TMA002351 LƯU QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002352 MAI QUANG HUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Nga: 2.98
TMA002353 NGÔ QUANG HUY Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.25
TMA002354 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.23
TMA002355 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002356 NGUYỄN ĐÌNH HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA002357 NGUYỄN HOÀNG HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.25
TMA002358 NGUYỄN HỮU HUY Toán: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7
TMA002359 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.98
TMA002360 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA002361 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA002362 NGUYỄN QUANG HUY Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.75
TMA002363 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6
TMA002364 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002365 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002366 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA002367 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002369 NGUYỄN QUỐC HUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002370 NGUYỄN QUỐC HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.68
TMA002371 NGUYỄN TÁC HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002372 NGUYỄN THỌ HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.58
TMA002373 NGUYỄN VĂN HUY Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5
TMA002374 NGUYỄN VIẾT HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA002375 PHẠM QUANG HUY Toán: .75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA002376 PHẠM QUANG HUY Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.05
TMA002377 PHẠM QUỐC HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA002378 PHẠM QUỐC HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002379 PHẠM VĂN HUY Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA002380 TẠ THANH HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.2
TMA002381 TRẦN CÔNG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA002382 TRẦN DOÃN HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA002383 TRẦN DUY HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23
TMA002384 TRẦN ĐĂNG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA002385 TRẦN ĐỨC HUY Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA002386 TRẦN MẠNH HUY Toán: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8
TMA002387 TRẦN NGỌC HUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA002388 TRẦN PHẠM CÔNG HUY Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002389 TRẦN PHÚ HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.68
TMA002390 TRẦN QUANG HUY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA002391 TRẦN QUỐC HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002392 TRẦN QUỐC HUY Toán: 5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA002393 TRẦN VĂN HUY Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.4 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.85
TMA002394 TRẦN VĂN HUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA002395 TRẦN VĂN HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.15
TMA002396 TRỊNH QUANG HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA002397 TRƯƠNG QUỐC HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA002398 TRƯƠNG VĂN HUY Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA002399 VŨ CẢNH HUY Toán: 1 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002400 LÊ THỊ HUYÊN Toán: 9 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.2
TMA002401 NGUYỄN THỊ HUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA002402 NGUYỄN THỊ THANH HUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA002403 TRẦN THỊ HUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA002404 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002405 BÙI THỊ THU HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002406 CAO THỊ THU HUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 7.6
TMA002407 DƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA002408 DƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA002409 DƯƠNG THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.95
TMA002410 ĐỖ THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA002411 ĐỖ THỊ HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA002412 ĐỖ THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.68
TMA002413 ĐỖ THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002414 ĐÀO NGỌC HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.65
TMA002415 ĐÀO THỊ HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA002416 ĐÀO THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA002417 ĐÀO THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.48
TMA002418 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA002419 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002420 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA002421 ĐINH THỊ THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA002422 ĐINH THANH HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 8.18
TMA002423 ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA002424 ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002425 HOÀNG THỊ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002426 HOÀNG THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002427 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 9 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002428 HOÀNG THỊ THU HUYỀN Toán: 8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4
TMA002429 KHỔNG THỊ HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002430 LÊ LỆ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA002431 LÊ NGỌC HUYỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 7.48
TMA002432 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA002433 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.05
TMA002434 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA002435 LÊ THỊ THÚY HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002436 LẠI THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA002437 LẠI THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA002438 LẠI THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA002439 LƯƠNG THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.6
TMA002440 LƯU THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002441 LƯU THỊ THU HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002442 MAI THỊ HUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002443 NGÔ THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002444 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA002445 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA002446 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.55
TMA002447 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA002448 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002449 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.68
TMA002450 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.48
TMA002451 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002452 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA002453 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA002454 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.95
TMA002455 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA002456 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA002457 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7
TMA002458 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA002459 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Tiếng Anh: 5.55
TMA002460 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002461 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5
TMA002462 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.83
TMA002463 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002464 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 6.1
TMA002465 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA002466 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002467 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002468 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.6
TMA002469 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA002470 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA002471 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.3
TMA002472 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA002473 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.2
TMA002474 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.7
TMA002475 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA002476 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA002477 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA002478 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002479 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002480 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.33
TMA002481 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.28
TMA002482 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA002483 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.45
TMA002484 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA002485 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002486 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
TMA002487 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA002488 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.8
TMA002489 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA002490 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002491 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.93
TMA002492 NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.23
TMA002493 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9.43
TMA002494 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 4.45
TMA002495 NGUYỄN THU HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.95
TMA002496 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA002497 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002498 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.25
TMA002499 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA002500 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA002501 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.45
TMA002502 PHẠM THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002503 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002504 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5.48
TMA002505 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002506 PHẠM THU HUYỀN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
TMA002507 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002508 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.33
TMA002509 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002510 TRẦN NGỌC HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33
TMA002511 TRẦN NGỌC HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.85
TMA002512 TRẦN PHAN THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002513 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 8.53
TMA002514 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002515 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4
TMA002516 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA002517 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75
TMA002518 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA002519 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.18
TMA002520 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA002521 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.23
TMA002522 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.83
TMA002523 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA002524 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA002525 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.38
TMA002526 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002527 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002528 TRẦN THANH HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002529 TRẦN THU HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002530 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.73
TMA002531 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.33
TMA002532 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002533 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.33
TMA002534 TRƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA002535 TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.7
TMA002536 VIÊN THỊ HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.03
TMA002537 VŨ THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002538 VŨ THỊ MINH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.9
TMA002539 VŨ THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA002540 VŨ THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.05
TMA002541 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.55
TMA002542 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002543 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2
TMA002544 NGUYỄN ĐÌNH HUYNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA002545 TRẦN LÝ HUYNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002546 VŨ TRỌNG HUYNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA002547 NGUYỄN THẾ HUỲNH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
TMA002548 TRẦN VĂN HUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA002549 TRẦN VĂN HUỲNH Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 9
TMA002550 TRỊNH QUANG HUỲNH Toán: 6.08 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002551 BÙI THANH HƯNG Toán: 5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.2
TMA002552 BÙI XUÂN HƯNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75
TMA002553 ĐẶNG XUÂN HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5
TMA002554 LÃ HẢI HƯNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA002555 LÊ HUY HƯNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA002556 LÊ NGỌC HƯNG Toán: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA002557 LÊ TRẦN NHẬT HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA002558 NGUYỄN MẠNH HƯNG Toán: 8.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 7.2
TMA002559 NGUYỄN QUỐC HƯNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.08
TMA002560 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 8 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 6.68
TMA002561 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3
TMA002562 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA002563 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002564 NGUYỄN VIỆT HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002565 PHAN HỮU HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002566 PHAN VIỆT HƯNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002567 PHẠM DUY HƯNG Toán: 8.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8
TMA002568 PHẠM QUANG HƯNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002569 PHẠM QUANG HƯNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.15
TMA002570 PHẠM VĂN HƯNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002571 PHẠM VĂN HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.45
TMA002572 TRẦN BÁ HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA002573 TRẦN DUY HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002574 TRẦN DUY HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.25
TMA002575 TRẦN HỮU HƯNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA002576 TRẦN NHẬT HƯNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.4
TMA002577 TRẦN QUANG HƯNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002578 TRẦN VĂN HƯNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.15
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002579 TRẦN VĂN HƯNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.73
TMA002580 TRỊNH CÔNG HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002581 VŨ NGỌC HƯNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA002582 BÙI THỊ MAI HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 5.75
TMA002583 BÙI THỊ THANH HƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002584 DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002585 ĐỖ THỊ HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA002586 ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA002587 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA002588 ĐỖ THU HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2
TMA002589 ĐINH QUỲNH HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA002590 ĐINH THỊ HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.55
TMA002591 ĐINH THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.38
TMA002592 ĐINH THU HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.6
TMA002593 ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002594 ĐẶNG THANH HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 8.03
TMA002595 HOÀNG THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.28
TMA002596 HOÀNG THỊ HƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA002597 HOÀNG THỊ TRÀ HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7
TMA002598 LÃ THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA002599 LÂM HỒNG HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002600 LÊ MINH HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.28
TMA002601 LÊ THỊ HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.98
TMA002602 LÊ THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002603 LÊ THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA002604 LÊ THỊ THANH HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002605 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.33
TMA002606 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002607 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002608 LÊ THU HƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA002609 LẠI THỊ DIỆU HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA002610 LẠI THỊ HƯƠNG Toán: 3.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
TMA002611 LẠI THU HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA002612 LƯƠNG THỊ HƯƠNG Toán: 1.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.4
TMA002613 LƯƠNG THU HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA002614 MAI LAN HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002615 NGÔ LAN HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.83
TMA002616 NGÔ THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.3
TMA002617 NGÔ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002618 NGÔ THU HƯƠNG Toán: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2
TMA002619 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002620 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA002621 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA002622 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.18
TMA002623 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002624 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA002625 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 9.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6
TMA002626 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.8
TMA002627 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA002628 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002629 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.38
TMA002630 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA002631 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 8.58
TMA002632 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA002633 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.78
TMA002634 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002635 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA002636 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA002637 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA002638 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002639 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.06
TMA002640 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5
TMA002641 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002642 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.68
TMA002643 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 5.43
TMA002644 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA002645 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA002646 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA002647 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002648 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA002649 NGUYỄN THANH HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA002650 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.1
TMA002651 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 6.58
TMA002652 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002653 PHAN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002654 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 7.3
TMA002655 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 3.25
TMA002656 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002657 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002658 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.5
TMA002659 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA002660 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA002661 PHẠM THỊ MINH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002662 PHẠM THỊ THU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA002663 PHẠM THỊ THU HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.68
TMA002664 TẠ THỊ DIỄM HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.93
TMA002665 TRẦN DIỆU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.63
TMA002666 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA002667 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002668 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002669 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002670 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA002671 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.28
TMA002672 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.8
TMA002673 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.63
TMA002674 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13
TMA002675 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.53
TMA002676 TRẦN THỊ NGUYỆT HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 2.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.45
TMA002677 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA002678 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002679 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA002680 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.98
TMA002681 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.3
TMA002682 TRẦN THU HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.08
TMA002683 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.28
TMA002684 TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA002685 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002686 VŨ THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.75
TMA002687 VŨ THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 2.08
TMA002688 VŨ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 7.65
TMA002689 VŨ THỊ THU HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002690 BÙI THÚY HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA002691 CHU THỊ HƯỜNG Toán: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.6
TMA002692 DƯƠNG THỊ HƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA002693 ĐINH THỊ THU HƯỜNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA002694 ĐINH THU HƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93
TMA002695 ĐẶNG THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002696 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.55
TMA002697 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.95
TMA002698 ĐOÀN THU HƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA002699 LÊ THỊ HƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA002700 LÊ THỊ THU HƯỜNG Toán: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.95
TMA002701 NGÔ THỊ HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 2.98
TMA002702 NGUYỄN MỸ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.05
TMA002703 NGUYỄN MAI THANH HƯỜNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 4.28
TMA002704 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002705 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002706 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA002707 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002708 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002709 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA002710 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA002711 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 4.35
TMA002712 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002713 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
TMA002714 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.03
TMA002715 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4.73
TMA002716 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.43
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002717 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002718 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.15
TMA002719 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA002720 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.6
TMA002721 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA002722 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002723 NGUYỄN VĂN HƯỜNG Toán: 4.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5
TMA002724 PHẠM THỊ HƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA002725 PHẠM THỊ HƯỜNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9
TMA002726 PHẠM THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 6
TMA002727 PHẠM THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA002728 PHẠM THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA002729 PHẠM THÚY HƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.2 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002730 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002731 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA002732 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA002733 TRẦN THỊ LAN HƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002734 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.15
TMA002735 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.3
TMA002736 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002737 TRẦN THỊ THUÝ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.63
TMA002738 TRẦN THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.1
TMA002739 TRỊNH THUÝ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.38
TMA002740 VŨ THỊ HƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA002741 VŨ THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.5
TMA002742 VŨ THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA002743 VŨ THÚY HƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA002744 BÙI VĂN HƯỞNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002745 NGUYỄN QUANG HƯỞNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA002747 PHẠM MẠNH HƯỞNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002748 PHẠM THANH HƯỞNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002749 TRẦN ĐỨC HƯỞNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA002750 LÊ VĂN HỮU Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002751 NGUYỄN VĂN HỮU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.85
TMA002752 LƯƠNG THỊ KHA Toán: 3.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002753 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6
TMA002754 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA002755 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA002756 NGUYỄN ĐỨC KHẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002757 NGUYỄN VĂN KHẢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.15
TMA002758 PHẠM QUANG KHẢI Toán: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.58
TMA002759 TRẦN CAO KHẢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002760 TRẦN QUANG KHẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002761 TRẦN QUANG KHẢI Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 8.43
TMA002762 DƯƠNG VĂN KHANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA002763 ĐỖ TRỌNG KHANG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA002764 LÃ CAO KHANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA002765 LƯƠNG MINH KHANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002766 PHẠM VĂN KHANG Toán: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6
TMA002767 TRƯƠNG XUÂN KHANG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3
TMA002768 NGUYỄN THẾ KHANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.33
TMA002769 NGUYỄN VĂN KHANH Toán: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
TMA002770 NGUYỄN VĂN KHANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA002771 ĐỖ NGỌC KHÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 2
TMA002772 ĐỖ THỊ VÂN KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.35
TMA002773 ĐINH DUY KHÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002774 ĐINH HỮU KHÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002775 HOÀNG NGỌC KHÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA002776 LÊ SĨ KHÁNH Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA002777 NGUYỄN DUY KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002778 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.05
TMA002779 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH Toán: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4
TMA002780 NGUYỄN KHÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002781 NGUYỄN MINH KHÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA002782 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Toán: 6.17 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6
TMA002783 NGUYỄN QUANG KHÁNH Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5
TMA002784 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.05
TMA002785 NGUYỄN THỊ KHÁNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA002786 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9.78
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002787 NGUYỄN THỊ THÀNH KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.48
TMA002788 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA002789 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002790 PHẠM MINH KHÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA002791 PHẠM THỊ KHÁNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002792 PHẠM VÂN KHÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA002793 QUYỀN THỊ KHÁNH Toán: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA002794 TRẦN DUY KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.53
TMA002795 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.75
TMA002796 TRẦN THỊ KIM KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA002797 ĐÀO VĂN KHIÊM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002798 LÊ TRUNG KHIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.8 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002799 VŨ MINH KHIÊM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.03
TMA002800 HỒ ĐĂNG KHOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002801 NGUYỄN NGỌC KHOA Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002802 PHẠM VĂN KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002803 TRẦN NGỌC KHOA Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002804 TRẦN VĂN KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5
TMA002805 LẠI MINH KHÔI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.48
TMA002806 NGUYỄN DUY KHÔI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002807 NGUYỄN TUẤN KHÔI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002808 NGUYỄN VĂN KHÔI Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002809 PHẠM DUY KHÔI Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8
TMA002810 BÙI VĂN KHU Toán: 3.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.4
TMA002811 ĐỖ THỊ KHUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.55
TMA002812 NGUYỄN THỊ KHUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.7
TMA002813 TRỊNH THỊ KHUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002814 PHẠM THỊ KHUYẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA002815 ĐINH VĂN KHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA002816 NGUYỄN BÁ KHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.63
TMA002817 NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA002818 PHAN DUY KHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.28
TMA002819 VŨ BÁ KHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002820 NGUYỄN TRỌNG KIỂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002821 DƯƠNG ĐỨC KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002822 ĐỖ TRUNG KIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA002823 ĐẶNG TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA002824 ĐOÀN TRUNG KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002825 HOÀNG VĂN KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002826 LÊ TRUNG KIÊN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
TMA002827 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA002828 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 5.73
TMA002829 MAI TRUNG KIÊN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002830 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA002831 NGUYỄN MẠNH KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002832 NGUYỄN TRỌNG KIÊN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2
TMA002833 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA002834 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002835 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002836 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002837 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA002838 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6
TMA002839 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.4
TMA002841 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002842 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002843 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA002844 PHẠM CÔNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002845 PHẠM KHẮC KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.1
TMA002846 PHẠM THẾ KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002847 PHẠM TRUNG KIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002848 PHẠM VĂN KIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002849 TRẦN MINH KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002850 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA002851 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8
TMA002852 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.73
TMA002853 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.6
TMA002854 TRẦN VĂN KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002855 TRẦN VĂN KIÊN Toán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4
TMA002856 TRẦN XUÂN KIÊN Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002857 TRƯƠNG CÔNG KIÊN Toán: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.6
TMA002858 NGUYỄN TRUNG KIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002859 PHẠM VĂN KIỆN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002860 LÊ THỊ KIỀU Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA002861 PHẠM THỊ KIỀU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA002862 NGUYỄN THỊ THANH KIM Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002863 PHẠM HỒNG KIM Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA002864 VŨ NGỌC KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.18
TMA002865 NGUYỄN VĂN KÍNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA002866 BÙI QUỐC KỲ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002867 PHẠM BÁ KỲ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002868 TRẦN NGỌC KỲ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA002869 TRẦN THỊ LAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA002870 TRẦN THẢO LAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.7
TMA002871 VĂN THỊ HOÀI LAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA002872 LÊ NGỌC LÃM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002873 TRẦN HOÀNG LÃM Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002874 TRẦN MINH LÃM Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002875 BÙI NGỌC LAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002876 BÙI THỊ NGỌC LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002877 CAO THỊ LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002878 CHU THỊ LAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002879 ĐỖ THỊ NGỌC LAN Toán: 7 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.53
TMA002880 ĐINH THỊ LAN Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
TMA002881 ĐINH THỊ NGỌC LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA002882 ĐẶNG THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002883 ĐẶNG THU LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.1
TMA002884 HÀ PHƯƠNG LAN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 4.23
TMA002885 HÀ THỊ HOÀNG LAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.43
TMA002886 HOÀNG NGỌC LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002887 HOÀNG THỊ LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA002888 LÊ THỊ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA002889 LÊ THỊ NGỌC LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 3.63
TMA002890 LÊ THỊ NGỌC LAN Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2
TMA002891 LẠI THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA002892 NGÔ THỊ LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002893 NGÔ THỊ MAI LAN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.55
TMA002894 NGUYỄN NGỌC LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA002895 NGUYỄN THỊ HOA LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002896 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA002897 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA002898 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 7.55
TMA002899 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.65
TMA002900 NGUYỄN THỊ THU LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002901 NHỮ THỊ LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA002902 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.85
TMA002903 PHẠM THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3
TMA002904 PHẠM THỊ LAN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA002905 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002906 PHẠM THỊ NGỌC LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002907 PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002908 PHẠM THỊ THU LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002909 PHÙNG THỊ NGỌC LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Tiếng Anh: 3.63
TMA002910 TẠ THỊ LAN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA002911 THIỀU THỊ MỸ LAN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.83
TMA002912 TRẦN PHƯƠNG LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.73
TMA002913 TRẦN THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.88
TMA002914 TRẦN THỊ LAN Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002915 TRẦN THỊ LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002916 TRẦN THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 5.4
TMA002917 TRẦN THỊ LAN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002918 TRẦN THỊ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002919 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA002920 TRẦN THỊ LAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA002921 TRẦN THỊ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA002922 TRẦN THỊ THANH LAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.7
TMA002923 VŨ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002924 VŨ THỊ HỒNG LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.95
TMA002925 ĐỖ THỊ LANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002926 LÊ THỊ LANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7
TMA002927 TRẦN THỊ LANH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA002928 BÙI THỊ LÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.05
TMA002929 PHẠM THỊ LÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002930 BÙI THỊ NGỌC LÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA002931 CHU SƠN LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.38
TMA002932 CÙ NGỌC LÂM Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002933 DƯƠNG VĂN LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002934 HOÀNG VĂN LÂM Toán: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Sinh học: 3
TMA002935 LÊ HOÀNG LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA002936 LÊ TÙNG LÂM Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002937 LƯƠNG HOÀNG LÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA002938 NGUYỄN BÁ LÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 5.1
TMA002939 NGUYỄN ĐẠI LÂM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA002940 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002941 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002942 NGUYỄN QUỲNH LÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA002943 NGUYỄN SƠN LÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002944 NGUYỄN THỊ MINH LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.35
TMA002945 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002946 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002947 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002948 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA002949 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7
TMA002950 PHẠM HOÀI LÂM Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.55
TMA002951 PHẠM THẾ LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002952 TỐNG VĂN LÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002953 TRỊNH THẾ LÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002954 TRƯƠNG TRÍ LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002955 VŨ BÁ LÂM Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
TMA002956 VŨ ĐÌNH LÂM Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75
TMA002957 VŨ TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA002958 ĐỖ VĂN LÂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002959 HOÀNG ANH LÂN Toán: 5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
TMA002960 NGÔ MẠNH LÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002961 DƯƠNG THỊ HỒNG LEN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA002962 ĐỖ THỊ LÊ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA002963 NGUYỄN THỊ LÊ Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.75
TMA002964 NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ Toán: 5.25 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 7.65
TMA002965 NGUYỄN DUY LỄ Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.93
TMA002966 BÙI THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA002967 DƯƠNG THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002968 HOÀNG THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA002969 HOÀNG THỊ MĨ LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA002970 LÃ THỊ LỆ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002971 LÊ THỊ NGỌC LỆ Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002972 NGUYỄN NHẬT LỆ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 4.25
TMA002973 NGUYỄN THỊ HOA LỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.78
TMA002974 NGUYỄN THỊ KIM LỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA002975 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 4.75
TMA002976 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA002977 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA002978 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.33
TMA002979 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA002980 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 7.55
TMA002981 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.5
TMA002982 NGUYỄN THỊ THANH LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA002983 PHẠM THỊ BÍCH LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA002984 PHẠM THỊ NHẬT LỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA002985 TRẦN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002986 TRẦN THỊ NHẬT LỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002987 TRẦN THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.93
TMA002988 VŨ THỊ NHẬT LỆ Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
TMA002989 NGUYỄN VĂN LỊCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.7
TMA002990 DƯƠNG ĐỨC LIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA002991 TRỊNH HÀ LIÊM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002992 DƯƠNG THỊ MAI LIÊN Toán: 9 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2
TMA002993 ĐẶNG THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002994 ĐOÀN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002995 ĐOÀN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA002996 HOÀNG KIM LIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA002997 LÊ THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.73
TMA002998 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002999 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.73
TMA003000 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003001 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.65
TMA003002 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.2
TMA003003 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003004 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA003005 PHẠM THỊ LIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.55
TMA003006 PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003007 TRẦN CẨM LIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.2
TMA003008 TRẦN HƯƠNG LIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA003009 TRẦN THỊ KIM LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003010 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.53
TMA003011 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003012 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA003013 TRẦN THỊ MAI LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003014 VŨ THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.28
TMA003015 VŨ THỊ THÚY LIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.8
TMA003016 VŨ THỊ THÚY LIỄU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA003017 LÊ VĂN LIỆU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75
TMA003018 BÙI THỊ DIỆU LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003019 BÙI THỊ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003020 BÙI THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003021 BÙI THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.18
TMA003022 BÙI THỊ MAI LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003023 BÙI THỊ THÙY LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.88
TMA003024 BÙI VĂN LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.2
TMA003025 BÙI XUÂN LINH Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 4.68
TMA003026 CHU NGỌC LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.8
TMA003027 CHU THỊ THÙY LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.98
TMA003028 CHU VŨ PHƯƠNG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 4.93
TMA003029 CÙ QUANG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.55
TMA003030 CÙ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA003031 DƯƠNG HÙNG LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.98
TMA003032 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 5.28
TMA003033 DƯƠNG THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.35
TMA003034 DƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003035 DƯƠNG THỊ MÂY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003036 DƯƠNG THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.28
TMA003037 DƯƠNG THỦY THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.95
TMA003038 ĐỖ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.88
TMA003039 ĐỖ TÀI LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.48
TMA003040 ĐỖ THỊ DIỆU LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA003041 ĐỖ THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA003042 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA003043 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 7.05
TMA003044 ĐỖ THỊ THUỲ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.98
TMA003045 ĐỖ THỊ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003046 ĐỖ THÙY LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA003047 ĐỖ THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.23
TMA003048 ĐỖ TRANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 8.93
TMA003049 ĐÀM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003050 ĐÀO THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA003051 ĐÀO THỊ MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003052 ĐÀO THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA003053 ĐINH ĐĂNG LINH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 0
TMA003054 ĐINH HỒNG LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.33
TMA003055 ĐINH PHÚ LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003056 ĐINH THỊ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003057 ĐẶNG DUY LINH Toán: 9 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003058 ĐẶNG THỊ CẨM LINH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.28
TMA003059 ĐẶNG THỊ MỸ LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003060 ĐẶNG TRẦN THÙY LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 7.8
TMA003061 ĐOÀN THỊ TÀI LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA003062 HỒ HÀ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA003063 HỒ THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003064 HÀ HẢI LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.68
TMA003065 HOÀNG DIỆU LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3
TMA003066 HOÀNG THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA003067 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA003068 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.85
TMA003069 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA003070 HOÀNG THỊ NGỌC LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.13
TMA003071 HOÀNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.05
TMA003072 HOÀNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA003073 HOÀNG THÙY LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA003074 LÃ NGỌC LINH Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.8
TMA003075 LÊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.83
TMA003076 LÊ KHÁNH LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.85
TMA003077 LÊ MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003078 LÊ NGỌC LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA003079 LÊ QUANG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2
TMA003080 LÊ THỊ DIỆU LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA003081 LÊ THỊ DIỆU LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.5
TMA003082 LÊ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.85
TMA003083 LÊ THẾ LINH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
TMA003084 LÊ THỊ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003085 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003086 LÊ THỊ NGỌC LINH Toán: 2 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003087 LÊ THỊ NGUYÊN LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003088 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.88
TMA003089 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4
TMA003090 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003091 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA003092 LÊ THỊ THÙY LINH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 4.75
TMA003093 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4
TMA003094 LÊ THỊ TÚ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003095 LÊ THUỲ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5
TMA003096 LÊ VĂN LINH Toán: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 7
TMA003097 LẠI ĐỨC LINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.48
TMA003098 LẠI THỊ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.33
TMA003099 LẠI THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.78
TMA003100 LƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003101 MAI KIỀU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003103 MAI THỊ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA003104 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA003105 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.75
TMA003106 MAI VŨ KHÁNH LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003107 NGÔ QUANG LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003108 NGÔ THỊ LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.55
TMA003109 NGUYỄN DIỆU LINH Toán: 5 Ngữ văn: 8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 4.23
TMA003110 NGUYỄN ĐỨC ANH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003111 NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 7
TMA003112 NGUYỄN KIỀU LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003113 NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.85
TMA003114 NGUYỄN MẠNH LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA003115 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003116 NGUYỄN NHẬT LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA003117 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3
TMA003118 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003119 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA003120 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003121 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.23
TMA003122 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA003123 NGUYỄN THỊ DIỆP LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.1
TMA003124 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA003125 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA003126 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.7
TMA003127 NGUYỄN THỊ LAN LINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA003128 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA003129 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA003130 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA003131 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.3
TMA003132 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003133 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003134 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003135 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA003136 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA003137 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA003138 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003139 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003140 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003141 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA003142 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.2
TMA003143 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003144 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH Toán: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
TMA003145 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA003146 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 7.79
TMA003147 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003148 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA003149 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA003150 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003151 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA003152 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA003153 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA003154 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.75
TMA003155 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003156 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA003157 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003158 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA003159 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.18
TMA003160 NGUYỄN THÙY LINH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.5
TMA003161 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA003162 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.18
TMA003163 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA003164 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.38
TMA003165 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.33
TMA003166 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA003167 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003168 NGUYỄN TRỌNG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.2
TMA003169 NGUYỄN TUẤN LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA003170 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.1
TMA003171 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003172 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA003173 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA003174 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA003175 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003176 NGUYỄN VIỆT LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA003177 NHIẾP THỊ THUỲ LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA003178 PHAN THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.2
TMA003179 PHAN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA003180 PHAN VŨ KHÁNH LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.3
TMA003181 PHẠM ĐINH BẠCH LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003182 PHẠM MỸ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.58
TMA003183 PHẠM MAI LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.3
TMA003184 PHẠM PHÚ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA003185 PHẠM PHƯƠNG LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA003186 PHẠM QUANG LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA003187 PHẠM QUANG LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA003188 PHẠM THỊ DIỆU LINH Toán: 9 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Nga: 6.35
TMA003189 PHẠM THỊ LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 9 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 5.4
TMA003190 PHẠM THỊ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003191 PHẠM THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA003192 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.28
TMA003193 PHẠM THỊ MAI LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA003194 PHẠM THỊ THUỲ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003195 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA003196 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA003197 PHẠM THUỲ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.2
TMA003198 PHẠM THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA003199 PHẠM THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA003200 PHẠM THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA003201 PHẠM TIẾN LINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003202 PHẠM TUẤN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.53
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003203 PHẠM TUẤN LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA003204 TẠ THỊ HỒNG LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.95
TMA003205 TẠ THỊ HUYỀN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 6.63
TMA003206 TẠ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003207 TẠ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.63
TMA003208 THÁI THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA003209 TỐNG HÀ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003210 TRẦN DANH LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA003211 TRẦN DIỆU LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.3
TMA003212 TRẦN KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003213 TRẦN MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4.78
TMA003214 TRẦN MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA003215 TRẦN MỸ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003216 TRẦN NGỌC LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003217 TRẦN NHƯ NGỌC LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.75
TMA003218 TRẦN PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA003219 TRẦN QUANG LINH Toán: 1 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003220 TRẦN THỊ ÁI LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 6.93
TMA003221 TRẦN THỊ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA003222 TRẦN THỊ DIỆU LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.38
TMA003223 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.2
TMA003224 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA003225 TRẦN THỊ LINH Toán: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2
TMA003226 TRẦN THỊ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.63
TMA003227 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.73
TMA003228 TRẦN THỊ LINH Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5
TMA003229 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA003230 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.5
TMA003231 TRẦN THỊ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA003232 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003233 TRẦN THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA003234 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.33
TMA003235 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 7.75 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8
TMA003236 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA003237 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA003238 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003239 TRẦN THỊ NGỌC LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.35
TMA003240 TRẦN THỊ PHƯỢNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.63
TMA003241 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA003242 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003243 TRẦN THỊ THU LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.28
TMA003244 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.65
TMA003245 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003246 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003247 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA003248 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003249 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA003250 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003251 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 4.28
TMA003252 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA003253 TRẦN THUỲ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003254 TRẦN THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 6.98
TMA003255 TRẦN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.88
TMA003256 TRỊNH THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.78
TMA003257 TRƯƠNG DUY LINH Toán: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
TMA003258 TRƯƠNG HOÀNG LINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA003259 TRƯƠNG MỸ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA003260 TRƯƠNG THỊ THUỲ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5
TMA003261 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.35
TMA003262 TRƯƠNG THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
TMA003264 VŨ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.83
TMA003265 VŨ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.58
TMA003266 VŨ THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83
TMA003267 VŨ THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA003268 VŨ THỊ MỸ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 4.75
TMA003269 VŨ THỊ NGỌC LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA003270 VŨ THỊ NHẬT LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003271 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7.4 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 4.6
TMA003272 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003273 VŨ THẢO LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA003274 VŨ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003275 VŨ YẾN LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05
TMA003276 TRẦN PHƯƠNG LĨNH Toán: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6
TMA003277 TRẦN VĂN LĨNH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003278 ĐỖ THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA003279 ĐẶNG THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA003280 ĐOÀN THỊ THANH LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.18
TMA003281 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.33
TMA003282 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA003283 LÃ THỊ HỒNG LOAN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA003284 LÊ NGỌC LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.53
TMA003285 LÊ THỊ KIỀU LOAN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA003286 LÊ THỊ LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.75
TMA003287 LÊ THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA003288 LƯƠNG THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003289 NGUYỄN PHƯƠNG LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003290 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.73
TMA003291 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.83
TMA003292 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA003293 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.6
TMA003294 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003295 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA003296 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003297 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA003298 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA003299 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.2
TMA003300 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.58
TMA003301 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4
TMA003302 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003303 PHAN THỊ LOAN Toán: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8
TMA003304 PHẠM THỊ LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA003305 PHẠM THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA003307 TRẦN THỊ BÍCH LOAN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003308 TRẦN THỊ KIM LOAN Toán: 2.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA003309 TRẦN THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.2
TMA003310 TRẦN THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.1
TMA003311 TRẦN THỊ MAI LOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA003312 TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.2
TMA003313 TRẦN THANH LOAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.13
TMA003314 TRỊNH THỊ CHÂU LOAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 6.78
TMA003315 VŨ THỊ BÍCH LOAN Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.31
TMA003317 VŨ THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA003318 VŨ THUÝ LOAN Toán: 9 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8
TMA003319 DOÃN ĐẠI LONG Ngữ văn: 5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 7.5
TMA003320 DƯƠNG QUANG LONG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 9.2 Tiếng Anh: 7.35
TMA003321 ĐỖ THÀNH LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003322 ĐỖ VĂN LONG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA003323 ĐÀO DUY LONG Toán: 2.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.6
TMA003324 ĐINH HOÀNG LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.23
TMA003325 ĐINH NGỌC LONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA003326 ĐẶNG NGỌC LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003327 ĐOÀN GIA LONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.83
TMA003328 HÀ HOÀNG LONG Toán: 8.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6
TMA003329 HOÀNG VĂN LONG Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA003330 HOÀNG VĂN LONG Toán: 2 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA003331 LÃ THÀNH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003333 LÊ VĂN LONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003334 LƯU HOÀNG LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA003335 MAI ĐỨC LONG Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003336 MAI THĂNG LONG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.35
TMA003337 NGUYỄN NGỌC LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.2 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA003338 NGUYỄN NHẬT LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA003339 NGUYỄN QUANG LONG Toán: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2
TMA003340 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003341 PHAN THÀNH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA003342 PHAN XUÂN LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA003343 PHẠM NGỌC LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003344 PHẠM THANH LONG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003345 PHẠM VĂN LONG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
TMA003346 PHẠM VĂN LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003347 TRẦN DOÃN LONG Toán: 5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA003348 TRẦN SỸ LONG Toán: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8
TMA003349 TRẦN VIỆT LONG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003350 TRẦN XUÂN LONG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA003351 TRƯƠNG CÔNG LONG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA003352 VŨ ĐỨC LONG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003354 VŨ VĂN LONG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
TMA003355 VŨ VĂN LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA003356 ĐỖ XUÂN LỘC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003357 ĐỖ XUÂN LỘC Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003358 ĐINH XUÂN LỘC Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003359 LẠI VĂN LỘC Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA003360 NGUYỄN QUANG LỘC Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.15
TMA003361 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.55
TMA003362 NGUYỄN XUÂN LỘC Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2
TMA003363 PHẠM ĐỨC LỘC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003364 PHẠM VĂN LỘC Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA003365 TẠ ĐỨC LỘC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003366 TRẦN DOÃN LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003367 TRẦN TIẾN LỘC Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA003369 TRẦN XUÂN LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.43
TMA003370 ĐINH VĂN LỢI Toán: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
TMA003371 ĐẶNG ĐÌNH LỢI Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA003372 HÀ ĐÌNH LỢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.33
TMA003373 LÊ KHẮC LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.85
TMA003374 NGUYỄN QUANG LỢI Toán: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2
TMA003375 NGUYỄN THỊ LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.68
TMA003376 NGUYỄN VĂN LỢI Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003377 TRỊNH VĂN LỢI Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003378 TRƯƠNG THẮNG LỢI Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75
TMA003379 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.48
TMA003380 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA003381 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 5.43
TMA003382 CAO THÀNH LUÂN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.85
TMA003383 ĐOÀN VĂN LUÂN Toán: 6.5 Vật lí: 6.4
TMA003384 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003385 PHẠM CÔNG LUẬN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.2 Hóa học: 2.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA003386 BÙI THỊ LUYẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA003387 ĐÀO THỊ LUYẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA003388 ĐẶNG THỊ HỒNG LUYẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003389 HOÀNG THỊ LUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA003390 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.95
TMA003391 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003392 PHẠM THỊ LUYẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.58
TMA003393 TRẦN THỊ LUYẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003394 TRẦN THỊ LUYẾN Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA003395 TRỊNH VĂN LUYẾN Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA003396 TRƯƠNG VĂN LUYẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA003397 TRẦN THỊ LỰA Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.48
TMA003398 ĐỖ VĂN LỰC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA003399 LÊ HỒNG LỰC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 1.8 Hóa học: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003400 MAI HUY LỰC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA003401 THẠCH XUÂN LỰC Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003402 TỐNG VĂN LỰC Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5
TMA003403 TRẦN ĐỨC LỰC Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA003404 TRƯƠNG HỮU LỰC Toán: 3.5
TMA003405 DƯƠNG THỊ LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA003406 ĐÀO QUANG LƯƠNG Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6 Địa lí: 5
TMA003407 ĐẶNG THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA003408 NGUYỄN THỊ HUYỀN LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003409 NGUYỄN THỊ KIM LƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.7
TMA003410 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003411 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.15
TMA003412 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003413 NGUYỄN THỊ MỸ LƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 4.73
TMA003414 PHAN KHẢI LƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3
TMA003415 PHẠM THỊ LƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003416 TẠ THỊ HUYỀN LƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4
TMA003417 THÁI MẠNH LƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003418 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003419 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003420 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003421 VŨ HIỀN LƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003422 VŨ THỊ THÙY LƯƠNG Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5
TMA003423 BÙI THỊ LƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.33
TMA003424 NGUYỄN GIA LƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003425 NGUYỄN NGỌC LƯỢNG Ngữ văn: 2 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2
TMA003426 NGUYỄN VĂN LƯỢNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003427 VŨ VĂN LƯỢNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003428 VŨ VĂN LƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003429 BÙI VĂN LƯU Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA003430 ĐINH THẾ LƯU Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003431 NGUYỄN VĂN LƯU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003432 BÙI THỊ HƯƠNG LY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.95
TMA003433 CAO THỊ HƯƠNG LY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 4.35
TMA003434 ĐINH THỊ THANH LY Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.45
TMA003435 HOÀNG HƯƠNG LY Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.03
TMA003436 LẠI THỊ LY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA003437 MAI THỊ LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 6.75
TMA003438 NGUYỄN HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.68
TMA003439 NGUYỄN KHÁNH LY Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003440 NGUYỄN KHÁNH LY Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.75
TMA003441 NGUYỄN PHƯƠNG LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.85
TMA003442 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.2
TMA003443 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA003444 NGUYỄN THỊ NGỌC LY Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA003445 NGUYỄN THẢO LY Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.58
TMA003446 PHẠM LƯU LY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003447 PHẠM THỊ HOA LINH LY Toán: 4 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003448 PHẠM THỊ KHÁNH LY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.48
TMA003449 TRẦN HẢI LY Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33
TMA003450 TRẦN THỊ LINH LY Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.55
TMA003451 TRỊNH KHÁNH LY Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.6
TMA003452 VĂN ĐĂNG LY Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA003453 CAO THỊ MINH LÝ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003454 NGUYỄN THỊ HẢI LÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA003455 NGUYỄN THỊ LÝ Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4
TMA003456 NGUYỄN THỊ MINH LÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15
TMA003457 PHẠM THỊ MINH LÝ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA003458 TRỊNH THỊ HỒNG LÝ Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.1
TMA003459 ĐỖ THỊ MAI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003460 ĐỖ THỊ NGỌC MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.93
TMA003461 ĐỖ THỊ QUỲNH MAI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003462 ĐỖ THỊ THANH MAI Toán: 9.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.8
TMA003463 ĐÀO THỊ MAI Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA003464 ĐINH PHƯƠNG MAI Toán: 8.25 Hóa học: 6 Sinh học: 7.6
TMA003465 ĐINH THỊ TUYẾT MAI Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.08
TMA003466 HOÀNG THỊ MAI Toán: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.08
TMA003467 HOÀNG THỊ MAI Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003468 HOÀNG THỊ NGỌC MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.05
TMA003469 LẠI THỊ MAI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA003470 LƯƠNG THU MAI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA003471 NGHIÊM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.03
TMA003472 NGUYỄN HỮU MAI Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA003473 NGUYỄN NGỌC MAI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003474 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 7.45
TMA003475 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.48
TMA003476 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MAI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.95
TMA003477 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA003478 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.38
TMA003479 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003480 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA003481 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.7
TMA003482 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA003483 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA003485 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.8
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003486 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA003487 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.18
TMA003489 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA003490 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA003491 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 7 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 5.03
TMA003492 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA003493 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003494 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.83
TMA003495 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003496 NGUYỄN THỊ THÚY MAI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003497 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA003498 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003499 PHẠM NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA003500 PHẠM QUỲNH MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA003501 PHẠM THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003502 PHẠM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 5.85
TMA003503 PHẠM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003504 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.5
TMA003505 TẠ THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.55
TMA003506 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.7
TMA003507 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 5.4
TMA003508 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA003509 TRẦN THỊ MAI Toán: 1.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003510 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003511 TRƯƠNG THỊ MAI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003512 ĐÀM VĂN MẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003513 ĐÀO ĐÌNH MẠNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA003514 HOÀNG ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA003515 HOÀNG NGUYỄN MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.53
TMA003516 LÊ ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2
TMA003517 LÊ ĐỨC MẠNH Toán: 9 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6
TMA003518 LÊ TIẾN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA003519 LÊ VĂN MẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 1.85
TMA003520 NGÔ ĐỨC MẠNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.18
TMA003521 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003522 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003523 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003524 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA003525 NGUYỄN HỮU MẠNH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003526 NGUYỄN HỮU MẠNH Toán: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
TMA003527 NGUYỄN TIẾN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA003528 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003529 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA003530 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA003531 PHAN TIẾN MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.8
TMA003532 PHẠM ĐỨC MẠNH Toán: 5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.63
TMA003533 PHẠM VĂN MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.4
TMA003534 TÔ ĐỨC MẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.93
TMA003535 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8
TMA003536 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003537 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003538 TRẦN HỮU MẠNH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.83
TMA003539 TRẦN VĂN MẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003540 VŨ XUÂN MẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003541 VƯƠNG ĐỨC MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003542 NGUYỄN THỊ MAY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.68
TMA003543 TRẦN VĂN MẪN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA003544 TRẦN THỊ MẬN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003545 NGUYỄN THỊ MÂY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.93
TMA003546 TRƯƠNG THỊ MÂY Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA003547 BÙI THỊ MẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA003548 NGUYỄN THỊ MẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA003549 PHẠM THỊ MẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA003550 PHẠM THỊ MẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA003551 TRẦN THỊ THU MIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.85
TMA003552 BÙI BÌNH MINH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003553 DOÃN NGỌC MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003554 DƯƠNG VĂN MINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA003555 ĐỖ ÁNH MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003556 ĐỖ THỊ MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003557 ĐÀO VĂN MINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003558 ĐẶNG QUANG MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA003559 HÀ HIỀN MINH Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003560 HOÀNG LÊ TUẤN MINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.23
TMA003561 HOÀNG QUANG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA003562 LÊ THỊ MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA003563 LÊ VĂN MINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3
TMA003564 LẠI QUANG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA003565 LƯU CÔNG MINH Toán: 6 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA003566 NGÔ NGỌC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.8
TMA003567 NGÔ THANH MINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.58
TMA003568 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 5.35
TMA003569 NGUYỄN DUY MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA003570 NGUYỄN ĐÌNH MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003571 NGUYỄN ĐẠT NHẬT MINH Toán: 6.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.73
TMA003572 NGUYỄN HỒNG MINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.1
TMA003573 NGUYỄN LÊ MINH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.88
TMA003575 NGUYỄN THỊ MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003576 NGUYỄN THỊ MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.15
TMA003577 NGUYỄN THANH MINH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23
TMA003578 NGUYỄN TRỌNG MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.6
TMA003579 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003580 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003581 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA003582 NGUYỄN VĨ MINH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003583 NHỮ CÔNG MINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.35
TMA003584 PHẠM CAO MINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA003585 PHẠM NGỌC MINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2
TMA003586 PHẠM THỊ ÁNH MINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA003587 PHẠM VĂN MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.38
TMA003588 TẠ DUY MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.13
TMA003589 TẠ VĂN MINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.38
TMA003590 TRẦN BÌNH MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003591 TRẦN DANH MINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA003592 TRẦN DƯƠNG MINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003593 TRẦN NGỌC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.48
TMA003594 TRẦN QUANG MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003595 TRẦN TRỌNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA003596 TRẦN VĂN MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003597 TRỊNH CAO UYÊN MINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.9
TMA003598 VŨ QUANG MINH Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.78
TMA003599 VŨ QUANG MINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA003600 VŨ VĂN MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 6.38
TMA003601 BÙI THỊ MƠ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003602 NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.68
TMA003603 NGUYỄN THỊ MƠ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003604 PHẠM THỊ MƠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003605 PHẠM THỊ MƠ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA003606 TRẦN THỊ HƯƠNG MƠ Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA003607 TRƯƠNG THÚY MƠ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA003608 VĂN THỊ MƠ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003609 NGUYỄN THỊ MÙI Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003610 ĐỖ THỊ MỪNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA003611 ĐỖ TRỌNG MỪNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA003612 LÊ VĂN MỪNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003613 PHAN THỊ MỪNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.38
TMA003614 NGUYỄN TIẾN MƯỜI Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA003615 BÙI THỊ TRÀ MY Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003616 BÙI TRÀ MY Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA003617 CAO THỊ DIỄM MY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 4.33
TMA003618 DƯƠNG THỊ DIỄM MY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003619 ĐỖ HÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.3
TMA003620 ĐỖ THỊ TRÀ MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003621 ĐỖ THÚY MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003622 ĐỖ TRÀ MY Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA003623 ĐINH THỊ TRÀ MY Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003624 ĐINH THỊ TRÀ MY Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003625 ĐOÀN THỊ TRÀ MY Toán: 2 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3 Địa lí: 3.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003626 HOÀNG THỊ HUYỀN MY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA003627 LÊ THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.65
TMA003628 LẠI THỊ TRÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.13
TMA003629 MAI THỊ HÀ MY Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 9.45
TMA003630 NGUYỄN THỊ MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003631 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8
TMA003632 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.2
TMA003633 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.53
TMA003634 NGUYỄN THỊ XUÂN MY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003635 NGUYỄN TRÀ MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.98
TMA003636 NGUYỄN TRÀ MY Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.78
TMA003637 TRẦN THỊ HÀ MY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.45
TMA003638 TRẦN THỊ HỌA MY Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA003639 TRẦN THỊ MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.93
TMA003640 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.53
TMA003641 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA003642 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003643 ĐINH THỊ MỲ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.93
TMA003644 NGUYỄN THỊ LỆ MỸ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003645 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA003646 TRỊNH ĐỨC MỸ Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA003647 MAI LY NA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.73
TMA003648 CHU NGỌC NAM Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.75
TMA003649 DƯƠNG VĂN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA003650 ĐINH VĂN NAM Toán: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4
TMA003651 ĐINH VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA003652 ĐINH VĂN NAM Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003653 ĐẶNG THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003654 HOÀNG PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA003655 LỮ DUY NAM Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9
TMA003656 LÃ THỊ PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.53
TMA003657 LÊ QUANG NAM Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6
TMA003658 LÊ THỊ PHƯƠNG NAM Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA003659 LÊ VIẾT NAM Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA003660 LẠI VIẾT NAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003661 LƯƠNG CÔNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.95
TMA003662 NGÔ QUANG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.5
TMA003663 NGUYỄN DUY NAM Toán: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8
TMA003664 NGUYỄN ĐỨC NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA003665 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003666 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003667 NGUYỄN NGỌC NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA003668 NGUYỄN NGỌC NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003669 NGUYỄN NHƯ NAM Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.43
TMA003670 NGUYỄN QUANG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA003671 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA003672 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA003673 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA003674 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA003675 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7
TMA003676 NGUYỄN TRƯỜNG NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA003677 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4
TMA003678 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6
TMA003679 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003680 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55
TMA003681 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA003682 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA003683 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003684 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 2
TMA003685 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.58
TMA003686 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003687 PHAN NGỌC NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA003688 PHẠM ĐỨC NAM Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.38
TMA003689 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA003690 PHẠM NGỌC NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003691 PHẠM PHƯƠNG NAM Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA003692 PHẠM VĂN NAM Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
TMA003693 PHẠM VĂN NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA003694 TRẦN ĐĂNG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.48
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003695 TRẦN ĐÌNH NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003696 TRẦN HOÀI NAM Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
TMA003697 TRẦN HỮU NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003698 TRẦN KHẮC NAM Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA003699 TRẦN MINH NAM Toán: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
TMA003700 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003701 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
TMA003702 TRẦN VĂN NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003703 TRẦN VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA003704 TRỊNH PHƯƠNG NAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA003705 TRỊNH XUÂN NAM Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
TMA003706 VŨ HOÀI NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA003707 VŨ HOÀI NAM Toán: 9.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.13
TMA003708 VŨ HOÀNG NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA003709 VŨ TUẤN NAM Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003710 VŨ VĂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003711 VŨ XUÂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003712 HOÀNG NĂM Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 1.75
TMA003713 LÊ VĂN NĂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4
TMA003714 LÊ VĂN NĂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA003715 PHẠM THỊ HỒNG NẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003716 CHU THỊ NGA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.05
TMA003717 CHU THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA003718 DƯƠNG THỊ NGA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA003719 DƯƠNG THỊ THÚY NGA Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 9 Tiếng Anh: 6.05
TMA003720 ĐỖ THỊ NGA Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA003721 ĐỖ THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4
TMA003722 ĐÀO THỊ NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA003723 ĐINH THỊ NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA003724 LÊ THU NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA003725 LẠI THÚY NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA003726 LƯƠNG THỊ NGA Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA003727 LƯƠNG THỊ NGA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA003728 MAI NGUYỄN KIỀU NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA003729 MAI THỊ THUÝ NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA003730 NGHIÊM THÚY NGA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 9.28
TMA003731 NGÔ THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.88
TMA003732 NGUYỄN KIỀU NGA Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 8.25
TMA003733 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA003734 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA003735 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA003736 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA003738 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA003739 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003740 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA003741 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA003742 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 4.58
TMA003743 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.35
TMA003744 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA003745 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.58
TMA003746 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63
TMA003747 PHẠM THỊ HẰNG NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA003748 PHẠM THỊ NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003749 PHẠM THỊ THIÊN NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA003750 TẠ PHƯƠNG NGA Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.7
TMA003751 TRẦN THỊ HẰNG NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.68
TMA003752 TRẦN THỊ NGA Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08
TMA003753 TRẦN THỊ NGA Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA003754 TRẦN THỊ NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.5
TMA003755 TRẦN THỊ NGỌC NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA003756 TRẦN THỊ TUYẾT NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.25
TMA003757 TRỊNH THỊ BÍCH NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003758 VŨ THỊ NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003759 VŨ THỊ NGA Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA003760 BÙI THỊ THU NGÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.78
TMA003761 ĐỖ THỊ NGÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003762 ĐINH THỊ NGÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA003763 NGUYỄN THỊ NGÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA003764 NGUYỄN THỊ NGÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003765 PHẠM THỊ NGÀ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003766 PHẠM THỊ THÚY NGÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA003767 TRẦN THỊ NGÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.33
TMA003768 CHU THỊ HỒNG NGÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA003770 NGUYỄN HỒNG NGÁT Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003771 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003772 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 3 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.6
TMA003773 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.13
TMA003774 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.55
TMA003775 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA003776 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003777 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA003778 PHẠM THỊ NGÁT Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA003779 TRẦN THỊ NGÁT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003780 TRẦN THỊ NGÁT Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA003781 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA003782 ĐỖ THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA003783 HOÀNG DIỆU HƯƠNG NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03
TMA003784 HOÀNG THỊ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003785 HOÀNG THỊ THỦY NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.68
TMA003786 KIỀU THỊ THU NGÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.65
TMA003787 NGÔ THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003788 NGUYỄN HOÀNG NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.28
TMA003789 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA003790 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003791 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.08
TMA003792 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003793 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.83
TMA003794 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA003795 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA003796 NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA003797 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.3
TMA003798 PHẠM THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003799 TRẦN THỊ NGÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.78
TMA003800 TRẦN THỊ NGÂN Toán: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2
TMA003801 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25
TMA003802 TRẦN THANH NGÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA003803 TRƯƠNG THỊ NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.03
TMA003804 VŨ HOÀNG NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA003805 ĐINH THỊ NGẦN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003806 NGUYỄN THỊ NGẦN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA003807 PHẠM THỊ NGẦN Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 8.65
TMA003808 NGUYỄN THANH NGHỊ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA003809 CHU KHẮC NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003810 ĐÀO ĐỨC NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA003811 HOÀNG THỊ NGHĨA Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 5.15
TMA003812 LÊ THU NGHĨA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA003813 LÊ TRUNG NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003814 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003815 NGUYỄN HỮU NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.63
TMA003816 NGUYỄN PHÚ NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003817 NGUYỄN QUANG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA003818 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: .25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.38
TMA003819 NGUYỄN TRUNG NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA003820 NGUYỄN VĂN NGHĨA Toán: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8
TMA003821 PHAN THỊ NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.73
TMA003822 PHẠM THỊ NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.55
TMA003823 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003824 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003825 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA003826 TRẦN ĐỒNG NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003827 TRẦN TRỌNG NGHĨA Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003828 TRỊNH MINH NGHĨA Toán: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2
TMA003829 VŨ TIẾN NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA003830 DƯƠNG THỊ NGHIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA003831 ĐỖ THỊ NGOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003832 ĐỖ THỊ NGOAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 6.4
TMA003833 LẠI THỊ NGOAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.65
TMA003834 BÙI NAM NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003835 BÙI THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003836 BÙI THỊ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA003837 CAO THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003838 CHU THỊ NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.58
TMA003839 DƯƠNG NHƯ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.48
TMA003840 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA003841 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA003842 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003843 ĐINH XUÂN NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.33
TMA003844 ĐẶNG QUANG NGỌC Toán: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
TMA003845 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.5
TMA003846 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.35
TMA003847 ĐẶNG THỊ NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA003848 ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003849 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.63
TMA003850 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA003851 HOÀNG BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.58
TMA003852 LÊ MINH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA003853 LÊ MINH NGỌC Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 9.2
TMA003854 LÊ MINH NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA003855 LÊ MINH NGỌC Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003856 LÊ THỊ NGỌC Toán: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
TMA003857 LÊ VĂN NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA003858 LẠI BẢO NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA003859 LẠI THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003860 LƯƠNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA003862 NGÔ HỒNG NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7.13
TMA003863 NGÔ XUÂN NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003864 NGUYỄN BÍCH NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.53
TMA003865 NGUYỄN ĐỨC NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 9.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA003866 NGUYỄN HẢI NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA003867 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.93
TMA003868 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003869 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 5.38
TMA003870 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78
TMA003871 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA003872 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
TMA003873 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA003874 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA003875 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003876 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA003877 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA003878 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.2
TMA003879 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003880 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.33
TMA003881 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003882 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4
TMA003883 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003884 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA003885 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA003886 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA003887 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003888 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA003889 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA003890 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA003891 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.38
TMA003892 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA003893 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.1
TMA003894 NGUYỄN THIỆN NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA003895 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA003896 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003897 PHAN TRẦN PHƯƠNG NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.6
TMA003898 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.4
TMA003899 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003900 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 3 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA003901 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003902 PHẠM MINH NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.75
TMA003903 PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.63
TMA003904 PHẠM VĂN NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.23
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003905 PHÙNG THỊ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003906 TẠ CƯỜNG NGỌC Toán: 7.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6
TMA003907 TRẦN ÁNH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA003908 TRẦN BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.95
TMA003909 TRẦN MINH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA003910 TRẦN MINH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003911 TRẦN MINH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA003912 TRẦN MẠNH NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA003913 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA003914 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003915 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.23
TMA003916 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.03
TMA003917 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.73
TMA003918 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003919 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003920 TRẦN VĂN NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003921 TRẦN VĂN NGỌC Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3
TMA003922 TRỊNH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3
TMA003923 TRỊNH THỊ THUÝ NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003924 TRƯƠNG MINH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA003925 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.95
TMA003926 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003927 TRƯƠNG VĂN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003928 VŨ ĐỨC NGỌC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA003929 VŨ NHƯ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003930 VŨ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA003931 VŨ THỊ BẢO NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003932 VŨ THỊ MINH NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003933 VŨ THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.78
TMA003934 VŨ THỊ NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA003935 VŨ THỊ NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA003936 DƯƠNG THỊ BÍCH NGUYÊN Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.25
TMA003937 HOÀNG VĂN NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003938 LÃ PHẠM THẢO NGUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.75
TMA003939 LÊ PHÚC ANH NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003940 LÊ TRUNG NGUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 1.75
TMA003941 NGÔ QUANG NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA003942 NGUYỄN CAO NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003943 NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA003944 NGUYỄN THỊ NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 2.2 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003945 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.18
TMA003946 NGUYỄN VĂN NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003947 NGUYỄN VĂN NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003948 PHAN THẢO NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.5
TMA003949 PHẠM TRUNG NGUYÊN Toán: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA003950 THẠCH VĂN NGUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003951 TRẦN CÔNG NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.15
TMA003952 TRẦN ĐỨC NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.08
TMA003953 TRẦN KHẮC NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA003954 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.23
TMA003955 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.58
TMA003956 VŨ THỊ NGUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003957 BÙI THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA003958 ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA003959 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA003960 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003961 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003962 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003963 HÀ THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003964 NGUYỄN LÊ MINH NGUYỆT Toán: 1 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003965 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.33
TMA003966 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.38
TMA003967 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003968 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2
TMA003969 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3
TMA003970 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA003971 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 8.6
TMA003972 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.35
TMA003973 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003974 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA003975 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003976 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA003977 TỐNG THỊ NGUYỆT Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA003978 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA003979 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA003980 TRẦN THỊ THU NGUYỆT Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003981 VÕ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6
TMA003982 VŨ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA003983 VŨ THỊ NGUYỆT Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.8
TMA003984 TRẦN VĂN NHA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA003985 TRẦN TIẾN NHẠC Toán: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6
TMA003986 DƯƠNG THỊ NHÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003987 MAI THỊ NHÀI Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003988 NGUYỄN THỊ NHÀI Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003989 TRƯƠNG THỊ HOA NHÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003990 DƯƠNG THỊ THANH NHÀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.13
TMA003991 ĐÀO THỊ NHÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003992 NGHIÊM THỊ THANH NHÀN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003993 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003994 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003995 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 1.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003996 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA003997 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.98
TMA003998 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.73
TMA003999 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.85
TMA004000 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 2.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA004001 PHAN THỊ NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.03
TMA004002 TRẦN THỊ NHÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.03
TMA004003 TRẦN THỊ NHÀN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA004004 VĂN THỊ THANH NHÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 9 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.1
TMA004005 ĐỖ THỊ NHÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004006 NGUYỄN THỊ MINH NHÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004007 NGUYỄN THỊ NHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA004008 CHU TRỌNG NHÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004009 NGUYỄN VĂN NHÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004010 ĐỖ THỊ NHẬT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA004011 ĐÀM MINH NHẬT Toán: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4
TMA004012 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 6
TMA004013 NGUYỄN THỊ NHẬT Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA004014 NGUYỄN THỊ NHẬT Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 3.28
TMA004015 PHAN VĂN NHẬT Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004016 THIỀU LONG NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004017 TRẦN ĐẮC NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004018 TRƯƠNG QUANG NHẬT Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA004019 LÊ LAN NHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004020 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004021 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004022 TẠ THỊ LÂM NHI Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.5
TMA004023 TRƯƠNG THỊ CẨM NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18
TMA004024 BÙI THỊ HỒNG NHIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.13
TMA004025 NGUYỄN THỊ NHIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.8
TMA004026 TRẦN ĐÌNH NHU Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004027 BẠCH HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004028 BÙI THỊ KIM NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA004029 ĐỖ HỒNG NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA004030 ĐÀO THỊ NHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004031 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA004032 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004033 ĐINH THỊ KIM NHUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004034 ĐINH THỊ NHUNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
TMA004035 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8
TMA004036 HÀ THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA004037 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004038 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004039 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004040 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004041 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA004042 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.8
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004043 LẠI HỒNG NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004044 LẠI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA004045 LẠI THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA004046 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
TMA004047 NGUYỄN HỒNG NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004048 NGUYỄN NGỌC NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.13
TMA004049 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.9
TMA004050 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004051 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 7.93
TMA004052 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA004053 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004054 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004055 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004056 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.8
TMA004057 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA004058 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.1
TMA004059 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004060 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2
TMA004061 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.83
TMA004062 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA004063 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
TMA004064 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004065 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNGToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004066 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA004067 NGUYỄN TUYẾT NHUNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.55
TMA004068 NHỮ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA004069 NHỮ THỊ NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004070 PHẠM HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004071 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA004072 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.78
TMA004073 PHẠM THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004074 QUÁCH THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.05
TMA004075 QUẢN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7
TMA004076 THÁI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA004077 TỐNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA004078 TRẦN HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA004079 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.55
TMA004080 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004081 TRẦN THỊ KIM NHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA004082 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA004083 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 7.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2
TMA004084 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA004085 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004086 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.23
TMA004087 TRẦN TUYẾT NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA004088 VŨ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004089 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA004090 LÊ THỊ MAI NHƯ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA004091 NGUYỄN THỊ NHƯ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA004092 NGUYỄN THỊ NHƯ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.55
TMA004093 VŨ THỊ NHƯ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.33
TMA004094 BÙI THÙY NINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004095 HOÀNG VĂN NINH Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004096 LÊ THỊ NINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004097 LẠI THỊ NINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA004098 LƯU THỊ NINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004099 NGUYỄN ĐỨC NINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Sinh học: 4.8
TMA004100 NGUYỄN QUANG NINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.85
TMA004101 NGUYỄN THỊ THUỲ NINH Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA004102 PHẠM THỊ THÚY NINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 3.13
TMA004103 TRẦN ĐĂNG NINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA004104 VŨ DUY NINH Toán: 8 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8
TMA004105 VŨ VĂN NINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004106 VŨ VĂN NINH Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004107 ĐỖ THỊ THU NỤ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004108 NGUYỄN THỊ NỤ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004109 NGUYỄN THỊ NỤ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004110 VŨ THỊ NỤ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.65
TMA004111 LÊ THÁI NỮ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.11
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004112 NGUYỄN THỊ HÀ NƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 6.25
TMA004113 TRẦN THỊ NƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.15
TMA004114 DƯƠNG THỊ KIM OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004115 DƯƠNG THỊ OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA004116 LỮ THỊ NGỌC OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004117 LÊ THỊ KIỀU OANH Toán: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
TMA004118 LÊ THỊ LÂM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.6
TMA004119 LÊ THỊ OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004120 LẠI THỊ KIM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.48
TMA004121 NGUYỄN HÀ KIỀU OANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.98
TMA004122 NGUYỄN LÂM OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004123 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.78
TMA004124 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA004125 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA004126 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA004127 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA004128 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.38
TMA004129 NGUYỄN THỊ THỤC OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004130 NGUYỄN THỊ XUÂN OANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA004131 PHẠM THỊ KIM OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004132 PHẠM THỊ KIỀU OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 5.25
TMA004133 PHẠM THỊ OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.41
TMA004134 PHẠM THỊ OANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004135 TRẦN KIM OANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.85
TMA004136 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: .75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004137 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.78
TMA004138 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.48
TMA004139 TRẦN THỊ OANH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 3
TMA004140 TRẦN THỊ OANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.69
TMA004141 TRẦN THỊ OANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004142 TRẦN THỊ TÚ OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.73
TMA004143 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.28
TMA004144 VŨ KIM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004146 VŨ THỊ TỐ OANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.6
TMA004147 PHẠM ĐỨC PHÁI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA004148 NGUYỄN ĐỨC PHAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA004149 NGÔ TẤN PHÁT Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA004150 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004151 NGUYỄN THỊ PHẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.45
TMA004152 PHAN HỒNG PHẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA004153 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004154 DƯƠNG QUÝ PHI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA004155 LÊ VĂN PHIÊN Toán: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8
TMA004156 HOÀNG SI PHON Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA004157 BÙI THẾ PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004158 ĐÀO VĂN PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004159 HÀ ĐẠI PHONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004160 LÃ TIẾN PHONG Toán: 8 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA004161 LẠI VĂN PHONG Toán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.03
TMA004162 NGHIÊM XUÂN PHONG Toán: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5
TMA004163 NGUYỄN HẢI PHONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004164 NGUYỄN HỒNG PHONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004165 NGUYỄN LY PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.63
TMA004166 NGUYỄN NGỌC CẢNH PHONG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004167 NGUYỄN QUỐC PHONG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.48
TMA004168 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3
TMA004169 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA004170 NGUYỄN VIẾT PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004171 NGUYỄN VIỆT PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8
TMA004172 PHẠM HỒNG PHONG Toán: 3 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA004173 PHẠM THANH PHONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004174 TRẦN HỒNG PHONG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA004175 TRẦN KHẮC PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.35
TMA004176 TRẦN THANH PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA004177 TRẦN THANH PHONG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004178 TRẦN VĂN PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004179 TRƯƠNG DUY PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004180 VŨ NGỌC PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004181 NGUYỄN VĂN PHÒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.95
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004182 ĐINH CÔNG PHÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.23
TMA004183 LÊ QUANG PHÚ Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004184 NGÔ XUÂN PHÚ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 6.3
TMA004185 NGUYỄN DUY GIA PHÚ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004186 NGUYỄN QUANG PHÚ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA004187 NGUYỄN VĨNH PHÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA004188 PHẠM ĐÌNH PHÚ Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3.5
TMA004189 PHẠM TẤN PHÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.55
TMA004190 HOÀNG VĂN PHÚC Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA004191 LÊ HỮU PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA004192 LÊ THỊ MINH PHÚC Toán: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6
TMA004193 LÊ THỊ PHÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.13
TMA004194 NGUYỄN ĐĂNG PHÚC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA004195 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004196 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA004197 PHẠM MINH PHÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004198 DƯƠNG ĐẠI PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.1
TMA004199 LƯU HỮU PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004200 PHẠM HỮU PHƯỚC Toán: 4 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004201 BÙI THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004202 BÙI THỊ THU PHƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.4
TMA004203 BÙI THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA004204 CHU THỊ LINH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA004205 CHU THỊ VIỆT PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004206 DƯƠNG HÀ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004207 ĐỖ MAI PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA004208 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004209 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6
TMA004210 ĐỖ THU PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004211 ĐÀO THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA004212 ĐÀO THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA004213 ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004214 ĐINH MAI PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.95
TMA004215 ĐINH THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA004216 ĐINH THỊ PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4
TMA004217 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.8
TMA004218 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004219 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA004220 HỒ HÀ PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.05
TMA004221 HOÀNG MAI PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.68
TMA004222 HOÀNG THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.6
TMA004223 HOÀNG TRÍ PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004224 KIỀU THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6
TMA004225 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004226 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4
TMA004227 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA004228 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA004229 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4.5
TMA004230 LÊ VIỆT PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.1
TMA004231 LÊ XUÂN PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA004232 LẠI THỊ MAI PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA004233 LÝ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA004234 NGHIÊM THỊ PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 6.75
TMA004235 NGÔ THỊ PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004236 NGÔ THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004237 NGÔ THU PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 8.65
TMA004238 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.23
TMA004239 NGUYỄN HÀ LINH PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA004240 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 8.45
TMA004241 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15
TMA004242 NGUYỄN LINH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.4
TMA004243 NGUYỄN QUANG PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.85
TMA004244 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.65
TMA004245 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.4
TMA004246 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.73
TMA004247 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004248 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA004249 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA004250 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004251 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA004252 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
TMA004253 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.3
TMA004254 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.58
TMA004255 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 1 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA004256 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA004257 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004258 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.45
TMA004259 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.6
TMA004260 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA004261 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 3.78
TMA004262 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.83
TMA004263 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA004264 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA004265 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.2
TMA004266 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA004267 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004268 NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004269 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA004270 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA004271 PHAN VĂN PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA004272 PHẠM HOÀI PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004273 PHẠM MINH PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.08
TMA004274 PHẠM NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA004275 PHẠM THỊ KỶ PHƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15
TMA004276 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8
TMA004277 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA004278 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.35
TMA004279 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA004280 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA004281 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.83
TMA004282 PHẠM TRUNG PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA004283 PHẠM VĂN PHƯƠNG Toán: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 7.2
TMA004284 PHẠM VĂN PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004285 THÁI MINH PHƯƠNG Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25
TMA004286 TRẦN LAN PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004287 TRẦN MINH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.5
TMA004288 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 7.93
TMA004289 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.58
TMA004290 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004291 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004292 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.78
TMA004293 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA004294 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.1
TMA004295 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004296 TRẦN THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA004297 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004298 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA004299 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004300 TRẦN THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.8
TMA004301 TRẦN THU PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.83
TMA004302 TRẦN TRỌNG PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004303 TRỊNH THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA004304 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004305 TRƯƠNG MINH PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.45
TMA004306 TRƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA004307 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA004308 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.73
TMA004309 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.43
TMA004310 VĂN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004311 VŨ NGỌC PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23
TMA004312 VŨ THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.75
TMA004313 VŨ THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 6.68
TMA004314 VŨ THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA004315 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA004316 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA004317 VŨ THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA004318 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA004319 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004320 ĐÀO KIM PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.63
TMA004321 ĐOÀN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004322 HÀ THỊ PHƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.68
TMA004323 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA004324 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 7.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.53
TMA004325 LẠI THỊ PHƯỢNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004326 LƯƠNG THỊ PHƯỢNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.8
TMA004327 NGHIÊM THỊ PHƯỢNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004328 NGÔ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004329 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.9
TMA004330 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5.75
TMA004331 NGUYỄN BÁ PHƯỢNG Toán: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.6
TMA004332 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.58
TMA004333 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8
TMA004334 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA004335 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA004336 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004337 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.6
TMA004338 NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.95
TMA004339 PHẠM MAI LAN PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.55
TMA004341 PHẠM THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.93
TMA004342 PHẠM THỊ THÚY PHƯỢNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.2
TMA004343 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.9
TMA004344 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA004345 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.45
TMA004346 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004347 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA004349 VŨ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.9
TMA004350 BÙI VĂN QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA004351 BÙI VĂN QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA004352 CHU ĐỨC THIỆN QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA004353 CÙ VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004354 DƯƠNG VĂN QUANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.3
TMA004355 ĐÀO VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA004356 ĐÀO XUÂN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA004357 ĐẶNG ĐỨC QUANG Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
TMA004358 HOÀNG MINH QUANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA004359 LÃ HÀO QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.7
TMA004360 LÊ ĐỨC QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA004361 LÊ TUẤN QUANG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.2
TMA004362 LÊ VĂN QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004363 LÊ VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.08
TMA004364 LƯU ĐÌNH QUANG Toán: 8.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2
TMA004365 NGUYỄN ANH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004366 NGUYỄN HỒNG QUANG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 0 Địa lí: 5.5
TMA004367 NGUYỄN HỮU QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA004368 NGUYỄN MẠNH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004369 NGUYỄN NGỌC QUANG Toán: 7.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.2
TMA004370 NGUYỄN NHƯ QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004371 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA004372 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004373 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004374 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
TMA004375 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.73
TMA004376 NGUYỄN VIẾT QUANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA004377 PHẠM MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004378 PHẠM VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA004379 TẠ HỒNG QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3
TMA004380 TRẦN BÌNH QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA004381 TRẦN ĐỨC QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004382 TRẦN MINH QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004383 TRẦN MINH QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004384 TRẦN THỊ MẠNH QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.18
TMA004385 TRẦN THIỆN QUANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5
TMA004386 TRẦN VĂN QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA004387 TRẦN VĂN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA004388 TRỊNH MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004389 TRỊNH MINH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.73
TMA004390 VŨ HỒNG QUANG Toán: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004391 VŨ MINH QUANG Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8
TMA004392 VŨ MINH QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.98
TMA004393 VŨ MẠNH QUANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA004394 VŨ VĂN QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA004395 NGÔ VĂN QUẢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004396 CHU ĐÀO QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA004397 CHU VĂN QUÂN Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA004398 ĐỖ HỒNG QUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004399 ĐINH VĂN QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA004400 LÃ MINH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA004401 LÊ HỒNG QUÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.75
TMA004402 NGUYỄN ANH QUÂN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7
TMA004403 NGUYỄN HỒNG QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.6
TMA004404 NGUYỄN HỒNG QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004405 NGUYỄN MẠNH QUÂN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA004406 NGUYỄN VĂN QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004407 PHẠM HỒNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004408 PHẠM HỒNG QUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA004409 PHẠM HOÀNG QUÂN Toán: 8 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004410 PHẠM MINH QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004411 PHẠM VĂN QUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA004412 TRẦN HỒNG QUÂN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004413 TRẦN HỮU QUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004414 TRẦN SỸ QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004415 TRẦN VĂN QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3
TMA004416 VĂN TIẾN QUÂN Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004417 VŨ HỒNG QUÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004418 VŨ HỮU QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA004419 NGUYỄN NAM QUỐC Toán: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8
TMA004420 NGUYỄN LƯƠNG QUÝ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 1.75
TMA004421 NGUYỄN VĂN QUÝ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA004422 NGUYỄN VĂN QUÝ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004423 TRẦN HỮU QUÝ Toán: .5 Tiếng Anh: 1.63
TMA004424 BÙI LỆ QUYÊN Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA004425 ĐỖ THỊ QUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 4.98
TMA004426 ĐÀO THỊ QUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA004427 HOÀNG THỊ TÂM QUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.7
TMA004428 LÃ THỊ QUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004429 LƯƠNG THỊ QUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004430 NGUYỄN THỊ ÁNH QUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA004431 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA004432 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.83
TMA004433 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 5.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004434 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA004435 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN Toán: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8
TMA004436 PHẠM NGỌC QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004437 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004438 TRẦN THỊ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004439 TRẦN THỊ QUYÊN Toán: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4.6
TMA004440 TRẦN THỊ QUYÊN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
TMA004441 TRỊNH THỊ QUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004442 TRƯƠNG THỊ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004443 VŨ THỊ QUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA004444 BÙI VĂN QUYỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA004445 BÙI VĂN QUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA004446 CHU VĂN QUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004447 DƯƠNG THÀNH QUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004448 ĐINH DUY QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA004449 ĐẶNG THANH QUYỀN Toán: 8.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8.8
TMA004450 NGUYỄN BÁ QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004451 NGUYỄN MẠNH QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004452 NGUYỄN THẾ QUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004453 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7
TMA004454 TẠ DUY QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.1
TMA004455 VŨ BÁ QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004456 TRƯƠNG NGỌC QUYẾN Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
TMA004457 CHU VĂN QUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 4
TMA004458 ĐINH VĂN QUYẾT Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004459 NGHIÊM VĂN QUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004460 NGUYỄN ANH QUYẾT Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004461 NGUYỄN NHƯ QUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004462 NGUYỄN QUANG QUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA004463 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA004464 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA004465 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA004466 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA004467 NGUYỄN XUÂN QUYẾT Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38
TMA004468 PHẠM QUANG QUYẾT Toán: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.58
TMA004469 PHẠM VĂN QUYẾT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA004470 VŨ ĐỨC QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004471 TRẦN ĐỨC QUYNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004472 BÙI MẠNH QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004473 CHU THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA004474 DƯƠNG THÚY QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.2
TMA004475 ĐÀO THỊ DIỄM QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004476 ĐÀO THỊ QUỲNH Toán: .75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004477 ĐẶNG THỊ HẢI QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004478 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.58
TMA004479 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA004480 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004481 HOÀNG HƯƠNG QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.63
TMA004482 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.6
TMA004483 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.45
TMA004484 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.18
TMA004485 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.93
TMA004486 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA004487 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004488 LÃ THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.93
TMA004489 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA004490 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 4.68
TMA004491 LÊ THỊ PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004492 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.48
TMA004493 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004494 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004495 LẠI NHƯ QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.3
TMA004496 LƯƠNG THỊ QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004497 NGUYỄN DUY QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.6
TMA004498 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.05
TMA004499 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3
TMA004500 NGUYỄN MẠNH QUỲNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.68
TMA004501 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA004502 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004503 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA004504 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.8
TMA004505 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA004506 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA004507 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6
TMA004508 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004509 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA004510 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.7
TMA004511 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.9
TMA004512 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNHToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004513 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA004514 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.8
TMA004515 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA004516 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA004517 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA004518 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA004519 NGUYỄN XUÂN QUỲNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004520 PHẠM VĂN QUỲNH Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA004521 PHẠM XUÂN QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004522 THIỀU THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.08
TMA004523 TRẦN DIỄM QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA004524 TRẦN HƯƠNG QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA004525 TRẦN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA004526 TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.08
TMA004527 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.85
TMA004528 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.58
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004529 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA004530 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA004531 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.45
TMA004532 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA004533 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.43
TMA004534 TRẦN THỊ THUÝ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA004535 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004536 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.58
TMA004537 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 5.88
TMA004538 TRẦN THÚY QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.73
TMA004539 TRẦN THÚY QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.25 Tiếng Nga: 5.58
TMA004540 TRẦN VĂN QUỲNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7
TMA004541 TRƯƠNG THỊ QUỲNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA004542 VŨ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004543 VŨ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA004544 VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004545 VŨ THỊ QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004546 VŨ THỊ THÚY QUỲNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA004547 VŨ THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004548 HOÀNG THỊ SA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA004549 PHẠM THANH SAN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004550 DOÃN NGUYÊN SANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004551 NGUYỄN ĐỨC SANG Toán: 7 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 5.25
TMA004552 NGUYỄN HẢI SANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004553 NGUYỄN TẤN SANG Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004554 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA004555 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA004556 VŨ XUÂN SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA004557 ĐÀO NGỌC SÁNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3
TMA004558 ĐẶNG ĐỨC SÁNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA004559 HÀ VĂN SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.45
TMA004560 LÊ QUANG SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004561 NGUYỄN QUANG SÁNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004562 BÙI THANH SAO Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 4.25
TMA004563 TRẦN THỊ SÁU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA004564 NGUYỄN THỊ SẮC Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6
TMA004565 LÃ THỊ HƯƠNG SEN Toán: 5 Ngữ văn: 7
TMA004566 TRẦN THỊ SEN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA004567 TRƯƠNG THỊ SEN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004568 DƯƠNG XUÂN SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004569 NGUYỄN THỊ SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.5
TMA004570 NGUYỄN TRƯỜNG SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA004571 NGUYỄN XUÂN SINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA004572 NGUYỄN VĂN SOÁI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004573 VŨ THỊ THANH SOAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.38
TMA004574 NGUYỄN THỊ SON Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004576 DƯƠNG ĐỨC SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2
TMA004577 ĐỖ THÁI SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA004578 ĐỖ TRỌNG SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA004579 ĐÀO VĂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA004580 ĐINH HÙNG SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.08
TMA004581 ĐẶNG THÁI SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4
TMA004582 HOÀNG PHÚ SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
TMA004583 LÃ VĂN SƠN Toán: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8
TMA004584 LÃO VĂN SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004585 LÊ HỒNG SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA004586 LÊ HOÀNG SƠN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.5
TMA004587 LÊ THANH SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004588 LÊ VĂN SỸ SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004589 LÊ XUÂN SƠN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
TMA004590 LẠI HỒNG SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004591 LƯƠNG NGỌC SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA004592 MAI VĂN SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004593 NGÔ THANH SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.15
TMA004594 NGÔ TRƯỜNG SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.75
TMA004595 NGÔ VĂN SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004596 NGUYỄN CÔNG SƠN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.25
TMA004597 NGUYỄN CÔNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004598 NGUYỄN ĐĂNG SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004599 NGUYỄN ĐỨC SƠN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.85
TMA004600 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004601 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004602 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004603 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004604 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004605 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA004606 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA004607 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004608 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA004609 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 8.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.45
TMA004610 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004611 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA004612 NGUYỄN NHÂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004613 NGUYỄN THIÊN SƠN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004614 NGUYỄN TRUNG SƠN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA004615 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA004616 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA004617 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004618 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004619 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.7
TMA004620 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.25
TMA004621 NGUYỄN VĂN SƠN Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
TMA004622 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA004623 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 3 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004624 PHAN THANH SƠN Toán: 2.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004625 PHẠM HỒNG SƠN Toán: 8 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA004626 PHẠM NGỌC SƠN Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA004627 PHẠM THANH SƠN Toán: 8.75 Vật lí: 8.4 Tiếng Anh: 3.78
TMA004628 PHẠM XUÂN SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004629 TRẦN DANH SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA004630 TRẦN DUY SƠN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004631 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004632 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.43
TMA004633 TRẦN HẢI SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 8.43
TMA004634 TRẦN HỒNG SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.3
TMA004635 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.8
TMA004636 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004637 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.83
TMA004638 TRẦN QUANG SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA004639 TRẦN QUANG SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.48
TMA004640 TRẦN VĂN SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004641 TRẦN VĂN SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004642 TRẦN VĂN SƠN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.73
TMA004643 TRẦN XUÂN SƠN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004644 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004645 TRỊNH NGỌC SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA004646 TRỊNH THÁI SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.5
TMA004647 TRƯƠNG MINH SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004648 TRƯƠNG VĂN SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA004649 VĂN HỒNG SƠN Toán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA004650 VŨ NGỌC SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.4
TMA004651 LÊ VĂN SUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.48
TMA004652 NGUYỄN PHƯƠNG SỰ Toán: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
TMA004653 ĐẶNG THỊ THU SỬU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3
TMA004654 BÙI TIẾN SỸ Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.55
TMA004655 NGUYỄN TIẾN SỸ Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004656 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA004657 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004658 TRƯƠNG THÀNH SỸ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004659 LÊ ĐỨC TÀI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.03
TMA004660 LẠI VĂN TÀI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004661 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA004662 PHẠM ANH TÀI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.75
TMA004663 PHẠM VĂN TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004664 PHẠM VĂN TÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA004665 VŨ VĂN TÀI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.33
TMA004666 NGUYỄN VĂN TAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA004667 TỐNG THỊ HỒNG TAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.83
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004668 VŨ THỊ TAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.8
TMA004669 AN MINH TÂM Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA004670 BÙI MINH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA004671 DƯƠNG THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA004672 ĐỖ THANH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004673 LÊ MINH TÂM Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
TMA004674 LÊ MINH TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA004675 LÊ THỊ MINH TÂM Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 7.6
TMA004676 NGUYỄN BÁ TÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.18
TMA004677 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004678 NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 5.33
TMA004679 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA004680 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.73
TMA004681 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.95
TMA004682 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7
TMA004683 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.6
TMA004684 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA004685 TẠ THỊ THANH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA004686 TRẦN THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.98
TMA004687 TRẦN THỊ TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004688 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA004689 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004690 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.9
TMA004691 VŨ THỊ TÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA004692 ĐẶNG THỊ TẤM Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA004693 LÊ THỊ TẤM Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.6
TMA004694 DƯƠNG VĂN TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004695 ĐÀO DUY TÂN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004696 ĐÀO QUANG TÂN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7
TMA004697 ĐOÀN MINH TÂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA004698 LÊ NGỌC TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA004699 LÊ XUÂN TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004700 NGUYỄN KHẮC TÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA004701 NGUYỄN NGỌC TÂN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004702 NGUYỄN VĂN TÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA004703 PHẠM MINH TÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.85
TMA004704 PHẠM VĂN TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA004705 TRẦN HỒ TÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.5
TMA004706 TRẦN NHẬT TÂN Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA004707 TRẦN THỊ TÂN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55
TMA004708 TRẦN TRUNG TÂN Toán: 2.75 Vật lí: 4 Hóa học: 2.6
TMA004709 TRẦN VĂN TÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004710 NGUYỄN THỊ TẦN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004711 LÊ VĂN TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.25
TMA004712 NGUYỄN MINH TẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004713 PHẠM QUANG TẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA004714 PHẠM THÀNH TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA004715 NGUYỄN DUY THẠCH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA004718 ĐÀO DUY THÁI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA004719 ĐOÀN XUÂN THÁI Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5
TMA004720 LƯƠNG TRỌNG THÁI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA004721 NGUYỄN HỒNG THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.98
TMA004722 NGUYỄN QUANG THÁI Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.95
TMA004723 PHẠM HỒNG THÁI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004724 TỪ MINH THÁI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA004725 TRẦN NGỌC THÁI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004726 TRƯƠNG HỒNG THÁI Toán: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2
TMA004727 VŨ HUY THÁI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004728 BÙI HUY THANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5
TMA004729 BÙI VĂN THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004730 BÙI YẾN THANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.3
TMA004731 CHU HỒNG THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA004732 ĐỖ THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004733 ĐÀO THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004734 ĐINH THỊ VÂN THANH Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.1
TMA004735 LƯƠNG NGỌC THANH Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7
TMA004736 LƯƠNG VĂN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA004737 NGÔ THỊ THANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.13
TMA004738 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004739 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004740 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 9 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.9
TMA004741 NGUYỄN ĐỨC THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.48
TMA004742 NGUYỄN QUANG THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA004743 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA004744 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8
TMA004745 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA004746 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.58
TMA004747 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
TMA004748 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.5
TMA004749 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004750 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004751 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.4
TMA004752 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA004753 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 6.4
TMA004754 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.28
TMA004755 NHỮ THỊ HUYỀN THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.55
TMA004756 PHẠM THỊ HẢI THANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.1
TMA004757 PHẠM THỊ HOÀI THANH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA004758 PHẠM THỊ YẾN THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004759 PHẠM VĂN THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.1
TMA004760 TRẦN THỊ BẮC THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.93
TMA004761 TRẦN THỊ KIM THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA004762 TRẦN THỊ THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004763 TRẦN THỊ THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA004764 TRẦN THỊ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3
TMA004765 TRỊNH THỊ THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004766 TRƯƠNG THỊ HÀ THANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA004767 VŨ THỊ THANH THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004768 DƯ VĂN THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004769 DƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA004770 ĐÀM HUY THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004771 ĐINH QUANG THÀNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004772 ĐẶNG CÔNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004773 HOÀNG VŨ THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004774 LÊ TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6
TMA004775 LÊ TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA004776 NGÔ ĐĂNG THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.5
TMA004777 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA004778 NGUYỄN MINH THÀNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.55
TMA004779 NGUYỄN QUỐC THÀNH Toán: 0
TMA004780 NGUYỄN QUỐC THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004781 NGUYỄN THỊ THÀNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.6
TMA004783 NGUYỄN TRUNG THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004784 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004785 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004786 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004787 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA004788 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA004789 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004790 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004791 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004792 NGUYỄN VĂN THÀNH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.5
TMA004793 NGUYỄN XUÂN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.9
TMA004794 PHAN HÀ THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004795 PHẠM MINH THÀNH Ngữ văn: 2.25
TMA004796 PHẠM TIẾN THÀNH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
TMA004797 PHẠM TUẤN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.75
TMA004798 PHẠM VĂN THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA004799 PHẠM XUÂN THÀNH Toán: 9 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 1.98
TMA004800 TRẦN ĐỨC THÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004801 TRẦN HỮU THÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004802 TRẦN QUANG THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.15
TMA004804 TRẦN TẤT THÀNH Toán: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8
TMA004805 TRẦN TẤT THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45
TMA004806 TRẦN VĂN THÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.48
TMA004807 TRẦN VĂN THÀNH Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004808 TRẦN VIẾT THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004809 TRƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004810 VŨ THỊ THÀNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.43
TMA004811 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6
TMA004812 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA004813 VŨ VIẾT THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004814 VŨ XUÂN THÀNH Toán: 9 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 9.2
TMA004815 BÙI HOÀNG THAO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA004816 HÀ TIẾN THAO Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2
TMA004817 NGUYỄN THỊ THAO Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.5
TMA004818 NGUYỄN THỊ THAO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004819 TRẦN KHẮC THAO Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5
TMA004820 TRẦN THỊ THAO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004821 BÙI THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 4.58
TMA004822 BÙI THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.45
TMA004823 BÙI THỊ THU THẢO Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7
TMA004824 BÙI THỊ THU THẢO Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5
TMA004825 BÙI THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA004826 CHU THỊ BÍCH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA004827 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.23
TMA004828 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.6
TMA004829 DƯƠNG THỊ THẢO Toán: 9 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.8
TMA004830 DƯƠNG THỊ THU THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.5
TMA004831 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 8.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4
TMA004832 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.9
TMA004833 ĐAN THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 7.53
TMA004834 ĐÀO PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004835 ĐÀO THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA004836 ĐÀO THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004837 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.2
TMA004838 ĐINH THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA004839 ĐINH THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.55
TMA004840 ĐINH THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA004841 ĐẶNG THỊ BÍCH THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA004842 ĐẶNG THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004843 ĐOÀN THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.43
TMA004844 HỒ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.65
TMA004846 HÀ THU THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.9
TMA004847 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.78
TMA004848 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.48
TMA004849 HOÀNG THỊ THU THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.35
TMA004850 KIỀU THỊ THU THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA004851 LỮ THỊ THU THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA004852 LÃO THỊ THU THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004853 LÊ THỊ BÍCH THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA004854 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 9.03
TMA004855 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004856 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004857 LÊ THỊ THANH THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2
TMA004858 LÊ THỊ THẢO Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.4 Tiếng Anh: 6.28
TMA004859 LÊ THỊ THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA004860 LÊ THỊ THU THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.7
TMA004861 LẠI THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA004862 MAI THỊ THU THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA004863 NGÔ THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004864 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.23
TMA004865 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA004866 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA004867 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004868 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.63
TMA004869 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.38
TMA004870 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.63
TMA004871 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004872 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38
TMA004873 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13
TMA004874 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA004875 NGUYỄN THỊ THẢO Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí: 8.5
TMA004876 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.15
TMA004877 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA004878 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.95
TMA004879 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.43
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004880 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA004881 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA004882 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.7
TMA004883 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004884 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004885 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA004886 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA004887 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA004888 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA004889 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA004890 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004891 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA004892 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004893 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA004894 NGUYỄN THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004895 NGUYỄN THU THẢO Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004896 NGUYỄN TRƯỜNG THẢO Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4
TMA004897 PHẠM PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA004898 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA004899 PHẠM THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.13
TMA004900 PHẠM THỊ THẢO Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004901 PHẠM THỊ THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.6
TMA004902 PHẠM THỊ THẢO Toán: 8.75 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8
TMA004903 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA004904 PHẠM THANH THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA004905 QUẢN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004906 TẠ PHƯƠNG THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.6
TMA004907 THIỀU THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.05
TMA004908 TRẦN DƯƠNG THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.6
TMA004909 TRẦN LÃ PHƯƠNG THẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004910 TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004911 TRẦN THỊ MINH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004912 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA004913 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA004914 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.23
TMA004915 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA004916 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.18
TMA004917 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 4.93
TMA004918 TRẦN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.65
TMA004919 TRẦN THỊ THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA004920 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004921 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.33
TMA004922 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA004923 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.93
TMA004924 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.03
TMA004925 TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004926 TRỊNH THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004927 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.83
TMA004928 TRƯƠNG VĂN THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA004929 VŨ PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.8
TMA004930 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004931 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA004932 VŨ THỊ THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004933 VŨ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004934 MẠC VĂN THẠO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA004935 PHẠM VĂN THẠO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004936 ĐÀO THỊ THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA004937 HOÀNG THỊ THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004938 LÊ THỊ THẮM Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004939 LẠI THỊ THẮM Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004940 NGÔ THỊ HỒNG THẮM Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 1.98
TMA004941 NGUYỄN HỒNG THẮM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004942 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA004943 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.45
TMA004944 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004945 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.58
TMA004946 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004947 TẠ HỒNG THẮM Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004948 TRẦN THỊ THẮM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004949 TRẦN THỊ THẮM Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.18
TMA004950 TRƯƠNG THỊ THẮM Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5.35
TMA004951 TRƯƠNG THỊ THẮM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA004952 VŨ THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004953 VŨ THỊ THẮM Toán: 8.25 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8
TMA004954 HOÀNG VĂN THĂNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3
TMA004955 MAI VĂN THĂNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004956 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA004957 BÙI ANH THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA004958 DƯƠNG QUYẾT THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004960 ĐỖ NAM THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA004961 ĐỖ XUÂN THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA004962 ĐÀO VĂN THẮNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004963 ĐINH NGỌC THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA004964 ĐINH VĂN THẮNG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75
TMA004965 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA004966 ĐOÀN ĐỨC THẮNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.28
TMA004967 ĐOÀN NGỌC THẮNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004968 ĐOÀN XUÂN THẮNG Toán: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6
TMA004969 HOÀNG ĐỨC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 1.5
TMA004970 LÊ NGỌC THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.1
TMA004971 LẠI VĂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA004972 NGÔ HỮU THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA004973 NGÔ XUÂN THẮNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.18
TMA004974 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004975 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 8.5 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8
TMA004976 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.63
TMA004977 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA004978 NGUYỄN MINH THẮNG Toán: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4
TMA004979 NGUYỄN MẠNH THẮNG Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 9
TMA004980 NGUYỄN NGỌC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004981 NGUYỄN TẤT THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA004982 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA004983 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004984 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA004985 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
TMA004986 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA004987 NGUYỄN XUÂN TIẾN THẮNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.15
TMA004988 NHỮ VĂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004989 PHÙNG VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004990 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004991 TRẦN ĐÌNH THẮNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004992 TRẦN MINH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.88
TMA004993 TRẦN MẠNH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004994 TRỊNH ĐỨC THẮNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004995 VŨ THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004996 NGUYỄN NĂNG THỂ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.2
TMA004997 PHẠM QUANG THẾ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5
TMA004998 TRẦN VĂN THẾ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004999 ĐỖ THỊ THÊM Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA005000 PHẠM THỊ THÊU Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA005001 TRẦN THỊ PHƯƠNG THI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA005002 VŨ VĂN THI Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25
TMA005003 NGUYỄN QUANG THIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA005004 TRƯƠNG VĂN THIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005005 BÙI QUANG THIỆN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.98
TMA005006 BÙI QUỐC THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005007 ĐINH ĐỨC THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33
TMA005008 HOÀNG THỌ THIỆN Toán: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4
TMA005009 LÊ ĐỨC THIỆN Toán: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.95
TMA005010 LÊ NGỌC THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA005011 NGÔ NGỌC THIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA005012 NGÔ PHÚ THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.75
TMA005013 NGÔ THỊ KIM THIỆN Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005015 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005016 NGUYỄN PHÚC THIỆN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA005017 NGUYỄN TRỌNG THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 6.18
TMA005018 NGUYỄN TUẤN THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005019 PHẠM VĂN THIỆN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005020 TRƯƠNG KHÁNH THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.3
TMA005021 TRẦN VĂN THIẾT Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.85
TMA005022 ĐINH QUỐC THIỆU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005023 NGUYỄN PHƯƠNG THIỆU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA005024 LÊ VĂN THÌNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA005025 NGUYỄN ĐÌNH THÍNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA005026 DƯƠNG ĐỨC THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.55
TMA005027 ĐINH ĐỨC THỊNH Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.15
TMA005028 ĐINH TRƯỜNG THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA005029 ĐINH VĂN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005030 ĐOÀN ĐỨC THỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.93
TMA005031 ĐOÀN VĂN THỊNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005032 HOÀNG ĐÌNH THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA005033 LÊ HÀ THỊNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.9
TMA005034 NGÔ ĐỨC THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005035 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA005036 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA005037 NGUYỄN XUÂN THỊNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.1
TMA005038 PHAN QUỐC THỊNH Toán: 1 Tiếng Anh: 2.63
TMA005039 PHẠM ĐỨC THỊNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005040 PHẠM VĂN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA005041 TRẦN HƯNG THỊNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
TMA005042 TRẦN TIẾN THỊNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA005043 TRẦN VĂN THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA005044 TRỊNH CƯỜNG THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA005045 VŨ ĐỨC THỊNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005046 VŨ MẠNH THỊNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005047 VŨ TIẾN THỊNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA005048 BẠCH VĂN THỌ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2
TMA005049 ĐINH TIẾN THỌ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA005050 NGUYỄN ĐỨC THỌ Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23
TMA005051 BÙI VŨ NGỌC BẢO THOA Toán: 3.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.95
TMA005052 CAO THỊ KIM THOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 5.2
TMA005053 HÀ THỊ THOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.08
TMA005054 LÊ THỊ THOA Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA005055 LƯƠNG THỊ THOA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.25
TMA005056 NGÔ THỊ THOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005057 NGUYỄN THỊ THOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA005058 PHẠM THỊ THOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3
TMA005059 PHẠM THỊ THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.68
TMA005060 PHẠM THỊ THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.6
TMA005061 TRẦN THỊ THOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA005062 TRẦN ĐỨC THOẠI Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA005063 HÀ ĐỨC THOẢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005064 ĐÀO TRUNG THÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA005065 ĐINH THẾ THÔNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005066 ĐINH VĂN THÔNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA005067 HÀ XUÂN THÔNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4
TMA005068 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 4.68
TMA005069 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005070 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA005071 TRẦN THỊ THƠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005072 BÙI THỊ THANH THƠM Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5
TMA005073 ĐÀM THỊ THƠM Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 1.95
TMA005074 ĐINH THỊ THƠM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005075 LÊ HƯƠNG THƠM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.63
TMA005076 LÊ THỊ THƠM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA005077 NGUYỄN THỊ DỊU THƠM Toán: 7.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.4
TMA005078 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƠM Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005079 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.8
TMA005080 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.78
TMA005081 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA005082 PHẠM THỊ MINH THƠM Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005083 PHẠM THỊ THƠM Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA005084 TRẦN MINH THƠM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3
TMA005085 TRẦN THỊ HỒNG THƠM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005086 TRẦN THỊ THƠM Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.3
TMA005087 TRẦN THỊ THƠM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005088 BÙI THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005089 DƯƠNG THỊ THU Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005090 ĐỖ THỊ THU Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA005091 ĐỖ THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005092 ĐINH THỊ MINH THU Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.4
TMA005093 ĐINH THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005094 HÀ THỊ THU Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.83
TMA005095 HOÀNG THỊ THU Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.53
TMA005096 HOÀNG THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005097 HUỲNH THỊ HÀ THU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25
TMA005098 LÊ THỊ THU Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.73
TMA005099 LÊ THỊ THU Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005100 LÊ THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA005101 LẠI THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005102 LẠI THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005103 MAI THỊ THU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA005104 NGÔ THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005105 NGUYỄN HÀ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005106 NGUYỄN HÀ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.58
TMA005107 NGUYỄN HOÀI THU Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.18
TMA005108 NGUYỄN HOÀI THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.68
TMA005109 NGUYỄN THỊ DIỆU THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005110 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA005111 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.28
TMA005112 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA005113 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.25
TMA005114 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.38
TMA005115 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.8 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA005116 NGUYỄN THỊ THU Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA005117 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA005118 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA005119 NGUYỄN THỊ THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA005120 NGUYỄN THỊ THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005121 NGUYỄN THỊ THU Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA005122 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2
TMA005123 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA005124 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.85
TMA005125 PHAN THỊ TÂM THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005126 PHẠM THỊ KIM THU Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA005127 PHẠM THỊ MINH THU Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.98
TMA005128 PHẠM THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA005129 PHẠM THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.25
TMA005130 PHẠM THỊ THU Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005131 THIỀU THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005132 TRẦN THỊ HỒNG THU Toán: 2.75 Vật lí: 3 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.2
TMA005133 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA005134 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005135 TRẦN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.73
TMA005136 TRẦN THỊ THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3
TMA005137 TRỊNH THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.58
TMA005138 TRƯƠNG THỊ QUỲNH THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA005139 TRƯƠNG THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA005140 VŨ THỊ HOÀI THU Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005141 VŨ THỊ HƯƠNG THU Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005142 VƯƠNG THỊ MINH THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA005143 BÙI VĂN THỤ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.2
TMA005144 NGUYỄN VĂN THUÂN Toán: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2
TMA005145 HOÀNG VĂN THUẦN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005146 TRẦN NGỌC THUẦN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3
TMA005147 TRẦN QUANG THUẦN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: .75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005148 TRẦN VĂN THUẤN Toán: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8
TMA005149 TRẦN VĂN THUẤN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005150 TRỊNH VĂN THUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005151 BÙI THỊ THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 5.18
TMA005152 ĐINH VĂN THUẬN Toán: 6 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2
TMA005153 ĐINH VĂN THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.93
TMA005154 NGUYỄN BÁ THUẬN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA005155 NGUYỄN THỊ THUẬN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.75
TMA005156 NGUYỄN THỊ THUẬN Toán: 6 Tiếng Anh: 3.2
TMA005157 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005158 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.68
TMA005159 PHẠM MINH THUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA005160 TRẦN ĐỨC THUẬN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2
TMA005161 TRẦN NGUYÊN THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA005162 TRẦN VĂN THUẬN Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005163 TRƯƠNG VĂN THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA005164 NGÔ THỊ THUẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA005165 ĐỖ THU THUỲ Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA005166 NGÔ DIỆU THUỲ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.88
TMA005167 PHẠM THỊ THUỲ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.68
TMA005168 VŨ THỊ DIỆU THUỲ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005169 ĐẶNG THU THUỶ Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005170 HÀ THỊ THUỶ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA005171 LƯU THU THUỶ Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005172 NGÔ THỊ THUỶ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA005173 NGUYỄN THỊ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA005174 NGUYỄN THỊ THU THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA005175 NGUYỄN THỊ THU THUỶ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005176 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005177 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA005178 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.2
TMA005179 PHẠM THỊ THU THUỶ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA005180 PHẠM THU THUỶ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA005181 TRẦN LỆ THUỶ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3
TMA005182 TRẦN THỊ BÍCH THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005183 TRẦN THỊ LỆ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.1
TMA005184 TRẦN THỊ THANH THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.45
TMA005185 TRẦN THỊ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA005186 TRỊNH THỊ THUỶ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005187 TRƯƠNG THỊ THUỶ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA005188 CAO THỊ THUÝ Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005189 HOÀNG THỊ THUÝ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA005190 LÊ THỊ PHƯƠNG THUÝ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 6.95
TMA005191 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THUÝ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA005192 NGUYỄN THỊ THUÝ Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA005193 PHẠM THỊ THUÝ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005194 TRẦN THỊ MINH THUÝ Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
TMA005195 TRẦN THỊ MINH THUÝ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA005196 TRẦN THỊ THUÝ Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005197 NGUYỄN MINH THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.95
TMA005198 NGUYỄN THỊ BIÊN THÙY Toán: 3.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8
TMA005199 NGUYỄN THỊ HỒNG THÙY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005200 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA005201 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005202 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 3.13
TMA005203 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005204 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.6
TMA005206 TRẦN THỊ THU THÙY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA005207 BÙI BÍCH THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 1.9
TMA005208 CHU THỊ THỦY Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA005209 ĐINH THU THỦY Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005210 HOÀNG THỊ THU THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.88
TMA005211 LÊ THỊ LỆ THỦY Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005212 LÊ THỊ NGỌC THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.88
TMA005213 LÊ THỊ THU THỦY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005214 LÊ THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005215 LƯƠNG THỊ THANH THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005216 MAI THU THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA005217 NGÔ THỊ THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA005218 NGUYỄN BÍCH THỦY Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA005219 NGUYỄN HỒNG THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005220 NGUYỄN HỒNG THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005221 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA005222 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.05
TMA005223 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA005224 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.9
TMA005225 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005226 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.8
TMA005227 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.35
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005228 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.78
TMA005229 NGUYỄN THU THỦY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005230 NGUYỄN THU THỦY Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.68
TMA005231 NGUYỄN THU THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005232 PHAN THỊ THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.38
TMA005233 PHẠM THỊ THỦY Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA005234 PHẠM THỊ THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA005235 TRẦN PHƯƠNG THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.8
TMA005236 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005237 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.95
TMA005238 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.68
TMA005239 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005240 TRẦN THỊ THỦY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.2
TMA005241 TRẦN THỊ THỦY Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.15
TMA005242 TRẦN THU THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005243 TRẦN THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA005244 TRỊNH THỊ HỒNG THỦY Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005245 TRƯƠNG THỊ THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005246 VŨ THỊ THU THỦY Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA005247 VŨ THỊ THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005248 VŨ THỊ THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.8
TMA005249 BÙI THỊ THÚY Toán: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4
TMA005250 CAO THỊ DIỆU THÚY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.68
TMA005251 CHU THỊ THU THÚY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA005252 ĐỖ THỊ MINH THÚY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA005253 ĐÀO THỊ THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA005254 ĐẶNG THỊ THÚY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.78
TMA005255 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA005256 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.6
TMA005257 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.65
TMA005258 LÃO THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005259 LÊ THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005260 LÊ THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.83
TMA005261 LÊ THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.55
TMA005262 LÊ THỊ THÚY Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005263 LẠI THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA005264 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA005265 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.48
TMA005266 ỨNG THỊ DIỆU THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.1
TMA005267 NGUYỄN MINH THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA005268 NGUYỄN THỊ MINH THÚY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005269 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.48
TMA005270 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005271 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA005272 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005273 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA005274 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4
TMA005275 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005276 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.03
TMA005277 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83
TMA005278 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.78
TMA005279 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005280 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.92 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA005281 PHAN THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA005282 TÔ MINH THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA005283 TRẦN THỊ HỒNG THÚY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 8.75
TMA005284 TRẦN THỊ KIM THÚY Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.38
TMA005285 TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 4.45
TMA005286 TRẦN THỊ THÚY Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.88
TMA005287 TRẦN THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005288 TRẦN THỊ THÚY Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.93
TMA005289 TRƯƠNG THỊ THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA005290 VŨ DIỆU THÚY Toán: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.2
TMA005291 TRƯƠNG VĂN THỤY Toán: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4
TMA005292 VŨ VĂN THỤY Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA005293 NGUYỄN VĂN THUYÊN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.5
TMA005294 ĐỖ MINH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.05
TMA005295 ĐÀO THỊ THƯ Toán: 7.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.8
TMA005296 ĐINH THỊ THANH THƯ Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005297 LÊ THỊ THƯ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA005298 LÊ THỊ THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.55
TMA005299 NGÔ THỊ THƯ Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.88
TMA005300 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 4.7
TMA005301 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA005302 NGUYỄN THỊ THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA005303 PHAN THỊ THANH THƯ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.45
TMA005304 TỐNG THỊ THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA005305 TRẦN THỊ ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005306 VÕ MINH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.7
TMA005307 TRẦN ĐĂNG THỨ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005308 TRẦN TRUNG THỨ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005309 ĐẶNG MINH THỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005310 HOÀNG CÔNG THỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA005311 NGUYỄN VĂN THỨC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA005312 NHỮ CÔNG THỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005313 TRẦN LÊ BÁ THỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA005314 TRƯƠNG VĂN THỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005315 BÙI NGỌC THƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA005316 BÙI THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA005317 CAO THƯƠNG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005318 DƯƠNG THỊ THƯƠNG Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5
TMA005319 ĐỖ NHƯ THƯƠNG Toán: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8
TMA005320 ĐINH HOÀNG CẨM THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005321 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 5.45
TMA005322 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005323 LẠI THU THƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005324 LƯƠNG CÔNG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA005325 NGÔ MAI QUỲNH THƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005326 NGUYỄN HUYỀN THƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 8.1
TMA005327 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA005328 NGUYỄN THỊ MAI THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA005329 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA005330 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005331 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA005332 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA005333 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.75
TMA005334 NGUYỄN THANH THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA005335 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA005336 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA005337 PHÙNG THỊ THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.45
TMA005338 TRẦN ĐỨC THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA005339 TRẦN HUYỀN THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.73
TMA005340 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.05
TMA005341 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005342 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005343 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8
TMA005344 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005345 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.9
TMA005346 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.45
TMA005347 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.2 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.1
TMA005349 VŨ THỊ THANH THƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005350 VŨ THỊ THƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA005351 BÙI VĂN THƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.18
TMA005352 TRẦN VĂN THƯỢNG Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA005353 BÙI THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA005354 ĐÀO TIÊN Toán: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
TMA005355 ĐINH THỦY TIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.78
TMA005356 HỒ THỦY TIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.23
TMA005357 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.98
TMA005358 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.7
TMA005360 PHAN THỊ THỦY TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA005361 PHẠM ĐỨC TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA005362 VŨ THỊ THỦY TIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 1.6
TMA005363 DƯƠNG MINH TIẾN Toán: 9.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 2.38
TMA005364 ĐỖ HỮU TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA005365 ĐỖ THANH TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.15
TMA005366 ĐỖ TRẦN TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3
TMA005367 ĐỖ VĂN TIẾN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005368 ĐÀO QUYẾT TIẾN Toán: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2
TMA005370 ĐINH CÔNG TIẾN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.3
TMA005371 ĐẶNG XUÂN TIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA005372 ĐOÀN VĂN TIẾN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.85
TMA005373 HÀ QUỐC TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005374 HOÀNG ANH TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005375 HOÀNG QUANG TIẾN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Địa lí: 4.5
TMA005376 LÊ MINH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA005377 NGHIÊM XUÂN TIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA005378 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005379 NGUYỄN HỮU TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005380 NGUYỄN HỮU TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.9
TMA005381 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA005382 NGUYỄN MINH TIẾN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
TMA005383 NGUYỄN MẠNH TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005384 NGUYỄN NGỌC TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005385 NGUYỄN TRẦN TIẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005386 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 7.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6
TMA005387 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA005388 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005389 NHỮ VĂN TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005390 PHẠM ANH TIẾN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA005391 PHẠM MINH TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.75
TMA005392 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA005393 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005394 PHÙNG QUYẾT TIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.4
TMA005395 TẠ HOÀNG TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA005396 TỐNG NGỌC TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005397 TRẦN BÁ TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA005398 TRẦN ĐĂNG TIẾN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
TMA005399 TRẦN ĐÌNH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA005400 TRẦN ĐỒNG TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005401 TRẦN MINH TIẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005402 TRẦN MINH TIẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA005403 TRẦN QUANG TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA005404 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005405 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA005406 VŨ MẠNH TIẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4
TMA005407 VŨ MẠNH TIẾN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.75
TMA005408 HOÀNG VIỆT TIỆP Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.13
TMA005409 LÊ KHẮC TIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005410 NGUYỄN VĂN TIỆP Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.68
TMA005411 TRƯƠNG VĂN TIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005412 DƯƠNG TRUNG TÍN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85
TMA005413 ĐÀO ĐỨC TÍN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA005414 LÊ TRỌNG TÍN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA005415 TRƯƠNG VĂN TÍN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.81
TMA005416 HOÀNG NGỌC TÌNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005417 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.73
TMA005418 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.38
TMA005419 TRƯƠNG QUANG TÌNH Ngữ văn: 3 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25
TMA005420 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.9
TMA005421 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 7 Hóa học: 7.6 Sinh học: 4.4
TMA005422 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.45
TMA005424 ĐÀO ĐỨC TỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005425 HÀ THỊ TOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA005426 TRẦN THỊ TOAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.88
TMA005427 TRẦN THỊ TOAN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4
TMA005428 TRẦN THỊ TOAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005429 TRẦN VĂN TOAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005430 CHU VĂN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005431 DƯƠNG TUẤN TOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005432 ĐỖ MẠNH TOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005433 ĐỖ VĂN TOÀN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6
TMA005434 ĐINH VĂN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005435 ĐINH VIỆT TOÀN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
TMA005436 ĐẶNG XUÂN TOÀN Ngữ văn: 1 Lịch sử: 0 Địa lí: 2.5
TMA005437 HOÀNG TRẠCH TOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005438 HOÀNG VĂN TOÀN Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005439 LÊ ĐỨC TOÀN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005440 MAI SƠN TOÀN Toán: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005441 NGHIÊM TRƯƠNG SĨ TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA005442 NGUYỄN BÁ TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA005443 NGUYỄN ĐẮC TOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005444 NGUYỄN KHÁNH TOÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005445 NGUYỄN QUANG TOÀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 6.65
TMA005446 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA005447 TRẦN ĐỨC TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005448 TRẦN ĐỨC TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2
TMA005449 TRẦN QUÍ TOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005450 TRƯƠNG VĂN TOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005451 VŨ KHẮC TOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005452 ĐẶNG QUỐC TOẢN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA005453 HOÀNG QUỐC TOẢN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005454 LÊ VĂN TOẢN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA005455 NGUYỄN QUANG TOẢN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5.95
TMA005456 NGUYỄN QUỐC TOẢN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA005457 TRẦN QUỐC TOẢN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005458 TRẦN XUÂN TOẢN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005459 TRƯƠNG QUỐC TOẢN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005460 DƯƠNG THỊ TOÁN Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6
TMA005462 NGUYỄN THÀNH TÔN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.55
TMA005463 TRƯƠNG CÔNG TÔN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA005464 LẠI VĂN TỚI Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5
TMA005465 PHẠM VĂN TỚI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005466 NGÔ THỊ THU TRÀ Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.13
TMA005467 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005468 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA005469 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005470 PHẠM THỊ TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.05
TMA005471 PHẠM THU TRÀ Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA005472 TRẦN THỊ THANH TRÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA005473 TRẦN THỊ THU TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.98
TMA005474 TRỊNH THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.58
TMA005475 VŨ ĐỨC TRÀ Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005476 VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA005477 BẠCH THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA005478 BÙI MINH TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA005479 BÙI THỊ KIỀU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA005480 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005481 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.3
TMA005482 CHU THỊ KIỀU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23
TMA005483 DƯƠNG MINH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005484 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2
TMA005485 DƯƠNG THỊ MAI TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.2
TMA005486 DƯƠNG THỊ TRANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.8
TMA005487 DƯƠNG THÙY TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.63
TMA005488 DƯƠNG THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.83
TMA005489 ĐỖ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA005490 ĐỖ QUỲNH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.88
TMA005491 ĐỖ THỊ KIM TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA005492 ĐỖ THỊ THU TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005493 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.5
TMA005494 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005495 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA005496 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005497 ĐỖ THANH HIỀN TRANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA005498 ĐỖ THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3
TMA005499 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA005500 ĐÀO THỊ LỆ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38
TMA005501 ĐÀO THỊ TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA005502 ĐÀO THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA005503 ĐINH THỊ HÀ TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005504 ĐINH THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA005505 ĐINH THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA005506 ĐẶNG HÀ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 8.45
TMA005507 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.55
TMA005508 ĐOÀN QUỲNH TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005509 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005510 ĐOÀN THU TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA005511 HÀ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA005512 HÀ THỊ TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA005513 HÀ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005514 HOÀNG THỊ HOÀI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.8
TMA005515 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.7
TMA005516 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA005517 HOÀNG THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA005518 HOÀNG THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.95
TMA005519 LÊ HÀ TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3
TMA005520 LÊ THỊ HÀ TRANG Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7
TMA005521 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005522 LÊ THỊ KIỀU TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005523 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA005524 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005525 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.73
TMA005526 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA005527 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005528 LÊ THỊ THUỲ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA005529 LÊ THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.4
TMA005530 LÊ THỊ TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005531 LÊ THỊ TRANG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
TMA005532 LÊ THU TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA005533 LÊ THÙY TRANG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
TMA005534 LẠI HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA005535 LẠI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA005536 LƯƠNG THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005537 MAI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.73
TMA005538 NGHÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA005539 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005540 NGÔ THỊ NGỌC TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.78
TMA005541 NGÔ THỊ THU TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA005542 NGUYỄN BÙI THU TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.45
TMA005543 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005544 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005545 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA005546 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.5
TMA005547 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA005548 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.58
TMA005549 NGUYỄN HỒNG TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005550 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005551 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA005552 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005553 NGUYỄN KIỀU TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005554 NGUYỄN LINH TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005555 NGUYỄN QUỲNH TRANG Toán: 9 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2
TMA005556 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG Toán: .25
TMA005557 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005558 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA005559 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18
TMA005560 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA005561 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.6
TMA005562 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA005563 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.8
TMA005564 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA005565 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.6
TMA005566 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.85
TMA005567 NGUYỄN THỊ KIM TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.8
TMA005568 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.78
TMA005569 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.43
TMA005570 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.58
TMA005571 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.18
TMA005572 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.5
TMA005573 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005574 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005575 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA005576 NGUYỄN THỊ THANH TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005577 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005578 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005579 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.35
TMA005580 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
TMA005581 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005582 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005583 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 4.95
TMA005584 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.45
TMA005585 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7
TMA005586 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA005587 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.6
TMA005588 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 7.08
TMA005589 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.7
TMA005591 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA005592 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48
TMA005593 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA005594 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005595 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005596 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005597 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA005598 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA005599 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.8
TMA005600 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA005601 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA005602 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.58
TMA005603 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.35
TMA005604 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.93
TMA005605 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.4
TMA005606 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33
TMA005607 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 1.85
TMA005608 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.68
TMA005609 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005610 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA005611 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005612 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 8.6
TMA005613 NGUYỄN THU TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63
TMA005614 NGUYỄN THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 8.11
TMA005615 NGUYỄN THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA005616 NGUYỄN THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.83
TMA005617 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA005618 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA005619 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.8
TMA005620 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA005621 PHAN QUỲNH TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.35
TMA005622 PHAN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA005623 PHAN THỊ TRANG Toán: 6.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4
TMA005624 PHAN THỊ TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA005625 PHẠM HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.3
TMA005626 PHẠM QUỲNH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005627 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.4
TMA005628 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.68
TMA005629 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA005630 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA005631 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.18
TMA005632 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA005633 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.33
TMA005634 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005635 PHẠM THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.65
TMA005636 QUÁCH THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 7.35
TMA005637 QUẢN THỊ THU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA005638 TẠ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.98
TMA005639 THÁI THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 6.32
TMA005640 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA005641 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.55
TMA005642 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.05
TMA005643 TRẦN LAN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5.28
TMA005644 TRẦN MINH TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 9 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.93
TMA005645 TRẦN THỊ HOÀI TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA005646 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA005647 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005648 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.93
TMA005649 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.78
TMA005650 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.18
TMA005651 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.98
TMA005652 TRẦN THỊ MAI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA005653 TRẦN THỊ MINH TRANG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6
TMA005654 TRẦN THỊ NHẬT TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005655 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005656 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA005657 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA005658 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA005659 TRẦN THỊ THUỲ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.6
TMA005660 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA005661 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 1.63
TMA005662 TRẦN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA005663 TRẦN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005664 TRẦN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA005665 TRẦN THỊ TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.03
TMA005666 TRẦN THỊ VÂN TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA005667 TRỊNH ĐẶNG HÀ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.58
TMA005668 TRỊNH THỊ TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.3
TMA005670 TRƯƠNG THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005671 VĂN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.38
TMA005672 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA005673 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA005674 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
TMA005675 VŨ THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA005676 VŨ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.7
TMA005678 VŨ THỊ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.4
TMA005679 VŨ THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA005680 VŨ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005681 NGUYỄN VĂN TRÁNG Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.63
TMA005682 ĐÀO NGỌC TRÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.58
TMA005683 DƯƠNG MINH TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005684 MAI MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA005685 NGÔ XUÂN TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA005686 NGUYỄN ĐỨC TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA005687 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 8 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.4
TMA005688 PHẠM VĂN TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005689 TRỊNH QUỐC TRÍ Toán: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4
TMA005690 VŨ VĂN TRÍ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA005691 NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005692 NGUYỄN VĂN TRIỆU Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005693 PHẠM MINH TRIỆU Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA005694 DƯƠNG THỊ TRINH Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 5.63
TMA005695 DƯƠNG THỊ VIỆT TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.98
TMA005696 ĐỖ VĂN TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA005697 ĐÀM THỊ TRINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 4.8
TMA005698 ĐINH THỊ VIỆT TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4
TMA005699 ĐỒNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005700 LÊ THỊ KIỀU TRINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.25
TMA005701 NGUYỄN KIỀU TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA005702 NGUYỄN THỊ TRINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005703 NGUYỄN THỊ TRINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA005704 TRẦN THỊ TRINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.83
TMA005705 TRẦN VIỆT TRINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.38
TMA005707 LƯƠNG ĐỨC TRỌN Toán: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6
TMA005708 LÊ VĂN TRỌNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2
TMA005709 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005710 PHẠM VIẾT TRỌNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005711 TẠ ĐỨC TRỌNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA005712 TRẦN QUANG TRỌNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA005713 LÊ THANH TRÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA005714 BÙI THÀNH TRUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Hóa học: 8.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005715 ĐỖ ĐỨC TRUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA005716 ĐÀO ĐỨC TRUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005717 ĐẶNG QUỐC TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005718 ĐOÀN ĐỨC TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.73
TMA005719 ĐOÀN VĂN TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005720 HOÀNG ANH TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005721 LÊ QUANG TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005722 LÊ QUANG TRUNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005723 LÊ THẾ TRUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.08
TMA005724 LẠI VĂN TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005725 LƯƠNG NGỌC TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005726 NGHIÊM QUỐC TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.73
TMA005727 NGÔ QUANG TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.83
TMA005728 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005729 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA005730 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA005731 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 2.73
TMA005732 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005733 PHẠM ANH TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005734 PHẠM ĐỨC TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005735 PHẠM VĂN TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005736 QUẢN VĂN TRUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA005737 TRẦN ĐỨC TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005738 TRẦN HẢI TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA005739 TRẦN THẾ TRUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.05
TMA005741 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005742 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA005743 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005744 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA005745 TRƯƠNG ANH TRUNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.25
TMA005746 VĂN TẤT TRUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005747 VŨ QUỐC TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005748 HOÀNG CÔNG TRỨ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005749 VŨ NGUYÊN TRƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75
TMA005750 LÊ XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005751 LẠI VĂN TRƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005752 LẠI XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6
TMA005753 LƯU XUÂN TRƯỜNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005754 NGHIÊM THẾ TRƯỜNG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
TMA005755 NGÔ VĂN TRƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA005756 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG Toán: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
TMA005757 NGUYỄN ĐẮC TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA005758 NGUYỄN ĐOAN TRƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005759 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2
TMA005760 NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG Toán: 9 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8
TMA005761 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA005762 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005763 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA005764 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005765 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7
TMA005766 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA005767 PHẠM CÔNG TRƯỜNG Toán: 6.67 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8
TMA005768 PHẠM ĐỨC TRƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005769 PHẠM VĂN TRƯỜNG Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
TMA005770 TRẦN MINH TRƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA005771 TRẦN TRỌNG TRƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005772 TRẦN VĂN TRƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005773 TRẦN VĂN TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005774 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA005775 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6
TMA005776 TRƯƠNG CÔNG TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA005777 TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.1
TMA005778 VŨ VĂN THÁI TRƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005779 HOÀNG TRUNG TRƯỞNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
TMA005780 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005781 TRẦN VĂN TRƯỞNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 9.4
TMA005782 BẠCH VĂN TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005783 BÙI VĂN TÚ Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
TMA005784 ĐÀM MINH TÚ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
TMA005785 ĐINH CẨM TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA005786 HOÀNG ANH TÚ Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.25
TMA005787 HOÀNG ANH TÚ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA005788 KIỀU THANH TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA005789 LÊ ANH TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.53
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005790 NGUYỄN ĐÌNH TÚ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005791 NGUYỄN MINH TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA005793 NGUYỄN NGỌC TÚ Ngữ văn: 7 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 8.5
TMA005794 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005795 NGUYỄN THÀNH TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005796 NGUYỄN TRỌNG TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005797 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005798 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005799 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 8.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2
TMA005800 PHẠM ANH TÚ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA005801 PHẠM HỒNG TÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.95
TMA005802 PHẠM NGỌC TÚ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
TMA005803 PHẠM VĂN TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005804 PHẠM VĂN TÚ Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005805 TẠ ANH TÚ Toán: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2
TMA005806 TRẦN BÁ TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005807 TRẦN ĐÌNH TÚ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.08
TMA005808 TRẦN HỮU TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.13
TMA005809 TRẦN NGỌC TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005810 TRẦN THÁI TÚ Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005811 TRẦN VĂN TÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005812 TRẦN VĂN TÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA005813 TRỊNH ANH TÚ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA005814 VŨ ANH TÚ Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6
TMA005815 VŨ ĐỨC TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005816 VŨ NGỌC TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.83
TMA005817 DƯƠNG NGỌC TUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA005818 ĐÀO VĂN TUÂN Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3
TMA005819 ĐẶNG VĂN TUÂN Ngữ văn: 2 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA005820 LÊ VĂN TUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005821 NGUYỄN BÁ TUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005822 NGUYỄN HỮU TUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75
TMA005823 NGUYỄN VŨ TUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA005824 PHẠM TIẾN TUÂN Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.5
TMA005825 TRỊNH NGỌC TUÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005826 VŨ THANH TUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.13
TMA005827 BÙI MẠNH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA005828 BÙI VĂN TUẤN Toán: .25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 3.8
TMA005829 CAO VĂN TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005830 ĐỖ MẠNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005831 ĐỖ QUANG TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005832 ĐỖ QUỐC TUẤN Toán: 8.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005833 ĐINH ANH TUẤN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
TMA005834 ĐINH MINH TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA005835 ĐINH QUANG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005836 ĐINH QUỐC TUẤN Toán: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2
TMA005837 ĐINH VĂN TUẤN Toán: 8.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4
TMA005838 ĐẶNG ANH TUẤN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25
TMA005839 ĐẶNG ANH TUẤN Toán: 7.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2
TMA005840 ĐẶNG ANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA005841 ĐẶNG QUANG TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.75
TMA005842 ĐOÀN NGỌC TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.5
TMA005843 ĐOÀN VĂN TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA005844 HOÀNG LÊ ANH TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005845 KIỀU ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005846 LÊ ANH TUẤN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.25
TMA005847 LÊ VĂN TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005848 LƯU VĂN TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA005849 NGÔ ANH TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005850 NGÔ ĐOÀN MINH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA005851 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.43
TMA005852 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA005853 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 8.08
TMA005854 NGUYỄN ĐỨC TUẤN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA005855 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6
TMA005856 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005857 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005858 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005859 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.23
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005860 NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005861 NGUYỄN TRẦN TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA005862 NGUYỄN VĂN TUẤN Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0 Địa lí: .75
TMA005863 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005864 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005865 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA005866 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005867 NHỮ MẠNH TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA005868 NHIẾP ANH TUẤN Toán: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4
TMA005869 PHẠM ĐÌNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005870 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005871 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005872 PHÙNG VĂN TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005873 TRẦN ANH TUẤN Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
TMA005874 TRẦN ANH TUẤN Toán: 2.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA005875 TRẦN ANH TUẤN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005876 TRẦN GIA TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005877 TRẦN HỮU TUẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7
TMA005878 TRẦN HUY TUẤN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2
TMA005879 TRẦN THẾ TUẤN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.43
TMA005880 TRẦN VĨNH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005881 TRẦN VIỆT TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005882 TRỊNH ANH TUẤN Toán: 1 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005883 TRỊNH VĂN TUẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA005884 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA005885 TRƯƠNG MINH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005886 VŨ ANH TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005887 VŨ ĐỨC TUẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3
TMA005888 VŨ MINH TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 2.4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75
TMA005889 VŨ MINH TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA005890 VŨ QUỐC TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.93
TMA005891 BÙI THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA005892 BÙI XUÂN TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.6
TMA005893 DƯƠNG THANH TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 8
TMA005894 ĐỖ ĐỨC TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005895 ĐỖ NGỌC TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005896 ĐỖ QUỐC TÙNG Toán: 3.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6
TMA005897 ĐINH THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.05
TMA005898 HÀ HOÀNG TÙNG Toán: 8 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2
TMA005899 HOÀNG THANH TÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA005900 LÊ CÔNG TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2
TMA005901 LÊ QUANG TÙNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005902 LÊ THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA005903 NGUYỄN BÁ TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005904 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005905 NGUYỄN HOÀNG TÙNG Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
TMA005906 NGUYỄN HỮU TÙNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005907 NGUYỄN HUY TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005908 NGUYỄN MẠNH TÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA005909 NGUYỄN SƠN TÙNG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.25
TMA005910 NGUYỄN SƠN TÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.75
TMA005911 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8
TMA005912 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 5.1
TMA005913 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005914 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA005915 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2
TMA005916 NGUYỄN TRỌNG TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.78
TMA005917 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005918 NGUYỄN XUÂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA005919 PHAN MẠNH TÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA005920 PHẠM ANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA005921 PHẠM THANH TÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA005922 PHẠM XUÂN TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.83
TMA005923 QUẢN THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.1
TMA005924 TRẦN CÔNG TÙNG Toán: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.8
TMA005925 TRẦN DUY TÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005926 TRẦN DUY TÙNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.7
TMA005927 TRẦN DUY TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA005928 TRẦN ĐÌNH TÙNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005929 TRẦN KHÁNH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 7.53
TMA005930 TRẦN SƠN TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA005931 TRẦN THANH TÙNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6
TMA005932 TRẦN THANH TÙNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.88
TMA005933 TRẦN THANH TÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA005934 TRẦN VĂN TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8
TMA005935 TRẦN VIẾT TÙNG Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
TMA005936 TRẦN XUÂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005937 TRỊNH VĂN TÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA005938 VŨ THẾ TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8
TMA005939 VŨ TIẾN TÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA005940 ĐỖ ĐỨC TUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005941 KIỀU THỊ TUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA005942 NGÔ MẠNH TUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005943 NGUYỄN THANH TUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.43
TMA005944 NGUYỄN VĂN TUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005945 NGUYỄN XUÂN TUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005946 PHẠM VĂN TUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA005947 PHẠM XUÂN TUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA005948 TẠ VĂN TUYÊN Toán: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.8
TMA005949 TRỊNH HUY TUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA005950 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.65
TMA005951 HOÀNG THỊ TUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.05
TMA005952 HOÀNG THANH TUYỀN Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005953 LÊ THANH TUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.03
TMA005954 TẠ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.8
TMA005955 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: .5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005956 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA005957 TRẦN THỊ TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.55
TMA005958 ĐOÀN VĂN TUYỂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.75
TMA005959 NGUYỄN ĐỨC TUYỂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA005960 NGUYỄN NGỌC TUYỂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005961 ĐOÀN THỊ HÀ TUYẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA005962 LÊ THỊ THANH TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005963 NGUYỄN THỊ TUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA005964 PHẠM THỊ TUYẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005965 VŨ THỊ TUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.9
TMA005966 BÙI THỊ TUYẾT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005967 ĐÀO THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005968 ĐINH NGỌC TUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005969 HÀ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 6.2
TMA005970 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA005971 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.48
TMA005972 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Nga: 4.84
TMA005973 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA005974 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.08
TMA005975 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.95
TMA005976 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005977 PHẠM THỊ TUYẾT Toán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2
TMA005978 TRẦN ÁNH TUYẾT Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85
TMA005979 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA005980 TRẦN THỊ MINH TUYẾT Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA005981 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: .75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.4
TMA005982 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005983 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.3
TMA005984 TRẦN ĐĂNG TƯ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93
TMA005985 ĐỖ THỊ TƯƠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA005986 ĐOÀN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA005987 LÊ THỊ TƯƠI Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA005988 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA005989 NGUYỄN THỊ MINH TƯƠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.23
TMA005991 NGUYỄN THỊ TƯƠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005992 NGUYỄN THỊ TƯƠI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005993 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA005994 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005995 VŨ THỊ TƯƠI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA005996 LÊ THỊ THÚY TƯƠM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.4
TMA005997 ĐỖ MẠNH TƯỞNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA005998 NGÔ VĂN TƯỞNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.83
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005999 VŨ VĂN UÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA006000 LÊ THỊ HỒNG ÚT Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA006001 NGÔ VĂN UY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.63
TMA006002 CHU THỊ TỐ UYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA006003 DƯƠNG THỊ THU UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA006004 ĐỖ THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.13
TMA006005 ĐỖ THỊ THU UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA006006 ĐỖ THỊ TÚ UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA006007 ĐINH THỊ TÚ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5.6
TMA006008 HOÀNG THỊ CHÂU UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.18
TMA006009 HOÀNG THỊ THU UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.68
TMA006010 HỮU THỊ THU UYÊN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA006011 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA006012 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA006013 LÊ THỊ UYÊN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2
TMA006014 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA006015 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.33
TMA006016 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.08
TMA006017 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006018 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA006019 NGUYỄN THỊ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA006020 NGUYỄN THU UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA006021 NINH THỊ THU UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.68
TMA006022 PHẠM THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006023 TẠ THỊ THU UYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA006024 TRẦN PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA006025 TRẦN TỐ UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.9
TMA006026 TRẦN THỊ TỐ UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006027 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA006028 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 6
TMA006029 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA006030 TRẦN THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA006031 NGUYỄN THỊ THÚY ƯNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.45
TMA006032 TÔ THỊ LA VA Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA006033 NGUYỄN VĂN VANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA006034 BÙI ANH VĂN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA006035 LÊ HỮU VĂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA006036 LẠI VĂN VĂN Toán: 7.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4
TMA006037 NGÔ CHÍ VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006038 NGUYỄN ĐỨC VĂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 1.95
TMA006039 NGUYỄN HỮU VĂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA006040 PHẠM QUỐC VĂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA006041 TRẦN ĐỨC VĂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA006042 TRẦN ĐÌNH VĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA006043 TRƯƠNG TIẾN VĂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA006044 CAO THỊ VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA006045 ĐINH THỊ KHÁNH VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA006046 ĐOÀN THU VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA006047 HÀ THỊ VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.08
TMA006048 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.8
TMA006049 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA006050 NGUYỄN CẨM VÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA006051 NGUYỄN HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.1
TMA006052 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.33
TMA006053 NGUYỄN THỊ MAI VÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.7
TMA006054 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA006055 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA006056 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA006057 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006058 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA006059 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.8
TMA006060 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA006061 NGUYỄN VĂN VÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006062 PHẠM KIỀU VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA006063 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA006064 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6
TMA006065 TRẦN THỊ VÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.03
TMA006066 TRỊNH THỊ VÂN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA006067 TRỊNH THỊ VÂN Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA006068 TRƯƠNG THỊ THUỲ VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.4
TMA006069 VŨ THỊ BÍCH VÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.45
TMA006070 ĐOÀN LÊ VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.63
TMA006071 NGUYỄN HẠNH VI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA006072 TRẦN LÊ VI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA006073 TRƯƠNG VĂN VIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA006074 BÙI ĐỨC VIỆT Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA006075 CHU ĐỨC VIỆT Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.8
TMA006076 ĐỖ QUỐC VIỆT Toán: 8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4
TMA006077 ĐÀO QUỐC VIỆT Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA006078 LẠI QUỐC VIỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
TMA006079 NGÔ MẠNH VIỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3
TMA006080 NGUYỄN BÁ VIỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006081 NGUYỄN CÔNG VIỆT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.33
TMA006082 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA006083 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 9.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA006084 NGUYỄN TIẾN VIỆT Toán: 2.25 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.5
TMA006085 NGUYỄN TIẾN VIỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA006086 NGUYỄN VĂN VIỆT Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8
TMA006087 NGUYỄN VĂN VIỆT Toán: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2
TMA006088 PHẠM PHÚ VIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA006089 PHẠM QUỐC VIỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.68
TMA006090 PHẠM TRỌNG VIỆT Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43
TMA006091 TỐNG ĐỨC VIỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA006092 TRẦN BÌNH VIỆT Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
TMA006093 TRẦN ĐỨC VIỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA006094 TRƯƠNG VĂN VIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA006095 VŨ QUỐC VIỆT Toán: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.6
TMA006096 BÙI THẾ VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.53
TMA006097 NGÔ THÀNH VINH Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25
TMA006098 NGUYỄN ĐỨC VINH Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA006099 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA006100 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA006101 NGUYỄN THẾ VINH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
TMA006102 NGUYỄN THÀNH VINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006103 NGUYỄN TRỌNG VINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA006104 NGUYỄN VĂN VINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.73
TMA006105 PHẠM THỊ HỒNG VINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33
TMA006106 PHẠM VĂN VINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Sinh học: 2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006107 TRẦN KIM VINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85
TMA006108 TRẦN VĂN VINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA006109 VŨ VĂN VINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA006110 VŨ VĂN VINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA006111 VŨ VĂN VINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA006112 TRƯƠNG XUÂN VĨNH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA006113 ĐAN HỮU VỊNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3.05
TMA006114 ĐÀO ĐÌNH VÕ Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA006115 ĐOÀN NGỌC VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA006116 NGUYỄN ANH VŨ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA006117 NGUYỄN ĐỨC VŨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA006118 NGUYỄN VĂN VŨ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA006119 PHẠM VĂN VŨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA006120 TẠ QUANG VŨ Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA006121 HOÀNG THỊ VUI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA006122 NGUYỄN THỊ VUI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7
TMA006123 PHẠM THỊ VUI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006124 PHẠM THỊ VUI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA006125 HOÀNG TUẤN VỮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA006126 ĐẶNG QUỐC VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA006127 LẠI THỊ MINH VƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA006128 LƯƠNG MINH VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA006129 NGUYỄN ANH VƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA006130 NGUYỄN MINH VƯƠNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
TMA006131 NGUYỄN NGỌC VƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA006132 NGUYỄN QUANG VƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3
TMA006133 TRẦN QUỐC VƯƠNG Toán: 1 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8
TMA006134 BÀNG NGUYÊN VƯỢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006135 ĐỖ VĂN VƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.58
TMA006136 LÊ VĂN VƯỢNG Toán: 6.42 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA006137 NGUYỄN VĂN VƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA006138 PHAN VĂN VƯỢNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2
TMA006139 PHẠM THỊ LÊ VY Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.58
TMA006140 NGUYỄN VĂN VĨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA006141 TRẦN NGỌC VỸ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA006142 TRẦN VĂN VỸ Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA006143 TRẦN THỊ TÚ XANG Toán: 8 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.98
TMA006144 VŨ THỊ XINH Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA006145 NGUYỄN THỊ NGỌC XOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.73
TMA006146 BÙI THỊ THANH XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 4.23
TMA006147 BÙI THANH XUÂN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5
TMA006148 HÀ THỊ XUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA006149 HOÀNG THỊ LỆ XUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.35
TMA006150 LÊ THỊ XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA006151 NGHIÊM THỊ XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 6.88
TMA006152 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA006153 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 6.05
TMA006154 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA006155 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA006156 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA006157 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.38
TMA006158 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA006159 NGUYỄN THÀNH XUÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA006160 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA006161 PHẠM THỊ THANH XUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA006162 TRẦN THỊ THANH XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA006163 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA006164 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.5
TMA006165 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA006166 VŨ THỊ THANH XUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA006167 ĐỖ THỊ XUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.43
TMA006168 HÀ THỊ XUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA006169 ĐÀO THỊ XUYẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.9
TMA006170 NGUYỄN MINH XUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA006171 NGUYỄN THỊ XUYẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA006172 NGUYỄN THỊ XUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA006173 TRẦN NHƯ Ý Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA006174 VŨ THỊ Ý Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2
TMA006175 NGUYỄN THỊ THU YÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA006176 BÙI THỊ HẢI YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA006177 CHU THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA006178 ĐỖ THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15
TMA006179 ĐỖ THỊ YẾN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA006180 ĐÀO THỊ HỒNG YẾN Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.9
TMA006181 ĐINH THỊ NHƯ YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA006182 ĐẶNG THỊ YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.75
TMA006183 ĐẶNG THỊ YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA006184 HÀ THỊ HẢI YẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA006185 HÀ THỊ HOÀI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.65
TMA006186 HOÀNG BẢO YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.7
TMA006187 HOÀNG THỊ HẢI YẾN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 1.38
TMA006188 HOÀNG THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA006189 LỪ THỊ HẢI YẾN Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7
TMA006190 LÃ THỊ YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA006191 LÊ THỊ HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA006192 LÊ THỊ HẢI YẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006193 LÊ THỊ KIM YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA006194 LÊ THỊ THẢO YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 2.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA006195 LẠI THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 7.45
TMA006196 LƯƠNG HẢI YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA006197 NGUYỄN HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.75
TMA006198 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006199 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA006200 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA006201 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2
TMA006202 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006203 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA006204 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006205 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA006206 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA006207 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 1 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA006208 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.53
TMA006209 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA006210 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.85
TMA006211 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA006212 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.35
TMA006213 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA006214 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA006215 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4
TMA006216 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.3
TMA006217 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA006218 NHỮ THỊ YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.43
TMA006219 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA006220 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2
TMA006221 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.9
TMA006222 PHẠM THỊ YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.25
TMA006223 PHẠM THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.73
TMA006224 PHẠM THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA006225 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA006226 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA006227 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.3
TMA006228 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.18
TMA006229 TRẦN THỊ HỒNG YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA006230 TRẦN THỊ YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA006231 TRẦN THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA006232 VŨ THỊ HẢI YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.35
TMA006233 VŨ THỊ HẢI YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA006234 VŨ THỊ YẾN Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.13
Hà Nội, ngày 19 tháng 7 năm 2016 HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐH THƯƠNG MẠI