bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo danh sÁch kẾt quẢ …...tma000045 ĐỖ huy hoÀng anh toán:...

90
DANH SÁCH KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CỤM THI SỐ 30 TẠI TỈNH HÀ NAM SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI TMA000002 CHU CÔNG AN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.73 TMA000003 ĐỖ TRƯỜNG AN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.8 TMA000004 ĐÀO XUÂN AN Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 TMA000005 HOÀNG NGỌC AN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000006 LÃ TIẾN AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 TMA000007 LÊ AN Toán: 9.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 6.3 TMA000008 LẠI ĐỨC AN Toán: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 TMA000009 NGUYỄN ĐỨC AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.63 TMA000010 NGUYỄN HỮU AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 TMA000011 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25 TMA000012 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 TMA000013 NGUYỄN THỊ AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25 TMA000014 NGUYỄN THUÝ AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58 TMA000015 PHẠM TUẤN AN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25 TMA000016 TẠ THÚY AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38 TMA000017 TRẦN ĐÌNH AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 TMA000018 TRẦN THỊ HÀ AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95 TMA000019 TRẦN THỊ THU AN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.93 TMA000020 TRẦN THỊ THÚY AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.25 TMA000021 TRẦN VĂN AN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2 TMA000022 TRẦN VĂN AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 7.78 TMA000023 TRỊNH THỊ AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.75 TMA000024 TRƯƠNG THỊ AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.75 TMA000025 TRƯƠNG TUẤN AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.95 TMA000026 VŨ ĐỨC AN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.88 TMA000027 VŨ HOÀNG AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000029 BÙI HOÀNG ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.38 TMA000030 BÙI THỊ LAN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 3.95 TMA000031 BÙI THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 1.88 TMA000032 BÙI THỊ VÂN ANH Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.63 TMA000033 BÙI TUẤN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13 TMA000034 CHU ĐỨC ANH Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.75 TMA000035 CHU THỊ LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 TMA000036 CÙ THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13 TMA000037 DƯƠNG CÔNG TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 TMA000038 DƯƠNG KIỀU ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13 TMA000039 DƯƠNG NGỌC ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.9 TMA000040 DƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.25 TMA000041 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.18 TMA000042 DƯƠNG TUẤN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25 TMA000043 DƯƠNG VĂN TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 TMA000044 DƯƠNG VIỆT ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75 TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046 ĐỖ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7.25 TMA000047 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.88 TMA000048 ĐỖ QUANG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.2 TMA000049 ĐỖ THẾ ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13 TMA000050 ĐỖ THỊ KIM ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 TMA000051 ĐỖ THỊ LAN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75 TMA000052 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.15 TMA000053 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.93 TMA000054 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35 TMA000055 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.95 TMA000056 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.58 TMA000057 ĐỖ TÚ ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 TMA000058 ĐỖ VĂN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 TMA000059 ĐỖ VÂN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 TMA000060 ĐÀM THỊ MINH ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000061 ĐÀO NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 TMA000062 ĐÀO THỊ ANH Toán: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.2 TMA000063 ĐÀO THỊ LAN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5 TMA000064 ĐÀO THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.08 TMA000065 ĐÀO TUẤN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85 TMA000066 ĐÀO VĂN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88 TMA000067 ĐÀO VIỆT ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

Upload: others

Post on 25-Dec-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

DANH SÁCH KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016CỤM THI SỐ 30 TẠI TỈNH HÀ NAM

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THITMA000002 CHU CÔNG AN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.73

TMA000003 ĐỖ TRƯỜNG AN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.8

TMA000004 ĐÀO XUÂN AN Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25

TMA000005 HOÀNG NGỌC AN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000006 LÃ TIẾN AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA000007 LÊ AN Toán: 9.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 6.3

TMA000008 LẠI ĐỨC AN Toán: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6

TMA000009 NGUYỄN ĐỨC AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA000010 NGUYỄN HỮU AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000011 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000012 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA000013 NGUYỄN THỊ AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000014 NGUYỄN THUÝ AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58

TMA000015 PHẠM TUẤN AN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25

TMA000016 TẠ THÚY AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA000017 TRẦN ĐÌNH AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA000018 TRẦN THỊ HÀ AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA000019 TRẦN THỊ THU AN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.93

TMA000020 TRẦN THỊ THÚY AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.25

TMA000021 TRẦN VĂN AN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA000022 TRẦN VĂN AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 7.78

TMA000023 TRỊNH THỊ AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.75

TMA000024 TRƯƠNG THỊ AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.75

TMA000025 TRƯƠNG TUẤN AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.95

TMA000026 VŨ ĐỨC AN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.88

TMA000027 VŨ HOÀNG AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000029 BÙI HOÀNG ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.38

TMA000030 BÙI THỊ LAN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 3.95

TMA000031 BÙI THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA000032 BÙI THỊ VÂN ANH Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.63

TMA000033 BÙI TUẤN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000034 CHU ĐỨC ANH Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA000035 CHU THỊ LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000036 CÙ THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA000037 DƯƠNG CÔNG TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63

TMA000038 DƯƠNG KIỀU ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000039 DƯƠNG NGỌC ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.9

TMA000040 DƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA000041 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.18

TMA000042 DƯƠNG TUẤN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000043 DƯƠNG VĂN TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000044 DƯƠNG VIỆT ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000046 ĐỖ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7.25

TMA000047 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.88

TMA000048 ĐỖ QUANG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.2

TMA000049 ĐỖ THẾ ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000050 ĐỖ THỊ KIM ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA000051 ĐỖ THỊ LAN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000052 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.15

TMA000053 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.93

TMA000054 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA000055 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.95

TMA000056 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.58

TMA000057 ĐỖ TÚ ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA000058 ĐỖ VĂN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA000059 ĐỖ VÂN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000060 ĐÀM THỊ MINH ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000061 ĐÀO NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000062 ĐÀO THỊ ANH Toán: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.2

TMA000063 ĐÀO THỊ LAN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5

TMA000064 ĐÀO THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.08

TMA000065 ĐÀO TUẤN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA000066 ĐÀO VĂN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA000067 ĐÀO VIỆT ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000068 ĐINH BẢO ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA000069 ĐINH HOÀNG ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA000070 ĐINH NHẬT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA000071 ĐINH THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.45

TMA000072 ĐINH THỊ LAN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000073 ĐINH THỊ MINH ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000074 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.63

TMA000075 ĐINH THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000076 ĐINH THỊ VIỆT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.55

TMA000077 ĐINH TIẾN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.18

TMA000078 ĐINH TUẤN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA000079 ĐINH VĂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA000080 ĐINH VIỆT ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.83

TMA000081 ĐINH VIỆT ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.65

TMA000082 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.25

TMA000083 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 7.93

TMA000084 ĐẶNG THẾ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.85

TMA000085 ĐẶNG THỊ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.33

TMA000086 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3

TMA000087 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.6

TMA000088 ĐẶNG THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98

TMA000089 ĐẶNG TUẤN ANH Toán: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.38

TMA000090 ĐOÀN THẾ ANH Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA000091 ĐOÀN THỊ QUỲNH ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.9

TMA000092 ĐOÀN THỊ VÂN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2

TMA000093 ĐOÀN THỊ VÂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 4.75

TMA000094 HÀ THỊ VÂN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000095 HOÀNG NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.93

TMA000096 HOÀNG PHƯƠNG ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA000097 HOÀNG PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6

TMA000098 HOÀNG THỊ KIM ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05

TMA000099 HOÀNG THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.75

TMA000100 HOÀNG THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.98

TMA000101 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

TMA000102 HOÀNG TUẤN ANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.5

TMA000103 HOÀNG TUẤN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA000104 LÃ THỊ MINH ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.68

TMA000105 LÃ VĂN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6

TMA000106 LÂM THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.9

TMA000107 LÊ DUY ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA000108 LÊ ĐỨC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000109 LÊ ĐỨC ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA000110 LÊ HỒNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05

TMA000111 LÊ HOÀNG ANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38

TMA000112 LÊ HUYỀN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.53

TMA000113 LÊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA000114 LÊ PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.55

TMA000115 LÊ PHƯƠNG ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.3

TMA000116 LÊ QUANG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 5.95

TMA000117 LÊ THỊ HOÀNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.85

TMA000118 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000119 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000120 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA000121 LÊ THỊ NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000122 LÊ THỊ VÂN ANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.58

TMA000123 LÊ THỊ VÂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000124 LÊ TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA000125 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8

TMA000126 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8

TMA000127 LÊ TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA000128 LÊ TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.63

TMA000129 LÊ TUẤN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3

TMA000130 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75

TMA000131 LÊ VIỆT ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA000132 LẠI MINH ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000133 LẠI MINH ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA000134 LẠI VIỆT ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA000135 LƯƠNG NGỌC ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.38

TMA000136 LƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000137 LƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA000138 LƯƠNG THỊ MAI ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA000139 LƯU THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6

TMA000140 LÝ TRẦN TUẤN ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.28

TMA000141 MAI ĐỨC ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000142 MAI THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.09

TMA000143 NGHIÊM HÙNG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000144 NGÔ NGỌC ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.33

TMA000145 NGÔ PHƯƠNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA000146 NGÔ THỊ MINH ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.18

TMA000147 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000148 NGÔ THỊ TÚ ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98

TMA000149 NGÔ TUẤN ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.13

TMA000150 NGÔ VÂN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.38

TMA000151 NGÔ VIỆT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 2

TMA000152 NGUYỄN DIỆP ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.9

TMA000153 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA000154 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 8.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.6

TMA000155 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000156 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 2 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2

TMA000157 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA000158 NGUYỄN HỮU VIỆT ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.33

TMA000159 NGUYỄN KỲ ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.9

TMA000160 NGUYỄN KIM ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 7.38

TMA000161 NGUYỄN KIỀU ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.65

TMA000162 NGUYỄN LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.18

TMA000163 NGUYỄN LAN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.18

TMA000164 NGUYỄN MỘC ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5

TMA000165 NGUYỄN NGỌC ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA000166 NGUYỄN NGỌC ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38

TMA000167 NGUYỄN NHẬT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA000168 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.08

TMA000169 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA000170 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.3

TMA000171 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3

TMA000172 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA000173 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.75

TMA000174 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6

TMA000175 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.33

TMA000176 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA000177 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA000178 NGUYỄN THỊ KỲ ANH Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.45

TMA000179 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA000180 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2

TMA000181 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 5.88

TMA000182 NGUYỄN THỊ KIM ANH Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.75

TMA000183 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.7

TMA000184 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA000185 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.2

TMA000186 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.98

TMA000187 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7

TMA000188 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA000189 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.03

TMA000190 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA000191 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA000192 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.73

TMA000193 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA000194 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA000195 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA000196 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000197 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.45

TMA000198 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA000199 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA000200 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000201 NGUYỄN THỊ LINH ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA000202 NGUYỄN THỊ MAI ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000203 NGUYỄN THỊ MAI ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.6

TMA000204 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58

TMA000205 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 7.95

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000206 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 9.65

TMA000207 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5

TMA000208 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.25

TMA000209 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA000210 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.35

TMA000211 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000212 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA000213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000214 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000215 NGUYỄN THỊ THÚY ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000216 NGUYỄN THỊ TÚ ANH Toán: 3 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA000217 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.5

TMA000218 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA000219 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000220 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 8

TMA000221 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA000222 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23

TMA000223 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.2

TMA000224 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA000225 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA000226 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23

TMA000227 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000228 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.75

TMA000229 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.88

TMA000230 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6

TMA000231 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Sinh học: 2.8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA000232 NGUYỄN TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2

TMA000233 NGUYỄN TRẦN VIỆT ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000234 NGUYỄN TÚ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.8

TMA000235 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3

TMA000236 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA000237 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.75

TMA000238 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000239 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA000240 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA000241 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000242 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA000243 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.6

TMA000244 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA000246 NGUYỄN VÂN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3

TMA000247 NGUYỄN VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA000248 NGUYỄN VIỆT ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.6

TMA000249 NHỮ HẢI ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.1

TMA000250 NHỮ THỊ KIM ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000251 NHỮ THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.8

TMA000252 NINH ĐỨC ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA000253 PHAN NGUYỄN HỒNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 4.53

TMA000254 PHAN THỊ HẢI ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.63

TMA000255 PHAN THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA000256 PHẠM LAN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.58

TMA000257 PHẠM NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA000258 PHẠM NGỌC YẾN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA000259 PHẠM QUÝ ANH Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000260 PHẠM QUYỀN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3

TMA000261 PHẠM THẾ ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000262 PHẠM THẾ ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA000263 PHẠM THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.6

TMA000264 PHẠM THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000265 PHẠM THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000266 PHẠM THỊ MINH ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.83

TMA000267 PHẠM THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA000268 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000269 PHẠM THỊ THÚY ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA000270 PHẠM THỊ TÚ ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA000271 PHẠM THỊ TÚ ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA000272 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63

TMA000273 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 4.95

TMA000274 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23

TMA000275 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000276 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 5.08

TMA000277 PHẠM TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8

TMA000278 PHẠM TUẤN ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.6

TMA000279 QUYỀN THỊ NGỌC ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 3.93

TMA000280 TẠ ĐỨC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA000281 TẠ HẢI ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.33

TMA000282 TẠ QUANG ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000283 TẠ THỊ MINH ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA000284 TẠ VÂN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA000285 THÁI THỊ HUỆ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000286 TRẦN DOÃN TUẤN ANH Toán: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 5.6

TMA000287 TRẦN ĐỨC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA000288 TRẦN HỮU ANH Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5

TMA000289 TRẦN LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.45

TMA000290 TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 6.18

TMA000291 TRẦN NGUYÊN ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.85

TMA000292 TRẦN NHẬT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000293 TRẦN PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA000294 TRẦN THẾ ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.88

TMA000295 TRẦN THỊ HỒNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.18

TMA000296 TRẦN THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58

TMA000297 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95

TMA000298 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA000299 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA000300 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6

TMA000301 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.25

TMA000302 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.25

TMA000303 TRẦN THỊ MINH ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.53

TMA000304 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA000305 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA000306 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 5.08

TMA000307 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7

TMA000308 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.45

TMA000309 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.88

TMA000310 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA000311 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.93

TMA000312 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.53

TMA000313 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.4

TMA000314 TRẦN THỊ QUỲNH ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 8.83

TMA000315 TRẦN THỊ TUYẾT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.93

TMA000316 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA000317 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.45

TMA000318 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA000319 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58

TMA000320 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000321 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.75

TMA000322 TRẦN TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.6

TMA000323 TRẦN TUẤN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.88

TMA000324 TRẦN TUẤN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA000325 TRẦN VĂN TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000326 TRẦN VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.68

TMA000327 TRỊNH VÂN ANH Toán: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000328 TRƯƠNG HỮU ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000329 TRƯƠNG NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000330 TRƯƠNG THẾ ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA000331 TRƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.8

TMA000332 TRƯƠNG THỊ MINH ANH Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA000333 TRƯƠNG THỊ TÚ ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 7.13

TMA000334 TRƯƠNG TUẤN ANH Toán: 8.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6

TMA000335 TRƯƠNG TUẤN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.08

TMA000336 TƯỜNG THỊ VÂN ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 9 Địa lí: 7.5

TMA000337 VÕ PHƯƠNG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA000338 VŨ BÁ ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA000339 VŨ DUY ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000340 VŨ HOÀNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.6

TMA000341 VŨ HUỲNH ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.3

TMA000342 VŨ KIM ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.6

TMA000343 VŨ KIỀU ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.88

TMA000344 VŨ LAN ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000345 VŨ MINH ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.53

TMA000346 VŨ NAM ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA000347 VŨ NGỌC ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98

TMA000348 VŨ NGỌC ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.85

TMA000349 VŨ NGỌC ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.8

TMA000350 VŨ NGỌC ANH Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA000351 VŨ PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.8

TMA000352 VŨ THỊ ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA000353 VŨ THỊ KIM ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA000354 VŨ THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000355 VŨ THỊ NGỌC ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA000356 VŨ THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.08

TMA000357 VŨ THỊ VÂN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.4

TMA000358 VŨ TIẾN ANH Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3

TMA000359 VŨ TUỆ ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.88

TMA000360 VŨ TÚ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2

TMA000361 VŨ TUẤN ANH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.5

TMA000362 VŨ TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3

TMA000363 VŨ TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA000364 VŨ TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA000365 VŨ VÂN ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.08

TMA000366 BÙI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.45

TMA000367 CHU THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.7

TMA000368 DƯƠNG NHẬT ÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 4.03

TMA000369 DƯƠNG THỊ ÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45

TMA000370 DƯƠNG THỊ DIỆU ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA000371 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4

TMA000372 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.33

TMA000373 ĐINH THỊ ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.18

TMA000374 ĐINH THỊ ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA000375 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.5

TMA000376 ĐẶNG NGỌC ÁNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3

TMA000377 HOÀNG NGUYÊN ÁNH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25

TMA000378 LÊ NGỌC ÁNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA000379 LÊ NGUYỆT ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.23

TMA000380 LÊ THỊ HỒNG ÁNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.38

TMA000381 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA000382 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75

TMA000383 LẠI NGỌC ÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.45

TMA000384 LẠI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35

TMA000385 LẠI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.1

TMA000386 LƯU THỊ HỒNG ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.23

TMA000387 NGHIÊM NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000388 NGÔ THỊ ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA000389 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA000390 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.3

TMA000391 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000392 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA000393 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.58

TMA000394 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA000395 NGUYỄN THỊ ÁNH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.75

TMA000396 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.48

TMA000397 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3

TMA000398 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.85

TMA000399 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA000400 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA000401 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.48

TMA000402 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.1

TMA000403 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA000404 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA000405 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.1

TMA000406 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000407 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.6

TMA000408 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.8

TMA000409 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.45

TMA000410 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.18

TMA000411 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA000412 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2

TMA000413 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000414 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 5.3

TMA000415 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 6.48

TMA000416 PHAN THỊ ÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA000417 PHẠM THỊ MINH ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.93

TMA000418 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.03

TMA000419 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.2

TMA000420 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5

TMA000421 TẠ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA000422 TRẦN HUYỀN ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.95

TMA000423 TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.1

TMA000424 TRẦN THỊ ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.08

TMA000425 TRẦN THỊ ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA000426 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38

TMA000427 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000428 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.8

TMA000429 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000430 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000431 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA000432 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5

TMA000433 TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5

TMA000434 TRƯƠNG THỊ ÁNH Toán: 6.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.4

TMA000435 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23

TMA000436 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA000437 TRƯƠNG VŨ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.13

TMA000438 VŨ NGỌC ÁNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58

TMA000439 VŨ NGỌC ÁNH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75

TMA000440 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA000441 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.43

TMA000442 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA000443 NGUYỄN HẢI ÂU Toán: 7.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.6

TMA000444 TRẦN NGỌC BÁ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000445 ĐOÀN XUÂN BÁCH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA000446 HÀ VĂN BÁCH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23

TMA000447 NGHIÊM TUẤN BÁCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000448 TRẦN XUÂN BÁCH Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6

TMA000449 TRẦN XUÂN BÁCH Toán: 9 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 5.33

TMA000450 VŨ LÊ BÁCH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.23

TMA000451 TRẦN THỊ BAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA000452 TRẦN NHƯ BANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA000453 NGUYỄN NGỌC BẢNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8

TMA000454 LẠI THẾ BẢO Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6

TMA000455 NGUYỄN NGỌC BẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6

TMA000456 TRẦN VĂN BẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA000457 LẠI TIẾN BẮC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.35

TMA000458 NGUYỄN QUANG BẮC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.68

TMA000459 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63

TMA000460 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.8

TMA000461 NGUYỄN XUÂN BẮC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000462 PHAN NGỌC BẮC Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000463 TRẦN ĐÔNG BẮC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.05

TMA000464 TRẦN KIỀU BẮC Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 4

TMA000465 TRẦN XUÂN BẮC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA000466 TRẦN THỊ KIỀU BĂNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 8

TMA000467 NGUYỄN ĐĂNG BẰNG Toán: 1 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2

TMA000468 PHẠM VĂN BẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000469 VŨ THỊ BẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000470 BÙI NGỌC BÍCH Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.88

TMA000471 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.43

TMA000472 LÊ THỊ NGỌC BÍCH Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA000473 LÊ THỊ NGỌC BÍCH Toán: 5.5 Ngữ văn: 1.5 Tiếng Anh: 6.05

TMA000474 LẠI NGỌC BÍCH Toán: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8

TMA000475 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 5.88

TMA000476 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 7.8

TMA000477 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA000478 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.1

TMA000479 NGUYỄN THỊ BÍCH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.1

TMA000480 NGUYỄN THỊ BÍCH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA000481 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.5

TMA000482 TRẦN THỊ BÍCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000483 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98

TMA000485 TRẦN CHÍ BIÊN Toán: .25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13

TMA000486 TRỊNH QUANG BIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.8

TMA000487 NGUYỄN HỮU BIỂN Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75

TMA000488 CHU LÂM BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.95

TMA000489 CHU THANH BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA000490 ĐỖ VĂN BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000491 HOÀNG THỊ THANH BÌNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA000492 LẠI THỊ BÌNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.55

TMA000493 LẠI THỊ BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA000494 LẠI THỊ THANH BÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA000495 NGUYỄN DUY BÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000496 NGUYỄN LƯU THÁI BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.6

TMA000497 NGUYỄN NGỌC BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75

TMA000498 NGUYỄN THỊ BÌNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA000499 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.78

TMA000500 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA000501 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA000502 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000503 TRẦN THANH BÌNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000504 TRỊNH VĂN BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA000505 VŨ THỊ BÌNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.03

TMA000506 NGUYỄN VĂN BÍNH Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4

TMA000507 BÙI TRUNG BỘ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.35

TMA000508 KIỀU THỊ MAI CA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.35

TMA000509 NGUYỄN THỊ THÚY CẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA000510 ĐỖ ĐỨC CẢNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA000511 HOÀNG VĂN CẢNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.38

TMA000512 TRẦN MẠNH CẢNH Toán: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6

TMA000514 VŨ VĂN CAO Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA000515 VŨ VĂN CAO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA000516 NGUYỄN THỊ NGUYỆT CẦM Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.78

TMA000517 ĐỖ THỊ THÁI CẨM Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 4.18

TMA000518 NGUYỄN XUÂN CẤP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA000519 TRẦN VĂN CHÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.75

TMA000520 BÙI MAI CHANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58

TMA000521 TRẦN THỊ CHANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA000522 TRỊNH THỊ CHANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83

TMA000523 TRƯƠNG THỊ CHANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000524 ĐÀO THỊ CHÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.33

TMA000525 ĐẶNG THÙY CHÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA000526 LÊ THỊ CHÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000527 NGUYỄN THỊ CHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA000528 PHẠM THỊ NGỌC CHÂM Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.2

TMA000529 TRẦN THỊ NGỌC CHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.15

TMA000530 ĐINH THỊ MINH CHÂU Toán: 8 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.7

TMA000531 NGUYỄN HẢI CHÂU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA000532 NGUYỄN THỊ CHÂU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13

TMA000533 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.58

TMA000534 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.88

TMA000535 PHẠM MINH CHÂU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.63

TMA000536 TRẦN THỊ MINH CHÂU Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA000537 TRỊNH NGỌC MINH CHÂU Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA000538 VŨ MINH CHÂU Ngữ văn: .75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.5

TMA000539 VŨ THỊ MINH CHÂU Toán: 3 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000540 BÙI LINH CHI Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA000541 ĐỖ THỊ LINH CHI Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 4.73

TMA000542 ĐÀO THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.83

TMA000543 ĐẶNG KIM CHI Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.36

TMA000544 HOÀNG LINH CHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA000545 LÊ KIỀU CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.18

TMA000546 LÊ THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Tiếng Anh: 4.18

TMA000547 NGUYỄN LINH CHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000548 NGUYỄN MINH THUỲ CHI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.68

TMA000549 NGUYỄN NGỌC CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA000550 NGUYỄN THỊ CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000551 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.43

TMA000552 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA000553 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.3

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000554 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA000555 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 7.03

TMA000556 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.6

TMA000557 NGUYỄN THỊ MAI CHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.23

TMA000558 NGUYỄN THÙY CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.1

TMA000559 PHẠM KIM CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 8.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA000560 TRẦN KHÁNH CHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.08

TMA000561 TRẦN THỊ KIM CHI Toán: 8 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.85

TMA000562 TRẦN THỊ PHƯƠNG CHI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA000563 TRẦN THẢO CHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.98

TMA000564 TRỊNH KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA000565 VÕ ĐOÀN QUỲNH CHI Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA000566 VŨ THỊ KIM CHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.83

TMA000567 NGUYỄN MINH CHÍ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.23

TMA000568 PHẠM THỊ CHIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA000569 MAI THANH CHIỂN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5

TMA000570 LÊ MINH CHIẾN Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3

TMA000571 LÊ XUÂN CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.98

TMA000572 LƯƠNG NHÂN CHIẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000573 NGÔ DUY CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000574 NGÔ VĂN CHIẾN Toán: 1.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4

TMA000575 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5.5

TMA000576 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN Toán: .75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38

TMA000577 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 9

TMA000578 NGUYỄN MINH CHIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA000579 NGUYỄN VĂN CHIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA000580 PHẠM ANH CHIẾN Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.5

TMA000581 PHẠM MINH CHIẾN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25

TMA000582 PHẠM VĂN CHIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000583 THẠCH VĂN CHIẾN Toán: 1.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.4

TMA000584 TRẦN ĐÌNH CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA000585 TRẦN MINH CHIẾN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000586 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2

TMA000587 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA000588 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA000589 TRƯƠNG MINH CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000590 TRƯƠNG NGỌC CHIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA000591 TRẦN THỊ BAN CHIÊU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.08

TMA000592 ĐỖ MINH CHIỀU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA000593 PHAN VĂN CHIỀU Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA000594 ĐẶNG THỊ TUYẾT CHINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA000595 LƯƠNG THỊ CHINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2

TMA000596 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.28

TMA000597 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.93

TMA000598 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.53

TMA000599 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA000600 NGUYỄN THU CHINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.45

TMA000601 NGUYỄN VĂN CHINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1

TMA000602 TRẦN THỊ CHINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3

TMA000603 TRẦN THỊ VIỆT CHINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.13

TMA000604 TRỊNH THỊ KIỀU CHINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.25

TMA000605 VŨ KIỀU CHINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.45

TMA000606 VŨ THỊ VIỆT CHINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000607 ĐINH ĐỨC CHÍNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4

TMA000608 ĐOÀN THỊ CHÍNH Toán: 3 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA000609 LÊ DANH CHÍNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2

TMA000610 NGÔ ĐỨC CHÍNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2

TMA000611 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA000612 NGUYỄN VĂN CHÍNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.58

TMA000613 NGUYỄN VĂN CHÍNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.18

TMA000614 NHỮ CÔNG CHÍNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA000615 TỐNG XUÂN CHÍNH Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Hóa học: 7.8 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2

TMA000616 TRẦN ĐỨC CHÍNH Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4

TMA000617 BÙI TIẾN CHỦ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75

TMA000618 PHẠM THANH CHÚC Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.53

TMA000619 BÙI KIM CHUNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7

TMA000620 BÙI VĂN CHUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA000621 ĐỖ THÀNH CHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA000622 ĐẶNG ĐÌNH CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000623 HOÀNG VĂN CHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.35

TMA000624 LÊ QUÝ CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.63

TMA000625 NGUYỄN KHẮC CHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.73

TMA000626 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.23

TMA000627 NGUYỄN THÀNH CHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA000628 NGUYỄN THÀNH CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA000629 PHẠM QUANG CHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.78

TMA000630 PHẠM VĂN CHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA000631 TẠ MINH CHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000632 TRẦN BÁ CHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.4

TMA000633 TRẦN GIA CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000634 TRẦN GIANG CHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.5

TMA000635 BÙI MẠNH CHUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA000636 PHẠM TRẦN CHUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA000637 NGUYỄN VĂN CHỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA000638 VŨ VĂN CHỨC Toán: .5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2

TMA000639 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA000640 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.35

TMA000641 VŨ XUÂN CHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000642 CAO BÁ CÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA000643 ĐÀO THANH CÔNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA000644 ĐINH THẾ CÔNG Toán: 9 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.75

TMA000645 HÀ NGỌC CÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA000647 NGÔ VĂN CÔNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38

TMA000648 NGUYỄN BÁ CÔNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000649 NGUYỄN CHÍ CÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA000650 NGUYỄN HỮU CÔNG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.73

TMA000651 NGUYỄN THẾ CÔNG Toán: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8

TMA000652 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 8 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Sinh học: 3.8

TMA000653 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA000654 QUYỀN TRÍ CÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2

TMA000655 TRẦN ĐỨC CÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA000656 TRẦN TIẾN CÔNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3

TMA000657 VŨ CHÍ CÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.33

TMA000658 HỒ THỊ CÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 5.78

TMA000659 HOÀNG KIM CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3

TMA000660 LÊ THỊ CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5

TMA000661 LÊ THỊ HỒNG CÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.35

TMA000662 LÊ THỊ PHƯƠNG CÚC Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA000663 LÊ THỊ THU CÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6 Địa lí: 7

TMA000664 NGÔ THỊ CÚC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA000665 NGUYỄN THỊ CÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5.25

TMA000666 NGUYỄN THỊ KIM CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA000667 PHẠM THỊ CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7

TMA000668 PHẠM THỊ KIM CÚC Toán: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.2

TMA000669 TRẦN THỊ CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA000670 TRẦN THỊ CÚC Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA000671 TRẦN THỊ HỒNG CÚC Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2

TMA000672 TRẦN THỊ HƯƠNG CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5

TMA000673 TRƯƠNG HỒNG CÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.38

TMA000674 TRẦN NAM CUNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.2 Hóa học: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3

TMA000675 NGUYỄN HỒNG CƯ Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.68

TMA000676 PHẠM THỊ HỒNG CƯ Toán: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8

TMA000677 ĐINH HỮU CƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA000678 LÊ ANH CƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.7

TMA000679 LÊ VĂN CƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000680 LÊ VĂN CƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.03

TMA000681 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.33

TMA000682 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.05

TMA000683 NGUYỄN QUANG CƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA000684 NGUYỄN VĂN CƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.43

TMA000685 NGUYỄN VĂN CƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA000686 PHẠM VĂN CƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 9.13

TMA000687 TRẦN THANH CƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.43

TMA000688 TRẦN THIẾT CƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA000689 TRẦN TRUNG CƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2

TMA000690 VŨ VĂN CƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 0 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.63

TMA000691 BÙI ĐỨC CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000692 BÙI HÙNG CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.68

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000693 CHU VĂN CƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000694 DƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 1.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4

TMA000695 ĐỖ MẠNH CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000696 ĐỖ QUỐC CƯỜNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA000697 ĐỖ VĂN CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.08

TMA000699 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.2

TMA000700 ĐẶNG VĂN CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000701 HOÀNG MẠNH CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA000702 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2

TMA000703 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA000704 LÃ CAO CƯỜNG Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: .5

TMA000705 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000706 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63

TMA000707 LÊ VĂN TRÍ CƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA000708 LƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA000709 LƯU VĂN CƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA000710 NGÔ THẾ CƯỜNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2

TMA000711 NGUYỄN CAO CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.88

TMA000712 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA000713 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA000714 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000715 NGUYỄN NAM CƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000716 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.98

TMA000718 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.23

TMA000719 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35

TMA000720 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.93

TMA000721 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA000722 PHAN ANH KIÊN CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA000723 PHẠM HÙNG CƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA000724 PHẠM VĂN CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000725 PHẠM VĂN CƯỜNG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.5

TMA000726 THIỀU QUỐC CƯỜNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.58

TMA000728 TỐNG ĐỨC CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA000729 TRẦN ĐĂNG CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA000730 TRẦN NGỌC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA000731 TRẦN QUỐC CƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA000732 TRẦN TRỌNG CƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA000733 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA000734 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000735 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA000736 TRẦN VĂN CƯỜNG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5

TMA000737 TRỊNH VĂN CƯỜNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA000738 TRƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.6

TMA000739 TRẦN ĐÌNH DÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA000740 ĐỖ MẠNH DẦN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38

TMA000741 ĐỖ VĂN DẦN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2

TMA000742 ĐINH VĂN DẦN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA000743 TỐNG VĂN DẦN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13

TMA000744 TRẦN ĐỒNG DẦN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA000745 TRẦN THỊ DẦN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA000746 LẠI THẢO DÂNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000747 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.58

TMA000748 ĐÀO KIỀU DIỄM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA000749 ĐINH THỊ DIỄM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA000750 ĐINH THỊ DIỄM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.08

TMA000751 LÊ THỊ LỆ DIỄM Toán: 5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA000752 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.45

TMA000753 TRẦN THỊ HẢI DIỄM Toán: 7 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13

TMA000754 TRẦN THỊ THU DIỄM Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2

TMA000755 NGUYỄN VIẾT HỒNG DIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000756 NGUYỄN CÔNG DIỄN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA000757 BÙI KỲ DIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.35

TMA000758 HÀ THỊ DIỆP Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA000759 LÊ THỊ NGỌC DIỆP Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.83

TMA000760 NGUYỄN THỊ DIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Nga: 8.95

TMA000761 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.68

TMA000762 VŨ NGỌC DIỆP Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA000763 ĐINH THỊ DIỆU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA000764 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.58

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000765 TRẦN THỊ DIỆU Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23

TMA000766 VÕ THỊ THÚY DIỆU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48

TMA000767 NGUYỄN BÁ DIN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA000768 NGUYỄN THỊ DINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000769 NGUYỄN THỊ DINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA000770 NGUYỄN THỊ DỊU Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA000771 NGUYỄN THỊ THU DỊU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.2

TMA000772 TRẦN THỊ DỊU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75

TMA000773 TRẦN THỊ DỊU Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.7

TMA000774 TRẦN BÁ DOANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35

TMA000775 TRẦN QUANG DOANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6

TMA000776 BÙI KIM DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.1

TMA000777 CAO THỊ THÙY DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA000778 DOÃN THỊ DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA000779 ĐỖ THỊ THÙY DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.9

TMA000780 ĐINH THỊ DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.4

TMA000781 ĐINH THỊ HỒNG DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.73

TMA000782 ĐẶNG THÙY DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000783 ĐOÀN THỊ DUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.2

TMA000784 HÀ THỊ DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA000785 LÊ THỊ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1

TMA000787 LÊ THỊ KIM DUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA000788 LÊ THỊ KIM DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA000789 LÊ THỊ THÙY DUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.95

TMA000790 LÊ THỊ THÙY DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.33

TMA000791 LÊ THUỲ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA000792 LÊ THÙY DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA000793 NGHIÊM THỊ THÙY DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 1.8

TMA000794 NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.6

TMA000795 NGUYỄN DIỆU BẢO DUNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA000796 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23

TMA000797 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.8

TMA000798 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.48

TMA000799 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.88

TMA000800 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA000801 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.38

TMA000802 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 4.73

TMA000803 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.6

TMA000805 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5

TMA000806 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75

TMA000807 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.35

TMA000808 NGUYỄN THỊ THU DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA000809 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA000810 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA000811 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.75

TMA000812 NGUYỄN THÙY DUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2

TMA000813 PHẠM THỊ DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA000814 PHẠM THỊ THANH DUNG Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5

TMA000815 PHẠM THỊ THÙY DUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.5

TMA000818 TRẦN PHƯƠNG DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.08

TMA000819 TRẦN PHƯƠNG DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.13

TMA000820 TRẦN THỊ DUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2

TMA000821 TRẦN THỊ DUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000822 TRẦN THỊ KIM DUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 8.35

TMA000823 TRẦN THỊ MỸ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.45

TMA000824 TRẦN THỊ THUỲ DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA000825 TRẦN THỊ THÙY DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA000826 TRỊNH PHƯƠNG DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.93

TMA000827 TRỊNH THỊ KIM DUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA000828 VŨ THỊ DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA000829 VŨ THỊ DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.83

TMA000830 VŨ THỊ THANH DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA000831 CHU ANH DŨNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2

TMA000832 CHU TIẾN DŨNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA000833 DƯƠNG VIỆT DŨNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.2

TMA000834 ĐỖ MẠNH DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA000835 ĐÀM NGỌC DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA000836 ĐÀO XUÂN DŨNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000837 ĐINH QUANG DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000838 ĐINH VĂN DŨNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Nga: 9.75

TMA000839 ĐINH VIỆT DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 1.83

TMA000840 ĐẶNG TIẾN DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.7

TMA000841 ĐẶNG VIỆT DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA000842 HOÀNG TIẾN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2

TMA000843 KIỀU VIẾT DŨNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000844 LÊ TIẾN DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73

TMA000845 LÊ TIẾN DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.58

TMA000846 LÊ VIỆT DŨNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25

TMA000847 LÊ VIỆT DŨNG Toán: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4

TMA000848 LẠI VIỆT DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.38

TMA000849 MAI ĐỨC DŨNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.3

TMA000851 NGUYỄN KHÁNH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA000852 NGUYỄN MẠNH DŨNG Toán: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7

TMA000853 NGUYỄN NGỌC DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA000854 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000855 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6

TMA000857 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75

TMA000858 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA000859 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.73

TMA000860 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA000861 NGUYỄN TẤN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000862 NGUYỄN TRÍ DŨNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6

TMA000863 NGUYỄN TRUNG DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA000864 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA000865 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA000866 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3

TMA000867 NGUYỄN VIỆT DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000868 NGUYỄN VIỆT DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000869 PHẠM ANH DŨNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA000870 PHẠM TIẾN DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000871 PHẠM TIẾN DŨNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 1.25

TMA000872 PHẠM TRUNG DŨNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.7

TMA000873 PHẠM TRUNG DŨNG Toán: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8

TMA000874 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA000875 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA000876 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 1.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA000877 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000878 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000879 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.25

TMA000880 THIỀU TRÍ DŨNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA000881 TỐNG CÔNG DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.2

TMA000882 TRẦN ĐỨC DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA000883 TRẦN HỮU DŨNG Toán: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4

TMA000884 TRẦN HUY DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.83

TMA000885 TRẦN HỮU DŨNG Toán: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4

TMA000886 TRẦN TRUNG DŨNG Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5

TMA000887 TRẦN VĂN DŨNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.33

TMA000888 TRẦN VĂN DŨNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA000889 TRỊNH TIẾN DŨNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000890 VŨ HỒNG DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA000891 VŨ TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4

TMA000892 BÙI ĐỨC DUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA000893 DƯƠNG KHƯƠNG DUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25

TMA000894 DƯƠNG VĂN DUY Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA000895 ĐINH VĂN DUY Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA000896 ĐẶNG QUỐC DUY Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3

TMA000897 ĐOÀN PHƯƠNG DUY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA000898 HOÀNG THANH DUY Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8

TMA000899 LÊ KHÁNH DUY Toán: 9 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3

TMA000900 LƯU TRỌNG DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA000901 NGUYỄN BÁ DUY Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA000902 NGUYỄN CHÍ DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA000903 NGUYỄN ĐỨC DUY Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.33

TMA000904 NGUYỄN ĐỨC DUY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA000905 NGUYỄN HỒNG DUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA000906 NGUYỄN KHÁNH DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA000907 NGUYỄN QUANG DUY Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.03

TMA000908 NGUYỄN THÀNH DUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000909 NGUYỄN TÙNG DUY Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48

TMA000910 PHẠM DUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.18

TMA000911 PHẠM ĐỨC DUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2

TMA000912 TRẦN VĂN DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13

TMA000913 TRỊNH QUỐC DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA000914 TRỊNH VĂN DUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA000915 VŨ ĐỨC DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25

TMA000916 VŨ THÀNH DUY Toán: .5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.18

TMA000917 VŨ VĂN DUY Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.05

TMA000918 BÙI MỸ DUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.88

TMA000919 BÙI THỊ MỸ DUYÊN Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4

TMA000920 CHU THỊ DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5

TMA000921 CÙ THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13

TMA000922 CÙ THỊ DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA000923 ĐỖ THỊ DUYÊN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.53

TMA000924 HOÀNG THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA000925 HUỲNH MỸ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.3

TMA000926 LÊ THỊ DUYÊN Toán: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8.6 Sinh học: 4.6

TMA000927 LÊ THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA000928 NGÔ THỊ HỒNG DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.1

TMA000929 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA000930 NGUYỄN DUY DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.88

TMA000931 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA000932 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA000933 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98

TMA000934 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73

TMA000935 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA000936 NGUYỄN THỊ LƯƠNG DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 5.4

TMA000937 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA000938 PHẠM THỊ DUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.6

TMA000939 TRẦN THỊ DUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA000940 TRẦN THỊ DUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.33

TMA000941 TRƯƠNG THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.33

TMA000942 NGUYỄN THỊ DUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.2

TMA000943 PHẠM THẾ DUYỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.9

TMA000944 BÙI ĐỨC DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.53

TMA000945 BÙI NGỌC DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA000946 BÙI THÙY DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000947 BÙI THÙY DƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.08

TMA000948 CHU THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA000949 ĐỖ ĐĂNG DƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 3.25

TMA000950 ĐỖ THỊ BẠCH DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 7.03

TMA000951 ĐÀO VĂN DƯƠNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25

TMA000952 ĐINH BÌNH DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.38

TMA000953 ĐINH QUANG DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA000954 ĐINH VĂN DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA000955 ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA000956 ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA000957 ĐẶNG THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.63

TMA000959 HOÀNG ÁNH DƯƠNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5

TMA000960 HOÀNG VĂN DƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA000961 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA000962 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.85

TMA000963 LẠI THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6

TMA000964 LƯƠNG MINH DƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA000965 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.45

TMA000966 NGUYỄN BÁ DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA000967 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9

TMA000968 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.23

TMA000969 NGUYỄN LÊ DƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.13

TMA000970 NGUYỄN MINH DƯƠNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.23

TMA000971 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25

TMA000972 NGUYỄN THỊ DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA000973 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA000974 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA000975 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.95

TMA000976 NGUYỄN THÁI BÌNH DƯƠNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.78

TMA000977 NGUYỄN THÁI DƯƠNG Toán: 6.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2

TMA000978 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA000979 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.2

TMA000980 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.05

TMA000981 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA000982 NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA000983 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA000984 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA000985 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5

TMA000986 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA000987 PHẠM CẨM DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.45

TMA000988 PHẠM KHÁNH DƯƠNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4

TMA000989 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 9.2

TMA000990 PHẠM THUỲ DƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA000991 PHẠM VĂN DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6

TMA000992 PHẠM VIỆT DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.75

TMA000993 TỐNG CÔNG DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23

TMA000994 TRẦN DUY DƯƠNG Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4

TMA000995 TRẦN ĐỨC DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.88

TMA000996 TRẦN HỒNG DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA000997 TRẦN NGỌC DƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2

TMA000998 TRẦN NHO HẢI DƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA000999 TRẦN PHI DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001000 TRẦN THỊ DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.28

TMA001001 TRẦN THỊ DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85

TMA001002 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68

TMA001003 TRẦN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA001004 TRẦN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001005 TRỊNH THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.45

TMA001006 TRỊNH TÙNG DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.65

TMA001007 VŨ ĐỨC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001008 VŨ NGỌC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45

TMA001009 VŨ NGỌC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA001010 VŨ TRÙNG DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA001011 VŨ VĂN DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA001012 VŨ VĂN NGỌC DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38

TMA001013 MAI THẾ DƯỠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA001014 ĐỖ VĂN ĐẠI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13

TMA001015 ĐÀM ĐỨC ĐẠI Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA001016 HÀ NHƯ ĐẠI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2

TMA001017 HOÀNG XUÂN ĐẠI Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA001018 LƯƠNG XUÂN ĐÀI Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.05

TMA001019 NGUYỄN BÁ ĐẠI Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25

TMA001020 NGUYỄN ĐỨC ĐẠI Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA001021 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA001022 NGUYỄN VĂN ĐẠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001023 NGUYỄN VIẾT ĐẠI Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.35

TMA001024 ĐẶNG THỊ ĐAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA001025 ĐỖ THỊ HỒNG ĐÀO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.68

TMA001026 ĐẶNG THỊ ĐÀO Toán: 7.75 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.53

TMA001027 NGUYỄN THỊ ĐÀO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001028 PHẠM THỊ ĐÀO Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.33

TMA001029 TRẦN THỊ BÍCH ĐÀO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA001030 VŨ THỊ BÍCH ĐÀO Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA001031 VŨ THỊ ĐÀO Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA001032 ĐINH VĂN ĐẠO Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6

TMA001033 TRẦN MINH ĐẠO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.13

TMA001034 TRẦN NGỌC ĐẠO Toán: 5.5 Vật lí: 4.6

TMA001035 TRẦN QUANG ĐẠO Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5

TMA001037 BÙI VĂN ĐẠT Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3

TMA001038 CHU CÔNG ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2

TMA001039 CHU VĂN ĐẠT Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3

TMA001040 DƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.38

TMA001041 ĐỖ THÀNH ĐẠT Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001042 ĐỖ TRẦN TIẾN ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA001043 ĐỖ VĂN ĐẠT Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 1.5

TMA001044 ĐÀO VĂN ĐẠT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA001045 ĐINH ĐĂNG HOÀNG ĐẠT Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.7

TMA001046 ĐẶNG TẤT ĐẠT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.13

TMA001047 HÀ QUỐC ĐẠT Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6

TMA001048 HOÀNG TẤT ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.88

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001049 KIỀU MINH ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.03

TMA001050 LÊ VĂN ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2

TMA001051 LÊ VĂN ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.23

TMA001052 LƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4

TMA001053 NGÔ HỮU ĐẠT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA001054 NGÔ TUẤN ĐẠT Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA001055 NGUYỄN ANH ĐẠT Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA001056 NGUYỄN MINH ĐẠT Toán: 6 Ngữ văn: 1.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA001057 NGUYỄN QUỐC ĐẠT Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 4.38

TMA001058 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA001059 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA001060 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.6

TMA001061 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001062 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.7

TMA001063 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA001064 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA001065 NGUYỄN VĂN ĐẠT Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.25

TMA001066 NGUYỄN VĂN ĐẠT Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001067 PHAN VĂN ĐẠT Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA001068 PHẠM LÊ TIẾN ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001069 PHẠM PHÚC ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001070 PHẠM QUANG ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA001071 PHẠM THÀNH ĐẠT Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75

TMA001072 PHẠM VĂN ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 1.25 Tiếng Anh: 2

TMA001073 PHẠM XUÂN ĐẠT Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 3

TMA001074 THÁI QUỐC ĐẠT Ngữ văn: 3.75

TMA001075 TRẦN ĐỨC ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.53

TMA001076 TRẦN THÀNH ĐẠT Toán: 8.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA001077 TRẦN THÀNH ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA001078 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA001079 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6

TMA001080 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001081 TRỊNH TIẾN ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA001082 TRƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA001083 TRƯƠNG VĂN ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.23

TMA001084 TRƯƠNG VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA001085 VŨ ĐỨC ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88

TMA001086 VŨ MẠNH ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA001087 VŨ THÀNH ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001088 VŨ VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001089 VŨ XUÂN ĐẠT Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: .25 Địa lí: 3

TMA001090 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.55

TMA001092 NGUYỄN HỮU ĐẶNG Toán: 1.25

TMA001093 TRẦN VĂN ĐẬU Toán: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8

TMA001094 LÊ VĂN ĐỆ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA001095 TRẦN HUY ĐIỀM Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA001096 ĐINH ĐĂNG ĐIỆP Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.25

TMA001097 LẠI TRUNG ĐIỆP Toán: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.2

TMA001098 NGUYỄN SƠN ĐIỆP Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.53

TMA001099 TRẦN THỊ ĐIỆP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.33

TMA001100 VŨ XUÂN ĐIỆP Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2

TMA001101 NGUYỄN VĂN ĐIỀU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA001102 TRỊNH THỊ ĐIỀU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA001103 ĐỖ TIẾN ĐỊNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA001104 ĐÀO VĂN ĐỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7

TMA001105 ĐOÀN XUÂN ĐỊNH Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 2.25

TMA001106 LẠI THỊ ĐỊNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.98

TMA001107 NGÔ THỊ KIM ĐỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA001108 NGUYỄN HỮU ĐỊNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001109 TRẦN ĐẮC ĐỊNH Toán: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6

TMA001110 TRẦN HỮU ĐỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001111 TRẦN THỊ ĐỊNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001112 NGÔ ĐẠI ĐOÀN Toán: 8.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2

TMA001113 NGUYỄN PHI ĐOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001114 NGUYỄN VĂN ĐOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001115 VĂN TẤT ĐOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA001116 NGUYỄN VĂN ĐOÁN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001117 KIỀU XUÂN ĐÔ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.5

TMA001118 LÊ CÔNG ĐỘ Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001119 NGUYỄN ĐỨC ĐỘ Ngữ văn: 2 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75

TMA001120 NGUYỄN PHƯƠNG ĐỘ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.63

TMA001121 NGUYỄN SỸ ĐỘ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45

TMA001122 TRẦN VĂN ĐỘ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001123 DƯƠNG THỊ THANH ĐÔNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.33

TMA001124 DƯƠNG VĂN ĐÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001125 LÃ MẠNH ĐÔNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75

TMA001126 LÊ BÁ ĐÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 2.58

TMA001127 NGUYỄN DUY ĐÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.38

TMA001128 NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA001129 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG Toán: 2.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.08

TMA001130 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÔNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA001131 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.5

TMA001132 NGUYỄN VĂN ĐÔNG Toán: 9 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.33

TMA001133 NHỮ NGUYỄN DUY ĐÔNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA001134 PHẠM DUY ĐÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 2.83

TMA001135 PHẠM VĂN ĐÔNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001136 VŨ HOÀNG ĐÔNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001137 ĐINH ĐẶNG CÔNG ĐỒNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001138 ĐẶNG VĂN ĐỒNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA001139 VŨ TIẾN ĐỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.78

TMA001140 BÙI ANH ĐỨC Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.5

TMA001141 CAO VĂN ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001142 CHU HỒNG ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA001143 DƯƠNG HÙNG ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001144 ĐỖ MINH ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001145 ĐÀO NGUYÊN ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3

TMA001146 ĐINH KHẮC ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA001147 ĐẶNG HỮU ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001148 HÀ VĂN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001149 HOÀNG ANH ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA001150 KIỀU TRỌNG TRUNG ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.45

TMA001151 LÊ CÔNG ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA001152 LÊ HUỲNH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3

TMA001153 LÊ HUỲNH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001154 LÊ THANH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001155 LÊ TRUNG ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA001156 LÊ VĂN ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001157 LÊ VIỆT ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA001158 LẠI MINH ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.58

TMA001159 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA001160 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA001161 LƯƠNG NHÂN ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73

TMA001162 LƯƠNG VĂN ĐỨC Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.75

TMA001163 MAI ANH ĐỨC Toán: 8.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA001164 MAI TIẾN ĐỨC Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.93

TMA001165 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA001166 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa học: 4.2

TMA001167 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.95

TMA001168 NGÔ TRUNG ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA001169 NGUYỄN ANH ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3

TMA001170 NGUYỄN BÁ ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA001171 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA001172 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.35

TMA001173 NGUYỄN KHẮC ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001174 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA001175 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001176 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA001177 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA001178 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA001179 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA001180 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA001181 NGUYỄN MẠNH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.28

TMA001182 NGUYỄN NGỌC ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA001183 NGUYỄN NHƯ ĐỨC Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.05

TMA001184 NGUYỄN NHƯ ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001185 NGUYỄN QUANG ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA001186 NGUYỄN TRẦN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.43

TMA001187 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.43

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001188 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98

TMA001189 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA001190 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA001191 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 6.2

TMA001192 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.33

TMA001193 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 7.65

TMA001194 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA001195 NGUYỄN VIỆT ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA001196 PHAN MINH ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35

TMA001197 PHAN VĂN ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.5

TMA001198 PHAN VĂN ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA001199 PHẠM ĐÌNH ĐỨC Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA001200 PHẠM HUỲNH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA001201 PHẠM MINH ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA001202 PHẠM TRUNG ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 8.05

TMA001203 PHẠM VĂN ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.58

TMA001204 PHẠM XUÂN ĐỨC Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75

TMA001205 TẠ THÀNH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.95

TMA001206 TRẦN ANH ĐỨC Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88

TMA001207 TRẦN ĐĂNG ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA001208 TRẦN HỮU ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.08

TMA001209 TRẦN HỮU ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA001210 TRẦN KHẮC ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA001211 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA001212 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001213 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.03

TMA001214 TRẦN QUANG ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95

TMA001215 TRẦN TẤT ĐỨC Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA001216 TRẦN VĂN ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.73

TMA001217 TRƯƠNG DUY ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001218 TRƯƠNG HỮU ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001219 TRƯƠNG VĂN ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001220 VŨ MINH ĐỨC Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7

TMA001221 VŨ MINH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA001222 VŨ VIỆT ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.45

TMA001223 VŨ VIỆT ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA001224 NGUYỄN HẢI ĐƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3

TMA001225 LẠI THỊ HỒNG GẤM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.43

TMA001226 NGHIÊM THỊ GẤM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.65

TMA001227 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA001228 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.58

TMA001229 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.93

TMA001230 NGUYỄN DUY GIA Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA001231 HOÀNG MINH GIÁM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001232 BÙI THỊ HÀ GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.25

TMA001233 BÙI THU GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.08

TMA001234 CHU HẢI GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 1.95

TMA001235 DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA001236 ĐỖ HƯƠNG GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.3

TMA001237 ĐỖ THỊ GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.88

TMA001238 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.23

TMA001239 ĐINH HƯƠNG GIANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.43

TMA001240 ĐINH THỊ GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 6.2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.65

TMA001241 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7

TMA001242 ĐINH THỊ THU GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.78

TMA001243 ĐINH THỊ TRƯỜNG GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA001244 ĐẶNG VĂN GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA001245 HÀ THỊ GIANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001246 LÊ ĐỨC GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.6

TMA001247 LÊ THỊ GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.38

TMA001248 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 2.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001249 LƯƠNG NGUYỄN HỒNG GIANGToán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA001250 NGÔ THỊ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.95

TMA001251 NGUYỄN CHÍ GIANG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25

TMA001252 NGUYỄN DUY GIANG Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3

TMA001253 NGUYỄN DUY GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.25

TMA001254 NGUYỄN HÀ GIANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA001255 NGUYỄN HOÀNG GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 7.03

TMA001256 NGUYỄN HOÀNG GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.95

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001257 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.08

TMA001258 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.25

TMA001259 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA001260 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA001261 NGUYỄN KIM THU GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.48

TMA001262 NGUYỄN THỊ GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.98

TMA001263 NGUYỄN THỊ HOÀI GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.38

TMA001264 NGUYỄN THỊ MINH GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA001265 NGUYỄN THỊ THANH GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 5.55

TMA001266 NGUYỄN THỊ THANH GIANG Toán: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4

TMA001267 NGUYỄN THỊ THU GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA001268 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5

TMA001269 NGUYỄN THU GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98

TMA001270 NGUYỄN THÙY GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA001271 NGUYỄN THÙY GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.48

TMA001272 NGUYỄN TRÀ GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001273 NGUYỄN TRÀ GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.03

TMA001274 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.85

TMA001275 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001276 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7

TMA001277 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA001278 PHẠM HƯƠNG GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.93

TMA001279 PHẠM MINH GIANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA001280 PHẠM THỊ GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.2

TMA001281 PHẠM THỊ GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.08

TMA001282 PHẠM VĂN GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA001283 THẠCH THỊ TRÀ GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA001284 TRẦN ĐỨC GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA001285 TRẦN THỊ GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.45

TMA001286 TRẦN THỊ GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3

TMA001287 TRẦN THỊ GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA001288 TRẦN THỊ GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 4.03

TMA001289 TRẦN THỊ GIANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.93

TMA001290 TRẦN THỊ GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA001291 TRẦN THỊ HUYỀN GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.73

TMA001292 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA001293 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73

TMA001294 TRẦN THỊ KIM GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001295 TRẦN THỊ NGỌC GIANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA001296 TRẦN THỊ THU GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3

TMA001297 TRẦN TRƯỜNG GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2

TMA001298 TRẦN XUÂN GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA001299 TRƯƠNG LỆ GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001300 VŨ VĂN GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.38

TMA001301 ĐỖ KIM GIAO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA001302 ĐÀO NGUYÊN GIÁP Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA001303 ĐINH VĂN GIÁP Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA001304 TRẦN QUANG GIÁP Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25

TMA001305 NGUYỄN QUỐC GIỚI Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 1.8 Tiếng Anh: 0

TMA001306 BÙI THỊ HÀ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA001307 BÙI THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.4

TMA001308 BÙI THỊ THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA001309 BÙI THANH HÀ Toán: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6

TMA001310 BÙI THANH HÀ Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA001311 BÙI VĂN HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.8

TMA001312 BÙI VIỆT HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.05

TMA001313 DƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95

TMA001314 ĐỖ QUANG HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 3.65

TMA001315 ĐỖ THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA001316 ĐỖ THỊ HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63

TMA001317 ĐỖ THỊ THU HÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.55

TMA001318 ĐÀO THỊ HÀ Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 8.95

TMA001319 ĐINH THỊ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.3

TMA001320 ĐINH THỊ HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001321 ĐINH THỊ PHƯƠNG HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.68

TMA001322 ĐINH THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.3

TMA001323 ĐẶNG THỊ HÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.83

TMA001324 HOÀNG HỒNG HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA001325 HOÀNG THỊ HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.5

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001326 HOÀNG THANH HÀ Toán: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6

TMA001327 KHỔNG THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA001328 LÊ THỊ HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001329 LÊ THỊ HÀ Toán: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8

TMA001330 LÊ THỊ HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA001331 LÊ THỊ HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA001332 LÊ THỊ MỸ HÀ Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.2

TMA001333 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA001334 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.9

TMA001335 LÊ THANH HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3

TMA001336 LẠI THỊ HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA001337 LƯƠNG THỊ HÀ Toán: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6

TMA001338 LƯƠNG THỊ MỸ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA001339 LƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA001340 LƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.23

TMA001341 LƯƠNG THU HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.9

TMA001342 MAI THUÝ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48

TMA001343 ỨNG THỊ NGỌC HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Địa lí: 4.25

TMA001344 NGÔ THỊ NGỌC HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.3

TMA001345 NGÔ THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 9 Vật lí: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.03

TMA001346 NGUYỄN HOÀNG HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA001347 NGUYỄN HƯNG HÀ Toán: 7.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8

TMA001348 NGUYỄN NGỌC HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA001349 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA001350 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA001351 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA001352 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83

TMA001353 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.6

TMA001354 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001355 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.53

TMA001356 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48

TMA001357 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA001358 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.43

TMA001359 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9

TMA001360 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA001361 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA001362 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.68

TMA001363 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001364 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA001365 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA001366 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001367 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3

TMA001368 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.75

TMA001369 NGUYỄN THU HÀ Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA001370 NGUYỄN THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA001371 NGUYỄN THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.33

TMA001372 NGUYỄN THU HÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA001373 NGUYỄN VĂN HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001374 NGUYỄN VIỆT HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73

TMA001375 NGUYỄN VIỆT HÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.5

TMA001376 PHAN HOÀNG HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA001377 PHẠM HỒNG HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.95

TMA001378 PHẠM NGÂN HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA001379 PHẠM NGUYỆT HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 8.38

TMA001380 PHẠM THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.95

TMA001381 PHẠM THỊ HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA001382 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2

TMA001383 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001384 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6

TMA001385 PHẠM THỊ THÚY HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.55

TMA001386 PHẠM THÁI HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45

TMA001387 PHẠM THU HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.85

TMA001388 PHẠM THU HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.35

TMA001389 QUYỀN THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.28

TMA001390 THẠCH NGỌC HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA001391 TRẦN NGỌC THU HÀ Toán: 7.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.8

TMA001392 TRẦN QUANG HÀ Toán: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6

TMA001393 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA001394 TRẦN THỊ HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001395 TRẦN THỊ HÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA001396 TRẦN THỊ HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45

TMA001397 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8

TMA001398 TRẦN THỊ HÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001399 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA001400 TRẦN THỊ HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA001401 TRẦN THỊ MỸ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.55

TMA001402 TRẦN THỊ THANH HÀ Toán: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8

TMA001403 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA001404 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA001405 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA001406 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.83

TMA001407 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA001408 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.65

TMA001409 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA001410 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.83

TMA001411 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA001412 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA001413 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3

TMA001414 TRẦN THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18

TMA001415 TRẦN XUÂN HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001416 TRỊNH THỊ THU HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA001417 TRỊNH THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25

TMA001418 VŨ HẢI HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.58

TMA001419 VŨ THỊ HÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA001420 BÙI THỊ NGUYỆT HẠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98

TMA001421 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.98

TMA001422 TRẦN THỊ KHÁNH HẠ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA001423 BÙI NGỌC HẢI Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA001424 BÙI TUẤN HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001425 ĐỖ DUY HẢI Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.8

TMA001426 ĐÀO NGỌC HẢI Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA001427 ĐÀO NGỌC HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.5

TMA001428 ĐÀO VĂN HẢI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.63

TMA001429 ĐINH TIẾN HẢI Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001430 HÀ THANH HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.98

TMA001431 HOÀNG VĂN HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95

TMA001432 LÊ HOÀNG HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA001433 LÊ QUANG HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA001434 LÊ THỊ HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.78

TMA001435 LÊ VĂN HẢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA001436 LÊ VĂN HẢI Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4

TMA001437 LẠI HOÀNG HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001438 LƯU QUANG HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001439 NGÔ THỊ HẢI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.9

TMA001440 NGÔ VĂN HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001441 NGUYỄN BÁ HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA001442 NGUYỄN ĐỨC HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48

TMA001443 NGUYỄN ĐÌNH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.58

TMA001444 NGUYỄN HOÀNG HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.05

TMA001445 NGUYỄN HỮU HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.7

TMA001446 NGUYỄN MINH HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.2

TMA001447 NGUYỄN THỊ HẢI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.1

TMA001448 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Nga: 7.82

TMA001449 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA001450 NGUYỄN TUẤN HẢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA001451 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75

TMA001452 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.35

TMA001453 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001454 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.85

TMA001455 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3

TMA001456 PHẠM ĐỨC HẢI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA001457 PHẠM KIỀU HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001458 PHẠM NGỌC HẢI Toán: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5

TMA001459 PHẠM NGUYỄN THANH HẢI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA001460 PHẠM THỊ HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA001461 PHẠM THỊ HẢI Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 4.08

TMA001462 PHẠM THỊ HỒNG HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.85

TMA001463 PHẠM THANH HẢI Toán: 8 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001464 PHẠM VĂN HẢI Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001465 TRẦN ĐỨC HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.53

TMA001466 TRẦN ĐẠT HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001467 TRẦN THỊ THU HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.43

TMA001468 TRẦN XUÂN HẢI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001469 TRƯƠNG QUANG HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001470 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.53

TMA001471 TRƯƠNG VĂN HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001472 VŨ NGỌC HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2

TMA001473 VŨ VĂN HẢI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA001474 VŨ VĂN HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA001475 CAO BÁ HÃN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001476 NGUYỄN CÔNG HANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA001477 CHU THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.98

TMA001478 ĐỖ THỊ HẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA001479 ĐỖ THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.85

TMA001480 ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.85

TMA001481 ĐINH CỐNG HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001482 HOÀNG HỒNG HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA001483 HOÀNG THỊ MỸ HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.55

TMA001484 LÊ THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.33

TMA001485 LÊ THỊ HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA001486 LÊ THỊ HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.33

TMA001487 LÊ THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 8.1

TMA001488 LẠI THỊ HẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA001489 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001490 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2

TMA001491 NGÔ THỊ HẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001492 NGÔ THÚY HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.98

TMA001493 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA001494 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58

TMA001495 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001496 NGUYỄN MINH HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.83

TMA001497 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.63

TMA001498 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001499 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.85

TMA001500 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA001501 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA001502 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 8.25 Hóa học: 8.6 Sinh học: 9

TMA001503 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.73

TMA001504 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA001505 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA001506 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA001507 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.88

TMA001508 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.7

TMA001510 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.25

TMA001511 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001512 NGUYỄN THU HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5.85

TMA001513 NGUYỄN VĂN HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88

TMA001514 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.45

TMA001515 PHẠM THỊ HẠNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4

TMA001516 TẠ THỊ MỸ HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA001517 TRẦN HUY HẠNH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25

TMA001518 TRẦN NGỌC HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA001519 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA001520 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.3

TMA001521 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.1

TMA001522 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2

TMA001523 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85

TMA001524 TRẦN THỊ LIÊN HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.95

TMA001525 TRẦN THỊ MỸ HẠNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.5

TMA001526 TRẦN THỊ MỸ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43

TMA001527 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.73

TMA001528 VŨ THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.48

TMA001529 VŨ THỊ HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.38

TMA001530 VŨ THỊ HOÀNG HẠNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.15

TMA001531 ĐỖ VĂN HÀO Toán: 9 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA001532 NGUYỄN THÁI HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001533 PHẠM BÁ HÀO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.88

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001534 PHẠM THANH HÀO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2

TMA001535 TRẦN ANH HÀO Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA001536 TRƯƠNG ĐỨC HÀO Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001537 ĐỖ THỊ HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58

TMA001538 LẠI THỊ THU HẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.75

TMA001539 NGUYỄN NGỌC HẢO Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.75

TMA001540 NGUYỄN PHƯƠNG HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001541 NGUYỄN THỊ HẢO Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25

TMA001542 NGUYỄN THỊ HẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA001543 NGUYỄN THỊ THANH HẢO Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.15

TMA001544 TRẦN MINH HẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.08

TMA001545 TRẦN THẾ HẢO Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001546 TRẦN THỊ HẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3

TMA001547 TRẦN THỊ HẢO Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA001548 TRẦN THỊ HẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63

TMA001549 TRƯƠNG MỸ HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2

TMA001550 NGUYỄN THỊ HAY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA001551 BẠCH THANH HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.85

TMA001552 BÙI THỊ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA001553 BÙI THU HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.23

TMA001554 CAO THỊ THU HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63

TMA001555 CHU THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA001556 CÙ THỊ HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA001557 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.85

TMA001558 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.2

TMA001559 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA001560 ĐỖ THỊ MINH HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.7

TMA001561 ĐỖ THU HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 8.58

TMA001562 ĐÀO THỊ HẰNG Toán: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8

TMA001563 ĐÀO THỊ NGUYỆT HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.05

TMA001564 ĐINH THỊ HẰNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001565 ĐINH THỊ LỆ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA001566 ĐINH THANH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA001567 ĐOÀN THÚY HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35

TMA001568 HÀ THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.18

TMA001569 HOÀNG THỊ HẰNG Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.75

TMA001570 KIỀU THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001571 LÃO THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.88

TMA001572 LÊ THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA001573 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 4.05

TMA001574 LÊ THỊ HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23

TMA001575 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1

TMA001576 LÊ THỊ HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001577 LÊ THỊ KIM HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38

TMA001578 LÊ THỊ THU HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA001579 LẠI THỊ HẰNG Toán: 4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2

TMA001580 LẠI THỊ THU HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.43

TMA001581 LẠI THU HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001582 LƯƠNG THỊ HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA001583 LƯU THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA001584 LƯU THANH HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA001585 NGÔ THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001586 NGUYỄN MAI NHẬT HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.6

TMA001587 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001588 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA001589 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: .5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA001590 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.58

TMA001591 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 5

TMA001592 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88

TMA001593 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23

TMA001594 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA001595 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.5

TMA001596 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.2

TMA001597 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.55

TMA001598 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.23

TMA001599 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001600 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA001601 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 7.27

TMA001602 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001603 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA001604 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.43

TMA001605 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001606 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.3

TMA001607 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78

TMA001608 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA001609 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA001610 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.45

TMA001611 NGUYỄN THU HẰNG Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 9.08

TMA001612 NGUYỄN THUÝ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA001613 NHỮ THỊ HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA001614 PHAN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58

TMA001615 PHAN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA001616 PHAN VŨ DIỄM HẰNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Nga: 9.02

TMA001617 PHẠM THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6

TMA001618 PHẠM THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001619 PHẠM THỊ MINH HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.08

TMA001620 PHẠM THU HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63

TMA001621 PHẠM THU HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.03

TMA001622 PHẠM THÚY HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85

TMA001623 PHẠM THÚY HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 9

TMA001624 QUẢN THỊ THU HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.58

TMA001625 TẠ THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.58

TMA001626 TRẦN MINH HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.33

TMA001627 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001628 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45

TMA001629 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA001630 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001631 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 8.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4

TMA001632 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA001633 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.55

TMA001634 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA001635 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA001636 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.28

TMA001637 TRẦN THỊ MINH HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA001638 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA001639 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 8.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4

TMA001640 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001641 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA001642 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 9.01

TMA001643 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.35

TMA001644 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001645 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 8.6

TMA001646 TRẦN THU HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.45

TMA001647 TRỊNH THỊ THU HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA001648 TRƯƠNG THỊ THANH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA001649 TRƯƠNG THỊ THU HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001650 VŨ THỊ HẰNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.33

TMA001651 VŨ THỊ THU HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001652 VŨ THỊ THÚY HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 9 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.55

TMA001653 NGUYỄN THỊ HẲNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA001654 LƯƠNG NGỌC HÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001655 MAI THÀNH HÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA001656 NGÔ THỊ KIM HÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.98

TMA001657 NGUYỄN NGỌC HÂN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA001658 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.28

TMA001659 NGUYỄN THỊ THÙY HÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.85

TMA001660 PHẠM THỊ HÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001661 BÙI CÔNG HẬU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3

TMA001662 BÙI NGỌC HẬU Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85

TMA001663 ĐỖ THỊ HẬU Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.58

TMA001664 ĐINH QUỐC HẬU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA001665 ĐINH THỊ NGỌC HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.5

TMA001666 HOÀNG TRUNG HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001667 KIỀU THỊ BÍCH HẬU Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA001668 KIỀU THỊ HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA001669 KIỀU VĂN HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA001670 LÊ THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA001671 LÊ TRUNG HẬU Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001672 LẠI THỊ HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA001673 NGUYỄN HUY HẬU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001674 NGUYỄN KHẮC HẬU Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA001675 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2

TMA001676 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.9

TMA001677 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA001678 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3

TMA001679 NGUYỄN VĂN HẬU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63

TMA001680 NGUYỄN XUÂN HẬU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA001681 PHAN THỊ HẬU Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA001682 PHẠM THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2 Tiếng Anh: 3.88

TMA001683 TRẦN ĐỒNG HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3

TMA001684 TRẦN KHÁNH HẬU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63

TMA001685 TRẦN NHÂN HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.58

TMA001686 TRẦN THỊ HẬU Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 4.56

TMA001687 TRẦN THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.83

TMA001688 TRẦN THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA001689 TRẦN THỊ HẬU Toán: 7.25 Ngữ văn: 7

TMA001690 TRẦN THỊ HẬU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA001691 TRẦN VĂN HẬU Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.5

TMA001692 TRỊNH THỊ HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48

TMA001693 TRỊNH VĂN HẬU Toán: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.2

TMA001694 VŨ THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001695 VŨ VĂN HẬU Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001696 ĐINH THỊ HỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08

TMA001697 ĐẶNG THỊ HIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.4

TMA001698 ĐOÀN THỊ HIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.25

TMA001699 KIỀU THỊ HIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001700 LẠI THỊ HIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.53

TMA001701 NGÔ THỊ HIÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.83

TMA001702 NGÔ THỊ HIÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73

TMA001703 NGÔ THỊ HỒNG HIÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 7.58

TMA001704 NGUYỄN THỊ HIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001705 PHAN THỊ THÚY HIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA001706 PHẠM NGỌC HIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.83

TMA001707 TRỊNH THỊ HỒNG HIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.25

TMA001708 BÙI THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.95

TMA001709 BÙI THU HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.83

TMA001710 CAO LƯƠNG THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001711 CAO THỊ HIỀN Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA001712 CAO THỊ THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001713 CHU THỊ THANH HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.38

TMA001714 ĐỖ THỊ HIỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95

TMA001715 ĐÀO THỊ HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.25

TMA001716 ĐÀO THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 4.85

TMA001717 ĐÀO THỊ THANH HIỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001718 ĐÀO THU HIỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.98

TMA001719 ĐINH THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15

TMA001720 ĐINH THỊ HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93

TMA001721 ĐINH THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.15

TMA001722 ĐINH VĂN HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.75

TMA001723 ĐINH VĂN HIỀN Toán: 8.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6

TMA001724 ĐẶNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.55

TMA001725 ĐẶNG THỊ HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.45

TMA001726 HÀ LÊ HẠNH HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Nga: 8.55

TMA001727 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA001728 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.45

TMA001729 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001730 HOÀNG THỊ THANH HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA001731 HOÀNG THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA001732 HOÀNG THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18

TMA001733 KIỀU THỊ HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.9

TMA001734 LÃ THU HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.33

TMA001735 LÊ HUY HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA001736 LÊ NGỌC HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 2.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.08

TMA001737 LÊ THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA001738 LÊ THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA001739 LÊ THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85

TMA001740 LÊ THỊ MINH HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.73

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001741 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA001742 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA001743 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.4

TMA001744 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.65

TMA001745 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.33

TMA001746 LÊ THỊ THU HIỀN Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 9.5

TMA001747 LÊ THANH HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001748 LÊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.68

TMA001749 LẠI THỊ THU HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.2

TMA001750 LẠI THỊ THU HIỀN Toán: 9 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8

TMA001751 LƯƠNG THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001752 LƯƠNG THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.63

TMA001753 LƯU THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA001754 LƯU THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA001755 NGÔ THỊ HIỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001756 NGÔ THỊ HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1

TMA001757 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001758 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.4

TMA001759 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001760 NGÔ THANH HIỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 7.48

TMA001761 NGÔ THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.2

TMA001762 NGUYỄN MINH HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.98

TMA001763 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA001764 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA001765 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001766 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA001767 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3

TMA001768 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7

TMA001769 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.43

TMA001770 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA001772 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA001773 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98

TMA001774 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.95

TMA001775 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4

TMA001776 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6

TMA001777 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA001778 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5

TMA001779 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6

TMA001780 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6

TMA001781 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.18

TMA001782 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.35

TMA001783 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA001784 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.05

TMA001785 NGUYỄN THANH HIỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.23

TMA001786 NGUYỄN THỤC HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35

TMA001787 NGUYỄN THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.55

TMA001788 NGUYỄN THU HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98

TMA001789 NGUYỄN THÚY HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Hóa học: 2 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA001790 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA001791 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3

TMA001792 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.6

TMA001793 PHẠM THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA001794 PHẠM THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.83

TMA001795 PHẠM THÚY HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA001796 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA001797 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA001798 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA001799 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA001800 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001801 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.78

TMA001802 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.13

TMA001803 TRẦN THỊ THANH HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18

TMA001804 TRẦN THỊ THU HIỀN Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 3.45

TMA001805 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5.65

TMA001806 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05

TMA001807 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA001808 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.8

TMA001809 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA001810 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.45

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001811 TRẦN THỊ THUÝ HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58

TMA001812 TRẦN THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.93

TMA001813 TRẦN THU HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.2

TMA001814 TRẦN THU HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.95

TMA001815 TRẦN TRUNG HIỀN Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5

TMA001816 TRỊNH THỊ THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.38

TMA001817 TRƯƠNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.85

TMA001818 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48

TMA001819 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6

TMA001820 VĂN THỊ HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA001821 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA001822 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.8

TMA001823 VŨ THỊ THÚY HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.35

TMA001824 VŨ THU HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.1

TMA001825 ĐÀO THẾ HIỂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35

TMA001826 HOÀNG MẠNH HIỂN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001827 LÊ DUY HIỂN Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.08

TMA001828 LÊ THẾ HIỂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.35

TMA001829 NGUYỄN SỸ HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.8

TMA001830 NGUYỄN THỊ HIỂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.88

TMA001831 NGUYỄN TRẦN HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA001832 PHẠM QUANG HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA001833 TRẦN THỊ HIỂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA001834 TRẦN THỊ THU HIỂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA001835 TRẦN XUÂN HIỂN Toán: 5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75

TMA001836 LÊ VĂN HIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2

TMA001837 NGUYỄN THÀNH HIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA001838 NGUYỄN VĂN HIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.73

TMA001839 PHAN THANH HIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA001840 DƯƠNG QUÝ HIỆP Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.35

TMA001841 ĐỖ XUÂN HIỆP Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25

TMA001842 ĐINH HÀO HIỆP Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001843 ĐINH PHÚ HOÀNG HIỆP Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.83

TMA001844 ĐẶNG ĐÌNH HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001845 HOÀNG TRỌNG HIỆP Toán: 7 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.3

TMA001846 KIỀU TIẾN HIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3

TMA001847 LÊ HOÀNG HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.98

TMA001848 NGÔ TIẾN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.35

TMA001849 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 3.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.4

TMA001850 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.08

TMA001851 NGUYỄN MẠNH HIỆP Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA001852 NGUYỄN NGỌC HIỆP Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35

TMA001853 NGUYỄN THỊ HỒNG HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.98

TMA001854 NGUYỄN TIẾN HIỆP Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63

TMA001855 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3

TMA001856 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA001857 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.6

TMA001858 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8

TMA001859 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA001860 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA001861 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001862 PHẠM THỊ HIỆP Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 2.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001863 PHẠM THANH HIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA001864 PHẠM TIẾN HIỆP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA001865 PHẠM TRẦN HIỆP Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2

TMA001866 PHẠM VĂN HIỆP Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA001867 TÂN NGỌC HIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001868 TRẦN HOÀNG HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.08

TMA001869 TRẦN THỊ HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA001870 TRẦN THỊ HIỆP Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA001871 VŨ VĂN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA001872 BÙI MINH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA001873 CHU MINH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.45

TMA001874 DƯƠNG TRUNG HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA001875 DƯƠNG TRUNG HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA001876 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8

TMA001877 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.58

TMA001878 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.1

TMA001879 ĐỖ VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001880 ĐÀO MINH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.28

TMA001881 ĐÀO QUANG HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA001882 ĐÀO XUÂN HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA001883 ĐINH MINH HIẾU Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.85

TMA001884 ĐINH TRỌNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 5.23

TMA001885 ĐINH VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.73

TMA001886 ĐOÀN VĂN HIẾU Toán: .25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 5

TMA001887 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.95

TMA001888 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.58

TMA001889 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001890 HOÀNG TRỌNG HIẾU Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA001891 HOÀNG TRUNG HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.98

TMA001892 KIỀU VĂN HIẾU Toán: 9.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 8.8 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA001893 LÊ MINH HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.1

TMA001894 LÊ MINH HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3

TMA001895 LÊ QUANG HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.75

TMA001896 LÊ QUỐC HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA001897 LÊ TRUNG HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2

TMA001898 LẠI MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: .5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5

TMA001899 LƯƠNG MẠNH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.33

TMA001900 NGÔ THANH HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA001901 NGUYỄN ANH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.7

TMA001902 NGUYỄN BÁ HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73

TMA001903 NGUYỄN CÔNG HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.33 Tiếng Anh: 2.88

TMA001904 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 4.93

TMA001905 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48

TMA001906 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA001907 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA001908 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001909 NGUYỄN MINH HIẾU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8

TMA001910 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA001911 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.65

TMA001912 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA001913 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA001914 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.28

TMA001915 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001916 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.23

TMA001917 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA001918 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA001919 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.35

TMA001920 NGUYỄN NGỌC HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA001921 NGUYỄN THỊ HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.38

TMA001922 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA001923 NGUYỄN TRÍ HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA001924 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA001925 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001926 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 4.38

TMA001927 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA001928 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA001929 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001930 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 2 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA001931 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8

TMA001932 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001933 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.55

TMA001934 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.55

TMA001935 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.98

TMA001936 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.45

TMA001937 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.93

TMA001938 PHẠM LÊ TRUNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA001939 PHẠM MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35

TMA001940 PHẠM TRUNG HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001941 PHẠM TRUNG HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48

TMA001942 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA001943 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA001944 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.05

TMA001945 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA001946 TRẦN ĐÌNH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA001947 TRẦN HIẾU Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25

TMA001948 TRẦN HỮU HIẾU Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA001949 TRẦN MINH HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001950 TRẦN MINH HIẾU Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13

TMA001951 TRẦN MINH HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001952 TRẦN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA001953 TRẦN MẠNH HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2

TMA001954 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA001955 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA001956 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.1

TMA001957 TRẦN QUANG HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.08

TMA001958 TRẦN THỊ HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA001959 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.63

TMA001960 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001961 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA001962 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 3.73

TMA001964 TRẦN VĂN HIẾU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.25

TMA001965 TRẦN VĂN HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA001966 TRỊNH HOÀNG HIẾU Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2

TMA001967 TRỊNH XUÂN HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.95

TMA001968 TRƯƠNG MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

TMA001969 VŨ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2

TMA001970 VŨ VĂN HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.28

TMA001971 NGUYỄN CÔNG HIỆU Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA001972 VŨ CÔNG HIỆU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA001973 ĐẶNG CÔNG HINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA001974 BÙI THỊ HOA Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA001975 BÙI THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.08

TMA001976 BÙI THỊ THÚY HOA Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5

TMA001977 CAO THỊ HOA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.83

TMA001978 CAO THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.85

TMA001979 CHU THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2

TMA001980 DOÃN THỊ HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.53

TMA001981 DƯƠNG THỊ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.2

TMA001982 ĐỖ THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.13

TMA001983 ĐINH THỊ HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA001984 ĐINH THỊ MỸ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.6

TMA001985 ĐẶNG PHƯƠNG HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA001986 ĐẶNG THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA001987 ĐOÀN THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA001988 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.13

TMA001989 ĐOÀN THỊ THANH HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4

TMA001990 HOÀNG THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA001991 LÃ THỊ THANH HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA001992 LÊ THỊ HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.33

TMA001993 LÊ THỊ HOA Toán: .5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA001994 LÊ THỊ HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA001995 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.33

TMA001996 LÊ THỊ THANH HOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.3

TMA001997 LÊ TẤN HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.78

TMA001998 LƯƠNG QUỲNH HOA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38

TMA001999 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3

TMA002000 NGUYỄN KIỀU HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA002001 NGUYỄN MAI HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.85

TMA002002 NGUYỄN QUỲNH HOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA002003 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.25

TMA002004 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.2

TMA002005 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA002006 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.83

TMA002007 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.13

TMA002008 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93

TMA002009 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.45

TMA002010 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA002011 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 8 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 5

TMA002012 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98

TMA002013 NGUYỄN THỊ MAI HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002014 NGUYỄN THỊ THANH HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA002015 NGUYỄN THANH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.5

TMA002016 PHAN THỊ MAI HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.1

TMA002017 PHAN THỊ THANH HOA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA002018 PHẠM THANH HOA Toán: 3 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002019 TRẦN NGUYỄN NGỌC HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.28

TMA002020 TRẦN PHƯƠNG HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA002021 TRẦN QUỲNH HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.73

TMA002022 TRẦN THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.45

TMA002023 TRẦN THỊ HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.25

TMA002024 TRẦN THỊ HOA Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA002025 TRẦN THỊ MINH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002026 TRẦN THỊ THANH HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 8.13

TMA002027 TRẦN THỊ YẾN HOA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002028 TRƯƠNG THỊ QUỲNH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.03

TMA002029 VŨ QUỲNH HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002030 VŨ THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.05

TMA002031 VŨ THỊ HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4

TMA002032 ĐÀM THỊ HOÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA002033 HỒ QUANG HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA002034 LÊ THỊ HOÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6

TMA002035 LÊ VĂN HOÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3

TMA002036 NGUYỄN ĐỨC HOÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002037 NGUYỄN NGỌC HOÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA002038 NGUYỄN VĂN HOÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA002039 PHẠM THỊ HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA002040 PHẠM THỊ KHÁNH HOÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.2

TMA002041 PHẠM XUÂN HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88

TMA002042 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA002043 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 5.95

TMA002044 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA002045 TRẦN VIỆT HOÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.5

TMA002046 TRƯƠNG KHÁNH HOÀ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA002047 ĐÀO XUÂN HOÁ Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA002048 DƯƠNG THỊ KHÁNH HÒA Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.83

TMA002050 ĐỖ THỊ THANH HÒA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.5

TMA002051 ĐỖ XUÂN HÒA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.25

TMA002052 ĐẶNG THỊ HÒA Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3

TMA002054 HOÀNG THỊ NGỌC HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.95

TMA002055 LÊ VĂN HÒA Toán: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6

TMA002056 NGUYỄN KHÁNH HÒA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.65

TMA002057 NGUYỄN MINH HÒA Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 9.25

TMA002058 NGUYỄN THỊ HÒA Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7

TMA002059 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.45

TMA002060 NGUYỄN THỊ THU HÒA Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.2

TMA002061 NGUYỄN XUÂN HÒA Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.5

TMA002062 QUẢN THỊ HÒA Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA002063 TRẦN BÁ HÒA Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75

TMA002064 TRẦN THỊ HÒA Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.9

TMA002065 TRẦN THỊ THU HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002066 TRẦN THỊ THÚY HÒA Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.68

TMA002067 TRỊNH MINH HÒA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.2

TMA002068 TRƯƠNG THỊ HÒA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA002069 VŨ ĐỨC HÒA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA002070 VŨ THỊ HÒA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.65

TMA002071 NGUYỄN VĂN HÓA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75

TMA002072 BÙI THỊ HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.83

TMA002073 DƯƠNG NGỌC HOÀI Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.93

TMA002074 ĐINH THỊ NGỌC HOÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.1

TMA002075 HOÀNG THANH HOÀI Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA002076 LÃ THỊ THU HOÀI Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9.5

TMA002077 LÊ THỊ THU HOÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.48

TMA002078 NGÔ THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA002079 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002080 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA002081 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33

TMA002082 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002083 NGUYỄN THỊ MINH HOÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.6

TMA002084 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2

TMA002085 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.78

TMA002086 NGUYỄN THANH HOÀI Toán: 7.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.6

TMA002087 TẠ THỊ HOÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.15

TMA002088 TẠ THU HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA002089 TRẦN MINH HOÀI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.88

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002090 TRẦN THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 4.75

TMA002091 TRẦN THỊ THU HOÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA002092 ĐỖ THỊ HOAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002093 ĐÀO THỊ HOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA002094 NGUYỄN CÔNG HOAN Toán: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2

TMA002095 NGUYỄN GIA HOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA002096 NGUYỄN TIẾN HOAN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002097 NGUYỄN VĂN HOAN Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4

TMA002098 PHẠM THỊ THÚY HOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.65

TMA002099 CAO DANH HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA002100 DƯƠNG VĂN HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002101 ĐINH ĐỨC HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 1.5

TMA002103 LÊ THỊ HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002104 LÊ THỊ THU HOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.23

TMA002105 NGUYỄN HẢI HOÀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 7.25

TMA002106 NGUYỄN QUỐC HOÀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002107 NGUYỄN THỊ HOÀN Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 8.35

TMA002108 NGUYỄN THỊ THU HOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.73

TMA002109 NGUYỄN THANH HOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA002110 NGUYỄN TIẾN HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA002111 NGUYỄN VĂN HOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA002112 NGUYỄN VĂN HOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA002113 NGUYỄN XUÂN HOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63

TMA002114 PHẠM QUỐC HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.83

TMA002115 DƯƠNG MẠNH HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002116 DƯƠNG VIẾT HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA002117 ĐÀO VIỆT HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.25

TMA002118 ĐINH MINH HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002119 ĐINH VIỆT HOÀNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002120 ĐOÀN MẠNH HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 8.4

TMA002121 KIỀU HUY HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2

TMA002122 LÊ NGUYỄN HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA002123 LÊ VĂN HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.35

TMA002124 LÊ VĂN HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.88

TMA002125 LÊ VIỆT HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002126 LÊ VIỆT HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA002127 LƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA002128 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA002129 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002130 NGUYỄN HUY HOÀNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25

TMA002131 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA002132 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7

TMA002133 NGUYỄN LÊ THÁI HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 9.4

TMA002134 NGUYỄN MINH HOÀNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.8

TMA002135 NGUYỄN QUANG HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002137 NGUYỄN THẾ HOÀNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.4

TMA002138 NGUYỄN THỊ HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3

TMA002139 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002140 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002141 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3

TMA002142 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA002143 PHẠM HUY HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA002144 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2

TMA002145 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2

TMA002146 PHẠM NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 3.45

TMA002147 PHẠM PHÚC HOÀNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA002148 PHẠM VIỆT HOÀNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.5

TMA002149 TẠ HUY HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA002150 TRẦN DUY HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA002151 TRẦN ĐẮC HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002152 TRẦN HUY HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA002153 TRẦN MINH HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.73

TMA002154 TRẦN NGỌC HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5

TMA002155 TRẦN QÚI HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002156 TRẦN TIẾN HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.63

TMA002157 TRẦN VĂN HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA002158 TRẦN VIỆT HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002159 TRẦN VIỆT HOÀNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA002160 TRỊNH VĂN HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002161 TRƯƠNG ĐÌNH HOÀNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA002162 TRƯƠNG VĂN HOÀNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002163 TRƯƠNG VĂN HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002164 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002165 VŨ HUY HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002166 VŨ VIỆT HOÀNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA002167 ĐINH QUANG HOẰNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8

TMA002168 PHẠM VĂN HỌC Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6

TMA002169 TRẦN QUANG HỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85

TMA002170 ĐÀO QUANG HỘI Toán: 5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA002171 NGUYỄN VĂN HỘI Ngữ văn: 3 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5

TMA002172 CÙ THỊ HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 4.5

TMA002173 ĐỖ LONG HỒNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002174 ĐÀO MINH HỒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA002175 ĐẶNG THỊ HỒNG Toán: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2

TMA002176 ĐOÀN THỊ HỒNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13

TMA002177 LÃ THỊ HỒNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.23

TMA002178 LÊ THỊ HỒNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.63

TMA002179 LÊ THỊ THU HỒNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.45

TMA002180 LƯƠNG THỊ HỒNG Toán: 8 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.1

TMA002181 NGÔ THỊ THÚY HỒNG Toán: 7.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 9.2

TMA002182 NGUYỄN ÁNH HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 6.13

TMA002183 NGUYỄN QUANG HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002184 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48

TMA002185 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4

TMA002186 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.23

TMA002187 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.48

TMA002188 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.8

TMA002189 NGUYỄN THỊ HỒNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.5

TMA002190 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.18

TMA002191 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3

TMA002192 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 2.45

TMA002193 NGUYỄN THU HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.08

TMA002194 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.4

TMA002195 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA002196 PHẠM THỊ HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002197 PHẠM THỊ THU HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA002198 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA002199 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4

TMA002200 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA002201 TRỊNH THỊ HỒNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.25

TMA002202 TRƯƠNG THỊ HỒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA002203 VŨ THỊ THU HỒNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.3

TMA002204 ĐỖ THỊ THANH HỢP Toán: 8 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.48

TMA002205 NGUYỄN VĂN HỢP Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Sinh học: 6.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.8

TMA002206 TỐNG THỊ BÍCH HỢP Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.15

TMA002207 ĐOÀN VĂN HUÂN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002208 HOÀNG TRUNG HUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA002209 NGUYỄN VĂN HUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002210 NGUYỄN VĂN HUÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.78

TMA002212 HOÀNG VĂN HUẤN Toán: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4

TMA002213 HOÀNG VĂN HUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA002214 LÃ VĂN HUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2

TMA002215 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73

TMA002216 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA002217 PHẠM MINH HUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.43

TMA002218 PHẠM VĂN HUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA002219 PHẠM XUÂN HUẤN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA002220 ĐỖ THỊ HUÊ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002221 ĐỖ THỊ HUÊ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.63

TMA002222 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HUÊ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.1

TMA002223 NGUYỄN THỊ HUÊ Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4

TMA002224 PHẠM THỊ THU HUÊ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.68

TMA002225 VŨ THỊ HUÊ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.5 Tiếng Anh: 5

TMA002226 BÙI MINH HUẾ Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.95

TMA002227 ĐINH THỊ HUẾ Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA002228 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.03

TMA002229 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.45

TMA002230 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002231 LÊ HỒNG HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA002232 LÊ THỊ HUẾ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.03

TMA002233 LÊ THỊ HUẾ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85

TMA002234 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA002235 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA002236 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA002237 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4

TMA002238 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002239 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA002240 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3

TMA002241 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.83

TMA002242 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.6

TMA002243 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.05

TMA002244 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.63

TMA002245 NGUYỄN THỊ KIM HUẾ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58

TMA002246 PHẠM THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA002247 PHẠM THỊ PHƯỢNG HUẾ Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA002248 TRẦN THỊ BÍCH HUẾ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA002249 TRẦN THỊ HUẾ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA002250 TRẦN THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA002251 TRỊNH THỊ HUẾ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA002252 TRƯƠNG THỊ HỒNG HUẾ Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA002253 VŨ THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.3

TMA002254 VŨ THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA002255 CAO THỊ MINH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA002256 DOÃN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.08

TMA002257 DƯƠNG LINH HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.35

TMA002258 ĐỖ THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45

TMA002259 ĐỖ THỊ HUỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.73

TMA002260 ĐINH THỊ HUỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1

TMA002261 ĐOÀN THỊ HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA002262 LÊ THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.33

TMA002263 LÊ THỊ KIM HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.18

TMA002264 LÊ THỊ THANH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA002265 LƯU THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002266 LƯU THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA002267 NGUYỄN HỒNG HUỆ Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.03

TMA002268 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 7.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.2

TMA002269 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3

TMA002270 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 9 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.2

TMA002271 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93

TMA002272 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.98

TMA002273 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002274 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA002275 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ Toán: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6

TMA002276 NGUYỄN THỊ LINH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.6

TMA002277 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2

TMA002278 NHỮ THU HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.78

TMA002279 PHẠM KIM HUỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.83

TMA002280 PHẠM THỊ HUỆ Toán: 6.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4

TMA002282 PHẠM THỊ MINH HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.23

TMA002283 QUẢN THỊ HUỆ Toán: 9.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4

TMA002285 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.2

TMA002286 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA002287 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 7.43

TMA002288 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA002289 VŨ THỊ HUỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.23

TMA002290 CHU VIỆT HÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3

TMA002291 ĐỖ LÂM HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.43

TMA002292 ĐỖ MẠNH HÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.63

TMA002293 ĐỖ VĂN HÙNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.4

TMA002294 ĐINH HOÀNG HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.1

TMA002295 ĐINH MẠNH HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA002296 ĐINH VĂN HÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.83

TMA002297 ĐẶNG ĐỨC HÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 6.75

TMA002298 HOÀNG HUY HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA002299 HOÀNG VĂN HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.78

TMA002300 LÊ HẢI HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.2

TMA002301 LÊ NHẬT HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002302 LÊ VĂN HÙNG Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: .75 Địa lí: .5

TMA002303 LÊ VĂN HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA002304 LÊ VIẾT HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA002305 LƯƠNG TRẦN HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA002306 NGÔ MẠNH HÙNG Toán: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7

TMA002307 NGUYỄN ĐỨC HÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 5.88

TMA002308 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.98

TMA002309 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA002310 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA002311 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.95

TMA002312 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002313 NGUYỄN NHƯ HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA002314 NGUYỄN PHI HÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 7.78

TMA002315 NGUYỄN PHI HÙNG Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA002316 NGUYỄN QUỐC HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2

TMA002317 NGUYỄN THANH HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA002318 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.5

TMA002319 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA002320 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.45

TMA002321 NGUYỄN VIỆT HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA002322 PHẠM NGỌC HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002323 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002324 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA002325 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA002326 TRẦN MẠNH HÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.73

TMA002327 TRẦN NGỌC HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002328 TRẦN TIẾN HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.33

TMA002329 TRẦN VĂN HÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8

TMA002330 TRẦN VIỆT HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA002331 TRƯƠNG MẠNH HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.23

TMA002332 VŨ MẠNH HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.83

TMA002333 VŨ XUÂN HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.33

TMA002334 BÙI QUANG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002335 CHU QUANG HUY Toán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002336 CHU QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA002337 CHU QUỐC HUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA002338 DƯƠNG MINH HUY Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63

TMA002339 ĐỖ QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA002340 ĐỖ XUÂN HUY Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA002341 ĐÀO QUỐC HUY Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.28

TMA002342 ĐINH QUANG HUY Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.75

TMA002343 ĐINH VĂN HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002344 ĐẶNG QUỐC HUY Toán: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4

TMA002345 ĐOÀN QUANG HUY Toán: 5.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 6.6

TMA002346 HỒ MINH HUY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA002347 HÀ QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.08

TMA002348 HÀ VĂN HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.2

TMA002349 HOÀNG TRẦN HUY Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002350 HOÀNG VĂN HUY Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9

TMA002351 LƯU QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002352 MAI QUANG HUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Nga: 2.98

TMA002353 NGÔ QUANG HUY Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.25

TMA002354 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.23

TMA002355 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA002356 NGUYỄN ĐÌNH HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.9

TMA002357 NGUYỄN HOÀNG HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.25

TMA002358 NGUYỄN HỮU HUY Toán: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7

TMA002359 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.98

TMA002360 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA002361 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.95

TMA002362 NGUYỄN QUANG HUY Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.75

TMA002363 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6

TMA002364 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002365 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA002366 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.1

TMA002367 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA002369 NGUYỄN QUỐC HUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002370 NGUYỄN QUỐC HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.68

TMA002371 NGUYỄN TÁC HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002372 NGUYỄN THỌ HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.58

TMA002373 NGUYỄN VĂN HUY Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5

TMA002374 NGUYỄN VIẾT HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA002375 PHẠM QUANG HUY Toán: .75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA002376 PHẠM QUANG HUY Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.05

TMA002377 PHẠM QUỐC HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA002378 PHẠM QUỐC HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA002379 PHẠM VĂN HUY Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA002380 TẠ THANH HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.2

TMA002381 TRẦN CÔNG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.35

TMA002382 TRẦN DOÃN HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA002383 TRẦN DUY HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23

TMA002384 TRẦN ĐĂNG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA002385 TRẦN ĐỨC HUY Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA002386 TRẦN MẠNH HUY Toán: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8

TMA002387 TRẦN NGỌC HUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.08

TMA002388 TRẦN PHẠM CÔNG HUY Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002389 TRẦN PHÚ HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.68

TMA002390 TRẦN QUANG HUY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63

TMA002391 TRẦN QUỐC HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002392 TRẦN QUỐC HUY Toán: 5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA002393 TRẦN VĂN HUY Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.4 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.85

TMA002394 TRẦN VĂN HUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA002395 TRẦN VĂN HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.15

TMA002396 TRỊNH QUANG HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.98

TMA002397 TRƯƠNG QUỐC HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA002398 TRƯƠNG VĂN HUY Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA002399 VŨ CẢNH HUY Toán: 1 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA002400 LÊ THỊ HUYÊN Toán: 9 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.2

TMA002401 NGUYỄN THỊ HUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.45

TMA002402 NGUYỄN THỊ THANH HUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA002403 TRẦN THỊ HUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.55

TMA002404 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002405 BÙI THỊ THU HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002406 CAO THỊ THU HUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 7.6

TMA002407 DƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA002408 DƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.28

TMA002409 DƯƠNG THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.95

TMA002410 ĐỖ THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA002411 ĐỖ THỊ HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2

TMA002412 ĐỖ THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.68

TMA002413 ĐỖ THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA002414 ĐÀO NGỌC HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.65

TMA002415 ĐÀO THỊ HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 4.08

TMA002416 ĐÀO THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3

TMA002417 ĐÀO THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.48

TMA002418 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA002419 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA002420 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA002421 ĐINH THỊ THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA002422 ĐINH THANH HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 8.18

TMA002423 ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA002424 ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA002425 HOÀNG THỊ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002426 HOÀNG THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA002427 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 9 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA002428 HOÀNG THỊ THU HUYỀN Toán: 8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4

TMA002429 KHỔNG THỊ HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002430 LÊ LỆ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA002431 LÊ NGỌC HUYỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 7.48

TMA002432 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3

TMA002433 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.05

TMA002434 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.83

TMA002435 LÊ THỊ THÚY HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002436 LẠI THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.98

TMA002437 LẠI THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38

TMA002438 LẠI THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA002439 LƯƠNG THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.6

TMA002440 LƯU THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002441 LƯU THỊ THU HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002442 MAI THỊ HUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002443 NGÔ THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA002444 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.18

TMA002445 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7

TMA002446 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.55

TMA002447 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA002448 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA002449 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.68

TMA002450 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.48

TMA002451 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3

TMA002452 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48

TMA002453 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.3

TMA002454 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.95

TMA002455 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.45

TMA002456 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.33

TMA002457 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7

TMA002458 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA002459 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Tiếng Anh: 5.55

TMA002460 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA002461 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5

TMA002462 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.83

TMA002463 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA002464 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 6.1

TMA002465 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA002466 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA002467 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002468 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.6

TMA002469 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.93

TMA002470 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA002471 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.3

TMA002472 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.1

TMA002473 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.2

TMA002474 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.7

TMA002475 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13

TMA002476 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.23

TMA002477 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA002478 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002479 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3

TMA002480 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.33

TMA002481 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.28

TMA002482 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.13

TMA002483 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.45

TMA002484 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA002485 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002486 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4

TMA002487 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA002488 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.8

TMA002489 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3

TMA002490 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002491 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.93

TMA002492 NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.23

TMA002493 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9.43

TMA002494 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 4.45

TMA002495 NGUYỄN THU HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.95

TMA002496 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5

TMA002497 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002498 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.25

TMA002499 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.98

TMA002500 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA002501 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.45

TMA002502 PHẠM THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002503 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002504 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5.48

TMA002505 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA002506 PHẠM THU HUYỀN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25

TMA002507 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA002508 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.33

TMA002509 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002510 TRẦN NGỌC HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33

TMA002511 TRẦN NGỌC HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.85

TMA002512 TRẦN PHAN THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA002513 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 8.53

TMA002514 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002515 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4

TMA002516 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.7

TMA002517 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75

TMA002518 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23

TMA002519 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.18

TMA002520 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA002521 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.23

TMA002522 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.83

TMA002523 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.45

TMA002524 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.45

TMA002525 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.38

TMA002526 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA002527 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA002528 TRẦN THANH HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002529 TRẦN THU HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002530 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.73

TMA002531 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.33

TMA002532 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA002533 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.33

TMA002534 TRƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13

TMA002535 TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.7

TMA002536 VIÊN THỊ HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.03

TMA002537 VŨ THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA002538 VŨ THỊ MINH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.9

TMA002539 VŨ THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA002540 VŨ THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.05

TMA002541 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.55

TMA002542 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002543 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2

TMA002544 NGUYỄN ĐÌNH HUYNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA002545 TRẦN LÝ HUYNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002546 VŨ TRỌNG HUYNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA002547 NGUYỄN THẾ HUỲNH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3

TMA002548 TRẦN VĂN HUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA002549 TRẦN VĂN HUỲNH Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 9

TMA002550 TRỊNH QUANG HUỲNH Toán: 6.08 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA002551 BÙI THANH HƯNG Toán: 5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.2

TMA002552 BÙI XUÂN HƯNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75

TMA002553 ĐẶNG XUÂN HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5

TMA002554 LÃ HẢI HƯNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA002555 LÊ HUY HƯNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA002556 LÊ NGỌC HƯNG Toán: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6

TMA002557 LÊ TRẦN NHẬT HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.7

TMA002558 NGUYỄN MẠNH HƯNG Toán: 8.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 7.2

TMA002559 NGUYỄN QUỐC HƯNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.08

TMA002560 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 8 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 6.68

TMA002561 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3

TMA002562 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2

TMA002563 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA002564 NGUYỄN VIỆT HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002565 PHAN HỮU HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA002566 PHAN VIỆT HƯNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002567 PHẠM DUY HƯNG Toán: 8.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8

TMA002568 PHẠM QUANG HƯNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA002569 PHẠM QUANG HƯNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.15

TMA002570 PHẠM VĂN HƯNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002571 PHẠM VĂN HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.45

TMA002572 TRẦN BÁ HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA002573 TRẦN DUY HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA002574 TRẦN DUY HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.25

TMA002575 TRẦN HỮU HƯNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA002576 TRẦN NHẬT HƯNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.4

TMA002577 TRẦN QUANG HƯNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002578 TRẦN VĂN HƯNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.15

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002579 TRẦN VĂN HƯNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.73

TMA002580 TRỊNH CÔNG HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002581 VŨ NGỌC HƯNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA002582 BÙI THỊ MAI HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 5.75

TMA002583 BÙI THỊ THANH HƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002584 DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA002585 ĐỖ THỊ HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.58

TMA002586 ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.08

TMA002587 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5

TMA002588 ĐỖ THU HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2

TMA002589 ĐINH QUỲNH HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63

TMA002590 ĐINH THỊ HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.55

TMA002591 ĐINH THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.38

TMA002592 ĐINH THU HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.6

TMA002593 ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002594 ĐẶNG THANH HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 8.03

TMA002595 HOÀNG THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.28

TMA002596 HOÀNG THỊ HƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA002597 HOÀNG THỊ TRÀ HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7

TMA002598 LÃ THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA002599 LÂM HỒNG HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA002600 LÊ MINH HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.28

TMA002601 LÊ THỊ HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.98

TMA002602 LÊ THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA002603 LÊ THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA002604 LÊ THỊ THANH HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002605 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.33

TMA002606 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002607 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA002608 LÊ THU HƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA002609 LẠI THỊ DIỆU HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95

TMA002610 LẠI THỊ HƯƠNG Toán: 3.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4

TMA002611 LẠI THU HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA002612 LƯƠNG THỊ HƯƠNG Toán: 1.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.4

TMA002613 LƯƠNG THU HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA002614 MAI LAN HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA002615 NGÔ LAN HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.83

TMA002616 NGÔ THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.3

TMA002617 NGÔ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002618 NGÔ THU HƯƠNG Toán: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2

TMA002619 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA002620 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA002621 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6

TMA002622 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.18

TMA002623 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002624 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA002625 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 9.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6

TMA002626 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.8

TMA002627 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA002628 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002629 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.38

TMA002630 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA002631 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 8.58

TMA002632 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA002633 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.78

TMA002634 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA002635 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85

TMA002636 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.2

TMA002637 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA002638 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA002639 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.06

TMA002640 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5

TMA002641 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA002642 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.68

TMA002643 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 5.43

TMA002644 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA002645 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA002646 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA002647 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002648 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA002649 NGUYỄN THANH HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA002650 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.1

TMA002651 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 6.58

TMA002652 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA002653 PHAN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA002654 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 7.3

TMA002655 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 3.25

TMA002656 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA002657 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002658 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.5

TMA002659 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA002660 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.63

TMA002661 PHẠM THỊ MINH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA002662 PHẠM THỊ THU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA002663 PHẠM THỊ THU HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.68

TMA002664 TẠ THỊ DIỄM HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.93

TMA002665 TRẦN DIỆU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.63

TMA002666 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA002667 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA002668 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA002669 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA002670 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2

TMA002671 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.28

TMA002672 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.8

TMA002673 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.63

TMA002674 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13

TMA002675 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.53

TMA002676 TRẦN THỊ NGUYỆT HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 2.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.45

TMA002677 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35

TMA002678 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002679 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.18

TMA002680 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.98

TMA002681 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.3

TMA002682 TRẦN THU HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.08

TMA002683 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.28

TMA002684 TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.08

TMA002685 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA002686 VŨ THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.75

TMA002687 VŨ THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 2.08

TMA002688 VŨ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 7.65

TMA002689 VŨ THỊ THU HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002690 BÙI THÚY HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA002691 CHU THỊ HƯỜNG Toán: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.6

TMA002692 DƯƠNG THỊ HƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA002693 ĐINH THỊ THU HƯỜNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.58

TMA002694 ĐINH THU HƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93

TMA002695 ĐẶNG THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002696 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.55

TMA002697 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.95

TMA002698 ĐOÀN THU HƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85

TMA002699 LÊ THỊ HƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 2.23

TMA002700 LÊ THỊ THU HƯỜNG Toán: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.95

TMA002701 NGÔ THỊ HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 2.98

TMA002702 NGUYỄN MỸ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.05

TMA002703 NGUYỄN MAI THANH HƯỜNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 4.28

TMA002704 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002705 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA002706 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA002707 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3

TMA002708 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002709 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA002710 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA002711 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 4.35

TMA002712 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.25

TMA002713 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25

TMA002714 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.03

TMA002715 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4.73

TMA002716 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.43

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002717 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA002718 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.15

TMA002719 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3

TMA002720 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.6

TMA002721 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA002722 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002723 NGUYỄN VĂN HƯỜNG Toán: 4.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5

TMA002724 PHẠM THỊ HƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2

TMA002725 PHẠM THỊ HƯỜNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9

TMA002726 PHẠM THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 6

TMA002727 PHẠM THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA002728 PHẠM THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA002729 PHẠM THÚY HƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.2 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA002730 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA002731 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA002732 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA002733 TRẦN THỊ LAN HƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA002734 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.15

TMA002735 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.3

TMA002736 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002737 TRẦN THỊ THUÝ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.63

TMA002738 TRẦN THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.1

TMA002739 TRỊNH THUÝ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.38

TMA002740 VŨ THỊ HƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA002741 VŨ THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.5

TMA002742 VŨ THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA002743 VŨ THÚY HƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.73

TMA002744 BÙI VĂN HƯỞNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002745 NGUYỄN QUANG HƯỞNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA002747 PHẠM MẠNH HƯỞNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA002748 PHẠM THANH HƯỞNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA002749 TRẦN ĐỨC HƯỞNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2

TMA002750 LÊ VĂN HỮU Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002751 NGUYỄN VĂN HỮU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.85

TMA002752 LƯƠNG THỊ KHA Toán: 3.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA002753 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6

TMA002754 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA002755 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA002756 NGUYỄN ĐỨC KHẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA002757 NGUYỄN VĂN KHẢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.15

TMA002758 PHẠM QUANG KHẢI Toán: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.58

TMA002759 TRẦN CAO KHẢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002760 TRẦN QUANG KHẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA002761 TRẦN QUANG KHẢI Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 8.43

TMA002762 DƯƠNG VĂN KHANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3

TMA002763 ĐỖ TRỌNG KHANG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA002764 LÃ CAO KHANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.6

TMA002765 LƯƠNG MINH KHANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA002766 PHẠM VĂN KHANG Toán: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6

TMA002767 TRƯƠNG XUÂN KHANG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3

TMA002768 NGUYỄN THẾ KHANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.33

TMA002769 NGUYỄN VĂN KHANH Toán: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6

TMA002770 NGUYỄN VĂN KHANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83

TMA002771 ĐỖ NGỌC KHÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 2

TMA002772 ĐỖ THỊ VÂN KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.35

TMA002773 ĐINH DUY KHÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA002774 ĐINH HỮU KHÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002775 HOÀNG NGỌC KHÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA002776 LÊ SĨ KHÁNH Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.2

TMA002777 NGUYỄN DUY KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002778 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.05

TMA002779 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH Toán: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4

TMA002780 NGUYỄN KHÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA002781 NGUYỄN MINH KHÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA002782 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Toán: 6.17 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6

TMA002783 NGUYỄN QUANG KHÁNH Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5

TMA002784 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.05

TMA002785 NGUYỄN THỊ KHÁNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA002786 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9.78

Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002787 NGUYỄN THỊ THÀNH KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.48

TMA002788 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.55

TMA002789 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA002790 PHẠM MINH KHÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.88

TMA002791 PHẠM THỊ KHÁNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA002792 PHẠM VÂN KHÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA002793 QUYỀN THỊ KHÁNH Toán: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.58

TMA002794 TRẦN DUY KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.53

TMA002795 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.75

TMA002796 TRẦN THỊ KIM KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.75

TMA002797 ĐÀO VĂN KHIÊM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002798 LÊ TRUNG KHIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.8 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002799 VŨ MINH KHIÊM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.03

TMA002800 HỒ ĐĂNG KHOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002801 NGUYỄN NGỌC KHOA Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002802 PHẠM VĂN KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA002803 TRẦN NGỌC KHOA Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA002804 TRẦN VĂN KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5

TMA002805 LẠI MINH KHÔI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.48

TMA002806 NGUYỄN DUY KHÔI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA002807 NGUYỄN TUẤN KHÔI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA002808 NGUYỄN VĂN KHÔI Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA002809 PHẠM DUY KHÔI Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8

TMA002810 BÙI VĂN KHU Toán: 3.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.4

TMA002811 ĐỖ THỊ KHUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.55

TMA002812 NGUYỄN THỊ KHUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.7

TMA002813 TRỊNH THỊ KHUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002814 PHẠM THỊ KHUYẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63

TMA002815 ĐINH VĂN KHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2

TMA002816 NGUYỄN BÁ KHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.63

TMA002817 NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA002818 PHAN DUY KHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.28

TMA002819 VŨ BÁ KHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA002820 NGUYỄN TRỌNG KIỂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA002821 DƯƠNG ĐỨC KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002822 ĐỖ TRUNG KIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3

TMA002823 ĐẶNG TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA002824 ĐOÀN TRUNG KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA002825 HOÀNG VĂN KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002826 LÊ TRUNG KIÊN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75

TMA002827 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5

TMA002828 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 5.73

TMA002829 MAI TRUNG KIÊN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002830 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA002831 NGUYỄN MẠNH KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002832 NGUYỄN TRỌNG KIÊN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2

TMA002833 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.25

TMA002834 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002835 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002836 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002837 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA002838 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6

TMA002839 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.4

TMA002841 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88

TMA002842 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002843 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA002844 PHẠM CÔNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002845 PHẠM KHẮC KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.1

TMA002846 PHẠM THẾ KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA002847 PHẠM TRUNG KIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2 Tiếng Anh: 2.88

TMA002848 PHẠM VĂN KIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002849 TRẦN MINH KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002850 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.23

TMA002851 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8

TMA002852 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.73

TMA002853 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.6

TMA002854 TRẦN VĂN KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002855 TRẦN VĂN KIÊN Toán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4

TMA002856 TRẦN XUÂN KIÊN Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.5

Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002857 TRƯƠNG CÔNG KIÊN Toán: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.6

TMA002858 NGUYỄN TRUNG KIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA002859 PHẠM VĂN KIỆN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA002860 LÊ THỊ KIỀU Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA002861 PHẠM THỊ KIỀU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85

TMA002862 NGUYỄN THỊ THANH KIM Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA002863 PHẠM HỒNG KIM Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA002864 VŨ NGỌC KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.18

TMA002865 NGUYỄN VĂN KÍNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA002866 BÙI QUỐC KỲ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA002867 PHẠM BÁ KỲ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002868 TRẦN NGỌC KỲ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA002869 TRẦN THỊ LAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.25

TMA002870 TRẦN THẢO LAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.7

TMA002871 VĂN THỊ HOÀI LAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.45

TMA002872 LÊ NGỌC LÃM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA002873 TRẦN HOÀNG LÃM Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA002874 TRẦN MINH LÃM Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA002875 BÙI NGỌC LAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA002876 BÙI THỊ NGỌC LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002877 CAO THỊ LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88

TMA002878 CHU THỊ LAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA002879 ĐỖ THỊ NGỌC LAN Toán: 7 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.53

TMA002880 ĐINH THỊ LAN Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6

TMA002881 ĐINH THỊ NGỌC LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.25

TMA002882 ĐẶNG THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002883 ĐẶNG THU LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.1

TMA002884 HÀ PHƯƠNG LAN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 4.23

TMA002885 HÀ THỊ HOÀNG LAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.43

TMA002886 HOÀNG NGỌC LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA002887 HOÀNG THỊ LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35

TMA002888 LÊ THỊ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75

TMA002889 LÊ THỊ NGỌC LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 3.63

TMA002890 LÊ THỊ NGỌC LAN Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2

TMA002891 LẠI THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA002892 NGÔ THỊ LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002893 NGÔ THỊ MAI LAN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.55

TMA002894 NGUYỄN NGỌC LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA002895 NGUYỄN THỊ HOA LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25

TMA002896 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA002897 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA002898 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 7.55

TMA002899 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.65

TMA002900 NGUYỄN THỊ THU LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002901 NHỮ THỊ LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA002902 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.85

TMA002903 PHẠM THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3

TMA002904 PHẠM THỊ LAN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA002905 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002906 PHẠM THỊ NGỌC LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3

TMA002907 PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA002908 PHẠM THỊ THU LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002909 PHÙNG THỊ NGỌC LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Tiếng Anh: 3.63

TMA002910 TẠ THỊ LAN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA002911 THIỀU THỊ MỸ LAN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.83

TMA002912 TRẦN PHƯƠNG LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.73

TMA002913 TRẦN THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.88

TMA002914 TRẦN THỊ LAN Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002915 TRẦN THỊ LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA002916 TRẦN THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 5.4

TMA002917 TRẦN THỊ LAN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA002918 TRẦN THỊ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA002919 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA002920 TRẦN THỊ LAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.7

TMA002921 TRẦN THỊ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5

TMA002922 TRẦN THỊ THANH LAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.7

TMA002923 VŨ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA002924 VŨ THỊ HỒNG LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.95

TMA002925 ĐỖ THỊ LANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.38

Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002926 LÊ THỊ LANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7

TMA002927 TRẦN THỊ LANH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA002928 BÙI THỊ LÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.05

TMA002929 PHẠM THỊ LÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002930 BÙI THỊ NGỌC LÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.18

TMA002931 CHU SƠN LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.38

TMA002932 CÙ NGỌC LÂM Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA002933 DƯƠNG VĂN LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA002934 HOÀNG VĂN LÂM Toán: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Sinh học: 3

TMA002935 LÊ HOÀNG LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.5

TMA002936 LÊ TÙNG LÂM Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA002937 LƯƠNG HOÀNG LÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA002938 NGUYỄN BÁ LÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 5.1

TMA002939 NGUYỄN ĐẠI LÂM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA002940 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA002941 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002942 NGUYỄN QUỲNH LÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA002943 NGUYỄN SƠN LÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA002944 NGUYỄN THỊ MINH LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.35

TMA002945 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002946 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA002947 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA002948 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA002949 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7

TMA002950 PHẠM HOÀI LÂM Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.55

TMA002951 PHẠM THẾ LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002952 TỐNG VĂN LÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA002953 TRỊNH THẾ LÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA002954 TRƯƠNG TRÍ LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA002955 VŨ BÁ LÂM Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5

TMA002956 VŨ ĐÌNH LÂM Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75

TMA002957 VŨ TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA002958 ĐỖ VĂN LÂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA002959 HOÀNG ANH LÂN Toán: 5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25

TMA002960 NGÔ MẠNH LÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA002961 DƯƠNG THỊ HỒNG LEN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.38

TMA002962 ĐỖ THỊ LÊ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA002963 NGUYỄN THỊ LÊ Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.75

TMA002964 NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ Toán: 5.25 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 7.65

TMA002965 NGUYỄN DUY LỄ Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.93

TMA002966 BÙI THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA002967 DƯƠNG THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA002968 HOÀNG THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA002969 HOÀNG THỊ MĨ LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.63

TMA002970 LÃ THỊ LỆ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.25

TMA002971 LÊ THỊ NGỌC LỆ Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA002972 NGUYỄN NHẬT LỆ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 4.25

TMA002973 NGUYỄN THỊ HOA LỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.78

TMA002974 NGUYỄN THỊ KIM LỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA002975 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 4.75

TMA002976 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.88

TMA002977 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA002978 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.33

TMA002979 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.85

TMA002980 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 7.55

TMA002981 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.5

TMA002982 NGUYỄN THỊ THANH LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.13

TMA002983 PHẠM THỊ BÍCH LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA002984 PHẠM THỊ NHẬT LỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.6

TMA002985 TRẦN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA002986 TRẦN THỊ NHẬT LỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA002987 TRẦN THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.93

TMA002988 VŨ THỊ NHẬT LỆ Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25

TMA002989 NGUYỄN VĂN LỊCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.7

TMA002990 DƯƠNG ĐỨC LIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA002991 TRỊNH HÀ LIÊM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA002992 DƯƠNG THỊ MAI LIÊN Toán: 9 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2

TMA002993 ĐẶNG THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.83

TMA002994 ĐOÀN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85

Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA002995 ĐOÀN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2

TMA002996 HOÀNG KIM LIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83

TMA002997 LÊ THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.73

TMA002998 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA002999 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.73

TMA003000 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA003001 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.65

TMA003002 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.2

TMA003003 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA003004 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA003005 PHẠM THỊ LIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.55

TMA003006 PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA003007 TRẦN CẨM LIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.2

TMA003008 TRẦN HƯƠNG LIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3

TMA003009 TRẦN THỊ KIM LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003010 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.53

TMA003011 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA003012 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA003013 TRẦN THỊ MAI LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA003014 VŨ THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.28

TMA003015 VŨ THỊ THÚY LIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.8

TMA003016 VŨ THỊ THÚY LIỄU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA003017 LÊ VĂN LIỆU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75

TMA003018 BÙI THỊ DIỆU LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003019 BÙI THỊ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003020 BÙI THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA003021 BÙI THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.18

TMA003022 BÙI THỊ MAI LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA003023 BÙI THỊ THÙY LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.88

TMA003024 BÙI VĂN LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.2

TMA003025 BÙI XUÂN LINH Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 4.68

TMA003026 CHU NGỌC LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.8

TMA003027 CHU THỊ THÙY LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.98

TMA003028 CHU VŨ PHƯƠNG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 4.93

TMA003029 CÙ QUANG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.55

TMA003030 CÙ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA003031 DƯƠNG HÙNG LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.98

TMA003032 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 5.28

TMA003033 DƯƠNG THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.35

TMA003034 DƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003035 DƯƠNG THỊ MÂY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA003036 DƯƠNG THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.28

TMA003037 DƯƠNG THỦY THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.95

TMA003038 ĐỖ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.88

TMA003039 ĐỖ TÀI LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.48

TMA003040 ĐỖ THỊ DIỆU LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA003041 ĐỖ THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA003042 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA003043 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 7.05

TMA003044 ĐỖ THỊ THUỲ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.98

TMA003045 ĐỖ THỊ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003046 ĐỖ THÙY LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA003047 ĐỖ THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.23

TMA003048 ĐỖ TRANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 8.93

TMA003049 ĐÀM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003050 ĐÀO THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.25

TMA003051 ĐÀO THỊ MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA003052 ĐÀO THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88

TMA003053 ĐINH ĐĂNG LINH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 0

TMA003054 ĐINH HỒNG LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.33

TMA003055 ĐINH PHÚ LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA003056 ĐINH THỊ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA003057 ĐẶNG DUY LINH Toán: 9 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA003058 ĐẶNG THỊ CẨM LINH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.28

TMA003059 ĐẶNG THỊ MỸ LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA003060 ĐẶNG TRẦN THÙY LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 7.8

TMA003061 ĐOÀN THỊ TÀI LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1

TMA003062 HỒ HÀ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35

TMA003063 HỒ THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73

Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003064 HÀ HẢI LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.68

TMA003065 HOÀNG DIỆU LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3

TMA003066 HOÀNG THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.7

TMA003067 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA003068 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.85

TMA003069 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73

TMA003070 HOÀNG THỊ NGỌC LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.13

TMA003071 HOÀNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.05

TMA003072 HOÀNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48

TMA003073 HOÀNG THÙY LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48

TMA003074 LÃ NGỌC LINH Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.8

TMA003075 LÊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.83

TMA003076 LÊ KHÁNH LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.85

TMA003077 LÊ MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA003078 LÊ NGỌC LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23

TMA003079 LÊ QUANG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2

TMA003080 LÊ THỊ DIỆU LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35

TMA003081 LÊ THỊ DIỆU LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.5

TMA003082 LÊ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.85

TMA003083 LÊ THẾ LINH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25

TMA003084 LÊ THỊ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25

TMA003085 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA003086 LÊ THỊ NGỌC LINH Toán: 2 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA003087 LÊ THỊ NGUYÊN LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003088 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.88

TMA003089 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4

TMA003090 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003091 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3

TMA003092 LÊ THỊ THÙY LINH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 4.75

TMA003093 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4

TMA003094 LÊ THỊ TÚ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA003095 LÊ THUỲ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5

TMA003096 LÊ VĂN LINH Toán: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 7

TMA003097 LẠI ĐỨC LINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.48

TMA003098 LẠI THỊ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.33

TMA003099 LẠI THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.78

TMA003100 LƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA003101 MAI KIỀU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA003103 MAI THỊ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA003104 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2

TMA003105 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.75

TMA003106 MAI VŨ KHÁNH LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA003107 NGÔ QUANG LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003108 NGÔ THỊ LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.55

TMA003109 NGUYỄN DIỆU LINH Toán: 5 Ngữ văn: 8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 4.23

TMA003110 NGUYỄN ĐỨC ANH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003111 NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 7

TMA003112 NGUYỄN KIỀU LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003113 NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.85

TMA003114 NGUYỄN MẠNH LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA003115 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA003116 NGUYỄN NHẬT LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85

TMA003117 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3

TMA003118 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA003119 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA003120 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA003121 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.23

TMA003122 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA003123 NGUYỄN THỊ DIỆP LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.1

TMA003124 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.38

TMA003125 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.2

TMA003126 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.7

TMA003127 NGUYỄN THỊ LAN LINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.83

TMA003128 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1

TMA003129 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA003130 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3

TMA003131 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.3

TMA003132 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003133 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1

Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003134 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003135 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85

TMA003136 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA003137 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.45

TMA003138 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA003139 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2

TMA003140 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA003141 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2

TMA003142 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.2

TMA003143 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003144 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH Toán: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8

TMA003145 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.88

TMA003146 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 7.79

TMA003147 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA003148 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA003149 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.1

TMA003150 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA003151 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA003152 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.58

TMA003153 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.63

TMA003154 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.75

TMA003155 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.35

TMA003156 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88

TMA003157 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA003158 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5

TMA003159 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.18

TMA003160 NGUYỄN THÙY LINH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.5

TMA003161 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA003162 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.18

TMA003163 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05

TMA003164 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.38

TMA003165 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.33

TMA003166 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA003167 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA003168 NGUYỄN TRỌNG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.2

TMA003169 NGUYỄN TUẤN LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA003170 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.1

TMA003171 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA003172 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA003173 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.35

TMA003174 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA003175 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA003176 NGUYỄN VIỆT LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63

TMA003177 NHIẾP THỊ THUỲ LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.85

TMA003178 PHAN THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.2

TMA003179 PHAN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA003180 PHAN VŨ KHÁNH LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.3

TMA003181 PHẠM ĐINH BẠCH LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA003182 PHẠM MỸ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.58

TMA003183 PHẠM MAI LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.3

TMA003184 PHẠM PHÚ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.6

TMA003185 PHẠM PHƯƠNG LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.58

TMA003186 PHẠM QUANG LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA003187 PHẠM QUANG LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7

TMA003188 PHẠM THỊ DIỆU LINH Toán: 9 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Nga: 6.35

TMA003189 PHẠM THỊ LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 9 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 5.4

TMA003190 PHẠM THỊ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA003191 PHẠM THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA003192 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.28

TMA003193 PHẠM THỊ MAI LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73

TMA003194 PHẠM THỊ THUỲ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA003195 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.33

TMA003196 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.1

TMA003197 PHẠM THUỲ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.2

TMA003198 PHẠM THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38

TMA003199 PHẠM THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA003200 PHẠM THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98

TMA003201 PHẠM TIẾN LINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003202 PHẠM TUẤN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.53

Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003203 PHẠM TUẤN LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.53

TMA003204 TẠ THỊ HỒNG LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.95

TMA003205 TẠ THỊ HUYỀN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 6.63

TMA003206 TẠ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003207 TẠ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.63

TMA003208 THÁI THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA003209 TỐNG HÀ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003210 TRẦN DANH LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA003211 TRẦN DIỆU LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.3

TMA003212 TRẦN KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA003213 TRẦN MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4.78

TMA003214 TRẦN MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7

TMA003215 TRẦN MỸ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88

TMA003216 TRẦN NGỌC LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003217 TRẦN NHƯ NGỌC LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.75

TMA003218 TRẦN PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.93

TMA003219 TRẦN QUANG LINH Toán: 1 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA003220 TRẦN THỊ ÁI LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 6.93

TMA003221 TRẦN THỊ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.33

TMA003222 TRẦN THỊ DIỆU LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.38

TMA003223 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.2

TMA003224 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3

TMA003225 TRẦN THỊ LINH Toán: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2

TMA003226 TRẦN THỊ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.63

TMA003227 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.73

TMA003228 TRẦN THỊ LINH Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5

TMA003229 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA003230 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.5

TMA003231 TRẦN THỊ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA003232 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2

TMA003233 TRẦN THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA003234 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.33

TMA003235 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 7.75 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8

TMA003236 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58

TMA003237 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 2.83

TMA003238 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA003239 TRẦN THỊ NGỌC LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.35

TMA003240 TRẦN THỊ PHƯỢNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.63

TMA003241 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63

TMA003242 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA003243 TRẦN THỊ THU LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.28

TMA003244 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.65

TMA003245 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA003246 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88

TMA003247 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.78

TMA003248 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003249 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA003250 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003251 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 4.28

TMA003252 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.3

TMA003253 TRẦN THUỲ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA003254 TRẦN THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 6.98

TMA003255 TRẦN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.88

TMA003256 TRỊNH THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.78

TMA003257 TRƯƠNG DUY LINH Toán: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8

TMA003258 TRƯƠNG HOÀNG LINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.85

TMA003259 TRƯƠNG MỸ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.35

TMA003260 TRƯƠNG THỊ THUỲ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5

TMA003261 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.35

TMA003262 TRƯƠNG THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13

TMA003264 VŨ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.83

TMA003265 VŨ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.58

TMA003266 VŨ THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83

TMA003267 VŨ THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3

TMA003268 VŨ THỊ MỸ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 4.75

TMA003269 VŨ THỊ NGỌC LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.58

TMA003270 VŨ THỊ NHẬT LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003271 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7.4 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 4.6

TMA003272 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88

Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003273 VŨ THẢO LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98

TMA003274 VŨ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003275 VŨ YẾN LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05

TMA003276 TRẦN PHƯƠNG LĨNH Toán: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6

TMA003277 TRẦN VĂN LĨNH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA003278 ĐỖ THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA003279 ĐẶNG THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA003280 ĐOÀN THỊ THANH LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.18

TMA003281 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.33

TMA003282 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA003283 LÃ THỊ HỒNG LOAN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA003284 LÊ NGỌC LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.53

TMA003285 LÊ THỊ KIỀU LOAN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.98

TMA003286 LÊ THỊ LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.75

TMA003287 LÊ THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48

TMA003288 LƯƠNG THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA003289 NGUYỄN PHƯƠNG LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA003290 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.73

TMA003291 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.83

TMA003292 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA003293 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.6

TMA003294 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA003295 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA003296 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003297 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.75

TMA003298 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48

TMA003299 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.2

TMA003300 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.58

TMA003301 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4

TMA003302 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.23

TMA003303 PHAN THỊ LOAN Toán: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8

TMA003304 PHẠM THỊ LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3

TMA003305 PHẠM THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.73

TMA003307 TRẦN THỊ BÍCH LOAN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA003308 TRẦN THỊ KIM LOAN Toán: 2.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.35

TMA003309 TRẦN THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.2

TMA003310 TRẦN THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.1

TMA003311 TRẦN THỊ MAI LOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.23

TMA003312 TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.2

TMA003313 TRẦN THANH LOAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.13

TMA003314 TRỊNH THỊ CHÂU LOAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 6.78

TMA003315 VŨ THỊ BÍCH LOAN Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.31

TMA003317 VŨ THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.7

TMA003318 VŨ THUÝ LOAN Toán: 9 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8

TMA003319 DOÃN ĐẠI LONG Ngữ văn: 5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 7.5

TMA003320 DƯƠNG QUANG LONG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 9.2 Tiếng Anh: 7.35

TMA003321 ĐỖ THÀNH LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA003322 ĐỖ VĂN LONG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.2

TMA003323 ĐÀO DUY LONG Toán: 2.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.6

TMA003324 ĐINH HOÀNG LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.23

TMA003325 ĐINH NGỌC LONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA003326 ĐẶNG NGỌC LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA003327 ĐOÀN GIA LONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.83

TMA003328 HÀ HOÀNG LONG Toán: 8.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6

TMA003329 HOÀNG VĂN LONG Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5

TMA003330 HOÀNG VĂN LONG Toán: 2 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA003331 LÃ THÀNH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003333 LÊ VĂN LONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003334 LƯU HOÀNG LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA003335 MAI ĐỨC LONG Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA003336 MAI THĂNG LONG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.35

TMA003337 NGUYỄN NGỌC LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.2 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA003338 NGUYỄN NHẬT LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA003339 NGUYỄN QUANG LONG Toán: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2

TMA003340 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003341 PHAN THÀNH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA003342 PHAN XUÂN LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA003343 PHẠM NGỌC LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003344 PHẠM THANH LONG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.63

Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003345 PHẠM VĂN LONG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75

TMA003346 PHẠM VĂN LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003347 TRẦN DOÃN LONG Toán: 5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA003348 TRẦN SỸ LONG Toán: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8

TMA003349 TRẦN VIỆT LONG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA003350 TRẦN XUÂN LONG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA003351 TRƯƠNG CÔNG LONG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA003352 VŨ ĐỨC LONG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA003354 VŨ VĂN LONG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5

TMA003355 VŨ VĂN LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA003356 ĐỖ XUÂN LỘC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003357 ĐỖ XUÂN LỘC Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA003358 ĐINH XUÂN LỘC Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA003359 LẠI VĂN LỘC Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25

TMA003360 NGUYỄN QUANG LỘC Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.15

TMA003361 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.55

TMA003362 NGUYỄN XUÂN LỘC Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2

TMA003363 PHẠM ĐỨC LỘC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003364 PHẠM VĂN LỘC Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA003365 TẠ ĐỨC LỘC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003366 TRẦN DOÃN LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003367 TRẦN TIẾN LỘC Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA003369 TRẦN XUÂN LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.43

TMA003370 ĐINH VĂN LỢI Toán: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4

TMA003371 ĐẶNG ĐÌNH LỢI Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.3

TMA003372 HÀ ĐÌNH LỢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.33

TMA003373 LÊ KHẮC LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.85

TMA003374 NGUYỄN QUANG LỢI Toán: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2

TMA003375 NGUYỄN THỊ LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.68

TMA003376 NGUYỄN VĂN LỢI Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003377 TRỊNH VĂN LỢI Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003378 TRƯƠNG THẮNG LỢI Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75

TMA003379 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.48

TMA003380 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA003381 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 5.43

TMA003382 CAO THÀNH LUÂN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.85

TMA003383 ĐOÀN VĂN LUÂN Toán: 6.5 Vật lí: 6.4

TMA003384 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA003385 PHẠM CÔNG LUẬN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.2 Hóa học: 2.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA003386 BÙI THỊ LUYẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.1

TMA003387 ĐÀO THỊ LUYẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.48

TMA003388 ĐẶNG THỊ HỒNG LUYẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003389 HOÀNG THỊ LUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 1.75

TMA003390 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.95

TMA003391 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003392 PHẠM THỊ LUYẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.58

TMA003393 TRẦN THỊ LUYẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003394 TRẦN THỊ LUYẾN Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA003395 TRỊNH VĂN LUYẾN Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA003396 TRƯƠNG VĂN LUYẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA003397 TRẦN THỊ LỰA Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.48

TMA003398 ĐỖ VĂN LỰC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA003399 LÊ HỒNG LỰC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 1.8 Hóa học: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA003400 MAI HUY LỰC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.33

TMA003401 THẠCH XUÂN LỰC Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003402 TỐNG VĂN LỰC Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5

TMA003403 TRẦN ĐỨC LỰC Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.6

TMA003404 TRƯƠNG HỮU LỰC Toán: 3.5

TMA003405 DƯƠNG THỊ LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA003406 ĐÀO QUANG LƯƠNG Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6 Địa lí: 5

TMA003407 ĐẶNG THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.98

TMA003408 NGUYỄN THỊ HUYỀN LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003409 NGUYỄN THỊ KIM LƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.7

TMA003410 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003411 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.15

TMA003412 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA003413 NGUYỄN THỊ MỸ LƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 4.73

TMA003414 PHAN KHẢI LƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3

TMA003415 PHẠM THỊ LƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.75

Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003416 TẠ THỊ HUYỀN LƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4

TMA003417 THÁI MẠNH LƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA003418 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003419 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003420 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003421 VŨ HIỀN LƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23

TMA003422 VŨ THỊ THÙY LƯƠNG Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5

TMA003423 BÙI THỊ LƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.33

TMA003424 NGUYỄN GIA LƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA003425 NGUYỄN NGỌC LƯỢNG Ngữ văn: 2 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2

TMA003426 NGUYỄN VĂN LƯỢNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003427 VŨ VĂN LƯỢNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA003428 VŨ VĂN LƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003429 BÙI VĂN LƯU Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA003430 ĐINH THẾ LƯU Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003431 NGUYỄN VĂN LƯU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA003432 BÙI THỊ HƯƠNG LY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.95

TMA003433 CAO THỊ HƯƠNG LY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 4.35

TMA003434 ĐINH THỊ THANH LY Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.45

TMA003435 HOÀNG HƯƠNG LY Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.03

TMA003436 LẠI THỊ LY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA003437 MAI THỊ LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 6.75

TMA003438 NGUYỄN HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.68

TMA003439 NGUYỄN KHÁNH LY Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003440 NGUYỄN KHÁNH LY Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.75

TMA003441 NGUYỄN PHƯƠNG LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.85

TMA003442 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.2

TMA003443 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.5

TMA003444 NGUYỄN THỊ NGỌC LY Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.73

TMA003445 NGUYỄN THẢO LY Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.58

TMA003446 PHẠM LƯU LY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003447 PHẠM THỊ HOA LINH LY Toán: 4 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA003448 PHẠM THỊ KHÁNH LY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.48

TMA003449 TRẦN HẢI LY Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33

TMA003450 TRẦN THỊ LINH LY Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.55

TMA003451 TRỊNH KHÁNH LY Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.6

TMA003452 VĂN ĐĂNG LY Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA003453 CAO THỊ MINH LÝ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA003454 NGUYỄN THỊ HẢI LÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA003455 NGUYỄN THỊ LÝ Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4

TMA003456 NGUYỄN THỊ MINH LÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15

TMA003457 PHẠM THỊ MINH LÝ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.23

TMA003458 TRỊNH THỊ HỒNG LÝ Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.1

TMA003459 ĐỖ THỊ MAI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003460 ĐỖ THỊ NGỌC MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.93

TMA003461 ĐỖ THỊ QUỲNH MAI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.38

TMA003462 ĐỖ THỊ THANH MAI Toán: 9.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.8

TMA003463 ĐÀO THỊ MAI Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23

TMA003464 ĐINH PHƯƠNG MAI Toán: 8.25 Hóa học: 6 Sinh học: 7.6

TMA003465 ĐINH THỊ TUYẾT MAI Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.08

TMA003466 HOÀNG THỊ MAI Toán: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.08

TMA003467 HOÀNG THỊ MAI Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA003468 HOÀNG THỊ NGỌC MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.05

TMA003469 LẠI THỊ MAI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA003470 LƯƠNG THU MAI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA003471 NGHIÊM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.03

TMA003472 NGUYỄN HỮU MAI Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA003473 NGUYỄN NGỌC MAI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA003474 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 7.45

TMA003475 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.48

TMA003476 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MAI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.95

TMA003477 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA003478 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.38

TMA003479 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.38

TMA003480 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA003481 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.7

TMA003482 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48

TMA003483 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.73

TMA003485 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.8

Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003486 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA003487 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.18

TMA003489 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.5

TMA003490 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.03

TMA003491 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 7 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 5.03

TMA003492 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA003493 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA003494 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.83

TMA003495 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA003496 NGUYỄN THỊ THÚY MAI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003497 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA003498 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA003499 PHẠM NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA003500 PHẠM QUỲNH MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA003501 PHẠM THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.35

TMA003502 PHẠM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 5.85

TMA003503 PHẠM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA003504 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.5

TMA003505 TẠ THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.55

TMA003506 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.7

TMA003507 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 5.4

TMA003508 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.25

TMA003509 TRẦN THỊ MAI Toán: 1.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003510 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003511 TRƯƠNG THỊ MAI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA003512 ĐÀM VĂN MẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88

TMA003513 ĐÀO ĐÌNH MẠNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA003514 HOÀNG ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3

TMA003515 HOÀNG NGUYỄN MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.53

TMA003516 LÊ ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2

TMA003517 LÊ ĐỨC MẠNH Toán: 9 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6

TMA003518 LÊ TIẾN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA003519 LÊ VĂN MẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 1.85

TMA003520 NGÔ ĐỨC MẠNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.18

TMA003521 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA003522 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003523 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003524 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA003525 NGUYỄN HỮU MẠNH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA003526 NGUYỄN HỮU MẠNH Toán: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4

TMA003527 NGUYỄN TIẾN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3

TMA003528 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA003529 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.23

TMA003530 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA003531 PHAN TIẾN MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.8

TMA003532 PHẠM ĐỨC MẠNH Toán: 5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.63

TMA003533 PHẠM VĂN MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.4

TMA003534 TÔ ĐỨC MẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.93

TMA003535 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8

TMA003536 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA003537 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA003538 TRẦN HỮU MẠNH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.83

TMA003539 TRẦN VĂN MẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA003540 VŨ XUÂN MẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA003541 VƯƠNG ĐỨC MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003542 NGUYỄN THỊ MAY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.68

TMA003543 TRẦN VĂN MẪN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.4

TMA003544 TRẦN THỊ MẬN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98

TMA003545 NGUYỄN THỊ MÂY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.93

TMA003546 TRƯƠNG THỊ MÂY Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13

TMA003547 BÙI THỊ MẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA003548 NGUYỄN THỊ MẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA003549 PHẠM THỊ MẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA003550 PHẠM THỊ MẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA003551 TRẦN THỊ THU MIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.85

TMA003552 BÙI BÌNH MINH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA003553 DOÃN NGỌC MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA003554 DƯƠNG VĂN MINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.1

TMA003555 ĐỖ ÁNH MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88

Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003556 ĐỖ THỊ MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003557 ĐÀO VĂN MINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88

TMA003558 ĐẶNG QUANG MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA003559 HÀ HIỀN MINH Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA003560 HOÀNG LÊ TUẤN MINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.23

TMA003561 HOÀNG QUANG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA003562 LÊ THỊ MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48

TMA003563 LÊ VĂN MINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3

TMA003564 LẠI QUANG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA003565 LƯU CÔNG MINH Toán: 6 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA003566 NGÔ NGỌC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.8

TMA003567 NGÔ THANH MINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.58

TMA003568 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 5.35

TMA003569 NGUYỄN DUY MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA003570 NGUYỄN ĐÌNH MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA003571 NGUYỄN ĐẠT NHẬT MINH Toán: 6.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.73

TMA003572 NGUYỄN HỒNG MINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.1

TMA003573 NGUYỄN LÊ MINH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.88

TMA003575 NGUYỄN THỊ MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA003576 NGUYỄN THỊ MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.15

TMA003577 NGUYỄN THANH MINH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23

TMA003578 NGUYỄN TRỌNG MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.6

TMA003579 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA003580 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA003581 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA003582 NGUYỄN VĨ MINH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003583 NHỮ CÔNG MINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.35

TMA003584 PHẠM CAO MINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35

TMA003585 PHẠM NGỌC MINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2

TMA003586 PHẠM THỊ ÁNH MINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.45

TMA003587 PHẠM VĂN MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.38

TMA003588 TẠ DUY MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.13

TMA003589 TẠ VĂN MINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.38

TMA003590 TRẦN BÌNH MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA003591 TRẦN DANH MINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA003592 TRẦN DƯƠNG MINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003593 TRẦN NGỌC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.48

TMA003594 TRẦN QUANG MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003595 TRẦN TRỌNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.6

TMA003596 TRẦN VĂN MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA003597 TRỊNH CAO UYÊN MINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.9

TMA003598 VŨ QUANG MINH Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.78

TMA003599 VŨ QUANG MINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA003600 VŨ VĂN MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 6.38

TMA003601 BÙI THỊ MƠ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003602 NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.68

TMA003603 NGUYỄN THỊ MƠ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003604 PHẠM THỊ MƠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA003605 PHẠM THỊ MƠ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA003606 TRẦN THỊ HƯƠNG MƠ Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA003607 TRƯƠNG THÚY MƠ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48

TMA003608 VĂN THỊ MƠ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003609 NGUYỄN THỊ MÙI Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003610 ĐỖ THỊ MỪNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA003611 ĐỖ TRỌNG MỪNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.98

TMA003612 LÊ VĂN MỪNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA003613 PHAN THỊ MỪNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.38

TMA003614 NGUYỄN TIẾN MƯỜI Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25

TMA003615 BÙI THỊ TRÀ MY Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA003616 BÙI TRÀ MY Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.08

TMA003617 CAO THỊ DIỄM MY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 4.33

TMA003618 DƯƠNG THỊ DIỄM MY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003619 ĐỖ HÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.3

TMA003620 ĐỖ THỊ TRÀ MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003621 ĐỖ THÚY MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA003622 ĐỖ TRÀ MY Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85

TMA003623 ĐINH THỊ TRÀ MY Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA003624 ĐINH THỊ TRÀ MY Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003625 ĐOÀN THỊ TRÀ MY Toán: 2 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3 Địa lí: 3.75

Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003626 HOÀNG THỊ HUYỀN MY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75

TMA003627 LÊ THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.65

TMA003628 LẠI THỊ TRÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.13

TMA003629 MAI THỊ HÀ MY Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 9.45

TMA003630 NGUYỄN THỊ MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA003631 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8

TMA003632 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.2

TMA003633 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.53

TMA003634 NGUYỄN THỊ XUÂN MY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003635 NGUYỄN TRÀ MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.98

TMA003636 NGUYỄN TRÀ MY Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.78

TMA003637 TRẦN THỊ HÀ MY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.45

TMA003638 TRẦN THỊ HỌA MY Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35

TMA003639 TRẦN THỊ MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.93

TMA003640 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.53

TMA003641 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98

TMA003642 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003643 ĐINH THỊ MỲ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.93

TMA003644 NGUYỄN THỊ LỆ MỸ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA003645 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA003646 TRỊNH ĐỨC MỸ Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA003647 MAI LY NA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.73

TMA003648 CHU NGỌC NAM Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.75

TMA003649 DƯƠNG VĂN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA003650 ĐINH VĂN NAM Toán: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4

TMA003651 ĐINH VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3

TMA003652 ĐINH VĂN NAM Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA003653 ĐẶNG THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA003654 HOÀNG PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA003655 LỮ DUY NAM Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9

TMA003656 LÃ THỊ PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.53

TMA003657 LÊ QUANG NAM Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6

TMA003658 LÊ THỊ PHƯƠNG NAM Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA003659 LÊ VIẾT NAM Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA003660 LẠI VIẾT NAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003661 LƯƠNG CÔNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.95

TMA003662 NGÔ QUANG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.5

TMA003663 NGUYỄN DUY NAM Toán: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8

TMA003664 NGUYỄN ĐỨC NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA003665 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003666 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003667 NGUYỄN NGỌC NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA003668 NGUYỄN NGỌC NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA003669 NGUYỄN NHƯ NAM Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.43

TMA003670 NGUYỄN QUANG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA003671 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA003672 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA003673 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2

TMA003674 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA003675 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7

TMA003676 NGUYỄN TRƯỜNG NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.45

TMA003677 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4

TMA003678 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6

TMA003679 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA003680 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55

TMA003681 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA003682 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA003683 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA003684 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 2

TMA003685 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.58

TMA003686 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA003687 PHAN NGỌC NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 3.63

TMA003688 PHẠM ĐỨC NAM Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.38

TMA003689 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3

TMA003690 PHẠM NGỌC NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003691 PHẠM PHƯƠNG NAM Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA003692 PHẠM VĂN NAM Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5

TMA003693 PHẠM VĂN NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA003694 TRẦN ĐĂNG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.48

Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003695 TRẦN ĐÌNH NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA003696 TRẦN HOÀI NAM Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5

TMA003697 TRẦN HỮU NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003698 TRẦN KHẮC NAM Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA003699 TRẦN MINH NAM Toán: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4

TMA003700 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA003701 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6

TMA003702 TRẦN VĂN NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003703 TRẦN VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2

TMA003704 TRỊNH PHƯƠNG NAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.58

TMA003705 TRỊNH XUÂN NAM Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75

TMA003706 VŨ HOÀI NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98

TMA003707 VŨ HOÀI NAM Toán: 9.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.13

TMA003708 VŨ HOÀNG NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3

TMA003709 VŨ TUẤN NAM Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003710 VŨ VĂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003711 VŨ XUÂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003712 HOÀNG NĂM Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 1.75

TMA003713 LÊ VĂN NĂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4

TMA003714 LÊ VĂN NĂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.88

TMA003715 PHẠM THỊ HỒNG NẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003716 CHU THỊ NGA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.05

TMA003717 CHU THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA003718 DƯƠNG THỊ NGA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7

TMA003719 DƯƠNG THỊ THÚY NGA Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 9 Tiếng Anh: 6.05

TMA003720 ĐỖ THỊ NGA Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73

TMA003721 ĐỖ THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4

TMA003722 ĐÀO THỊ NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA003723 ĐINH THỊ NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA003724 LÊ THU NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.08

TMA003725 LẠI THÚY NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA003726 LƯƠNG THỊ NGA Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2

TMA003727 LƯƠNG THỊ NGA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.9

TMA003728 MAI NGUYỄN KIỀU NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1

TMA003729 MAI THỊ THUÝ NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA003730 NGHIÊM THÚY NGA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 9.28

TMA003731 NGÔ THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.88

TMA003732 NGUYỄN KIỀU NGA Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 8.25

TMA003733 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45

TMA003734 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.1

TMA003735 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.08

TMA003736 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA003738 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2

TMA003739 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003740 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.63

TMA003741 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA003742 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 4.58

TMA003743 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.35

TMA003744 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA003745 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.58

TMA003746 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63

TMA003747 PHẠM THỊ HẰNG NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2

TMA003748 PHẠM THỊ NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA003749 PHẠM THỊ THIÊN NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23

TMA003750 TẠ PHƯƠNG NGA Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.7

TMA003751 TRẦN THỊ HẰNG NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.68

TMA003752 TRẦN THỊ NGA Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08

TMA003753 TRẦN THỊ NGA Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA003754 TRẦN THỊ NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.5

TMA003755 TRẦN THỊ NGỌC NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.73

TMA003756 TRẦN THỊ TUYẾT NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.25

TMA003757 TRỊNH THỊ BÍCH NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA003758 VŨ THỊ NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA003759 VŨ THỊ NGA Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA003760 BÙI THỊ THU NGÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.78

TMA003761 ĐỖ THỊ NGÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2

TMA003762 ĐINH THỊ NGÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.68

TMA003763 NGUYỄN THỊ NGÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA003764 NGUYỄN THỊ NGÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75

Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003765 PHẠM THỊ NGÀ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA003766 PHẠM THỊ THÚY NGÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.58

TMA003767 TRẦN THỊ NGÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.33

TMA003768 CHU THỊ HỒNG NGÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA003770 NGUYỄN HỒNG NGÁT Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003771 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003772 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 3 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.6

TMA003773 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.13

TMA003774 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.55

TMA003775 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.58

TMA003776 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003777 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA003778 PHẠM THỊ NGÁT Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA003779 TRẦN THỊ NGÁT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA003780 TRẦN THỊ NGÁT Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA003781 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.5

TMA003782 ĐỖ THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85

TMA003783 HOÀNG DIỆU HƯƠNG NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03

TMA003784 HOÀNG THỊ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA003785 HOÀNG THỊ THỦY NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.68

TMA003786 KIỀU THỊ THU NGÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.65

TMA003787 NGÔ THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA003788 NGUYỄN HOÀNG NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.28

TMA003789 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA003790 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.25

TMA003791 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.08

TMA003792 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA003793 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.83

TMA003794 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35

TMA003795 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA003796 NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.2

TMA003797 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.3

TMA003798 PHẠM THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003799 TRẦN THỊ NGÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.78

TMA003800 TRẦN THỊ NGÂN Toán: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2

TMA003801 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25

TMA003802 TRẦN THANH NGÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.63

TMA003803 TRƯƠNG THỊ NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.03

TMA003804 VŨ HOÀNG NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA003805 ĐINH THỊ NGẦN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA003806 NGUYỄN THỊ NGẦN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA003807 PHẠM THỊ NGẦN Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 8.65

TMA003808 NGUYỄN THANH NGHỊ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA003809 CHU KHẮC NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA003810 ĐÀO ĐỨC NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA003811 HOÀNG THỊ NGHĨA Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 5.15

TMA003812 LÊ THU NGHĨA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA003813 LÊ TRUNG NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.38

TMA003814 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA003815 NGUYỄN HỮU NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.63

TMA003816 NGUYỄN PHÚ NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA003817 NGUYỄN QUANG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.95

TMA003818 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: .25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.38

TMA003819 NGUYỄN TRUNG NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13

TMA003820 NGUYỄN VĂN NGHĨA Toán: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8

TMA003821 PHAN THỊ NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.73

TMA003822 PHẠM THỊ NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.55

TMA003823 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA003824 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003825 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA003826 TRẦN ĐỒNG NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA003827 TRẦN TRỌNG NGHĨA Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA003828 TRỊNH MINH NGHĨA Toán: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2

TMA003829 VŨ TIẾN NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA003830 DƯƠNG THỊ NGHIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.88

TMA003831 ĐỖ THỊ NGOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA003832 ĐỖ THỊ NGOAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 6.4

TMA003833 LẠI THỊ NGOAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.65

TMA003834 BÙI NAM NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003835 BÙI THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.35

TMA003836 BÙI THỊ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.7

TMA003837 CAO THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003838 CHU THỊ NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.58

TMA003839 DƯƠNG NHƯ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.48

TMA003840 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA003841 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.2

TMA003842 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003843 ĐINH XUÂN NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.33

TMA003844 ĐẶNG QUANG NGỌC Toán: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6

TMA003845 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.5

TMA003846 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.35

TMA003847 ĐẶNG THỊ NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA003848 ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003849 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.63

TMA003850 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13

TMA003851 HOÀNG BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.58

TMA003852 LÊ MINH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA003853 LÊ MINH NGỌC Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 9.2

TMA003854 LÊ MINH NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3

TMA003855 LÊ MINH NGỌC Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA003856 LÊ THỊ NGỌC Toán: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4

TMA003857 LÊ VĂN NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2

TMA003858 LẠI BẢO NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2

TMA003859 LẠI THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.5

TMA003860 LƯƠNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA003862 NGÔ HỒNG NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7.13

TMA003863 NGÔ XUÂN NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA003864 NGUYỄN BÍCH NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.53

TMA003865 NGUYỄN ĐỨC NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 9.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA003866 NGUYỄN HẢI NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA003867 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.93

TMA003868 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003869 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 5.38

TMA003870 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78

TMA003871 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2

TMA003872 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75

TMA003873 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA003874 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.6

TMA003875 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.75

TMA003876 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.63

TMA003877 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.88

TMA003878 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.2

TMA003879 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003880 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.33

TMA003881 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA003882 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4

TMA003883 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA003884 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.2

TMA003885 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.85

TMA003886 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA003887 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA003888 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3

TMA003889 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1

TMA003890 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA003891 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.38

TMA003892 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38

TMA003893 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.1

TMA003894 NGUYỄN THIỆN NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA003895 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA003896 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA003897 PHAN TRẦN PHƯƠNG NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.6

TMA003898 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.4

TMA003899 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA003900 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 3 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA003901 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003902 PHẠM MINH NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.75

TMA003903 PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.63

TMA003904 PHẠM VĂN NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.23

Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003905 PHÙNG THỊ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23

TMA003906 TẠ CƯỜNG NGỌC Toán: 7.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6

TMA003907 TRẦN ÁNH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73

TMA003908 TRẦN BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.95

TMA003909 TRẦN MINH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.6

TMA003910 TRẦN MINH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA003911 TRẦN MINH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.35

TMA003912 TRẦN MẠNH NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA003913 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3

TMA003914 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003915 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.23

TMA003916 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.03

TMA003917 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.73

TMA003918 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003919 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA003920 TRẦN VĂN NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003921 TRẦN VĂN NGỌC Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3

TMA003922 TRỊNH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3

TMA003923 TRỊNH THỊ THUÝ NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA003924 TRƯƠNG MINH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA003925 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.95

TMA003926 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA003927 TRƯƠNG VĂN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA003928 VŨ ĐỨC NGỌC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83

TMA003929 VŨ NHƯ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003930 VŨ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA003931 VŨ THỊ BẢO NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA003932 VŨ THỊ MINH NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA003933 VŨ THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.78

TMA003934 VŨ THỊ NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.38

TMA003935 VŨ THỊ NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA003936 DƯƠNG THỊ BÍCH NGUYÊN Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.25

TMA003937 HOÀNG VĂN NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA003938 LÃ PHẠM THẢO NGUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.75

TMA003939 LÊ PHÚC ANH NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003940 LÊ TRUNG NGUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 1.75

TMA003941 NGÔ QUANG NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA003942 NGUYỄN CAO NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA003943 NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA003944 NGUYỄN THỊ NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 2.2 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003945 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.18

TMA003946 NGUYỄN VĂN NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA003947 NGUYỄN VĂN NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003948 PHAN THẢO NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.5

TMA003949 PHẠM TRUNG NGUYÊN Toán: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA003950 THẠCH VĂN NGUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA003951 TRẦN CÔNG NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.15

TMA003952 TRẦN ĐỨC NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.08

TMA003953 TRẦN KHẮC NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1

TMA003954 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.23

TMA003955 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.58

TMA003956 VŨ THỊ NGUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA003957 BÙI THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA003958 ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA003959 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.45

TMA003960 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23

TMA003961 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA003962 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003963 HÀ THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA003964 NGUYỄN LÊ MINH NGUYỆT Toán: 1 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA003965 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.33

TMA003966 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.38

TMA003967 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003968 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2

TMA003969 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3

TMA003970 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35

TMA003971 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 8.6

TMA003972 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.35

TMA003973 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38

Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA003974 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3

TMA003975 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA003976 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA003977 TỐNG THỊ NGUYỆT Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA003978 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.33

TMA003979 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA003980 TRẦN THỊ THU NGUYỆT Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA003981 VÕ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6

TMA003982 VŨ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA003983 VŨ THỊ NGUYỆT Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.8

TMA003984 TRẦN VĂN NHA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA003985 TRẦN TIẾN NHẠC Toán: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6

TMA003986 DƯƠNG THỊ NHÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38

TMA003987 MAI THỊ NHÀI Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA003988 NGUYỄN THỊ NHÀI Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA003989 TRƯƠNG THỊ HOA NHÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003990 DƯƠNG THỊ THANH NHÀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.13

TMA003991 ĐÀO THỊ NHÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA003992 NGHIÊM THỊ THANH NHÀN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA003993 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA003994 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA003995 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 1.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA003996 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA003997 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.98

TMA003998 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.73

TMA003999 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.85

TMA004000 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 2.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA004001 PHAN THỊ NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.03

TMA004002 TRẦN THỊ NHÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.03

TMA004003 TRẦN THỊ NHÀN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA004004 VĂN THỊ THANH NHÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 9 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.1

TMA004005 ĐỖ THỊ NHÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA004006 NGUYỄN THỊ MINH NHÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA004007 NGUYỄN THỊ NHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3

TMA004008 CHU TRỌNG NHÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA004009 NGUYỄN VĂN NHÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004010 ĐỖ THỊ NHẬT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83

TMA004011 ĐÀM MINH NHẬT Toán: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4

TMA004012 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 6

TMA004013 NGUYỄN THỊ NHẬT Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.45

TMA004014 NGUYỄN THỊ NHẬT Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 3.28

TMA004015 PHAN VĂN NHẬT Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004016 THIỀU LONG NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA004017 TRẦN ĐẮC NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004018 TRƯƠNG QUANG NHẬT Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.63

TMA004019 LÊ LAN NHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA004020 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004021 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA004022 TẠ THỊ LÂM NHI Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.5

TMA004023 TRƯƠNG THỊ CẨM NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18

TMA004024 BÙI THỊ HỒNG NHIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.13

TMA004025 NGUYỄN THỊ NHIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.8

TMA004026 TRẦN ĐÌNH NHU Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA004027 BẠCH HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004028 BÙI THỊ KIM NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3

TMA004029 ĐỖ HỒNG NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.88

TMA004030 ĐÀO THỊ NHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.5

TMA004031 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63

TMA004032 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004033 ĐINH THỊ KIM NHUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA004034 ĐINH THỊ NHUNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25

TMA004035 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8

TMA004036 HÀ THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA004037 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA004038 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA004039 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA004040 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004041 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98

TMA004042 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.8

Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004043 LẠI HỒNG NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA004044 LẠI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA004045 LẠI THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA004046 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75

TMA004047 NGUYỄN HỒNG NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA004048 NGUYỄN NGỌC NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.13

TMA004049 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.9

TMA004050 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA004051 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 7.93

TMA004052 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 4.08

TMA004053 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004054 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA004055 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA004056 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.8

TMA004057 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA004058 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.1

TMA004059 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.73

TMA004060 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2

TMA004061 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.83

TMA004062 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA004063 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4

TMA004064 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004065 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNGToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA004066 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23

TMA004067 NGUYỄN TUYẾT NHUNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.55

TMA004068 NHỮ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA004069 NHỮ THỊ NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004070 PHẠM HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA004071 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA004072 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.78

TMA004073 PHẠM THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004074 QUÁCH THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.05

TMA004075 QUẢN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7

TMA004076 THÁI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA004077 TỐNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63

TMA004078 TRẦN HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA004079 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.55

TMA004080 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004081 TRẦN THỊ KIM NHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.75

TMA004082 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA004083 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 7.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2

TMA004084 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA004085 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA004086 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.23

TMA004087 TRẦN TUYẾT NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA004088 VŨ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA004089 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.23

TMA004090 LÊ THỊ MAI NHƯ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA004091 NGUYỄN THỊ NHƯ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA004092 NGUYỄN THỊ NHƯ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.55

TMA004093 VŨ THỊ NHƯ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.33

TMA004094 BÙI THÙY NINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004095 HOÀNG VĂN NINH Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004096 LÊ THỊ NINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004097 LẠI THỊ NINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA004098 LƯU THỊ NINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA004099 NGUYỄN ĐỨC NINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Sinh học: 4.8

TMA004100 NGUYỄN QUANG NINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.85

TMA004101 NGUYỄN THỊ THUỲ NINH Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2

TMA004102 PHẠM THỊ THÚY NINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 3.13

TMA004103 TRẦN ĐĂNG NINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.6

TMA004104 VŨ DUY NINH Toán: 8 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8

TMA004105 VŨ VĂN NINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA004106 VŨ VĂN NINH Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004107 ĐỖ THỊ THU NỤ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA004108 NGUYỄN THỊ NỤ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004109 NGUYỄN THỊ NỤ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA004110 VŨ THỊ NỤ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.65

TMA004111 LÊ THÁI NỮ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.11

Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004112 NGUYỄN THỊ HÀ NƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 6.25

TMA004113 TRẦN THỊ NƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.15

TMA004114 DƯƠNG THỊ KIM OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004115 DƯƠNG THỊ OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98

TMA004116 LỮ THỊ NGỌC OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004117 LÊ THỊ KIỀU OANH Toán: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6

TMA004118 LÊ THỊ LÂM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.6

TMA004119 LÊ THỊ OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004120 LẠI THỊ KIM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.48

TMA004121 NGUYỄN HÀ KIỀU OANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.98

TMA004122 NGUYỄN LÂM OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25

TMA004123 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.78

TMA004124 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA004125 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA004126 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA004127 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA004128 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.38

TMA004129 NGUYỄN THỊ THỤC OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004130 NGUYỄN THỊ XUÂN OANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.7

TMA004131 PHẠM THỊ KIM OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA004132 PHẠM THỊ KIỀU OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 5.25

TMA004133 PHẠM THỊ OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.41

TMA004134 PHẠM THỊ OANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004135 TRẦN KIM OANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.85

TMA004136 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: .75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA004137 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.78

TMA004138 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.48

TMA004139 TRẦN THỊ OANH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 3

TMA004140 TRẦN THỊ OANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.69

TMA004141 TRẦN THỊ OANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004142 TRẦN THỊ TÚ OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.73

TMA004143 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.28

TMA004144 VŨ KIM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA004146 VŨ THỊ TỐ OANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.6

TMA004147 PHẠM ĐỨC PHÁI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98

TMA004148 NGUYỄN ĐỨC PHAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA004149 NGÔ TẤN PHÁT Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.93

TMA004150 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004151 NGUYỄN THỊ PHẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.45

TMA004152 PHAN HỒNG PHẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.13

TMA004153 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004154 DƯƠNG QUÝ PHI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.43

TMA004155 LÊ VĂN PHIÊN Toán: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8

TMA004156 HOÀNG SI PHON Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA004157 BÙI THẾ PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004158 ĐÀO VĂN PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004159 HÀ ĐẠI PHONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004160 LÃ TIẾN PHONG Toán: 8 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA004161 LẠI VĂN PHONG Toán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.03

TMA004162 NGHIÊM XUÂN PHONG Toán: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5

TMA004163 NGUYỄN HẢI PHONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA004164 NGUYỄN HỒNG PHONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA004165 NGUYỄN LY PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.63

TMA004166 NGUYỄN NGỌC CẢNH PHONG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA004167 NGUYỄN QUỐC PHONG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.48

TMA004168 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3

TMA004169 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2

TMA004170 NGUYỄN VIẾT PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004171 NGUYỄN VIỆT PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8

TMA004172 PHẠM HỒNG PHONG Toán: 3 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA004173 PHẠM THANH PHONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004174 TRẦN HỒNG PHONG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA004175 TRẦN KHẮC PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.35

TMA004176 TRẦN THANH PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.6

TMA004177 TRẦN THANH PHONG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004178 TRẦN VĂN PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004179 TRƯƠNG DUY PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004180 VŨ NGỌC PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004181 NGUYỄN VĂN PHÒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.95

Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004182 ĐINH CÔNG PHÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.23

TMA004183 LÊ QUANG PHÚ Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA004184 NGÔ XUÂN PHÚ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 6.3

TMA004185 NGUYỄN DUY GIA PHÚ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA004186 NGUYỄN QUANG PHÚ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.95

TMA004187 NGUYỄN VĨNH PHÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3

TMA004188 PHẠM ĐÌNH PHÚ Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3.5

TMA004189 PHẠM TẤN PHÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.55

TMA004190 HOÀNG VĂN PHÚC Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA004191 LÊ HỮU PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA004192 LÊ THỊ MINH PHÚC Toán: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6

TMA004193 LÊ THỊ PHÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.13

TMA004194 NGUYỄN ĐĂNG PHÚC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.88

TMA004195 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA004196 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2

TMA004197 PHẠM MINH PHÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004198 DƯƠNG ĐẠI PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.1

TMA004199 LƯU HỮU PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA004200 PHẠM HỮU PHƯỚC Toán: 4 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA004201 BÙI THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004202 BÙI THỊ THU PHƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.4

TMA004203 BÙI THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA004204 CHU THỊ LINH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.5

TMA004205 CHU THỊ VIỆT PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA004206 DƯƠNG HÀ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA004207 ĐỖ MAI PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.23

TMA004208 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA004209 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6

TMA004210 ĐỖ THU PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004211 ĐÀO THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.95

TMA004212 ĐÀO THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA004213 ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA004214 ĐINH MAI PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.95

TMA004215 ĐINH THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.38

TMA004216 ĐINH THỊ PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4

TMA004217 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.8

TMA004218 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004219 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.38

TMA004220 HỒ HÀ PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.05

TMA004221 HOÀNG MAI PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.68

TMA004222 HOÀNG THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.6

TMA004223 HOÀNG TRÍ PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004224 KIỀU THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6

TMA004225 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004226 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4

TMA004227 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA004228 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA004229 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4.5

TMA004230 LÊ VIỆT PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.1

TMA004231 LÊ XUÂN PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA004232 LẠI THỊ MAI PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA004233 LÝ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.1

TMA004234 NGHIÊM THỊ PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 6.75

TMA004235 NGÔ THỊ PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004236 NGÔ THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA004237 NGÔ THU PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 8.65

TMA004238 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.23

TMA004239 NGUYỄN HÀ LINH PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2

TMA004240 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 8.45

TMA004241 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15

TMA004242 NGUYỄN LINH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.4

TMA004243 NGUYỄN QUANG PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.85

TMA004244 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.65

TMA004245 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.4

TMA004246 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.73

TMA004247 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA004248 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA004249 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58

TMA004250 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3

Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004251 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3

TMA004252 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08

TMA004253 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.3

TMA004254 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.58

TMA004255 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 1 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA004256 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13

TMA004257 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA004258 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.45

TMA004259 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.6

TMA004260 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA004261 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 3.78

TMA004262 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.83

TMA004263 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98

TMA004264 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.98

TMA004265 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.2

TMA004266 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.2

TMA004267 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA004268 NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA004269 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA004270 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA004271 PHAN VĂN PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.98

TMA004272 PHẠM HOÀI PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 1.88

TMA004273 PHẠM MINH PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.08

TMA004274 PHẠM NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA004275 PHẠM THỊ KỶ PHƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15

TMA004276 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8

TMA004277 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA004278 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.35

TMA004279 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA004280 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.05

TMA004281 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.83

TMA004282 PHẠM TRUNG PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2

TMA004283 PHẠM VĂN PHƯƠNG Toán: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 7.2

TMA004284 PHẠM VĂN PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA004285 THÁI MINH PHƯƠNG Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25

TMA004286 TRẦN LAN PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA004287 TRẦN MINH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.5

TMA004288 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 7.93

TMA004289 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.58

TMA004290 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA004291 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA004292 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.78

TMA004293 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA004294 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.1

TMA004295 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA004296 TRẦN THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.38

TMA004297 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA004298 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3

TMA004299 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA004300 TRẦN THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.8

TMA004301 TRẦN THU PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.83

TMA004302 TRẦN TRỌNG PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004303 TRỊNH THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA004304 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.75

TMA004305 TRƯƠNG MINH PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.45

TMA004306 TRƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.1

TMA004307 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23

TMA004308 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.73

TMA004309 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.43

TMA004310 VĂN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004311 VŨ NGỌC PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23

TMA004312 VŨ THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.75

TMA004313 VŨ THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 6.68

TMA004314 VŨ THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA004315 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3

TMA004316 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA004317 VŨ THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.68

TMA004318 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA004319 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25

Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004320 ĐÀO KIM PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.63

TMA004321 ĐOÀN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA004322 HÀ THỊ PHƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.68

TMA004323 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.03

TMA004324 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 7.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.53

TMA004325 LẠI THỊ PHƯỢNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA004326 LƯƠNG THỊ PHƯỢNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.8

TMA004327 NGHIÊM THỊ PHƯỢNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA004328 NGÔ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA004329 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.9

TMA004330 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5.75

TMA004331 NGUYỄN BÁ PHƯỢNG Toán: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.6

TMA004332 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.58

TMA004333 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8

TMA004334 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73

TMA004335 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA004336 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004337 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.6

TMA004338 NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.95

TMA004339 PHẠM MAI LAN PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.55

TMA004341 PHẠM THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.93

TMA004342 PHẠM THỊ THÚY PHƯỢNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.2

TMA004343 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.9

TMA004344 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73

TMA004345 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.45

TMA004346 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73

TMA004347 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5

TMA004349 VŨ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.9

TMA004350 BÙI VĂN QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA004351 BÙI VĂN QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA004352 CHU ĐỨC THIỆN QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA004353 CÙ VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA004354 DƯƠNG VĂN QUANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.3

TMA004355 ĐÀO VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA004356 ĐÀO XUÂN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA004357 ĐẶNG ĐỨC QUANG Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75

TMA004358 HOÀNG MINH QUANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.08

TMA004359 LÃ HÀO QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.7

TMA004360 LÊ ĐỨC QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.1

TMA004361 LÊ TUẤN QUANG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.2

TMA004362 LÊ VĂN QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA004363 LÊ VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.08

TMA004364 LƯU ĐÌNH QUANG Toán: 8.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2

TMA004365 NGUYỄN ANH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA004366 NGUYỄN HỒNG QUANG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 0 Địa lí: 5.5

TMA004367 NGUYỄN HỮU QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6

TMA004368 NGUYỄN MẠNH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA004369 NGUYỄN NGỌC QUANG Toán: 7.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.2

TMA004370 NGUYỄN NHƯ QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA004371 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.3

TMA004372 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004373 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA004374 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2

TMA004375 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.73

TMA004376 NGUYỄN VIẾT QUANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA004377 PHẠM MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA004378 PHẠM VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA004379 TẠ HỒNG QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3

TMA004380 TRẦN BÌNH QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2

TMA004381 TRẦN ĐỨC QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004382 TRẦN MINH QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004383 TRẦN MINH QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.73

TMA004384 TRẦN THỊ MẠNH QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.18

TMA004385 TRẦN THIỆN QUANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5

TMA004386 TRẦN VĂN QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2

TMA004387 TRẦN VĂN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA004388 TRỊNH MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004389 TRỊNH MINH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.73

TMA004390 VŨ HỒNG QUANG Toán: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2

Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004391 VŨ MINH QUANG Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8

TMA004392 VŨ MINH QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.98

TMA004393 VŨ MẠNH QUANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA004394 VŨ VĂN QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA004395 NGÔ VĂN QUẢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA004396 CHU ĐÀO QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA004397 CHU VĂN QUÂN Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA004398 ĐỖ HỒNG QUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004399 ĐINH VĂN QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA004400 LÃ MINH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA004401 LÊ HỒNG QUÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.75

TMA004402 NGUYỄN ANH QUÂN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7

TMA004403 NGUYỄN HỒNG QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.6

TMA004404 NGUYỄN HỒNG QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004405 NGUYỄN MẠNH QUÂN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.85

TMA004406 NGUYỄN VĂN QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA004407 PHẠM HỒNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004408 PHẠM HỒNG QUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88

TMA004409 PHẠM HOÀNG QUÂN Toán: 8 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004410 PHẠM MINH QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.75

TMA004411 PHẠM VĂN QUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA004412 TRẦN HỒNG QUÂN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004413 TRẦN HỮU QUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA004414 TRẦN SỸ QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA004415 TRẦN VĂN QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3

TMA004416 VĂN TIẾN QUÂN Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004417 VŨ HỒNG QUÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004418 VŨ HỮU QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA004419 NGUYỄN NAM QUỐC Toán: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8

TMA004420 NGUYỄN LƯƠNG QUÝ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 1.75

TMA004421 NGUYỄN VĂN QUÝ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.13

TMA004422 NGUYỄN VĂN QUÝ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75

TMA004423 TRẦN HỮU QUÝ Toán: .5 Tiếng Anh: 1.63

TMA004424 BÙI LỆ QUYÊN Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA004425 ĐỖ THỊ QUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 4.98

TMA004426 ĐÀO THỊ QUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5

TMA004427 HOÀNG THỊ TÂM QUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.7

TMA004428 LÃ THỊ QUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004429 LƯƠNG THỊ QUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA004430 NGUYỄN THỊ ÁNH QUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA004431 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA004432 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.83

TMA004433 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 5.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004434 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 4.08

TMA004435 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN Toán: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8

TMA004436 PHẠM NGỌC QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004437 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA004438 TRẦN THỊ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004439 TRẦN THỊ QUYÊN Toán: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4.6

TMA004440 TRẦN THỊ QUYÊN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5

TMA004441 TRỊNH THỊ QUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004442 TRƯƠNG THỊ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA004443 VŨ THỊ QUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.63

TMA004444 BÙI VĂN QUYỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73

TMA004445 BÙI VĂN QUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.93

TMA004446 CHU VĂN QUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004447 DƯƠNG THÀNH QUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004448 ĐINH DUY QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3

TMA004449 ĐẶNG THANH QUYỀN Toán: 8.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8.8

TMA004450 NGUYỄN BÁ QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA004451 NGUYỄN MẠNH QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004452 NGUYỄN THẾ QUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA004453 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7

TMA004454 TẠ DUY QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.1

TMA004455 VŨ BÁ QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.88

TMA004456 TRƯƠNG NGỌC QUYẾN Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75

TMA004457 CHU VĂN QUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 4

TMA004458 ĐINH VĂN QUYẾT Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004459 NGHIÊM VĂN QUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6

Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004460 NGUYỄN ANH QUYẾT Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA004461 NGUYỄN NHƯ QUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA004462 NGUYỄN QUANG QUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA004463 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA004464 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA004465 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6

TMA004466 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA004467 NGUYỄN XUÂN QUYẾT Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38

TMA004468 PHẠM QUANG QUYẾT Toán: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.58

TMA004469 PHẠM VĂN QUYẾT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA004470 VŨ ĐỨC QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004471 TRẦN ĐỨC QUYNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004472 BÙI MẠNH QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA004473 CHU THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3

TMA004474 DƯƠNG THÚY QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.2

TMA004475 ĐÀO THỊ DIỄM QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004476 ĐÀO THỊ QUỲNH Toán: .75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004477 ĐẶNG THỊ HẢI QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004478 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.58

TMA004479 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.1

TMA004480 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA004481 HOÀNG HƯƠNG QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.63

TMA004482 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.6

TMA004483 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.45

TMA004484 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.18

TMA004485 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.93

TMA004486 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1

TMA004487 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA004488 LÃ THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.93

TMA004489 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA004490 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 4.68

TMA004491 LÊ THỊ PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA004492 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.48

TMA004493 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA004494 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA004495 LẠI NHƯ QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.3

TMA004496 LƯƠNG THỊ QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004497 NGUYỄN DUY QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.6

TMA004498 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.05

TMA004499 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3

TMA004500 NGUYỄN MẠNH QUỲNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.68

TMA004501 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.83

TMA004502 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004503 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.08

TMA004504 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.8

TMA004505 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA004506 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA004507 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6

TMA004508 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004509 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA004510 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.7

TMA004511 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.9

TMA004512 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNHToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA004513 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3

TMA004514 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.8

TMA004515 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.08

TMA004516 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.98

TMA004517 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.83

TMA004518 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.83

TMA004519 NGUYỄN XUÂN QUỲNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004520 PHẠM VĂN QUỲNH Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 3.58

TMA004521 PHẠM XUÂN QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA004522 THIỀU THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.08

TMA004523 TRẦN DIỄM QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA004524 TRẦN HƯƠNG QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.83

TMA004525 TRẦN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA004526 TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.08

TMA004527 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.85

TMA004528 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.58

Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004529 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.45

TMA004530 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.6

TMA004531 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.45

TMA004532 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.98

TMA004533 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.43

TMA004534 TRẦN THỊ THUÝ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.1

TMA004535 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA004536 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.58

TMA004537 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 5.88

TMA004538 TRẦN THÚY QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.73

TMA004539 TRẦN THÚY QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.25 Tiếng Nga: 5.58

TMA004540 TRẦN VĂN QUỲNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7

TMA004541 TRƯƠNG THỊ QUỲNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.98

TMA004542 VŨ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004543 VŨ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83

TMA004544 VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA004545 VŨ THỊ QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004546 VŨ THỊ THÚY QUỲNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA004547 VŨ THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA004548 HOÀNG THỊ SA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.48

TMA004549 PHẠM THANH SAN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004550 DOÃN NGUYÊN SANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004551 NGUYỄN ĐỨC SANG Toán: 7 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 5.25

TMA004552 NGUYỄN HẢI SANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004553 NGUYỄN TẤN SANG Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004554 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA004555 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA004556 VŨ XUÂN SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2

TMA004557 ĐÀO NGỌC SÁNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3

TMA004558 ĐẶNG ĐỨC SÁNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5

TMA004559 HÀ VĂN SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.45

TMA004560 LÊ QUANG SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA004561 NGUYỄN QUANG SÁNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004562 BÙI THANH SAO Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 4.25

TMA004563 TRẦN THỊ SÁU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38

TMA004564 NGUYỄN THỊ SẮC Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6

TMA004565 LÃ THỊ HƯƠNG SEN Toán: 5 Ngữ văn: 7

TMA004566 TRẦN THỊ SEN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA004567 TRƯƠNG THỊ SEN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004568 DƯƠNG XUÂN SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004569 NGUYỄN THỊ SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.5

TMA004570 NGUYỄN TRƯỜNG SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA004571 NGUYỄN XUÂN SINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA004572 NGUYỄN VĂN SOÁI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004573 VŨ THỊ THANH SOAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.38

TMA004574 NGUYỄN THỊ SON Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA004576 DƯƠNG ĐỨC SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2

TMA004577 ĐỖ THÁI SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.5

TMA004578 ĐỖ TRỌNG SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3

TMA004579 ĐÀO VĂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.98

TMA004580 ĐINH HÙNG SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.08

TMA004581 ĐẶNG THÁI SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4

TMA004582 HOÀNG PHÚ SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75

TMA004583 LÃ VĂN SƠN Toán: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8

TMA004584 LÃO VĂN SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA004585 LÊ HỒNG SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA004586 LÊ HOÀNG SƠN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.5

TMA004587 LÊ THANH SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA004588 LÊ VĂN SỸ SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004589 LÊ XUÂN SƠN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75

TMA004590 LẠI HỒNG SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004591 LƯƠNG NGỌC SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA004592 MAI VĂN SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA004593 NGÔ THANH SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.15

TMA004594 NGÔ TRƯỜNG SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.75

TMA004595 NGÔ VĂN SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA004596 NGUYỄN CÔNG SƠN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.25

TMA004597 NGUYỄN CÔNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA004598 NGUYỄN ĐĂNG SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004599 NGUYỄN ĐỨC SƠN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.85

TMA004600 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88

TMA004601 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA004602 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004603 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004604 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004605 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.08

TMA004606 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2

TMA004607 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA004608 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.4

TMA004609 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 8.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.45

TMA004610 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004611 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73

TMA004612 NGUYỄN NHÂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA004613 NGUYỄN THIÊN SƠN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA004614 NGUYỄN TRUNG SƠN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25

TMA004615 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA004616 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3

TMA004617 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004618 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA004619 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.7

TMA004620 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.25

TMA004621 NGUYỄN VĂN SƠN Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25

TMA004622 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.75

TMA004623 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 3 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA004624 PHAN THANH SƠN Toán: 2.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA004625 PHẠM HỒNG SƠN Toán: 8 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA004626 PHẠM NGỌC SƠN Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25

TMA004627 PHẠM THANH SƠN Toán: 8.75 Vật lí: 8.4 Tiếng Anh: 3.78

TMA004628 PHẠM XUÂN SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004629 TRẦN DANH SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2

TMA004630 TRẦN DUY SƠN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88

TMA004631 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA004632 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.43

TMA004633 TRẦN HẢI SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 8.43

TMA004634 TRẦN HỒNG SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.3

TMA004635 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.8

TMA004636 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 1.88

TMA004637 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.83

TMA004638 TRẦN QUANG SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA004639 TRẦN QUANG SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.48

TMA004640 TRẦN VĂN SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA004641 TRẦN VĂN SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004642 TRẦN VĂN SƠN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.73

TMA004643 TRẦN XUÂN SƠN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004644 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA004645 TRỊNH NGỌC SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2

TMA004646 TRỊNH THÁI SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.5

TMA004647 TRƯƠNG MINH SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA004648 TRƯƠNG VĂN SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.5

TMA004649 VĂN HỒNG SƠN Toán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA004650 VŨ NGỌC SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.4

TMA004651 LÊ VĂN SUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.48

TMA004652 NGUYỄN PHƯƠNG SỰ Toán: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6

TMA004653 ĐẶNG THỊ THU SỬU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3

TMA004654 BÙI TIẾN SỸ Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.55

TMA004655 NGUYỄN TIẾN SỸ Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004656 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.98

TMA004657 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA004658 TRƯƠNG THÀNH SỸ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004659 LÊ ĐỨC TÀI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.03

TMA004660 LẠI VĂN TÀI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA004661 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA004662 PHẠM ANH TÀI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.75

TMA004663 PHẠM VĂN TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA004664 PHẠM VĂN TÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.73

TMA004665 VŨ VĂN TÀI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.33

TMA004666 NGUYỄN VĂN TAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA004667 TỐNG THỊ HỒNG TAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.83

Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004668 VŨ THỊ TAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.8

TMA004669 AN MINH TÂM Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.85

TMA004670 BÙI MINH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA004671 DƯƠNG THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35

TMA004672 ĐỖ THANH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA004673 LÊ MINH TÂM Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6

TMA004674 LÊ MINH TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5

TMA004675 LÊ THỊ MINH TÂM Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 7.6

TMA004676 NGUYỄN BÁ TÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.18

TMA004677 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004678 NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 5.33

TMA004679 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA004680 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.73

TMA004681 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.95

TMA004682 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7

TMA004683 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.6

TMA004684 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45

TMA004685 TẠ THỊ THANH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.6

TMA004686 TRẦN THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.98

TMA004687 TRẦN THỊ TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA004688 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3

TMA004689 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA004690 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.9

TMA004691 VŨ THỊ TÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA004692 ĐẶNG THỊ TẤM Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA004693 LÊ THỊ TẤM Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.6

TMA004694 DƯƠNG VĂN TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004695 ĐÀO DUY TÂN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA004696 ĐÀO QUANG TÂN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7

TMA004697 ĐOÀN MINH TÂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA004698 LÊ NGỌC TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA004699 LÊ XUÂN TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004700 NGUYỄN KHẮC TÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA004701 NGUYỄN NGỌC TÂN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004702 NGUYỄN VĂN TÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3

TMA004703 PHẠM MINH TÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.85

TMA004704 PHẠM VĂN TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA004705 TRẦN HỒ TÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.5

TMA004706 TRẦN NHẬT TÂN Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA004707 TRẦN THỊ TÂN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55

TMA004708 TRẦN TRUNG TÂN Toán: 2.75 Vật lí: 4 Hóa học: 2.6

TMA004709 TRẦN VĂN TÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA004710 NGUYỄN THỊ TẦN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004711 LÊ VĂN TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.25

TMA004712 NGUYỄN MINH TẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA004713 PHẠM QUANG TẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA004714 PHẠM THÀNH TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2

TMA004715 NGUYỄN DUY THẠCH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.33

TMA004718 ĐÀO DUY THÁI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25

TMA004719 ĐOÀN XUÂN THÁI Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5

TMA004720 LƯƠNG TRỌNG THÁI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA004721 NGUYỄN HỒNG THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.98

TMA004722 NGUYỄN QUANG THÁI Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.95

TMA004723 PHẠM HỒNG THÁI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA004724 TỪ MINH THÁI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.9

TMA004725 TRẦN NGỌC THÁI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004726 TRƯƠNG HỒNG THÁI Toán: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2

TMA004727 VŨ HUY THÁI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004728 BÙI HUY THANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5

TMA004729 BÙI VĂN THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA004730 BÙI YẾN THANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.3

TMA004731 CHU HỒNG THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA004732 ĐỖ THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004733 ĐÀO THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004734 ĐINH THỊ VÂN THANH Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.1

TMA004735 LƯƠNG NGỌC THANH Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7

TMA004736 LƯƠNG VĂN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA004737 NGÔ THỊ THANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.13

TMA004738 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

Page 69: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004739 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004740 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 9 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.9

TMA004741 NGUYỄN ĐỨC THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.48

TMA004742 NGUYỄN QUANG THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA004743 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA004744 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8

TMA004745 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.58

TMA004746 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.58

TMA004747 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6

TMA004748 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.5

TMA004749 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004750 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004751 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.4

TMA004752 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA004753 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 6.4

TMA004754 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.28

TMA004755 NHỮ THỊ HUYỀN THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.55

TMA004756 PHẠM THỊ HẢI THANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.1

TMA004757 PHẠM THỊ HOÀI THANH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA004758 PHẠM THỊ YẾN THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004759 PHẠM VĂN THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.1

TMA004760 TRẦN THỊ BẮC THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.93

TMA004761 TRẦN THỊ KIM THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA004762 TRẦN THỊ THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004763 TRẦN THỊ THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.2

TMA004764 TRẦN THỊ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3

TMA004765 TRỊNH THỊ THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA004766 TRƯƠNG THỊ HÀ THANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13

TMA004767 VŨ THỊ THANH THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA004768 DƯ VĂN THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004769 DƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.43

TMA004770 ĐÀM HUY THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004771 ĐINH QUANG THÀNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA004772 ĐẶNG CÔNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA004773 HOÀNG VŨ THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA004774 LÊ TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6

TMA004775 LÊ TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 1.98

TMA004776 NGÔ ĐĂNG THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.5

TMA004777 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA004778 NGUYỄN MINH THÀNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.55

TMA004779 NGUYỄN QUỐC THÀNH Toán: 0

TMA004780 NGUYỄN QUỐC THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004781 NGUYỄN THỊ THÀNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.6

TMA004783 NGUYỄN TRUNG THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004784 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA004785 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004786 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA004787 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA004788 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.25

TMA004789 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004790 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA004791 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004792 NGUYỄN VĂN THÀNH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.5

TMA004793 NGUYỄN XUÂN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.9

TMA004794 PHAN HÀ THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA004795 PHẠM MINH THÀNH Ngữ văn: 2.25

TMA004796 PHẠM TIẾN THÀNH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5

TMA004797 PHẠM TUẤN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.75

TMA004798 PHẠM VĂN THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA004799 PHẠM XUÂN THÀNH Toán: 9 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 1.98

TMA004800 TRẦN ĐỨC THÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA004801 TRẦN HỮU THÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA004802 TRẦN QUANG THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.15

TMA004804 TRẦN TẤT THÀNH Toán: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8

TMA004805 TRẦN TẤT THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45

TMA004806 TRẦN VĂN THÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.48

TMA004807 TRẦN VĂN THÀNH Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004808 TRẦN VIẾT THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004809 TRƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.75

Page 70: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004810 VŨ THỊ THÀNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.43

TMA004811 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6

TMA004812 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA004813 VŨ VIẾT THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA004814 VŨ XUÂN THÀNH Toán: 9 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 9.2

TMA004815 BÙI HOÀNG THAO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1

TMA004816 HÀ TIẾN THAO Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2

TMA004817 NGUYỄN THỊ THAO Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.5

TMA004818 NGUYỄN THỊ THAO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA004819 TRẦN KHẮC THAO Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5

TMA004820 TRẦN THỊ THAO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA004821 BÙI THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 4.58

TMA004822 BÙI THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.45

TMA004823 BÙI THỊ THU THẢO Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7

TMA004824 BÙI THỊ THU THẢO Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5

TMA004825 BÙI THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA004826 CHU THỊ BÍCH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98

TMA004827 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.23

TMA004828 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.6

TMA004829 DƯƠNG THỊ THẢO Toán: 9 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.8

TMA004830 DƯƠNG THỊ THU THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.5

TMA004831 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 8.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4

TMA004832 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.9

TMA004833 ĐAN THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 7.53

TMA004834 ĐÀO PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA004835 ĐÀO THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85

TMA004836 ĐÀO THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004837 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.2

TMA004838 ĐINH THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.4

TMA004839 ĐINH THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.55

TMA004840 ĐINH THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA004841 ĐẶNG THỊ BÍCH THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA004842 ĐẶNG THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004843 ĐOÀN THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.43

TMA004844 HỒ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.65

TMA004846 HÀ THU THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.9

TMA004847 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.78

TMA004848 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.48

TMA004849 HOÀNG THỊ THU THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.35

TMA004850 KIỀU THỊ THU THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23

TMA004851 LỮ THỊ THU THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.58

TMA004852 LÃO THỊ THU THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA004853 LÊ THỊ BÍCH THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.33

TMA004854 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 9.03

TMA004855 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA004856 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA004857 LÊ THỊ THANH THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2

TMA004858 LÊ THỊ THẢO Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.4 Tiếng Anh: 6.28

TMA004859 LÊ THỊ THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.23

TMA004860 LÊ THỊ THU THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.7

TMA004861 LẠI THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.48

TMA004862 MAI THỊ THU THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.78

TMA004863 NGÔ THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA004864 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.23

TMA004865 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.7

TMA004866 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA004867 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004868 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.63

TMA004869 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.38

TMA004870 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.63

TMA004871 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004872 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38

TMA004873 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13

TMA004874 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.18

TMA004875 NGUYỄN THỊ THẢO Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí: 8.5

TMA004876 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.15

TMA004877 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA004878 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.95

TMA004879 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.43

Page 71: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004880 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA004881 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2

TMA004882 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.7

TMA004883 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004884 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA004885 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA004886 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3

TMA004887 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA004888 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75

TMA004889 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA004890 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA004891 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.35

TMA004892 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004893 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3

TMA004894 NGUYỄN THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA004895 NGUYỄN THU THẢO Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.63

TMA004896 NGUYỄN TRƯỜNG THẢO Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4

TMA004897 PHẠM PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA004898 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.08

TMA004899 PHẠM THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.13

TMA004900 PHẠM THỊ THẢO Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA004901 PHẠM THỊ THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.6

TMA004902 PHẠM THỊ THẢO Toán: 8.75 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8

TMA004903 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA004904 PHẠM THANH THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3

TMA004905 QUẢN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA004906 TẠ PHƯƠNG THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.6

TMA004907 THIỀU THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.05

TMA004908 TRẦN DƯƠNG THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.6

TMA004909 TRẦN LÃ PHƯƠNG THẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA004910 TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA004911 TRẦN THỊ MINH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004912 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA004913 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA004914 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.23

TMA004915 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.73

TMA004916 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.18

TMA004917 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 4.93

TMA004918 TRẦN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.65

TMA004919 TRẦN THỊ THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35

TMA004920 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA004921 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.33

TMA004922 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.2

TMA004923 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.93

TMA004924 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.03

TMA004925 TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA004926 TRỊNH THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA004927 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.83

TMA004928 TRƯƠNG VĂN THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA004929 VŨ PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.8

TMA004930 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004931 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48

TMA004932 VŨ THỊ THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA004933 VŨ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA004934 MẠC VĂN THẠO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3

TMA004935 PHẠM VĂN THẠO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004936 ĐÀO THỊ THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA004937 HOÀNG THỊ THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA004938 LÊ THỊ THẮM Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA004939 LẠI THỊ THẮM Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA004940 NGÔ THỊ HỒNG THẮM Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 1.98

TMA004941 NGUYỄN HỒNG THẮM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004942 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.6

TMA004943 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.45

TMA004944 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA004945 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.58

TMA004946 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA004947 TẠ HỒNG THẮM Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.73

TMA004948 TRẦN THỊ THẮM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25

Page 72: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA004949 TRẦN THỊ THẮM Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.18

TMA004950 TRƯƠNG THỊ THẮM Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5.35

TMA004951 TRƯƠNG THỊ THẮM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.7

TMA004952 VŨ THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA004953 VŨ THỊ THẮM Toán: 8.25 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8

TMA004954 HOÀNG VĂN THĂNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3

TMA004955 MAI VĂN THĂNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA004956 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA004957 BÙI ANH THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6

TMA004958 DƯƠNG QUYẾT THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA004960 ĐỖ NAM THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2

TMA004961 ĐỖ XUÂN THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.5

TMA004962 ĐÀO VĂN THẮNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA004963 ĐINH NGỌC THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5

TMA004964 ĐINH VĂN THẮNG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75

TMA004965 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.35

TMA004966 ĐOÀN ĐỨC THẮNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.28

TMA004967 ĐOÀN NGỌC THẮNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA004968 ĐOÀN XUÂN THẮNG Toán: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6

TMA004969 HOÀNG ĐỨC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 1.5

TMA004970 LÊ NGỌC THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.1

TMA004971 LẠI VĂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA004972 NGÔ HỮU THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3

TMA004973 NGÔ XUÂN THẮNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.18

TMA004974 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA004975 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 8.5 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8

TMA004976 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.63

TMA004977 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

TMA004978 NGUYỄN MINH THẮNG Toán: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4

TMA004979 NGUYỄN MẠNH THẮNG Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 9

TMA004980 NGUYỄN NGỌC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004981 NGUYỄN TẤT THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2

TMA004982 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA004983 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA004984 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.2

TMA004985 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75

TMA004986 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1

TMA004987 NGUYỄN XUÂN TIẾN THẮNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.15

TMA004988 NHỮ VĂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004989 PHÙNG VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA004990 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA004991 TRẦN ĐÌNH THẮNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA004992 TRẦN MINH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.88

TMA004993 TRẦN MẠNH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA004994 TRỊNH ĐỨC THẮNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA004995 VŨ THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA004996 NGUYỄN NĂNG THỂ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.2

TMA004997 PHẠM QUANG THẾ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5

TMA004998 TRẦN VĂN THẾ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA004999 ĐỖ THỊ THÊM Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.25

TMA005000 PHẠM THỊ THÊU Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA005001 TRẦN THỊ PHƯƠNG THI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA005002 VŨ VĂN THI Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25

TMA005003 NGUYỄN QUANG THIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58

TMA005004 TRƯƠNG VĂN THIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005005 BÙI QUANG THIỆN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.98

TMA005006 BÙI QUỐC THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005007 ĐINH ĐỨC THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33

TMA005008 HOÀNG THỌ THIỆN Toán: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4

TMA005009 LÊ ĐỨC THIỆN Toán: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.95

TMA005010 LÊ NGỌC THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3

TMA005011 NGÔ NGỌC THIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA005012 NGÔ PHÚ THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.75

TMA005013 NGÔ THỊ KIM THIỆN Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005015 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA005016 NGUYỄN PHÚC THIỆN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA005017 NGUYỄN TRỌNG THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 6.18

TMA005018 NGUYỄN TUẤN THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA005019 PHẠM VĂN THIỆN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75

Page 73: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005020 TRƯƠNG KHÁNH THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.3

TMA005021 TRẦN VĂN THIẾT Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.85

TMA005022 ĐINH QUỐC THIỆU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005023 NGUYỄN PHƯƠNG THIỆU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA005024 LÊ VĂN THÌNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA005025 NGUYỄN ĐÌNH THÍNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.2

TMA005026 DƯƠNG ĐỨC THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.55

TMA005027 ĐINH ĐỨC THỊNH Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.15

TMA005028 ĐINH TRƯỜNG THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.23

TMA005029 ĐINH VĂN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA005030 ĐOÀN ĐỨC THỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.93

TMA005031 ĐOÀN VĂN THỊNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005032 HOÀNG ĐÌNH THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA005033 LÊ HÀ THỊNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.9

TMA005034 NGÔ ĐỨC THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA005035 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.35

TMA005036 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13

TMA005037 NGUYỄN XUÂN THỊNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.1

TMA005038 PHAN QUỐC THỊNH Toán: 1 Tiếng Anh: 2.63

TMA005039 PHẠM ĐỨC THỊNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005040 PHẠM VĂN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.63

TMA005041 TRẦN HƯNG THỊNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5

TMA005042 TRẦN TIẾN THỊNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA005043 TRẦN VĂN THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2

TMA005044 TRỊNH CƯỜNG THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25

TMA005045 VŨ ĐỨC THỊNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA005046 VŨ MẠNH THỊNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005047 VŨ TIẾN THỊNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.6

TMA005048 BẠCH VĂN THỌ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2

TMA005049 ĐINH TIẾN THỌ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83

TMA005050 NGUYỄN ĐỨC THỌ Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23

TMA005051 BÙI VŨ NGỌC BẢO THOA Toán: 3.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.95

TMA005052 CAO THỊ KIM THOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 5.2

TMA005053 HÀ THỊ THOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.08

TMA005054 LÊ THỊ THOA Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA005055 LƯƠNG THỊ THOA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.25

TMA005056 NGÔ THỊ THOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005057 NGUYỄN THỊ THOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.33

TMA005058 PHẠM THỊ THOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3

TMA005059 PHẠM THỊ THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.68

TMA005060 PHẠM THỊ THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.6

TMA005061 TRẦN THỊ THOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA005062 TRẦN ĐỨC THOẠI Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA005063 HÀ ĐỨC THOẢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005064 ĐÀO TRUNG THÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.6

TMA005065 ĐINH THẾ THÔNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA005066 ĐINH VĂN THÔNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98

TMA005067 HÀ XUÂN THÔNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4

TMA005068 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 4.68

TMA005069 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005070 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA005071 TRẦN THỊ THƠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA005072 BÙI THỊ THANH THƠM Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5

TMA005073 ĐÀM THỊ THƠM Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 1.95

TMA005074 ĐINH THỊ THƠM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA005075 LÊ HƯƠNG THƠM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.63

TMA005076 LÊ THỊ THƠM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.6

TMA005077 NGUYỄN THỊ DỊU THƠM Toán: 7.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.4

TMA005078 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƠM Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005079 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.8

TMA005080 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.78

TMA005081 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA005082 PHẠM THỊ MINH THƠM Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA005083 PHẠM THỊ THƠM Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.93

TMA005084 TRẦN MINH THƠM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3

TMA005085 TRẦN THỊ HỒNG THƠM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA005086 TRẦN THỊ THƠM Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.3

TMA005087 TRẦN THỊ THƠM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005088 BÙI THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.25

Page 74: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005089 DƯƠNG THỊ THU Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005090 ĐỖ THỊ THU Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.48

TMA005091 ĐỖ THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA005092 ĐINH THỊ MINH THU Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.4

TMA005093 ĐINH THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.48

TMA005094 HÀ THỊ THU Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.83

TMA005095 HOÀNG THỊ THU Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.53

TMA005096 HOÀNG THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA005097 HUỲNH THỊ HÀ THU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25

TMA005098 LÊ THỊ THU Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.73

TMA005099 LÊ THỊ THU Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA005100 LÊ THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5

TMA005101 LẠI THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA005102 LẠI THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA005103 MAI THỊ THU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.1

TMA005104 NGÔ THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA005105 NGUYỄN HÀ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005106 NGUYỄN HÀ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.58

TMA005107 NGUYỄN HOÀI THU Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.18

TMA005108 NGUYỄN HOÀI THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.68

TMA005109 NGUYỄN THỊ DIỆU THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA005110 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13

TMA005111 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.28

TMA005112 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98

TMA005113 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.25

TMA005114 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.38

TMA005115 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.8 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85

TMA005116 NGUYỄN THỊ THU Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA005117 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58

TMA005118 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.85

TMA005119 NGUYỄN THỊ THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3

TMA005120 NGUYỄN THỊ THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005121 NGUYỄN THỊ THU Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.25

TMA005122 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2

TMA005123 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58

TMA005124 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.85

TMA005125 PHAN THỊ TÂM THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA005126 PHẠM THỊ KIM THU Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.08

TMA005127 PHẠM THỊ MINH THU Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.98

TMA005128 PHẠM THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 4.25

TMA005129 PHẠM THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.25

TMA005130 PHẠM THỊ THU Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA005131 THIỀU THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005132 TRẦN THỊ HỒNG THU Toán: 2.75 Vật lí: 3 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.2

TMA005133 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.75

TMA005134 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA005135 TRẦN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.73

TMA005136 TRẦN THỊ THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3

TMA005137 TRỊNH THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.58

TMA005138 TRƯƠNG THỊ QUỲNH THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.4

TMA005139 TRƯƠNG THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6

TMA005140 VŨ THỊ HOÀI THU Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA005141 VŨ THỊ HƯƠNG THU Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA005142 VƯƠNG THỊ MINH THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA005143 BÙI VĂN THỤ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.2

TMA005144 NGUYỄN VĂN THUÂN Toán: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2

TMA005145 HOÀNG VĂN THUẦN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA005146 TRẦN NGỌC THUẦN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3

TMA005147 TRẦN QUANG THUẦN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: .75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA005148 TRẦN VĂN THUẤN Toán: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8

TMA005149 TRẦN VĂN THUẤN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA005150 TRỊNH VĂN THUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA005151 BÙI THỊ THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 5.18

TMA005152 ĐINH VĂN THUẬN Toán: 6 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2

TMA005153 ĐINH VĂN THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.93

TMA005154 NGUYỄN BÁ THUẬN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.23

TMA005155 NGUYỄN THỊ THUẬN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.75

TMA005156 NGUYỄN THỊ THUẬN Toán: 6 Tiếng Anh: 3.2

TMA005157 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4

Page 75: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005158 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.68

TMA005159 PHẠM MINH THUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA005160 TRẦN ĐỨC THUẬN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2

TMA005161 TRẦN NGUYÊN THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA005162 TRẦN VĂN THUẬN Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA005163 TRƯƠNG VĂN THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.1

TMA005164 NGÔ THỊ THUẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73

TMA005165 ĐỖ THU THUỲ Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA005166 NGÔ DIỆU THUỲ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.88

TMA005167 PHẠM THỊ THUỲ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.68

TMA005168 VŨ THỊ DIỆU THUỲ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA005169 ĐẶNG THU THUỶ Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA005170 HÀ THỊ THUỶ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.85

TMA005171 LƯU THU THUỶ Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA005172 NGÔ THỊ THUỶ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.13

TMA005173 NGUYỄN THỊ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3

TMA005174 NGUYỄN THỊ THU THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3

TMA005175 NGUYỄN THỊ THU THUỶ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005176 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA005177 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3

TMA005178 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.2

TMA005179 PHẠM THỊ THU THUỶ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA005180 PHẠM THU THUỶ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.93

TMA005181 TRẦN LỆ THUỶ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3

TMA005182 TRẦN THỊ BÍCH THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005183 TRẦN THỊ LỆ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.1

TMA005184 TRẦN THỊ THANH THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.45

TMA005185 TRẦN THỊ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2.23

TMA005186 TRỊNH THỊ THUỶ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005187 TRƯƠNG THỊ THUỶ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3

TMA005188 CAO THỊ THUÝ Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA005189 HOÀNG THỊ THUÝ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.98

TMA005190 LÊ THỊ PHƯƠNG THUÝ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 6.95

TMA005191 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THUÝ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA005192 NGUYỄN THỊ THUÝ Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13

TMA005193 PHẠM THỊ THUÝ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA005194 TRẦN THỊ MINH THUÝ Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.75

TMA005195 TRẦN THỊ MINH THUÝ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6

TMA005196 TRẦN THỊ THUÝ Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA005197 NGUYỄN MINH THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.95

TMA005198 NGUYỄN THỊ BIÊN THÙY Toán: 3.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8

TMA005199 NGUYỄN THỊ HỒNG THÙY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005200 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.2

TMA005201 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA005202 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 3.13

TMA005203 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA005204 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.6

TMA005206 TRẦN THỊ THU THÙY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63

TMA005207 BÙI BÍCH THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 1.9

TMA005208 CHU THỊ THỦY Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.45

TMA005209 ĐINH THU THỦY Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA005210 HOÀNG THỊ THU THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.88

TMA005211 LÊ THỊ LỆ THỦY Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005212 LÊ THỊ NGỌC THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.88

TMA005213 LÊ THỊ THU THỦY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA005214 LÊ THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005215 LƯƠNG THỊ THANH THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005216 MAI THU THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA005217 NGÔ THỊ THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.98

TMA005218 NGUYỄN BÍCH THỦY Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23

TMA005219 NGUYỄN HỒNG THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005220 NGUYỄN HỒNG THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA005221 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.6

TMA005222 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.05

TMA005223 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.7

TMA005224 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.9

TMA005225 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005226 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.8

TMA005227 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.35

Page 76: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005228 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.78

TMA005229 NGUYỄN THU THỦY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA005230 NGUYỄN THU THỦY Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.68

TMA005231 NGUYỄN THU THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005232 PHAN THỊ THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.38

TMA005233 PHẠM THỊ THỦY Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA005234 PHẠM THỊ THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.33

TMA005235 TRẦN PHƯƠNG THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.8

TMA005236 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA005237 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.95

TMA005238 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.68

TMA005239 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005240 TRẦN THỊ THỦY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.2

TMA005241 TRẦN THỊ THỦY Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.15

TMA005242 TRẦN THU THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA005243 TRẦN THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85

TMA005244 TRỊNH THỊ HỒNG THỦY Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA005245 TRƯƠNG THỊ THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA005246 VŨ THỊ THU THỦY Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.93

TMA005247 VŨ THỊ THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA005248 VŨ THỊ THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.8

TMA005249 BÙI THỊ THÚY Toán: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4

TMA005250 CAO THỊ DIỆU THÚY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.68

TMA005251 CHU THỊ THU THÚY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.9

TMA005252 ĐỖ THỊ MINH THÚY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA005253 ĐÀO THỊ THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA005254 ĐẶNG THỊ THÚY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.78

TMA005255 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA005256 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.6

TMA005257 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.65

TMA005258 LÃO THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA005259 LÊ THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005260 LÊ THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.83

TMA005261 LÊ THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.55

TMA005262 LÊ THỊ THÚY Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005263 LẠI THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.4

TMA005264 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.7

TMA005265 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.48

TMA005266 ỨNG THỊ DIỆU THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.1

TMA005267 NGUYỄN MINH THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 5.03

TMA005268 NGUYỄN THỊ MINH THÚY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA005269 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.48

TMA005270 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005271 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA005272 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005273 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1

TMA005274 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4

TMA005275 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005276 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.03

TMA005277 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83

TMA005278 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.78

TMA005279 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

TMA005280 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.92 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA005281 PHAN THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.3

TMA005282 TÔ MINH THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.75

TMA005283 TRẦN THỊ HỒNG THÚY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 8.75

TMA005284 TRẦN THỊ KIM THÚY Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.38

TMA005285 TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 4.45

TMA005286 TRẦN THỊ THÚY Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.88

TMA005287 TRẦN THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA005288 TRẦN THỊ THÚY Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.93

TMA005289 TRƯƠNG THỊ THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5

TMA005290 VŨ DIỆU THÚY Toán: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.2

TMA005291 TRƯƠNG VĂN THỤY Toán: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4

TMA005292 VŨ VĂN THỤY Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75

TMA005293 NGUYỄN VĂN THUYÊN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.5

TMA005294 ĐỖ MINH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.05

TMA005295 ĐÀO THỊ THƯ Toán: 7.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.8

TMA005296 ĐINH THỊ THANH THƯ Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5

Page 77: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005297 LÊ THỊ THƯ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98

TMA005298 LÊ THỊ THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.55

TMA005299 NGÔ THỊ THƯ Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.88

TMA005300 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 4.7

TMA005301 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA005302 NGUYỄN THỊ THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA005303 PHAN THỊ THANH THƯ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.45

TMA005304 TỐNG THỊ THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58

TMA005305 TRẦN THỊ ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005306 VÕ MINH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.7

TMA005307 TRẦN ĐĂNG THỨ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA005308 TRẦN TRUNG THỨ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005309 ĐẶNG MINH THỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005310 HOÀNG CÔNG THỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA005311 NGUYỄN VĂN THỨC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.6

TMA005312 NHỮ CÔNG THỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005313 TRẦN LÊ BÁ THỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.5

TMA005314 TRƯƠNG VĂN THỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA005315 BÙI NGỌC THƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63

TMA005316 BÙI THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.45

TMA005317 CAO THƯƠNG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA005318 DƯƠNG THỊ THƯƠNG Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5

TMA005319 ĐỖ NHƯ THƯƠNG Toán: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8

TMA005320 ĐINH HOÀNG CẨM THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005321 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 5.45

TMA005322 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA005323 LẠI THU THƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA005324 LƯƠNG CÔNG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.83

TMA005325 NGÔ MAI QUỲNH THƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005326 NGUYỄN HUYỀN THƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 8.1

TMA005327 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7

TMA005328 NGUYỄN THỊ MAI THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.08

TMA005329 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3

TMA005330 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005331 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA005332 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2

TMA005333 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.75

TMA005334 NGUYỄN THANH THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58

TMA005335 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35

TMA005336 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.85

TMA005337 PHÙNG THỊ THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.45

TMA005338 TRẦN ĐỨC THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2

TMA005339 TRẦN HUYỀN THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.73

TMA005340 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.05

TMA005341 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA005342 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA005343 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8

TMA005344 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA005345 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.9

TMA005346 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.45

TMA005347 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.2 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.1

TMA005349 VŨ THỊ THANH THƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005350 VŨ THỊ THƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75

TMA005351 BÙI VĂN THƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.18

TMA005352 TRẦN VĂN THƯỢNG Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.45

TMA005353 BÙI THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.38

TMA005354 ĐÀO TIÊN Toán: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6

TMA005355 ĐINH THỦY TIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.78

TMA005356 HỒ THỦY TIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.23

TMA005357 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.98

TMA005358 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.7

TMA005360 PHAN THỊ THỦY TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2

TMA005361 PHẠM ĐỨC TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.75

TMA005362 VŨ THỊ THỦY TIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 1.6

TMA005363 DƯƠNG MINH TIẾN Toán: 9.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 2.38

TMA005364 ĐỖ HỮU TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA005365 ĐỖ THANH TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.15

TMA005366 ĐỖ TRẦN TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3

TMA005367 ĐỖ VĂN TIẾN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

Page 78: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005368 ĐÀO QUYẾT TIẾN Toán: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2

TMA005370 ĐINH CÔNG TIẾN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.3

TMA005371 ĐẶNG XUÂN TIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63

TMA005372 ĐOÀN VĂN TIẾN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.85

TMA005373 HÀ QUỐC TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005374 HOÀNG ANH TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005375 HOÀNG QUANG TIẾN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Địa lí: 4.5

TMA005376 LÊ MINH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA005377 NGHIÊM XUÂN TIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5

TMA005378 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA005379 NGUYỄN HỮU TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA005380 NGUYỄN HỮU TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.9

TMA005381 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3

TMA005382 NGUYỄN MINH TIẾN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25

TMA005383 NGUYỄN MẠNH TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA005384 NGUYỄN NGỌC TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA005385 NGUYỄN TRẦN TIẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005386 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 7.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6

TMA005387 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.95

TMA005388 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005389 NHỮ VĂN TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA005390 PHẠM ANH TIẾN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75

TMA005391 PHẠM MINH TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.75

TMA005392 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA005393 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005394 PHÙNG QUYẾT TIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.4

TMA005395 TẠ HOÀNG TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA005396 TỐNG NGỌC TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA005397 TRẦN BÁ TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3

TMA005398 TRẦN ĐĂNG TIẾN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 5

TMA005399 TRẦN ĐÌNH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA005400 TRẦN ĐỒNG TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005401 TRẦN MINH TIẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2

TMA005402 TRẦN MINH TIẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38

TMA005403 TRẦN QUANG TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.58

TMA005404 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA005405 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75

TMA005406 VŨ MẠNH TIẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4

TMA005407 VŨ MẠNH TIẾN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.75

TMA005408 HOÀNG VIỆT TIỆP Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.13

TMA005409 LÊ KHẮC TIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA005410 NGUYỄN VĂN TIỆP Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.68

TMA005411 TRƯƠNG VĂN TIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005412 DƯƠNG TRUNG TÍN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85

TMA005413 ĐÀO ĐỨC TÍN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2

TMA005414 LÊ TRỌNG TÍN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.5

TMA005415 TRƯƠNG VĂN TÍN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.81

TMA005416 HOÀNG NGỌC TÌNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA005417 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.73

TMA005418 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.38

TMA005419 TRƯƠNG QUANG TÌNH Ngữ văn: 3 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25

TMA005420 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.9

TMA005421 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 7 Hóa học: 7.6 Sinh học: 4.4

TMA005422 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.45

TMA005424 ĐÀO ĐỨC TỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA005425 HÀ THỊ TOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48

TMA005426 TRẦN THỊ TOAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.88

TMA005427 TRẦN THỊ TOAN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4

TMA005428 TRẦN THỊ TOAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA005429 TRẦN VĂN TOAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005430 CHU VĂN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005431 DƯƠNG TUẤN TOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA005432 ĐỖ MẠNH TOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA005433 ĐỖ VĂN TOÀN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6

TMA005434 ĐINH VĂN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA005435 ĐINH VIỆT TOÀN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7

TMA005436 ĐẶNG XUÂN TOÀN Ngữ văn: 1 Lịch sử: 0 Địa lí: 2.5

TMA005437 HOÀNG TRẠCH TOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA005438 HOÀNG VĂN TOÀN Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75

Page 79: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005439 LÊ ĐỨC TOÀN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005440 MAI SƠN TOÀN Toán: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005441 NGHIÊM TRƯƠNG SĨ TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2

TMA005442 NGUYỄN BÁ TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38

TMA005443 NGUYỄN ĐẮC TOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA005444 NGUYỄN KHÁNH TOÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005445 NGUYỄN QUANG TOÀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 6.65

TMA005446 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2

TMA005447 TRẦN ĐỨC TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005448 TRẦN ĐỨC TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2

TMA005449 TRẦN QUÍ TOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA005450 TRƯƠNG VĂN TOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005451 VŨ KHẮC TOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005452 ĐẶNG QUỐC TOẢN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA005453 HOÀNG QUỐC TOẢN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.5

TMA005454 LÊ VĂN TOẢN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2

TMA005455 NGUYỄN QUANG TOẢN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5.95

TMA005456 NGUYỄN QUỐC TOẢN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2

TMA005457 TRẦN QUỐC TOẢN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA005458 TRẦN XUÂN TOẢN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA005459 TRƯƠNG QUỐC TOẢN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA005460 DƯƠNG THỊ TOÁN Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6

TMA005462 NGUYỄN THÀNH TÔN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.55

TMA005463 TRƯƠNG CÔNG TÔN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA005464 LẠI VĂN TỚI Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5

TMA005465 PHẠM VĂN TỚI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA005466 NGÔ THỊ THU TRÀ Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.13

TMA005467 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA005468 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.7

TMA005469 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005470 PHẠM THỊ TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.05

TMA005471 PHẠM THU TRÀ Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA005472 TRẦN THỊ THANH TRÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.38

TMA005473 TRẦN THỊ THU TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.98

TMA005474 TRỊNH THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.58

TMA005475 VŨ ĐỨC TRÀ Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA005476 VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA005477 BẠCH THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3

TMA005478 BÙI MINH TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75

TMA005479 BÙI THỊ KIỀU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA005480 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005481 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.3

TMA005482 CHU THỊ KIỀU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23

TMA005483 DƯƠNG MINH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA005484 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2

TMA005485 DƯƠNG THỊ MAI TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.2

TMA005486 DƯƠNG THỊ TRANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.8

TMA005487 DƯƠNG THÙY TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.63

TMA005488 DƯƠNG THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.83

TMA005489 ĐỖ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.78

TMA005490 ĐỖ QUỲNH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.88

TMA005491 ĐỖ THỊ KIM TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85

TMA005492 ĐỖ THỊ THU TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005493 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.5

TMA005494 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA005495 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA005496 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA005497 ĐỖ THANH HIỀN TRANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.55

TMA005498 ĐỖ THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3

TMA005499 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88

TMA005500 ĐÀO THỊ LỆ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38

TMA005501 ĐÀO THỊ TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA005502 ĐÀO THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2

TMA005503 ĐINH THỊ HÀ TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005504 ĐINH THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25

TMA005505 ĐINH THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA005506 ĐẶNG HÀ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 8.45

TMA005507 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.55

TMA005508 ĐOÀN QUỲNH TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.13

Page 80: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005509 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA005510 ĐOÀN THU TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA005511 HÀ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA005512 HÀ THỊ TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3

TMA005513 HÀ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA005514 HOÀNG THỊ HOÀI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.8

TMA005515 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.7

TMA005516 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48

TMA005517 HOÀNG THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA005518 HOÀNG THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.95

TMA005519 LÊ HÀ TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3

TMA005520 LÊ THỊ HÀ TRANG Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7

TMA005521 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA005522 LÊ THỊ KIỀU TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005523 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63

TMA005524 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005525 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.73

TMA005526 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA005527 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA005528 LÊ THỊ THUỲ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63

TMA005529 LÊ THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.4

TMA005530 LÊ THỊ TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA005531 LÊ THỊ TRANG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6

TMA005532 LÊ THU TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.23

TMA005533 LÊ THÙY TRANG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25

TMA005534 LẠI HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 1.5

TMA005535 LẠI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2

TMA005536 LƯƠNG THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA005537 MAI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.73

TMA005538 NGHÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.78

TMA005539 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005540 NGÔ THỊ NGỌC TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.78

TMA005541 NGÔ THỊ THU TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA005542 NGUYỄN BÙI THU TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.45

TMA005543 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA005544 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA005545 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.4

TMA005546 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.5

TMA005547 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.6

TMA005548 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.58

TMA005549 NGUYỄN HỒNG TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005550 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA005551 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA005552 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA005553 NGUYỄN KIỀU TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005554 NGUYỄN LINH TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA005555 NGUYỄN QUỲNH TRANG Toán: 9 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2

TMA005556 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG Toán: .25

TMA005557 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA005558 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.73

TMA005559 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18

TMA005560 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.93

TMA005561 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.6

TMA005562 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA005563 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.8

TMA005564 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73

TMA005565 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.6

TMA005566 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.85

TMA005567 NGUYỄN THỊ KIM TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.8

TMA005568 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.78

TMA005569 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.43

TMA005570 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.58

TMA005571 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.18

TMA005572 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.5

TMA005573 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA005574 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA005575 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA005576 NGUYỄN THỊ THANH TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005577 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73

Page 81: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005578 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005579 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.35

TMA005580 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68

TMA005581 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA005582 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA005583 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 4.95

TMA005584 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.45

TMA005585 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7

TMA005586 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA005587 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.6

TMA005588 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 7.08

TMA005589 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.7

TMA005591 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3

TMA005592 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48

TMA005593 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA005594 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88

TMA005595 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA005596 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA005597 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.33

TMA005598 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.35

TMA005599 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.8

TMA005600 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA005601 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA005602 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.58

TMA005603 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.35

TMA005604 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.93

TMA005605 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.4

TMA005606 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33

TMA005607 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 1.85

TMA005608 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.68

TMA005609 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA005610 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1

TMA005611 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA005612 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 8.6

TMA005613 NGUYỄN THU TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63

TMA005614 NGUYỄN THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 8.11

TMA005615 NGUYỄN THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA005616 NGUYỄN THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.83

TMA005617 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.73

TMA005618 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95

TMA005619 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.8

TMA005620 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5

TMA005621 PHAN QUỲNH TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.35

TMA005622 PHAN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA005623 PHAN THỊ TRANG Toán: 6.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4

TMA005624 PHAN THỊ TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA005625 PHẠM HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.3

TMA005626 PHẠM QUỲNH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA005627 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.4

TMA005628 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.68

TMA005629 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.23

TMA005630 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.3

TMA005631 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.18

TMA005632 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.1

TMA005633 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.33

TMA005634 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13

TMA005635 PHẠM THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.65

TMA005636 QUÁCH THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 7.35

TMA005637 QUẢN THỊ THU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48

TMA005638 TẠ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.98

TMA005639 THÁI THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 6.32

TMA005640 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.08

TMA005641 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.55

TMA005642 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.05

TMA005643 TRẦN LAN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5.28

TMA005644 TRẦN MINH TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 9 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.93

TMA005645 TRẦN THỊ HOÀI TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75

TMA005646 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.08

TMA005647 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38

Page 82: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005648 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.93

TMA005649 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.78

TMA005650 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.18

TMA005651 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.98

TMA005652 TRẦN THỊ MAI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.98

TMA005653 TRẦN THỊ MINH TRANG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6

TMA005654 TRẦN THỊ NHẬT TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005655 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13

TMA005656 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85

TMA005657 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.93

TMA005658 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA005659 TRẦN THỊ THUỲ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.6

TMA005660 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA005661 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 1.63

TMA005662 TRẦN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73

TMA005663 TRẦN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA005664 TRẦN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98

TMA005665 TRẦN THỊ TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.03

TMA005666 TRẦN THỊ VÂN TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.95

TMA005667 TRỊNH ĐẶNG HÀ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.58

TMA005668 TRỊNH THỊ TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.3

TMA005670 TRƯƠNG THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA005671 VĂN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.38

TMA005672 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43

TMA005673 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5

TMA005674 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75

TMA005675 VŨ THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48

TMA005676 VŨ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.7

TMA005678 VŨ THỊ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.4

TMA005679 VŨ THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35

TMA005680 VŨ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005681 NGUYỄN VĂN TRÁNG Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.63

TMA005682 ĐÀO NGỌC TRÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.58

TMA005683 DƯƠNG MINH TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA005684 MAI MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2

TMA005685 NGÔ XUÂN TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA005686 NGUYỄN ĐỨC TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.23

TMA005687 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 8 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.4

TMA005688 PHẠM VĂN TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005689 TRỊNH QUỐC TRÍ Toán: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4

TMA005690 VŨ VĂN TRÍ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2

TMA005691 NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2

TMA005692 NGUYỄN VĂN TRIỆU Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

TMA005693 PHẠM MINH TRIỆU Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA005694 DƯƠNG THỊ TRINH Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 5.63

TMA005695 DƯƠNG THỊ VIỆT TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.98

TMA005696 ĐỖ VĂN TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2

TMA005697 ĐÀM THỊ TRINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 4.8

TMA005698 ĐINH THỊ VIỆT TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4

TMA005699 ĐỒNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48

TMA005700 LÊ THỊ KIỀU TRINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.25

TMA005701 NGUYỄN KIỀU TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3

TMA005702 NGUYỄN THỊ TRINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA005703 NGUYỄN THỊ TRINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.45

TMA005704 TRẦN THỊ TRINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.83

TMA005705 TRẦN VIỆT TRINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.38

TMA005707 LƯƠNG ĐỨC TRỌN Toán: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6

TMA005708 LÊ VĂN TRỌNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2

TMA005709 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA005710 PHẠM VIẾT TRỌNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA005711 TẠ ĐỨC TRỌNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3

TMA005712 TRẦN QUANG TRỌNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1

TMA005713 LÊ THANH TRÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.2

TMA005714 BÙI THÀNH TRUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Hóa học: 8.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA005715 ĐỖ ĐỨC TRUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2

TMA005716 ĐÀO ĐỨC TRUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005717 ĐẶNG QUỐC TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005718 ĐOÀN ĐỨC TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.73

TMA005719 ĐOÀN VĂN TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88

Page 83: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005720 HOÀNG ANH TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA005721 LÊ QUANG TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA005722 LÊ QUANG TRUNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA005723 LÊ THẾ TRUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.08

TMA005724 LẠI VĂN TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA005725 LƯƠNG NGỌC TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA005726 NGHIÊM QUỐC TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.73

TMA005727 NGÔ QUANG TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.83

TMA005728 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.25

TMA005729 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88

TMA005730 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA005731 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 2.73

TMA005732 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA005733 PHẠM ANH TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA005734 PHẠM ĐỨC TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005735 PHẠM VĂN TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63

TMA005736 QUẢN VĂN TRUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.7

TMA005737 TRẦN ĐỨC TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63

TMA005738 TRẦN HẢI TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2

TMA005739 TRẦN THẾ TRUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.05

TMA005741 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA005742 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88

TMA005743 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA005744 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25

TMA005745 TRƯƠNG ANH TRUNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.25

TMA005746 VĂN TẤT TRUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA005747 VŨ QUỐC TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA005748 HOÀNG CÔNG TRỨ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA005749 VŨ NGUYÊN TRƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75

TMA005750 LÊ XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA005751 LẠI VĂN TRƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA005752 LẠI XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6

TMA005753 LƯU XUÂN TRƯỜNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA005754 NGHIÊM THẾ TRƯỜNG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75

TMA005755 NGÔ VĂN TRƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.18

TMA005756 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG Toán: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6

TMA005757 NGUYỄN ĐẮC TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13

TMA005758 NGUYỄN ĐOAN TRƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005759 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2

TMA005760 NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG Toán: 9 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8

TMA005761 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.38

TMA005762 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA005763 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2

TMA005764 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.73

TMA005765 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7

TMA005766 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA005767 PHẠM CÔNG TRƯỜNG Toán: 6.67 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8

TMA005768 PHẠM ĐỨC TRƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA005769 PHẠM VĂN TRƯỜNG Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75

TMA005770 TRẦN MINH TRƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.48

TMA005771 TRẦN TRỌNG TRƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA005772 TRẦN VĂN TRƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA005773 TRẦN VĂN TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.48

TMA005774 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.63

TMA005775 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6

TMA005776 TRƯƠNG CÔNG TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.23

TMA005777 TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.1

TMA005778 VŨ VĂN THÁI TRƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA005779 HOÀNG TRUNG TRƯỞNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35

TMA005780 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA005781 TRẦN VĂN TRƯỞNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 9.4

TMA005782 BẠCH VĂN TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88

TMA005783 BÙI VĂN TÚ Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6

TMA005784 ĐÀM MINH TÚ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5

TMA005785 ĐINH CẨM TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA005786 HOÀNG ANH TÚ Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.25

TMA005787 HOÀNG ANH TÚ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.35

TMA005788 KIỀU THANH TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.83

TMA005789 LÊ ANH TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.53

Page 84: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005790 NGUYỄN ĐÌNH TÚ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005791 NGUYỄN MINH TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA005793 NGUYỄN NGỌC TÚ Ngữ văn: 7 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 8.5

TMA005794 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA005795 NGUYỄN THÀNH TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005796 NGUYỄN TRỌNG TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005797 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA005798 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005799 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 8.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2

TMA005800 PHẠM ANH TÚ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2

TMA005801 PHẠM HỒNG TÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.95

TMA005802 PHẠM NGỌC TÚ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75

TMA005803 PHẠM VĂN TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88

TMA005804 PHẠM VĂN TÚ Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005805 TẠ ANH TÚ Toán: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2

TMA005806 TRẦN BÁ TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005807 TRẦN ĐÌNH TÚ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.08

TMA005808 TRẦN HỮU TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.13

TMA005809 TRẦN NGỌC TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA005810 TRẦN THÁI TÚ Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA005811 TRẦN VĂN TÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA005812 TRẦN VĂN TÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.98

TMA005813 TRỊNH ANH TÚ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA005814 VŨ ANH TÚ Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6

TMA005815 VŨ ĐỨC TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA005816 VŨ NGỌC TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.83

TMA005817 DƯƠNG NGỌC TUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3

TMA005818 ĐÀO VĂN TUÂN Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3

TMA005819 ĐẶNG VĂN TUÂN Ngữ văn: 2 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25

TMA005820 LÊ VĂN TUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005821 NGUYỄN BÁ TUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA005822 NGUYỄN HỮU TUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75

TMA005823 NGUYỄN VŨ TUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1

TMA005824 PHẠM TIẾN TUÂN Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.5

TMA005825 TRỊNH NGỌC TUÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA005826 VŨ THANH TUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.13

TMA005827 BÙI MẠNH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA005828 BÙI VĂN TUẤN Toán: .25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 3.8

TMA005829 CAO VĂN TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA005830 ĐỖ MẠNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA005831 ĐỖ QUANG TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13

TMA005832 ĐỖ QUỐC TUẤN Toán: 8.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5

TMA005833 ĐINH ANH TUẤN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75

TMA005834 ĐINH MINH TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2

TMA005835 ĐINH QUANG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005836 ĐINH QUỐC TUẤN Toán: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2

TMA005837 ĐINH VĂN TUẤN Toán: 8.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4

TMA005838 ĐẶNG ANH TUẤN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25

TMA005839 ĐẶNG ANH TUẤN Toán: 7.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2

TMA005840 ĐẶNG ANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.63

TMA005841 ĐẶNG QUANG TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.75

TMA005842 ĐOÀN NGỌC TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.5

TMA005843 ĐOÀN VĂN TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3

TMA005844 HOÀNG LÊ ANH TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75

TMA005845 KIỀU ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA005846 LÊ ANH TUẤN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.25

TMA005847 LÊ VĂN TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63

TMA005848 LƯU VĂN TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA005849 NGÔ ANH TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA005850 NGÔ ĐOÀN MINH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88

TMA005851 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.43

TMA005852 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2

TMA005853 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 8.08

TMA005854 NGUYỄN ĐỨC TUẤN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35

TMA005855 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6

TMA005856 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2

TMA005857 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA005858 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA005859 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.23

Page 85: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005860 NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005861 NGUYỄN TRẦN TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73

TMA005862 NGUYỄN VĂN TUẤN Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0 Địa lí: .75

TMA005863 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA005864 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA005865 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75

TMA005866 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA005867 NHỮ MẠNH TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA005868 NHIẾP ANH TUẤN Toán: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4

TMA005869 PHẠM ĐÌNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA005870 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005871 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA005872 PHÙNG VĂN TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA005873 TRẦN ANH TUẤN Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25

TMA005874 TRẦN ANH TUẤN Toán: 2.5 Tiếng Anh: 1.63

TMA005875 TRẦN ANH TUẤN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63

TMA005876 TRẦN GIA TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA005877 TRẦN HỮU TUẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7

TMA005878 TRẦN HUY TUẤN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2

TMA005879 TRẦN THẾ TUẤN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.43

TMA005880 TRẦN VĨNH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005881 TRẦN VIỆT TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5

TMA005882 TRỊNH ANH TUẤN Toán: 1 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38

TMA005883 TRỊNH VĂN TUẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.7

TMA005884 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA005885 TRƯƠNG MINH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA005886 VŨ ANH TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA005887 VŨ ĐỨC TUẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3

TMA005888 VŨ MINH TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 2.4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75

TMA005889 VŨ MINH TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA005890 VŨ QUỐC TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.93

TMA005891 BÙI THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3

TMA005892 BÙI XUÂN TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.6

TMA005893 DƯƠNG THANH TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 8

TMA005894 ĐỖ ĐỨC TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA005895 ĐỖ NGỌC TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.1

TMA005896 ĐỖ QUỐC TÙNG Toán: 3.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6

TMA005897 ĐINH THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.05

TMA005898 HÀ HOÀNG TÙNG Toán: 8 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2

TMA005899 HOÀNG THANH TÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.53

TMA005900 LÊ CÔNG TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2

TMA005901 LÊ QUANG TÙNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA005902 LÊ THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA005903 NGUYỄN BÁ TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005904 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75

TMA005905 NGUYỄN HOÀNG TÙNG Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75

TMA005906 NGUYỄN HỮU TÙNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

TMA005907 NGUYỄN HUY TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38

TMA005908 NGUYỄN MẠNH TÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2

TMA005909 NGUYỄN SƠN TÙNG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.25

TMA005910 NGUYỄN SƠN TÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.75

TMA005911 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8

TMA005912 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 5.1

TMA005913 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25

TMA005914 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.7

TMA005915 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2

TMA005916 NGUYỄN TRỌNG TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.78

TMA005917 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005918 NGUYỄN XUÂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.48

TMA005919 PHAN MẠNH TÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85

TMA005920 PHẠM ANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.45

TMA005921 PHẠM THANH TÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23

TMA005922 PHẠM XUÂN TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.83

TMA005923 QUẢN THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.1

TMA005924 TRẦN CÔNG TÙNG Toán: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.8

TMA005925 TRẦN DUY TÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005926 TRẦN DUY TÙNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.7

TMA005927 TRẦN DUY TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.88

TMA005928 TRẦN ĐÌNH TÙNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88

Page 86: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005929 TRẦN KHÁNH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 7.53

TMA005930 TRẦN SƠN TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.5

TMA005931 TRẦN THANH TÙNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6

TMA005932 TRẦN THANH TÙNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.88

TMA005933 TRẦN THANH TÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2

TMA005934 TRẦN VĂN TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8

TMA005935 TRẦN VIẾT TÙNG Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5

TMA005936 TRẦN XUÂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38

TMA005937 TRỊNH VĂN TÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.98

TMA005938 VŨ THẾ TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8

TMA005939 VŨ TIẾN TÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2

TMA005940 ĐỖ ĐỨC TUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38

TMA005941 KIỀU THỊ TUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA005942 NGÔ MẠNH TUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005943 NGUYỄN THANH TUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.43

TMA005944 NGUYỄN VĂN TUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75

TMA005945 NGUYỄN XUÂN TUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.1

TMA005946 PHẠM VĂN TUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.25

TMA005947 PHẠM XUÂN TUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA005948 TẠ VĂN TUYÊN Toán: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.8

TMA005949 TRỊNH HUY TUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.33

TMA005950 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.65

TMA005951 HOÀNG THỊ TUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.05

TMA005952 HOÀNG THANH TUYỀN Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA005953 LÊ THANH TUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.03

TMA005954 TẠ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.8

TMA005955 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: .5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA005956 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2

TMA005957 TRẦN THỊ TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.55

TMA005958 ĐOÀN VĂN TUYỂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.75

TMA005959 NGUYỄN ĐỨC TUYỂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.1

TMA005960 NGUYỄN NGỌC TUYỂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA005961 ĐOÀN THỊ HÀ TUYẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA005962 LÊ THỊ THANH TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA005963 NGUYỄN THỊ TUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85

TMA005964 PHẠM THỊ TUYẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2

TMA005965 VŨ THỊ TUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.9

TMA005966 BÙI THỊ TUYẾT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5

TMA005967 ĐÀO THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5

TMA005968 ĐINH NGỌC TUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.88

TMA005969 HÀ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 6.2

TMA005970 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA005971 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.48

TMA005972 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Nga: 4.84

TMA005973 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.45

TMA005974 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.08

TMA005975 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.95

TMA005976 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA005977 PHẠM THỊ TUYẾT Toán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2

TMA005978 TRẦN ÁNH TUYẾT Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85

TMA005979 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.33

TMA005980 TRẦN THỊ MINH TUYẾT Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3

TMA005981 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: .75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.4

TMA005982 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA005983 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.3

TMA005984 TRẦN ĐĂNG TƯ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93

TMA005985 ĐỖ THỊ TƯƠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.6

TMA005986 ĐOÀN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.93

TMA005987 LÊ THỊ TƯƠI Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63

TMA005988 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.23

TMA005989 NGUYỄN THỊ MINH TƯƠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.23

TMA005991 NGUYỄN THỊ TƯƠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA005992 NGUYỄN THỊ TƯƠI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA005993 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.33

TMA005994 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA005995 VŨ THỊ TƯƠI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 3.3

TMA005996 LÊ THỊ THÚY TƯƠM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.4

TMA005997 ĐỖ MẠNH TƯỞNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2

TMA005998 NGÔ VĂN TƯỞNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.83

Page 87: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA005999 VŨ VĂN UÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 3.13

TMA006000 LÊ THỊ HỒNG ÚT Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA006001 NGÔ VĂN UY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.63

TMA006002 CHU THỊ TỐ UYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA006003 DƯƠNG THỊ THU UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98

TMA006004 ĐỖ THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.13

TMA006005 ĐỖ THỊ THU UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA006006 ĐỖ THỊ TÚ UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA006007 ĐINH THỊ TÚ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5.6

TMA006008 HOÀNG THỊ CHÂU UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.18

TMA006009 HOÀNG THỊ THU UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.68

TMA006010 HỮU THỊ THU UYÊN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.98

TMA006011 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.13

TMA006012 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA006013 LÊ THỊ UYÊN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2

TMA006014 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5

TMA006015 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.33

TMA006016 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.08

TMA006017 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA006018 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75

TMA006019 NGUYỄN THỊ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA006020 NGUYỄN THU UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA006021 NINH THỊ THU UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.68

TMA006022 PHẠM THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA006023 TẠ THỊ THU UYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.08

TMA006024 TRẦN PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA006025 TRẦN TỐ UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.9

TMA006026 TRẦN THỊ TỐ UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA006027 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5

TMA006028 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 6

TMA006029 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.98

TMA006030 TRẦN THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48

TMA006031 NGUYỄN THỊ THÚY ƯNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.45

TMA006032 TÔ THỊ LA VA Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.2

TMA006033 NGUYỄN VĂN VANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75

TMA006034 BÙI ANH VĂN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA006035 LÊ HỮU VĂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88

TMA006036 LẠI VĂN VĂN Toán: 7.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4

TMA006037 NGÔ CHÍ VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA006038 NGUYỄN ĐỨC VĂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 1.95

TMA006039 NGUYỄN HỮU VĂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.88

TMA006040 PHẠM QUỐC VĂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.23

TMA006041 TRẦN ĐỨC VĂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA006042 TRẦN ĐÌNH VĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95

TMA006043 TRƯƠNG TIẾN VĂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA006044 CAO THỊ VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.73

TMA006045 ĐINH THỊ KHÁNH VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38

TMA006046 ĐOÀN THU VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA006047 HÀ THỊ VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.08

TMA006048 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.8

TMA006049 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA006050 NGUYỄN CẨM VÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88

TMA006051 NGUYỄN HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.1

TMA006052 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.33

TMA006053 NGUYỄN THỊ MAI VÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.7

TMA006054 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95

TMA006055 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88

TMA006056 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5

TMA006057 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.5

TMA006058 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.6

TMA006059 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.8

TMA006060 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2

TMA006061 NGUYỄN VĂN VÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA006062 PHẠM KIỀU VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98

TMA006063 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5

TMA006064 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6

TMA006065 TRẦN THỊ VÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.03

TMA006066 TRỊNH THỊ VÂN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75

TMA006067 TRỊNH THỊ VÂN Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63

Page 88: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA006068 TRƯƠNG THỊ THUỲ VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.4

TMA006069 VŨ THỊ BÍCH VÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.45

TMA006070 ĐOÀN LÊ VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.63

TMA006071 NGUYỄN HẠNH VI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.2

TMA006072 TRẦN LÊ VI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2

TMA006073 TRƯƠNG VĂN VIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43

TMA006074 BÙI ĐỨC VIỆT Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25

TMA006075 CHU ĐỨC VIỆT Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.8

TMA006076 ĐỖ QUỐC VIỆT Toán: 8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4

TMA006077 ĐÀO QUỐC VIỆT Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35

TMA006078 LẠI QUỐC VIỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63

TMA006079 NGÔ MẠNH VIỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3

TMA006080 NGUYỄN BÁ VIỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA006081 NGUYỄN CÔNG VIỆT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.33

TMA006082 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3

TMA006083 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 9.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 2.63

TMA006084 NGUYỄN TIẾN VIỆT Toán: 2.25 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.5

TMA006085 NGUYỄN TIẾN VIỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA006086 NGUYỄN VĂN VIỆT Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8

TMA006087 NGUYỄN VĂN VIỆT Toán: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2

TMA006088 PHẠM PHÚ VIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA006089 PHẠM QUỐC VIỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.68

TMA006090 PHẠM TRỌNG VIỆT Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43

TMA006091 TỐNG ĐỨC VIỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2

TMA006092 TRẦN BÌNH VIỆT Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5

TMA006093 TRẦN ĐỨC VIỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2

TMA006094 TRƯƠNG VĂN VIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.13

TMA006095 VŨ QUỐC VIỆT Toán: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.6

TMA006096 BÙI THẾ VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.53

TMA006097 NGÔ THÀNH VINH Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25

TMA006098 NGUYỄN ĐỨC VINH Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5

TMA006099 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA006100 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.35

TMA006101 NGUYỄN THẾ VINH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75

TMA006102 NGUYỄN THÀNH VINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA006103 NGUYỄN TRỌNG VINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63

TMA006104 NGUYỄN VĂN VINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.73

TMA006105 PHẠM THỊ HỒNG VINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33

TMA006106 PHẠM VĂN VINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Sinh học: 2 Tiếng Anh: 2.25

TMA006107 TRẦN KIM VINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85

TMA006108 TRẦN VĂN VINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA006109 VŨ VĂN VINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA006110 VŨ VĂN VINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA006111 VŨ VĂN VINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.18

TMA006112 TRƯƠNG XUÂN VĨNH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.38

TMA006113 ĐAN HỮU VỊNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3.05

TMA006114 ĐÀO ĐÌNH VÕ Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2

TMA006115 ĐOÀN NGỌC VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13

TMA006116 NGUYỄN ANH VŨ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA006117 NGUYỄN ĐỨC VŨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1

TMA006118 NGUYỄN VĂN VŨ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25

TMA006119 PHẠM VĂN VŨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13

TMA006120 TẠ QUANG VŨ Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.48

TMA006121 HOÀNG THỊ VUI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88

TMA006122 NGUYỄN THỊ VUI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7

TMA006123 PHẠM THỊ VUI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63

TMA006124 PHẠM THỊ VUI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38

TMA006125 HOÀNG TUẤN VỮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5

TMA006126 ĐẶNG QUỐC VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA006127 LẠI THỊ MINH VƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98

TMA006128 LƯƠNG MINH VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88

TMA006129 NGUYỄN ANH VƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25

TMA006130 NGUYỄN MINH VƯƠNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25

TMA006131 NGUYỄN NGỌC VƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25

TMA006132 NGUYỄN QUANG VƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3

TMA006133 TRẦN QUỐC VƯƠNG Toán: 1 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8

TMA006134 BÀNG NGUYÊN VƯỢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA006135 ĐỖ VĂN VƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.58

TMA006136 LÊ VĂN VƯỢNG Toán: 6.42 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5

Page 89: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA006137 NGUYỄN VĂN VƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA006138 PHAN VĂN VƯỢNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2

TMA006139 PHẠM THỊ LÊ VY Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.58

TMA006140 NGUYỄN VĂN VĨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.48

TMA006141 TRẦN NGỌC VỸ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38

TMA006142 TRẦN VĂN VỸ Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.45

TMA006143 TRẦN THỊ TÚ XANG Toán: 8 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.98

TMA006144 VŨ THỊ XINH Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.85

TMA006145 NGUYỄN THỊ NGỌC XOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.73

TMA006146 BÙI THỊ THANH XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 4.23

TMA006147 BÙI THANH XUÂN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5

TMA006148 HÀ THỊ XUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63

TMA006149 HOÀNG THỊ LỆ XUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.35

TMA006150 LÊ THỊ XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.38

TMA006151 NGHIÊM THỊ XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 6.88

TMA006152 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25

TMA006153 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 6.05

TMA006154 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.33

TMA006155 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA006156 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA006157 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.38

TMA006158 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.73

TMA006159 NGUYỄN THÀNH XUÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23

TMA006160 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13

TMA006161 PHẠM THỊ THANH XUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.7

TMA006162 TRẦN THỊ THANH XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7

TMA006163 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25

TMA006164 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.5

TMA006165 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.6

TMA006166 VŨ THỊ THANH XUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88

TMA006167 ĐỖ THỊ XUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.43

TMA006168 HÀ THỊ XUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58

TMA006169 ĐÀO THỊ XUYẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.9

TMA006170 NGUYỄN MINH XUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA006171 NGUYỄN THỊ XUYẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98

TMA006172 NGUYỄN THỊ XUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7

TMA006173 TRẦN NHƯ Ý Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA006174 VŨ THỊ Ý Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2

TMA006175 NGUYỄN THỊ THU YÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.98

TMA006176 BÙI THỊ HẢI YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63

TMA006177 CHU THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5

TMA006178 ĐỖ THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15

TMA006179 ĐỖ THỊ YẾN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3

TMA006180 ĐÀO THỊ HỒNG YẾN Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.9

TMA006181 ĐINH THỊ NHƯ YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18

TMA006182 ĐẶNG THỊ YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.75

TMA006183 ĐẶNG THỊ YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.98

TMA006184 HÀ THỊ HẢI YẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13

TMA006185 HÀ THỊ HOÀI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.65

TMA006186 HOÀNG BẢO YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.7

TMA006187 HOÀNG THỊ HẢI YẾN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 1.38

TMA006188 HOÀNG THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.6

TMA006189 LỪ THỊ HẢI YẾN Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7

TMA006190 LÃ THỊ YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2

TMA006191 LÊ THỊ HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.75

TMA006192 LÊ THỊ HẢI YẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63

TMA006193 LÊ THỊ KIM YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13

TMA006194 LÊ THỊ THẢO YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 2.8 Tiếng Anh: 1.88

TMA006195 LẠI THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 7.45

TMA006196 LƯƠNG HẢI YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88

TMA006197 NGUYỄN HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.75

TMA006198 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA006199 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13

TMA006200 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98

TMA006201 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2

TMA006202 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5

TMA006203 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.5

TMA006204 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25

TMA006205 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.73

Page 90: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH KẾT QUẢ …...TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 TMA000046

SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI

TMA006206 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13

TMA006207 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 1 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88

TMA006208 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.53

TMA006209 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.38

TMA006210 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.85

TMA006211 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.38

TMA006212 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.35

TMA006213 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.88

TMA006214 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25

TMA006215 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4

TMA006216 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.3

TMA006217 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2.83

TMA006218 NHỮ THỊ YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.43

TMA006219 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.6

TMA006220 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2

TMA006221 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.9

TMA006222 PHẠM THỊ YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.25

TMA006223 PHẠM THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.73

TMA006224 PHẠM THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73

TMA006225 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13

TMA006226 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25

TMA006227 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.3

TMA006228 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.18

TMA006229 TRẦN THỊ HỒNG YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.55

TMA006230 TRẦN THỊ YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3

TMA006231 TRẦN THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2

TMA006232 VŨ THỊ HẢI YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.35

TMA006233 VŨ THỊ HẢI YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38

TMA006234 VŨ THỊ YẾN Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.13

Hà Nội, ngày 19 tháng 7 năm 2016 HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐH THƯƠNG MẠI