bai 3+rdm
TRANSCRIPT
![Page 1: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/1.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
Bài t p l n PH N T H U H Nậ ớ Ầ Ử Ữ Ạ
1. Ma tr n đ c ng ph n t :ậ ộ ứ ầ ử
[K1 ]=[ 9,6.103 4,8.106 −9,6.103
4,8.106 3,2.109 −4,8.106
−9,6.103
4,8.106−4,8.106
1,6.1099,6.103
−4,8.106
4,8.106
1,6.109
−4,8.106
3,2.109]
T ng t , ta có:ươ ự
[K2 ]=[ 9,6.103 4,8.106 −9,6.103
4,8.106 3,2.109 −4,8.106
−9,6.103
4,8.106−4,8.106
1,6.1099,6.103
−4,8.106
4,8.106
1,6.109
−4,8.106
3,2.109]
2. Ma tr n đ c ng k t c u:ậ ộ ứ ế ấ
[K ]=[9,6.103 4,8.106 −9,6.103 4,8.106 0 04,8.106 3,2.109 −4,8.106 1,6.109 0 0
−9,6.103 −4,8.106 19,2.103 0 −9,6.103 4,8.106
4,8.106 1,6.109 0 6,4.109 −4,8.106 1,6.109
0 0 −9,6.103 −4,8.106 9,6.103 −4,8.106
0 0 4,8.106 1,6.109 −4,8.106 3,2.109]
3. Chuy n v nút:ể ị
1
![Page 2: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/2.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
T i nút t ng đ ng ph n t :ả ươ ươ ầ ử
[F1 ]T=[0 0 0 0 ]
[F2 ]T=[−qL2 −q L2
12−qL2
q L2
12 ] T i nút t ng đ ng k t c u:ả ươ ươ ế ấ
[F ]T=[0 0−qL2
−q L2
12−qL2
q L2
12 ] Đ a đi u ki n biên: ư ề ệ v1=v2=v3=0, θ1=0 vào h ph ng trình: ệ ươ [K ] {U }=[F ], ta
đ c:ượ
[6,4.109 1,6.109
1,6.109 3,2.109] .[θ2θ3]=[−q L2
12q L2
12]⟹[θ2θ3]=[ −q L2
448.108
5q L2
1344.108]=[−2,679.10−4
4,464.10−4 ](rad)
V y: ậ [θ2θ3]=[−2,679.10−4
4,464.10−4 ](rad )4. Tính chuy n v nút và góc t i M (ể ị ạ xM=500mm¿
Cách 1 : Chuy n v nút t i Mể ị ạ :
vM=N1 v2+N2θ2+N3 v3+N4θ3Trong đó :
{N1 ( x )=1−3 x
2
L2+ 2 x
3
L3
N 2 ( x )=x−2 x2
L+x3
L2
N3 ( x )=3 x2
L2−2
x3
L3
N 4 ( x )=−x2
L+ x
3
L2
⟹ {N 1' ( x )=−6 x
L2+ 6 x
2
L3
N 2' ( x )=1−4 x
L+3 x2
L2
N3' ( x )=6 x
L2−6
x2
L3
N 4' (x )=−2 x
L+3 x
2
L2
⟹ {¿vM=125θ2−125θ3=−0,089(mm)
θM=−14θ2−
14θ3=−4,45.10−5(rad)
2
![Page 3: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/3.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
V yậ : { vM=−0,089 (mm)θM=−4,45.10−5(rad )
Cách 2 :Coi M là 1 nút, khi đó ta xét bài toán có 4 nút : A, B, M, C
i. Ma tr n đ c ng ph n tậ ộ ứ ầ ử :
[K1 ]=[ 9,6.103 4,8.106 −9,6.103
4,8.106 3,2.109 −4,8.106
−9,6.103
4,8.106−4,8.106
1,6.1099,6.103
−4,8.106
4,8.106
1,6.109
−4,8.106
3,2.109]
[K2 ]=[ 76,8.103 19,2.106 −76,8.103
19,2.106 6,4.109 −19,2.106
−76,8.103
19,2.106−19,2.106
3,2.10976,8.103
−19,2.1066
19,2.106
3,2.109
−19,2.106
6,4.109]
[K3 ]=[ 76,8.103 19,2.106 −76,8.103
19,2.106 6,4.109 −19,2.106
−76,8.103
19,2.106−19,2.106
3,2.10976,8.103
−19,2.1066
19,2.106
3,2.109
−19,2.106
6,4.109]
ii. Ma tr n đ c ng k t c uậ ộ ứ ế ấ :
[K ]=¿ [9,6.103 4,8.106 −9,6.103 4,8.106 0 0 0 04,8.106 3,2.109 −4,8.106 1,6.109 0 0 0 0
−9,6.103 3,2.109 86,4.103 14,4.106 −76,8.103 19,2.106 0 04,8.106 1,6.109 14,4.106 9,6.109 −19,2.106 3,2.109 0 00 0 −76,8.103 −19,2.106 153,6.103 0 −76,8.103 19,2.106
0 0 19,2.106 3,2.109 0 12,8.109 −19,2.106 3,2.109
0 0 0 0 −76,8.103 −19,2.106 76,8.103 −19,2.106
0 0 0 0 19,2.106 3,2.109 −19,2.106 6,4.109]
iii. Chuy n v nút:ể ị T i nút t ng đ ng ph n t :ả ươ ươ ầ ử
[F1 ]T=[0 0 0 0 ]
[F2 ]T=[−qL4 −q L2
48−qL4
q L2
48 ]
3
![Page 4: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/4.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
[F3 ]T=[−qL4 −q L2
48−qL4
q L2
48 ] T i nút t ng đ ng k t c u:ả ươ ươ ế ấ
[F ]T=[0 0−qL4
−q L2
48−qL2
0−qL4
q L2
48 ] Đ a đi u ki n biên: ư ề ệ v1=v2=v4=0, θ1=0 vào h ph ng trình:ệ ươ
[K ] {U }=[F ], ta đ c:ượ
[ 9,6.109 −19,2.106 3,2.109 0
−19,2.106 153,6.103 0 19,2.106
3,2.109 0 12,8.109 3,2.109
0 19,2.106 3,2.109 6,4.109] .[θ2v3θ3θ4
]=[−250000−60000
250000]
⟹[θ2v3θ3θ4
]=[−2,679.10−4
−0,1283−4,464.10−5
4,464.10−4]
V y chuy n v t i M là: ậ ể ị ạ { vM=v3=−0,1283(mm)θM=θ3=−4,464.10−5(rad)
NH N XÉTẬ :
B ng cách s d ng ph n m m RDM v i module Flexion đ ki m tra so sánh, ta th y mô ằ ử ụ ầ ề ớ ể ể ấhình 3 ph n t cho ta k t qu chính xác h n so v i mô hình 2 ph n t .ầ ử ế ả ơ ớ ầ ử
TÍNH TOÁN TRONG RDM
1. M module Flexion trong ph n m m RDM lên, sau đó ta t o 1 bài m i nh hình vẽ ở ầ ề ạ ớ ưsau:
Ch n s nút là 4 ọ ố click OK
4
![Page 5: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/5.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
Ti p theo ta nh p to đ các nút nh hình :ế ậ ạ ộ ư
click OK, ta có k t qu nh sau:ế ả ư
5
![Page 6: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/6.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
2. Đ t các g i t a lên cho d m, ta làm nh sau:ặ ố ự ầ ư
Trên thanh công c hàng d c, ta click ch n Liaisons ụ ọ ọ . Trên màn hình l p t c xu t hi n 1 thanh menu n m ngang phía trên ậ ứ ấ ệ ằ ở click ch n Appui ọ
simple Ta đ a con tr click vào ba v trí 2, 4 . ư ỏ ị Sau đó, ta ti p t c click ch n vào ế ụ ọ
Liaisons ch n Encastrement ọ . Ta đ a con tr click vào v trí 1, ta ư ỏ ịđ c hình vẽ sauượ :
Ta nh n nút ESC trên bàn phím đ thoát l nh đ t g i t a cho d m.ấ ể ệ ặ ố ự ầ
3. Đ a l c vào d m, ta làm nh sau:ư ự ầ ư
Click ch n Charges (ô cu i cùng thanh công c d c bên trái) ọ ố ở ụ ọ Trên màn hình xu t hi n 1 thanh menu n m ngang phía trên ấ ệ ằ ở click ch n ọ
Charges uniformément repartie ta ch n thông s l c nh hình:ọ ố ự ư
Click OK Sau đó, ta đ a con tr click vào hai v trí 2, 4 c a d m đ t o l c tác d ng lênư ỏ ị ủ ầ ể ạ ự ụ
đo n đó, trên màn hình sẽ xu t hi n nh sau:ạ ấ ệ ư
6
![Page 7: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/7.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
Ta nh n nút ESC trên bàn phím đ thoát l nh đ t l c cho d mấ ể ệ ặ ự ầ
4. Xác đ nh thông s hình h c cho d mị ố ọ ầ
Click ch n Matériaux thanh công c d c bên trái ọ ở ụ ọ ta nh p vào các ậthông s nh hình, trong đó ta đi n chính xác su t đàn h i Young (Module ố ư ề ấ ồde Young), các thông s khác có th gi nguyênố ể ữ
Click OK Ti p theo, ta xác đ nh ti t di n m t c t ngang c a d m b ng cách click ch n ế ị ế ệ ặ ắ ủ ầ ằ ọ
vào Sections droites . Trên màn hình xu t hi n 1 thanh menu n m ngang phía trên ấ ệ ằ ở click ch n ọ
Carré plein ta nh p vào thông s đ ng kính nh hình:ậ ố ườ ư
7
![Page 8: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/8.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
Click OK, ta có k t qu nh sauế ả ư :
5. Sau khi hoàn t t vi c thi t l p các thông s c n thi t cho d m, trên thanh công c ấ ệ ế ậ ố ầ ế ầ ụphía trên cùng, dòng ch Résultats xu t hi n (bình th ng, khi ch a đ đ y đ các ữ ấ ệ ườ ư ủ ầ ủthông s c n thi t, dòng ch này sẽ n) ố ầ ế ữ ẩ click vào Résultats Déformée , ta đ c ượnh hình sau:ư
6. Đ so sánh chuy n v , góc xoay so v i tính toán, ta l n l t click chu t ph i vào các ể ể ị ớ ầ ượ ộ ảv trí t ng ng, l p t c phía trên ben trái màn hình xu t hi n 1 b ng thông s , ị ươ ứ ậ ứ ấ ệ ả ốnh :ư
8
Ta chú ý r ng, đ i v i ti t di n hình ằ ố ớ ế ệvuông, ta có :
I=bh3
12= b
4
12→b=4√12 I
![Page 9: Bai 3+RDM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082708/55cfe74e5503467d968bb813/html5/thumbnails/9.jpg)
Đào Lê Văn - 20802575
Khi click chu t ph i v trí 2:ộ ả ở ị
v2=0mm;θ2=−2,679.10−4 rad
Khi click chu t ph i v trí 3:ộ ả ở ị
v3=−0,1283mm;θ2=−4,464.10−5 rad
Khi click chu t ph i v trí 4:ộ ả ở ị
v4=0mm;θ2=4,464.10−4 rad
⇒ Ta th y r ng mô hình 3 ph n t cho ta k t qu chính xác h n so v i mô hình 2 ph n t .ấ ằ ầ ử ế ả ơ ớ ầ ử
9