bai 67
DESCRIPTION
okTRANSCRIPT
XIN CHÀO MỌI NGƯỜI ĐẾN VỚI
HỌC TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH
keen (adj)
/ki:n/
sắc, bén
keep (v)
/ki:p/
giữ, giữ lại
o keep something as a souvenir
giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm
to keep hold of something
nắm giữ cái gì
key (n) (adj)
/ki:/
chìa khóa, khóa
thuộc (khóa)
•the key to a mystery
chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
keyboard (n)
/'ki:bɔ:d/
bàn phím
kick (v) (n)
/kick/
đá; cú đá
kid (n)
/kid/
đứa trẻ con
thằng bé
kill (v)
/kil/
giết, tiêu diệt
to be killed on the spot
bị giết ngay tại chỗ
to kill one's time
giết thì giờ
to kill a colour
làm chết màu
kilogram (n)
/´kilou¸græm/
Kilôgam
kilometre(n)
/´kilə¸mi:tə/
Kilômet
kind (n) (adj)
/kaind/
loại, giống; tử tế
có lòng tốt
people of all kinds
người đủ mọi hạng
something of the kind
không phải cái loại như vậy
kindly (adv)
/´kaindli/
tử tế, tốt bụng
•a kindly hear
một tấm lòng tốt
unkind (adj)
/ʌn´kaind/
độc ác, tàn nhẫn
king (n)
/kiɳ/
vua, quốc vương
kiss (v) (n)
/kis/
hôn, cái hôn
kitchen (n)
/´kitʃin/
bếp
the kitchen table
bàn nhà bếp
kitchen units
các dụng cụ nhà bếp
knee (n)
/ni:/
đầu gối
•up to one's knee
đến tận đầu gối