bai tap trac nghiem

9
1 1 A B C D Câu số: Chọn câu trả lời đúng đủ nhất: Chuyển hoá cơ sở a.Năng lượng tối thiểu để duy trì các chức phận sinh lý bản như tuần hoàn, hô hấp, nội tiết, duy trì thân nhiệt, tính ổn định các thành phần của dịch thể bên trong và bên ngoài tế bào. b.Năng lượng tiêu hao khi nghỉ ngơi, nhịn đói điều kiện nhiệt độ thích hợp. c.Năng lượng tiêu hao khi ngủ say thoải mái, trong điều kiện nhiệt độ thích hợp d.Câu a và câu b đều đúng 2 A B C D Câu số: RDA hoặc DV (recommended dietary allowances hay Daily Value): Là lượng các chất dinh dưỡng thiết yếu đã biết dựa trên cơ sở khoa học đáp ứng nhu cầu cho a.Một người bình thường trong một ngày. b.Một người bình thường trong một bữa ăn. c. Một người thuộc 1 nhóm đối tượng xác định trong 1 ngày. d.Một người thuộc 1 nhóm đối tượng xác định cho 1 bữa ăn. 3 A B C D Câu số: DRI (dietary reference intake) Là lượng các chất dinh dưỡng thiết yếu đã biết dựa trên cơ sở khoa học đáp ứng nhu cầu cho a.Một người bình thường trong một ngày. b.Một người bình thường trong một bữa ăn. c. Một người thuộc 1 nhóm đối tượng xác định trong 1 ngày. d.Một người thuộc 1 nhóm đối tượng xác định cho 1 bữa ăn 4 A B C D Câu số: Chọn câu trả lời sai về hệ số sinh nhiệt sinh lý a.Còn gọi hệ số Atwater đơn vị tính kcal/g b.Là năng lượng tính toán trung bình khi tiêu thụ 1 gram chất dinh dưỡng c. Xuất hiện do cơ thể tiêu hoá hay đốt cháy không hoàn toàn thực phẩm d. Của cồn ethanol là cao nhất 5 A B C D Câu số: Chọn câu trả lời đúng về hệ số sinh nhiệt sinh lý của các chất sinh năng lượng a.Tính bằng cách đo nhiệt lượng toả ra khi đốt cháy chất đó b.Tính toán bằng công thức quá trình oxy hoá chất cho ra nước và CO 2 . c.Tính toán bằng công thức quá trình oxy hoá chất cho ra nước và CO 2 , lượng khí O 2 tiêu thụ, khí CO 2 sinh ra và dựa vào lượng chất thải ra d.Tính toán dựa vào thương số hấp 6 A B C D Câu số: Chọn câu trả lời sai về chuyển hoá cơ sở a.Của nữ giới thường thấp hơn nam giới b.Của trẻ con càng nhỏ thì càng cao c.Tuổi càng cao chuyển hoá cơ sở càng tăng d.Giảm dần khi nhịn đói hay khi thiếu ăn kéo dài

Upload: nguyen-pham

Post on 03-Oct-2015

19 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • 11 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng v nht: Chuyn ho c s l

    a.Nng lng ti thiu duy tr cc chc phn sinh l c

    bn nh tun hon, h hp, ni tit, duy tr thn nhit, tnh

    n nh cc thnh phn ca dch th bn trong v bn ngoi

    t bo.

    b.Nng lng tiu hao khi ngh ngi, nhn i v iu kin

    nhit thch hp.

    c.Nng lng tiu hao khi ng say thoi mi, trong iu kin

    nhit thch hp

    d.Cu a v cu b u ng

    2 A B C DCu s:

    RDA hoc DV (recommended dietary allowances hay Daily

    Value): L lng cc cht dinh dng thit yu bit da trn

    c s khoa hc p ng nhu cu cho

    a.Mt ngi bnh thng trong mt ngy.

    b.Mt ngi bnh thng trong mt ba n.

    c.Mt ngi thuc 1 nhm i tng xc nh trong 1 ngy.

    d.Mt ngi thuc 1 nhm i tng xc nh cho 1 ba n.

    3 A B C DCu s:

    DRI (dietary reference intake) L lng cc cht dinh dng

    thit yu bit da trn c s khoa hc p ng nhu cu

    cho

    a.Mt ngi bnh thng trong mt ngy.

    b.Mt ngi bnh thng trong mt ba n.

    c.Mt ngi thuc 1 nhm i tng xc nh trong 1

    ngy.

    d.Mt ngi thuc 1 nhm i tng xc nh cho 1 ba

    n

    4 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai v h s sinh nhit sinh l

    a.Cn gi l h s Atwater n v tnh kcal/g

    b.L nng lng tnh ton trung bnh khi tiu th 1 gram cht

    dinh dng

    c.Xut hin do c th tiu ho hay t chy khng hon ton

    thc phm

    d.Ca cn ethanol l cao nht

    5 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng v h s sinh nhit sinh l ca cc cht

    sinh nng lng

    a.Tnh bng cch o nhit lng to ra khi t chy cht

    b.Tnh ton bng cng thc qu trnh oxy ho cht cho ra

    nc v CO2.

    c.Tnh ton bng cng thc qu trnh oxy ho cht cho ra

    nc v CO2, lng kh O2 tiu th, kh CO2 sinh ra v da

    vo lng cht thi ra

    d.Tnh ton da vo thng s h hp

    6 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai v chuyn ho c s

    a.Ca n gii thng thp hn nam gii

    b.Ca tr con cng nh th cng cao

    c.Tui cng cao chuyn ho c s cng tng

    d.Gim dn khi nhn i hay khi thiu n ko di

  • 27 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai v chuyn ho c s

    a.Ngi cng to bo chuyn ho c s cng tng

    b.Kh hu cng lnh chuyn ho c s cng gim

    c.Ph n mang thai c chuyn ho c s cao hn bnh

    thng

    d.Ngi m c chuyn ho c s cao hn bnh thng

    8 A B C DCu s:

    Nhu cu nng lng dng tiu ho thc n so vi nng lng

    chuyn ho c s bng

    a.10%

    b.20%

    c.30%

    d.40%

    9 A B C DCu s:

    Mt bn nam 20 tui cao 1,7m v nng 60kg th chuyn ha c

    bn bng khong bao nhiu?

    a. 1000 kcal

    b. 1400 kcal

    c. 1600kcal

    d. 2500kcal

    10 A B C DCu s:

    Mt bn n 20 tui cao 1,6m v nng 50kg th chuyn ha

    c bn bng khong bao nhiu?

    a. 1000 kcal

    b. 1400 kcal

    c. 1600kcal

    d. 2500kcal

    11 A B C DCu s:

    Chn cu ng v cc acid amin thay th

    a.Khng quan trng i vi c th

    b.Khng c mt khuyn ngh no v vic s dng

    c.Cn phi cung cp thm qua thc phm

    d.C 3 cu trn u ng

    12 A B C DCu s:

    Chn cu pht biu ng v ngun protein cho ph n mang

    thai

    a.Khng cn thit phi s dng protein ng vt, c th ch

    s dng nhiu lai protein c ngun gc thc vt b sung

    ln nhau

    b.Bt buc phi s dng ngun protein ng vt

    c.Nn s dng cng nhiu trng cng tt

    d.Cu a v c u ng

  • 313 A B C DCu s:

    Th no l acid amin b hn ch ca mt ngun protein

    a.L acid amin khng thay th m ngun protein thiu so

    vi ngun protein han ho

    b.L acid amin khng thay th m ngun protein tha so

    vi ngun protein han ho

    c.L acid amin khng thay th m ngun protein thiu

    hay tha so vi ngun protein hon ho

    d.L acid amin m c th c th t to ra c c trong thc

    phm

    14 A B C DCu s:

    S dng tha protein

    a.Khng gy hu qu no v c th s t thi lng tha

    b.C th c kh nng tch t cht phn ha ca Ni t gy ra

    bnh Gout

    c.Gy ri lon chuyn ha tt c cc cht khc

    d.Gy bnh bo ph

    15 A B C DCu s:

    Trong cc loi thc phm sau loi no l protein km hon ho

    nht

    a.Tht b

    b.Tht g

    c.Bp

    d.u h

    16 A B C DCu s:

    nh gi cht lng thc s ca 1 loi protein cn xcnh ch s sau

    a. Ch s ha hc (chemical score CS)b. im gi tr ca acid amin (amino acid score AAS ) c. T s cng hiu ca cht m (Protein efficiency ratio

    PER)d. C a v b

    17 A B C DCu s:

    T l cn i ca cc acid amin khng thay th l t l tnh theo

    hm lng cc acid amin trong

    1. Sa m 2.Ton trng g

    3. Sa b 4.Theo mu do FAO/WHO a ra

    a. 1 hay 3

    b. 1 hay 2

    c. 2 hay 4

    d. C 4 u c

    18 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng: Vit Nam, theo vin dinh dng, nng

    lng do protid nn t bao nhiu % so vi tng nng lng

    a. 10 12%

    b. 12 15%

    c. 15-20%

    d. 25 30%

  • 419 A B C DCu s:

    Thc n sau khi c d ho thm thu vo mu ri ch yu

    c chuyn n

    a.D dy

    b.Rut non

    c.Gan

    d.Rut gi

    20 A B C DCu s:

    Trong rut gi thc n tip tc c tiu ho nh

    a.Dch tu

    b.Dch v

    c. Dch mt

    d.VSV ng rut

    21 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai

    a.Cc acid bo no thng dn n lm gia tng nguy c b bnh tim v

    t qu.

    b.Cc acid bo cha no hn ch nghn ng mch mu vnh tim, iu

    ho thnh mch mu, nng cao tnh n hi v h thp kh nng thm

    thu ca thnh mch mu.

    c.Cc acid bo cha no tham gia vo thnh phn mng t bo, xy

    dng mng myelin ca t bo thn kinh, t bo no cc t chc lin

    kt, mt s t chc nh gan, tim v tuyn sinh dc.

    d.Acid bo cha no kt hp vi cc cholesterol to thnh cc ester kh

    xut v tch li thnh mch v to thnh khi ng lm nghn mch

    mu

    22 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng v nht Cc acid bo cn thit

    (khng thay th) i vi c th l

    1. Cc acid bo cha no m c th khng th tng hp c t

    glucid

    2. Bao gm 2 acid bo l Linoleic (C17H31COOH) v Linolenic

    (C17H29COOH)

    3. L tt c cc acid bo cha no nhiu ni i

    a. Cu 1 v 2 ng c. Cu 2,v 3 ng

    b. Cu 1 v 3 ng d. C 3 u ng

    23 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai

    a.Acid linoleic l acid bo no

    b.Acid linoleic c nhiu trong du thc vt du m, du

    phng, du oliu

    c.Acid linoleic l tin cht ca ARA thnh phn quan trng

    ca mng t bo (k c t bo no), l tin cht ca nhiu

    cht khng vimgip tng cng sc khng.

    d.Hm lng acid linoleic l tiu chun quan trng nht

    nh gi gi tr sinh hc ca cht bo.

    24 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai

    a.Acid linolenic l acid bo cha no nhiu ni i d b

    oxyho nn cn loi b trnh lm h hng thc phm

    b.Acid linolenic l acid bo cha no 3 ni i bt u v tr

    omega 3

    c. Acid linolenic c nhiu trong hi sn, du u nnh, l rau

    xanh.

    d.Acid linolenic l tin cht DHA, acid bo quan trng trong

    vic pht trin no b, mt v h thn kinh (DHA chim

    no b ngi ln)

  • 525 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng v Acid oleic

    a.Acid oleic cn thit cho s trng thnh chc nng phn x,

    hc hi, t duy ca no tr.

    b.L acid bo cha no nhiu ni i

    c.Acid oleic chm a s trong acid bo ca m ngi, l acid

    bo khng no khng thay th

    d.C nhiu trong m ng vt

    26 A B C DCu s:

    Trong cc loi cht bo sau, loi cht bo no tt nht i vi

    ngi gi

    a.B

    b.Du m

    c.Du da

    d.M g

    27 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai v nh gi cht lng cht bo theo quan

    im dinh dng hc

    a.Da theo c tnh sinh hc, kh nng tiu ho v tnh cht cm

    quan.

    b.Da vo hm lng ca vitamin tan trong du, phospholipid,

    acid bo cha no, cc sterol,

    c.Da trn mc thu phn v b oxy ho ca cht bo

    d.Cht bo c cht lng cao l loi c hm lng acid bo cha

    no cn thit cao, tho mn nhu cu c th cn n lng cht

    bo s lng t 15 30g/ngy.

    28 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng v Cholesterol

    a.Tr em di 6 tui khng nn n thc n cha cholesterol do

    c th cha tiu ha c

    b.Cholesterol c vai tr quan trng trong vic tiu ho cht bo

    ti rut v l tin cht ca 1 s loi hoocmon sinh dc

    c.Ch c trong ng vt, khng c trong thc vt, ngi gi nn

    n du thc vt gim cholesterol trong mu

    d.Khng nn n qu nhiu trng trong mt ngy v trong trng

    c cha nhiu cholesterol

    29 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng: Cc bnh nhn b bnh cholesterol trong

    mu cao cn hn ch n cc thc n sau

    1.B, fromage, chocolate

    2.C bo da trn nc ngt (basa, tra, c da)

    3.Du da, du oliu

    4.Go t, bnh m, khoai c cc loi

    a. 1,3

    b. 1,2,3

    c. 1,2

    d. 2,3,4

    30 A B C DCu s:

    C th khng tiu ha c acid bo cha no dng

    a.Cis

    b.Trans

    c.Tiu th c c hai

    d.Ty loi dung mi

  • 631 A B C DCu s:

    Hp cht no khng phi l cht x

    a.Frutose oligo saccharide (FOS)

    b.Lactose

    c.Pectin

    d.Agar agar

    32 A B C DCu s:

    Loi thc phm giu glucid no thch hp nht cung cp

    nng lng cho ngi b bnh tiu ng

    a.Tinh bt c

    b.Bnh ko

    c.Cc sn phm lm t bt th

    d.Cht x

    33 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai v cht x

    a.Gip gim hp thu cht bo v gim lng cholesterol

    trong mu, lm gim nguy c mc cc bnh tim mch

    b.Lm tng nhu ng rut, chng to bn

    c.L tn gi chung ca cellulose v hemicellulose

    d.Hp thu st nn c th dn n thu mu do thiu st,

    khng nn n qu nhiu cht x, nht l i vi ph n

    c thai

    34 A B C DCu s:

    Nhu cu cht x ti thiu cho c th ngi bnh thng mi

    ngy:

    a.10g

    b.20g

    c.30g

    d.40g

    35 A B C DCu s:

    Nu n nhiu cht ng trong 1 ngy, mt ngi bnh thng

    s

    a. Thi ng ra ngoi theo ng phn

    b. Thi ng ra ngoi theo ng nc tiu

    c. Tch ly lng ng d trong gan v c

    d. b hay c ty lng ng d

    36 A B C DCu s:

    lng ng bt trong 1 ngy, mt ngi cn 2300

    kcal s cn phi n bao nhiu gram tinh bt?

    a. 200 250

    b. 300 350

    c. 350 400

    d. 450 500

  • 737 A B C DCu s:

    Tinh bt n d s chuyn ha thnh

    a. Ton b mi loi cht bo cn thit cho c th

    b. Ton b cc acid amin cn thit cho c th

    c. C a v b

    d. Mt phn cht bo v acid amin (loi tr cc acid bo v

    acid amin khng thay th)

    38 A B C DCu s:

    Khi cn cung cp nng lng nhanh cho c th, nn s dng loi

    ng no?

    a. Glucose

    b. Fructose

    c. Saccharose

    d. Lactose

    39 A B C DCu s:

    Ngi b bnh tiu ng nn la chn thc phm giu tinh bt

    c gi tr GI

    a. Cng cao cng tt

    b. Cng thp cng tt

    c. Ty trng hp sc khe

    d. Khng quan trng, gi tr GI no cng c

    40 A B C DCu s:

    i tng cn s dng cht x nhiu nht l

    a. Ngi cn gim cn

    b. Ph n mang thai v cho con b

    c. Ngi mc bnh thiu mu

    d. C 3 i tng trn

    41 A B C DCu s:

    Trong cc vitamin sau, vitamin no tan trong du

    1. Vitamin A 3. Vitamin B12 5. Vitamin E

    2. Vitamin C 4. Vitamin D 6. Vitamin K

    a. 1,3,4,6

    b. 1,4,5,6

    c. 1,2,3,4

    d. 1,2,3,5

    42 A B C DCu s:

    Loi Vitamin no c th c th bi xut ra ngoi d dng

    a. Vitamin A

    b. Vitamin C

    c. Vitamin D

    d. Vitamin E

  • 843 A B C DCu s:

    Trong cc thc phm sau, loi thc phm no c t

    vitamin C nht

    a. Du ty

    b. Khoai ty

    c. Sa

    d. Bng ci

    44 A B C DCu s:

    Khi ra thc phm cn lu khng nn ct nh trc v s tn

    tht

    a. Cht khong

    b. Vitamin C, nhm B

    c. Vitamin A,E,D

    d. C a v b

    45 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng

    a. Khi thiu vitamin A c th thay th bng vitamin C

    b. Khi thiu vitamin B12 c th thay th bng acid folic

    c. Khi thiu mt loi vitamin c th s c cc du hiu c hiu

    d. Cu a b v c u ng

    46 A B C DCu s:

    Chn cu tr li sai v vai tr sinh hc ca vitamin

    a. Tham gia cu trc ca t bo

    b. Bo v tnh ton vn cu trc t bo

    c. L coenzyme xc tc cc phn ng sinh hc

    d. Tham gia thnh phn ca mt s loi hormon sinh hc

    47 A B C DCu s:

    Vitamin no c th c th tch ly trong thi gian di

    a. Vitamin H

    b. Vitamin B12

    c. Vitamin A

    d. Acid folic

    48 A B C DCu s:

    Chn cu tr li ng nht

    a. Nhu cu vitamin ca mi ngi l nh nhau v khng i

    trong mi iu kin

    b. Nhu cu vitamin thay i ty theo lng thc n tiu th

    c. Nhu cu vitamin thay i ty theo tnh trng sc khe ca

    ngi s dng

    d. C cu b v c u ng

  • 949 A B C DCu s:

    Nhng trng hp no sau y cn tng hm lng vitamin

    nhm B

    1. Ngi nghin ru

    2. Ngi nghin thuc l

    3. Ngi b bnh di truyn v kh nng hp thu vitamin

    4. Ngi gi

    a. 1 b. 1 & 2 c. 1,2 & 3 d.1,2,3 &4

    50 A B C DCu s:

    Vitamin no c th o thi qua ng nc tiu

    a. Vitamin H

    b. Vitamin K

    c. Vitamin D

    d. Vitamin E