bảng số liệu giá trị sản xuất nông nghiệp

2
Bng sliu Năm Giá trsn xut nông nghip theo giá hin hành (tđồng) Din tích các loi cây trng (nghìn ha) Strang tri phân (trang tri) 1990 20666.5 9040 1991 41892.6 9410 1992 49061.1 9752.9 1993 53929.2 10028.3 1994 64876.8 10381.4 1995 85507.6 10496.9 1996 92406.2 10928.9 1997 99352.3 11316.4 1998 114417.7 11740.4 1999 128416.2 12320.3 2000 129087.9 12644.3 2001 130115.3 12507 2002 144947.2 12831.4 2003 153865.6 12983.3 2004 172387.5 13184.5 2005 183213.6 13287 2006 197700.7 13409.8 2007 236750.4 13555.6 2008 377238.6 13872.9 120699 2009 430221.6 13807.6 135437 2010 540162.8 14061.1 145880 2011 787196.6 14363.5 20078 2012 (Sơ bộ) 749325.4 14579.2 22655 2013

Upload: nguyen-long

Post on 19-Jul-2015

54 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bảng số liệu giá trị sản xuất nông nghiệp

Bảng số liệu

Năm Giá trị sản

xuất nông

nghiệp theo

giá hiện

hành (tỷ

đồng)

Diện tích các

loại cây

trồng

(nghìn ha)

Số trang trại

phân (trang

trại)

1990 20666.5 9040

1991 41892.6 9410

1992 49061.1 9752.9

1993 53929.2 10028.3

1994 64876.8 10381.4

1995 85507.6 10496.9

1996 92406.2 10928.9

1997 99352.3 11316.4

1998 114417.7 11740.4

1999 128416.2 12320.3

2000 129087.9 12644.3

2001 130115.3 12507

2002 144947.2 12831.4

2003 153865.6 12983.3

2004 172387.5 13184.5

2005 183213.6 13287

2006 197700.7 13409.8

2007 236750.4 13555.6

2008 377238.6 13872.9 120699

2009 430221.6 13807.6 135437

2010 540162.8 14061.1 145880

2011 787196.6 14363.5 20078

2012 (Sơ bộ) 749325.4 14579.2 22655

2013

Page 2: Bảng số liệu giá trị sản xuất nông nghiệp

Năm Diện

tích

rừng

(nghìn

ha)

Diện tích rừng bị

cháy (nghìn ha)

Diện tích

rừng bị chặt

phá (nghìn

ha)

Giá trị

sản xuất

lâm

nghiệp

(tỷ

đồng)

Dân số

trung

bình

(nghìn

người)

Sản lượng

gỗ khai

thác (nghìn

m3)

2005 177.3 9496.2 82392.1

2006 192.7 10331.4 83311.2

2007 189.9 5.1364 1.3481 12108.3 84218.5 3.4618

2008 200.1 1.5497 3.1722 14369.8 85118.7 3.6104

2009 243 1.658 1.563 16105.8 86025 3.7667

2010 252.5 6.7233 1.0574 18714.7 86932.5 4.0426

2011 212 1.745 2.1867 23016.7 87840 4.692

2012

(sơ

bộ)

187 1.3249 1.1644 26800.4 88772.9 5.251