bảng tra vlxd

5
1 n Ả 1. À PẦ ẤP PỐ ỦA Á THÔ (TCVN 7570 : 2006) Kích thước lỗ sàng (mm) 2,5 1,25 0,63 0,315 0,14 Lọt qua sàng 0,14 Lượng sót tích luỹ A i (%) 0 - 20 15 - 45 35 - 70 70 - 90 90 - 100 0 - 10 Ả 2. À PẦ ẤP PỐ ỦA Á Ă (SỎ) (TCVN 7570 : 2006) Lượng sót tích lũy trên sàng, % khối lượng, ứng với kích thước hạt liệu nhỏ nhất và lớn nhất, mm Kích thước lỗ sàng (mm) 5-10 5-20 5-40 5-70 10-40 10-70 20-70 100 - - - 0 - 0 0 70 - - 0 0-10 0 0-10 0-10 40 - 0 0-10 40-70 0-10 40-70 40-70 20 0 0-10 40-70 ... 40-70 ... 90-100 10 0-10 40-70 ... ... 90-100 90-100 - 5 90-100 90-100 90-100 90-100 - - - Ả 3. P O Á EO Ớ (TCVN 1770:1986) Loại cát Cát to Cát vừa Cát nhỏ Cát rất nhỏ M k 2,5 3,3 1,0 2,5 1,0 2,0 0,7 1,0 Ả 4. P O Ấ Ợ Ấ SÉT NUNG (TCVN 1451:1998) Mác gạch Cường độ chịu nén, kG/cm 2 Cường độ chịu uốn, kG/cm 2 Độ hút nước,

Upload: hieu

Post on 14-Nov-2015

16 views

Category:

Documents


6 download

DESCRIPTION

bang tra vat lieu xay dung

TRANSCRIPT

  • 1

    n

    1. P P P A TH (TCVN 7570 : 2006)

    Kch thc l sng (mm)

    2,5 1,25 0,63 0,315 0,14 Lt qua

    sng 0,14

    Lng st tch lu Ai (%)

    0 - 20 15 - 45 35 - 70 70 - 90 90 - 100 0 - 10

    2. P P P A (S ) (TCVN 7570 : 2006)

    Lng st tch ly trn sng, % khi lng, ng vi kch thc ht liu nh nht v ln nht, mm

    Kch thc l sng (mm)

    5-10 5-20 5-40 5-70 10-40 10-70 20-70

    100 - - - 0 - 0 0

    70 - - 0 0-10 0 0-10 0-10

    40 - 0 0-10 40-70 0-10 40-70 40-70

    20 0 0-10 40-70 ... 40-70 ... 90-100

    10 0-10 40-70 ... ... 90-100 90-100 -

    5 90-100 90-100 90-100 90-100 - - -

    3. P O EO (TCVN 1770:1986)

    Loi ct Ct to Ct va Ct nh Ct rt nh

    Mk 2,5 3,3 1,0 2,5 1,0 2,0 0,7 1,0

    4. P O ST NUNG (TCVN 1451:1998)

    Mc gch Cng chu nn, kG/cm2 Cng chu un, kG/cm2 ht nc,

  • 2

    Trung bnh

    cho 5 mu th

    Nh nht cho 1 mu th

    Trung bnh

    cho 5 mu th

    Nh nht cho 1 mu th

    %

    200 200 150 34 17 16

    150 150 100 28 14 16

    125 125 100 25 12 16

    100 100 75 22 11 16

    75 75 50 18 9 16

    50 50 35 16 8 16

    NG 5. P O EO P P P ( 2682:2009)

    Mc xi mng Cng nn, kG/cm2

    3 ngy 45 min 28 ngy 8 h

    PC30 160 300 PC40 210 400 PC50 250 500

    NG 6. S (TCVN 3118: 1993)

    (ly khun 15 x 15 x 15 cm lm chun)

    Hnh dng v kch thc ca mu, mm H s tnh i

    Mu lp phng

    100 100 100 0,91

    150 150 150 1,00

    200 200 200 1,05

    300 300 300 1,10

    Mu tr (dh)

    71,4 143 v 100 200 1,16

    150 300 1,20

    200 400 1,24

    NG 7. A O O P

    Loi kt cu Phng php thi cng

    C gii Th cng

  • 3

    SN, cm t, s SN, cm

    B tng nn mng cng trnh 1 - 2 25 - 35 2 - 3

    B tng khi ln t hay khng ct thp 2 - 4 15 - 25 3 - 6

    Bn, dm, ct, lanh t, vng... 4 - 6 12 - 15 6 - 8

    B tng c hm lng ct thp trung bnh 6 - 8 10 - 12 8 - 12

    B tng c hm lng ct thp dy 8 - 12 5 - 10 12 - 15

    B tng trong nc 12 - 18 < 5 -

    B tng xi mng mt ng 1 - 4 25 - 35 2 - 6

    8. A P

    Loi hn hp b tng

    cng (s) Loi hn hp

    b tng SN (cm) cng (s)

    c bit cng 300 t do 1 - 4 20 - 15

    Cng rn 250 - 200 Do 5 - 8 10 - 0

    Cng 80 - 100 Rt do 10 - 12 -

    Cng va 30 - 45 Chy 15 - 18 -

    NG 9. S A 1 3 B TNG ( lt )

    do yu cu Khi si c Dmax l (mm) Khi dm c Dmax l (mm)

    SN (cm) t (s) 10 20 40 80 10 20 40 80

    9 - 12 < 5 215 200 185 170 230 215 200 185

    6 - 8 5 - 10 205 190 175 160 220 205 190 175

    3 - 5 10 - 15 195 180 165 150 210 195 180 165

    1 - 2 15 - 30 185 170 155 140 200 185 170 155

    - 30 - 50 165 160 150 - 175 170 160 -

    - 50 - 80 155 150 140 - 165 160 150 -

    - 80 - 120 145 140 135 - 160 155 140 -

    - 120 - 200 135 130 128 - 150 145 135 -

    Ghi ch:

    - Bng ny tra vi ct c Nyc = 7%. Khi ct c Nyc tng, gim 1% th lng nc tng, gim 5 lt.

    - Nu xi mng c ph gia v c hot tnh (pudlan-x qung) lng nc tng 15-20 lt..

  • 4

    - Khi lng xi mng dng ti 450-500 kg/m3 b tng th c mi 100kg xi mng cng thm 10 lt nc.

    1 . A O P P

    Tnh cht mi trng B tng ct thp B tng thng

    Kt cu c mi che 0,75 -

    Kt cu chu ma gi 0,65 -

    Kt cu ngp nc 0,65 0,75

    Kt cu b n m n mnh 0,50 0,65

    B tng trong nc - 0,50

    NG 11. O P P ( kg/m3 b tng )

    iu kin lm vic

    ca cng trnh

    Phng php to hnh

    Th cng C gii

    Trc tip vi mi trng nc 265 240

    B nh hng ca ma gi 250 220

    Khng b nh hng ca ma gi 220 200

    NG 12. S A A1

    c trng

    ca ct liu

    A A1

    1 X/N 2,5 2,5 < X/N < 3,3

    Phng php mm Phng php mm

    Cht lng cao 0,65 0,43

    Cht lng trung bnh 0,60 0,40

    Cht lng thp 0,55 0,37

    NG 13. A S (KD)

    Lng xi mng

    trong 1m3 b tng (kg)

    H s

    dm Cui si

    250 1,30 1,34

    300 1,36 1,42

    350 1,42 1,48

  • 5

    400 1,47 1,52

    Ghi ch: Gi tr trong bng tra dng vi ct ht trung bnh

    (lng nc yu cu ca ct l 7% theo khi lng).

    - Khi dng ct ht nh ng vi lng nc yu cu ln hn 7% th gi tr gim i 0,03 ng vi tng mi 1% lng nc yu cu ca ct.

    - Ngc li nu dng ct ht ln th tng ln 0,03 ng vi mi 1% lng nc yu cu ca ct.

    Nguyn t lng ca mt s nguyn t:

    Ca = 40 Si = 28 Fe = 56 Al = 27

    O = 16 H = 1 C = 12 S = 32