báo giá quạt cắt gió

2
(rộng * cao * dài) (mm) T.lượng (kg) Nguồn V tần số f Dòng A C.Suất (w) V.tốc gió (m/s) L.Lượng (m3/phút ) độ ồn (db) H ứng dụng (m) 1 ACK - 120 - 900 199*282*0900 12 220 50 1.6 265/301/360 12 29 57 3.5 5,235,000 2 ACK - 120 - 1000 199*282*1000 15 220 50 1.6 267/301/361 12 33 59 3.5 5,355,000 3 ACK - 120 - 1200 199*282*1200 17 220 50 2.0 332/380/475 12 40 59 3.5 5,825,000 BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ KYUNGJIN HÀN QUỐC (Giá áp dụng trên toàn quốc từ ngày 01/08/2016) BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ STT Mã sản phẩm Thông số cơ học Thông số nguồn điện Thông số đầu ra Đơn giá (vnd/chiếc) 3 ACK - 120 - 1200 199*282*1200 17 220 50 2.0 332/380/475 12 40 59 3.5 5,825,000 4 ACK - 120 - 1500 199*282*1500 19 220 50 2.0 348/402/494 15 45 59 3.5 5,989,500 5 ACK - 120 - 1800 199*282*1800 21 220 50 2.0 440/510/698 15 54 59 3.5 8,655,000 6 ACI - 780 - 090 470*347*0900 45 380 50 8.5 2000 19.5 89 76 6.0 18,850,000 7 ACI - 780 - 010 470*347*1000 55 380 50 8.5 2000 19.5 92 78 6.0 19,550,000 8 ACI - 780 - 012 470*347*1000 59 380 50 8.5 2800 21 104 82 6.0 21,350,000 9 ACI - 780 - 015 470*347*1500 70 380 50 8.5 5130 24 129 95 6.0 23,650,000 1 FM-1209X-2/Y 900*200*200 13 220 50 150 11 20 43 2.5 2,600,000 2 FM-1210X-2/Y 1000*200*201 14.5 220 50 160 11 22.5 43 2.5 2,800,000 3 FM-1212X-2/Y 1200*200*202 17 220 50 180 11 28 44 2.5 3,000,000 4 FM-1215X-2/Y 1500*200*203 21 220 50 220 11 35 46 2.5 4,000,000 1 FM-1209K-2 900*200*210 15 220 50 260 18 23 56 3.0-4.5 4,000,000 2 FM-1212K-2 1000*200*211 17.5 220 50 400 18 28 57 3.0-4.5 4,500,000 3 FM-1215K-2 1200*200*212 23.5 220 50 500 18 36.5 59 3.0-4.5 5,500,000 BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ NANYOO TRUNG QUỐC BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ JINLING TRUNG QUỐC

Upload: hoan-nguyen

Post on 07-Apr-2017

78 views

Category:

Automotive


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Báo giá quạt cắt gió

(rộng * cao * dài)

(mm)

T.lượng

(kg)

Nguồn

V

tần số

f

Dòng

A

C.Suất

(w)

V.tốc gió 

(m/s)

L.Lượng

(m3/phút

)

độ ồn

(db)

H ứng 

dụng

(m)

1 ACK - 120 - 900 199*282*0900 12 220 50 1.6   265/301/360 12 29 57 ≤ 3.5 5,235,000  

2 ACK - 120 - 1000 199*282*1000 15 220 50 1.6   267/301/361 12 33 59 ≤ 3.5 5,355,000  

3 ACK - 120 - 1200 199*282*1200 17 220 50 2.0   332/380/475 12 40 59 ≤ 3.5 5,825,000  

BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ KYUNGJIN HÀN QUỐC

(Giá áp dụng trên toàn quốc từ ngày 01/08/2016)

BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ

STT Mã sản phẩm

Thông số cơ học Thông số nguồn điện Thông số đầu ra 

Đơn giá

(vnd/chiếc)

3 ACK - 120 - 1200 199*282*1200 17 220 50 2.0   332/380/475 12 40 59 ≤ 3.5 5,825,000  

4 ACK - 120 - 1500 199*282*1500 19 220 50 2.0   348/402/494 15 45 59 ≤ 3.5 5,989,500  

5 ACK - 120 - 1800 199*282*1800 21 220 50 2.0   440/510/698 15 54 59 ≤ 3.5 8,655,000  

6 ACI - 780 - 090 470*347*0900 45 380 50 8.5   2000 19.5 89 76 ≤ 6.0     18,850,000 

7 ACI - 780 - 010 470*347*1000 55 380 50 8.5   2000 19.5 92 78 ≤ 6.0     19,550,000 

8 ACI - 780 - 012 470*347*1000 59 380 50 8.5   2800 21 104 82 ≤ 6.0     21,350,000 

9 ACI - 780 - 015 470*347*1500 70 380 50 8.5   5130 24 129 95 ≤ 6.0     23,650,000 

1 FM-1209X-2/Y 900*200*200 13 220 50 150 11 20 43 ≤ 2.5 2,600,000  

2 FM-1210X-2/Y 1000*200*201 14.5 220 50 160 11 22.5 43 ≤ 2.5 2,800,000  

3 FM-1212X-2/Y 1200*200*202 17 220 50 180 11 28 44 ≤ 2.5 3,000,000  

4 FM-1215X-2/Y 1500*200*203 21 220 50 220 11 35 46 ≤ 2.5 4,000,000  

1 FM-1209K-2 900*200*210 15 220 50 260 18 23 56 ≤ 3.0-4.5 4,000,000  

2 FM-1212K-2 1000*200*211 17.5 220 50 400 18 28 57 ≤ 3.0-4.5 4,500,000  

3 FM-1215K-2 1200*200*212 23.5 220 50 500 18 36.5 59 ≤ 3.0-4.5 5,500,000  

BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ NANYOO TRUNG QUỐC

BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ JINLING TRUNG QUỐC

Page 2: Báo giá quạt cắt gió

4 FM-4518Z-L/Y 1800*200*213 28 220 50 550 20 42 62 ≤ 3.0-4.5 9,000,000  

1 FM3509DY 900*230*212 220 50 186-322 10-12-15 ≤ 3.5 3,000,000  

2 FM3512DY 1200*230*213 220 50 218-419 10-12-15 ≤ 3.5 3,300,000  

3 FM3515DY 1500*230*214 220 50 291-536 10-12-15 ≤ 3.5 4,200,000  

4 FM3518DY 1800*230*215 220 50 420-628 10-12-15 ≤ 3.5 6,000,000  

1 FM4509DY 900*230*212 220 50 342-417 15-17-20 ≤ 4.5 4,500,000  

2 FM4512DY 1200*230*213 220 50 450-539 15-17-20 ≤ 4.5 5,300,000  

3 FM4515DY 1500*230*214 220 50 639-731 15-17-20 ≤ 4.5 6,000,000  

BẢNG BÁO GIÁ QUẠT CẮT GIÓ NEDFON TRUNG QUỐC*

Khuyến nghị : Bằng kinh nghiệm thực tế thi công, chúng tôi đề nghị được trực tiếp khảo sát các vị trí và công năng ứng dụng của sản phẩm này tại công trình, chúng

tôi tư vấn về giải pháp, chủng loại sản phẩm phù hợp khi chúng tôi có thông số chắc chắn về: ứng dụng, ngành sản xuất, môi trường sản xuất, làm việc, cao độ, gió và

cường độ gió, nhiệt và giới hạn nhiêt...nhằm tối ưu hoá công năng, ứng dụng, chi phí đầu tư.

Ghi chú:

Email:         [email protected]                     website: www.meci.vn

Chi nhánh tại TP HCM

Điện thoại:   08.3551 - 5078  *  Fax: 08.6289 9208  *  Hotline: 0938.036 568

Email:          [email protected]                     website: www.meci.vn

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP MECITại Hà Nội

Địa chỉ:       KCN An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội

Điện thoại:  04.6287 1186  *  Fax: 04.6287 1019  *  Hotline: 0976 839 996

Địa chỉ:        Số 16 TH13 - Lê Văn Khương - Q 12 - TP Hồ Chí Minh.

1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.

2. Chi phí vận chuyển, lắp đặt tính toán theo đơn hàng cụ thể.

3. Thời gian giao hàng thoả thuận, trên cơ sở thanh thanh toán trước 50% giá trị đơn hàng.

4. Bảo hành sản phẩm 24 tháng.

5. Đơn giá trên áp dụng từ ngày 01.08.2015 đến khi có bảng báo giá mới.

Chúng tôi hân hạnh phúc đáp chi tiết thông tin sản phẩm tới quý khách theo địa chỉ: