bỆnh Án hỘi chẨn
DESCRIPTION
BỆNH ÁN HỘI CHẨN. KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC BỆNH VIỆN BẠCH MAI. HÀNH CHÍNH. Họ và tên: TRẦN THÁI HÀ Giới: NAM Tuổi: 44 tuổi Nghề nghiệp: nhân viên Địa chỉ: khu TT công ty cổ phần in Tuyên Quang, TX Tuyên Quang, Ngày vào viện:25/02/2014 Ngày vào khoa: 26/02/2014. - PowerPoint PPT PresentationTRANSCRIPT
BỆNH ÁN HỘI CHẨN
KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
HÀNH CHÍNH
• Họ và tên: TRẦN THÁI HÀ
• Giới: NAM Tuổi: 44 tuổi
• Nghề nghiệp: nhân viên
• Địa chỉ: khu TT công ty cổ phần in Tuyên Quang, TX Tuyên Quang,
• Ngày vào viện:25/02/2014
• Ngày vào khoa: 26/02/2014
1 TIỀN SỬ•Uống rượu 20 năm, khoảng 500-1000ml/ngày.•Hút thuốc là nhiều năm, khoảng 1 bao/ngày.•Xơ gan rượu phát hiện cách đây 15 năm,không điều trị gì.•Không phát hiện tiền sử THA, ĐTĐ trước đó.
2 DIỄN BIẾN ĐIỀU TRỊ•Ngày 22/02/2014 BN xuất hiện sốt, sốt cao liên tục, to max 39o5C, tự dùng thuốc hạ sốt không đỡ.ngày 25/02/2014 bệnh nhân xuất hiện ho nhiều lên, khạc đờm vàng đục, sốt cao liên tục 39- 39o5C,khó thở nhiều,đi ngoài phân lỏng tóe nước 3l/ng,vào bệnh viện tỉnh Tuyên Quang được chẩn đoán viêm phổi/sốt virut điều trị không đỡ chuyển BV Bạch Mai
2 DIỄN BIẾN ĐIỀU TRỊ
• Ngày 26/2/2014 BN nhập khoa HSTC trong tình trạng khó thở, giảm thông khí 2 phổi, ran nổ đầy 2 phế trường. BN được xử trí đặt ống NKQ thở máy,kháng sinh, bù dịch
• BN được rút ống NKQ sau 7 ngày,cắt sốt sau 7 ngày
Công thức máu26/2 27/2 28/2 02/3 03/3 04/3 06/3 08/3 10/3
HC 4.31 3.25 2.88 2.86 2.76 2.68 2.58 2.11 2.08
Hb/Hct 135/0.376
102/0.3
92/0.265
90/0.267
86.7/0.3
84.7/0.2
81/0.2 68/0.209
65.4/0.2
BC 3.09 10.6 12.11 16.24 20.70 19.20 20.1 19.87 12.50
TT/Lym
51.7/31.4
79/16 83.2/9.2
84.2/7.6
81.8/13.2
86.5/8.6
87.8/7.3
81.3/11.4
78.2/13.1
TC 87 104 139 210 242 273 401 473 478
Sinh hóa máu26/2 27/2 28/2 02/3 03/3 04/3 06/3 08/3 10/3
Ure/Cre
5.6/103
8.2/140
10.2/152
14.1/101
10.2/76
8.4/84
5.8/71
5.2/84
4.0/79
Pro/Alb
61.2/30.4
53.1/23.7
49.6/27.1
56.2/27
60.1/30.6
64.5/30.2
BilTP/TT 125/62.2
62.1/31.7
49/19.5
45.9/17.5
33.9/12.2
Na/K 128/3.8
132/3.1
132/4.2
136/3.4
137/3.2
140/3.0
139/3.0
135/3.3
130/4.4
Procal 66.89 100 68.19 23.64 6.41 2.10 1.20 0.67
Khí máu động mạch
26/2 27/2 28/2 01/3 02/3
pH 7.24 7.30 7.29 7.38 7.42
pCO2 53 49 47 38 35
HCO3 22.7 24.1 22.6 22.5 22.7
pO2 50 126 166 96 114
Lac 6.4 1.2 0.9 1.0 1.0
BE -4.7 -2.3 -4.0 -2.6 -1.8
P/F 62 252 332 240 285
Xét nghiệm khác
• Nuôi cấy đờm (26/2): K.pneumoniae 3 (+)
• Soi đờm tìm nấm (28/2): tế bào nấm men (+)
• Nuôi cấy định danh nấm(28/2): Candida albicans 2(+)
• PCR cúm B(28/2): (+)
Chẩn đoán
• Viêm phổi do cúm B/Nghiện rượu
Điều trị
• Thở máy
• Kháng sinh:
• - Colistin
• - Prepenem
• - Tamiflu
• - Fluconazol
TÌNH TRẠNG HIỆN TẠI
• Bn tỉnh, thở oxy kính 3l/p
• NT 16l/p, SpO2 100%
• HA 120/70mmHg. M 90l/p
• To max: 38oC