bieu mau
TRANSCRIPT
Bảo hiểm xã hội Việt Nam MÉu sè: C63- HDBHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
BIÊN BẢN KIỂM KÊ ẤN CHỈ ĐẶC BIỆT
Thêi ®iÓm kiÓm kª......giê....ngµy.....th¸ng.....n¨m...Ban kiÓm kª gåm:
¤ng, bµ...................................................................Uû viªn¤ng, bµ...................................................................Uû viªn
STT Tên ấn chỉ Ký hiệu
Theo sổ sách Theo kiểm kêChênh lệch
Nguyên nhân
Thừa Thiếu
a b c D 1 2 3 4 5 6 7 8 9
(ý kiÕn gi¶i quyÕt sè chªnh lÖch…………………………………………………………………..)
Ngµy....th¸ng...n¨m....
Kế toán trưởng Thñ kho(Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn)
¤ng, bµ...................................................................Tr ëng ban
§· kiÓm kª kho cã nh÷ng mÆt hµng d íi ®©y:
Đơn vị tỉnh
Số lượng
Từ số đến số
Số lượng
Từ số đến số
Số lượng
Từ số đến số
Số lượng
Từ số đến số
Thñ tr ëng ®¬n vÞ Tr ëng ban kiÓm kª
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 61- HDBHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO ẤN CHỈ ĐẶC BIỆTNgày……tháng……năm…….
Số:………………Số:....................Nợ:...................Có:...................
Họ tên người giao:……………………………………Địa chỉ:…………………………………..Theo:……………………số………..ngày……tháng……năm……của…………………………..Về việc:…………………………………………………………………………………………..Địa điểm nhập:…………………………………………………………………………………….
STT Tên ấn chỉ Ký hiệuSố lượng theo chứng từ Số lượng thực nhập
Số lượng Từ số đến số Số lượng Từ số đến số
A B C D 1 E 2 G
Ngày…..tháng…..năm….
Người lập Người giao Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Đơn vị tính
Số:....................Nợ:...................
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 62- HDBHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO ẤN CHỈ ĐẶC BIỆTNgày……tháng……năm…….
Số:……………Số:....................Nợ:...................Có:...................
Họ tên người nhận:……………………………………Địa chỉ:…………………………………..Theo:……………………số………..ngày……tháng……năm……của…………………………..Về việc:…………………………………………………………………………………………..Địa điểm xuất:…………………………………………………………………………………….
STT Tên ấn chỉ Ký hiệuSố lượng theo chứng từ Số lượng thực xuất
Số lượng Từ số đến số Số lượng Từ số đến sốA B C D 1 E 2 G
Ngày…..tháng……năm…….
Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Đơn vị tính
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 64- HDBHXH tỉnh………………… (Ban hành theo quyết định số: /QĐ- BTC
BHXH huyện……………… ngày của Bộ trưởng BTC)
BẢNG KÊ CHI TIỀN CHO TẬP THỂ, CÁ NHÂN
PHỐI HỢP CÔNG TÁC THU
Họ và tên người thực hiện:…………………………………………………………….Theo Quyết định số:……….ngày……tháng…….năm……của……………………….Về việc:………………………………………………………………………………Thời gian thực hiện từ ngày…...tháng……năm….. đến ngày…..tháng…..năm……
Số TT Đơn vị công tác Chức vụ Số tiền
A B C D 1
Tổng cộng
Số tiền bằng chữ:……………………………………………………………………………….
Ngày…tháng…..năm…
Người đề nghị Phụ trách bộ phận Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Tên tập thể, cá nhân
Ngày…tháng…..năm…
MÉu sè: C65 - HDTªn c¬ së y tÕ Tªn c¬ së y tÕ (Ban hµnh kÌm theo Q§ sè:
cña Bé Tµi chÝnh)
GiÊy chøng nhËn Sè KB/BA GiÊy chøng nhËn
NghØ viÖc hëng BHXH NghØ viÖc hëng BHXH
QuyÓnsè: ......... QuyÓn sè:
Sè: Sè:
Hä vµ tªn: . . . . . . . . .năm sinh . . . Hä vµ tªn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……..ngày tháng năm sinh . . . . . . . . . . . . . . .
§¬n vÞ c«ng t¸c:. . . . . . . . . . . . . . . §¬n vÞ c«ng t¸c:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lý do nghØ viÖc: . . . . . . . . . . . . . . Lý do nghØ viÖc: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Sè ngµy cho nghØ: . . . . . . . . . . . . . Sè ngµy cho nghØ: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
(Tõ ngµy . . . .. . ®Õn hÕt
ngµy . . .) (Tõ ngµy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ®Õn hÕt ngµy . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . .)
Ngµy . .. th¸ng . . .
n¨m . . Ngµy . . . . th¸ng . . . . n¨m . . . . .
MÉu sè: C65 - HDTªn c¬ së y tÕ Tªn c¬ së y tÕ (Ban hµnh kÌm theo Q§ sè:
cña Bé Tµi chÝnh)
GiÊy chøng nhËn Sè KB/BA GiÊy chøng nhËn
NghØ viÖc hëng BHXH NghØ viÖc hëng BHXH
QuyÓnsè: ......... QuyÓn sè:
Sè: Sè:
Hä vµ tªn: . . . . . . . . .năm sinh . . . Hä vµ tªn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……..ngày tháng năm sinh . . . . . . . . . . . . . . .
§¬n vÞ c«ng t¸c:. . . . . . . . . . . . . . . §¬n vÞ c«ng t¸c:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lý do nghØ viÖc: . . . . . . . . . . . . . . Lý do nghØ viÖc: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Sè ngµy cho nghØ: . . . . . . . . . . . . . Sè ngµy cho nghØ: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
(Tõ ngµy . . . .. . ®Õn hÕt
ngµy . . .) (Tõ ngµy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ®Õn hÕt ngµy . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . .)
Ngµy . .. th¸ng . . .
n¨m . . Ngµy . . . . th¸ng . . . . n¨m . . . . .
Tên cơ quan (đơn vị)………………… Mẫu số: C 66a- HDMã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAUTháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
STT Họ và tên Số sổ BHXH
Số đơn vị đề nghị
Chi chúSố ngày nghỉ
Số tiền Trong kỳ
A B C D 1 2 3 4 5 EI Bản thân ốm ngắn ngày
1...II Bản thân ốm dài ngày1
....III Con ốm1
....
Tổng cộng
Ngày……tháng…..năm……
Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Điều kiện tính hưởng
Tiền lương tính hưởng
BHXH
Thời gian đóng
BHXH Luỹ kế từ đầu năm
Mẫu số: C 66a- HD
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 66b- HDBHXH tỉnh…………………BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU ĐƯỢC DUYỆTTháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…….….…………………………………Mã đơn vị………………Số hiệu tài khoản:…………...…………………..mở tại:…..……….……………………Tổng số lao động……..…………………….….Trong đó nữ:………….………………..Tổng quỹ lương trong tháng (quý)…………………………….………….....……………
Số:……….I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị
STT Loại chế độSố ngày Số tiền Ghi chú
A B 1 2 3 C
I Bản thân ốm ngắn ngày
II Bản thân ốm dài ngày
III Con ốmCộng A
Tổng cộngII. Danh sách người lao động hưởng chế độ ốm đau được điều chỉnh
STT Họ và tên
Số cơ quan BHXH duyệt
Lý do điều chỉnhSố ngày nghỉ
Số tiền Trong kỳ
A B C 1 2 3 DI Bản thân ốm ngắn ngày
1..II Bản thân ốm dài ngày1..III Con ốm1..
Tổng cộng
III.Tổng số được duyệt trong kỳ - Tổng số ngày nghỉ:………….ngày - Tổng số lượt người:…………lượt người - Tổng số tiền:……….. ………đồng (Số tiền bằng chữ:……………………………………)
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ ốm đau không được duyệt
STT Họ và tên Lý do không duyệt
A B C D
I Bản thân ốm ngắn ngày
1..II Bản thân ốm dài ngày
1..III Con ốm
Tổng cộng
Ngày……tháng…..năm……Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Số lượt người
Số sổ BHXH Luỹ kế từ
đầu năm
Số sổ BHXH
Mẫu số: C 66b- HD
Ngày……tháng…..năm……
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 67a- HDMã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG CHẾ ĐỘ THAI SẢNTháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
Họ và tên Số sổ BHXH
Số đề nghị
Chi chúSố ngày nghỉ
Số tiền Trong kỳ
A B C 1 2 3 4 5 DI Khám thai
1
...
II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu
1
....
III Sinh con, nuôi con nuôi
1
....
IV Thực hiện các biện pháp tránh thai1
....Tổng cộng
Ngày……tháng…..năm……Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
STT
Tiền lương tính hưởng
BHXH
Thời gian đóng
BHXH Luỹ kế từ đầu năm
Mẫu số: C 67a- HD
Ngày……tháng…..năm……
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 67b- HDBHXH tỉnh…………………BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ THAI SẢN ĐƯỢC DUYỆTTháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…….….…………………………………Mã đơn vị………………Số hiệu tài khoản:…………...…………………..mở tại:…..……….……………………Tổng số lao động……..…………………….….Trong đó nữ:………….………………..Tổng quỹ lương trong tháng (quý)…………………………….………….....……………
Số:……….I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị
STT Loại chế độ Số ngày Số tiền Ghi chú
A B 1 2 3 C
I Khám thai
II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu
III Sinh con, nuôi con nuôi
IV Thực hiện các biện pháp tránh thai
Tổng cộng
II. Danh sách người lao động hưởng chế độ thai sản được điều chỉnh gồm………………..người
STT Họ và tên
Số cơ quan BHXH duyệt
Lý do điều chỉnhSố ngày nghỉ
Số tiềnTrong kỳ
A B C 1 2 3 D
I Khám thai
1..II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu
1..III Sinh con, nuôi con nuôi
1..IV Thực hiện các biện pháp tránh thai
1..
III.Tổng số được duyệt trong kỳ - Tổng số ngày nghỉ:………….ngày - Tổng số lượt người:…………lượt người - Tổng số tiền:……….. ……..đồng (Số tiền bằng chữ:……………………………………)
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ thai sản không được duyệt gồm ………….người
STT Họ và tên Lý do không duyệt
A B C DI Khám thai
1..II Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu1..III Sinh con, nuôi con nuôi1..IV Thực hiện các biện pháp tránh thai
1..Ngày……tháng…..năm……
Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị
Số lượt người
Số sổ BHXH Luỹ kế từ
đầu năm
Số sổ BHXH
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Ngày……tháng…..năm……
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 68a- HDMã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỂ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK SAU ỐM ĐAUTháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
STT Họ và tên Số sổ BHXH
Số đề nghị
Chi chúSố ngày nghỉ trong kỳ
Số tiền
A B C D 1 2 3 4 5 E
Cộng
Ghi chú: Trường hợp nghỉ tập trung phải ghi rõ địa chỉ cơ sở nghỉ và thời gian nghỉ từ ngày .....đến ngày.....
Ngày……tháng…..năm……Người lập Công đoàn cơ sở Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Điều kiện tính hưởng
Thời gian đóng BHXH
Luỹ kế số ngày nghỉ
hưởng trợ cấp ốm đau
Nghỉ tại gia đình
Nghỉ tập trung
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 68b- HDBHXH tỉnh…………………BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK SAU ỐM ĐAU ĐƯỢC DUYỆT
Số:……….Tháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…….….…………………………………Mã đơn vị………………Số hiệu tài khoản:…………...…………………..mở tại:…..……….……………………Tổng số lao động……..…………………….….Trong đó nữ:………….………………..Tổng quỹ lương trong tháng (quý)…………………….………….....……………………
I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị - Tổng số lượt người:…………………………lượt người - Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày - Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày - Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng
II. Danh sách người lao động hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK sau ốm đau được điều chỉnh gồm …………lượt người
STT Họ và tên
Số cơ quan BHXH duyệt
Lý do điều chỉnhSố ngày nghỉ trong kỳ
Số tiền
A B C D 1 2 3 4 5 E
Cộng
III.Tổng số được duyệt trong kỳ - Tổng số lượt người:…………………………lượt người - Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày - Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày - Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng (Số tiền bằng chữ:…………………………………………………………)
Số sổ BHXH
Điều kiện hưởng
Thời gian đóng
BHXH
Luỹ kế số ngày nghỉ hưởng trợ cấp ốm
đauNghỉ tại gia
đìnhNghỉ tập
trung
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK sau ốm đau không được duyệt gồm ………………lượt người
STT Họ và tên Lý do không được duyệt
A B C D
Ngày……tháng…..năm……Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Số sổ BHXH
Mẫu số: C 68b- HD
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 69a- HDMã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK SAU THAI SẢNTháng…..quý…..năm…….
Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
STT Họ và tên Số sổ BHXH
Số đơn vị đề nghị
Chi chúSố ngày nghỉ trong kỳ
Số tiền
A B C D 1 2 3 4 E
Cộng
Ghi chú: Trường hợp nghỉ tập trung phải ghi rõ địa chỉ cơ sở nghỉ và thời gian nghỉ từ ngày .....đến ngày.....
Ngày……tháng…..năm……Người lập Công đoàn cơ sở Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Điều kiện tính hưởng
Luỹ kế số ngày hưởng DSPHSK đối với sẩy
thai, hút thai, thai chết lưu
Nghỉ tại gia đình
Nghỉ tập trung
Mẫu số: C 69a- HD
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 69b- HDBHXH tỉnh…………………BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK SAU THAI SẢN ĐƯỢC DUYỆT
Số:……….Tháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…….….…………………………………Mã đơn vị………………Số hiệu tài khoản:…………...…………………..mở tại:…..……….……………………Tổng số lao động……..…………………….….Trong đó nữ:………….………………..Tổng quỹ lương trong tháng (quý)…………………….………….....……………………
I. Tổng số được duyệt đúng chế độ theo danh sách đơn vị đề nghị - Tổng số lượt người:…………………………lượt người - Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày - Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày - Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng
II. Danh sách người lao động hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK được điều chỉnh gồm…………..lượt người
STT Họ và tên
Số đơn vị đề nghị
Lý do điều chỉnhSố ngày nghỉ trong kỳ
Số tiền
A B C D 1 2 3 4 E
Cộng
III.Tổng số tiền được duyệt trong kỳ - Tổng số lượt người:…………………………lượt người - Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày - Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày - Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng (Số tiền bằng chữ:…………………………………………….)
Số sổ BHXH
Điều kiện hưởng
Luỹ kế số ngày nghỉ hưởng trợ cấp khi sẩy
thai, hút thai hoặc thai chết lưu Nghỉ tại gia
đình
Nghỉ tập trung
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK sau thai sản không được duyệt gồm……………lượt người
STT Họ và tên Lý do không được duyệt
A B C D
Ngày……tháng…..năm……Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Số sổ BHXH
Mẫu số: C 69b- HD
Tên cơ quan (đơn vị)………………….. Mẫu số: C 70 a- HDMã đơn vị:…………………………….
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK SAU ĐIỀU TRỊ THƯƠNG TẬT, BỆNH TẬT DO TNLĐ- BNN
Tháng…..quý…..năm…….Số hiệu tài khoản:………….……...……….mở tại:………….……………..………Tổng số lao động……..……...……………Trong đó nữ:………………..…………Tổng quỹ lương trong (tháng) quý……………………....…………........…….……
Số:……….
STT Họ và tên Số sổ BHXH
Số đơn vị đề nghị
Chi chúSố ngày nghỉ trong kỳ
Số tiền trợ cấpNghỉ tại gia đình Nghỉ tập trung
A B C D 1 2 3 E
Cộng
Ghi chú: Trường hợp nghỉ tập trung phải ghi rõ địa chỉ cơ sở nghỉ và thời gian nghỉ từ ngày .....đến ngày.....
Ngày……tháng…..năm……Người lập Công đoàn cơ sở Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
Mức độ suy giảm khả năng
lao động do TNLĐ- BNN
Mẫu số: C 70 a- HD
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C 70 b- HDBHXH tỉnh…………………BHXH huyện………………
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG HƯỞNG TRỢ CẤP NGHỈ DSPHSK
SAU ĐIỀU TRỊ THƯƠNG TẬT, BỆNH TẬT DO TNLĐ- BNN ĐƯỢC DUYỆT
Số:……….Tháng…..quý…..năm…….
Tên cơ quan (đơn vị)…………………………………………Mã đơn vị………………Số hiệu tài khoản:…………...………………mở tại:………….………………………..
Tổng số lao động……..……...……...Trong đó nữ:………………Tổng quỹ lương trong quý……………….....……………………
I. Tổng số được duyệt theo danh sách đơn vị đề nghị - Tổng số lượt người:…………………………lượt người - Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày - Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày - Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng
II. Danh sách người lao động hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK được điều chỉnh gồm………………….lượt người
STT Họ và tên Số sổ BHXH
Số cơ quan BHXH duyệt
Lý do điều chỉnhSố ngày nghỉ trong kỳ
Số tiền trợ cấp
A B C D 1 2 3 E
Cộng
III.Tổng số được duyệt trong kỳ
- Tổng số lượt người:…………………………lượt người
- Tổng số ngày nghỉ tại gia đình:……………..ngày
- Tổng số ngày nghỉ tập trung:……………….ngày
Mức độ suy giảm khả năng lao động
do TNLĐ- BNN Nghỉ tại gia đình
Nghỉ tập trung
- Tổng số tiền trợ cấp:……………………….đồng (Số tiền bằng chữ:…………………………………………………………)
STT Họ và tên Số sổ BHXH Lý do không được duyệt
A B C D
Ngày……tháng…..năm……Cán bộ CĐCS Phụ trách CĐCS Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)
IV. Danh sách người lao động đề nghị hưởng trợ cấp nghỉ DSPHSK sau điều trị thương tật, bệnh tật do TNLĐ- BNN không được duyệt gồm………………lượt người
Mẫu số: C 70 b- HD
Bảo hiểm xã hội Việt Nam Mẫu số: C71- HDBHXH tỉnh…………………
BHXH huyện………………
Quý…….năm……..Số:………….
Tên cơ quan (đơn vị)…………………………………………Mã đơn vị………………Địa chỉ…………….…………………..…………………………………….……….…Số hiệu tài khoản:…………...………………mở tại:………….………………………..
Tổng số lao động……………………..……...……...Trong đó nữ:……………...………
STT Chỉ tiêu Mã số
A B C 1 2I QUYẾT TOÁN CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH TRONG KỲ
1 Tổng quỹ lương phải đóng BHXH O1
2 Kinh phí BHXH được giữ lại đơn vị theo quy định O2
3 Tổng số đã chi được quyết toán O3
3.1 Chi ốm đau O4
3.2 Chi Thai sản O5
3.3 Chi nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khoẻ sau ốm đau O6
3.4 Chi nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khoẻ sau thai sản O7
3.5 O8
4 Chênh lệch kinh phí BHXH giữ lại đơn vị và số quyết toán
4.1 Thừa phải nộp cơ quan BHXH O9
4.2 Thiếu cơ quan BHXH phải trả 10
II THANH TOÁN GIỮA CQ BHXH VỚI ĐƠN VỊ SDLĐ
1 Số kinh phí kỳ trước chuyển sang 11
2 Số kinh phí cấp trong kỳ 12
3 Số kinh phí thừa tại đơn vị SDLĐ chuyển kỳ sau 13
4 Số kinh phí thiếu kỳ sau cơ quan BHXH phải cấp 14
Ngày……tháng…..năm……
Giám đốc BHXH…… (Ký, đóng dấu)
THÔNG BÁO QUYẾT TOÁN CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH TẠI ĐƠN VỊ SỬ DỤNG LAO ĐÔNG
Phát sinh trong quý
Luỹ kế từ đâu năm
Chi nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khoẻ sau điều trị thương tật, bệnh tật do TNLĐ-BNN
Mẫu số: C 77- HD
Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội……………… ………………Số:……/BHXH Số:……/BHXH
GIẤY GIỚI THIỆU TRẢ LƯƠNG HƯU GIẤY GIỚI THIỆU TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BHXH VÀ TRỢ CẤP BHXH
Kính gửi: BHXH…………………… Kính gửi: BHXH……………………
Ông (Bà):……………… …… Ông (Bà):………………………………………………………………Chế độ BHXH được hưởng:……………...Số s ……….. Chế độ BHXH được hưởng:……………….....Số sổ:………….………Đã lĩnh tiền chế độ BHXH đến hết tháng…….năm……….. Đã lĩnh tiền chế độ BHXH đến hết tháng……………..năm………….….Tại BHXH huyện (thị):………………...tỉnh………………. Tại BHXH huyện (thị):……………...….tỉnh…………………..………..Đề nghị cơ quan:………………………tỉnh………...……. Đề nghị cơ quan:……………………….tỉnh………………....……..….quản lý và chi trả chế độ BHXH từ tháng……...năm…….... tiếp tục quản lý và chi trả chế độ BHXH từ tháng…...…...năm…..…......Lương hưu hoặc trợ cấp BHXH hàng tháng:…….……đồng Lương hưu hoặc trợ cấp BHXH hàng tháng:…….…...…...……….đồng
(Số tiền bằng chữ:………………….…..…………) (Số tiền bằng chữ:…...………….………...….…..…………)Bao gồm: + Lương, trợ cấp chính:……………..… Bao gồm: + Lương, trợ cấp chính:…….…….…..………..…
+ Các khoản phụ cấp:………………… + Các khoản phụ cấp:……………………………Thuộc nguồn kinh phí do:…………………………đảm bảo Thuộc nguồn kinh phí do:………………..……………………đảm bảoLý do di chuyển:………………………………………….. Lý do di chuyển:…………………………...…………………………..
Ngày……tháng……năm……. Ngày……tháng……năm…….Giám đốc BHXH Giám đốc BHXH
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đã lĩnh tiền chế độ BHXH đến hết tháng……………..năm………….….