bảng giá 2016/2017 - sieuthicodiensieuthicodien.com/app/webroot/media/upload/files...Ổ cắm,...
TRANSCRIPT
Ổ cắm, phích cắm công nghiệp
Bảng giá 2016/2017
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP BÁCH VIỆTĐịa chỉ: 28 Đường DC7, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, TP HCMTel: (028) 38165080 - 38165090 Fax: (028) 62560262Email: [email protected] Website: www.sieuthicodien.com
2 3
Dòn
g đi
ện
Số c
ực
230 V50 và 60 Hz
400 V50 và 60 Hz
Giá
VN
Đ(c
hưa
bao
gồm
VAT
)
Mã SP Mã SP
Ổ cắm CEE
Ổ cắm CEE loại không kín nước, 1 đầu vào
IP 44 thung: 10 cai
16 2+E 1178 207,30016 3+E 1268 200,000
16 3+N+E 1 243,800
32 2+E 1369 268,800
32 3+E 1373 275,000
32 3+N+E 2 329,200
63 2+E 1137A 997,900
63 3+E 1141 1,004,000
63 3+N+E 1145 1,100,100
Ổ cắm CEE loại kín nước, 2 đầu vào
IP 67 thung: 5 cai
16 2+E 9301 387,50016 3+E 9322 437,500
16 3+N+E 9342 515,600
32 2+E 9351 541,700
32 3+E 9372 553,100
32 3+N+E 9382 656,300
Ổ cắm CEE loại kín nước, 2 đầu vào
IP 67 thung: 5 cai
63 2+E 128A 1,496,40063 3+E 132A 1,576,100
63 3+N+E 136A 1,714,600
125 3+E 139 5,227,100
125 3+N+E 143 5,370,900
Ổ cắm gắn âm loại không kín nước, dạng nghiêng góc 20°
IP 44 thung: 10 cai
16 2+E 1463 159,40016 3+E 1467 185,400
16 3+N+E 1473 209,400
32 2+E 1492 238,500
32 3+E 1496 258,300
32 3+N+E 1500 279,200
63 2+E 1147A 850,000
63 3+E 1151A 847,900
63 3+N+E 1155A 956,300
Ổ cắm gắn âm loại không kín nước, dạng thẳng
IP 44 thung: 10 cai
16 2+E 1366 159,40016 3+E 1390 185,400
16 3+N+E 1385 209,400
32 2+E 1395 238,500
32 3+E 1399 258,300
32 3+N+E 1276 279,200
63 2+E 1261A 850,000
63 3+E 1248A 847,900
63 3+N+E 1252A 956,300
sieuth
icodie
n.com
2 3
Dòn
g đi
ện
Số c
ực
230 V50 và 60 Hz
400 V50 và 60 Hz
Giá
VN
Đ(c
hưa
bao
gồm
VAT
)
Mã SP Mã SP
Ổ cắm gắn âm
Ổ cắm gắn âmloại kín nước,dạng nghiêng góc 20°
IP 67 thung: 10 cai
16 2+E 1475 249,00016 3+E 1479 293,800
16 3+N+E 1485 364,600
32 2+E 1502 353,100
32 3+E 1506 366,700
32 3+N+E 1551 438,500
Ổ cắm gắn âmloại kín nước,dạng nghiêng góc 20°
IP 67 thung: 5 cai
63 2+E 2180A 1,044,00063 3+E 205A 1,000,000
63 3+N+E 209A 1,112,500
125 2+E 3575 3,575,700
125 3+E 212A 3,554,200
125 3+N+E 216A 3,826,100
Ổ cắm gắn âmloại kín nước, dạng thẳng
IP 67 thung: 10 cai
16 2+E 218A 249,00016 3+E 222A 265,600
16 3+N+E 228A 364,600
32 2+E 230A 353,100
32 3+E 234A 366,700
32 3+N+E 240A 439,600
Ổ cắm gắn âm loại kín nước,dạng thẳng
IP 67 thung: 5 cai
63 2+E 1264A 1,044,00063 3+E 1124A 1,000,000
63 3+N+E 1128A 1,112,500
125 2+E 3380 3,575,700
125 3+E 1457 3,554,200
125 3+N+E 1461 3,826,100
sieuth
icodie
n.com
4 5
Dòn
g đi
ện
Số c
ực
230 V50 và 60 Hz
400 V50 và 60 Hz
Giá
VN
Đ(c
hưa
bao
gồm
VAT
)
Mã SP Mã SP
Phích cắm CEE, Ổ cắm nối CEE
Phích cắm CEE loại không kín nước16 - 32 A: AM-TOP63 A: PowerTOP plus
IP 44 thung: 10 cai
16 2+E 248 112,50016 3+E 252 134,400
16 3+N+E 3 141,700
32 2+E 260 160,400
32 3+E 264 191,700
32 3+N+E 4 240,600
63 2+E 3212 1,020,800
63 3+E 3252 1,052,100
63 3+N+E 3258 1,083,300
Phích cắm CEE loại kín nước AM-TOPĐầu tiếp xúc bắt vít và thiết kế 1 khối
IP 67 thung: 10 cai
16 2+E 278 217,70016 3+E 282 265,600
16 3+N+E 288 294,800
32 2+E 290 322,900
32 3+E 294 342,700
32 3+N+E 300 486,500
Phích cắm CEE loại kín nước PowerTOP plusĐầu tiếp xúc chống nhiệt,làm bằng vật liệu nickel
IP 67 thung: 5 cai
63 2+E 3303 1,370,30063 3+E 3308 1,382,300
63 3+N+E 3325 1,488,600
125 2+E 3358 3,721,000
125 3+E 3374 3,898,000
125 3+N+E 3381 4,100,000
Ổ cắm nối CEE loại không kín nước16 - 32 A: AM-TOP63 A: PowerTOP plus
IP 44 thung: 10 cai
16 2+E 510 139,60016 3+E 514 168,800
16 3+N+E 5 206,300
32 2+E 522 225,000
32 3+E 526 238,500
32 3+N+E 6 243,800
63 2+E 3272 1,229,200
63 3+E 3275 1,218,800
63 3+N+E 3285 1,270,800
Ổ cắm nối CEE loại kín nước AM-TOPĐầu tiếp xúc bắt vít và thiết kế 1 khối
IP 67 thung: 10 cai
16 2+E 540 258,30016 3+E 544 328,100
16 3+N+E 550 404,200
32 2+E 552 399,000
32 3+E 556 409,400
32 3+N+E 562 493,800
sieuth
icodie
n.com
4 5
Dòn
g đi
ện
Số c
ực
230 V50 và 60 Hz
400 V50 và 60 Hz
Giá
VN
Đ(c
hưa
bao
gồm
VAT
)
Mã SP Mã SP
Ổ cắm nối, Ổ cắm có khóa
Ổ cắm nối CEE loại kín nước PowerTOP plusĐầu tiếp xúc chống nhiệt,làm bằng vật liệu nickel
IP 67 thung: 5 cai
63 2+E 3403 1,587,80063 3+E 3408 1,584,400
63 3+N+E 3425 1,697,900
125 2+E 3457 4,263,000
125 3+E 3469 4,375,100
125 3+N+E 3480 4,487,600
Ổ cắm có khóa liên động, loại không kín nước
IP 44 thung: 1 cai
16 2+E 7002A 3,065,70016 3+E 5100A 3,140,700
16 3+N+E 5103A 3,549,000
32 2+E 5696A 3,543,800
32 3+E 5105A 3,683,400
32 3+N+E 5108A 3,758,400
63 2+E 6571A 8,378,200
63 3+E 5956A 7,849,000
63 3+N+E 5959A 8,232,400
Ổ cắm có khóaliên động, loại kín nước
IP 67 thung: 1 cai
16 2+E 7012A 3,851,10016 3+E 5600A 3,878,200
16 3+N+E 5603A 4,352,200
32 2+E 5793A 4,913,600
32 3+E 5605A 4,446,900
32 3+N+E 5608A 5,065,700
63 2+E 5911A 8,961,000
63 3+E 5110A 9,100,100
63 3+N+E 5113A 9,808,400
sieuth
icodie
n.com
6 7
Dòn
g đi
ện
Số c
ực
230 V50 và 60 Hz
400 V50 và 60 Hz
Giá
VN
Đ(c
hưa
bao
gồm
VAT
)
Mã SP Mã SP
Phích cắm CEE, Ổ cắm
Phích cắm CEE loại kín nước cho container
IP 67 thung: 10 cai
32 3+E–3 H 2175B 471,900
Ổ cắm gắn nổi loại kín nước cho container
IP 67 thung: 5 cai
32 3+E–3 H 9562 817,700
Ổ cắm gắn âm loại kín nước cho container
IP 67 thung: 10 cai
32 3+E–3 H 2123A 586,500
Ổ cắm nối loại kín nước cho container
IP 67 thung: 10 cai
32 3+E–3 H 2177 691,700
Ổ cắm có khóa liên động, loại kín nước cho container
IP 67 thung: 1 cai
32 3+E–3 H 5792A 4,904,200
sieuth
icodie
n.com
6 7
Dòn
g đi
ện
Số c
ực
230 V50 và 60 Hz
400 V50 và 60 Hz
Giá
VN
Đ(c
hưa
bao
gồm
VAT
)
Mã SP Mã SP
SCHUKO®
Ổ cắm SCHUKO® loại có nắp
IP 54 thung: 20 cai
16 2+E 11031 116,600
Ổ cắm SCHUKO® loại không có nắp
IP 20 thung: 100 cai
16 2+E 11531 126,200
Ổ cắm nối SCHUKO®
IP 44 thung: 10 cai
16 2+E 10751 239,300
Ổ cắm SCHUKO® dạng 3 ổ
IP 44 thung: 1 cai
16 2+E 96700 3,393,000
Phích cắm SCHUKO® bằng nhựa
IP 44 thung: 20 cai
16 2+E 10749 130,500
sieuth
icodie
n.com