c documents and settings vpct6 local settings application data mozilla firefox profiles d7bcgjwa

178
Saturday, August 19, 2006 Bài ging LTQL 1 L L P TRÌNH QU P TRÌNH QU N LÝ N LÝ Đ Đ I H I H C THĂNG LONG C THĂNG LONG NGUY NGUY N M N M NH H NH H Ù Ù NG NG [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

Upload: muahoadao

Post on 28-Jul-2015

37 views

Category:

Documents


5 download

TRANSCRIPT

Page 1: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 1

LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝ

ĐĐẠẠI HI HỌỌC THĂNG LONGC THĂNG LONG

NGUYNGUYỄỄN MN MẠẠNH HNH HÙÙ[email protected]@yahoo.com

[email protected]@thanglong.edu.vn

Page 2: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 2

GIGIỚỚI THII THIỆỆU MÔN HU MÔN HỌỌCC

ThThờời gian: 9 tui gian: 9 tuầần x 5 gin x 5 giờờ–– 2 Lý thuy2 Lý thuyếếtt–– 3 Th3 Thựực hc hàànhnh

Thi hThi họọc kc kỳỳ: B: Bàài ti tậập lp lớớnn–– ĐĐềề ttàài ti tựự chchọọnn–– ĐĐềề ttàài do gii do giááo viên cho viên chỉỉ đ địịnhnh

Page 3: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 3

CCÁÁC KHC KHÁÁI NII NIỆỆM CƠ BM CƠ BẢẢN & N & NGÔN NGNGÔN NGỮỮ LLẬẬP TRÌNH VISUAL FOXPRO 6.0P TRÌNH VISUAL FOXPRO 6.0

BBÀÀI 1I 1

•• Cơ sCơ sởở ddữữ liliệệuu ((DatabaseDatabase))

LLàà mmộột kho cht kho chứứa ta tấất ct cảả ccáác thông tin, dc thông tin, dữữ liliệệu mu màà ngư ngườời di dùùng lưu trng lưu trữữ, x, xửử lý lý trong qutrong quáá trtrìình lnh lààm vim việệc.c.

MMộột cơ st cơ sởở ddữữ liliệệu cu cóó ththểể chchứứa ma mộột hay nhit hay nhiềều tu tệệp/bp/bảảng dng dữữ liliệệu (u (tabletable))

I. CI. Cáác khc kháái nii niệệm cơ bm cơ bảảnn

Page 4: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 4

CSDL QuCSDL Qu¶¶n lý sinh vin lý sinh viªªnn: :

QuQu¶¶n lý, theo dâi hn lý, theo dâi håå ss¬¬ vvµµ tt××nh hnh h××nh hnh hääc tc tËËp cp cñña Sinh via Sinh viªªnn

LL−−u cu c¸̧c DL cã quan hc DL cã quan hÖÖ vvííi nhau trong ci nhau trong c¸̧c c TableTable bibiÖÖt lt lËËpp

MMççi i TableTable ll−−u tru tr÷÷ cc¸̧c dc d÷÷ liliÖÖu khu kh¸̧c nhau tc nhau tïïy theo tõng môc y theo tõng môc ®®Ých quÝch qu¶¶n lýn lý

DSSVDSSV

MaSVMaSV

HotenHoten

NgaysinhNgaysinh

GioitinhGioitinh

LopLop

AnhAnh

LylichLylich

DIEMDIEM

MaSVMaSV

MamonMamon

DiemDiem

MONHOCMONHOC

MamonMamon

MonhocMonhoc

DVhoctrinhDVhoctrinh

Page 5: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 5

BBảảng dng dữữ liliệệu lu làà mmộột tt tậập hp hợợp cp cáác thông tin,c thông tin, đã đư đã đượợc phân tc phân tíích, chuch, chuẩẩn n hhóóa va vàà xây dxây dựựng dng dựựa trên ma trên mụục tiêu quc tiêu quảản lýn lý

•• BB¶¶ng dng dữữ liliệệuu ((TableTable))

MMộột bt bảảng dng dữữ liliệệu bao gu bao gồồm cm cáác trưc trườờng (ng (FieldsFields) d) dữữ liliệệu.u.CCáác trưc trườờng tương ng tương ứứng vng vớới ci cáác thuc thuộộc tc tíính (Properties) cnh (Properties) củủa đa đốối tưi tượợng ng ccầần qun quảản lýn lý

DSSVDSSV

MaSVMaSV

HotenHoten

NgaysinhNgaysinh

PhaiPhai

QuequanQuequan

KhoaKhoa

LopLop

TrưTrườờng ng (Fields)(Fields)

Bảng (Table)

Page 6: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 6

•• BB¶¶ng dng dữữ liliệệuu ((ContCont))

NNếếu như cu như cáác trưc trườờng tương ng tương ứứng vng vớới ci cáác thuc thuộộc tc tíính (nh (PropertiesProperties) c) củủa a đđốối tưi tượợng thng thìì mmỗỗi đi đốối tưi tượợng cng cụụ ththểể llạại tương i tương ứứng vng vớới mi mộột t bbảản ghin ghi((RecordRecord))

Page 7: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 7

MASVMASV HOTENHOTEN NGAYSINHNGAYSINH PHAIPHAI QUEQUANQUEQUAN KHOAKHOA LOPLOP

A01A01 Lê NaLê Na 01/01/198601/01/1986 FF HHàà TâyTây QLQL Q17Q17

A02A02 TrTrầần Bn Bììnhnh 03/08/198503/08/1985 TT HHàà NNộộii TTTT T17T17

A03A03 Lý CôngLý Công 15/12/198615/12/1986 TT Thanh HThanh Hóóaa TATA A17A17

Page 8: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 8

II. LII. Lààm quen vm quen vớới ngôn ngi ngôn ngữữ llậập trp trìình nh Visual FoxproVisual Foxpro

dBase III PlusdBase III Plus FoxBaseFoxBase

Foxpro 2.6Foxpro 2.6Microsoft Visual FoxproMicrosoft Visual Foxpro

(3.0,4.0, 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0)(3.0,4.0, 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0)

dBase IVdBase IV

Page 9: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 9

II. LII. Lààm quen vm quen vớới ngôn ngi ngôn ngữữ llậập trp trìình nh Visual FoxproVisual Foxpro

KhKhởởi đi độộng chương trng chương trììnhnh

Môi trưMôi trườờng lng lààm vim việệc c Visual FoxproVisual Foxpro

Page 10: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 10

CCáác thc thàành phnh phầần trong môi trưn trong môi trườờng lng lààm vim việệc cc củủa Visual Foxproa Visual Foxpro

Thanh tiêu đThanh tiêu đềề ((Title barTitle bar)) Thanh Menu (Thanh Menu (Menu barMenu bar))

CCáác thanh công cc thanh công cụụ ((Tool barTool bar))

Thanh trThanh trạạng thng tháái (i (Status barStatus bar))

CCửửa sa sổổ llệệnh (Command)nh (Command)

Page 11: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 11

CREATE <tCREATE <tªªn tn tÖÖp>p>CCóó phph¸̧p:p:

HoHoÆÆc sc söö dông Menu dông Menu

File File --> New > New --> Table > Table --> NewFile> NewFile

TTạạo bo bảảng dng dữữ liliệệu trong Visual Foxprou trong Visual Foxpro

VD: VD: TTạạo bo bảảng dng dữữ liliệệu DSSVu DSSV

Create DSSVCreate DSSV

Page 12: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 12

Name Name –– Tên trư Tên trườờngng

Type Type -- KiKiểểu du dữữ liliệệuu

Width Width –– Đ Độộ rrộộngng

CCửửa sa sổổ thithiếết kt kếế bbảảng dng dữữ liliệệu u –– Table DesignerTable Designer

Page 13: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 13

NameName –– Tên trư Tên trườờngng

Quy tQuy tắắc đc đặặt tênt tên

TypeType -- KiKiểểu du dữữ liliệệuu

CharacterCharacter

DateDate

NumericNumeric

LogicalLogical

MemoMemo

GeneralGeneral

……WidthWidth –– Đ Độộ rrộộngng

ChChúú ý đ ý đốối vi vớới trưi trườờng dng dữữ liliệệu kiu kiểểu Numericu Numeric

Page 14: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 14

+ CREATE TABLE + CREATE TABLE –– SQLSQLCCúú phpháápp

CREATE TABLE <TentepDL> (<Tentruong1> <Kieu>(<Dorong>,<sCREATE TABLE <TentepDL> (<Tentruong1> <Kieu>(<Dorong>,<sèè CSTP>), CSTP>), <Tentruong2> <Kieu> (<Dorong>,<<Tentruong2> <Kieu> (<Dorong>,<ssèè CSTPCSTP>),>),

. . . . . . . . . .. . . . . . . . . .

[,[,<Tentruongn> <Kieu> (<Dorong>,<<Tentruongn> <Kieu> (<Dorong>,<ssèè CSTPCSTP>>])])

VVíí ddụụ TTạạo to tệệp dp dữữ liliệệuu DIEM.DBFDIEM.DBF

CREATE TABLE CREATE TABLE DIEMDIEM((MaSV C(5)MaSV C(5),, Mamon C(5)Mamon C(5),, Diem N(4,1)Diem N(4,1)))

Page 15: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 15

Ban ghiTrưTrườờng (Fields)ng (Fields)

BBảản ghi (Records)n ghi (Records)

Page 16: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 16

Use/close

MMởở bbảảng dng dữữ liliệệu ( USE )u ( USE )

CCóó phph¸̧p:p: USE <TENBANG>USE <TENBANG>

VÝ dô:VÝ dô: CLOSE ALL CLOSE ALL

VÝ dô:VÝ dô: USE DIEM USE DIEM

hohoÆÆc c USEUSE

MMộột st sốố câu lcâu lệệnh lnh lààm vim việệc vc vớới bi bảảng dng dữữ liliệệuu

ĐĐóóng bng bảảng dng dữữ liliệệu ( USE )u ( USE )

Page 17: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 17

VÝ dô:VÝ dô: USE DSSV (mUSE DSSV (mëë ttÖÖp DSSV trp DSSV tr−í−íc khi nhc khi nhËËp thp thªªm du lim du liÖÖu)u)

CCóó phph¸̧pp

-- DDïïng cng c¸̧c phÝm mòi tc phÝm mòi tªªn, TAB, n, TAB, ENTER ENTER ®Ó®Ó di chuydi chuyÓÓn con trn con tráá vvμμnhnhËËp dp dữữ liliÖÖuu

: APPEND: APPEND

-- Ctrl+W: Ghi lCtrl+W: Ghi l¹¹i ci c¸̧c thc th««ng tin võa ng tin võa nhnhËËp vp vμμo to tÖÖp dp dữữ liliÖÖu.u.

NhNhậập dp dữữ liliệệu cho bu cho bảảng dng dữữ liliệệu (APPEND)u (APPEND)

Page 18: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 18

CCóó phph¸̧p:p: GO GO <S<Sốố ththứứ ttựự ccủủa ba bảản ghi>n ghi>VD:VD: Go 5Go 5

GO TOP | BOTTOM: GO TOP | BOTTOM: Di chuyDi chuyểển đn đếến bn bảản ghi đn ghi đầầu tiên | cuu tiên | cuốối ci cùùngng

Di chuyDi chuyểển trong bn trong bảảng dng dữữ liliệệuu

CCóó phph¸̧p:p: SKIP SKIP <S<Sốố bbảản ghi>n ghi>VD:VD: Skip 5Skip 5

Page 19: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 19

KKếết tht thúúc lc lààm vim việệc trong Visual Foxproc trong Visual Foxpro

QUITQUIT

KKếết tht thúúc Bc Bàài 1i 1

Page 20: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 20Saturday, August 19, 2006

BÀI 2 LÀM VIỆC VỚI CẤU TRÚC CỦA TỆP DỮ LIỆU

Hiển thị cấu trúc của bảngDISPLAY STRUCTURE

Sửa đổi cấu trúc của bảngMODIFY STRUCTURE

Sao chép cấu trúcCOPY STRUCTURE

Page 21: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 21Saturday, August 19, 2006

HIỂN THỊ CẤU TRÚC

CÚ PHÁPDISPLAY STRUCTURE

VD: Xem cấu trúc của bảng DSSV

Page 22: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 22Saturday, August 19, 2006

SỬA ĐỔI CẤU TRÚC

CÚ PHÁPMODIFY STRUCTURE

Chèn thêm, xóa bớt trườngThay đổi tên, độ rộng của trườngThay đổi kiểu dữ liệuThay đổi trật tự các trường trong tệp dữ liệu

Page 23: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 23Saturday, August 19, 2006

SAO CHÉP CẤU TRÚC

CÚ PHÁPCOPY STRUCTURE TO <NEW TABLE>

VD:Use DSSV

Copy Structure To DSSV_NewUse DSSV_New

Display Structure

Page 24: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 24Saturday, August 19, 2006

SAO CHÉP CẤU TRÚC (2)

SAO CHÉP CẤU TRÚC & NỘI DUNG TỆP DỮ LIỆUC1: COPY TO <New Table>

VD: Use DSSVCopy To DSSV_New

C2: COPY FILE <Table 1> TO < Table 2 >

VD: Copy File A:\DSSV To E:\Student\DSSV_New

Page 25: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 25Saturday, August 19, 2006

BÀI 3 LÀM VIỆC VỚI DỮ LIỆU

Page 26: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 26Saturday, August 19, 2006

Các thao tác chính làm việc với dữ liệu

Thêm dữ liệu

Hiển thị dữ liệu

Cập nhật dữ liệu

Sắp xếp dữ liệu

Page 27: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 27Saturday, August 19, 2006

THÊM BẢN GHI MỚI VÀO BẢNG DỮ LIỆU

Thêm bản ghi mớiAppend [ Append Blank ]

VD:…

Chèn thêm bản ghi mớiInsert Blank [ Insert Before ]

VD:…

Page 28: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 28Saturday, August 19, 2006

HIỂN THỊ DỮ LIỆU

Hiển thị dữ liệu không điều kiệnDisplay (Hiển thị dữ liệu ra màn hình)ListBrowse (Hiển thị dữ liệu ra màn hình dưới dạng bảng ngang)

VD: …Hiển thị dữ liệu thỏa mãn điều kiện

Display For <Điều kiện hiển thị>Browse For <Điều kiện hiển thị>

Page 29: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 29Saturday, August 19, 2006

Cập nhật, sửa đổi dữ liệu

Cập nhật dữ liệuAppend

Sửa đổi dữ liệuEditChange

VD: …

Page 30: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 30Saturday, August 19, 2006

Hủy bỏ dữ liệu

Đánh dấu các bản ghi cần xóaCtrl – T (đánh dấu các bản ghi cần xóa tại cửa sổ Browse)DELETE [FOR <biểu thức điều kiện>]

Xóa bỏ các bản ghi đã được đánh dấuPACK

Hủy bỏ toàn bộ các bản ghi trong bảng CSDLZAP

Page 31: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 31Saturday, August 19, 2006

Phục hồi dữ liệu

Lệnh RECALLCú pháp

Recall [For < biểu thức điều kiện >]

Page 32: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 32Saturday, August 19, 2006

Câu lệnh REPLACE

Cú pháp câu lệnhREPLACE [REPLACE [<ph<phạạm vi>m vi>] < ] < trưtrườờng 1ng 1 > WITH <> WITH <bibiểểu thu thứức 1c 1> [ , > [ ,

< < trưtrườờng 2ng 2 > WITH <> WITH <bibiểểu thu thứức 2c 2> ,> ,……, ,

<<trưtrườờngnngn > WITH <> WITH <bibiểểu thu thứức nc n> ]> ][FOR <[FOR <bt đibt điềều kiu kiệệnn>]>]

Trong đó

Phạm vi : vùng các bản ghi chịu tác động bởi câu lệnh

All : Tất cả các bản ghi

Record < number > : Bản ghi thứ number

Rest : Toàn bộ các bản ghi còn lại từ bản ghi hiện thời

Next < number > : Từ bản ghi hiện thời đến number bản ghi kế tiếp

Page 33: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 33Saturday, August 19, 2006

Câu lệnh REPLACE (Cont)

<trường 1>, <trường 2>,… <trường n>: Các trường sẽ được thay đổi (cập nhật) giá trị<biểu thức 1>, < biểu thức 2>,… < biểu thức n>: Giá trị được đưa và các trường tương ứng kể trên

Biểu thức: Hằng số, giá trị của hàm,…

Chú ý: Kiểu dữ liệu của <trường> phải cùng kiểu dữ liệu của <biểu thức>

Page 34: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 34Saturday, August 19, 2006

Câu lệnh REPLACE (Cont)

For <biểu thức điều kiện>Các bản ghi thỏa mãn <Biểu thức điều kiện> sẽ được thực hiện

VD:….

Page 35: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 35Saturday, August 19, 2006

Hàm IIF()

Hàm IIF() thường được kết hợp với các câu lệnh khác. VD: REPLACECú pháp

IIF(Biểu thức điều kiện, Biểu thức 1, Biểu thức 2)

Hoạt động của hàmNếu biểu thức điều kiện được thỏa mãn (BTĐK = .T.) thì hàm sẽ trả về cho ta biểu thức 1, ngược lại (BTĐK = .F.) hàm sẽ trả về biểu thức 2Biểu thức: hằng số, giá trị của hàm khác, trường,…

VD:…

Page 36: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 36Saturday, August 19, 2006

SẮP XẾP DỮ LIỆU

Một số khái niệmTrường khóa (Keys)Kiểu sắp xếp

Ascending (Tăng dần – ngầm định)Descending (Giảm dần)

Page 37: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 37Saturday, August 19, 2006

SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)

Câu lệnh SORTCú pháp

SORT ON <Trường 1> [ / < kiểu sắp xếp 1 > ,][<Trường 2> / < kiểu sắp xếp 2 >, ][………]

[<Trường n> / < kiểu sắp xếp n > ][FOR< biểu thức Logic >][FIELDS <DS trường>]TO <Tên tệp mới>

Page 38: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 38Saturday, August 19, 2006

SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)

Ví dụ:Use DSSVSort On MASV For Lop = “Q16” To DSSV_Q16Sort On MASV DESC For Lop = “T16” To DSSV_T16Use DSSV_Q16Browse

Page 39: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 39Saturday, August 19, 2006

SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)

Câu lệnh INDEXCú phápINDEX ON <Trường khóa> [/ <kiểu sắp xếp>] TO <Tệp chỉ mục>Hoặc

INDEX ON <Trường khóa> [/ kiểu sắp xếp] TAG <Tên thẻ sắp xếp>

Page 40: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 40Saturday, August 19, 2006

SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)

Sử dụng các tệp đã sắp xếp

USE <Tên tệp> INDEX <Tệp chỉ mục>

Hoặc

USE <Tên tệp> ORDER <Tên thẻ sắp xếp>

Page 41: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 41Saturday, August 19, 2006

SẮP XẾP DỮ LIỆU (Cont)

Ví dụUse DSSVIndex On MASV To DSSV_IDX Use DSSV Index DSSV_IDX

Hoặc

Use DSSVIndex On MASV Tag DSSV_Tag Use DSSV Order DSSV_Tag

Page 42: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 42Saturday, August 19, 2006

ĐẶT LỌC DỮ LIỆU

Câu lệnh SET FILTERCú pháp** Đặt lọc dữ liệu

SET FILTER TO <Biểu thức điều kiện lọc>

** Hủy bỏ đặt lọc dữ liệuSET FILTER TO

Page 43: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 43Saturday, August 19, 2006

TÌM KIẾM DỮ LIỆU

Câu lệnh LOCATECú pháp

LOCATE FOR <Biểu thức điều kiện tìm kiếm>

Một số hàm, câu lệnh đi kèm với câu lệnh LOCATE- FOUND (): cho biết có tìm thấy bản ghi nào thỏa mãn

điều kiện tìm kiếm hay không? (FOUND() = .T.)- RECNO(): cho biết số hiệu của bản ghi thỏa mãn điều

kiện tìm- CONTINUE: tiếp tục tìm kiếm

Page 44: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Bài giảng LTQL 44Saturday, August 19, 2006

TÌM KIẾM DỮ LIỆU (Cont)

Lệnh FIND và lệnh SEEK(Hai lệnh này chỉ sử dụng để tìm kiếm dữ liệu trên các tệp dữ liệu

đã được sắp xếp bằng lệnh INDEX)Cú Pháp

FIND <Giá trị tìm>hoặc

SEEK <Giá trị tìm>VD: …

Page 45: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 4I 4

Page 46: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 4646

NNỘỘI DUNG CHI DUNG CHÍÍNHNH

CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ ?GÌ ?CCÁÁC BƯC BƯỚỚC XÂY DC XÂY DỰỰNG CHƯƠNG TRÌNHNG CHƯƠNG TRÌNHBIBIẾẾNNMMỘỘT ST SỐỐ CÂU LCÂU LỆỆNH LNH LÀÀM VIM VIỆỆC VC VỚỚI BII BIẾẾNNMMỘỘT ST SỐỐ CHƯƠNG TRÌNH M CHƯƠNG TRÌNH MẪẪUU

Page 47: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 4747

CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ ?GÌ ?

Chương trChương trììnhnh llàà mmộột đot đoạạn văn bn văn bảản chn chứứa a ttậập cp cáác lc lệệnh,nh, đư đượợc tc tạạo lo lậập nhp nhằằm gim giảải quyi quyếết t mmộột hay nhit hay nhiềều bu bàài toi toáán cn cùùng mng mộột lt lúúcc..ViViệệc xây dc xây dựựng mng mộột chương trt chương trìình ginh giảải quyi quyếết t mmộột công vit công việệc nc nàào đo đóó ⇒⇒ llậập trp trììnhnh

Page 48: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 4848

CHƯƠNG TRÌNH CHƯƠNG TRÌNH (Cont)(Cont)MMộột st sốố đi điểểm chm chúú ý khi lý khi lậập trp trììnhnh–– HiHiểểu rõ vu rõ vấấn đn đềề ccầần xây dn xây dựựng thng thàành chương trnh chương trììnhnh

–– Phân nhPhân nhỏỏ vvấấn đn đềề ccầần gin giảải quyi quyếết (nt (nếếu cu cầần)n)

–– XXáác đc địịnh kinh kiểểu du dữữ liliệệu cu cầần dn dùùng trong chương trng trong chương trììnhnh

–– Chương trChương trìình hnh hóóa da dầần cn cáác vc vấấn đn đềề

–– KiKiểểm tra & chm tra & chỉỉnh snh sửửaa

–– ChChạạy thy thửử

–– KiKiểểm tra & chm tra & chỉỉnh snh sửửa ca cáác lc lỗỗi khi chi khi chạạy thy thửử

–– KKếết nt nốối ci cáác vc vấấn đn đềề nhnhỏỏ ththàành mnh mộột CT hot CT hoààn chn chỉỉnh (nnh (nếếu cu cầần)n)

–– KiKiểểm tra tom tra toààn bn bộộ chương tr chương trììnhnh

Page 49: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 4949

KhKhởởi ti tạạo chương tro chương trììnhnhSoSoạạn thn thảảo chương tro chương trììnhnhBiên dBiên dịịch, chch, chạạy thy thửử vvàà ssửửa la lỗỗiiThThựực hic hiệện chương trn chương trììnhnh

CCÁÁC BƯC BƯỚỚC XÂY DC XÂY DỰỰNG NG CHƯƠNG TRÌNHCHƯƠNG TRÌNH

Page 50: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5050

KHKHỞỞI TI TẠẠO CHƯƠNG TRÌNHO CHƯƠNG TRÌNH

C1: C1: MODIFY COMMAND <Tên cMODIFY COMMAND <Tên chương trhương trìình>nh>VD: VD: Modi comm MyFirstProModi comm MyFirstPro

C2: FILE C2: FILE -- NEWNEW

Page 51: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5151

SOSOẠẠN THN THẢẢO CHƯƠNG TRÌNHO CHƯƠNG TRÌNH

ChChúú ththíích trong chương trch trong chương trììnhnh–– &&&& : ch: chúú ththíích cuch cuốối dòng li dòng lệệnhnh–– ** hohoặặc c NOTENOTE : l: lờời chi chúú ththíích đch đầầu dòng lu dòng lệệnhnh–– ;; : ng: ngắắt dòng lt dòng lệệnhnhSSửử ddụụng cng cáác kc kỹỹ thuthuậật sot soạạn thn thảảo văn bo văn bảảnn

Page 52: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5252

LƯU CHƯƠNG TRÌNHLƯU CHƯƠNG TRÌNHBBấấm CTRL m CTRL –– WWFile File –– Save (Save As)Save (Save As)–– ChChúú ý: Tên tý: Tên tệệp chương trp chương trìình đưnh đượợc lưu sc lưu sẽẽ ccóó

phphầần mn mởở rrộộng lng làà .prg.prgVD:VD: Bai1.prgBai1.prg

MyFirstPro.prgMyFirstPro.prg

Page 53: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5353

SSỬỬA LA LỖỖI CHƯƠNG TRÌNHI CHƯƠNG TRÌNH

MODIFY COMMAND <MODIFY COMMAND <Tên chương trTên chương trììnhnh>>

THTHỰỰC HIC HIỆỆN CHƯƠNG TRÌNHN CHƯƠNG TRÌNHDO <DO <Tên chương trTên chương trììnhnh>>–– VD: Do MyFirstProVD: Do MyFirstPro

Page 54: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5454

VVÍÍ DDỤỤ CHƯƠNG TRÌNH CHƯƠNG TRÌNH

Cho bCho bảảng dng dữữ liliệệu DSSV.dbfu DSSV.dbfViViếết mt mộột chương trt chương trìình tnh tíính tnh tổổng đing điểểm, xm, xếếp p loloạại sinh viên bii sinh viên biếếtt–– ĐiĐiểểm TK =m TK = ( (ĐiĐiểểm LT*m LT*2 +2 + Đi Điểểm TH)/3m TH)/3–– XXếếp lop loạại i

GiGiỏỏii nnếếu SV cu SV cóó đi điểểm TK >= 9.0m TK >= 9.0KhKháá nnếếu SV cu SV cóó đi điểểm TK >= 8.0m TK >= 8.0Trung bTrung bììnhnh nnếếu SV cu SV cóó đi điểểm TK >= 6.0m TK >= 6.0KKéémm nnếếu SV cu SV cóó đi điểểm TK < 6.0m TK < 6.0

Page 55: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5555

KhKháái nii niệệm Bim Biếếnn

CCáác lc lệệnh lnh lààm vim việệc vc vớới bii biếếnn

NhNhậập/Xup/Xuấất thông tint thông tin

MMộột st sốố câu lcâu lệệnh khnh kháácc

Page 56: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5656

KHKHÁÁI NII NIỆỆM BIM BIẾẾNN

BiBiếến ln làà ggìì??BiBiếến nhn nhớớ vvàà BiBiếến trưn trườờngng–– BiBiếến trưn trườờngng ≈≈ Trư Trườờngng–– BiBiếến nhn nhớớ: m: mộột vt vùùng nhng nhớớ đư đượợc sc sửử ddụụng đng đểể lưu lưu

trtrữữ gigiáá trtrịị trong qutrong quáá trtrìình thnh thựực hic hiệện chương trn chương trììnhnh

Page 57: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5757

BIBIẾẾN NHN NHỚỚ

CCáác thuc thuộộc tc tíính cnh củủa bia biếến nhn nhớớ–– Tên biTên biếếnn–– KiKiểểu biu biếếnn–– ĐĐộộ rrộộng cng củủa bia biếếnn–– GiGiáá trtrịị

VVíí ddụụ::_Name = _Name = ““NguyNguyễễn Văn Ann Văn An””_DateOfBirth = {09/03/1984}_DateOfBirth = {09/03/1984}_Mark = 9.5_Mark = 9.5……

Page 58: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5858

CCÁÁC LC LỆỆNH LNH LÀÀM VIM VIỆỆC VC VỚỚI BII BIẾẾNN

GGáán gin giáá trtrịị cho bicho biếếnn–– STORESTORE <Gi<Giáá trtrịị>> TOTO <Bi<Biếến>n>–– <Bi<Biếến>n> = = <Gi<Giáá trtrịị>>

VVíí ddụụ: : Store 10 To _AgeStore 10 To _Age_Name = _Name = ““NguyNguyễễn Văn Ann Văn An””

–– INPUTINPUT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>

–– ACCEPTACCEPT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>

Page 59: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 5959

LLỆỆNH INPUTNH INPUT

INPUTINPUT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>NhNhậập cp cáác gic giáá trtrịị kikiểểu su sốố cho bicho biếến nhn nhớớVVíí ddụụ: Hi: Hiểển thn thịị thông tin cthông tin củủa ma mộột SV bt SV bấất kt kỳỳ

InputInput ““NhNhậập sp sốố ththứứ ttựự ccủủa ba bảản ghi cn ghi cầần xemn xem”” ToTo _Num_NumGo _NumGo _NumDisplayDisplay

Page 60: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6060

LLỆỆNH ACCEPTNH ACCEPT

ACCEPTACCEPT <<““Thông bThông bááo cho chỉỉ ddẫẫnn””> > TOTO <Bi<Biếến>n>NhNhậập cp cáác gic giáá trtrịị kikiểểu ký tu ký tựự cho bicho biếến nhn nhớớVVíí ddụụ: Hi: Hiểển thn thịị Đi Điểểm TB cm TB củủa ma mộột SV bt SV bấất kt kỳỳ

AcceptAccept ““NhNhậập mã sinh viên cp mã sinh viên cầần xem đin xem điểểmm”” To To _Masv_MasvBrowse Fields Hoten, DiemTB for Masv = _MasvBrowse Fields Hoten, DiemTB for Masv = _Masv

Page 61: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6161

XuXuấất thông tin ra mt thông tin ra mààn hn hììnhnh–– LLệệnh nh ?/??:?/??: In cIn cáác gic giáá trtrịị sau dsau dấấu ?/?? ra mu ?/?? ra mààn hn hììnhnh–– VVíí ddụụ::

_Ten_Ten = = ““NguyNguyễễn Văn Ann Văn An””_Tuoi_Tuoi = 20= 20??””BBạạn n ”” + _Ten + + _Ten + ““năm nay năm nay ”” + _Tuoi + + _Tuoi + ““tutuổổii””

NHNHẬẬP/XUP/XUẤẤT THÔNG TINT THÔNG TIN

Bạn Nguyễn Văn An năm nay 20 tuổi_

????””BBạạn n ”” + _Ten + + _Ten + ““năm nay năm nay ”” + _Tuoi + + _Tuoi + ““tutuổổii””

Bạn Nguyễn Văn An năm nay 20 tuổi_

Page 62: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6262

–– VVíí ddụụ (Cont)(Cont)USE DSSVUSE DSSVGO 5GO 5? HOTEN +? HOTEN +’’ llàà sinh viên sinh viên ’’+LOP+LOP?? ?? ’’Mã Mã ’’+MASV+ +MASV+ ‘‘ llàà SV Thăng Long SV Thăng Long’’

Page 63: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6363

LLỆỆNH @X,Y SAY NH @X,Y SAY ……

CCúú phpháápp@X,Y SAY@X,Y SAY ““Xâu ký tXâu ký tựự hihiểển thn thịị ra mra mààn hn hììnhnh””

Trong đTrong đóó: X,Y : X,Y –– TTọọa đa độộ dòng, cdòng, cộột hit hiểển thn thịị xâu ký txâu ký tựự

USE DSNVUSE DSNVGO 5GO 5@4,3 SAY @4,3 SAY ’’ HHọọ tên nhân viên: tên nhân viên: ’’ + HOTEN+ HOTEN@5,3 SAY @5,3 SAY ’’ NgNgàày sinh: y sinh: ’’ ++ DTOCDTOC(NGAYSINH)(NGAYSINH)@6,3 SAY @6,3 SAY ’’ Thu nhThu nhậập: p: ’’ + + STRSTR(THUNHAP)(THUNHAP)

Page 64: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6464

LLỆỆNH @X,Y SAY NH @X,Y SAY ……GETGET……

CCúú phpháápp@X,Y SAY@X,Y SAY ““Xâu ký tXâu ký tựự hihiểển thn thịị ra mra mààn hn hììnhnh””

GETGET <<BiBiếến nhn nhớớ>>READREAD

Trong đTrong đóó: : X,YX,Y –– TTọọa đa độộ dòng, cdòng, cộột hit hiểển thn thịị xâu ký txâu ký tựự<<BiBiếến nhn nhớớ>: >: lưu gilưu giáá trtrịị do ngư do ngườời di dùùng nhng nhậập vp vààoo

Page 65: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6565

VVíí ddụụ::

_HOTEN=SPACE(25)_HOTEN=SPACE(25) ‘‘ KhKhởởi ti tạạo bio biếến _HOTENn _HOTEN_NGAYSINH={//}_NGAYSINH={//} ‘‘ KhKhởởi ti tạạo bio biếến _NGAYSINHn _NGAYSINH_THUNHAP=0_THUNHAP=0 ‘‘ KhKhởởi ti tạạo bio biếến _THUNHAPn _THUNHAP

@4,3 SAY @4,3 SAY ’’ HHọọ tên nhân viên: tên nhân viên: ’’ GET _HOTENGET _HOTEN@5,3 SAY @5,3 SAY ’’ NgNgàày sinh: y sinh: ’’ GET _NGAYSINHGET _NGAYSINH@6,3 SAY @6,3 SAY ’’ Thu nhThu nhậập: p: ’’ GET _THUNHAPGET _THUNHAPREADREAD

Page 66: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6666

MMỘỘT ST SỐỐ CÂU LCÂU LỆỆNH KHNH KHÁÁCCLỆNH SUM

LLỆỆNH NH AVERAGEAVERAGE

LLỆỆNH NH COUNTCOUNT

LLỆỆNH NH CALCULATECALCULATE

–– HHÀÀM MIN(), MAX(), AVG()M MIN(), MAX(), AVG()

LLỆỆNH NH TOTALTOTAL

Page 67: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6767

LLỆỆNH SUMNH SUM

CCúú phphááppSUM <SUM <phphạạm vim vi> <> <BiBiểểu thu thứứcc> TO <> TO <BiBiếến nhn nhớớ> >

[FOR <[FOR <BiBiểểu thu thứức Logicc Logic>]>]

VD: 1. VD: 1. Sum all Thuclinh to _Tonglinh Sum all Thuclinh to _Tonglinh ?_Tonglinh?_Tonglinh

2.2. Sum all Doanhthu to _TongDT for thang = 12Sum all Doanhthu to _TongDT for thang = 12?_TongDT?_TongDT

Page 68: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6868

LLỆỆNH AVERAGENH AVERAGE

CCúú phpháápp–– AVERAGEAVERAGE [<ph[<phạạm vi>] <Bim vi>] <Biểểu thu thứức> c> TOTO <Bi<Biếến n

nhnhớớ> [> [FORFOR <Bi<Biểểu thu thứức Logic>]c Logic>]

VD: 1. VD: 1. Average all DiemTB to _DTB Average all DiemTB to _DTB ?_DTB?_DTB

Page 69: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 6969

LLỆỆNH COUNTNH COUNT

CCúú phpháápp–– COUNTCOUNT <ph<phạạm vi> <Bim vi> <Biểểu thu thứức> c> TOTO <Bi<Biếến nhn nhớớ> >

[[FORFOR <Bi<Biểểu thu thứức Logic>]c Logic>]

VD: Count all DiemLT to _dem for DiemLT>=5.0 VD: Count all DiemLT to _dem for DiemLT>=5.0 ?_Dem?_Dem

Page 70: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7070

LLỆỆNH CALCULATENH CALCULATE

CCúú phphááppCALCULATECALCULATE <H<Hààm tm tíính> To <Binh> To <Biếến nhn nhớớ> > [[FORFOR <Bi<Biểểu thu thứức đic điềều kiu kiệện>]n>]

HHààm tm tíính cnh cóó ththểể llàà MIN(), MAX(),AVG(),..MIN(), MAX(),AVG(),..VD: Calc Max(DiemLT) to _MaxLTVD: Calc Max(DiemLT) to _MaxLT

Page 71: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7171

LLỆỆNH TOTALNH TOTAL

CCúú phphááppTOTAL ON <TOTAL ON <TrưTrườờng khong khoáá> TO <> TO <TTệệp DBFp DBF>>

[FIELD <[FIELD <DS trưDS trườờngng>][FOR <>][FOR <BiBiểểu thu thứức Logicc Logic>]>]

Page 72: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7272

LLỆỆNH TOTALNH TOTALVVíí ddụụ::

Nguoiban Tienban

Lan Hương 1.000.000

Thanh Trúc 850.000

Lan Hương 500.00

Xuân Thành 450.000

Thanh Trúc 200.000

Nguoiban Tienban

Lan Hương 750.000

Thanh Trúc 525.000

Xuân Thành 450.000

Total On Nguoiban Field Tienban

To Doanhthu2

Doanhthu1.dbf

Doanhthu2.dbf

Page 73: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 5I 5

Page 74: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7474

NNỘỘI DUNG CHI DUNG CHÍÍNHNH

CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ?GÌ?

CCÁÁC BƯC BƯỚỚC XÂY DC XÂY DỰỰNG CHƯƠNG TRÌNHNG CHƯƠNG TRÌNH

CCÁÁC CC CẤẤU TRU TRÚÚC CÂU LC CÂU LỆỆNHNH

Page 75: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7575

CHƯƠNG TRÌNH LCHƯƠNG TRÌNH LÀÀ GÌ?GÌ?

Chương trChương trììnhnh llàà mmộột đot đoạạn văn bn văn bảản n chchứứa ca cáác tc tậập lp lệệnh,nh, đư đượợc tc tạạo lo lậập nhp nhằằm m gigiảải quyi quyếết mt mộột hay nhit hay nhiềều bu bàài toi toáán n ccùùng mng mộột lt lúúcc..ViViệệc xây dc xây dựựng mng mộột chương trt chương trìình ginh giảải i quyquyếết mt mộột công vit công việệc nc nàào đo đóó ⇒⇒ llậập p trtrììnhnh

Page 76: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7676

CHƯƠNG TRÌNH CHƯƠNG TRÌNH (Cont)(Cont)

ThuThuậận ln lợợii–– CCóó ththểể thay đ thay đổổi ni nộội dung vi dung vàà ththựực hic hiệện ln lạạii–– CCóó ththểể ththựực hic hiệện tn tạại nhii nhiềều nơi u nơi (Menu, (Menu,

Form, TooForm, Toolbar,.., clbar,.., chương trhương trìình khnh kháác)c)

Page 77: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7777

CHƯƠNG TRÌNH CHƯƠNG TRÌNH (Cont)(Cont)

CCáác bưc bướớc cc cầần tin tiếến hn hàành khi lnh khi lậập trp trììnhnh–– HiHiểểu rõ vu rõ vấấn đn đềề ccầần xây dn xây dựựng chương trng chương trììnhnh–– Phân nhPhân nhỏỏ vvấấn đn đềề ccầần gin giảải quyi quyếếtt–– XXáác đc địịnh kinh kiểểu du dữữ liliệệu cu cầần dn dùùngng–– Chương trChương trìình hnh hóóa ca cáác vc vấấn đn đềề–– KiKiểểm tra & chm tra & chỉỉnh snh sửửaa–– ChChạạy thy thửử–– KiKiểểm tra & chm tra & chỉỉnh snh sửửa ca cáác lc lỗỗi khi chi khi chạạy thy thửử–– KKếết nt nốối ci cáác vc vấấn đn đềề nhnhỏỏ ththàành mnh mộột chương trt chương trìình nh

hohoààn chn chỉỉnhnh–– KiKiểểm tra tom tra toààn bn bộộ chương tr chương trììnhnh

Page 78: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7878

KhKhởởi ti tạạo chương tro chương trììnhnhSoSoạạn thn thảảo chương tro chương trììnhnhLưu chương trLưu chương trììnhnhBiên dBiên dịịch, chch, chạạy thy thửử vvàà ssửửa la lỗỗiiThThựực hic hiệện chương trn chương trììnhnh

CCÁÁC BƯC BƯỚỚC XÂY DC XÂY DỰỰNG CHƯƠNG TRÌNHNG CHƯƠNG TRÌNH

Page 79: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 7979

KHKHỞỞI TI TẠẠO CHƯƠNG TRÌNHO CHƯƠNG TRÌNH

C1: C1: MODIFY COMMAND <Tên cMODIFY COMMAND <Tên chương hương trtrìình>nh>

VD: VD: Modi comm MyFirstProModi comm MyFirstPro

C2: FILE C2: FILE -- NEWNEW

Page 80: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8080

SOSOẠẠN THN THẢẢO CHƯƠNG TRÌNHO CHƯƠNG TRÌNH

ChChúú ththíích trong chương trch trong chương trììnhnh–– &&&& : ch: chúú ththíích cuch cuốối dòng li dòng lệệnhnh–– ** hohoặặc c NOTENOTE : l: lờời chi chúú ththíích đch đầầu dòng lu dòng lệệnhnh–– ;; : ng: ngắắt dòng lt dòng lệệnhnh

SSửử ddụụng cng cáác kc kỹỹ thuthuậật sot soạạn thn thảảo văn bo văn bảảnn

Page 81: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8181

LƯU CHƯƠNG TRÌNHLƯU CHƯƠNG TRÌNH

BBấấm CTRL m CTRL –– WWFile File –– Save (Save As)Save (Save As)

Page 82: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8282

SSỬỬA LA LỖỖI CHƯƠNG TRÌNHI CHƯƠNG TRÌNH

MODIFY COMMAND <MODIFY COMMAND <Tên chương trTên chương trììnhnh>>

THTHỰỰC HIC HIỆỆN CHƯƠNG TRÌNHN CHƯƠNG TRÌNH

DO <DO <Tên chương trTên chương trììnhnh>>

Page 83: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8383

CCÁÁC CC CẤẤU TRU TRÚÚC CÂU LC CÂU LỆỆNHNH

CCẤẤU TRU TRÚÚC TUC TUẦẦN TN TỰỰ–– CCấấu tru trúúc rc rẽẽ nhnháánhnh–– CCấấu tru trúúc lc lựựa cha chọọnn

CCẤẤU TRU TRÚÚC LC LẶẶPP

Page 84: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8484

CCẤẤU TRU TRÚÚC TUC TUẦẦN TN TỰỰ

CCấấu tru trúúc rc rẽẽ nhnháánh nh IF IF …… ELSE ELSE …… ENDIFENDIF

CCấấu tru trúúc lc lựựa cha chọọnnDO CASE DO CASE …… ENDCASEENDCASE

Page 85: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8585

CÂU LCÂU LỆỆNH IFNH IFIF <Biểu thức điều kiện>

<Các lệnh khi BTĐK đúng>[ELSE

<Các lệnh khi BTĐK sai>]ENDIF

IF <Biểu thức điều kiện><Các lệnh khi BTĐK đúng>

[ELSE<Các lệnh khi BTĐK sai>]

ENDIF

BTĐK

<Các lệnh khi BTĐK đúng> <Các lệnh khi BTĐK sai>

.T. .F.

END

Page 86: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8686

VVíí ddụụ IF IF …… ELSE ELSE …… ENDIFENDIF

NhNhậập mp mộột st sốố bbấất kt kỳỳ. Cho bi. Cho biếết st sốố vvừừa nha nhậập lp làà ssốố chchẵẵn hay n hay ssốố llẻẻ ((ChanLe.prgChanLe.prg))

* Thiet lap moi truong lam viecSET TALK OFFSET SAFETY OFF

_so = 0 && Khoi tao gia tri bien _so@10,10 SAY "Nhap mot so bat ky: " get _soREADIF (_so % 2) = 0 then

@12,10 say("So chan")ELSE

@12,10 say ("So le")ENDIFSET TALK ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dauSET SAFETY ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dau

Page 87: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8787

VVíí ddụụ IF IF …… ELSE ELSE …… ENDIFENDIF

NhNhậập đip điểểm TB cm TB củủa ma mộột SV. Cho bit SV. Cho biếết đt đáánh ginh giáá vvềề SV đ SV đóó((Nhanxet.prgNhanxet.prg))

* Thiet lap moi truong lam viecSET TALK OFF_diem = 0.0 && Khoi tao gia tri bien _diem@10,10 SAY "Nhap mot diem bat ky: " get _diemREADIF _diem>= 8 then

@12,10 say(“Hoc gioi")ELSE

IF _diem>= 6.5 then@12,10 say(“Hoc kha")

ELSE@12,10 say(“Hoc trung binh")

ENDIFENDIFSET SAFETY ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dau

Page 88: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8888

CÂU LCÂU LỆỆNH DO CASENH DO CASEDO CASE

CASE <Biểu thức điều kiện 1><Tập lệnh khi BTĐK 1 đúng>

CASE <Biểu thức điều kiện 2><Tập lệnh khi BTĐK 2 đúng>

………..CASE <Biểu thức điều kiện n>

<Tập lệnh khi BTĐK n đúng> OTHERWISE

<Tập lệnh khi n BTĐK trên sai> ENDCASE

DO CASE CASE <Biểu thức điều kiện 1>

<Tập lệnh khi BTĐK 1 đúng> CASE <Biểu thức điều kiện 2>

<Tập lệnh khi BTĐK 2 đúng> ………..

CASE <Biểu thức điều kiện n><Tập lệnh khi BTĐK n đúng>

OTHERWISE<Tập lệnh khi n BTĐK trên sai>

ENDCASE

BTĐK 1.T.

.F.

BTĐK 2.T.

.F.

BTĐK n.T.

.F.

.T.

OTHERWISE

<Tập lệnh khi BTĐK 1 đúng>

<Các lệnh khi n BTĐK trên sai>

<Tập lệnh khi BTĐK 2 đúng>

<Tập lệnh khi BTĐK n đúng>

Page 89: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 8989

VVíí ddụụ DO CASEDO CASE

* Thiet lap moi truong lam viecSET TALK OFF_diem = 0.0 && Khoi tao gia tri bien _diem

@10,10 SAY "Nhap mot diem bat ky: " get _diemREAD

DO CASECASE _diem>= 8

@12,10 say(“Hoc gioi")CASE _diem>= 6.5

@12,10 say(“Hoc kha")OTHERWISE

@12,10 say(“Hoc trung binh")ENDCASE

SET SAFETY ON && Tra lai moi truong ngam dinh ban dau

Page 90: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 9090

CCẤẤU TRU TRÚÚC LC LẶẶPP

Vòng lVòng lặặp DO WHILEp DO WHILEVòng lVòng lặặp FORp FORVòng lVòng lặặp SCANp SCAN

Page 91: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCẤẤU TRU TRÚÚC LC LẶẶPPNhNhóóm lm lệệnhnh đư đượợc thc thựực hic hiệện n LLẶẶP ĐI LP ĐI LẶẶP LP LẠẠII::

Theo mTheo mộột đit điềều kiu kiệện nhn nhấất đt địịnh.nh.DDừừng khi đing khi điềều kiu kiệện không còn thn không còn thỏỏa mãn.a mãn.

CCáác nhc nhóóm lm lệệnh lnh lặặp:p:DO WHILE DO WHILE …… ENDDoENDDoFOR FOR …… ENDForENDForSCAN SCAN …… ENDScanENDScan

Page 92: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do WhileDo WhileCCúú phphááp:p:

Do WhileDo While <Bi<Biểểu thu thứức LOGIC>c LOGIC><<NhNhóóm lm lệệnh đưnh đượợc thc thựực hic hiệện nn nếếu: BTLogic lu: BTLogic làà .T..T.>>[[LoopLoop]][[ExitExit]]

EnddoEnddo

LoopLoop : : Chương trChương trìình snh sẽẽ quay lquay lạại thi thựực hic hiệện tn từừ đđầầu vòng lu vòng lặặpp

ExitExit :: ThoThoáát ngay kht ngay khỏỏi vòng li vòng lặặp,p,ThThựực hic hiệện ln lệệnh tinh tiếếp ngay sau Enddop ngay sau Enddo

Page 93: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do WhileDo While

Điều kiện lặp

Các câu lệnh khi điều kiện lặp vẫn đúng

Page 94: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do While Do While (cont.)(cont.)

VVíí ddụụ 1:1:DDùùng vòng lng vòng lặặp p Do While Do While in ra cin ra cáác bc bảản ghin ghittừừ 11--10:10:

CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVDO WHILEDO WHILE RECNO()<=10RECNO()<=10

DISPLAYDISPLAYSKIPSKIP

ENDDOENDDO

Page 95: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do While Do While (cont.)(cont.)

VVíí ddụụ 2:2:DDùùng vòng lng vòng lặặp Do While đp Do While đểể ttììm kim kiếếm,m, đ đếếm vm vààhihiểển thn thịị thông tin theo đi thông tin theo điềều kiu kiệện:n:

CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVDEM=0DEM=0LOCATE FOR HOTEN = LOCATE FOR HOTEN = ””NGUYEN NAM HAINGUYEN NAM HAI””DO WHILEDO WHILE FOUND()FOUND()

DEM = DEM + 1DEM = DEM + 1DISPLAYDISPLAYCONTINUECONTINUE

ENDDOENDDO??””TTổổng sng sốố bbảản ghi tn ghi tììm đưm đượợc lc làà:: ““+ str(DEM)+ str(DEM)

Page 96: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Do While Do While (cont.)(cont.)

VVíí ddụụ 3:3:DDùùng vòng lng vòng lặặp Do While đp Do While đểể ttììm kim kiếếm vm vàà hihiểển thn thịị: :

Tieptuc = Tieptuc = ““YY””

Do While Do While Tieptuc=Tieptuc=““YY”” OROR Tieptuc=Tieptuc=““yy””LocateLocate ForFor HOTEN = HOTEN = ””NGUYEN NAM HAINGUYEN NAM HAI””IfIf Found()Found()

DisplayDisplayEndifEndifAcceptAccept ““BBạạn cn cóó mumuốốn tn tììm tim tiếếp không?p không?”” ToTo TieptucTieptucIfIf Tieptuc $ Tieptuc $ ““NnNn””

ExitExitEndifEndif

EnddEndd

Page 97: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: ForForCCúú phphááp:p:

For For <<BiBiếến nhn nhớớ> = <> = <SSốố 11> > ToTo <<SSốố 22> [> [StepStep <<SSốố 33>]>]<<NhNhóóm lm lệệnh đưnh đượợc thc thựực hic hiệện nn nếếu: Su: Sốố 1 1 ≤≤ BiBiếến nhn nhớớ ≤≤ SSốố 22>>[[LoopLoop]][[ExitExit]][Nh[Nhóóm lm lệệnh sau nh sau Loop Loop | | ExitExit]]

EndforEndfor | | NextNext

LoopLoop : : Chương trChương trìình snh sẽẽ quay lquay lạại thi thựực hic hiệện tn từừ đđầầu vòng lu vòng lặặp (Bp (Bỏỏ qua qua NhNhóóm lm lệệnh sau nh sau LoopLoop))

ExitExit :: ThoThoáát ngay kht ngay khỏỏi vòng li vòng lặặp,p,ThThựực hic hiệện ln lệệnh tinh tiếếp ngay sau Endforp ngay sau Endfor

Page 98: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: For For (cont.)(cont.)

VVíí ddụụ 1:1:DDùùng vòng lng vòng lặặp p For For in ra cin ra cáác bc bảản ghi tn ghi từừ 11--10:10:

CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVFORFOR dem=1 dem=1 TOTO 1010

DISPLAYDISPLAYSKIPSKIP

ENDFORENDFOR

Page 99: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: For For (cont.)(cont.)VVíí ddụụ 2:2:DDùùng vòng lng vòng lặặp p For For in ra cin ra cáác bc bảản ghi n ghi chchẵẵnn ttừừ 22--10:10:

CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVStoreStore 2 2 ToTo II && Initial Value&& Initial Value ≈≈ I = 2I = 2StoreStore 10 10 ToTo JJ && Final Value&& Final Value ≈≈ J = 10J = 10StoreStore 2 2 ToTo KK && Step Value&& Step Value ≈≈ K = 2K = 2FORFOR dem = dem = II TOTO J J STEPSTEP KK

GOGO demdem && Nh&& Nhảảy đy đếến bn bảản ghi sn ghi sốố demdemDISPLAYDISPLAY

ENDFORENDFOR

Page 100: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: ScanScanCCúú phphááp:p:

Scan Scan [[ScopeScope] [] [FORFOR B.thB.thứức LOGIC1c LOGIC1] [] [WHILEWHILE B.thB.thứức LOGIC2c LOGIC2] ] <<NhNhóóm lm lệệnh đưnh đượợc thc thựực hic hiệện>n>[[LoopLoop]][[ExitExit]][Nh[Nhóóm lm lệệnh sau nh sau Loop Loop | | ExitExit]]

EndScanEndScan

For For B.thB.thứức LOGIC1c LOGIC1: C: Cáác bc bảản ghi thn ghi thỏỏa mãn BTLG1=.T.a mãn BTLG1=.T.While While B.thB.thứức LOGIC2c LOGIC2: Trong khi BTLG2 = .T.: Trong khi BTLG2 = .T.Scope: Scope: ALLALL, , NEXTNEXT nn, , RECORDRECORD mm, v, vàà RESTRESTLoop : Loop : Chương trChương trìình snh sẽẽ quay lquay lạại thi thựực hic hiệện tn từừ

đđầầu vòng lu vòng lặặp (Bp (Bỏỏ qua qua NhNhóóm lm lệệnh sau nh sau LoopLoop))Exit : Exit : ThoThoáát ngay kht ngay khỏỏi vòng li vòng lặặp, Thp, Thựực hic hiệện cn cáác lc lệệnh sau Endscannh sau Endscan

Page 101: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Scan Scan (cont.)(cont.)

VVíí ddụụ 1:1:DDùùng vòng lng vòng lặặp p Scan Scan in ra cin ra cáác sinh viênc sinh viênhhọọc lc lớớp Q18:p Q18:

CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVSCANSCAN ForFor Lop=Lop=““Q18Q18””

DISPLAYDISPLAYENDSCANENDSCAN

Page 102: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

CCấấu tru trúúc lc lặặp: p: Scan Scan (cont.)(cont.)

VVíí ddụụ 2:2:DDùùng vòng lng vòng lặặp p Scan Scan in ra 10in ra 10 sinh viên đ sinh viên đầầu tiên u tiên ccóó đi điểểm TB > 8.0:m TB > 8.0:

CLEARCLEARUSE DSSVUSE DSSVdem=0dem=0SCANSCAN ForFor DiemTB>8 DiemTB>8 WhileWhile dem<10dem<10

DISPLAYDISPLAYdem = dem + 1dem = dem + 1

ENDSCANENDSCAN

Page 103: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 103

MỘT SỐ LỆNH THIẾT LẬP MÔI TRƯỜNG

MỘT SỐ HÀM CÓ SẴN TRONG VISUALFOXPRO

Page 104: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 104

THIẾT LẬP MÔI TRƯỜNGSET TALK ON | OFF

Bật/tắt chức năng hiện thị thông báo hay kết quả tính toán của một sốcâu lệnh (AVERAGE, SUM, CALCULATE,…)

SET SAFETY ON | OFFBật/Tắt chế độ hiển thị hộp thoại thông báo khi có sự thay đổi cấu trúc của bảng dữ liệu

SET DATE TO AMERICAN | FRENCH | MDY | DMY |YMDThiết lập chế độ hiển thị ngày giờ theo các định dạng khác nhau

(mm/dd/yy, dd/mm/yy và yy/mm/dd)

SET DELETED OFF | ONBật/tắt chế độ thao tác với những bản ghi được đánh dấu xóa

Page 105: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 105

THIẾT LẬP MÔI TRƯỜNG

SET DEFAULT TO <Path>Thiết lập đường dẫn mặc định đến vị trí Path

Page 106: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 106

MỘT SỐ HÀM CÓ SẴNHàm liên quan đến các thao tác về tệp

Hàm có đối số là kiểu số

Hàm có đối số là kiểu ký tự

Hàm có đối số là kiểu ngày, thời gian

Page 107: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 107

Hàm liên quan tới tệpALIAS() : Trả về bí danh của tệp đang mở

DBF(vùng/nhãn) : Trả về đường dẫn tệp đang mở

EOF() : Trả về giá trị .T. nếu là bản ghi cuối

BOF() : Trả về giá trị .T. nếu là bản ghi đầu tiên

Found() : Trả về .T. nếu tìm được bản ghi (Sử dụng với lệnh Locate, Find, Seek)

RecCount() : Trả về tổng số bản ghi của tệp đang mở

RecNo() : Trả về chỉ số của bản ghi hiện thời

Page 108: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 108

Hàm có đối số là kiểu số

IIF(BT Logic, Gtrị 1, Gtrị 2) : Trả về Gtrị1 nếu BT Logic = .T.Gtrị2 nếu BT Logic = .F.

INT(biến số) : Trả về giá trị phần nguyên của số

MAX(BT1, BT2, …) : Trả về giá trị lớn nhất trong các BT

MIN(BT1, BT2, …) : Trả về giá trị nhỏ nhất trong các BT

MOD(Số bị chia, Số chia) : Trả về phần dư của phép chia 2 số

SQRT(biến số) : Trả về căn bậc hai của biến số

STR(biến số, n, m) : Chuyển đổi 1 số thành 1 xâu ký tựcó độ dài=n và có m chữ số thập phân

Page 109: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 109

Hàm có đối số là kiểu ký tựALLTRIM(biến xâu) : Loại bỏ tất cả các ký tự trống ở 2 đầu

LEN(biến xâu) : Trả về độ dài của xâu ký tự

VAL(biến xâu) : Chuyển đổi xâu ký tự về dạng số

LOWER(biến xâu) : Trả về xâu ký tự toàn chữ thường

UPPER(biến xâu) : Trả về xâu ký tự toàn chữ hoa

MACRO(&biến nhớ/xâu) : Trả về giá trị của biến nhớ/biến trường

Page 110: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006 Bài giảng LTQL 110

Hàm có đối số là kiểu ngày/thời gian

MONTH(biến ngày) : Trả về tháng ở dạng kiểu số

YEAR(biến ngày) : Trả về năm ở dạng kiểu số

CMONTH(biến ngày kiểu D) : Trả về tháng ở dạng ký tự

CTOD(biến ngày kiểu C) : Chuyển đổi một biến ngày kiểu C về kiểu D

DTOC(biến ngày kiểu D) : Chuyển đổi một biến ngày kiểu D về kiểu C

DAY(biến ngày kiểu D) : Trả về ngày ở dạng kiểu số

DATE() : Trả về ngày hệ thống

TIME() : Trả về ngày giờ hệ thống

Page 111: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 6I 6

LLẬẬP TRÌNH VP TRÌNH VỚỚI CI CÁÁC ĐC ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG

Page 112: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 112112

MMỘỘT ST SỐỐ KHKHÁÁI NII NIỆỆMM

ĐĐốối tưi tượợng (ng (ObjectsObjects))

SSựự kikiệện (n (EventsEvents))

Phương thPhương thứức (c (MethodsMethods))

Page 113: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 113113

ĐĐỐỐI TƯI TƯỢỢNG NG -- ObjectsObjectsLLàà ccáác thc thàành phnh phầần tham n tham gia qugia quáá trtrìình xây dnh xây dựựng, ng, thithiếết kt kếế mmộột chương trt chương trìình, nh, mmộột pht phầần mn mềềm m ứứng dng dụụngngĐĐốối tưi tượợng cng cóó ccáác c thuthuộộc c ttíínhnh ((propertiesproperties) mô t) mô tảảxung quanh nxung quanh nóó..CCáác thuc thuộộc tc tíính đưnh đượợc thic thiếết t llậập cp cáác gic giáá trtrịị khi thikhi thiếết kt kếế đđốối tưi tượợng hay khi thng hay khi thựực c hihiệện chương trn chương trììnhnh

Đối tượng(Object)

Thuộc tính(Properties)

Page 114: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 114114

VVíí ddụụ vvềề Đ ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNGMMộột sinh viên da trt sinh viên da trắắng, tng, tóóc vc vààng, mng, mắắt xanh nt xanh nóói tii tiếếng Anhng Anh–– ĐĐốối tưi tượợngng: Sinh viên: Sinh viên–– ThuThuộộc tc tíínhnh: :

MMààu da: u da: trtrắắngngMMààu tu tóócc: v: vààngngMMààu mu mắắtt: xanh: xanhNgôn ngNgôn ngữữ: ti: tiếếng Anhng Anh

MMộột qut quảả bbóóng tròn, bng tròn, bằằng da nng da nặặng 1.5kgng 1.5kg–– ĐĐốối tưi tượợngng: Qu: Quảả bbóóngng–– ThuThuộộc tc tíínhnh: :

HHìình dnh dáángng: tròn: trònChChấất lit liệệuu: b: bằằng dang daCân nCân nặặng:ng: 1.5kg1.5kg

v.vv.v……

Page 115: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 115115

SSỰỰ KIKIỆỆN N -- EVENTSEVENTS

SSựự kikiệện ln làà mmộột t BiBiếến cn cốố khi ngưkhi ngườời di dùùng ng ththựực hic hiệện (tn (táác đc độộng) mng) mộột ht hàành đnh độộng nng nàào o đđóó lên đ lên đốối tưi tượợngngVD: CVD: Cầầu thu thủủ đ đáá ququảả bbóóngng–– ĐĐốối tưi tượợng tng táác đc độộng: cng: cầầu thu thủủ–– SSựự kikiệệnn: : đđáá–– ĐĐốối tưi tượợng chng chịịu tu táác đc độộng: qung: quảả bbóóngng

Page 116: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 116116

PHƯƠNG THPHƯƠNG THỨỨC C -- MethodMethod

Phương thPhương thứức: lc: làà hhàành vi, phnh vi, phảản n ứứng cng củủa a đđốối tưi tượợng trưng trướớc mc mộột st sựự kikiệện (bin (biếến cn cốố) n) nàào o đđóóVVíí ddụụ: C: Cầầu thu thủủ đ đáá ququảả bbóóng bng bậật vt vàào tưo tườờng ng nnảảy ray ra–– ĐĐốối tưi tượợng tng táác đc độộng: cng: cầầu thu thủủ–– SSựự kikiệện:n: đ đáá–– ĐĐốối tưi tượợng chng chịịu tu táác đc độộng: qung: quảả bbóóngng–– Phương thPhương thứứcc: b: bậật vt vàào tưo tườờng, nng, nảảy ly lạạii

Page 117: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 117117

VVíí ddụụ (ti(tiếếp)p)

An cAn cầầm kim đâm vm kim đâm vàào quo quảả bbóóng bay, qung bay, quảảbbóóng nng nổổ, ph, pháát ra tit ra tiếếng kêung kêu

–– ĐĐốối tưi tượợngng: qu: quảả bbóóng bayng bay

–– SSựự kikiệệnn: : đâm quđâm quảả bbóóngng

–– Phương thPhương thứứcc: n: nổổ, ph, pháát ra tit ra tiếếng kêung kêu

Page 118: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 118118

Đối tượng(Object)

Thuộc tính(Properties)

Hành vi(Methods)

Sự kiện(Events)

Page 119: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 119119

MMỘỘT ST SỐỐ Đ ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNG CHNG CHÍÍNHNH1. FORM Biểu mẫu 8. List box Hộp danh sách

9.

10.

11.

12.

13.

14.

Edit Box

Image

PageFrame

Label

Shape

7. Combo box Hộp Combo Line Đường kẻ

2. Text Box Hộp văn bản Hộp văn bản

3. Command Button

Check Box

Option Button

Grid

Nút lệnh Tranh, ảnh

4. Hộp kiểm Khung trang

5. Nút tùy chọn Nhãn

6. Khung lưới Hình vẽ

Page 120: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 120120

CommandButton CommandGroup Checkbox PageFrame

Label Text box

List box

Edit box

Grid

Combo box

Spinner

Line

FORM

Option Group

Page 121: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 121121

TÊN ĐTÊN ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG

Tên (NaTên (Name)me) đ đốối tưi tượợng lng làà mmộột thut thuộộc tc tíính nh ddùùng đng đểể phân biphân biệệt git giữữa ca cáác đc đốối tưi tượợngngTên đTên đốối tưi tượợng ng

= ti= tiềền tn tốố chchỉỉ loloạại đi đốối tưi tượợng + thông tin liên quanng + thông tin liên quan

VVíí ddụụ::

Page 122: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 122122

Object Prefix Examples

FORM frm frmNhapDSSV, frmTimkiem

TEXTBOX txt txtHoten, txtKhoa, txtLop

COMBO BOX cbo cboMasv, cboQuanhuyen

COMMAND BUTTON cmd cmdNhap, cmdThoat

CHECK BOX chk chkDiemLT, chkDiemTH

OPTION BOX opt optGioitinh

GRID grd grdHienthi, grdDanhsach

LIST BOX lst lstDSSV, lstThanhpho

LABEL lbl lblHoten, lblKhoa

Page 123: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 123123

LLÀÀM VIM VIỆỆC VC VỚỚI CI CÁÁC ĐC ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG

FORMFORM –– BiBiểểu mu mẫẫuu–– File File –– New New -- FormForm

Page 124: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 124124

CCÁÁC THC THÀÀNH PHNH PHẦẦN TRONG N TRONG MÔI TRƯMÔI TRƯỜỜNG LNG LÀÀM VIM VIỆỆCC

Form Designer

FORM

Page 125: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 125125

CCÁÁC THC THÀÀNH PHNH PHẦẦN TRONG MÔI TRƯN TRONG MÔI TRƯỜỜNG LNG LÀÀM VIM VIỆỆCCProperties

Form Controls

Layout

Page 126: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 126126

Label

TextBox

CommandButtom

Option GroupEdit Box

Check Box

List Box

Grid

Combo Box

Image

Spinner

PageFrame

Form Controls

Page 127: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 127127

MMỘỘT ST SỐỐ THUTHUỘỘC TC TÍÍNH CHNH CHÍÍNH CNH CỦỦA FORMA FORM

Tên thuộc tính Ý nghĩa Giá trị

8. Width Độ rộng của Form

9. Visible Form xuất hiện hay ẩn.T. – Xuất hiện.F. - Ẩn

1. Name Tên Form

2. Caption Thông tin hiển thị trên thanh tiêu để của Form

Vị trí xuất hiện khi Form được kích hoạt

4. BackColor Màu nền Form

5. BoderStyle Dạng viền của Form 0, 1, 2, 3

6. WindowState Trạng thái khi Form xuất hiện 0, 1, 2

7. Height Chiều cao của Form

3. AutoCenter.T. – giữa màn hình.F. – vị trí bất kỳ

Page 128: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 128128

MMỘỘT ST SỐỐ SSỰỰ KIKIỆỆN VN VÀÀ PHƯƠNG TH PHƯƠNG THỨỨC CC CỦỦA FORMA FORM

Tên sự kiện Ý nghĩa

Tên phương thức Ý nghĩa

1. Release Form ngừng có hiệu lực

2. Refresh Làm tươi lại Form

3. Show Hiển thị Form

4 Hide Ẩn Form

1. Activate Form bắt đầu có hiệu lực (được kích hoạt)

2. Load Trước khi các đối tượng trong Form được tạo

Khi các đối tượng được tạo

4. Click Khi người dùng click vào đối tượng

5. DblClick Khi người dùng click đúp vào đối tượng

6. Destroy Khi đối tượng được giải thoát

3. Init

Page 129: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 129129

SSỬỬ DDỤỤNG CNG CÁÁC ĐC ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNGNG

Trong quTrong quáá trtrìình thinh thiếết kt kếế Form, ta cForm, ta cóó ththểể đưa c đưa cáác c đđốối tưi tượợng (Objects ng (Objects -- Controls) vControls) vàào trong Formo trong FormThanh công cThanh công cụụ Form ControlsForm Controls–– ControlsControls

Command Button, Label, Textbox, Checkbox,..Command Button, Label, Textbox, Checkbox,..

–– Containers Containers Command Button GroupCommand Button GroupGridGridOption Button GroupOption Button GroupPageframePageframe

Page 130: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 130130

Form Caption

Label

Grid

Label Option Group

Combobox

Textbox

Command Button

Page 131: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 131131

XXỬỬ LÝ CLÝ CÁÁC SC SỰỰ KIKIỆỆNN

Danh sách các đối tượng (Object) có trong Form

Danh sách các sự kiện (Events – Procedure) của từng đối tượng

Muốn xử lý sự kiện của đối tượng nào thì kích đúp vào đối tượng đó

Page 132: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 132132

LƯU TRLƯU TRỮỮ FORMFORM

FILE FILE –– SAVE (SAVE AS)SAVE (SAVE AS)

HoHoặặc Bc Bấấm m

<Tên Form>.sct <Tên Form>.scx

Page 133: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 133133

THTHỰỰC HIC HIỆỆN & SN & SỬỬA CHA CHỮỮA FORMA FORM

ThThựực hic hiệện Form:n Form:

Do Form <Tên Form>Do Form <Tên Form>

VD: Do Form E:VD: Do Form E:\\frmQLSV.scxfrmQLSV.scx

SSửửa cha chữữa la lạại Form:i Form:

Modify Form Modify Form <<ĐưĐườờng dng dẫẫn đn đếến form>n form>

VD: Modi Form E:VD: Modi Form E:\\frmQLSV.scxfrmQLSV.scx

Page 134: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 134134

MMỘỘT ST SỐỐ VVÍÍ DDỤỤ MMẪẪUU

FrmLoginFrmLogin

Label

Line

Command Button

Text box

FORM

Page 135: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 135135

Object Properties Value

Caption Login

Name LblTitle

Name lblUsername

Caption “User name”

Fontsize 12

FontName Arial

Forecolor 0,0,128

Name lblPassword

Caption “Password”

Fontsize 12

FontName Arial

Forecolor 0,0,128

4 Label

3 Label

Name frmLogin

MinButton .T.

MaxButton .F.

Caption “User Information”

Fontsize 22

FontName Fixedsys

Forecolor 128,0,0

2 Label

1 FORM

Page 136: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 136136

Object Properties Value

Name cmdOK

Caption \<OK

Name cmdCancel

Name txtPassword

Fontname “Arial”7 Textbox

Fontsize 12

5 Command buttonCaption \<Cancel

Name txtUsername

Fontname “Arial”

Fontsize 12

Passwordchar “*”

6 Textbox

4 Command button

Page 137: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 137137

Các dòng

chú thích

Các câu lệnh

khối lệnh

XXỬỬ LÝ SLÝ SỰỰ KIKIỆỆNN

Page 138: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 138138

DEMO DEMO -- PreviewPreview

Chọn Program – Do hoặc bấm nút trên thanh công cụ để chạy chương trình

Page 139: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 139139

MMỘỘT ST SỐỐ CCÁÁC ĐC ĐỐỐI TƯI TƯỢỢNG KHNG KHÁÁCC

TextboxTextbox

Combo boxCombo box

GridGrid

Option buttonOption button

Check boxCheck box

Page 140: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 140140

TEXT BOXTEXT BOX

Cho phCho phéép ngưp ngườời di dùùng thêm, chng thêm, chỉỉnh snh sửửa da dữữ liliệệuu

ĐĐịịnh dnh dạạng dng dữữ liliệệuu–– KiKiểểu du dữữ liliệệu nhu nhậậpp–– KiKiểểu hiu hiểển thn thịị–– ThuThuộộc tc tíính nh PasswordcharPasswordchar

Page 141: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 141141

TEXT BOXTEXT BOX

Chọn Textbox cần định dạng – Right Click Textbox Builder

Page 142: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 142142

MMỘỘT ST SỐỐ THUTHUỘỘC TC TÍÍNH VNH VÀÀ SSỰỰ KIKIỆỆN CHN CHÍÍNH CNH CỦỦA TEXT BOXA TEXT BOX

Thuộc tính

Name Tên hộp textbox

ReadOnly Cho phép chỉ đọc hay không? (.T. : chỉ đọc)

Maxlength Độ dài tối đa của xâu ký tự nhập

Value Giá trị của hộp textbox

Sự kiện

Click Click chuột vào ô textbox

Lost Focus Di chuyển tiêu điểm sang đối tượng khác

Got Focus Hộp textbox nhận tiêu điểm

InteractiveChange Thay đổi nội dung của hộp textbox

Page 143: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 143143

COMBO BOXCOMBO BOXCCóó 2 lo2 loạại: i: thuthuộộc tc tíính Stylenh Style

–– Style = 0: Drop down ComboStyle = 0: Drop down Combo–– Style = 2: Drop down ListStyle = 2: Drop down List

Page 144: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 144144

MMỘỘT ST SỐỐ THUTHUỘỘC TC TÍÍNH VNH VÀÀ SSỰỰ KIKIỆỆN CHN CHÍÍNH CNH CỦỦA COMBO BOXA COMBO BOX

Thuộc tính

Name Tên hộp Combo

RowSourre Tên nguồn dữ liệu

RowSourceType Kiểu của nguồn dữ liệu

Sự kiện

Lost Focus Di chuyển tiêu điểm sang đối tượng khác

GotFocus Grid nhận tiêu điểm

AfterRowColChange Di chuyển con trỏ bản ghi trên khung lưới

Page 145: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 145145

TruyTruyềền dn dữữ liliệệu (Builder)u (Builder)cho Combo boxcho Combo box

DDữữ liliệệu đưu đượợc gc gáán cho Combo box theo 3 cn cho Combo box theo 3 cááchch–– Danh sDanh sáách bch bằằng tay (Dng tay (Data entered by hand)ata entered by hand)–– TrưTrườờng dng dữữ liliệệu (Fields from a table)u (Fields from a table)–– MMảảng (ng (íít dt dùùng)ng)

Page 146: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 146146

Đưa dĐưa dữữ liliệệu tu từừ bbảảng vng vàào Combo Boxo Combo Box

Right Click vRight Click vàào Combo Box o Combo Box –– BuilderBuilder

Chọn bảng

Danh sách trường DS trường đã chọn

Chọn từng trường

Page 147: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 147147

GRID GRID –– KHUNG LƯ KHUNG LƯỚỚII

LLàà đ đốối tưi tượợng ng ddạạng containerng containerChuyên dChuyên dùùng ng hihiểển thn thịị, bi, biểểu u didiễễn dn dữữ liliệệu u

Page 148: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 148148

MMỘỘT ST SỐỐ THUTHUỘỘC TC TÍÍNH VNH VÀÀ SSỰỰ KIKIỆỆN CHN CHÍÍNH CNH CỦỦA GRIDA GRID

Thuộc tính

Name Tên Grid

ReadOnly Cho phép chỉ đọc hay không đối với dữ liệu? (.T. : chỉ đọc)

RecordSourceType Kiểu của nguồn dữ liệu

ControlSource Nguồn dữ liệu

Sự kiện

Click Click chuột vào khung lưới

AfterRowColChange Di chuyển con trỏ bản ghi trên khung lưới

Phương thức

Refresh Cập nhật lại dữ liệu khi có sự thay đổi từ nguồn

Page 149: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 149149

Option GroupOption Group

Khi ngưKhi ngườời di dùùng chng chỉỉ đư đượợc phc phéép chp chọọn n 1 trong s1 trong sốố nhinhiềều giu giáá trtrịịVD: GiVD: Giớới ti tíính, tnh, tìình trnh trạạng hôn nhân, ng hôn nhân, v.v..v.v..Option Group BuilderOption Group Builder

Page 150: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 150150

MMỘỘT ST SỐỐ THUTHUỘỘC TC TÍÍNH VNH VÀÀ SSỰỰ KIKIỆỆN CN CỦỦA A OPTION GROUPOPTION GROUP

Thuộc tính

Name Tên OptionGroup

Caption Thông tin tiêu đề cho các nút tùy chọn

Sự kiện

Click Khi người dùng Click, chọn một trong số các tùy chọn

ButtonCount Số lượng các nút tùy chọn

Page 151: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 151151

CheckboxCheckbox

Khi ngưKhi ngườời di dùùng mung muốốn ln lựựa cha chọọn nhin nhiềều giu giáátrtrịị ccùùng lng lúúccVD: SVD: Sởở ththíích, Cch, Cáác môn hc môn họọc tc tựự chchọọnn

Page 152: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

LLẬẬP TRÌNH QUP TRÌNH QUẢẢN LÝN LÝBBÀÀI 7I 7

Page 153: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 153153

NNộội dung chi dung chíínhnh

ThiThiếết kt kếế BBááo co cááo (Reports)o (Reports)

Xây dXây dựựng menu cho tong menu cho toààn hn hệệ ththốốngng

ĐĐềề ttààii

Page 154: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 154154

THITHIẾẾT KT KẾẾ BBÁÁO CO CÁÁO O –– REPORTSREPORTS

BBááo co cááo lo làà mmộột ct cáách thch thểể hihiệện dn dữữ liliệệuuĐưĐượợc xây dc xây dựựng tng từừ mmộột hay nhit hay nhiềều u ngunguồồn dn dữữ liliệệu (tables)u (tables)2 ki2 kiểểu bu bááo co cááoo–– Report WizardReport Wizard–– NgưNgườời li lậập trp trìình tnh tựự thithiếết kt kếế vvàà xây dxây dựựngng

Page 155: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 155155

TTạạo Report bo Report bằằng Wizardng Wizard

1

2

3

Page 156: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 156156

6 6 bưbướớc tc tạạo Report bo Report bằằng Wizardng Wizard

Page 157: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 157157

6 6 bưbướớc tc tạạo Report bo Report bằằng Wizardng WizardStep 1 Step 1 –– Select FieldsSelect Fields

ChChọọn trưn trườờng dng dữữ liliệệu hiu hiểển thn thịị lên blên bááo co cááooStep 2 Step 2 –– Group RecordsGroup Records

NhNhóóm dm dữữ liliệệu theo cu theo cáác trưc trườờngngStep 3 Step 3 –– Choose Report StyleChoose Report Style

ChChọọn kin kiểểu mu mẫẫu bu bááo co cááooStep 4 Step 4 –– Define Report LayoutDefine Report Layout

ThiThiếết lt lậập chp chếế đ độộ hihiểển thn thịị bbááo co cááooStep 5 Step 5 –– Sort RecordsSort Records

XXáác đc địịnh snh sắắp xp xếếp bp bảản ghi theo 1 hay nhin ghi theo 1 hay nhiềều u trưtrườờng DLng DLStep 6 Step 6 –– FinishFinish

KKếết tht thúúcc

Page 158: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 158158

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (1)ng Wizard (1)ChChọọn trưn trườờng dng dữữ liliệệuu

Mở bảng dữ liệu

Chọn bảngdữ liệu

Chọn trườnghiển thị lên Report

1

2

34

Page 159: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 159159

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (1)ng Wizard (1)ChChọọn trưn trườờng dng dữữ liliệệuu

Danh sách trườngđã chọn

Chuyển sang bước tiếp theo

5

Page 160: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 160160

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (2)ng Wizard (2)NhNhóóm dm dữữ liliệệu theo trưu theo trườờngng

Chọn trường nhóm

Chuyển sang bước tiếp theo

1

2

Page 161: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 161161

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (3)ng Wizard (3)ChChọọn kin kiểểu mu mẫẫu bu bááo co cááoo

Chọn kiểu mẫubáo cáo

Kiểu mẫu đã chọn

Chuyển sang bước tiếp theo

1

2

Page 162: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 162162

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (4)ng Wizard (4)ThiThiếết lt lậập chp chếế đ độộ hihiểển thn thịị

Chuyển sang bước tiếp theo

Page 163: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 163163

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (5)ng Wizard (5)SSắắp xp xếếp dp dữữ liliệệu trên bu trên bááo co cááoo

Chọn trường sắp xếp

1

2

Page 164: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 164164

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (5)ng Wizard (5)SSắắp xp xếếp dp dữữ liliệệu trên bu trên bááo co cááoo

Danh sách trườngSX đã chọn

Chuyển sang bước tiếp theo

Page 165: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 165165

TTạạo Report bo Report bằằng Wizard (6)ng Wizard (6)KKếết tht thúúcc

Tiêu đềtrang báo cáo

Chọn chế độkết thúc

Kết thúc

Hiển thịbáo cáo

Page 166: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 166166

KKếết qut quảả hihiểển thn thịị bbááo co cááoo

Page 167: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 167167

ThiThiếết kt kếế Reports bReports bằằng tayng tay

File File –– New New –– Report Report ––New fileNew file

Page 168: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 168168

ThiThiếết kt kếế Reports bReports bằằng tay (ting tay (tiếếp)p)

Tiêu đề báo cáo

Nội dung chi tiết báo cáo

Kết thúc báo cáo

Các đối tượng trong báo cáo

Page 169: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 169169

ThiThiếết kt kếế Reports bReports bằằng tay (ting tay (tiếếp)p)Data EnvironmentData Environment–– Report lReport lấấy dy dữữ liliệệu tu từừ ccáác bc bảảng dng dữữ liliệệu đã đưu đã đượợc c đưa vđưa vàào trong Data Environment co trong Data Environment củủa Reporta Report

–– Right Click => Right Click => Data Data EEnvironmentnvironment

Page 170: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 170170

Đưa bĐưa bảảng dng dữữ liliệệu vu vàào o Data EnvironmentData Environment

Page 171: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 171171

Report ControlsReport Controls

CCáác đc đốối tưi tượợng dng dùùng đng đểể thithiếết kt kếế, xây , xây ddựựng bng bááo co cááoo

Nhãn, tiêu đề Các trường dữ liệu

Đường thẳng tạo khung

Các đối tượng khác

Page 172: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 172172

ThThựực hic hiệện Reportsn Reports

View/PreviewView/Preview hohoặặc c Print PreviewPrint Preview

Report FormReport Form ReportName.frxReportName.frx[Preview Environment][Preview Environment]

Page 173: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 173173

Xây dXây dựựng Menu cho hng Menu cho hệệ ththốốngngMenu: lMenu: làà mmộột ct cáách thch thểể hihiệện cn cáác c mmụục, chc, chứức năng cc năng củủa ha hệệ ththốốngngTTạạo Menu:o Menu:–– CCáách 1:ch 1:

B1: File B1: File -- NewNewB2: MenuB2: MenuB3: New FileB3: New File

–– CCáách 2:ch 2:LLệệnh Create Menunh Create Menu

Page 174: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 174174

ThiThiếết kt kếế MenuMenu

VVíí ddụụ: Thi: Thiếết kt kếế menu vmenu vớới ci cáác cc cấấp đp độộ sau:sau:

Hệ thống

Cấu hình

Thiết đặt máy in

Thoát

Cập nhật

Danh mục sách

Danh sách mượn

Báo cáo

Báo cáo theo đầu sách

Báo cáo theo sinh viên

Trợ giúp

Page 175: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 175175

ThiThiếết kt kếế MenuMenuCCửửa sa sổổ Menu DesignerMenu Designer

–– PromptPrompt: Tên c: Tên cáác mc mụục Menuc Menu

–– ResultResult: Ki: Kiểểu cu củủa ma mụục Menuc Menu

SubmenuSubmenu: C: Cóó menu cmenu cấấp dưp dướớii

CommandCommand: Th: Thựực hic hiệện 1 câu ln 1 câu lệệnh. nh.

ProcedureProcedure: Th: Thựực hic hiệện thn thủủ ttụụcc

–– Menu levelMenu level: C: Cáác mc mứức đc độộ ccủủa menu. a menu. Menu Bar lMenu Bar làà ccấấp đp độộ cao nhcao nhấất.t.

–– InsertInsert: Ch: Chèèn thêm mn thêm mộột mt mụục Menuc Menu

–– DeleteDelete: x: xóóa ma mộột mt mụục Menuc Menu

–– PreviewPreview: Xem th: Xem thửử Menu.Menu.

Page 176: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 176176

ThiThiếết kt kếế MenuMenuMMộột menu sau khi thit menu sau khi thiếết kt kếế xong, muxong, muốốn sn sửửddụụng đưng đượợc cc cầần phn phảải Generate (sinh mã)i Generate (sinh mã)

Menu Menu –– GenerateGenerate

ChChúú ý: ý: –– File Menu sau khi Generate cFile Menu sau khi Generate cóó phphầần mn mởở

rrộộng lng làà **.mpr.mpr–– BBấất kt kỳỳ ssựự thay đ thay đổổi ni nàào đo đốối vi vớới menu,i menu, đđềều phu phảải Generate li Generate lạạii……

Page 177: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa

Saturday, August 19, 2006Saturday, August 19, 2006 BBàài gii giảảng LTQLng LTQL 177177

ThThựực hic hiệện Menun Menu

Program Program –– Do (chDo (chọọn file .mpr cn file .mpr cầần chn chạạy)y)

LLệệnh nh DoDo FileMenu.mprFileMenu.mpr

Page 178: C Documents and Settings VPCT6 Local Settings Application Data Mozilla Firefox Profiles d7bcgjwa