catalogue omron 2012 vn
DESCRIPTION
Catalogue Omron 2012TRANSCRIPT
Cat. No. VN-X077-2013
Đại lý ủy quyền (Authorized dealer):
Website: www.omron.com.vn
OMRON ASIA PACIFIC PTE. LTD.Văn phòng Đại diện Hà nộiTầng 6, 92 Hoàng Ngân, Cầu GiấyHà Nội, Việt NamTel: (84-4) 3556 3444Fax: (84-4) 3556 3443E-mail: [email protected]
Văn phòng Đại diện TP Hồ Chí MinhTầng 2, 102 A-B-C Cống Quỳnh, PhườngPhạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt NamTel: (84-8) 3920 4338Fax: (84-8) 3920 4335E-mail: [email protected]
Xem thêm thông tin về sản phẩm tại www.omron-ap.comLiên hệ đại lý để có đĩa eDVD cập nhật đầy đủ tài liệu mới nhất
Khóa học trực tuyến tự động hóa Omron“Trí thức là sức mạnh” – Hãy chớp lấy cơ hội này !
Khóa học trực tuyến tự động hóa Omron“Trí thức là sức mạnh” – Hãy chớp lấy cơ hội này !
Chương trình với nội dung tiếng Việt giúp bạn tự học trên mạng về các sản phẩm tự động hóa đa dạng của Omron mà không cần phải có kiến thức sâu về Anh ngữ. Chỉ cần có máy tính kết nối Internet, bạn có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ đâu về các sản phẩm tự động hóa Omron và ứng dụng thực tế. Giáo trình trên mạng cho phép bạn tự sắp xếp thời gian và địa điểm phù hợp (tại cơ quan, tại nhà, quán café…) để học về các thiết bị tự động hóa Omron.
Chương trình có nhiều khóa học về các thiết bị tự động hóa khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, giúp học viên nắm vững kiến thức một cách hệ thống: nguyên lý hoạt động, cách sử dụng tùy theo ứng dụng, các dòng sản phẩm quan trọng. Khóa học được thiết kế tương tác với học viên, gây hứng thú trong việc học thông qua hình ảnh động, video và giúp học viên hiểu nội dung dễ dàng hơn. Trong tất cả các khóa học, sau mỗi chương có phần câu hỏi ôn tập giúp bạn củng cố kiến thức. Cuối khóa có phần câu hỏi kiểm tra tính điểm đánh giá khả năng của bản thân.
Các khóa này thích hợp cho các cán bộ kỹ thuật, kỹ sư trẻ làm việc trong lĩnh vực điện, tự động hóa tại các nhà máy, viện nghiên cứu, các công ty dịch vụ kỹ thuật, bán hàng tự động hóa, hoặc các sinh viên chuyên ngành năm cuối các trường dạy nghề, cao đẳng, đại học.
Các Khóa học hiện có:
- Giới thiệu Tự động hóa Nhà máy- Rơ le thông dụng- Cảm biến quang- Cảm biến tiệm cận- Cảm biến sợi quang- Bộ Nguồn- Điều khiển nhiệt độ- Cơ bản về Bộ điều khiển lập trình PLC- Cơ bản về Biến tần (Truyền động AC)- Điều khiển Truyền động cơ bản
Trong năm 2012 sẽ có thêm các khóa về bộ đếm, bộ định thời, Micro PLC, cảm biến thông minh, cảm biến hình ảnh, thiết bị bảo vệ an toàn, điều khiển truyền động servo, các công cụ phần mềm lập trình, thiết bị mạng, v.v…
Xem chi tiết về e-learn và các khóa học thực hành do Omron tổ chức tại omron.com.vn
Giải pháp hoàn chỉnh
Hướng dẫn lựa chọn sản phẩm tự động hóa
Automation Components Selection Guide
Chất lượng cao với giá cạnh tranh
Cat. No. VN-X077-2013
SSR Rơ le
Giải pháp cho tủ, bảng điện điều khiển Giải pháp cho chế tạo máy
Máy đóng gói dạng đứng
Gắn mặt tủ
Trong tủ
Trong tủ
Máy đóng gói dạng nằm
Máy ép nhựa Điều khiển máy công cụ Điều khiển đóng gói
Điều khiển nhiệt độ
Theo dõi / Bảo vệ / Kiểm tra mức
Bộ nguồn xung ổn áp
Biến tần
Điều khiển lập trình (PLC)
Màn hình điều khiển
Nút bấm / đèn báo
Rơ le
Rơle thời gian / Bộ đếm
Rơ le bán dẫn (SSR)
61F
K3MA K3HB
3G3JX 3G3MX2
CP1H G3PE
A16 A22R/M22R
Màn hình Điều khiển nhiệt độ
Rơle thời gian
H3BA
PLC loại nhỏ
CP1E
Màn hình
Micro PLC
CP1H
Bộ nguồn 1 chiều
S8VE
Nguồn
S8JC-Z
Biến tần
3G3MX2
Rơle thời gian
H3DKZ
SSR Rơ le
G3NA/B MY
G3PE MKS
Nút bấm, đèn báo
A22R/M22R
MKS MY
G2RS
H3CR H3DKZ
H5CX/H7CX
H7E[]
S8JC-Z S8JX-G
S8VSS8VE
E5CC,E5EC
Sản phẩmMới
NB NS
H5CZ/H7CZ
Thiết bị điều khiển và bảo vệ chonhà máy điện
Giải pháp hoàn chỉnh với dải sản phẩm phong phú, giá cạnh tranh !
G3NA G3NBCP1E
Phát hiện dấu
E3ZM-V
Cảm biến tiệm cận
E2GN
Can nhiệt
E52
Đo vòngquay
E6B2
Gắn mặt tủ
Cảm biếntiệm cận
E2APhát hiện vật
E3Z-LS
Điều khiểnnhiệt độ
E5CC
Phát hiện dấu
E3X-DAC
Tủ phân phối điện Tủ điều khiển (DCS)
E5CSL,E5CWL,E5EWL
E5CSL,E5CWL,E5EWLNB
NB
Rơ le thời gian / Bộ đếm
H5CZ/H7CZ H7EC
K8AB
2 3
ZEN
Thông tin đặt hàng một số sản phẩm
Inverters
Temperature Controllers
Servo
:
::
:::
:::
::::
~50A/~75A/~90A
•••
•••
••
•
76
Tính năng
Giá
:
:
:::
::
:::
E5CSL/E5CWL/E5EWL
E5CSL/E5CWL/E5EWL
E5CC,E5EC
E5CZ/E5EZ/E5AZ
Hiển thị rõ ràng, cỡ chữ cao tới 22 mm dễ nhìn từ xa (E5CSL)Nhỏ gọn (chiều sâu chỉ có 60mm). Giá thành rất kinh tế.
Dòng thông dụng, hiện thay bằng dòng E5CC/EC (tính năng cao hơn, giá thấp hơn)Có model nhận tín hiệu vào dạng dòng / áp (analog)
E5CWL,E5EWL: 1, E5CSL: không
••
•••
•
•
E5CC/ECLoại cao cấp, thiết kế hoàn toàn mới. Hiển thị sắc nét với đèn LED trắng, độ tương phản cao (gấp 100 lần E5CZ) và góc nhìn rộng.Có thể lấy nguồn từ PC qua USB.
•
•
E5CC-RX2ASM-800 (relay); E5CC-QX2ASM-800 (áp)
* Xem chi tiết trang 24
Tín hiệu điện áp / dòng DC
:
:
::::
50ms (độ chính xác cao nhất)2/3 dòng, 4 số
Model thông dụng
- Thế hệ mới tính năng phong phú nhất (tốt hơn và thay cho E3F2/3 nhưng giá thấp hơn) với 2 dòng: E3FA và E3RA (loại đứng)- Có cả model với tính năng đặc biệt như dòng E3Z: phát hiện vật trong, vật bóng, vật màu sắc khác nhau . - Thân ngắn gọn; chùm sáng mạnh; đèn chỉ thị rõ.- Vỏ nhựa ABS hoặc kim loại (từ 12-2012)- Khả năng chống nhiễu cao.
-
E3FA/RA
E3FA/RA
*Xem chi tiết trang 26
E3X-NA E3X-ZD
E3X-ZD
ZX1/ZX2-L
E3X-HDBộ khuếch đại đơn giản vớihiển thị số lớn
Điều chỉnh số, cài đặt dễ dàngKhông cần bảo trìCông nghệ Smart Power Controlkết hợp APC & DPCĐộ sáng tăng 50%, giảm tiêu thụđiện 25%
ZX1 là giải pháp đo khoảng cáchchính xác kinh tế nhấtĐộ phân giải 0,002mm Khoảng cách tối đa 1m
II
Giá xấp xỉ cảm biến quang thường
E3X-HD
, E3FA-B
, E3FA-L
Model tích hợp Ethernet : CP1L-E
Ethernet (CP1L-E)
NB seriesNV series
NV series
NB series (3/5/7/10 inch)
Có các loại 3,1; 3,6; 4,6 inchĐơn sắc STN / Màu (NV3Q)Lập trình qua cổng USB(NV3Q, NV4W); RS232 (NV3W)
(3Q), 320x120 (4W), 128x64 (3W)(3W,4W) (3Q)
4 kích cỡ màn hình cho mọi ứng dụngMàn hình LCD TFT 65.536 màu thiết kế rộng, dễ bố trí trang giao diện. Sử dụng đèn nền LED có tuổi thọ tới 50.000 giờ.Bộ nhớ tới 128MB (dòng NP5 chỉ có 4MB)Cổng lập trình USB 2.0 tốc độ caoPhần mềm NB-Designer miễn phí, hỗ trợ mô phỏng trên PC; Tính năng đồ họa phong phúKhả năng bảo mật nhiều mức cho các đối tượng khác nhau.2 cổng truyền thông RS-232C và RS-232C/422A/485 đồng thời, giao thức OMRON FINS-Ethernet, Modbus TCPHỗ trợ kết nối với PLC nhiều hãng khác: Mitsubishi, Panasonics, Siemens, Schneider, Rockwell, GE, Delta, LG Hỗ trợ lập trình macro bằng ngôn ngữ CCó model tích hợp cổng Ethernet; hỗ trợ lưu , truyền dữ liệu qua thẻ nhớ USBHỗ trợ in ấn giao thức Pictbridge Các model: NB3/5Q-TW00/1B (320x234), NB7/10W-TW00/1B, (800x480)(01B=Model hỗ trợ Ethernet)
5,6 inchNB5Q-TW00B
65.536 mầuQVGA 320x234
7 inchNB7W-TW00B
65.536 mầuQVGA 800x480
Rơ le giám sát và bảo vệ
G5-Lite
G5-Lite
ngõ vào xung cao cấp
-Thích hợp cho ứng dụng yêu cầu định vị độ chính xác cao, thuộc loại tốt nhất trong công nghiệp hiện tại.-Điều khiển bằng xung;Tần số đáp ứng 2kHz-Sử dụng bộ mã hóa xung độ phân giải cao 20-bit-Dễ điều chỉnh với chức năng Autotuning-Chức năng chống rung được cải tiến-Sử dụng cáp nối chung với dòng G series.-Có thể kết nối với các dòng PLC nhỏ CP1H, CP1L, CP1E tạo hệ thống hoàn chỉnh với giá thành rất cạnh tranh !
Công suất Động cơ Servo R88M-KE*****H-**** 3000 rpm: 50W ~ 5.0kW2000 rpm: 1.0kW ~ 5.0kW1000 rpm: 900W, 2.0kW & 3.0kWĐiện áp nguồn cho Bộ điều khiển Servo Drive R88D-KP**H : 1/3 pha 200V (tới 1.5kW)3 pha 200V (từ 2.0kW trở lên)
-Tốc độ cao, Độ chính xác cao, công suất tới 15kW; Tốc độ đáp ứng tới 2kHz-Hỗ trợ kết nối EtherCat, MECHATROLINK-II-Tính năng an toàn: Đáp ứng chuẩn mới nhất ISO13849-1(Plc,d)EN61508(SIL2)
-Giảm tổng chi phí cho người sử dụngHiệu chỉnh dễ dàng
FQ2 Smart Camera: Cảm biến hình ảnh thế hệ mới đa năng, giá thành kinh tế
-Vi xử lý tốc độ cao: kiểm tra tới 20 điểm trong vòng 1 giây (nhanh gấp 4 lần loại FQ trước)-Cài đặt bằng màn hình cảm ứng (Touch Finder console) hoặc PC nối Ethernet.-Khả năng truyền thông phong phú: PLC link, FINS, Ethernet /IP, RS-232C-Hiển thị sắc nét 16 triệu màu. Độ tương phản tuyệt vời-Camera, ống kính, bộ xử lý, đèn LED công suất lớn tích hợp tất cả trong một -Kính phân cực đi kèm, giảm hiệu ứng bóng của hình ảnh.-Chức năng HDR (High Dynamic Range) làm rõ hình ảnh ở mọi chi tiết-Điều chỉnh thông số theo thời gian thực, Kết quả có thể lưu vào thẻ SD-Có thể kết nối 1 PC với 32 camera cùng lúc-Độ phân giải tới 1,3 Mpx, cho phép kiểm tra cùng lúc 32 ảnh khác nhau,-Vùng kiểm tra tối đa 1x1m, khoảng cách tối đa tới 10m (loại C-mount)
KM50: Bộ kiểm soát điện năng (Smart Power Monitor) -Thiết thực cho việc phân tích sử dụng và giảm mức tiêu thụ điện năng.-Tính toán và hiển thị: công suất, dòng, áp, điện năng tái sinh, công suất phản kháng toàn phần, chi phí điện năng, lưu lượng, nhiệt độ, v.v…với đầu ra cảnh báo, -Tự động chuyển mức đo chính xác công suất khi dừng máy hoặc ở trạng thái chờ. Có thể đo ở đầu vào biến tần-Lưu trữ dữ liệu và hỗ trợ truyền thông Modbus.-Lắp đặt đơn giản. Có thể nối 124 bộ với EW700 Sensor Network Controller để thu thập dữ liệu vào thẻ SD. Bộ EW700 có sẵn cổng LAN và có phần mềm hỗ trợ miễn phí Easy EW Manager / Logger / Viewer, giúp phân tích dữ liệu của toàn bộ hệ thống trong nhà máy.
D4SL-N: Công tắc cửa an toàn 6 tiếp điểm nhỏ nhất trong công nghiệp !-Mặt khóa xoay 4 hướng đơn giản không cần tháo vít.-Có thể nối trực tiếp PLC không cần qua rơle trung gian.-480 model các loại 4,5, hoặc 6 tiếp điểm.
F3SJ-E/B
F3SJ-B có thêm chức năng nối tiếp và ngắt (mutung)
ZN: Cảm biến đo bụiThích hợp cho côngnghiệp điện tử
NJ – Bộ điều khiển máy hoàn hảo
NJ tích hợp tất cả các chức năng điều khiển logic, truyền động và kiểm soát hình ảnh, kết nối mạng thông qua một phần mềm duy nhất Sysmac Studio. - Sử dụng chip Intel Atom processor, điều khiển truyền động tới 64 trục- Dùng với I/O của dòng PLC phổ biến CJ, hỗ trợ mạng EtherCat (mới nhất) - Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình tùy chọn Sysmac Studio: lập cấu hình, lập trình, mô phỏng, giám sát, hỗ trợ mạng điều khiển tốc độ cao Ethernet / IP, EtherCat.
EQUO Series: Dòng sản phẩm năng lượng / môi trường mớiTích hợp cổng LAN, SD card lưu dữ liệu, Phần mềm Energy Viewer và SD viewer đi kèm
ZN-CTX: Bộ đo điện cầm tayPhân tích sử dụng điện hiệu quả.
ZN-THX: Bộ đo nhiệt / độ ẩm cầm tayKiểm tra tức thời ở bất cứ khu vực nào.
ZN-DPX: Bộ đo chênh áp cầm tayThích hợp cho phòng sạch.
24
Thông tin đặt hàng cho một số sản phẩm
E5CSL/E5CWL/E5EWL
Temperature ControllerĐiều khiển nhiệt
Hiển thị 2 giá trị: E5CWL
Hiển thị 1 giá trị: E5CSL
E5CSL-RTC
E5CSL-RP
E5CSL-QTC
E5CSL-QP
Cặp nhiệt
Trở nhiệt
Cặp nhiệt
Trở nhiệt
Không1/16 DIN48 × 48 × 60(W × H × D)
100 - 240 VAC
Model NguồnKích thước Cảnh báo Tín hiệu vào Tín hiệu ra
Điện áp (nối với SSR)
Rơ le
E5CWL-R1TC
E5CWL-R1P
E5CWL-Q1TC
E5CWL-Q1P
Cặp nhiệt
Trở nhiệt
Cặp nhiệt
Trở nhiệt
11/16 DIN48 × 48 × 60(W × H × D)
100 - 240 VAC
Model Nguồn Cảnh báo Tín hiệu ra
Điện áp (nối với SSR)
Rơ le
Kích thước Tín hiệu vào
E5EWL-R1TC
E5EWL-R1P
E5EWL-Q1TC
E5EWL-Q1P
Cặp nhiệt
Trở nhiệt
Cặp nhiệt
Trở nhiệt
11/8 DIN48 × 96 × 60(W × H × D)
100 - 240 VACĐiện áp (nối với SSR)
Rơ le
25
S8JC-Z01505CS8JC-Z01512CS8JC-Z01524CS8JC-Z03505CS8JC-Z03512CS8JC-Z03524CS8JC-Z05005CS8JC-Z05012CS8JC-Z05024CS8JC-Z10005CS8JC-Z10012CS8JC-Z10024CS8JC-Z15005CS8JC-Z15012CS8JC-Z15024CS8JC-Z35024C
S8JC-Z01505CDS8JC-Z01512CDS8JC-Z01524CDS8JC-Z03505CDS8JC-Z03512CDS8JC-Z03524CDS8JC-Z05005CDS8JC-Z05012CDS8JC-Z05024CDS8JC-Z10005CDS8JC-Z10012CDS8JC-Z10024CDS8JC-Z15005CDS8JC-Z15012CDS8JC-Z15024CDS8JC-Z35024CD
Có vỏ che
Bắt vít 200 - 240 VAC
15W
35W
50W
100W
150W
350W
Lắp Din Rail
Model Kết cấu Nguồn vào Công suất Dòng định mức
200 - 240 VAC
15W
35W
50W
100W
150W
350W
5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC24VDC5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC5VDC12VDC24VDC24VDC
3.0A1.3A0.7A7.0A3.0A1.5A
10.0A4.2A2.1A
20.0A8.5A4.5A8.5A
12.5A6.5A
14.6A3.0A1.3A0.7A7.0A3.0A1.5A
10.0A4.2A2.1A
20.0A8.5A4.5A8.5A
12.5A6.5A
14.6A
Bộ nguồn xung ổn ápS8JC-Z
Switching Mode Power Supply
Điện áp ra
E5CC- Loại đa năng
Loại đơn giản
□□ □□ □□ -□□□ (Ví dụ: E5CC-RX3A5M-000) 1 2 3 4 5 6
1 2 3 4 5 6
Đầu ra điều khiển 1 & 2
Số đầu ra phụ
Nguồn cấp
Loại đấu dây
Loại đầu vào
Tùy chọn khác
Chi tiết
E5CC
RX
QX
CX
3 AD
5M
48 x 48 mm Loại đầu ra điều khiển (ĐK) 1 Loại đầu ra ĐK 2
Đầu ra rơle Đầu ra điện áp
(điều khiển SSR)
Không
Không
Không Đầu ra dòng tuyến tính Đầu ra điện áp
(điều khiển SSR) Đầu ra điện áp
( điều khiển SSR) 3 (chung chân COM)
100 - 240 VAC 24 VAC/DC
Loại đấu dây (có nắp bảo vệ)
Đầu vào đa dạng Báo đông đứt và
lỗi dây đốt Truyền thông Đầu vào sự kiện
Đầu vào SP từ xa 000
001
003
004 005 006 007
--- --- --- ------ ---
--- ------
--- 2
(Điện trở 3 pha)
RS-485
RS-485 ------
---
--- 2 4 2 2
2
Có sẵn
Đầu ra transfer
1
Có sẵn
H5CZ/H7CZ
Digital Timer/Digital CounterRơ le thời gian số / Bộ đếm
H5CZ-L8
H5CZ-L8D
H5CZ-L8E
H5CZ-L8ED
H7CZ-L8
H7CZ-L8D1
100 - 240 VAC
12 - 24 VDC/24 VAC
100 - 240 VAC
12 - 24 VDC/24 VAC
100 - 240 VAC
12 - 24 VDC/24 VAC
Signal, Reset(NPN)
Tiếp điểm rơ le(thời gian SPDT)
Tiếp điểm rơ le(SPDT)
KhôngTiếp điểm rơ le
(thời gian SPDT + tức thời)
Đếm, Reset
15 chế độ, trong đó có:Signal/Power On Delay Twin Timer Interval
6 chế độ, trong đó có:
Đếm tăng, giảm và 8 chế độ tín hiệu ra
Power On Delay Twin Timer Interval
Model Các chế độ Tín hiệu vào Tín hiệu ra Nguồn Đế cắm
Đế 8 chân
Đế 8 chân
P2CF-08
P2CF-08-E
P3G-08
Nối dây mặt trước
Nối dây mặt trước (có bảo vệ an toàn ngón tay)
Nối dây mặt sau
---
Dùng đầu nối dạng chữ U, không dùng được dạng tròn
Có thể dùng nắp che Y92A-48G để bảo vệ ngón tay
Models Loại Dùng cho Lưu ý
H5CZ-L8
H7CZ-L8
Đế cắm
H3DKZ-A1
H3DKZ-A2
H3DKZ-A1A
H3DKZ-A2A
H3DKZ-F
H3DKZ-G
H3DKZ-GE
H3DKZ-HCL
H3DKZ-HDL
H3DKZ-FA
ModelSPDTDPDTSPDT
DPDT
SPDT
SPDT
Star, Delta
Tín hiệu ra
24 - 240 VDC/AC
12 VDC
24 - 240 VDC/AC
12 VDC24 - 240 VDC/AC
240 - 440 VAC
100 - 120 VAC
200 - 240 VAC
Nguồn
H3DKZRơ le thời gian loại dẹt (rộng 22.5mm)
On Delay (Bật trễ)
Twin (timer kép, chu kỳ thời gian)
Star-Delta (khởi động sao-tam giác)
Power-OFF Delay (Tắt trễ)
Chế độ
Đầu ra điều khiển
Đầu ra cảnh báo
Truyền thông
Phát hiện đứt sợi đốt
Đầu vào sự kiện Nguồn Model
Tiếp điểm E5CC-RX2ASM-800Áp E5CC-QX2ASM-800
Dòng E5CC-CX2ASM-800Tiếp điểm E5CC-RX2DSM-800
100-240VAC
ếp đ ể 5CC S 800Áp E5CC-QX2DSM-800
Dòng E5CC-CX2DSM-800Tiếp điểm E5CC-RX2ASM-801
Áp E5CC-QX2ASM-801Tiếp điểm E5CC-RX2DSM-801
Áp E5CC-QX2DSM-801Tiếp điểm E5CC-RX2ASM-802
1
2 2
24 VAC/DC
100-240VAC
24 VAC/DC
100 240VACTiếp điểm E5CC-RX2ASM-802Áp E5CC-QX2ASM-802
Tiếp điểm E5CC-RX2DSM-802Áp E5CC-QX2DSM-802
Dòng 100-240VAC E5CC-CX2ASM-804Dòng 24 VAC/DC E5CC-CX2DSM-804
RS-485
2
100-240VAC
24 VAC/DC
Điều khiển nhiệt E5CC
A22R-F
A22R-T
A22RL-T
Tròn / bằng mặt
Tròn / mặt nhô
Tròn / mặt nhô
Không có đèn
Có đèn
Không có đèn
Không có đèn / Có đèn
Có đèn
Nút bấm, đèn báoA22R/M22R
Push Button
Model Hình dạng Đèn báoA22RK
A22RS/A22RW
M22R
Chuyển mạch dùng chìa
Chuyển mạch dùng phím
Đèn chỉ thị
Model Hình dạng Đèn báo
SYSDRIVE MX2 Series
Multi-function compact invertersBiến tần đa năng, điều khiển vector
3G3MX2-A20013G3MX2-A20023G3MX2-A20043G3MX2-A20073G3MX2-A20153G3MX2-A20223G3MX2-A20373G3MX2-A20553G3MX2-A20753G3MX2-A21103G3MX2-A21503G3MX2-A40043G3MX2-A40073G3MX2-A40153G3MX2-A40223G3MX2-A40303G3MX2-A40403G3MX2-A40553G3MX2-A40753G3MX2-A41103G3MX2-A41503G3MX2-AB0013G3MX2-AB0023G3MX2-AB0043G3MX2-AB0073G3MX2-AB0153G3MX2-AB022
3 pha 200 VAC
3 pha 400 VAC
IP20
1 pha 200 VAC
Model Nguồn Độ kín nước Công suất tối đa động cơCT:Chế độ tải nặng
0.1 kW0.2 kW0.4 kW0.75 kW1.5 kW2.2 kW3.7 kW5.5 kW7.5 kW11.0 kW15.0 kW0.4 kW0.75 kW1.5 kW2.2 kW3.0 kW4.0 kW5.5 kW7.5 kW11.0 kW15.0 kW0.1 kW0.2 kW0.4 kW0.75 kW1.5 kW2.2 kW
0.2 kW0.4 kW
0.75 kW1.1 kW2.2 kW3.0 kW5.5 kW7.5 kW
11.0 kW15.0 kW18.5 kW0.75 kW1.5 kW2.2 kW3.0 kW4.0 kW5.5 kW7.5 kW
11.0 kW15.0 kW18.5 kW0.2 kW0.4 kW
0.55 kW1.1 kW2.2 kW3.0 kW
27
VT:Chế độ tải nhẹ
SYSMAC CP1EProgrammable Controller / Điều khiển lập trình
Model Thông sốNguồn Số đầu vào Số đầu ra Bộ nhớ dữ liệuDung lượng CTTín hiệu ra
2K steps 2K words
8K steps 8K words
100 - 240 VAC
100 - 240 VAC
100 - 240 VAC
100 - 240 VAC
100 - 240 VAC
100 - 240 VAC
100 - 240 VACChú thích: có cả model với nguồn 24 VDC. Xem tài liệu chi tiết để biết thêm về các phụ kiện khác của CP1E
8
12
18
24
36
12+2 analog
100 - 240 VAC Rơ le
Dòng E (cơ bản)
Model Thông sốNguồn Số đầu ra Bộ nhớ dữ liệuDung lượng CTTín hiệu ra
Dòng N/NA
CP1E-E10DR-ACP1E-E10DT-ACP1E-E10DT1-ACP1E-E14DR-ACP1E-E20DR-ACP1E-E30DR-ACP1E-E40DR-A
CP1E-N14DR-ACP1E-N14DT-ACP1E-N14DT1-ACP1E-N20DR-ACP1E-N20DT-ACP1E-N20DT1-ACP1E-N30DR-ACP1E-N30DT-ACP1E-N30DT1-ACP1E-N40DR-ACP1E-N40DT-ACP1E-N40DT1-ACP1E-N60DR-ACP1E-N60DT-ACP1E-N60DT1-ACP1E-NA20DR-A
Rơ leNPNPNPRơ leRơ leRơ leRơ le
Rơ leNPNPNPRơ leNPNPNPRơ leNPNPNPRơ leNPNPNPRơ leNPNPNP
6
8121824
6
8
12
16
24
8+1 analog
4
68
1216
Rơ le
Số đầu vào
E3FNPhotoelectric Sensor / Cảm biến quang
E3FA/RAPhotoelectric Sensor / Cảm biến quang
E2GN-M12KS02-WP-B1E2GN-M12KS02-M1-B1E2GN-M18KS05-WS-B1E2GN-M18KS05-M1-B1E2GN-M12KN05-WP-B1E2GN-M12KN05-M1-B1E2GN-M18KN08-WS-B1E2GN-M18KN08-M1-B1
Model Chế độ : NO Vật liệu vỏDây nốiKích thước Khoảng cách
E2GNProximity Sensor / Cảm biến tiệm cận
E2GN-M12KS02-WP-C1E2GN-M12KS02-M1-C1E2GN-M18KS05-WS-C1E2GN-M18KS05-M1-C1E2GN-M12KN05-WP-C1E2GN-M12KN05-M1-C1E2GN-M18KN08-WS-C1E2GN-M18KN08-M1-C1
Có sẵnGiắc cắmCó sẵn
Giắc cắmCó sẵn
Giắc cắmCó sẵn
Giắc cắm
Đồng thau
ShieldedM12
M18
M12
M18
2 mm
5 mm5 mm
5 mm5 mm
8 mm8 mm
Non-Shielded
Tín hiệu ra: NPNTín hiệu ra: PNP
XS2F-B12PVC3S2MXS2F-B12PVC3S5MXS2F-B12PVC3S10MXS2F-B12PVC3A2MXS2F-B12PVC3A5MXS2F-B12PVC3A10MXS2F-B12PVC3A2MPLEDXS2F-B12PVC3A2MNLEDXS2F-B12PVC3A5MPLEDXS2F-B12PVC3A5MNLEDXS2F-B12PVC3A10MPLEDXS2F-B12PVC3A10MNLED
2M5M10M2M5M10M
Model Sử dụng chân số:Số dâyĐộ dài dâyLoại giắc Đèn LED
XS2FM12 Connector / Giắc và dây nối cảm biến
1-3-43
M12 thẳng
Không
2 LED (Nguồn vàtín hiệu ra)
2M
5M
10M
M12 chữ L PNPNPNPNPNPNPNPNPN
26
Phản xạ khuếch tán(Diffuse)
Phản xạ gương(Retro reflective )
100mm
300mm
2m
PNPNPNPNPNPNPNPNPN
Có sẵn 2M
Model Dạng phát hiện Khoảng cách Tín hiệu ra Dây nối Chiều dài dâyE3FN-P18KDR1-WP-BLE3FN-P18KDR1-WP-CLE3FN-P18KDR3T-WP-BLE3FN-P18KDR3T-WP-CLE3FN-P18KR2-WP-BDE3FN-P18KR2-WP-CD
Tính năng NPN PNPNối sẵn dây 2m Cắm giắc M12 Nối sẵn dây 2m Cắm giắc M12
Loại tia dọc trục
Thu-phát 20m E3FA-TP11 E3FA-TP21 E3FA-TN11 E3FA-TN21 Phản xạ gương 4m E3FA-RP11 E3FA-RP21 E3FA-RN11 E3FA-RN21
Phản xạ gương (loại đồng trục)
500mm E3FA-RP12 E3FA-RP22 E3FA-RN12 E3FA-RN22
Phản xạ khuếch tán 100mm E3FA-DP11 E3FA-DP21 E3FA-DN11 E3FA-DN21 300mm E3FA-DP12 E3FA-DP22 E3FA-DN12 E3FA-DN22 1m E3FA-DP13 E3FA-DP23 E3FA-DN13 E3FA-DN23
BGS (Phát hiện vật không bị ảnh hưởng của nền)
100mm E3FA-LP11 E3FA-LP21 E3FA-LN11 E3FA-LN21 200mm E3FA-LP12 E3FA-LP22 E3FA-LN12 E3FA-LN22 300mm E3FA-LP13 E3FA-LP23 E3FA-LN13 E3FA-LN23
Phản xạ giới hạn 50mm E3FA-VP11 E3FA-VP21 E3FA-VN11 E3FA-VN21 Phát hiện vật trong 500mm E3FA-BP11 E3FA-BP21 E3FA-BN11 E3FA-BN21
2m E3FA-BP12 E3FA-BP22 E3FA-BN12 E3FA-BN22 Loại tia vuông góc trục
Thu-phát 15m E3RA-TP11 E3RA-TP21 E3RA-TN11 E3RA-TN21 Phản xạ gương 3m E3RA-RP11 E3RA-RP21 E3RA-RN11 E3RA-RN21 Phản xạ khuếch tán 100mm E3RA-DP11 E3RA-DP21 E3RA-DN11 E3RA-DN21
300mm E3RA-DP12 E3RA-DP22 E3RA-DN12 E3RA-DN22 700mm E3RA-DP13 E3RA-DP23 E3RA-DN13 E3RA-DN23