研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 ·...

10
研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

Upload: others

Post on 28-Oct-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

研削盤(グラインダ・サンダー等)作業に係る労働災害防止対策

B_研削盤作業(下版)480.indd 101 2012/03/29 15:33:54

Page 2: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

―  ―1

B_研削盤作業(下版)480.indd 1 2012/03/29 15:34:08

Page 3: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

Km h

23 83

33 119

50 180

72 259

80 288

100 360

/S m/s

4

(m/s) mm rpm 60,000

―  ―2

B_研削盤作業(下版)480.indd 2 2012/03/29 15:34:08

Page 4: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

―  ―3

B_研削盤作業(下版)480.indd 3 2012/03/29 15:34:09

Page 5: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

―  ―4

B_研削盤作業(下版)480.indd 4 2012/03/29 15:34:09

Page 6: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

Do not touchJangan Pegang

Cấm sờ

No open flamesDilarang Menyalakan Api

Cấm lửa

No smokingDilarang Merokok

Cấm hút thuốc

Keep outDilarang Masuk

Cấm vào

High voltageAwas Kesetrum

Coi chừng điện giật

Watch your stepAwas Rintangan

Coi chừng vấp té

CautionHati-hati!

Chú ý

Low clearanceAwas Kepala

Coi chừng trên đầu

Caution Flammable materials

Awas Mudah Terbakar

Coi chừng vật dễ cháy

Caution Machine breakage cancause hazardous fragmentation

Awas Meledak

Coi chừng nổ tung

Caution Open pitAwas Lubang

Coi chừng hố sâu

CautionHigh temperatures

Awas Panas

Coi chừng nhiệt độ cao

―  ―5

B_研削盤作業(下版)480.indd 5 2012/03/29 15:34:10

Page 7: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

Danger High-voltagetransmission lines

Awas Listrik Tegangan Tinggi

Coi chừng dây truyền tảiđiện cao áp

Danger Flammablepaints being applied Keep

open flames awayAwas Sedang Mengecat

Dilarang Menyalakan Api

Đang sơn – Cấm ngọn lửa trần

Caution Falling objectsAwas Benda Jatuh

Coi chừng trên đầu

Keep outDilarang Masuk

Cấm vào

Caution Falling objectsAuthorized personnel only

Awas Benda Jatuh, Dilarang Masuk Tanpa Izin

Coi chừng trên đầu – Không phận sự miễn vào

Safety harness requiredGunakan Sabuk Pengaman

Sử dụng dây an toàn

Hardhat requiredGunakan Helm

Đội mũ bảo hộ

Emergency exitPintu Darurat

Lối thoát

Emergency call buttonTombol Darurat

Nút bấm khẩn cấp

Fire extinguisherAlat Pemadam Kebakaran

Bình chữa cháy

―  ―6

B_研削盤作業(下版)480.indd 6 2012/03/29 15:34:11

Page 8: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

―  ―7

B_研削盤作業(下版)480.indd 7 2012/03/29 15:34:13

Page 9: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

―  ―8

B_研削盤作業(下版)480.indd 8 2012/03/29 15:34:13

Page 10: 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策 · 研削盤(グラインダ・サンダー等) 作業に係る労働災害防止対策

厚生労働省受託事業 2012年3月作成

B_研削盤作業(下版)480.indd 9 2012/03/29 15:34:13