cÔng bỐ - vatlieuxaydung.org.vn vlxd/gia vlxd bac... · gia vat lieu xay dung trong bang cong...
TRANSCRIPT
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH LIÊN SỞ XÂY DỰNG -TÀI CHÍNH
CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU THÁNG 7 NĂM 2018 ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG
KHU VỰC TRUNG TÂM THÀNH PHỐ BẮC NINH, THỊ XÃ TỪ SƠN
VÀ CÁC HUYỆN
(Số 07/2018/CBLS-XD-TC ngày 06 tháng 8 năm 2018)
Bắc Ninh, tháng 8 năm 2018
CONG HOA XA HO CHU NGHiA VICT NA DOC lap — Tv do — Hanh &Mc
Bac Ninh, ngay 06 thong 8 nam 2018
UBND TINH BAC NINH LIEN SO XAY DVNG-TAI CH1N11
So: 07/2018/CBLS-XD-TC
CONG BO Gia vat lieu thong 7 nam 2018 den hien tru*ng xay dung
khu trung tarn thanh phO Bac Ninh, thi xa Tir So'n va cac huy01
Can cir Luat Xay clung so 50/2014/QH13 ngay 18/6/2014; Can dr Luat Gia so 11/2012/QH13 ngay 20/6/2012; Can dr Nghl dinh so 32/2015/ND-CP ngdy 25 thong 3 nam 2015 oh Chin
phri ve Quart lY chi phi dau to xay dung; Can dr Thong to so 06/2016/TT-BXD ngay 10/3/2016 cria BO Xay dung v
huOng clan xac dinh va quart lY chi phi dau to xay clung; Can dr Quyet dinh so 39/2015/QD-UBND ngay 17 thong 12 nam 2015 cu.
UBND tinh Bac Ninh ve viec ban hanh Quy dinh phan cong trach nhiem (Irian ly Nha nu& trong Tinh vtrc gia ap dung tren dia ban tinh Bac Ninh,
Sau khi khaki sat till truong, Lien so Xay citing - Tai chink cong bo gia va lieu xay clung den hien truong khu vvc trung tarn thanh,pha Bac Ninh, thi xa T' San va cac huyen thong 7 nam 2018 (Chi t nIn phy bieu kern theo).
1. NOi dung gia vat lieu xay dung trong &Ong be 1.1. Ca so' xac dinh gia vat lieu xay clung, Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat
mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao gia cua cac don vi san ,xuat, kinh doanh vat lieu xay dung trong va ngoai tinh, mire gia cong 1)6 cla bao,gam chi phi van chuyen den cong trinh tai trung tam cac huyen, thi xa va thanh ph&
Gia VLXD tai trung tam cac huyen, thi xa cid/ tinh veri ban kinh 2km, trung tam thanh pha Bac Ninh da tinh vOi ban kinh 3km.
1.2. Cac don vi san xuat kinh doanh vat lieu xay dung chlu trach nhiem Ye chat luong, gia cac loaf vat lieu gfri clang cong ba.
1.3. Nguyen tac xac dinh trung tam cac huyen, thi xa va thanh pho Thanh 00 Bac Ninh: Nga sou giao clueing Ly Thai To va duong Tran Hung
Dao (QL18) lam trung tam. Thi xa TV San: Nga ba giao duang Tinh 16 295B (QLIA ca) va throng Ly
Thai To lam trung tam (canh Buu dien Tir San). Huyen Tien Du: Nga to giao duerng Tinh 10 295B (QLIA cu) va duang
Nguygn Dang Dao (Tinh 10 270) lam trung tam (canh Buu dien Tien Du). Huyen Yen Phong: Nga to giao duang Tinh la 286 va Tinh10 295 lam trung tam.
Huyen Que Vo: Nga tu giao dueng QL18 va Tinh 19 279 lam trung tam (canh Buu dien Que VO).
Huyen Thuan Thank Nga tu giao duimg QL38 va QL17 lam trung tam. Huyen Gia Binh: Nga tu giao throng QL17 va Tinh 10 280 lam trung tam. Huyen Luong Tai: Nga tu giao cluerng Tinh 19 280, Tinh Le 281 va Tinh 19
284 lam trung tam (canh He nuot).
2. Huirng dAn tham Ufa() hoc van dung gia vat lieu trong cong be; Gia vat lieu xay dung kem theo cong be nay la loai vat lieu pho Hen trong
xay dung cong trinh lam co se tham khao cho viec lap don gia xay dung cong trinh Met so vat lieu khong c6 trong cong be gia am Lien se, cha dau to co trach nhiem khao sat va tu quyet dinh gia vat lieu khi lap du toan, quan ly chi phi dau tu xay dung cong trinh dam bao phi hem \zed yeu eau cita tang cong trinh.
Gia nhang loai vat lieu xay dung co trong cong b6 tai khu vac thanh pho Bac Ninh ma cac huyen, thi xa Icheng c6 thi co the tham khao, van dung er thanh pho Bac Ninh.,Trueng hop gia vat lieu xay dung tai thin diem lap du toan, lap gia goi thau c6 bin Ong (tang hoac giam) so \Teri gia cong be thi cha dau tu to xac dinh gia theo Nghi dinh se' 32/2015/ND-CP nuay 25 thang 3 nam 2015 cilia Chinh phi) ve Quan ly chi phi dau tu xay dung va kip thin phan anh thong tin ye So Xay dung va Tai chinh.
Chu dau tu, cot to chic tu van va cac nha thau khi sir dung thOng tin ve gia vat lieu de lap va quan ly chi phi ,dau tu xay dtmg cong trinh can can cu van dia diem cong trinh, dia diem cung cap vat tu, khoi luong vat lieu sir dung, mac tieu dau tu, tinh chat cong trinh, yeu cau thiet ke va quy dinh quan ly chat lugng cong trinh a xem xet, lua chon loai vat lieu hop ly va va xac dinh gia vat lieu phii. hop \red mat bang thi truing, dam bao mac tieu dau tu, chong that thoat, lang phi.
Chit dau tu phai hoan toan chiu trach nhiem khi sir dung thong tin gia thee cong be nay, chiu trach nhiem quan ly chi phi dau tu theo Nghi dinh se 32/2015/ND-CP ngay 25 thang 3 nam 2015 cua Chinh pha ve Quart ly chi phi dau tu xay dung va dung cac quy dinh hien hanh./.
SO TAI CHINH KT. GIAM DOC PHO GIAM DO
SO XAY DUNG KT. GIAM DOC PHO GIAM DOr
nhipz: - UBND tinh (b/c); - TTTU, TTHDND tinh (b/c); - BO My dung (b/c); - UBND the hu)*), TP Bac Ninh, TX Tir San; - Cac nganh tong hop; - Giam doe va cac Pho gieun dOc So XD, Set TC; - ding TTDT So XD; - Lou: VT, KT&VLXD, QLG Nguyen Dinh Huan Nguyen Xuan Doan
2
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
1 Cát (TCVN)
1 Cát mịn (ML=0,7-1,4mm) m3 126.858
2 Cát mịn (ML=1,5-2mm) m3 136.858
3 Cát vàng ML>2mm m3 341.858
4 Cát san nền m3 106.858
5 Cát nghiền cho Bê tông m3 336.364
2 Các loại Đá (TCVN)
6 Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn ) m3 244.924
7 Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn ) m3 234.924
8 Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn ) m3 224.924
9 Đá dăm cấp phối loại I m3 194.924
10 Đá dăm cấp phối loại II m3 184.924
11 Đất cấp III (đất đồi) san nền m3 95.835
12 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K95 m3 100.835
13 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K98 m3 104.835
3 Xi măng đóng bao
14 VICEM Bút Sơn PCB 30 tấn 1.200.000
15 VICEM Bút Sơn PCB 40 tấn 1.218.181
16 VICEM Bút Sơn chuyên dùng xây trát MC25 tấn 960.000
17 VICEM Bút Sơn PCB 40 (rời) tấn 1.045.454
18 VICEM Bút Sơn PC 40 (rời) tấn 1.400.000
19 Thành Thắng PCB30 tấn 970.000
20 Thành Thắng PCB40 tấn 1.000.000
21 Hoàng Thạch PCB30 tấn 1.290.909
22 Hoàng Thạch MC25 (xây, trát) tấn 1.009.091
23 Phúc Sơn PCB30 tấn 1.145.455
24 Phúc Sơn PCB40 tấn 1.190.909
25 Phúc Sơn MC 25 (xây, trát) tấn 963.636
26 Hoàng Long PCB30 tấn 1.072.727
27 Hoàng Long PCB40 tấn 1.109.091
28 Cẩm phả PCB40 tấn 1.136.363
4 Nhựa đường
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH
Từ ngày 01 tháng 7 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 07/2018/CBLS-XD-TC ngày 06/8/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)
Danh mục vật liệu xây dựng
KTTH SXDBN1
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
29 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex kg 11.900
30 Nhựa đường đóng phuy 60/70 Petrolimex kg 13.300
31 Nhũ tương Petrolimex kg 10.400
5 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)
32 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 924.371
33 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 972.633
34 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 979.717
35 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 1.011.595
36 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 1.025.513
37 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.090.169
6Bê tông thương phẩm của Công ty CP đầu tư Sao Bắc
38 Bê tông M100 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 727.273
39 Bê tông M150 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 763.636
40 Bê tông M200 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 800.000
41 Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 836.364
42 Bê tông M300 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 890.909
43 Bê tông M350 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 945.455
44 Bê tông M400 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 1.000.000
7 Xăng, dầu
Từ ngày 07/7/2018
45 Xăng RON95-III lít 19.245
46 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 17.827
47 Diezen 0,05S-II lít 15.864
48 Dầu hoả lít 14.764
49 Dầu mazut No2B (3S) kg 13.545
Từ ngày 23/7/2018
50 Xăng RON95-III lít 19.245
51 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 17.827
52 Diezen 0,05S-II lít 15.673
53 Dầu hoả lít 14.700
54 Dầu mazut No2B (3S) kg 13.545
8 Gạch đất nung
1 - Gạch tuynel
50 Gạch đặc loại 1 (220x105x60) viên 940
2 - Công ty Cổ phần VIGLACERA Từ Sơn
51 Gạch 2 lỗ (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 780
KTTH SXDBN2
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
52 Gạch đặc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.450
53 Gạch 4 lỗ dọc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 820
54Gạch 6 lỗ, tròn dọc, vuông (220x150x105), loại A1 Sẫm
viên 2.000
55 Gạch 11 lỗ ngang (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.300
56 Gạch lát 300 kẹp 1 đai (300x300x18), loại A1 viên 3.000
57 Gạch lát 300 kép A1 S (300x300x50) viên 5.400
58 Gạch lá dừa đơn (200x100x15), loại A1 viên 1.400
59 Gạch lá dừa kép (200x200x15), loại A1 viên 2.200
60 Gạch lát hoa văn 250 (250x250x17), loại A1 viên 2.000
61 Gạch lát hoa văn 300 (300x300x18), loại A1 viên 3.200
62 Gạch hoa chanh (280x150x140), loại A1 viên 22.000
63 Gạch 2 lỗ xây không trát (210x100x60), loại A1 viên 1.500
64 Gạch đặc xây không trát (210x100x50), loại A1 viên 3.000
65 Ngói chiếu cổ 230x150x10, loại A1 viên 1.900
66 Ngói hài cổ, loại A1 viên 1.900
67 Ngói ri cổ, loại A1 viên 1.900
68 Ngói ri, loại A1 viên 1.500
69 Ngói úp nóc, loại A1 viên 2.000
9 Gạch xi măng, gạch không nung các loại
1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long
- Kiểu ziczăc 225x112x60 (39,5v/m2)
70 Màu ghi m2 130.000
71 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
72 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)
73 Màu ghi m2 130.000
74 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
75 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Kiểu bát giác 160x160x60 (17,5v/m2)
76 Màu ghi m2 130.000
77 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
78 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Gạch lát TERRAZZO
79 300x300x30 có mài m2 120.000
80 300x300x30 không mài m2 110.000
81 400x400x30 có mài m2 120.000
82 400x400x30 không mài m2 110.000
KTTH SXDBN3
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Gạch 2 lỗ trồng cỏ (12 viên/m2)
83 400x200x100, mác 200 m2 185.000
2 - Gạch lát tự chèn cường độ cao - Công ty TNHH bê tông cường độ cao (Giá giao hàng tại TP Bắc Ninh, cước vận chuyển ngoài thành phố 100.000đ/tấn/5km)
84Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M500-40, mặt sỏi (HSC Z18). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 136.000
85Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M400-40, mặt sỏi (HSC Z19). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 130.000
86Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng xám mài mặt (HSC 01). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)
m2 136.364
87Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng hồng đá tự nhiên mài mặt (HSC 02). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)
m2 145.455
88Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 03). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 167.000
89Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 04). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 176.000
90Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 05). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 175.000
91Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 06). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 185.000
92Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 07). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 172.000
93Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 08). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 172.000
94Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 09). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 181.000
95Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 10). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 180.000
96Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 11). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 190.000
KTTH SXDBN4
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
97Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 12). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 177.000
98Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 13). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 178.000
99Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 14). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 186.000
100Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mài mặt (HSC 15). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 188.000
101Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu đá, mài mặt, (HSC 16). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 197.000
102Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, băm mặt (HSC 17). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 185.000
103 Bó vỉa bê tông mác 400 (BV 01). Các loại kích thước m3 3.800.000
104Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám, (Mã: HSC 20); KT 250x250x50 (18 viên/m2)
m2 137.000
105Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 21); KT: 250x250x50 (180viên/m2)
m2 145.000
106Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 22); KT: 250x250x50 (180viên/m2)
m2 147.000
107Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 23); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)
m2 137.000
108Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 24); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)
m2 145.000
109Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 25); KT 150x300x50 (22 viên/m2)
m2 147.000
110Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 26); KT 170x200x50 (32 viên/m2)
m2 139.000
111Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 27); KT 170x200x50 (32 viên/m2)
m2 147.000
112Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 28); KT 170x200x50 (32 viên/m2)
m2 149.000
KTTH SXDBN5
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
113Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu trắng xám (Mã: HSC 29); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 174.000
114Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 30); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 182.000
115Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu xanh (Mã: HSC 31); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2) m2 184.000
116Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám (Mã: HSC 32); KT 300x500x40 (6,67 viên/m2) m2 172.000
3 - Gạch xây - Công ty CP Sông Cầu Hà Bắc
117 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.050
118 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 2.900
119 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 5.800
120 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 5.300
121 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x100x130, mác 75 viên 3.500
4 - Gạch xây - Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh
122 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên 1.000
123 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.100
124 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60, mác 100 viên 1.225
125 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT 390x170x130, mác 75 viên 5.730
5 - Gạch xây - Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân
126 Gạch đặc 200x95x60, mác 100 viên 1.000
127 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.000
128 Gạch đặc 220x105x65, mác 100 viên 1.050
129 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 2.700
130 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 3.600
131 Gạch 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 4.000
6 - Gạch xây - Công ty CP sản xuất đầu tư và thương mại Tài Lực
132 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.050
7 - Gạch xây - Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn
133 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.050
8 - Gạch xây - Công ty CP Gạch Đại Kim
134 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.000
135 Gạch 6 lỗ 240x115x90, mác 100 viên 1.450
10 Gạch bê tông khí trưng áp
KTTH SXDBN6
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1 - Gạch BT khí trưng áp Viglacera
136Bê tông khí chưng áp AAC3 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)
m3 1.924.000
137Bê tông khí chưng áp AAC4 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)
m3 2.084.000
2 - Vữa xây, trát gạch không nung
Vữa xây tường gạch bê tông nhẹ và gạch xi măng cốt liệu
138 Mác 75 kg 3.379
139 Mác 50 kg 3.322
140 Mác 35 kg 3.284
141 Vữa trát trần bám dính cao mác 100 kg 3.744
3 - Keo dán gạch ốp lát gốc xi măng Polymer
142Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá dành cho tấm lớn: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm
kg 12.640
143Keo khô Mova MTA dán ốp lát gạch đá: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm
kg 10.560
144Keo khô Mova Mta-FL dán ốp lát gạch đá tiêu chuẩn: Định mức sử dụng 1,5kg/m2/mm
kg 7.296
145Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá tấm nhỏ: Định mức sử dụng 1,6kg/m2/mm
kg 5.088
146Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu trắng)
kg 13.800
147Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu ghi sáng)
kg 11.904
148Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)
kg 14.500
149Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)
kg 12.100
11 Gạch ốp lát
1 - Gạch granite Viglacera Tiên Sơn loại A1
Sản phẩm gạch ốp lát Granite in kỹ thuật số viglacera
150Kích thước 80x80cm, Mã hiệu ECO - 801, 02…,20, 21.
m2 409.300
151Kích thước 60x60cm, Mã hiệu ECO - 601, 02…,20, 21.
m2 321.100
Sản phẩm gạch ốp lát Granite viglacera
152Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS1, TS2: 12, 14, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71; TS3, TS4, TS5, TS6: 00,02, 06, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 36.
m2 330.100
153 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS5: 01, 02, 03, 04 m2 319.200
KTTH SXDBN7
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
154Kích thước 80x80cm, Mã hiệu TS2: 10, 24; TS2, TS3, TS4, TS5: 00,02, 10, 11, 12, 15, 17, 18; TS1, TS2: 12, 15, 17
m2 383.200
155Kích thước 30x60cm, Mã hiệu KTS; KQ, KT3601, 3602,…, 3648,…; F3600, 3601, 3602,…3607, 3608…3622…3626
m2 214.000
156Kích thước 25x40cm, Mã hiệu Q, C2500, 2501, 2502,…, C2563, 2569, 2593…
m2 126.700
157Kích thước 30x45cm, BQ, D, B4500, 4501, 4502, 4503,..
m2 156.400
158Gạch lát nền xương bán sứ KT 60x60cm, Mã hiệu KT, KB, KQ601, 602, 603, 605, 607…, 609…
m2 227.500
2 - Gạch ceramic Viglacera Hà Nội loại A1
159Gạch lát chống trơn KT 30x30cm, Mã hiệu KS, NQ 3004, 3602, 3604,…3642, 3648; NP, FN, NQ, SP 301, 302, 303,…
m2 160.000
160Gạch Cotto KT 40x40cm, Mã hiệu D401, 402, 410, 411, Gạch ceramic K, M, SP, V, R401,…
m2 124.000
161Gạch lát nền mài cạnh KT 50x50cm, Mã hiệu GM, KM, KQ501, 502, 503, 505…510, 519…
m2 135.700
3 - Gạch ốp lát PRIME (PRIME GROUP)
- Gạch Ceramic không mài cạnh
162 Gạch 25x25cm (02251; 07441; 07442) m2 70.181
163 Gạch 25x40cm (02210, 02515, 02516, 02328) m2 68.288
164Gạch 30x30cm (02151, 02153, 02152, 02361, 02362, 02365)
m2 75.471
165Gạch 40x40cm (02208, 02209, 02333, 02407, 02408, 02233, 02234)
m2 68.288
166 Gạch 40x40cm (07105, 02472, 02471, 02466) m2 78.226
167 Gạch 50x50cm (02604, 02605, 02606, 02610, 02611) m2 72.983
168 Gạch 50x50cm (02850, 02853, 02854, 02858) m2 86.851
- Gạch Ceramic in KTS mài cạnh
169 Gạch 30x30cm m2 148.138
170 Gạch 30x45cm m2 111.550
171 Gạch 30x60cm (09570, 09574, 09751, 09758, 09763) m2 167.771
172 Gạch 30x60cm (09614, 09625, 09760) m2 169.556
173 Gạch 30x60cm (08106, 08107, 08115, 08116, 08120) m2 232.024
174Gạch 50x50cm (07811, 07812, 07813, 07814, 07817, 07818)
m2 104.411
175 Gạch 50x50cm (07821, 09420, 09450, 09451, 09452) m2 116.012
KTTH SXDBN8
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Gạch Granit
176 Gạch 50x50cm mài cạnh m2 129.398
177 Gạch 60x60cm mài cạnh (02691, 02693, 02388) m2 177.588
178Gạch 60x60cm mài cạnh (02663, 02666, 02667, 02668)
m2 178.480
179Gạch 60x60cm mài cạnh (09888, 09889, 09886, 09844, 09736)
m2 205.252
180Gạch 60x60cm mài cạnh (08604, 08606, 08607, 09615, 09606)
m2 210.160
181 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm m2 294.492
182 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm (2784) m2 464.048
183 Gạch thẻ Ceramic 9x30cm m2 697.857
4-Gạch ốp lát Catalan
Gạch lát
184 Gạch Porcelain Catalan Titan 80x80 m2 266.500
185 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 157.500
186 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 156.000
187 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 88.400
188 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 123.500
Gạch ốp
189 Gạch Porcelain Catalan Titan 40x80 m2 240.500
190 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 227.500
191 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 214.500
192 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 143.000
193 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 88.400
12 Đá ốp lát tự nhiên
1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè, bó vỉa, đá khối của Công ty TNHH Thanh Thanh Tùng-Thanh Hóa (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
Đá ghi sáng băm toàn phần lát sân, vỉa hè
194 Kích thước 300x300x30 m2 209.091
195 Kích thước 300x300x40 m2 231.818
196 Kích thước 400x400x30 m2 227.273
197 Kích thước 400x400x40 m2 250.000
198Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)
m2 281.818
199Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x40)
m2 345.455
Đá xanh đen băm toàn phần lát sân, vỉa hè
KTTH SXDBN9
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
200 Kích thước 300x300x30 m2 259.091
201 Kích thước 300x300x40 m2 290.909
202 Kích thước 400x400x30 m2 281.818
203 Kích thước 400x400x40 m2 313.636
204Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)
m2 359.091
205Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x40)
m2 395.455
Đá ghi sáng bó vỉa vát, đá khối
206 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 90.909
207 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 154.545
208 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 227.273
209 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 309.091
210 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 268.182
211 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 md 172.727
212 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 md 172.727
213 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.272.727
214 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 6.909.091
215 Lớn (rộng >90cm) m3 9.272.727
Đá xanh đen bó vỉa, đá khối
216 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 100.000
217 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 186.364
218 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 272.727
219 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 372.727
220 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 322.727
221 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 md 209.091
222 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 md 209.091
223 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.909.091
224 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 8.000.000
225 Lớn (rộng >90cm) m3 10.454.545
2 - Đá ốp lát Công ty TNHH xây dựng và Thương mại SLG
Đá Hoa cương Granite
226 Kim sa trung m2 950.000
227 Kim sa bắc m2 1.300.000
228 Đen Phú Yên m2 450.000
229 Đen Huế m2 680.000
230 Trắng xà cừ m2 1.600.000
KTTH SXDBN10
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
231 Xãnh xà cừ m2 1.620.000
232 Đỏ ru by m2 1.100.000
233 Vàng da báo m2 1.700.000
234 Nâu Anh Quốc m2 950.000
235 Xanh Brasil m2 1.600.000
236 Vàng Bình Định m2 750.000
237 Trắng suối lau m2 500.000
238 Trắng Bình Định m2 480.000
239 Tím hoa cà m2 460.000
240 Đỏ Bình Định m2 550.000
241 Hồng Gia Lai m2 550.000
242 Đỏ nhuộm m2 550.000
243 Đỏ phần lan m2 1.500.000
244 Nâu phần lan m2 1.500.000
245 Hồng Bình Định m2 1.150.000
246 Tím Khánh Hòa m2 1.150.000
247 Tím Mông Cổ m2 820.000
248 Xanh Bướm m2 1.900.000
249 Trắng Ấn Độ m2 1.120.000
250 Trắng sa mạc m2 1.650.000
251 Vàng Brasil m2 1.900.000
Đá cẩm thạch Marble
252 Cà phê gân m2 1.200.000
253 Nâu cà phê Tây Ban Nha m2 1.800.000
254 Đen chỉ hồng m2 1.500.000
255 Đen chỉ trắng m2 1.300.000
256 Đen hoa vàng m2 1.500.000
257 Đỏ huyết dụ m2 1.800.000
258 Đỏ kem mỹ m2 2.100.000
259 Ghi sáng Tây Ban Nha m2 1.350.000
260 Krm đan mạch m2 1.770.000
261 Trắng Mafia m2 2.100.000
262 Kem Italia m2 2.600.000
263 Nâu cà phê m2 1.300.000
264 Trắng ý vân mây m2 2.000.000
265 Vàng Pháp m2 1.420.000
266 Kem vân gỗ m2 1.480.000
267 Vàng sò m2 1.125.000
KTTH SXDBN11
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
268 Vàng tằm m2 1.200.000
269 Xanh ngọc m2 1.700.000
270 Xanh dưa hấu m2 1.500.000
271 Xanh nhiệt đới m2 1.890.000
272 Hoa sen Brasil m2 2.190.000
273 Vân gỗ Hoàng gia m2 2.400.000
274 Vàng vân gỗ m2 2.650.000
275 Trắng Hy Lạp m2 1.980.000
276 Vàng da báo m2 1.250.000
277 Vàng Hoa Hồng m2 1.280.000
3- Đá tự nhiên Bình Đình vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn thành phố Bắc Ninh (sản phẩm của Công ty TNHH Đá Granite Đông Á -Bình Định)
Đá Granite trắng Suối Lau
278 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x30cm viên 675.000
279 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x40cm viên 900.000
280 Viên vỉa dải phân cách KT 50x18x30cm viên 343.000
281 Viên vỉa dải phân cách KT 50x18x40cm viên 455.000
282 Tấm đan rãnh KT 50x30x3cm m2 365.000
283Chân ghế KT 35x45x20cm (Bo cạnh, mài bóng 5 mặt)
tấm 450.000
284Mặt ghế KT 120x35x12cm (Bo cạnh, mài bóng 4 mặt)
tấm 750.000
285 Đá KT 150x60x6cm (Bo cạnh, mài bóng 1 mặt) tấm 680.000
286Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm khò chải
m2 365.000
287Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm Xẻ rãnh
m2 450.000
Đá Granite tím Bình Định
288 Viên vỉa KT 100x30x18cm viên 675.000
289 Viên vỉa KT 100x26x18cm viên 585.000
290 Viên vỉa KT 50x30x18cm viên 345.000
291 Viên vỉa KT 50x26x18cm viên 295.000
292 Viên vỉa KT 50x26x16cm viên 265.000
293 Viên vỉa KT 100x10x10cm viên 125.000
294 Viên vỉa KT 50x10x10cm viên 70.000
295 Viên vỉa KT 100x30x10cm viên 375.000
296 Viên vỉa KT 50x30x10cm viên 190.000
KTTH SXDBN12
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
297Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (khò chải)
m2 350.000
298Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (Xẻ rãnh)
m2 350.000
Đá Granite vàng Bình Định
299Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (mài bóng)
m2 480.000
Đá granite đen Phú Yên
300Đá lát sân, hè đường KT (30-60)x(25-30)x3cm (Mài bóng)
m2 970.000
13 Sắt, thép, Inox
1 - Thép Thái Nguyên
Thép tròn cuộn, thép cây
Từ ngày 02/7/2018
301 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 14.053
302 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 14.053
303 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 14.253
304 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 14.103
305Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 14.053
306Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 14.003
307Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 13.953
Từ ngày 10/7/2018308 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 13.953309 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 13.953
310 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 14.153
311 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 14.003
312Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 13.953
313Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 13.903
314Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 13.853
Thép hình các loại
Từ ngày 01/7/2018
315 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.253
316 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.953
317 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.053
318 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.103
KTTH SXDBN13
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
319 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.303
320 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.403
321 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.403
322 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.303
323 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.403
324 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.503
325 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.653
326 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.753
2 - Thép Hòa Phát
Từ ngày 03/7/2018
327 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 13.455
328 D8 cuộn gai CB300-V kg 13.500
329 D10 cây gai GR40 kg 11.523
330 D12 cây gai CB300-V kg 12.688
331 D14 cây gai CB300-V kg 12.715
332 D16 cây gai GR40 kg 12.343
333 D18 cây gai CB300-V kg 12.704
334 D20 cây gai B300-V kg 12.772
335 D22 cây gai CB300-V kg 12.750
Từ ngày 11/7/2018
336 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 13.318
337 D8 cuộn gai CB300-V kg 13.364
338 D10 cây gai GR40 kg 11.397
339 D12 cây gai CB300-V kg 12.513
340 D14 cây gai CB300-V kg 12.586
341 D16 cây gai GR40 kg 12.245
342 D18 cây gai CB300-V kg 12.587
343 D20 cây gai B300-V kg 12.646
344 D22 cây gai CB300-V kg 12.620
3 - Thép Việt Đức
345 Thép cuộn D6, D8 kg 14.650
346 Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 14.400
347 Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 14.250
348Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400, CIII, Gr60)
kg 14.800
349Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400, CIII, Gr60)
kg 14.650
KTTH SXDBN14
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
350Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400, CIII, Gr60)
kg 14.950
351 Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500) kg 14.800
352 Thép thanh vằn D14-D32 (SD490, CB500) kg 14.650
353 Thép thanh vằn D36-D40 (SD490, CB500) kg 14.950
354 Ống thép hàn đen D21,2mm đến D113,5mm kg 17.500
355 Ống thép hàn đen D141,3mm đến D219,1mm kg 18.500
356Ống thép mạ kẽm D21,2mm đến D113,5mm (độ dày ≥2,1mm)
kg 24.700
357Ống thép mạ kẽm D141,3mm đến D219,1mm (độ dày ≥3,96mm)
kg 25.200
4 - Dây thép, đinh
358 Dây thép đen các loại kg 16.364
359 Đinh các loại kg 16.364
14 Tấm lợp và phụ kiện
1 - Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn POLYESTER, G550
360 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 157.273
361 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,47mm m2 160.909
362 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,45mm m2 158.182
363 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,47mm m2 161.818
364 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,45mm m2 153.636
365 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,47mm m2 158.182
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn POLYESTER ,G550
366 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,42mm m2 147.273
367 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 150.909
368 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,42mm m2 148.182
369 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,45mm m2 151.818
370 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,42mm m2 144.545
371 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,45mm m2 148.182
372Tôn ADTILE (6 sóng giả ngói), dày 0,42mm (A/Z150), sơn POLYESTER, G300) m2 158.182
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), sơn POLYESTER, G550/340
373 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,35mm m2 85.455
374 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,40mm m2 93.636
375 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 101.818
376 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,35mm m2 86.364
KTTH SXDBN15
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
377 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,40mm m2 94.545
378 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,45mm m2 102.727
379 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,35mm m2 84.545
380 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,40mm m2 91.818
381 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,45mm m2 99.091
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z150
382 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 237.273
383 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 241.818
384 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 240.909
385 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 244.545
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z100
386 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 222.727
387 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 227.273
388 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 226.364
389 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 230.909
- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)
390 Khổ 300 mm, dày 0,35mm m 27.273
391 Khổ 400 mm, dày 0,35mm m 35.455
392 Khổ 600 mm, dày 0,35mm m 51.818
393 Khổ 300 mm, dày 0,40mm m 30.000
394 Khổ 400 mm, dày 0,40mm m 39.091
395 Khổ 600 mm, dày 0,40mm m 57.273
396 Khổ 300 mm, dày 0,45mm m 31.818
397 Khổ 400 mm, dày 0,45mm m 41.818
398 Khổ 600 mm, dày 0,45mm m 61.818
- Phụ kiện khác
399 Vít 65 mm chiếc 2.091400 Vít 45 mm chiếc 1.545401 Vít 20 mm chiếc 1.091401 Vít bắt đai chiếc 636402 Đai bắt tôn Alok, Elok, Eseam chiếc 8.182403 Keo Silicone ống 43.636
2 - Tôn Hoa Sen
Tôn kẽm màu 6 sóng và 11 sóng
404 Dày 0,35 mm m2 73.636405 Dày 0,40 mm m2 80.909406 Dày 0,45 mm m2 90.000
Tôn xốp cách nhiệt
407 Dày 0,35 mm m2 139.091
KTTH SXDBN16
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
408 Dày 0,40 mm m2 147.273409 Dày 0,45 mm m2 155.455
Phụ kiện tôn màu
410 K240 m 21.818411 K300 m 24.545412 K400 m 31.818
15Trần thạch cao (Cty cổ phần công nghiệp Vĩnh Tường)
Đơn giá bao gồm toàn bộ vật tư, vật tư phụ kèm theo, bàn giao tại công trình trên địa bàn tỉnh; chưa bao gồm công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện
413Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm - (1220*2440*9)mm.
m2 159.006
414Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.
m2 202.734
415Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm- (1220*2440*9)mm.
m2 150.964
416Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.
m2 194.691
417Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.
m2 146.136
418Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex sơn trắng Deco plus 3,5mm.
m2 147.167
419Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.
m2 140.496
420Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao đục lỗ 9mm. m2 146.687
421Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao trang trí Deco plus 9mm. m2 173.688
422Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex trang trí Deco plus 3.5mm. m2 182.975
16 Gỗ hộp, Gỗ cốp pha, cây chống
Gỗ ván, gỗ cốp pha
423 Gỗ ván cầu công tác (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000424 Gỗ xà gồ, nẹp, giằng chống (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000425 Gỗ cốp pha dầy 3cm m3 2.500.000426 Gỗ lim Lào hộp m3 70.000.000427 Gỗ lim Nam Phi hộp m3 32.000.000
KTTH SXDBN17
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cây chống, cọc tre
428 Cây chống bạch đàn dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000429 Tre cây dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000430 Cọc tre Ф6-Ф8 cm m 4.500431 Cọc tre Ф8-Ф10 cm m 5.500
17 Sản phẩm gỗ của Cty TNHH Trọng Nghĩa
Ghi chú: - Mức giá đã bao gồm hấp, sấy xử lý mối mọt và chống co ngót, sản phẩm được làm xong, bào nhẵn, giao tại chân công trình, chưa bao gồm phụ kiện, sơn, lắp dựng … - Thời gian hấp sấy gỗ >=27 ngày, độ ẩm 0,8%. - Khách hàng có nhu cầu hấp, tẩm sấy cửa: pano đặc = 150.000 đồng/m2 cửa; cácloại cửa khác = 100.000 đồng/m2 cửa. - Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) và Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) có bản panô rộng trên 70cm, đơn giá nhân 1,5 lần giá cửa thường (chỉ áp dụng cho của gỗ Lim Lào và chỉ tính cho diện tích pano). - Khuôn vòm cong, cửa vòm cong, chỉ bo vòm cong, nẹp phào vòm cong đơn giá nhân đôi.
Sản phẩm gỗ Lim Lào
432 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 4.000.000
433 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 4.000.000
434 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 3.800.000
435 Cửa sổ chớp m2 3.800.000
436 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 3.700.000
437 Khuôn cửa 60x250 m 1.700.000
438 Khuôn cửa 60x180 m 1.550.000
439 Khuôn cửa 60x135 m 1.150.000
440 Nẹp phào 10x40 m 55.000
441 Nẹp phào 10x60 m 120.000
442 Nẹp phào 10x90 m 220.000
443 Chỉ bo 20x25 m 110.000
444 Tay vịn cầu thang 60x80 m 1.250.000
445 Tay vịn cầu thang 80x120 m 1.450.000
Sản phẩm gỗ Lim Nam Phi
446 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 2.150.000
447 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 2.130.000
448 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 1.900.000
449 Cửa sổ chớp m2 2.150.000
KTTH SXDBN18
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
450 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 1.800.000
451 Khuôn cửa 60x250 m 820.000
452 Khuôn cửa 60x180 m 720.000
453 Khuôn cửa 60x135 m 530.000
454 Nẹp phào 10x40 m 40.000
455 Nẹp phào 10x60 m 90.000
456 Nẹp phào 10x90 m 180.000
457 Chỉ bo 20x25 m 90.000
458 Tay vịn cầu thang 60x80 m 750.000
459 Tay vịn cầu thang 80x120 m 950.000
18Cửa kính khung nhôm định hình, cửa nhựa lõi thép1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng VENZA. Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí và phụ trội kính các loại - Cửa nhựa lõi thép VENZAWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 5mm.
Cửa sổ 2 cánh mở trượt
460 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.470.000
461 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.300.000
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất
462 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000
463 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.470.000
Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính
464 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.600.000
465 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.550.000
466 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.450.000
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
467 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.750.000
468 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.800.000
469 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.720.000
Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính
470 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.700.000
471 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.600.000
472 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.500.000
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
KTTH SXDBN19
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
473 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.750.000
474 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.670.000
475 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.600.000
Cửa đi mở trượt
476 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.200.000
477 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.100.000
Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc
478 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.300.000
479 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.100.000
Phụ kiện kim khí
480Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 160.000
481Phụ kiện cửa sổ mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 300.000
482Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 510.000
483Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 640.000
484Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 900.000
485Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 1.550.000
486Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 1.950.000
487Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)
bộ 900.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
488 Kính phản quang xanh sản xuất trong nước dày 4mm m2 150.000
489 Kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 150.000
490Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 5mm m2 150.000
491Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 250.000
492Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 300.000
493Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT6,38) m2 230.000
Kính dán an toàn 2 lớp 8,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT8,38) m2 300.000
KTTH SXDBN20
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
494Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 450.000
495Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 500.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Việt pháp, sơn tĩnh điện
496Cửa sổ lùa hệ VP2600dùng kính 6,38mmmàu trắng toàn bộ, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa) m2 1.700.000
497Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)
m2 1.750.000
498Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)
m2 1.750.000
499Vách kính cố định hệ VP4400 dùng toàn bộ kính trắng 6,38mm m2 1.450.000
500
Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)
m2 1.750.000
501 Khóa tay bẻ Liên doanh Chune đồng bộ cửa đi bộ 320.000
502 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 70.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Đông Anh DAA màu trắng sứ, sơn tĩnh điện
503Cửa sổ lùa hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện) m2 2.100.000
504Cửa sổ lật 1 cánh kết hợp vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.100.000
505Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.100.000
506Cửa đi mở quay kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.300.000
507Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.600.000
508Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 15mm đã bao gồm nhân công lắp dựng, đế sập nhôm 38 (Chưa bao gồm bản lề, tay nắm và khóa)
m2 2.350.000
509Vách kính cố định hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) có chia đố ngang, dọc dùng toàn bộ kính trắng Việt Nhật 6,38mm
m2 1.790.000
KTTH SXDBN21
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
510Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 12mm cường lực bao gồm cả công lắp dựng và hoàn thiện
m2 1.820.000
511Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 15mm cường lực bao gồm cả công lắp dụng và hoàn thiện
m2 2.140.000
512Kính dán an toàn 2 lớp 10,38mm đã bao gồm công lắp dựng và hoàn thiện m2 1.150.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
513Thay kinh 6,38mm thành kính dán 8,38mm cộng thêm m2 250.000
514 Thay kinh 6,38mm thành kính dán 10,38mm m2 350.000Phụ kiện cửa nhôm
515Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 2 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D
cái 2.500.000
516Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 1 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D
cái 1.950.000
517Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - thanh đa điểm + bản lề A
cái 800.000
518Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - tay cài + bản lề A
cái 1.500.000
519 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000520 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000521 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000522 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000523 Ngõng kẹp trên cái 300.000
524 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000
Phụ kiện kính
525 Kẹp nối kinh Inox bộ 300.000
526 Chân nhện Inox 1 chân (KT 20cm) bộ 700.000
527 Chân nhện Inox 2 chân thẳng (KT 20cm) bộ 1.250.000
528 Chân nhện Inox 4 chân (KT 20cm) bộ 2.400.000
2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần EUROHA
Nhôm thương hiệu EUROHA , kính liên doanh. Sản phẩm phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và EN 755 : 2008. Giá đã bao gồm chi phí thi công lắp dựng tại công trình.
529
Hệ mặt dựng EU - H80: EU - 1100 Vách mặt dựng khung đố chìm, khung nổi, độ dày thanh nhôm 1,5mm-2,0mm, kính trắng 5mm (Phôi kính Việt Nhật). Phụ kiện kim khí: Pas V, tắc - kê
m2 2.846.000
KTTH SXDBN22
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
530
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 450 Cửa một cánh, kích thước 900mm x 2200mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x2200. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.931.169
531
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 4400 Cửa một cánh, kích thước 600mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1200x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.802.917
532
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 2600 Cửa một cánh, kích thước 1200mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.792.126
NHÔM EUROHA - Không cầu cách nhiệt Chiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm
533
Cửa đi 1 cánh EUROHA EU-XF55D . Cửa một cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ (chưa bao gồm khóa)
m2 3.656.000
534
Cửa sổ EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 1,2,4 cánh, kích thước 1200mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.
m2 3.547.500
535
Cửa sổ lùa EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 2,4 cánh, kích thước 1400mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.
m2 3.387.600
536
Hệ cửa đi NH-76 một cánh kích thước 900mmx2200mm hoặc hai cánh kích thước 1400mmx2200mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm, kính 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.561.000
537Hệ vách NH-76, loại vách kích thước 1000x1000mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2 mm, kính 5mm (phôi kính Việt Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.350.000
NHÔM EUROHA - Có cầu cách nhiệtChiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm, Tiêu chuẩn châu âu EN 755 : 2008.
KTTH SXDBN23
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
538
Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ
m2 4.688.000
539
Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 1200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ
m2 4.752.000
3 - Sản phẩm của Công ty Ngọc Hùng (TNHH).
Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí
- Cửa nhựa lõi thép NGOCHUNGWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 6,38mm.Cửa sổ 2 cánh mở trượt
540 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000
541 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.550.000
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc mở hất
542 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 2.030.000
543 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.900.000
Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính
544 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.930.000
545 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.870.000
546 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.700.000
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
547 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.030.000
548 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.980.000
549 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.900.000
Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính
550 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.000.000
551 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.870.000
552 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.750.000
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
553 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.030.000
554 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.980.000
555 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.900.000
Cửa đi mở trượt
556 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.470.000
KTTH SXDBN24
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
557 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.350.000
Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc
558 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.550.000
559 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.360.000
Phụ kiện kim khí
560Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 160.000
561Phụ kiện cửa sở mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 300.000
562Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 510.000
563Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 640.000
564Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 900.000
565Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)
bộ 900.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
566 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật dày 8mm m2 250.000
567Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 250.000
568Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 400.000
569Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 450.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng sản xuất, nhôm TungKuang mầu trắng sứ, sơn tĩnh điện
570Cửa sổ lùa hệ TK802 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa)
m2 2.150.000
571Cửa sổ lật hệ TKA38, TK39 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)
m2 2.000.000
572Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)
m2 2.000.000
573Vách kính cố định hệ TK700, dùng kính trắng 6,38mm m2 1.720.000
574 Vách kính cố định hệ TK800, dùng kính dán 6,38mm m2 1.720.000
KTTH SXDBN25
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
575
Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 hoặc cửa đi kết hợp cửa sổ mở quay hệ TK700, cửa sổ lùa TK802 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)
m2 2.000.000
576Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 12mm (Chưa bao gồm phụ kiện) m2 1.980.000
577 Khóa tay bẻ Đài Loan đồng bộ của đi bộ 320.000
578 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000
Phụ kiện cửa thủy lực
579 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000
580 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000
581 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000
582 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000
583 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000
- Trần nhôm, thạch cao do công ty Ngọc Hùng cung cấp
584 Hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 750.000
585 Hệ trần Lay-In 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 770.000
586 Vách ngăn vệ sinh Compac m2 1.650.000
587 Vách ngăn vệ sinh Compac HPL nhập khẩu m2 2.850.000
588Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x20 m2 750.000
589Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x40 m2 830.000
590 Trần thạch cao thả tấm chịu nước m2 280.000
591 Trần thạch cao chìm chống ẩm m2 360.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty NGỌC HÙNG sản xuất, nhôm Việt Pháp hệ 4500 và hệ 4400 mầu trắng sứ, cà phê, ghi
592 Cửa sổ mở lùa, hệ 2600, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có khóa và chốt)
m2 1.750.000
593Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có phụ kiện bản lề + tay cài)
m2 1.830.000
594Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000
595Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000
596Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.900.000
KTTH SXDBN26
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
597Cửa đi 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.050.000
598Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.080.000
599Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 1.950.000
600Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.150.000
601Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.120.000
602Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.170.000
603Cửa đi 1 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.350.000
604Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.380.000
605 Phụ kiện cửa sổ hệ 4400: bản lề chữ A + tay cài bộ 350.000
606 Phụ kiện cửa đi hệ 4400: bản lề + khóa tay bẻ bộ 750.000
607 Phụ kiện cửa đi hệ 4500: bản lề + khóa tay bẻ bộ 850.000
608Vách kính cố định, hệ 4400, dùng kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.530.000
Hệ lam chắn nắng do công ty Ngọc Hùng cung cấp lắp đặt
609Hệ lam chắn nắng Austrong 85c - Sun louver (rộng 85, cao 15, chiều dày nhôm 0,6 mm); liên kết bằng thép hộp 40x100, chiều dày 1,4mm
m2 835.000
610
Hệ lam chắn nắng Austrong hình đầu đạn ASL 150 - Sun louver (rộng 150, cao 52, chiều dày nhôm 1,5 mm); liên kết bằng thép hộp 44x100, chiều dày 1,8mm
m2 3.100.000
611Hệ lam chắn nắng Austrong hình thoi Aerofoil - Sun louver (rộng 150, cao 24, chiều dày nhôm 1,3 mm). m2 3.000.000
612
Hệ lam chắn nắng Aluking hình viên đạn ASR-P150x52 (rộng 150, cao 52, chiều dày nhôm 1,5 mm); liên kết bằng thép hộp 44x100, chiều dày 1,8mm
m2 3.100.000
4- Sản phẩm của Công ty TNHH thiết bị Bảo Minh An (Lắp đặt tại công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
Cửa các loại (Kính trắng dày 5mm; sơn tĩnh điện sần ngoài trời; kích thước theo yêu cầu và bao gồm phụ kiện: bản lề, chốt, then cài, tay nắm).
KTTH SXDBN27
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
613
Cửa đi Pano kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập lồi 02 mặt làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,9mm; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).
m2 1.390.000
614Cửa sổ kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).
m2 1.300.000
615Cửa sổ chớp (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm; nam chớp làm bằng thép mạ kẽm dày 1,2mm).
m2 1.350.000
Khuôn cửa làm bằng thép tấm dày 1,5mm, sơn tĩnh điện và kích thước theo yêu cầu
616 Khuôn cửa 80 hở (kích thước 80x60x1,5mm m 150.000
617 Khuôn cửa 80 kín (kích thước 80x73x1,5mm m 230.000
618 Khuôn cửa 130 hở (kích thước 130x60x1,5mm m 200.000
619 Khuôn cửa 130 kín (kích thước 130x73x1,5mm m 290.000
620 Khuôn cửa 250 hở (kích thước 250x60x1,5mm m 245.000
621 Khuôn cửa 250 kín (kích thước 250x73x1,5mm m 365.000
Phụ trội kính
622Thay kính trắng 5mm bằng kính an toàn dày 6,38mm tăng thêm
m2 120.000
19 Bột bả, Sơn nội, ngoại thất
1- Sản phẩm sơn, bột bả của Công ty Cổ phần Sơn NANO SHIELD Việt Nam (Đã bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
623 Bột bả matit ngoại thất NANO SHIELD kg 9.250
624 Bột bả matit thạch cao NANO SHIELD kg 6.250
625 Sơn mịn nội thất POTTO, mã sản phẩm PT-100 kg 34.560
626Sơn mịn nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-200
kg 45.227
627Sơn siêu trắng mịn cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-300
kg 63.781
628Sơn siêu trắng trần bóng cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-410
kg 118.450
629Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 3in1
kg 114.737
630Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 5in1
kg 168.950
631 Sơn mịn ngoại thất POTTO, mã sản phẩm PT-250 kg 52.520
632Sơn mịn ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-700
kg 85.460
KTTH SXDBN28
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
633Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 7in1
kg 162.500
634Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 9in1
kg 200.520
635Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-600
kg 65.909
636Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-800
kg 100.508
637Sơn chống thấm xi măng NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-910
kg 112.500
638Sơn chống thấm mầu NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-950
kg 126.316
639 Sơn nhũ vàng (đồng) ánh kim, mã sản phẩm PT-302 kg 356.300
640 Sơn đá hạt, mã sản phẩm PT-380 kg 156.400
641 Sơn keo bang không màu, mã sản phẩm PT-580 kg 224.520
2 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty TNHH sơn KOVA
642 Bột bả trong nhà MB-T kg 7.164
643 Bột bả ngoài trời MB-N kg 8.400
644 Ma tít trong nhà MTT-GOLD kg 12.000
645 Matít ngoài nhà MTN-GOLD kg 15.091
646 Chất chống thấm xi măng, bê tông CT-11AGOLD kg 113.591
647 Phụ gia trộn vữa xi măng, bê tông CT-11BGOLD kg 69.809
648 Sơn phủ bóng Clear ngoài trời N-GOLD kg 143.182
649Sơn phủ bóng Clear chống thấm chịu mài mòn KL5-GOLD
kg 280.909
650 Sơn hạt KGP kg 68.455
651Sơn giả đá vẩy to KSP-GOLD (Mã số: GĐ-01, GĐ-07, GĐ-18…)
kg 90.773
652Sơn giả đá vẩy mịn KSP-GOLD (Mã số: GĐ-03, GĐ-09, GĐ-14…)
kg 83.409
653 Sơn giả đá vẩy trung KSP-GOLD kg 127.227
654 Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan kg 335.455
Sơn nước trong nhà
655 Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 59.500
656 Sơn không bóng trong nhà K771-GOLD kg 34.773
657 Sơn không bóng trong nhà K260-GOLD kg 41.955
658 Sơn bán bóng cao cấp trong nhà K5500-GOLD kg 89.182
659 Sơn bóng cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 120.455
660 Sơn trắng trần trong nhà K10-GOLD kg 63.591
Sơn nước ngoài trời
KTTH SXDBN29
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
661 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời K209-GOLD kg 100.409
662 Sơn không bóng ngoài trời K261-GOLD kg 54.545
662 Sơn không bóng cao cấp ngoài trời K5501-GOLD kg 85.682
663 Sơn bóng cao cấp ngoài trời K360-GOLD kg 164.045
663Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời CT04T-GOLD
kg 125.227
Nếu có nhu cầu pha màu thì cộng thêm giá màu
664 Mã màu đuôi OW kg 4.545
665Mã màu AP1 đến AP22 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6
kg 5.455
666Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1, 2, 6
kg 5.455
667Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 3,5
kg 18.182
668Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 4
kg 21.818
669Mã màu AP153 đến AP171 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6
kg 27.273
Sơn màu pha sẵn trong và ngoài nhà
670 Sơn màu pha sẵn trong nhà K180-GOLD kg 34.318
671 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt K280-GOLD kg 50.545
672 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm K280-GOLD kg 65.955
3 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD VENZA
673 Bột bả nội thất AVENE INTERIOR - BI40 kg 5.100
674Bột bả chống thấm ngoại thất VENZA SUPREME - BES40
kg 7.300
675Bột bả chống kiềm, chống thấm cao cấp ngoài trời VENZA PROGUARD - BEP40
kg 11.000
676Chống thấm tường trộn xi măng VENZA CCT PLUS - CTE (thùng 18 lít)
kg 89.000
677Sơn lót chống kiềm, chống muối ngoài trời VENZA PRO SEALER - SLK (thùng 18 lít)
kg 91.000
678Sơn lót chống kiềm, chống thấm trong nhà, ngoài trời AVENE MAX SEALER - SLT (thùng 18 lít)
kg 67.000
679Sơn bóng nội thất cao cấp chống bám bụi VENZA LUXURY - SIL (thùng 18 lít)
kg 135.000
680Sơn nội thất lau chùi hiệu quả VENZA EASY WASH - SIE (thùng 18 lít)
kg 59.000
681Sơn nội thất mịn AVENE MATTE - SIM (thùng 18 lít)
kg 30.000
KTTH SXDBN30
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
682Sơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch VENZA PROGUARD - SEP (thùng 18 lít)
kg 150.000
683Sơn ngoại thất che phủ hiệu quả AVENE FOREX - SEF (thùng 18 lít)
kg 63.000
4 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD SPACE
684 Bột bả nội thất cao cấp kg 7.250
685 Bột bả ngoại thất cao cấp kg 9.750
686SPACEPRO PRIME Sơn lót kháng kiềm, kháng muối (Thùng 18 lít = 21,5kg)
kg 99.000
687SPACEPRO SUPER SEALERSơn lót chống kiềm, chống thấm (Thùng 18 lít = 24kg)
kg 68.000
688
SPACEPRO NANO CLEAN Sơn nội thất cao cấp bóng (màng sơn kháng khuẩn, bền màu gấp 2 lần, mặt sơn sáng bóng, bền đẹp)( Lon 5 lít = 5,5kg)
kg 177.300
689
SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ nội thất cao cấp chống thấm, chống bám bẩn chịu chà rửa tối đa, màng sơn cổ điển( Thùng 18 lít = 21,5kg)
kg 123.300
690SPACEPRO EASY WASHSơn nội thất lau chùi hiệu quả (Thùng 18 lít = 24kg)
kg 60.400
691SPACEPRO SMOOTH Sơn nội thất mịn (Thùng 18 lít = 24,5kg)
kg 30.800
692SPACEPRO NANO SHIELDSơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch(lon 5 lít = 5,5kg)
kg 209.000
693
SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ ngoại thất cao cấp chống nấm mốc, chống thấm, chịu chà rửa tối đa, chống bám bẩn(Thùng 18 lít = 21,5kg)
kg 137.200
694SPACEPRO SUPERSILKSơn ngoại thất mịn cao cấp che phủ hiệu quả( Thùng 18 lít = 24kg)
kg 74.000
695SPACEPRO WATERPROOF(Chống thấm tường trộn xi măng) (Thùng 18 lít = 20kg)
kg 119.000
5 - Sơn Pretty Paint - Sản phẩm sơn của Công ty TNHH liên doanh sơn Pretty
696 Bột bả nội thất cao cấp DL202 (bao 40kg) kg 6.250
697 Bột bả ngoại thất cao cấp DL303 (bao 40kg) kg 8.636
698Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL62 (thùng 18 lít = 23,5kg)
kg 57.253
KTTH SXDBN31
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
699Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL63 (thùng 18 lít = 23kg)
kg 66.798
700 Sơn lót ngoại thất cao cấp DL81 (thùng 18 lít = 23kg) kg 62.846
701Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp DL82 (thùng 18 lít = 22kg)
kg 98.347
702 Sơn kinh tế nội thất DL61 (thùng 18 lít = 24kg) kg 23.485
703Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp DL64 (thùng 18 lít = 23kg)
kg 53.360
704Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa DL65 (thùng 18 lít = 19,5kg)
kg 88.112
705Sơn bóng nội thất cao cấp DL66 (thùng 18 lít = 19,5kg)
kg 123.543
706Sơn siêu bóng nội thất cao cấp DL68 (thùng 5 lít = 5 kg)
kg 180.000
707Sơn mịn ngoại thất cao cấp DL83 (thùng 18 lít = 22kg)
kg 75.889
708Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp DL84 (thùng 5 lít = 5 kg)
kg 245.455
709Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng 1.1A DL99 (thùng 18 lít = 20kg)
kg 106.818
710Sơn chống thấm Silicon 2.2A DL91 (thùng 5 lít = 5kg)
kg 145.455
711Sơn trang trí nội thất, ngoại thất - Sơn giả đá (thùng 4 lít = 4kg)
kg 136.364
712 Nhũ đồng (thùng 1 lít = 1kg) kg 490.909
6- Sơn ECOSON - Sản phẩm sơn của Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Sơn.
713 Bột bả nội thất cao cấp EB kg 8.886
714 Bột bả ngoại thất cao cấp SB kg 9.841
715 Sơn lót kháng kiềm nội thất E9000 kg 63.719
716 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất S9000 kg 88.388
717 Sơn nội thất siêu trắng trần E1000 kg 55.413
718 Sơn nội thất, ngoại thất siêu trắng bóng E8000 kg 109.455
719 Sơn nội thất kinh tế E5… kg 25.929
720 Sơn nội thất kinh tế màu phào chỉ, tường nhấn ED5… kg 35.636
721Sơn nội thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc E2…
kg 40.114
722Sơn nội thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc ED2…
kg 49.273
723Sơn nội thất bóng mờ, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc E6…
kg 72.727
KTTH SXDBN32
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
724Sơn nội thất bóng mờ màu phào chỉ, tường nhấn, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc ED6…
kg 83.485
725Sơn nội thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc E3…
kg 102.636
726Sơn nội thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc ED3…
kg 114.545
727Sơn nội thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu E4…
kg 130.500
728Sơn nội thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu ED4…
kg 154.394
729Sơn ngoại thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc S2…
kg 59.129
730Sơn ngoại thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc SD2…
kg 67.273
731Sơn ngoại thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc S3…
kg 133.773
732Sơn ngoại thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc SD3…
kg 151.515
733Sơn ngoại thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu S4…
kg 154.318
734Sơn ngoại thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu SD4…
kg 189.545
735 Sơn chống thấm đa năng ET18 kg 98.500
7 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty Thành Lương
752 Bột bả nội thất cao cấp SANSYPEC A901 kg 7.091
753 Bột bả ngoại thất cao cấp SANSYPEC A902 kg 10.909
754 Sơn lót kháng kiềm nội thất SANSYPEC A911 kg 72.727
755 Sơn mịn nội thất cao cấp SANSYPEC A921 kg 47.273
756 Sơn bóng nội thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 153.636
757 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất SANSYPEC A912 kg 104.545
758 Sơn mịn ngoại thất cao cấp SANSYPEC A931 kg 74.545
759 Sơn bóng ngoại thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 188.182
760Sơn chống thấm đa năng xi măng 1:1 SANSYPEC A941
kg 100.909
8 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CP Falcon Coatigs Việt Nam
761Sơn lót chống kiềm ngoại thất, ngăn rêu mốc, Mã FB 21
kg 121.273
762 Sơn lót chống kiềm nội thất, Mã FB11 kg 102.545
KTTH SXDBN33
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
763 Sơn lót đa năng nội &ngoại thất, Mã FB 22 kg 83.818
764Sơn siêu bóng siêu đẹp, chùi rửa thoải mái, bền màu, Mã FT 12
kg 213.818
765 Sơn bóng ngọc trai chùi rửa tối đa, Mã FT 14 kg 145.182
766 Sơn lau chùi hiệu quả, Mã FT 15 kg 73.455
767 Sơn siêu trắng sáng, Mã FT 16 kg 49.621
768 Sơn mịn nội thất, Mã FT 17 kg 38.618
769 Sơn mịn kinh tế, Mã FE 11 kg 28.727
770 Sơn ngoại thất siêu bóng bền màu, Mã FA 22 kg 266.182
771Sơn ngoại thất bóng ngọc trai, ngăn tia cực tím, bền màu, Mã FA 23
kg 182.636
772 Sơp ngoại thất mịn, ngăn rêu mốc, Mã FA 24 kg 82.424
773 Sơn min ngoại thất độ phủ cao, Mã FE 21 kg 65.091
774 Sơn chống thấm pha xi măng, Mã FC 22 kg 118.455
775 Bột bả chống thấm ngoại thất, Mã FK 21 kg 12.545
776 Bột bả nội và ngoại thất, Mã FK 22 kg 10.045
777 Bột bả nội thất, Mã FK 23 kg 6.000
9 -Sản phẩm của Công ty Cổ phần Sơn Ronspec
778 Bột bả nội thất cao cấp 302 kg 3.864
779 Bột bả ngoại thất cao cấp 303 kg 5.273
780 Sơn mịn nội thất cao cấp Ronspec R601 kg 27.727
781 Sơn nội thất chùi rửa tối đa Ronspec R602 kg 61.636
782 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp Ronspec R603 kg 52.727
783 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp Ronspec R604 kg 122.727
784 Sơn bóng nội thất cao cấp Ronspec R606 kg 87.273
785 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Ronspec R801 kg 61.818
786 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R802 kg 149.091
787 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R805 kg 118.182
10-Sản phẩm của Công ty TNHH Hải Quân
788 Bột bả nội thất HQ paint kg 6.500
789 Bột bả ngoại thất HQ paint kg 8.000
790 Bột bả nội thất cao cấp HQ paint kg 9.625
791 Bột bả ngoại thất cao cấp HQ paint kg 12.000
792 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H909 kg 79.762
793 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H919 kg 109.524
794 Sơn nước nội thất H901 kg 28.261
795 Sơn nước ngoại thất H911 kg 34.348
796 Sơn mịn nội thất H902 kg 72.727
KTTH SXDBN34
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
797 Sơn bóng nội thất H907 kg 127.273
798 Sơn siêu trắng H903 kg 75.714
799 Sơn bóng ngoại thất H912 kg 154.545
800 Sơn chống thấm trộn XM H969 kg 118.095
11-Sản phẩm của Công ty CP Sơn JYMEC Việt Nam
801 Bột bả nội thất kg 5.364
802 Bột bả ngoại thất kg 5.724
803 Sơn lót chống kiềm nội thất kg 50.957
804 Sơn lót chống kiềm ngoại thất kg 71.580
805 Sơn nội thất 3in1 kg 26.977
806 Sơn nội thất cao cấp dễ lau chùi kg 49.278
807 Sơn mịn ngoại thất kg 56.166
808 Sơn bóng ngoại thất cao cấp kg 133.166
809 Sơn chống thấm đa năng kg 88.300
12-Sản phẩm của Công ty CP tập đoàn Sơn SPENTES Việt Nam
810 Bột bả nội thất cao cấp kg 6.396
811 Bột bả chống thấm cao cấp kg 7.659
812 Sơn nội thất cao cấp kg 48.649
813 Sơn chống kiềm nội thất kg 69.500
814 Sơn nội thất bán bóng kg 174.775
815 Sơn nội thất bóng kg 187.800
816 Sơn nội thất siêu bóng thượng hạng kg 195.500
817 Sơn ngoại thất cao cấp kg 79.500
818 Sơn chống kiềm ngoại thất kg 99.675
819 Sơn ngoại thất cao cấp bóng kg 205.600
820 Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng kg 227.928
821 Sơn siêu trắng kg 75.676
822 Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng kg 101.800
823 Sơn chống thấm trộn xi kg 130.631
824 Sơn phủ bóng trong nhà và ngoài trời kg 182.567
13 - Sản phẩm của Công ty CP sơn NIPPEC
825 Bột bả nội thất cao cấp (bao 40kg) kg 4.886
826 Bột bả ngoại thất cao cấp (bao 40kg) kg 6.364
827 Bột bả ngoại thất loại đăc biệt (bao 40kg) kg 7.614
828 Sơn lót nội thất mịn N61 kg 23.399
829 Sơn lót kháng kiềm nội thất N62 kg 43.475
KTTH SXDBN35
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
830 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp N669 kg 56.364
831 Sơn lót ngoại thất mịn N81 kg 53.719
832 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp N889 kg 87.445
833 Sơn nội thất mịn N661 kg 26.182
834 Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa N662 kg 74.889
835 Sơn bóng nội thất cao cấp N666 kg 104.177
836 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp N664 kg 135.152
837 Sơn ngoại thất mịn N881 kg 58.182
838 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp N882 kg 157.778
839 Sơn chống thấm đa năng N999 kg 95.885
14-Sản phẩm của Công ty TNHH Sơn công nghiệp Thái Dương
840 Bột trét tường ngoại thất GL-PP09 kg 9.150
841 Bột trét tường nội thất GL-PP08 kg 6.886
842 Sơn ngoại thất màu trắng GL- 6000 kg 147.324
843 Sơn ngoại tiêu chuẩn thất màu trắng OH- 6000 kg 93.748
844 Sơn ngoại thất màu trắng siêu bóng PI- 6000 kg 199.552
845 Sơn nội thất màu trắng GL- 8000 kg 81.935
846 Sơn nội thất màu trắng siêu bóng PI- 8000 kg 159.461
847 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK09 kg 105.657
848 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK08 kg 58.662
15-Sản phẩm của Công ty CP Sơn NISHU chi nhánh Hà Nội
849 Bột bả nội thất NISHU BT - 01 kg 5.625
850 Bột bả ngoại thất NISHU BT - 02 kg 7.100
851 Sơn lót chống kiềm nội thất NISHU CRYSIN kg 128.000
852 Sơn nội thất NISHU GRAN kg 95.294
853 Sơn nội thất NISHU AGAT kg 41.100
854 Sơn nội thất NISHU LAPIS kg 40.200
855 Sơn lót chống kiềm ngoại thất NISHU CRYS kg 141.100
856 Sơn ngoại thất NISHU GRAN kg 229.400
857 Sơn ngoại thất NISHU AGAT kg 141.900
858 Sơn ngoại thất NISHU LAPIS kg 103.389
859 Sơn chống thấm NISHU STON kg 125.500
860 Sơn chống thấm NISHU SCT kg 166.550
16-Sản phẩm của Công ty CP xây lắp sản xuất và thương mại Sơn Việt
861 Bột bả nội thất cao cấp PI-100 kg 4.900
KTTH SXDBN36
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
862 Bột bả ngoại thất cao cấp PO-200 kg 8.450
863 Sơn nội thất Optilife OI-50 kg 22.000
864 Sơn siêu trắng nội thất Optilife OWI-70 kg 52.000
865 Sơn mịn nội thất cao cấp Exprolife EI-105 kg 57.565
866 Sơn bóng nội thất cao cấp Exprolife EGI-230 kg 120.000
867Sơn siêu bóng nội thất cao cấp 7in1 Exprolife ESI-300
kg 180.000
868 Sơn ngoại thất Optilife OE-85 kg 35.000
869 Sơn siêu trắng cao cấp Exprolife EWE-150 kg 66.909
870 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Exprolife EE-155 kg 75.000
871 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Exprolife EGE-270 kg 160.000
872Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp 8in1 Exprolife ESE-350
kg 219.000
873 Sơn lót kháng kiềm nội thất Optilife OPI-50 kg 45.000
874 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất Optilife OPE-85 kg 64.000
875Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp Exprolife EPI-145
kg 66.000
876Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp Exprolife EPE-195
kg 98.000
877 Sơn chống nóng cách nhiệt 2in1 SHI-210 kg 60.000
878 Sơn chống thấm trộn xi măng Exprolife EAW-210 kg 88.000
17-Công ty CP hãng Sơn Sài Gòn
879 Bột trét tường ngoại thất cao cấp, bao 40kg (BBNN) kg 10.000
880 Bột trét tường nội thất cao cấp, bao 40kg (BBNN) kg 7.500
881 Hợp chất chống thấm đã năng (HC-CT04A) kg 133.526
882 Sơn nội thất tiêu chuẩn ( INT-COAT) kg 26.609
883 Sơn nội thất siêu mịn cao cấp ( HARD.INT) kg 47.210
884 Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp ( WHITE.INT) kg 62.231
885 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả ( CLEANER) kg 68.240
886 Sơn bóng mờ nội thất cao cấp ( SATIN.INT) kg 129.015
887Sơn siêu bóng nội thất cao cấp đặc biệt ( SUPER HEALTH.INT)
kg 162.176
888 Sơn ngoại thất siêu mịn cao cấp ( CLASSIC) kg 68.884
889 Sơn bóng ngoại thất cao cấp ( SATIN GLOSS EXT) kg 154.404
890Sơn ngoại thất siêu bóng đặc biệt ( SUPER GALAXY EXT)
kg 298.076
891 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp (KTN 000) kg 104.090
KTTH SXDBN37
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
892 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp (KT-000) kg 80.909
18 - Công ty TNHH Kường Mỹ
893 Bột bả cao cấp ngoại thất Grand Marble Feel For Ext kg 13.182
894 Bột bả cao cấp ngoại thất Grand Marble Feel For Int kg 10.455
895Sơn lót chống kiềm công nghệ Nano siêu bền Grand Nano Protect Primer
kg 116.364
896Sơn lót gốc dầu đặc biệt Grand Damp - Stop Sealer For Int&Ext
kg 125.455
897Sơn lót chống kiềm ngoại thất Grand Alkali Filter For Exterio
kg 100.909
898Sơn lót nội thất chống kiềm công nghệ cao Grand Ecology Primer
kg 95.455
899Sơn lót chống kiềm nội thất Grand Alkali Filter For Interior
kg 73.636
900 Sơn phủ nội thất Grand Sapphire Feel kg 53.636
901 Sơn nội thất bóng cao cấp Grand Pearl Feel kg 142.727
902 Sơn nội thất bóng cao cấp láng mịn Grand Opal Feel kg 84.545
903Sơn nội thất siêu trắng trần cao cấp Grand Moon Stone Feel
kg 81.818
904Sơn nội thất cao cấp trắng sáng Grand Celling Coat For Interior
kg 70.909
905Sơn phủ cao cấp ngoại thất siêu bóng Grand Diamond Feel
kg 303.636
906Sơn phủ cao cấp ngoại thất chùi rửa được Grand Ruby Feel
kg 194.545
907Sơn nước ngoại thất chống thấm đa năng Grand Water Proofer G200
kg 140.909
908 Sơn chống thấm cao cấp Grand Water Proofer kg 127.273
19 - Công ty TNHH Xây dựng và sản xuất thương mại An Vinh
909 Sơn phủ ngoại thất (Toa 4 Season Tropic Shield) kg 163.636
910 Sơn phủ ngoại thất (Supertech Pro Ext) kg 73.636
911 Sơn phủ nội thất (Toa nano Clean siêu bóng) kg 245.455
912 Sơn phủ nội thất (Toa thỏa mái lau chùi SB) kg 200.000
913 Sơn phủ nội thất (Supertech Pro Int) kg 54.545
914 Sơn phủ nội thất (Homecote) kg 36.364
KTTH SXDBN38
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
915 Sơn phủ nội thất (Nitto Extra) kg 31.818
916 Sơn lót nội và ngoại thất (Toa 4 Season Alkali Sealer) kg 114.545
917 Sơn lót nội và ngoại thất (Supertech Pro) kg 70.909
918 Sơn lót nội thất (Supertech Pro) kg 61.818
919 Bột bả ngoại thất (Toa Homecote) kg 9.091
920 Bột bả nội thất (bao 40kg) kg 7.273
921 Sơn chống thấm đa năng kg 163.636
20 - Sơn KOVIP - Sản phẩm sơn của Công ty CP thương mại và dịch vụ Thế Gia
922 Bột bả nội thất KD2 (bao 40kg) kg 6.598
923 Bột bả ngoại thất KD5 (bao 40kg) kg 10.338
924Sơn chống thấm đa năng, hệ trộn xi măng KT11A (thùng 22kg)
kg 101.536
925 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất KP-209 (thùng22kg) kg 84.207
926 Sơn lót nội thất GOLD K108 (thùng 23,5kg) kg 58.436
927 Sơn lót kháng kiềm nội thất K109 (thùng 23kg) kg 65.709
928 Sơn siêu trắng trần KST (thùng 23kg) kg 55.397
929 Sơn mịn nội thất INFAMI KT2 (thùng 24kg) kg 59.845
930 Sơn mịn ngoại thất GOLD KN2 (thùng 23kg) kg 62.078
931 Sơn bóng nội thất VIP ONE KT3 (thùng 19,5kg) kg 134.215
932 Sơn siêu bóng nội thất SUPER VIP KT4 (thùng19kg) kg 150.544
933Sơn siêu bóng ngoại thất SUPER VIP KN4 (thùng 5,3kg)
kg 198.148
21 - Sản phẩm sơn của Công ty CP Sơn Pantone Việt Nam
934 Bột trét trong nhà và ngoài trời VID 102-MT kg 8.864
935 Bột trét siêu bền ngoài trời VID 103-MT kg 10.136
936 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VID 5500 kg 72.095
937 Sơn lót chống kiềm nội thất, ngoại thất VID 6000 kg 84.980
938 Sơn lót chống kiềm ngoại thất VID 8000 kg 109.504
939 Sơn nội thất chất lượng cao VID 500E kg 29.545
940 Sơn nội thất cao cấp VID 5101 kg 52.273
941 Sơn nội thất siêu trắng VID S99W kg 55.682
942 Sơn nội thất chịu chùi rửa VID 5601 kg 86.777
KTTH SXDBN39
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
943 Sơn nội thất bán bóng VID 5906 kg 125.000
944 Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VID 5909 kg 181.364
945 Sơn ngoại thất chất lượng cao VID 800E kg 72.314
946 Sơn ngoại thất bóng mờ VID 8011 kg 122.727
947 Sơn bóng siêu hạng VID 8909 kg 235.690
948 Sơn chống thấm VID CT01 kg 125.000
949 Sơn Epoxy lót VID EP4.1S kg 250.000
950 Sơn Epoxy màu VID EP4.1C kg 272.727
951 Sơn Epoxy màu VID EP4.1SL kg 327.273
952 Sơn màu kim loại VID 8909 Metal kg 381.818
20 Sơn sắt thép
Sơn Đại Bàng
953 Sơn chống rỉ lít 41.000
954 Sơn trắng Creem Hòa Bình lít 53.000
955 Sơn xanh lá cây 04 lít 47.333
956 Sơn xanh lá bàng -21 lít 47.667
957 Sơn cẩm thạch lít 57.333
958 Sơn ghi sáng lít 51.667
959 Sơn đen lít 42.833
960 Sơn nâu lít 42.333
961 Sơn vàng lít 60.667
962 Sơn nhũ bạc lít 58.333
21 Ống cống, đế cống BTCT
1 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
Đế cống
963 Đế cống 300 bản 38 cái 62.636
964 Đế cống 400 bản 27 cái 52.319
965 Đế cống 400 bản 38 cái 73.635
966 Đế cống 600 bản 27 cái 79.080
967 Đế cống 600 bản 38 cái 111.299
968 Đế cống 800 bản 27 cái 108.048
969 Đế cống 800 bản 38 cái 152.067
970 Đế cống 1000 bản 27 cái 152.124
971 Đế cống 1000 bản 38 cái 214.101
972 Đế cống 1250 bản 38 cái 274.017
973 Đế cống 1500 bản 38 cái 383.453
974 Đế cống 2000 bản 38 cái 648.336
KTTH SXDBN40
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Bó vỉa
975 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 56.038
976 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 61.118
977 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 59.577
978 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 76.199
979 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 100.250
980 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 145.931
981 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 76.199
982 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 70.686
983 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 145.145
984 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 147.900
Cống tải trọng VH (L=2,5m)
985 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 242.154
986 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 277.118
987 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày 6cm m 379.833
988 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày 7cm m 485.142
989 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 8cm m 898.059
990 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 925.053
991 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 1.171.362
992 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 12cm m 1.222.223
993 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày 12,5cm m 1.804.584
994 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày 15cm m 2.488.336
995Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m
m 3.400.270
996Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m
m 3.636.449
Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)
997 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 251.374
998 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 296.785
999 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày 6cm m 512.072
1000 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày 7cm m 505.022
1001 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 8cm m 951.986
1002 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 975.797
1003 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 1.328.279
1004 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 12cm m 1.369.878
1005 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày 12,5cm m 2.057.811
1006 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày 15cm m 2.773.574
KTTH SXDBN41
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1007Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m
m 3.702.213
1008Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m
m 3.936.489
Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)
1009 D300 cái 47.250
1010 D400 cái 63.000
1011 D600 cái 76.125
1012 D800 cái 98.438
1013 D1000 cái 164.063
1014 D1250 cái 178.500
1015 D1500 cái 236.250
1016 D2000 cái 282.188
Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp mặt, không có giá treo)
1017 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.131.500
1018 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.319.275
1019 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.030.000
1020 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.131.500
1021 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m 2.642.393
1022 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m 2.774.512
1023 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m 2.827.360
1024 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m 2.968.728
Cống hộp TTA
1025 Cống hộp 600x600dày 12 m 1.749.659
1026 Cống hộp 800x800dày 15 m 3.450.125
1027 Cống hộp 800x1000dày 12 m 3.166.400
1028 Cống hộp 1000x1000dày 12 m 3.380.703
1029 Cống hộp 1000x1000dày 18 m 4.463.000
1030 Cống hộp 1200x800dày 12 m 4.064.556
1031 Cống hộp 1000x1200dày 12 m 4.186.900
1032 Cống hộp 1200x1200dày 12 m 4.551.322
1033 Cống hộp 1500x1500dày 15 m 5.375.351
1034 Cống hộp 1600x1600dày 16 m 6.468.283
1035 Cống hộp 2000x2000dày 20 m 7.615.899
1036 Cống hộp 2500x2500dày 25 m 11.934.023
Cống hộp TTC
1037 Cống hộp 600x600dày 12 m 1.837.142
1038 Cống hộp 800x800dày 15 m 3.622.631
KTTH SXDBN42
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1039 Cống hộp 800x1000dày 12 m 3.324.720
1040 Cống hộp 1000x1000dày 12 m 3.549.738
1041 Cống hộp 1000x1000dày 18 m 4.686.150
1042 Cống hộp 1200x800dày 12 m 4.267.784
1043 Cống hộp 1000x1200dày 12 m 4.396.245
1044 Cống hộp 1200x1200dày 12 m 4.778.888
1045 Cống hộp 1500x1500dày 15 m 5.644.119
1046 Cống hộp 1600x1600dày 16 m 6.791.698
1047 Cống hộp 2000x2000dày 20 m 7.996.694
1048 Cống hộp 2500x2500dày 25 m 12.530.724
2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần Trường Xuân
Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350
1049 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 203.235
1050 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 233.088
1051 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 199.330
1052 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 322.742
1053 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 404.550
1054 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 359.393
1055 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 597.761
1056 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 766.828
1057 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 694.382
1058 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 996.281
1059 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 901.538
1060 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.798.531
1061 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.521.806
1062 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.095.818
1063 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.275.818
1064 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 2.926.437
1065 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 2.880.835
1066 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.065.718
1067 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.380.718
Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350
1068 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 210.573
1069 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 249.060
1070 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 212.906
1071 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 361.799
1072 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 427.279
KTTH SXDBN43
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1073 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 385.075
1074 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 635.939
1075 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 810.623
1076 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 765.284
1077 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.123.716
1078 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.015.845
1079 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.862.431
1080 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.727.431
1081 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.327.463
1082 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.355.918
1083 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.106.437
1084 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.176.285
1085 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.309.385
1086 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.605.718
Đế cống mác 200
1087 Đế cống 300 - bản 27 cái 41.542
1088 Đế cống 400 - bản 27 cái 48.504
1089 Đế cống 500 - bản 27 cái 61.116
1090 Đế cống 600 - bản 27 cái 73.728
1091 Đế cống 800 - bản 27 cái 100.539
1092 Đế cống 1000 - bản 27 cái 139.906
1093 Đế cống 300 - bản 38 cái 57.085
1094 Đế cống 400 - bản 38 cái 66.776
1095 Đế cống 500 - bản 38 cái 84.061
1096 Đế cống 600 - bản 38 cái 101.346
1097 Đế cống 800 - bản 38 cái 138.273
1098 Đế cống 1000 - bản 38 cái 193.034
1099 Đế cống 1250 - bản 38 cái 248.468
1100 Đế cống 1500 - bản 38 cái 347.709
1101 Đế cống 1800 - bản 38 cái 509.892
1102 Đế cống 2000 - bản 38 cái 579.526
Gioăng cao su đầu cống
1103 Cống Ф 300 loe cái 45.000
1104 Cống Ф 400 loe cái 60.000
1105 Cống Ф 600 loe cái 72.500
1106 Cống Ф 800 loe cái 93.750
1107 Cống Ф 1000 loe cái 156.250
1108 Cống Ф 1250 loe cái 170.000
KTTH SXDBN44
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1109 Cống Ф 1500 loe cái 225.000
1110 Cống Ф 2000 loe cái 268.750
Bó vỉa mác 200
1111 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 65.259
1112 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 70.442
1113 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 63.397
1114 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 126.065
1115 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 125.791
1116 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 134.242
1117 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 71.101
1118 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 55.159
1119 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 62.098
1120 Hàm ếch, chống hôi viên 884.545
Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250
1121 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.479.300
1122 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.755.134
1123 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.843.653
1124 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.229.691
1125 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.509.468
1126 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.590.581
1127 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.816.796
Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250
1128 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.575.800
1129 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.824.284
1130 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.840.984
1131 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.289.826
1132 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.626.830
1133 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.723.576
1134 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.921.614
Cống hộp kỹ thuật TTA, mác 250
1135 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.723.802
1136 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.558.458
1137 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.088.719
1138 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.347.231
1139 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.004.489
1140 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 3.996.996
1141 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.484.061
1142 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.322.130
KTTH SXDBN45
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1143 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.372.693
1144 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.503.349
1145 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.171.358
1146 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 11.815.864
Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300
1147 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.752.606
1148 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.609.087
1149 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.164.256
1150 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.622.272
1151 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.098.098
1152 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.117.664
1153 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.619.301
1154 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.058.722
1155 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.502.359
1156 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.829.990
1157 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.461.809
1158 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.093.823
3 - Sản phẩm của Cty CPĐT Thịnh Liệt Bắc Ninh
Cống bê tông
1159 D300 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 276.000
1160 D400 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 330.000
1161 D400 cấp C, miệng loe dày 60 m 348.000
1162 D600 cấp N, T, miệng loe dày 80 m 528.000
1163 D600 cấp TC, miệng loe dày 80 m 522.000
1164 D600 cấp C, miệng loe dày 80 m 549.600
1165 D750 cấp N, miệng loe dày 80 m 576.000
1166 D750 cấp T, miệng loe dày 80 m 648.000
1167 D750 cấp TC, miệng loe dày 80 m 622.200
1168 D750 cấp C, miệng loe dày 80 m 816.000
1169 D800 cấp N, miệng loe dày 80 m 888.000
1170 D800 cấp T, miệng loe dày 80 m 900.000
1171 D800 cấp TC, miệng loe dày 80 m 912.000
1172 D800 cấp C, miệng loe dày 80 m 938.400
1173 D1050 cấp N, miệng loe dày 120 m 1.316.400
1174 D1050 cấp T, miệng loe dày 120 m 1.548.000
1175 D1050 cấp TC, miệng loe dày 120 m 1.708.800
1176 D1050 cấp C, miệng loe dày 120 m 1.934.400
KTTH SXDBN46
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1177 D1200 cấp N, miệng loe dày 140 m 1.825.200
1178 D1200 cấp T, miệng loe dày 140 m 2.026.080
1179 D1200 cấp TC, miệng loe dày 140 m 2.207.520
1180 D1200 cấp C, miệng loe dày 140 m 2.473.200
1181 D1250 cấp N, miệng khấc dày 120 m 1.939.200
1182 D1250 cấp T, miệng khấc dày 120 m 1.754.400
1183 D1250 cấp TC, miệng khấc dày 120 m 2.253.600
1184 D1250 cấp C, miệng khấc dày 120 m 2.161.380
1185 D1500 cấp N, miệng loe dày 150 m 2.568.000
1186 D1500 cấp T, miệng loe dày 150 m 2.796.000
1187 D1500 cấp TC, miệng loe dày 150 m 2.970.000
1188 D1500 cấp C, miệng loe dày 150 m 3.636.000
1189 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 VH m 4.500.000
1190 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HLVH m 5.100.000
1191 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93 m 5.320.000
1192 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93D m 9.055.000
Đế cống
1193 D300 cái 52.000
1194 D400 cái 67.600
1195 D600 cái 110.500
1196 D750, D800 cái 152.100
1197 D1050 cái 234.000
1198 D1200, D1250 cái 331.500
1199 D1500 cái 429.000
Gioăng cao su
1200 D300 cái 62.000
1201 D400 cái 85.000
1202 D500 cái 92.000
1203 D600 cái 118.000
1204 D750 cái 148.000
1205 D1050 cái 260.000
1206 D1200 cái 330.000
1207 D1500 cái 430.000
Hào kỹ thuật
1208 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Vỉa hè) m 2.454.545
1209 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Lòng đường) m 2.727.273
1210 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Vỉa hè) m 2.181.818
1211 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Lòng đường) m 2.363.636
KTTH SXDBN47
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1212 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150A m 2.301.194
1213 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150C m 2.422.469
1214 Hào kỹ thuật 1 ngăn 80x80x1000 m 1.909.091
1215Hào kỹ thuật 2 ngăn 80x80x1000Lòng đường
m 2.000.000
Bó vỉa
1216 Kích thước 18x26x100 Mác 200 viên 62.000
1217 Kích thước 18x30x100 Mác 200 viên 70.000
1218 Kích thước 18x40x100 Mác 200 viên 99.000
1219 Kích thước 18x53x100 Mác 200 viên 141.000
1220 Kích thước 20x25x100 Mác 200 viên 62.000
1221 Kích thước 20x55x100 Mác 200 viên 122.000
1222 Kích thước 23x26x100 Mác 200 viên 63.000
1223 Kích thước 23x30x100 Mác 200 viên 68.000
22 Tủ điện, Quạt điện
Tủ điện nổi dày 1mm
1224 Kích thước 200x160x100 cái 97.091
1225 Kích thước 300x200x150 cái 178.909
1226 Kích thước 350x250x150 cái 236.727
1227 Kích thước 350x250x200 cái 232.364
1228 Kích thước 400x300x150 cái 269.455
1229 Kích thước 400x300x200 cái 294.545
1230 Kích thước 500x400x200 cái 398.182
1231 Kích thước 500x400x250 cái 411.273
1232 Kích thước 600x400x200 cái 449.455
1233 Kích thước 600x500x250 cái 534.545
1234 Kích thước 600x500x300 cái 569.455
1235 Kích thước 700x500x250 cái 650.909
1236 Kích thước 700x500x300 cái 687.273
1237 Kích thước 800x600x300 cái 883.636
1238 Kích thước 800x600x400 cái 970.909
1239 Kích thước 900x700x300 cái 1.112.727
1240 Kích thước 900x700x350 cái 1.156.364
Quạt điện cơ Thống Nhất - Vinawind
Quạt thông gió
1241 Quạt thông gió 250-PN cái 204.545
1242 Quạt thông gió 200-PN cái 190.000
1243 Quạt thông gió 150-PN cái 180.000
KTTH SXDBN48
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1242 Quạt hút trần 150PN cái 164.545
Quạt trần
1243 Quạt trần cánh 1400mm cánh sắt cái 495.455
1244 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm cái 581.818
1245Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm, có điều khiển từ xa
cái 729.091
Quạt treo tường
1246 Quạt treo tường 450-DM cái 250.000
1247 Quạt treo tường 400E-HĐ cái 244.545
1248 Quạt treo tường 400X-PN có điều khiển cái 553.636
23 Thiết bị Vinakip
1249Automat (dạng khối) A30 -T250V-2 pha 10A, 15A, 20A, 25A, 30A
cái 28.000
1250 Automat (dạng khối) A30 -MT250V-2 pha 20A, 30A cái 30.400
1251 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 10A,16A, 20A cái 29.909
1252 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 32A, 40A cái 31.636
1253 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 50A, 63A cái 38.909
1254 Automat A40-MT 1 pha 2 cực 32A cái 60.182
1255 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 16A, 20A cái 59.000
1256 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 32A, 40A cái 60.182
1257 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 50A, 63A cái 76.364
1258 Automat 3 pha 3 cực 40A cái 93.727
1259 Automat 3 pha 3 cực 50A, 63A cái 100.909
1260Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 16A, 25A, 30A, 40A
cái 339.000
1261 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 50A, 60A cái 380.000
1262 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 80A cái 450.000
1263 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 100A cái 510.000
1264 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 100A cái 560.000
1265 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 125A cái 620.000
1266 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 150A cái 740.000
1267 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 160A cái 1.060.000
1268 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 200A cái 1.260.000
1269 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 250A cái 1.370.000
1270 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 300A cái 1.490.000
1271 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 400A cái 2.530.000
1272 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 500A cái 2.890.000
1273 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 600A cái 3.080.000
KTTH SXDBN49
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1274 Công tắc đơn 6A cái 4.440
1275 Công tắc kép 6A cái 6.990
1276 Công tắc liền ổ cắm cái 8.150
1277 Công tắc cầu thang cái 6.900
1278 ổ cắm đơn 10A cái 7.590
24 Sản phẩm thiết bị điện Sino
1279 Ghen điện 16 (2,92m) cây 18.636
1280 Ghen điện 20 (2,92m) cây 26.364
1281 Ghen điện 25 (2,92m) cây 36.364
1282 Ghen điện 32 (2,92m) cây 73.182
1283 Ghen điện 40 (2,92m) cây 100.909
1284 Ghen điện 50 (2,92m) cây 134.545
1285 Ruột gà 16 (50m) cuộn 127.273
1286 Ruột gà 20 (50m) cuộn 153.636
1287 Ruột gà 25 (40m) cuộn 197.273
1288 Ruột gà 32 (25m) cuộn 306.364
1289 Ruột gà 40 (25m) cuộn 473.636
1290 Ruột gà 50 (25m) cuộn 650.909
1291 Đế âm nhựa dùng cho mặt át kiểu A và B (SG100) cái 3.018
1292 Đế âm nhựa tự chống cháy cái 4.836
1293 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18, S186, S68 cái 4.600
1294 Đế nổi nhựa chữa nhật tự chống cháy 5.273
1295Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4Module (E4FC 2/4LA, 2/4L, 2/4SA, 2/4S)
cái 106.364
1296Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 3-6Modulet (E4FC 3/6LA, 3/6L, 3/6SA, 3/6S)
cái 138.182
1297Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8Module (E4FC 4/8LA, 4/8L, 4/8SA, 4/8S)
cái 209.091
1298Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 8-12Module (E4FC 8/12LA, 8/12L, 8/12SA, 8/12S)
cái 241.818
1299Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 14-18Module (E4FC 14/18L)
cái 563.636
1300 Mặt công tắc 1 lỗ - 3 lỗ cái 10.182
1301 Mặt công tắc 4 lỗ cái 14.364
1302 Mặt công tắc 5 lỗ - 6 lỗ cái 14.545
1303 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A cái 26.818
1304 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A cái 40.545
1305 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +1 lỗ cái 32.909
1306 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +2 lỗ cái 32.909
KTTH SXDBN50
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1307 Ổ cắm ba 2 chấu 16A cái 49.818
1308 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +1 lỗ cái 39.545
1309 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +2 lỗ cái 39.545
1310 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A cái 38.000
1311 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +1 lỗ cái 40.455
1312 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +2 lỗ cái 40.455
1313 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A cái 51.818
1314 Hạt công tắc 10A- 1 chiều cái 9.273
1315 Hạt công tắc 10A - 2 chiều cái 16.182
1316 Hạt công tác bình 20A-2 cực cái 59.545
1317 Mặt át đơn/đôi - MCB kiểu M/A cái 10.182
25Cột, đèn chiếu sáng đường phố, sân vườn, công viên1- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị điện và chiếu sáng Miền BắcĐèn Led (Mắt Led:Epistar; Hiệu suất quang: 105Lm/w; Chất liệu: Nhôm, hợp kim)
1318 Đèn led cao áp L510xW220xH80mm, 30W cái 1.168.182
1319 Đèn led cao áp L730xW290xH95mm, 80W cái 2.222.727
1320 Đèn Led đường siêu sáng L375xW305xH80, 42W cái 1.459.091
1321 Đèn Led đường siêu sáng L435xW305xH80, 56W cái 1.859.091
1322 Đèn Led đường siêu sáng L495xW305xH80, 70W cái 2.168.182
1323 Đèn Led đường siêu sáng L555xW305xH80, 84W cái 2.668.182
1324 Bộ đèn Led Kappa L660xW300xH100 50W cái 680.000
1325 Bộ đèn Led Kappa L710xW280xH101 100W cái 1.100.000
1326 Bộ đèn Led Kappa L910xW340xH100 150W cái 1.500.000
1327 Bộ đèn Led Kappa L1100xW410xH80 200W cái 2.100.000
Đèn Led pha cao cấp chất liệu: Nhôm, sơn tĩnh điện xanh; Hiệu suất quang 110Lm/w
cái
1328 L360xW285xH240, 150W cái 959.091
1329 Đèn pha Led MB02 200W cái 1.700.000
1330 Đèn pha Led MB02 L530xW370xH230 300W cái 2.800.000
1331 Đèn pha Led MB02 L620xW430xH240 400W cái 3.100.000
Khung móng
1332 M16x240x240x550-4 (chiều dài 600) bộ 186.364
1333 M16x340x340x550-4 (chiều dài 600) bộ 213.636
1334 M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) bộ 310.000
Cột đèn sân vườn trang trí
1335 Đế 02 cái 731.818
KTTH SXDBN51
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1336 Đế 09 cái 822.727
1337 Cột DC06 cái 1.950.000
1338 Cột Bambo + ống nhôm D76 cái 1.595.4551339 Cột xích cái 731.8181340 Cột Banian cái 2.540.0001341 Cột Pine cái 2.500.0001342 Cột DC01 (lắp cho cột thép) cái 2.620.000
Chùm đèn1343 Chùm CH02 (4+1) cái 777.2731344 Chùm CH02 (3+1) cái 677.2731345 Chùm CH04 (4+1) cái 1.159.0911346 Chùm CH04 (3+1) cái 1.004.5451347 Chùm CH06 (4+1) cái 640.9091348 Chùm CH06 (3+1) cái 550.0001349 Chùm CH07 (4+1) cái 1.131.8181350 Chùm CH07 (3+1) cái 913.6361351 Chùm CH08 (3+1) cái 895.4551352 Chùm CH11 (3+1) cái 1.131.8181353 Chùm CH11 (4+1) cái 1.313.6361354 Chùm CH12 cái 1.050.0001355 Đèn vương niệm cái 1.140.9091356 Cột Alequyn+Chùm Alequyn (3+1) cái 1.822.727
Cần đèn lắp vào thân cột (1500x2000)1357 MB01-D cái 804.5451358 MB01-K cái 1.109.0911359 MB02-D cái 668.1821360 MB02-K cái 931.8181361 MB06-D cái 477.2731362 MB06-K cái 704.5451363 MB03-D cái 750.0001364 MB03-K cái 1.180.0001365 MB04-D cái 810.0001366 MB04-K cái 1.030.000
Cột đèn chiếu sáng - Liền cần đơn, vươn 1,5m, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, thép SS400
1367 Cột bát giác, tròn côn H6, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.510.000
1368 Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.750.000
1369Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 1.970.000
1370 Cột bát giác, tròn côn H8, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 2.010.000
1371Cột bát giác, tròn côn H8, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 2.510.000
KTTH SXDBN52
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1372 Cột bát giác, tròn côn H9, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 2.330.000
1373Cột bát giác, tròn côn H9, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 2.860.000
1374Cột bát giác, tròn côn H10, dày 3mm, bích đế 400x400
cái 2.660.000
1375Cột bát giác, tròn côn H10, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 3.040.000
1376Cột bát giác, tròn côn H11, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 3.240.000
1377Cột bát giác, tròn côn H11, dày 4mm, bích đế 400x400
cái 3.650.000
Cột đèn chiếu sáng D78 (thân cột đèn) mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, théo SS400
1378 Cột bát giác, tròn côn H5, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.370.000
1379 Cột bát giác, tròn côn H6, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.840.000
1380 Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3mm, bích đế 400x400 cái 2.140.000
1381Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 2.420.000
1382Cột bát giác, tròn côn H8, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 2.810.000
1383 Cột bát giác, tròn côn H8, dày 4mm, bích đế 400x400 cái 3.140.000
1384Cột bát giác, tròn côn H9, dày 3,5mm, bích đế 400x400
cái 3.200.000
1385 Cột bát giác, tròn côn H9, dày 4mm, bích đế 400x400 cái 2.590.000
1386Cột bát giác, tròn côn H10, dày 4mm, bích đế 400x400
cái 4.090.000
1387Cột bát giác, tròn côn H11, dày 4mm, bích đế 400x400
cái 4.600.000
2- Sản phẩm của Công ty Cổ phần Điện và chiếu sáng Phú Thắng
Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng
1388Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=7m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=150
Cột 2.110.000
1389Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=161
Cột 2.715.000
1390Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150
Cột 3.180.000
KTTH SXDBN53
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1391Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161
Cột 3.590.000
1392Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10mtôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172
Cột 4.090.000
1393Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11mtôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183
Cột 5.075.000
Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng
1394Cột thép Bát giác, Tròn côn 6m D78-3mm. Dn=78;Dg=154
Cột 1.980.000
1395Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78; Dg=165
Cột 2.520.000
1396Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm.Dn=78; Dg=165
Cột 2.820.000
1397Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm.Dn=78; Dg=175
Cột 3.590.000
1398Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78; Dg=186
Cột 4.360.000
Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng1399 Cần đèn PT01-D cao 2m, vươn 1,5m Cái 750.000
1400Cần đèn PT03-D; PT05-D; PT10-D; PT11-D; PT16-D; PT18-D; PT21-D; PT22-D; PT24-Dcao 2m, vươn 1,5m
Cái 950.000
1401 Cần đèn PT06-D; PT08-D; PT09-D; PT13-D; PT25-D cao 2m, vươn 1,5m
Cái 1.250.000
1402 Cần đèn PT01-K cao 2m, vươn 1,5m Cái 1.100.000
1403Cần đèn PT03-K; PT04-K; PT22-K cao 2m, vươn 1,5m
Cái 1.450.000
Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn
1404Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8mngọn D78-3.5
Cái 6.527.969
1405Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 11mngọn D78-4.0
Cái 8.375.768
1406Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9mngọn D78-3.5
Cái 7.095.619
1407Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10mngọn D78-4.0
Cái 7.852.485
Cột trang trí
1408 Cột ĐC - 05B (Khung móng M16x340x340x500) Cột 4.582.000
1409 Cột ĐC - 06 (Khung móng M16 x 260x260x480 Cột 2.536.000
1410 Cột Pine 108 (Khung móng M16 x 240 x 240x480 Cột 2.332.000
1411 Cột Bamboo (Khung móng M16 x 190 x 190 x 480 Cột 1.450.000
1412 Cột Arlequin 3,5(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.650.000
1413 Cột Arlequin 4,2(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.850.000
KTTH SXDBN54
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1414 Cột Banian (Khung móng M16 x 260 x 260 x 480 Cột 2.590.000
Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí1415 Chùm CH02-2 Cái 850.0001416 Chùm CH02-4 Cái 920.0001417 Chùm CH04-4 Cái 1.200.0001418 Chùm CH04-5 Cái 1.450.0001419 Chùm CH06-4 Cái 680.0001420 Chùm CH06-5 Cái 730.0001421 Chùm CH08-5 Cái 1.120.0001422 Chùm CH11-3 Cái 1.250.0001423 Chùm CH11-4 Cái 1.430.0001424 Chùm CH12-4 Cái 1.220.000
Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng1425 Đèn nấm Jupiter Son 70W (không bóng) Cái 1.329.000
1426 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 M20W Cái 610.000
1427 Đèn cầu (không bóng) Malaysia+Loại 400M25W Cái 650.000
1428 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 Son 70 Cái 852.000
1429 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 E27 Cái 705.0001430 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 300 E27 Cái 420.000
Đèn LED chiếu sáng đường phố1431 Đèn LED STAR 804 công suất 100W bộ 4.920.0001432 Đèn LED STAR 804 công suất 150W bộ 5.310.0001433 Đèn LED STAR 810 công suất 100W bộ 4.690.0001434 Đèn LED STAR 810 công suất 150W bộ 5.030.0001435 Đèn LED STAR 811 công suất 100W bộ 4.832.0001436 Đèn LED STAR 811 công suất 150W bộ 5.060.0001437 Đèn LED STAR 819 công suất 100W bộ 5.490.0001438 Đèn LED STAR 819 công suất 150W bộ 6.080.0001439 Đèn LED STAR 841 công suất 100W bộ 5.370.0001440 Đèn LED STAR 841 công suất 150W bộ 6.290.0001441 Đèn LED STAR 847 công suất 100W bộ 3.090.0001442 Đèn LED STAR 847 công suất 150W bộ 3.460.000
Phụ kiện cột1443 Giá đỡ tủ điện Cái 432.0001444 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 (mạ kẽm) Cái 465.0001445 KM cột 05 M16x340x340x500 Cái 280.0001446 KM cột M16x260x260x500 Cái 260.0001447 KM cột M16x240x240x525 Cái 240.0001448 KM cột M24x300x300x675 Cái 450.0001449 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái 1.650.0001450 KM cột đa giác M30x1875x12 Cái 3.840.000
1451 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A Cái 11.300.000
1452 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A Cái 10.800.000
KTTH SXDBN55
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3- Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
Đèn LED downlight
1453 Đèn LED Downlight D AT03L 76/3W (S) Cái 66.5001454 Đèn LED Downlight D AT03L 90/7W (SS) Cái 92.8001455 Đèn LED Downlight D AT05L 90/7W (SS) Cái 92.8001456 Đèn LED Downlight D AT03L 110/7W (SS) Cái 108.500
1457Đèn LED Downlight D AT03L, AT05L 110/9W (SS)
Cái 131.000
1458 Đèn LED Downlight D AT04L 90/7W (220VE) Cái 112.0001459 Đèn LED Downlight D AT04L 90/9W (220VE) Cái 119.0001460 Đèn LED Downlight D AT04L 110/7W (220VE) Cái 124.0001461 Đèn LED Downlight D AT04L 110/9W (220VE) Cái 133.000
1462 Đèn LED Downlight D AT04L 110/12W (220VE) Cái 124.000
1463 Đèn LED Downlight D AT04L 155/16W (E) Cái 254.0001464 Đèn LED Downlight D AT04L 155/25W (E) Cái 296.000
Đèn LED ốp trần
1465 Đèn LED ốp trần D LN 03L 230/7W (SS) Cái 158.0001466 Đèn LED ốp trần D LN 05L 160/9W (S) Cái 130.0001467 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/9W (SS) Cái 208.0001468 Đèn LED ốp trần D LN 05L 220/14W (S) Cái 201.0001469 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/14W (SS) Cái 210.0001470 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/14W (SS) Cái 270.0001471 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/18W (SS) Cái 282.0001472 Đèn ốp trần trọn bộ 15w (CL 04 15 3UT3) bộ 137.000
Bộ đèn LED Tube 1473 Đèn LED Tube T8 M11/10wx1 -LED SS bộ 148.800
1474 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/10wx1 -LED SS bộ 140.000
1475 Đèn LED Tube T8 M11/18wx1 -LED SS bộ 217.000
1476 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/18wx1 -LED SS bộ 192.500
1477 Đèn LED Tube DL T01 T8/18w -LED SS bộ 189.6001478 Đèn LED Tube BD LT 01 T8L 60/10w -LED SS bộ 131.0001479 Đèn LED Tube BD LT 01 T5 /16w -LED SS bộ 115.5001480 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 30 /4w -S bộ 59.5001481 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 60 /8w -S bộ 84.0001482 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 120 /16w -S bộ 115.500
Bộ đèn LED M16L1483 Đèn LED BD M16L 30 /9w -SS bộ 135.0001484 Đèn LED BD M16L 60 /18w -SS bộ 215.0001485 Đèn LED BD M16L 120 /36w -SS bộ 381.000
Đèn LED panel 1486 Đèn LED panel tròn D PT03L 110/6w - S cái 115.5001487 Đèn LED panel tròn D PT03L 135/9w - S cái 152.3001488 Đèn LED panel tròn D PT02L 160/12w cái 166.3001489 Đèn LED panel D PN03 120x120/8w - S cái 154.0001490 Đèn LED panel D PN03 160x160/12w - S cái 139.800
KTTH SXDBN56
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1491 Đèn LED panel D P01 30x30/14wE - KPK cái 647.500Máng đèn HQ siêu móng M9
1492 Máng đèn siêu mỏng FS-20/18x1-M9, balats điện tử cái 98.000
1493 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x1-M9, balats điện tử cái 117.000
1494 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x2-M9, balats điện tử cái 178.000
1495 Máng đèn HQ T8-18wx1, M9G, balats điện tử cái 110.0001496 Máng đèn HQ T8-36wx1, M9G, balats điện tử cái 134.000
Máng đèn M8, M9 lắp LED tube1497 Máng đèn FS-20/18x1 - M8, không balats cái 61.0001498 Máng đèn FS-40/36x1 - M8, không balats cái 100.0001499 Máng đèn FS-40/36x2 - M8, không balats cái 119.0001500 Máng đèn FS-20/18x1 - M9, không balats cái 42.0001501 Máng đèn FS-40/36x1 - M9, không balats cái 60.0001502 Máng đèn FS-40/36x2 - M9, không balats cái 75.000
Bóng đèn LED BULB1503 LED BULB (A45N1/1w) E27-S cái 28.0001504 LED BULB (A45N1/2w) E27-S cái 30.0001505 LED BULB (A45N1/3w) E27-S cái 33.0001506 LED BULB (A55N4/5w) E27-S cái 42.0001507 LED BULB (A60N3/7w) E27-SS cái 49.0001508 LED BULB (A60N2/9w) E27-SS cái 56.0001509 LED BULB (A60N1/9w) E27-SS cái 56.000
Bóng đèn compact H8 (8000h)1510 CFL 2U T4 11w H8 (B22, E27) cái 29.0001511 CFL 2U T4 14w H8 (B22, E27) cái 38.0001512 CFL 2U T4 20w H8 (B22, E27) cái 43.0001513 CFL 3U T4 25w H8 (E27) cái 47.0001514 CFL 3U T4 30w H8 (E27) cái 56.000
4- Sản phẩm của Công ty cổ phần Điện và chiếu sáng An Phú
Cột đèn chiếu sáng liền cần đơn vươn 1.5m
1515Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 3,0mm
Cột 1.920.000
1516Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 3,0mm
Cột 2.240.000
1517Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 3,0mm
Cột 2.600.000
1518Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 3,0mm
Cột 3.070.000
1519Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 3,0mm
Cột 3.500.000
1520Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 3,0mm
Cột 3.950.000
1521Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 4,0mm
Cột 2.450.000
KTTH SXDBN57
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1522Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 4,0mm
Cột 2.900.000
1523Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 4,0mm
Cột 3.390.000
1524Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 4,0mm
Cột 3.990.000
1525Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 4,0mm
Cột 4.560.000
1526Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 4,0mm
Cột 5.200.000
1527Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 3,0mm
Cột 2.100.000
1528Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 3,0mm
Cột 2.450.000
1529Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 3,0mm
Cột 2.850.000
1530Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 3,0mm
Cột 3.300.000
1531Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 3,0mm
Cột 3.750.000
1532Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 3,0mm
Cột 4.200.000
1533Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 4,0mm
Cột 2.620.000
1534Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 4,0mm
Cột 3.090.000
1535Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 4,0mm
Cột 3.580.000
1536Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 4,0mm
Cột 4.230.000
1537Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 4,0mm
Cột 4.800.000
1538Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 4,0mm
Cột 5.400.000
Cột thép bát giác, tròn côn D78 (Thân cột đèn)1539 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-3,0mm Cột 2.250.0001540 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-3,0mm Cột 2.750.0001541 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-3,5mm Cột 3.580.0001542 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-3,5mm Cột 4.090.0001543 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-4,0mm Cột 2.860.0001544 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-4,0mm Cột 3.460.0001545 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-4,0mm Cột 4.020.0001546 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-4,0mm Cột 4.600.000
Cần Đèn1547 Cần đèn AP01-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.000.0001548 Cần đèn AP01-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.580.0001549 Cần đèn AP02-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 870.0001550 Cần đèn AP02-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.000
KTTH SXDBN58
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1551 Cần đèn AP03-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 960.0001552 Cần đèn AP03-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.530.0001553 Cần đèn AP04-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.060.0001554 Cần đèn AP04-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.0001555 Cần đèn AP05-D đơn cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 780.0001556 Cần đèn AP05-K kép cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 1.150.0001557 Cần đèn AP06-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 700.0001558 Cần đèn AP06-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.050.000
Đèn LED đường phố1559 Đèn LED Alumos-D 50W bộ 4.292.6431560 Đèn LED Alumos-D 75W bộ 4.631.9291561 Đèn LED Alumos-D 100W bộ 5.150.3571562 Đèn LED Alumos-D 125W bộ 5.657.9291563 Đèn LED Alumos-D 150W bộ 7.165.7141564 Đèn LED Alumos-M 50W bộ 4.869.7001565 Đèn LED Alumos-M 75W bộ 5.799.7501566 Đèn LED Alumos-M 100W bộ 6.800.1001567 Đèn LED Alumos-M 125W bộ 8.062.6501568 Đèn LED Alumos-M 150W bộ 8.954.700
Chóa đèn chiếu sáng đường phố1569 SUN-A M70W (không bóng) bộ 1.500.0001570 SUN-A M150W (không bóng) bộ 1.583.0001571 SUN-A M250W (không bóng) bộ 1.550.0001572 NEPTUNE M70W (không bóng) bộ 1.883.0001573 NEPTUNE M150W (không bóng) bộ 2.166.0001574 NEPTUNE M250W (không bóng) bộ 2.283.0001575 PLUTO M70W (không bóng) bộ 1.740.0001576 PLUTO M150W (không bóng) bộ 1.927.0001577 PLUTO M250W (không bóng) bộ 1.950.0001578 MERCURY M150W (không bóng) bộ 2.293.0001579 MERCURY M250W (không bóng) bộ 2.386.000
Cột đèn sân vườn, trang trí1580 Cột DC02 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.050.0001581 Cột DC06 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.668.000
1582Cột DC05B (Đế gang đúc, thân gang, sơn phủ theo yêu cầu)
Cột 5.550.000
1583 Cột PINE + thân nhôm 108 Cột 2.850.0001584 Cột Bamboo + thân nhôm 76 Cột 1.540.0001585 Cột Arlequin 3,5m Cột 1.800.0001586 Cột Arlequin 4,0m Cột 1.870.000
Chùm đèn cột sân vườn1587 CH02-4 bộ 1.400.0001588 CH02-5 bộ 1.503.0001589 CH04-4 bộ 1.905.0001590 CH04-5 bộ 2.870.0001591 CH06-4 bộ 1.200.0001592 CH06-5 bộ 1.454.0001593 CH07-4 bộ 1.350.000
KTTH SXDBN59
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1594 CH07-5 bộ 1.650.0001595 CH08-4 bộ 1.250.0001596 CH08-5 bộ 1.465.0001597 CH11-3 bộ 1.650.0001598 CH11-4 bộ 2.000.000
Phụ kiện khác1599 Khung móng M16x240x240x525 bộ 300.0001600 Khung móng M24x300x300x675 bộ 550.000
5 - Sản phẩm của Cty cổ phần SLIGHTING Việt Nam
1601 Đèn LED Sao La SL7-100w. DIM cái 6.850.0001602 Đèn LED Sao La SL7-120w. DIM cái 7.200.0001603 Đèn LED Sao La SL7-150w. DIM cái 8.500.0001604 Đèn LED Sao La SL10-40w. DIM cái 3.950.0001605 Đèn LED Sao La SL10-80w. DIM cái 5.150.0001606 Đèn LED Sao La SL10-120w. DIM cái 5.670.0001607 Đèn LED Sao La SL10-160w. DIM cái 7.150.0001608 Đèn LED Sao La SL10-200w. DIM cái 9.850.0001609 Đèn LED Katrina SL15-80w. DIM cái 6.145.0001610 Đèn LED Katrina SL15-120w. DIM cái 8.456.000
1611 Đèn LED Katrina SL15-160w. DIM cái 9.653.000
1612 Đèn LED Katrina SL15-195w. DIM cái 13.990.0001613 Đèn LED Rita SL20-60w. DIM cái 4.160.0001614 Đèn LED Rita SL20-90w. DIM cái 4.989.0001615 Đèn LED Rita SL20-120w. DIM cái 5.650.0001616 Đèn LED Rita SL20-150w. DIM cái 6.990.0001617 Đèn LED Rita SL20-180w. DIM cái 7.876.0001618 Đèn LED FL6-50w.DIM cái 6.456.0001619 Đèn LED FL6-100w.DIM cái 6.456.0001620 Đèn LED FL6-150w.DIM cái 7.480.0001621 Đèn LED FL6-200w.DIM cái 10.160.0001622 Đèn LED FL6-245w.DIM cái 11.990.0001623 Đèn LED FL6-300w.DIM cái 14.896.0001624 Đèn Pha LED Nora FL9-200w cái 12.670.0001625 Đèn Pha LED Nora FL9-400w cái 14.530.0001626 Đèn Pha LED Nora FL9-600w cái 16.720.0001627 Đèn Sandy B SLV2-40w cái 6.320.0001628 Đèn Sandy A SLV1-60w cái 6.530.000
1629Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=7m tôn dày 3mm
cái 2.890.000
1630Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=7m tôn dày 3,5mm
cái 3.354.000
1631Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm
cái 3.781.000
1632Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm
cái 4.150.000
KTTH SXDBN60
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1633Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 4mm
cái 4.560.000
1634Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10m tôn dày 4mm
cái 5.061.000
1635Cột thép Bát giác, Tròn côn rời cần đơn, H=11m tôn dày 4mm.
cái 5.435.000
1636 Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm cái 3.718.000
1637 Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-4mm cái 4.220.0001638 Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-4mm cái 4.968.4001639 Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm cái 5.120.0001640 Cột thép Bát giác, Tròn côn 11m D78-4mm cái 5.830.000
1641 Cần đèn CD-01 cao 2m, vươn 1,5m cái 980.500
1642 Cần đèn CD-02; CD-07; CD-14; CD-23; CD-32; CD-43; CD-45 cao 2m, vươn 1,5m
cái 1.280.000
1643 Cần đèn CK-02 cao 2m, vươn 1,5m cái 1.595.600
1644 Cần đèn CK-03; CK-04; CK-22; CK-28; CK-32; CK-35 cao 2m, vươn 1,5m
cái 1.986.700
1645 Cần đèn CK-05 cao 2m, vươn 1,5m cái 2.345.600
1646Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-3.5
cái 9.660.000
1647Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-4.0
cái 10.360.000
1648Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0
cái 10.780.000
1649Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0
cái 11.340.000
1650Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0
cái 11.200.000
1651Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0
cái 11.620.000
1652 Cột đa giác 14m-130-5mm cái 14.825.600
1653 Cột đa giác 17m-150-5mm cái 21.022.300
1654 Cột đa giác 20m-180-5mm cái 31.161.200
1655 Cột đế gang thân nhôm C05 cao 3,7m cái 6.724.995
1656Cột đế gang thân gang C07 cao 3,2m; Cột đế gang thân gang C06 cao 3,2m
cái 3.777.897
1657 Cột C07 đế gang thân nhôm theo tiêu chuẩn cái 8.520.000
1658 Cột đế nhôm thân nhôm C09 cao 4m cái 5.455.400
1659 Chùm CH05-2; Chùm CH06-4; Chùm CH1-2 cái 1.423.000
1660 Chùm CH08-4 cái 1.666.667
1661 Chùm CH09-1 cái 2.166.667
1662 Chùm CH09-2 cái 3.583.3331663 Chùm CH11-4 cái 2.816.667
KTTH SXDBN61
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1664 Chùm CH12-4 cái 2.416.6671665 Cầu trang trí SV3A-D400 cái 500.000
1666 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S6 cái 2.615.385
1667 Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium - SLI-S6 cái 2.769.231
1668 Đèn 80WCompact - SLI-S12 cái 1.146.154
1669 Đèn pha FM4-400 Metal Halide/ Sodium cái 1.093.300
1670 Đèn pha FM4-1000 Metal Halide/ Sodium cái 6.133.300
1671 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 cái 487.674
1672 KM cột M16x260x260x500 cái 260.000
1673 KM cột M16x240x240x525 cái 260.000
1674 KM cột M24x300x300x675 cái 545.037
1675 KM cột đa giác M24x1375x8 cái 1.685.000
1676 KM cột đa giác M30x1875x12 cái 4.700.000
1677 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A
cái 13.950.000
1678 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A cái 13.310.000
26 Dây, cáp điện các loại
1 - Dây, cáp điện Trần Phú
Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn
1679 Bọc tròn 1x0,75 (24/0,2) m 2.509
1680 Bọc tròn 1x1,0 (32/0,2) m 3.191
1681 Bọc tròn 1x1,5 (30/0,2) m 4.791
1682 Bọc tròn 1x2,5 (50/0,25) m 7.636
1683 Bọc tròn 1x4,0 (80/0,25) m 11.845
1684 Bọc tròn 1x6,0 (120/0,25) m 17.727
1685 Bọc tròn 1x10,0 (200/0,25) m 29.545
Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc dẹt
1686 Bọc tròn 2x0,75 (24/0,2) m 5.927
1687 Bọc tròn 2x1,0 (32/0,2) m 7.636
1688 Bọc tròn 2x1,5 (30/0,2) m 10.482
1689 Bọc tròn 2x2,5 (50/0,25) m 17.273
1690 Bọc tròn 2x4,0 (80/0,25) m 25.909
1691 Bọc tròn 2x6,0 (120/0,25) m 38.273
1692 Bọc tròn 3x0,75 (24/0,2) m 8.818
Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn
1693 Bọc tròn 3x1,5 (30/0,25) m 17.545
1694 Bọc tròn 3x2,5 (50/0,25) m 28.545
KTTH SXDBN62
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1695 Bọc tròn 4x1,5 (30/0,25) m 22.455
1696 Bọc tròn 4x2,55 (50/0,25) m 36.273
Dây điện dân dụng bọc PVC-dính cách &dây súp
1697 Dính cách 2x1,5 (30/0,2) m 10.727
1698 Dính cách 2x2,5 (50/0,25) m 17.727
1699 Dính cách 2x4,0 (80/0,25) m 26.364
1700 Dính cách 2x0,75 (24/0,2) m 5.127
Cáp đồng điện bọc hạ thế 1 lớp nhựa - Cu/PVC-0,6/1KV
1701 1x16 m 39.440
1702 1x25 m 62.500
1703 1x35 m 84.400
1704 1x50 m 123.700
1705 1x70 m 165.550
1706 1x95 m 225.600
1707 1x120 m 278.500
1708 1x150 m 347.700
1709 1x185 m 435.860
1710 1x240 m 547.200
1711 1x300 m 726.800
Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1712 1x10 m 26.640
1713 1x16 m 41.550
1714 1x25 m 64.900
1715 1x35 m 87.000
1716 1x50 m 126.550
1717 1x70 m 169.100
1718 1x95 m 229.000
1719 1x120 m 282.700
1720 1x150 m 352.800
1721 1x185 m 441.700
1722 1x240 m 553.100
1723 1x300 m 723.830
1724 1x400 m 917.800
Cáp treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1725 2x4 m 26.900
1726 2x6 m 37.320
KTTH SXDBN63
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1727 2x10 m 56.800
1728 2x16 m 88.000
1729 2x25 m 137.800
Cáp treo hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1730 3x4 m 40.300
1731 3x6 m 55.930
1732 3x10 m 85.000
1733 3x16 m 130.600
1734 3x25 m 203.400
1735 3x35 m 271.400
1736 3x50 m 393.400
1737 3x70 m 524.900
1738 3x95 m 709.300
1739 3x120 m 874.600
Cáp treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1740 3x4+1x2,5 m 45.100
1741 3x6+1x4 m 64.000
1742 3x10+1x6 m 99.400
1743 3x16+1x10 m 152.300
1744 3x25+1x10 m 223.500
1745 3x25+1x16 m 238.500
1746 3x35+1x16 m 305.900
1747 3x35+1x25 m 330.100
1748 3x50+1x25 m 449.000
1749 3x50+1x35 m 471.500
1750 3x70+1x35 m 603.600
1751 3x70+1x50 m 644.100
1752 3x95+1x50 m 827.000
1753 3x95+1x70 m 871.500
1754 3x120+1x70 m 1.035.500
1755 3x120+1x95 m 1.096.800
1756 3x150+1x95 m 1.310.000
1757 3x150+1x120 m 1.364.600
1758 3x185+1x95 m 1.636.200
1759 3x185+1x120 m 1.710.000
1760 3x240+1x120 m 2.050.000
1761 3x240+1x150 m 2.141.000
KTTH SXDBN64
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1762 3x300+1x150 m 2.653.000
1763 3x300+1x185 m 2.765.000
Cáp treo hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1764 4x4 m 51.500
1765 4x6 m 72.300
1766 4x10 m 111.000
1767 4x16 m 171.600
1768 4x25 m 268.400
1769 4x35 m 359.000
1770 4x50 m 522.200
1771 4x70 m 697.700
1772 4x95 m 943.500
1773 4x120 m 1.165.000
1774 4x150 m 1.452.000
1775 4x185 m 1.817.000
1776 4x240 m 2.274.000
1777 4x300 m 2.972.000
Cáp ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1778 2x4 m 32.800
1779 2x6 m 44.000
1780 2x10 m 64.600
1781 2x16 m 97.000
1782 2x25 m 149.100
1783 2x35 m 196.500
1784 2x50 m 282.200
1785 2x70 m 375.000
1786 2x95 m 520.600
Cáp ngầm hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1787 3x4 m 41.000
1788 3x6 m 56.600
1789 3x10 m 85.500
1790 3x16 m 131.000
1791 3x25 m 204.000
1792 3x35 m 272.400
1793 3x50 m 395.400
1794 3x70 m 529.000
KTTH SXDBN65
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1795 3x95 m 714.300
1796 3x120 m 880.500
1797 3x150 m 1.097.600
1798 3x185 m 1.372.400
Cáp ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1799 3x6+1x4 m 75.500
1800 3x10+1x6 m 112.600
1801 3x16+1x10 m 167.700
1802 3x25+1x10 m 241.700
1803 3x25+1x16 m 257.600
1804 3x35+1x16 m 326.900
1805 3x35+1x25 m 352.200
1806 3x50+1x25 m 476.600
1807 3x50+1x35 m 500.000
1808 3x70+1x35 m 650.100
1809 3x70+1x50 m 692.200
1810 3x95+1x50 m 880.000
1811 3x95+1x70 m 926.000
1812 3x120+1x70 m 1.095.000
1813 3x120+1x95 m 1.158.000
1814 3x150+1x95 m 1.377.000
1815 3x150+1x120 m 1.433.000
1816 3x185+1x95 m 1.711.200
1817 3x185+1x120 m 1.787.000
1818 3x240+1x120 m 2.134.000
1819 3x240+1x150 m 2.228.000
1820 3x300+1x185 m 2.758.000
Cáp ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1821 4x4 m 53.600
1822 4x6 m 74.500
1823 4x10 m 113.900
1824 4x16 m 175.200
1825 4x25 m 273.100
1826 4x35 m 365.000
1827 4x50 m 529.200
1828 4x70 m 723.000
KTTH SXDBN66
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1829 4x95 m 973.000
1830 4x120 m 1.197.000
1831 4x150 m 1.488.000
1832 4x185 m 1.858.000
1833 4x240 m 2.320.000
2- Dây cáp điện CADI-SUN
Cáp đồng 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1834 CXV 2x1,5 m 11.235
1835 CXV 2x2,5 m 16.783
1836 CXV 2x4 m 24.508
1837 CXV 2x6 m 36.620
1838 CXV 2x10 m 56.434
1839 CXV 2x11 m 60.410
1840 CXV 2x16 m 85.487
Cáp đồng 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1841 CXV 3x1,5 m 17.632
1842 CXV 3x2,5 m 25.562
1843 CXV 3x4 m 37.265
1844 CXV 3x6 m 53.369
1845 CXV 3x10 m 83.196
1846 CXV 3x16 m 125.362
Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1847 CXV 3x2,5+1x1,5 m 29.973
1848 CXV 3x4+1x2,5 m 44.390
1849 CXV 3x6+1x4 m 63.759
1850 CXV 3x10+1x6 m 98.155
1851 CXV 3x16+1x10 m 152.145
Cáp đồng 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1852 CXV 4x1,5 m 22.222
1853 CXV 4x2,5 m 33.161
1854 CXV 4x4 m 48.245
1855 CXV 4x6 m 69.723
1856 CXV 4x10 m 109.208
1857 CXV 4x16 m 165.211
Cáp ngầm 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1858 DSTA 2x1,5 m 19.400
KTTH SXDBN67
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1859 DSTA 2x2,5 m 25.803
1860 DSTA 2x4 m 34.127
1861 DSTA 2x6 m 45.693
1862 DSTA 2x10 m 66.878
1863 DSTA 2x16 m 98.521
Cáp ngầm 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1864 DSTA 3x1,5 m 25.959
1865 DSTA 3x2,5 m 34.998
1866 DSTA 3x4 m 46.732
1867 DSTA 3x6 m 62.987
1868 DSTA 3x10 m 93.604
1869 DSTA 3x16 m 140.092
Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1870 DSTA 3x2,5+1x1,5 m 39.506
1871 DSTA 3x4+1x2,5 m 54.773
1872 DSTA 3x6+1x4 m 74.252
1873 DSTA 3x10+1x6 m 110.232
1874 DSTA 3x16+1x10 m 166.682
1875 DSTA 3x25+1x16 m 249.879
1876 DSTA 3x35+1x25 m 350.692
1877 DSTA 3x50+1x25 m 452.910
1878 DSTA 3x70+1x35 m 654.846
1879 DSTA 3x95+1x50 m 888.414
1880 DSTA 3x120+1x70 m 1.128.313
1881 DSTA 3x150+1x95 m 1.421.939
1882 DSTA 3x185+1x120 m 1.775.019
1883 DSTA 3x240+1x150 m 2.283.700
1884 DSTA 3x300+1x150 m 2.745.718
Cáp ngầm 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1885 DSTA 4x1,5 m 31.115
1886 DSTA 4x2,5 m 42.689
1887 DSTA 4x4 m 58.025
1888 DSTA 4x6 m 80.026
1889 DSTA 4x10 m 121.036
1890 DSTA 4x16 m 181.963
1891 DSTA 4x25 m 273.324
1892 DSTA 4x35 m 376.217
KTTH SXDBN68
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1893 DSTA 4x50 m 514.335
1894 DSTA 4x70 m 742.002
1895 DSTA 4x95 m 1.010.278
1896 DSTA 4x120 m 1.258.127
1897 DSTA 4x150 m 1.559.162
1898 DSTA 4x185 m 1.945.180
1899 DSTA 4x240 m 2.522.508
1900 DSTA 4x300 m 3.141.169
Cáp đồng trần
1901 C1,5 kg 282.098
1902 C2,5 kg 280.621
1903 C4 kg 279.638
1904 C6 kg 279.030
1905 CF10 kg 277.978
1906 CF16 kg 274.628
1907 CF25 kg 274.565
1908 CF35 kg 274.285
1909 CF50 kg 276.242
1910 CF70 kg 274.308
Dây điện dân dụng (ôvan 2 ruột mềm) Cu/PVC/PVC - 300/500v
1911 VCTFK 2x0,75 m 5.342
1912 VCTFK 2x1,0 m 6.556
1913 VCTFK 2x1,5 m 9.027
1914 VCTFK 2x2,5 m 14.534
1915 VCTFK 2x4,0 m 22.587
1916 VCTFK 2x6,0 m 34.022
3- Dây cáp điện Công ty TNHH dây và cáp điện Vạn Xuân
Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn
1917 BỌC TRÒN 1x0.7 m 2.223
1918 BỌC TRÒN 1x1.0 m 2.835
1919 BỌC TRÒN 1x1.5 m 4.329
1920 BỌC TRÒN 1x2.0 m 5.652
1921 BỌC TRÒN 1x2.5 m 6.921
1922 BỌC TRÒN 1x3.0 m 8.352
1923 BỌC TRÒN 1x4.0 m 10.791
1924 BỌC TRÒN 1x6.0 m 15.939
KTTH SXDBN69
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1925 BỌC TRÒN 1x8.0 m 21.888
1926 BỌC TRÒN 1x10 m 27.828
1927 BỌC TRÒN 1x16 m 44.352
1928 BỌC TRÒN 1x25 m 65.610
Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn 1 ruột cứng
1929 BỌC TRÒN 1 x 1,5 m 4.167
1930 BỌC TRÒN 1 x 2,0 m 5.589
1931 BỌC TRÒN 1 x 2,5 m 6.615
1932 BỌC TRÒN 1 x 4,0 m 10.701
1933 BỌC TRÒN 1 x 6,0 m 16.002
Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc dẹt
1934 BỌC DẸT 2x0.7 m 4.761
1935 BỌC DẸT 2x1.0 m 6.552
1936 BỌC DẸT 2x1.5 m 9.009
1937 BỌC DẸT 2x2.0 m 12.312
1938 BỌC DẸT 2x2.5 m 14.463
1939 BỌC DẸT 2x3.0 m 18.216
1940 BỌC DẸT 2x4.0 m 22.545
1941 BỌC DẸT 2x6.0 m 33.957
Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1942 CXV 1x6 m 15.939
1943 CXV 1x10 m 25.632
1944 CXV 1x16 m 38.979
1945 CXV 1x25 m 60.687
1946 CXV 1x35 m 85.059
1947 CXV 1x50 m 117.288
1948 CXV 1x70 m 165.510
1949 CXV 1x95 m 231.867
1950 CXV 1x120 m 290.565
1951 CXV 1x150 m 362.106
1952 CXV 1x185 m 453.789
1953 CXV 1x240 m 593.730
Cáp điện treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1954 CXV 2x4 m 24.480
1955 CXV 2x6 m 36.504
KTTH SXDBN70
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1956 CXV 2x10 m 56.268
1957 CXV 2x16 m 85.257
1958 CXV 2x25 m 131.184
1959 CXV 2x35 m 181.917
1960 CXV 2x50 m 249.291
Cáp điện treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1961 CXV 3x4+1x2.5 m 44.478
1962 CXV 3x6+1x4 m 63.882
1963 CXV 3x10x1x6 m 98.244
1964 CXV 3x16+1x10 m 152.190
1965 CXV 3x25+1x16 m 233.082
1966 CXV 3x35+1x16 m 307.629
1967 CXV 3x50+1x25 m 429.714
1968 CXV 3x70+1x35 m 604.827
1969 CXV 3x95+1x50 m 831.312
1970 CXV 3x120+1x70 m 1.061.748
1971 CXV 3x150+1x95 m 1.346.211
1972 CXV 3x185+1x120 m 1.686.393
1973 CXV 3x240+1x120 m 2.110.032
Cáp điện treo hạ thế (4+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1974 CXV 4x1.5 m 22.293
1975 CXV 4x2.5 m 33.264
1976 CXV 4x4 m 48.348
1977 CXV 4x6 m 69.858
1978 CXV 4x10 m 109.458
1979 CXV 4x16 m 165.600
1980 CXV 4x25 m 256.059
1981 CXV 4x35 m 355.500
1982 CXV 4x50 m 489.744
1983 CXV 4x70 m 690.489
1984 CXV 4x95 m 951.768
1985 CXV 4x120 m 1.191.339
1986 CXV 4x150 m 1.483.533
1987 CXV 4x185 m 1.856.745
1988 CXV 4x240 m 2.421.810
KTTH SXDBN71
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cáp điện ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1989 DSTA 2x2.5 m 25.884
1990 DSTA 2x4 m 34.218
1991 DSTA 2x6 m 45.828
1992 DSTA 2x10 m 67.077
1993 DSTA 2x16 m 98.757
1994 DSTA 2x25 m 147.276
1995 DSTA 2x35 m 199.377
1996 DSTA 2x50 m 270.486
1997 DSTA 2x70 m 377.739
1998 DSTA 2x95 m 533.430
1999 DSTA 2x120 m 660.942
2000 DSTA 2x150 m 825.282
Cáp điện ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
2001 DSTA 3x2.5+1x1.5 m 39.627
2002 DSTA 3x4+1x2.5 m 54.927
2003 DSTA 3x6+1x4 m 74.475
2004 DSTA 3x10x1x6 m 110.484
2005 DSTA 3x16+1x10 m 167.013
2006 DSTA 3x25+1x16 m 250.371
2007 DSTA 3x35+1x16 m 327.483
2008 DSTA 3x50+1x25 m 453.933
2009 DSTA 3x70+1x35 m 656.064
2010 DSTA 3x95+1x50 m 890.955
2011 DSTA 3x120+1x70 m 1.130.175
2012 DSTA 3x150+1x95 m 1.426.005
2013 DSTA 3x185+1x120 m 1.779.732
2014 DSTA 3x240+1x150 m 2.292.516
Cáp điện ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
2015 DSTA 4x2.5 m 42.849
2016 DSTA 4x4 m 58.221
2017 DSTA 4x6 m 80.262
2018 DSTA 4x10 m 121.509
2019 DSTA 4x16 m 182.484
2020 DSTA 4x25 m 274.167
KTTH SXDBN72
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2021 DSTA 4x35 m 377.451
2022 DSTA 4x50 m 515.862
2023 DSTA 4x70 m 743.976
2024 DSTA 4x95 m 1.013.067
2025 DSTA 4x120 m 1.261.719
2026 DSTA 4x150 m 1.562.832
2027 DSTA 4x185 m 1.950.930
2028 DSTA 4x240 m 2.530.224
3- Dây cáp điện hạ thế Goldcup của Công ty Cổ phần Đông Giang
Dây điện 1 lõi mềm 450/750V - Cu/PVC
2029 1x1,5 m 3.961
2030 1x2,5 m 6.321
2031 1x4 m 10.105
2032 1x6 m 14.875
2033 1x10 m 25.236
2034 1x16 m 38.329
2035 1x25 m 60.672
2036 1x35 m 84.295
2037 1x50 m 120.865
Dây điện dẹt (ovan) 2 lõi mềm 300/500V - Cu/PVC/PVC
2038 2x0,75 m 5.013
2039 2x1 m 6.170
2040 2x1,5 m 8.725
2041 2x2,5 m 13.775
2042 2x4 m 21.719
2043 2x6 m 32.339
Cáp điện 1 lõi 450/750V - Cu/PVC
2044 1x4 m 9.998
2045 1x6 m 14.864
2046 1x10 m 24.574
2047 1x16RC m 37.816
2048 1x25RC m 59.786
2049 1x35RC m 81.425
2050 1x50RC m 111.602
Cáp điện 1 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC
2051 1x10 m 25.457
KTTH SXDBN73
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2052 1x25RC m 61.019
2053 1x35RC m 83.112
2054 1x70RC m 163.687
2055 1x95RC m 223.404
2056 1x120RC m 279.377
Cáp điện 2 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC
2057 2x1,5 m 11.941
2058 2x2,5 m 16.424
2059 2x4 m 23.575
2060 2x6 m 33.789
2061 2x10 m 53.579
2062 2x16RC m 82.823
2063 2x25RC m 125.759
2064 2x35RC m 176.166
2065 2x50RC m 236.875
Cáp điện (3+1) lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC
2066 3x4+2,5 m 41.323
2067 3x6+4 m 59.846
2068 3x10+6 m 92.689
2069 3x16+10RC m 145.505
2070 3x25+16RC m 224.593
2071 3x35+16RC m 291.953
Cáp điện 4 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC
2072 4x2,5 m 31.740
2073 4x4 m 46.128
2074 4x6 m 65.206
2075 4x16RC m 157.783
2076 4x25RC m 246.237
2077 4x70RC m 662.112
Cáp ngầm 1 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC
2078 1x50RC m 132.644
2079 1x70RC m 184.087
Cáp ngầm 2 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
2080 2x4 m 32.667
2081 2x6 m 43.190
KTTH SXDBN74
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cáp ngầm (3+1) lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
2082 3x6+4 m 71.374
2083 3x10+6 m 104.274
Cáp ngầm 4 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
2084 4x6 m 75.866
2085 4x10 m 114.734
27 Ống và phụ kiện ống nhựa
1 - Sản phẩm CTy CP nhựa Tiền Phong
Ống và phụ tùng luồn dây điện
2086 D16 dày 1,2mm, chiều dài cây 2,92m cây 16.364
2087 D20 dày 1,4mm, chiều dài cây 2,92m cây 23.182
2088 D25 dày 1,5mm, chiều dài cây 2,92m cây 31.636
2089 D32 dày 1,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 63.636
2090 D40 dày 2,3mm, chiều dài cây 2,92m cây 100.909
2091 D50 dày 2,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 134.545
2092 D63 dày 3,0mm, chiều dài cây 2,92m cây 161.818
2093 Cút T D16 cái 3.909
2094 Cút T D20 cái 5.182
2095 Cút T D25 cái 6.909
2096 Cút T D32 cái 8.636
2097 Cút góc D20 cái 4.364
2098 Cút góc D25 cái 7.273
2099 Cút góc D32 cái 10.545
2100 Hộp chia ngả D16 cái 5.545
2101 Hộp chia ngả D20 cái 5.727
2102 Hộp chia ngả D25 cái 6.455
Ống và phụ kiện uPVC
- Ống thoát
2103 D21 m 5.364
2104 D27 m 6.636
2105 D34 m 8.636
2106 D42 m 12.818
2107 D48 m 15.091
2108 D60 m 19.545
2109 D75 m 27.455
KTTH SXDBN75
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2110 D90 m 33.545
2111 D110 m 50.636
2112 D125 m 55.909
2113 D140 m 68.909
- Class 0
2114 D21 m 6.545
2115 D27 m 8.364
2116 D34 m 10.182
2117 D42 m 14.455
2118 D48 m 17.636
2119 D60 m 23.455
2120 D75 m 32.091
2121 D90 m 38.364
2122 D110 m 57.273
2123 D125 m 70.455
2124 D140 m 87.727
- Class 1
2125 D21 m 7.091
2126 D27 m 9.818
2127 D34 m 12.364
2128 D42 m 16.909
2129 D48 m 20.091
2130 D60 m 28.545
2131 D75 m 36.273
2132 D90 m 44.818
2133 D110 m 66.727
2134 D125 m 82.545
2135 D140 m 103.182
- Class 2
2136 D21 m 8.636
2137 D27 m 10.909
2138 D34 m 15.091
2139 D42 m 19.273
2140 D48 m 23.273
2141 D60 m 33.273
2142 D75 m 47.364
2143 D90 m 51.909
2144 D110 m 76.000
KTTH SXDBN76
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2145 D125 m 97.818
2146 D140 m 121.636
- Class 3
2147 D21 m 10.182
2148 D27 m 15.364
2149 D34 m 17.273
2150 D42 m 22.636
2151 D48 m 28.182
2152 D60 m 40.182
2153 D75 m 58.545
2154 D90 m 68.091
2155 D110 m 106.455
2156 D125 m 124.091
2157 D140 m 162.636
- Cút 90
2158 D21 cái 1.182
2159 D27 cái 1.727
2160 D34 cái 2.727
2161 D42 cái 4.364
2162 D48 cái 6.909
2163 D60 cái 10.182
2164 D75 cái 18.000
2165 D90 cái 25.000
2166 D110 cái 37.909
2167 D125 cái 70.091
2168 D140 cái 96.364
- Cút 45
2169 D21 cái 1.182
2170 D27 cái 1.455
2171 D34 cái 2.091
2172 D42 cái 3.273
2173 D48 cái 5.273
2174 D60 cái 8.636
2175 D75 cái 14.909
2176 D90 cái 20.455
2177 D110 cái 29.818
2178 D125 cái 52.727
2179 D140 cái 65.455
KTTH SXDBN77
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Tê 90
2180 D21 cái 1.727
2181 D27 cái 2.909
2182 D34 cái 4.000
2183 D42 cái 5.727
2184 D48 cái 8.545
2185 D60 cái 13.455
2186 D75 cái 22.909
2187 D90 cái 33.182
2188 D110 cái 53.636
2189 D125 cái 111.818
2190 D140 cái 143.636
Zoăng cao su
2191 Zoăng cao su D63 cái 9.091
2192 Zoăng cao su D75 cái 11.455
2193 Zoăng cao su D90 cái 13.909
2194 Zoăng cao su D110 cái 17.636
2194 Zoăng cao su D125 cái 21.545
2195 Zoăng cao su D140 cái 24.000
2195 Zoăng cao su D160 cái 32.909
Ống HDPE - PE100
2196 D20 PN16 m 7.727
2197 D25 PN12,5 m 9.818
2198 D32 PN10 m 13.182
2198 D40 PN8 m 16.636
2199 D40 PN10 m 20.091
2199 D50 PN8 m 25.818
2200 D50 PN10 m 30.818
2200 D63 PN8 m 40.091
2201 D63 PN10 m 49.273
2202 D75 PN8 m 57.000
2203 D75 PN10 m 70.273
2204 D90 PN8 m 90.000
2205 D90 PN10 m 99.727
2206 D110 PN8 m 120.818
2207 D110 PN10 m 151.091
2208 D125 PN8 m 156.000
2209 D125 PN10 m 190.727
KTTH SXDBN78
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2210 D140 PN8 m 194.273
2211 D140 PN10 m 238.091
2212 D160 PN8 m 255.091
2213 D160 PN10 m 312.909
Ống HDPE - PE80
2214 D20 PN12,5 m 7.545
2215 D25 PN10 m 9.818
2216 D32 PN8 m 13.455
2217 D32 PN10 m 15.727
2218 D40 PN8 m 20.091
2219 D40 PN10 m 24.273
2220 D50 PN8 m 31.273
2221 D50 PN10 m 37.364
2222 D63 PN8 m 49.727
2223 D63 PN10 m 59.636
2224 D75 PN8 m 70.364
2225 D75 PN10 m 85.273
2226 D90 PN8 m 101.909
2227 D90 PN10 m 120.818
2228 D110 PN8 m 148.182
2229 D110 PN10 m 182.545
2230 D125 PN8 m 189.364
2231 D125 PN10 m 232.909
2232 D140 PN8 m 237.455
2233 D140 PN10 m 290.364
2234 D160 PN8 m 309.727
2235 D160 PN10 m 380.909
Phụ kiện HDPE
- Đầu nối thẳng
2236 D 20 bộ 17.000
2237 D 25 bộ 25.545
2238 D 32 bộ 33.091
2239 D 40 bộ 49.182
2240 D 50 bộ 63.982
2241 D 63 bộ 84.273
2242 D 75 bộ 134.727
2243 D 90 bộ 235.364
- Nối góc 90
KTTH SXDBN79
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2244 D 20 bộ 21.091
2245 D 25 bộ 24.182
2246 D 32 bộ 33.091
2247 D 40 bộ 52.636
2248 D 50 bộ 68.182
2249 D 63 bộ 114.364
2250 D 75 bộ 158.091
2251 D 90 bộ 268.909
- Tê đều 90
2252 D 20 bộ 21.455
2253 D 25 bộ 30.727
2254 D 32 bộ 35.636
2255 D 40 bộ 69.545
2256 D 50 bộ 111.455
2257 D 63 bộ 133.636
2258 D 75 bộ 211.818
2259 D 90 bộ 395.364
- Đai khởi thủy
2260 D 32 bộ 21.091
2261 D 40 bộ 31.000
2262 D 50 bộ 37.818
2263 D 63 bộ 53.727
2264 D 75 bộ 68.182
2265 D 90 bộ 81.636
2266 D 110 bộ 129.273
Ống nước PPR - PN10
2267 D 20 x 2,3 m 21.273
2268 D 25 x 2,8 m 37.909
2269 D 32 x 2,9 m 49.182
2270 D 40 x 3,7 m 65.909
2271 D 50 x 4,6 m 96.636
2272 D 63 x 5,8 m 153.636
2273 D 75 x 6,8 m 213.636
2274 D 90 x 8,2 m 311.818
2275 D 110 x 10 m 499.091
Ống nước PPR - PN16
2276 D 20 x 2,8 m 23.636
2277 D 25 x 3,5 m 43.636
KTTH SXDBN80
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2278 D 32 x 4,4 m 59.091
2279 D 40 x 5,5 m 80.000
2280 D 50 x 6,9 m 127.273
2281 D 63 x 8,6 m 200.000
2282 D 75 x 10,3 m 272.727
2283 D 90 x 12,3 m 381.818
2284 D 110 x 15,1 m 581.818
Ống nước PPR - PN20
2285 D 20 x 3,4 m 26.273
2286 D 25 x 4,2 m 46.091
2287 D 32 x 5,4 m 67.818
2288 D 40 x 6,7 m 105.000
2289 D 50 x 8,3 m 163.182
2290 D 63 x 10,5 m 257.273
2291 D 75 x 12,5 m 356.364
2292 D 90 x 15 m 532.727
2293 D 110 x 18,3 m 750.000
Phụ kiện PPR-PN20
- Cút 90
2294 D 20 cái 5.273
2295 D 25 cái 7.000
2296 D 32 cái 12.273
2297 D 40 cái 20.000
2298 D 50 cái 35.091
2299 D 63 cái 107.455
2300 D 75 cái 140.273
2301 D 90 cái 216.364
2302 D 110 cái 397.273
- Cút 45
2303 D 20 cái 4.364
2304 D 25 cái 7.000
2305 D 32 cái 10.545
2306 D 40 cái 21.000
2307 D 50 cái 40.091
2308 D 63 cái 91.818
2309 D 75 cái 141.182
2310 D 90 cái 168.182
2311 D 110 cái 292.818
KTTH SXDBN81
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Tê đều
2312 D 20 cái 6.182
2313 D 25 cái 9.545
2314 D 32 cái 15.727
2315 D 40 cái 24.545
2316 D 50 cái 48.182
2317 D 63 cái 120.909
2318 D 75 cái 181.545
2319 D 90 cái 281.818
2320 D 110 cái 422.727
- Măng sông
2321 D 20 cái 2.818
2322 D 25 cái 4.727
2323 D 32 cái 7.273
2324 D 40 cái 11.636
2325 D 50 cái 20.909
2326 D 63 cái 41.818
2327 D 75 cái 70.091
2328 D 90 cái 118.636
2329 D 110 cái 192.364
- Rắc co nhựa
2330 D 20 cái 34.545
2331 D 25 cái 50.909
2332 D 32 cái 73.182
2333 D 40 cái 84.091
2334 D 50 cái 126.364
2335 D 63 cái 292.727
- Van PPR-PN20
2336 D 20 cái 135.455
2337 D 25 cái 183.636
2338 D 32 cái 211.818
2339 D 40 cái 328.182
2340 D 50 cái 559.091
2341 D 63 cái 772.727
2342 D 75 PN16 cái 1.237.273
2343 D 90 PN16 cái 1.551.000
2344 D 110 PN16 cái 1.772.727
Đầu nối ren trong
KTTH SXDBN82
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3045 D20-1/2" cái 34.545
3046 D25-1/2" cái 42.273
3047 D25-3/4" cái 47.182
3048 D32-1" cái 76.818
3049 D40-1,1/4" cái 190.455
3050 D50-1,1/2" cái 252.727
3051 D63-2" cái 511.364
Đầu nối ren ngoài
3052 D20-1/2" cái 43.636
3053 D25-1/2" cái 50.455
3054 D25-3/4" cái 60.909
3055 D32-1" cái 90.000
3056 D40-1,1/4" cái 261.818
3057 D50-1,1/2" cái 327.273
3058 D63-2" cái 554.545
Zắc co ren trong
3059 D20-1/2" cái 82.273
3060 D25-3/4" cái 131.818
3061 D32-1" cái 193.182
Zắc co ren ngoài
3062 D20-1/2" cái 87.727
3063 D25-3/4" cái 136.818
3064 D32-1" cái 215.000
Nối góc 90 độ ren trong
3065 D20-1/2" cái 38.455
3066 D25-1/2" cái 43.636
3067 D25-3/4" cái 58.818
3068 D32-1" cái 108.636
Nối góc 90 độ ren ngoài
3069 D20-1/2" cái 54.091
3070 D25-1/2" cái 61.182
3071 D25-3/4" cái 72.273
3072 D32-1" cái 115.091
2 - Sản phẩm CTy TNHH Nhựa Châu Âu Xanh
Ống thoát uPVC trơn - Europipe
3073 Ống thoát uPVC D21 m 5.300
3074 Ống thoát uPVC D27 m 6.600
3075 Ống thoát uPVC D34 m 8.600
KTTH SXDBN83
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3076 Ống thoát uPVC D42 m 12.800
3077 Ống thoát uPVC D48 m 15.100
3078 Ống thoát uPVC D60 m 19.500
3079 Ống thoát uPVC D75 m 27.500
3080 Ống thoát uPVC D90 m 33.500
3081 Ống thoát uPVC D110 m 50.600
3082 Ống uPVC C0 D21 m 6.500
3083 Ống uPVC C0 D27 m 8.300
3084 Ống uPVC C0 D34 m 10.100
3085 Ống uPVC C0 D42 m 14.500
3086 Ống uPVC C0 D48 m 17.600
3087 Ống uPVC C0 D60 m 23.500
3088 Ống uPVC C0 D75 m 32.100
3089 Ống uPVC C0 D90 m 38.300
3090 Ống uPVC C0 D110 m 57.200
3091 Ống uPVC C1 D21 m 7.100
3092 Ống uPVC C1 D27 m 9.800
3093 Ống uPVC C1 D34 m 12.300
3094 Ống uPVC C1 D42 m 16.900
3095 Ống uPVC C1 D48 m 20.100
3096 Ống uPVC C1 D60 m 28.500
3097 Ống uPVC C1 D75 m 36.000
3098 Ống uPVC C1 D90 m 44.800
3099 Ống uPVC C1 D110 m 66.700
3100 Ống uPVC C2 D21 m 8.600
3101 Ống uPVC C2 D27 m 10.900
3102 Ống uPVC C2 D34 m 15.100
3103 Ống uPVC C2 D42 m 19.200
3104 Ống uPVC C2 D48 m 23.200
3105 Ống uPVC C2 D60 m 33.200
3106 Ống uPVC C2 D75 m 47.300
3107 Ống uPVC C2 D90 m 51.900
3108 Ống uPVC C2 D110 m 76.000
3109 Ống uPVC C3 D21 m 10.100
3110 Ống uPVC C3 D27 m 15.300
3111 Ống uPVC C3 D34 m 17.200
3112 Ống uPVC C3 D42 m 22.600
3113 Ống uPVC C3 D48 m 28.100
KTTH SXDBN84
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3114 Ống uPVC C3 D60 m 40.200
3115 Ống uPVC C3 D75 m 58.500
3116 Ống uPVC C3 D90 m 68.100
3117 Ống uPVC C3 D110 m 106.400
Phụ kiện uPVC - Europipe
Măng sông
3118 Măng sông D21 PN10 cái 1.100
3119 Măng sông D27 PN10 cái 1.300
3120 Măng sông D34 PN10 cái 1.500
3121 Măng sông D42 PN10 cái 2.700
3122 Măng sông D48 PN10 cái 3.500
3123 Măng sông D60 PN8 cái 5.900
3124 Măng sông D75 PN10 cái 19.100
3125 Măng sông D90 PN10 cái 31.000
3126 Măng sông D110 PN8 cái 35.400
Cút đều 90 độ
3127 Cút đều 90 độ D21 PN10 cái 1.200
3128 Cút đều 90 độ D27 PN10 cái 1.700
3129 Cút đều 90 độ D34 PN10 cái 2.700
3130 Cút đều 90 độ D42 PN10 cái 4.300
3131 Cút đều 90 độ D48 PN10 cái 6.900
3132 Cút đều 90 độ D60 PN8 cái 10.100
3133 Cút đều 90 độ D75 PN8 cái 18.000
3134 Cút đều 90 độ D90 PN8 cái 25.000
3135 Cút đều 90 độ D110 PN8 cái 48.500
Chếch 45 độ
3136 Chếch 45 độ D21 PN10 cái 1.200
3137 Chếch 45 độ D27 PN10 cái 1.500
3138 Chếch 45 độ D34 PN10 cái 3.100
3139 Chếch 45 độ D42 PN10 cái 3.200
3140 Chếch 45 độ D48 PN10 cái 5.200
3141 Chếch 45 độ D60 PN8 cái 8.600
3142 Chếch 45 độ D75 PN8 cái 14.900
3143 Chếch 45 độ D90 PN8 cái 20.400
3144 Chếch 45 độ D110 PN8 cái 40.300
Tê đều
3145 Tê đều D21 PN10 cái 1.700
3146 Tê đều D27 PN10 cái 2.900
KTTH SXDBN85
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3147 Tê đều D34 PN10 cái 4.000
3148 Tê đều D42 PN10 cái 5.700
3149 Tê đều D48 PN10 cái 8.500
3150 Tê đều D60 PN8 cái 13.400
3151 Tê đều D75 PN8 cái 22.900
3152 Tê đều D90 PN8 cái 33.100
3153 Tê đều D110 PN8 cái 64.000
Tê thu
3154 Tê thu D27/21 PN10 cái 2.200
3155 Tê thu D34/27 PN10 cái 3.100
3156 Tê thu D42/34 PN10 cái 5.200
3157 Tê thu D48/42 PN10 cái 8.700
3158 Tê thu D60/48 PN8 cái 11.300
3159 Tê thu D75/48 PN8 cái 18.000
3160 Tê thu D75/60 PN8 cái 20.100
3161 Tê thu D90/60 PN8 cái 31.200
3162 Tê thu D110×90 PN8 cái 148.500
Côn thu
3163 Côn thu D27/21 PN10 cái 1.100
3164 Côn thu D34/27 PN10 cái 1.900
3165 Côn thu D42/34 PN10 cái 2.400
3166 Côn thu D48/42 PN10 cái 3.200
3167 Côn thu D60/48 PN10 cái 6.100
3168 Côn thu D75/60 PN8 cái 8.100
3169 Côn thu D90/75 PN10 cái 17.800
3170 Côn thu D110/90 PN8 cái 23.600
Y đều
3171 Y đều D42 PN12,5 cái 6.300
3172 Y đều D48 PN12,5 cái 12.300
3173 Y đều D60 PN10 cái 19.300
3174 Y đều D75 PN8 cái 31.900
3175 Y đều D90 PN10 cái 48.600
3176 Y đều D110 PN8 cái 59.000
Y thu
3177 Y thu D90/75 PN10 cái 38.100
3178 Y thu D110/75 PN8 cái 50.000
3179 Y thu D110/75 PN10 cái 52.700
3180 Y thu D110/90 PN8 cái 53.100
KTTH SXDBN86
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3181 Y thu D110/90 PN10 cái 55.900
Bạc chuyển bậc
3182 Bạc chuyển bậc D27/21 PN16 cái 2.300
3183 Bạc chuyển bậc D60/42 PN16 cái 8.200
3184 Bạc chuyển bậc D75/60 PN10 cái 7.600
3185 Bạc chuyển bậc D90/75 PN10 cái 11.800
3186 Bạc chuyển bậc D110/60 PN10 cái 24.000
Thập cong đều
3187 Thập cong đều D90 cái 47.100
3188 Thập cong đều D110 cái 81.700
Tê cong đều
3189 Tê cong đều D90 PN10 cái 60.000
3190 Tê cong đều D90 mỏng cái 36.700
3191 Tê cong đều D110 PN10 cái 118.700
3192 Tê cong đều D110 mỏng cái 61.000
Đầu bịt ống
3193 Đầu bịt ống D60 PN10 cái 8.100
3194 Đầu bịt ống D90 PN10 cái 18.200
3195 Đầu bịt ống D110 PN10 cái 27.200
Bịt xả
3196 Bịt xả D60 cái 9.000
3197 Bịt xả D90 cái 19.100
3198 Bịt xả D110 cái 25.400
3199 Bịt xả D160 cái 64.500
Si phông 10.100
3200 Bịt xả D42 cái 14.900
3201 Bịt xả D48 cái 14.900
3202 Bịt xả D60 cái 24.000
3203 Bịt xả D75 cái 45.900
3204 Bịt xả D90 cái 62.100
3205 Bịt xả D110 cái 91.900
Ống nhựa HDPE PE100
3206 Ống nhựa HDPE D20 PN16 m 7.700
3207 Ống nhựa HDPE D25 PN12,5 m 9.800
3208 Ống nhựa HDPE D32 PN10 m 13.100
3209 Ống nhựa HDPE D40 PN8 m 16.600
3210 Ống nhựa HDPE D50 PN6 m 21.700
3211 Ống nhựa HDPE D63 PN6 m 33.900
KTTH SXDBN87
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3212 Ống nhựa HDPE D75 PN6 m 46.100
3213 Ống nhựa HDPE D90 PN6 m 75.700
3214 Ống nhựa HDPE D110 PN6 m 97.200
3215 Ống nhựa HDPE D125 PN6 m 125.800
3216 Ống nhựa HDPE D140 PN6 m 157.900
3217 Ống nhựa HDPE D160 PN6 m 206.900
3218 Ống nhựa HDPE D180 PN6 m 258.500
3219 Ống nhựa HDPE D200 PN6 m 321.000
Ống nhựa và phụ kiện chịu nhiệt PPR
Ống PPR PN10
3220 D20 x 2,3mm m 21.200
3221 D25 x 2,8mm m 37.900
3222 D32 x 2,9mm m 49.100
3223 D40 x 3,7mm m 65.900
3224 D50 x 4,6mm m 96.600
Ống PPR PN16
3225 D20 x 2,8mm m 23.600
3226 D25 x 3,5mm m 43.600
3227 D32 x 4,4mm m 59.000
3228 D40 x 5,5mm m 80.000
3229 D50 x 6,9mm m 127.200
Ống PPR PN20
3230 D20 x 3,4mm m 26.200
3231 D25 x 4,2mm m 46.000
3232 D32 x 5,4mm m 67.800
3233 D40 x 6,7mm m 105.000
3234 D50 x 8,3mm m 163.100
Ống tránh
3235 D20 cái 13.600
3236 D25 cái 25.400
Nút bịt
3237 D20 cái 2.600
3238 D25 cái 4.500
3239 D32 cái 5.900
3240 D40 cái 8.900
3241 D50 cái 16.800
Cút 90º
3242 D20 cái 5.200
KTTH SXDBN88
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3243 D25 cái 7.000
3244 D32 cái 12.200
3245 D40 cái 20.000
3246 D50 cái 35.000
Tê đều
3247 D20 cái 6.100
3248 D25 cái 9.500
3249 D32 cái 15.700
3250 D40 cái 24.500
3251 D50 cái 48.100
Măng sông
3252 D20 cái 2.800
3253 D25 cái 4.700
3254 D32 cái 7.200
3255 D40 cái 11.600
3256 D50 cái 20.900
Chếch 45º
3257 D20 cái 4.300
3258 D25 cái 7.000
3259 D32 cái 10.500
3260 D40 cái 21.000
3261 D50 cái 40.000
Côn thu
3262 D25/20 cái 4.300
3263 D32 /25,20 cái 6.100
3264 D40/32,25,20 cái 9.500
3265 D50/40,32,25,20 cái 17.100
Tê thu
3266 D25/20 cái 9.500
3267 D32 /25,20 cái 16.800
3268 D40/32,25,20 cái 37.000
3269 D50/40,32,25,20 cái 65.000
Rắc co nhựa
3270 D20 cái 34.500
3271 D25 cái 50.900
3272 D32 cái 73.100
3273 D40 cái 84.000
3274 D50 cái 126.300
KTTH SXDBN89
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Van chặn
3275 D20 cái 135.400
3276 D25 cái 183.600
3277 D32 cái 211.800
3278 D40 cái 238.100
3279 D50 cái 559.000
Van cửa
3280 D20 cái 181.800
3281 D25 cái 209.000
3282 D32 cái 300.000
3283 D40 cái 505.000
3284 D50 cái 787.500
4 - Sản phẩm CTy TNHH hóa nhựa Đệ Nhất
Ống nhựa thoát nước uPVC
3285 ∅ 21 m 5.200
3286 ∅ 27 m 6.500
3287 ∅ 34 m 8.500
3288 ∅ 42 m 12.600
3289 ∅ 48 m 14.800
3290 ∅ 60 m 19.100
3291 ∅ 75 m 26.900
3292 ∅ 90 m 32.900
3293 ∅ 110 m 49.600
Ống nhựa Class0 uPVC
3294 ∅ 21 m 6.400
3295 ∅ 27 m 8.200
3296 ∅ 34 m 10.000
3297 ∅ 42 m 14.200
3298 ∅ 48 m 17.300
3299 ∅ 60 m 23.000
3300 ∅ 75 m 31.400
3301 ∅ 90 m 37.500
3302 ∅ 110 m 56.100
Ống nhựa Class1 uPVC
3303 ∅ 21 m 6.900
3304 ∅ 27 m 9.600
3305 ∅ 34 m 12.100
KTTH SXDBN90
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3306 ∅ 42 m 16.600
3307 ∅ 48 m 19.700
3308 ∅ 60 m 28.000
3309 ∅ 63 m 26.600
3310 ∅ 75 m 36.000
3311 ∅ 76 m 39.600
3312 ∅ 90 m 43.900
3313 ∅ 110 m 65.400
Ống nhựa Class2 uPVC
3314 ∅ 21 m 8.500
3315 ∅ 27 m 10.700
3316 ∅ 34 m 14.800
3317 ∅ 42 m 18.900
3318 ∅ 48 m 22.800
3319 ∅ 60 m 32.600
3320 ∅ 63 m 33.200
3321 ∅ 75 m 46.400
3322 ∅ 76 m 47.600
3323 ∅ 90 m 52.500
3324 ∅ 110 m 75.300
Ống nhựa Class3 uPVC
3325 ∅ 21 m 10.000
3326 ∅ 27 m 15.000
3327 ∅ 34 m 16.900
3328 ∅ 42 m 22.200
3329 ∅ 48 m 27.600
3330 ∅ 60 m 39.400
3331 ∅ 63 m 41.600
3332 ∅ 75 m 57.400
3333 ∅ 76 m 60.300
3334 ∅ 90 m 66.700
3335 ∅ 110 m 104.300
Ống HDPE - PE100
3336 ∅ 25, PN10, dày 1,8mm m 9.600
3337 ∅ 32, PN10, dày 1,8mm m 13.600
3338 ∅ 40, PN10, dày 1,8mm m 20.800
3339 ∅ 50, PN10, dày 1,8mm m 32.100
3340 ∅ 63, PN10, dày 1,8mm m 51.200
KTTH SXDBN91
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3341 ∅ 75, PN10, dày 1,8mm m 71.400
3342 ∅ 90, PN10, dày 1,8mm m 102.800
3343 ∅ 110, PN10, dày 1,8mm m 152.800
Ống HDPE - PE100
3344 ∅ 20, PN12,5, dày 1,8mm m 7.400
3345 ∅ 25, PN12,5, dày 1,8mm m 10.200
3346 ∅ 32, PN12,5, dày 1,8mm m 16.800
3347 ∅ 40, PN12,5, dày 1,8mm m 25.200
3348 ∅ 50, PN12,5, dày 1,8mm m 38.600
3349 ∅ 63, PN12,5, dày 1,8mm m 61.500
3350 ∅ 75, PN12,5, dày 1,8mm m 87.200
3351 ∅ 90, PN12,5, dày 1,8mm m 124.700
3352 ∅ 110, PN12,5, dày 1,8mm m 184.800
Phụ kiện ống uPVC
Nối
3353 ∅ 21 cái 1.091
3354 ∅ 27 cái 1.364
3355 ∅ 34 cái 2.000
3356 ∅ 42 cái 2.727
3357 ∅ 49 cái 3.600
3358 ∅ 60 cái 5.909
3359 ∅ 75 cái 12.700
3360 ∅ 90 cái 16.600
3361 ∅ 110 cái 24.000
Tê
3362 ∅ 21 cái 1.727
3363 ∅ 27 cái 2.909
3364 ∅ 34 cái 4.000
3365 ∅ 42 cái 5.727
3366 ∅ 49 cái 8.600
3367 ∅ 60 cái 13.455
3368 ∅ 75 cái 22.909
3369 ∅ 90 cái 37.500
3370 ∅ 110 cái 53.636
Cút 90º
3371 ∅ 21 cái 1.182
3372 ∅ 27 cái 1.727
3373 ∅ 34 cái 2.727
KTTH SXDBN92
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3374 ∅ 42 cái 4.364
3375 ∅ 49 cái 6.909
3376 ∅ 60 cái 10.182
3377 ∅ 75 cái 18.000
3378 ∅ 90 cái 25.000
3379 ∅ 110 cái 37.909
Cút 45º
3380 ∅ 21 cái 1.182
3381 ∅ 27 cái 1.455
3382 ∅ 34 cái 2.091
3383 ∅ 42 cái 3.273
3384 ∅ 49 cái 5.273
3385 ∅ 60 cái 8.636
3386 ∅ 75 cái 14.909
3387 ∅ 90 cái 20.455
3388 ∅ 110 cái 29.818
5-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE của Công ty CP ASIA Kinh Bắc
3389 ASIA Φ 25/32 m 13.400
3390 ASIA Φ 30/40 m 14.200
3391 ASIA Φ 40/50 m 21.000
3392 ASIA Φ 50/65 m 28.300
3393 ASIA Φ 65/85 m 41.500
3394 ASIA Φ 80/105 m 54.600
3395 ASIA Φ 90/112 m 65.600
3396 ASIA Φ 100/130 m 76.000
3397 ASIA Φ 125/160 m 116.200
3398 ASIA Φ 150/195 m 155.700
3399 ASIA Φ 175/230 m 242.000
3400 ASIA Φ 200/260 m 285.000
3401 ASIA Φ 250/320 m 425.000
6-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE của Công ty CP SANTO
3402 ELP 25 m 12.800
3403 ELP 30 m 14.900
3404 ELP 40 m 21.400
3405 ELP 50 m 29.300
3406 ELP 65 m 42.500
KTTH SXDBN93
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3407 ELP 72 m 47.800
3408 ELP 80 m 55.300
3409 ELP 90 m 63.600
3410 ELP 100 m 78.100
3411 ELP 125 m 121.400
3412 ELP 150 m 165.800
7-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Tiến Công của Công ty Cổ phần hợp tác Thành Công
3413 TPF Φ 32/25 m 12.800
3414 TPF Φ 40/30 m 14.900
3415 TPF Φ 50/40 m 21.400
3416 TPF Φ 65/50 m 29.300
3417 TPF Φ 85/65 m 42.500
3418 TPF Φ 105/80 m 55.300
3419 TPF Φ 110/90 m 63.600
3420 TPF Φ 130/100 m 78.100
3421 TPF Φ 160/125 m 121.400
3422 TPF Φ 195/150 m 165.800
3423 TPF Φ 210/160 m 185.000
3424 TPF Φ 230/200 m 247.200
3425 TPF Φ 260/200 m 295.500
Phụ kiện
3426 MS 32/25 chiếc 6.600
3427 MS 40/30 chiếc 7.920
3428 MS 50/40 chiếc 11.000
3429 MS 65/50 chiếc 13.200
3430 MS 85/65 chiếc 19.800
3431 MS 105/80 chiếc 28.270
3432 MS 110/90 chiếc 29.700
3433 MS 130/100 chiếc 34.100
3434 MS 160/125 chiếc 45.100
3435 MS 195/150 chiếc 51.920
3436 MS 230/200 chiếc 81.070
3437 MS 260/200 chiếc 108.790
3438 Nút loe không lắp 32/25 chiếc 10.560
3439 Nút loe không lắp 40/30 chiếc 11.550
3440 Nút loe không lắp 50/40 chiếc 14.520
3441 Nút loe không lắp 65/50 chiếc 25.080
KTTH SXDBN94
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3442 Nút loe không lắp 85/65 chiếc 26.730
3443 Nút loe không lắp 105/80 chiếc 36.850
3444 Nút loe không lắp 110/90 chiếc 42.460
3445 Nút loe không lắp 130/100 chiếc 45.320
3446 Nút loe không lắp 160/125 chiếc 58.080
3447 Nút loe không lắp 195/150 chiếc 64.130
3448 Nút loe không lắp 230/200 chiếc 108.790
3449 Băng cao su non cuộn 28.380
3450 Băng cao su lưu hóa cuộn 48.290
3451 Băng keo chịu nước cuộn 21.560
3452 Gối đỡ 130/100 bộ 42.900
3453 Gối đỡ 195/150 bộ 93.500
8-Ống nhựa gân xoắn HDPE - 2 vách của Công ty TNHH Sam Kwang Air Tech
3454 Loại A
3455 Φ 150 m 302.000
3456 Φ 200 m 429.000
3457 Φ 250 m 583.000
3458 Φ 300 m 799.000
3459 Φ 350 m 1.215.000
3460 Φ 400 m 1.462.000
3461 Φ 500 m 2.410.000
3462 Φ 600 m 3.012.000
3463 Loại B
3464 Φ 150 m 285.000
3465 Φ 200 m 369.000
3466 Φ 250 m 495.000
3467 Φ 300 m 613.000
3468 Φ 350 m 823.000
3469 Φ 400 m 1.076.000
3470 Φ 500 m 1.664.000
3471 Φ 600 m 2.513.000
28 Vật tư chuyên ngành cấp nước
1-Sản phẩm của Công ty CP ĐT PT Vân Giang
Ống thép đen Vinapipe/Việt Đức (Tiêu chuẩn BS1387/85)
3472 D15 (21,2x1,9) m 28.000
3473 D20 (26,65x2,1) m 39.000
KTTH SXDBN95
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3474 D25 (33,5x2,3) m 54.000
3475 D32 (42,2x2,3) m 68.000
3476 D40 (48,1x2,5) m 86.000
3477 D50 (59,9x2,6) m 112.000
3478 D65 (75,6x2,9) m 158.000
3479 D80 (88,3x2,9) m 186.000
3480 D100 (113,45x3,2) m 265.000
Ống thép đen Việt Đức (Tiêu chuẩn ASTM A53A)
3481 D125 (141,3x3,96) m 430.000
3482 D150 (168,3x3,96) m 514.000
3483 D150 (168,3x4,78) m 618.000
3484 D150 (168,3x5,16) m 665.000
3485 D200 (219,1x4,78) m 809.000
3486 D200 (219,1x5,16) m 872.000
3487 D200 (219,1x5,56) m 938.000
Ống thép mạ kẽm Vinapipe/Hòa Phát (Tiêu chuẩn BS1387/85-A1)
3488 D15 (21,2x1,9) m 41.000
3489 D20 (26,65x2,1) m 54.000
3490 D25 (33,5x2,3) m 76.000
3491 D32 (42,2x2,3) m 95.000
3492 D40 (48,1x2,5) m 119.000
3493 D50 (59,9x2,6) m 155.000
3494 D65 (75,6x2,9) m 218.000
3495 D80 (88,3x2,9) m 257.000
3496 D100 (113,45x3,2) m 366.000 Van cổng 2 mặt bích ty chìm không tay sản xuất Malaysia (OKM)
3497 DN80 cái 4.284.000
3498 DN100 cái 5.381.000
3499 DN150 cái 8.870.000
3500 DN200 cái 13.496.000
Van bướm vô lăng 612XC, PN10 sản xuất Malaysia (OKM)
3501 DN80 cái 5.000.000
3502 DN100 cái 5.599.000
3503 DN150 cái 8.804.000
3504 DN200 cái 11.069.000
KTTH SXDBN96
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Van bướm gạt 612XC, PN10 Nhật sản xuất tại Malaysia (OKM)
3505 DN80 cái 3.590.000
3506 DN100 cái 4.231.000
3507 DN150 cái 7.351.000
3508 DN200 cái 11.069.000
Van 1 chiều MB lá lật SX Malaysia (OKM)
3509 DN80 cái 3.972.000
3510 DN100 cái 5.125.000
3511 DN150 cái 9.396.000
3512 DN200 cái 16.230.000
Van xả khí SX Malaysia (OKM)
3513 DN25 cái 4.126.000
3514 DN50 cái 6.041.000
3515 DN100 cái 14.519.000
Van cửa ANA GV105 Thái Lan (van ren)
3516 DN15 cái 100.000
3517 DN20 cái 155.000
3518 DN25 cái 235.000
3519 DN32 cái 352.000
3520 DN40 cái 492.000
3521 DN50 cái 624.000
3522 DN65 cái 1.523.000
3523 DN80 cái 1.980.000
3524 DN100 cái 3.420.000
Van 1 chiều ANA CHV111 Thái Lan (van ren)
3525 DN15 cái 90.000
3526 DN20 cái 122.000
3527 DN25 cái 180.000
3528 DN32 cái 311.000
3529 DN40 cái 384.000
3530 DN50 cái 608.000
3531 DN65 cái 1.349.000
3532 DN80 cái 1.883.000
3533 DN100 cái 3.494.000
Van bi tay bướm ANA BV114-GH Thái Lan
3534 D15 cái 68.000
3535 D20 cái 95.000
KTTH SXDBN97
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Van 1 chiều lo xo ANA CVS117 Thái Lan
3536 D15 cái 84.000
3537 D20 cái 104.000
3538 D25 cái 148.000
Vòi tay gạt ANA Thái Lan
3539 Vòi tay gạt dài SINH119 - D15 cái 83.000
3540 Vòi tay gạt dài SMOH107 - D15 cái 100.000
3541Trụ cứu hỏa 3 họng Mai Động TN125(D100, cao 1,5m)
cái 9.360.000
3542Trụ cứu hỏa 3 họng Bộ Quốc phòng TN125(D100, cao 1,5m)
cái 9.360.000
Đồng hồ đo lưu lượng nước KENT ELSTER do hãng George Kent sản xuất tại Malaysia, đã bao gồm kiểm định và đã có rắc co
3543 PSM cấp C - DN15 cái 841.000
3544 PSM cấp C - DN20 cái 1.950.000
3545 PSM cấp C - DN25 cái 3.990.000
3546 PSM cấp C - DN40 cái 10.800.000
2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị và vật tư ngành nước Hà Nội
Đồng hồ đo nước đồng nối ren, cấp B, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)
3547 DN 15 cái 596.000Đồng hồ đo nước gang nối ren, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)
3548 DN 15 cái 448.000
3549 DN20 cái 1.719.000
3550 DN25 cái 3.031.000
3551 DN32 cái 4.070.000
3552 DN40 cái 5.580.000
Van hai chiều nối bích, ty chìm, hiệu AMG -Malaysia (kèm chụp ty van hoặc tay quay)
3553 DN 50 cái 2.560.000
3554 DN 65 cái 3.232.000
3555 DN 80 cái 3.960.000
3556 DN 100 cái 4.192.000
3557 DN 125 cái 6.240.000
KTTH SXDBN98
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3558 DN 150 cái 7.560.000
3559 DN 200 cái 12.240.000
Van một chiều nối bích, lá lật, hiệu AMG -Malaysia
3560 DN 50 cái 2.640.000
3561 DN 65 cái 3.240.000
3562 DN 80 cái 3.720.000
3563 DN 100 cái 5.037.500
3564 DN 125 cái 7.776.000
3565 DN 150 cái 8.640.000
3566 DN 200 cái 15.480.000Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia
3567 DN 50 cái 1.152.000
3568 DN 65 cái 1.368.000
3569 DN 80 cái 1.920.000
3570 DN 100 cái 2.272.000
3571 DN 125 cái 2.960.000
3572 DN 150 cái 4.048.000
3573 DN 200 cái 6.112.000Van bướm không mặt bích, tay quay, hiệu AMG -Malaysia
3574 DN 100 cái 3.008.000
3575 DN 125 cái 4.032.000
3576 DN 150 cái 4.832.000
3577 DN 200 cái 6.720.000
Khớp chống rung nối bích, hiệu AMG-Malaysia
3578 DN 50 cái 1.152.000
3579 DN 65 cái 1.392.000
3580 DN 80 cái 1.728.000
3581 DN 100 cái 2.112.000
3582 DN 125 cái 2.880.000
3583 DN 150 cái 3.888.000
3584 DN 200 cái 5.808.000
Van xả khí tự động, nối ren, hiệu AMG -Malaysia
3585 DN 25 cái 1.760.000
3586 DN 32 cái 2.080.000
3587 DN 40 cái 2.432.000
KTTH SXDBN99
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3588 DN 50 cái 2.912.000
3589Van xả khí tự động kiểu đơn, nối bích, hiệu AMG -Malaysia
3590 DN 50 cái 4.144.000
3591 DN 100 cái 9.120.000
Măng sông nối nhanh EE (dùng cho ống Gang, thép, nhựa…), hiệu AMG -Malaysia
3592 DN 50 cái 672.000
3593 DN 65 cái 912.000
3594 DN 80 cái 1.080.000
3595 DN 100 cái 1.520.000
3596 DN 125 cái 1.600.000
3597 DN 150 cái 1.792.000
3598 DN 200 cái 2.662.400
Ống thép mạ kẽm Vinapipe
3599 D15 (dày 1,9) m 32.000
3600 D20 ( dày 2,1) m 43.000
3601 D25 ( dày 2,3) m 60.000
3602 D32 (dày 2,3) m 75.000
3603 D40 (dày 2,5) m 94.000
3604 D50 (dày 2,6) m 122.000
3605 D65 (dày 2,9) m 173.000
3606 D80 (dày 2,9) m 204.000
3607 D100 (dày 3,2) m 291.000
Ống thép đen (Tiêu chuẩn ASTM A53A)
3608 D80 (88,9x3,0) m 143.000
3609 D100 (114,3x3,2) m 204.000
3610 D125 (141,3x3,96) m 322.000
3611 D150 (168,3x3,96) m 385.000
3612 D150 (168,3x5,16) m 498.000
3613 D200 (219,1x4,78) m 606.000
3614 D200 (219,1x5,16) m 653.000
Phụ kiện thép mạ kẽm
3615 Cút D15 cái 6.500
3616 Cút D20 cái 9.000
3617 Cút D25 cái 15.800
3618 Cút D32 cái 24.400
3619 Cút D40 cái 30.600
KTTH SXDBN100
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3620 Cút D50 cái 50.800
3621 Cút D65 cái 83.000
3622 Cút D80 cái 116.500
3623 Cút D100 cái 208.400
3624 Côn D20 cái 7.700
3625 Côn D25 cái 12.300
3626 Côn D32 cái 18.500
3627 Côn D40 cái 22.900
3628 Côn D50 cái 38.200
3629 Côn D65 cái 78.600
3630 Côn D80 cái 87.800
3631 Côn D100 cái 141.600
3632 Kép D15 cái 5.800
3633 Kép D20 cái 7.500
3634 Kép D25 cái 12.200
3635 Kép D32 cái 18.700
3636 Kép D40 cái 22.900
3637 Kép D50 cái 38.500
3638 Kép D65 cái 63.500
3639 Kép D80 cái 83.800
3640 Kép D100 cái 137.100
3641 Măng sông D15 cái 5.800
3642 Măng sông D20 cái 7.700
3643 Măng sông D25 cái 12.300
3644 Măng sông D32 cái 18.900
3645 Măng sông D40 cái 23.200
3646 Măng sông D50 cái 39.200
3647 Măng sông D65 cái 64.100
3648 Măng sông D80 cái 85.400
3649 Măng sông D100 cái 138.800
3650 Lơ thu D15 cái 7.400
3651 Lơ thu D20 cái 7.500
3652 Lơ thu D25 cái 12.000
3653 Lơ thu D32 cái 18.700
3654 Lơ thu D40 cái 21.400
3655 Lơ thu D50 cái 37.600
3656 Lơ thu D65 cái 65.800
3657 Lơ thu D80 cái 91.700
KTTH SXDBN101
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3658 Lơ thu D100 cái 151.900
3659 Rắc co D15 cái 19.200
3660 Rắc co D20 cái 24.300
3661 Rắc co D25 cái 38.500
3662 Rắc co D32 cái 54.000
3663 Rắc co D40 cái 73.400
3664 Rắc co D50 cái 102.500
3665 Rắc co D65 cái 176.000
3666 Rắc co D80 cái 248.700
3667 Rắc co D100 cái 413.800
3668 Tê (T) D15 cái 8.300
3669 Tê (T) D20 cái 12.500
3670 Tê (T) D25 cái 21.800
3671 Tê (T) D32 cái 32.500
3672 Tê (T) D40 cái 38.300
3673 Tê (T) D50 cái 64.700
3674 Tê (T) D65 cái 104.900
3675 Tê (T) D80 cái 150.600
3676 Tê (T) D100 cái 267.300
29 Thiết bị vệ sinh Viglacera
3677Bệt tay gạt thường V144(bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 1.310.000
3678Bệt phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi thường VT18M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 1.720.000
3679Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm VT34 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 1.920.000
3680Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm Nano BL5M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 2.500.000
3681 Chậu góc, chậu trẻ em (chưa có vòi+siphon) bộ 330.000
3682 Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (chưa có vòi+siphon) bộ 370.000
3683 Tiểu nam TT1 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 370.000
3684 Tiểu nữ (bao gồm cả phụ kiện) bộ 800.000
3685 Vòi chậu 1 lỗ nóng lạnh VG168 bộ 890.000
3686 Vòi chậu 3 lỗ nóng lạnh VG301 bộ 930.000
3687 Sen tắm nóng lạnh gắn tường VG501 bộ 1.320.000
3688 Siphon cần giật VG-SP1 bộ 480.000
3689 Siphon lật 1 VG-SP3 bộ 410.000
3690 Xịt phòng tắm VG-XP1 bộ 160.000
3691 Gương tắm KT: 450x600x5 bộ 285.000
KTTH SXDBN102
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3692 Phụ kiện phòng tắm sứ bộ 560.000
30 Bồn nước Tân Á
Bồn Inox loại đứng (bao gồm cả giá đỡ)3693 1000 lít cái 3.045.455
3694 1200 lít cái 3.454.545
3695 1500 lít cái 4.681.818
3696 2000 lít cái 6.181.818
3697 2500 lít cái 8.090.909
3698 3000 lít cái 9.636.636
3699 4000 lít cái 11.818.182
3700 5000 lít cái 14.727.273
Bồn Inox loại ngang (bao gồm cả giá đỡ)
3701 1000 lít cái 3.227.273
3702 1200 lít cái 3.636.364
3703 1500 lít cái 4.863.636
3704 2000 lít cái 6.363.636
3705 2500 lít cái 8.363.636
3706 3000 lít cái 9.727.273
3707 4000 lít cái 12.363.636
3708 5000 lít cái 15.272.727
Bồn nhựa đứng (bao gồm cả giá đỡ)
3709 500 lít cái 1.500.000
3710 1000 lít cái 2.454.545
3711 1500 lít cái 3.727.273
3712 2000 lít cái 4.818.182
Bồn nhựa ngang (bao gồm cả giá đỡ)
3713 500 lít cái 1.681.818
3714 1000 lít cái 3.000.000
3715 1500 lít cái 4.727.273
3716 2000 lít cái 6.090.909
31 Thiết bi phòng cháy, chữa cháy
Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (Trung Quốc)
3717 Loại D50mm-10Bar -20m cuộn 280.000
3718 Loại D65mm-10Bar -20m cuộn 355.000
3719 Loại D50mm-10Bar -30m cuộn 435.000
3720 Loại D65mm-10Bar -30m cuộn 545.000
3721 Loại D50mm-13Bar -20m cuộn 335.000
3722 Loại D50mm-13Bar -30m cuộn 505.000
KTTH SXDBN103
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3723 Loại D65mm-13Bar -20m cuộn 445.000
3724 Loại D65mm-13Bar -30m cuộn 665.000
Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (In Gemany)
3725 Loại D50 mm -13Bar - 20m cuộn 490.000
3726 Loại D50 mm -13Bar - 30m cuộn 690.000
3727 Loại D65 mm -13Bar - 20m cuộn 630.000
3728 Loại D65 mm -13Bar - 30m cuộn 890.000
3729 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 51) chiếc 50.000
3730 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 66) chiếc 70.000
3731 Khớp nối (KD 51) bộ 50.000
3732 Khớp nối (KD 66) bộ 70.000
3733 Van góc GN Không có ren trong (16K50) chiếc 115.000
3734 Van góc GN +ren trong KY51 chiếc 141.000
3735 Van góc GN Không có ren trong (SN65, 16K50) chiếc 160.000
3736 Van góc GN +ren trong KY66 chiếc 194.000
3737 Trụ cứu hoả 2 cửa GN có ren trong+xích, có nắp bịt DN65x2, không có cờ lê mở, không có chân -65 -16K - 65 MT, 65 - 16K -65
chiếc 900.000
3738 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6 không có tay vặn)
chiếc 850.000
3739 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6, có tay vặn)
chiếc 1.150.000
3740 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 2 cửa
chiếc 3.100.000
3741 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 4 cửa
chiếc 6.500.000
3742 Chân trụ cứu hỏa 2 cửa D65 chiếc 300.000
3743 Chân trụ cứu hỏa 3 cửa chiếc 350.000
3745 Đầu báo khói quang điện thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)
chiếc 195.000
3746 Đầu báo nhiệt thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)
chiếc 180.000
3747 Nút bấm báo cháy thông thường-OA300 chiếc 126.000
3748 Nút bấm báo cháy thông thường có nắp chống bụi và nước
chiếc 100.000
3749 Đèn báo cháy 24VDC, 2 dây chiếc 90.000
3750 Còi báo cháy thông thường, 2 dây, 24 VDC chiếc 159.000
3751 Đèn báo phòng 2 dây, đèn Led, màu đỏ chiếc 45.000
3752 Chuông báo cháy 6", 24VDC 20mA, 92dB/m, 610g, FQ-101
chiếc 150.000
KTTH SXDBN104
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3753 Tủ cấp nguồn phụ (đầu vào 90-207VAC, đầu ra 24VDC 3A, 2 pin 2,2AH có thể lắp trong hộp)
bộ 1.690.000
3754 Tủ điều khiển chữa cháy thông thường (4 vùng giám sát, 1 đầu ra chữa cháy, đền Led hiển thị thời gian trỡ… )
bộ 6.380.000
Bình bột chữa cháy
3755 MFZ4(BC) bình 140.000
3756 MFZ4(ABC) bình 170.000
3757 MFZ8 (BC) bình 230.000
3758 MFZ8(ABC) bình 250.000
3759 Bình khí CO2 MT3 bình 350.000
3760 Bình khí CO2 MT5 bình 580.000
3761 Cấm lửa chiếc 13.636
3762 Cấm thuốc chiếc 13.636
3763 Nội quy chiếc 22.727
3764 Tiêu lệnh chiếc 22.727
3765 Tủ đựng vòi chữa cháy (40x50x18) hộp 160.000
3766 Tủ đựng vòi chữa cháy (50x60x18) hộp 220.000
3767 Hộp tổ hợp hộp 160.000
KTTH SXDBN105
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
1
1 Cát mịn cỡ hạt 0,7-1,4 m3 122.699 125.446 131.673 121.873 121.633 124.720 124.243
2 Cát mịn cỡ hạt 1,5-2,0 m3 133.127 135.446 141.673 131.873 131.633 134.720 134.243
3 Cát vàng ML>2 m3 338.127 340.446 341.673 337.990 336.633 337.782 339.243
4 Cát san nền m3 103.127 105.446 111.673 101.873 101.633 104.720 104.243
2
5 Đá dăm xanh (chọn)1x2 m3 240.420 242.900 248.261 240.620 238.584 237.263 241.960
6 Đá dăm xanh (chọn) 2x4 m3 230.420 232.900 238.261 230.620 228.584 227.263 231.960
7 Đá dăm xanh (chọn) 4x6 m3 225.420 227.900 228.261 223.281 218.584 222.263 221.960
8 Đá dăm cấp phối loại 1 m3 185.420 187.900 193.261 184.208 183.584 187.263 191.960
9 Đá dăm cấp phối loại 2 m3 175.420 177.900 183.261 174.208 173.584 177.263 181.960
3
10 Gạch đặc (220x105x60) viên 920 920 970 970 920 970 970
4
11 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150 1.100 1.150 1.160 1.050 1.200 1.200
Gạch xi măng các loại
Gạch tuynel
Cát (TCVN)
Các loại Đá (TCVN)
Gạch đất nung
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THỊ XÃ TỪ SƠN
Từ ngày 01 tháng 7 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT
(Kèm theo Công bố số 07/2018/CBLS-XD-TC ngày 06/8/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)
Đơn vị tính : đồng
1 - Công ty CP xi măng Sông Cầu (Bắc Giang)
KTTH SXDBN106
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
12 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.500 3.500
13 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130,
mác 75viên
6.200 6.200 6.200 6.200 6.600 6.600 6.600
14 Gạch 3 hàng 4 vách 390x140x130, mác
75viên
5.800 5.800 5.800 5.800 6.200 6.200 6.200
15 Gạch 3 hàng 4 vách 390x100x130, mác
75viên
3.600 3.600 3.600 3.600 4.000 4.000 4.000
16Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên
1.140 1.050 1.140 1.010 1.140 1.230 1.230
17Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên
1.180 1.100 1.190 1.055 1.190 1.270 1.280
18 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60, mác
100viên 1.320
1.320 1.320 1.320 1.320 1.410 1.410
19 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT
390x170x130, mác 75viên
6.190 6.190 6.190 6.190 6.640 6.640 6.640
20Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên
1.200 1.100 1.100 1.100
21 Gạch đặc 200x95x60, mác 100 viên 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
22 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
23 Gạch đặc 220x105x65, mác 100 viên 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050
2- Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh
4- Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình
5- Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân
KTTH SXDBN107
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
24 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 2.700 2.700 2.700 2.700 2.700 2.700 2.700
25 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600
26 Gạch 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
27 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150
28 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.100 1.100 1.100 1.000 1.100 1.100 1.100
29 Gạch 6 lỗ 240x115x90, mác 100 viên 1.550 1.550 1.550 1.450 1.550 1.550 1.550
530 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 889.838 908.653 905.669 911.155 889.838 889.838 889.838
31 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 938.101 975.730 969.762 980.735 938.101 938.101 938.101
32 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 945.185 982.814 976.846 987.819 945.185 945.185 945.185
32 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 977.063 1.014.692 1.008.724 1.019.697 977.063 977.063 977.063
33 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 990.981 1.028.610 1.022.642 1.033.615 990.981 990.981 990.981
34 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.055.636 1.093.265 1.087.297 1.098.270 1.055.636 1.055.636 1.055.636
6
Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350
35 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 207.443 203.235 207.443 206.041 207.443 209.079 210.248
36 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 238.348 233.088 238.348 236.594 238.348 240.392 241.854
37 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 204.590 199.330 204.590 202.837 204.590 206.635 208.096
38 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 322.538 322.742 322.538 334.082 322.538 342.284 345.431
39 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 415.878 404.550 415.878 412.101 415.878 420.283 423.431
40 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 370.722 359.393 370.722 366.945 370.722 375.127 378.275
7 - Gạch xây - Công ty CP Gạch Đại Kim
6- Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn
Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)
Ống cống, đế cống BTCT
1 - Ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường Xuân
KTTH SXDBN108
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
41 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 632.806 597.761 632.806 624.624 632.806 642.352 649.151
42 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 791.373 766.828 791.373 783.191 791.373 800.919 807.737
43 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 718.926 694.382 718.926 710.745 718.926 728.472 735.290
44 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.025.736 996.281 1.025.736 1.015.918 1.025.736 1.037.191 1.045.372
45 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 930.992 901.538 930.992 921.174 930.992 942.448 950.629
46 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.835.349 1.798.531 1.835.349 1.823.077 1.835.349 1.849.667 1.859.895
47 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.558.624 1.521.806 1.558.624 1.546.351 1.558.624 1.572.942 1.583.170
48 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.144.909 2.095.818 2.144.909 2.128.545 2.144.909 2.164.000 2.177.636
49 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.324.909 2.275.818 2.324.909 2.308.545 2.324.909 2.344.000 2.357.636
50 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.000.074 2.926.437 3.000.074 2.993.937 3.000.074 3.028.710 3.049.165
51 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 2.954.471 2.880.835 2.954.471 2.948.335 2.954.471 2.983.107 3.003.562
52 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.139.355 3.065.718 3.139.355 3.114.809 3.139.355 3.167.991 3.188.446
53 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.454.355 3.380.718 3.454.355 3.429.809 3.454.355 3.482.991 3.503.446
Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350
54 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 214.781 210.573 214.781 213.379 214.781 216.417 217.586
55 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 254.319 249.060 254.319 252.566 254.319 256.364 257.826
56 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 218.166 212.906 218.166 216.413 218.166 220.211 221.672
57 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 358.894 361.799 358.894 370.439 358.894 378.640 381.788
58 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 438.607 427.279 438.607 434.831 438.607 443.013 446.160
59 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 396.403 385.075 396.403 392.627 396.403 400.809 403.956
60 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 670.984 635.939 670.984 662.802 670.984 680.530 687.329
61 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 835.168 810.623 835.168 826.986 835.168 844.713 851.532
62 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 789.829 765.284 789.829 781.647 789.829 799.374 806.192
KTTH SXDBN109
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
63 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.153.171 1.123.716 1.153.171 1.143.352 1.153.171 1.164.626 1.172.807
64 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.045.299 1.015.845 1.045.299 1.035.481 1.045.299 1.056.754 1.064.935
65 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.899.249 1.862.431 1.899.249 1.886.977 1.899.249 1.913.567 1.923.795
66 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.764.249 1.727.431 1.764.249 1.751.977 1.764.249 1.778.567 1.788.795
67 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.376.555 2.327.463 2.376.555 2.360.191 2.376.555 2.395.646 2.409.281
68 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 2.405.009 2.355.918 2.405.009 2.388.645 2.405.009 2.424.100 2.437.736
69 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.180.074 3.106.437 3.180.074 3.173.937 3.180.074 3.208.710 3.229.165
70 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.249.921 3.176.285 3.249.921 3.243.785 3.249.921 3.278.557 3.299.012
71 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.383.022 3.309.385 3.383.022 3.358.476 3.383.022 3.411.658 3.432.113
72 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.679.355 3.605.718 3.679.355 3.654.809 3.679.355 3.707.991 3.728.446
Đế cống mác 200
73 Đế cống 300 - bản 27 cái 43.763 41.542 43.763 43.023 43.763 44.627 45.244
74 Đế cống 400 - bản 27 cái 50.896 48.504 50.896 50.098 50.896 51.826 52.490
75 Đế cống 500 - bản 27 cái 64.255 61.116 64.255 63.208 64.255 65.476 66.347
76 Đế cống 600 - bản 27 cái 77.614 73.728 77.614 76.318 77.614 79.125 80.205
77 Đế cống 800 - bản 27 cái 105.721 100.539 105.721 103.994 105.721 107.736 109.175
78 Đế cống 1000 - bản 27 cái 146.123 139.906 146.123 144.051 146.123 148.542 150.269
79 Đế cống 300 - bản 38 cái 59.307 57.085 59.307 58.566 59.307 60.170 60.788
80 Đế cống 400 - bản 38 cái 69.169 66.776 69.169 68.371 69.169 70.099 70.763
81 Đế cống 500 - bản 38 cái 87.201 84.061 87.201 86.154 87.201 88.421 89.293
82 Đế cống 600 - bản 38 cái 105.233 101.346 105.233 103.937 105.233 106.744 107.823
83 Đế cống 800 - bản 38 cái 143.456 138.273 143.456 141.728 143.456 145.471 146.910
KTTH SXDBN110
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
84 Đế cống 1000 - bản 38 cái 199.252 193.034 199.252 197.180 199.252 201.671 203.398
85 Đế cống 1250 - bản 38 cái 257.351 248.468 257.351 254.389 257.351 260.806 263.273
86 Đế cống 1500 - bản 38 cái 360.145 347.709 360.145 356.000 360.145 364.982 368.436
87 Đế cống 1800 - bản 38 cái 522.329 509.892 522.329 518.183 522.329 536.233 530.619
88 Đế cống 2000 - bản 38 cái 595.072 579.526 595.072 589.889 595.072 601.116 605.435
Gioăng cao su đầu cống
89 Cống Ф 300 loe cái 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
90 Cống Ф 400 loe cái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
91 Cống Ф 600 loe cái 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500
92 Cống Ф 800 loe cái 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750
93 Cống Ф 1000 loe cái 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250
94 Cống Ф 1250 loe cái 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000
95 Cống Ф 1500 loe cái 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000
96 Cống Ф 2000 loe cái 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750
Bó vỉa mác 200
97 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 68.368 65.259 68.368 67.281 68.368 69.577 70.441
98 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 73.896 70.442 73.896 72.744 73.896 75.239 76.199
99 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 67.380 63.397 67.380 66.228 67.380 66.247 68.147
100 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 135.565 126.065 135.565 130.211 135.565 135.565 137.465
101 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 133.592 125.791 133.592 131.520 133.592 136.011 137.738
102 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 140.459 134.242 140.459 138.387 140.459 142.878 144.605
103 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 74.987 71.101 74.987 73.692 74.987 76.499 77.578
104 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 57.749 55.159 57.749 56.886 57.749 58.757 59.476
105 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 64.373 62.098 64.373 64.459 64.373 65.423 66.100
KTTH SXDBN111
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
106 Hàm ếch, chống hôi viên 906.395 884.545 906.395 896.895 906.395 911.145 915.895
Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác
250
107 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.502.209 1.479.300 1.502.209 1.494.573 1.502.209 1.511.118 1.517.482
108 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.793.315 1.755.134 1.793.315 1.780.587 1.793.315 1.808.163 1.818.769
109 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.881.834 1.843.653 1.881.834 1.869.106 1.881.834 1.896.682 1.907.288
127 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.064.489 4.004.489 4.064.489 4.049.489 4.064.489 4.079.489 4.099.489
128 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.041.996 3.996.996 4.041.996 4.031.996 4.041.996 4.056.996 4.076.996
129 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.592.395 4.484.061 4.592.395 4.567.395 4.592.395 4.617.395 4.647.395
130 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.472.130 5.322.130 5.472.130 5.422.130 5.472.130 5.507.130 5.522.130
131 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.572.693 6.372.693 6.572.693 6.522.693 6.572.693 6.622.693 6.642.693
132 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.820.622 7.503.349 7.820.622 7.721.531 7.820.622 7.957.894 8.048.804
133 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.498.631 11.171.358 11.498.631 11.389.540 11.498.631 11.625.903 11.716.813
134 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.143.137 11.815.864 12.143.137 12.034.046 12.143.137 12.270.409 12.361.319
Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300
135 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.774.425 1.752.606 1.774.425 1.767.152 1.774.425 1.779.273 1.784.273
136 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.625.644 2.604.047 2.625.644 2.617.456 2.625.644 2.643.719 2.653.820
137 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.205.923 3.164.256 3.205.923 3.200.923 3.205.923 3.223.923 3.232.923
138 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.682.272 3.622.272 3.682.272 3.667.272 3.682.272 3.697.272 3.717.272
139 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.158.098 4.098.098 4.158.098 4.143.098 4.158.098 4.173.098 4.193.098
140 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.162.664 4.117.664 4.162.664 4.152.664 4.162.664 4.177.664 4.197.664
141 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.727.635 4.619.301 4.727.635 4.702.635 4.727.635 4.752.635 4.782.635
142 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.208.722 5.058.722 5.208.722 5.158.722 5.208.722 5.243.722 5.258.722
143 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.702.359 6.502.359 6.702.359 6.652.359 6.702.359 6.752.359 6.772.359
144 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 8.157.263 7.829.990 8.157.263 8.048.172 8.157.263 8.284.536 8.375.445
145 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.789.082 11.461.809 11.789.082 11.679.991 11.789.082 11.916.354 12.007.264
146 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.421.096 12.093.823 12.421.096 12.312.005 12.421.096 12.548.368 12.639.278
Đế cống 25426131% 24699670% 24941823% 24941823% 25426131% 26152592% 26636899%
2 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
KTTH SXDBN112
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
147 Đế cống 300 bản 38 cái 65.767 63.888 64.515 64.515 65.767 67.647 68.899
148 Đế cống 400 bản 27 cái 54.935 53.366 53.889 53.889 54.935 56.505 57.551
149 Đế cống 400 bản 38 cái 77.317 75.108 75.844 75.844 77.317 79.526 80.999
150 Đế cống 600 bản 27 cái 83.034 80.661 81.452 81.452 83.034 85.406 86.988
151 Đế cống 600 bản 38 cái 116.864 113.525 114.638 114.638 116.864 120.203 122.429
152 Đế cống 800 bản 27 cái 113.450 110.209 111.289 111.289 113.450 116.692 118.853
153 Đế cống 800 bản 38 cái 159.671 155.109 156.629 156.629 159.671 164.233 167.274
154 Đế cống 1000 bản 27 cái 159.730 155.167 156.688 156.688 159.730 164.294 167.337
155 Đế cống 1000 bản 38 cái 224.806 218.383 220.524 220.524 224.806 231.229 235.511
156 Đế cống 1250 bản 38 cái 287.717 279.497 282.237 282.237 287.717 295.938 301.418
157 Đế cống 1500 bản 38 cái 402.625 391.122 394.956 394.956 402.625 414.129 421.798
158 Đế cống 2000 bản 38 cái 680.753 661.303 667.786 667.786 680.753 700.203 713.170
Bó vỉa
159 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 58.840 57.159 57.719 57.719 58.840 60.521 61.642
160 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 64.174 62.341 62.952 62.952 64.174 66.008 67.230
161 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 62.556 60.769 61.365 61.365 62.556 64.344 65.535
162 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819
163 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 105.262 102.255 103.257 103.257 105.262 108.269 110.274
164 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 153.228 148.850 150.309 150.309 153.228 157.606 160.525
165 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819
166 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 74.220 72.100 72.807 72.807 74.220 76.341 77.755
167 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 152.402 148.048 149.499 149.499 152.402 156.757 159.660
168 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 155.295 150.858 152.337 152.337 155.295 159.732 162.690
KTTH SXDBN113
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
Cống tải trọng VH (L=2,5m)
169 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày
5cmm
254.261 246.997 249.418 249.418 254.261 261.526 266.369
170 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày
5cmm
290.974 282.661 285.432 285.432 290.974 299.288 304.830
171 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày
6cmm
398.825 387.430 391.228 391.228 398.825 410.220 417.817
172 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày
7cmm
509.399 494.845 499.696 499.696 509.399 523.953 533.656
173 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày
8cmm
942.962 916.020 925.001 925.001 942.962 969.904 987.865
174 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày
10cmm
971.306 943.554 952.805 952.805 971.306 999.057 1.017.558
175 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày
10cmm
1.229.930 1.194.789 1.206.503 1.206.503 1.229.930 1.265.071 1.288.498
176 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày
12cmm
1.283.334 1.246.667 1.258.890 1.258.890 1.283.334 1.320.001 1.344.445
177 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày
12,5cmm
1.894.813 1.840.675 1.858.721 1.858.721 1.894.813 1.948.950 1.985.042
178 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày
15cmm
2.612.753 2.538.103 2.562.987 2.562.987 2.612.753 2.687.403 2.737.170
179 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày
16cm, L=1,5mm
3.570.284 3.468.276 3.502.278 3.502.278 3.570.284 3.672.292 3.740.297
180 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày
16cm, L=1,5mm
3.818.271 3.709.178 3.745.542 3.745.542 3.818.271 3.927.365 4.000.093
Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)
KTTH SXDBN114
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
181 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày
5cmm
263.943 256.401 258.915 258.915 263.943 271.484 276.511
182 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày
5cmm
311.624 302.721 305.689 305.689 311.624 320.528 326.463
183 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày
6cmm
537.675 522.313 527.434 527.434 537.675 553.037 563.279
184 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày
7cmm
530.273 515.122 520.173 520.173 530.273 545.424 555.524
185 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày
8cmm
999.585 971.025 980.545 980.545 999.585 1.028.145 1.047.184
186 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày
10cmm
1.024.587 995.313 1.005.071 1.005.071 1.024.587 1.053.861 1.073.377
187 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày
10cmm
1.394.693 1.354.844 1.368.127 1.368.127 1.394.693 1.434.541 1.461.107
188 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày
12cmm
1.438.372 1.397.276 1.410.974 1.410.974 1.438.372 1.479.468 1.506.866
189 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày
12,5cmm
2.160.702 2.098.967 2.119.545 2.119.545 2.160.702 2.222.436 2.263.592
190 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày
15cmm
2.912.252 2.829.045 2.856.781 2.856.781 2.912.252 2.995.460 3.050.931
191 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày
16cm, L=1,5mm
3.887.323 3.776.257 3.813.279 3.813.279 3.887.323 3.998.390 4.072.434
192 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày
16cm, L=1,5mm
4.133.313 4.015.218 4.054.583 4.054.583 4.133.313 4.251.408 4.330.138
Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)
193 D300 cái 49.613 48.195 48.668 48.668 49.613 51.030 51.975
194 D400 cái 66.150 64.260 64.890 64.890 66.150 68.040 69.300
195 D600 cái 79.931 77.648 78.409 78.409 79.931 82.215 83.738
KTTH SXDBN115
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
196 D800 cái 103.360 100.407 101.391 101.391 103.360 106.313 108.282
197 D1000 cái 172.266 167.344 168.985 168.985 172.266 177.188 180.469
198 D1250 cái 187.425 182.070 183.855 183.855 187.425 192.780 196.350
199 D1500 cái 248.063 240.975 243.338 243.338 248.063 255.150 259.875
200 D2000 cái 296.297 287.832 290.654 290.654 296.297 304.763 310.407
Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp
mặt, không có giá treo)
201 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650
202 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.435.239 2.365.661 2.388.853 2.388.853 2.435.239 2.504.817 2.551.203
203 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.131.500 2.070.600 2.090.900 2.090.900 2.131.500 2.192.400 2.233.000
204 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650
205 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m 2.313.009 2.246.923 2.268.952 2.268.952 2.313.009 2.379.095 2.423.152
206 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m 2.425.043 2.355.756 2.378.851 2.378.851 2.425.043 2.494.330 2.540.521
207 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m 2.634.854 2.559.572 2.584.666 2.584.666 2.634.854 2.710.135 2.760.323
208 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m 3.948.831 3.836.007 3.873.615 3.873.615 3.948.831 4.061.654 4.136.870
KTTH SXDBN116