cÔng bỐ - vatlieuxaydung.org.vn vlxd/gia vlxd bac... · gia vat lieu xay dung trong bang cong...

119
UBAN NHÂN DÂN TNH BC NINH LIÊN SXÂY DNG -TÀI CHÍNH CÔNG BGIÁ VT LIU THÁNG 7 NĂM 2018 ĐẾN HIN TRƯỜNG XÂY DNG KHU VC TRUNG TÂM THÀNH PHBC NINH, THXÃ TSƠN VÀ CÁC HUYN (S07/2018/CBLS-XD-TC ngày 06 tháng 8 năm 2018) Bc Ninh, tháng 8 năm 2018

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH LIÊN SỞ XÂY DỰNG -TÀI CHÍNH

CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU THÁNG 7 NĂM 2018 ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG

KHU VỰC TRUNG TÂM THÀNH PHỐ BẮC NINH, THỊ XÃ TỪ SƠN

VÀ CÁC HUYỆN

(Số 07/2018/CBLS-XD-TC ngày 06 tháng 8 năm 2018)

Bắc Ninh, tháng 8 năm 2018

Page 2: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

CONG HOA XA HO CHU NGHiA VICT NA DOC lap — Tv do — Hanh &Mc

Bac Ninh, ngay 06 thong 8 nam 2018

UBND TINH BAC NINH LIEN SO XAY DVNG-TAI CH1N11

So: 07/2018/CBLS-XD-TC

CONG BO Gia vat lieu thong 7 nam 2018 den hien tru*ng xay dung

khu trung tarn thanh phO Bac Ninh, thi xa Tir So'n va cac huy01

Can cir Luat Xay clung so 50/2014/QH13 ngay 18/6/2014; Can dr Luat Gia so 11/2012/QH13 ngay 20/6/2012; Can dr Nghl dinh so 32/2015/ND-CP ngdy 25 thong 3 nam 2015 oh Chin

phri ve Quart lY chi phi dau to xay dung; Can dr Thong to so 06/2016/TT-BXD ngay 10/3/2016 cria BO Xay dung v

huOng clan xac dinh va quart lY chi phi dau to xay clung; Can dr Quyet dinh so 39/2015/QD-UBND ngay 17 thong 12 nam 2015 cu.

UBND tinh Bac Ninh ve viec ban hanh Quy dinh phan cong trach nhiem (Irian ly Nha nu& trong Tinh vtrc gia ap dung tren dia ban tinh Bac Ninh,

Sau khi khaki sat till truong, Lien so Xay citing - Tai chink cong bo gia va lieu xay clung den hien truong khu vvc trung tarn thanh,pha Bac Ninh, thi xa T' San va cac huyen thong 7 nam 2018 (Chi t nIn phy bieu kern theo).

1. NOi dung gia vat lieu xay dung trong &Ong be 1.1. Ca so' xac dinh gia vat lieu xay clung, Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat

mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao gia cua cac don vi san ,xuat, kinh doanh vat lieu xay dung trong va ngoai tinh, mire gia cong 1)6 cla bao,gam chi phi van chuyen den cong trinh tai trung tam cac huyen, thi xa va thanh ph&

Gia VLXD tai trung tam cac huyen, thi xa cid/ tinh veri ban kinh 2km, trung tam thanh pha Bac Ninh da tinh vOi ban kinh 3km.

1.2. Cac don vi san xuat kinh doanh vat lieu xay dung chlu trach nhiem Ye chat luong, gia cac loaf vat lieu gfri clang cong ba.

1.3. Nguyen tac xac dinh trung tam cac huyen, thi xa va thanh pho Thanh 00 Bac Ninh: Nga sou giao clueing Ly Thai To va duong Tran Hung

Dao (QL18) lam trung tam. Thi xa TV San: Nga ba giao duang Tinh 16 295B (QLIA ca) va throng Ly

Thai To lam trung tam (canh Buu dien Tir San). Huyen Tien Du: Nga to giao duerng Tinh 10 295B (QLIA cu) va duang

Nguygn Dang Dao (Tinh 10 270) lam trung tam (canh Buu dien Tien Du). Huyen Yen Phong: Nga to giao duang Tinh la 286 va Tinh10 295 lam trung tam.

Page 3: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Huyen Que Vo: Nga tu giao dueng QL18 va Tinh 19 279 lam trung tam (canh Buu dien Que VO).

Huyen Thuan Thank Nga tu giao duimg QL38 va QL17 lam trung tam. Huyen Gia Binh: Nga tu giao throng QL17 va Tinh 10 280 lam trung tam. Huyen Luong Tai: Nga tu giao cluerng Tinh 19 280, Tinh Le 281 va Tinh 19

284 lam trung tam (canh He nuot).

2. Huirng dAn tham Ufa() hoc van dung gia vat lieu trong cong be; Gia vat lieu xay dung kem theo cong be nay la loai vat lieu pho Hen trong

xay dung cong trinh lam co se tham khao cho viec lap don gia xay dung cong trinh Met so vat lieu khong c6 trong cong be gia am Lien se, cha dau to co trach nhiem khao sat va tu quyet dinh gia vat lieu khi lap du toan, quan ly chi phi dau tu xay dung cong trinh dam bao phi hem \zed yeu eau cita tang cong trinh.

Gia nhang loai vat lieu xay dung co trong cong b6 tai khu vac thanh pho Bac Ninh ma cac huyen, thi xa Icheng c6 thi co the tham khao, van dung er thanh pho Bac Ninh.,Trueng hop gia vat lieu xay dung tai thin diem lap du toan, lap gia goi thau c6 bin Ong (tang hoac giam) so \Teri gia cong be thi cha dau tu to xac dinh gia theo Nghi dinh se' 32/2015/ND-CP nuay 25 thang 3 nam 2015 cilia Chinh phi) ve Quan ly chi phi dau tu xay dung va kip thin phan anh thong tin ye So Xay dung va Tai chinh.

Chu dau tu, cot to chic tu van va cac nha thau khi sir dung thOng tin ve gia vat lieu de lap va quan ly chi phi ,dau tu xay dtmg cong trinh can can cu van dia diem cong trinh, dia diem cung cap vat tu, khoi luong vat lieu sir dung, mac tieu dau tu, tinh chat cong trinh, yeu cau thiet ke va quy dinh quan ly chat lugng cong trinh a xem xet, lua chon loai vat lieu hop ly va va xac dinh gia vat lieu phii. hop \red mat bang thi truing, dam bao mac tieu dau tu, chong that thoat, lang phi.

Chit dau tu phai hoan toan chiu trach nhiem khi sir dung thong tin gia thee cong be nay, chiu trach nhiem quan ly chi phi dau tu theo Nghi dinh se 32/2015/ND-CP ngay 25 thang 3 nam 2015 cua Chinh pha ve Quart ly chi phi dau tu xay dung va dung cac quy dinh hien hanh./.

SO TAI CHINH KT. GIAM DOC PHO GIAM DO

SO XAY DUNG KT. GIAM DOC PHO GIAM DOr

nhipz: - UBND tinh (b/c); - TTTU, TTHDND tinh (b/c); - BO My dung (b/c); - UBND the hu)*), TP Bac Ninh, TX Tir San; - Cac nganh tong hop; - Giam doe va cac Pho gieun dOc So XD, Set TC; - ding TTDT So XD; - Lou: VT, KT&VLXD, QLG Nguyen Dinh Huan Nguyen Xuan Doan

2

Page 4: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

1 Cát (TCVN)

1 Cát mịn (ML=0,7-1,4mm) m3 126.858

2 Cát mịn (ML=1,5-2mm) m3 136.858

3 Cát vàng ML>2mm m3 341.858

4 Cát san nền m3 106.858

5 Cát nghiền cho Bê tông m3 336.364

2 Các loại Đá (TCVN)

6 Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn ) m3 244.924

7 Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn ) m3 234.924

8 Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn ) m3 224.924

9 Đá dăm cấp phối loại I m3 194.924

10 Đá dăm cấp phối loại II m3 184.924

11 Đất cấp III (đất đồi) san nền m3 95.835

12 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K95 m3 100.835

13 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K98 m3 104.835

3 Xi măng đóng bao

14 VICEM Bút Sơn PCB 30 tấn 1.200.000

15 VICEM Bút Sơn PCB 40 tấn 1.218.181

16 VICEM Bút Sơn chuyên dùng xây trát MC25 tấn 960.000

17 VICEM Bút Sơn PCB 40 (rời) tấn 1.045.454

18 VICEM Bút Sơn PC 40 (rời) tấn 1.400.000

19 Thành Thắng PCB30 tấn 970.000

20 Thành Thắng PCB40 tấn 1.000.000

21 Hoàng Thạch PCB30 tấn 1.290.909

22 Hoàng Thạch MC25 (xây, trát) tấn 1.009.091

23 Phúc Sơn PCB30 tấn 1.145.455

24 Phúc Sơn PCB40 tấn 1.190.909

25 Phúc Sơn MC 25 (xây, trát) tấn 963.636

26 Hoàng Long PCB30 tấn 1.072.727

27 Hoàng Long PCB40 tấn 1.109.091

28 Cẩm phả PCB40 tấn 1.136.363

4 Nhựa đường

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH

Từ ngày 01 tháng 7 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 07/2018/CBLS-XD-TC ngày 06/8/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)

Danh mục vật liệu xây dựng

KTTH SXDBN1

Page 5: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

29 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex kg 11.900

30 Nhựa đường đóng phuy 60/70 Petrolimex kg 13.300

31 Nhũ tương Petrolimex kg 10.400

5 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)

32 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 924.371

33 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 972.633

34 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 979.717

35 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 1.011.595

36 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 1.025.513

37 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.090.169

6Bê tông thương phẩm của Công ty CP đầu tư Sao Bắc

38 Bê tông M100 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 727.273

39 Bê tông M150 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 763.636

40 Bê tông M200 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 800.000

41 Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 836.364

42 Bê tông M300 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 890.909

43 Bê tông M350 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 945.455

44 Bê tông M400 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 1.000.000

7 Xăng, dầu

Từ ngày 07/7/2018

45 Xăng RON95-III lít 19.245

46 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 17.827

47 Diezen 0,05S-II lít 15.864

48 Dầu hoả lít 14.764

49 Dầu mazut No2B (3S) kg 13.545

Từ ngày 23/7/2018

50 Xăng RON95-III lít 19.245

51 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 17.827

52 Diezen 0,05S-II lít 15.673

53 Dầu hoả lít 14.700

54 Dầu mazut No2B (3S) kg 13.545

8 Gạch đất nung

1 - Gạch tuynel

50 Gạch đặc loại 1 (220x105x60) viên 940

2 - Công ty Cổ phần VIGLACERA Từ Sơn

51 Gạch 2 lỗ (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 780

KTTH SXDBN2

Page 6: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

52 Gạch đặc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.450

53 Gạch 4 lỗ dọc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 820

54Gạch 6 lỗ, tròn dọc, vuông (220x150x105), loại A1 Sẫm

viên 2.000

55 Gạch 11 lỗ ngang (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.300

56 Gạch lát 300 kẹp 1 đai (300x300x18), loại A1 viên 3.000

57 Gạch lát 300 kép A1 S (300x300x50) viên 5.400

58 Gạch lá dừa đơn (200x100x15), loại A1 viên 1.400

59 Gạch lá dừa kép (200x200x15), loại A1 viên 2.200

60 Gạch lát hoa văn 250 (250x250x17), loại A1 viên 2.000

61 Gạch lát hoa văn 300 (300x300x18), loại A1 viên 3.200

62 Gạch hoa chanh (280x150x140), loại A1 viên 22.000

63 Gạch 2 lỗ xây không trát (210x100x60), loại A1 viên 1.500

64 Gạch đặc xây không trát (210x100x50), loại A1 viên 3.000

65 Ngói chiếu cổ 230x150x10, loại A1 viên 1.900

66 Ngói hài cổ, loại A1 viên 1.900

67 Ngói ri cổ, loại A1 viên 1.900

68 Ngói ri, loại A1 viên 1.500

69 Ngói úp nóc, loại A1 viên 2.000

9 Gạch xi măng, gạch không nung các loại

1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long

- Kiểu ziczăc 225x112x60 (39,5v/m2)

70 Màu ghi m2 130.000

71 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

72 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)

73 Màu ghi m2 130.000

74 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

75 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Kiểu bát giác 160x160x60 (17,5v/m2)

76 Màu ghi m2 130.000

77 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

78 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Gạch lát TERRAZZO

79 300x300x30 có mài m2 120.000

80 300x300x30 không mài m2 110.000

81 400x400x30 có mài m2 120.000

82 400x400x30 không mài m2 110.000

KTTH SXDBN3

Page 7: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Gạch 2 lỗ trồng cỏ (12 viên/m2)

83 400x200x100, mác 200 m2 185.000

2 - Gạch lát tự chèn cường độ cao - Công ty TNHH bê tông cường độ cao (Giá giao hàng tại TP Bắc Ninh, cước vận chuyển ngoài thành phố 100.000đ/tấn/5km)

84Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M500-40, mặt sỏi (HSC Z18). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 136.000

85Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M400-40, mặt sỏi (HSC Z19). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 130.000

86Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng xám mài mặt (HSC 01). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)

m2 136.364

87Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng hồng đá tự nhiên mài mặt (HSC 02). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)

m2 145.455

88Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 03). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 167.000

89Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 04). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 176.000

90Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 05). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 175.000

91Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 06). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 185.000

92Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 07). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 172.000

93Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 08). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 172.000

94Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 09). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 181.000

95Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 10). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 180.000

96Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 11). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 190.000

KTTH SXDBN4

Page 8: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

97Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 12). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 177.000

98Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 13). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 178.000

99Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 14). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 186.000

100Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mài mặt (HSC 15). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 188.000

101Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu đá, mài mặt, (HSC 16). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 197.000

102Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, băm mặt (HSC 17). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 185.000

103 Bó vỉa bê tông mác 400 (BV 01). Các loại kích thước m3 3.800.000

104Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám, (Mã: HSC 20); KT 250x250x50 (18 viên/m2)

m2 137.000

105Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 21); KT: 250x250x50 (180viên/m2)

m2 145.000

106Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 22); KT: 250x250x50 (180viên/m2)

m2 147.000

107Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 23); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)

m2 137.000

108Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 24); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)

m2 145.000

109Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 25); KT 150x300x50 (22 viên/m2)

m2 147.000

110Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 26); KT 170x200x50 (32 viên/m2)

m2 139.000

111Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 27); KT 170x200x50 (32 viên/m2)

m2 147.000

112Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 28); KT 170x200x50 (32 viên/m2)

m2 149.000

KTTH SXDBN5

Page 9: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

113Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu trắng xám (Mã: HSC 29); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 174.000

114Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 30); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 182.000

115Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu xanh (Mã: HSC 31); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2) m2 184.000

116Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám (Mã: HSC 32); KT 300x500x40 (6,67 viên/m2) m2 172.000

3 - Gạch xây - Công ty CP Sông Cầu Hà Bắc

117 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.050

118 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 2.900

119 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 5.800

120 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 5.300

121 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x100x130, mác 75 viên 3.500

4 - Gạch xây - Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh

122 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên 1.000

123 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.100

124 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60, mác 100 viên 1.225

125 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT 390x170x130, mác 75 viên 5.730

5 - Gạch xây - Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân

126 Gạch đặc 200x95x60, mác 100 viên 1.000

127 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.000

128 Gạch đặc 220x105x65, mác 100 viên 1.050

129 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 2.700

130 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 3.600

131 Gạch 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 4.000

6 - Gạch xây - Công ty CP sản xuất đầu tư và thương mại Tài Lực

132 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.050

7 - Gạch xây - Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn

133 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.050

8 - Gạch xây - Công ty CP Gạch Đại Kim

134 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.000

135 Gạch 6 lỗ 240x115x90, mác 100 viên 1.450

10 Gạch bê tông khí trưng áp

KTTH SXDBN6

Page 10: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1 - Gạch BT khí trưng áp Viglacera

136Bê tông khí chưng áp AAC3 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)

m3 1.924.000

137Bê tông khí chưng áp AAC4 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)

m3 2.084.000

2 - Vữa xây, trát gạch không nung

Vữa xây tường gạch bê tông nhẹ và gạch xi măng cốt liệu

138 Mác 75 kg 3.379

139 Mác 50 kg 3.322

140 Mác 35 kg 3.284

141 Vữa trát trần bám dính cao mác 100 kg 3.744

3 - Keo dán gạch ốp lát gốc xi măng Polymer

142Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá dành cho tấm lớn: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm

kg 12.640

143Keo khô Mova MTA dán ốp lát gạch đá: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm

kg 10.560

144Keo khô Mova Mta-FL dán ốp lát gạch đá tiêu chuẩn: Định mức sử dụng 1,5kg/m2/mm

kg 7.296

145Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá tấm nhỏ: Định mức sử dụng 1,6kg/m2/mm

kg 5.088

146Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu trắng)

kg 13.800

147Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu ghi sáng)

kg 11.904

148Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)

kg 14.500

149Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)

kg 12.100

11 Gạch ốp lát

1 - Gạch granite Viglacera Tiên Sơn loại A1

Sản phẩm gạch ốp lát Granite in kỹ thuật số viglacera

150Kích thước 80x80cm, Mã hiệu ECO - 801, 02…,20, 21.

m2 409.300

151Kích thước 60x60cm, Mã hiệu ECO - 601, 02…,20, 21.

m2 321.100

Sản phẩm gạch ốp lát Granite viglacera

152Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS1, TS2: 12, 14, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71; TS3, TS4, TS5, TS6: 00,02, 06, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 36.

m2 330.100

153 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS5: 01, 02, 03, 04 m2 319.200

KTTH SXDBN7

Page 11: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

154Kích thước 80x80cm, Mã hiệu TS2: 10, 24; TS2, TS3, TS4, TS5: 00,02, 10, 11, 12, 15, 17, 18; TS1, TS2: 12, 15, 17

m2 383.200

155Kích thước 30x60cm, Mã hiệu KTS; KQ, KT3601, 3602,…, 3648,…; F3600, 3601, 3602,…3607, 3608…3622…3626

m2 214.000

156Kích thước 25x40cm, Mã hiệu Q, C2500, 2501, 2502,…, C2563, 2569, 2593…

m2 126.700

157Kích thước 30x45cm, BQ, D, B4500, 4501, 4502, 4503,..

m2 156.400

158Gạch lát nền xương bán sứ KT 60x60cm, Mã hiệu KT, KB, KQ601, 602, 603, 605, 607…, 609…

m2 227.500

2 - Gạch ceramic Viglacera Hà Nội loại A1

159Gạch lát chống trơn KT 30x30cm, Mã hiệu KS, NQ 3004, 3602, 3604,…3642, 3648; NP, FN, NQ, SP 301, 302, 303,…

m2 160.000

160Gạch Cotto KT 40x40cm, Mã hiệu D401, 402, 410, 411, Gạch ceramic K, M, SP, V, R401,…

m2 124.000

161Gạch lát nền mài cạnh KT 50x50cm, Mã hiệu GM, KM, KQ501, 502, 503, 505…510, 519…

m2 135.700

3 - Gạch ốp lát PRIME (PRIME GROUP)

- Gạch Ceramic không mài cạnh

162 Gạch 25x25cm (02251; 07441; 07442) m2 70.181

163 Gạch 25x40cm (02210, 02515, 02516, 02328) m2 68.288

164Gạch 30x30cm (02151, 02153, 02152, 02361, 02362, 02365)

m2 75.471

165Gạch 40x40cm (02208, 02209, 02333, 02407, 02408, 02233, 02234)

m2 68.288

166 Gạch 40x40cm (07105, 02472, 02471, 02466) m2 78.226

167 Gạch 50x50cm (02604, 02605, 02606, 02610, 02611) m2 72.983

168 Gạch 50x50cm (02850, 02853, 02854, 02858) m2 86.851

- Gạch Ceramic in KTS mài cạnh

169 Gạch 30x30cm m2 148.138

170 Gạch 30x45cm m2 111.550

171 Gạch 30x60cm (09570, 09574, 09751, 09758, 09763) m2 167.771

172 Gạch 30x60cm (09614, 09625, 09760) m2 169.556

173 Gạch 30x60cm (08106, 08107, 08115, 08116, 08120) m2 232.024

174Gạch 50x50cm (07811, 07812, 07813, 07814, 07817, 07818)

m2 104.411

175 Gạch 50x50cm (07821, 09420, 09450, 09451, 09452) m2 116.012

KTTH SXDBN8

Page 12: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Gạch Granit

176 Gạch 50x50cm mài cạnh m2 129.398

177 Gạch 60x60cm mài cạnh (02691, 02693, 02388) m2 177.588

178Gạch 60x60cm mài cạnh (02663, 02666, 02667, 02668)

m2 178.480

179Gạch 60x60cm mài cạnh (09888, 09889, 09886, 09844, 09736)

m2 205.252

180Gạch 60x60cm mài cạnh (08604, 08606, 08607, 09615, 09606)

m2 210.160

181 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm m2 294.492

182 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm (2784) m2 464.048

183 Gạch thẻ Ceramic 9x30cm m2 697.857

4-Gạch ốp lát Catalan

Gạch lát

184 Gạch Porcelain Catalan Titan 80x80 m2 266.500

185 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 157.500

186 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 156.000

187 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 88.400

188 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 123.500

Gạch ốp

189 Gạch Porcelain Catalan Titan 40x80 m2 240.500

190 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 227.500

191 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 214.500

192 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 143.000

193 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 88.400

12 Đá ốp lát tự nhiên

1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè, bó vỉa, đá khối của Công ty TNHH Thanh Thanh Tùng-Thanh Hóa (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

Đá ghi sáng băm toàn phần lát sân, vỉa hè

194 Kích thước 300x300x30 m2 209.091

195 Kích thước 300x300x40 m2 231.818

196 Kích thước 400x400x30 m2 227.273

197 Kích thước 400x400x40 m2 250.000

198Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)

m2 281.818

199Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x40)

m2 345.455

Đá xanh đen băm toàn phần lát sân, vỉa hè

KTTH SXDBN9

Page 13: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

200 Kích thước 300x300x30 m2 259.091

201 Kích thước 300x300x40 m2 290.909

202 Kích thước 400x400x30 m2 281.818

203 Kích thước 400x400x40 m2 313.636

204Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)

m2 359.091

205Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x40)

m2 395.455

Đá ghi sáng bó vỉa vát, đá khối

206 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 90.909

207 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 154.545

208 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 227.273

209 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 309.091

210 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 268.182

211 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 md 172.727

212 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 md 172.727

213 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.272.727

214 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 6.909.091

215 Lớn (rộng >90cm) m3 9.272.727

Đá xanh đen bó vỉa, đá khối

216 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 100.000

217 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 186.364

218 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 272.727

219 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 372.727

220 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 322.727

221 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 md 209.091

222 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 md 209.091

223 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.909.091

224 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 8.000.000

225 Lớn (rộng >90cm) m3 10.454.545

2 - Đá ốp lát Công ty TNHH xây dựng và Thương mại SLG

Đá Hoa cương Granite

226 Kim sa trung m2 950.000

227 Kim sa bắc m2 1.300.000

228 Đen Phú Yên m2 450.000

229 Đen Huế m2 680.000

230 Trắng xà cừ m2 1.600.000

KTTH SXDBN10

Page 14: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

231 Xãnh xà cừ m2 1.620.000

232 Đỏ ru by m2 1.100.000

233 Vàng da báo m2 1.700.000

234 Nâu Anh Quốc m2 950.000

235 Xanh Brasil m2 1.600.000

236 Vàng Bình Định m2 750.000

237 Trắng suối lau m2 500.000

238 Trắng Bình Định m2 480.000

239 Tím hoa cà m2 460.000

240 Đỏ Bình Định m2 550.000

241 Hồng Gia Lai m2 550.000

242 Đỏ nhuộm m2 550.000

243 Đỏ phần lan m2 1.500.000

244 Nâu phần lan m2 1.500.000

245 Hồng Bình Định m2 1.150.000

246 Tím Khánh Hòa m2 1.150.000

247 Tím Mông Cổ m2 820.000

248 Xanh Bướm m2 1.900.000

249 Trắng Ấn Độ m2 1.120.000

250 Trắng sa mạc m2 1.650.000

251 Vàng Brasil m2 1.900.000

Đá cẩm thạch Marble

252 Cà phê gân m2 1.200.000

253 Nâu cà phê Tây Ban Nha m2 1.800.000

254 Đen chỉ hồng m2 1.500.000

255 Đen chỉ trắng m2 1.300.000

256 Đen hoa vàng m2 1.500.000

257 Đỏ huyết dụ m2 1.800.000

258 Đỏ kem mỹ m2 2.100.000

259 Ghi sáng Tây Ban Nha m2 1.350.000

260 Krm đan mạch m2 1.770.000

261 Trắng Mafia m2 2.100.000

262 Kem Italia m2 2.600.000

263 Nâu cà phê m2 1.300.000

264 Trắng ý vân mây m2 2.000.000

265 Vàng Pháp m2 1.420.000

266 Kem vân gỗ m2 1.480.000

267 Vàng sò m2 1.125.000

KTTH SXDBN11

Page 15: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

268 Vàng tằm m2 1.200.000

269 Xanh ngọc m2 1.700.000

270 Xanh dưa hấu m2 1.500.000

271 Xanh nhiệt đới m2 1.890.000

272 Hoa sen Brasil m2 2.190.000

273 Vân gỗ Hoàng gia m2 2.400.000

274 Vàng vân gỗ m2 2.650.000

275 Trắng Hy Lạp m2 1.980.000

276 Vàng da báo m2 1.250.000

277 Vàng Hoa Hồng m2 1.280.000

3- Đá tự nhiên Bình Đình vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn thành phố Bắc Ninh (sản phẩm của Công ty TNHH Đá Granite Đông Á -Bình Định)

Đá Granite trắng Suối Lau

278 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x30cm viên 675.000

279 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x40cm viên 900.000

280 Viên vỉa dải phân cách KT 50x18x30cm viên 343.000

281 Viên vỉa dải phân cách KT 50x18x40cm viên 455.000

282 Tấm đan rãnh KT 50x30x3cm m2 365.000

283Chân ghế KT 35x45x20cm (Bo cạnh, mài bóng 5 mặt)

tấm 450.000

284Mặt ghế KT 120x35x12cm (Bo cạnh, mài bóng 4 mặt)

tấm 750.000

285 Đá KT 150x60x6cm (Bo cạnh, mài bóng 1 mặt) tấm 680.000

286Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm khò chải

m2 365.000

287Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm Xẻ rãnh

m2 450.000

Đá Granite tím Bình Định

288 Viên vỉa KT 100x30x18cm viên 675.000

289 Viên vỉa KT 100x26x18cm viên 585.000

290 Viên vỉa KT 50x30x18cm viên 345.000

291 Viên vỉa KT 50x26x18cm viên 295.000

292 Viên vỉa KT 50x26x16cm viên 265.000

293 Viên vỉa KT 100x10x10cm viên 125.000

294 Viên vỉa KT 50x10x10cm viên 70.000

295 Viên vỉa KT 100x30x10cm viên 375.000

296 Viên vỉa KT 50x30x10cm viên 190.000

KTTH SXDBN12

Page 16: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

297Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (khò chải)

m2 350.000

298Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (Xẻ rãnh)

m2 350.000

Đá Granite vàng Bình Định

299Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (mài bóng)

m2 480.000

Đá granite đen Phú Yên

300Đá lát sân, hè đường KT (30-60)x(25-30)x3cm (Mài bóng)

m2 970.000

13 Sắt, thép, Inox

1 - Thép Thái Nguyên

Thép tròn cuộn, thép cây

Từ ngày 02/7/2018

301 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 14.053

302 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 14.053

303 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 14.253

304 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 14.103

305Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 14.053

306Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 14.003

307Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 13.953

Từ ngày 10/7/2018308 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 13.953309 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 13.953

310 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 14.153

311 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 14.003

312Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 13.953

313Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 13.903

314Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 13.853

Thép hình các loại

Từ ngày 01/7/2018

315 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.253

316 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.953

317 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.053

318 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.103

KTTH SXDBN13

Page 17: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

319 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.303

320 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.403

321 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.403

322 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.303

323 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.403

324 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.503

325 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.653

326 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.753

2 - Thép Hòa Phát

Từ ngày 03/7/2018

327 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 13.455

328 D8 cuộn gai CB300-V kg 13.500

329 D10 cây gai GR40 kg 11.523

330 D12 cây gai CB300-V kg 12.688

331 D14 cây gai CB300-V kg 12.715

332 D16 cây gai GR40 kg 12.343

333 D18 cây gai CB300-V kg 12.704

334 D20 cây gai B300-V kg 12.772

335 D22 cây gai CB300-V kg 12.750

Từ ngày 11/7/2018

336 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 13.318

337 D8 cuộn gai CB300-V kg 13.364

338 D10 cây gai GR40 kg 11.397

339 D12 cây gai CB300-V kg 12.513

340 D14 cây gai CB300-V kg 12.586

341 D16 cây gai GR40 kg 12.245

342 D18 cây gai CB300-V kg 12.587

343 D20 cây gai B300-V kg 12.646

344 D22 cây gai CB300-V kg 12.620

3 - Thép Việt Đức

345 Thép cuộn D6, D8 kg 14.650

346 Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 14.400

347 Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 14.250

348Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400, CIII, Gr60)

kg 14.800

349Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400, CIII, Gr60)

kg 14.650

KTTH SXDBN14

Page 18: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

350Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400, CIII, Gr60)

kg 14.950

351 Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500) kg 14.800

352 Thép thanh vằn D14-D32 (SD490, CB500) kg 14.650

353 Thép thanh vằn D36-D40 (SD490, CB500) kg 14.950

354 Ống thép hàn đen D21,2mm đến D113,5mm kg 17.500

355 Ống thép hàn đen D141,3mm đến D219,1mm kg 18.500

356Ống thép mạ kẽm D21,2mm đến D113,5mm (độ dày ≥2,1mm)

kg 24.700

357Ống thép mạ kẽm D141,3mm đến D219,1mm (độ dày ≥3,96mm)

kg 25.200

4 - Dây thép, đinh

358 Dây thép đen các loại kg 16.364

359 Đinh các loại kg 16.364

14 Tấm lợp và phụ kiện

1 - Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn POLYESTER, G550

360 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 157.273

361 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,47mm m2 160.909

362 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,45mm m2 158.182

363 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,47mm m2 161.818

364 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,45mm m2 153.636

365 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,47mm m2 158.182

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn POLYESTER ,G550

366 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,42mm m2 147.273

367 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 150.909

368 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,42mm m2 148.182

369 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,45mm m2 151.818

370 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,42mm m2 144.545

371 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,45mm m2 148.182

372Tôn ADTILE (6 sóng giả ngói), dày 0,42mm (A/Z150), sơn POLYESTER, G300) m2 158.182

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), sơn POLYESTER, G550/340

373 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,35mm m2 85.455

374 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,40mm m2 93.636

375 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 101.818

376 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,35mm m2 86.364

KTTH SXDBN15

Page 19: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

377 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,40mm m2 94.545

378 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,45mm m2 102.727

379 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,35mm m2 84.545

380 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,40mm m2 91.818

381 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,45mm m2 99.091

- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z150

382 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 237.273

383 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 241.818

384 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 240.909

385 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 244.545

- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z100

386 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 222.727

387 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 227.273

388 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 226.364

389 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 230.909

- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)

390 Khổ 300 mm, dày 0,35mm m 27.273

391 Khổ 400 mm, dày 0,35mm m 35.455

392 Khổ 600 mm, dày 0,35mm m 51.818

393 Khổ 300 mm, dày 0,40mm m 30.000

394 Khổ 400 mm, dày 0,40mm m 39.091

395 Khổ 600 mm, dày 0,40mm m 57.273

396 Khổ 300 mm, dày 0,45mm m 31.818

397 Khổ 400 mm, dày 0,45mm m 41.818

398 Khổ 600 mm, dày 0,45mm m 61.818

- Phụ kiện khác

399 Vít 65 mm chiếc 2.091400 Vít 45 mm chiếc 1.545401 Vít 20 mm chiếc 1.091401 Vít bắt đai chiếc 636402 Đai bắt tôn Alok, Elok, Eseam chiếc 8.182403 Keo Silicone ống 43.636

2 - Tôn Hoa Sen

Tôn kẽm màu 6 sóng và 11 sóng

404 Dày 0,35 mm m2 73.636405 Dày 0,40 mm m2 80.909406 Dày 0,45 mm m2 90.000

Tôn xốp cách nhiệt

407 Dày 0,35 mm m2 139.091

KTTH SXDBN16

Page 20: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

408 Dày 0,40 mm m2 147.273409 Dày 0,45 mm m2 155.455

Phụ kiện tôn màu

410 K240 m 21.818411 K300 m 24.545412 K400 m 31.818

15Trần thạch cao (Cty cổ phần công nghiệp Vĩnh Tường)

Đơn giá bao gồm toàn bộ vật tư, vật tư phụ kèm theo, bàn giao tại công trình trên địa bàn tỉnh; chưa bao gồm công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện

413Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm - (1220*2440*9)mm.

m2 159.006

414Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.

m2 202.734

415Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm- (1220*2440*9)mm.

m2 150.964

416Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.

m2 194.691

417Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.

m2 146.136

418Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex sơn trắng Deco plus 3,5mm.

m2 147.167

419Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.

m2 140.496

420Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao đục lỗ 9mm. m2 146.687

421Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao trang trí Deco plus 9mm. m2 173.688

422Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex trang trí Deco plus 3.5mm. m2 182.975

16 Gỗ hộp, Gỗ cốp pha, cây chống

Gỗ ván, gỗ cốp pha

423 Gỗ ván cầu công tác (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000424 Gỗ xà gồ, nẹp, giằng chống (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000425 Gỗ cốp pha dầy 3cm m3 2.500.000426 Gỗ lim Lào hộp m3 70.000.000427 Gỗ lim Nam Phi hộp m3 32.000.000

KTTH SXDBN17

Page 21: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cây chống, cọc tre

428 Cây chống bạch đàn dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000429 Tre cây dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000430 Cọc tre Ф6-Ф8 cm m 4.500431 Cọc tre Ф8-Ф10 cm m 5.500

17 Sản phẩm gỗ của Cty TNHH Trọng Nghĩa

Ghi chú: - Mức giá đã bao gồm hấp, sấy xử lý mối mọt và chống co ngót, sản phẩm được làm xong, bào nhẵn, giao tại chân công trình, chưa bao gồm phụ kiện, sơn, lắp dựng … - Thời gian hấp sấy gỗ >=27 ngày, độ ẩm 0,8%. - Khách hàng có nhu cầu hấp, tẩm sấy cửa: pano đặc = 150.000 đồng/m2 cửa; cácloại cửa khác = 100.000 đồng/m2 cửa. - Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) và Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) có bản panô rộng trên 70cm, đơn giá nhân 1,5 lần giá cửa thường (chỉ áp dụng cho của gỗ Lim Lào và chỉ tính cho diện tích pano). - Khuôn vòm cong, cửa vòm cong, chỉ bo vòm cong, nẹp phào vòm cong đơn giá nhân đôi.

Sản phẩm gỗ Lim Lào

432 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 4.000.000

433 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 4.000.000

434 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 3.800.000

435 Cửa sổ chớp m2 3.800.000

436 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 3.700.000

437 Khuôn cửa 60x250 m 1.700.000

438 Khuôn cửa 60x180 m 1.550.000

439 Khuôn cửa 60x135 m 1.150.000

440 Nẹp phào 10x40 m 55.000

441 Nẹp phào 10x60 m 120.000

442 Nẹp phào 10x90 m 220.000

443 Chỉ bo 20x25 m 110.000

444 Tay vịn cầu thang 60x80 m 1.250.000

445 Tay vịn cầu thang 80x120 m 1.450.000

Sản phẩm gỗ Lim Nam Phi

446 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 2.150.000

447 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 2.130.000

448 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 1.900.000

449 Cửa sổ chớp m2 2.150.000

KTTH SXDBN18

Page 22: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

450 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 1.800.000

451 Khuôn cửa 60x250 m 820.000

452 Khuôn cửa 60x180 m 720.000

453 Khuôn cửa 60x135 m 530.000

454 Nẹp phào 10x40 m 40.000

455 Nẹp phào 10x60 m 90.000

456 Nẹp phào 10x90 m 180.000

457 Chỉ bo 20x25 m 90.000

458 Tay vịn cầu thang 60x80 m 750.000

459 Tay vịn cầu thang 80x120 m 950.000

18Cửa kính khung nhôm định hình, cửa nhựa lõi thép1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng VENZA. Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí và phụ trội kính các loại - Cửa nhựa lõi thép VENZAWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 5mm.

Cửa sổ 2 cánh mở trượt

460 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.470.000

461 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.300.000

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất

462 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000

463 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.470.000

Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính

464 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.600.000

465 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.550.000

466 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.450.000

Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

467 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.750.000

468 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.800.000

469 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.720.000

Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính

470 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.700.000

471 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.600.000

472 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.500.000

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

KTTH SXDBN19

Page 23: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

473 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.750.000

474 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.670.000

475 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.600.000

Cửa đi mở trượt

476 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.200.000

477 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.100.000

Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc

478 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.300.000

479 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.100.000

Phụ kiện kim khí

480Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 160.000

481Phụ kiện cửa sổ mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 300.000

482Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 510.000

483Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 640.000

484Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 900.000

485Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 1.550.000

486Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 1.950.000

487Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)

bộ 900.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

488 Kính phản quang xanh sản xuất trong nước dày 4mm m2 150.000

489 Kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 150.000

490Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 5mm m2 150.000

491Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 250.000

492Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 300.000

493Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT6,38) m2 230.000

Kính dán an toàn 2 lớp 8,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT8,38) m2 300.000

KTTH SXDBN20

Page 24: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

494Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 450.000

495Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 500.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Việt pháp, sơn tĩnh điện

496Cửa sổ lùa hệ VP2600dùng kính 6,38mmmàu trắng toàn bộ, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa) m2 1.700.000

497Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)

m2 1.750.000

498Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)

m2 1.750.000

499Vách kính cố định hệ VP4400 dùng toàn bộ kính trắng 6,38mm m2 1.450.000

500

Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)

m2 1.750.000

501 Khóa tay bẻ Liên doanh Chune đồng bộ cửa đi bộ 320.000

502 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 70.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Đông Anh DAA màu trắng sứ, sơn tĩnh điện

503Cửa sổ lùa hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện) m2 2.100.000

504Cửa sổ lật 1 cánh kết hợp vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.100.000

505Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.100.000

506Cửa đi mở quay kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.300.000

507Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.600.000

508Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 15mm đã bao gồm nhân công lắp dựng, đế sập nhôm 38 (Chưa bao gồm bản lề, tay nắm và khóa)

m2 2.350.000

509Vách kính cố định hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) có chia đố ngang, dọc dùng toàn bộ kính trắng Việt Nhật 6,38mm

m2 1.790.000

KTTH SXDBN21

Page 25: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

510Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 12mm cường lực bao gồm cả công lắp dựng và hoàn thiện

m2 1.820.000

511Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 15mm cường lực bao gồm cả công lắp dụng và hoàn thiện

m2 2.140.000

512Kính dán an toàn 2 lớp 10,38mm đã bao gồm công lắp dựng và hoàn thiện m2 1.150.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

513Thay kinh 6,38mm thành kính dán 8,38mm cộng thêm m2 250.000

514 Thay kinh 6,38mm thành kính dán 10,38mm m2 350.000Phụ kiện cửa nhôm

515Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 2 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D

cái 2.500.000

516Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 1 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D

cái 1.950.000

517Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - thanh đa điểm + bản lề A

cái 800.000

518Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - tay cài + bản lề A

cái 1.500.000

519 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000520 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000521 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000522 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000523 Ngõng kẹp trên cái 300.000

524 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000

Phụ kiện kính

525 Kẹp nối kinh Inox bộ 300.000

526 Chân nhện Inox 1 chân (KT 20cm) bộ 700.000

527 Chân nhện Inox 2 chân thẳng (KT 20cm) bộ 1.250.000

528 Chân nhện Inox 4 chân (KT 20cm) bộ 2.400.000

2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần EUROHA

Nhôm thương hiệu EUROHA , kính liên doanh. Sản phẩm phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và EN 755 : 2008. Giá đã bao gồm chi phí thi công lắp dựng tại công trình.

529

Hệ mặt dựng EU - H80: EU - 1100 Vách mặt dựng khung đố chìm, khung nổi, độ dày thanh nhôm 1,5mm-2,0mm, kính trắng 5mm (Phôi kính Việt Nhật). Phụ kiện kim khí: Pas V, tắc - kê

m2 2.846.000

KTTH SXDBN22

Page 26: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

530

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 450 Cửa một cánh, kích thước 900mm x 2200mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x2200. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.931.169

531

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 4400 Cửa một cánh, kích thước 600mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1200x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.802.917

532

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 2600 Cửa một cánh, kích thước 1200mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.792.126

NHÔM EUROHA - Không cầu cách nhiệt Chiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm

533

Cửa đi 1 cánh EUROHA EU-XF55D . Cửa một cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ (chưa bao gồm khóa)

m2 3.656.000

534

Cửa sổ EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 1,2,4 cánh, kích thước 1200mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.

m2 3.547.500

535

Cửa sổ lùa EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 2,4 cánh, kích thước 1400mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.

m2 3.387.600

536

Hệ cửa đi NH-76 một cánh kích thước 900mmx2200mm hoặc hai cánh kích thước 1400mmx2200mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm, kính 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.561.000

537Hệ vách NH-76, loại vách kích thước 1000x1000mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2 mm, kính 5mm (phôi kính Việt Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.350.000

NHÔM EUROHA - Có cầu cách nhiệtChiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm, Tiêu chuẩn châu âu EN 755 : 2008.

KTTH SXDBN23

Page 27: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

538

Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ

m2 4.688.000

539

Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 1200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ

m2 4.752.000

3 - Sản phẩm của Công ty Ngọc Hùng (TNHH).

Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí

- Cửa nhựa lõi thép NGOCHUNGWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 6,38mm.Cửa sổ 2 cánh mở trượt

540 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000

541 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.550.000

Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc mở hất

542 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 2.030.000

543 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.900.000

Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính

544 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.930.000

545 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.870.000

546 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.700.000

Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

547 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.030.000

548 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.980.000

549 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.900.000

Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính

550 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.000.000

551 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.870.000

552 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.750.000

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

553 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.030.000

554 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.980.000

555 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.900.000

Cửa đi mở trượt

556 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.470.000

KTTH SXDBN24

Page 28: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

557 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.350.000

Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc

558 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.550.000

559 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.360.000

Phụ kiện kim khí

560Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 160.000

561Phụ kiện cửa sở mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 300.000

562Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 510.000

563Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 640.000

564Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 900.000

565Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)

bộ 900.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

566 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật dày 8mm m2 250.000

567Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 250.000

568Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 400.000

569Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 450.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng sản xuất, nhôm TungKuang mầu trắng sứ, sơn tĩnh điện

570Cửa sổ lùa hệ TK802 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa)

m2 2.150.000

571Cửa sổ lật hệ TKA38, TK39 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)

m2 2.000.000

572Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)

m2 2.000.000

573Vách kính cố định hệ TK700, dùng kính trắng 6,38mm m2 1.720.000

574 Vách kính cố định hệ TK800, dùng kính dán 6,38mm m2 1.720.000

KTTH SXDBN25

Page 29: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

575

Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 hoặc cửa đi kết hợp cửa sổ mở quay hệ TK700, cửa sổ lùa TK802 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)

m2 2.000.000

576Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 12mm (Chưa bao gồm phụ kiện) m2 1.980.000

577 Khóa tay bẻ Đài Loan đồng bộ của đi bộ 320.000

578 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000

Phụ kiện cửa thủy lực

579 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000

580 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000

581 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000

582 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000

583 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000

- Trần nhôm, thạch cao do công ty Ngọc Hùng cung cấp

584 Hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 750.000

585 Hệ trần Lay-In 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 770.000

586 Vách ngăn vệ sinh Compac m2 1.650.000

587 Vách ngăn vệ sinh Compac HPL nhập khẩu m2 2.850.000

588Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x20 m2 750.000

589Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x40 m2 830.000

590 Trần thạch cao thả tấm chịu nước m2 280.000

591 Trần thạch cao chìm chống ẩm m2 360.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty NGỌC HÙNG sản xuất, nhôm Việt Pháp hệ 4500 và hệ 4400 mầu trắng sứ, cà phê, ghi

592 Cửa sổ mở lùa, hệ 2600, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có khóa và chốt)

m2 1.750.000

593Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có phụ kiện bản lề + tay cài)

m2 1.830.000

594Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000

595Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000

596Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.900.000

KTTH SXDBN26

Page 30: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

597Cửa đi 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.050.000

598Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.080.000

599Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 1.950.000

600Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.150.000

601Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.120.000

602Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.170.000

603Cửa đi 1 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.350.000

604Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.380.000

605 Phụ kiện cửa sổ hệ 4400: bản lề chữ A + tay cài bộ 350.000

606 Phụ kiện cửa đi hệ 4400: bản lề + khóa tay bẻ bộ 750.000

607 Phụ kiện cửa đi hệ 4500: bản lề + khóa tay bẻ bộ 850.000

608Vách kính cố định, hệ 4400, dùng kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.530.000

Hệ lam chắn nắng do công ty Ngọc Hùng cung cấp lắp đặt

609Hệ lam chắn nắng Austrong 85c - Sun louver (rộng 85, cao 15, chiều dày nhôm 0,6 mm); liên kết bằng thép hộp 40x100, chiều dày 1,4mm

m2 835.000

610

Hệ lam chắn nắng Austrong hình đầu đạn ASL 150 - Sun louver (rộng 150, cao 52, chiều dày nhôm 1,5 mm); liên kết bằng thép hộp 44x100, chiều dày 1,8mm

m2 3.100.000

611Hệ lam chắn nắng Austrong hình thoi Aerofoil - Sun louver (rộng 150, cao 24, chiều dày nhôm 1,3 mm). m2 3.000.000

612

Hệ lam chắn nắng Aluking hình viên đạn ASR-P150x52 (rộng 150, cao 52, chiều dày nhôm 1,5 mm); liên kết bằng thép hộp 44x100, chiều dày 1,8mm

m2 3.100.000

4- Sản phẩm của Công ty TNHH thiết bị Bảo Minh An (Lắp đặt tại công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

Cửa các loại (Kính trắng dày 5mm; sơn tĩnh điện sần ngoài trời; kích thước theo yêu cầu và bao gồm phụ kiện: bản lề, chốt, then cài, tay nắm).

KTTH SXDBN27

Page 31: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

613

Cửa đi Pano kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập lồi 02 mặt làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,9mm; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).

m2 1.390.000

614Cửa sổ kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).

m2 1.300.000

615Cửa sổ chớp (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm; nam chớp làm bằng thép mạ kẽm dày 1,2mm).

m2 1.350.000

Khuôn cửa làm bằng thép tấm dày 1,5mm, sơn tĩnh điện và kích thước theo yêu cầu

616 Khuôn cửa 80 hở (kích thước 80x60x1,5mm m 150.000

617 Khuôn cửa 80 kín (kích thước 80x73x1,5mm m 230.000

618 Khuôn cửa 130 hở (kích thước 130x60x1,5mm m 200.000

619 Khuôn cửa 130 kín (kích thước 130x73x1,5mm m 290.000

620 Khuôn cửa 250 hở (kích thước 250x60x1,5mm m 245.000

621 Khuôn cửa 250 kín (kích thước 250x73x1,5mm m 365.000

Phụ trội kính

622Thay kính trắng 5mm bằng kính an toàn dày 6,38mm tăng thêm

m2 120.000

19 Bột bả, Sơn nội, ngoại thất

1- Sản phẩm sơn, bột bả của Công ty Cổ phần Sơn NANO SHIELD Việt Nam (Đã bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

623 Bột bả matit ngoại thất NANO SHIELD kg 9.250

624 Bột bả matit thạch cao NANO SHIELD kg 6.250

625 Sơn mịn nội thất POTTO, mã sản phẩm PT-100 kg 34.560

626Sơn mịn nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-200

kg 45.227

627Sơn siêu trắng mịn cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-300

kg 63.781

628Sơn siêu trắng trần bóng cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-410

kg 118.450

629Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 3in1

kg 114.737

630Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 5in1

kg 168.950

631 Sơn mịn ngoại thất POTTO, mã sản phẩm PT-250 kg 52.520

632Sơn mịn ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-700

kg 85.460

KTTH SXDBN28

Page 32: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

633Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 7in1

kg 162.500

634Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 9in1

kg 200.520

635Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-600

kg 65.909

636Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-800

kg 100.508

637Sơn chống thấm xi măng NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-910

kg 112.500

638Sơn chống thấm mầu NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-950

kg 126.316

639 Sơn nhũ vàng (đồng) ánh kim, mã sản phẩm PT-302 kg 356.300

640 Sơn đá hạt, mã sản phẩm PT-380 kg 156.400

641 Sơn keo bang không màu, mã sản phẩm PT-580 kg 224.520

2 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty TNHH sơn KOVA

642 Bột bả trong nhà MB-T kg 7.164

643 Bột bả ngoài trời MB-N kg 8.400

644 Ma tít trong nhà MTT-GOLD kg 12.000

645 Matít ngoài nhà MTN-GOLD kg 15.091

646 Chất chống thấm xi măng, bê tông CT-11AGOLD kg 113.591

647 Phụ gia trộn vữa xi măng, bê tông CT-11BGOLD kg 69.809

648 Sơn phủ bóng Clear ngoài trời N-GOLD kg 143.182

649Sơn phủ bóng Clear chống thấm chịu mài mòn KL5-GOLD

kg 280.909

650 Sơn hạt KGP kg 68.455

651Sơn giả đá vẩy to KSP-GOLD (Mã số: GĐ-01, GĐ-07, GĐ-18…)

kg 90.773

652Sơn giả đá vẩy mịn KSP-GOLD (Mã số: GĐ-03, GĐ-09, GĐ-14…)

kg 83.409

653 Sơn giả đá vẩy trung KSP-GOLD kg 127.227

654 Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan kg 335.455

Sơn nước trong nhà

655 Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 59.500

656 Sơn không bóng trong nhà K771-GOLD kg 34.773

657 Sơn không bóng trong nhà K260-GOLD kg 41.955

658 Sơn bán bóng cao cấp trong nhà K5500-GOLD kg 89.182

659 Sơn bóng cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 120.455

660 Sơn trắng trần trong nhà K10-GOLD kg 63.591

Sơn nước ngoài trời

KTTH SXDBN29

Page 33: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

661 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời K209-GOLD kg 100.409

662 Sơn không bóng ngoài trời K261-GOLD kg 54.545

662 Sơn không bóng cao cấp ngoài trời K5501-GOLD kg 85.682

663 Sơn bóng cao cấp ngoài trời K360-GOLD kg 164.045

663Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời CT04T-GOLD

kg 125.227

Nếu có nhu cầu pha màu thì cộng thêm giá màu

664 Mã màu đuôi OW kg 4.545

665Mã màu AP1 đến AP22 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6

kg 5.455

666Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1, 2, 6

kg 5.455

667Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 3,5

kg 18.182

668Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 4

kg 21.818

669Mã màu AP153 đến AP171 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6

kg 27.273

Sơn màu pha sẵn trong và ngoài nhà

670 Sơn màu pha sẵn trong nhà K180-GOLD kg 34.318

671 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt K280-GOLD kg 50.545

672 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm K280-GOLD kg 65.955

3 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD VENZA

673 Bột bả nội thất AVENE INTERIOR - BI40 kg 5.100

674Bột bả chống thấm ngoại thất VENZA SUPREME - BES40

kg 7.300

675Bột bả chống kiềm, chống thấm cao cấp ngoài trời VENZA PROGUARD - BEP40

kg 11.000

676Chống thấm tường trộn xi măng VENZA CCT PLUS - CTE (thùng 18 lít)

kg 89.000

677Sơn lót chống kiềm, chống muối ngoài trời VENZA PRO SEALER - SLK (thùng 18 lít)

kg 91.000

678Sơn lót chống kiềm, chống thấm trong nhà, ngoài trời AVENE MAX SEALER - SLT (thùng 18 lít)

kg 67.000

679Sơn bóng nội thất cao cấp chống bám bụi VENZA LUXURY - SIL (thùng 18 lít)

kg 135.000

680Sơn nội thất lau chùi hiệu quả VENZA EASY WASH - SIE (thùng 18 lít)

kg 59.000

681Sơn nội thất mịn AVENE MATTE - SIM (thùng 18 lít)

kg 30.000

KTTH SXDBN30

Page 34: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

682Sơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch VENZA PROGUARD - SEP (thùng 18 lít)

kg 150.000

683Sơn ngoại thất che phủ hiệu quả AVENE FOREX - SEF (thùng 18 lít)

kg 63.000

4 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD SPACE

684 Bột bả nội thất cao cấp kg 7.250

685 Bột bả ngoại thất cao cấp kg 9.750

686SPACEPRO PRIME Sơn lót kháng kiềm, kháng muối (Thùng 18 lít = 21,5kg)

kg 99.000

687SPACEPRO SUPER SEALERSơn lót chống kiềm, chống thấm (Thùng 18 lít = 24kg)

kg 68.000

688

SPACEPRO NANO CLEAN Sơn nội thất cao cấp bóng (màng sơn kháng khuẩn, bền màu gấp 2 lần, mặt sơn sáng bóng, bền đẹp)( Lon 5 lít = 5,5kg)

kg 177.300

689

SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ nội thất cao cấp chống thấm, chống bám bẩn chịu chà rửa tối đa, màng sơn cổ điển( Thùng 18 lít = 21,5kg)

kg 123.300

690SPACEPRO EASY WASHSơn nội thất lau chùi hiệu quả (Thùng 18 lít = 24kg)

kg 60.400

691SPACEPRO SMOOTH Sơn nội thất mịn (Thùng 18 lít = 24,5kg)

kg 30.800

692SPACEPRO NANO SHIELDSơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch(lon 5 lít = 5,5kg)

kg 209.000

693

SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ ngoại thất cao cấp chống nấm mốc, chống thấm, chịu chà rửa tối đa, chống bám bẩn(Thùng 18 lít = 21,5kg)

kg 137.200

694SPACEPRO SUPERSILKSơn ngoại thất mịn cao cấp che phủ hiệu quả( Thùng 18 lít = 24kg)

kg 74.000

695SPACEPRO WATERPROOF(Chống thấm tường trộn xi măng) (Thùng 18 lít = 20kg)

kg 119.000

5 - Sơn Pretty Paint - Sản phẩm sơn của Công ty TNHH liên doanh sơn Pretty

696 Bột bả nội thất cao cấp DL202 (bao 40kg) kg 6.250

697 Bột bả ngoại thất cao cấp DL303 (bao 40kg) kg 8.636

698Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL62 (thùng 18 lít = 23,5kg)

kg 57.253

KTTH SXDBN31

Page 35: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

699Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL63 (thùng 18 lít = 23kg)

kg 66.798

700 Sơn lót ngoại thất cao cấp DL81 (thùng 18 lít = 23kg) kg 62.846

701Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp DL82 (thùng 18 lít = 22kg)

kg 98.347

702 Sơn kinh tế nội thất DL61 (thùng 18 lít = 24kg) kg 23.485

703Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp DL64 (thùng 18 lít = 23kg)

kg 53.360

704Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa DL65 (thùng 18 lít = 19,5kg)

kg 88.112

705Sơn bóng nội thất cao cấp DL66 (thùng 18 lít = 19,5kg)

kg 123.543

706Sơn siêu bóng nội thất cao cấp DL68 (thùng 5 lít = 5 kg)

kg 180.000

707Sơn mịn ngoại thất cao cấp DL83 (thùng 18 lít = 22kg)

kg 75.889

708Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp DL84 (thùng 5 lít = 5 kg)

kg 245.455

709Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng 1.1A DL99 (thùng 18 lít = 20kg)

kg 106.818

710Sơn chống thấm Silicon 2.2A DL91 (thùng 5 lít = 5kg)

kg 145.455

711Sơn trang trí nội thất, ngoại thất - Sơn giả đá (thùng 4 lít = 4kg)

kg 136.364

712 Nhũ đồng (thùng 1 lít = 1kg) kg 490.909

6- Sơn ECOSON - Sản phẩm sơn của Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Sơn.

713 Bột bả nội thất cao cấp EB kg 8.886

714 Bột bả ngoại thất cao cấp SB kg 9.841

715 Sơn lót kháng kiềm nội thất E9000 kg 63.719

716 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất S9000 kg 88.388

717 Sơn nội thất siêu trắng trần E1000 kg 55.413

718 Sơn nội thất, ngoại thất siêu trắng bóng E8000 kg 109.455

719 Sơn nội thất kinh tế E5… kg 25.929

720 Sơn nội thất kinh tế màu phào chỉ, tường nhấn ED5… kg 35.636

721Sơn nội thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc E2…

kg 40.114

722Sơn nội thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc ED2…

kg 49.273

723Sơn nội thất bóng mờ, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc E6…

kg 72.727

KTTH SXDBN32

Page 36: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

724Sơn nội thất bóng mờ màu phào chỉ, tường nhấn, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc ED6…

kg 83.485

725Sơn nội thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc E3…

kg 102.636

726Sơn nội thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc ED3…

kg 114.545

727Sơn nội thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu E4…

kg 130.500

728Sơn nội thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu ED4…

kg 154.394

729Sơn ngoại thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc S2…

kg 59.129

730Sơn ngoại thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc SD2…

kg 67.273

731Sơn ngoại thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc S3…

kg 133.773

732Sơn ngoại thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc SD3…

kg 151.515

733Sơn ngoại thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu S4…

kg 154.318

734Sơn ngoại thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu SD4…

kg 189.545

735 Sơn chống thấm đa năng ET18 kg 98.500

7 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty Thành Lương

752 Bột bả nội thất cao cấp SANSYPEC A901 kg 7.091

753 Bột bả ngoại thất cao cấp SANSYPEC A902 kg 10.909

754 Sơn lót kháng kiềm nội thất SANSYPEC A911 kg 72.727

755 Sơn mịn nội thất cao cấp SANSYPEC A921 kg 47.273

756 Sơn bóng nội thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 153.636

757 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất SANSYPEC A912 kg 104.545

758 Sơn mịn ngoại thất cao cấp SANSYPEC A931 kg 74.545

759 Sơn bóng ngoại thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 188.182

760Sơn chống thấm đa năng xi măng 1:1 SANSYPEC A941

kg 100.909

8 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CP Falcon Coatigs Việt Nam

761Sơn lót chống kiềm ngoại thất, ngăn rêu mốc, Mã FB 21

kg 121.273

762 Sơn lót chống kiềm nội thất, Mã FB11 kg 102.545

KTTH SXDBN33

Page 37: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

763 Sơn lót đa năng nội &ngoại thất, Mã FB 22 kg 83.818

764Sơn siêu bóng siêu đẹp, chùi rửa thoải mái, bền màu, Mã FT 12

kg 213.818

765 Sơn bóng ngọc trai chùi rửa tối đa, Mã FT 14 kg 145.182

766 Sơn lau chùi hiệu quả, Mã FT 15 kg 73.455

767 Sơn siêu trắng sáng, Mã FT 16 kg 49.621

768 Sơn mịn nội thất, Mã FT 17 kg 38.618

769 Sơn mịn kinh tế, Mã FE 11 kg 28.727

770 Sơn ngoại thất siêu bóng bền màu, Mã FA 22 kg 266.182

771Sơn ngoại thất bóng ngọc trai, ngăn tia cực tím, bền màu, Mã FA 23

kg 182.636

772 Sơp ngoại thất mịn, ngăn rêu mốc, Mã FA 24 kg 82.424

773 Sơn min ngoại thất độ phủ cao, Mã FE 21 kg 65.091

774 Sơn chống thấm pha xi măng, Mã FC 22 kg 118.455

775 Bột bả chống thấm ngoại thất, Mã FK 21 kg 12.545

776 Bột bả nội và ngoại thất, Mã FK 22 kg 10.045

777 Bột bả nội thất, Mã FK 23 kg 6.000

9 -Sản phẩm của Công ty Cổ phần Sơn Ronspec

778 Bột bả nội thất cao cấp 302 kg 3.864

779 Bột bả ngoại thất cao cấp 303 kg 5.273

780 Sơn mịn nội thất cao cấp Ronspec R601 kg 27.727

781 Sơn nội thất chùi rửa tối đa Ronspec R602 kg 61.636

782 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp Ronspec R603 kg 52.727

783 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp Ronspec R604 kg 122.727

784 Sơn bóng nội thất cao cấp Ronspec R606 kg 87.273

785 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Ronspec R801 kg 61.818

786 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R802 kg 149.091

787 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R805 kg 118.182

10-Sản phẩm của Công ty TNHH Hải Quân

788 Bột bả nội thất HQ paint kg 6.500

789 Bột bả ngoại thất HQ paint kg 8.000

790 Bột bả nội thất cao cấp HQ paint kg 9.625

791 Bột bả ngoại thất cao cấp HQ paint kg 12.000

792 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H909 kg 79.762

793 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H919 kg 109.524

794 Sơn nước nội thất H901 kg 28.261

795 Sơn nước ngoại thất H911 kg 34.348

796 Sơn mịn nội thất H902 kg 72.727

KTTH SXDBN34

Page 38: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

797 Sơn bóng nội thất H907 kg 127.273

798 Sơn siêu trắng H903 kg 75.714

799 Sơn bóng ngoại thất H912 kg 154.545

800 Sơn chống thấm trộn XM H969 kg 118.095

11-Sản phẩm của Công ty CP Sơn JYMEC Việt Nam

801 Bột bả nội thất kg 5.364

802 Bột bả ngoại thất kg 5.724

803 Sơn lót chống kiềm nội thất kg 50.957

804 Sơn lót chống kiềm ngoại thất kg 71.580

805 Sơn nội thất 3in1 kg 26.977

806 Sơn nội thất cao cấp dễ lau chùi kg 49.278

807 Sơn mịn ngoại thất kg 56.166

808 Sơn bóng ngoại thất cao cấp kg 133.166

809 Sơn chống thấm đa năng kg 88.300

12-Sản phẩm của Công ty CP tập đoàn Sơn SPENTES Việt Nam

810 Bột bả nội thất cao cấp kg 6.396

811 Bột bả chống thấm cao cấp kg 7.659

812 Sơn nội thất cao cấp kg 48.649

813 Sơn chống kiềm nội thất kg 69.500

814 Sơn nội thất bán bóng kg 174.775

815 Sơn nội thất bóng kg 187.800

816 Sơn nội thất siêu bóng thượng hạng kg 195.500

817 Sơn ngoại thất cao cấp kg 79.500

818 Sơn chống kiềm ngoại thất kg 99.675

819 Sơn ngoại thất cao cấp bóng kg 205.600

820 Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng kg 227.928

821 Sơn siêu trắng kg 75.676

822 Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng kg 101.800

823 Sơn chống thấm trộn xi kg 130.631

824 Sơn phủ bóng trong nhà và ngoài trời kg 182.567

13 - Sản phẩm của Công ty CP sơn NIPPEC

825 Bột bả nội thất cao cấp (bao 40kg) kg 4.886

826 Bột bả ngoại thất cao cấp (bao 40kg) kg 6.364

827 Bột bả ngoại thất loại đăc biệt (bao 40kg) kg 7.614

828 Sơn lót nội thất mịn N61 kg 23.399

829 Sơn lót kháng kiềm nội thất N62 kg 43.475

KTTH SXDBN35

Page 39: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

830 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp N669 kg 56.364

831 Sơn lót ngoại thất mịn N81 kg 53.719

832 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp N889 kg 87.445

833 Sơn nội thất mịn N661 kg 26.182

834 Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa N662 kg 74.889

835 Sơn bóng nội thất cao cấp N666 kg 104.177

836 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp N664 kg 135.152

837 Sơn ngoại thất mịn N881 kg 58.182

838 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp N882 kg 157.778

839 Sơn chống thấm đa năng N999 kg 95.885

14-Sản phẩm của Công ty TNHH Sơn công nghiệp Thái Dương

840 Bột trét tường ngoại thất GL-PP09 kg 9.150

841 Bột trét tường nội thất GL-PP08 kg 6.886

842 Sơn ngoại thất màu trắng GL- 6000 kg 147.324

843 Sơn ngoại tiêu chuẩn thất màu trắng OH- 6000 kg 93.748

844 Sơn ngoại thất màu trắng siêu bóng PI- 6000 kg 199.552

845 Sơn nội thất màu trắng GL- 8000 kg 81.935

846 Sơn nội thất màu trắng siêu bóng PI- 8000 kg 159.461

847 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK09 kg 105.657

848 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK08 kg 58.662

15-Sản phẩm của Công ty CP Sơn NISHU chi nhánh Hà Nội

849 Bột bả nội thất NISHU BT - 01 kg 5.625

850 Bột bả ngoại thất NISHU BT - 02 kg 7.100

851 Sơn lót chống kiềm nội thất NISHU CRYSIN kg 128.000

852 Sơn nội thất NISHU GRAN kg 95.294

853 Sơn nội thất NISHU AGAT kg 41.100

854 Sơn nội thất NISHU LAPIS kg 40.200

855 Sơn lót chống kiềm ngoại thất NISHU CRYS kg 141.100

856 Sơn ngoại thất NISHU GRAN kg 229.400

857 Sơn ngoại thất NISHU AGAT kg 141.900

858 Sơn ngoại thất NISHU LAPIS kg 103.389

859 Sơn chống thấm NISHU STON kg 125.500

860 Sơn chống thấm NISHU SCT kg 166.550

16-Sản phẩm của Công ty CP xây lắp sản xuất và thương mại Sơn Việt

861 Bột bả nội thất cao cấp PI-100 kg 4.900

KTTH SXDBN36

Page 40: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

862 Bột bả ngoại thất cao cấp PO-200 kg 8.450

863 Sơn nội thất Optilife OI-50 kg 22.000

864 Sơn siêu trắng nội thất Optilife OWI-70 kg 52.000

865 Sơn mịn nội thất cao cấp Exprolife EI-105 kg 57.565

866 Sơn bóng nội thất cao cấp Exprolife EGI-230 kg 120.000

867Sơn siêu bóng nội thất cao cấp 7in1 Exprolife ESI-300

kg 180.000

868 Sơn ngoại thất Optilife OE-85 kg 35.000

869 Sơn siêu trắng cao cấp Exprolife EWE-150 kg 66.909

870 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Exprolife EE-155 kg 75.000

871 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Exprolife EGE-270 kg 160.000

872Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp 8in1 Exprolife ESE-350

kg 219.000

873 Sơn lót kháng kiềm nội thất Optilife OPI-50 kg 45.000

874 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất Optilife OPE-85 kg 64.000

875Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp Exprolife EPI-145

kg 66.000

876Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp Exprolife EPE-195

kg 98.000

877 Sơn chống nóng cách nhiệt 2in1 SHI-210 kg 60.000

878 Sơn chống thấm trộn xi măng Exprolife EAW-210 kg 88.000

17-Công ty CP hãng Sơn Sài Gòn

879 Bột trét tường ngoại thất cao cấp, bao 40kg (BBNN) kg 10.000

880 Bột trét tường nội thất cao cấp, bao 40kg (BBNN) kg 7.500

881 Hợp chất chống thấm đã năng (HC-CT04A) kg 133.526

882 Sơn nội thất tiêu chuẩn ( INT-COAT) kg 26.609

883 Sơn nội thất siêu mịn cao cấp ( HARD.INT) kg 47.210

884 Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp ( WHITE.INT) kg 62.231

885 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả ( CLEANER) kg 68.240

886 Sơn bóng mờ nội thất cao cấp ( SATIN.INT) kg 129.015

887Sơn siêu bóng nội thất cao cấp đặc biệt ( SUPER HEALTH.INT)

kg 162.176

888 Sơn ngoại thất siêu mịn cao cấp ( CLASSIC) kg 68.884

889 Sơn bóng ngoại thất cao cấp ( SATIN GLOSS EXT) kg 154.404

890Sơn ngoại thất siêu bóng đặc biệt ( SUPER GALAXY EXT)

kg 298.076

891 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp (KTN 000) kg 104.090

KTTH SXDBN37

Page 41: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

892 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp (KT-000) kg 80.909

18 - Công ty TNHH Kường Mỹ

893 Bột bả cao cấp ngoại thất Grand Marble Feel For Ext kg 13.182

894 Bột bả cao cấp ngoại thất Grand Marble Feel For Int kg 10.455

895Sơn lót chống kiềm công nghệ Nano siêu bền Grand Nano Protect Primer

kg 116.364

896Sơn lót gốc dầu đặc biệt Grand Damp - Stop Sealer For Int&Ext

kg 125.455

897Sơn lót chống kiềm ngoại thất Grand Alkali Filter For Exterio

kg 100.909

898Sơn lót nội thất chống kiềm công nghệ cao Grand Ecology Primer

kg 95.455

899Sơn lót chống kiềm nội thất Grand Alkali Filter For Interior

kg 73.636

900 Sơn phủ nội thất Grand Sapphire Feel kg 53.636

901 Sơn nội thất bóng cao cấp Grand Pearl Feel kg 142.727

902 Sơn nội thất bóng cao cấp láng mịn Grand Opal Feel kg 84.545

903Sơn nội thất siêu trắng trần cao cấp Grand Moon Stone Feel

kg 81.818

904Sơn nội thất cao cấp trắng sáng Grand Celling Coat For Interior

kg 70.909

905Sơn phủ cao cấp ngoại thất siêu bóng Grand Diamond Feel

kg 303.636

906Sơn phủ cao cấp ngoại thất chùi rửa được Grand Ruby Feel

kg 194.545

907Sơn nước ngoại thất chống thấm đa năng Grand Water Proofer G200

kg 140.909

908 Sơn chống thấm cao cấp Grand Water Proofer kg 127.273

19 - Công ty TNHH Xây dựng và sản xuất thương mại An Vinh

909 Sơn phủ ngoại thất (Toa 4 Season Tropic Shield) kg 163.636

910 Sơn phủ ngoại thất (Supertech Pro Ext) kg 73.636

911 Sơn phủ nội thất (Toa nano Clean siêu bóng) kg 245.455

912 Sơn phủ nội thất (Toa thỏa mái lau chùi SB) kg 200.000

913 Sơn phủ nội thất (Supertech Pro Int) kg 54.545

914 Sơn phủ nội thất (Homecote) kg 36.364

KTTH SXDBN38

Page 42: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

915 Sơn phủ nội thất (Nitto Extra) kg 31.818

916 Sơn lót nội và ngoại thất (Toa 4 Season Alkali Sealer) kg 114.545

917 Sơn lót nội và ngoại thất (Supertech Pro) kg 70.909

918 Sơn lót nội thất (Supertech Pro) kg 61.818

919 Bột bả ngoại thất (Toa Homecote) kg 9.091

920 Bột bả nội thất (bao 40kg) kg 7.273

921 Sơn chống thấm đa năng kg 163.636

20 - Sơn KOVIP - Sản phẩm sơn của Công ty CP thương mại và dịch vụ Thế Gia

922 Bột bả nội thất KD2 (bao 40kg) kg 6.598

923 Bột bả ngoại thất KD5 (bao 40kg) kg 10.338

924Sơn chống thấm đa năng, hệ trộn xi măng KT11A (thùng 22kg)

kg 101.536

925 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất KP-209 (thùng22kg) kg 84.207

926 Sơn lót nội thất GOLD K108 (thùng 23,5kg) kg 58.436

927 Sơn lót kháng kiềm nội thất K109 (thùng 23kg) kg 65.709

928 Sơn siêu trắng trần KST (thùng 23kg) kg 55.397

929 Sơn mịn nội thất INFAMI KT2 (thùng 24kg) kg 59.845

930 Sơn mịn ngoại thất GOLD KN2 (thùng 23kg) kg 62.078

931 Sơn bóng nội thất VIP ONE KT3 (thùng 19,5kg) kg 134.215

932 Sơn siêu bóng nội thất SUPER VIP KT4 (thùng19kg) kg 150.544

933Sơn siêu bóng ngoại thất SUPER VIP KN4 (thùng 5,3kg)

kg 198.148

21 - Sản phẩm sơn của Công ty CP Sơn Pantone Việt Nam

934 Bột trét trong nhà và ngoài trời VID 102-MT kg 8.864

935 Bột trét siêu bền ngoài trời VID 103-MT kg 10.136

936 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VID 5500 kg 72.095

937 Sơn lót chống kiềm nội thất, ngoại thất VID 6000 kg 84.980

938 Sơn lót chống kiềm ngoại thất VID 8000 kg 109.504

939 Sơn nội thất chất lượng cao VID 500E kg 29.545

940 Sơn nội thất cao cấp VID 5101 kg 52.273

941 Sơn nội thất siêu trắng VID S99W kg 55.682

942 Sơn nội thất chịu chùi rửa VID 5601 kg 86.777

KTTH SXDBN39

Page 43: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

943 Sơn nội thất bán bóng VID 5906 kg 125.000

944 Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VID 5909 kg 181.364

945 Sơn ngoại thất chất lượng cao VID 800E kg 72.314

946 Sơn ngoại thất bóng mờ VID 8011 kg 122.727

947 Sơn bóng siêu hạng VID 8909 kg 235.690

948 Sơn chống thấm VID CT01 kg 125.000

949 Sơn Epoxy lót VID EP4.1S kg 250.000

950 Sơn Epoxy màu VID EP4.1C kg 272.727

951 Sơn Epoxy màu VID EP4.1SL kg 327.273

952 Sơn màu kim loại VID 8909 Metal kg 381.818

20 Sơn sắt thép

Sơn Đại Bàng

953 Sơn chống rỉ lít 41.000

954 Sơn trắng Creem Hòa Bình lít 53.000

955 Sơn xanh lá cây 04 lít 47.333

956 Sơn xanh lá bàng -21 lít 47.667

957 Sơn cẩm thạch lít 57.333

958 Sơn ghi sáng lít 51.667

959 Sơn đen lít 42.833

960 Sơn nâu lít 42.333

961 Sơn vàng lít 60.667

962 Sơn nhũ bạc lít 58.333

21 Ống cống, đế cống BTCT

1 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)

Đế cống

963 Đế cống 300 bản 38 cái 62.636

964 Đế cống 400 bản 27 cái 52.319

965 Đế cống 400 bản 38 cái 73.635

966 Đế cống 600 bản 27 cái 79.080

967 Đế cống 600 bản 38 cái 111.299

968 Đế cống 800 bản 27 cái 108.048

969 Đế cống 800 bản 38 cái 152.067

970 Đế cống 1000 bản 27 cái 152.124

971 Đế cống 1000 bản 38 cái 214.101

972 Đế cống 1250 bản 38 cái 274.017

973 Đế cống 1500 bản 38 cái 383.453

974 Đế cống 2000 bản 38 cái 648.336

KTTH SXDBN40

Page 44: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Bó vỉa

975 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 56.038

976 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 61.118

977 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 59.577

978 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 76.199

979 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 100.250

980 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 145.931

981 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 76.199

982 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 70.686

983 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 145.145

984 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 147.900

Cống tải trọng VH (L=2,5m)

985 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 242.154

986 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 277.118

987 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày 6cm m 379.833

988 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày 7cm m 485.142

989 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 8cm m 898.059

990 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 925.053

991 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 1.171.362

992 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 12cm m 1.222.223

993 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày 12,5cm m 1.804.584

994 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày 15cm m 2.488.336

995Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m

m 3.400.270

996Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m

m 3.636.449

Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)

997 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 251.374

998 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 296.785

999 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày 6cm m 512.072

1000 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày 7cm m 505.022

1001 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 8cm m 951.986

1002 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 975.797

1003 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 1.328.279

1004 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 12cm m 1.369.878

1005 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày 12,5cm m 2.057.811

1006 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày 15cm m 2.773.574

KTTH SXDBN41

Page 45: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1007Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m

m 3.702.213

1008Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m

m 3.936.489

Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)

1009 D300 cái 47.250

1010 D400 cái 63.000

1011 D600 cái 76.125

1012 D800 cái 98.438

1013 D1000 cái 164.063

1014 D1250 cái 178.500

1015 D1500 cái 236.250

1016 D2000 cái 282.188

Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp mặt, không có giá treo)

1017 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.131.500

1018 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.319.275

1019 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.030.000

1020 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.131.500

1021 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m 2.642.393

1022 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m 2.774.512

1023 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m 2.827.360

1024 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m 2.968.728

Cống hộp TTA

1025 Cống hộp 600x600dày 12 m 1.749.659

1026 Cống hộp 800x800dày 15 m 3.450.125

1027 Cống hộp 800x1000dày 12 m 3.166.400

1028 Cống hộp 1000x1000dày 12 m 3.380.703

1029 Cống hộp 1000x1000dày 18 m 4.463.000

1030 Cống hộp 1200x800dày 12 m 4.064.556

1031 Cống hộp 1000x1200dày 12 m 4.186.900

1032 Cống hộp 1200x1200dày 12 m 4.551.322

1033 Cống hộp 1500x1500dày 15 m 5.375.351

1034 Cống hộp 1600x1600dày 16 m 6.468.283

1035 Cống hộp 2000x2000dày 20 m 7.615.899

1036 Cống hộp 2500x2500dày 25 m 11.934.023

Cống hộp TTC

1037 Cống hộp 600x600dày 12 m 1.837.142

1038 Cống hộp 800x800dày 15 m 3.622.631

KTTH SXDBN42

Page 46: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1039 Cống hộp 800x1000dày 12 m 3.324.720

1040 Cống hộp 1000x1000dày 12 m 3.549.738

1041 Cống hộp 1000x1000dày 18 m 4.686.150

1042 Cống hộp 1200x800dày 12 m 4.267.784

1043 Cống hộp 1000x1200dày 12 m 4.396.245

1044 Cống hộp 1200x1200dày 12 m 4.778.888

1045 Cống hộp 1500x1500dày 15 m 5.644.119

1046 Cống hộp 1600x1600dày 16 m 6.791.698

1047 Cống hộp 2000x2000dày 20 m 7.996.694

1048 Cống hộp 2500x2500dày 25 m 12.530.724

2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần Trường Xuân

Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350

1049 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 203.235

1050 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 233.088

1051 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 199.330

1052 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 322.742

1053 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 404.550

1054 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 359.393

1055 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 597.761

1056 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 766.828

1057 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 694.382

1058 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 996.281

1059 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 901.538

1060 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.798.531

1061 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.521.806

1062 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.095.818

1063 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.275.818

1064 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 2.926.437

1065 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 2.880.835

1066 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.065.718

1067 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.380.718

Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350

1068 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 210.573

1069 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 249.060

1070 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 212.906

1071 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 361.799

1072 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 427.279

KTTH SXDBN43

Page 47: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1073 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 385.075

1074 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 635.939

1075 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 810.623

1076 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 765.284

1077 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.123.716

1078 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.015.845

1079 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.862.431

1080 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.727.431

1081 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.327.463

1082 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.355.918

1083 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.106.437

1084 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.176.285

1085 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.309.385

1086 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.605.718

Đế cống mác 200

1087 Đế cống 300 - bản 27 cái 41.542

1088 Đế cống 400 - bản 27 cái 48.504

1089 Đế cống 500 - bản 27 cái 61.116

1090 Đế cống 600 - bản 27 cái 73.728

1091 Đế cống 800 - bản 27 cái 100.539

1092 Đế cống 1000 - bản 27 cái 139.906

1093 Đế cống 300 - bản 38 cái 57.085

1094 Đế cống 400 - bản 38 cái 66.776

1095 Đế cống 500 - bản 38 cái 84.061

1096 Đế cống 600 - bản 38 cái 101.346

1097 Đế cống 800 - bản 38 cái 138.273

1098 Đế cống 1000 - bản 38 cái 193.034

1099 Đế cống 1250 - bản 38 cái 248.468

1100 Đế cống 1500 - bản 38 cái 347.709

1101 Đế cống 1800 - bản 38 cái 509.892

1102 Đế cống 2000 - bản 38 cái 579.526

Gioăng cao su đầu cống

1103 Cống Ф 300 loe cái 45.000

1104 Cống Ф 400 loe cái 60.000

1105 Cống Ф 600 loe cái 72.500

1106 Cống Ф 800 loe cái 93.750

1107 Cống Ф 1000 loe cái 156.250

1108 Cống Ф 1250 loe cái 170.000

KTTH SXDBN44

Page 48: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1109 Cống Ф 1500 loe cái 225.000

1110 Cống Ф 2000 loe cái 268.750

Bó vỉa mác 200

1111 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 65.259

1112 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 70.442

1113 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 63.397

1114 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 126.065

1115 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 125.791

1116 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 134.242

1117 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 71.101

1118 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 55.159

1119 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 62.098

1120 Hàm ếch, chống hôi viên 884.545

Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250

1121 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.479.300

1122 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.755.134

1123 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.843.653

1124 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.229.691

1125 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.509.468

1126 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.590.581

1127 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.816.796

Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250

1128 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.575.800

1129 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.824.284

1130 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.840.984

1131 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.289.826

1132 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.626.830

1133 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.723.576

1134 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.921.614

Cống hộp kỹ thuật TTA, mác 250

1135 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.723.802

1136 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.558.458

1137 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.088.719

1138 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.347.231

1139 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.004.489

1140 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 3.996.996

1141 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.484.061

1142 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.322.130

KTTH SXDBN45

Page 49: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1143 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.372.693

1144 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.503.349

1145 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.171.358

1146 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 11.815.864

Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300

1147 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.752.606

1148 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.609.087

1149 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.164.256

1150 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.622.272

1151 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.098.098

1152 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.117.664

1153 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.619.301

1154 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.058.722

1155 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.502.359

1156 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.829.990

1157 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.461.809

1158 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.093.823

3 - Sản phẩm của Cty CPĐT Thịnh Liệt Bắc Ninh

Cống bê tông

1159 D300 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 276.000

1160 D400 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 330.000

1161 D400 cấp C, miệng loe dày 60 m 348.000

1162 D600 cấp N, T, miệng loe dày 80 m 528.000

1163 D600 cấp TC, miệng loe dày 80 m 522.000

1164 D600 cấp C, miệng loe dày 80 m 549.600

1165 D750 cấp N, miệng loe dày 80 m 576.000

1166 D750 cấp T, miệng loe dày 80 m 648.000

1167 D750 cấp TC, miệng loe dày 80 m 622.200

1168 D750 cấp C, miệng loe dày 80 m 816.000

1169 D800 cấp N, miệng loe dày 80 m 888.000

1170 D800 cấp T, miệng loe dày 80 m 900.000

1171 D800 cấp TC, miệng loe dày 80 m 912.000

1172 D800 cấp C, miệng loe dày 80 m 938.400

1173 D1050 cấp N, miệng loe dày 120 m 1.316.400

1174 D1050 cấp T, miệng loe dày 120 m 1.548.000

1175 D1050 cấp TC, miệng loe dày 120 m 1.708.800

1176 D1050 cấp C, miệng loe dày 120 m 1.934.400

KTTH SXDBN46

Page 50: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1177 D1200 cấp N, miệng loe dày 140 m 1.825.200

1178 D1200 cấp T, miệng loe dày 140 m 2.026.080

1179 D1200 cấp TC, miệng loe dày 140 m 2.207.520

1180 D1200 cấp C, miệng loe dày 140 m 2.473.200

1181 D1250 cấp N, miệng khấc dày 120 m 1.939.200

1182 D1250 cấp T, miệng khấc dày 120 m 1.754.400

1183 D1250 cấp TC, miệng khấc dày 120 m 2.253.600

1184 D1250 cấp C, miệng khấc dày 120 m 2.161.380

1185 D1500 cấp N, miệng loe dày 150 m 2.568.000

1186 D1500 cấp T, miệng loe dày 150 m 2.796.000

1187 D1500 cấp TC, miệng loe dày 150 m 2.970.000

1188 D1500 cấp C, miệng loe dày 150 m 3.636.000

1189 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 VH m 4.500.000

1190 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HLVH m 5.100.000

1191 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93 m 5.320.000

1192 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93D m 9.055.000

Đế cống

1193 D300 cái 52.000

1194 D400 cái 67.600

1195 D600 cái 110.500

1196 D750, D800 cái 152.100

1197 D1050 cái 234.000

1198 D1200, D1250 cái 331.500

1199 D1500 cái 429.000

Gioăng cao su

1200 D300 cái 62.000

1201 D400 cái 85.000

1202 D500 cái 92.000

1203 D600 cái 118.000

1204 D750 cái 148.000

1205 D1050 cái 260.000

1206 D1200 cái 330.000

1207 D1500 cái 430.000

Hào kỹ thuật

1208 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Vỉa hè) m 2.454.545

1209 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Lòng đường) m 2.727.273

1210 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Vỉa hè) m 2.181.818

1211 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Lòng đường) m 2.363.636

KTTH SXDBN47

Page 51: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1212 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150A m 2.301.194

1213 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150C m 2.422.469

1214 Hào kỹ thuật 1 ngăn 80x80x1000 m 1.909.091

1215Hào kỹ thuật 2 ngăn 80x80x1000Lòng đường

m 2.000.000

Bó vỉa

1216 Kích thước 18x26x100 Mác 200 viên 62.000

1217 Kích thước 18x30x100 Mác 200 viên 70.000

1218 Kích thước 18x40x100 Mác 200 viên 99.000

1219 Kích thước 18x53x100 Mác 200 viên 141.000

1220 Kích thước 20x25x100 Mác 200 viên 62.000

1221 Kích thước 20x55x100 Mác 200 viên 122.000

1222 Kích thước 23x26x100 Mác 200 viên 63.000

1223 Kích thước 23x30x100 Mác 200 viên 68.000

22 Tủ điện, Quạt điện

Tủ điện nổi dày 1mm

1224 Kích thước 200x160x100 cái 97.091

1225 Kích thước 300x200x150 cái 178.909

1226 Kích thước 350x250x150 cái 236.727

1227 Kích thước 350x250x200 cái 232.364

1228 Kích thước 400x300x150 cái 269.455

1229 Kích thước 400x300x200 cái 294.545

1230 Kích thước 500x400x200 cái 398.182

1231 Kích thước 500x400x250 cái 411.273

1232 Kích thước 600x400x200 cái 449.455

1233 Kích thước 600x500x250 cái 534.545

1234 Kích thước 600x500x300 cái 569.455

1235 Kích thước 700x500x250 cái 650.909

1236 Kích thước 700x500x300 cái 687.273

1237 Kích thước 800x600x300 cái 883.636

1238 Kích thước 800x600x400 cái 970.909

1239 Kích thước 900x700x300 cái 1.112.727

1240 Kích thước 900x700x350 cái 1.156.364

Quạt điện cơ Thống Nhất - Vinawind

Quạt thông gió

1241 Quạt thông gió 250-PN cái 204.545

1242 Quạt thông gió 200-PN cái 190.000

1243 Quạt thông gió 150-PN cái 180.000

KTTH SXDBN48

Page 52: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1242 Quạt hút trần 150PN cái 164.545

Quạt trần

1243 Quạt trần cánh 1400mm cánh sắt cái 495.455

1244 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm cái 581.818

1245Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm, có điều khiển từ xa

cái 729.091

Quạt treo tường

1246 Quạt treo tường 450-DM cái 250.000

1247 Quạt treo tường 400E-HĐ cái 244.545

1248 Quạt treo tường 400X-PN có điều khiển cái 553.636

23 Thiết bị Vinakip

1249Automat (dạng khối) A30 -T250V-2 pha 10A, 15A, 20A, 25A, 30A

cái 28.000

1250 Automat (dạng khối) A30 -MT250V-2 pha 20A, 30A cái 30.400

1251 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 10A,16A, 20A cái 29.909

1252 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 32A, 40A cái 31.636

1253 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 50A, 63A cái 38.909

1254 Automat A40-MT 1 pha 2 cực 32A cái 60.182

1255 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 16A, 20A cái 59.000

1256 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 32A, 40A cái 60.182

1257 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 50A, 63A cái 76.364

1258 Automat 3 pha 3 cực 40A cái 93.727

1259 Automat 3 pha 3 cực 50A, 63A cái 100.909

1260Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 16A, 25A, 30A, 40A

cái 339.000

1261 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 50A, 60A cái 380.000

1262 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 80A cái 450.000

1263 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 100A cái 510.000

1264 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 100A cái 560.000

1265 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 125A cái 620.000

1266 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 150A cái 740.000

1267 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 160A cái 1.060.000

1268 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 200A cái 1.260.000

1269 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 250A cái 1.370.000

1270 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 300A cái 1.490.000

1271 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 400A cái 2.530.000

1272 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 500A cái 2.890.000

1273 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 600A cái 3.080.000

KTTH SXDBN49

Page 53: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1274 Công tắc đơn 6A cái 4.440

1275 Công tắc kép 6A cái 6.990

1276 Công tắc liền ổ cắm cái 8.150

1277 Công tắc cầu thang cái 6.900

1278 ổ cắm đơn 10A cái 7.590

24 Sản phẩm thiết bị điện Sino

1279 Ghen điện 16 (2,92m) cây 18.636

1280 Ghen điện 20 (2,92m) cây 26.364

1281 Ghen điện 25 (2,92m) cây 36.364

1282 Ghen điện 32 (2,92m) cây 73.182

1283 Ghen điện 40 (2,92m) cây 100.909

1284 Ghen điện 50 (2,92m) cây 134.545

1285 Ruột gà 16 (50m) cuộn 127.273

1286 Ruột gà 20 (50m) cuộn 153.636

1287 Ruột gà 25 (40m) cuộn 197.273

1288 Ruột gà 32 (25m) cuộn 306.364

1289 Ruột gà 40 (25m) cuộn 473.636

1290 Ruột gà 50 (25m) cuộn 650.909

1291 Đế âm nhựa dùng cho mặt át kiểu A và B (SG100) cái 3.018

1292 Đế âm nhựa tự chống cháy cái 4.836

1293 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18, S186, S68 cái 4.600

1294 Đế nổi nhựa chữa nhật tự chống cháy 5.273

1295Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4Module (E4FC 2/4LA, 2/4L, 2/4SA, 2/4S)

cái 106.364

1296Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 3-6Modulet (E4FC 3/6LA, 3/6L, 3/6SA, 3/6S)

cái 138.182

1297Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8Module (E4FC 4/8LA, 4/8L, 4/8SA, 4/8S)

cái 209.091

1298Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 8-12Module (E4FC 8/12LA, 8/12L, 8/12SA, 8/12S)

cái 241.818

1299Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 14-18Module (E4FC 14/18L)

cái 563.636

1300 Mặt công tắc 1 lỗ - 3 lỗ cái 10.182

1301 Mặt công tắc 4 lỗ cái 14.364

1302 Mặt công tắc 5 lỗ - 6 lỗ cái 14.545

1303 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A cái 26.818

1304 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A cái 40.545

1305 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +1 lỗ cái 32.909

1306 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +2 lỗ cái 32.909

KTTH SXDBN50

Page 54: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1307 Ổ cắm ba 2 chấu 16A cái 49.818

1308 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +1 lỗ cái 39.545

1309 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +2 lỗ cái 39.545

1310 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A cái 38.000

1311 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +1 lỗ cái 40.455

1312 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +2 lỗ cái 40.455

1313 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A cái 51.818

1314 Hạt công tắc 10A- 1 chiều cái 9.273

1315 Hạt công tắc 10A - 2 chiều cái 16.182

1316 Hạt công tác bình 20A-2 cực cái 59.545

1317 Mặt át đơn/đôi - MCB kiểu M/A cái 10.182

25Cột, đèn chiếu sáng đường phố, sân vườn, công viên1- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị điện và chiếu sáng Miền BắcĐèn Led (Mắt Led:Epistar; Hiệu suất quang: 105Lm/w; Chất liệu: Nhôm, hợp kim)

1318 Đèn led cao áp L510xW220xH80mm, 30W cái 1.168.182

1319 Đèn led cao áp L730xW290xH95mm, 80W cái 2.222.727

1320 Đèn Led đường siêu sáng L375xW305xH80, 42W cái 1.459.091

1321 Đèn Led đường siêu sáng L435xW305xH80, 56W cái 1.859.091

1322 Đèn Led đường siêu sáng L495xW305xH80, 70W cái 2.168.182

1323 Đèn Led đường siêu sáng L555xW305xH80, 84W cái 2.668.182

1324 Bộ đèn Led Kappa L660xW300xH100 50W cái 680.000

1325 Bộ đèn Led Kappa L710xW280xH101 100W cái 1.100.000

1326 Bộ đèn Led Kappa L910xW340xH100 150W cái 1.500.000

1327 Bộ đèn Led Kappa L1100xW410xH80 200W cái 2.100.000

Đèn Led pha cao cấp chất liệu: Nhôm, sơn tĩnh điện xanh; Hiệu suất quang 110Lm/w

cái

1328 L360xW285xH240, 150W cái 959.091

1329 Đèn pha Led MB02 200W cái 1.700.000

1330 Đèn pha Led MB02 L530xW370xH230 300W cái 2.800.000

1331 Đèn pha Led MB02 L620xW430xH240 400W cái 3.100.000

Khung móng

1332 M16x240x240x550-4 (chiều dài 600) bộ 186.364

1333 M16x340x340x550-4 (chiều dài 600) bộ 213.636

1334 M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) bộ 310.000

Cột đèn sân vườn trang trí

1335 Đế 02 cái 731.818

KTTH SXDBN51

Page 55: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1336 Đế 09 cái 822.727

1337 Cột DC06 cái 1.950.000

1338 Cột Bambo + ống nhôm D76 cái 1.595.4551339 Cột xích cái 731.8181340 Cột Banian cái 2.540.0001341 Cột Pine cái 2.500.0001342 Cột DC01 (lắp cho cột thép) cái 2.620.000

Chùm đèn1343 Chùm CH02 (4+1) cái 777.2731344 Chùm CH02 (3+1) cái 677.2731345 Chùm CH04 (4+1) cái 1.159.0911346 Chùm CH04 (3+1) cái 1.004.5451347 Chùm CH06 (4+1) cái 640.9091348 Chùm CH06 (3+1) cái 550.0001349 Chùm CH07 (4+1) cái 1.131.8181350 Chùm CH07 (3+1) cái 913.6361351 Chùm CH08 (3+1) cái 895.4551352 Chùm CH11 (3+1) cái 1.131.8181353 Chùm CH11 (4+1) cái 1.313.6361354 Chùm CH12 cái 1.050.0001355 Đèn vương niệm cái 1.140.9091356 Cột Alequyn+Chùm Alequyn (3+1) cái 1.822.727

Cần đèn lắp vào thân cột (1500x2000)1357 MB01-D cái 804.5451358 MB01-K cái 1.109.0911359 MB02-D cái 668.1821360 MB02-K cái 931.8181361 MB06-D cái 477.2731362 MB06-K cái 704.5451363 MB03-D cái 750.0001364 MB03-K cái 1.180.0001365 MB04-D cái 810.0001366 MB04-K cái 1.030.000

Cột đèn chiếu sáng - Liền cần đơn, vươn 1,5m, mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, thép SS400

1367 Cột bát giác, tròn côn H6, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.510.000

1368 Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.750.000

1369Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 1.970.000

1370 Cột bát giác, tròn côn H8, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 2.010.000

1371Cột bát giác, tròn côn H8, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 2.510.000

KTTH SXDBN52

Page 56: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1372 Cột bát giác, tròn côn H9, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 2.330.000

1373Cột bát giác, tròn côn H9, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 2.860.000

1374Cột bát giác, tròn côn H10, dày 3mm, bích đế 400x400

cái 2.660.000

1375Cột bát giác, tròn côn H10, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 3.040.000

1376Cột bát giác, tròn côn H11, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 3.240.000

1377Cột bát giác, tròn côn H11, dày 4mm, bích đế 400x400

cái 3.650.000

Cột đèn chiếu sáng D78 (thân cột đèn) mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, théo SS400

1378 Cột bát giác, tròn côn H5, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.370.000

1379 Cột bát giác, tròn côn H6, dày 3mm, bích đế 300x300 cái 1.840.000

1380 Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3mm, bích đế 400x400 cái 2.140.000

1381Cột bát giác, tròn côn H7, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 2.420.000

1382Cột bát giác, tròn côn H8, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 2.810.000

1383 Cột bát giác, tròn côn H8, dày 4mm, bích đế 400x400 cái 3.140.000

1384Cột bát giác, tròn côn H9, dày 3,5mm, bích đế 400x400

cái 3.200.000

1385 Cột bát giác, tròn côn H9, dày 4mm, bích đế 400x400 cái 2.590.000

1386Cột bát giác, tròn côn H10, dày 4mm, bích đế 400x400

cái 4.090.000

1387Cột bát giác, tròn côn H11, dày 4mm, bích đế 400x400

cái 4.600.000

2- Sản phẩm của Công ty Cổ phần Điện và chiếu sáng Phú Thắng

Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng

1388Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=7m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=150

Cột 2.110.000

1389Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=161

Cột 2.715.000

1390Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150

Cột 3.180.000

KTTH SXDBN53

Page 57: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1391Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161

Cột 3.590.000

1392Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10mtôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172

Cột 4.090.000

1393Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11mtôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183

Cột 5.075.000

Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng

1394Cột thép Bát giác, Tròn côn 6m D78-3mm. Dn=78;Dg=154

Cột 1.980.000

1395Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78; Dg=165

Cột 2.520.000

1396Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm.Dn=78; Dg=165

Cột 2.820.000

1397Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm.Dn=78; Dg=175

Cột 3.590.000

1398Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78; Dg=186

Cột 4.360.000

Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng1399 Cần đèn PT01-D cao 2m, vươn 1,5m Cái 750.000

1400Cần đèn PT03-D; PT05-D; PT10-D; PT11-D; PT16-D; PT18-D; PT21-D; PT22-D; PT24-Dcao 2m, vươn 1,5m

Cái 950.000

1401 Cần đèn PT06-D; PT08-D; PT09-D; PT13-D; PT25-D cao 2m, vươn 1,5m

Cái 1.250.000

1402 Cần đèn PT01-K cao 2m, vươn 1,5m Cái 1.100.000

1403Cần đèn PT03-K; PT04-K; PT22-K cao 2m, vươn 1,5m

Cái 1.450.000

Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn

1404Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8mngọn D78-3.5

Cái 6.527.969

1405Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 11mngọn D78-4.0

Cái 8.375.768

1406Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9mngọn D78-3.5

Cái 7.095.619

1407Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10mngọn D78-4.0

Cái 7.852.485

Cột trang trí

1408 Cột ĐC - 05B (Khung móng M16x340x340x500) Cột 4.582.000

1409 Cột ĐC - 06 (Khung móng M16 x 260x260x480 Cột 2.536.000

1410 Cột Pine 108 (Khung móng M16 x 240 x 240x480 Cột 2.332.000

1411 Cột Bamboo (Khung móng M16 x 190 x 190 x 480 Cột 1.450.000

1412 Cột Arlequin 3,5(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.650.000

1413 Cột Arlequin 4,2(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.850.000

KTTH SXDBN54

Page 58: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1414 Cột Banian (Khung móng M16 x 260 x 260 x 480 Cột 2.590.000

Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí1415 Chùm CH02-2 Cái 850.0001416 Chùm CH02-4 Cái 920.0001417 Chùm CH04-4 Cái 1.200.0001418 Chùm CH04-5 Cái 1.450.0001419 Chùm CH06-4 Cái 680.0001420 Chùm CH06-5 Cái 730.0001421 Chùm CH08-5 Cái 1.120.0001422 Chùm CH11-3 Cái 1.250.0001423 Chùm CH11-4 Cái 1.430.0001424 Chùm CH12-4 Cái 1.220.000

Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng1425 Đèn nấm Jupiter Son 70W (không bóng) Cái 1.329.000

1426 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 M20W Cái 610.000

1427 Đèn cầu (không bóng) Malaysia+Loại 400M25W Cái 650.000

1428 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 Son 70 Cái 852.000

1429 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 E27 Cái 705.0001430 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 300 E27 Cái 420.000

Đèn LED chiếu sáng đường phố1431 Đèn LED STAR 804 công suất 100W bộ 4.920.0001432 Đèn LED STAR 804 công suất 150W bộ 5.310.0001433 Đèn LED STAR 810 công suất 100W bộ 4.690.0001434 Đèn LED STAR 810 công suất 150W bộ 5.030.0001435 Đèn LED STAR 811 công suất 100W bộ 4.832.0001436 Đèn LED STAR 811 công suất 150W bộ 5.060.0001437 Đèn LED STAR 819 công suất 100W bộ 5.490.0001438 Đèn LED STAR 819 công suất 150W bộ 6.080.0001439 Đèn LED STAR 841 công suất 100W bộ 5.370.0001440 Đèn LED STAR 841 công suất 150W bộ 6.290.0001441 Đèn LED STAR 847 công suất 100W bộ 3.090.0001442 Đèn LED STAR 847 công suất 150W bộ 3.460.000

Phụ kiện cột1443 Giá đỡ tủ điện Cái 432.0001444 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 (mạ kẽm) Cái 465.0001445 KM cột 05 M16x340x340x500 Cái 280.0001446 KM cột M16x260x260x500 Cái 260.0001447 KM cột M16x240x240x525 Cái 240.0001448 KM cột M24x300x300x675 Cái 450.0001449 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái 1.650.0001450 KM cột đa giác M30x1875x12 Cái 3.840.000

1451 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A Cái 11.300.000

1452 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A Cái 10.800.000

KTTH SXDBN55

Page 59: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3- Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông

Đèn LED downlight

1453 Đèn LED Downlight D AT03L 76/3W (S) Cái 66.5001454 Đèn LED Downlight D AT03L 90/7W (SS) Cái 92.8001455 Đèn LED Downlight D AT05L 90/7W (SS) Cái 92.8001456 Đèn LED Downlight D AT03L 110/7W (SS) Cái 108.500

1457Đèn LED Downlight D AT03L, AT05L 110/9W (SS)

Cái 131.000

1458 Đèn LED Downlight D AT04L 90/7W (220VE) Cái 112.0001459 Đèn LED Downlight D AT04L 90/9W (220VE) Cái 119.0001460 Đèn LED Downlight D AT04L 110/7W (220VE) Cái 124.0001461 Đèn LED Downlight D AT04L 110/9W (220VE) Cái 133.000

1462 Đèn LED Downlight D AT04L 110/12W (220VE) Cái 124.000

1463 Đèn LED Downlight D AT04L 155/16W (E) Cái 254.0001464 Đèn LED Downlight D AT04L 155/25W (E) Cái 296.000

Đèn LED ốp trần

1465 Đèn LED ốp trần D LN 03L 230/7W (SS) Cái 158.0001466 Đèn LED ốp trần D LN 05L 160/9W (S) Cái 130.0001467 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/9W (SS) Cái 208.0001468 Đèn LED ốp trần D LN 05L 220/14W (S) Cái 201.0001469 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/14W (SS) Cái 210.0001470 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/14W (SS) Cái 270.0001471 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/18W (SS) Cái 282.0001472 Đèn ốp trần trọn bộ 15w (CL 04 15 3UT3) bộ 137.000

Bộ đèn LED Tube 1473 Đèn LED Tube T8 M11/10wx1 -LED SS bộ 148.800

1474 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/10wx1 -LED SS bộ 140.000

1475 Đèn LED Tube T8 M11/18wx1 -LED SS bộ 217.000

1476 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/18wx1 -LED SS bộ 192.500

1477 Đèn LED Tube DL T01 T8/18w -LED SS bộ 189.6001478 Đèn LED Tube BD LT 01 T8L 60/10w -LED SS bộ 131.0001479 Đèn LED Tube BD LT 01 T5 /16w -LED SS bộ 115.5001480 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 30 /4w -S bộ 59.5001481 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 60 /8w -S bộ 84.0001482 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 120 /16w -S bộ 115.500

Bộ đèn LED M16L1483 Đèn LED BD M16L 30 /9w -SS bộ 135.0001484 Đèn LED BD M16L 60 /18w -SS bộ 215.0001485 Đèn LED BD M16L 120 /36w -SS bộ 381.000

Đèn LED panel 1486 Đèn LED panel tròn D PT03L 110/6w - S cái 115.5001487 Đèn LED panel tròn D PT03L 135/9w - S cái 152.3001488 Đèn LED panel tròn D PT02L 160/12w cái 166.3001489 Đèn LED panel D PN03 120x120/8w - S cái 154.0001490 Đèn LED panel D PN03 160x160/12w - S cái 139.800

KTTH SXDBN56

Page 60: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1491 Đèn LED panel D P01 30x30/14wE - KPK cái 647.500Máng đèn HQ siêu móng M9

1492 Máng đèn siêu mỏng FS-20/18x1-M9, balats điện tử cái 98.000

1493 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x1-M9, balats điện tử cái 117.000

1494 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x2-M9, balats điện tử cái 178.000

1495 Máng đèn HQ T8-18wx1, M9G, balats điện tử cái 110.0001496 Máng đèn HQ T8-36wx1, M9G, balats điện tử cái 134.000

Máng đèn M8, M9 lắp LED tube1497 Máng đèn FS-20/18x1 - M8, không balats cái 61.0001498 Máng đèn FS-40/36x1 - M8, không balats cái 100.0001499 Máng đèn FS-40/36x2 - M8, không balats cái 119.0001500 Máng đèn FS-20/18x1 - M9, không balats cái 42.0001501 Máng đèn FS-40/36x1 - M9, không balats cái 60.0001502 Máng đèn FS-40/36x2 - M9, không balats cái 75.000

Bóng đèn LED BULB1503 LED BULB (A45N1/1w) E27-S cái 28.0001504 LED BULB (A45N1/2w) E27-S cái 30.0001505 LED BULB (A45N1/3w) E27-S cái 33.0001506 LED BULB (A55N4/5w) E27-S cái 42.0001507 LED BULB (A60N3/7w) E27-SS cái 49.0001508 LED BULB (A60N2/9w) E27-SS cái 56.0001509 LED BULB (A60N1/9w) E27-SS cái 56.000

Bóng đèn compact H8 (8000h)1510 CFL 2U T4 11w H8 (B22, E27) cái 29.0001511 CFL 2U T4 14w H8 (B22, E27) cái 38.0001512 CFL 2U T4 20w H8 (B22, E27) cái 43.0001513 CFL 3U T4 25w H8 (E27) cái 47.0001514 CFL 3U T4 30w H8 (E27) cái 56.000

4- Sản phẩm của Công ty cổ phần Điện và chiếu sáng An Phú

Cột đèn chiếu sáng liền cần đơn vươn 1.5m

1515Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 3,0mm

Cột 1.920.000

1516Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 3,0mm

Cột 2.240.000

1517Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 3,0mm

Cột 2.600.000

1518Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 3,0mm

Cột 3.070.000

1519Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 3,0mm

Cột 3.500.000

1520Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 3,0mm

Cột 3.950.000

1521Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 4,0mm

Cột 2.450.000

KTTH SXDBN57

Page 61: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1522Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 4,0mm

Cột 2.900.000

1523Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 4,0mm

Cột 3.390.000

1524Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 4,0mm

Cột 3.990.000

1525Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 4,0mm

Cột 4.560.000

1526Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 4,0mm

Cột 5.200.000

1527Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 3,0mm

Cột 2.100.000

1528Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 3,0mm

Cột 2.450.000

1529Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 3,0mm

Cột 2.850.000

1530Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 3,0mm

Cột 3.300.000

1531Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 3,0mm

Cột 3.750.000

1532Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 3,0mm

Cột 4.200.000

1533Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 4,0mm

Cột 2.620.000

1534Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 4,0mm

Cột 3.090.000

1535Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 4,0mm

Cột 3.580.000

1536Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 4,0mm

Cột 4.230.000

1537Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 4,0mm

Cột 4.800.000

1538Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 4,0mm

Cột 5.400.000

Cột thép bát giác, tròn côn D78 (Thân cột đèn)1539 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-3,0mm Cột 2.250.0001540 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-3,0mm Cột 2.750.0001541 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-3,5mm Cột 3.580.0001542 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-3,5mm Cột 4.090.0001543 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-4,0mm Cột 2.860.0001544 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-4,0mm Cột 3.460.0001545 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-4,0mm Cột 4.020.0001546 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-4,0mm Cột 4.600.000

Cần Đèn1547 Cần đèn AP01-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.000.0001548 Cần đèn AP01-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.580.0001549 Cần đèn AP02-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 870.0001550 Cần đèn AP02-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.000

KTTH SXDBN58

Page 62: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1551 Cần đèn AP03-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 960.0001552 Cần đèn AP03-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.530.0001553 Cần đèn AP04-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.060.0001554 Cần đèn AP04-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.0001555 Cần đèn AP05-D đơn cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 780.0001556 Cần đèn AP05-K kép cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 1.150.0001557 Cần đèn AP06-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 700.0001558 Cần đèn AP06-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.050.000

Đèn LED đường phố1559 Đèn LED Alumos-D 50W bộ 4.292.6431560 Đèn LED Alumos-D 75W bộ 4.631.9291561 Đèn LED Alumos-D 100W bộ 5.150.3571562 Đèn LED Alumos-D 125W bộ 5.657.9291563 Đèn LED Alumos-D 150W bộ 7.165.7141564 Đèn LED Alumos-M 50W bộ 4.869.7001565 Đèn LED Alumos-M 75W bộ 5.799.7501566 Đèn LED Alumos-M 100W bộ 6.800.1001567 Đèn LED Alumos-M 125W bộ 8.062.6501568 Đèn LED Alumos-M 150W bộ 8.954.700

Chóa đèn chiếu sáng đường phố1569 SUN-A M70W (không bóng) bộ 1.500.0001570 SUN-A M150W (không bóng) bộ 1.583.0001571 SUN-A M250W (không bóng) bộ 1.550.0001572 NEPTUNE M70W (không bóng) bộ 1.883.0001573 NEPTUNE M150W (không bóng) bộ 2.166.0001574 NEPTUNE M250W (không bóng) bộ 2.283.0001575 PLUTO M70W (không bóng) bộ 1.740.0001576 PLUTO M150W (không bóng) bộ 1.927.0001577 PLUTO M250W (không bóng) bộ 1.950.0001578 MERCURY M150W (không bóng) bộ 2.293.0001579 MERCURY M250W (không bóng) bộ 2.386.000

Cột đèn sân vườn, trang trí1580 Cột DC02 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.050.0001581 Cột DC06 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.668.000

1582Cột DC05B (Đế gang đúc, thân gang, sơn phủ theo yêu cầu)

Cột 5.550.000

1583 Cột PINE + thân nhôm 108 Cột 2.850.0001584 Cột Bamboo + thân nhôm 76 Cột 1.540.0001585 Cột Arlequin 3,5m Cột 1.800.0001586 Cột Arlequin 4,0m Cột 1.870.000

Chùm đèn cột sân vườn1587 CH02-4 bộ 1.400.0001588 CH02-5 bộ 1.503.0001589 CH04-4 bộ 1.905.0001590 CH04-5 bộ 2.870.0001591 CH06-4 bộ 1.200.0001592 CH06-5 bộ 1.454.0001593 CH07-4 bộ 1.350.000

KTTH SXDBN59

Page 63: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1594 CH07-5 bộ 1.650.0001595 CH08-4 bộ 1.250.0001596 CH08-5 bộ 1.465.0001597 CH11-3 bộ 1.650.0001598 CH11-4 bộ 2.000.000

Phụ kiện khác1599 Khung móng M16x240x240x525 bộ 300.0001600 Khung móng M24x300x300x675 bộ 550.000

5 - Sản phẩm của Cty cổ phần SLIGHTING Việt Nam

1601 Đèn LED Sao La SL7-100w. DIM cái 6.850.0001602 Đèn LED Sao La SL7-120w. DIM cái 7.200.0001603 Đèn LED Sao La SL7-150w. DIM cái 8.500.0001604 Đèn LED Sao La SL10-40w. DIM cái 3.950.0001605 Đèn LED Sao La SL10-80w. DIM cái 5.150.0001606 Đèn LED Sao La SL10-120w. DIM cái 5.670.0001607 Đèn LED Sao La SL10-160w. DIM cái 7.150.0001608 Đèn LED Sao La SL10-200w. DIM cái 9.850.0001609 Đèn LED Katrina SL15-80w. DIM cái 6.145.0001610 Đèn LED Katrina SL15-120w. DIM cái 8.456.000

1611 Đèn LED Katrina SL15-160w. DIM cái 9.653.000

1612 Đèn LED Katrina SL15-195w. DIM cái 13.990.0001613 Đèn LED Rita SL20-60w. DIM cái 4.160.0001614 Đèn LED Rita SL20-90w. DIM cái 4.989.0001615 Đèn LED Rita SL20-120w. DIM cái 5.650.0001616 Đèn LED Rita SL20-150w. DIM cái 6.990.0001617 Đèn LED Rita SL20-180w. DIM cái 7.876.0001618 Đèn LED FL6-50w.DIM cái 6.456.0001619 Đèn LED FL6-100w.DIM cái 6.456.0001620 Đèn LED FL6-150w.DIM cái 7.480.0001621 Đèn LED FL6-200w.DIM cái 10.160.0001622 Đèn LED FL6-245w.DIM cái 11.990.0001623 Đèn LED FL6-300w.DIM cái 14.896.0001624 Đèn Pha LED Nora FL9-200w cái 12.670.0001625 Đèn Pha LED Nora FL9-400w cái 14.530.0001626 Đèn Pha LED Nora FL9-600w cái 16.720.0001627 Đèn Sandy B SLV2-40w cái 6.320.0001628 Đèn Sandy A SLV1-60w cái 6.530.000

1629Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=7m tôn dày 3mm

cái 2.890.000

1630Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=7m tôn dày 3,5mm

cái 3.354.000

1631Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm

cái 3.781.000

1632Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm

cái 4.150.000

KTTH SXDBN60

Page 64: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1633Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 4mm

cái 4.560.000

1634Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10m tôn dày 4mm

cái 5.061.000

1635Cột thép Bát giác, Tròn côn rời cần đơn, H=11m tôn dày 4mm.

cái 5.435.000

1636 Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm cái 3.718.000

1637 Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-4mm cái 4.220.0001638 Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-4mm cái 4.968.4001639 Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm cái 5.120.0001640 Cột thép Bát giác, Tròn côn 11m D78-4mm cái 5.830.000

1641 Cần đèn CD-01 cao 2m, vươn 1,5m cái 980.500

1642 Cần đèn CD-02; CD-07; CD-14; CD-23; CD-32; CD-43; CD-45 cao 2m, vươn 1,5m

cái 1.280.000

1643 Cần đèn CK-02 cao 2m, vươn 1,5m cái 1.595.600

1644 Cần đèn CK-03; CK-04; CK-22; CK-28; CK-32; CK-35 cao 2m, vươn 1,5m

cái 1.986.700

1645 Cần đèn CK-05 cao 2m, vươn 1,5m cái 2.345.600

1646Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-3.5

cái 9.660.000

1647Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-4.0

cái 10.360.000

1648Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0

cái 10.780.000

1649Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0

cái 11.340.000

1650Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0

cái 11.200.000

1651Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0

cái 11.620.000

1652 Cột đa giác 14m-130-5mm cái 14.825.600

1653 Cột đa giác 17m-150-5mm cái 21.022.300

1654 Cột đa giác 20m-180-5mm cái 31.161.200

1655 Cột đế gang thân nhôm C05 cao 3,7m cái 6.724.995

1656Cột đế gang thân gang C07 cao 3,2m; Cột đế gang thân gang C06 cao 3,2m

cái 3.777.897

1657 Cột C07 đế gang thân nhôm theo tiêu chuẩn cái 8.520.000

1658 Cột đế nhôm thân nhôm C09 cao 4m cái 5.455.400

1659 Chùm CH05-2; Chùm CH06-4; Chùm CH1-2 cái 1.423.000

1660 Chùm CH08-4 cái 1.666.667

1661 Chùm CH09-1 cái 2.166.667

1662 Chùm CH09-2 cái 3.583.3331663 Chùm CH11-4 cái 2.816.667

KTTH SXDBN61

Page 65: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1664 Chùm CH12-4 cái 2.416.6671665 Cầu trang trí SV3A-D400 cái 500.000

1666 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S6 cái 2.615.385

1667 Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium - SLI-S6 cái 2.769.231

1668 Đèn 80WCompact - SLI-S12 cái 1.146.154

1669 Đèn pha FM4-400 Metal Halide/ Sodium cái 1.093.300

1670 Đèn pha FM4-1000 Metal Halide/ Sodium cái 6.133.300

1671 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 cái 487.674

1672 KM cột M16x260x260x500 cái 260.000

1673 KM cột M16x240x240x525 cái 260.000

1674 KM cột M24x300x300x675 cái 545.037

1675 KM cột đa giác M24x1375x8 cái 1.685.000

1676 KM cột đa giác M30x1875x12 cái 4.700.000

1677 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A

cái 13.950.000

1678 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A cái 13.310.000

26 Dây, cáp điện các loại

1 - Dây, cáp điện Trần Phú

Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn

1679 Bọc tròn 1x0,75 (24/0,2) m 2.509

1680 Bọc tròn 1x1,0 (32/0,2) m 3.191

1681 Bọc tròn 1x1,5 (30/0,2) m 4.791

1682 Bọc tròn 1x2,5 (50/0,25) m 7.636

1683 Bọc tròn 1x4,0 (80/0,25) m 11.845

1684 Bọc tròn 1x6,0 (120/0,25) m 17.727

1685 Bọc tròn 1x10,0 (200/0,25) m 29.545

Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc dẹt

1686 Bọc tròn 2x0,75 (24/0,2) m 5.927

1687 Bọc tròn 2x1,0 (32/0,2) m 7.636

1688 Bọc tròn 2x1,5 (30/0,2) m 10.482

1689 Bọc tròn 2x2,5 (50/0,25) m 17.273

1690 Bọc tròn 2x4,0 (80/0,25) m 25.909

1691 Bọc tròn 2x6,0 (120/0,25) m 38.273

1692 Bọc tròn 3x0,75 (24/0,2) m 8.818

Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn

1693 Bọc tròn 3x1,5 (30/0,25) m 17.545

1694 Bọc tròn 3x2,5 (50/0,25) m 28.545

KTTH SXDBN62

Page 66: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1695 Bọc tròn 4x1,5 (30/0,25) m 22.455

1696 Bọc tròn 4x2,55 (50/0,25) m 36.273

Dây điện dân dụng bọc PVC-dính cách &dây súp

1697 Dính cách 2x1,5 (30/0,2) m 10.727

1698 Dính cách 2x2,5 (50/0,25) m 17.727

1699 Dính cách 2x4,0 (80/0,25) m 26.364

1700 Dính cách 2x0,75 (24/0,2) m 5.127

Cáp đồng điện bọc hạ thế 1 lớp nhựa - Cu/PVC-0,6/1KV

1701 1x16 m 39.440

1702 1x25 m 62.500

1703 1x35 m 84.400

1704 1x50 m 123.700

1705 1x70 m 165.550

1706 1x95 m 225.600

1707 1x120 m 278.500

1708 1x150 m 347.700

1709 1x185 m 435.860

1710 1x240 m 547.200

1711 1x300 m 726.800

Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1712 1x10 m 26.640

1713 1x16 m 41.550

1714 1x25 m 64.900

1715 1x35 m 87.000

1716 1x50 m 126.550

1717 1x70 m 169.100

1718 1x95 m 229.000

1719 1x120 m 282.700

1720 1x150 m 352.800

1721 1x185 m 441.700

1722 1x240 m 553.100

1723 1x300 m 723.830

1724 1x400 m 917.800

Cáp treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1725 2x4 m 26.900

1726 2x6 m 37.320

KTTH SXDBN63

Page 67: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1727 2x10 m 56.800

1728 2x16 m 88.000

1729 2x25 m 137.800

Cáp treo hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1730 3x4 m 40.300

1731 3x6 m 55.930

1732 3x10 m 85.000

1733 3x16 m 130.600

1734 3x25 m 203.400

1735 3x35 m 271.400

1736 3x50 m 393.400

1737 3x70 m 524.900

1738 3x95 m 709.300

1739 3x120 m 874.600

Cáp treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1740 3x4+1x2,5 m 45.100

1741 3x6+1x4 m 64.000

1742 3x10+1x6 m 99.400

1743 3x16+1x10 m 152.300

1744 3x25+1x10 m 223.500

1745 3x25+1x16 m 238.500

1746 3x35+1x16 m 305.900

1747 3x35+1x25 m 330.100

1748 3x50+1x25 m 449.000

1749 3x50+1x35 m 471.500

1750 3x70+1x35 m 603.600

1751 3x70+1x50 m 644.100

1752 3x95+1x50 m 827.000

1753 3x95+1x70 m 871.500

1754 3x120+1x70 m 1.035.500

1755 3x120+1x95 m 1.096.800

1756 3x150+1x95 m 1.310.000

1757 3x150+1x120 m 1.364.600

1758 3x185+1x95 m 1.636.200

1759 3x185+1x120 m 1.710.000

1760 3x240+1x120 m 2.050.000

1761 3x240+1x150 m 2.141.000

KTTH SXDBN64

Page 68: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1762 3x300+1x150 m 2.653.000

1763 3x300+1x185 m 2.765.000

Cáp treo hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1764 4x4 m 51.500

1765 4x6 m 72.300

1766 4x10 m 111.000

1767 4x16 m 171.600

1768 4x25 m 268.400

1769 4x35 m 359.000

1770 4x50 m 522.200

1771 4x70 m 697.700

1772 4x95 m 943.500

1773 4x120 m 1.165.000

1774 4x150 m 1.452.000

1775 4x185 m 1.817.000

1776 4x240 m 2.274.000

1777 4x300 m 2.972.000

Cáp ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1778 2x4 m 32.800

1779 2x6 m 44.000

1780 2x10 m 64.600

1781 2x16 m 97.000

1782 2x25 m 149.100

1783 2x35 m 196.500

1784 2x50 m 282.200

1785 2x70 m 375.000

1786 2x95 m 520.600

Cáp ngầm hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1787 3x4 m 41.000

1788 3x6 m 56.600

1789 3x10 m 85.500

1790 3x16 m 131.000

1791 3x25 m 204.000

1792 3x35 m 272.400

1793 3x50 m 395.400

1794 3x70 m 529.000

KTTH SXDBN65

Page 69: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1795 3x95 m 714.300

1796 3x120 m 880.500

1797 3x150 m 1.097.600

1798 3x185 m 1.372.400

Cáp ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1799 3x6+1x4 m 75.500

1800 3x10+1x6 m 112.600

1801 3x16+1x10 m 167.700

1802 3x25+1x10 m 241.700

1803 3x25+1x16 m 257.600

1804 3x35+1x16 m 326.900

1805 3x35+1x25 m 352.200

1806 3x50+1x25 m 476.600

1807 3x50+1x35 m 500.000

1808 3x70+1x35 m 650.100

1809 3x70+1x50 m 692.200

1810 3x95+1x50 m 880.000

1811 3x95+1x70 m 926.000

1812 3x120+1x70 m 1.095.000

1813 3x120+1x95 m 1.158.000

1814 3x150+1x95 m 1.377.000

1815 3x150+1x120 m 1.433.000

1816 3x185+1x95 m 1.711.200

1817 3x185+1x120 m 1.787.000

1818 3x240+1x120 m 2.134.000

1819 3x240+1x150 m 2.228.000

1820 3x300+1x185 m 2.758.000

Cáp ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1821 4x4 m 53.600

1822 4x6 m 74.500

1823 4x10 m 113.900

1824 4x16 m 175.200

1825 4x25 m 273.100

1826 4x35 m 365.000

1827 4x50 m 529.200

1828 4x70 m 723.000

KTTH SXDBN66

Page 70: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1829 4x95 m 973.000

1830 4x120 m 1.197.000

1831 4x150 m 1.488.000

1832 4x185 m 1.858.000

1833 4x240 m 2.320.000

2- Dây cáp điện CADI-SUN

Cáp đồng 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1834 CXV 2x1,5 m 11.235

1835 CXV 2x2,5 m 16.783

1836 CXV 2x4 m 24.508

1837 CXV 2x6 m 36.620

1838 CXV 2x10 m 56.434

1839 CXV 2x11 m 60.410

1840 CXV 2x16 m 85.487

Cáp đồng 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1841 CXV 3x1,5 m 17.632

1842 CXV 3x2,5 m 25.562

1843 CXV 3x4 m 37.265

1844 CXV 3x6 m 53.369

1845 CXV 3x10 m 83.196

1846 CXV 3x16 m 125.362

Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1847 CXV 3x2,5+1x1,5 m 29.973

1848 CXV 3x4+1x2,5 m 44.390

1849 CXV 3x6+1x4 m 63.759

1850 CXV 3x10+1x6 m 98.155

1851 CXV 3x16+1x10 m 152.145

Cáp đồng 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1852 CXV 4x1,5 m 22.222

1853 CXV 4x2,5 m 33.161

1854 CXV 4x4 m 48.245

1855 CXV 4x6 m 69.723

1856 CXV 4x10 m 109.208

1857 CXV 4x16 m 165.211

Cáp ngầm 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1858 DSTA 2x1,5 m 19.400

KTTH SXDBN67

Page 71: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1859 DSTA 2x2,5 m 25.803

1860 DSTA 2x4 m 34.127

1861 DSTA 2x6 m 45.693

1862 DSTA 2x10 m 66.878

1863 DSTA 2x16 m 98.521

Cáp ngầm 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1864 DSTA 3x1,5 m 25.959

1865 DSTA 3x2,5 m 34.998

1866 DSTA 3x4 m 46.732

1867 DSTA 3x6 m 62.987

1868 DSTA 3x10 m 93.604

1869 DSTA 3x16 m 140.092

Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1870 DSTA 3x2,5+1x1,5 m 39.506

1871 DSTA 3x4+1x2,5 m 54.773

1872 DSTA 3x6+1x4 m 74.252

1873 DSTA 3x10+1x6 m 110.232

1874 DSTA 3x16+1x10 m 166.682

1875 DSTA 3x25+1x16 m 249.879

1876 DSTA 3x35+1x25 m 350.692

1877 DSTA 3x50+1x25 m 452.910

1878 DSTA 3x70+1x35 m 654.846

1879 DSTA 3x95+1x50 m 888.414

1880 DSTA 3x120+1x70 m 1.128.313

1881 DSTA 3x150+1x95 m 1.421.939

1882 DSTA 3x185+1x120 m 1.775.019

1883 DSTA 3x240+1x150 m 2.283.700

1884 DSTA 3x300+1x150 m 2.745.718

Cáp ngầm 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1885 DSTA 4x1,5 m 31.115

1886 DSTA 4x2,5 m 42.689

1887 DSTA 4x4 m 58.025

1888 DSTA 4x6 m 80.026

1889 DSTA 4x10 m 121.036

1890 DSTA 4x16 m 181.963

1891 DSTA 4x25 m 273.324

1892 DSTA 4x35 m 376.217

KTTH SXDBN68

Page 72: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1893 DSTA 4x50 m 514.335

1894 DSTA 4x70 m 742.002

1895 DSTA 4x95 m 1.010.278

1896 DSTA 4x120 m 1.258.127

1897 DSTA 4x150 m 1.559.162

1898 DSTA 4x185 m 1.945.180

1899 DSTA 4x240 m 2.522.508

1900 DSTA 4x300 m 3.141.169

Cáp đồng trần

1901 C1,5 kg 282.098

1902 C2,5 kg 280.621

1903 C4 kg 279.638

1904 C6 kg 279.030

1905 CF10 kg 277.978

1906 CF16 kg 274.628

1907 CF25 kg 274.565

1908 CF35 kg 274.285

1909 CF50 kg 276.242

1910 CF70 kg 274.308

Dây điện dân dụng (ôvan 2 ruột mềm) Cu/PVC/PVC - 300/500v

1911 VCTFK 2x0,75 m 5.342

1912 VCTFK 2x1,0 m 6.556

1913 VCTFK 2x1,5 m 9.027

1914 VCTFK 2x2,5 m 14.534

1915 VCTFK 2x4,0 m 22.587

1916 VCTFK 2x6,0 m 34.022

3- Dây cáp điện Công ty TNHH dây và cáp điện Vạn Xuân

Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn

1917 BỌC TRÒN 1x0.7 m 2.223

1918 BỌC TRÒN 1x1.0 m 2.835

1919 BỌC TRÒN 1x1.5 m 4.329

1920 BỌC TRÒN 1x2.0 m 5.652

1921 BỌC TRÒN 1x2.5 m 6.921

1922 BỌC TRÒN 1x3.0 m 8.352

1923 BỌC TRÒN 1x4.0 m 10.791

1924 BỌC TRÒN 1x6.0 m 15.939

KTTH SXDBN69

Page 73: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1925 BỌC TRÒN 1x8.0 m 21.888

1926 BỌC TRÒN 1x10 m 27.828

1927 BỌC TRÒN 1x16 m 44.352

1928 BỌC TRÒN 1x25 m 65.610

Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn 1 ruột cứng

1929 BỌC TRÒN 1 x 1,5 m 4.167

1930 BỌC TRÒN 1 x 2,0 m 5.589

1931 BỌC TRÒN 1 x 2,5 m 6.615

1932 BỌC TRÒN 1 x 4,0 m 10.701

1933 BỌC TRÒN 1 x 6,0 m 16.002

Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc dẹt

1934 BỌC DẸT 2x0.7 m 4.761

1935 BỌC DẸT 2x1.0 m 6.552

1936 BỌC DẸT 2x1.5 m 9.009

1937 BỌC DẸT 2x2.0 m 12.312

1938 BỌC DẸT 2x2.5 m 14.463

1939 BỌC DẸT 2x3.0 m 18.216

1940 BỌC DẸT 2x4.0 m 22.545

1941 BỌC DẸT 2x6.0 m 33.957

Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1942 CXV 1x6 m 15.939

1943 CXV 1x10 m 25.632

1944 CXV 1x16 m 38.979

1945 CXV 1x25 m 60.687

1946 CXV 1x35 m 85.059

1947 CXV 1x50 m 117.288

1948 CXV 1x70 m 165.510

1949 CXV 1x95 m 231.867

1950 CXV 1x120 m 290.565

1951 CXV 1x150 m 362.106

1952 CXV 1x185 m 453.789

1953 CXV 1x240 m 593.730

Cáp điện treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1954 CXV 2x4 m 24.480

1955 CXV 2x6 m 36.504

KTTH SXDBN70

Page 74: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1956 CXV 2x10 m 56.268

1957 CXV 2x16 m 85.257

1958 CXV 2x25 m 131.184

1959 CXV 2x35 m 181.917

1960 CXV 2x50 m 249.291

Cáp điện treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1961 CXV 3x4+1x2.5 m 44.478

1962 CXV 3x6+1x4 m 63.882

1963 CXV 3x10x1x6 m 98.244

1964 CXV 3x16+1x10 m 152.190

1965 CXV 3x25+1x16 m 233.082

1966 CXV 3x35+1x16 m 307.629

1967 CXV 3x50+1x25 m 429.714

1968 CXV 3x70+1x35 m 604.827

1969 CXV 3x95+1x50 m 831.312

1970 CXV 3x120+1x70 m 1.061.748

1971 CXV 3x150+1x95 m 1.346.211

1972 CXV 3x185+1x120 m 1.686.393

1973 CXV 3x240+1x120 m 2.110.032

Cáp điện treo hạ thế (4+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1974 CXV 4x1.5 m 22.293

1975 CXV 4x2.5 m 33.264

1976 CXV 4x4 m 48.348

1977 CXV 4x6 m 69.858

1978 CXV 4x10 m 109.458

1979 CXV 4x16 m 165.600

1980 CXV 4x25 m 256.059

1981 CXV 4x35 m 355.500

1982 CXV 4x50 m 489.744

1983 CXV 4x70 m 690.489

1984 CXV 4x95 m 951.768

1985 CXV 4x120 m 1.191.339

1986 CXV 4x150 m 1.483.533

1987 CXV 4x185 m 1.856.745

1988 CXV 4x240 m 2.421.810

KTTH SXDBN71

Page 75: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cáp điện ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1989 DSTA 2x2.5 m 25.884

1990 DSTA 2x4 m 34.218

1991 DSTA 2x6 m 45.828

1992 DSTA 2x10 m 67.077

1993 DSTA 2x16 m 98.757

1994 DSTA 2x25 m 147.276

1995 DSTA 2x35 m 199.377

1996 DSTA 2x50 m 270.486

1997 DSTA 2x70 m 377.739

1998 DSTA 2x95 m 533.430

1999 DSTA 2x120 m 660.942

2000 DSTA 2x150 m 825.282

Cáp điện ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

2001 DSTA 3x2.5+1x1.5 m 39.627

2002 DSTA 3x4+1x2.5 m 54.927

2003 DSTA 3x6+1x4 m 74.475

2004 DSTA 3x10x1x6 m 110.484

2005 DSTA 3x16+1x10 m 167.013

2006 DSTA 3x25+1x16 m 250.371

2007 DSTA 3x35+1x16 m 327.483

2008 DSTA 3x50+1x25 m 453.933

2009 DSTA 3x70+1x35 m 656.064

2010 DSTA 3x95+1x50 m 890.955

2011 DSTA 3x120+1x70 m 1.130.175

2012 DSTA 3x150+1x95 m 1.426.005

2013 DSTA 3x185+1x120 m 1.779.732

2014 DSTA 3x240+1x150 m 2.292.516

Cáp điện ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

2015 DSTA 4x2.5 m 42.849

2016 DSTA 4x4 m 58.221

2017 DSTA 4x6 m 80.262

2018 DSTA 4x10 m 121.509

2019 DSTA 4x16 m 182.484

2020 DSTA 4x25 m 274.167

KTTH SXDBN72

Page 76: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2021 DSTA 4x35 m 377.451

2022 DSTA 4x50 m 515.862

2023 DSTA 4x70 m 743.976

2024 DSTA 4x95 m 1.013.067

2025 DSTA 4x120 m 1.261.719

2026 DSTA 4x150 m 1.562.832

2027 DSTA 4x185 m 1.950.930

2028 DSTA 4x240 m 2.530.224

3- Dây cáp điện hạ thế Goldcup của Công ty Cổ phần Đông Giang

Dây điện 1 lõi mềm 450/750V - Cu/PVC

2029 1x1,5 m 3.961

2030 1x2,5 m 6.321

2031 1x4 m 10.105

2032 1x6 m 14.875

2033 1x10 m 25.236

2034 1x16 m 38.329

2035 1x25 m 60.672

2036 1x35 m 84.295

2037 1x50 m 120.865

Dây điện dẹt (ovan) 2 lõi mềm 300/500V - Cu/PVC/PVC

2038 2x0,75 m 5.013

2039 2x1 m 6.170

2040 2x1,5 m 8.725

2041 2x2,5 m 13.775

2042 2x4 m 21.719

2043 2x6 m 32.339

Cáp điện 1 lõi 450/750V - Cu/PVC

2044 1x4 m 9.998

2045 1x6 m 14.864

2046 1x10 m 24.574

2047 1x16RC m 37.816

2048 1x25RC m 59.786

2049 1x35RC m 81.425

2050 1x50RC m 111.602

Cáp điện 1 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC

2051 1x10 m 25.457

KTTH SXDBN73

Page 77: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2052 1x25RC m 61.019

2053 1x35RC m 83.112

2054 1x70RC m 163.687

2055 1x95RC m 223.404

2056 1x120RC m 279.377

Cáp điện 2 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC

2057 2x1,5 m 11.941

2058 2x2,5 m 16.424

2059 2x4 m 23.575

2060 2x6 m 33.789

2061 2x10 m 53.579

2062 2x16RC m 82.823

2063 2x25RC m 125.759

2064 2x35RC m 176.166

2065 2x50RC m 236.875

Cáp điện (3+1) lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC

2066 3x4+2,5 m 41.323

2067 3x6+4 m 59.846

2068 3x10+6 m 92.689

2069 3x16+10RC m 145.505

2070 3x25+16RC m 224.593

2071 3x35+16RC m 291.953

Cáp điện 4 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC

2072 4x2,5 m 31.740

2073 4x4 m 46.128

2074 4x6 m 65.206

2075 4x16RC m 157.783

2076 4x25RC m 246.237

2077 4x70RC m 662.112

Cáp ngầm 1 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC

2078 1x50RC m 132.644

2079 1x70RC m 184.087

Cáp ngầm 2 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

2080 2x4 m 32.667

2081 2x6 m 43.190

KTTH SXDBN74

Page 78: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cáp ngầm (3+1) lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

2082 3x6+4 m 71.374

2083 3x10+6 m 104.274

Cáp ngầm 4 lõi 0,6/1KV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

2084 4x6 m 75.866

2085 4x10 m 114.734

27 Ống và phụ kiện ống nhựa

1 - Sản phẩm CTy CP nhựa Tiền Phong

Ống và phụ tùng luồn dây điện

2086 D16 dày 1,2mm, chiều dài cây 2,92m cây 16.364

2087 D20 dày 1,4mm, chiều dài cây 2,92m cây 23.182

2088 D25 dày 1,5mm, chiều dài cây 2,92m cây 31.636

2089 D32 dày 1,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 63.636

2090 D40 dày 2,3mm, chiều dài cây 2,92m cây 100.909

2091 D50 dày 2,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 134.545

2092 D63 dày 3,0mm, chiều dài cây 2,92m cây 161.818

2093 Cút T D16 cái 3.909

2094 Cút T D20 cái 5.182

2095 Cút T D25 cái 6.909

2096 Cút T D32 cái 8.636

2097 Cút góc D20 cái 4.364

2098 Cút góc D25 cái 7.273

2099 Cút góc D32 cái 10.545

2100 Hộp chia ngả D16 cái 5.545

2101 Hộp chia ngả D20 cái 5.727

2102 Hộp chia ngả D25 cái 6.455

Ống và phụ kiện uPVC

- Ống thoát

2103 D21 m 5.364

2104 D27 m 6.636

2105 D34 m 8.636

2106 D42 m 12.818

2107 D48 m 15.091

2108 D60 m 19.545

2109 D75 m 27.455

KTTH SXDBN75

Page 79: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2110 D90 m 33.545

2111 D110 m 50.636

2112 D125 m 55.909

2113 D140 m 68.909

- Class 0

2114 D21 m 6.545

2115 D27 m 8.364

2116 D34 m 10.182

2117 D42 m 14.455

2118 D48 m 17.636

2119 D60 m 23.455

2120 D75 m 32.091

2121 D90 m 38.364

2122 D110 m 57.273

2123 D125 m 70.455

2124 D140 m 87.727

- Class 1

2125 D21 m 7.091

2126 D27 m 9.818

2127 D34 m 12.364

2128 D42 m 16.909

2129 D48 m 20.091

2130 D60 m 28.545

2131 D75 m 36.273

2132 D90 m 44.818

2133 D110 m 66.727

2134 D125 m 82.545

2135 D140 m 103.182

- Class 2

2136 D21 m 8.636

2137 D27 m 10.909

2138 D34 m 15.091

2139 D42 m 19.273

2140 D48 m 23.273

2141 D60 m 33.273

2142 D75 m 47.364

2143 D90 m 51.909

2144 D110 m 76.000

KTTH SXDBN76

Page 80: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2145 D125 m 97.818

2146 D140 m 121.636

- Class 3

2147 D21 m 10.182

2148 D27 m 15.364

2149 D34 m 17.273

2150 D42 m 22.636

2151 D48 m 28.182

2152 D60 m 40.182

2153 D75 m 58.545

2154 D90 m 68.091

2155 D110 m 106.455

2156 D125 m 124.091

2157 D140 m 162.636

- Cút 90

2158 D21 cái 1.182

2159 D27 cái 1.727

2160 D34 cái 2.727

2161 D42 cái 4.364

2162 D48 cái 6.909

2163 D60 cái 10.182

2164 D75 cái 18.000

2165 D90 cái 25.000

2166 D110 cái 37.909

2167 D125 cái 70.091

2168 D140 cái 96.364

- Cút 45

2169 D21 cái 1.182

2170 D27 cái 1.455

2171 D34 cái 2.091

2172 D42 cái 3.273

2173 D48 cái 5.273

2174 D60 cái 8.636

2175 D75 cái 14.909

2176 D90 cái 20.455

2177 D110 cái 29.818

2178 D125 cái 52.727

2179 D140 cái 65.455

KTTH SXDBN77

Page 81: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Tê 90

2180 D21 cái 1.727

2181 D27 cái 2.909

2182 D34 cái 4.000

2183 D42 cái 5.727

2184 D48 cái 8.545

2185 D60 cái 13.455

2186 D75 cái 22.909

2187 D90 cái 33.182

2188 D110 cái 53.636

2189 D125 cái 111.818

2190 D140 cái 143.636

Zoăng cao su

2191 Zoăng cao su D63 cái 9.091

2192 Zoăng cao su D75 cái 11.455

2193 Zoăng cao su D90 cái 13.909

2194 Zoăng cao su D110 cái 17.636

2194 Zoăng cao su D125 cái 21.545

2195 Zoăng cao su D140 cái 24.000

2195 Zoăng cao su D160 cái 32.909

Ống HDPE - PE100

2196 D20 PN16 m 7.727

2197 D25 PN12,5 m 9.818

2198 D32 PN10 m 13.182

2198 D40 PN8 m 16.636

2199 D40 PN10 m 20.091

2199 D50 PN8 m 25.818

2200 D50 PN10 m 30.818

2200 D63 PN8 m 40.091

2201 D63 PN10 m 49.273

2202 D75 PN8 m 57.000

2203 D75 PN10 m 70.273

2204 D90 PN8 m 90.000

2205 D90 PN10 m 99.727

2206 D110 PN8 m 120.818

2207 D110 PN10 m 151.091

2208 D125 PN8 m 156.000

2209 D125 PN10 m 190.727

KTTH SXDBN78

Page 82: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2210 D140 PN8 m 194.273

2211 D140 PN10 m 238.091

2212 D160 PN8 m 255.091

2213 D160 PN10 m 312.909

Ống HDPE - PE80

2214 D20 PN12,5 m 7.545

2215 D25 PN10 m 9.818

2216 D32 PN8 m 13.455

2217 D32 PN10 m 15.727

2218 D40 PN8 m 20.091

2219 D40 PN10 m 24.273

2220 D50 PN8 m 31.273

2221 D50 PN10 m 37.364

2222 D63 PN8 m 49.727

2223 D63 PN10 m 59.636

2224 D75 PN8 m 70.364

2225 D75 PN10 m 85.273

2226 D90 PN8 m 101.909

2227 D90 PN10 m 120.818

2228 D110 PN8 m 148.182

2229 D110 PN10 m 182.545

2230 D125 PN8 m 189.364

2231 D125 PN10 m 232.909

2232 D140 PN8 m 237.455

2233 D140 PN10 m 290.364

2234 D160 PN8 m 309.727

2235 D160 PN10 m 380.909

Phụ kiện HDPE

- Đầu nối thẳng

2236 D 20 bộ 17.000

2237 D 25 bộ 25.545

2238 D 32 bộ 33.091

2239 D 40 bộ 49.182

2240 D 50 bộ 63.982

2241 D 63 bộ 84.273

2242 D 75 bộ 134.727

2243 D 90 bộ 235.364

- Nối góc 90

KTTH SXDBN79

Page 83: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2244 D 20 bộ 21.091

2245 D 25 bộ 24.182

2246 D 32 bộ 33.091

2247 D 40 bộ 52.636

2248 D 50 bộ 68.182

2249 D 63 bộ 114.364

2250 D 75 bộ 158.091

2251 D 90 bộ 268.909

- Tê đều 90

2252 D 20 bộ 21.455

2253 D 25 bộ 30.727

2254 D 32 bộ 35.636

2255 D 40 bộ 69.545

2256 D 50 bộ 111.455

2257 D 63 bộ 133.636

2258 D 75 bộ 211.818

2259 D 90 bộ 395.364

- Đai khởi thủy

2260 D 32 bộ 21.091

2261 D 40 bộ 31.000

2262 D 50 bộ 37.818

2263 D 63 bộ 53.727

2264 D 75 bộ 68.182

2265 D 90 bộ 81.636

2266 D 110 bộ 129.273

Ống nước PPR - PN10

2267 D 20 x 2,3 m 21.273

2268 D 25 x 2,8 m 37.909

2269 D 32 x 2,9 m 49.182

2270 D 40 x 3,7 m 65.909

2271 D 50 x 4,6 m 96.636

2272 D 63 x 5,8 m 153.636

2273 D 75 x 6,8 m 213.636

2274 D 90 x 8,2 m 311.818

2275 D 110 x 10 m 499.091

Ống nước PPR - PN16

2276 D 20 x 2,8 m 23.636

2277 D 25 x 3,5 m 43.636

KTTH SXDBN80

Page 84: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2278 D 32 x 4,4 m 59.091

2279 D 40 x 5,5 m 80.000

2280 D 50 x 6,9 m 127.273

2281 D 63 x 8,6 m 200.000

2282 D 75 x 10,3 m 272.727

2283 D 90 x 12,3 m 381.818

2284 D 110 x 15,1 m 581.818

Ống nước PPR - PN20

2285 D 20 x 3,4 m 26.273

2286 D 25 x 4,2 m 46.091

2287 D 32 x 5,4 m 67.818

2288 D 40 x 6,7 m 105.000

2289 D 50 x 8,3 m 163.182

2290 D 63 x 10,5 m 257.273

2291 D 75 x 12,5 m 356.364

2292 D 90 x 15 m 532.727

2293 D 110 x 18,3 m 750.000

Phụ kiện PPR-PN20

- Cút 90

2294 D 20 cái 5.273

2295 D 25 cái 7.000

2296 D 32 cái 12.273

2297 D 40 cái 20.000

2298 D 50 cái 35.091

2299 D 63 cái 107.455

2300 D 75 cái 140.273

2301 D 90 cái 216.364

2302 D 110 cái 397.273

- Cút 45

2303 D 20 cái 4.364

2304 D 25 cái 7.000

2305 D 32 cái 10.545

2306 D 40 cái 21.000

2307 D 50 cái 40.091

2308 D 63 cái 91.818

2309 D 75 cái 141.182

2310 D 90 cái 168.182

2311 D 110 cái 292.818

KTTH SXDBN81

Page 85: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Tê đều

2312 D 20 cái 6.182

2313 D 25 cái 9.545

2314 D 32 cái 15.727

2315 D 40 cái 24.545

2316 D 50 cái 48.182

2317 D 63 cái 120.909

2318 D 75 cái 181.545

2319 D 90 cái 281.818

2320 D 110 cái 422.727

- Măng sông

2321 D 20 cái 2.818

2322 D 25 cái 4.727

2323 D 32 cái 7.273

2324 D 40 cái 11.636

2325 D 50 cái 20.909

2326 D 63 cái 41.818

2327 D 75 cái 70.091

2328 D 90 cái 118.636

2329 D 110 cái 192.364

- Rắc co nhựa

2330 D 20 cái 34.545

2331 D 25 cái 50.909

2332 D 32 cái 73.182

2333 D 40 cái 84.091

2334 D 50 cái 126.364

2335 D 63 cái 292.727

- Van PPR-PN20

2336 D 20 cái 135.455

2337 D 25 cái 183.636

2338 D 32 cái 211.818

2339 D 40 cái 328.182

2340 D 50 cái 559.091

2341 D 63 cái 772.727

2342 D 75 PN16 cái 1.237.273

2343 D 90 PN16 cái 1.551.000

2344 D 110 PN16 cái 1.772.727

Đầu nối ren trong

KTTH SXDBN82

Page 86: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3045 D20-1/2" cái 34.545

3046 D25-1/2" cái 42.273

3047 D25-3/4" cái 47.182

3048 D32-1" cái 76.818

3049 D40-1,1/4" cái 190.455

3050 D50-1,1/2" cái 252.727

3051 D63-2" cái 511.364

Đầu nối ren ngoài

3052 D20-1/2" cái 43.636

3053 D25-1/2" cái 50.455

3054 D25-3/4" cái 60.909

3055 D32-1" cái 90.000

3056 D40-1,1/4" cái 261.818

3057 D50-1,1/2" cái 327.273

3058 D63-2" cái 554.545

Zắc co ren trong

3059 D20-1/2" cái 82.273

3060 D25-3/4" cái 131.818

3061 D32-1" cái 193.182

Zắc co ren ngoài

3062 D20-1/2" cái 87.727

3063 D25-3/4" cái 136.818

3064 D32-1" cái 215.000

Nối góc 90 độ ren trong

3065 D20-1/2" cái 38.455

3066 D25-1/2" cái 43.636

3067 D25-3/4" cái 58.818

3068 D32-1" cái 108.636

Nối góc 90 độ ren ngoài

3069 D20-1/2" cái 54.091

3070 D25-1/2" cái 61.182

3071 D25-3/4" cái 72.273

3072 D32-1" cái 115.091

2 - Sản phẩm CTy TNHH Nhựa Châu Âu Xanh

Ống thoát uPVC trơn - Europipe

3073 Ống thoát uPVC D21 m 5.300

3074 Ống thoát uPVC D27 m 6.600

3075 Ống thoát uPVC D34 m 8.600

KTTH SXDBN83

Page 87: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3076 Ống thoát uPVC D42 m 12.800

3077 Ống thoát uPVC D48 m 15.100

3078 Ống thoát uPVC D60 m 19.500

3079 Ống thoát uPVC D75 m 27.500

3080 Ống thoát uPVC D90 m 33.500

3081 Ống thoát uPVC D110 m 50.600

3082 Ống uPVC C0 D21 m 6.500

3083 Ống uPVC C0 D27 m 8.300

3084 Ống uPVC C0 D34 m 10.100

3085 Ống uPVC C0 D42 m 14.500

3086 Ống uPVC C0 D48 m 17.600

3087 Ống uPVC C0 D60 m 23.500

3088 Ống uPVC C0 D75 m 32.100

3089 Ống uPVC C0 D90 m 38.300

3090 Ống uPVC C0 D110 m 57.200

3091 Ống uPVC C1 D21 m 7.100

3092 Ống uPVC C1 D27 m 9.800

3093 Ống uPVC C1 D34 m 12.300

3094 Ống uPVC C1 D42 m 16.900

3095 Ống uPVC C1 D48 m 20.100

3096 Ống uPVC C1 D60 m 28.500

3097 Ống uPVC C1 D75 m 36.000

3098 Ống uPVC C1 D90 m 44.800

3099 Ống uPVC C1 D110 m 66.700

3100 Ống uPVC C2 D21 m 8.600

3101 Ống uPVC C2 D27 m 10.900

3102 Ống uPVC C2 D34 m 15.100

3103 Ống uPVC C2 D42 m 19.200

3104 Ống uPVC C2 D48 m 23.200

3105 Ống uPVC C2 D60 m 33.200

3106 Ống uPVC C2 D75 m 47.300

3107 Ống uPVC C2 D90 m 51.900

3108 Ống uPVC C2 D110 m 76.000

3109 Ống uPVC C3 D21 m 10.100

3110 Ống uPVC C3 D27 m 15.300

3111 Ống uPVC C3 D34 m 17.200

3112 Ống uPVC C3 D42 m 22.600

3113 Ống uPVC C3 D48 m 28.100

KTTH SXDBN84

Page 88: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3114 Ống uPVC C3 D60 m 40.200

3115 Ống uPVC C3 D75 m 58.500

3116 Ống uPVC C3 D90 m 68.100

3117 Ống uPVC C3 D110 m 106.400

Phụ kiện uPVC - Europipe

Măng sông

3118 Măng sông D21 PN10 cái 1.100

3119 Măng sông D27 PN10 cái 1.300

3120 Măng sông D34 PN10 cái 1.500

3121 Măng sông D42 PN10 cái 2.700

3122 Măng sông D48 PN10 cái 3.500

3123 Măng sông D60 PN8 cái 5.900

3124 Măng sông D75 PN10 cái 19.100

3125 Măng sông D90 PN10 cái 31.000

3126 Măng sông D110 PN8 cái 35.400

Cút đều 90 độ

3127 Cút đều 90 độ D21 PN10 cái 1.200

3128 Cút đều 90 độ D27 PN10 cái 1.700

3129 Cút đều 90 độ D34 PN10 cái 2.700

3130 Cút đều 90 độ D42 PN10 cái 4.300

3131 Cút đều 90 độ D48 PN10 cái 6.900

3132 Cút đều 90 độ D60 PN8 cái 10.100

3133 Cút đều 90 độ D75 PN8 cái 18.000

3134 Cút đều 90 độ D90 PN8 cái 25.000

3135 Cút đều 90 độ D110 PN8 cái 48.500

Chếch 45 độ

3136 Chếch 45 độ D21 PN10 cái 1.200

3137 Chếch 45 độ D27 PN10 cái 1.500

3138 Chếch 45 độ D34 PN10 cái 3.100

3139 Chếch 45 độ D42 PN10 cái 3.200

3140 Chếch 45 độ D48 PN10 cái 5.200

3141 Chếch 45 độ D60 PN8 cái 8.600

3142 Chếch 45 độ D75 PN8 cái 14.900

3143 Chếch 45 độ D90 PN8 cái 20.400

3144 Chếch 45 độ D110 PN8 cái 40.300

Tê đều

3145 Tê đều D21 PN10 cái 1.700

3146 Tê đều D27 PN10 cái 2.900

KTTH SXDBN85

Page 89: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3147 Tê đều D34 PN10 cái 4.000

3148 Tê đều D42 PN10 cái 5.700

3149 Tê đều D48 PN10 cái 8.500

3150 Tê đều D60 PN8 cái 13.400

3151 Tê đều D75 PN8 cái 22.900

3152 Tê đều D90 PN8 cái 33.100

3153 Tê đều D110 PN8 cái 64.000

Tê thu

3154 Tê thu D27/21 PN10 cái 2.200

3155 Tê thu D34/27 PN10 cái 3.100

3156 Tê thu D42/34 PN10 cái 5.200

3157 Tê thu D48/42 PN10 cái 8.700

3158 Tê thu D60/48 PN8 cái 11.300

3159 Tê thu D75/48 PN8 cái 18.000

3160 Tê thu D75/60 PN8 cái 20.100

3161 Tê thu D90/60 PN8 cái 31.200

3162 Tê thu D110×90 PN8 cái 148.500

Côn thu

3163 Côn thu D27/21 PN10 cái 1.100

3164 Côn thu D34/27 PN10 cái 1.900

3165 Côn thu D42/34 PN10 cái 2.400

3166 Côn thu D48/42 PN10 cái 3.200

3167 Côn thu D60/48 PN10 cái 6.100

3168 Côn thu D75/60 PN8 cái 8.100

3169 Côn thu D90/75 PN10 cái 17.800

3170 Côn thu D110/90 PN8 cái 23.600

Y đều

3171 Y đều D42 PN12,5 cái 6.300

3172 Y đều D48 PN12,5 cái 12.300

3173 Y đều D60 PN10 cái 19.300

3174 Y đều D75 PN8 cái 31.900

3175 Y đều D90 PN10 cái 48.600

3176 Y đều D110 PN8 cái 59.000

Y thu

3177 Y thu D90/75 PN10 cái 38.100

3178 Y thu D110/75 PN8 cái 50.000

3179 Y thu D110/75 PN10 cái 52.700

3180 Y thu D110/90 PN8 cái 53.100

KTTH SXDBN86

Page 90: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3181 Y thu D110/90 PN10 cái 55.900

Bạc chuyển bậc

3182 Bạc chuyển bậc D27/21 PN16 cái 2.300

3183 Bạc chuyển bậc D60/42 PN16 cái 8.200

3184 Bạc chuyển bậc D75/60 PN10 cái 7.600

3185 Bạc chuyển bậc D90/75 PN10 cái 11.800

3186 Bạc chuyển bậc D110/60 PN10 cái 24.000

Thập cong đều

3187 Thập cong đều D90 cái 47.100

3188 Thập cong đều D110 cái 81.700

Tê cong đều

3189 Tê cong đều D90 PN10 cái 60.000

3190 Tê cong đều D90 mỏng cái 36.700

3191 Tê cong đều D110 PN10 cái 118.700

3192 Tê cong đều D110 mỏng cái 61.000

Đầu bịt ống

3193 Đầu bịt ống D60 PN10 cái 8.100

3194 Đầu bịt ống D90 PN10 cái 18.200

3195 Đầu bịt ống D110 PN10 cái 27.200

Bịt xả

3196 Bịt xả D60 cái 9.000

3197 Bịt xả D90 cái 19.100

3198 Bịt xả D110 cái 25.400

3199 Bịt xả D160 cái 64.500

Si phông 10.100

3200 Bịt xả D42 cái 14.900

3201 Bịt xả D48 cái 14.900

3202 Bịt xả D60 cái 24.000

3203 Bịt xả D75 cái 45.900

3204 Bịt xả D90 cái 62.100

3205 Bịt xả D110 cái 91.900

Ống nhựa HDPE PE100

3206 Ống nhựa HDPE D20 PN16 m 7.700

3207 Ống nhựa HDPE D25 PN12,5 m 9.800

3208 Ống nhựa HDPE D32 PN10 m 13.100

3209 Ống nhựa HDPE D40 PN8 m 16.600

3210 Ống nhựa HDPE D50 PN6 m 21.700

3211 Ống nhựa HDPE D63 PN6 m 33.900

KTTH SXDBN87

Page 91: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3212 Ống nhựa HDPE D75 PN6 m 46.100

3213 Ống nhựa HDPE D90 PN6 m 75.700

3214 Ống nhựa HDPE D110 PN6 m 97.200

3215 Ống nhựa HDPE D125 PN6 m 125.800

3216 Ống nhựa HDPE D140 PN6 m 157.900

3217 Ống nhựa HDPE D160 PN6 m 206.900

3218 Ống nhựa HDPE D180 PN6 m 258.500

3219 Ống nhựa HDPE D200 PN6 m 321.000

Ống nhựa và phụ kiện chịu nhiệt PPR

Ống PPR PN10

3220 D20 x 2,3mm m 21.200

3221 D25 x 2,8mm m 37.900

3222 D32 x 2,9mm m 49.100

3223 D40 x 3,7mm m 65.900

3224 D50 x 4,6mm m 96.600

Ống PPR PN16

3225 D20 x 2,8mm m 23.600

3226 D25 x 3,5mm m 43.600

3227 D32 x 4,4mm m 59.000

3228 D40 x 5,5mm m 80.000

3229 D50 x 6,9mm m 127.200

Ống PPR PN20

3230 D20 x 3,4mm m 26.200

3231 D25 x 4,2mm m 46.000

3232 D32 x 5,4mm m 67.800

3233 D40 x 6,7mm m 105.000

3234 D50 x 8,3mm m 163.100

Ống tránh

3235 D20 cái 13.600

3236 D25 cái 25.400

Nút bịt

3237 D20 cái 2.600

3238 D25 cái 4.500

3239 D32 cái 5.900

3240 D40 cái 8.900

3241 D50 cái 16.800

Cút 90º

3242 D20 cái 5.200

KTTH SXDBN88

Page 92: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3243 D25 cái 7.000

3244 D32 cái 12.200

3245 D40 cái 20.000

3246 D50 cái 35.000

Tê đều

3247 D20 cái 6.100

3248 D25 cái 9.500

3249 D32 cái 15.700

3250 D40 cái 24.500

3251 D50 cái 48.100

Măng sông

3252 D20 cái 2.800

3253 D25 cái 4.700

3254 D32 cái 7.200

3255 D40 cái 11.600

3256 D50 cái 20.900

Chếch 45º

3257 D20 cái 4.300

3258 D25 cái 7.000

3259 D32 cái 10.500

3260 D40 cái 21.000

3261 D50 cái 40.000

Côn thu

3262 D25/20 cái 4.300

3263 D32 /25,20 cái 6.100

3264 D40/32,25,20 cái 9.500

3265 D50/40,32,25,20 cái 17.100

Tê thu

3266 D25/20 cái 9.500

3267 D32 /25,20 cái 16.800

3268 D40/32,25,20 cái 37.000

3269 D50/40,32,25,20 cái 65.000

Rắc co nhựa

3270 D20 cái 34.500

3271 D25 cái 50.900

3272 D32 cái 73.100

3273 D40 cái 84.000

3274 D50 cái 126.300

KTTH SXDBN89

Page 93: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Van chặn

3275 D20 cái 135.400

3276 D25 cái 183.600

3277 D32 cái 211.800

3278 D40 cái 238.100

3279 D50 cái 559.000

Van cửa

3280 D20 cái 181.800

3281 D25 cái 209.000

3282 D32 cái 300.000

3283 D40 cái 505.000

3284 D50 cái 787.500

4 - Sản phẩm CTy TNHH hóa nhựa Đệ Nhất

Ống nhựa thoát nước uPVC

3285 ∅ 21 m 5.200

3286 ∅ 27 m 6.500

3287 ∅ 34 m 8.500

3288 ∅ 42 m 12.600

3289 ∅ 48 m 14.800

3290 ∅ 60 m 19.100

3291 ∅ 75 m 26.900

3292 ∅ 90 m 32.900

3293 ∅ 110 m 49.600

Ống nhựa Class0 uPVC

3294 ∅ 21 m 6.400

3295 ∅ 27 m 8.200

3296 ∅ 34 m 10.000

3297 ∅ 42 m 14.200

3298 ∅ 48 m 17.300

3299 ∅ 60 m 23.000

3300 ∅ 75 m 31.400

3301 ∅ 90 m 37.500

3302 ∅ 110 m 56.100

Ống nhựa Class1 uPVC

3303 ∅ 21 m 6.900

3304 ∅ 27 m 9.600

3305 ∅ 34 m 12.100

KTTH SXDBN90

Page 94: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3306 ∅ 42 m 16.600

3307 ∅ 48 m 19.700

3308 ∅ 60 m 28.000

3309 ∅ 63 m 26.600

3310 ∅ 75 m 36.000

3311 ∅ 76 m 39.600

3312 ∅ 90 m 43.900

3313 ∅ 110 m 65.400

Ống nhựa Class2 uPVC

3314 ∅ 21 m 8.500

3315 ∅ 27 m 10.700

3316 ∅ 34 m 14.800

3317 ∅ 42 m 18.900

3318 ∅ 48 m 22.800

3319 ∅ 60 m 32.600

3320 ∅ 63 m 33.200

3321 ∅ 75 m 46.400

3322 ∅ 76 m 47.600

3323 ∅ 90 m 52.500

3324 ∅ 110 m 75.300

Ống nhựa Class3 uPVC

3325 ∅ 21 m 10.000

3326 ∅ 27 m 15.000

3327 ∅ 34 m 16.900

3328 ∅ 42 m 22.200

3329 ∅ 48 m 27.600

3330 ∅ 60 m 39.400

3331 ∅ 63 m 41.600

3332 ∅ 75 m 57.400

3333 ∅ 76 m 60.300

3334 ∅ 90 m 66.700

3335 ∅ 110 m 104.300

Ống HDPE - PE100

3336 ∅ 25, PN10, dày 1,8mm m 9.600

3337 ∅ 32, PN10, dày 1,8mm m 13.600

3338 ∅ 40, PN10, dày 1,8mm m 20.800

3339 ∅ 50, PN10, dày 1,8mm m 32.100

3340 ∅ 63, PN10, dày 1,8mm m 51.200

KTTH SXDBN91

Page 95: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3341 ∅ 75, PN10, dày 1,8mm m 71.400

3342 ∅ 90, PN10, dày 1,8mm m 102.800

3343 ∅ 110, PN10, dày 1,8mm m 152.800

Ống HDPE - PE100

3344 ∅ 20, PN12,5, dày 1,8mm m 7.400

3345 ∅ 25, PN12,5, dày 1,8mm m 10.200

3346 ∅ 32, PN12,5, dày 1,8mm m 16.800

3347 ∅ 40, PN12,5, dày 1,8mm m 25.200

3348 ∅ 50, PN12,5, dày 1,8mm m 38.600

3349 ∅ 63, PN12,5, dày 1,8mm m 61.500

3350 ∅ 75, PN12,5, dày 1,8mm m 87.200

3351 ∅ 90, PN12,5, dày 1,8mm m 124.700

3352 ∅ 110, PN12,5, dày 1,8mm m 184.800

Phụ kiện ống uPVC

Nối

3353 ∅ 21 cái 1.091

3354 ∅ 27 cái 1.364

3355 ∅ 34 cái 2.000

3356 ∅ 42 cái 2.727

3357 ∅ 49 cái 3.600

3358 ∅ 60 cái 5.909

3359 ∅ 75 cái 12.700

3360 ∅ 90 cái 16.600

3361 ∅ 110 cái 24.000

3362 ∅ 21 cái 1.727

3363 ∅ 27 cái 2.909

3364 ∅ 34 cái 4.000

3365 ∅ 42 cái 5.727

3366 ∅ 49 cái 8.600

3367 ∅ 60 cái 13.455

3368 ∅ 75 cái 22.909

3369 ∅ 90 cái 37.500

3370 ∅ 110 cái 53.636

Cút 90º

3371 ∅ 21 cái 1.182

3372 ∅ 27 cái 1.727

3373 ∅ 34 cái 2.727

KTTH SXDBN92

Page 96: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3374 ∅ 42 cái 4.364

3375 ∅ 49 cái 6.909

3376 ∅ 60 cái 10.182

3377 ∅ 75 cái 18.000

3378 ∅ 90 cái 25.000

3379 ∅ 110 cái 37.909

Cút 45º

3380 ∅ 21 cái 1.182

3381 ∅ 27 cái 1.455

3382 ∅ 34 cái 2.091

3383 ∅ 42 cái 3.273

3384 ∅ 49 cái 5.273

3385 ∅ 60 cái 8.636

3386 ∅ 75 cái 14.909

3387 ∅ 90 cái 20.455

3388 ∅ 110 cái 29.818

5-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE của Công ty CP ASIA Kinh Bắc

3389 ASIA Φ 25/32 m 13.400

3390 ASIA Φ 30/40 m 14.200

3391 ASIA Φ 40/50 m 21.000

3392 ASIA Φ 50/65 m 28.300

3393 ASIA Φ 65/85 m 41.500

3394 ASIA Φ 80/105 m 54.600

3395 ASIA Φ 90/112 m 65.600

3396 ASIA Φ 100/130 m 76.000

3397 ASIA Φ 125/160 m 116.200

3398 ASIA Φ 150/195 m 155.700

3399 ASIA Φ 175/230 m 242.000

3400 ASIA Φ 200/260 m 285.000

3401 ASIA Φ 250/320 m 425.000

6-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE của Công ty CP SANTO

3402 ELP 25 m 12.800

3403 ELP 30 m 14.900

3404 ELP 40 m 21.400

3405 ELP 50 m 29.300

3406 ELP 65 m 42.500

KTTH SXDBN93

Page 97: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3407 ELP 72 m 47.800

3408 ELP 80 m 55.300

3409 ELP 90 m 63.600

3410 ELP 100 m 78.100

3411 ELP 125 m 121.400

3412 ELP 150 m 165.800

7-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Tiến Công của Công ty Cổ phần hợp tác Thành Công

3413 TPF Φ 32/25 m 12.800

3414 TPF Φ 40/30 m 14.900

3415 TPF Φ 50/40 m 21.400

3416 TPF Φ 65/50 m 29.300

3417 TPF Φ 85/65 m 42.500

3418 TPF Φ 105/80 m 55.300

3419 TPF Φ 110/90 m 63.600

3420 TPF Φ 130/100 m 78.100

3421 TPF Φ 160/125 m 121.400

3422 TPF Φ 195/150 m 165.800

3423 TPF Φ 210/160 m 185.000

3424 TPF Φ 230/200 m 247.200

3425 TPF Φ 260/200 m 295.500

Phụ kiện

3426 MS 32/25 chiếc 6.600

3427 MS 40/30 chiếc 7.920

3428 MS 50/40 chiếc 11.000

3429 MS 65/50 chiếc 13.200

3430 MS 85/65 chiếc 19.800

3431 MS 105/80 chiếc 28.270

3432 MS 110/90 chiếc 29.700

3433 MS 130/100 chiếc 34.100

3434 MS 160/125 chiếc 45.100

3435 MS 195/150 chiếc 51.920

3436 MS 230/200 chiếc 81.070

3437 MS 260/200 chiếc 108.790

3438 Nút loe không lắp 32/25 chiếc 10.560

3439 Nút loe không lắp 40/30 chiếc 11.550

3440 Nút loe không lắp 50/40 chiếc 14.520

3441 Nút loe không lắp 65/50 chiếc 25.080

KTTH SXDBN94

Page 98: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3442 Nút loe không lắp 85/65 chiếc 26.730

3443 Nút loe không lắp 105/80 chiếc 36.850

3444 Nút loe không lắp 110/90 chiếc 42.460

3445 Nút loe không lắp 130/100 chiếc 45.320

3446 Nút loe không lắp 160/125 chiếc 58.080

3447 Nút loe không lắp 195/150 chiếc 64.130

3448 Nút loe không lắp 230/200 chiếc 108.790

3449 Băng cao su non cuộn 28.380

3450 Băng cao su lưu hóa cuộn 48.290

3451 Băng keo chịu nước cuộn 21.560

3452 Gối đỡ 130/100 bộ 42.900

3453 Gối đỡ 195/150 bộ 93.500

8-Ống nhựa gân xoắn HDPE - 2 vách của Công ty TNHH Sam Kwang Air Tech

3454 Loại A

3455 Φ 150 m 302.000

3456 Φ 200 m 429.000

3457 Φ 250 m 583.000

3458 Φ 300 m 799.000

3459 Φ 350 m 1.215.000

3460 Φ 400 m 1.462.000

3461 Φ 500 m 2.410.000

3462 Φ 600 m 3.012.000

3463 Loại B

3464 Φ 150 m 285.000

3465 Φ 200 m 369.000

3466 Φ 250 m 495.000

3467 Φ 300 m 613.000

3468 Φ 350 m 823.000

3469 Φ 400 m 1.076.000

3470 Φ 500 m 1.664.000

3471 Φ 600 m 2.513.000

28 Vật tư chuyên ngành cấp nước

1-Sản phẩm của Công ty CP ĐT PT Vân Giang

Ống thép đen Vinapipe/Việt Đức (Tiêu chuẩn BS1387/85)

3472 D15 (21,2x1,9) m 28.000

3473 D20 (26,65x2,1) m 39.000

KTTH SXDBN95

Page 99: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3474 D25 (33,5x2,3) m 54.000

3475 D32 (42,2x2,3) m 68.000

3476 D40 (48,1x2,5) m 86.000

3477 D50 (59,9x2,6) m 112.000

3478 D65 (75,6x2,9) m 158.000

3479 D80 (88,3x2,9) m 186.000

3480 D100 (113,45x3,2) m 265.000

Ống thép đen Việt Đức (Tiêu chuẩn ASTM A53A)

3481 D125 (141,3x3,96) m 430.000

3482 D150 (168,3x3,96) m 514.000

3483 D150 (168,3x4,78) m 618.000

3484 D150 (168,3x5,16) m 665.000

3485 D200 (219,1x4,78) m 809.000

3486 D200 (219,1x5,16) m 872.000

3487 D200 (219,1x5,56) m 938.000

Ống thép mạ kẽm Vinapipe/Hòa Phát (Tiêu chuẩn BS1387/85-A1)

3488 D15 (21,2x1,9) m 41.000

3489 D20 (26,65x2,1) m 54.000

3490 D25 (33,5x2,3) m 76.000

3491 D32 (42,2x2,3) m 95.000

3492 D40 (48,1x2,5) m 119.000

3493 D50 (59,9x2,6) m 155.000

3494 D65 (75,6x2,9) m 218.000

3495 D80 (88,3x2,9) m 257.000

3496 D100 (113,45x3,2) m 366.000 Van cổng 2 mặt bích ty chìm không tay sản xuất Malaysia (OKM)

3497 DN80 cái 4.284.000

3498 DN100 cái 5.381.000

3499 DN150 cái 8.870.000

3500 DN200 cái 13.496.000

Van bướm vô lăng 612XC, PN10 sản xuất Malaysia (OKM)

3501 DN80 cái 5.000.000

3502 DN100 cái 5.599.000

3503 DN150 cái 8.804.000

3504 DN200 cái 11.069.000

KTTH SXDBN96

Page 100: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Van bướm gạt 612XC, PN10 Nhật sản xuất tại Malaysia (OKM)

3505 DN80 cái 3.590.000

3506 DN100 cái 4.231.000

3507 DN150 cái 7.351.000

3508 DN200 cái 11.069.000

Van 1 chiều MB lá lật SX Malaysia (OKM)

3509 DN80 cái 3.972.000

3510 DN100 cái 5.125.000

3511 DN150 cái 9.396.000

3512 DN200 cái 16.230.000

Van xả khí SX Malaysia (OKM)

3513 DN25 cái 4.126.000

3514 DN50 cái 6.041.000

3515 DN100 cái 14.519.000

Van cửa ANA GV105 Thái Lan (van ren)

3516 DN15 cái 100.000

3517 DN20 cái 155.000

3518 DN25 cái 235.000

3519 DN32 cái 352.000

3520 DN40 cái 492.000

3521 DN50 cái 624.000

3522 DN65 cái 1.523.000

3523 DN80 cái 1.980.000

3524 DN100 cái 3.420.000

Van 1 chiều ANA CHV111 Thái Lan (van ren)

3525 DN15 cái 90.000

3526 DN20 cái 122.000

3527 DN25 cái 180.000

3528 DN32 cái 311.000

3529 DN40 cái 384.000

3530 DN50 cái 608.000

3531 DN65 cái 1.349.000

3532 DN80 cái 1.883.000

3533 DN100 cái 3.494.000

Van bi tay bướm ANA BV114-GH Thái Lan

3534 D15 cái 68.000

3535 D20 cái 95.000

KTTH SXDBN97

Page 101: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Van 1 chiều lo xo ANA CVS117 Thái Lan

3536 D15 cái 84.000

3537 D20 cái 104.000

3538 D25 cái 148.000

Vòi tay gạt ANA Thái Lan

3539 Vòi tay gạt dài SINH119 - D15 cái 83.000

3540 Vòi tay gạt dài SMOH107 - D15 cái 100.000

3541Trụ cứu hỏa 3 họng Mai Động TN125(D100, cao 1,5m)

cái 9.360.000

3542Trụ cứu hỏa 3 họng Bộ Quốc phòng TN125(D100, cao 1,5m)

cái 9.360.000

Đồng hồ đo lưu lượng nước KENT ELSTER do hãng George Kent sản xuất tại Malaysia, đã bao gồm kiểm định và đã có rắc co

3543 PSM cấp C - DN15 cái 841.000

3544 PSM cấp C - DN20 cái 1.950.000

3545 PSM cấp C - DN25 cái 3.990.000

3546 PSM cấp C - DN40 cái 10.800.000

2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị và vật tư ngành nước Hà Nội

Đồng hồ đo nước đồng nối ren, cấp B, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)

3547 DN 15 cái 596.000Đồng hồ đo nước gang nối ren, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)

3548 DN 15 cái 448.000

3549 DN20 cái 1.719.000

3550 DN25 cái 3.031.000

3551 DN32 cái 4.070.000

3552 DN40 cái 5.580.000

Van hai chiều nối bích, ty chìm, hiệu AMG -Malaysia (kèm chụp ty van hoặc tay quay)

3553 DN 50 cái 2.560.000

3554 DN 65 cái 3.232.000

3555 DN 80 cái 3.960.000

3556 DN 100 cái 4.192.000

3557 DN 125 cái 6.240.000

KTTH SXDBN98

Page 102: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3558 DN 150 cái 7.560.000

3559 DN 200 cái 12.240.000

Van một chiều nối bích, lá lật, hiệu AMG -Malaysia

3560 DN 50 cái 2.640.000

3561 DN 65 cái 3.240.000

3562 DN 80 cái 3.720.000

3563 DN 100 cái 5.037.500

3564 DN 125 cái 7.776.000

3565 DN 150 cái 8.640.000

3566 DN 200 cái 15.480.000Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia

3567 DN 50 cái 1.152.000

3568 DN 65 cái 1.368.000

3569 DN 80 cái 1.920.000

3570 DN 100 cái 2.272.000

3571 DN 125 cái 2.960.000

3572 DN 150 cái 4.048.000

3573 DN 200 cái 6.112.000Van bướm không mặt bích, tay quay, hiệu AMG -Malaysia

3574 DN 100 cái 3.008.000

3575 DN 125 cái 4.032.000

3576 DN 150 cái 4.832.000

3577 DN 200 cái 6.720.000

Khớp chống rung nối bích, hiệu AMG-Malaysia

3578 DN 50 cái 1.152.000

3579 DN 65 cái 1.392.000

3580 DN 80 cái 1.728.000

3581 DN 100 cái 2.112.000

3582 DN 125 cái 2.880.000

3583 DN 150 cái 3.888.000

3584 DN 200 cái 5.808.000

Van xả khí tự động, nối ren, hiệu AMG -Malaysia

3585 DN 25 cái 1.760.000

3586 DN 32 cái 2.080.000

3587 DN 40 cái 2.432.000

KTTH SXDBN99

Page 103: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3588 DN 50 cái 2.912.000

3589Van xả khí tự động kiểu đơn, nối bích, hiệu AMG -Malaysia

3590 DN 50 cái 4.144.000

3591 DN 100 cái 9.120.000

Măng sông nối nhanh EE (dùng cho ống Gang, thép, nhựa…), hiệu AMG -Malaysia

3592 DN 50 cái 672.000

3593 DN 65 cái 912.000

3594 DN 80 cái 1.080.000

3595 DN 100 cái 1.520.000

3596 DN 125 cái 1.600.000

3597 DN 150 cái 1.792.000

3598 DN 200 cái 2.662.400

Ống thép mạ kẽm Vinapipe

3599 D15 (dày 1,9) m 32.000

3600 D20 ( dày 2,1) m 43.000

3601 D25 ( dày 2,3) m 60.000

3602 D32 (dày 2,3) m 75.000

3603 D40 (dày 2,5) m 94.000

3604 D50 (dày 2,6) m 122.000

3605 D65 (dày 2,9) m 173.000

3606 D80 (dày 2,9) m 204.000

3607 D100 (dày 3,2) m 291.000

Ống thép đen (Tiêu chuẩn ASTM A53A)

3608 D80 (88,9x3,0) m 143.000

3609 D100 (114,3x3,2) m 204.000

3610 D125 (141,3x3,96) m 322.000

3611 D150 (168,3x3,96) m 385.000

3612 D150 (168,3x5,16) m 498.000

3613 D200 (219,1x4,78) m 606.000

3614 D200 (219,1x5,16) m 653.000

Phụ kiện thép mạ kẽm

3615 Cút D15 cái 6.500

3616 Cút D20 cái 9.000

3617 Cút D25 cái 15.800

3618 Cút D32 cái 24.400

3619 Cút D40 cái 30.600

KTTH SXDBN100

Page 104: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3620 Cút D50 cái 50.800

3621 Cút D65 cái 83.000

3622 Cút D80 cái 116.500

3623 Cút D100 cái 208.400

3624 Côn D20 cái 7.700

3625 Côn D25 cái 12.300

3626 Côn D32 cái 18.500

3627 Côn D40 cái 22.900

3628 Côn D50 cái 38.200

3629 Côn D65 cái 78.600

3630 Côn D80 cái 87.800

3631 Côn D100 cái 141.600

3632 Kép D15 cái 5.800

3633 Kép D20 cái 7.500

3634 Kép D25 cái 12.200

3635 Kép D32 cái 18.700

3636 Kép D40 cái 22.900

3637 Kép D50 cái 38.500

3638 Kép D65 cái 63.500

3639 Kép D80 cái 83.800

3640 Kép D100 cái 137.100

3641 Măng sông D15 cái 5.800

3642 Măng sông D20 cái 7.700

3643 Măng sông D25 cái 12.300

3644 Măng sông D32 cái 18.900

3645 Măng sông D40 cái 23.200

3646 Măng sông D50 cái 39.200

3647 Măng sông D65 cái 64.100

3648 Măng sông D80 cái 85.400

3649 Măng sông D100 cái 138.800

3650 Lơ thu D15 cái 7.400

3651 Lơ thu D20 cái 7.500

3652 Lơ thu D25 cái 12.000

3653 Lơ thu D32 cái 18.700

3654 Lơ thu D40 cái 21.400

3655 Lơ thu D50 cái 37.600

3656 Lơ thu D65 cái 65.800

3657 Lơ thu D80 cái 91.700

KTTH SXDBN101

Page 105: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3658 Lơ thu D100 cái 151.900

3659 Rắc co D15 cái 19.200

3660 Rắc co D20 cái 24.300

3661 Rắc co D25 cái 38.500

3662 Rắc co D32 cái 54.000

3663 Rắc co D40 cái 73.400

3664 Rắc co D50 cái 102.500

3665 Rắc co D65 cái 176.000

3666 Rắc co D80 cái 248.700

3667 Rắc co D100 cái 413.800

3668 Tê (T) D15 cái 8.300

3669 Tê (T) D20 cái 12.500

3670 Tê (T) D25 cái 21.800

3671 Tê (T) D32 cái 32.500

3672 Tê (T) D40 cái 38.300

3673 Tê (T) D50 cái 64.700

3674 Tê (T) D65 cái 104.900

3675 Tê (T) D80 cái 150.600

3676 Tê (T) D100 cái 267.300

29 Thiết bị vệ sinh Viglacera

3677Bệt tay gạt thường V144(bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 1.310.000

3678Bệt phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi thường VT18M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 1.720.000

3679Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm VT34 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 1.920.000

3680Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm Nano BL5M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 2.500.000

3681 Chậu góc, chậu trẻ em (chưa có vòi+siphon) bộ 330.000

3682 Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (chưa có vòi+siphon) bộ 370.000

3683 Tiểu nam TT1 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 370.000

3684 Tiểu nữ (bao gồm cả phụ kiện) bộ 800.000

3685 Vòi chậu 1 lỗ nóng lạnh VG168 bộ 890.000

3686 Vòi chậu 3 lỗ nóng lạnh VG301 bộ 930.000

3687 Sen tắm nóng lạnh gắn tường VG501 bộ 1.320.000

3688 Siphon cần giật VG-SP1 bộ 480.000

3689 Siphon lật 1 VG-SP3 bộ 410.000

3690 Xịt phòng tắm VG-XP1 bộ 160.000

3691 Gương tắm KT: 450x600x5 bộ 285.000

KTTH SXDBN102

Page 106: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3692 Phụ kiện phòng tắm sứ bộ 560.000

30 Bồn nước Tân Á

Bồn Inox loại đứng (bao gồm cả giá đỡ)3693 1000 lít cái 3.045.455

3694 1200 lít cái 3.454.545

3695 1500 lít cái 4.681.818

3696 2000 lít cái 6.181.818

3697 2500 lít cái 8.090.909

3698 3000 lít cái 9.636.636

3699 4000 lít cái 11.818.182

3700 5000 lít cái 14.727.273

Bồn Inox loại ngang (bao gồm cả giá đỡ)

3701 1000 lít cái 3.227.273

3702 1200 lít cái 3.636.364

3703 1500 lít cái 4.863.636

3704 2000 lít cái 6.363.636

3705 2500 lít cái 8.363.636

3706 3000 lít cái 9.727.273

3707 4000 lít cái 12.363.636

3708 5000 lít cái 15.272.727

Bồn nhựa đứng (bao gồm cả giá đỡ)

3709 500 lít cái 1.500.000

3710 1000 lít cái 2.454.545

3711 1500 lít cái 3.727.273

3712 2000 lít cái 4.818.182

Bồn nhựa ngang (bao gồm cả giá đỡ)

3713 500 lít cái 1.681.818

3714 1000 lít cái 3.000.000

3715 1500 lít cái 4.727.273

3716 2000 lít cái 6.090.909

31 Thiết bi phòng cháy, chữa cháy

Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (Trung Quốc)

3717 Loại D50mm-10Bar -20m cuộn 280.000

3718 Loại D65mm-10Bar -20m cuộn 355.000

3719 Loại D50mm-10Bar -30m cuộn 435.000

3720 Loại D65mm-10Bar -30m cuộn 545.000

3721 Loại D50mm-13Bar -20m cuộn 335.000

3722 Loại D50mm-13Bar -30m cuộn 505.000

KTTH SXDBN103

Page 107: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3723 Loại D65mm-13Bar -20m cuộn 445.000

3724 Loại D65mm-13Bar -30m cuộn 665.000

Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (In Gemany)

3725 Loại D50 mm -13Bar - 20m cuộn 490.000

3726 Loại D50 mm -13Bar - 30m cuộn 690.000

3727 Loại D65 mm -13Bar - 20m cuộn 630.000

3728 Loại D65 mm -13Bar - 30m cuộn 890.000

3729 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 51) chiếc 50.000

3730 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 66) chiếc 70.000

3731 Khớp nối (KD 51) bộ 50.000

3732 Khớp nối (KD 66) bộ 70.000

3733 Van góc GN Không có ren trong (16K50) chiếc 115.000

3734 Van góc GN +ren trong KY51 chiếc 141.000

3735 Van góc GN Không có ren trong (SN65, 16K50) chiếc 160.000

3736 Van góc GN +ren trong KY66 chiếc 194.000

3737 Trụ cứu hoả 2 cửa GN có ren trong+xích, có nắp bịt DN65x2, không có cờ lê mở, không có chân -65 -16K - 65 MT, 65 - 16K -65

chiếc 900.000

3738 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6 không có tay vặn)

chiếc 850.000

3739 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6, có tay vặn)

chiếc 1.150.000

3740 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 2 cửa

chiếc 3.100.000

3741 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 4 cửa

chiếc 6.500.000

3742 Chân trụ cứu hỏa 2 cửa D65 chiếc 300.000

3743 Chân trụ cứu hỏa 3 cửa chiếc 350.000

3745 Đầu báo khói quang điện thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)

chiếc 195.000

3746 Đầu báo nhiệt thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)

chiếc 180.000

3747 Nút bấm báo cháy thông thường-OA300 chiếc 126.000

3748 Nút bấm báo cháy thông thường có nắp chống bụi và nước

chiếc 100.000

3749 Đèn báo cháy 24VDC, 2 dây chiếc 90.000

3750 Còi báo cháy thông thường, 2 dây, 24 VDC chiếc 159.000

3751 Đèn báo phòng 2 dây, đèn Led, màu đỏ chiếc 45.000

3752 Chuông báo cháy 6", 24VDC 20mA, 92dB/m, 610g, FQ-101

chiếc 150.000

KTTH SXDBN104

Page 108: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3753 Tủ cấp nguồn phụ (đầu vào 90-207VAC, đầu ra 24VDC 3A, 2 pin 2,2AH có thể lắp trong hộp)

bộ 1.690.000

3754 Tủ điều khiển chữa cháy thông thường (4 vùng giám sát, 1 đầu ra chữa cháy, đền Led hiển thị thời gian trỡ… )

bộ 6.380.000

Bình bột chữa cháy

3755 MFZ4(BC) bình 140.000

3756 MFZ4(ABC) bình 170.000

3757 MFZ8 (BC) bình 230.000

3758 MFZ8(ABC) bình 250.000

3759 Bình khí CO2 MT3 bình 350.000

3760 Bình khí CO2 MT5 bình 580.000

3761 Cấm lửa chiếc 13.636

3762 Cấm thuốc chiếc 13.636

3763 Nội quy chiếc 22.727

3764 Tiêu lệnh chiếc 22.727

3765 Tủ đựng vòi chữa cháy (40x50x18) hộp 160.000

3766 Tủ đựng vòi chữa cháy (50x60x18) hộp 220.000

3767 Hộp tổ hợp hộp 160.000

KTTH SXDBN105

Page 109: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

1

1 Cát mịn cỡ hạt 0,7-1,4 m3 122.699 125.446 131.673 121.873 121.633 124.720 124.243

2 Cát mịn cỡ hạt 1,5-2,0 m3 133.127 135.446 141.673 131.873 131.633 134.720 134.243

3 Cát vàng ML>2 m3 338.127 340.446 341.673 337.990 336.633 337.782 339.243

4 Cát san nền m3 103.127 105.446 111.673 101.873 101.633 104.720 104.243

2

5 Đá dăm xanh (chọn)1x2 m3 240.420 242.900 248.261 240.620 238.584 237.263 241.960

6 Đá dăm xanh (chọn) 2x4 m3 230.420 232.900 238.261 230.620 228.584 227.263 231.960

7 Đá dăm xanh (chọn) 4x6 m3 225.420 227.900 228.261 223.281 218.584 222.263 221.960

8 Đá dăm cấp phối loại 1 m3 185.420 187.900 193.261 184.208 183.584 187.263 191.960

9 Đá dăm cấp phối loại 2 m3 175.420 177.900 183.261 174.208 173.584 177.263 181.960

3

10 Gạch đặc (220x105x60) viên 920 920 970 970 920 970 970

4

11 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150 1.100 1.150 1.160 1.050 1.200 1.200

Gạch xi măng các loại

Gạch tuynel

Cát (TCVN)

Các loại Đá (TCVN)

Gạch đất nung

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THỊ XÃ TỪ SƠN

Từ ngày 01 tháng 7 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT

(Kèm theo Công bố số 07/2018/CBLS-XD-TC ngày 06/8/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)

Đơn vị tính : đồng

1 - Công ty CP xi măng Sông Cầu (Bắc Giang)

KTTH SXDBN106

Page 110: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

12 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.500 3.500

13 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130,

mác 75viên

6.200 6.200 6.200 6.200 6.600 6.600 6.600

14 Gạch 3 hàng 4 vách 390x140x130, mác

75viên

5.800 5.800 5.800 5.800 6.200 6.200 6.200

15 Gạch 3 hàng 4 vách 390x100x130, mác

75viên

3.600 3.600 3.600 3.600 4.000 4.000 4.000

16Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên

1.140 1.050 1.140 1.010 1.140 1.230 1.230

17Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên

1.180 1.100 1.190 1.055 1.190 1.270 1.280

18 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60, mác

100viên 1.320

1.320 1.320 1.320 1.320 1.410 1.410

19 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT

390x170x130, mác 75viên

6.190 6.190 6.190 6.190 6.640 6.640 6.640

20Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên

1.200 1.100 1.100 1.100

21 Gạch đặc 200x95x60, mác 100 viên 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000

22 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000

23 Gạch đặc 220x105x65, mác 100 viên 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050

2- Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh

4- Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình

5- Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân

KTTH SXDBN107

Page 111: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

24 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 2.700 2.700 2.700 2.700 2.700 2.700 2.700

25 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600 3.600

26 Gạch 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000

27 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150

28 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.100 1.100 1.100 1.000 1.100 1.100 1.100

29 Gạch 6 lỗ 240x115x90, mác 100 viên 1.550 1.550 1.550 1.450 1.550 1.550 1.550

530 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 889.838 908.653 905.669 911.155 889.838 889.838 889.838

31 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 938.101 975.730 969.762 980.735 938.101 938.101 938.101

32 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 945.185 982.814 976.846 987.819 945.185 945.185 945.185

32 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 977.063 1.014.692 1.008.724 1.019.697 977.063 977.063 977.063

33 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 990.981 1.028.610 1.022.642 1.033.615 990.981 990.981 990.981

34 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.055.636 1.093.265 1.087.297 1.098.270 1.055.636 1.055.636 1.055.636

6

Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350

35 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 207.443 203.235 207.443 206.041 207.443 209.079 210.248

36 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 238.348 233.088 238.348 236.594 238.348 240.392 241.854

37 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 204.590 199.330 204.590 202.837 204.590 206.635 208.096

38 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 322.538 322.742 322.538 334.082 322.538 342.284 345.431

39 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 415.878 404.550 415.878 412.101 415.878 420.283 423.431

40 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 370.722 359.393 370.722 366.945 370.722 375.127 378.275

7 - Gạch xây - Công ty CP Gạch Đại Kim

6- Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn

Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)

Ống cống, đế cống BTCT

1 - Ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường Xuân

KTTH SXDBN108

Page 112: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

41 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 632.806 597.761 632.806 624.624 632.806 642.352 649.151

42 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 791.373 766.828 791.373 783.191 791.373 800.919 807.737

43 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 718.926 694.382 718.926 710.745 718.926 728.472 735.290

44 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.025.736 996.281 1.025.736 1.015.918 1.025.736 1.037.191 1.045.372

45 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 930.992 901.538 930.992 921.174 930.992 942.448 950.629

46 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.835.349 1.798.531 1.835.349 1.823.077 1.835.349 1.849.667 1.859.895

47 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.558.624 1.521.806 1.558.624 1.546.351 1.558.624 1.572.942 1.583.170

48 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.144.909 2.095.818 2.144.909 2.128.545 2.144.909 2.164.000 2.177.636

49 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.324.909 2.275.818 2.324.909 2.308.545 2.324.909 2.344.000 2.357.636

50 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.000.074 2.926.437 3.000.074 2.993.937 3.000.074 3.028.710 3.049.165

51 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 2.954.471 2.880.835 2.954.471 2.948.335 2.954.471 2.983.107 3.003.562

52 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.139.355 3.065.718 3.139.355 3.114.809 3.139.355 3.167.991 3.188.446

53 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.454.355 3.380.718 3.454.355 3.429.809 3.454.355 3.482.991 3.503.446

Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350

54 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 214.781 210.573 214.781 213.379 214.781 216.417 217.586

55 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 254.319 249.060 254.319 252.566 254.319 256.364 257.826

56 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 218.166 212.906 218.166 216.413 218.166 220.211 221.672

57 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 358.894 361.799 358.894 370.439 358.894 378.640 381.788

58 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 438.607 427.279 438.607 434.831 438.607 443.013 446.160

59 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 396.403 385.075 396.403 392.627 396.403 400.809 403.956

60 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 670.984 635.939 670.984 662.802 670.984 680.530 687.329

61 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 835.168 810.623 835.168 826.986 835.168 844.713 851.532

62 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 789.829 765.284 789.829 781.647 789.829 799.374 806.192

KTTH SXDBN109

Page 113: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

63 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.153.171 1.123.716 1.153.171 1.143.352 1.153.171 1.164.626 1.172.807

64 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.045.299 1.015.845 1.045.299 1.035.481 1.045.299 1.056.754 1.064.935

65 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.899.249 1.862.431 1.899.249 1.886.977 1.899.249 1.913.567 1.923.795

66 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.764.249 1.727.431 1.764.249 1.751.977 1.764.249 1.778.567 1.788.795

67 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.376.555 2.327.463 2.376.555 2.360.191 2.376.555 2.395.646 2.409.281

68 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 2.405.009 2.355.918 2.405.009 2.388.645 2.405.009 2.424.100 2.437.736

69 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.180.074 3.106.437 3.180.074 3.173.937 3.180.074 3.208.710 3.229.165

70 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.249.921 3.176.285 3.249.921 3.243.785 3.249.921 3.278.557 3.299.012

71 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.383.022 3.309.385 3.383.022 3.358.476 3.383.022 3.411.658 3.432.113

72 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.679.355 3.605.718 3.679.355 3.654.809 3.679.355 3.707.991 3.728.446

Đế cống mác 200

73 Đế cống 300 - bản 27 cái 43.763 41.542 43.763 43.023 43.763 44.627 45.244

74 Đế cống 400 - bản 27 cái 50.896 48.504 50.896 50.098 50.896 51.826 52.490

75 Đế cống 500 - bản 27 cái 64.255 61.116 64.255 63.208 64.255 65.476 66.347

76 Đế cống 600 - bản 27 cái 77.614 73.728 77.614 76.318 77.614 79.125 80.205

77 Đế cống 800 - bản 27 cái 105.721 100.539 105.721 103.994 105.721 107.736 109.175

78 Đế cống 1000 - bản 27 cái 146.123 139.906 146.123 144.051 146.123 148.542 150.269

79 Đế cống 300 - bản 38 cái 59.307 57.085 59.307 58.566 59.307 60.170 60.788

80 Đế cống 400 - bản 38 cái 69.169 66.776 69.169 68.371 69.169 70.099 70.763

81 Đế cống 500 - bản 38 cái 87.201 84.061 87.201 86.154 87.201 88.421 89.293

82 Đế cống 600 - bản 38 cái 105.233 101.346 105.233 103.937 105.233 106.744 107.823

83 Đế cống 800 - bản 38 cái 143.456 138.273 143.456 141.728 143.456 145.471 146.910

KTTH SXDBN110

Page 114: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

84 Đế cống 1000 - bản 38 cái 199.252 193.034 199.252 197.180 199.252 201.671 203.398

85 Đế cống 1250 - bản 38 cái 257.351 248.468 257.351 254.389 257.351 260.806 263.273

86 Đế cống 1500 - bản 38 cái 360.145 347.709 360.145 356.000 360.145 364.982 368.436

87 Đế cống 1800 - bản 38 cái 522.329 509.892 522.329 518.183 522.329 536.233 530.619

88 Đế cống 2000 - bản 38 cái 595.072 579.526 595.072 589.889 595.072 601.116 605.435

Gioăng cao su đầu cống

89 Cống Ф 300 loe cái 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000

90 Cống Ф 400 loe cái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000

91 Cống Ф 600 loe cái 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500

92 Cống Ф 800 loe cái 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750

93 Cống Ф 1000 loe cái 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250

94 Cống Ф 1250 loe cái 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000

95 Cống Ф 1500 loe cái 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000

96 Cống Ф 2000 loe cái 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750

Bó vỉa mác 200

97 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 68.368 65.259 68.368 67.281 68.368 69.577 70.441

98 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 73.896 70.442 73.896 72.744 73.896 75.239 76.199

99 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 67.380 63.397 67.380 66.228 67.380 66.247 68.147

100 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 135.565 126.065 135.565 130.211 135.565 135.565 137.465

101 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 133.592 125.791 133.592 131.520 133.592 136.011 137.738

102 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 140.459 134.242 140.459 138.387 140.459 142.878 144.605

103 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 74.987 71.101 74.987 73.692 74.987 76.499 77.578

104 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 57.749 55.159 57.749 56.886 57.749 58.757 59.476

105 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 64.373 62.098 64.373 64.459 64.373 65.423 66.100

KTTH SXDBN111

Page 115: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

106 Hàm ếch, chống hôi viên 906.395 884.545 906.395 896.895 906.395 911.145 915.895

Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác

250

107 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.502.209 1.479.300 1.502.209 1.494.573 1.502.209 1.511.118 1.517.482

108 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.793.315 1.755.134 1.793.315 1.780.587 1.793.315 1.808.163 1.818.769

109 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.881.834 1.843.653 1.881.834 1.869.106 1.881.834 1.896.682 1.907.288

127 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.064.489 4.004.489 4.064.489 4.049.489 4.064.489 4.079.489 4.099.489

128 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.041.996 3.996.996 4.041.996 4.031.996 4.041.996 4.056.996 4.076.996

129 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.592.395 4.484.061 4.592.395 4.567.395 4.592.395 4.617.395 4.647.395

130 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.472.130 5.322.130 5.472.130 5.422.130 5.472.130 5.507.130 5.522.130

131 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.572.693 6.372.693 6.572.693 6.522.693 6.572.693 6.622.693 6.642.693

132 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.820.622 7.503.349 7.820.622 7.721.531 7.820.622 7.957.894 8.048.804

133 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.498.631 11.171.358 11.498.631 11.389.540 11.498.631 11.625.903 11.716.813

134 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.143.137 11.815.864 12.143.137 12.034.046 12.143.137 12.270.409 12.361.319

Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300

135 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.774.425 1.752.606 1.774.425 1.767.152 1.774.425 1.779.273 1.784.273

136 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.625.644 2.604.047 2.625.644 2.617.456 2.625.644 2.643.719 2.653.820

137 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.205.923 3.164.256 3.205.923 3.200.923 3.205.923 3.223.923 3.232.923

138 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.682.272 3.622.272 3.682.272 3.667.272 3.682.272 3.697.272 3.717.272

139 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.158.098 4.098.098 4.158.098 4.143.098 4.158.098 4.173.098 4.193.098

140 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.162.664 4.117.664 4.162.664 4.152.664 4.162.664 4.177.664 4.197.664

141 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.727.635 4.619.301 4.727.635 4.702.635 4.727.635 4.752.635 4.782.635

142 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.208.722 5.058.722 5.208.722 5.158.722 5.208.722 5.243.722 5.258.722

143 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.702.359 6.502.359 6.702.359 6.652.359 6.702.359 6.752.359 6.772.359

144 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 8.157.263 7.829.990 8.157.263 8.048.172 8.157.263 8.284.536 8.375.445

145 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.789.082 11.461.809 11.789.082 11.679.991 11.789.082 11.916.354 12.007.264

146 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.421.096 12.093.823 12.421.096 12.312.005 12.421.096 12.548.368 12.639.278

Đế cống 25426131% 24699670% 24941823% 24941823% 25426131% 26152592% 26636899%

2 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)

KTTH SXDBN112

Page 116: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

147 Đế cống 300 bản 38 cái 65.767 63.888 64.515 64.515 65.767 67.647 68.899

148 Đế cống 400 bản 27 cái 54.935 53.366 53.889 53.889 54.935 56.505 57.551

149 Đế cống 400 bản 38 cái 77.317 75.108 75.844 75.844 77.317 79.526 80.999

150 Đế cống 600 bản 27 cái 83.034 80.661 81.452 81.452 83.034 85.406 86.988

151 Đế cống 600 bản 38 cái 116.864 113.525 114.638 114.638 116.864 120.203 122.429

152 Đế cống 800 bản 27 cái 113.450 110.209 111.289 111.289 113.450 116.692 118.853

153 Đế cống 800 bản 38 cái 159.671 155.109 156.629 156.629 159.671 164.233 167.274

154 Đế cống 1000 bản 27 cái 159.730 155.167 156.688 156.688 159.730 164.294 167.337

155 Đế cống 1000 bản 38 cái 224.806 218.383 220.524 220.524 224.806 231.229 235.511

156 Đế cống 1250 bản 38 cái 287.717 279.497 282.237 282.237 287.717 295.938 301.418

157 Đế cống 1500 bản 38 cái 402.625 391.122 394.956 394.956 402.625 414.129 421.798

158 Đế cống 2000 bản 38 cái 680.753 661.303 667.786 667.786 680.753 700.203 713.170

Bó vỉa

159 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 58.840 57.159 57.719 57.719 58.840 60.521 61.642

160 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 64.174 62.341 62.952 62.952 64.174 66.008 67.230

161 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 62.556 60.769 61.365 61.365 62.556 64.344 65.535

162 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819

163 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 105.262 102.255 103.257 103.257 105.262 108.269 110.274

164 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 153.228 148.850 150.309 150.309 153.228 157.606 160.525

165 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819

166 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 74.220 72.100 72.807 72.807 74.220 76.341 77.755

167 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 152.402 148.048 149.499 149.499 152.402 156.757 159.660

168 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 155.295 150.858 152.337 152.337 155.295 159.732 162.690

KTTH SXDBN113

Page 117: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

Cống tải trọng VH (L=2,5m)

169 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày

5cmm

254.261 246.997 249.418 249.418 254.261 261.526 266.369

170 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày

5cmm

290.974 282.661 285.432 285.432 290.974 299.288 304.830

171 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày

6cmm

398.825 387.430 391.228 391.228 398.825 410.220 417.817

172 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày

7cmm

509.399 494.845 499.696 499.696 509.399 523.953 533.656

173 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày

8cmm

942.962 916.020 925.001 925.001 942.962 969.904 987.865

174 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày

10cmm

971.306 943.554 952.805 952.805 971.306 999.057 1.017.558

175 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày

10cmm

1.229.930 1.194.789 1.206.503 1.206.503 1.229.930 1.265.071 1.288.498

176 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày

12cmm

1.283.334 1.246.667 1.258.890 1.258.890 1.283.334 1.320.001 1.344.445

177 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày

12,5cmm

1.894.813 1.840.675 1.858.721 1.858.721 1.894.813 1.948.950 1.985.042

178 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày

15cmm

2.612.753 2.538.103 2.562.987 2.562.987 2.612.753 2.687.403 2.737.170

179 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày

16cm, L=1,5mm

3.570.284 3.468.276 3.502.278 3.502.278 3.570.284 3.672.292 3.740.297

180 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày

16cm, L=1,5mm

3.818.271 3.709.178 3.745.542 3.745.542 3.818.271 3.927.365 4.000.093

Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)

KTTH SXDBN114

Page 118: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

181 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày

5cmm

263.943 256.401 258.915 258.915 263.943 271.484 276.511

182 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày

5cmm

311.624 302.721 305.689 305.689 311.624 320.528 326.463

183 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày

6cmm

537.675 522.313 527.434 527.434 537.675 553.037 563.279

184 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày

7cmm

530.273 515.122 520.173 520.173 530.273 545.424 555.524

185 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày

8cmm

999.585 971.025 980.545 980.545 999.585 1.028.145 1.047.184

186 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày

10cmm

1.024.587 995.313 1.005.071 1.005.071 1.024.587 1.053.861 1.073.377

187 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày

10cmm

1.394.693 1.354.844 1.368.127 1.368.127 1.394.693 1.434.541 1.461.107

188 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày

12cmm

1.438.372 1.397.276 1.410.974 1.410.974 1.438.372 1.479.468 1.506.866

189 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày

12,5cmm

2.160.702 2.098.967 2.119.545 2.119.545 2.160.702 2.222.436 2.263.592

190 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày

15cmm

2.912.252 2.829.045 2.856.781 2.856.781 2.912.252 2.995.460 3.050.931

191 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày

16cm, L=1,5mm

3.887.323 3.776.257 3.813.279 3.813.279 3.887.323 3.998.390 4.072.434

192 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày

16cm, L=1,5mm

4.133.313 4.015.218 4.054.583 4.054.583 4.133.313 4.251.408 4.330.138

Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)

193 D300 cái 49.613 48.195 48.668 48.668 49.613 51.030 51.975

194 D400 cái 66.150 64.260 64.890 64.890 66.150 68.040 69.300

195 D600 cái 79.931 77.648 78.409 78.409 79.931 82.215 83.738

KTTH SXDBN115

Page 119: CÔNG BỐ - vatlieuxaydung.org.vn VLXD/Gia VLXD bac... · Gia vat lieu xay dung trong bang cong be) clugc xac dinh tren ca sb lchao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; bao

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

196 D800 cái 103.360 100.407 101.391 101.391 103.360 106.313 108.282

197 D1000 cái 172.266 167.344 168.985 168.985 172.266 177.188 180.469

198 D1250 cái 187.425 182.070 183.855 183.855 187.425 192.780 196.350

199 D1500 cái 248.063 240.975 243.338 243.338 248.063 255.150 259.875

200 D2000 cái 296.297 287.832 290.654 290.654 296.297 304.763 310.407

Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp

mặt, không có giá treo)

201 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650

202 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.435.239 2.365.661 2.388.853 2.388.853 2.435.239 2.504.817 2.551.203

203 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.131.500 2.070.600 2.090.900 2.090.900 2.131.500 2.192.400 2.233.000

204 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650

205 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m 2.313.009 2.246.923 2.268.952 2.268.952 2.313.009 2.379.095 2.423.152

206 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m 2.425.043 2.355.756 2.378.851 2.378.851 2.425.043 2.494.330 2.540.521

207 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m 2.634.854 2.559.572 2.584.666 2.584.666 2.634.854 2.710.135 2.760.323

208 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m 3.948.831 3.836.007 3.873.615 3.873.615 3.948.831 4.061.654 4.136.870

KTTH SXDBN116