cơ chế phản ứng
TRANSCRIPT
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
1- Fischer Indole synthesis (cơ chế phản ứng)
2- Phản ứng Mannich (cơ chế phản ứng)
3- Phản ứng Vilsmeier (cơ chế phản ứng)
4- Phản ứng Skraup
5- Phản ứng Chichibabin
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
1- Fischer Indole synthesis (cơ chế phản ứng)
NH
N CCH2
R
R'NH
N CCH
R
R'H
NH
N CCH
R
R'H
NH
NH2
CC
R
HR'
NH NH2
CC
R
H HR'
NH2NH2
CC
R
HR'
+H+
+ +
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
1- Fischer Indole synthesis (cơ chế phản ứng)
NH2NH2
CC
R
HR'
NNH2
C
CR
HR'
HH
NNH2
C
CR
HR'
HHN
C
CR
R'
H
NC
CR
R'
HNH
R
R'
++
+
NH4+
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
1- Fischer Indole synthesis (cơ chế phản ứng)
NH2NH
NH
O
120 °C40 - 85%
G
G : H, CH3, Cl
J : H, CH3
G J. HCl
J
CH3COONa/CH3COOH
Hydrazones chuyển hoá tiếp tục cho ra indole cần điều kiện gì về cấu tạo?
NH
NH
H+
NH
NH2
C
O
+
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
2- Phản ứng Mannich (cơ chế phản ứng)
HC
HO CH C
O
RNH2 CH2 C C
O
R
HC
HO C HH
OH
NH2
C HH
NH2
C HH
NH2
C COH
R
C HH
NH2
C COH
RNH2 CH2 C C
O
R
+ NH3 +
+ NH3
H+
- H2O
+
++
- H+
++
- H+
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
2- Phản ứng Mannich (cơ chế phản ứng)
NH
H
H
O
O
C O
O
NMe
HCHO
HNMe2
AcOH
+ MeNH2 +
Năm 1917 Robinson đã tổng hợp được tropinone dùng muối calcium của acetonedicarboxylic acid thay acetone cho hiẹu suất cao.
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
3- Phản ứng Vilsmeier (cơ chế phản ứng)
R CN Me
Me
HO
CH O
R
CN Me
Me
HO
CN Me
Me
H ClOPOCl2
CN Me
Me
H Cl
RC
N Me
Me
H ClC
H N
R
+1) POCl3
2) H2O
POCl3 PO2Cl2-
+
+
PO2Cl2-
+- H+
+
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
3- Phản ứng Vilsmeier (cơ chế phản ứng)
CH O
CH NH
R R N H
NH
NH
+
H2O+
- H+
1. POCl3 / HCONMe2
2. H2O
1. POCl3 / HCONMe2
2. H2O
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
4- Phản ứng Skraup
NH2
CH2
CH
OH
CH2
OH
OH NH
COH
NH
COH
NH
NH N
+H2SO4
- 2 H2O
- H2O
Ox
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
4- Phản ứng Skraup
NH2 NH
COH
NH
COH
NH
NH
N
C
C
O
CH2
H
H
NO2 NH2
+
- H2O
+
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
5- Phản ứng Chichibabin
N NH
NH2N NH2
N NH2 N NH
-Na+
NH2-
Na+ - NaH
Na+-
NaH (- H2)
Aq. workup
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide
R N N N R N N NH R N N NH
N
R
O
N2
ON
R
N2
ON
R
+- + - +-
- + +
-
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide
R NH
NH
N R N NH
NH R NH
N NH
NN
Ph N
NH
Ph
+- + - +-
..:
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide
N
OXR
N
OOHR
N
ON3
R
Mixture of SM and NaN3
NaN3
20-50 °C
POCl3orTosCl
X = Cl, Tos-O
80-90 °C
R = Aryl,
R = Alkyl, Aryl, Acetyl
POCl3 added
R = Alkyl
Acetyl
Me-THPC
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide
N
ONPR
N
OR
N3
N
ONH2
R
PPh3
H+
- N2
A: H2 / Pd, 50 °C
NH3+ HCOO-
reflux
or
B
80 °C
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide
N
ON3
N
ONH
150 °C
0
0,5
1
1,5
2
2,5
3
3,5
4
0 50 100 150 200 250 300
DSC diagram
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide
N
O
CH3
N
O
N
ON3
CH3O
110 °C
-0,15
-0,1
-0,05
0
0,05
0,1
0,15
0,2
0,25
0,3
0 50 100 150 200 250 300
DSC diagram
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide
N
ON
O NO
N
ON3
NO2
153 °C
+-
Curves of Azide and Furoxane Compounds
0
0,5
1
1,5
2
0 50 100 150 200 250
Temp. [°C]
Hea
tFlo
w [m
W]
DSC diagram
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
sp triplet and sp2 singlet nitrenes
R N R N
..
::
:
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2007 – 2008 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
.
Azide RN3 → RN + N2
Isocyanates ArN=C=O → ArN + CO
Ylides RN--X+ → RN + X (X : PPh3, NMe3)
Reduction RNO2 → RN
Oxidation RNH2 → RN