ctĐt_cĐ/chƯƠng... · 2020. 6. 30. · uỶ ban nhÂn dÂn tỈnh thanh hoÁ Độc lập cỘng...

90

Upload: others

Post on 08-Aug-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Page 2: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH LUẬT

(Ban hành theo Quyết định số 1337/QĐ-ĐHHĐ ngày 27 tháng 8 năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Luật

Ngành đào tạo: Luật

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.38.01.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1338/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

ST

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Học

ĐK

tiê

n

qu

yết

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

thu

yết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

học

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐC 38

I Lý luận chính trị 11

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,

3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

II Ngoại ngữ 10

6 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

7 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 6 NNKC

8 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 7 NNKC

III Tin, KHTN- Công nghệ, Môi

trường, KH xã hội & nhân văn 17

9 121005 Cơ sở văn hóa VN 2 18 18 6 90 VNH-DL

10 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 4 Sinh học

11 199006 PP nghiên cứu luật học 2 18 24 90 6 Nguyên lý

12 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD

13 Chọn 2 trong 4 học phần 4

a 196020 Lô gic học đại cương 2 18 24 90 2 1 Nguyên lý

b 196050 Lịch sử học thuyết

chính trị 2 18 24 90 2 1 Đường lối

c 197038 Luật La Mã 2 18 24 90 2 Luật

d 197062 Lịch sử Nhà nước và

pháp luật thế giới 2 18 24 90 2 Luật

Page 3: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

ST

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Học

ĐK

tiê

n

qu

yết

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

thu

yết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

học

14 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 197060 Kỹ năng soạn thảo văn bản

hành chính thông dụng 2 18 24 90 7 20 Luật

b 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 24 90 7 Tâm lý học

15 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 199007 Kỹ năng chung về tư

vấn pháp luật 3 27 24 12 135 7

22

26

31

Luật

b 199008 Thanh tra, khiếu tố 3 27 24 12 135 7 20 Luật

IV Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGD

GDTC

Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

V GD Quốc phòng 165t TT GDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN

NGHIỆP 83

I Kiến thức cơ sở 11

16 197011 Lý luận nhà nước và

pháp luật 4 36 48 180 1 Luật

17 199117 Luật Hiến pháp 3 27 36 135 1 Luật

18 Chọn 2 trong 3 học phần 2

a 197061 Luật học so sánh 2 18 24 90 3 16

17 Luật

b 197045 Luật môi trường 2 18 24 90 3 17 Luật

c 197059 Lịch sử nhà nước và

pháp luật Việt Nam 2 18 24 90 3 Luật

II Kiến thức ngành 72

II.1 Kiến thức ngành 61

19 199011 Xây dựng văn bản pháp

luật 2 18 16 8 90 4

16

17 Luật

20 197063 Luật hành chính 3 27 24 12 135 2 16

17 Luật

21 197016 Luật hình sự 1 3 27 36 135 2 16

17 Luật

22 199005 Luật hình sự 2 4 36 32 16 180 3 21 Luật

23 197019 Luật dân sự 1 3 27 24 12 135 3 17 Luật

24 197021 Luật dân sự 2 3 27 24 12 135 4 23 Luật

25 197024 Luật thương mại 1 3 27 24 12 135 4 23 Luật

26 197025 Luật thương mại 2 3 27 24 12 135 5 25 Luật

27 199009 Công pháp quốc tế 3 27 36 180 6 17 Luật

28 199026 Tư pháp quốc tế 3 27 24 12 180 7 23 Luật

29 197006 Pháp luật về phòng 2 18 24 90 6 30 Luật

Page 4: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

ST

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Học

ĐK

tiê

n

qu

yết

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

thu

yết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

học

chống tham nhũng

30 199023 Luật tố tụng hình sự 2 18 16 8 135 4 22 Luật

31 197022 Luật hôn nhân và gia đình 2 18 24 90 5 24 Luật

32 199013 Luật tố tụng dân sự 2 18 16 8 90 5 31 Luật

33 197026 Luật lao động 3 27 24 12 135 5 24 Luật

34 197027 Luật tài chính 3 27 36 135 6 25*,

26* Luật

35 197028 Luật đất đai 3 27 24 12 135 6 20

23 Luật

36 199025 Luật thương mại quốc tế 2 18 16 8 90 7 26 Luật

37 Chọn 3 trong 4 học phần 6

a 197033 Luật sư, công chứng, hộ

tịch 2 18 16 8 90 5 17 Luật

b 199004 Luật ngân hàng 2 18 24 90 5 25 Luật

c 197044 Luật chứng khoán 2 18 24 90 5 25 Luật

d 197036 Khoa học điều tra tội

phạm 2 18 16 8 90 5 22 Luật

38 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 199019 Luật thi hành án dân sự 2 18 16 8 90 6 32 Luật

b 199018 Tội phạm học 2 18 24 90 6 22 Luật

39 Chọn 2 trong 3 học phần 4

a 199001 Pháp luật về bồi thường

thiệt hại ngoài hợp đồng 2 18 16 8 90 7

24

26 Luật

b 199003

Kỹ năng đàm phán,

soạn thảo và thực hiện

hợp đồng

2 18 16 8 90 7

26

33

Luật

c 197046 Pháp luật về kinh doanh

bất động sản 2 18 24 90 7 35 Luật

II.2 Thực tập, KLTN/HP thay thế 11

40 174145 Thực tập tốt nghiệp 5 8 Luật

41 111082 Khóa luận tôt nghiệp 6 8 Luật

42 Học phần thay thế KLTN

42.1 197037 Luật sở hữu trí tuệ 2 18 24 90 8 24 Luật

42.2 197041 Luật đầu tư 2 18 24 90 8 25 Luật

42.3 197042 Luật an sinh xã hội 2 18 24 90 8 33 Luật

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1338 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 5: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Tài chính – Ngân hàng

Ngành đào tạo: Tài chính – Ngân hàng

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.34.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1339/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT Mã học

phần Tên học phần TC

Loại giờ tín chỉ

Bộ môn quản lý

học phần

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c k

ì A

KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC

ĐẠI CƯƠNG 41

I Kiến thức về lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,

3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 8

7 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 18 6 90

1 VNH DL

8 156012

Phương pháp nghiên cứu

khoa học chuyên ngành

kinh tế

2 18 24 90 20;

25 5 TK-Toán KT

9 Chọn 1 trong 3 học phần 2

a 125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý

b 196030 Lịch sử các học thuyết

kinh tế 2 18 24 90 1 Nguyên lý

c 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 0* 1 Kinh tế

10 Chọn 1 trong 3 học phần 2

a 196025 Lô gic học đại cương 2 18 12 12 90 1,2 1 Nguyên lý

b 125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học

c 181002 Tâm lý trong quản lý kinh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học

Page 6: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần TC

Loại giờ tín chỉ

Bộ môn quản lý

học phần

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c k

ì

doanh

III Ngoại ngữ 10

11

12

13

133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180

1 NN KC

133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NN KC

133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NN KC

IV Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên-

Công nghệ-Môi trường 10

14 114002 Toán cao cấp 2 18 24

90

1 Toán ƯD

15 173080 Tin học 2 10

40 90

1 Tin ƯD

16 114005 Xác suất thống kê 3 27 36

135 14 2 Toán ƯD

17 151090 Lý thuyết mô hình toán

kinh tế 3 27 36

135 18 5 TK-Toán KT

V Giáo dục thể chất 4

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10

40

1 LL&PPDHGDTC

2

Giáo dục thể chất 2 60

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60

2 Điền kinh-TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60

2 Điền kinh-TD

c 191033 Bóng đá 2 60

2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60

2 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60

2 Bóng

VI Giáo quốc phòng 165t

GDQP

B KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC

CHUYÊN NGHIỆP 80

I Khối kiến thức cơ sở 18

18 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinhtế

19 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế

20 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 18 6 90 14 3 TK-Toán KT

21 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 18;

19 3 KTQT

22 152009 Tài chính tiền tệ 3 27 36

135 18;

19 3 TC-NH

23 154025 Marketing căn bản 2 18 18 6 90 18 4 QTKD

24 197015 Luật kinh tế 2 18 24

90 5 4 TT - Luật

II Khối kiến thức ngành 41

Kiến thức chung của ngành 22

25 151020 Kinh tế lượng 2 18 18 6 90

15,

18,

19

4 TK-Toán KT

26 154075 Quản trị doanh nghiệp1 2 18 18 6 90 18;

24 5 QTKD

27 153080 Kế toán tài chính1 4 36 36 12 180 21 6 KTTC

28 152007 Quản trị tài chính doanh

nghiệp 1 3 27 36

135 22 4 TC-NH

29 152120 Tài chính quốc tế 3 27 27 9 135 28;

34 6 TC-NH

30 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

Page 7: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần TC

Loại giờ tín chỉ

Bộ môn quản lý

học phần

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c k

ì

31 Chọn 1 trong 2 học phần 2

151096 Logistics và vận tải quốc tế* 2 18 24 90

18;

19 5 Kinh tế

151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 18 4 Kinh tế

32 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

b 151030 Kinh tế môi trường 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

33 Chọn 1 trong 3 học phần 2

a 151054 Kinh tế lao động* 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

b 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

c 254031 Quản trị chất lượng 2 18 18 6 90 26 5 QTKD

Khối kiến thức chuyên sâu của ngành 19

34 152011 Quản trị tài chính doanh

nghiệp 2 2 18 18 6 90 28 6 TC-NH

35 152145 Định giá tài sản và giá trị

doanh nghiệp 2 18 18 6 90

28;

34 6 TC-NH

36 152055 Thuế 2 18 18 6 90 22 4 TC-NH

37 152100 Tài chính công 3 27 27 9 135 22 5 TC-NH

38 152014 Nghiệp vụ ngân hàng

thương mại 3 27 27 9 135

28;

34 6 TC-NH

39 152016 Kế toán ngân hàng 3 27 27 9 135 38 7 TC-NH

40,

41 Chọn 2 trong 3 học phần 4

a 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 22 7 TC-NH

b 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 28;

34 7 TC-NH

c 153020 Kiểm toán báo cáo tài

chính 2 18 18 6 90 44 7 Kinh tế

III Kiến thức bổ trợ tự do 10

42 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 152012 Phân tích hoạt động kinh

doanh 2 18 18 6 90 27 6 KTQT

b 152017 Kế toán quản trị chi phí 2 18 18 6 90 21 6 KTQT

43 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 251051 Lập và phân tích dự án

đầu tư 2 18 24

90 18 7 Kinh tế

b 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 18 6 90 20 7 TK – Toán KT

44,

45

Chọn 2 trong 3 học phần

4

a 153120 Phân tích và đầu tư chứng

khoán 2 18 18 6 90 41 7 TC-NH

b 153030 Kiểm toán căn bản 2 18 18 6 90 27 7 KTTC

c 154097 Kỹ năng đàm phán và ký

kết hợp đồng thương mại 2 18 18 6 90 26 7 QTKD

46 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 152018 Thanh toán quốc tế 2 18 18 6 90 29 7 TC-NH

b 253041 Kế toán thuế 2 18 18 6 90 21; 7 KTQT

Page 8: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần TC

Loại giờ tín chỉ

Bộ môn quản lý

học phần

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c k

ì

36

III Thực tập, Khoá luận tốt nghiệp 11

47 152085 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 TC-NH

48 152054 Khóa luận 6

180

270 8 TC-NH

Học phần thay thế khoá luận TN

49 152060 Thẩm định tài chính dự án 3 27 27 9 135 34 8 TC-NH

50 153115 Phân tích tài chính doanh

nghiệp 3 27 27 9 135 34 8 TC-NH

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1339 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 9: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM LỊCH SỬ

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Lịch sử

Ngành đào tạo: Sư phạm Lịch sử

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.18 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1799/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018 và

QĐ số 1340/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số Đ

VH

T Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Đơ

n v

giả

ng d

ạy

thu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GD ĐẠI

CƯƠNG 41

I Lý luận chính trị, luật 13

1 196055 Triết học Mác-

Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị

Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội

khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng

sản Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,

3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ 10

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 7 NN KC

9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 8 NN KC

III Kiến thức chung trong khối

ngành đào tạo 8

10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng

11 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 20 4 90 2 VNH-DL

12 125105 Môi trường và con

người 2 18 20 4 90 1 Sinh học

13 124255 Phương pháp nghiên

cứu khoa học 2 18 18 6 90 3 Lịch sử

IV Giáo dục thể chất 4 LL&PPDH

Page 10: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số Đ

VH

T Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Đơ

n v

giả

ng d

ạy

thu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

GDTC

1 191004 Giáo dục thể chất1 2 10 40 1

2 Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD

C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam - Việt võ

đạo 2 60 2

Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t TT GDQP

VI Khối kiến thức chung trong

nhóm ngành đào tạo 10

14 Chọn 1 trong 2 học phần 2

124195 Lịch sử văn minh thế

giới 2 18 20 4 90 2 0* Lịch sử

124115 Kiến thức địa

phương Thanh Hóa 2 18 18 6 90 2 0* Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

15 125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 5

Địa lý KTXH

&PPDHĐL

125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 5 Địa lý KTXH

&PPDHĐL Chọn 1 trong 2 học phần 2

16 121041 Hán nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam

121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam Chọn 1 trong 2 học phần 2

17 124032

Phát triển chương

trình nhà trường* 2 18 18 6 90 2 LLVH-VHNN

&PPDHNV

124033 Hoạt động trải nghiệm,

hướng nghiệp* 2 18 18 6 90 2 LLVH-VHNN

& PPDHNV

Chọn 1 trong 2 học phần 2

18 125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2

Địa lý

TN-MT 123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN

NGHIỆP 80

I Kiến thức chung của ngành 10

19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học 20 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 4 19 Giáo dục học

21 198000 Quản lý HCNN và

Quản lý GD 2 18 24 90 7

19

20 Giáo dục học

II Kiến thức chuyên ngành 53

22 124030 Cơ sở khảo cổ học 2 18 20 4 90 6 Lịch sử

23 124 050 Các dân tộc Việt

Nam 2 18 20 4 90 6 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

24 127070 Nhân học đại cương 2 18 20 4 90 2 Lịch sử

Page 11: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số Đ

VH

T Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Đơ

n v

giả

ng d

ạy

thu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

124250 Nhập môn khu vục

học 2 18 20 4 90 2 1 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

25

124330 Tổng quan di sản

văn hóa thế giới 2 18 20 4 90 5 Lịch sử

124105 Khái lược văn hóa

Đông Nam Á 2 18 20 4 90 5 Lịch sử

26 124420 LS VN từ nguyên

thủy đến năm 1858 4 36 39 9 180 4 35 Lịch sử

27 124155 Lịch sử Việt Nam từ

1858 đến năm 1945 4 36 39 9 180 5 26 Lịch sử

28 124041 LS VN từ 1945 đến

nay 4 36 39 9 180 6

26,

27 Lịch sử

29 124165 Lịch sử thế giới cổ

trung đại 4 36 39 9 180 5 35 Lịch sử

30 124170 Lịch sử thế giới cận

đại 4 36 39 9 180 6 29 Lịch sử

31 124550 Lịch sử thế giới hiện

đại 4 36 39 9 180 7

29,

30 Lịch sử

32 124106 LLDH môn Lịch sử

ở trường PT 3 27 24 12 135 5 35 Lịch sử

33 124107 Hệ thống PPDH Lịch

sử ở trường PT 4 36 39 9 180 6 32 Lịch sử

34 124108 Bài học LS ở trường

PT 4 36 39 9 180 7 33 Lịch sử

35 124087 Phương pháp luận sử

học 2 18 20 4 90 4* 13 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

36

-

39

124206

Các hoạt động trải

nghiệm sáng tạo

trong dạy học Lịch

sử*

2 18 20 4 90 7 34 Lịch sử

124070 Các tôn giáo lớn trên

thế giới 2 18 20 4 90 7 31 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

124380 Đông Nam Á-LS và

hiện tại 2 18 20 4 90 7 31 Lịch sử

124015

Chính sách đối ngoại

của Hoa Kì từ sau

chiến tranh thế giới

thứ hai đến nay

2 18 20 4 90 7 31 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

124109 Cách mạng Tháng

Tám năm 1945 2 18 20 4 90 7 28 Lịch sử

124125

Liên bang Nga-sự

hình thành phát triển

và quan hệ với Việt

Nam

2 18 24 90 7 31 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

Page 12: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số Đ

VH

T Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Đơ

n v

giả

ng d

ạy

thu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

124045 Các cuộc cải cách

trong LS VN 2 18 20 4 90 8 28 Lịch sử

124005 Một số vấn đề về

ruộng đất trong lịch sử

Việt Nam 2 18 24 90 8 28 Lịch sử

III Thực tế 4

40 124310 Thực tế CM 1 2 5 50 90 4 26 Lịch sử

41 124605 Thực tế CM 2 2 5 50 90 7 27,

28 Lịch sử

III Kiến tập và Thực tập sư phạm 7

42 124021 Kiến tập sư phạm 2 60 90 5 32 Lịch sử

43 125072 Thực tập sư phạm 5 150 225 8 33,

34 Lịch sử

IV Khóa luận TN 6

44 124100 Khóa luận TN 6 43

45

Chọn 1 trong 2 học phần 2

124088 Cách mạng

DTDCND ở VN 2 18 20 4 90 8 28 Lịch sử

124089 Làng xã Việt Nam 2 18 20 4 90 8 28 Lịch sử

46

Chọn 1 trong 2 học phần 2

124083 Một số vấn đề về

CNTB hiện đại 2 18 20 4 90 8 31 Lịch sử

124385

Đặc điểm QHQT từ

sau CTTG thứ 2

(1945) đến nay

2 18 20 4 90 8 31 Lịch sử

47

Chọn 1 trong 2 học phần 2

124059

Các BP nâng cao

hiệu quả dạy học LS

ở trường PT

2 18 20 4 90 8 34 Lịch sử

124098

Phương pháp nghiên

cứu và BS lịch sử địa

phương*

2 18 20 4 90 8 34 Lịch sử

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1340 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 13: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KINH TẾ

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Kinh tế

Ngành đào tạo: Kinh tế

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.31.01.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1341/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

thảo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 41

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 8

7 156012 PP NCKH chuyên ngành

KT 2 18 16 8 90 20, 28 5 TK-TKT

8 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-du lịch

9 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Địa lý TN-MT

B 196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 1 Nguyên lý

C 181002 Tâm lý học quản lý kinh

doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý GD

10 Chọn 1 trong 3 học phần 2

a 125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý

b 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 1 Kinh tế

c 196030 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 18 24 90 1 Nguyên lý

III Ngoại ngữ 10

11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN K. chuyên

Page 14: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số

tín

ch

ỉ Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Họ

c k

ì

Bộ

n

qu

ản

HP

th

uy

ết

i tậ

p,

thả

o l

uậ

n

Th

ực

nh

Tự

họ

c

12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NN K. chuyên

13 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NN K. chuyên

IV Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên 10

14 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ứng dụng

15 114005 Xác suất thống kê 3 27 36 135 14 2 Toán ứng dụng

16 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng

17 151090 Lý thuyết mô hình toán kinh

tế 3 27 36 135 18* 4 TK- Toán KT

V Giáo dục thể chất 4 K.GDTC

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 K. GDTC

Giáo dục thể chất 2 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

VI Giáo dục quốc phòng - an ninh 165t TT.GDQP

B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN

NGHIỆP 80

I Kiến thức cơ sở khối ngành 18

18 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinh tế

19 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế

20 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 24 90 14 3 TK-TKT

21 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 2 2 KTQT

22 152140 Tài chính tiền tệ 3 27 36 135 2 5 TCNH

23 154025 Marketing căn bản 2 18 18 6 90 18 3 QTKD

24 197010 Luật kinh tế 2 18 24 90 6 3 Tư tưởng-PL

II Kiến thức ngành chính 39

Kiến thức chung của ngành chính 21

25 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

26 254051 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 18 4 QTKD

27 152045 Quản trị tài chính DN1 3 27 36 135 22 6 TCNH

28 151020 Kinh tế lượng

2 18 24 90 15,18,1

9 4 TK-TKT

29 153080 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 21 5 KT-TC

30 151062 Kinh tế vi mô nâng cao 2 18 24 90 18 4 Kinh tế

31 151063 Kinh tê vĩ mô nâng cao 2 18 24 90 19 4 Kinh tế

32 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 151030 Kinh tế môi trường 2 18 24 90 18 4 Kinh tế

b 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 24 90 20* 4 TK-TKT

33 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 151035 Kinh tế phát triển 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

b 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

Kiến thức chuyên sâu của ngành chính 18

34 151092 Kinh tế và QL nguồn nhân lực 3 27 36 135 18 7 Kinh tế

35 251051 Lập&phân tích dự án đầu tư 2 18 24 90 18 6 Kinh tế

36 151093 Nghiệp vụ kinh doanh XNK 3 27 27 9 135 18,19 6 Kinh tế

Page 15: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số

tín

ch

ỉ Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Họ

c k

ì

Bộ

n

qu

ản

HP

th

uy

ết

i tậ

p,

thả

o l

uậ

n

Th

ực

nh

Tự

họ

c

37 151096 Logistics và vận tải quốc tế 2 18 18 6 90 18,19* 7 Kinh tế

38-39 Chọn 2 trong 3 học phần 4

a 154099 Thương mại điện tử 2 18 18 6 90 26 7 QTKD

b 152090 Tiền lương – tiền công 2 18 18 6 90 26 7 QTKD

c 154001 Hành vi người tiêu dùng 2 18 18 6 90 23 7 QTKD

40-41 Chọn 2 trong 3 học phần 4

a 154003 Văn hoá kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

b 254031 Quản trị chất lượng 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

c 154097 Kỹ năng đàm phán và ký

kết hợp đồng thương mại 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

III Kiến thức bổ trợ tự do 12

42 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

43 151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

44-45 Chọn 2 trong 3 học phần 4

A 152055 Thuế 2 18 18 6 90 22 7 TCNH

B 152095 Tài chính công 2 18 18 6 90 22 7 TCNH

C 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 22 7 TCNH

46 Chọn 1 trong 2 học phần 2

A 152012 Phân tích hoạt động KD 2 18 18 6 90 29 6 KTQT

B 153030 Kiểm toán căn bản 2 18 18 6 90 29 6 KTTC

47 Chọn 1 trong 2 học phần 2

A 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 27 7 TCNH

B 152018 Thanh toán quốc tế 2 18 18 6 90 22 7 TCNH

IV Thực tập, Khoá luận tốt nghiệp (học

phần thay thế khóa luận TN) 11

48 152085 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 1-47 8 Kinh tế

49 152054 Khoá luận tốt nghiệp 6 180 270 48 8 Kinh tế

Học phần thay thế KLTN

49 151094 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 27 27 9 135 48 8 Kinh tế

49 151095 Dự báo kinh tế

3 27 27 9 135 20,

28,48* 8 TK-TKT

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1341 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 16: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Ngữ văn

Ngành đào tạo: Sư phạm Ngữ văn

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.17 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1342/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ m

ôn

giả

ng d

ạy

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

tháo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KHỐI HỌC VẤN CHUNG 41

I

Khối học vấn chung của nhóm

ngành đào tạo giáo viên trong

toàn trường

31

I.1 Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

I.2 Ngoại ngữ 10

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 7 NN KC

9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 8 NN KC

I.3 Khối học vấn tự nhiên, xã hội, tin

học 8

10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng

11 121005 Cơ sở văn hóa VN 2 18 18 6 90 1* Việt Nam học-DL

12 117025 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học

Chọn 1 trong 2 học phần 2

13 123151 Phương pháp nghiên cứu

khoa học 2 18 18 6 90 2*

LLVH-VHNN

& PPDH Ngữ văn

Page 17: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ m

ôn

giả

ng d

ạy

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

tháo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

123109 Nghiên cứu khoa học sư

phạm ứng dụng* 2 18 18 6 90 2*

LLVH-VHNN

& PPDH Ngữ văn

II Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LLPPDH GDTC

Giáo dục thể chất 2 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD

B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

III Giáo dục quốc phòng

GD quốc phòng 165 TT GDQP

IV

Khối học vấn chung cho các

ngành đào tạo giáo viên Ngữ văn,

Lịch sử, Địa lý

10

14 Chọn 1 trong 2 học phần 2

124195 Lịch sử văn minh thế

giới 2 18 18 6 90 2 Lịch sử

124115 Kiến thức địa phương

Thanh Hóa 2 18 18 6 90 2 Lịch sử

15 Chọn 1 trong 2 học phần 2

125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 1* Địa lý

125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 1* Địa lý

16 Chọn 1 trong 2 học phần 2

121041 Hán nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 Văn học Việt Nam

121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 Văn học Việt Nam

17 Chọn 1 trong 2 học phần 2

123036 Phát triển chương trình

nhà trường* 2 18 18 6 90 2

LLVH –VHNN

& PPDHNV

123037 Hoạt động trải nghiệm,

hướng nghiệp* 2 18 18 6 90 2

LLVH-VHNN

& PPDHNV

18 Chọn 1 trong 2 học phần 2

125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2 Địa lý

123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học

B KHỐI HỌC VẤN GIÁO DỤC

CHUYÊN NGHIỆP 80

I Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ 29

I.1 Nghiệp vụ chung 10

19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học

20 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 4 19 Giáo dục học

21 198000 Quản lý HCNN và

Quản lý GD 2 18 24 90 7 20 Giáo dục học

I.2 Nghiệp vụ chuyên ngành 12

22 123028 Lí luận dạy học Ngữ

văn 2 18 18 6 90 5 19

LLVH -VHNN

& PHDHNV

23 123038 Phương pháp phát triển

năng lực Ngữ văn của 2 18 18 6 90 5 19

LLVH -VHNN

& PHDHNV

Page 18: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ m

ôn

giả

ng d

ạy

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

tháo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

học sinh*

24 123039 Phát triển năng lực dạy

học tiếng Việt* 2 18 18 6 90 6 22

LLVH -VHNN

& PHDHNV

25 123041 Phát triển năng lực dạy

học đọc hiểu văn bản* 3 27 27 9 135 7 22

LLVH -VHNN

& PHDHNV

26 123042 Phát triển năng lực dạy

học làm văn* 3 27 27 9 135 7

22

LLVH -VHNN

& PHDHNV

I.3 Thực hành sư phạm ở trường PT 7

27 132005 Kiến tập sư phạm 2 60 90 5

28 112056 Thực tập sư phạm 5 150 225 8

II Khối học vấn chuyên ngành 45

29 129029 Dẫn luận ngôn ngữ học

và Ngữ âm học TV 2 18 18 6 90 2 Ngôn ngữ

30 123111 Văn học, nhà văn, và bạn

đọc 2 18 18 6 90 4

LLVH –VHNN

& PPDH NV

31 122040 Tác phẩm văn học và

loại thể văn học 2 18 18 6 90 5 30* LLVH –VHNN

& PPDH NV

32 122030 Tiến trình văn học 2 18 18 6 90 6 31 LLVH –VHVN

& PPDH NV

33 121056 Văn học dân gian VN 3 27 27 9 135 3 Văn học Việt Nam

34 121172

Văn bản Hán văn cổ

Trung Quốc và Văn bản

Hán văn Trung đại VN

2 18 18 6 90 3 16 Văn học Việt Nam

35 121003 Văn học VN từ thế kỷ X

đến hết thế kỷ XVII* 2 18 18 6 90 4 34* Văn học Việt Nam

36 121004

Văn học Việt Nam từ thế

kỷ XVIII đến hết thế kỷ

XIX

2 18 18 6 90 5 35*

Văn học Việt Nam

37 121071 Văn học Việt Nam từ

đầu thế kỉ XX đến 1945 3 27 27 9 135 6 36 Văn học Việt Nam

38 121006 Văn học Việt Nam từ

1945 đến nay 3 27 27 9 135 7 37 Văn học Việt Nam

39 122058 Văn học Trung Quốc 2 18 18 6 90 7* 34* LLVH -VHNN

& PHDHNV

40 122063 Văn học Ấn Độ, Nhật

Bản, Đông Nam Á 2 18 18 6 90 4 31

LLVH -VHNN

& PHDHNV

41 122064 Văn học phương Tây từ

cổ đại đến thế kỉ XVII 2 18 18 6 90 5 31

LLVH -VHNN

& PHDHNV

42 122023 Văn học phương Tây từ thế

kỉ XVIII đến thế kỉ XX 2 18 18 6 90 6 41

LLVH -VHNN

& PHDHNV

43 122045 Văn học Nga 2 18 18 6 90 6 31 LLVH -VHNN

& PHDHNV

44 123068 Từ vựng ngữ nghĩa tiếng

Việt 2 18 18 6 90 4 29 Ngôn ngữ

45 123095 Ngữ pháp học TV 3* 27 27 9 135 5 44* Ngôn ngữ

46 123130 Phong cách học TV 2 18 18 6 90 6 45 Ngôn ngữ

47 Chọn 1 trong 2 học phần 3

123080 Ngữ dụng học TV 3* 27 27 9 135 7 46* Ngôn ngữ

123058 Ngôn ngữ các dân tộc 3* 18 18 6 90 7 29* Ngôn ngữ

Page 19: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ m

ôn

giả

ng d

ạy

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

tháo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

thiểu số ở Việt Nam*

48 Thực tế chuyên môn 2

Chọn 1 trong 2 học phần 2

121099

Thực tế sưu tầm, nghiên

cứu Hán Nôm và văn

học dân gian*

2 5 50 90 6 16

33

Văn học Việt Nam

121096 Thực tế sưu tầm, nghiên

cứu văn học Việt Nam* 2 5 50 90 6

35

38 Văn học Việt Nam

III Khóa luận tốt nghiệp/Học phần

thay thế 6

49 Chọn 1 trong 3 học phần 2

121022 Thể loại văn học Việt

Nam Trung đại 2 18 18 6 90 8

31

36

Văn học Việt Nam

121036 Nho giáo và văn học

trung đại Việt Nam* 2 18 18 6 90 8 36 Văn học Việt Nam

121067 Từ Hán Việt và dạy học

từ Hán Việt 2 18 18 6 90 8 Văn học Việt Nam

50 Chọn 1 trong 3 học phần 2

121078

Tác giả, tác phẩm văn

học Việt Nam hiện đại

trong nhà trường Trung

học phổ thông*

2 18 18 6 90 8 31

38

Văn học Việt Nam

121055 Truyện ngắn Việt Nam

hiện đại 2 18 18 6 90 8

37

38* Văn học Việt Nam

121061

Khuynh hướng lãng mạn

trong văn học Việt Nam

đầu thế kỉ XX*

2 18 18 6 90 8 37 Văn học Việt Nam

51 Chọn 1 trong 3 học phần 2

123092

Dạy học Ngữ văn địa

phương ở nhà trường

phổ thông

2 18 18 6 90 8 22 LLVH -VHNN

& PHDHNV

121062

Kiểm tra đánh giá kết

quả học tập môn Ngữ

văn của học sinh

2 18 18 6 90 8 22 LLVH -VHNN

& PHDHNV

121064

Ứng dụng công nghệ

thông tin và truyền thông

trong dạy học Ngữ văn*

2 18 18 6 90 8 22* LLVH -VHNN

& PHDHNV

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1342 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 20: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật xây dựng

Ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.58.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1343/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n

qu

yết

Học

ở h

ọc

lỳ

BM

qu

ản

học

ph

ần

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h, T

N

Tự

học

A. KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 41

I. Kiến thức về lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam** 2 21 18 90 1,2

,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II. Kiến thức ngoại ngữ

(Chọn một trong hai ngoại ngữ) 10

Tiếng Anh

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 7 2 NNKC

9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 8 3 NNKC

Tiếng Pháp

7 133041 Tiếng Pháp 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

8 133040 Tiếng Pháp 2 3 27 18 18 135 7 2 NNKC

9 133023 Tiếng Pháp 3 3 27 18 18 135 8 3 NNKC

III. Toán-Tin học-KHTN-Môi trường, XH 18

10 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 8 90 1 VNH-DL

11 114099 Toán cao cấp 4 36 48 180 1 Toán ƯD

12 159051 Vật lý kỹ thuật 1 3 27 36 135 1 Vật lý kỹ

Page 21: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n

qu

yết

Học

ở h

ọc

lỳ

BM

qu

ản

học

ph

ần

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h, T

N

Tự

học

thuật

13 Chọn 1 trong 2 học phần 2

173090 Tin học cơ sở 2 10 20 20 90 1 Tin học ƯD

173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD

14 158091 Phương pháp NCKH

khối KTCN 2 18 24 90 2 KTCT

15 173081 Lập trình cơ bản 3 15 30 30 135 13 2 KHMT

16 157061 Kỹ năng mềm 2 18 12 12 90 3 Vật lý kỹ thuật

IV. Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 Lý luận và PP

GD GDTC

Giáo dục thể chất 2 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD

191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

V. Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

B. KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 83

I. Khối kiến thức cơ sở ngành 37

17 158216 Cơ học cơ sở 2 18 24 90 2 KT công trình

18 158050 Sức bền vật liệu 4 36 48 180 17 3 KT công trình

19 158055 Cơ học kết cấu 4 36 48 180 18 4 KT công trình

20 Chọn 1 trong 2 học phần 3

159056 Vẽ kỹ thuật và mô phỏng 3 20* 50 135 2 KT công trình

171071 Hình hoạ - vẽ kỹ thuật 3 20* 50 135 2 KT công trình

21 158054 Thủy lực cơ sở 2 18 24 90 2 KT công trình

22 158002 Địa chất công trình 2 18 18 6 90 3 KT công trình

23 158112 Kiến trúc công trình 4 36 24 24 180 3 KT công trình

24 158053 Thực tập xưởng 2 60 4 TN-TH

25 158005 Cơ học đất 3 27 18 18 135 4 KT công trình

26 158056 Vật liệu xây dựng 3 27 24 12 135 4 KT công trình

27 158085 Trắc địa 2 18 24 90 5 KT công trình

28 158062 Thực tập trắc địa 2 60 27 5 KT công trình

29 158029 Thuỷ văn công trình 2 18 24 90 5 KT công trình

30 158007 Đánh giá tác động môi

trường 2 18 24 90 5 KT công trình

II. Khối kiến thức ngành 30

31 Chọn 1 trong 2 học phần 2

133072 Tiếng Anh chuyên ngành 2 18 24 90 9 4 KT công trình

133073 Tiếng Pháp chuyên

ngành 2 18 24 90 9 4 NNKC

32 Chọn 1 trong 2 học phần 2

158107

Ứng dụng tin học trong

phân tích kết cấu 2 15* 30 90 5 KT công trình

158087 Vẽ kỹ thuật công trình 2 15* 30 90 5 KT công trình

Page 22: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n

qu

yết

Học

ở h

ọc

lỳ

BM

qu

ản

học

ph

ần

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h, T

N

Tự

học

33 158030 Kết cấu bê tông cốt thép 3 27 36 135 19 5 KT công trình

34 158070 Kết cấu thép 4 36 24 24 180 19 5 KT công trình

35 158089 Nền móng 4 36 24 24 180 25 6 KT công trình

36 158090 Kinh tế xây dựng và

quản lý dự án 3 27 36 135 6 KT công trình

37 Chọn 1 trong 2 học phần 2

158300 Kỹ thuật xây dựng công

trình đất đá 2 18 24 90 6 KT công trình

158301 Thiết kế công trình gạch

đá cốt thép 2 18 24 90 6 KT công trình

38 Chọn 1 trong 2 học phần 2

158082 Kỹ thuật xây dựng công

trình bê tông 2 18 24 90 6 KT công trình

158083 Thiết kế kết cấu thép

nâng cao 2 18 24 90 6 KT công trình

39 158318 Kết cấu bê tông dự ứng

lực 3 27 36 135 19 6 KT công trình

40 158009 Tổ chức xây dựng 3 27 36 135 7 KT công trình

41 158086 Dự toán xây dựng 2 15* 30 90 7 KT công trình

III. Khối kiến thức chuyên ngành 16

42 Chọn 1 trong 2 học phần 4

158317

Thiết kế và thi công công

trình thủy 4 36 24 24 180 6 KT công trình

158102 Thuỷ điện 4 36 24 24 180 6 KT công trình

43 Chọn 1 trong 2 học phần 4

158306 Thiết kế và thi công

đường ô tô 4 36 24 24 180 25 7 KT công trình

158307 Thiết kế và thi công

đường cao tốc 4 36 24 24 180 25 7 KT công trình

44 Chọn 1 trong 2 học phần 4

158210 Thiết kế và thi công cầu

bê tông cốt thép 4 36 24 24 180 33 7 KT công trình

158305 Thiết kế và thi công cầu

thép 4 36 24 24 180 34 7 KT công trình

45 Chọn 1 trong 2 học phần 4

158312

Thiết kế và thi công nhà

cao tầng 4 36 24 24 180 33 7 KT công trình

158311 Quy hoạch đô thị 4 36 24 24 180 7 KT công trình

C. THỰC TẬP, ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 12

46 177104 Thực tập tốt nghiệp 4 240 8 KT công trình

47 177103 Đồ án tốt nghiệp 8 480 46 8 KT công trình

Tổng 136

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1343 ngày 27/8/2019./.

Page 23: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh

Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.31 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1344/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

ở h

ọc

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

Bài tậ

p,

thảo lu

ận

TH

Tự

học

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI

CƯƠNG 31

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ II 10

7 Chọn 1 trong 2 học phần 4

a 133069 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng Pháp 4 36 24* 24 180 4 NNKC

b 133009 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng

Trung Quốc 4 36 24* 24 180 4 NNKC

8 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 133005 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC

b 133011 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng

Trung Quốc 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC

9 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 133055 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 8 6 NNKC

Page 24: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

ở h

ọc

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

Bài tậ

p,

thảo lu

ận

TH

Tự

học

b 133010 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng

Trung Quốc 3 27 18* 18 135 8 6 NNKC

III Tin học, KHXH, Môi trường 8

10 173080 Tin học 2 10 40 90 2 Tin học ƯD

11 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL

12 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học

13 132001 PPNC KH chuyên ngành TA 2 18 24 90 24,25* 4 NN-VH-PPGD

IV Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 40 LL&PPGDTC

191005 Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh -TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 Điền kinh -TD

c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t TTGDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 90

I Kiến thức ngành 10

14 181080 Tâm lý học 4 36 40 8 180 1 2 TLH

15 182005 Giáo dục học 4 36 48 180 14 3 GDH

16 198000 Quản lý HCNN và QLGD 2 18 24 90 1,2,14 8 GDH

II Kiến thức chuyên ngành 50

17 132002 Lý luận dạy tiếng Anh 2 24 18 90 20,21 5 NN-VH-PPGD

18 132048 Kiểm tra đánh giá trong

DH tiếng Anh 2 18 12* 12 90 32a 7 NN-VH-PPGD

19 131076 Ngữ pháp 3 27 36 90 1 NN-VH-PPGD

20 131009 Kỹ năng Nghe Nói 1 3 27 18* 18 135 1 PTKN

21 131032 Kỹ năng Đọc Viết 1 3 27 18* 18 135 1 PTKN

22 131033 Kỹ năng Nghe Nói 2 3 27 18* 18 135 20 2 PTKN

23 131034 Kỹ năng Đọc Viết 2 3 27 18* 18 135 21 2 PTKN

24 131036 Kỹ năng Nghe Nói 3 3 27 18* 18 135 22 3 PTKN

25 131037 Kỹ năng Đọc Viết 3 3 27 18* 18 135 23 3 PTKN

26 131038 Kỹ năng Nghe Nói 4 3 27 18* 18 135 24 4 PTKN

27 131039 Kỹ năng Đọc Viết 4 3 27 18* 18 135 25 4 PTKN

28 131041 Kỹ năng Nghe Nói 5 3 27 18* 18 135 26 5 PTKN

29 131044 Kỹ năng Đọc Viết 5 3 27 18* 18 135 27 5 PTKN

30 131047 Kỹ năng Nghe Nói 6 3 27 18* 18 135 28 7 PTKN

31 131048 Kỹ năng Đọc Viết 6 3 27 18* 18 135 29 6 PTKN

32 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 132020 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 1 3* 27 18 18 135 17 6 NN-VH-PPGD

b 132014 Biên dịch 2 3* 27 18 18 135 36 6 NN-VH-PPGD

33 Chọn 1 trong 3 học phần 2

a 132057 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 2 2 18 12* 12 135 17 7 NN-VH-PPGD

Page 25: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

ở h

ọc

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

Bài tậ

p,

thảo lu

ận

TH

Tự

học

b 132013 Dạy tiếng Anh cho trẻ em 2 18 12* 12 135 17 7 NN-VH-PPGD

c 132031 Phiên dịch 2* 2 18 12* 12 135 26,27,

37 7 NN-VH-PPGD

34 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 123100 Ngữ âm- âm vị học 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD

b 132009 Luyện phát âm tiếng Anh 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD

III Kiến thức bổ trợ 17

35 132069 Từ vựng – Ngữ nghĩa học 2 18 24 90 20,21 6* NN-VH-PPGD

36 132011 Biên dịch 1 2 18 24 90 24,25* 5 NN-VH-PPGD

37 132021 Phiên dịch 1* 2 18 12 12 90 24,25 6 NN-VH-PPGD

38 132026 Thiết kế giáo án và PT tài

liệu dạy học 3 27 36 135 28,29 7* NN-VH-PPGD

39 131085 Văn hoá Anh-Mỹ 2 18 24 135 24,25 5 NN-VH-PPGD

40 Chọn 1 trong 4 học phần 2

a 132065 Ngữ dụng học 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD

b 132024 Ngôn ngữ học tri nhận 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD

c 132063 Phân tich diễn ngôn 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD

d 132027 Phong cách học 2 18 24 135 25,26* 7* NN-VH-PPGD

41 132089 Văn học Anh Mỹ 2* 18 24 90 24,25 7 NN-VH-PPGD

42 Chọn 1 trong 4 học phần 2

a 132052 Giao thoa văn hoá 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD

b 132053 Giao tiếp liên văn hoá 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD

c 131060 Tiếng Anh du lịch 2* 18 24 90 28,29 7* NN-VH-PPGD

d 131065 Tiếng Anh kinh tế 2* 18 24 90 28,29 7* NN-VH-PPGD

IV Thực tập và khóa luận tốt nghiệp 13

43 132005 Kiến tập sư phạm 2 17 6

44 132010 Thực tập tốt nghiệp 5 33 8

45 132068 Khoá luận tốt nghiệp 6 8 Khoa NN

46 Học phần thay thế khóa luận

6

Chọn 2 trong 5 học phần

a 233056 Kỹ năng thuyết trình 3* 27 18 18 135 24,25 8 NN-VH-PPGD

b 132075 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 27 36 135 28,29 8 NN-VH-PPGD

c 132015 Công nghệ trong dạy học

ngoại ngữ 3* 27 18 18 135 17 8 NN-VH-PPGD

d 132028 Ngôn ngữ học xã hội 3 27 36 135 28,29 8 NN-VH-PPGD

e 233055 Tiếp thụ ngôn ngữ thứ hai 3* 27 36 135 24,25 8* NN-VH-PPGD

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1344 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 26: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH NGÔN NGỮ ANH

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7220201 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 190/QĐ-ĐHHĐ ngày 05/02/2018 và

QĐ số 1345/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiê

n q

uyết

Học

ở h

ọc

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

Lý t

hu

yết

Bài tậ

p,

thảo lu

ận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 35

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 13

5 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ II 10

7 Chọn 1 trong 2 học phần 4

a 133069 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng Pháp 1 4 36 24* 24 180 4 NNKC

b 133009 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng

Trung Quốc 1 4 36 24* 24 180 4 NNKC

8 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 133005 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC

b 133011 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng

Trung Quốc 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC

9 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 133055 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 13 8 6 NNKC

Page 27: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiê

n q

uyết

Học

ở h

ọc

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

Lý t

hu

yết

Bài tậ

p,

thảo lu

ận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

5

b 133010 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng

Trung Quốc 3 27 18* 18

13

5 8 6 NNKC

III Tin học, KHXH, Môi trường 12

10 173080 Tin học 2 10 40 90 2 Tin học ƯD

11 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL

12 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học

13 132001 PP NCKH chuyên ngành

tiếng Anh 2 18 24 90 30,31 4

NN VH –

PPGD

14 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 20 4 90 2 TLGD

15 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 123240 Xã hội học đại cương 2 40 90 XHH

b 122005 Các vấn đề xã hội đương đại 2 40 90 XHH

IV Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 40 LL&PPGD

GDTC

Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh -TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 Điền kinh -TD

c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 86

I Kiến thức cơ sở ngành 7

16 131076 Ngữ pháp 3 27 36 90 1 NN-VH-PPGD

17 132034 Ngữ pháp nâng cao 2 18 24 135 16 3 NN-VH-PPGD

18 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 123100 Ngữ âm- âm vị học 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD

b 132009 Luyện phát âm tiếng Anh 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD

II Kiến thức ngành 52

19 132022 Lý thuyết dịch 2 18 24 90 3 NN-VH-PPGD

20 132011 Biên dịch 1 2* 18 12 12 90 19,29,

30 5 NN-VH-PPGD

21 132014 Biên dịch 2 3 27 18 18 13

5 20,

31,32 6 NN-VH-PPGD

22 132023 Biên dịch 3 2 18 12 12 90 21,33

,34 7 NN-VH-PPGD

23 132021 Phiên dịch 1 2* 18 12 12 90 20,29

,30 6 NN-VH-PPGD

24 132031 Phiên dịch 2 2 18 12 12 13

5

23,32,

33 7 NN-VH-PPGD

25 131009 Kỹ năng Nghe Nói 1 3 27 18* 18 13

5 1 PTKN

26 131032 Kỹ năng Đọc Viết 1 3 27 18* 18 13

5 1 PTKN

27 131033 Kỹ năng Nghe Nói 2 3 27 18* 18 13 25 2 PTKN

Page 28: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiê

n q

uyết

Học

ở h

ọc

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

Lý t

hu

yết

Bài tậ

p,

thảo lu

ận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

5

28 131034 Kỹ năng Đọc Viết 2 3 27 18* 18 13

5 26 2 PTKN

29 131036 Kỹ năng Nghe Nói 3 3 27 18* 18 13

5 27 3 PTKN

30 131037 Kỹ năng Đọc Viết 3 3 27 18* 18 13

5 28 3 PTKN

31 131038 Kỹ năng Nghe Nói 4 3 27 18* 18 13

5 29 4 PTKN

32 131039 Kỹ năng Đọc Viết 4 3 27 18* 18 13

5 30 4 PTKN

33 131041 Kỹ năng Nghe Nói 5 3 27 18* 18 13

5 31 5 PTKN

34 131044 Kỹ năng Đọc Viết 5 3 27 18* 18 13

5 32 5 PTKN

35 131047 Kỹ năng Nghe Nói 6 3 27 18* 18 13

5 33 7 PTKN

36 131048 Kỹ năng Đọc Viết 6 3 27 18* 18 13

5 34 6 PTKN

37 132033 Phiên dịch 3 3 27 18 18 13

5 24,29

,30 8 NN-VH-PPGD

III Kiến thức bổ trợ 16

38 233056 Kỹ năng thuyết trình 2 18 12* 12 90 31,

32 5 NN-VH-PPGD

39 131085 Văn hoá Anh -Mỹ 2 18 24 90 27,

28 5 NN-VH-PPGD

40 132058 Văn học Anh -Mỹ 2* 18 24 90 31,

32 7 NN–VH-PPGD

41 132069 Từ vựng – Ngữ nghĩa học 2 18 24 90 31,

32 6 NN-VH-PPGD

42 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 132065 Ngữ dụng học 2 18 24 90 31,

32 7 NN-VH-PPGD

b 132027 Phong cách học 2 18 24 90 31,

32 7 NN-VH-PPGD

43 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 132060 Tiếng Anh kinh tế 2 18 24 90 33,

34 6 NN-VH-PPGD

b 132061 Tiếng Anh du lịch 2 18 24 90 33,34 6 NN-VH-PPGD

44 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 132052 Giao thoa văn hoá 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD

b 132053 Giao tiếp liên văn hoá 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD

45 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 132024 Ngôn ngữ học tri nhận 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD

b 132063 Phân tích diễn ngôn 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD

IV Thực tập và khóa luận tốt nghiệp 11

46 132010 Thực tập tốt nghiệp 5 105 8

47 132068 Khoá luận tốt nghiệp 6 130 8 Khoa NN

Page 29: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiê

n q

uyết

Học

ở h

ọc

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

Lý t

hu

yết

Bài tậ

p,

thảo lu

ận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

48 Học phần thay thế khóa luận

6

Chọn 2 trong 5 học phần

a 132075 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 27 36 13

5 31,32 8 NN-VH-PPGD

b 132008 Công nghệ trong dịch thuật 3 27 18 18 13

5 27,28 8 NN-VH-PPGD

c 132028 Ngôn ngữ học xã hội 3 27 36 13

5 31,32 8 NN-VH-PPGD

d 132037 Văn hóa doanh nghiệp 3 27 36 13

5 35,36 8 NN-VH-PPGD

e 123210 Tiếp thụ ngôn ngữ thứ hai* 3 27 36 135 24,

25 8 NN-VH-PPGD

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1345 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 30: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh

Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh

Trình độ đào tạo: Cao đẳng

Mã ngành: 6140231 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1346/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c ở

họ

c k

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

Tự

họ

c

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI

CƯƠNG 26

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ II 7

7 Chọn 1 trong 2 học phần 4

a 133069 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng Pháp 4 36 24* 24 180 4 NNKC

b 133009 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng

Trung Quốc 4 36 24* 24 180 4 NNKC

8 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 133005 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC

b 133011 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng

Trung Quốc 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC

III Tin học, KHXH, Môi trường 6

9 173080 Tin học 2 10 40 90 2 Tin học ƯD

Page 31: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c ở

họ

c k

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

Tự

họ

c

10 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL

11 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học

IV Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 40 LL&PPGD

GDTC

Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh -TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 Điền kinh -TD

c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 65

I Kiến thức cơ sở khối ngành 10

12 181080 Tâm lý học 4 36 48 180 1 2* TLH

13 182005 Giáo dục học 4 36 48 180 1,2 3* GDH

14 198000 Quản lý HCNN và QLGD 2 18 24 90 1,2,1

2 6 GDH

II Kiến thức ngành 37

15 132002 Lý luận dạy tiếng Anh 2 18* 24 90 19,

20 3* NN-VH-PPGD

16 132020 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 1 2 18* 12 12 90 15 4* NN-VH-PPGD

17 132048 Kiểm tra đánh giá trong

DH tiếng Anh 2 18* 12 12 90 15 5* NN-VH-PPGD

18 131076 Ngữ pháp 3 27 36 90 1 NN-VH-PPGD

19 131009 Kỹ năng Nghe Nói 1 3 27 18* 18 1 PTKN

20 131032 Kỹ năng Đọc Viết 1 3 27 18* 18 1 PTKN

21 131033 Kỹ năng Nghe Nói 2 3 27 18* 18 19 2 PTKN

22 131034 Kỹ năng Đọc Viết 2 3 27 18* 18 20 2 PTKN

23 131036 Kỹ năng Nghe Nói 3 3 27 18* 18 21 3 PTKN

24 131037 Kỹ năng Đọc Viết 3 3 27 18* 18 22 3 PTKN

25 131038 Kỹ năng Nghe Nói 4 3 27 18* 18 23 4 PTKN

26 131039 Kỹ năng Đọc Viết 4 3 27 18* 18 24 4 PTKN

27 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 132057 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 2 2 18* 12 12 90 15 5 NN-VH-PPGD

b 132013 Dạy tiếng Anh cho trẻ em 2 18* 12 12 90 15 5 NN-VH-PPGD

28 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 123100 Ngữ âm- âm vị học 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD

b 132009 Luyện phát âm tiếng Anh 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD

III Kiến thức bổ trợ 8

29 123069 Từ vựng – Ngữ nghĩa học 2 18 24 90 19,

20 5 NN-VH-PPGD

30 132011 Biên dịch 1 2 18 24 90 21,22 5 NN-VH-PPGD

31 131085 Văn hoá Anh - Mỹ 2 18 24 135 21,22 5 NN-VH-PPGD

32 Chọn 1 trong 3 học phần 2

a 132052 Giao thoa văn hoá 2 18 24 90 23,24 6 NN-VH-PPGD

Page 32: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c ở

họ

c k

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

Tự

họ

c

b 132053 Giao tiếp liên văn hoá 2 18 24 90 23,24 6 NN-VH-PPGD

c 131085 Văn học Anh Mỹ 2 18 24 90 23,24 6 NN-VH-PPGD

IV Thực tập và khóa luận tốt nghiệp 10

33 132005 Kiến tập sư phạm 2 15 5

34 132010 Thực tập tốt nghiệp 4 16 6

35 132068 Khoá luận tốt nghiệp 4 6 Khoa NN

36 Học phần thay thế khóa luận

4

Chọn 2 trong 6 học phần

a 233056 Kỹ năng thuyết trình 2 18 12* 12 90 23,24 6 NN-VH-PPGD

b 132015 Công nghệ trong dạy học

ngoại ngữ 2 18 12* 12 90 15 6 NN-VH-PPGD

c 132017 Phát triển tài liệu dạy học 2 18 24 90 15 6 NN-VH-PPGD

d 233055 Tiếp thụ ngôn ngữ thứ hai 2 18 24* 90 23,24 6 NN-VH-PPGD

Tổng 91

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1346 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 33: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Quản trị kinh doanh

Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.34.01.02 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1347/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

thảo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 41

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 8

7

156012 Phương pháp nghiên cứu

khoa học chuyên ngành

kinh tế và QTKD

2 18 24 90 20,

28 5 TK-Toán KT

8 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VN học-DL

9 Chọn 1 trong 3 học phần 2

125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học

196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 Nguyên lý

181002 Tâm lý trong quản lý kinh

doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học

10 Chọn 1 trong 3 học phần 2

125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý

151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 1 Kinh tế

196030 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 18 24 90 1 Nguyên lý

III Ngoại ngữ 10

Page 34: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

thảo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN K. chuyên

12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NN K. chuyên

13 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NN K. chuyên

IV Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên 10

14 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ƯD

15 114005 Xác suất thống kê 3 27 36 135 14 2 Toán ƯD

16 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ƯD

17 151090 Lý thuyết mô hình toán KT 3 27 36 135 18 4 TK-Toán KT

V Giáo dục thể chất 4

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40

1 LLPPDH

GDTC

2 Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD

C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

VI Giáo dục quốc phòng-an ninh 165t TT.GDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 80

I Kiến thức cơ sở khối ngành 18

18 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinh tế

19 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế

20 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 24 90 14 3 TK-Toán KT

21 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 2 2 KTQT

22 152140 Tài chính tiền tệ 3 27 36 135 2 3 TCNH

23 254026 Marketing căn bản 2 18 18 6 90 18 4 QTKD

24 197010 Luật kinh tế 2 18 24 90 6 4 Pháp luật

II Kiến thức ngành chính 43

Kiến thức chung của ngành chính 22

25 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

26 154081 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 30* 4* QTKD

27 152045 Quản trị tài chính DN1 3 27 36 135 22 6 TCNH

28 151020 Kinh tế lượng

2 18 18 6 90 15,18

19 4 TK-Toán KT

29 153080 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 21 5 KTTC

30 154090 Quản trị học 3 27 27 9 135 18 3 QTKD

31

Chọn 1 trong 2 học phần 2

154005 Hệ thống thông tin quản lý 2 18 24 90 19* 4 Các HTTT

151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 18* 4 Kinh tế

32,

33

Chọn 2 trong 3 học phần 4

151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

151096 Logistics và vận tải quốc tế* 2 18 24 90 18,19 5 Kinh tế

251051 Lập và phân tích dự án đầu tư 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

Kiến thức chuyên sâu của ngành chính 21

34 154065 Quản trị chiến lược 3 27 27 9 135 26 7 QTKD

35 154110 Quản trị sản xuất 2 18 18 6 90 26 7 QTKD

36 154082 Quản trị doanh nghiệp 2 2 18 18 6 90 26 5 QTKD

Page 35: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

thảo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

37 154055 Quản trị Marketing 3 27 27 9 135 23 6 QTKD

38 154105 Quản trị nhân lực 3 27 27 9 135 30* 6 QTKD

39

40

Chọn 2 trong 3 học phần 4

154001 Hành vi người tiêu dùng 2 18 18 6 90 23 6 QTKD

154070 Quản trị cung ứng 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

154056 Quản trị DN thương mại 2 18 18 6 90 26 6 QTKD

Chọn 2 trong 3 học phần 4

41

42

152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 24 90 20 7 TK-Toán KT

154097 Kỹ năng đàm phán và ký

kết hợp đồng thương mại 2 18 18 6 90 6, 26 7 QTKD

154002 Quản trị KD quốc tế 2 18 18 6 90 30,19* 7 QTKD

III Kiến thức bổ trợ tự do 8

43 152035 Phân tích hoạt động kinh

doanh 2 18 18 6 90 29 7 KTQT

Chọn 1 trong 2 học phần 2

44 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

151030 Kinh tế môi trường 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

45

Chọn 1 trong 3 học phần 2

151098 Giao tiếp trong kinh doanh 2 18 18 6 90 26 5 QTKD

154003 Văn hoá kinh doanh 2 18 18 6 90 26 5 QTKD

151015 Kinh tế lao động 2 18 24 90 18 5 Kinh tế

Chọn 1 trong 3 học phần 2

46

152055 Thuế 2 18 18 6 90 22 7 TCNH

152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 27 7 TCNH

154099 Thương mại điện tử 2 18 18 6 90 26 7 QTKD

IV Thực tập, Khoá luận tốt nghiệp (học

phần thay thế khóa luận TN) 11

47 152085 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 QTKD

48 152054 Khoá luận tốt nghiệp 6 180 270 8 QTKD

Học phần thay thế KLTN

154060 Quản trị bán hàng 3 27 27 9 135 23,36 8 QTKD

154040 Quản lý chất lượng 3 27 27 9 135 36 8 QTKD

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1347 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 36: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC

NGÀNH SƯ PHẠM LỊCH SỬ CHẤT LƯỢNG CAO

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Lịch sử CLC

Ngành đào tạo: Sư phạm Lịch sử CLC

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.18 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1794/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018 và

QĐ số 1348/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Đ/k

tiê

n q

uyết

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 42

I Lý luận chính trị, luật 12

1 196055 Triết học Mác-

Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam** 2 21 18 90 4

1,2,

3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ 12

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

8 133032 Tiếng Anh 2 4 36 24 24 135 2 7 NN KC

9 133033 Tiếng Anh 3 4 36 24 24 135 3 8 NN KC

III Kiến thức chung trong khối

ngành đào tạo 8

10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng

11

121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 20 4 90 2 VN học-du lịch

12 125105 Môi trường và con

người 2 18 20 4 90 1 Sinh học

Page 37: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Đ/k

tiê

n q

uyết

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

13 125125 Phương pháp nghiên

cứu khoa học 2 18 18 6 90 3 Lịch sử

IV Giáo dục thể chất 4 LLPPDHGDTC

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1

2 Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 nội dung 2

A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD

B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t TT GDQP

VI Khối kiến thức chung trong

nhóm ngành đào tạo 10

Chọn 1 trong 2 học phần 2

14

124195 Lịch sử văn minh thế

giới 2 18 20 4 90 2 Lịch sử

124115 Kiến thức địa phương

Thanh Hóa 2 18 18 6 90 2 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

15

125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 5 Địa lý KTXH

&PPDHĐL

125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 5 Địa lý KTXH

&PPDHĐL Chọn 1 trong 2 học phần 2

16 121041 Hán nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam

121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam Chọn 1 trong 2 học phần 2

17 123050 Kĩ thuật soạn thảo VB 2 18 18 6 90 2 LLVH&PPDHNV

129151 Kĩ năng giao tiếp 2 18 18 6 90 2 Ngôn ngữ Chọn 1 trong 2 học phần 2

18 125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2* Địa lý KT-XH

123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN

NGHIỆP 94

I Kiến thức cơ sở ngành 10

19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học

20 182005 Giáo dục học 4 36 39 9 180 4 19 Giáo dục học

21 198000 Quản lý HCNN và

Quản lý GD 2 18 24 90 7

1

19

20 Giáo dục học

II Kiến thức chuyên ngành 84

22 124030 Cơ sở khảo cổ học 2 18 20 4 90 6 Lịch sử

23 124 050 Các dân tộc Việt Nam 2 18 20 4 90 6 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

24 127070 Nhân học đại cương 2 18 20 4 90 2 Lịch sử

124250 Nhập môn khu vục 2 18 20 4 90 2 Lịch sử

Page 38: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Đ/k

tiê

n q

uyết

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

học

Chọn 1 trong 2 học phần 2

25

124330 Tổng quan di sản văn

hóa thế giới 2 18 20 4 90 5 Lịch sử

124105 Khái lược văn hóa

Đông Nam Á 2 18 20 4 90 5 Lịch sử

26 124022 LS VN từ nguyên

thủy đến TK X 3 27 24 12 135 3 0* Lịch sử

27 124023 LS VN từ TK X đến

năm 1858 3 27* 24 12 135 4 26 Lịch sử

28 124155 Lịch sử Việt Nam từ

1858 đến năm 1945 4 36 32 16 180 5 27 Lịch sử

29 124041 LS VN từ 1945 đến nay 4 36 32 16 180 6 28 Lịch sử

30 124310 Thực tế CM 1 2 10 40 135 4 26 Lịch sử

31 124161 Lịch sử thế giới cổ đại 3 27 24 12 135 3 1* Lịch sử

32 124048 Lịch sử thế giới trung

đại 3 27* 24 12 135 4 31* Lịch sử

33 124170 Lịch sử thế giới cận đại 4 36 32 16 180 5 32 Lịch sử

34 124550 Lịch sử thế giới hiện

đại 4 36 32 16 180 6 33 Lịch sử

35 124058 Thực tế CM 2 2 10 40 135 7 29 Lịch sử

36 124106 LLDH môn Lịch sử ở

trường PT 4 36 32 16 180 5 13 Lịch sử

37 124107 Hệ thống PPDH Lịch

sử ở trường PT 4 36 32 16 180 6 36 Lịch sử

38 124108 Bài học LS ở trường

PT 4 36 32 16 180 7 37 Lịch sử

39 124026

Nhập môn sử học và

Phương pháp luận sử

học

3 27 24 12 135 4 13* Lịch sử

40 124027 Tiếng Anh chuyên

ngành Lịch sử 4 36 24 24 180 6 9* Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 3

41

-

44

124071

Các hoạt động trải

nghiệm sáng tạo trong

dạy học Lịch sử

3* 27 24 12 135 7 36 Lịch sử

124072 Các tôn giáo lớn trên

thế giới 3 27 24 12 135 7 29*

34 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 3

124381 Đông Nam Á-LS và

hiện tại 3 27 24 12 135 7 34* Lịch sử

124016

Chính sách đối ngoại

của Hoa Kì từ sau

chiến tranh thế giới

thứ hai đến nay

3 27 24 12 135 7 34* Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 3

124075 Cách mạng Tháng

Tám năm 1945 3 27 24 12 135 7 29* Lịch sử

Page 39: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT Mã học

phần Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Đ/k

tiê

n q

uyết

Bộ m

ôn

qu

ản

lý H

P

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

124501

ASEAN và quan hệ

Việt Nam ASEAN 3 27 24 12 135 7 34* Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 3

124502 Các cuộc cải cách

trong LS VN 3 27 24 12 135 8 29* Lịch sử

124503

Một số vấn đề về

ruộng đất trong lịch sử

Việt Nam

3 27 24 12 135 8 29* Lịch sử

III Kiến tập và Thực tập sư phạm 7

45 124021 Kiến tập sư phạm 2 90 135 5 36

46 124057 Thực tập sư phạm 5 180 270 8 37,

38

IV Khóa luận TN 6 8

47 Khóa luận TN 6 44

Chọn 1 trong 2 học phần 2

48 124088

Cách mạng DTDCND

ở VN 2 18 20 4 135 8 29 Lịch sử

124089 Làng xã Việt Nam 2 18 20 4 135 8 29 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

49

124083 Một số vấn đề về

CNTB hiện đại 2 18 20 4 135 8 34 Lịch sử

124385

Đặc điểm QHQT từ

sau CTTG thứ 2

(1945) đến nay

2 18 20 4 135 8 34 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

50

124205

Các BP nâng cao hiệu

quả dạy học LS ở

trường PT

2 18 20 4 135 8

36

37

38

Lịch sử

124086 PP nghiên cứu và BS

lịch sử ĐP 2 18 20 4 135 8 39 Lịch sử

Tổng 137

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1348 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 40: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG NGÀNH KẾ TOÁN

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Kế toán

Ngành đào tạo: Kế toán

Trình độ đào tạo: Cao đẳng

Mã ngành: 6.34.03.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1349/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

ST

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ TC

Đ/K

tiê

n q

uyết

Học

kỳ

Bộ m

ôn

QL

HP

Lý t

hu

yết

BT

,TL

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 33

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-

Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị

Mác-Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội

khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng

sản Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 6

7 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-DL

8 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học

B 196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 Nguyên lý

C 181002 Tâm lý học quản lý

kinh doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học

9 Chọn 1 trong 3 học phần 2

Page 41: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

ST

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ TC

Đ/K

tiê

n q

uyết

Học

kỳ

Bộ m

ôn

QL

HP

Lý t

hu

yết

BT

,TL

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A 125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý

B 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 0* 1 Kinh tế

C 196030 Lịch sử các học thuyết KT 2 18 24 90 1 Nguyên lý

III Ngoại ngữ 7

10 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

11 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 9 2 NNKC

IV Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên 7

12 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ƯD

13 173080 Tin học 2 10 40 90 2* Tin học

14 151090 Lý thuyết MH toán kinh tế 3 27 36 135 15* 3 TK-Toán KT

V Giáo dục thể chất 4

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL& PPGD

GDTC

2 Giáo dục thể chất 2 2

Chọn 1 trong 5 học phần sau: 2

A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

B 191032 Thể dục AEROBIC 2 60 2 Điền kinh-TD

C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

VI Giáo dục quốc phòng an ninh 165t TT.GDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN

NGHIỆP 53

I Kiến thức cơ sở khối ngành 11

15 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2* 2 Kinh tế

16 152140 Tài chính - Tiền tệ 3 27 36 135 15 3 TCNH

17 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 18 6 90 12 2 TCNH

18 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 2* 2 KTQT

II Kiến thức chung của ngành 23

19 153085 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 18 3 KTTC

20 153084 Kế toán quản trị 1 3 27 27 9 135 18 4 KTQT

21 153091 Kế toán tài chính 2 3 27 27 9 135 19 4 KTTC

22 153055 Kế toán máy 2 10 50 135 21 5 KTTC

23 153135 Tổ chức công tác kế toán 3* 27 27 9 135 21 5 KTQT

24 153025 Kiểm toán căn bản 3* 27 27 9 135 21 5 KTTC

25 152045 Quản trị tài chính DN 1 3 27 36 135 16 4 TCNH

26 254051 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 1 4 QTKD

Page 42: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

ST

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ TC

Đ/K

tiê

n q

uyết

Học

kỳ

Bộ m

ôn

QL

HP

Lý t

hu

yết

BT

,TL

Th

ực

hàn

h

Tự

học

27 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 5* QTKD

III Kiến thức chuyên sâu của ngành 6

28 153097 Kế toán tài chính NN 1 2 18 18 6 90 18 4 KTQT

Tự chọn

29 Chọn 1 trong 2 học phần 2

A 153051 Kế toán thương mại

dịch vụ 2 18 18 6 90 21* 5 KTTC

B 153098 Kế toán tài chính 3 2 18 18 6 90 21 5 KTTC

30 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 153060 Kế toán Ngân hàng 2 18 18 6 90 25 5* TCNH

B 153087 Kế toán quốc tế 2 18 18 6 90 18 5* KTQT

C 153023 Kế toán môi trường 2 18 18 6 90 21 5* KTQT

IV Kiến thức bổ trợ tự do 6

31 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 152055 Thuế 2 18 18 6 90 16 5 TCNH

B 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 26 5 TCNH

C 152095 Tài chính công 2 18 18 6 90 16 5 TCNH

32 Chọn 1trong 3 học phần 2

A 152020 Nghiệp vụ ngân hàng TM 2 18 18 6 90 26 5 TCNH

B 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 18 6 90 17 5 TCNH

C 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 16 5 TCNH

33 Chọn 1trong 3 học phần 2

A 151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 15 3 Kinh tế

B 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 15 3 Kinh tế

C 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 15 3 Kinh tế

V Thực tập, Khoá luậnTN/

Học phần thay thế KLTN 7

34 153130 Thực tập tốt nghiệp 3 150 225 6 KTTC

35 153099 Khoá luận tốt nghiệp 4 180 270 6 KTQT

Học phần thay thế KLTN

36 153040 Kế toán công ty 2 27 27 9 135 18 6 KTQT

37 153052 Kế toán DN xây lắp 2 27 27 9 135 21 6 KTTC

Tổng 88

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1349 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Page 43: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Hoàng Thị Mai

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KẾ TOÁN

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Kế toán

Ngành đào tạo: Kế toán

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.34.03.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1350/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

STT Mã học

phần Tên học phần

Số

TC

Loại giờ TC Đ/K

tiên

quyết

Học

Bộ

môn

quản lý Lý

thu

yết

BT

,TL

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 41

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-

Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị

Mác-Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội

khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng

sản Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 8

7 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-DL

8 156012 PP nghiên cứu KH chuyên

ngành KT-QTKD* 2 18 24 90 22*, 34 5* TK-Toán KT

9 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học

B 196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 Nguyên lý

Page 44: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

STT Mã học

phần Tên học phần

Số

TC

Loại giờ TC Đ/K

tiên

quyết

Học

Bộ

môn

quản lý Lý

thu

yết

BT

,TL

Th

ực

hàn

h

Tự

học

C 181002 Tâm lý học quản lý

kinh doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học

10 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 125225 Địa lý kinh tế VN 2 18 24 90 1 Địa lý

B 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 0* 1 Kinh tế

C 196030 Lịch sử các học

thuyết KT 2 18 24 90 1 Nguyên lý

III Ngoại ngữ 10

11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NNKC

13 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NNKC

IV Toán-Tin học-Khoa học TN 10

14 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ƯD

15 173080 Tin học 2 10 40 90 4* Tin học

16 114005 Xác suất và TK Toán

học 3 27 36 135 14 2 Toán ƯD

17 151090 Lý thuyết MH toán KT 3 27 36 135 19* 6* TK-Toán KT

V Giáo dục thể chất 4

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PP GD

GDTC

2 Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần sau: 2 60 2

A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

B 191032 Thể dục AEROBIC 2 60 2 Điền kinh-TD

C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam – Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

VI Giáo dục quốc phòng an ninh 165t TT.GDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN

NGHIỆP 80

I Kiến thức cơ sở khối ngành 18

18 197010 Luật kinh tế 2 18 24 135 6 4 Luật

19 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinh tế

20 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế

21 152140 Tài chính - Tiền tệ 3 27 36 135 19,20 3 TCNH

22 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 24* 90 14* 2* TK-Toán KT

23 154025 Marketing căn bản 2 18 18 6 135 19 5* QTKD

24 153105 Nguyên lý kế toán* 3 27 27 9 135 2 2 KTQT

Page 45: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

STT Mã học

phần Tên học phần

Số

TC

Loại giờ TC Đ/K

tiên

quyết

Học

Bộ

môn

quản lý Lý

thu

yết

BT

,TL

Th

ực

hàn

h

Tự

học

II Kiến thức chung của ngành 29

25 153085 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 24 3 KTTC

26 153084 Kế toán quản trị 1 3 27 27 9 135 24 4 KTQT

27 153091 Kế toán tài chính 2 3 27 27 9 135 25 4 KTTC

28 153086 Kế toán quản trị 2 2 18 18 6 90 26 5 KTQT

29 153055 Kế toán máy 2 10 50 135 27 6 KTTC

30 153135 Tổ chức công tác kế toán 3 27 27 9 135 27 6 KTQT

31 153025 Kiểm toán căn bản 3 27 27 9 135 27 6 KTTC

32 152045 Quản trị tài chính DN 1 3 27 36 135 21 5 TCNH

33 254051 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 23 5 QTKD

34 151020 Kinh tế lượng 2 18 18 6 90 16,19,20 4* TK-Toán KT

35 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 33 6 QTKD

III Kiến thức chuyên sâu của ngành 7

36 152030 Phân tích hoạt động

kinh doanh 3 27 27 9 135 27 7 KTQT

37 153020 Kiểm toán báo cáo tài

chính 2 18 18 6 90 31 7 KTTC

38 153097 Kế toán tài chính NN 1 2 18 18 6 90 24 5 KTQT

39 Chọn 1 trong 2 học phần 2

A 153051 Kế toán thương mại

dịch vụ 2 18 18 6 90 27* 7 KTTC

B 153098 Kế toán tài chính 3 2 18 18 6 90 27 7 KTTC

40 Chọn 1 trong 2 học phần 3

A 153048 Kế toán thuế 3 27 27 9 135 24 7 KTQT

B 153058 Kế toán tài chính Nhà

nước 2 3 27 27 9 135 38 7 KTQT

41 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 153060 Kế toán Ngân hàng 2 18 18 6 90 44a 7 TCNH

B 153087 Kế toán quốc tế 2 18 18 6 90 24 7 KTQT

C 153023 Kế toán môi trường 2 18 18 6 90 27 7 KTQT

42 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 153067 Kiểm toán nội bộ 2 18 18 6 90 31 7 KTTC

B 153021 Kiểm toán hoạt động 2 18 18 6 90 31 7 KTTC

C 153022 Kiểm toán tuân thủ 2 18 18 6 90 31 7 KTTC

IV Kiến thức bổ trợ tự do 6

43 Chọn 1 trong 3 học phần 2

A 152055 Thuế 2 18 18 6 90 21 5 TCNH

Page 46: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

STT Mã học

phần Tên học phần

Số

TC

Loại giờ TC Đ/K

tiên

quyết

Học

Bộ

môn

quản lý Lý

thu

yết

BT

,TL

Th

ực

hàn

h

Tự

học

B 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 32 5 TCNH

C 152095 Tài chính công 2 18 18 6 90 21 5 TCNH

44 Chọn 1trong 3 học phần 2

A 152020 Nghiệp vụ ngân hàng

TM 2 18 18 6 90 32 6 TCNH

B 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 24* 90 22 6 TK-Toán KT

C 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 21 6 TCNH

45 Chọn 1trong 3 học phần 2

A 151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 19* 7 Kinh tế

B 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 19* 7 Kinh tế

C 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 19* 7 Kinh tế

V Thực tập, khóa luận TN/HP

thay thế khóa luận TN 11

46 153130 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 KTTC

47 153099 Khoá luận tốt nghiệp 6 180 270 8 KTQT

Học phần thay thế KLTN

48 155020 Lập và phân tích BCTC 3 27 27 9 135 24 8 KTQT

49 153027 Thực hành kế toán tài

chính doanh nghiệp 3 27 27 9 135 27 8 KTTC

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1350 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 47: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH CHĂN NUÔI

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y)

Ngành đào tạo: Chăn nuôi

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.62.01.05 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017

được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

Mã số

học

phần

Tên học phần

Số

tín

chỉ

Loại giờ tín chỉ ĐK

tiên

quyết

Học

kỳ

BM quản lý

học phần LT BT,

TL TH

Tự

học

A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 48

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin* 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học* 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam* 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ 10

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 7 2 NN KC

9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 8 3 NN KC

III Toán, tin học, khoa học tự nhiên,

xã hội, công nghệ và MT 25

10 114030 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán

11 114005 Xác suất - Thống kê toán 3 27 36 135 10 2 Toán ứng dụng

12 116010 Hoá học 2 18 24 90 2 Hoá học

13 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng

14 163030 Kỹ năng mềm 2 18 24 0 90 2 KH Vật nuôi

15 163001 Sinh học đại cương 2 15 20 10 90 1 KH Cây trồng

16 163175 Sinh thái môi trường 2 15 20 10 90 15 4 KH Cây trồng

17 163045 Công nghệ sinh học 2 15 20 10 90 15,24 3 KH Cây trồng

Page 48: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

18 181160 Tâm lý lao động 2 18 12 12 90 5 Tâm lý GD

19 121005 Cơ sở văn hóa ViệtNam 2 18 18 6 90 1 KHXH

20 165145 Phương pháp NCKH 2 18 24 90 4 KH Cây trồng

IV Giáo dục thể chất 4

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 GDTC

2 Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh-TD

b 191032 Thể dục 2 60 Điền kinh-TD

c 191033 Aerobic 2 60 Bóng

d 191034 Bóng đá 2 60 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng

VI Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

B Kiến thức GD chuyên nghiệp 73

I Kiến thức cơ sở ngành 16

21 163155 Hóa sinh đại cương 2 15 20 10 90 3 KH Vật nuôi

22 164235 Động vật học 2 15 20 10 90 2 KH Vật nuôi

Chọn 1 trong 2 học phần 3

23 164165 Tổ chức phôi thai 3 20 30 20 135 22 4 KH Vật nuôi

164003 Giải phẫu-Mô động vật 3 20 30 20 135 22 4 KH Vật nuôi

24 164161 Sinh lý động vật 3 20 30 20 135 15,22 3 KH Vật nuôi

25 164002 Di truyền động vật 2 15 20 10 90 15 3 KH Vật nuôi

26 162025 Vi sinh vật đại cương 2 15 20 10 90 2 KH Vật nuôi

27 164010 Bệnh lý thú y 2 15 20 10 90 21,25 4 KH Vật nuôi

II Kiến thức chuyên sâu ngành 38

Chọn 1 trong 2 học phần 2

28

164088 Vi sinh vật trong chăn

nuôi thú y 2 15 20 10 90 4 KH Vật nuôi

164089 Vi sinh vật ứng dụng

trong chăn nuôi 2 15 20 10 90 4 KH Vật nuôi

29 164076 Dinh dưỡng động vật 2 15 20 10 90 21,25 4 KH Vật nuôi

Chọn 1 trong 2 học phần 3

30 164053 Thức ăn chăn nuôi 3 20 30 20 135 29 5 KH Vật nuôi

164044 Thức ăn bổ sung và phụ gia 3 20 30 20 135 29 5 KH Vật nuôi

31 164052 Chọn và nhân giống vật nuôi 2 15 20 10 90 26 4 KH Vật nuôi

32 164035 Chăn nuôi lợn 3 20 30 20 135 29, 31 5 KH Vật nuôi

33 164045 Chăn nuôi trâu, bò 3 20 30 20 135 29, 31 6 KH Vật nuôi

Chọn 1 trong 2 học phần 3

34 164062 Chăn nuôi gia cầm 3 20 30 20 135 29, 31 7 KH Vật nuôi

164027 Chăn nuôi dê và thỏ 3

35 164060 Công nghệ sinh sản và

TTNT 2 15 20 10 90 25 5 KH Vật nuôi

36 164080 Dược lý thú y 2 15 20 10 90 21,25 5 KH Vật nuôi

37

Chọn 1 trong 2 học phần 2

164155 Vệ sinh chăn nuôi 2 15 20 10 90 32,33

34 7 KH Vật nuôi

164107 Quản lý chất thải trong

chăn nuôi 2 15 20 10 90

32,33

34 7 KH Vật nuôi

38 164020 Bệnh truyền nhiễm 3 20 30 20 135 41 6 KH Vật nuôi

39

Chọn 1 trong 2 học phần 2

164135 Sản khoa gia súc 2 15 20 10 90 35,35 6 KH Vật nuôi

164121 Sinh sản vật nuôi 2 15 20 10 90 35,36 6 KH Vật nuôi

40

Chọn 1 trong 2 học phần 2

164005 Bệnh ký sinh trùng 2 15 20 10 15 22,36 5 KH Vật nuôi

Page 49: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019

và CV 163 ngày 20/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

164122 Ký sinh trùng và bệnh ký

sinh trùng thú y 2 15 20 15 10 22,36 5 KH Vật nuôi

41 164058 Chẩn đoán và Bệnh nội

ngoại khoa 3 20 30 20 135 28,36 6 KH Vật nuôi

42 164125 Pháp chế thú y 2 15 20 10 90 40 7 KH Vật nuôi

43

Chọn 1 trong 2 học phần 2

163140 PP thí nghiệm trong chăn

nuôi 2 15 20 10 90 11,16 7 KH Vật nuôi

164124 Thiết kế thí nghiệm trong

chăn nuôi 2 15 20 10 90 11,16 7 KH Vật nuôi

44

Chọn 1 trong 2 học phần 2

164126 Tiếng Anh chuyên ngành

chăn nuôi 2 18 24 90 9 6 KH Vật nuôi

164127 Tiếng Latinh 2 18 24 90 6 KH Vật nuôi

Kiến thức bổ trợ 6

Chọn 1 trong 2 học phần 2

45 163026

163087

Lập và quản lý dự án phát

triển nông thôn 2 15 20 10 90

32,33

34 7 KH Vật nuôi

Phát triển nông thôn 2 15 20 10 90 41 7

46

Chọn 1 trong 3 học phần 2 KH Vật nuôi

164110 Nuôi trồng thủy sản đại

cương 2 15 20 10 90 7 KH Vật nuôi

163201 Trồng trọt đại cương 2 15 20 10 90 17 7 KH Cây trồng

163202 Lâm nghiệp đại cương 2 15 20 10 90 17 7 Lâm nghiệp

47

Chọn 1 trong 2 học phần 2

163090 Khuyến nông 2 15 20 10 90 7 KH Cây trồng

163095 Marketing trong trong

Chăn nuôi 2 15 20 10 90 7 KH Vật nuôi

IV Thực tập nghề nghiệp 3

48

Rèn nghề thú y 1 30 45 5 KH Vật nuôi

Thực tập giáo trình 1 30 45 6 KH Vật nuôi

Công trình tổng hợp 1 30 45 7 KH Vật nuôi

V Khoá luận tốt nghiệp

49 Khoá luận tốt nghiệp 10 8 KH Vật nuôi

Tổng 121

Page 50: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM ĐỊA LÝ

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Địa lý

Ngành đào tạo: Sư phạm Địa lý

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7140219 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1797/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018 và

QĐ số 1351/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

họ

c p

hầ

n

Tên HP

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI

CƯƠNG 41

I Kiến thức lí luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khối kiến thức khoa học Xã hội 16

7 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-DL

8 125125 Phương pháp NCKH (chuyên

ngành Địa lí) 2 18 18 6 90 3 Địa lí

9 118011 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học

Chọn 1 trong 2 học phần 2

10 124195 Lịch sử văn minh thế giới 2 18 18 6 90 2 Lịch sử

124115 Kiến thức địa phương (tỉnh

Thanh Hóa) 2 18 18 6 90 2 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

11 121041 Hán Nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam

121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 VH ViệtNam

Chọn 1 trong 2 học phần 2

12 125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 1* Địa lí

Page 51: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c p

hầ

n

Tên HP

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 1* Địa lí

Chọn 1 trong 2 học phần 2

13 123036 Phát triển chương trình nhà

trường* 2 18 18 6 90 2

LLVH-VHNN

& PPDHNV

123037 Hoạt động trải nghiệm, hướng

nghiệp* 2 18 18 6 90 2

LLVH-VHNN

& PPDHNV

Chọn 1 trong 2 học phần 2

14 125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2 Địa lí

123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học

III Kiến thức ngoại ngữ 10

15 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1

Ngoại ngữ KC

16 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 15 Ngoại ngữ KC

17 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 16 Ngoại ngữ KC

IV Toán-Tin học-KHTN, CN và Môi trường 2

18 173080 Tin học 2 10 40 90 1

Tin học ƯD

V Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGD

GDTC

Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

VI Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN

NGHIỆP 80

I Kiến thức cơ sở ngành 10

19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học

20 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 4 19 Giáo dục học

21 198000 Quản lý HCNN và QLGD 2 18 24

90 7 20 Giáo dục học

II Kiến thức ngành 70

II.1 Kiến thức chung của ngành 22

22 125205 Địa chất đại cương 2 18 20 4 90 2* Địa lí

23 125003 Bản đồ học đại cương 2 18 20 4 90 4* Địa lí

24 125089 Địa lý tự nhiên đại cương 1 (Vũ

trụ, Trái Đất, thạch quyển) 2 18 20 4 90 2

Địa lí

25 125196 Địa lý tự nhiên đại cương 2 (khí

quyển, thủy quyển) 2 18 20 4 90 3 24

Địa lí

26 125048

Địa TN đại cương 3 (thổ

nhưỡng, sinh quyển, quy luật

địa lí)

2 18 20 4 90 3 25

Địa lí

27 125267 Địa lý KT-XH đại cương 1 3 27 30 6 135 5

Địa lí

28 125269 Địa lý KT-XH đại cương 2 3 27 30 6 136 6 27 Địa lí

Chọn 1 trong 2 học phần 2

Page 52: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c p

hầ

n

Tên HP

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

29

125031 Hệ thống thông tin địa lí 2 5 40 10 135 6* 23 Địa lí

125045 Ứng dụng GIS trong thành lập

Bản đồ giáo khoa 2 5 40 10 135 6* 23

Địa lí

Chọn 1 trong 2 học phần 2

30

128112 Giáo dục biến đổi khí hậu 2 18 20 4 90 6 Địa lí

125073 Giáo dục tài nguyên và môi

trường biển, hải đảo Việt Nam 2 18 20 4 90 6

Địa lí

Chọn 1 trong 2 học phần 2

31

125201 Hội nhập kinh tế thế giới của

Việt Nam 2 18 20 4 90 7

Địa lí

125202 Toàn cảnh địa lí KT-XH thế

giới và KV 2 18 20 4 90 7

Địa lí

II.2 Kiến thức ngành 35

32 125067 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 2 18 20 4 90 4 26 Địa lí

33 125047 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 2 18 20 4 90 5 32 Địa lí

34 125069 Địa lý KTXH Việt Nam 1 2 18 20 4 90 5 32 Địa lí

35 128005 Địa lý KTXH Việt Nam 2 2 18 20 4 90 6 34 Địa lí

36 125084 Địa lý KTXH Việt Nam 3 2 18 20 4 90 7 35 Địa lí

37 125121 Địa lí tự nhiên các lục địa 1

(Á, Âu, Phi) 2 18 20 4 90 4 26

Địa lí

38 125102 Địa lí tự nhiên các lục địa 2

(các lục địa khác) 2 18 20 4 90 5 37

Địa lí

39 125181 Địa lí KTXH thế giới 1

(các nước châu Á) 2 18 20 4 90 5 37

Địa lí

40 125063 Địa lí KTXH thế giới 2

(các nước Châu Âu) 2 18 20 4 90 6 37

Địa lí

41 125059

Địa lí KTXH thế giới 3

(các nước châu Mỹ, châu Phi,

châu Đại Dương)

2 18 20 4 90 7 38

Địa lí

42 125401 Lý luận dạy học địa lý 2 18 20 4 90 5 19 Địa lí

43 125078 Phương pháp GD địa lý ở

trường THCS 2 18 20 4 90 6 42

Địa lí

44 125046 Phương pháp GD địa lý ở

trường THPT 3 27 30 6 135 7 43

Địa lí

45 125198 Thực tế CM1 2 5 10 40 135 4 33 Địa lí

46 125049 Thực tế CM2 2 5 10 40 135 7 36 Địa lí

Chọn 1 trong 2 học phần 2

47

125080 Thiết kế bài giảng địa lí bằng

các thiết bị dạy học hiện đại 2 5 40 10 135 6

18,

42

Địa lí

125081

Xây dựng và sử dụng câu hỏi

trắc nghiệm khách quan trong

dạy học địa lí phổ thông.

2 5 40 10 135 6 18,

42

Địa lí

Chọn 1 trong 2 học phần 2

48 125074

Nghiên cứu và GD địa lí địa

phương 2 18 20 4 90 7 33

Địa lí

128108 Địa lí du lịch Việt Nam 2 18 20 4 90 7 33 Địa lí

III. Kiến tập, Thực tập, Khoá luận TN 13

Page 53: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c p

hầ

n

Tên HP

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực h

àn

h

Tự

họ

c

49 132005 Kiến tập sư phạm 2 60 5 20

50 125072 Thực tập sư phạm 5 150 8 44

51 Khoá luận TN/ học phần thay thế 6 8

Chọn 2 trong 3 học phần 6

128110

Một số vấn đề về địa lý tự

nhiên đại cương và địa lý tự

nhiên Việt Nam

3 27 30 6 135 8 33 Địa lí

125182 Một số vấn đề về địa lý kinh tế

xã hội 3 27 30 6 135 8 41*

Địa lí

128109

Áp dụng các phương pháp dạy

học phát triển năng lực trong

môn Địa lý ở trường phổ thông

3 27 30 6 135 8 44

Địa lí

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1351 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 54: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Mầm non

Ngành đào tạo: Giáo dục Mầm non

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1416/QĐ-ĐHHĐ ngày 06/9/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

họ

c

A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 43

I Kiến thức lí luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản

Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 8

7 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 245091 Văn học dân gian 2 18 21 3 90 3 GD ngôn ngữ

b 145001 Đại cương về văn học VN 2 18 21 3 90 3* GD ngôn ngữ

8 145046 Tiếng Việt và TVTH 4 36 44 4 180 1 GD ngôn ngữ

9 121055 Cơ sở văn hóa VN 2 18 16 8 2 VHN-DL

III Ngoại ngữ 10

10 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

11 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 10 NNKC

12 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 11 NNKC

IV Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên 12 12

13 198000 Quản lý HCNN&QLGD 2 18 24 90 7 17 Giáo dục học

14 145040

Phương pháp nghiên cứu

KHGD 2 18 24 90 4

16

Giáo dục học

Page 55: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

họ

c

15 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD

16 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 24 90 1 Tâm lí học

17 182015 Giáo dục học đại cương 2 18 24 90 3* 16 Giáo dục học

18 144001 Toán cơ sở 2 18 24* 90 1 Giáo dục trí tuệ

IV 191004 Giáo dục thể chất 4

19 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 90 1 LL&PPGDGDTC

20 191005 Giáo dục thể chất 2 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

e 191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

V GD quốc phòng 165t TT GDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 78

I Kiến thức cơ sở 24

21 142065 Văn học trẻ em 2 18 24* 90 3 7a Giáo dục ngôn ngữ

22 147005 Mỹ thuật cơ bản* 3* 27 32 4 135 3 Mĩ thuật

23 147050 Âm nhạc (KT cơ bản) 3 27 18 18 135 4 Âm nhạc

24 181007 Tâm lý học MN 3 27 20 16 90 2 16 Tâm lý học

25 182021 Giáo dục học MN 3 27 24 12 12 4 17 Giáo dục học

26 145037 Sinh lý trẻ em* 2* 18 24 90 3 GDDD&TC

27 145010 Dinh dưỡng trẻ em 2 18 12 12 90 5* 26 GDDD&TC

28 146002 Phòng bệnh và đảm bảo an

toàn cho trẻ Mầm non* 2* 18 21 3 90 4* 26,25,24 GDDD&TC

29 147040 Vệ sinh trẻ em* 2* 18 24 90 6 26,25,24 GDDD&TC

30 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 245061 Chăm sóc và bảo vệ sức

khỏe cho trẻ Mầm non* 2

18 20 4 90 6 26 GDDD&TC

b 146023 Vệ sinh an toàn thực phẩm 18 24 90

II Kiến thức ngành 54

II.1 Kiến thức chung của ngành 14

31 Chọn 1 trong 2 học phần 4

a 144095 Nghề giáo viên MN và

đánh giá trong GDMN

4

36 40 8 180

2 Giáo dục trí tuệ

b 144094 Giáo dục môi trường ở

trường MN 36 40 8 180

32 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 144006 Lý luận và PP HD trẻ

khám phá MTXQ 3

27 30 6 135 7* 41

Giáo dục trí tuệ

b 144008

Tổ chức hoạt động cho trẻ

khám phá MTXQ* 27 30 6 135

33 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 246001 Chương trình và tổ chức

thực hiện chương trình

GDMN 2

18 20 4 90

5*

24

25 Giáo dục trí tuệ

b 144024 Giáo dục hành vi văn hóa

cho trẻ mầm non* 18 20 4 90

40

Page 56: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

họ

c

34 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 143016

Mĩ thuật kiến thức nâng

cao* 2* 18 20 4 90 4

23 Mĩ thuật

b 143017 Mĩ thuật ứng dụng 18 20 4 90 23

35 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 147056 Âm nhạc (KT nâng cao)

3

27 26 10 135

6* 24

Âm nhạc

b 147062 Đàn Organ- chỉ huy dàn

dựng. 27 26 10 135

II.2 Kiến thức ngành 27

36 146012 Giáo dục hòa nhập trẻ

khuyết tật tuổi mầm non* 2 18 20 4 90 7* 25

26 Giáo dục trí tuệ

37 143014 Lý luận và PP tổ chức

HĐ tạo hình cho trẻ MN 3 27 32 4 135 6* 23

Mĩ thuật

38 147091 PP tổ chức HĐ Âm nhạc

cho trẻ mầm non 3* 27 36 135 6 23 Âm nhạc

39 149001 Lý luận và PP phát triển

ngôn ngữ cho trẻ mầm non 3 27 33* 3 180 6* 8 Giáo dục ngôn ngữ

40 145048 Lý luận và PP cho trẻ

làm quen TP văn học 3 27 34* 2 135 5* 7a,21 Giáo dục ngôn ngữ

41 144005

Lý luận và PP hình thành

biểu tượng toán học sơ

đẳng cho trẻ em

2* 18 20 4 90 5* 18 Giáo dục trí tuệ

42 147015 Lí luận và PP giáo dục thể

chất cho trẻ mầm non 3 27 28 8 135 7 26 GDDD&GDTC

43 144007 Ứng dụng CNTT trong

GDMN 2 18 20 4 90 7* 15,32a Giáo dục trí tuệ

44 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 146040 Tổ chức các hoạt động

PT ngôn ngữ cho trẻ 3 27 33 3 135 7* 39 Giáo dục ngôn ngữ

b 145021 Hình thành kỹ năng tiền

đọc, viết cho trẻ mầm non 3 27 33 3 135 7* 39 Giáo dục ngôn ngữ

45 147054 Kỹ năng làm đồ dùng

dạy học và đồ chơi 3 15 52 8 135 5* 22

34b Mĩ thuật

II.3. Thực tập, kiến tập, thực tế, KLTN 13

46 145059 Kiến tập sư phạm 2 180 5 Khoa GD MN

47 145056 Thực tập sư phạm 5 225 8 Khoa GD MN

48 145057 Khoá luận tốt nghiệp/HP

thay thế KLTN 6 8 Khoa GD MN

Chọn 1 trong 2 học phần 3

49a1 146049 Tổ chức thực hành vệ sinh

dinh dưỡng cho trẻ MN 3 27 16 20 135 8* 26, 27 GDDD&GDTC

49a2 146052 Tổ chức các hoạt động giáo

dục phòng bệnh và đảm

bảo an toàn cho trẻ MN*

3 27 30 6 135 26,27,28 GDDD&GDTC

Chọn 1 trong 2 học phần 3

50a1 144044 Tổ chức HĐ cho trẻ LQ

các BT toán học 3* 27 36 135 8

41

Giáo dục trí tuệ

50a2 144023 Các hoạt động làm quen

với toán của trẻ mầm non 3* 27 36 135 8 41 Giáo dục trí tuệ

Tổng 121

Page 57: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày 20/8/2019; (*)

là điều chỉnh theo QĐ 1416 ngày 06/9/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 58: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Mầm non

Ngành đào tạo: Giáo dục Mầm non

Trình độ đào tạo: Cao đẳng

Mã ngành: 7.14.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1417/QĐ-ĐHHĐ ngày 06/9/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

Mã h

ọc p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

ỉ Loại giờ tín chỉ

Họ

c ở

họ

c k

ì

Đ/k

tiê

n q

uy

ết

Bộ m

ôn

qu

ản

HP

th

uy

ết

BT

, T

L

TT

, T

T

Tự

họ

c

A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 34

I Kiến thức lí luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 13

5 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa

học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 4

7 Chọn 1 trong 2 học phần

a 245091 Văn học dân gian 2 18 21 3 90 1 Giáo dục ngôn ngữ

b 145100 Đại cương về văn học Việt

Nam. 2 18 21 3 90 1 Giáo dục ngôn ngữ

8 145098 Tiếng Việt 3* 27 33 3 135 1 Giáo dục ngôn ngữ

III Ngoại ngữ 7

9 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

10 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 9 NNKC

IV Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên 10

11 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ứng dụng

12 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 24 90 1 Tâm lí học

13 182015 Giáo dục học đại cương 2 18 24 90 3 12 Giáo dục học

14 198000 Quản lý HCNN & QLGD 2 18 24 90 4 12;13 Giáo dục học

15 144001 Toán cơ sở 2 18 24 90 1 Giáo dục trí tuệ

IV Giáo dục thể chất 4

16 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 90 1 LL&PPGDGDTC

17 191055 Giáo dục thể chất 2 2 60 90 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD

Page 59: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

V GD quốc phòng 165t TT GDQP

B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 57

I Kiến thức cơ sở 17

18 147005 Mỹ thuật cơ bản 3 27 30 6 135 2* Mĩ thuật

19 147050 Âm nhạc (KT cơ bản) 3 27 18 18 180 3 Âm nhạc

20 181007 Tâm lý học MN 3 27 20 16 90 2 12 Tâm lý học

21 182021 Giáo dục học MN 3 27 24 24 12 4 13 Giáo dục học

22 146048 Sinh lý-Vệ sinh trẻ em 3 27 26 10 135 2* GDDD&TC

23 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 245061

Chăm sóc và bảo vệ sức

khỏe cho trẻ Mầm non*

2

18 20 4 90

3 22 GDDD&TC

b 146022 Phòng bệnh và đảm bảo an

toàn cho trẻ Mầm non* 18 21 3 90

II Kiến thức ngành 40

II.1 Kiến thức chung của ngành 5

25 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 147056 Âm nhạc (KT nâng cao)

3

27 26 10 135

4

19

Âm nhạc b 147062

Đàn Organ- chỉ huy

dàn dựng 27 26 10 135 19

II.2 Kiến thức ngành 24

26 143014 Lý luận và PP tổ chức HĐ

tạo hình cho trẻ mầm non 3 27 32 4 135 5* 18

Mĩ thuật

27 147091 PP tổ chức HĐ Âm nhạc

cho trẻ mầm non 3* 18 24 0 90 4* 19 Âm nhạc

28 145035 Lý luận và PP phát triển

ngôn ngữ cho trẻ mầm non 3* 27 33 3 90 4* 8 Giáo dục ngôn ngữ

29 145061 Văn học và PP cho trẻ làm

quen TP văn học* 4* 36 40 8 180 3* 7a Giáo dục ngôn ngữ

30 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 144006 Lý luận và PP HD trẻ

khám phá MTXQ 3 27 30 6 135 5 Giáo dục trí tuệ

b 144008 Tổ chức HĐ cho trẻ khám

phá MTXQ* 3 27 30 6 135 5 Giáo dục trí tuệ

31 144005

PP hình thành biểu tượng

toán học sơ đẳng cho trẻ

em

2* 18 20 4 90 5 14 Giáo dục trí tuệ

32 147015 Lý luận và PP giáo dục thể

chất cho trẻ mầm non 3 27 28 8 135 5 22 GDDD&TC

33 144007 Ứng dụng CNTT trong

GDMN 2 18 12 12 90 5* 10,24 Giáo dục trí tuệ

34 147054 Kỹ năng làm đồ dùng dạy

học và đồ chơi 3 15 52 8 135 4* 18 Mĩ thuật

II.3 Thực tập, kiến tập, KLTN 11

35 145059 Kiến tập sư phạm 2 180 5 Khoa GDMN

36 145056 Thực tập sư phạm 5 Khoa GDMN

145057 Khoá luận tốt nghiệp/HP

thay thế KLTN 4 6 Khoa GDMN

37 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 144061 Nghề giáo viên MN 2 18 24 90 6* 20, 21 Giáo dục trí tuệ

b

Đánh giá trong giáo dục

Mầm non. 2 18 24 90 6* 20, 21 Giáo dục trí tuệ

Page 60: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

38 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 146049

Tổ chức thực hành vệ sinh

- dinh dưỡng cho trẻ MN 2 18 12 12 90 6* 22 GDDD&TC

b 145010 Dinh dưỡng trẻ em 2 18 10 14 90 6* 22 GDDD&TC

Tổng 91

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1417 ngày 06/9/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Khoa GDMN trao đổi lại như sau:

1. Tiếng Việt vẫn giữa 2 tín chỉ

2. Môn mới ở CT cao đẳng: Văn học và PP làm quen văn học: 4 tín chỉ (sau này lên đại học

miễn cho môn Văn học trẻ em 2 tín chỉ, còn môn LL và PPLQ Văn học vẫn phải học

3. Môn Sinh lý - Vệ sinh Trẻ em: Giữ nguyên và Trong đề cương chi tiết xây dựng 2 tín chỉ cho

sinh lý trẻ em, 1 tín chỉ cho vệ sinh (sau này học lên đại học miễn môn sinh lý trẻ em 2 tín chỉ)

Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp không chỉnh sửa.

Lý do: Không thể cơ học và định lượng tất cả các học phần giữa 2 hệ, khoa đã xây dựng 2 chương

trình tương đối tương thích, còn lại một số học phần và cộng thêm 30 tín chỉ còn thiếu trong

CTCĐ sẽ đảm bảo để học liên thông trong 3 kỳ (Đối với hệ CĐ lên Đại học)

Gửi lại CTĐT đã chỉnh sửa và xin bổ sung mã học phần Văn học và PP làm quen văn học

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN

Page 61: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật điện

Ngành đào tạo: Kỹ thuật điện

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.52.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1352/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT Mã học

phần

Tên học phần

Số

TC

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Họ

c k

Bộ

n q

uả

n

lý H

P

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực

nh

,

TN

Tự

họ

c

A. KHỐI KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 44

I. Kiến thức về lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II. Ngoại ngữ 10

Chọn 1 trong 2 ngoại ngữ

Tiếng Anh

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 N.Ngữ KC

8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 6 2 N.Ngữ KC

9 133021 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 7 3 N.Ngữ KC

Tiếng Pháp

7 521056 Tiếng Pháp 1 4 36 24 24 180 1 N.Ngữ KC

8 521057 Tiếng Pháp 2 3 27 18 18 135 6 2 N.Ngữ KC

9 521058 Tiếng Pháp 3 3 27 18 18 135 7 3 N.Ngữ KC

III. Toán-Tin học-KHTN-Môi trường, XH 21

10 114020 Toán cao cấp 4 36 48 180 1 Toán ƯD

11 159051 Vật lý kỹ thuật 1 3 27 36 135 1 VLKT

12 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL

13 Chọn 1 trong 2 học phần 2

173090 Tin học cơ sở 2 10 20 20 90 1 Tin học ƯD

173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD

14 157059 Vật lý kỹ thuật 2 2 18 24 90 2 VLKT

15 173081 Lập trình cơ bản trong kỹ thuật

điện* 3 15 30 30 135

13 3 Tin học ƯD

16 Chọn 1 trong 2 học phần 3

Hình họa vẽ kỹ thuật 3 20* 50 135 2 KTCT

Vẽ kỹ thuật và mô phỏng 3 20* 50 135 2 KTCT

17 158091 Phương pháp NCKH Khối KTCN 2 18 24 90 2* KTCT

IV. Giáo dục thể chất 4

191008 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 GDTC

Page 62: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Giáo dục thể chất 2 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2*

a 191031 Bóng chuyền 2 60 ĐK-TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 ĐK-TD

c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng

e 191035 Vovinam- Việt võ đạo 2 60 Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 92

I. Kiến thức cơ sở 46

18 177074 Kỹ thuật điện tử 2 18 24 90 2 KTĐ-ĐT

19 177100 Thực hành Kỹ thuật điện tử 2 60 2 KTĐ-ĐT

20 Chọn 1 trong 2 học phần 2

177001 Tiếng Anh chuyên ngành 2 18 24 90 3 KTĐ-ĐT

Tiếng Pháp chuyên ngành 2 18 24 90 3 KTĐ-ĐT

21 177093 Lý thuyết mạch điện 3 27 36 135 3 KTĐ-ĐT

22 177086 Thực hành Lý thuyết mạch điện 2 60 3 KTĐ-ĐT

23 159029 An toàn điện 2 18 24 90 3 KTĐ-ĐT

24 177011 Máy điện 3 27 36 135 4 KTĐ-ĐT

25 259047 Thực hành Máy điện 2 60 4 KTĐ-ĐT

26 Kỹ thuật đo lường điện 2 12 16 20 90 4 KTĐ-ĐT

27 Khí cụ điện 2 18 24 90 4 KTĐ-ĐT

28 177085 Thực hành Khí cụ điện 2 60 4 KTĐ-ĐT

29 Kỹ thuật lập trình trong Kỹ thuật điện 2 9 12 30 90 4 KTĐ-ĐT

30 Chọn 1 trong 2 học phần 2

Điện tử số 2 18 24 90 4 KTĐ-ĐT

Xử lý số tín hiệu 2 18 24 90 4 KTĐ-ĐT

31 177088 Điện tử công suất 3* 27 18 18 135 5 KTĐ-ĐT

32 Đồ án Điện tử công suất* 1 45 5 KTĐ-ĐT

33 159001 Vi xử lý - vi điều khiển 3 27 36 135 5 KTĐ-ĐT

34 159035 Thực hành Vi xử lý – vi điều khiển 2 60 5 KTĐ-ĐT

35 177087 Hệ thống cung cấp điện 3* 27 36 135 5 KTĐ-ĐT

36 Đồ án Hệ thống cung cấp điện* 1 45 5 KTĐ-ĐT

37 177024 Truyền động điện 3 27 36 135 5 KTĐ-ĐT

38 177084 Thực hành Truyền động điện 2 60 5 KTĐ-ĐT

II. Kiến thức ngành (chọn một trong hai ngành)

1. Hệ thống điện 32

39 177010 Kỹ thuật cao áp 3 18 24 30 135 6 KTĐ-ĐT

40 177040 Ngắn mạch trong hệ thống điện 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT

41 177081 Mạng điện 3* 27 36 135 6 KTĐ-ĐT

42 Đồ án Mạng điện* 1 45 6 KTĐ-ĐT

43 Chọn 1 trong 2 học phần 3

271091 Phần điện trong nhà máy điện và

trạm biến áp 3 27 36 135

6 KTĐ-ĐT

177098 Chuyên đề nhà máy điện nguyên tử 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT

44 Chọn 1 trong 2 học phần 3

177048 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT

Page 63: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

177080 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và

hiệu quả 3 27 36 135

6 KTĐ-ĐT

45 177015 Bảo vệ rơ le 3* 27 36 135 7 KTĐ-ĐT

46 Đồ án Bảo vệ rơ le* 1 45 7 KTĐ-ĐT

47 177052 Nhà máy điện 3* 27 36 135 7 KTĐ-ĐT

48 Đồ án Nhà máy điện* 1 45 7 KTĐ-ĐT

49 Chọn 1 trong 2 học phần 2

271016 Cơ khí đường dây 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

271081 Hướng dẫn lắp đặt điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

50 Chọn 1 trong 2 học phần

271187 Tự động hóa hệ thống điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

271181 Vận hành hệ thống điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

51 Chọn 1 trong 2 học phần 2

269052 Thông tin và điều độ trong hệ

thống điện 2 18 24 90

7 KTĐ-ĐT

259098 Ổn định trong hệ thống điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

52 Chọn 1 trong 2 học phần 2

177064 Năng lượng mới và tái tạo 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

177068 Quản lý dự án công trình điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

2. Tự động hóa Công nghiệp 32

39 177079 Điều khiển lập trình PLC 3* 27 36 135 6 KTĐ-ĐT

40 Đồ án Điều khiển lập trình PLC* 1 45 6 KTĐ-ĐT

41 177078 Robot công nghiệp 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT

42 Đồ án Robot công nghiệp* 1 45

43 177073 Điều khiển số 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT

44 Chọn 1 trong 2 học phần 3

177072 Điều khiển hệ điện cơ 3 18 24 30 135 6 KTĐ-ĐT

177071 Bảo dưỡng công nghiệp 3 18 24 30 135 6 KTĐ-ĐT

45 Chọn 1 trong 2 học phần 2

177061 Kỹ thuật cảm biến 2 18 24 90 6 KTĐ-ĐT

177063 Tín hiệu và hệ thống 2 18 24 90 6 KTĐ-ĐT

46 177076 Điều khiển quá trình 3 27 36 135 7 KTĐ-ĐT

47 Đồ án điều khiển quá trình* 1 45 KTĐ-ĐT

48 177053 Mạng truyền thông công nghiệp

và hệ SCADA 3 27 36 135

7 KTĐ-ĐT

49 Chọn 1 trong 2 học phần 2

177069 Kỹ thuật máy tính và ghép nối 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

177062 Điều khiển khí nén 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

50 Chọn 1 trong 2 học phần 3

Điều khiển máy CNC 3 27 36 135 7 KTĐ-ĐT

Trang bị điện-điện tử cho các máy

công nghiệp

3 27 36 135

7 KTĐ-ĐT

51 Chọn 1 trong 2 học phần 2

177047

Thiết kế hệ thống điều khiển điện

tử công suất

2 18 24 90

7 KTĐ-ĐT

177095 Thiết kế hệ điều khiển nhúng 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

52 Chọn 1 trong 2 học phần 2

177065 Hệ thống thông tin đo lường 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT

Page 64: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1352 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

177067 Mô hình hoá và mô phỏng hệ

thống điều khiển 2 18 24 90

7 KTĐ-ĐT

II.1. Thực tập, thực tế 6

53 Chọn 1 trong 2 học phần 2

259019 Thực tế trải nghiệm 2 90 6 KTĐ-ĐT

177084 Thực tập công nhân tại xưởng điện 2 90 6 KTĐ-ĐT

54 177814 Thực tập tốt nghiệp 4 8 KTĐ-ĐT

II.2. Đồ án Tốt nghiệp/học phần thay thế 8

55 177108 Đồ án tốt nghiệp 8 8 KTĐ-ĐT

Tổng 136

Page 65: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thông tin

Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.48.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 151/QĐ-ĐHHĐ ngày 28/01/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

họ

c

ph

ần

TÊN HỌC PHẦN S

ố t

ín c

hỉ

Giờ tín chỉ

Đk

tiê

n q

uyết

Họ

c k

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

N

Tự

họ

c

A Kiến thức giáo dục đại cương 42

I Kiến thức về lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 4

1,2,

3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khối kiến thức khoa

học Xã hội 4

7 173200 Phương pháp NCKH

chuyên ngành 2 18 24

90

4 KHMT

8 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 2 VNH-DL

III Ngoại ngữ 10

9 133031 Tiếng Anh 1 4 36 48 180

1 NN KC

10 133032 Tiếng Anh 2 3 23 44 135 9 2 NN KC

11 133033 Tiếng Anh 3 3 27 36 135 10 3 NN KC

IV Toán-Tin học-KHTN-Môi

trường 15

12 111006 Toán cao cấp 4 36 48 180

1 Giải tích

13 159051 Vật lý kỹ thuật 3 27 36 135 12 2 Vật lý & CN

14 173081 Lập trình cơ bản 3 15 30 30 135 1 KHMT

15 173090 Tin học cơ sở 2 10 20 20 90

1 Tin ƯD

16 172080 Toán rời rạc 3 27 36

90 14, 15 2 KHMT

V Giáo dục thể chất 4

Page 66: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c

ph

ần

TÊN HỌC PHẦN

Số

tín

ch

Giờ tín chỉ

Đk

tiê

n q

uyết

Họ

c k

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

N

Tự

họ

c

a 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 90

1 LL&PPGD

GDTC

b

Chọn 1 trong 5 học phần 2

2

191031 1. Bóng chuyến 2 60 90 17 Đ. Kinh - TD

191032 2. Thể dục Aerobic 2 60 90 17 Đ. Kinh - TD

191033 3. Bóng đá 2 60 90 17

Bóng 191034 4. Bóng rổ 2 60 90 17

191035 5. Vovinam (Việt võ đạo) 2 60 90 17

VI Giáo dục quốc phòng 165t

TT GDQP

B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 79

I Kiến thức cơ sở 21

17 174030 Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật 3 15 30 30 135 16, 20 3 KHMT

18 173097 Lập trình nâng cao 2 10 20 20 90 14, 15 2 KHMT

19 172025 Kiến trúc máy tính 3 25 30 10 135 13 3 KTMT&TT

20 172031 Hệ điều hành 2 16 28

90 19, 21 4 KTMT&TT

21 172050 Mạng máy tính 3 25 30 10 135 16, 22 5 KTMT&TT

22 174037 Công nghệ phần mềm 3 16 28 30 135 29, 37 6 HTTT

23 174097 Cơ sở dữ liệu 2 16 28

90

3 HTTT

24 174075 Lập trình hướng đối tượng 3 16 28 30 135 19, 20 4 HTTT

II Kiến thức ngành 47

25 174031 Thiết kế và xây dựng Cơ sở

dữ liệu 2 16 28

25 4 HTTT

26 173073 Xử lý ảnh 3 25 40

19, 20 5 KHMT

27 174045 Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu 3 16 28 30

27 5 HTTT

28 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 173089 Chương trình dịch 2 18 24

21 5 KHMT

b 173002 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 2 18 24

12, 19 5 KHMT

29 172049 Thiết kế và quản trị mạng 3 16 28 30

22, 23 6 KTMT&TT

30 172032 Lập trình mạng 3 25

40

22, 23 6 KTMT&TT

31 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 172004 Xử lý song song và hệ

thống phân tán 2 15 15 15

22, 23 7 KTMT&TT

Page 67: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c

ph

ần

TÊN HỌC PHẦN

Số

tín

ch

Giờ tín chỉ

Đk

tiê

n q

uyết

Họ

c k

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

N

Tự

họ

c

b 172006 Mạng cảm biến không dây 2 15 15 15

22, 23 7 KTMT&TT

32 172011 Công nghệ JAVA 3 25

40

25, 26 6 KTMT&TT

33 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 173095 Trí tuệ nhân tạo 3 25 40 135 16, 20 5 KHMT

b 173027 Học máy 3 25 40 135 16, 20 5 KHMT

34 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 172034 Truyền thông đa phương tiện 3 25 20 20 135 22, 23 7 KTMT&TT

b 172013 Hệ điều hành LINUX 3 25 20 20 135 22 7 KTMT&TT

35 174120 Phân tích thiết kế hệ thống

thông tin 3 25 40

135 25 5 HTTT

36 174034 Thiết kế Web 2 12 11 25 90

4 HTTT

37 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 174065 Lập trình Web 2 15 15 15 90 29, 38 6 HTTT

b 174036 Phát triển ứng dụng Web

mã nguồn mở 2 15 15 15 90 29, 38 6 HTTT

38 173043 Lý thuyết mật mã 2 18 24 0 90 12, 16 4 KHMT

39 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 174135 Quản lý dự án HTTT 2 12 21 15 90 37 6 HTTT

b 174053 Thiết kế phần mềm 2 12 21 15 90 37 6 HTTT

40 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 173036 An toàn bảo mật thông tin 3 25 40 135 19, 23 7 KHMT

b 173044 Tính toán an toàn 3 25 40 135 40 7 KHMT

III Kiến thức chuyên sâu

Chọn 1 trong 2 chuyên sâu

III.1 An ninh mạng

41 Chọn 1 trong 3 học phần 3

a 172038 An toàn mạng máy tính 3 25 20 20 135 23, 40 7 KTMT&TT

b 172039 Đánh giá hiệu năng mạng 3 25 20 20 135 23 7 KTMT&TT

c 172041 Công nghệ và thiết bị mạng 3 25 20 20 135 23 7 KTMT&TT

42 Chọn 1 trong 3 học phần 3

a 172042 Thực hành an ninh mạng 3 16 28 30 135 23 7 KTMT&TT

Page 68: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

họ

c

ph

ần

TÊN HỌC PHẦN

Số

tín

ch

Giờ tín chỉ

Đk

tiê

n q

uyết

Họ

c k

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

N

Tự

họ

c

b 172043 Công nghệ điện toán đám

mây 3 16 28 30 135 23 7 KTMT&TT

c 172044 Lập trình mạng nâng cao 3 16 28 30 135 23, 32 7 KTMT&TT

III.2 Công nghệ phát triển ứng dụng

43 Chọn 1 trong 3 học phần 3

a 174011 Lập trình trực quan 3 16 28 30 135 29, 37 7 HTTT

b 174052 Công nghệ lập trình DotNet 3 16 28 30 135 29, 37 7 HTTT

c 174054 Công nghệ lập trình RAD

Studio 3 16 28 30 135 29 7 HTTT

44 Chọn 1 trong 3 học phần 3

a 174056 Phát triển ứng dụng trên

thiết bị di động 3 16 28 30 135 26 7 HTTT

b 174057 Thiết kế và phát triển game 3 16 28 30 135 26 7 HTTT

c 174058 Lập trình ứng dụng

Android 3 16 28 30 135 26 7 HTTT

IV Thực tập tốt nghiệp - đồ án tốt nghiệp 11

44 174145 Thực tập tốt nghiệp 5

8

45 172110 Khoá luận TN/ học phần

thay thế* 6

45a Chọn 1 trong 2 học phần 3

174041 Phân tích thiết kế hướng

đối tượng* 3 27 36 135 36 8

174039 Hệ quản trị CSDL

Client/Server* 3 18 24 30 135 45 8

45b 172017 Quản trị mạng nâng cao* 3 25 40 135 30 8

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 151 ngày 28/01/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 69: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Giáo dục thể chất

Ngành đào tạo: Giáo dục thể chất

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.06 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và

QĐ số 1348/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

TT

Mã H

P Tên học phần

Tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n q

uyết

Học

kỳ

BM

Qu

ản

Lý t

hu

yết

Th

ảo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A Kiến thức Giáo dục đại cương 31

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội, nhân văn 4

7 125105 Môi trường và con người 2 18 12 12 90 2 Sinh học

8 121005 Cơ sở văn hóa Việt nam 2 18 18 6 90 2 VNH-DL

III Ngoại ngữ 10

9 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC

10 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 9 2 NNKC

11 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 10 3 NNKC

IV KHTN và CNTT 4

12 173080 Tin học 2 10 40 90 1 THUD

13 114086 Xác xuất thống kê 2 18 12 12 90 4 Toán UD

V Giáo dục quốc phòng 165t TTGDQP

B Kiến thức chuyên nghiệp 77

I Kiến thức cơ sở ngành 28

14 181080 Tâm lý học 4 36 24 24 180 3 Tlý học

15 182005 Giáo dục học 4 36 24 24 180 14 4 GD học

16 198000 QLHCNN & QL giáo dục 2 18 12 12 90 7 GD học

17 193005 Giải phẫu TDTT 2 18 12 12 90 14 1 Động vật

18 281046 Tâm lý học TDTT 2 18 24* 90 14 6 LL&PP GDTC

Page 70: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

Mã H

P Tên học phần

Tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n q

uyết

Học

kỳ

BM

Qu

ản

Lý t

hu

yết

Th

ảo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

19 192057 Sinh lý TDTT 2 18 24* 90 17 5 LL&PP GDTC

20 292031 PP NCKH TDTT 2 18 24* 90 4 LL&PP GDTC

21

Chọn 1 trong 2 học phần 2

193006 Vệ sinh TDTT 2 18 24* 90 2 LL&PP GDTC

193007 Y học TDTT 2 18 24* 90

22 191060 LL&PP Thể dục thể thao 2 18 24* 90 1 LL&PP GDTC

23

Chọn 1 trong 2 học phần 2

193012 Quản lý TDTT 2 18 24* 90 6

LL&PP GDTC

193014 Lịch sử TDTT & Olympic 2 18 24* 90 LL&PP GDTC

24

Chọn 1 trong 2 học phần 2

191099 PP TK trong TDTT 2 18 24* 90 3 LL&PP GDTC

193008 Đo lường thể dục thể thao 2 18 24* 90

25

Chọn 1 trong 2 học phần 2

117093 Sinh hóa TDTT 2 18 24 90 6 Động vật

292036 Sinh cơ học TDTT 2 18 24 90 17

II Kiên thức chuyên ngành 37

26 191062 Chạy ngắn, tiếp sức và trung bình 2 6 36 90 1 ĐK-TD

27

Chọn 1 trong 2 học phần 2

191048 Nhảy xa 2 6 36 90 2 ĐK-TD

191063 Nhảy 3 Bước 2 6 36 90

28 191064 Đẩy tạ 2 6 36 90 5 ĐK-TD

29 191065 Đại cương TD&TDCB 2 6 36 90 1 ĐK-TD

30 191066 Thể dục tự do 2 6 36 90 2 ĐK-TD

31

Chọn 1 trong 2 học phần 2

191067 AEROBIC 2 6 36 90

7 ĐK-TD

Khiêu vũ TT 2 6 36 90

32 192068 Trò chơi vận động 2 6 36 90 6 Bóng

33 291003 Đá cầu 2 6 36 90 5 LL&PP GDTC

34 192002 Cầu lông 3 9 54 135 4 Bóng

35 291001 Bóng chuyền 3 9 54 135 5 ĐK-TD

36 192003 Bóng đá 3 9 54 135 6 Bóng

37

Chọn 1 trong 2 học phần 2

191068 Bơi Ếch 2 6 36 90 7 ĐK-TD

Bơi Trườn sấp 2 6 36 90

38 192045 Bóng bàn 2 6 36 90 5 LL&PP GDTC

Chọn 1 trong 2 học phần 2

Page 71: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TT

Mã H

P Tên học phần

Tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Đ/K

tiê

n q

uyết

Học

kỳ

BM

Qu

ản

Lý t

hu

yết

Th

ảo l

uận

Th

ực

hàn

h

Tự

học

39 192050 Võ Vovinam 2 6 36 90

7 ĐK-TD

Võ Taekwondo 2 6 36 90

40 292001 Bóng rổ 2 6 36 90 7 LL&PP GDTC

41 193002 Quần vợt 2 6 36 90 7 Bóng

42 92048 Cờ vua 2 6 36 90 3 LL&PP GDTC

III Kiến thức bổ trợ 12

43 192004 Cầu lông chuyên sâu 3 9 54 135 34 5 Bóng

44 193003 Bóng chuyền chuyên sâu 3 9 54 135 35 6 ĐK-TD

45 192005 Bóng đá chuyên sâu 3 9 54 135 36 7 Bóng

46 193004 Bóng rổ chuyên sâu 3 9 54 135 40 8 LL&PP GDTC

C Kiến tập, thực tập sư phạm 7

132005 Kiến tập 2 5

153130 Thực tập sự phạm 5 8

D Khoá luận TN hoặc học phần thay thế 6 18 72

47

Chọn 1 trong 2 học phần 3

193001 LL & PPGDTC trong trường học 3 27 36* 135 22 8

LL&PP

GDTC 292026 LL&PP Giáo dục thể chất 3 27 36* 135 22

48

Chọn 1 trong 2 học phần 3

191069 Nhảy cao nằm nghiêng và úp bụng 3 9 54 135 8 ĐK-TD

Nhảy cao lưng qua xà 3 9 54 135

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày

20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1348 ngày 27/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 72: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐH NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN CHẤT LƯỢNG CAO

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao

Ngành đào tạo: Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.17 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1796/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018

được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

TC

Loại giờ

Họ

c ở

họ

c k

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

i tậ

p,

thá

o l

uậ

n

Th

ực

nh

Tự

họ

c

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 43

I Lý luận chính trị, luật 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam* 2 21 18 90

1,2

,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ 12

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

8 133032 Tiếng Anh 2 4 36 24 24 180 2 7 NN KC

9 133033 Tiếng Anh 3 4 36 24 24 180 3 8 NN KC

III Kiến thức chung trong khối ngành 8

10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng

11 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 4 90 1 VN học-Du lịch

12 117025 Môi trường và con người 2 18 16 4 90 1 Sinh học

Chọn 1 trong 2 học phần 2

13

125125 Phương pháp nghiên cứu khoa

học 2 18 16 4 90 1 LLVH&PHDHNV

123109 Nghiên cứu khoa học sư phạm

ứng dụng 2 18 16 4 90 1

LLVH &

PHDHNV

IV Giáo dục thể chất 4

LL&PPDHGDTC

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1

2 Giáo dục thể chất 2 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD

B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t

TT GDQP

VI Kiến thức chung trong nhóm ngành 10

Chọn 1 trong 2 học phần 2

Page 73: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

TC

Loại giờ

Họ

c ở

họ

c k

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

i tậ

p,

thá

o l

uậ

n

Th

ực

nh

Tự

họ

c

14 124195 Lịch sử văn minh thế giới 2 18 16 4 90 2 Lịch sử

124115 Kiến thức địa phương Thanh Hóa 2 18 16 4 90 2 Lịch sử

Chọn 1 trong 2 học phần 2

15

125085 Kinh tế và phát triển 2 18 16 4 90 5 Địa lý KTXH

&PPDHĐL

125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 16 4 90 5 Địa lý KTXH

&PPDHĐL

Chọn 1 trong 2 học phần 2

16 121041 Hán nôm cơ sở 2 18 16 4 90 2 VHViệt Nam

121061 Hán nôm đại cương 2 18 16 4 90 2 VH Việt Nam

Chọn 1 trong 2 học phần 2

17 125016 Thống kê xã hội 2 18 16 4 90 2 Địa lý TN-MT

123240 Xã hội học đại cương 2 18 16 4 90 2 Xã hội học

Chọn 1 trong 2 học phần 2

18 123050 Kĩ thuật soạn thảo văn bản 2 18 16 4 90 1 LLVH&PPDHNV

Kĩ năng giao tiếp 2 18 18 6 90 2 Ngôn ngữ

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 94

I Kiến thức cơ sở ngành 10

19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học

20 182005 Giáo dục học 4 36 39 9 180 4 19 Giáo dục học

21 198000 Quản lý HCNN và Quản lý GD 2 18 24 4 90 7 19,

20 Giáo dục học

II Kiến thức chuyên ngành 84

Thực tế CM 1

Chọn 1 trong 2 học phần 2

22

121099 Thực tế sưu tầm, nghiên cứu

Hán Nôm và Văn học Việt Nam 2 5 50 90 4

28,

29 VHVN

121079

Tính chất giao thời trong văn

học Việt Nam cuối thế kỷ XIX

đầu thế kỷ XX

2 5 50 90 4 28,

29 VHVN

Thực tế CM 2

Chọn 1 trong 2 học phần 2

23

Hoạt động trải nghiệm sáng tạo

Ngữ văn 2 5 50 90 7

33,

39

LLVH &

PHDHNV

Hoạt động ngoại khóa Ngữ văn 2 5 50 90 7 33,

39

LLVH &

PHDHNV

24 129029 Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ

âm học tiếng Việt 2 18 16 4 90 2 Ngôn ngữ

25

Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ

văn/English for linguistics and

literature.

4 36 24 24 180 5 9 VHVN

26 122040 Tác phẩm văn học và loại thể

văn học 2 18 16 4 90 3

LLVH & PPDH

NV

27 123111 Văn học, nhà văn, và bạn đọc 2 18 16 4 90 5 27 LLVH & PPDH

NV

28 122030 Tiến trình văn học 2 18 16 4 90 7 28 LLVH & PPDH

NV

29 121056 Văn học dân gian Việt Nam 3 27 24 12 135 3 VH Việt Nam

30 121172

Văn bản Hán văn cổ Trung

Quốc và Văn bản Hán văn

Trung đại Việt Nam

2 18 16 4 90 3 VH Việt Nam

Page 74: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

TC

Loại giờ

Họ

c ở

họ

c k

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

i tậ

p,

thá

o l

uậ

n

Th

ực

nh

Tự

họ

c

31 121003 Văn học Việt Nam từ thế kỷ X

đến hết thế kỷ XVII 3 27 24 12 135 4 30 VH Việt Nam

32 121004 Văn học Việt Nam từ thế kỷ

XVIII đến hết thế kỷ XIX 2 18 16 4 90 5 31 VH Việt Nam

33 121071 Văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ

XX đến 1945 3 27 24 12 135 6 32 VH Việt Nam

121063 Văn học Việt Nam từ 1945 đến

nay 3 27 24 12 135 7 33 VH Việt Nam

34 Chọn 1 trong 2 học phần 2

35

122058 Văn học Trung Quốc 2 18 16 4 90 4 26 VH nước ngoài

122022 Thi pháp tiểu thuyết cổ điển

Trung Quốc 2 18 24 4 90 8 34 VH nước ngoài

36 122063 Văn học Ấn Độ, Nhật Bản,

Đông Nam Á 2 18 16 4 90 5 26 VH nước ngoài

37 122064 Văn học phương Tây từ cổ đại

đến thế kỉ XVII 2 18 16 4 90 5 26 VH nước ngoài

38

Văn học phương Tây từ thế kỉ

XVIII đến nay/Western

Literature from the 18th century

to the present

4 36 39 9 180 6 9,

37 VH nước ngoài

39 122045 Văn học Nga 2 18 16 4 90 6 26 VH nước ngoài

40 123068 Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt 2 18 16 4 90 4 24 Ngôn ngữ

41 123095 Ngữ pháp học tiếng Việt 2 18 16 4 90 5 40 Ngôn ngữ

123130 Phong cách học tiếng Việt 2 18 16 4 90 6 41 Ngôn ngữ

42 Chọn 1 trong 2 học phần 2

123080 Ngữ dụng học tiếng Việt 2 18 16 4 90 7 42 Ngôn ngữ

123058 Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở

Việt Nam 2 18 16 4 90 7 24 Ngôn ngữ

43 Chọn 1 trong 2 học phần 2

44

123027 Làm văn 2 18 16 4 90 4 LLVH&PHDHNV

123060 Lí thuyết văn bản 2 18 16 4 90 4 Ngôn ngữ

45 123028 Lí luận dạy học Ngữ văn 2

18 24 4 90 5 20 LLVH&PHDHNV

46 Phương pháp dạy học đọc hiểu

văn bản 3 27 24 12 135 7 45 LLVH&PHDHNV

47 123086 Phương pháp dạy học tiếng Việt 3 27 24 12 135 6 45 LLVH&PHDHNV

48 123088 Phương pháp dạy học làm văn

3 27 24 12 135 6 43,

45 LLVH&PHDHNV

49 121062

Ứng dụng công nghệ thông tin và

truyền thông (ICT) trong dạy học

Ngữ văn/Information and

communication technology

applications in teaching Philology

2

18 24 4 90 6 10,

45 LLVH&PHDHNV

50 121062

Kiểm tra đánh giá kết quả học tập

môn Ngữ văn của học sinh trung

học/Assessment of hight school

students’ learning outcomes

2

18 24 4 90 7 45 LLVH&PHDHNV

Chọn 1 trong 2 học phần 2

51

Thể loại văn học Việt Nam hiện

đại/Modern Vietnames literary

Genre

2

18 24 4 90 8

9,

33 VH Việt Nam

121055 Truyện ngắn Việt Nam hiện đại 2 18 24 4 90 8 32 VH Việt Nam

III Thực tập, kiến tập SP 7

Page 75: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

TC

Loại giờ

Họ

c ở

họ

c k

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Bộ

n Q

L

họ

c p

hầ

n

th

uy

ết

i tậ

p,

thá

o l

uậ

n

Th

ực

nh

Tự

họ

c

132005 Kiến tập sư phạm 2 60 90 5 20

112056 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 50

III KLTN/HP thay thế 6

Chọn 1 trong 2 học phần 2

52

121022 Thể loại văn học Việt Nam

Trung đại 2 18 24 4 90 8 31 VH Việt Nam

121067 Từ Hán Việt và dạy học từ Hán

Việt 2 18 24 4 90 8 VH Việt Nam

Chọn 1 trong 2 học phần 2

53

122025 Thi pháp thơ Đường 2 18 24 4 90 8 34 VH nước ngoài

Sự phát triển của tiếng Việt ở

thế kỉ XX 2 18 24 4 90 8 42 Ngôn ngữ

Chọn 1 trong 2 học phần 2

54 123092 Dạy học Ngữ văn địa phương

trong nhà trường phổ thông 2 18 24 4 90 8 45 LLVH&PHDHNV

Dạy học tích hợp và dạy học

phân hóa môn Ngữ văn ở THPT 2 18 24 4 90 8 45 LLVH&PHDHNV

Tổng cộng 137

Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019

và CV 163 ngày 20/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 76: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐH NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC CHẤT LƯỢNG CAO

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Toán học chất lượng cao

Ngành đào tạo: Sư phạm Toán học chất lượng cao

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.09 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1795/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018

được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Sồ

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

S

ố t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Đ

iều

kiệ

n

tiên

qu

yết

Họ

c k

Bộ

n q

uả

n

lý h

ọc

ph

ần

th

uy

ết

i tậ

p,

thả

o l

uậ

n

Th

ực

nh

Tự

họ

c

A KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 33

I Kiến thức lí luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ 12

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

8 133032 Tiếng Anh 2 4 36 24 24 180 7 2 NN KC

9 133033 Tiếng Anh 3 4 36 24 24 180 8 3 NN KC

III Tin học, Môi trường, Văn hóa, Quản lý

nhà nước & Quản lý GD 8

10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ƯD

11 125105 Môi trường và con người 2 18 20 4 90 2 Sinh học

12 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 8 90 3 VNH&DL

13 198000 QLHCNN và QLGD 2 18 24 90 39;

40 7 Giáo dục

IV Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPDHGDTC

Giáo dục thể chất 2

Chọn một trong năm học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

V Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

B KHỐI KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 104

I Kiến thức cơ sở 19

Page 77: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

14

Chọn một trong hai học phần 2

111017 Tập hợp và Lôgic 2 18 24 1 GT-PPDHT

111086 Lôgic và Lịch sử Toán 2 18 24 1 GT-PPDHT

15 111009 Giải tích 1 3 27 36 1 GT-PPDHT

16 112020 Hình học giải tích 2 18 24 90 2 Đại số-Hình học

17 111018 Giải tích 2 4 36 48 15 2 GT-PPDHT

18 113022 Đại số tuyến tính 3 27 36 135 1 Đại số-Hình học

19 112070 Phương pháp nghiên cứu khoa học

chuyên ngành Toán 2 18 24 90 4 Đại số-Hình học

20 114005 Xác suất thống kê 3 27 36 135 15;17 6 Đại số-Hình học

II Khối kiến thức ngành 56

21 111035 Đại số đại cương 3 27 36 135 18 2 Đại số-Hình học

22 111080 Không gian Mêtric và Tôpô 2 18 24 15;17

; 18 4 GT-PPDHT

23 112041 Hình học sơ cấp (Dạy bằng tiếng Anh) 2 18 24 90 5 Đại số-Hình học

24 113006 Số học 3 27 36 135 21 5 Đại số-Hình học

25 111012 Hàm biến phức 2 18 24 90 11;17 5 GT-PPDHT

26 111069 Độ đo tích phân 2 18 24 90 15;17

;22 5 GT-PPDHT

27 111014 Giải tích hàm (Dạy bằng tiếng Anh) 4 36 48 26 6 GT-PPDHT

28 113000 Quy hoạch tuyến tính 2 18 24 90 18 5 Đại số-Hình học

29 111126 Phương trình vi phân (Dạy bằng

tiếng Anh) 2 18 24 90 15;17 5* GT-PPDHT

30 113014 Đại số sơ cấp (Dạy bằng tiếng Anh) 3 27 36 135 4 Đại số-Hình học

31 111019 Tiếng Anh chuyên ngành toán 4 36 48 135 9 3* GT-PPDHT

32 113031 Nhập môn lý thuyết nhóm (Dạy

bằng tiếng Anh) 2 18 24 90 18;21 5 Đại số-Hình học

33 111097 Lý thuyết toán tử (Dạy bằng Tiếng

Anh) 2 18 24 135 7 GT-PPDHT

34 111101 Phương pháp toán sơ cấp

(Dạy bằng tiếng Anh) 3 27 36 135 6 GT-PPDHT

35

Chọn một trong hai học phần 3

111099 Lý thuyết môđun

3 27 36 135 18;

21 6 Đại số-Hình học

112085 Phân loại đường và mặt 3 27 36 135 18;

23 6 Đại số-Hình học

36

Chọn một trong hai học phần 2

112016 Hình học Affine và Euclide 2 18 24 90 16; 18 4 Đại số-Hình học

111115 Lý thuyết ổn định 2 18 24 90 27; 29 4 GT-PPDHT

37

Chọn một trong hai học phần 2

112030 Hình học xạ ảnh 2 18 24 90 18; 23 5 Đại số-Hình học

111026 Giải tích Fourier 2 18 24 90 15; 17 5 GT-PPDHT

38

Chọn một trong hai học phần

111070 Giải tích số 3 27 36 135 15; 17 7 GT-PPDHT

133024 Số học nâng cao 3 27 36 135 21;24 7 Đại số-Hình học

39

Chọn một trong hai học phần 3

112025 Hình học vi phân 3 27 36 135 18; 23 7 Đại số-Hình học

111076 Lý thuyết hàm đặc biệt 3 27 36 135 29 7 GT-PPDHT

40

Chọn một trong hai học phần 2

111130 Phương trình đạo hàm riêng 2 18 24 90 15;16;

17 7 GT-PPDHT

113019 Đại số đại cương nâng cao 2 18 24 90 18;21 7 Đại số-Hình học

Chọn một trong hai học phần 2

Page 78: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

41 111079 Phương trình sai phân 2 18 24 90

15;16;

17 7 GT-PPDHT

113027 Bất đẳng thức nâng cao 2 18 24 90 7 Đại số-Hình học

42

Chọn một trong hai học phần 3

113075 Đại tuyến tính nâng cao 3 27 36 135 18; 21 7 Đại số-Hình học

112028 Các dạng vi phân trong En 3 27 36 135 18 7 Đại số-Hình học

III Kiến thức nghiệp vụ 16

43 181080 Tâm lý học 4 36 40 8 180 1 3 Tâm lý

44 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 43 4 Giáo dục

45 112031 Lý luận dạy học môn Toán 2 18 24 90 43; 44 4 Đại số-Hình học

46 112080 PPDH Đại số và Giải tích 2 12 18 20 90 45 5 Đại số-Hình học

47 112076 PPDH Hình học 2 12 18 20 90 45 6 Đại số-Hình học

48 112095 Ứng dụng công nghệ thông tin

trong dạy học Toán 2 10 10 30 90 10 6 Đại số-Hình học

IV Kiến tập, thực tập tốt nghiệp 7

49 111089 Kiến tập sư phạm 2 60 39;40 6

50 112056 Thực tập sư phạm 5 225 15;17;18;

45; 47;

48; 49

8

V Khoá luận tốt nghiệp/ Học phần thay thế KLTN 6 270 8

51

Chọn một trong hai học phần 3

113032 Nhập môn lý thuyết Galois 3 27 36 135 21; 24 8 Đại số-Hình học

113033 Cơ sở đại số giao hoán 3 27 36 135 18; 21 8 Đại số-Hình học

52

Chọn một trong hai học phần 3

112032 Thực hành PPDH Toán 3 18 24 30 135 45; 47;

48; 49 8 Đại số-Hình học

112000 Các phương pháp hiện đại trong

dạy học Toán 3 18 24 30 135

45; 47;

48; 49 8 Đại số-Hình học

Tổng 137

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019

và CV 163 ngày 20/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 79: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Toán học

Ngành đào tạo: Sư phạm Toán học

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.02.09 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017

được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Sồ T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

lý h

ọc

ph

ần

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

thảo l

uận

T

hự

c

hàn

h

Tự

học

A KHỐI KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 32

I Kiến thức lí luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-

Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Ngoại ngữ 10

7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 6 2 NN KC

9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 7 3 NN KC

III Tin học, Môi trường, Văn hóa, Quản

lý nhà nước & Quản lý GD 8

10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ƯD

11 125105 Môi trường và con người 2 18 20 4 90 2 Sinh học

12 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 8 90 3 VNH&DL

198000 QLHCNN và QLGD 2 18 24 90 38; 39 7 Giáo dục

IV Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 20 1 GDTC

Giáo dục thể chất 2

Chọn 1 trong 5 học phần 2

191031 Bóng chuyền 2 60 2 GDTC

191032 Aerobic Dansports 2 60 2 GDTC

191033 Bóng đá 2 60 2 GDTC

191034 Bóng rổ 2 60 2 GDTC

191035 Võ Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 GDTC

V Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

Page 80: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Sồ T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

lý h

ọc

ph

ần

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

thảo l

uận

T

hự

c

hàn

h

Tự

học

B KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC

CHUYÊN NGHIỆP

90

I Kiến thức cơ sở 18

13

Chọn một trong hai học phần 2

111017 Tập hợp và Lôgic 2 18 24 90 1 GT-PPDHT

111085 Lôgic và Lịch sử Toán 2 18 24 90 1 GT-PPDHT

14 111016 Giải tích 1 3 27 36 135 1 GT-PPDHT

15 112020 Hình học giải tích 2 18 24 90 2 Đại số-Hình

học

16 111042 Giải tích 2 3 27 36 135 14 2 GT-PPDHT

17 113022 Đại số tuyến tính 3 27 36 135 1 Đại số-Hình

học

18 112070 Phương pháp nghiên cứu khoa

học chuyên ngành Toán 2 18 24 90 3 GT-PPDHT

19 114005 Xác suất thống kê

3 27 36 135 14;16 6 Đại số-Hình

học

II Khối kiến thức ngành 43

20 111035 Đại số đại cương 3 27 36 135 17 2 Đại số-Hình

học

21 111080 Không gian Mêtric và Tôpô 2 18 24 90 14;16;

17 4 GT-PPDHT

22 112016 Hình học Affine và Euclide 2 18 24 90 15; 17 4 Đại số-Hình

học

23 113006 Số học 3 27 36 135 20 5 Đại số-Hình

học

24 111012 Hàm biến phức 2 18 24 90 10;16 3* GT-PPDHT

25 111069 Độ đo tích phân 2 18 24 90 14;16;21 5 GT-PPDHT

26 111013 Giải tích hàm 3 27 36 135 25 6 GT-PPDHT

27 113000 Quy hoạch tuyến tính 2 18 24 90 17 5 Đại số-Hình

học

28 111125 Phương trình vi phân 2 18 24 90 14;16 5* GT-PPDHT

29 111099 Lý thuyết môđun

3 27 36 135 17; 20 6 Đại số-Hình

học

30

Chọn một trong hai học phần 3

113015 Đại số sơ cấp 3 27 36 135 4 Đại số-Hình

học

112085 Phân loại đường và mặt 3 27 36 135 17; 22 4 GT-PPDHT

31

Chọn một trong hai học phần 3

112040 Hình học sơ cấp 2 18 24 90 5 Đại số-Hình

học

111115 Lý thuyết ổn định 2 18 24 90 26; 28 5 GT-PPDHT

32

Chọn một trong hai học phần 2

112030 Hình học xạ ảnh 2 18 24 90 17; 22 5 GT-PPDHT

111026 Giải tích Fourier 2 18 24 90 14; 16 5 GT-PPDHT

33 Chọn một trong hai học phần 2

111070 Giải tích số 3 27 36 135 14; 16 7 GT-PPDHT

Page 81: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Sồ T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Điề

u k

iện

tiên

qu

yết

Học

kỳ

Bộ m

ôn

qu

ản

lý h

ọc

ph

ần

Lý t

hu

yết

Bài

tập

,

thảo l

uận

T

hự

c

hàn

h

Tự

học

133024 Số học nâng cao 3 27 36 135 20;23 7

Đại số-Hình

học

34

Chọn một trong hai học phần 2

112029 Hình học vi phân

2 18 24 90 17; 22 7 Đại số-Hình

học

111076 Lý thuyết hàm đặc biệt 2 18 24 90 28 7 GT-PPDHT

35

Chọn một trong hai học phần 2

111130 Phương trình đạo hàm riêng 2 18 24 90 14;15; 16 7 GT-PPDHT

113019 Đại số đại cương nâng cao 2 18 24 90 17;20 7 Đại số-Hình

học

36

Chọn một trong hai học phần 2

111078 Phương trình sai phân 2 18 24 90 14;15; 16 7 GT-PPDHT

113027 Bất đẳng thức nâng cao 2 18 24 90 7 Đại số-Hình học

37

Chọn một trong hai học phần 2

113075 Đại tuyến tính nâng cao 3 27 36 135 17; 20 7 Đại số-Hình học

112028 Các dạng vi phân trong En 3 27 36 135 17 7 Đại số-Hình học

III Kiến thức nghiệp vụ 16

38 181080 Tâm lý học 4 36 48 180 1 3 Tâm lý

39 182005 Giáo dục học 4 36 48 180 38 4 Giáo dục

40 112031 Lý luận dạy học môn Toán 2 18 24 90 38; 39 4 Đại số-Hình học

41 112080 PPDH Đại số và Giải tích 2 18 24 90 40 5 Đại số-Hình học

42 112076 PPDH Hình học 2 18 24 90 40 6 Đại số-Hình học

43 112074 Ứng dụng công nghệ thông tin

trong dạy học Toán 2 18 24 90 9 6 Đại số-Hình học

IV Kiến tập, thực tập tốt nghiệp 7

44 111089 Kiến tập sư phạm 2 60 38;39 6

45 112056 Thực tập sư phạm 5

225 15;16;1

7; 40;

41; 42;

43

8

V Khoá luận tốt nghiệp/ Học phần thay thế

KLTN 6 270 8

46

Chọn một trong hai học phần 3

113032 Nhập môn lý thuyết Galois 3 27 36 135 20; 23 8 Đại số-Hình học

113033 Cơ sở đại số giao hoán 3 27 36 135 17; 20 8 Đại số-Hình học

47

Chọn một trong hai học phần 3

112032 Thực hành PPDH Toán 3 27 36 135 40; 41;

42; 43 8 Đại số-Hình học

112000 Các phương pháp hiện đại trong

dạy học Toán 3 27 36 135

40; 41;

42; 43 8 Đại số-Hình học

Tổng 121

Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019

và CV 163 ngày 20/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Page 82: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Hoàng Thị Mai

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH DU LỊCH

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Du lịch

Ngành đào tạo: Du lịch

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.81.01.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 91/QĐ-ĐHHĐ ngày 19/01/2018 được

cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số T

C

Loại giờ

Học

ở h

ọc

kỳ

Đ/K

tiê

n q

uyết

Bộ m

ôn

QL

HP

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

Th

ực

hàn

h

Tự

học

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 33

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam* 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 6

7 124255 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 18 24

90 3

Lịch sử

8 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1

VNH-DL

9 Chọn 1 trong 3 học phần 2

a 181145 Tâm lí học đại cương 2 18 24 90 1

Tâm lý

b 122005 Các vấn đề xã hội đương đại 2 18 24 90 1

XHH

c 124115 Kiến thức địa phương (tỉnh

Thanh Hóa) 2 15

30 90 1

Lịch sử

III Ngoại ngữ 10

10 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1

NN KC

11 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 10 NN KC

12 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 11 NN KC

IV Toán - Tin học - KHTN - Công nghệ -

Môi trường 4

12 173080 Tin học 2 10 90 1

Tin ƯD

13 125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 2

Sinh học

Page 83: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

TC

Loại giờ

Họ

c ở

họ

c k

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Bộ

n Q

LH

P

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực

nh

Tự

họ

c

V Giáo dục thể chất 4

191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40

1

LLPPDH

GDTC

Chọn 1 trong 5 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60

ĐK-TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60

ĐK-TD

c 191033 Bóng đá 2 60

Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60

Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60

Bóng

VI Giáo dục quốc phòng 165t

GDQP

B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN

NGHIỆP 88

I Kiến thức cơ sở ngành 17

14 127099 Tổng quan du lịch 3 27 27 9 135 1

VNH-DL

15 124051 Lịch sử Việt Nam 2 18 18 6 90 2

Lịch sử

16 121041 Hán Nôm 2 18

24 90 3

VHVN

17 124096 Hệ thống di tích – danh thắng

Việt Nam 2 18 18 6 90 2

VNH-DL

18 124050 Các dân tộc Việt Nam 2 18 18 6 90 4

VNH-DL

19-21 Chọn 3 trong 6 học phần 6

a 127046 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 2 18 18 6 90 6

VNH-DL

b 124226 Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội

truyền thống ở Việt Nam 2 15

30 90 4

VNH-DL

c 128015 Phong tục tập quán Việt Nam 2 18 18 6 90 3

VNH-DL

d 124195 Lịch sử văn minh thế giới 2 18 18 6 90 4

VNH-DL

e 127021 Văn hóa Đông Nam Á 2 18 18 6 90 3

VNH-DL

f 127018 Kỹ năng đàm phán 2 18 9 15 90 6

VNH-DL

II Kiến thức ngành 28

22 127099 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 3 27 36

135 3

VNH-DL

23 127001 TN và môi trường DLVN 2 18 18 6 90 2

ĐLKT

24 127047 Tiếng Anh du lịch 1 3 27 36 135 4

VNH-DL

25 127048 Tiếng Anh du lịch 2 3 27 36 135 5

VNH-DL

26 128011 Địa lý du lịch Việt Nam 2 18 18 6 90 2

VNH-DL

27 127051 Thực hành tuyến, điểm du lịch 1 2 60 90 4

VNH-DL

28 127003 Thực hành tuyến, điểm du lịch 2 2 60 90 7

VNH-DL

29 127024 Nghệ thuật giao tiếp trong du lịch 3 27 18 18 135 5

VNH-DL

30 127009 Phát triển du lịch bền vững 2 18 18 6 90 4

VNH-DL

31-33 Chọn 3 trong 6 học phần 6

a 127072 Văn hóa du lịch 2 18 18 6 90 4

VNH-DL

b 127073 Văn hóa doanh nghiệp du lịch 2 18 18 6 90 4

VNH-DL

c 127011 Pháp luật về du lịch 2 18 18 6 90 5

VNH-DL

d 127025 Quản lý nhà nước về du lịch 2 18 18 6 90 5

VNH-DL

e 125100 Marketing du lịch 2 15 30 90 5

VNH-DL

f 127012 Xúc tiến và bán sản phẩm du lịch 2 15 30 90 5

VNH-DL

Kiến thức chuyên ngành 32

34 127043 Tổ chức sự kiện và DL MICE 3 15 60 135 6

VNH-DL

35 127052 Tổ chức hướng dẫn du lịch 4 30 60 180 5

VNH-DL

Page 84: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

TC

Loại giờ

Họ

c ở

họ

c k

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Bộ

n Q

LH

P

th

uy

ết

BT

, T

L

Th

ực

nh

Tự

họ

c

36 127015 Nghiệp vụ khách sạn cơ bản 3 27 36 135 6

VNH-DL

37 127026 Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng 3 27 36 135 7

VNH-DL

38 127016 Thiết kế và điều hành tour 3 27 36 135 6

VNH-DL

39

127053

Nghiệp vụ chế biến sản phẩm

ăn, uống 4 30 60 180 7

VNH-DL

40-45 Chọn 6 trong 8 học phần 12

a 127035 Du lịch sinh thái 2 18 15 9 90 5

VNH-DL

b 127013 Du lịch cộng đồng & Homestay 2 18 15 9 90 6

VNH-DL

c 127002 Thuyết minh du lịch 2 15

30 90 6

VNH-DL

d 127008 Du lịch tôn giáo và tâm linh 2 18 15 9 90 7 27 VNH-DL

e 127007 Du lịch làng nghề 2 18 15 9 90 6 27 VNH-DL

f 127017 Kinh doanh du lịch trực tuyến 2 18

24 90 7

VNH-DL

g 127054 Du lịch văn hóa 2 18 15 9 90 7

VNH-DL

h

127023

Kinh doanh dịch vụ bổ sung

trong du lich 2 18 15 9 90 7

VNH-DL

Thực tập, thực tế, Khoá luận TN/ HP

thay thế KLTN 11

46 123190 Thực tập nghề nghiệp cuối khóa 5 150

8

VNH-DL

Khoá luận TN/ học phần thay thế 6

8

Học phần thay thế

47 127014 Kinh doanh lữ hành 3 27 18 18 135 8

VNH-DL

48 127005 Thiết kế và phát triển SP du lịch 3 18 18 36 135 8

VNH-DL

Tổng 121

Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019

và CV 163 ngày 20/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

Page 85: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC GIÁO DỤC TIỂU HỌC

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Tiểu học

Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học

Trình độ đào tạo: Đại học

Mã ngành: 7.14.04.02 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017

được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Học

Đ/K

tiê

n q

uyết

Bộ m

ôn

QL

HP

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

học

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 44

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt

Nam* 2 21 18 90 4

1,2,

3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội – Nghiên cứu khoa học 6

7 198010 Quản lý HCNN & QLGD 2 18 24 90 6 Giáo dục học

8 142005 Cơ sở văn hóa Việt Nam (TH) 2 18 24 90 2 VNH-DL

9 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 141035 Phương pháp nghiên cứu khoa

học Giáo dục

2 18 24 90 4 20 Giáo dục học

b 182030 Đánh giá kết quả giáo dục ở

Tiểu học

2 18 24 90 4 20 Giáo dục học

III Nhân văn Nghệ thuật 5

10 143055 Âm nhạc (TH) 3 27 32 4 135 6 Âm nhạc

11 143015 Mỹ thuật (TH) 2 18 20 4 90 4 Mỹ thuật

IV Ngoại ngữ 10

Page 86: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c k

ì

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Bộ

n Q

LH

P

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

họ

c

12 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

13 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 12 NN KC

14 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 13 NN KC

V Toán-Tin học-KHTN-CN-Môi trường 10

15 173080 Tin học 2 10 40 90 1 CNTT&TT

16 143011 Toán cao cấp (TH) 3 27 36 135 1 Toán

17 Chọn 1 trong 2 học phần 3

a 141065 Xác suất và thống kê toán (TH) 3 27 36 135 3 28 Toán

b

141040 Phương tiện KTDH và Ứng

dụng CNTT – Dạy học Toán

Tiểu học

3 27 20 16 135 3 15 Toán

18 117025 Giáo dục môi trường 2 18 24 90 2 Sinh học

VI Giáo dục thể chất 4

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGDGDTC

2 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

VII Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 77

I Kiến thức cơ sở 10

19 181001 Tâm lý học Tiểu học 4 36 40 8 180 4 Tâm lý

20 182006 Giáo dục học Tiểu học 4 36 39 9 180 5 19 Giáo dục học

21 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 243001 Sinh lý trẻ em & GDSK 2 18 24 90 6 Động vật

b Sinh lý học người và ứng dụng 2 18 24 90 6 Động vật

II Kiến thức chung của ngành 19

22 142015 Ngôn ngữ học đại cương (TH) 2 18 24 90 1 Ngữ văn

23 142042 Tiếng Việt 1 (TH) 2 18 24 90 2 22 Ngữ văn

24 142045 Tiếng Việt 2 (TH) 2 18 24 90 3 23 Ngữ văn

25 142100 Tiếng Việt 3 (TH) 2 18 24 90 7 24 Ngữ văn

26 142056 Văn học 1 (TH) 2 18 24 90 1 Ngữ văn

27 142002 Văn học 2 (TH) 3 27 36 90 4 26 Ngữ văn

28 141055 Số học (TH) 3 27 36 135 2 16 Toán

29 143000 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 3 36 48 180 3 18

21

Địa KT-PPDH Địa

III Kiến thức chuyên sâu của ngành 33

30 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 142052 RLKN sử dụng Tiếng Việt 2 18 24 90 6 24 Ngữ văn

Page 87: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c k

ì

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Bộ

n Q

LH

P

th

uy

ết

BT

, T

L

TH

, T

T

Tự

họ

c

b 142043 Tiếng Việt thực hành 2 18 24 90 6 24 Ngữ văn

31 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 141000 Hình cao cấp 2 18 24 90 5 28 Toán

b 141023 Cơ sở lý thuyết toán ở Tiểu học 2 18 24 90 5 28 Toán

32 142025 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 4 36 48 180 5 24 Ngữ văn

33 141025 PPDH Toán Tiểu học 1 3 27 36 135 4 28 Toán

34 141056 PPDH Toán Tiểu học 2 2 18 24 90 6 34 Toán

35 125008 PPDH Tự nhiên & Xã hội 4 27 36 135 5 30 Địa KT-PPDH Địa

36 143001 Thủ công – KT và PPDH

TCKT ở Tiểu học

2 18 24 90 6 11 Mỹ thuật

37 143060 Đạo đức và PPDH đạo đức ở

Tiểu học

2 18 24 90 7 20 TT HCM

38 143030 PPDH Thể dục ở Tiểu học 2 15 10 20 90 6 GDTC

39 143025 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 18 20 4 90 7 10 Âm nhạc

40 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 143020 PPDH Mỹ thuật ở Tiểu học 2 18 20 4 90 7 11 Mỹ thuật

b 143003 Mỹ thuật (Kiến thức nâng cao) 2 18 20 4 90 7 11 Mỹ thuật

41 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 141063 Lý thuyết đồng dư 2 18 24 90 7 35 Toán

b 141058 Một số Phương pháp sáng tác

bài toán ở Tiểu học

2 18 24 90 7 35 Toán

42 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 142020 Ngữ pháp chức năng 2 18 24 90 7 33 Ngữ văn

b 142010 Lý thuyết hội thoại 2 18 24 90 7 33 Ngữ văn

43 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 142035 Thi pháp văn học dân gian 2 18 24 90 7 27 Ngữ văn

b 142044 Văn học 3 2 18 24 90 7 27 Ngữ văn

IV Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 4

44 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 181170 Thực hành công tác đội và tổ

chức hoạt động ngoài giờ lên lớp 2 12 26 10 90 5 38 Giáo dục

b 181003 Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm

thường xuyên

2 12 26 10 90 5 20 Giáo dục

45 141010 Kiến tập sư phạm (4 tuần) 2 60 5 Khoa GDTH

V TTTN, Khóa luận /Học phần thay thế 11

46 141060 Thực tập tốt nghiệp (8 tuần) 5 150 8 Khoa GDTH

47 141087 Khóa luận tốt nghiệp 6

48 Học phần thay thế KLTN 6

a 142059 Bồi dưỡng học sinh giỏi TV 3 27 36 135 8 25 Ngữ văn

b 141014 PPDH Toán Tiểu học 3 3 27 36 135 8 35 Toán

Tổng 121

Page 88: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019

và CV 163 ngày 20/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC

(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Tiểu học

Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học

Trình độ đào tạo: Cao đẳng

Mã ngành: 7.14.04.02 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017

được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:

Số T

T

Mã h

ọc

ph

ần

Tên học phần

Số t

ín c

hỉ

Loại giờ tín chỉ

Học

Đ/K

tiê

n q

uyết

Bộ m

ôn

QL

HP

Lý t

hu

yết

BT

, T

L

TT

, T

T

Tự

học

A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 36

I Lý luận chính trị 13

1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý

2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý

3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý

4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam* 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối

5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng

6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật

II Khoa học xã hội 4

7 198010 Quản lý HCNN & QLGD 2 18 24 90 6 Giáo dục học

8 142005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 20 4 90 2 VNH-DL

III Nhân văn Nghệ thuật 5

9 143055 Âm nhạc (TH) 3 27 32 4 135 4 Âm nhạc

10 143015 Mỹ thuật (TH) 2 18 20 4 90 1 Mỹ thuật

IV Ngoại ngữ 7

11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC

12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 11 NN KC

V Toán-Tin học-KHTN-CN-Môi trường 7

13 173080 Tin học 2 10 40 90 2 CNTT&TT

Page 89: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c k

ì

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Bộ

n Q

LH

P

th

uy

ết

BT

, T

L

TT

, T

T

Tự

họ

c

14 143011 Toán cao cấp (TH) 3 27 32 4 135 1 Toán

15 117025 Giáo dục môi trường 2 18 20 4 90 6 Sinh học

VI Giáo dục thể chất 4

1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGDGDTC

2 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD

b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD

c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng

d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng

e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng

VII Giáo dục quốc phòng 165t GDQP

B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 56

I Kiến thức cơ sở 10

16 181001 Tâm lý học Tiểu học 4 36 40 8 180 3 Tâm lý

17 182006 Giáo dục học Tiểu học 4 36 39 9 180 4 16 Giáo dục học

18 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 243001 Sinh lý trẻ em & giáo dục sức

khỏe

2 18 20 4 90 5 Động vật

b Sinh lý học người và ứng dụng 2 18 20 4 90 5 Động vật

II Kiến thức chung của ngành 17

19 142015 Ngôn ngữ học đại cương (TH) 2 18 20 4 90 1 Ngữ văn

20 142042 Tiếng Việt 1 (TH) 2 18 20 4 90 2 19 Ngữ văn

21 142045 Tiếng Việt 2 (TH) 2 18 20 4 90 3 20 Ngữ văn

22 142056 Văn học 1 (TH) 2 18 20 4 90 1 Ngữ văn

23 142002 Văn học 2 (TH) 3 27 32 4 90 4 22 Ngữ văn

24 141055 Số học (TH) 3 27 32 4 135 2 14 Toán

25 143000 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 3 27 32 4 135 3 Địa KT-PPDH Địa

III Kiến thức chuyên sâu của ngành 17

26 142025 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 4 36 44 4 180 5 21 Ngữ văn

27 141025 PPDH Toán Tiểu học 1 2 18 20 4 90 3 24 Toán

28 141056 PPDH Toán Tiểu học 2 2 18 20 4 90 5 27 Toán

29 125008 PPDH Tự nhiên & Xã hội 3 27 32 4 135 5 25 Địa KT-PPDH Địa

30 143001 Thủ công-KT và PPDH TCKT ở

tiểu học

2 18 20 4 90 5 10 Mỹ thuật

31 143060 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu

học

2 18 20 4 90 6 17 TT HCM

32 143025 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 18 20 4 90 5 9 Âm nhạc

IV Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 4

33 Chọn 1 trong 2 học phần 2

a 181170 Thực hành công tác đội và tổ chức

hoạt động ngoài giờ lên lớp 2 12 26 10 90 4 Giáo dục

Page 90: CTĐT_CĐ/CHƯƠNG... · 2020. 6. 30. · UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Độc lập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM-Tự do Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Số

TT

họ

c p

hầ

n

Tên học phần

Số

tín

ch

Loại giờ tín chỉ

Họ

c k

ì

Đ/K

tiê

n q

uy

ết

Bộ

n Q

LH

P

th

uy

ết

BT

, T

L

TT

, T

T

Tự

họ

c

b 181003 Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm

thường xuyên

2 12 26 10 90 4 Giáo dục

34 141010 Kiến tập sư phạm (4 tuần) 2 60 3 Khoa GDTH

V TTTN, Khóa luận /Học phần thay thế 8

35 141060 Thực tập tốt nghiệp (8 tuần) 4 120 6 Khoa GDTH

36 141087 Khóa luận tốt nghiệp 4

37 Học phần thay thế KLTN 4

a 142059 Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng

Việt

2 18 20 4 90 6 26 Ngữ văn

b 141014 PPDH Toán Tiểu học 3 2 18 20 4 90 6 28 Toán

Tổng 92

Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019

và CV 163 ngày 20/8/2019./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Mai