ctĐt_cĐ/chƯƠng... · 2020. 6. 30. · uỶ ban nhÂn dÂn tỈnh thanh hoÁ Độc lập cỘng...
TRANSCRIPT
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH LUẬT
(Ban hành theo Quyết định số 1337/QĐ-ĐHHĐ ngày 27 tháng 8 năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Luật
Ngành đào tạo: Luật
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.38.01.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1338/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
ST
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Học
kì
ĐK
tiê
n
qu
yết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý
thu
yết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
học
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐC 38
I Lý luận chính trị 11
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,
3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
II Ngoại ngữ 10
6 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
7 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 6 NNKC
8 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 7 NNKC
III Tin, KHTN- Công nghệ, Môi
trường, KH xã hội & nhân văn 17
9 121005 Cơ sở văn hóa VN 2 18 18 6 90 VNH-DL
10 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 4 Sinh học
11 199006 PP nghiên cứu luật học 2 18 24 90 6 Nguyên lý
12 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD
13 Chọn 2 trong 4 học phần 4
a 196020 Lô gic học đại cương 2 18 24 90 2 1 Nguyên lý
b 196050 Lịch sử học thuyết
chính trị 2 18 24 90 2 1 Đường lối
c 197038 Luật La Mã 2 18 24 90 2 Luật
d 197062 Lịch sử Nhà nước và
pháp luật thế giới 2 18 24 90 2 Luật
ST
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Học
kì
ĐK
tiê
n
qu
yết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý
thu
yết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
học
14 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 197060 Kỹ năng soạn thảo văn bản
hành chính thông dụng 2 18 24 90 7 20 Luật
b 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 24 90 7 Tâm lý học
15 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 199007 Kỹ năng chung về tư
vấn pháp luật 3 27 24 12 135 7
22
26
31
Luật
b 199008 Thanh tra, khiếu tố 3 27 24 12 135 7 20 Luật
IV Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGD
GDTC
Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
V GD Quốc phòng 165t TT GDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN
NGHIỆP 83
I Kiến thức cơ sở 11
16 197011 Lý luận nhà nước và
pháp luật 4 36 48 180 1 Luật
17 199117 Luật Hiến pháp 3 27 36 135 1 Luật
18 Chọn 2 trong 3 học phần 2
a 197061 Luật học so sánh 2 18 24 90 3 16
17 Luật
b 197045 Luật môi trường 2 18 24 90 3 17 Luật
c 197059 Lịch sử nhà nước và
pháp luật Việt Nam 2 18 24 90 3 Luật
II Kiến thức ngành 72
II.1 Kiến thức ngành 61
19 199011 Xây dựng văn bản pháp
luật 2 18 16 8 90 4
16
17 Luật
20 197063 Luật hành chính 3 27 24 12 135 2 16
17 Luật
21 197016 Luật hình sự 1 3 27 36 135 2 16
17 Luật
22 199005 Luật hình sự 2 4 36 32 16 180 3 21 Luật
23 197019 Luật dân sự 1 3 27 24 12 135 3 17 Luật
24 197021 Luật dân sự 2 3 27 24 12 135 4 23 Luật
25 197024 Luật thương mại 1 3 27 24 12 135 4 23 Luật
26 197025 Luật thương mại 2 3 27 24 12 135 5 25 Luật
27 199009 Công pháp quốc tế 3 27 36 180 6 17 Luật
28 199026 Tư pháp quốc tế 3 27 24 12 180 7 23 Luật
29 197006 Pháp luật về phòng 2 18 24 90 6 30 Luật
ST
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Học
kì
ĐK
tiê
n
qu
yết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý
thu
yết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
học
chống tham nhũng
30 199023 Luật tố tụng hình sự 2 18 16 8 135 4 22 Luật
31 197022 Luật hôn nhân và gia đình 2 18 24 90 5 24 Luật
32 199013 Luật tố tụng dân sự 2 18 16 8 90 5 31 Luật
33 197026 Luật lao động 3 27 24 12 135 5 24 Luật
34 197027 Luật tài chính 3 27 36 135 6 25*,
26* Luật
35 197028 Luật đất đai 3 27 24 12 135 6 20
23 Luật
36 199025 Luật thương mại quốc tế 2 18 16 8 90 7 26 Luật
37 Chọn 3 trong 4 học phần 6
a 197033 Luật sư, công chứng, hộ
tịch 2 18 16 8 90 5 17 Luật
b 199004 Luật ngân hàng 2 18 24 90 5 25 Luật
c 197044 Luật chứng khoán 2 18 24 90 5 25 Luật
d 197036 Khoa học điều tra tội
phạm 2 18 16 8 90 5 22 Luật
38 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 199019 Luật thi hành án dân sự 2 18 16 8 90 6 32 Luật
b 199018 Tội phạm học 2 18 24 90 6 22 Luật
39 Chọn 2 trong 3 học phần 4
a 199001 Pháp luật về bồi thường
thiệt hại ngoài hợp đồng 2 18 16 8 90 7
24
26 Luật
b 199003
Kỹ năng đàm phán,
soạn thảo và thực hiện
hợp đồng
2 18 16 8 90 7
26
33
Luật
c 197046 Pháp luật về kinh doanh
bất động sản 2 18 24 90 7 35 Luật
II.2 Thực tập, KLTN/HP thay thế 11
40 174145 Thực tập tốt nghiệp 5 8 Luật
41 111082 Khóa luận tôt nghiệp 6 8 Luật
42 Học phần thay thế KLTN
42.1 197037 Luật sở hữu trí tuệ 2 18 24 90 8 24 Luật
42.2 197041 Luật đầu tư 2 18 24 90 8 25 Luật
42.3 197042 Luật an sinh xã hội 2 18 24 90 8 33 Luật
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1338 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Tài chính – Ngân hàng
Ngành đào tạo: Tài chính – Ngân hàng
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.34.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1339/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT Mã học
phần Tên học phần TC
Loại giờ tín chỉ
Bộ môn quản lý
học phần
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c k
ì A
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC
ĐẠI CƯƠNG 41
I Kiến thức về lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,
3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 8
7 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 18 6 90
1 VNH DL
8 156012
Phương pháp nghiên cứu
khoa học chuyên ngành
kinh tế
2 18 24 90 20;
25 5 TK-Toán KT
9 Chọn 1 trong 3 học phần 2
a 125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý
b 196030 Lịch sử các học thuyết
kinh tế 2 18 24 90 1 Nguyên lý
c 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 0* 1 Kinh tế
10 Chọn 1 trong 3 học phần 2
a 196025 Lô gic học đại cương 2 18 12 12 90 1,2 1 Nguyên lý
b 125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học
c 181002 Tâm lý trong quản lý kinh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học
TT Mã học
phần Tên học phần TC
Loại giờ tín chỉ
Bộ môn quản lý
học phần
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c k
ì
doanh
III Ngoại ngữ 10
11
12
13
133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180
1 NN KC
133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NN KC
133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NN KC
IV Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên-
Công nghệ-Môi trường 10
14 114002 Toán cao cấp 2 18 24
90
1 Toán ƯD
15 173080 Tin học 2 10
40 90
1 Tin ƯD
16 114005 Xác suất thống kê 3 27 36
135 14 2 Toán ƯD
17 151090 Lý thuyết mô hình toán
kinh tế 3 27 36
135 18 5 TK-Toán KT
V Giáo dục thể chất 4
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10
40
1 LL&PPDHGDTC
2
Giáo dục thể chất 2 60
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60
2 Điền kinh-TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60
2 Điền kinh-TD
c 191033 Bóng đá 2 60
2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60
2 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60
2 Bóng
VI Giáo quốc phòng 165t
GDQP
B KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC
CHUYÊN NGHIỆP 80
I Khối kiến thức cơ sở 18
18 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinhtế
19 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế
20 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 18 6 90 14 3 TK-Toán KT
21 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 18;
19 3 KTQT
22 152009 Tài chính tiền tệ 3 27 36
135 18;
19 3 TC-NH
23 154025 Marketing căn bản 2 18 18 6 90 18 4 QTKD
24 197015 Luật kinh tế 2 18 24
90 5 4 TT - Luật
II Khối kiến thức ngành 41
Kiến thức chung của ngành 22
25 151020 Kinh tế lượng 2 18 18 6 90
15,
18,
19
4 TK-Toán KT
26 154075 Quản trị doanh nghiệp1 2 18 18 6 90 18;
24 5 QTKD
27 153080 Kế toán tài chính1 4 36 36 12 180 21 6 KTTC
28 152007 Quản trị tài chính doanh
nghiệp 1 3 27 36
135 22 4 TC-NH
29 152120 Tài chính quốc tế 3 27 27 9 135 28;
34 6 TC-NH
30 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
TT Mã học
phần Tên học phần TC
Loại giờ tín chỉ
Bộ môn quản lý
học phần
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c k
ì
31 Chọn 1 trong 2 học phần 2
151096 Logistics và vận tải quốc tế* 2 18 24 90
18;
19 5 Kinh tế
151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 18 4 Kinh tế
32 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
b 151030 Kinh tế môi trường 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
33 Chọn 1 trong 3 học phần 2
a 151054 Kinh tế lao động* 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
b 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
c 254031 Quản trị chất lượng 2 18 18 6 90 26 5 QTKD
Khối kiến thức chuyên sâu của ngành 19
34 152011 Quản trị tài chính doanh
nghiệp 2 2 18 18 6 90 28 6 TC-NH
35 152145 Định giá tài sản và giá trị
doanh nghiệp 2 18 18 6 90
28;
34 6 TC-NH
36 152055 Thuế 2 18 18 6 90 22 4 TC-NH
37 152100 Tài chính công 3 27 27 9 135 22 5 TC-NH
38 152014 Nghiệp vụ ngân hàng
thương mại 3 27 27 9 135
28;
34 6 TC-NH
39 152016 Kế toán ngân hàng 3 27 27 9 135 38 7 TC-NH
40,
41 Chọn 2 trong 3 học phần 4
a 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 22 7 TC-NH
b 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 28;
34 7 TC-NH
c 153020 Kiểm toán báo cáo tài
chính 2 18 18 6 90 44 7 Kinh tế
III Kiến thức bổ trợ tự do 10
42 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 152012 Phân tích hoạt động kinh
doanh 2 18 18 6 90 27 6 KTQT
b 152017 Kế toán quản trị chi phí 2 18 18 6 90 21 6 KTQT
43 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 251051 Lập và phân tích dự án
đầu tư 2 18 24
90 18 7 Kinh tế
b 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 18 6 90 20 7 TK – Toán KT
44,
45
Chọn 2 trong 3 học phần
4
a 153120 Phân tích và đầu tư chứng
khoán 2 18 18 6 90 41 7 TC-NH
b 153030 Kiểm toán căn bản 2 18 18 6 90 27 7 KTTC
c 154097 Kỹ năng đàm phán và ký
kết hợp đồng thương mại 2 18 18 6 90 26 7 QTKD
46 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 152018 Thanh toán quốc tế 2 18 18 6 90 29 7 TC-NH
b 253041 Kế toán thuế 2 18 18 6 90 21; 7 KTQT
TT Mã học
phần Tên học phần TC
Loại giờ tín chỉ
Bộ môn quản lý
học phần
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c k
ì
36
III Thực tập, Khoá luận tốt nghiệp 11
47 152085 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 TC-NH
48 152054 Khóa luận 6
180
270 8 TC-NH
Học phần thay thế khoá luận TN
49 152060 Thẩm định tài chính dự án 3 27 27 9 135 34 8 TC-NH
50 153115 Phân tích tài chính doanh
nghiệp 3 27 27 9 135 34 8 TC-NH
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1339 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM LỊCH SỬ
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Lịch sử
Ngành đào tạo: Sư phạm Lịch sử
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.18 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1799/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018 và
QĐ số 1340/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số Đ
VH
T Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Đơ
n v
ị
giả
ng d
ạy
Lý
thu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GD ĐẠI
CƯƠNG 41
I Lý luận chính trị, luật 13
1 196055 Triết học Mác-
Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị
Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội
khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng
sản Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,
3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ 10
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 7 NN KC
9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 8 NN KC
III Kiến thức chung trong khối
ngành đào tạo 8
10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng
11 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 20 4 90 2 VNH-DL
12 125105 Môi trường và con
người 2 18 20 4 90 1 Sinh học
13 124255 Phương pháp nghiên
cứu khoa học 2 18 18 6 90 3 Lịch sử
IV Giáo dục thể chất 4 LL&PPDH
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số Đ
VH
T Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Đơ
n v
ị
giả
ng d
ạy
Lý
thu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
GDTC
1 191004 Giáo dục thể chất1 2 10 40 1
2 Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD
C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam - Việt võ
đạo 2 60 2
Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t TT GDQP
VI Khối kiến thức chung trong
nhóm ngành đào tạo 10
14 Chọn 1 trong 2 học phần 2
124195 Lịch sử văn minh thế
giới 2 18 20 4 90 2 0* Lịch sử
124115 Kiến thức địa
phương Thanh Hóa 2 18 18 6 90 2 0* Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
15 125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 5
Địa lý KTXH
&PPDHĐL
125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 5 Địa lý KTXH
&PPDHĐL Chọn 1 trong 2 học phần 2
16 121041 Hán nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam
121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam Chọn 1 trong 2 học phần 2
17 124032
Phát triển chương
trình nhà trường* 2 18 18 6 90 2 LLVH-VHNN
&PPDHNV
124033 Hoạt động trải nghiệm,
hướng nghiệp* 2 18 18 6 90 2 LLVH-VHNN
& PPDHNV
Chọn 1 trong 2 học phần 2
18 125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2
Địa lý
TN-MT 123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN
NGHIỆP 80
I Kiến thức chung của ngành 10
19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học 20 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 4 19 Giáo dục học
21 198000 Quản lý HCNN và
Quản lý GD 2 18 24 90 7
19
20 Giáo dục học
II Kiến thức chuyên ngành 53
22 124030 Cơ sở khảo cổ học 2 18 20 4 90 6 Lịch sử
23 124 050 Các dân tộc Việt
Nam 2 18 20 4 90 6 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
24 127070 Nhân học đại cương 2 18 20 4 90 2 Lịch sử
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số Đ
VH
T Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Đơ
n v
ị
giả
ng d
ạy
Lý
thu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
124250 Nhập môn khu vục
học 2 18 20 4 90 2 1 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
25
124330 Tổng quan di sản
văn hóa thế giới 2 18 20 4 90 5 Lịch sử
124105 Khái lược văn hóa
Đông Nam Á 2 18 20 4 90 5 Lịch sử
26 124420 LS VN từ nguyên
thủy đến năm 1858 4 36 39 9 180 4 35 Lịch sử
27 124155 Lịch sử Việt Nam từ
1858 đến năm 1945 4 36 39 9 180 5 26 Lịch sử
28 124041 LS VN từ 1945 đến
nay 4 36 39 9 180 6
26,
27 Lịch sử
29 124165 Lịch sử thế giới cổ
trung đại 4 36 39 9 180 5 35 Lịch sử
30 124170 Lịch sử thế giới cận
đại 4 36 39 9 180 6 29 Lịch sử
31 124550 Lịch sử thế giới hiện
đại 4 36 39 9 180 7
29,
30 Lịch sử
32 124106 LLDH môn Lịch sử
ở trường PT 3 27 24 12 135 5 35 Lịch sử
33 124107 Hệ thống PPDH Lịch
sử ở trường PT 4 36 39 9 180 6 32 Lịch sử
34 124108 Bài học LS ở trường
PT 4 36 39 9 180 7 33 Lịch sử
35 124087 Phương pháp luận sử
học 2 18 20 4 90 4* 13 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
36
-
39
124206
Các hoạt động trải
nghiệm sáng tạo
trong dạy học Lịch
sử*
2 18 20 4 90 7 34 Lịch sử
124070 Các tôn giáo lớn trên
thế giới 2 18 20 4 90 7 31 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
124380 Đông Nam Á-LS và
hiện tại 2 18 20 4 90 7 31 Lịch sử
124015
Chính sách đối ngoại
của Hoa Kì từ sau
chiến tranh thế giới
thứ hai đến nay
2 18 20 4 90 7 31 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
124109 Cách mạng Tháng
Tám năm 1945 2 18 20 4 90 7 28 Lịch sử
124125
Liên bang Nga-sự
hình thành phát triển
và quan hệ với Việt
Nam
2 18 24 90 7 31 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số Đ
VH
T Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Đơ
n v
ị
giả
ng d
ạy
Lý
thu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
124045 Các cuộc cải cách
trong LS VN 2 18 20 4 90 8 28 Lịch sử
124005 Một số vấn đề về
ruộng đất trong lịch sử
Việt Nam 2 18 24 90 8 28 Lịch sử
III Thực tế 4
40 124310 Thực tế CM 1 2 5 50 90 4 26 Lịch sử
41 124605 Thực tế CM 2 2 5 50 90 7 27,
28 Lịch sử
III Kiến tập và Thực tập sư phạm 7
42 124021 Kiến tập sư phạm 2 60 90 5 32 Lịch sử
43 125072 Thực tập sư phạm 5 150 225 8 33,
34 Lịch sử
IV Khóa luận TN 6
44 124100 Khóa luận TN 6 43
45
Chọn 1 trong 2 học phần 2
124088 Cách mạng
DTDCND ở VN 2 18 20 4 90 8 28 Lịch sử
124089 Làng xã Việt Nam 2 18 20 4 90 8 28 Lịch sử
46
Chọn 1 trong 2 học phần 2
124083 Một số vấn đề về
CNTB hiện đại 2 18 20 4 90 8 31 Lịch sử
124385
Đặc điểm QHQT từ
sau CTTG thứ 2
(1945) đến nay
2 18 20 4 90 8 31 Lịch sử
47
Chọn 1 trong 2 học phần 2
124059
Các BP nâng cao
hiệu quả dạy học LS
ở trường PT
2 18 20 4 90 8 34 Lịch sử
124098
Phương pháp nghiên
cứu và BS lịch sử địa
phương*
2 18 20 4 90 8 34 Lịch sử
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1340 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KINH TẾ
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Kinh tế
Ngành đào tạo: Kinh tế
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.31.01.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1341/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
kì
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
thảo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 41
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 8
7 156012 PP NCKH chuyên ngành
KT 2 18 16 8 90 20, 28 5 TK-TKT
8 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-du lịch
9 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Địa lý TN-MT
B 196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 1 Nguyên lý
C 181002 Tâm lý học quản lý kinh
doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý GD
10 Chọn 1 trong 3 học phần 2
a 125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý
b 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 1 Kinh tế
c 196030 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 18 24 90 1 Nguyên lý
III Ngoại ngữ 10
11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN K. chuyên
TT Mã học
phần Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Họ
c k
ì
Bộ
mô
n
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
Bà
i tậ
p,
thả
o l
uậ
n
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NN K. chuyên
13 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NN K. chuyên
IV Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên 10
14 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ứng dụng
15 114005 Xác suất thống kê 3 27 36 135 14 2 Toán ứng dụng
16 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng
17 151090 Lý thuyết mô hình toán kinh
tế 3 27 36 135 18* 4 TK- Toán KT
V Giáo dục thể chất 4 K.GDTC
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 K. GDTC
Giáo dục thể chất 2 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
VI Giáo dục quốc phòng - an ninh 165t TT.GDQP
B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
NGHIỆP 80
I Kiến thức cơ sở khối ngành 18
18 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinh tế
19 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế
20 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 24 90 14 3 TK-TKT
21 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 2 2 KTQT
22 152140 Tài chính tiền tệ 3 27 36 135 2 5 TCNH
23 154025 Marketing căn bản 2 18 18 6 90 18 3 QTKD
24 197010 Luật kinh tế 2 18 24 90 6 3 Tư tưởng-PL
II Kiến thức ngành chính 39
Kiến thức chung của ngành chính 21
25 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
26 254051 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 18 4 QTKD
27 152045 Quản trị tài chính DN1 3 27 36 135 22 6 TCNH
28 151020 Kinh tế lượng
2 18 24 90 15,18,1
9 4 TK-TKT
29 153080 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 21 5 KT-TC
30 151062 Kinh tế vi mô nâng cao 2 18 24 90 18 4 Kinh tế
31 151063 Kinh tê vĩ mô nâng cao 2 18 24 90 19 4 Kinh tế
32 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 151030 Kinh tế môi trường 2 18 24 90 18 4 Kinh tế
b 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 24 90 20* 4 TK-TKT
33 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 151035 Kinh tế phát triển 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
b 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
Kiến thức chuyên sâu của ngành chính 18
34 151092 Kinh tế và QL nguồn nhân lực 3 27 36 135 18 7 Kinh tế
35 251051 Lập&phân tích dự án đầu tư 2 18 24 90 18 6 Kinh tế
36 151093 Nghiệp vụ kinh doanh XNK 3 27 27 9 135 18,19 6 Kinh tế
TT Mã học
phần Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Họ
c k
ì
Bộ
mô
n
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
Bà
i tậ
p,
thả
o l
uậ
n
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
37 151096 Logistics và vận tải quốc tế 2 18 18 6 90 18,19* 7 Kinh tế
38-39 Chọn 2 trong 3 học phần 4
a 154099 Thương mại điện tử 2 18 18 6 90 26 7 QTKD
b 152090 Tiền lương – tiền công 2 18 18 6 90 26 7 QTKD
c 154001 Hành vi người tiêu dùng 2 18 18 6 90 23 7 QTKD
40-41 Chọn 2 trong 3 học phần 4
a 154003 Văn hoá kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
b 254031 Quản trị chất lượng 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
c 154097 Kỹ năng đàm phán và ký
kết hợp đồng thương mại 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
III Kiến thức bổ trợ tự do 12
42 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
43 151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
44-45 Chọn 2 trong 3 học phần 4
A 152055 Thuế 2 18 18 6 90 22 7 TCNH
B 152095 Tài chính công 2 18 18 6 90 22 7 TCNH
C 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 22 7 TCNH
46 Chọn 1 trong 2 học phần 2
A 152012 Phân tích hoạt động KD 2 18 18 6 90 29 6 KTQT
B 153030 Kiểm toán căn bản 2 18 18 6 90 29 6 KTTC
47 Chọn 1 trong 2 học phần 2
A 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 27 7 TCNH
B 152018 Thanh toán quốc tế 2 18 18 6 90 22 7 TCNH
IV Thực tập, Khoá luận tốt nghiệp (học
phần thay thế khóa luận TN) 11
48 152085 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 1-47 8 Kinh tế
49 152054 Khoá luận tốt nghiệp 6 180 270 48 8 Kinh tế
Học phần thay thế KLTN
49 151094 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 27 27 9 135 48 8 Kinh tế
49 151095 Dự báo kinh tế
3 27 27 9 135 20,
28,48* 8 TK-TKT
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1341 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Ngữ văn
Ngành đào tạo: Sư phạm Ngữ văn
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.17 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1342/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ m
ôn
giả
ng d
ạy
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
tháo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KHỐI HỌC VẤN CHUNG 41
I
Khối học vấn chung của nhóm
ngành đào tạo giáo viên trong
toàn trường
31
I.1 Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
I.2 Ngoại ngữ 10
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 7 NN KC
9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 8 NN KC
I.3 Khối học vấn tự nhiên, xã hội, tin
học 8
10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng
11 121005 Cơ sở văn hóa VN 2 18 18 6 90 1* Việt Nam học-DL
12 117025 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học
Chọn 1 trong 2 học phần 2
13 123151 Phương pháp nghiên cứu
khoa học 2 18 18 6 90 2*
LLVH-VHNN
& PPDH Ngữ văn
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ m
ôn
giả
ng d
ạy
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
tháo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
123109 Nghiên cứu khoa học sư
phạm ứng dụng* 2 18 18 6 90 2*
LLVH-VHNN
& PPDH Ngữ văn
II Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LLPPDH GDTC
Giáo dục thể chất 2 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD
B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
III Giáo dục quốc phòng
GD quốc phòng 165 TT GDQP
IV
Khối học vấn chung cho các
ngành đào tạo giáo viên Ngữ văn,
Lịch sử, Địa lý
10
14 Chọn 1 trong 2 học phần 2
124195 Lịch sử văn minh thế
giới 2 18 18 6 90 2 Lịch sử
124115 Kiến thức địa phương
Thanh Hóa 2 18 18 6 90 2 Lịch sử
15 Chọn 1 trong 2 học phần 2
125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 1* Địa lý
125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 1* Địa lý
16 Chọn 1 trong 2 học phần 2
121041 Hán nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 Văn học Việt Nam
121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 Văn học Việt Nam
17 Chọn 1 trong 2 học phần 2
123036 Phát triển chương trình
nhà trường* 2 18 18 6 90 2
LLVH –VHNN
& PPDHNV
123037 Hoạt động trải nghiệm,
hướng nghiệp* 2 18 18 6 90 2
LLVH-VHNN
& PPDHNV
18 Chọn 1 trong 2 học phần 2
125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2 Địa lý
123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học
B KHỐI HỌC VẤN GIÁO DỤC
CHUYÊN NGHIỆP 80
I Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ 29
I.1 Nghiệp vụ chung 10
19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học
20 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 4 19 Giáo dục học
21 198000 Quản lý HCNN và
Quản lý GD 2 18 24 90 7 20 Giáo dục học
I.2 Nghiệp vụ chuyên ngành 12
22 123028 Lí luận dạy học Ngữ
văn 2 18 18 6 90 5 19
LLVH -VHNN
& PHDHNV
23 123038 Phương pháp phát triển
năng lực Ngữ văn của 2 18 18 6 90 5 19
LLVH -VHNN
& PHDHNV
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ m
ôn
giả
ng d
ạy
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
tháo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
học sinh*
24 123039 Phát triển năng lực dạy
học tiếng Việt* 2 18 18 6 90 6 22
LLVH -VHNN
& PHDHNV
25 123041 Phát triển năng lực dạy
học đọc hiểu văn bản* 3 27 27 9 135 7 22
LLVH -VHNN
& PHDHNV
26 123042 Phát triển năng lực dạy
học làm văn* 3 27 27 9 135 7
22
LLVH -VHNN
& PHDHNV
I.3 Thực hành sư phạm ở trường PT 7
27 132005 Kiến tập sư phạm 2 60 90 5
28 112056 Thực tập sư phạm 5 150 225 8
II Khối học vấn chuyên ngành 45
29 129029 Dẫn luận ngôn ngữ học
và Ngữ âm học TV 2 18 18 6 90 2 Ngôn ngữ
30 123111 Văn học, nhà văn, và bạn
đọc 2 18 18 6 90 4
LLVH –VHNN
& PPDH NV
31 122040 Tác phẩm văn học và
loại thể văn học 2 18 18 6 90 5 30* LLVH –VHNN
& PPDH NV
32 122030 Tiến trình văn học 2 18 18 6 90 6 31 LLVH –VHVN
& PPDH NV
33 121056 Văn học dân gian VN 3 27 27 9 135 3 Văn học Việt Nam
34 121172
Văn bản Hán văn cổ
Trung Quốc và Văn bản
Hán văn Trung đại VN
2 18 18 6 90 3 16 Văn học Việt Nam
35 121003 Văn học VN từ thế kỷ X
đến hết thế kỷ XVII* 2 18 18 6 90 4 34* Văn học Việt Nam
36 121004
Văn học Việt Nam từ thế
kỷ XVIII đến hết thế kỷ
XIX
2 18 18 6 90 5 35*
Văn học Việt Nam
37 121071 Văn học Việt Nam từ
đầu thế kỉ XX đến 1945 3 27 27 9 135 6 36 Văn học Việt Nam
38 121006 Văn học Việt Nam từ
1945 đến nay 3 27 27 9 135 7 37 Văn học Việt Nam
39 122058 Văn học Trung Quốc 2 18 18 6 90 7* 34* LLVH -VHNN
& PHDHNV
40 122063 Văn học Ấn Độ, Nhật
Bản, Đông Nam Á 2 18 18 6 90 4 31
LLVH -VHNN
& PHDHNV
41 122064 Văn học phương Tây từ
cổ đại đến thế kỉ XVII 2 18 18 6 90 5 31
LLVH -VHNN
& PHDHNV
42 122023 Văn học phương Tây từ thế
kỉ XVIII đến thế kỉ XX 2 18 18 6 90 6 41
LLVH -VHNN
& PHDHNV
43 122045 Văn học Nga 2 18 18 6 90 6 31 LLVH -VHNN
& PHDHNV
44 123068 Từ vựng ngữ nghĩa tiếng
Việt 2 18 18 6 90 4 29 Ngôn ngữ
45 123095 Ngữ pháp học TV 3* 27 27 9 135 5 44* Ngôn ngữ
46 123130 Phong cách học TV 2 18 18 6 90 6 45 Ngôn ngữ
47 Chọn 1 trong 2 học phần 3
123080 Ngữ dụng học TV 3* 27 27 9 135 7 46* Ngôn ngữ
123058 Ngôn ngữ các dân tộc 3* 18 18 6 90 7 29* Ngôn ngữ
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ m
ôn
giả
ng d
ạy
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
tháo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
thiểu số ở Việt Nam*
48 Thực tế chuyên môn 2
Chọn 1 trong 2 học phần 2
121099
Thực tế sưu tầm, nghiên
cứu Hán Nôm và văn
học dân gian*
2 5 50 90 6 16
33
Văn học Việt Nam
121096 Thực tế sưu tầm, nghiên
cứu văn học Việt Nam* 2 5 50 90 6
35
38 Văn học Việt Nam
III Khóa luận tốt nghiệp/Học phần
thay thế 6
49 Chọn 1 trong 3 học phần 2
121022 Thể loại văn học Việt
Nam Trung đại 2 18 18 6 90 8
31
36
Văn học Việt Nam
121036 Nho giáo và văn học
trung đại Việt Nam* 2 18 18 6 90 8 36 Văn học Việt Nam
121067 Từ Hán Việt và dạy học
từ Hán Việt 2 18 18 6 90 8 Văn học Việt Nam
50 Chọn 1 trong 3 học phần 2
121078
Tác giả, tác phẩm văn
học Việt Nam hiện đại
trong nhà trường Trung
học phổ thông*
2 18 18 6 90 8 31
38
Văn học Việt Nam
121055 Truyện ngắn Việt Nam
hiện đại 2 18 18 6 90 8
37
38* Văn học Việt Nam
121061
Khuynh hướng lãng mạn
trong văn học Việt Nam
đầu thế kỉ XX*
2 18 18 6 90 8 37 Văn học Việt Nam
51 Chọn 1 trong 3 học phần 2
123092
Dạy học Ngữ văn địa
phương ở nhà trường
phổ thông
2 18 18 6 90 8 22 LLVH -VHNN
& PHDHNV
121062
Kiểm tra đánh giá kết
quả học tập môn Ngữ
văn của học sinh
2 18 18 6 90 8 22 LLVH -VHNN
& PHDHNV
121064
Ứng dụng công nghệ
thông tin và truyền thông
trong dạy học Ngữ văn*
2 18 18 6 90 8 22* LLVH -VHNN
& PHDHNV
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1342 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật xây dựng
Ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.58.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1343/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n
qu
yết
Học
ở h
ọc
lỳ
BM
qu
ản
lý
học
ph
ần
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h, T
N
Tự
học
A. KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 41
I. Kiến thức về lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam** 2 21 18 90 1,2
,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II. Kiến thức ngoại ngữ
(Chọn một trong hai ngoại ngữ) 10
Tiếng Anh
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 7 2 NNKC
9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 8 3 NNKC
Tiếng Pháp
7 133041 Tiếng Pháp 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
8 133040 Tiếng Pháp 2 3 27 18 18 135 7 2 NNKC
9 133023 Tiếng Pháp 3 3 27 18 18 135 8 3 NNKC
III. Toán-Tin học-KHTN-Môi trường, XH 18
10 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 8 90 1 VNH-DL
11 114099 Toán cao cấp 4 36 48 180 1 Toán ƯD
12 159051 Vật lý kỹ thuật 1 3 27 36 135 1 Vật lý kỹ
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n
qu
yết
Học
ở h
ọc
lỳ
BM
qu
ản
lý
học
ph
ần
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h, T
N
Tự
học
thuật
13 Chọn 1 trong 2 học phần 2
173090 Tin học cơ sở 2 10 20 20 90 1 Tin học ƯD
173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD
14 158091 Phương pháp NCKH
khối KTCN 2 18 24 90 2 KTCT
15 173081 Lập trình cơ bản 3 15 30 30 135 13 2 KHMT
16 157061 Kỹ năng mềm 2 18 12 12 90 3 Vật lý kỹ thuật
IV. Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 Lý luận và PP
GD GDTC
Giáo dục thể chất 2 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD
191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
V. Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
B. KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 83
I. Khối kiến thức cơ sở ngành 37
17 158216 Cơ học cơ sở 2 18 24 90 2 KT công trình
18 158050 Sức bền vật liệu 4 36 48 180 17 3 KT công trình
19 158055 Cơ học kết cấu 4 36 48 180 18 4 KT công trình
20 Chọn 1 trong 2 học phần 3
159056 Vẽ kỹ thuật và mô phỏng 3 20* 50 135 2 KT công trình
171071 Hình hoạ - vẽ kỹ thuật 3 20* 50 135 2 KT công trình
21 158054 Thủy lực cơ sở 2 18 24 90 2 KT công trình
22 158002 Địa chất công trình 2 18 18 6 90 3 KT công trình
23 158112 Kiến trúc công trình 4 36 24 24 180 3 KT công trình
24 158053 Thực tập xưởng 2 60 4 TN-TH
25 158005 Cơ học đất 3 27 18 18 135 4 KT công trình
26 158056 Vật liệu xây dựng 3 27 24 12 135 4 KT công trình
27 158085 Trắc địa 2 18 24 90 5 KT công trình
28 158062 Thực tập trắc địa 2 60 27 5 KT công trình
29 158029 Thuỷ văn công trình 2 18 24 90 5 KT công trình
30 158007 Đánh giá tác động môi
trường 2 18 24 90 5 KT công trình
II. Khối kiến thức ngành 30
31 Chọn 1 trong 2 học phần 2
133072 Tiếng Anh chuyên ngành 2 18 24 90 9 4 KT công trình
133073 Tiếng Pháp chuyên
ngành 2 18 24 90 9 4 NNKC
32 Chọn 1 trong 2 học phần 2
158107
Ứng dụng tin học trong
phân tích kết cấu 2 15* 30 90 5 KT công trình
158087 Vẽ kỹ thuật công trình 2 15* 30 90 5 KT công trình
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n
qu
yết
Học
ở h
ọc
lỳ
BM
qu
ản
lý
học
ph
ần
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h, T
N
Tự
học
33 158030 Kết cấu bê tông cốt thép 3 27 36 135 19 5 KT công trình
34 158070 Kết cấu thép 4 36 24 24 180 19 5 KT công trình
35 158089 Nền móng 4 36 24 24 180 25 6 KT công trình
36 158090 Kinh tế xây dựng và
quản lý dự án 3 27 36 135 6 KT công trình
37 Chọn 1 trong 2 học phần 2
158300 Kỹ thuật xây dựng công
trình đất đá 2 18 24 90 6 KT công trình
158301 Thiết kế công trình gạch
đá cốt thép 2 18 24 90 6 KT công trình
38 Chọn 1 trong 2 học phần 2
158082 Kỹ thuật xây dựng công
trình bê tông 2 18 24 90 6 KT công trình
158083 Thiết kế kết cấu thép
nâng cao 2 18 24 90 6 KT công trình
39 158318 Kết cấu bê tông dự ứng
lực 3 27 36 135 19 6 KT công trình
40 158009 Tổ chức xây dựng 3 27 36 135 7 KT công trình
41 158086 Dự toán xây dựng 2 15* 30 90 7 KT công trình
III. Khối kiến thức chuyên ngành 16
42 Chọn 1 trong 2 học phần 4
158317
Thiết kế và thi công công
trình thủy 4 36 24 24 180 6 KT công trình
158102 Thuỷ điện 4 36 24 24 180 6 KT công trình
43 Chọn 1 trong 2 học phần 4
158306 Thiết kế và thi công
đường ô tô 4 36 24 24 180 25 7 KT công trình
158307 Thiết kế và thi công
đường cao tốc 4 36 24 24 180 25 7 KT công trình
44 Chọn 1 trong 2 học phần 4
158210 Thiết kế và thi công cầu
bê tông cốt thép 4 36 24 24 180 33 7 KT công trình
158305 Thiết kế và thi công cầu
thép 4 36 24 24 180 34 7 KT công trình
45 Chọn 1 trong 2 học phần 4
158312
Thiết kế và thi công nhà
cao tầng 4 36 24 24 180 33 7 KT công trình
158311 Quy hoạch đô thị 4 36 24 24 180 7 KT công trình
C. THỰC TẬP, ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 12
46 177104 Thực tập tốt nghiệp 4 240 8 KT công trình
47 177103 Đồ án tốt nghiệp 8 480 46 8 KT công trình
Tổng 136
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1343 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.31 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1344/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
ở h
ọc
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
Bài tậ
p,
thảo lu
ận
TH
Tự
học
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI
CƯƠNG 31
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ II 10
7 Chọn 1 trong 2 học phần 4
a 133069 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng Pháp 4 36 24* 24 180 4 NNKC
b 133009 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng
Trung Quốc 4 36 24* 24 180 4 NNKC
8 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 133005 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC
b 133011 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng
Trung Quốc 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC
9 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 133055 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 8 6 NNKC
TT
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
ở h
ọc
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
Bài tậ
p,
thảo lu
ận
TH
Tự
học
b 133010 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng
Trung Quốc 3 27 18* 18 135 8 6 NNKC
III Tin học, KHXH, Môi trường 8
10 173080 Tin học 2 10 40 90 2 Tin học ƯD
11 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL
12 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học
13 132001 PPNC KH chuyên ngành TA 2 18 24 90 24,25* 4 NN-VH-PPGD
IV Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 40 LL&PPGDTC
191005 Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh -TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 Điền kinh -TD
c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t TTGDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 90
I Kiến thức ngành 10
14 181080 Tâm lý học 4 36 40 8 180 1 2 TLH
15 182005 Giáo dục học 4 36 48 180 14 3 GDH
16 198000 Quản lý HCNN và QLGD 2 18 24 90 1,2,14 8 GDH
II Kiến thức chuyên ngành 50
17 132002 Lý luận dạy tiếng Anh 2 24 18 90 20,21 5 NN-VH-PPGD
18 132048 Kiểm tra đánh giá trong
DH tiếng Anh 2 18 12* 12 90 32a 7 NN-VH-PPGD
19 131076 Ngữ pháp 3 27 36 90 1 NN-VH-PPGD
20 131009 Kỹ năng Nghe Nói 1 3 27 18* 18 135 1 PTKN
21 131032 Kỹ năng Đọc Viết 1 3 27 18* 18 135 1 PTKN
22 131033 Kỹ năng Nghe Nói 2 3 27 18* 18 135 20 2 PTKN
23 131034 Kỹ năng Đọc Viết 2 3 27 18* 18 135 21 2 PTKN
24 131036 Kỹ năng Nghe Nói 3 3 27 18* 18 135 22 3 PTKN
25 131037 Kỹ năng Đọc Viết 3 3 27 18* 18 135 23 3 PTKN
26 131038 Kỹ năng Nghe Nói 4 3 27 18* 18 135 24 4 PTKN
27 131039 Kỹ năng Đọc Viết 4 3 27 18* 18 135 25 4 PTKN
28 131041 Kỹ năng Nghe Nói 5 3 27 18* 18 135 26 5 PTKN
29 131044 Kỹ năng Đọc Viết 5 3 27 18* 18 135 27 5 PTKN
30 131047 Kỹ năng Nghe Nói 6 3 27 18* 18 135 28 7 PTKN
31 131048 Kỹ năng Đọc Viết 6 3 27 18* 18 135 29 6 PTKN
32 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 132020 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 1 3* 27 18 18 135 17 6 NN-VH-PPGD
b 132014 Biên dịch 2 3* 27 18 18 135 36 6 NN-VH-PPGD
33 Chọn 1 trong 3 học phần 2
a 132057 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 2 2 18 12* 12 135 17 7 NN-VH-PPGD
TT
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
ở h
ọc
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
Bài tậ
p,
thảo lu
ận
TH
Tự
học
b 132013 Dạy tiếng Anh cho trẻ em 2 18 12* 12 135 17 7 NN-VH-PPGD
c 132031 Phiên dịch 2* 2 18 12* 12 135 26,27,
37 7 NN-VH-PPGD
34 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 123100 Ngữ âm- âm vị học 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD
b 132009 Luyện phát âm tiếng Anh 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD
III Kiến thức bổ trợ 17
35 132069 Từ vựng – Ngữ nghĩa học 2 18 24 90 20,21 6* NN-VH-PPGD
36 132011 Biên dịch 1 2 18 24 90 24,25* 5 NN-VH-PPGD
37 132021 Phiên dịch 1* 2 18 12 12 90 24,25 6 NN-VH-PPGD
38 132026 Thiết kế giáo án và PT tài
liệu dạy học 3 27 36 135 28,29 7* NN-VH-PPGD
39 131085 Văn hoá Anh-Mỹ 2 18 24 135 24,25 5 NN-VH-PPGD
40 Chọn 1 trong 4 học phần 2
a 132065 Ngữ dụng học 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD
b 132024 Ngôn ngữ học tri nhận 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD
c 132063 Phân tich diễn ngôn 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD
d 132027 Phong cách học 2 18 24 135 25,26* 7* NN-VH-PPGD
41 132089 Văn học Anh Mỹ 2* 18 24 90 24,25 7 NN-VH-PPGD
42 Chọn 1 trong 4 học phần 2
a 132052 Giao thoa văn hoá 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD
b 132053 Giao tiếp liên văn hoá 2 18 24 90 25,26 7 NN-VH-PPGD
c 131060 Tiếng Anh du lịch 2* 18 24 90 28,29 7* NN-VH-PPGD
d 131065 Tiếng Anh kinh tế 2* 18 24 90 28,29 7* NN-VH-PPGD
IV Thực tập và khóa luận tốt nghiệp 13
43 132005 Kiến tập sư phạm 2 17 6
44 132010 Thực tập tốt nghiệp 5 33 8
45 132068 Khoá luận tốt nghiệp 6 8 Khoa NN
46 Học phần thay thế khóa luận
6
Chọn 2 trong 5 học phần
a 233056 Kỹ năng thuyết trình 3* 27 18 18 135 24,25 8 NN-VH-PPGD
b 132075 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 27 36 135 28,29 8 NN-VH-PPGD
c 132015 Công nghệ trong dạy học
ngoại ngữ 3* 27 18 18 135 17 8 NN-VH-PPGD
d 132028 Ngôn ngữ học xã hội 3 27 36 135 28,29 8 NN-VH-PPGD
e 233055 Tiếp thụ ngôn ngữ thứ hai 3* 27 36 135 24,25 8* NN-VH-PPGD
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1344 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7220201 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 190/QĐ-ĐHHĐ ngày 05/02/2018 và
QĐ số 1345/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiê
n q
uyết
Học
ở h
ọc
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý t
hu
yết
Bài tậ
p,
thảo lu
ận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 35
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 13
5 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ II 10
7 Chọn 1 trong 2 học phần 4
a 133069 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng Pháp 1 4 36 24* 24 180 4 NNKC
b 133009 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng
Trung Quốc 1 4 36 24* 24 180 4 NNKC
8 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 133005 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC
b 133011 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng
Trung Quốc 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC
9 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 133055 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 13 8 6 NNKC
TT
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiê
n q
uyết
Học
ở h
ọc
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý t
hu
yết
Bài tậ
p,
thảo lu
ận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
5
b 133010 Ngoại ngữ II – 3: Tiếng
Trung Quốc 3 27 18* 18
13
5 8 6 NNKC
III Tin học, KHXH, Môi trường 12
10 173080 Tin học 2 10 40 90 2 Tin học ƯD
11 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL
12 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học
13 132001 PP NCKH chuyên ngành
tiếng Anh 2 18 24 90 30,31 4
NN VH –
PPGD
14 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 20 4 90 2 TLGD
15 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 123240 Xã hội học đại cương 2 40 90 XHH
b 122005 Các vấn đề xã hội đương đại 2 40 90 XHH
IV Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 40 LL&PPGD
GDTC
Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh -TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 Điền kinh -TD
c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 86
I Kiến thức cơ sở ngành 7
16 131076 Ngữ pháp 3 27 36 90 1 NN-VH-PPGD
17 132034 Ngữ pháp nâng cao 2 18 24 135 16 3 NN-VH-PPGD
18 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 123100 Ngữ âm- âm vị học 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD
b 132009 Luyện phát âm tiếng Anh 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD
II Kiến thức ngành 52
19 132022 Lý thuyết dịch 2 18 24 90 3 NN-VH-PPGD
20 132011 Biên dịch 1 2* 18 12 12 90 19,29,
30 5 NN-VH-PPGD
21 132014 Biên dịch 2 3 27 18 18 13
5 20,
31,32 6 NN-VH-PPGD
22 132023 Biên dịch 3 2 18 12 12 90 21,33
,34 7 NN-VH-PPGD
23 132021 Phiên dịch 1 2* 18 12 12 90 20,29
,30 6 NN-VH-PPGD
24 132031 Phiên dịch 2 2 18 12 12 13
5
23,32,
33 7 NN-VH-PPGD
25 131009 Kỹ năng Nghe Nói 1 3 27 18* 18 13
5 1 PTKN
26 131032 Kỹ năng Đọc Viết 1 3 27 18* 18 13
5 1 PTKN
27 131033 Kỹ năng Nghe Nói 2 3 27 18* 18 13 25 2 PTKN
TT
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiê
n q
uyết
Học
ở h
ọc
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý t
hu
yết
Bài tậ
p,
thảo lu
ận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
5
28 131034 Kỹ năng Đọc Viết 2 3 27 18* 18 13
5 26 2 PTKN
29 131036 Kỹ năng Nghe Nói 3 3 27 18* 18 13
5 27 3 PTKN
30 131037 Kỹ năng Đọc Viết 3 3 27 18* 18 13
5 28 3 PTKN
31 131038 Kỹ năng Nghe Nói 4 3 27 18* 18 13
5 29 4 PTKN
32 131039 Kỹ năng Đọc Viết 4 3 27 18* 18 13
5 30 4 PTKN
33 131041 Kỹ năng Nghe Nói 5 3 27 18* 18 13
5 31 5 PTKN
34 131044 Kỹ năng Đọc Viết 5 3 27 18* 18 13
5 32 5 PTKN
35 131047 Kỹ năng Nghe Nói 6 3 27 18* 18 13
5 33 7 PTKN
36 131048 Kỹ năng Đọc Viết 6 3 27 18* 18 13
5 34 6 PTKN
37 132033 Phiên dịch 3 3 27 18 18 13
5 24,29
,30 8 NN-VH-PPGD
III Kiến thức bổ trợ 16
38 233056 Kỹ năng thuyết trình 2 18 12* 12 90 31,
32 5 NN-VH-PPGD
39 131085 Văn hoá Anh -Mỹ 2 18 24 90 27,
28 5 NN-VH-PPGD
40 132058 Văn học Anh -Mỹ 2* 18 24 90 31,
32 7 NN–VH-PPGD
41 132069 Từ vựng – Ngữ nghĩa học 2 18 24 90 31,
32 6 NN-VH-PPGD
42 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 132065 Ngữ dụng học 2 18 24 90 31,
32 7 NN-VH-PPGD
b 132027 Phong cách học 2 18 24 90 31,
32 7 NN-VH-PPGD
43 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 132060 Tiếng Anh kinh tế 2 18 24 90 33,
34 6 NN-VH-PPGD
b 132061 Tiếng Anh du lịch 2 18 24 90 33,34 6 NN-VH-PPGD
44 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 132052 Giao thoa văn hoá 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD
b 132053 Giao tiếp liên văn hoá 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD
45 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 132024 Ngôn ngữ học tri nhận 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD
b 132063 Phân tích diễn ngôn 2 18 24 90 31,32 7 NN-VH-PPGD
IV Thực tập và khóa luận tốt nghiệp 11
46 132010 Thực tập tốt nghiệp 5 105 8
47 132068 Khoá luận tốt nghiệp 6 130 8 Khoa NN
TT
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiê
n q
uyết
Học
ở h
ọc
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý t
hu
yết
Bài tậ
p,
thảo lu
ận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
48 Học phần thay thế khóa luận
6
Chọn 2 trong 5 học phần
a 132075 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 27 36 13
5 31,32 8 NN-VH-PPGD
b 132008 Công nghệ trong dịch thuật 3 27 18 18 13
5 27,28 8 NN-VH-PPGD
c 132028 Ngôn ngữ học xã hội 3 27 36 13
5 31,32 8 NN-VH-PPGD
d 132037 Văn hóa doanh nghiệp 3 27 36 13
5 35,36 8 NN-VH-PPGD
e 123210 Tiếp thụ ngôn ngữ thứ hai* 3 27 36 135 24,
25 8 NN-VH-PPGD
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1345 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Mã ngành: 6140231 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1346/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
Tự
họ
c
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI
CƯƠNG 26
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ II 7
7 Chọn 1 trong 2 học phần 4
a 133069 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng Pháp 4 36 24* 24 180 4 NNKC
b 133009 Ngoại ngữ II – 1: Tiếng
Trung Quốc 4 36 24* 24 180 4 NNKC
8 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 133005 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng Pháp 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC
b 133011 Ngoại ngữ II – 2: Tiếng
Trung Quốc 3 27 18* 18 135 7 5 NNKC
III Tin học, KHXH, Môi trường 6
9 173080 Tin học 2 10 40 90 2 Tin học ƯD
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
Tự
họ
c
10 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL
11 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học
IV Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 40 LL&PPGD
GDTC
Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh -TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 Điền kinh -TD
c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 65
I Kiến thức cơ sở khối ngành 10
12 181080 Tâm lý học 4 36 48 180 1 2* TLH
13 182005 Giáo dục học 4 36 48 180 1,2 3* GDH
14 198000 Quản lý HCNN và QLGD 2 18 24 90 1,2,1
2 6 GDH
II Kiến thức ngành 37
15 132002 Lý luận dạy tiếng Anh 2 18* 24 90 19,
20 3* NN-VH-PPGD
16 132020 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 1 2 18* 12 12 90 15 4* NN-VH-PPGD
17 132048 Kiểm tra đánh giá trong
DH tiếng Anh 2 18* 12 12 90 15 5* NN-VH-PPGD
18 131076 Ngữ pháp 3 27 36 90 1 NN-VH-PPGD
19 131009 Kỹ năng Nghe Nói 1 3 27 18* 18 1 PTKN
20 131032 Kỹ năng Đọc Viết 1 3 27 18* 18 1 PTKN
21 131033 Kỹ năng Nghe Nói 2 3 27 18* 18 19 2 PTKN
22 131034 Kỹ năng Đọc Viết 2 3 27 18* 18 20 2 PTKN
23 131036 Kỹ năng Nghe Nói 3 3 27 18* 18 21 3 PTKN
24 131037 Kỹ năng Đọc Viết 3 3 27 18* 18 22 3 PTKN
25 131038 Kỹ năng Nghe Nói 4 3 27 18* 18 23 4 PTKN
26 131039 Kỹ năng Đọc Viết 4 3 27 18* 18 24 4 PTKN
27 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 132057 Kỹ thuật dạy tiếng Anh 2 2 18* 12 12 90 15 5 NN-VH-PPGD
b 132013 Dạy tiếng Anh cho trẻ em 2 18* 12 12 90 15 5 NN-VH-PPGD
28 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 123100 Ngữ âm- âm vị học 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD
b 132009 Luyện phát âm tiếng Anh 2 18 12* 12 90 2 NN-VH-PPGD
III Kiến thức bổ trợ 8
29 123069 Từ vựng – Ngữ nghĩa học 2 18 24 90 19,
20 5 NN-VH-PPGD
30 132011 Biên dịch 1 2 18 24 90 21,22 5 NN-VH-PPGD
31 131085 Văn hoá Anh - Mỹ 2 18 24 135 21,22 5 NN-VH-PPGD
32 Chọn 1 trong 3 học phần 2
a 132052 Giao thoa văn hoá 2 18 24 90 23,24 6 NN-VH-PPGD
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
Tự
họ
c
b 132053 Giao tiếp liên văn hoá 2 18 24 90 23,24 6 NN-VH-PPGD
c 131085 Văn học Anh Mỹ 2 18 24 90 23,24 6 NN-VH-PPGD
IV Thực tập và khóa luận tốt nghiệp 10
33 132005 Kiến tập sư phạm 2 15 5
34 132010 Thực tập tốt nghiệp 4 16 6
35 132068 Khoá luận tốt nghiệp 4 6 Khoa NN
36 Học phần thay thế khóa luận
4
Chọn 2 trong 6 học phần
a 233056 Kỹ năng thuyết trình 2 18 12* 12 90 23,24 6 NN-VH-PPGD
b 132015 Công nghệ trong dạy học
ngoại ngữ 2 18 12* 12 90 15 6 NN-VH-PPGD
c 132017 Phát triển tài liệu dạy học 2 18 24 90 15 6 NN-VH-PPGD
d 233055 Tiếp thụ ngôn ngữ thứ hai 2 18 24* 90 23,24 6 NN-VH-PPGD
Tổng 91
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1346 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Quản trị kinh doanh
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.34.01.02 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1347/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
kì
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
thảo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 41
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 8
7
156012 Phương pháp nghiên cứu
khoa học chuyên ngành
kinh tế và QTKD
2 18 24 90 20,
28 5 TK-Toán KT
8 121005 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VN học-DL
9 Chọn 1 trong 3 học phần 2
125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học
196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 Nguyên lý
181002 Tâm lý trong quản lý kinh
doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học
10 Chọn 1 trong 3 học phần 2
125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý
151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 1 Kinh tế
196030 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 18 24 90 1 Nguyên lý
III Ngoại ngữ 10
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
kì
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
thảo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN K. chuyên
12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NN K. chuyên
13 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NN K. chuyên
IV Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên 10
14 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ƯD
15 114005 Xác suất thống kê 3 27 36 135 14 2 Toán ƯD
16 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ƯD
17 151090 Lý thuyết mô hình toán KT 3 27 36 135 18 4 TK-Toán KT
V Giáo dục thể chất 4
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40
1 LLPPDH
GDTC
2 Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD
C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
VI Giáo dục quốc phòng-an ninh 165t TT.GDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 80
I Kiến thức cơ sở khối ngành 18
18 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinh tế
19 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế
20 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 24 90 14 3 TK-Toán KT
21 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 2 2 KTQT
22 152140 Tài chính tiền tệ 3 27 36 135 2 3 TCNH
23 254026 Marketing căn bản 2 18 18 6 90 18 4 QTKD
24 197010 Luật kinh tế 2 18 24 90 6 4 Pháp luật
II Kiến thức ngành chính 43
Kiến thức chung của ngành chính 22
25 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
26 154081 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 30* 4* QTKD
27 152045 Quản trị tài chính DN1 3 27 36 135 22 6 TCNH
28 151020 Kinh tế lượng
2 18 18 6 90 15,18
19 4 TK-Toán KT
29 153080 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 21 5 KTTC
30 154090 Quản trị học 3 27 27 9 135 18 3 QTKD
31
Chọn 1 trong 2 học phần 2
154005 Hệ thống thông tin quản lý 2 18 24 90 19* 4 Các HTTT
151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 18* 4 Kinh tế
32,
33
Chọn 2 trong 3 học phần 4
151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
151096 Logistics và vận tải quốc tế* 2 18 24 90 18,19 5 Kinh tế
251051 Lập và phân tích dự án đầu tư 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
Kiến thức chuyên sâu của ngành chính 21
34 154065 Quản trị chiến lược 3 27 27 9 135 26 7 QTKD
35 154110 Quản trị sản xuất 2 18 18 6 90 26 7 QTKD
36 154082 Quản trị doanh nghiệp 2 2 18 18 6 90 26 5 QTKD
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
kì
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
thảo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
37 154055 Quản trị Marketing 3 27 27 9 135 23 6 QTKD
38 154105 Quản trị nhân lực 3 27 27 9 135 30* 6 QTKD
39
40
Chọn 2 trong 3 học phần 4
154001 Hành vi người tiêu dùng 2 18 18 6 90 23 6 QTKD
154070 Quản trị cung ứng 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
154056 Quản trị DN thương mại 2 18 18 6 90 26 6 QTKD
Chọn 2 trong 3 học phần 4
41
42
152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 24 90 20 7 TK-Toán KT
154097 Kỹ năng đàm phán và ký
kết hợp đồng thương mại 2 18 18 6 90 6, 26 7 QTKD
154002 Quản trị KD quốc tế 2 18 18 6 90 30,19* 7 QTKD
III Kiến thức bổ trợ tự do 8
43 152035 Phân tích hoạt động kinh
doanh 2 18 18 6 90 29 7 KTQT
Chọn 1 trong 2 học phần 2
44 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
151030 Kinh tế môi trường 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
45
Chọn 1 trong 3 học phần 2
151098 Giao tiếp trong kinh doanh 2 18 18 6 90 26 5 QTKD
154003 Văn hoá kinh doanh 2 18 18 6 90 26 5 QTKD
151015 Kinh tế lao động 2 18 24 90 18 5 Kinh tế
Chọn 1 trong 3 học phần 2
46
152055 Thuế 2 18 18 6 90 22 7 TCNH
152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 27 7 TCNH
154099 Thương mại điện tử 2 18 18 6 90 26 7 QTKD
IV Thực tập, Khoá luận tốt nghiệp (học
phần thay thế khóa luận TN) 11
47 152085 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 QTKD
48 152054 Khoá luận tốt nghiệp 6 180 270 8 QTKD
Học phần thay thế KLTN
154060 Quản trị bán hàng 3 27 27 9 135 23,36 8 QTKD
154040 Quản lý chất lượng 3 27 27 9 135 36 8 QTKD
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1347 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC
NGÀNH SƯ PHẠM LỊCH SỬ CHẤT LƯỢNG CAO
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Lịch sử CLC
Ngành đào tạo: Sư phạm Lịch sử CLC
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.18 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1794/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018 và
QĐ số 1348/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Đ/k
tiê
n q
uyết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 42
I Lý luận chính trị, luật 12
1 196055 Triết học Mác-
Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam** 2 21 18 90 4
1,2,
3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ 12
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
8 133032 Tiếng Anh 2 4 36 24 24 135 2 7 NN KC
9 133033 Tiếng Anh 3 4 36 24 24 135 3 8 NN KC
III Kiến thức chung trong khối
ngành đào tạo 8
10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng
11
121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 20 4 90 2 VN học-du lịch
12 125105 Môi trường và con
người 2 18 20 4 90 1 Sinh học
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Đ/k
tiê
n q
uyết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
13 125125 Phương pháp nghiên
cứu khoa học 2 18 18 6 90 3 Lịch sử
IV Giáo dục thể chất 4 LLPPDHGDTC
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1
2 Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 nội dung 2
A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD
B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t TT GDQP
VI Khối kiến thức chung trong
nhóm ngành đào tạo 10
Chọn 1 trong 2 học phần 2
14
124195 Lịch sử văn minh thế
giới 2 18 20 4 90 2 Lịch sử
124115 Kiến thức địa phương
Thanh Hóa 2 18 18 6 90 2 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
15
125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 5 Địa lý KTXH
&PPDHĐL
125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 5 Địa lý KTXH
&PPDHĐL Chọn 1 trong 2 học phần 2
16 121041 Hán nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam
121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam Chọn 1 trong 2 học phần 2
17 123050 Kĩ thuật soạn thảo VB 2 18 18 6 90 2 LLVH&PPDHNV
129151 Kĩ năng giao tiếp 2 18 18 6 90 2 Ngôn ngữ Chọn 1 trong 2 học phần 2
18 125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2* Địa lý KT-XH
123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN
NGHIỆP 94
I Kiến thức cơ sở ngành 10
19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học
20 182005 Giáo dục học 4 36 39 9 180 4 19 Giáo dục học
21 198000 Quản lý HCNN và
Quản lý GD 2 18 24 90 7
1
19
20 Giáo dục học
II Kiến thức chuyên ngành 84
22 124030 Cơ sở khảo cổ học 2 18 20 4 90 6 Lịch sử
23 124 050 Các dân tộc Việt Nam 2 18 20 4 90 6 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
24 127070 Nhân học đại cương 2 18 20 4 90 2 Lịch sử
124250 Nhập môn khu vục 2 18 20 4 90 2 Lịch sử
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Đ/k
tiê
n q
uyết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
học
Chọn 1 trong 2 học phần 2
25
124330 Tổng quan di sản văn
hóa thế giới 2 18 20 4 90 5 Lịch sử
124105 Khái lược văn hóa
Đông Nam Á 2 18 20 4 90 5 Lịch sử
26 124022 LS VN từ nguyên
thủy đến TK X 3 27 24 12 135 3 0* Lịch sử
27 124023 LS VN từ TK X đến
năm 1858 3 27* 24 12 135 4 26 Lịch sử
28 124155 Lịch sử Việt Nam từ
1858 đến năm 1945 4 36 32 16 180 5 27 Lịch sử
29 124041 LS VN từ 1945 đến nay 4 36 32 16 180 6 28 Lịch sử
30 124310 Thực tế CM 1 2 10 40 135 4 26 Lịch sử
31 124161 Lịch sử thế giới cổ đại 3 27 24 12 135 3 1* Lịch sử
32 124048 Lịch sử thế giới trung
đại 3 27* 24 12 135 4 31* Lịch sử
33 124170 Lịch sử thế giới cận đại 4 36 32 16 180 5 32 Lịch sử
34 124550 Lịch sử thế giới hiện
đại 4 36 32 16 180 6 33 Lịch sử
35 124058 Thực tế CM 2 2 10 40 135 7 29 Lịch sử
36 124106 LLDH môn Lịch sử ở
trường PT 4 36 32 16 180 5 13 Lịch sử
37 124107 Hệ thống PPDH Lịch
sử ở trường PT 4 36 32 16 180 6 36 Lịch sử
38 124108 Bài học LS ở trường
PT 4 36 32 16 180 7 37 Lịch sử
39 124026
Nhập môn sử học và
Phương pháp luận sử
học
3 27 24 12 135 4 13* Lịch sử
40 124027 Tiếng Anh chuyên
ngành Lịch sử 4 36 24 24 180 6 9* Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 3
41
-
44
124071
Các hoạt động trải
nghiệm sáng tạo trong
dạy học Lịch sử
3* 27 24 12 135 7 36 Lịch sử
124072 Các tôn giáo lớn trên
thế giới 3 27 24 12 135 7 29*
34 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 3
124381 Đông Nam Á-LS và
hiện tại 3 27 24 12 135 7 34* Lịch sử
124016
Chính sách đối ngoại
của Hoa Kì từ sau
chiến tranh thế giới
thứ hai đến nay
3 27 24 12 135 7 34* Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 3
124075 Cách mạng Tháng
Tám năm 1945 3 27 24 12 135 7 29* Lịch sử
TT Mã học
phần Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Đ/k
tiê
n q
uyết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý H
P
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
124501
ASEAN và quan hệ
Việt Nam ASEAN 3 27 24 12 135 7 34* Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 3
124502 Các cuộc cải cách
trong LS VN 3 27 24 12 135 8 29* Lịch sử
124503
Một số vấn đề về
ruộng đất trong lịch sử
Việt Nam
3 27 24 12 135 8 29* Lịch sử
III Kiến tập và Thực tập sư phạm 7
45 124021 Kiến tập sư phạm 2 90 135 5 36
46 124057 Thực tập sư phạm 5 180 270 8 37,
38
IV Khóa luận TN 6 8
47 Khóa luận TN 6 44
Chọn 1 trong 2 học phần 2
48 124088
Cách mạng DTDCND
ở VN 2 18 20 4 135 8 29 Lịch sử
124089 Làng xã Việt Nam 2 18 20 4 135 8 29 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
49
124083 Một số vấn đề về
CNTB hiện đại 2 18 20 4 135 8 34 Lịch sử
124385
Đặc điểm QHQT từ
sau CTTG thứ 2
(1945) đến nay
2 18 20 4 135 8 34 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
50
124205
Các BP nâng cao hiệu
quả dạy học LS ở
trường PT
2 18 20 4 135 8
36
37
38
Lịch sử
124086 PP nghiên cứu và BS
lịch sử ĐP 2 18 20 4 135 8 39 Lịch sử
Tổng 137
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1348 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG NGÀNH KẾ TOÁN
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Kế toán
Ngành đào tạo: Kế toán
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Mã ngành: 6.34.03.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1349/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
ST
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ TC
Đ/K
tiê
n q
uyết
Học
kỳ
Bộ m
ôn
QL
HP
Lý t
hu
yết
BT
,TL
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 33
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-
Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị
Mác-Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội
khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng
sản Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 6
7 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-DL
8 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học
B 196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 Nguyên lý
C 181002 Tâm lý học quản lý
kinh doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học
9 Chọn 1 trong 3 học phần 2
ST
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ TC
Đ/K
tiê
n q
uyết
Học
kỳ
Bộ m
ôn
QL
HP
Lý t
hu
yết
BT
,TL
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A 125225 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 18 24 90 1 Địa lý
B 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 0* 1 Kinh tế
C 196030 Lịch sử các học thuyết KT 2 18 24 90 1 Nguyên lý
III Ngoại ngữ 7
10 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
11 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 9 2 NNKC
IV Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên 7
12 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ƯD
13 173080 Tin học 2 10 40 90 2* Tin học
14 151090 Lý thuyết MH toán kinh tế 3 27 36 135 15* 3 TK-Toán KT
V Giáo dục thể chất 4
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL& PPGD
GDTC
2 Giáo dục thể chất 2 2
Chọn 1 trong 5 học phần sau: 2
A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
B 191032 Thể dục AEROBIC 2 60 2 Điền kinh-TD
C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
VI Giáo dục quốc phòng an ninh 165t TT.GDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN
NGHIỆP 53
I Kiến thức cơ sở khối ngành 11
15 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2* 2 Kinh tế
16 152140 Tài chính - Tiền tệ 3 27 36 135 15 3 TCNH
17 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 18 6 90 12 2 TCNH
18 153105 Nguyên lý kế toán 3 27 27 9 135 2* 2 KTQT
II Kiến thức chung của ngành 23
19 153085 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 18 3 KTTC
20 153084 Kế toán quản trị 1 3 27 27 9 135 18 4 KTQT
21 153091 Kế toán tài chính 2 3 27 27 9 135 19 4 KTTC
22 153055 Kế toán máy 2 10 50 135 21 5 KTTC
23 153135 Tổ chức công tác kế toán 3* 27 27 9 135 21 5 KTQT
24 153025 Kiểm toán căn bản 3* 27 27 9 135 21 5 KTTC
25 152045 Quản trị tài chính DN 1 3 27 36 135 16 4 TCNH
26 254051 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 1 4 QTKD
ST
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ TC
Đ/K
tiê
n q
uyết
Học
kỳ
Bộ m
ôn
QL
HP
Lý t
hu
yết
BT
,TL
Th
ực
hàn
h
Tự
học
27 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 26 5* QTKD
III Kiến thức chuyên sâu của ngành 6
28 153097 Kế toán tài chính NN 1 2 18 18 6 90 18 4 KTQT
Tự chọn
29 Chọn 1 trong 2 học phần 2
A 153051 Kế toán thương mại
dịch vụ 2 18 18 6 90 21* 5 KTTC
B 153098 Kế toán tài chính 3 2 18 18 6 90 21 5 KTTC
30 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 153060 Kế toán Ngân hàng 2 18 18 6 90 25 5* TCNH
B 153087 Kế toán quốc tế 2 18 18 6 90 18 5* KTQT
C 153023 Kế toán môi trường 2 18 18 6 90 21 5* KTQT
IV Kiến thức bổ trợ tự do 6
31 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 152055 Thuế 2 18 18 6 90 16 5 TCNH
B 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 26 5 TCNH
C 152095 Tài chính công 2 18 18 6 90 16 5 TCNH
32 Chọn 1trong 3 học phần 2
A 152020 Nghiệp vụ ngân hàng TM 2 18 18 6 90 26 5 TCNH
B 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 18 6 90 17 5 TCNH
C 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 16 5 TCNH
33 Chọn 1trong 3 học phần 2
A 151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 15 3 Kinh tế
B 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 15 3 Kinh tế
C 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 15 3 Kinh tế
V Thực tập, Khoá luậnTN/
Học phần thay thế KLTN 7
34 153130 Thực tập tốt nghiệp 3 150 225 6 KTTC
35 153099 Khoá luận tốt nghiệp 4 180 270 6 KTQT
Học phần thay thế KLTN
36 153040 Kế toán công ty 2 27 27 9 135 18 6 KTQT
37 153052 Kế toán DN xây lắp 2 27 27 9 135 21 6 KTTC
Tổng 88
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1349 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KẾ TOÁN
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Kế toán
Ngành đào tạo: Kế toán
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.34.03.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1350/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
STT Mã học
phần Tên học phần
Số
TC
Loại giờ TC Đ/K
tiên
quyết
Học
kì
Bộ
môn
quản lý Lý
thu
yết
BT
,TL
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 41
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-
Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị
Mác-Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội
khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng
sản Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 8
7 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-DL
8 156012 PP nghiên cứu KH chuyên
ngành KT-QTKD* 2 18 24 90 22*, 34 5* TK-Toán KT
9 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 125105 Môi trường và con người 2 18 24 90 1 Sinh học
B 196025 Logic học đại cương 2 18 12 12 90 1 Nguyên lý
STT Mã học
phần Tên học phần
Số
TC
Loại giờ TC Đ/K
tiên
quyết
Học
kì
Bộ
môn
quản lý Lý
thu
yết
BT
,TL
Th
ực
hàn
h
Tự
học
C 181002 Tâm lý học quản lý
kinh doanh 2 18 20 4 90 1 Tâm lý học
10 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 125225 Địa lý kinh tế VN 2 18 24 90 1 Địa lý
B 151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 18 24 90 0* 1 Kinh tế
C 196030 Lịch sử các học
thuyết KT 2 18 24 90 1 Nguyên lý
III Ngoại ngữ 10
11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 11 2 NNKC
13 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 12 3 NNKC
IV Toán-Tin học-Khoa học TN 10
14 114025 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán ƯD
15 173080 Tin học 2 10 40 90 4* Tin học
16 114005 Xác suất và TK Toán
học 3 27 36 135 14 2 Toán ƯD
17 151090 Lý thuyết MH toán KT 3 27 36 135 19* 6* TK-Toán KT
V Giáo dục thể chất 4
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PP GD
GDTC
2 Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần sau: 2 60 2
A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
B 191032 Thể dục AEROBIC 2 60 2 Điền kinh-TD
C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam – Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
VI Giáo dục quốc phòng an ninh 165t TT.GDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN
NGHIỆP 80
I Kiến thức cơ sở khối ngành 18
18 197010 Luật kinh tế 2 18 24 135 6 4 Luật
19 151050 Kinh tế vi mô 3 27 36 135 2 2 Kinh tế
20 151061 Kinh tế vĩ mô 3 27 36 135 2 3 Kinh tế
21 152140 Tài chính - Tiền tệ 3 27 36 135 19,20 3 TCNH
22 152048 Nguyên lý thống kê 2 18 24* 90 14* 2* TK-Toán KT
23 154025 Marketing căn bản 2 18 18 6 135 19 5* QTKD
24 153105 Nguyên lý kế toán* 3 27 27 9 135 2 2 KTQT
STT Mã học
phần Tên học phần
Số
TC
Loại giờ TC Đ/K
tiên
quyết
Học
kì
Bộ
môn
quản lý Lý
thu
yết
BT
,TL
Th
ực
hàn
h
Tự
học
II Kiến thức chung của ngành 29
25 153085 Kế toán tài chính 1 4 36 36 12 180 24 3 KTTC
26 153084 Kế toán quản trị 1 3 27 27 9 135 24 4 KTQT
27 153091 Kế toán tài chính 2 3 27 27 9 135 25 4 KTTC
28 153086 Kế toán quản trị 2 2 18 18 6 90 26 5 KTQT
29 153055 Kế toán máy 2 10 50 135 27 6 KTTC
30 153135 Tổ chức công tác kế toán 3 27 27 9 135 27 6 KTQT
31 153025 Kiểm toán căn bản 3 27 27 9 135 27 6 KTTC
32 152045 Quản trị tài chính DN 1 3 27 36 135 21 5 TCNH
33 254051 Quản trị doanh nghiệp 1 2 18 18 6 90 23 5 QTKD
34 151020 Kinh tế lượng 2 18 18 6 90 16,19,20 4* TK-Toán KT
35 154011 Khởi sự kinh doanh 2 18 18 6 90 33 6 QTKD
III Kiến thức chuyên sâu của ngành 7
36 152030 Phân tích hoạt động
kinh doanh 3 27 27 9 135 27 7 KTQT
37 153020 Kiểm toán báo cáo tài
chính 2 18 18 6 90 31 7 KTTC
38 153097 Kế toán tài chính NN 1 2 18 18 6 90 24 5 KTQT
39 Chọn 1 trong 2 học phần 2
A 153051 Kế toán thương mại
dịch vụ 2 18 18 6 90 27* 7 KTTC
B 153098 Kế toán tài chính 3 2 18 18 6 90 27 7 KTTC
40 Chọn 1 trong 2 học phần 3
A 153048 Kế toán thuế 3 27 27 9 135 24 7 KTQT
B 153058 Kế toán tài chính Nhà
nước 2 3 27 27 9 135 38 7 KTQT
41 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 153060 Kế toán Ngân hàng 2 18 18 6 90 44a 7 TCNH
B 153087 Kế toán quốc tế 2 18 18 6 90 24 7 KTQT
C 153023 Kế toán môi trường 2 18 18 6 90 27 7 KTQT
42 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 153067 Kiểm toán nội bộ 2 18 18 6 90 31 7 KTTC
B 153021 Kiểm toán hoạt động 2 18 18 6 90 31 7 KTTC
C 153022 Kiểm toán tuân thủ 2 18 18 6 90 31 7 KTTC
IV Kiến thức bổ trợ tự do 6
43 Chọn 1 trong 3 học phần 2
A 152055 Thuế 2 18 18 6 90 21 5 TCNH
STT Mã học
phần Tên học phần
Số
TC
Loại giờ TC Đ/K
tiên
quyết
Học
kì
Bộ
môn
quản lý Lý
thu
yết
BT
,TL
Th
ực
hàn
h
Tự
học
B 152065 Thị trường chứng khoán 2 18 18 6 90 32 5 TCNH
C 152095 Tài chính công 2 18 18 6 90 21 5 TCNH
44 Chọn 1trong 3 học phần 2
A 152020 Nghiệp vụ ngân hàng
TM 2 18 18 6 90 32 6 TCNH
B 152070 Thống kê doanh nghiệp 2 18 24* 90 22 6 TK-Toán KT
C 152000 Bảo hiểm 2 18 18 6 90 21 6 TCNH
45 Chọn 1trong 3 học phần 2
A 151065 Kinh tế đầu tư 2 18 24 90 19* 7 Kinh tế
B 151040 Kinh tế quốc tế 2 18 24 90 19* 7 Kinh tế
C 151005 Kinh tế các ngành 2 18 24 90 19* 7 Kinh tế
V Thực tập, khóa luận TN/HP
thay thế khóa luận TN 11
46 153130 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 KTTC
47 153099 Khoá luận tốt nghiệp 6 180 270 8 KTQT
Học phần thay thế KLTN
48 155020 Lập và phân tích BCTC 3 27 27 9 135 24 8 KTQT
49 153027 Thực hành kế toán tài
chính doanh nghiệp 3 27 27 9 135 27 8 KTTC
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1350 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH CHĂN NUÔI
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y)
Ngành đào tạo: Chăn nuôi
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.62.01.05 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017
được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã số
học
phần
Tên học phần
Số
tín
chỉ
Loại giờ tín chỉ ĐK
tiên
quyết
Học
kỳ
BM quản lý
học phần LT BT,
TL TH
Tự
học
A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 48
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin* 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học* 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam* 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ 10
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 7 2 NN KC
9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 8 3 NN KC
III Toán, tin học, khoa học tự nhiên,
xã hội, công nghệ và MT 25
10 114030 Toán cao cấp 2 18 24 90 1 Toán
11 114005 Xác suất - Thống kê toán 3 27 36 135 10 2 Toán ứng dụng
12 116010 Hoá học 2 18 24 90 2 Hoá học
13 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng
14 163030 Kỹ năng mềm 2 18 24 0 90 2 KH Vật nuôi
15 163001 Sinh học đại cương 2 15 20 10 90 1 KH Cây trồng
16 163175 Sinh thái môi trường 2 15 20 10 90 15 4 KH Cây trồng
17 163045 Công nghệ sinh học 2 15 20 10 90 15,24 3 KH Cây trồng
18 181160 Tâm lý lao động 2 18 12 12 90 5 Tâm lý GD
19 121005 Cơ sở văn hóa ViệtNam 2 18 18 6 90 1 KHXH
20 165145 Phương pháp NCKH 2 18 24 90 4 KH Cây trồng
IV Giáo dục thể chất 4
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 GDTC
2 Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 Điền kinh-TD
b 191032 Thể dục 2 60 Điền kinh-TD
c 191033 Aerobic 2 60 Bóng
d 191034 Bóng đá 2 60 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 Bóng
VI Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
B Kiến thức GD chuyên nghiệp 73
I Kiến thức cơ sở ngành 16
21 163155 Hóa sinh đại cương 2 15 20 10 90 3 KH Vật nuôi
22 164235 Động vật học 2 15 20 10 90 2 KH Vật nuôi
Chọn 1 trong 2 học phần 3
23 164165 Tổ chức phôi thai 3 20 30 20 135 22 4 KH Vật nuôi
164003 Giải phẫu-Mô động vật 3 20 30 20 135 22 4 KH Vật nuôi
24 164161 Sinh lý động vật 3 20 30 20 135 15,22 3 KH Vật nuôi
25 164002 Di truyền động vật 2 15 20 10 90 15 3 KH Vật nuôi
26 162025 Vi sinh vật đại cương 2 15 20 10 90 2 KH Vật nuôi
27 164010 Bệnh lý thú y 2 15 20 10 90 21,25 4 KH Vật nuôi
II Kiến thức chuyên sâu ngành 38
Chọn 1 trong 2 học phần 2
28
164088 Vi sinh vật trong chăn
nuôi thú y 2 15 20 10 90 4 KH Vật nuôi
164089 Vi sinh vật ứng dụng
trong chăn nuôi 2 15 20 10 90 4 KH Vật nuôi
29 164076 Dinh dưỡng động vật 2 15 20 10 90 21,25 4 KH Vật nuôi
Chọn 1 trong 2 học phần 3
30 164053 Thức ăn chăn nuôi 3 20 30 20 135 29 5 KH Vật nuôi
164044 Thức ăn bổ sung và phụ gia 3 20 30 20 135 29 5 KH Vật nuôi
31 164052 Chọn và nhân giống vật nuôi 2 15 20 10 90 26 4 KH Vật nuôi
32 164035 Chăn nuôi lợn 3 20 30 20 135 29, 31 5 KH Vật nuôi
33 164045 Chăn nuôi trâu, bò 3 20 30 20 135 29, 31 6 KH Vật nuôi
Chọn 1 trong 2 học phần 3
34 164062 Chăn nuôi gia cầm 3 20 30 20 135 29, 31 7 KH Vật nuôi
164027 Chăn nuôi dê và thỏ 3
35 164060 Công nghệ sinh sản và
TTNT 2 15 20 10 90 25 5 KH Vật nuôi
36 164080 Dược lý thú y 2 15 20 10 90 21,25 5 KH Vật nuôi
37
Chọn 1 trong 2 học phần 2
164155 Vệ sinh chăn nuôi 2 15 20 10 90 32,33
34 7 KH Vật nuôi
164107 Quản lý chất thải trong
chăn nuôi 2 15 20 10 90
32,33
34 7 KH Vật nuôi
38 164020 Bệnh truyền nhiễm 3 20 30 20 135 41 6 KH Vật nuôi
39
Chọn 1 trong 2 học phần 2
164135 Sản khoa gia súc 2 15 20 10 90 35,35 6 KH Vật nuôi
164121 Sinh sản vật nuôi 2 15 20 10 90 35,36 6 KH Vật nuôi
40
Chọn 1 trong 2 học phần 2
164005 Bệnh ký sinh trùng 2 15 20 10 15 22,36 5 KH Vật nuôi
Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019
và CV 163 ngày 20/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
164122 Ký sinh trùng và bệnh ký
sinh trùng thú y 2 15 20 15 10 22,36 5 KH Vật nuôi
41 164058 Chẩn đoán và Bệnh nội
ngoại khoa 3 20 30 20 135 28,36 6 KH Vật nuôi
42 164125 Pháp chế thú y 2 15 20 10 90 40 7 KH Vật nuôi
43
Chọn 1 trong 2 học phần 2
163140 PP thí nghiệm trong chăn
nuôi 2 15 20 10 90 11,16 7 KH Vật nuôi
164124 Thiết kế thí nghiệm trong
chăn nuôi 2 15 20 10 90 11,16 7 KH Vật nuôi
44
Chọn 1 trong 2 học phần 2
164126 Tiếng Anh chuyên ngành
chăn nuôi 2 18 24 90 9 6 KH Vật nuôi
164127 Tiếng Latinh 2 18 24 90 6 KH Vật nuôi
Kiến thức bổ trợ 6
Chọn 1 trong 2 học phần 2
45 163026
163087
Lập và quản lý dự án phát
triển nông thôn 2 15 20 10 90
32,33
34 7 KH Vật nuôi
Phát triển nông thôn 2 15 20 10 90 41 7
46
Chọn 1 trong 3 học phần 2 KH Vật nuôi
164110 Nuôi trồng thủy sản đại
cương 2 15 20 10 90 7 KH Vật nuôi
163201 Trồng trọt đại cương 2 15 20 10 90 17 7 KH Cây trồng
163202 Lâm nghiệp đại cương 2 15 20 10 90 17 7 Lâm nghiệp
47
Chọn 1 trong 2 học phần 2
163090 Khuyến nông 2 15 20 10 90 7 KH Cây trồng
163095 Marketing trong trong
Chăn nuôi 2 15 20 10 90 7 KH Vật nuôi
IV Thực tập nghề nghiệp 3
48
Rèn nghề thú y 1 30 45 5 KH Vật nuôi
Thực tập giáo trình 1 30 45 6 KH Vật nuôi
Công trình tổng hợp 1 30 45 7 KH Vật nuôi
V Khoá luận tốt nghiệp
49 Khoá luận tốt nghiệp 10 8 KH Vật nuôi
Tổng 121
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM ĐỊA LÝ
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Địa lý
Ngành đào tạo: Sư phạm Địa lý
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7140219 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1797/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018 và
QĐ số 1351/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên HP
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI
CƯƠNG 41
I Kiến thức lí luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khối kiến thức khoa học Xã hội 16
7 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1 VNH-DL
8 125125 Phương pháp NCKH (chuyên
ngành Địa lí) 2 18 18 6 90 3 Địa lí
9 118011 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 1 Sinh học
Chọn 1 trong 2 học phần 2
10 124195 Lịch sử văn minh thế giới 2 18 18 6 90 2 Lịch sử
124115 Kiến thức địa phương (tỉnh
Thanh Hóa) 2 18 18 6 90 2 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
11 121041 Hán Nôm cơ sở 2 18 18 6 90 2 VH Việt Nam
121061 Hán nôm đại cương 2 18 18 6 90 2 VH ViệtNam
Chọn 1 trong 2 học phần 2
12 125085 Kinh tế và phát triển 2 18 18 6 90 1* Địa lí
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên HP
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 18 6 90 1* Địa lí
Chọn 1 trong 2 học phần 2
13 123036 Phát triển chương trình nhà
trường* 2 18 18 6 90 2
LLVH-VHNN
& PPDHNV
123037 Hoạt động trải nghiệm, hướng
nghiệp* 2 18 18 6 90 2
LLVH-VHNN
& PPDHNV
Chọn 1 trong 2 học phần 2
14 125016 Thống kê xã hội 2 18 18 6 90 2 Địa lí
123240 Xã hội học đại cương 2 18 18 6 90 2 Xã hội học
III Kiến thức ngoại ngữ 10
15 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1
Ngoại ngữ KC
16 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 15 Ngoại ngữ KC
17 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 16 Ngoại ngữ KC
IV Toán-Tin học-KHTN, CN và Môi trường 2
18 173080 Tin học 2 10 40 90 1
Tin học ƯD
V Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGD
GDTC
Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
VI Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
NGHIỆP 80
I Kiến thức cơ sở ngành 10
19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học
20 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 4 19 Giáo dục học
21 198000 Quản lý HCNN và QLGD 2 18 24
90 7 20 Giáo dục học
II Kiến thức ngành 70
II.1 Kiến thức chung của ngành 22
22 125205 Địa chất đại cương 2 18 20 4 90 2* Địa lí
23 125003 Bản đồ học đại cương 2 18 20 4 90 4* Địa lí
24 125089 Địa lý tự nhiên đại cương 1 (Vũ
trụ, Trái Đất, thạch quyển) 2 18 20 4 90 2
Địa lí
25 125196 Địa lý tự nhiên đại cương 2 (khí
quyển, thủy quyển) 2 18 20 4 90 3 24
Địa lí
26 125048
Địa TN đại cương 3 (thổ
nhưỡng, sinh quyển, quy luật
địa lí)
2 18 20 4 90 3 25
Địa lí
27 125267 Địa lý KT-XH đại cương 1 3 27 30 6 135 5
Địa lí
28 125269 Địa lý KT-XH đại cương 2 3 27 30 6 136 6 27 Địa lí
Chọn 1 trong 2 học phần 2
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên HP
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
29
125031 Hệ thống thông tin địa lí 2 5 40 10 135 6* 23 Địa lí
125045 Ứng dụng GIS trong thành lập
Bản đồ giáo khoa 2 5 40 10 135 6* 23
Địa lí
Chọn 1 trong 2 học phần 2
30
128112 Giáo dục biến đổi khí hậu 2 18 20 4 90 6 Địa lí
125073 Giáo dục tài nguyên và môi
trường biển, hải đảo Việt Nam 2 18 20 4 90 6
Địa lí
Chọn 1 trong 2 học phần 2
31
125201 Hội nhập kinh tế thế giới của
Việt Nam 2 18 20 4 90 7
Địa lí
125202 Toàn cảnh địa lí KT-XH thế
giới và KV 2 18 20 4 90 7
Địa lí
II.2 Kiến thức ngành 35
32 125067 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 2 18 20 4 90 4 26 Địa lí
33 125047 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 2 18 20 4 90 5 32 Địa lí
34 125069 Địa lý KTXH Việt Nam 1 2 18 20 4 90 5 32 Địa lí
35 128005 Địa lý KTXH Việt Nam 2 2 18 20 4 90 6 34 Địa lí
36 125084 Địa lý KTXH Việt Nam 3 2 18 20 4 90 7 35 Địa lí
37 125121 Địa lí tự nhiên các lục địa 1
(Á, Âu, Phi) 2 18 20 4 90 4 26
Địa lí
38 125102 Địa lí tự nhiên các lục địa 2
(các lục địa khác) 2 18 20 4 90 5 37
Địa lí
39 125181 Địa lí KTXH thế giới 1
(các nước châu Á) 2 18 20 4 90 5 37
Địa lí
40 125063 Địa lí KTXH thế giới 2
(các nước Châu Âu) 2 18 20 4 90 6 37
Địa lí
41 125059
Địa lí KTXH thế giới 3
(các nước châu Mỹ, châu Phi,
châu Đại Dương)
2 18 20 4 90 7 38
Địa lí
42 125401 Lý luận dạy học địa lý 2 18 20 4 90 5 19 Địa lí
43 125078 Phương pháp GD địa lý ở
trường THCS 2 18 20 4 90 6 42
Địa lí
44 125046 Phương pháp GD địa lý ở
trường THPT 3 27 30 6 135 7 43
Địa lí
45 125198 Thực tế CM1 2 5 10 40 135 4 33 Địa lí
46 125049 Thực tế CM2 2 5 10 40 135 7 36 Địa lí
Chọn 1 trong 2 học phần 2
47
125080 Thiết kế bài giảng địa lí bằng
các thiết bị dạy học hiện đại 2 5 40 10 135 6
18,
42
Địa lí
125081
Xây dựng và sử dụng câu hỏi
trắc nghiệm khách quan trong
dạy học địa lí phổ thông.
2 5 40 10 135 6 18,
42
Địa lí
Chọn 1 trong 2 học phần 2
48 125074
Nghiên cứu và GD địa lí địa
phương 2 18 20 4 90 7 33
Địa lí
128108 Địa lí du lịch Việt Nam 2 18 20 4 90 7 33 Địa lí
III. Kiến tập, Thực tập, Khoá luận TN 13
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên HP
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực h
àn
h
Tự
họ
c
49 132005 Kiến tập sư phạm 2 60 5 20
50 125072 Thực tập sư phạm 5 150 8 44
51 Khoá luận TN/ học phần thay thế 6 8
Chọn 2 trong 3 học phần 6
128110
Một số vấn đề về địa lý tự
nhiên đại cương và địa lý tự
nhiên Việt Nam
3 27 30 6 135 8 33 Địa lí
125182 Một số vấn đề về địa lý kinh tế
xã hội 3 27 30 6 135 8 41*
Địa lí
128109
Áp dụng các phương pháp dạy
học phát triển năng lực trong
môn Địa lý ở trường phổ thông
3 27 30 6 135 8 44
Địa lí
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1351 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Mầm non
Ngành đào tạo: Giáo dục Mầm non
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1416/QĐ-ĐHHĐ ngày 06/9/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
họ
c
A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 43
I Kiến thức lí luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 8
7 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 245091 Văn học dân gian 2 18 21 3 90 3 GD ngôn ngữ
b 145001 Đại cương về văn học VN 2 18 21 3 90 3* GD ngôn ngữ
8 145046 Tiếng Việt và TVTH 4 36 44 4 180 1 GD ngôn ngữ
9 121055 Cơ sở văn hóa VN 2 18 16 8 2 VHN-DL
III Ngoại ngữ 10
10 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
11 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 10 NNKC
12 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 11 NNKC
IV Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên 12 12
13 198000 Quản lý HCNN&QLGD 2 18 24 90 7 17 Giáo dục học
14 145040
Phương pháp nghiên cứu
KHGD 2 18 24 90 4
16
Giáo dục học
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
họ
c
15 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD
16 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 24 90 1 Tâm lí học
17 182015 Giáo dục học đại cương 2 18 24 90 3* 16 Giáo dục học
18 144001 Toán cơ sở 2 18 24* 90 1 Giáo dục trí tuệ
IV 191004 Giáo dục thể chất 4
19 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 90 1 LL&PPGDGDTC
20 191005 Giáo dục thể chất 2 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
e 191035 Vovinam-Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
V GD quốc phòng 165t TT GDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 78
I Kiến thức cơ sở 24
21 142065 Văn học trẻ em 2 18 24* 90 3 7a Giáo dục ngôn ngữ
22 147005 Mỹ thuật cơ bản* 3* 27 32 4 135 3 Mĩ thuật
23 147050 Âm nhạc (KT cơ bản) 3 27 18 18 135 4 Âm nhạc
24 181007 Tâm lý học MN 3 27 20 16 90 2 16 Tâm lý học
25 182021 Giáo dục học MN 3 27 24 12 12 4 17 Giáo dục học
26 145037 Sinh lý trẻ em* 2* 18 24 90 3 GDDD&TC
27 145010 Dinh dưỡng trẻ em 2 18 12 12 90 5* 26 GDDD&TC
28 146002 Phòng bệnh và đảm bảo an
toàn cho trẻ Mầm non* 2* 18 21 3 90 4* 26,25,24 GDDD&TC
29 147040 Vệ sinh trẻ em* 2* 18 24 90 6 26,25,24 GDDD&TC
30 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 245061 Chăm sóc và bảo vệ sức
khỏe cho trẻ Mầm non* 2
18 20 4 90 6 26 GDDD&TC
b 146023 Vệ sinh an toàn thực phẩm 18 24 90
II Kiến thức ngành 54
II.1 Kiến thức chung của ngành 14
31 Chọn 1 trong 2 học phần 4
a 144095 Nghề giáo viên MN và
đánh giá trong GDMN
4
36 40 8 180
2 Giáo dục trí tuệ
b 144094 Giáo dục môi trường ở
trường MN 36 40 8 180
32 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 144006 Lý luận và PP HD trẻ
khám phá MTXQ 3
27 30 6 135 7* 41
Giáo dục trí tuệ
b 144008
Tổ chức hoạt động cho trẻ
khám phá MTXQ* 27 30 6 135
33 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 246001 Chương trình và tổ chức
thực hiện chương trình
GDMN 2
18 20 4 90
5*
24
25 Giáo dục trí tuệ
b 144024 Giáo dục hành vi văn hóa
cho trẻ mầm non* 18 20 4 90
40
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
họ
c
34 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 143016
Mĩ thuật kiến thức nâng
cao* 2* 18 20 4 90 4
23 Mĩ thuật
b 143017 Mĩ thuật ứng dụng 18 20 4 90 23
35 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 147056 Âm nhạc (KT nâng cao)
3
27 26 10 135
6* 24
Âm nhạc
b 147062 Đàn Organ- chỉ huy dàn
dựng. 27 26 10 135
II.2 Kiến thức ngành 27
36 146012 Giáo dục hòa nhập trẻ
khuyết tật tuổi mầm non* 2 18 20 4 90 7* 25
26 Giáo dục trí tuệ
37 143014 Lý luận và PP tổ chức
HĐ tạo hình cho trẻ MN 3 27 32 4 135 6* 23
Mĩ thuật
38 147091 PP tổ chức HĐ Âm nhạc
cho trẻ mầm non 3* 27 36 135 6 23 Âm nhạc
39 149001 Lý luận và PP phát triển
ngôn ngữ cho trẻ mầm non 3 27 33* 3 180 6* 8 Giáo dục ngôn ngữ
40 145048 Lý luận và PP cho trẻ
làm quen TP văn học 3 27 34* 2 135 5* 7a,21 Giáo dục ngôn ngữ
41 144005
Lý luận và PP hình thành
biểu tượng toán học sơ
đẳng cho trẻ em
2* 18 20 4 90 5* 18 Giáo dục trí tuệ
42 147015 Lí luận và PP giáo dục thể
chất cho trẻ mầm non 3 27 28 8 135 7 26 GDDD&GDTC
43 144007 Ứng dụng CNTT trong
GDMN 2 18 20 4 90 7* 15,32a Giáo dục trí tuệ
44 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 146040 Tổ chức các hoạt động
PT ngôn ngữ cho trẻ 3 27 33 3 135 7* 39 Giáo dục ngôn ngữ
b 145021 Hình thành kỹ năng tiền
đọc, viết cho trẻ mầm non 3 27 33 3 135 7* 39 Giáo dục ngôn ngữ
45 147054 Kỹ năng làm đồ dùng
dạy học và đồ chơi 3 15 52 8 135 5* 22
34b Mĩ thuật
II.3. Thực tập, kiến tập, thực tế, KLTN 13
46 145059 Kiến tập sư phạm 2 180 5 Khoa GD MN
47 145056 Thực tập sư phạm 5 225 8 Khoa GD MN
48 145057 Khoá luận tốt nghiệp/HP
thay thế KLTN 6 8 Khoa GD MN
Chọn 1 trong 2 học phần 3
49a1 146049 Tổ chức thực hành vệ sinh
dinh dưỡng cho trẻ MN 3 27 16 20 135 8* 26, 27 GDDD&GDTC
49a2 146052 Tổ chức các hoạt động giáo
dục phòng bệnh và đảm
bảo an toàn cho trẻ MN*
3 27 30 6 135 26,27,28 GDDD&GDTC
Chọn 1 trong 2 học phần 3
50a1 144044 Tổ chức HĐ cho trẻ LQ
các BT toán học 3* 27 36 135 8
41
Giáo dục trí tuệ
50a2 144023 Các hoạt động làm quen
với toán của trẻ mầm non 3* 27 36 135 8 41 Giáo dục trí tuệ
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày 20/8/2019; (*)
là điều chỉnh theo QĐ 1416 ngày 06/9/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Mầm non
Ngành đào tạo: Giáo dục Mầm non
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Mã ngành: 7.14.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1417/QĐ-ĐHHĐ ngày 06/9/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã h
ọc p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ Loại giờ tín chỉ
Họ
c ở
họ
c k
ì
Đ/k
tiê
n q
uy
ết
Bộ m
ôn
qu
ản
lý
HP
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TT
, T
T
Tự
họ
c
A KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 34
I Kiến thức lí luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 13
5 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa
học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 4
7 Chọn 1 trong 2 học phần
a 245091 Văn học dân gian 2 18 21 3 90 1 Giáo dục ngôn ngữ
b 145100 Đại cương về văn học Việt
Nam. 2 18 21 3 90 1 Giáo dục ngôn ngữ
8 145098 Tiếng Việt 3* 27 33 3 135 1 Giáo dục ngôn ngữ
III Ngoại ngữ 7
9 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
10 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 9 NNKC
IV Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên 10
11 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ứng dụng
12 181145 Tâm lý học đại cương 2 18 24 90 1 Tâm lí học
13 182015 Giáo dục học đại cương 2 18 24 90 3 12 Giáo dục học
14 198000 Quản lý HCNN & QLGD 2 18 24 90 4 12;13 Giáo dục học
15 144001 Toán cơ sở 2 18 24 90 1 Giáo dục trí tuệ
IV Giáo dục thể chất 4
16 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 90 1 LL&PPGDGDTC
17 191055 Giáo dục thể chất 2 2 60 90 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
V GD quốc phòng 165t TT GDQP
B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 57
I Kiến thức cơ sở 17
18 147005 Mỹ thuật cơ bản 3 27 30 6 135 2* Mĩ thuật
19 147050 Âm nhạc (KT cơ bản) 3 27 18 18 180 3 Âm nhạc
20 181007 Tâm lý học MN 3 27 20 16 90 2 12 Tâm lý học
21 182021 Giáo dục học MN 3 27 24 24 12 4 13 Giáo dục học
22 146048 Sinh lý-Vệ sinh trẻ em 3 27 26 10 135 2* GDDD&TC
23 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 245061
Chăm sóc và bảo vệ sức
khỏe cho trẻ Mầm non*
2
18 20 4 90
3 22 GDDD&TC
b 146022 Phòng bệnh và đảm bảo an
toàn cho trẻ Mầm non* 18 21 3 90
II Kiến thức ngành 40
II.1 Kiến thức chung của ngành 5
25 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 147056 Âm nhạc (KT nâng cao)
3
27 26 10 135
4
19
Âm nhạc b 147062
Đàn Organ- chỉ huy
dàn dựng 27 26 10 135 19
II.2 Kiến thức ngành 24
26 143014 Lý luận và PP tổ chức HĐ
tạo hình cho trẻ mầm non 3 27 32 4 135 5* 18
Mĩ thuật
27 147091 PP tổ chức HĐ Âm nhạc
cho trẻ mầm non 3* 18 24 0 90 4* 19 Âm nhạc
28 145035 Lý luận và PP phát triển
ngôn ngữ cho trẻ mầm non 3* 27 33 3 90 4* 8 Giáo dục ngôn ngữ
29 145061 Văn học và PP cho trẻ làm
quen TP văn học* 4* 36 40 8 180 3* 7a Giáo dục ngôn ngữ
30 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 144006 Lý luận và PP HD trẻ
khám phá MTXQ 3 27 30 6 135 5 Giáo dục trí tuệ
b 144008 Tổ chức HĐ cho trẻ khám
phá MTXQ* 3 27 30 6 135 5 Giáo dục trí tuệ
31 144005
PP hình thành biểu tượng
toán học sơ đẳng cho trẻ
em
2* 18 20 4 90 5 14 Giáo dục trí tuệ
32 147015 Lý luận và PP giáo dục thể
chất cho trẻ mầm non 3 27 28 8 135 5 22 GDDD&TC
33 144007 Ứng dụng CNTT trong
GDMN 2 18 12 12 90 5* 10,24 Giáo dục trí tuệ
34 147054 Kỹ năng làm đồ dùng dạy
học và đồ chơi 3 15 52 8 135 4* 18 Mĩ thuật
II.3 Thực tập, kiến tập, KLTN 11
35 145059 Kiến tập sư phạm 2 180 5 Khoa GDMN
36 145056 Thực tập sư phạm 5 Khoa GDMN
145057 Khoá luận tốt nghiệp/HP
thay thế KLTN 4 6 Khoa GDMN
37 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 144061 Nghề giáo viên MN 2 18 24 90 6* 20, 21 Giáo dục trí tuệ
b
Đánh giá trong giáo dục
Mầm non. 2 18 24 90 6* 20, 21 Giáo dục trí tuệ
38 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 146049
Tổ chức thực hành vệ sinh
- dinh dưỡng cho trẻ MN 2 18 12 12 90 6* 22 GDDD&TC
b 145010 Dinh dưỡng trẻ em 2 18 10 14 90 6* 22 GDDD&TC
Tổng 91
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1417 ngày 06/9/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
Khoa GDMN trao đổi lại như sau:
1. Tiếng Việt vẫn giữa 2 tín chỉ
2. Môn mới ở CT cao đẳng: Văn học và PP làm quen văn học: 4 tín chỉ (sau này lên đại học
miễn cho môn Văn học trẻ em 2 tín chỉ, còn môn LL và PPLQ Văn học vẫn phải học
3. Môn Sinh lý - Vệ sinh Trẻ em: Giữ nguyên và Trong đề cương chi tiết xây dựng 2 tín chỉ cho
sinh lý trẻ em, 1 tín chỉ cho vệ sinh (sau này học lên đại học miễn môn sinh lý trẻ em 2 tín chỉ)
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp không chỉnh sửa.
Lý do: Không thể cơ học và định lượng tất cả các học phần giữa 2 hệ, khoa đã xây dựng 2 chương
trình tương đối tương thích, còn lại một số học phần và cộng thêm 30 tín chỉ còn thiếu trong
CTCĐ sẽ đảm bảo để học liên thông trong 3 kỳ (Đối với hệ CĐ lên Đại học)
Gửi lại CTĐT đã chỉnh sửa và xin bổ sung mã học phần Văn học và PP làm quen văn học
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật điện
Ngành đào tạo: Kỹ thuật điện
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.52.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1352/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT Mã học
phần
Tên học phần
Số
TC
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Họ
c k
ỳ
Bộ
mô
n q
uả
n
lý H
P
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực
hà
nh
,
TN
Tự
họ
c
A. KHỐI KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 44
I. Kiến thức về lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II. Ngoại ngữ 10
Chọn 1 trong 2 ngoại ngữ
Tiếng Anh
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 N.Ngữ KC
8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 6 2 N.Ngữ KC
9 133021 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 7 3 N.Ngữ KC
Tiếng Pháp
7 521056 Tiếng Pháp 1 4 36 24 24 180 1 N.Ngữ KC
8 521057 Tiếng Pháp 2 3 27 18 18 135 6 2 N.Ngữ KC
9 521058 Tiếng Pháp 3 3 27 18 18 135 7 3 N.Ngữ KC
III. Toán-Tin học-KHTN-Môi trường, XH 21
10 114020 Toán cao cấp 4 36 48 180 1 Toán ƯD
11 159051 Vật lý kỹ thuật 1 3 27 36 135 1 VLKT
12 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 24 90 1 VNH-DL
13 Chọn 1 trong 2 học phần 2
173090 Tin học cơ sở 2 10 20 20 90 1 Tin học ƯD
173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin học ƯD
14 157059 Vật lý kỹ thuật 2 2 18 24 90 2 VLKT
15 173081 Lập trình cơ bản trong kỹ thuật
điện* 3 15 30 30 135
13 3 Tin học ƯD
16 Chọn 1 trong 2 học phần 3
Hình họa vẽ kỹ thuật 3 20* 50 135 2 KTCT
Vẽ kỹ thuật và mô phỏng 3 20* 50 135 2 KTCT
17 158091 Phương pháp NCKH Khối KTCN 2 18 24 90 2* KTCT
IV. Giáo dục thể chất 4
191008 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 GDTC
Giáo dục thể chất 2 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2*
a 191031 Bóng chuyền 2 60 ĐK-TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 ĐK-TD
c 191033 Bóng đá 2 60 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 Bóng
e 191035 Vovinam- Việt võ đạo 2 60 Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 92
I. Kiến thức cơ sở 46
18 177074 Kỹ thuật điện tử 2 18 24 90 2 KTĐ-ĐT
19 177100 Thực hành Kỹ thuật điện tử 2 60 2 KTĐ-ĐT
20 Chọn 1 trong 2 học phần 2
177001 Tiếng Anh chuyên ngành 2 18 24 90 3 KTĐ-ĐT
Tiếng Pháp chuyên ngành 2 18 24 90 3 KTĐ-ĐT
21 177093 Lý thuyết mạch điện 3 27 36 135 3 KTĐ-ĐT
22 177086 Thực hành Lý thuyết mạch điện 2 60 3 KTĐ-ĐT
23 159029 An toàn điện 2 18 24 90 3 KTĐ-ĐT
24 177011 Máy điện 3 27 36 135 4 KTĐ-ĐT
25 259047 Thực hành Máy điện 2 60 4 KTĐ-ĐT
26 Kỹ thuật đo lường điện 2 12 16 20 90 4 KTĐ-ĐT
27 Khí cụ điện 2 18 24 90 4 KTĐ-ĐT
28 177085 Thực hành Khí cụ điện 2 60 4 KTĐ-ĐT
29 Kỹ thuật lập trình trong Kỹ thuật điện 2 9 12 30 90 4 KTĐ-ĐT
30 Chọn 1 trong 2 học phần 2
Điện tử số 2 18 24 90 4 KTĐ-ĐT
Xử lý số tín hiệu 2 18 24 90 4 KTĐ-ĐT
31 177088 Điện tử công suất 3* 27 18 18 135 5 KTĐ-ĐT
32 Đồ án Điện tử công suất* 1 45 5 KTĐ-ĐT
33 159001 Vi xử lý - vi điều khiển 3 27 36 135 5 KTĐ-ĐT
34 159035 Thực hành Vi xử lý – vi điều khiển 2 60 5 KTĐ-ĐT
35 177087 Hệ thống cung cấp điện 3* 27 36 135 5 KTĐ-ĐT
36 Đồ án Hệ thống cung cấp điện* 1 45 5 KTĐ-ĐT
37 177024 Truyền động điện 3 27 36 135 5 KTĐ-ĐT
38 177084 Thực hành Truyền động điện 2 60 5 KTĐ-ĐT
II. Kiến thức ngành (chọn một trong hai ngành)
1. Hệ thống điện 32
39 177010 Kỹ thuật cao áp 3 18 24 30 135 6 KTĐ-ĐT
40 177040 Ngắn mạch trong hệ thống điện 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT
41 177081 Mạng điện 3* 27 36 135 6 KTĐ-ĐT
42 Đồ án Mạng điện* 1 45 6 KTĐ-ĐT
43 Chọn 1 trong 2 học phần 3
271091 Phần điện trong nhà máy điện và
trạm biến áp 3 27 36 135
6 KTĐ-ĐT
177098 Chuyên đề nhà máy điện nguyên tử 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT
44 Chọn 1 trong 2 học phần 3
177048 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT
177080 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và
hiệu quả 3 27 36 135
6 KTĐ-ĐT
45 177015 Bảo vệ rơ le 3* 27 36 135 7 KTĐ-ĐT
46 Đồ án Bảo vệ rơ le* 1 45 7 KTĐ-ĐT
47 177052 Nhà máy điện 3* 27 36 135 7 KTĐ-ĐT
48 Đồ án Nhà máy điện* 1 45 7 KTĐ-ĐT
49 Chọn 1 trong 2 học phần 2
271016 Cơ khí đường dây 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
271081 Hướng dẫn lắp đặt điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
50 Chọn 1 trong 2 học phần
271187 Tự động hóa hệ thống điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
271181 Vận hành hệ thống điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
51 Chọn 1 trong 2 học phần 2
269052 Thông tin và điều độ trong hệ
thống điện 2 18 24 90
7 KTĐ-ĐT
259098 Ổn định trong hệ thống điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
52 Chọn 1 trong 2 học phần 2
177064 Năng lượng mới và tái tạo 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
177068 Quản lý dự án công trình điện 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
2. Tự động hóa Công nghiệp 32
39 177079 Điều khiển lập trình PLC 3* 27 36 135 6 KTĐ-ĐT
40 Đồ án Điều khiển lập trình PLC* 1 45 6 KTĐ-ĐT
41 177078 Robot công nghiệp 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT
42 Đồ án Robot công nghiệp* 1 45
43 177073 Điều khiển số 3 27 36 135 6 KTĐ-ĐT
44 Chọn 1 trong 2 học phần 3
177072 Điều khiển hệ điện cơ 3 18 24 30 135 6 KTĐ-ĐT
177071 Bảo dưỡng công nghiệp 3 18 24 30 135 6 KTĐ-ĐT
45 Chọn 1 trong 2 học phần 2
177061 Kỹ thuật cảm biến 2 18 24 90 6 KTĐ-ĐT
177063 Tín hiệu và hệ thống 2 18 24 90 6 KTĐ-ĐT
46 177076 Điều khiển quá trình 3 27 36 135 7 KTĐ-ĐT
47 Đồ án điều khiển quá trình* 1 45 KTĐ-ĐT
48 177053 Mạng truyền thông công nghiệp
và hệ SCADA 3 27 36 135
7 KTĐ-ĐT
49 Chọn 1 trong 2 học phần 2
177069 Kỹ thuật máy tính và ghép nối 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
177062 Điều khiển khí nén 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
50 Chọn 1 trong 2 học phần 3
Điều khiển máy CNC 3 27 36 135 7 KTĐ-ĐT
Trang bị điện-điện tử cho các máy
công nghiệp
3 27 36 135
7 KTĐ-ĐT
51 Chọn 1 trong 2 học phần 2
177047
Thiết kế hệ thống điều khiển điện
tử công suất
2 18 24 90
7 KTĐ-ĐT
177095 Thiết kế hệ điều khiển nhúng 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
52 Chọn 1 trong 2 học phần 2
177065 Hệ thống thông tin đo lường 2 18 24 90 7 KTĐ-ĐT
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1352 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
177067 Mô hình hoá và mô phỏng hệ
thống điều khiển 2 18 24 90
7 KTĐ-ĐT
II.1. Thực tập, thực tế 6
53 Chọn 1 trong 2 học phần 2
259019 Thực tế trải nghiệm 2 90 6 KTĐ-ĐT
177084 Thực tập công nhân tại xưởng điện 2 90 6 KTĐ-ĐT
54 177814 Thực tập tốt nghiệp 4 8 KTĐ-ĐT
II.2. Đồ án Tốt nghiệp/học phần thay thế 8
55 177108 Đồ án tốt nghiệp 8 8 KTĐ-ĐT
Tổng 136
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thông tin
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.48.02.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 151/QĐ-ĐHHĐ ngày 28/01/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã
họ
c
ph
ần
TÊN HỌC PHẦN S
ố t
ín c
hỉ
Giờ tín chỉ
Đk
tiê
n q
uyết
Họ
c k
ỳ
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
N
Tự
họ
c
A Kiến thức giáo dục đại cương 42
I Kiến thức về lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 4
1,2,
3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khối kiến thức khoa
học Xã hội 4
7 173200 Phương pháp NCKH
chuyên ngành 2 18 24
90
4 KHMT
8 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 2 VNH-DL
III Ngoại ngữ 10
9 133031 Tiếng Anh 1 4 36 48 180
1 NN KC
10 133032 Tiếng Anh 2 3 23 44 135 9 2 NN KC
11 133033 Tiếng Anh 3 3 27 36 135 10 3 NN KC
IV Toán-Tin học-KHTN-Môi
trường 15
12 111006 Toán cao cấp 4 36 48 180
1 Giải tích
13 159051 Vật lý kỹ thuật 3 27 36 135 12 2 Vật lý & CN
14 173081 Lập trình cơ bản 3 15 30 30 135 1 KHMT
15 173090 Tin học cơ sở 2 10 20 20 90
1 Tin ƯD
16 172080 Toán rời rạc 3 27 36
90 14, 15 2 KHMT
V Giáo dục thể chất 4
TT
Mã
họ
c
ph
ần
TÊN HỌC PHẦN
Số
tín
ch
ỉ
Giờ tín chỉ
Đk
tiê
n q
uyết
Họ
c k
ỳ
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
N
Tự
họ
c
a 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 90
1 LL&PPGD
GDTC
b
Chọn 1 trong 5 học phần 2
2
191031 1. Bóng chuyến 2 60 90 17 Đ. Kinh - TD
191032 2. Thể dục Aerobic 2 60 90 17 Đ. Kinh - TD
191033 3. Bóng đá 2 60 90 17
Bóng 191034 4. Bóng rổ 2 60 90 17
191035 5. Vovinam (Việt võ đạo) 2 60 90 17
VI Giáo dục quốc phòng 165t
TT GDQP
B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 79
I Kiến thức cơ sở 21
17 174030 Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật 3 15 30 30 135 16, 20 3 KHMT
18 173097 Lập trình nâng cao 2 10 20 20 90 14, 15 2 KHMT
19 172025 Kiến trúc máy tính 3 25 30 10 135 13 3 KTMT&TT
20 172031 Hệ điều hành 2 16 28
90 19, 21 4 KTMT&TT
21 172050 Mạng máy tính 3 25 30 10 135 16, 22 5 KTMT&TT
22 174037 Công nghệ phần mềm 3 16 28 30 135 29, 37 6 HTTT
23 174097 Cơ sở dữ liệu 2 16 28
90
3 HTTT
24 174075 Lập trình hướng đối tượng 3 16 28 30 135 19, 20 4 HTTT
II Kiến thức ngành 47
25 174031 Thiết kế và xây dựng Cơ sở
dữ liệu 2 16 28
25 4 HTTT
26 173073 Xử lý ảnh 3 25 40
19, 20 5 KHMT
27 174045 Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu 3 16 28 30
27 5 HTTT
28 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 173089 Chương trình dịch 2 18 24
21 5 KHMT
b 173002 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 2 18 24
12, 19 5 KHMT
29 172049 Thiết kế và quản trị mạng 3 16 28 30
22, 23 6 KTMT&TT
30 172032 Lập trình mạng 3 25
40
22, 23 6 KTMT&TT
31 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 172004 Xử lý song song và hệ
thống phân tán 2 15 15 15
22, 23 7 KTMT&TT
TT
Mã
họ
c
ph
ần
TÊN HỌC PHẦN
Số
tín
ch
ỉ
Giờ tín chỉ
Đk
tiê
n q
uyết
Họ
c k
ỳ
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
N
Tự
họ
c
b 172006 Mạng cảm biến không dây 2 15 15 15
22, 23 7 KTMT&TT
32 172011 Công nghệ JAVA 3 25
40
25, 26 6 KTMT&TT
33 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 173095 Trí tuệ nhân tạo 3 25 40 135 16, 20 5 KHMT
b 173027 Học máy 3 25 40 135 16, 20 5 KHMT
34 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 172034 Truyền thông đa phương tiện 3 25 20 20 135 22, 23 7 KTMT&TT
b 172013 Hệ điều hành LINUX 3 25 20 20 135 22 7 KTMT&TT
35 174120 Phân tích thiết kế hệ thống
thông tin 3 25 40
135 25 5 HTTT
36 174034 Thiết kế Web 2 12 11 25 90
4 HTTT
37 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 174065 Lập trình Web 2 15 15 15 90 29, 38 6 HTTT
b 174036 Phát triển ứng dụng Web
mã nguồn mở 2 15 15 15 90 29, 38 6 HTTT
38 173043 Lý thuyết mật mã 2 18 24 0 90 12, 16 4 KHMT
39 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 174135 Quản lý dự án HTTT 2 12 21 15 90 37 6 HTTT
b 174053 Thiết kế phần mềm 2 12 21 15 90 37 6 HTTT
40 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 173036 An toàn bảo mật thông tin 3 25 40 135 19, 23 7 KHMT
b 173044 Tính toán an toàn 3 25 40 135 40 7 KHMT
III Kiến thức chuyên sâu
Chọn 1 trong 2 chuyên sâu
III.1 An ninh mạng
41 Chọn 1 trong 3 học phần 3
a 172038 An toàn mạng máy tính 3 25 20 20 135 23, 40 7 KTMT&TT
b 172039 Đánh giá hiệu năng mạng 3 25 20 20 135 23 7 KTMT&TT
c 172041 Công nghệ và thiết bị mạng 3 25 20 20 135 23 7 KTMT&TT
42 Chọn 1 trong 3 học phần 3
a 172042 Thực hành an ninh mạng 3 16 28 30 135 23 7 KTMT&TT
TT
Mã
họ
c
ph
ần
TÊN HỌC PHẦN
Số
tín
ch
ỉ
Giờ tín chỉ
Đk
tiê
n q
uyết
Họ
c k
ỳ
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
N
Tự
họ
c
b 172043 Công nghệ điện toán đám
mây 3 16 28 30 135 23 7 KTMT&TT
c 172044 Lập trình mạng nâng cao 3 16 28 30 135 23, 32 7 KTMT&TT
III.2 Công nghệ phát triển ứng dụng
43 Chọn 1 trong 3 học phần 3
a 174011 Lập trình trực quan 3 16 28 30 135 29, 37 7 HTTT
b 174052 Công nghệ lập trình DotNet 3 16 28 30 135 29, 37 7 HTTT
c 174054 Công nghệ lập trình RAD
Studio 3 16 28 30 135 29 7 HTTT
44 Chọn 1 trong 3 học phần 3
a 174056 Phát triển ứng dụng trên
thiết bị di động 3 16 28 30 135 26 7 HTTT
b 174057 Thiết kế và phát triển game 3 16 28 30 135 26 7 HTTT
c 174058 Lập trình ứng dụng
Android 3 16 28 30 135 26 7 HTTT
IV Thực tập tốt nghiệp - đồ án tốt nghiệp 11
44 174145 Thực tập tốt nghiệp 5
8
45 172110 Khoá luận TN/ học phần
thay thế* 6
45a Chọn 1 trong 2 học phần 3
174041 Phân tích thiết kế hướng
đối tượng* 3 27 36 135 36 8
174039 Hệ quản trị CSDL
Client/Server* 3 18 24 30 135 45 8
45b 172017 Quản trị mạng nâng cao* 3 25 40 135 30 8
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 151 ngày 28/01/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục thể chất
Ngành đào tạo: Giáo dục thể chất
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.06 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017 và
QĐ số 1348/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/8/2019 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
TT
Mã H
P Tên học phần
Tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n q
uyết
Học
kỳ
BM
Qu
ản
lý
Lý t
hu
yết
Th
ảo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A Kiến thức Giáo dục đại cương 31
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội, nhân văn 4
7 125105 Môi trường và con người 2 18 12 12 90 2 Sinh học
8 121005 Cơ sở văn hóa Việt nam 2 18 18 6 90 2 VNH-DL
III Ngoại ngữ 10
9 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NNKC
10 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 9 2 NNKC
11 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 10 3 NNKC
IV KHTN và CNTT 4
12 173080 Tin học 2 10 40 90 1 THUD
13 114086 Xác xuất thống kê 2 18 12 12 90 4 Toán UD
V Giáo dục quốc phòng 165t TTGDQP
B Kiến thức chuyên nghiệp 77
I Kiến thức cơ sở ngành 28
14 181080 Tâm lý học 4 36 24 24 180 3 Tlý học
15 182005 Giáo dục học 4 36 24 24 180 14 4 GD học
16 198000 QLHCNN & QL giáo dục 2 18 12 12 90 7 GD học
17 193005 Giải phẫu TDTT 2 18 12 12 90 14 1 Động vật
18 281046 Tâm lý học TDTT 2 18 24* 90 14 6 LL&PP GDTC
TT
Mã H
P Tên học phần
Tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n q
uyết
Học
kỳ
BM
Qu
ản
lý
Lý t
hu
yết
Th
ảo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
19 192057 Sinh lý TDTT 2 18 24* 90 17 5 LL&PP GDTC
20 292031 PP NCKH TDTT 2 18 24* 90 4 LL&PP GDTC
21
Chọn 1 trong 2 học phần 2
193006 Vệ sinh TDTT 2 18 24* 90 2 LL&PP GDTC
193007 Y học TDTT 2 18 24* 90
22 191060 LL&PP Thể dục thể thao 2 18 24* 90 1 LL&PP GDTC
23
Chọn 1 trong 2 học phần 2
193012 Quản lý TDTT 2 18 24* 90 6
LL&PP GDTC
193014 Lịch sử TDTT & Olympic 2 18 24* 90 LL&PP GDTC
24
Chọn 1 trong 2 học phần 2
191099 PP TK trong TDTT 2 18 24* 90 3 LL&PP GDTC
193008 Đo lường thể dục thể thao 2 18 24* 90
25
Chọn 1 trong 2 học phần 2
117093 Sinh hóa TDTT 2 18 24 90 6 Động vật
292036 Sinh cơ học TDTT 2 18 24 90 17
II Kiên thức chuyên ngành 37
26 191062 Chạy ngắn, tiếp sức và trung bình 2 6 36 90 1 ĐK-TD
27
Chọn 1 trong 2 học phần 2
191048 Nhảy xa 2 6 36 90 2 ĐK-TD
191063 Nhảy 3 Bước 2 6 36 90
28 191064 Đẩy tạ 2 6 36 90 5 ĐK-TD
29 191065 Đại cương TD&TDCB 2 6 36 90 1 ĐK-TD
30 191066 Thể dục tự do 2 6 36 90 2 ĐK-TD
31
Chọn 1 trong 2 học phần 2
191067 AEROBIC 2 6 36 90
7 ĐK-TD
Khiêu vũ TT 2 6 36 90
32 192068 Trò chơi vận động 2 6 36 90 6 Bóng
33 291003 Đá cầu 2 6 36 90 5 LL&PP GDTC
34 192002 Cầu lông 3 9 54 135 4 Bóng
35 291001 Bóng chuyền 3 9 54 135 5 ĐK-TD
36 192003 Bóng đá 3 9 54 135 6 Bóng
37
Chọn 1 trong 2 học phần 2
191068 Bơi Ếch 2 6 36 90 7 ĐK-TD
Bơi Trườn sấp 2 6 36 90
38 192045 Bóng bàn 2 6 36 90 5 LL&PP GDTC
Chọn 1 trong 2 học phần 2
TT
Mã H
P Tên học phần
Tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ/K
tiê
n q
uyết
Học
kỳ
BM
Qu
ản
lý
Lý t
hu
yết
Th
ảo l
uận
Th
ực
hàn
h
Tự
học
39 192050 Võ Vovinam 2 6 36 90
7 ĐK-TD
Võ Taekwondo 2 6 36 90
40 292001 Bóng rổ 2 6 36 90 7 LL&PP GDTC
41 193002 Quần vợt 2 6 36 90 7 Bóng
42 92048 Cờ vua 2 6 36 90 3 LL&PP GDTC
III Kiến thức bổ trợ 12
43 192004 Cầu lông chuyên sâu 3 9 54 135 34 5 Bóng
44 193003 Bóng chuyền chuyên sâu 3 9 54 135 35 6 ĐK-TD
45 192005 Bóng đá chuyên sâu 3 9 54 135 36 7 Bóng
46 193004 Bóng rổ chuyên sâu 3 9 54 135 40 8 LL&PP GDTC
C Kiến tập, thực tập sư phạm 7
132005 Kiến tập 2 5
153130 Thực tập sự phạm 5 8
D Khoá luận TN hoặc học phần thay thế 6 18 72
47
Chọn 1 trong 2 học phần 3
193001 LL & PPGDTC trong trường học 3 27 36* 135 22 8
LL&PP
GDTC 292026 LL&PP Giáo dục thể chất 3 27 36* 135 22
48
Chọn 1 trong 2 học phần 3
191069 Nhảy cao nằm nghiêng và úp bụng 3 9 54 135 8 ĐK-TD
Nhảy cao lưng qua xà 3 9 54 135
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019 và CV 163 ngày
20/8/2019; (*) là điều chỉnh theo QĐ 1348 ngày 27/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐH NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN CHẤT LƯỢNG CAO
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao
Ngành đào tạo: Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.17 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1796/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018
được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
TC
Loại giờ
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
Bà
i tậ
p,
thá
o l
uậ
n
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 43
I Lý luận chính trị, luật 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam* 2 21 18 90
1,2
,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ 12
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
8 133032 Tiếng Anh 2 4 36 24 24 180 2 7 NN KC
9 133033 Tiếng Anh 3 4 36 24 24 180 3 8 NN KC
III Kiến thức chung trong khối ngành 8
10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ứng dụng
11 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 4 90 1 VN học-Du lịch
12 117025 Môi trường và con người 2 18 16 4 90 1 Sinh học
Chọn 1 trong 2 học phần 2
13
125125 Phương pháp nghiên cứu khoa
học 2 18 16 4 90 1 LLVH&PHDHNV
123109 Nghiên cứu khoa học sư phạm
ứng dụng 2 18 16 4 90 1
LLVH &
PHDHNV
IV Giáo dục thể chất 4
LL&PPDHGDTC
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1
2 Giáo dục thể chất 2 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
A 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD
B 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
C 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
D 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t
TT GDQP
VI Kiến thức chung trong nhóm ngành 10
Chọn 1 trong 2 học phần 2
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
TC
Loại giờ
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
Bà
i tậ
p,
thá
o l
uậ
n
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
14 124195 Lịch sử văn minh thế giới 2 18 16 4 90 2 Lịch sử
124115 Kiến thức địa phương Thanh Hóa 2 18 16 4 90 2 Lịch sử
Chọn 1 trong 2 học phần 2
15
125085 Kinh tế và phát triển 2 18 16 4 90 5 Địa lý KTXH
&PPDHĐL
125070 Kinh tế Việt Nam 2 18 16 4 90 5 Địa lý KTXH
&PPDHĐL
Chọn 1 trong 2 học phần 2
16 121041 Hán nôm cơ sở 2 18 16 4 90 2 VHViệt Nam
121061 Hán nôm đại cương 2 18 16 4 90 2 VH Việt Nam
Chọn 1 trong 2 học phần 2
17 125016 Thống kê xã hội 2 18 16 4 90 2 Địa lý TN-MT
123240 Xã hội học đại cương 2 18 16 4 90 2 Xã hội học
Chọn 1 trong 2 học phần 2
18 123050 Kĩ thuật soạn thảo văn bản 2 18 16 4 90 1 LLVH&PPDHNV
Kĩ năng giao tiếp 2 18 18 6 90 2 Ngôn ngữ
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 94
I Kiến thức cơ sở ngành 10
19 181080 Tâm lí học 4 36 40 8 180 3 1 Tâm lí học
20 182005 Giáo dục học 4 36 39 9 180 4 19 Giáo dục học
21 198000 Quản lý HCNN và Quản lý GD 2 18 24 4 90 7 19,
20 Giáo dục học
II Kiến thức chuyên ngành 84
Thực tế CM 1
Chọn 1 trong 2 học phần 2
22
121099 Thực tế sưu tầm, nghiên cứu
Hán Nôm và Văn học Việt Nam 2 5 50 90 4
28,
29 VHVN
121079
Tính chất giao thời trong văn
học Việt Nam cuối thế kỷ XIX
đầu thế kỷ XX
2 5 50 90 4 28,
29 VHVN
Thực tế CM 2
Chọn 1 trong 2 học phần 2
23
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo
Ngữ văn 2 5 50 90 7
33,
39
LLVH &
PHDHNV
Hoạt động ngoại khóa Ngữ văn 2 5 50 90 7 33,
39
LLVH &
PHDHNV
24 129029 Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt 2 18 16 4 90 2 Ngôn ngữ
25
Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ
văn/English for linguistics and
literature.
4 36 24 24 180 5 9 VHVN
26 122040 Tác phẩm văn học và loại thể
văn học 2 18 16 4 90 3
LLVH & PPDH
NV
27 123111 Văn học, nhà văn, và bạn đọc 2 18 16 4 90 5 27 LLVH & PPDH
NV
28 122030 Tiến trình văn học 2 18 16 4 90 7 28 LLVH & PPDH
NV
29 121056 Văn học dân gian Việt Nam 3 27 24 12 135 3 VH Việt Nam
30 121172
Văn bản Hán văn cổ Trung
Quốc và Văn bản Hán văn
Trung đại Việt Nam
2 18 16 4 90 3 VH Việt Nam
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
TC
Loại giờ
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
Bà
i tậ
p,
thá
o l
uậ
n
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
31 121003 Văn học Việt Nam từ thế kỷ X
đến hết thế kỷ XVII 3 27 24 12 135 4 30 VH Việt Nam
32 121004 Văn học Việt Nam từ thế kỷ
XVIII đến hết thế kỷ XIX 2 18 16 4 90 5 31 VH Việt Nam
33 121071 Văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ
XX đến 1945 3 27 24 12 135 6 32 VH Việt Nam
121063 Văn học Việt Nam từ 1945 đến
nay 3 27 24 12 135 7 33 VH Việt Nam
34 Chọn 1 trong 2 học phần 2
35
122058 Văn học Trung Quốc 2 18 16 4 90 4 26 VH nước ngoài
122022 Thi pháp tiểu thuyết cổ điển
Trung Quốc 2 18 24 4 90 8 34 VH nước ngoài
36 122063 Văn học Ấn Độ, Nhật Bản,
Đông Nam Á 2 18 16 4 90 5 26 VH nước ngoài
37 122064 Văn học phương Tây từ cổ đại
đến thế kỉ XVII 2 18 16 4 90 5 26 VH nước ngoài
38
Văn học phương Tây từ thế kỉ
XVIII đến nay/Western
Literature from the 18th century
to the present
4 36 39 9 180 6 9,
37 VH nước ngoài
39 122045 Văn học Nga 2 18 16 4 90 6 26 VH nước ngoài
40 123068 Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt 2 18 16 4 90 4 24 Ngôn ngữ
41 123095 Ngữ pháp học tiếng Việt 2 18 16 4 90 5 40 Ngôn ngữ
123130 Phong cách học tiếng Việt 2 18 16 4 90 6 41 Ngôn ngữ
42 Chọn 1 trong 2 học phần 2
123080 Ngữ dụng học tiếng Việt 2 18 16 4 90 7 42 Ngôn ngữ
123058 Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở
Việt Nam 2 18 16 4 90 7 24 Ngôn ngữ
43 Chọn 1 trong 2 học phần 2
44
123027 Làm văn 2 18 16 4 90 4 LLVH&PHDHNV
123060 Lí thuyết văn bản 2 18 16 4 90 4 Ngôn ngữ
45 123028 Lí luận dạy học Ngữ văn 2
18 24 4 90 5 20 LLVH&PHDHNV
46 Phương pháp dạy học đọc hiểu
văn bản 3 27 24 12 135 7 45 LLVH&PHDHNV
47 123086 Phương pháp dạy học tiếng Việt 3 27 24 12 135 6 45 LLVH&PHDHNV
48 123088 Phương pháp dạy học làm văn
3 27 24 12 135 6 43,
45 LLVH&PHDHNV
49 121062
Ứng dụng công nghệ thông tin và
truyền thông (ICT) trong dạy học
Ngữ văn/Information and
communication technology
applications in teaching Philology
2
18 24 4 90 6 10,
45 LLVH&PHDHNV
50 121062
Kiểm tra đánh giá kết quả học tập
môn Ngữ văn của học sinh trung
học/Assessment of hight school
students’ learning outcomes
2
18 24 4 90 7 45 LLVH&PHDHNV
Chọn 1 trong 2 học phần 2
51
Thể loại văn học Việt Nam hiện
đại/Modern Vietnames literary
Genre
2
18 24 4 90 8
9,
33 VH Việt Nam
121055 Truyện ngắn Việt Nam hiện đại 2 18 24 4 90 8 32 VH Việt Nam
III Thực tập, kiến tập SP 7
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
TC
Loại giờ
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Bộ
mô
n Q
L
họ
c p
hầ
n
Lý
th
uy
ết
Bà
i tậ
p,
thá
o l
uậ
n
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
132005 Kiến tập sư phạm 2 60 90 5 20
112056 Thực tập tốt nghiệp 5 150 225 8 50
III KLTN/HP thay thế 6
Chọn 1 trong 2 học phần 2
52
121022 Thể loại văn học Việt Nam
Trung đại 2 18 24 4 90 8 31 VH Việt Nam
121067 Từ Hán Việt và dạy học từ Hán
Việt 2 18 24 4 90 8 VH Việt Nam
Chọn 1 trong 2 học phần 2
53
122025 Thi pháp thơ Đường 2 18 24 4 90 8 34 VH nước ngoài
Sự phát triển của tiếng Việt ở
thế kỉ XX 2 18 24 4 90 8 42 Ngôn ngữ
Chọn 1 trong 2 học phần 2
54 123092 Dạy học Ngữ văn địa phương
trong nhà trường phổ thông 2 18 24 4 90 8 45 LLVH&PHDHNV
Dạy học tích hợp và dạy học
phân hóa môn Ngữ văn ở THPT 2 18 24 4 90 8 45 LLVH&PHDHNV
Tổng cộng 137
Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019
và CV 163 ngày 20/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐH NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC CHẤT LƯỢNG CAO
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Toán học chất lượng cao
Ngành đào tạo: Sư phạm Toán học chất lượng cao
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.09 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1795/QĐ-ĐHHĐ ngày 25/10/2018
được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Sồ
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
S
ố t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Đ
iều
kiệ
n
tiên
qu
yết
Họ
c k
ỳ
Bộ
mô
n q
uả
n
lý h
ọc
ph
ần
Lý
th
uy
ết
Bà
i tậ
p,
thả
o l
uậ
n
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
A KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 33
I Kiến thức lí luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ 12
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
8 133032 Tiếng Anh 2 4 36 24 24 180 7 2 NN KC
9 133033 Tiếng Anh 3 4 36 24 24 180 8 3 NN KC
III Tin học, Môi trường, Văn hóa, Quản lý
nhà nước & Quản lý GD 8
10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ƯD
11 125105 Môi trường và con người 2 18 20 4 90 2 Sinh học
12 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 8 90 3 VNH&DL
13 198000 QLHCNN và QLGD 2 18 24 90 39;
40 7 Giáo dục
IV Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPDHGDTC
Giáo dục thể chất 2
Chọn một trong năm học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
E 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
V Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
B KHỐI KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 104
I Kiến thức cơ sở 19
14
Chọn một trong hai học phần 2
111017 Tập hợp và Lôgic 2 18 24 1 GT-PPDHT
111086 Lôgic và Lịch sử Toán 2 18 24 1 GT-PPDHT
15 111009 Giải tích 1 3 27 36 1 GT-PPDHT
16 112020 Hình học giải tích 2 18 24 90 2 Đại số-Hình học
17 111018 Giải tích 2 4 36 48 15 2 GT-PPDHT
18 113022 Đại số tuyến tính 3 27 36 135 1 Đại số-Hình học
19 112070 Phương pháp nghiên cứu khoa học
chuyên ngành Toán 2 18 24 90 4 Đại số-Hình học
20 114005 Xác suất thống kê 3 27 36 135 15;17 6 Đại số-Hình học
II Khối kiến thức ngành 56
21 111035 Đại số đại cương 3 27 36 135 18 2 Đại số-Hình học
22 111080 Không gian Mêtric và Tôpô 2 18 24 15;17
; 18 4 GT-PPDHT
23 112041 Hình học sơ cấp (Dạy bằng tiếng Anh) 2 18 24 90 5 Đại số-Hình học
24 113006 Số học 3 27 36 135 21 5 Đại số-Hình học
25 111012 Hàm biến phức 2 18 24 90 11;17 5 GT-PPDHT
26 111069 Độ đo tích phân 2 18 24 90 15;17
;22 5 GT-PPDHT
27 111014 Giải tích hàm (Dạy bằng tiếng Anh) 4 36 48 26 6 GT-PPDHT
28 113000 Quy hoạch tuyến tính 2 18 24 90 18 5 Đại số-Hình học
29 111126 Phương trình vi phân (Dạy bằng
tiếng Anh) 2 18 24 90 15;17 5* GT-PPDHT
30 113014 Đại số sơ cấp (Dạy bằng tiếng Anh) 3 27 36 135 4 Đại số-Hình học
31 111019 Tiếng Anh chuyên ngành toán 4 36 48 135 9 3* GT-PPDHT
32 113031 Nhập môn lý thuyết nhóm (Dạy
bằng tiếng Anh) 2 18 24 90 18;21 5 Đại số-Hình học
33 111097 Lý thuyết toán tử (Dạy bằng Tiếng
Anh) 2 18 24 135 7 GT-PPDHT
34 111101 Phương pháp toán sơ cấp
(Dạy bằng tiếng Anh) 3 27 36 135 6 GT-PPDHT
35
Chọn một trong hai học phần 3
111099 Lý thuyết môđun
3 27 36 135 18;
21 6 Đại số-Hình học
112085 Phân loại đường và mặt 3 27 36 135 18;
23 6 Đại số-Hình học
36
Chọn một trong hai học phần 2
112016 Hình học Affine và Euclide 2 18 24 90 16; 18 4 Đại số-Hình học
111115 Lý thuyết ổn định 2 18 24 90 27; 29 4 GT-PPDHT
37
Chọn một trong hai học phần 2
112030 Hình học xạ ảnh 2 18 24 90 18; 23 5 Đại số-Hình học
111026 Giải tích Fourier 2 18 24 90 15; 17 5 GT-PPDHT
38
Chọn một trong hai học phần
111070 Giải tích số 3 27 36 135 15; 17 7 GT-PPDHT
133024 Số học nâng cao 3 27 36 135 21;24 7 Đại số-Hình học
39
Chọn một trong hai học phần 3
112025 Hình học vi phân 3 27 36 135 18; 23 7 Đại số-Hình học
111076 Lý thuyết hàm đặc biệt 3 27 36 135 29 7 GT-PPDHT
40
Chọn một trong hai học phần 2
111130 Phương trình đạo hàm riêng 2 18 24 90 15;16;
17 7 GT-PPDHT
113019 Đại số đại cương nâng cao 2 18 24 90 18;21 7 Đại số-Hình học
Chọn một trong hai học phần 2
41 111079 Phương trình sai phân 2 18 24 90
15;16;
17 7 GT-PPDHT
113027 Bất đẳng thức nâng cao 2 18 24 90 7 Đại số-Hình học
42
Chọn một trong hai học phần 3
113075 Đại tuyến tính nâng cao 3 27 36 135 18; 21 7 Đại số-Hình học
112028 Các dạng vi phân trong En 3 27 36 135 18 7 Đại số-Hình học
III Kiến thức nghiệp vụ 16
43 181080 Tâm lý học 4 36 40 8 180 1 3 Tâm lý
44 182005 Giáo dục học 4 36 31 9 180 43 4 Giáo dục
45 112031 Lý luận dạy học môn Toán 2 18 24 90 43; 44 4 Đại số-Hình học
46 112080 PPDH Đại số và Giải tích 2 12 18 20 90 45 5 Đại số-Hình học
47 112076 PPDH Hình học 2 12 18 20 90 45 6 Đại số-Hình học
48 112095 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học Toán 2 10 10 30 90 10 6 Đại số-Hình học
IV Kiến tập, thực tập tốt nghiệp 7
49 111089 Kiến tập sư phạm 2 60 39;40 6
50 112056 Thực tập sư phạm 5 225 15;17;18;
45; 47;
48; 49
8
V Khoá luận tốt nghiệp/ Học phần thay thế KLTN 6 270 8
51
Chọn một trong hai học phần 3
113032 Nhập môn lý thuyết Galois 3 27 36 135 21; 24 8 Đại số-Hình học
113033 Cơ sở đại số giao hoán 3 27 36 135 18; 21 8 Đại số-Hình học
52
Chọn một trong hai học phần 3
112032 Thực hành PPDH Toán 3 18 24 30 135 45; 47;
48; 49 8 Đại số-Hình học
112000 Các phương pháp hiện đại trong
dạy học Toán 3 18 24 30 135
45; 47;
48; 49 8 Đại số-Hình học
Tổng 137
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019
và CV 163 ngày 20/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Sư phạm Toán học
Ngành đào tạo: Sư phạm Toán học
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.02.09 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017
được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Sồ T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý h
ọc
ph
ần
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
thảo l
uận
T
hự
c
hàn
h
Tự
học
A KHỐI KIẾN THỨC GD ĐẠI CƯƠNG 32
I Kiến thức lí luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin** 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-
Lênin** 2 21 18 90 1 2 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học** 2 21 18 90 1,2 3 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam** 2 21 18 90 1,2,3 4 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM** 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Ngoại ngữ 10
7 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
8 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 6 2 NN KC
9 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 7 3 NN KC
III Tin học, Môi trường, Văn hóa, Quản
lý nhà nước & Quản lý GD 8
10 173080 Tin học 2 10 40 90 1 Tin ƯD
11 125105 Môi trường và con người 2 18 20 4 90 2 Sinh học
12 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 16 8 90 3 VNH&DL
198000 QLHCNN và QLGD 2 18 24 90 38; 39 7 Giáo dục
IV Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 20 1 GDTC
Giáo dục thể chất 2
Chọn 1 trong 5 học phần 2
191031 Bóng chuyền 2 60 2 GDTC
191032 Aerobic Dansports 2 60 2 GDTC
191033 Bóng đá 2 60 2 GDTC
191034 Bóng rổ 2 60 2 GDTC
191035 Võ Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 GDTC
V Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
Sồ T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý h
ọc
ph
ần
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
thảo l
uận
T
hự
c
hàn
h
Tự
học
B KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC
CHUYÊN NGHIỆP
90
I Kiến thức cơ sở 18
13
Chọn một trong hai học phần 2
111017 Tập hợp và Lôgic 2 18 24 90 1 GT-PPDHT
111085 Lôgic và Lịch sử Toán 2 18 24 90 1 GT-PPDHT
14 111016 Giải tích 1 3 27 36 135 1 GT-PPDHT
15 112020 Hình học giải tích 2 18 24 90 2 Đại số-Hình
học
16 111042 Giải tích 2 3 27 36 135 14 2 GT-PPDHT
17 113022 Đại số tuyến tính 3 27 36 135 1 Đại số-Hình
học
18 112070 Phương pháp nghiên cứu khoa
học chuyên ngành Toán 2 18 24 90 3 GT-PPDHT
19 114005 Xác suất thống kê
3 27 36 135 14;16 6 Đại số-Hình
học
II Khối kiến thức ngành 43
20 111035 Đại số đại cương 3 27 36 135 17 2 Đại số-Hình
học
21 111080 Không gian Mêtric và Tôpô 2 18 24 90 14;16;
17 4 GT-PPDHT
22 112016 Hình học Affine và Euclide 2 18 24 90 15; 17 4 Đại số-Hình
học
23 113006 Số học 3 27 36 135 20 5 Đại số-Hình
học
24 111012 Hàm biến phức 2 18 24 90 10;16 3* GT-PPDHT
25 111069 Độ đo tích phân 2 18 24 90 14;16;21 5 GT-PPDHT
26 111013 Giải tích hàm 3 27 36 135 25 6 GT-PPDHT
27 113000 Quy hoạch tuyến tính 2 18 24 90 17 5 Đại số-Hình
học
28 111125 Phương trình vi phân 2 18 24 90 14;16 5* GT-PPDHT
29 111099 Lý thuyết môđun
3 27 36 135 17; 20 6 Đại số-Hình
học
30
Chọn một trong hai học phần 3
113015 Đại số sơ cấp 3 27 36 135 4 Đại số-Hình
học
112085 Phân loại đường và mặt 3 27 36 135 17; 22 4 GT-PPDHT
31
Chọn một trong hai học phần 3
112040 Hình học sơ cấp 2 18 24 90 5 Đại số-Hình
học
111115 Lý thuyết ổn định 2 18 24 90 26; 28 5 GT-PPDHT
32
Chọn một trong hai học phần 2
112030 Hình học xạ ảnh 2 18 24 90 17; 22 5 GT-PPDHT
111026 Giải tích Fourier 2 18 24 90 14; 16 5 GT-PPDHT
33 Chọn một trong hai học phần 2
111070 Giải tích số 3 27 36 135 14; 16 7 GT-PPDHT
Sồ T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Điề
u k
iện
tiên
qu
yết
Học
kỳ
Bộ m
ôn
qu
ản
lý h
ọc
ph
ần
Lý t
hu
yết
Bài
tập
,
thảo l
uận
T
hự
c
hàn
h
Tự
học
133024 Số học nâng cao 3 27 36 135 20;23 7
Đại số-Hình
học
34
Chọn một trong hai học phần 2
112029 Hình học vi phân
2 18 24 90 17; 22 7 Đại số-Hình
học
111076 Lý thuyết hàm đặc biệt 2 18 24 90 28 7 GT-PPDHT
35
Chọn một trong hai học phần 2
111130 Phương trình đạo hàm riêng 2 18 24 90 14;15; 16 7 GT-PPDHT
113019 Đại số đại cương nâng cao 2 18 24 90 17;20 7 Đại số-Hình
học
36
Chọn một trong hai học phần 2
111078 Phương trình sai phân 2 18 24 90 14;15; 16 7 GT-PPDHT
113027 Bất đẳng thức nâng cao 2 18 24 90 7 Đại số-Hình học
37
Chọn một trong hai học phần 2
113075 Đại tuyến tính nâng cao 3 27 36 135 17; 20 7 Đại số-Hình học
112028 Các dạng vi phân trong En 3 27 36 135 17 7 Đại số-Hình học
III Kiến thức nghiệp vụ 16
38 181080 Tâm lý học 4 36 48 180 1 3 Tâm lý
39 182005 Giáo dục học 4 36 48 180 38 4 Giáo dục
40 112031 Lý luận dạy học môn Toán 2 18 24 90 38; 39 4 Đại số-Hình học
41 112080 PPDH Đại số và Giải tích 2 18 24 90 40 5 Đại số-Hình học
42 112076 PPDH Hình học 2 18 24 90 40 6 Đại số-Hình học
43 112074 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học Toán 2 18 24 90 9 6 Đại số-Hình học
IV Kiến tập, thực tập tốt nghiệp 7
44 111089 Kiến tập sư phạm 2 60 38;39 6
45 112056 Thực tập sư phạm 5
225 15;16;1
7; 40;
41; 42;
43
8
V Khoá luận tốt nghiệp/ Học phần thay thế
KLTN 6 270 8
46
Chọn một trong hai học phần 3
113032 Nhập môn lý thuyết Galois 3 27 36 135 20; 23 8 Đại số-Hình học
113033 Cơ sở đại số giao hoán 3 27 36 135 17; 20 8 Đại số-Hình học
47
Chọn một trong hai học phần 3
112032 Thực hành PPDH Toán 3 27 36 135 40; 41;
42; 43 8 Đại số-Hình học
112000 Các phương pháp hiện đại trong
dạy học Toán 3 27 36 135
40; 41;
42; 43 8 Đại số-Hình học
Tổng 121
Ghi chú: (**) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019
và CV 163 ngày 20/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC NGÀNH DU LỊCH
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Du lịch
Ngành đào tạo: Du lịch
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.81.01.01 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 91/QĐ-ĐHHĐ ngày 19/01/2018 được
cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số T
C
Loại giờ
Học
ở h
ọc
kỳ
Đ/K
tiê
n q
uyết
Bộ m
ôn
QL
HP
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
Th
ực
hàn
h
Tự
học
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 33
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam* 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 6
7 124255 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 18 24
90 3
Lịch sử
8 121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 18 6 90 1
VNH-DL
9 Chọn 1 trong 3 học phần 2
a 181145 Tâm lí học đại cương 2 18 24 90 1
Tâm lý
b 122005 Các vấn đề xã hội đương đại 2 18 24 90 1
XHH
c 124115 Kiến thức địa phương (tỉnh
Thanh Hóa) 2 15
30 90 1
Lịch sử
III Ngoại ngữ 10
10 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1
NN KC
11 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 10 NN KC
12 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 11 NN KC
IV Toán - Tin học - KHTN - Công nghệ -
Môi trường 4
12 173080 Tin học 2 10 90 1
Tin ƯD
13 125105 Môi trường và con người 2 18 18 6 90 2
Sinh học
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
TC
Loại giờ
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Bộ
mô
n Q
LH
P
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
V Giáo dục thể chất 4
191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40
1
LLPPDH
GDTC
Chọn 1 trong 5 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60
ĐK-TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60
ĐK-TD
c 191033 Bóng đá 2 60
Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60
Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60
Bóng
VI Giáo dục quốc phòng 165t
GDQP
B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
NGHIỆP 88
I Kiến thức cơ sở ngành 17
14 127099 Tổng quan du lịch 3 27 27 9 135 1
VNH-DL
15 124051 Lịch sử Việt Nam 2 18 18 6 90 2
Lịch sử
16 121041 Hán Nôm 2 18
24 90 3
VHVN
17 124096 Hệ thống di tích – danh thắng
Việt Nam 2 18 18 6 90 2
VNH-DL
18 124050 Các dân tộc Việt Nam 2 18 18 6 90 4
VNH-DL
19-21 Chọn 3 trong 6 học phần 6
a 127046 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 2 18 18 6 90 6
VNH-DL
b 124226 Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội
truyền thống ở Việt Nam 2 15
30 90 4
VNH-DL
c 128015 Phong tục tập quán Việt Nam 2 18 18 6 90 3
VNH-DL
d 124195 Lịch sử văn minh thế giới 2 18 18 6 90 4
VNH-DL
e 127021 Văn hóa Đông Nam Á 2 18 18 6 90 3
VNH-DL
f 127018 Kỹ năng đàm phán 2 18 9 15 90 6
VNH-DL
II Kiến thức ngành 28
22 127099 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 3 27 36
135 3
VNH-DL
23 127001 TN và môi trường DLVN 2 18 18 6 90 2
ĐLKT
24 127047 Tiếng Anh du lịch 1 3 27 36 135 4
VNH-DL
25 127048 Tiếng Anh du lịch 2 3 27 36 135 5
VNH-DL
26 128011 Địa lý du lịch Việt Nam 2 18 18 6 90 2
VNH-DL
27 127051 Thực hành tuyến, điểm du lịch 1 2 60 90 4
VNH-DL
28 127003 Thực hành tuyến, điểm du lịch 2 2 60 90 7
VNH-DL
29 127024 Nghệ thuật giao tiếp trong du lịch 3 27 18 18 135 5
VNH-DL
30 127009 Phát triển du lịch bền vững 2 18 18 6 90 4
VNH-DL
31-33 Chọn 3 trong 6 học phần 6
a 127072 Văn hóa du lịch 2 18 18 6 90 4
VNH-DL
b 127073 Văn hóa doanh nghiệp du lịch 2 18 18 6 90 4
VNH-DL
c 127011 Pháp luật về du lịch 2 18 18 6 90 5
VNH-DL
d 127025 Quản lý nhà nước về du lịch 2 18 18 6 90 5
VNH-DL
e 125100 Marketing du lịch 2 15 30 90 5
VNH-DL
f 127012 Xúc tiến và bán sản phẩm du lịch 2 15 30 90 5
VNH-DL
Kiến thức chuyên ngành 32
34 127043 Tổ chức sự kiện và DL MICE 3 15 60 135 6
VNH-DL
35 127052 Tổ chức hướng dẫn du lịch 4 30 60 180 5
VNH-DL
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
TC
Loại giờ
Họ
c ở
họ
c k
ỳ
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Bộ
mô
n Q
LH
P
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
Th
ực
hà
nh
Tự
họ
c
36 127015 Nghiệp vụ khách sạn cơ bản 3 27 36 135 6
VNH-DL
37 127026 Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng 3 27 36 135 7
VNH-DL
38 127016 Thiết kế và điều hành tour 3 27 36 135 6
VNH-DL
39
127053
Nghiệp vụ chế biến sản phẩm
ăn, uống 4 30 60 180 7
VNH-DL
40-45 Chọn 6 trong 8 học phần 12
a 127035 Du lịch sinh thái 2 18 15 9 90 5
VNH-DL
b 127013 Du lịch cộng đồng & Homestay 2 18 15 9 90 6
VNH-DL
c 127002 Thuyết minh du lịch 2 15
30 90 6
VNH-DL
d 127008 Du lịch tôn giáo và tâm linh 2 18 15 9 90 7 27 VNH-DL
e 127007 Du lịch làng nghề 2 18 15 9 90 6 27 VNH-DL
f 127017 Kinh doanh du lịch trực tuyến 2 18
24 90 7
VNH-DL
g 127054 Du lịch văn hóa 2 18 15 9 90 7
VNH-DL
h
127023
Kinh doanh dịch vụ bổ sung
trong du lich 2 18 15 9 90 7
VNH-DL
Thực tập, thực tế, Khoá luận TN/ HP
thay thế KLTN 11
46 123190 Thực tập nghề nghiệp cuối khóa 5 150
8
VNH-DL
Khoá luận TN/ học phần thay thế 6
8
Học phần thay thế
47 127014 Kinh doanh lữ hành 3 27 18 18 135 8
VNH-DL
48 127005 Thiết kế và phát triển SP du lịch 3 18 18 36 135 8
VNH-DL
Tổng 121
Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019
và CV 163 ngày 20/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ĐẠI HỌC GIÁO DỤC TIỂU HỌC
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Tiểu học
Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.14.04.02 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017
được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Học
kì
Đ/K
tiê
n q
uyết
Bộ m
ôn
QL
HP
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
học
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 44
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt
Nam* 2 21 18 90 4
1,2,
3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội – Nghiên cứu khoa học 6
7 198010 Quản lý HCNN & QLGD 2 18 24 90 6 Giáo dục học
8 142005 Cơ sở văn hóa Việt Nam (TH) 2 18 24 90 2 VNH-DL
9 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 141035 Phương pháp nghiên cứu khoa
học Giáo dục
2 18 24 90 4 20 Giáo dục học
b 182030 Đánh giá kết quả giáo dục ở
Tiểu học
2 18 24 90 4 20 Giáo dục học
III Nhân văn Nghệ thuật 5
10 143055 Âm nhạc (TH) 3 27 32 4 135 6 Âm nhạc
11 143015 Mỹ thuật (TH) 2 18 20 4 90 4 Mỹ thuật
IV Ngoại ngữ 10
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c k
ì
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Bộ
mô
n Q
LH
P
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
họ
c
12 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
13 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 12 NN KC
14 133033 Tiếng Anh 3 3 27 18 18 135 3 13 NN KC
V Toán-Tin học-KHTN-CN-Môi trường 10
15 173080 Tin học 2 10 40 90 1 CNTT&TT
16 143011 Toán cao cấp (TH) 3 27 36 135 1 Toán
17 Chọn 1 trong 2 học phần 3
a 141065 Xác suất và thống kê toán (TH) 3 27 36 135 3 28 Toán
b
141040 Phương tiện KTDH và Ứng
dụng CNTT – Dạy học Toán
Tiểu học
3 27 20 16 135 3 15 Toán
18 117025 Giáo dục môi trường 2 18 24 90 2 Sinh học
VI Giáo dục thể chất 4
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGDGDTC
2 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh- TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh- TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
VII Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 77
I Kiến thức cơ sở 10
19 181001 Tâm lý học Tiểu học 4 36 40 8 180 4 Tâm lý
20 182006 Giáo dục học Tiểu học 4 36 39 9 180 5 19 Giáo dục học
21 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 243001 Sinh lý trẻ em & GDSK 2 18 24 90 6 Động vật
b Sinh lý học người và ứng dụng 2 18 24 90 6 Động vật
II Kiến thức chung của ngành 19
22 142015 Ngôn ngữ học đại cương (TH) 2 18 24 90 1 Ngữ văn
23 142042 Tiếng Việt 1 (TH) 2 18 24 90 2 22 Ngữ văn
24 142045 Tiếng Việt 2 (TH) 2 18 24 90 3 23 Ngữ văn
25 142100 Tiếng Việt 3 (TH) 2 18 24 90 7 24 Ngữ văn
26 142056 Văn học 1 (TH) 2 18 24 90 1 Ngữ văn
27 142002 Văn học 2 (TH) 3 27 36 90 4 26 Ngữ văn
28 141055 Số học (TH) 3 27 36 135 2 16 Toán
29 143000 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 3 36 48 180 3 18
21
Địa KT-PPDH Địa
III Kiến thức chuyên sâu của ngành 33
30 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 142052 RLKN sử dụng Tiếng Việt 2 18 24 90 6 24 Ngữ văn
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c k
ì
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Bộ
mô
n Q
LH
P
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TH
, T
T
Tự
họ
c
b 142043 Tiếng Việt thực hành 2 18 24 90 6 24 Ngữ văn
31 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 141000 Hình cao cấp 2 18 24 90 5 28 Toán
b 141023 Cơ sở lý thuyết toán ở Tiểu học 2 18 24 90 5 28 Toán
32 142025 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 4 36 48 180 5 24 Ngữ văn
33 141025 PPDH Toán Tiểu học 1 3 27 36 135 4 28 Toán
34 141056 PPDH Toán Tiểu học 2 2 18 24 90 6 34 Toán
35 125008 PPDH Tự nhiên & Xã hội 4 27 36 135 5 30 Địa KT-PPDH Địa
36 143001 Thủ công – KT và PPDH
TCKT ở Tiểu học
2 18 24 90 6 11 Mỹ thuật
37 143060 Đạo đức và PPDH đạo đức ở
Tiểu học
2 18 24 90 7 20 TT HCM
38 143030 PPDH Thể dục ở Tiểu học 2 15 10 20 90 6 GDTC
39 143025 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 18 20 4 90 7 10 Âm nhạc
40 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 143020 PPDH Mỹ thuật ở Tiểu học 2 18 20 4 90 7 11 Mỹ thuật
b 143003 Mỹ thuật (Kiến thức nâng cao) 2 18 20 4 90 7 11 Mỹ thuật
41 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 141063 Lý thuyết đồng dư 2 18 24 90 7 35 Toán
b 141058 Một số Phương pháp sáng tác
bài toán ở Tiểu học
2 18 24 90 7 35 Toán
42 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 142020 Ngữ pháp chức năng 2 18 24 90 7 33 Ngữ văn
b 142010 Lý thuyết hội thoại 2 18 24 90 7 33 Ngữ văn
43 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 142035 Thi pháp văn học dân gian 2 18 24 90 7 27 Ngữ văn
b 142044 Văn học 3 2 18 24 90 7 27 Ngữ văn
IV Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 4
44 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 181170 Thực hành công tác đội và tổ
chức hoạt động ngoài giờ lên lớp 2 12 26 10 90 5 38 Giáo dục
b 181003 Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm
thường xuyên
2 12 26 10 90 5 20 Giáo dục
45 141010 Kiến tập sư phạm (4 tuần) 2 60 5 Khoa GDTH
V TTTN, Khóa luận /Học phần thay thế 11
46 141060 Thực tập tốt nghiệp (8 tuần) 5 150 8 Khoa GDTH
47 141087 Khóa luận tốt nghiệp 6
48 Học phần thay thế KLTN 6
a 142059 Bồi dưỡng học sinh giỏi TV 3 27 36 135 8 25 Ngữ văn
b 141014 PPDH Toán Tiểu học 3 3 27 36 135 8 35 Toán
Tổng 121
Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019
và CV 163 ngày 20/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CAO ĐẲNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-ĐHHĐ ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Tiểu học
Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Mã ngành: 7.14.04.02 Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1945/QĐ-ĐHHĐ ngày 27/10/2017
được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2019 như sau:
Số T
T
Mã h
ọc
ph
ần
Tên học phần
Số t
ín c
hỉ
Loại giờ tín chỉ
Học
kì
Đ/K
tiê
n q
uyết
Bộ m
ôn
QL
HP
Lý t
hu
yết
BT
, T
L
TT
, T
T
Tự
học
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 36
I Lý luận chính trị 13
1 196055 Triết học Mác-Lênin* 3 32 26 135 1 Nguyên lý
2 196060 Kinh tế chính trị Mác-Lênin* 2 21 18 90 2 1 Nguyên lý
3 196065 Chủ nghĩa xã hội khoa học* 2 21 18 90 3 1,2 Nguyên lý
4 198030 Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam* 2 21 18 90 4 1,2,3 Đường lối
5 197035 Tư tưởng HCM* 2 21 18 90 4 Tư tưởng
6 197030 Pháp luật đại cương 2 18 12 12 90 3 Pháp luật
II Khoa học xã hội 4
7 198010 Quản lý HCNN & QLGD 2 18 24 90 6 Giáo dục học
8 142005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 18 20 4 90 2 VNH-DL
III Nhân văn Nghệ thuật 5
9 143055 Âm nhạc (TH) 3 27 32 4 135 4 Âm nhạc
10 143015 Mỹ thuật (TH) 2 18 20 4 90 1 Mỹ thuật
IV Ngoại ngữ 7
11 133031 Tiếng Anh 1 4 36 24 24 180 1 NN KC
12 133032 Tiếng Anh 2 3 27 18 18 135 2 11 NN KC
V Toán-Tin học-KHTN-CN-Môi trường 7
13 173080 Tin học 2 10 40 90 2 CNTT&TT
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c k
ì
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Bộ
mô
n Q
LH
P
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TT
, T
T
Tự
họ
c
14 143011 Toán cao cấp (TH) 3 27 32 4 135 1 Toán
15 117025 Giáo dục môi trường 2 18 20 4 90 6 Sinh học
VI Giáo dục thể chất 4
1 191004 Giáo dục thể chất 1 2 10 40 1 LL&PPGDGDTC
2 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 191031 Bóng chuyền 2 60 2 Điền kinh-TD
b 191032 Thể dục Aerobic 2 60 2 Điền kinh-TD
c 191033 Bóng đá 2 60 2 Bóng
d 191034 Bóng rổ 2 60 2 Bóng
e 191035 Vovinam - Việt võ đạo 2 60 2 Bóng
VII Giáo dục quốc phòng 165t GDQP
B KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP 56
I Kiến thức cơ sở 10
16 181001 Tâm lý học Tiểu học 4 36 40 8 180 3 Tâm lý
17 182006 Giáo dục học Tiểu học 4 36 39 9 180 4 16 Giáo dục học
18 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 243001 Sinh lý trẻ em & giáo dục sức
khỏe
2 18 20 4 90 5 Động vật
b Sinh lý học người và ứng dụng 2 18 20 4 90 5 Động vật
II Kiến thức chung của ngành 17
19 142015 Ngôn ngữ học đại cương (TH) 2 18 20 4 90 1 Ngữ văn
20 142042 Tiếng Việt 1 (TH) 2 18 20 4 90 2 19 Ngữ văn
21 142045 Tiếng Việt 2 (TH) 2 18 20 4 90 3 20 Ngữ văn
22 142056 Văn học 1 (TH) 2 18 20 4 90 1 Ngữ văn
23 142002 Văn học 2 (TH) 3 27 32 4 90 4 22 Ngữ văn
24 141055 Số học (TH) 3 27 32 4 135 2 14 Toán
25 143000 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 3 27 32 4 135 3 Địa KT-PPDH Địa
III Kiến thức chuyên sâu của ngành 17
26 142025 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 4 36 44 4 180 5 21 Ngữ văn
27 141025 PPDH Toán Tiểu học 1 2 18 20 4 90 3 24 Toán
28 141056 PPDH Toán Tiểu học 2 2 18 20 4 90 5 27 Toán
29 125008 PPDH Tự nhiên & Xã hội 3 27 32 4 135 5 25 Địa KT-PPDH Địa
30 143001 Thủ công-KT và PPDH TCKT ở
tiểu học
2 18 20 4 90 5 10 Mỹ thuật
31 143060 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu
học
2 18 20 4 90 6 17 TT HCM
32 143025 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 18 20 4 90 5 9 Âm nhạc
IV Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 4
33 Chọn 1 trong 2 học phần 2
a 181170 Thực hành công tác đội và tổ chức
hoạt động ngoài giờ lên lớp 2 12 26 10 90 4 Giáo dục
Số
TT
Mã
họ
c p
hầ
n
Tên học phần
Số
tín
ch
ỉ
Loại giờ tín chỉ
Họ
c k
ì
Đ/K
tiê
n q
uy
ết
Bộ
mô
n Q
LH
P
Lý
th
uy
ết
BT
, T
L
TT
, T
T
Tự
họ
c
b 181003 Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm
thường xuyên
2 12 26 10 90 4 Giáo dục
34 141010 Kiến tập sư phạm (4 tuần) 2 60 3 Khoa GDTH
V TTTN, Khóa luận /Học phần thay thế 8
35 141060 Thực tập tốt nghiệp (8 tuần) 4 120 6 Khoa GDTH
36 141087 Khóa luận tốt nghiệp 4
37 Học phần thay thế KLTN 4
a 142059 Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng
Việt
2 18 20 4 90 6 26 Ngữ văn
b 141014 PPDH Toán Tiểu học 3 2 18 20 4 90 6 28 Toán
Tổng 92
Ghi chú: (*) là học phần điều chỉnh theo QĐ 1285 ngày 16/8/2019
và CV 163 ngày 20/8/2019./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Mai