danh mỤc hỌc phẦn ĐƯỢc miỄn trỪ vÀ hỌc phẦn phẢi...

18
1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 24 tháng 01 năm 2015 DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI TÍCH LŨY CỦA SINH VIÊN K38 CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC - HỌC BẰNG BIỆN PHÁP LIÊN THÔNG NGÀNH: KẾ TOÁN 1. Đối tượng 1 - Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán máy (Tin học – Kế toán) - Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp - Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học (Không tập trung) - Khóa học: 02 năm (2002-2004) - Cơ sở đào tạo: Đại học Đà Nẵng. Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy: TT HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học tích lũy HK 1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1 2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1 3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1 4. Chính trị 6 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1 5. Anh văn cơ bản 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1 6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1 7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1 8. Tin học căn bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1 9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1 10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1 11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

Upload: others

Post on 17-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

1

UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 24 tháng 01 năm 2015

DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI TÍCH LŨY

CỦA SINH VIÊN K38 CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC - HỌC BẰNG BIỆN PHÁP LIÊN THÔNG

NGÀNH: KẾ TOÁN

1. Đối tượng 1

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán máy (Tin học – Kế toán)

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học (Không tập trung)

- Khóa học: 02 năm (2002-2004)

- Cơ sở đào tạo: Đại học Đà Nẵng.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 6 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Anh văn cơ bản 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học căn bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

Page 2: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

2

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

12. 220101 Thống kê 2 Học tích lũy 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. 227102 Kinh tế vi mô 2 Học tích lũy 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

18. 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Học tích lũy 2

19.

Lý thuyết hạch toán kế

toán 4 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

20. 227403 Marketing căn bản 2 Học tích lũy 2

21. Luật kinh tế 2 202103 Luật kinh tế 3 Được miễn trừ 2

22. 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Học tích lũy 3

23.

Kế toán tài chính trong

DN 1 4 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24.

Kế toán tài chính trong

DN 2 8 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25. 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Học tích lũy 3

26. 227408 Kiểm toán 2 Học tích lũy 3

27. Phân tích hoạt động KD 3 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

28. Tài chính doanh nghiệp 4 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Được miễn trừ 1

29. 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Học tích lũy 2

30. 227412 Thuế 4 Học tích lũy 1

31. 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Học tích lũy 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. Anh văn chuyên ngành 4 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Được miễn trừ 3

Page 3: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

3

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

34. Thống kê doanh nghiệp 4 227415 Thống kê kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

36. Quản trị doanh nghiệp 3 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 3

37. 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Học tích lũy 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Học tích lũy 3

40. 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Học tích lũy 2

41. 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Học tích lũy 3

42. 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Học tích lũy 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

2. Đối tượng 2

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Tin học kế toán.

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2004-2006)

- Cơ sở đào tạo: Trường TCCN Tư thục Công kỹ nghệ Việt Tiến, Đà Nẵng.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 6 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Anh văn 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

Page 4: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

4

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

6. Anh văn 2 4 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học 5 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Giáo dục Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

12. Lý thuyết thống kê 2 220101 Thống kê 2 Được miễn trừ 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. 227102 Kinh tế vi mô 2 Học tích lũy 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

18. Lý thuyết tài chính 4 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Được miễn trừ 2

19.

Lý thuyết hạch toán kế

toán 5 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

20. 227403 Marketing căn bản 2 Học tích lũy 2

21. 202103 Luật kinh tế 3 Học tích lũy 2

22. 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Học tích lũy 3

23. Kế toán DN sản xuất 10 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24. Kế toán DN sản xuất 10 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25. 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Học tích lũy 3

26. 227408 Kiểm toán 2 Học tích lũy 3

27. 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Học tích lũy 3

28. 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Học tích lũy 1

29. 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Học tích lũy 2

Page 5: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

5

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

30. 227412 Thuế 4 Học tích lũy 1

31. 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Học tích lũy 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Học tích lũy 3

34. Thống kê doanh nghiệp 4 227415 Thống kê kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

36. 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Học tích lũy 3

37. 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Học tích lũy 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Học tích lũy 3

40. 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Học tích lũy 2

41. 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Học tích lũy 3

42. Thực tập tốt nghiệp 8 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi. 3

3. Đối tượng 3

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán tổng hợp.

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học.

- Khóa học: 02 năm (2004-2006)

- Cơ sở đào tạo: Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

Page 6: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

6

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Kỹ thuật soạn thảo VB 2 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

12. Lý thuyết TK và TKDN 4 220101 Thống kê 2 Được miễn trừ 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. Kinh tế vi mô 3 227102 Kinh tế vi mô 2 Được miễn trừ 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

18.

Lý thuyết tài chính

Lý thuyết TT-TD

3

2 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Được miễn trừ 2

19. Lý thuyết kế toán 4 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

20. Lý thuyết Marketing 2 227403 Marketing căn bản 2 Được miễn trừ 2

21. Luật kinh tế 3 202103 Luật kinh tế 3 Được miễn trừ 2

22. 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Học tích lũy 3

23. Kế toán DN 1 4 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24. Kế toán DN 2 4 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25. 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Học tích lũy 3

Page 7: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

7

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

26. Kiểm toán 2 227408 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 3

27. Phân tích hoạt động KT 3 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

28. Tài chính DN 5 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Được miễn trừ 1

29. 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Học tích lũy 2

30. Thuế 2 227412 Thuế 4 Được miễn trừ 1

31. 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Học tích lũy 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Học tích lũy 3

34. Lý thuyết TK & TKDN 4 227415 Thống kê kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

36. Quản trị DN 2 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 3

37.

Kế toán HCSN1

Kế toán HCSN 2

3

3 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Được miễn trừ 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Học tích lũy 3

40. Thực hành kế toán 3 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Được miễn trừ 2

41. Thực hành kế toán 3 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Được miễn trừ 3

42. 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Học tích lũy 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi. 3

4. Đối tượng 4

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán doanh nghiệp (Chuyên ngành Kế toán – Tin học).

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2011-2013)

- Cơ sở đào tạo: Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị.

Page 8: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

8

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4.

Chính trị

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Anh văn TC (TM) 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học căn bản 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Giáo dục pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

12. Lý thuyết thống kê 2 220101 Thống kê 2 Được miễn trừ 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. 227102 Kinh tế vi mô 2 Học tích lũy 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

18.

Lý thuyết tài chính

Lý thuyết tiền tệ - tín dụng

2

2 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Được miễn trừ 2

19. Lý thuyết hạch toán KT 4 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

20. 227403 Marketing căn bản 2 Học tích lũy 2

21. Luật kinh tế 2 202103 Luật kinh tế 3 Được miễn trừ 2

22. Kinh tế vĩ mô 2 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Được miễn trừ 3

Page 9: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

9

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

23. Kế toán DN 1 4 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24. Kế toán DN 2 4 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25. 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Học tích lũy 3

26. Kiểm toán 2 227408 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 3

27. Phân tích hoạt động KT 2 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

28. 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Học tích lũy 1

29. 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Học tích lũy 2

30. 227412 Thuế 4 Học tích lũy 1

31. 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Học tích lũy 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. Anh văn CN 4 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Được miễn trừ 3

34. Thống kê DN 2 227415 Thống kê kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

36. Quản trị DN 2 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 3

37. 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Học tích lũy 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Học tích lũy 3

40. 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Học tích lũy 2

41. 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Học tích lũy 3

42. Thực tập tốt nghiệp 8 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi. 3

5. Đối tượng 5

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán doanh nghiệp

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

Page 10: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

10

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2011-2013)

- Cơ sở đào tạo: Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4.

Chính trị 1

Chính trị 2

4

2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

12. Thống kê 2 220101 Thống kê 2 Được miễn trừ 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. Kinh tế vi mô 2 227102 Kinh tế vi mô 2 Được miễn trừ 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

18. Tài chính tiền tệ 4 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Được miễn trừ 2

19. Nguyên lý kế toán 4 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

20. Marketing 2 227403 Marketing căn bản 2 Được miễn trừ 2

Page 11: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

11

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

21. Luật thương mại 2 202103 Luật kinh tế 3 Được miễn trừ 2

22. 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Học tích lũy 3

23. Kế toán DN 1 5 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24. Kế toán DN 2 5 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25. Kế toán DN 3 4 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Được miễn trừ 3

26. Kiểm toán 2 227408 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 3

27. Phân tích HĐKD 3 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

28. Tài chính DN 1 4 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Được miễn trừ 1

29. Tài chính DN 2 4 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Được miễn trừ 2

30. 227412 Thuế 4 Học tích lũy 1

31.

Kế toán máy 1

Kế toán máy 2

2

2 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Được miễn trừ 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Học tích lũy 3

34. Thống kê DN 3 227415 Thống kê kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

36. Quản trị DN 3 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 3

37. 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Học tích lũy 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. Khởi tạo DN 2 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Được miễn trừ 3

40. Thực hành NV 1 1 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Được miễn trừ 2

41. Thực hành NV 2 1 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Được miễn trừ 3

42. Thực tập tốt nghiệp 8 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi. 3

Page 12: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

12

6. Đối tượng 6

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán doanh nghiệp

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2012-2014)

- Cơ sở đào tạo: Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Giáo dục chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

12. Thống kê 2 220101 Thống kê 2 Được miễn trừ 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. Kinh tế vi mô 2 227102 Kinh tế vi mô 2 Được miễn trừ 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

18. Tài chính – Tiền tệ 4 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Được miễn trừ 2

19. Nguyên lý kế toán 4 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

Page 13: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

13

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

20. Marketing 2 227403 Marketing căn bản 2 Được miễn trừ 2

21. Luật thương mại 2 202103 Luật kinh tế 3 Được miễn trừ 2

22. 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Học tích lũy 3

23. Kế toán DN 1 5 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24. Kế toán DN 2 5 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25. Kế toán DN 3 4 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Được miễn trừ 3

26. Kiểm toán 2 227408 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 3

27. Phân tích HĐKD 3 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

28. Tài chính DN 1 4 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Được miễn trừ 1

29. Tài chính DN 2 4 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Được miễn trừ 2

30. 227412 Thuế 4 Học tích lũy 1

31.

Kế toán máy 1

Kế toán máy 2

2

2 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Được miễn trừ 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Học tích lũy 3

34. Thống kê DN 3 227415 Thống kê kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

36. Quản trị DN 3 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 3

37. 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Học tích lũy 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. Khởi tạo DN 2 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Được miễn trừ 3

40. Thực hành NV 1 1 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Được miễn trừ 2

41. Thực hành NV 2 1 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Được miễn trừ 3

42. Thực tập TN 8 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi. 3

Page 14: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

14

7. Đối tượng 7

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán

- Trình độ: Trung cấp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 35

- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Tài chính - Kế toán, Bộ Tài chính.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4.

Chính trị HP1

Chính trị HP2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Tiếng Anh HP1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Tiếng Anh HP2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học đại cương 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Giáo dục pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

12. Lý thuyết thống kê 2 220101 Thống kê 2 Được miễn trừ 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. Kinh tế vi mô 3 227102 Kinh tế vi mô 2 Được miễn trừ 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

Page 15: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

15

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

18.

Lý thuyết tài chính

Lý thuyết tiền tệ tín dụng

4

2 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Được miễn trừ 2

19. Nguyên lý kế toán 5 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

20. Marketing 2 227403 Marketing căn bản 2 Được miễn trừ 2

21. Luật kinh tế 2 202103 Luật kinh tế 3 Được miễn trừ 2

22. 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Học tích lũy 3

23.

Kế toán DNSX

Kế toán DNSX HP1

Kế toán DNSX HP2

3

4

4 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24.

Kế toán DNSX

Kế toán DNSX HP1

Kế toán DNSX HP2

3

4

4 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25. 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Học tích lũy 3

26. Kiểm toán 2 227408 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 3

27. Phân tích hoạt động KD 3 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

28.

Tài chính doanh nghiệp

Tài chính DN (HP1)

Tài chính DN (HP2)

3

3

3 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Được miễn trừ 1

29.

Tài chính doanh nghiệp

Tài chính DN (HP1)

Tài chính DN (HP2)

3

3

3 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Được miễn trừ 2

30. 227412 Thuế 4 Học tích lũy 1

31. 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Học tích lũy 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Học tích lũy 3

34. 227415 Thống kê kinh doanh 3 Học tích lũy 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

Page 16: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

16

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

36. 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Học tích lũy 3

37.

Kế toán HCSN HP1

Kế toán HCSN HP2

2

3 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Được miễn trừ 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Học tích lũy 3

40. 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Học tích lũy 2

41. 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Học tích lũy 3

42. 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Học tích lũy 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi. 3

8. Đối tượng 8

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán doanh nghiệp

- Trình độ: Trung cấp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 2008-2010

- Cơ sở đào tạo: Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại TP.HCM.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 6 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

Page 17: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

17

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

8. Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Giáo dục pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 202102 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 Học tích lũy 1

11. 220009 Toán cao cấp 4 Học tích lũy 1

12. 220101 Thống kê 2 Học tích lũy 1

13. 201015 Logic học 3 Học tích lũy 2

14. 202105 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Học tích lũy 2

15. 205101 Quản trị học 3 Học tích lũy 1

16. Kinh tế vi mô 4 227102 Kinh tế vi mô 2 Được miễn trừ 2

17. 220102 Toán kinh tế 5 Học tích lũy 2

18.

Lý thuyết tài chính

Lưu thông tiền tệ

5

3 227401 Tài chính – Tiền tệ 4 Được miễn trừ 2

19. Nguyên lý kế toán 5 227402 Nguyên lý kế toán 4 Được miễn trừ 1

20. Marketing 2 227403 Marketing căn bản 2 Được miễn trừ 2

21. Luật kinh tế 2 202103 Luật kinh tế 3 Được miễn trừ 2

22. 227404 Kinh tế vĩ mô 3 Học tích lũy 3

23.

Kế toán tài chính 1

Kế toán tài chính 2

9

9 227405 Kế toán doanh nghiệp 1 5 Được miễn trừ 1

24.

Kế toán tài chính 1

Kế toán tài chính 2

9

9 227406 Kế toán doanh nghiệp 2 5 Được miễn trừ 2

25.

Kế toán tài chính 1

Kế toán tài chính 2

9

9 227407 Kế toán doanh nghiệp 3 4 Được miễn trừ 3

26. Kiểm toán 2 227408 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 3

27. 227409 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Học tích lũy 3

28. Tài chính DN SX 9 227410 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Được miễn trừ 1

29. Tài chính DN SX 9 227411 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Được miễn trừ 2

Page 18: DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH Ke toan.pdf- Người học đã tốt nghiệp ngành:

18

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

30. 227412 Thuế 4 Học tích lũy 1

31. 227413 Tin học ứng dụng trong kế toán 4 Học tích lũy 3

32. 227414 Kế toán thuế 4 Học tích lũy 3

33. 260402 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 4 Học tích lũy 3

34. Thống kê doanh nghiệp 6 227415 Thống kê kinh doanh 3 Được miễn trừ 3

35. 227416 Thị trường chứng khoán 4 Học tích lũy 3

36. Quản trị doanh nghiệp 3 227417 Quản trị doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 3

37. 227418 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Học tích lũy 2

38. 227419 Kế toán ngân hàng 4 Học tích lũy 2

39. 227420 Khởi tạo doanh nghiệp 2 Học tích lũy 3

40. 227953 Thực hành nghiệp vụ 1 2 Học tích lũy 2

41. 227954 Thực hành nghiệp vụ 2 2 Học tích lũy 3

42. 227955 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Học tích lũy 3

43. 227956 Thi tốt nghiệp 10 Thi. 3

Nơi nhận:

- PHT Lê Thị Hoa;

- Các Khoa/Phòng/TT liên quan (bản PDF qua email công vụ);

- Các Tổ bộ môn liên quan (bản PDF qua email công vụ);

- TP, các PTP ĐT-QLKH;

- Các CV giáo vụ (liên quan);

- GVQL lớp (liên quan);

- Các lớp (liên quan);

- Website Trường;

- Lưu: ĐT-QLKH.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(đã ký)

Hồ Văn Thành