danh mỤc tÀi liỆu mỚi thÁng 5 nĂm...
TRANSCRIPT
STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ SỐ ĐKCB MÔN LOẠI
1Vấn đề chủ nghĩa xã hội khoa học trong tác phẩm của C.Mác - Ph.Ăngghen V.I.Lênin /
Trần Chí Mỹ, Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch.
Trần Chí Mỹ, Doãn Chính, Đinh
Ngọc ThạchVVa72485 A7/8 V121Đ
2 Năng lượng và môi trường Nguyễn Cẩn, Phạm Thu Hòa VVa72569 B11 N116L
3 Công nghệ xử lý nước thải : giáo trình / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Hoa. Trần Văn Nhân, Ngô Thị Hoa VVa72564 B15 C455N
4 Sinh hóa môi trường = Environmental biochemistry / Trương Thanh Cảnh. Trương Thanh Cảnh VVa72570 B15 S312H
5 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh VVa72565 B17 QU105L
6 Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Tô Anh Dũng. Tô Anh Dũng VVa72561 C1 L600T
7Giả thuyết Poincaré cuộc tìm kiếm hình dạng vũ trụ / Donal O'shea ; Nguyễn Lương
Quang, Vũ Khuê Tâm, Phạm Cao Tùng dịch.
Donal O'shea ; Nguyễn Lương
Quang, Vũ Khuê Tâm, Phạm Cao
Tùng dịch.
VVa72411C11
GI-100T
8 Cái toàn thể và trật tự ẩn / David Bohm ; Tiết Hùng Thái dịch. David Bohm ; Tiết Hùng Thái dịch VVa72430 C3 C103T
9Từ xác định đến bất định : những câu chuyện về khoa học và tư tưởng của thế kỷ 20 /
F. David Peat ; Phạm Việt Hưng dịch.F. David Peat ; Phạm Việt Hưng dịch VVa72429 C3 T550X
10Khát vọng tới cái vô hạn : những con số - các vũ trụ - và con người / Trịnh Xuân
Thuận ; Phạm Văn Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng dịch ; Phạm Trọng Liêm
Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn
Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng
dịch ; Phạm Trọng Liêm
VVa72436 C68 KH110V
11Master mind : the rise and fall of Fritz Haber, the Nobel laureate who launched the age
of chemical warfare / Daniel Charles.Daniel Charles AV16243 D1đ M423
12 Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa. Lê Trung Hoa VVa72416 Đ891(1) Đ301D
MÔI TRƯỜNG
KHOA HỌC TOÁN LÝ
ĐỊA LÝ
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Thư viện Trường
DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI THÁNG 5 NĂM 2018
CHỦ NGHĨA MÁC LÊ NIN - TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
Page 1
13Địa chí vùng Tây Hồ / Nguyễn Vinh Phúc chủ biên ; Đặng Văn Bào ... [và những
người khác] biên soạn.
Nguyễn Vinh Phúc chủ biên ; Đặng
Văn Bào ... [và những người khác]
biên soạn
VVa72538 Đ891(1-2H) Đ301
14 Incredible North Sumatera. ID22 Đ891(5I2)I-37
15 North Sumatera Indonesia : tourism, heritage, and history AN2220 Đ891(5I2) N864
16Ubud, the spirit of Bali / Hermawan Kartajaya, Bembi Dwi Indrio M. ; [English
translation, Ted Thornton].
Hermawan Kartajaya, Bembi Dwi
Indrio M.AV16288 Đ891(5I2) U15
17Nguồn gốc các loài : qua con đường chọn lọc tự nhiên hay sự bảo tồn những nòi ưu thế
trong đấu tranh sinh tồn / Charles Darwin ; Trần Bá Tín dịchCharles Darwin ; Trần Bá Tín dịch VVa72290 E022 NG517G
18Land of the birds of paradise : nature conservation and sustainable development in
tanah Papua / Marc Argeloo.Marc Argeloo ID17 E08(5I2) L253
19Sinh học đại cương : sự đa dạng, sự sinh sản và phát triển của động vật / Nguyễn
Tường Anh.Nguyễn Tường Anh VVa72562 E6 S312H
20 Gods in chains / Rhea Ghosh. Rhea Ghosh AV16189 E68 G589
21The origins of Native Americans : evidence from anthropological genetics / Michael
H. Crawford.Michael H. Crawford AV16191 E74 O-69
22Các phần mềm soạn thảo văn bản / Hoàng Minh, Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu biên
soạn.
Hoàng Minh, Nguyễn Đình Tê, Tạ
Minh Châu biên soạnVVa72556 F973.2-018 C101
23 Chăm sóc sức khỏe = Where there is no doctor David Werner VVa72552 N11,0 CH114S
24Deceit and denial : b the deadly politics of industrial pollution / Gerald Markowitz,
David Rosner.Gerald Markowitz, David Rosner AV16240 N28 D292
25Đồ hình giải thích hoàng đến nội kinh và phương thức dưỡng sinh Trung Hoa : y học
với dưỡng sinh / Đào Tuấn Hiệp tổng hợp và biên dịch.
Đào Tuấn Hiệp tổng hợp và biên
dịchVLa6093 N91 Đ450H
26 Hoàng đế nội kinh linh khu / Dật Danh bình giải ; Tiến Thành dịch.Dật Danh bình giải ; Tiến Thành
dịchVLa6094 N91(5T4) H407Đ
27 Hoàng đế nội kinh tố vấn / Nguyễn Tử Siêu dịch. Nguyễn Tử Siêu dịch VLa6102 N91(5T4) H407Đ
28Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Kim Thanh, Lê Thị
Hồng Diên dịch.
Hứa Nguyện ; Nguyễn Thị Thu
Hằng, Ngô Kim Thanh, Lê Thị
Hồng Diên dịch
VVa72590 Z9:N1 L104Đ
29Making social science matter : why social inquiry fails and how it can succeed again /
Bent Flyvbjerg ; translated by Steven Sampson.
Bent Flyvbjerg ; translated by
Steven SampsonAV16178 O50 M235
Y TẾ
XÃ HỘI HỌC
KHOA HỌC SINH HỌC
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Page 2
30 Xã hội học / John J. Macionis ; Trần Nhựt Tân hiệu đính.John J. Macionis ; Trần Nhựt Tân
hiệu đínhVLa6109 O50 X100H
31Foundations of Modern Society : notes Towards Knowledge, Understanding and Ideas
/ Rajiva Wijesinha. Rajiva Wijesinha AV16212 O55 F771
32More statistical and methodological myths and urban legends / edited by Charles E.
Lance, Robert J. Vandenberg.
Charles E. Lance, Robert J.
VandenbergAV16291 O55 M835
33Patterns of social capital : stability and change in historical perspective / edited by
Robert I. Rotberg ; contributors, Gene Brucker ... [et al.].
Robert I. Rotberg ; contributors,
Gene Brucker ... [et al.]AV16176 O55 P316
34Trái đất - Tổ quốc chung tuyên ngôn cho thiên niên kỷ mới / Edgar Morin, Anne
Brigitte Kern ; Chu Tiến Anh dịch.
Edgar Morin, Anne Brigitte Kern ;
Chu Tiến Anh dịchVVa72424 O55 TR103Đ
35 Xã hội học văn hóa / Đoàn Văn Chúc. Đoàn Văn Chúc VVa72457 O55.2 X100H
36Tín hiệu và độ nhiễu : vì sao chúng ta thường sai lầm trong những dự đoán của mình? /
Nate Silver ; Lê Trung Hoàng Tuyến dịch.
Nate Silver ; Lê Trung Hoàng
Tuyến dịchVVa72449 O55.37311 T311H
37 Cú sốc tương lai / Alwin Toffler ; Nguyễn Văn Trung dịch. Alwin Toffler ; Nguyễn Văn Trung
dịchVVa71968 O55.42 C500S
38 Welfare state futures / Stephan Leibfried, Giuliano Bonoli. Stephan Leibfried, Giuliano Bonoli AV16224 O55.473 W445
39 Thăng trầm quyền lực : Sách tham khảo. P.2 / Alwin Toffler ; Khổng Đức dịch. Alwin Toffler ; Khổng Đức dịch VNa6077 O55.51 TH116T
40The man who lied to his laptop : what machines teach us about human relationships /
Clifford Nass with Corina Yen.Clifford Nass with Corina Yen AV16257 O55.57 M266
41Prosiding seminar. Vol. 3., Budaya dalam media massa dan media sosial / editor,
Aquarini Priyatna.Aquarini Priyatna ID37 O55.57 P966
42Prosiding seminar. Vol. 1., Bahasa dalam media massa dan media sosiall / editor
Dadang Suganda, Andoyo Sastromiharjo.
Dadang Suganda, Andoyo
SastromiharjoID43 O55.57 P966
43Prosiding seminar. Vol. 2, Sastra dalam media massa dan media sosial / editor,
Aquarini Priyatna, Andoyo Sastromiharjo.
Aquarini Priyatna, Andoyo
SastromiharjoID44 O55.57 P966
44 공동체 = Community : 유토피아에서 마을만들기까지 / 이종수 저. 이종수 저 HQ4530 O55.66 G638
45Căn tính và bạo lực : huyễn tưởng về số mệnh / Amartya Sen ; Lê Tuấn Huy, Trần
Tiễn Cao Đăng dịch.
Amartya Sen ; Lê Tuấn Huy, Trần
Tiễn Cao Đăng dịchVVa72417 O55.73 C115T
46Social research methods : qualitative and quantitative approaches / W. Lawrence
Neuman.W. Lawrence Neuman AV16268 O550 S678
47Súng, vi trùng và thép : \b định mệnh của các xã hội loài người / \c Jared Diamond ;
Trần Tiễn Cao Đăng dịch
Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao
Đăng dịchVVa72360 O550.1 S513V
48Các phương pháp nghiên cứu trong nhân học : tiếp cận định tính và định lượng / H.
Russel Bernard.H. Russel Bernard VLa6103 O550.4c6 C101P
Page 3
49 Văn hóa đô thị : giản yếu / Trần Ngọc Khánh. Trần Ngọc Khánh VVa72375 O550.661 V115H
50 The economics of network industries / Oz Shy. Oz Shy AV16229 O557 E19
51Reflections on America : Tocoqueville, Weber and Adorno in the United States /
Claus Offe.Claus Offe AV16247 O59(4) R332
52 The Cambridge urban history of Britain. Vol. 1, 600-1540 / edited by D. M. Palliser. D. M. Palliser AV16230 O59(4A4)661 C17
53 The Cambridge urban history of Britain. Vol. 2, 1540-1840 / edited by Peter Clark. Peter Clark AV16231 O59(4A4)661 C17
54The Cambridge urban history of Britain. Vol. 3, 1840-1950 / edited by Martin
Daunton. Martin Daunton AV16232 O59(4A4)661 C17
55The rise of the English town, 1650-1850 / prepared for the Economic History Society
by Christopher Chalklin.Christopher Chalklin AV16202 O59(4A4)661 R59
56 Townspeople and nation : English urban experiences, 1540-1640 / Robert Tittler. Robert Tittler AV16171 O59(4A4)661 T75
57 Perubahan Sosial di Perdesaan Bali / Daddi H. Gunawan. Daddi H. Gunawan ID1 O59(5I2)663 P42
58한국 사회 부와 빈의 정신분석 = Hangung sahoe buwa binui jeongsinbunseok /
김용신.김용신 HQ4508 O59(5T32) H239
59한국 사회의 불평등과 공정성 인식 = Hangung sahoeui bulpyeongdeunggwa
gongjeongseong insik / 장상수, 김상욱, 신승배 공저장상수, 김상욱, 신승배 공저 HQ4586 O59(5T32) H239
60Sosial Darwinism and nationalism in Korea: the beginnings (1880s - 1910s) : survival
as an Ideology of Korea Modernity / Vladimir Tikhonov.Vladimir Tikhonov AV16157 O59(5T32) S715
61The politics of gender in colonial Korea : education, labor, and health, 1910-1945 /
Theodore Jun Yoo.Theodore Jun Yoo AV16122 O59(5T32)325.24
62Writing selves in diaspora : ethnography of autobiographics of Korean women in
Japan and the United States / Sonia Ryang Sonia Ryang AV16123 O59(5T32)325.24
63Korean masculinities and transcultural consumption : Yonsama, Rain, Oldboy, K-Pop
idols / Sun Jung.Sun Jung AV16121 O59(5T32)53 K84
64
민족의통일과 다문화사회의 갈등:독일 문학의 예를 중심으로 =
Minjoguitongilgwa damunhwasahoeui galdeung:dogil munhagui yereul jungsimeuro /
최윤영
최윤영 HQ4589 O59(5T32)53 M66
65 Korean general social survey 2014 김상욱, 이명진, 신승배 공저 HQ4583 O62:O59(5T32)
66 구 화교, 신 화교, 조선족 을 중심 으로 김 일권 지음 HQ4523 O72(5T32)-25 J2
67Brief encounters : early reports of Korea by westerners / compiled and edited by
Brother Anthony of Taize and Robert Neff.
Brother Anthony of Taize and
Robert NeffAV16138 O73(5T32)-25
68 Hangugui jokbo 정승모 HQ4500 P214 H239
LỊCH SỬ
Page 4
69Khảo sát giám định niên đại thác bản văn bia = La datation des inscription du Viet-
Nam: Question de méthode / Nguyễn Văn Nguyên.Nguyễn Văn Nguyên VVa72265 P229 KH108S
70Văn bia Lê Sơ : tuyển tập / Phạm Thị Thùy Vinh giới thiệu - tổ chức biên dịch - hiệu
đính.
Phạm Thị Thùy Vinh giới thiệu - tổ
chức biên dịch - hiệu đínhVVa72420 P229 V115B
71 The politics of knowledge : area studies and the disciplines / edited by David Szanton. David Szanton AV16272 P3(0) P769
72 Downfall : the end of the Imperial Japanese Empire / Richard B. Frank. Richard B. Frank AV16255 P3(0)62 D748
73Hidden horrors : Japanese war crimes in World War II / Yuki Tanaka ; with a
foreword by John W. Dower.
Yuki Tanaka ; with a foreword by
John W. DowerAV16265 P3(0)62 H632
74Thời đại Hùng Vương : lịch sử - kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội / Văn Tân,
Nguyễn Ninh, Lê Văn Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng Hưng.
Văn Tân, Nguyễn Ninh, Lê Văn
Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng HưngVVa72395 P3(1)3 TH462Đ
75Chính quyền thuộc địa ở Việt Nam trước cách mạng tháng tám 1945 / Dương Kinh
Quốc.Dương Kinh Quốc LVN23334 P3(1)5/6 CH312Q
76 Nguyễn Trường Tộ với triều đình Tự Đức / Nguyễn Đình Đầu. Nguyễn Đình Đầu VVa72386 P3(1)5-8 NG527T
77Phan Châu Trinh (1872 - 1926) : qua những tài liệu mới. Tập 2 / Lê Thị Kinh hiệu
chỉnh.Lê Thị Kinh hiệu chỉnh VVa72358 P3(1)5-8 PH105C
78Phan Châu Trinh (1872 - 1926) : qua những tài liệu mới. Quyển 1 tập 1 / Lê Thị Kinh
hiệu chỉnh.Lê Thị Kinh hiệu chỉnh VVa72407 P3(1)5-8 PH105C
79Tư tưởng canh tân của Nguyễn Trường Tộ : giá trị và hạn chế : sách tham khảo / Vũ
Ngọc Lanh.Vũ Ngọc Lanh VVa72385 P3(1)5-8 T550T
80Đỉnh cao Đế Quốc : Đà Lạt và sự hưng vong của Đông Dương thuộc Pháp : sách tham
khảo / Eric T. Jennings ; Phạm Viêm Phương, Bùi Thanh Châu dịch.
Eric T. Jennings ; Phạm Viêm
Phương, Bùi Thanh Châu dịchVVa72482 P3(1)6 Đ312C
81 Nhà nhân học chân trần : nghe và đọc Jacques Dournes / Andrew Hardy. Andrew Hardy VVa72444 P3(1)71 NH100N
82Pari Sai Gon Ha Noi : tài liêu lưu trữ về cuộc chiến tranh 1944-1947 / Philippe
Devillers ; Hoàng Hữu Đản dịch.
Philippe Devillers ; Hoàng Hữu Đản
dịchVVa72276 P3(1)71,01 P100
83Thành Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Hải Kế chủ biên ; Phạm Đức Anh ... [và những
người khác] biên soạn.
Nguyễn Hải Kế chủ biên ; Phạm
Đức AnhVVa72536 P3(1-2H) TH107T
84 Văn hiến Thăng Long. T.1 / Vũ Khiêu. Vũ Khiêu VVa72541 P3(1-2H) V115H
85 Văn hiến Thăng Long. T.2 / Vũ Khiêu. Vũ Khiêu VVa72542 P3(1-2H) V115H
86 Văn hiến Thăng Long. T.3 / Vũ Khiêu. Vũ Khiêu VVa72543 P3(1-2H) V115H
Page 5
87 Kẻ sỹ Thăng Long / Bằng Việt. Bằng Việt VVa72539 P3(1-2H)-8 K200S
88Ảnh hưởng của sức mạnh trên biển đối với lịch sử, 1660 - 1783 / A.T. Mahan ; Phạm
Nguyên Trường dịch.
A.T. Mahan ; Phạm Nguyên Trường
dịchVVa72473 P3(4)5 A107H
89 1989 : the struggle to create post-Cold War Europe / Mary Elise Sarotte. Mary Elise Sarotte AV16241P3(4)6
O-58
90 Nature's oracle : the life and work of W. D. Hamilton / Ullica Segerstrale. Ullica Segerstrale AV16239 P3(4A4) N285
91Legacies of Dachau : the uses and abuses of a concentration camp, 1933-2001 / Harold
Marcuse.Harold Marcuse AV16205 P3(4Đ)6 L496
92Routledge handbook of memory and reconciliation in East Asia / edited by Mikyoung
Kim.Mikyoung Kim AV16135 P3(5) R869
93India and Pakistan : the first fifty years / edited by Selig S. Harrison, Paul H.
Kreisberg, and Dennis Kux.
Selig S. Harrison, Paul H.
Kreisberg, and Dennis KuxAV16188
P3(5)6
I-39
94Lịch sử Trung Đông 2000 năm trở lại đây = The Middle East / Bernard Lewis ;
Nguyễn Thọ Nhân dịch
Bernard Lewis ; Nguyễn Thọ Nhân
dịchVVa72259 P3(53) L302S
95Archaeology of East Asia : the rise of civilization in China, Korea and Japan / Gina L.
Barnes.Gina L. Barnes AV16153 P3(54) A669
96 동아시아 역사 논쟁 = Dongasia yeoksa nonjaeng / 엮은이: 김한규 엮은이: 김한규 HQ4569 P3(54) D682
97 A history of Southeast Asia / Anthony Reid. Anthony Reid AV16274 P3(575) H673
98 Lịch sử văn minh Ả Rập / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch. Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch VNa6062 P3(5A2) L302S
99 Iti katha Ajii-Sakhaa, sastra-guru ri Jawa-Dwipa Mandhala / Penulis, Koes Indarto Koes Indarto ID8P3(5I2)
I-89
100 Đối thoại với Mahathir Mohamad / Tom Plate ; Lê Thùy Giang dịch. Tom Plate ; Lê Thùy Giang dịch VVa72435 P3(5M)-8 Đ452T
101 Nhật Bản cận đại / Vĩnh Sính. Vĩnh Sính VVa72459 P3(5N1) NH124B
102 Lịch sử Nhật Bản / Mason R.H.P., Caiger J.G ; Nguyễn Văn Sỹ dịch. Mason R.H.P., Caiger J.G ; Nguyễn
Văn Sỹ dịchVVa72454 P3(5N1)0 L302S
103 Nhật Bản trong dòng chảy lịch sử thời cận thế / Nguyễn Văn Hoàn. Nguyễn Văn Hoàn VVa72450P3(5N1)0
NH124B
104Nhật Bản và Việt Nam: phong trào văn minh hóa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX /
Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn.Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn VVa72377
P3(5N1)6
NH124B
105The king never smiles : a biography of Thailand's Bhumibol Adulyadej / Paul M.
Handley.Paul M. Handley AV16278 P3(5T) K52
106 처음 읽는 부여사: \b 한국 고대국가의 원류 부여사 700년/ 송호정 송호정 HQ4591 P3(5T32) C518
Page 6
107 A concise history of Korea : from antiquity to the present / Michael J. Seth. Michael J. Seth AV16152 P3(5T32) C744
108 Discovering Korea at the start of the twentieth century / editied by Brother Anthony. Brother Anthony AV16162 P3(5T32) D611
109 동아시아 역사상의 한국 = Dongasia yeoksasangui hangung / 지은이: 김한규 김한규 HQ4570 P3(5T32) D682
110고구려 고분 벽화 유라시아 문화 를 품다 = Goguryeo gobun byeokwa yurasia
munhwa reul pumda / 박 아림박 아림 HQ4593 P3(5T32) G613
111 The great enterprise : sovereignty and historiography in modern Korea / Henry H. Em. Henry H. Em AV16163 P3(5T32) G786
112 The Han commanderies in early Korean history Mark E. byington AV16143 P3(5T32) H233
113 한국사 연구 입문 = Hanguksa yeongu immun / 일본 조선사연구회 편 ; 박대재 옮김일본 조선사연구회 편 ; 박대재
옮김HQ4499 P3(5T32) H239
114 한국근현대사 강의 = Hangukgeunhyeondaesa gangui / 한국근현대사학회 엮음 한국근현대사학회 엮음 HQ4515 P3(5T32) H239
115 한국전쟁기 미디어와 사회 = Hangukjeonjaenggi midieowa sahoe / 김영희 김영희 HQ4521 P3(5T32) H239
116 한국 근현대 100년과 민속학자 : 한국학 주제사전 / 김일권, 최석영, 정숭교 편 김일권, 최석영, 정숭교 편 HQ4534 P3(5T32) H239
117 한국 해양사 연구 : 백제에서 고려, 1천 년 바다 역사 / 윤용혁 지음 윤용혁 지음 HQ4571 P3(5T32) H239
118 한국 왕실여성 인물사전 : 한국학 주제사전 / 김창겸 ... [et al.] 김창겸 ... [et al.] HQ4575 P3(5T32) H239
119한국 청동기문화 개론 = Hangung cheongdonggimunhwa gaeron / 이청규 ... [et al.]
지은이이청규 ... [et al.] 지은이 HQ4578 P3(5T32) H239
120한국과 일본의 공공의식 비교 연구 = Hangukgwa ilbonui gonggonguising bigyo
yeongu / 정순우 ... [et.al.] 지음정순우 ... [et.al.] 지음 HQ4582 P3(5T32) H239
121 한국의 문화 70년 : 1945-2015 / 정진석... [et.al.] 지음 정진석... [et.al.] 지음 HQ4587 P3(5T32) H239
122A history of Korean-Japanese interaction : from prehistory to modern times / edited by
Yeoksa Gyogwaseo Yeonguhoe & Rekishi Kyoiku Kenkyukai.
Yeoksa Gyogwaseo Yeonguhoe &
Rekishi Kyoiku KenkyukaiAV16131 P3(5T32) H673
123Historical geographical and legal analyses on Dokdo/ [compiled by Northeast Asian
History Foundation].
Northeast Asian History
Foundation].AV16150 P3(5T32) H673
124 A history of Korea : an episodic narrative / Kyung Moon Hwang. Kyung Moon Hwang AV16159 P3(5T32) H673
125Imperitives of culture : selected essays on Korean history, literature, and society from
the Japanese colonial era / edited by Christopher P. Hanscom,Christopher P. Hanscom AV16147 P3(5T32) I-34
126An intellectual history of seonbi in Korea : Korean cultural DNA / Han Young-woo ;
translated by Cho Yoon-jung.
Han Young-woo ; translated by Cho
Yoon-jungAV16151 P3(5T32) I-61
127Intellectual and institutional trends of Korean studies in North America 2013 / edited
by Center for International AffairsCenter for International Affairs AV16161 P3(5T32) I-61
Page 7
128족보, 왜 사대부에게 꼭 필요했는가 = Jokbo, wae sadaebuege kkong
piryohaenneunga / 권기석 지음.권기석 지음 HQ4585 P3(5T32) J74
129 조선 양반의 일생 = Joseon yangbanui ilsaeng / 규장각한국학연구원 엮음 규장각한국학연구원 엮음 HQ4579 P3(5T32) J83
130Key papers on Korea : essays celebrating 25 years of the Centre of Korean Studies,
SOAS, University of London / edited by Andrew David Jackson.Andrew David Jackson AV16156 P3(5T32) K44
131 Korean history, 1945-1948 / Wan Bom Lee ; translated by Chong Kyuongran.Wan Bom Lee ; translated by Chong
KyuongranAV16140 P3(5T32) K84
132만주에서 만난 우리 역사 : 요동 벌판을 진동하던 고구려의 기상부터 청산리에
울려 퍼지던 독립군의 함성까지 / 강응천 지음강응천 지음 HQ4572 P3(5T32) M278
133 무신과 문신 = Musingwa munsin / 에드워드 J. 슐츠 지음; 김범 옮김. 에드워드 J. 슐츠 지음; 김범 옮김 HQ4506 P3(5T32) M987
134A new history of Parhae / by Northeast Asian History Foundation (Seoul) ; English
translation by John Duncan.
Northeast Asian History Foundation
(Seoul) ; English translation by John
Duncan.
AV16158 P3(5T32) N532
135 외국인을 위한 한국문화 30강 / 양승국, 박성창, 안경화. 양승국, 박성창, 안경화 HQ4511 P3(5T32) O-28
136The rise of the Korean socialist movement : nationalist activities in Russia and
China,1905-1921 / Byung Yool BanByung Yool Ban AV16141 P3(5T32) R595
137 Routledge handbook of modern Korean history / edited by Michael J. Seth. Michael J. Seth AV16144 P3(5T32) R869
138삼국시대 국가의 성장과 물질문화 = Samguksidae gukgaui seongjanggwa
muljilmunhwa. T.1 / 오강원 ... [et al.] 지은이.오강원 ... [et al.] 지은이 HQ4576 P3(5T32) S187
139삼국시대 국가의 성장과 물질문화 = Samguksidae gukgaui seongjanggwa
muljilmunhwa. T.2 / 오강원 ... [et al.] 지은이오강원 ... [et al.] 지은이 HQ4577 P3(5T32) S187
140The South Korean Democratization Movement : a Sourcebook / edited by Namhee
Lee, Kim Won.Namhee Lee, Kim Won AV16130 P3(5T32) S726
14113~14세기 고려·몽골 관계 연구 : 정동행성승상 부마 고려국왕, 그 복합적
위상에 대한 탐구 / 이명미.이명미 HQ4505 P3(5T32) T445
142 다시 쓰는 한국현대사. 1, 해방에서 한국전쟁까지 / 박세길. 박세길 HQ4502 P3(5T32)0 D229
143 다시 쓰는 한국현대사. 2, 휴전 에서 10.26 까지 / 박세길. 박세길 HQ4503 P3(5T32)0 D229
144 다시 쓰는 한국현대사. 3, 1980년 에서 90년대 초 까지 / 박세길. 박세길 HQ4504 P3(5T32)0 D229
145 Cry Korea / [by] Reginald Thompson. Reginald Thompson AV16246 P3(5T32)6
146 Korea's Grievous War / Su-kyoung Hwang. Su-kyoung Hwang AV16263 P3(5T32)6 K84
147 The China reader : rising power / David Shambaugh, editor. David Shambaugh, editor AV16259 P3(5T4) C539
Page 8
148 Thư kinh diễn nghĩa / Lê Quý Đôn ; Ngô Thế Long dịch. Lê Quý Đôn ; Ngô Thế Long dịch VVa72350P3(5T4)43
TH550K
149The struggle for power in Syria : politics and society under Asad and the Ba'th Party /
Nikolaos Van Dam.Nikolaos Van Dam AV16249 P3(5X) S927
150Congo : the epic history of a people / David van Reybrouck ; translated from the
Dutch by Sam Garrett.
David van Reybrouck ; translated
from the Dutch by Sam GarrettAV16251 P3(6C3) C749
151Lịch sử mới của nước Mỹ = The new American history : sách tham khảo / Eric Foner ;
Diệu Hương dịch ; Minh Long, Hồng Hạnh hiệu đính.
Eric Foner ; Diệu Hương dịch ;
Minh Long, Hồng Hạnh hiệu đínhVVa14766 P3(7M5) L302S
152 Câu chuyện Do Thái : lịch sử thăng trầm của một dân tộc / Đặng Hoàng Xa. Đặng Hoàng Xa VVa72474 P3(I3) C125C
153Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến : tác giả - tác phẩm / Nguyễn Chí Mỳ chủ
biên ; Nguyễn Xuân Hải ... [và những người khác] biên soạn.
Nguyễn Chí Mỳ chủ biên ; Nguyễn
Xuân Hải ... [và những người khác]
biên soạn
VVa72540 Z1:P3(1) T500S
154 역사 용어 사전 = Dictionary of historical terms / 서울 대학교 역사 연구소 편 서울 대학교 역사 연구소 편 TDV2992 Z21:P3(5T32) Y4
155Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến : tác giả - tác phẩm / Nguyễn Chí Mỳ chủ
biên ; Nguyễn Xuân Hải ... [và những người khác] biên soạn.
Nguyễn Chí Mỳ chủ biên ; Nguyễn
Xuân Hải ... [và những người khác]
biên soạn
VVa72540 Z1:P3(1) T500S
156The Oxford handbook of the archaeology of ritual and religion / edited by Timothy
InsollTimothy Insoll AV16149 P4(0) O-98
157 Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam / Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên dịch, chú thích.Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên
dịch, chú thíchVVa72362 P4(2)4-42 V115B
158 Excavation / Steve Roskams. Steve Roskams AV16190 P4(4A4) E96
159African civilizations : an archaeological perspective / Graham Connah ; drawings by
Douglas Hobbs.
Graham Connah ; drawings by
Douglas HobbsAV16223 P4(6) A258
160 다양성과 간문화 = \b Diversity & interculture / 허영식 지음 허영식 지음 HQ4541 P52(0) D275
161Lối sống và tư duy của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam bộ trong quá trình đổi
mới và hội nhập quốc tế / Doãn Chính chủ biên.Doãn Chính chủ biên VVa72451 P52(1) L452S
162Ngàn năm áo mũ : lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009 - 1945 / Trần Quang
Đức.Trần Quang Đức VVa72268 P52(1)-4 NG105N
KHẢO CỔ HỌC
DÂN TỘC HỌC
Page 9
163An Nam phong tục sách ; sách phong tục An Nam / Mai Viên Đoàn Triển ; Nguyễn Tô
Lan dịch chú, giới thiệu ; Đinh Khắc Thuân hiệu đính.
Mai Viên Đoàn Triển ; Nguyễn Tô
Lan dịch chú, giới thiệu ; Đinh Khắc
Thuân hiệu đính
VNa22548 P52(1)-7 A105N
164 Tín ngưỡng thành hoàng Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh. Nguyễn Duy Hinh VNa22546 P52(1)-7 T311N
165Văn hóa làng xã trước sự thách thức của đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh / Tôn
Nữ Quỳnh Trân chủ biên ; Nguyễn Hồng Bích ... [và những người khác]
ôn Nữ Quỳnh Trân chủ biên ;
Nguyễn Hồng Bích ... [và những
người khác]
VVa72580P52(1-2HCM)
V11
166Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số tại chỗ ở Đắk Nông / Ngô Văn Lệ, Huỳnh
Ngọc Thu chủ biên.
Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu chủ
biênVVa72623 P52(1-ĐL) TR300
167 Shamanic worlds of Korea and Northeast Asia / Daniel A. Kister. Daniel A. Kister AV16120 P52(5)-5 S528
168 Peraturan adat istiadat daerah Wetter dan Luang di Maluku dalam naskah kuno. ID14 P52(5I2) P426
169 Tìm hiểu người Nhật Bản : để biết rõ những nhược điểm của ta / Trần Minh Tiết. Trần Minh Tiết VVa65333 P52(5N1) T310H
170한국 의 다문화 상황 과 사회 통합 = Hangung ui damunhwa sanghwang gwa sahoe
tonghap / 김 병조 ... [et al.] 지음김 병조 ... [et al.] 지음 HQ4540 P52(5T32) H239
171Multiethnic Korea? : multiculturalism, migration, and peoplehood diversity in
contemporary South Korea / edited by John Lie.John Lie AV16133 P52(5T32) M961
172 혼인, 세상을 바꾸다 : 조선시대 혼인의 사회사 / 정진영 지음 정진영 지음 HQ4562 P52(5T32)-5 H77
173 Nhiệt đới buồn / Claude Levi - Strauss ; Ngô Bình Lâm dịch ; Nguyên Ngọc hiệu đính.Claude Levi - Strauss ; Ngô Bình
Lâm dịch ; Nguyên Ngọc hiệu đínhVVa72359
P52(7B5)
NH308Đ
174 Who we be : the colorization of America / Jeff Chang. Jeff Chang AV16256 P52(7M5) W628
175
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dùng cho các khối ngành không chuyên kinh
tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn
Đình Kháng chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân
Khoát
Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình
Kháng chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn
Xuân Khoát
VVa72650 Q011.5z7 GI-108
176Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dùng trong các trường đại học, cao đẳng /
Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long chủ biên ; Vũ Tình ... [và những người khác]
Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc
Long chủ biên ; Vũ Tình ... [và
những người khác]
VVa72651 Q011.73 GI-108T
177 Tìm về ý nghĩa của lao động & kỹ thuật / Trần Văn Toàn. Trần Văn Toàn VVa72279 Q018.512 T301V
178 Nghệ thuật quản trị bán hàng / Robert, J. Calvin ; Phan Thăng biên dịch.Robert, J. Calvin ; Phan Thăng biên
dịchVVa72323 Q42.12 NGH250T
KINH TẾ
Page 10
179Econometrics of qualitative variables / Christian Gourieroux ; translated by Paul B.
Klassen.
Christian Gourieroux ; translated by
Paul B. KlassenAV16186 Q50 E19
180The great convergence : information technology and the new globalization / Richard
Baldwin.Richard Baldwin AV16237 Q50 G786
181Thế giới đi về đâu? / Grzegorz W. Kolodko ; Nguyễn Thị Thanh Thư, Phạm Quang
Thiều, Nguyễn Thị Thanh dịch.
Grzegorz W. Kolodko ; Nguyễn Thị
Thanh Thư, Phạm Quang Thiều,
Nguyễn Thị Thanh dịch
VVa72453 Q50 TH250G
182The difference : how the power of diversity creates better groups, firms, schools, and
societies / Scott E. Page.Scott E. Page AV16250 Q521 D569
183Kỹ năng giao tiếp tối ưu = Communicate effectively : 24 bài học để giao tế hiệu quả
trong công việc hàng ngày / Lani Arredondo ; Dương Ngọc Dũng dịch
Lani Arredondo ; Dương Ngọc
Dũng dịchVVa72341 Q521 K600N
184 Quản trị trong thời khủng hoảng / Peter F. Drucker ; Hải Ninh dịch. Peter F. Drucker ; Hải Ninh dịch VVa72353 Q521 QU105T
185 Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Điệp biên soạn. Nguyễn Thị Liên Điệp biên soạn VVa72649 Q521.0 QU105T
186
Cái đuôi dài : hiện tượng mới trong kinh doanh : tại sao "phần đuôi" bán được của một
sản phẩm tuy thấp nhưng đem lại lợi nhuận cao ? / Chris Anderson ; Nguyễn Hồng
Quang, Nguyễn Minh Ngọc, Lê Hồng Vân dịch
Chris Anderson ; Nguyễn Hồng
Quang, Nguyễn Minh Ngọc, Lê
Hồng Vân dịch
VVa72285 Q523 C103Đ
187
여성 북한이탈주민의 경제적 적응 : 취업, 소득, 소비 = Economic adaptation of
female defectors from North Korea: employment, income and consumption / 정진화,
손상희 지음
정진화, 손상희 지음 HQ4528 Q524.6492 Y46
188Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư : soạn theo chương trình mới của
ủy ban chứng khoán nhà nước / Bùi Kim Yến.Bùi Kim Yến VVa72266 Q526 PH121T
189 Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ. Hoàng Xuân Cơ VVa72568 Q528 GI-108T
190Bad samaritans : the myth of free trade and the secret history of capitalism / Ha-Joon
Chang.Ha-Joon Chang AV16260 Q843 B132
191
Quy hoạch, chiến lược phát triển ngành, chương trình ưu tiên trong chiến lược phát
triển kinh tế - xã hội Việt Nam đến 2010, định hướng 2020 và hệ thống văn bản hướng
dẫn thực hiện = Sector development strategy - planning and priority program in
Vietnam's socio - economic development strategy to the year 2010, orientation toward
the year 2020 and the system of guiding document / Nguyễn Mạnh Hùng biên soạn.
Nguyễn Mạnh Hùng biên soạn VLa758Q9(1)230
QU600H
192 Lịch sử tiền tệ Việt Nam : sơ truy và lược khảo / Nguyễn Anh Huy Nguyễn Anh Huy VVa72271 Q9(1)26 L302S
Page 11
193Slavery, Atlantic trade and the British economy, 1660-1800 / prepared for the
Economic History Society by Kenneth Morgan.Kenneth Morgan AV16199 Q9(4A4)43 S631
194 한·중·일 사회적경제 Mapping = Hantpjungtpsil sahoejeokgyeongje / 김의영 ... [et
al.]김의영 ... [et al.] HQ4525 Q9(54) H251
195 Investing in ASEAN : Association of Southeast Asian Nations AV16286 Q9(54)-56 I-62
196Our Indian Railway : themes in India's Railway history / edited by Roopa Srinivasan,
Manish Tiwari, Sandeep Silas.
Roopa Srinivasan, Manish Tiwari,
Sandeep SilasAV16208 Q9(5A4)372 O-93
197 한국의 경제발전 70년 = Hangugui gyeongjebaljeon 70nyeon / 이제민 ... [et al.] 지음 이제민 ... [et al.] 지음 HQ4526 Q9(5T32) H239
198 재벌, 한국을 지배하는 초국적 자본 = Jaebeol, hangugeul jibaehaneun chogukjeong
jabon / 박형준 지음박형준 지음 HQ4513 Q9(5T32) J22
199 The Korean way in business : understanding and dealing with the South Koreans in
business / Boyé Lafayette De MenteBoyé Lafayette De Mente AV16118 Q9(5T32) K84
200The Korean economic developmental path : confucian tradition, affective network
/ Seok-Choon Lew.Seok-Choon Lew AV16119 Q9(5T32) K84
201Economic crisis and corporate restructuring in Korea : reforming the chaebol / edited
by Stephan Haggard, Wonhyuk Lim, Euysung Kim
Stephan Haggard, Wonhyuk Lim,
Euysung KimAV16213 Q9(5T32)29 E19
202 한국인 의 소비 와 여가 생활 = Korean's consumption and leisure / 문 옥표 ... [et al.] 문 옥표 ... [et al.] HQ4574 Q9(5T32)29 H239
203
재벌들의 밥그릇 : 대기업 감시자' 곽정수 기자의 경제민주화를 위한 제안 =
Jaebeoldeurui bapgeureut : daegieop gamsija' gwakjeongsu gijaui
gyeongjeminjuhwareul wihan jean / 곽정수.
곽정수 HQ4512 Q9(5T32)29 J22
204Vai trò của các tập đoàn kinh doanh (CHAEBOL) trong quá trình phát triển kinh tế ở
Hàn Quốc và một số kinh nghiệm đối với Việt Nam / Phan Thị Anh Thư.Phan Thị Anh Thư VVa72575 Q9(5T32)29 V103
205 문화농촌·창조농촌 : 농촌의 가치와 문화전략 / 임학순 ... [et al.] 임학순 ... [et al.] HQ4535 Q9(5T32)32 M966
206동아시아 관광의 상호시선 : 근대 이후 한중일 관광 지형의 변화 / 문옥표 ... [et
al.]문옥표 ... [et al.] HQ4533 Q9(5T32)49 D682
207Putting trust in the US budget : federal trust funds and the politics of commitment /
Eric M. PatashnikEric M. Patashnik AV16226 Q9(7M5)26 P993
208 The silk road encyclopedia / Jeong Su-Il. Jeong Su-Il TDV2993 Z20:Q03(0)3 S58
209Các mô hình quản lí nhà nước hiện đại / David Held ; Phạm Nguyên Trường dịch ;
Đinh Tuấn Minh hiệu đính.
David Held ; Phạm Nguyên Trường
dịch ; Đinh Tuấn Minh hiệu đínhVVa72347 R01 C101M
210 Chính trị : tập bài giảng : dành cho hệ Cao đẳng nghề. VVa72563 R01z7 GI-108T
CHÍNH TRỊ
Page 12
211When the people speak : deliberative democracy and public consultation / James S.
Fishkin.James S. Fishkin AV16254 R2(0) W567
212 Indonesian destinies / Theodore Friend. Theodore Friend AV16266 R2(5I2)6 I-41
213Discovering Chinese nationalism in China : modernization, identity, and international
relations / Yongnian Zheng.Yongnian Zheng AV16210 R2(5T4) D611
214 Interest groups, lobbying, and participation in America / Kenneth M. Goldstein. Kenneth M. Goldstein AV16228 R2(7M5) I-61
215Democratic reason : politics, collective intelligence, and the rule of the many / Hélene
Landemore.Hélene Landemore AV16238 R3(0) D383
216 Confucianism and democratization in East Asia / Doh Chull Shin. Doh Chull Shin AV16154 R3(54) C748
217 United East Asia : visions, issues, and strategies / Sangjin Lee. Sangjin Lee AV16136 R3(54) U581
218Confucian democracy in East Asia : theory and practice / Sungmoon Kim, City
University of Hong Kong.
Sungmoon Kim, City University of
Hong KongAV16132 R3(54)12 C748
219The end of personal rule in Indonesia : Golkar and the transformation of the Suharto
Regime / by Masuhara Ayako ; translated by Yuri Kamada.
Masuhara Ayako ; translated by
Yuri KamadaAV16285 R3(5I2) E56
220Japanese colonial government of Korea : empire building in East Asia / Joung Yole
Rew. Joung Yole Rew AV16125 R3(5N1)12 J35
221분단 70년의 남북관계 = Bundan 70nyeonui nambukgwangye / 김근식 ... [et al.]
집필진김근식 ... [et al.] 집필진 HQ4588 R3(5T32) B942
222분단 70년의 남북한 사회·문화 = Bundan 70nyeonui nambukan sahoetmmunhwa /
윤인진 ... [et al.] 집필진. 윤인진 ... [et al.] 집필진 HQ4592 R3(5T32) B942
223근대 한국의 개혁 구상과 유길준 = Geundae hangugui gaehyeong gusanggwa
yugiljun / 최덕수 ... [et al. ]지은이최덕수 ... [et al. ]지은이 HQ4590 R3(5T32) G395
224한국 정치를 읽는 20개의 키워드 : 신자유주의부터 포퓰리즘까지 = 20 keywords
in Korean politics : from neoliberalism to populism / 홍익표홍익표 HQ4514 R3(5T32) H239
225한국의 민족주의와 탈민족주의 = Hangugui minjokjuuiwa talminjokjuui / 정영훈 ...
[et al.]정영훈 ... [et al.] HQ4520 R3(5T32) H239
226 Confucianism, law, and democracy in contemporary Korea / edited by Sungmoon Kim. Sungmoon Kim AV16124 R3(5T32)12 C748
227Korean studies in the world : democracy, peace, prosperity, and culture / edited by
Seung Ham Yang, Yeon Sik Choi, & Jong Kun Choi.
Seung Ham Yang, Yeon Sik Choi,
& Jong Kun ChoiAV16155 R3(5T32)123 K84
228
남북한 젊은 세대의 통일관 = Political attitude of south and north korean young
generation : a comparative analysis / 지은이: 강원택, 이재철, 조진만, 한정택,
김새미
지은이: 강원택, 이재철, 조진만,
한정택, 김새미HQ4584 R3(5T32)8 N174
229Gã khổng lồ mất ngủ : một góc nhìn về chính trị Trung Quốc đương đại / Susan L.
Shirk ; Vũ Tú Mạnh, Trần Hà Trang dịch.
Susan L. Shirk ; Vũ Tú Mạnh, Trần
Hà Trang dịch.VVa72256 R3(5T4) G100K
Page 13
230Quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên Á Châu - Thái Bình Dương : tuyển tập địa - kinh tế -
chính trị / Nguyễn Trường.Nguyễn Trường VVa72357 R4 QU105H
231International theory : positivism and beyond / edited by Steve Smith, Ken Booth,
Marysia Zalewski.
Steve Smith, Ken Booth, Marysia
ZalewskiAV16225 R4(0) I-61
232Scholars, policymakers, and international affairs : finding common cause / edited by
Abraham F. Lowenthal and Mariano E. Bertucci.
Abraham F. Lowenthal and Mariano
E. BertucciAV16292 R4(0) S368
233Việt Nam trong thế giới Đông Á một cách tiếp cận liên ngành và khu vực học /
Nguyễn Văn Kim.Nguyễn Văn Kim VVa72468 R4(1)d V308N
234동아시아 공동체의 설립과 평화 구축 = Building community and peace in East Asia
= Dongasia gongdongcheui seollipgwa pyeonghwa guchuk / 한용섭 ... [et. al].한용섭 ... [et. al] HQ4524 R4(5) D682
235 전통시대 동아시아 국제질서 = Jeontongsidae dongasia gukjejilseo 권선홍 ...[et.al.] 지음 HQ4580 R4(54) J54
236Hard interests, soft illusions : Southeast Asia and American power / Natasha Hamilton-
Hart.Natasha Hamilton-Hart AV16276 R4(575)9(7M5)
237 Choices : inside the making of India's foreign policy / Shivshankar Menon. Shivshankar Menon AV16245 R4(5A4) C545
238Ngoại giao Nhật Bản : sự lựa chọn của Nhật Bản trong thời đại toàn cầu hóa / Irie
Akira ; Lê Thị Bình, Nguyễn Đức Minh dịch.
Irie Akira ; Lê Thị Bình, Nguyễn
Đức Minh dịch.VVa72414 R4(5N1) NG404G
239 고려시대 무역과 바다 = Goryeosidae muyeokgwa bada / 이진한 지음 이진한 지음 HQ4594 R4(5T32) G675
240한국근대외교사전 = Dictionary of modern Korean diplomacy / 임경석, 김영수,
이항준 공편임경석, 김영수, 이항준 공편 HQ4529 R4(5T32) H239
241한국-베트남 관계 20년, 1992-2012 : 협력 관계 의 전개 와 발전 방향 / 이 한우,
부이 테 끄엉 지음.이 한우, 부이 테 끄엉 지음 HQ4518 R4(5T32)9(1)
242Giải mã chính sách của Hàn Quốc đối với Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh đến đầu
thế kỷ XXI / Phan Thị Anh Thư.Phan Thị Anh Thư VVa72577 R4(5T32)9(54)
243The historical perceptions of Korea and Japan : its origins and points of the issues
concerning Dokdo-Takeshima, Yasukuni Shrine, comfort womenHyun Dae-song AV16146 R4(5T32)9(5N1)
244 일본은 한국에 어떤 나라인가 = Ilboneun hanguge eotteon narainga / 김현구 김현구 HQ4497 R4(5T32)9(5N1)
245한일 국교정상화 50주년과 한일관계 : 1998년 김대중·오부치 한일파트너십
선언의 함의 / 문정인, 양기호 편저문정인, 양기호 편저 HQ4501 R4(5T32)9(5N1)
246A William Appleman Williams reader : b selections from his major historical writings
/ c edited with an introduction and notes by Henry W. Berger.Henry W. Berger AV16264 R4(7M5) W716
247AMERICA'S GREAT GAME : the CIA's Secret Arabists and the Shaping of the
Modern Middle East / Hugh Wilford.Hugh Wilford AV16261 R4(7M5)9(54)
248Nation building in South Korea : Koreans, Americans, and the making of a democracy
/ Gregg Brazinsky.Gregg Brazinsky AV16253 R4(7M5)9(5T32)
Page 14
249 Văn kiện Đảng toàn tập. T.60, 2001 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72486R61(1)1z45
V115K
250 Văn kiện Đảng toàn tập. T.61, 2002 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72496R61(1)1z45
V115K
251 Văn kiện Đảng toàn tập. T.62, 2003 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72506R61(1)1z45
V115K
252 Văn kiện Đảng toàn tập. T.63, 2004 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72516R61(1)1z45
V115K
253 Văn kiện Đảng toàn tập. T.64, 2005 / Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam. VVa72526R61(1)1z45
V115K
254Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : dưới dạng hỏi & đáp / Bùi Kim
Đỉnh chủ biên ; Nguyễn Quốc Bảo, Hoàng Thị Điều.
Bùi Kim Đỉnh chủ biên ; Nguyễn
Quốc Bảo, Hoàng Thị Điều.VVa72627 R61(1)2 T310H
255Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong thời kỳ mới : Sách tham
khảo / Nguyễn Phú Trọng, Tô Huy Rứa, Trần Khắc Việt
Nguyễn Phú Trọng, Tô Huy Rứa,
Trần Khắc ViệtVVa14735 R61(1)3 N122C
256 Tập bài giảng xây dựng Đảng : lưu hành nội bộ / Khoa Xây Dựng Đảng. Khoa Xây Dựng Đảng VVa12212 R61(1)3z7 T123B
257Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : dành cho sinh viên đại
học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí MinhBộ Giáo dục và Đào tạo VVa72628 R61(1)4 GI-108T
258 Party ideologies in America, 1828-1996 / John Gerring. John Gerring AV16214 R61(7M5) P275
259Phong trào thanh niên - sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch
sử và truyền thống (1957-2017) / Huỳnh Bá Lộc, Võ Phúc Toàn biên soạnHuỳnh Bá Lộc, Võ Phúc Toàn VVa72618 R75(1)02 PH431T
260Thế giới đa chiều - lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực : chuyên khảo /
Lương Văn Kế.Lương Văn Kế VVa72481 Rc TH250G
261Quyền tiếp cận thông tin : lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Nguyễn Minh
Thuyết, Vũ Công Giao, Nguyễn Trung Thành chủ biên.
Nguyễn Minh Thuyết, Vũ Công
Giao, Nguyễn Trung Thành chủ biênVVa72633 S69(1) QU603T
262Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý nhà nước : chương trình chuyên viên. P.2, Hành chính
nhà nước và công nghệ hành chính / Học viện hành chính.Học viện hành chính VVa72629 S69(1)1 T103L
263Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý nhà nước : chương trình chuyên viên. P.1, Nhà nước và
pháp luật / Học viện hành chính.Học viện hành chính VVa72630 S69(1)1 T103L
264
Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước : chương trình chuyên viên chính.
Phần III, Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp,
Nguyễn Trịnh Kiểm chủ biên.
Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp,
Nguyễn Trịnh Kiểm chủ biên.Vva72631 S69(1)1 T103L
265 Nền dân trị Mỹ. T.2 / Alexis De Tocquevill; Phạm Toàn dịch.Alexis De Tocquevill; Phạm Toàn
dịchVVa72380
S89(7M5)02
N254D
PHÁP LUẬT - QUÂN SỰ
Page 15
266Nền dân trị Mỹ. T.1 / Alexis De Tocqueville; Phạm Toàn dịch ; Bùi Văn Nam Sơn
hiệu đính và giới thiệu.
Alexis De Tocqueville; Phạm Toàn
dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính
và giới thiệu
VVa72412S89(7M5)02
N254D
267East Asia beyond the history wars : confronting the ghosts of violence / Tessa Morris-
Suzuki [et al.].Tessa Morris-Suzuki [et al.]. AV16126 T35(54) E13
268Informal politics in East Asia / edited by Lowell Dittmer, Haruhiro Fukui, Peter N.S.
Lee.
Lowell Dittmer, Haruhiro Fukui,
Peter N.S. Lee.AV16227
U111.15
I-43
269Văn hóa nghệ thuật đồng bằng Bắc bộ : không gian và thời gian biến đổi / Nguyễn
Thanh Tuấn.Nguyễn Thanh Tuấn VVa72483 U111.15 V115H
270 Văn hóa sử Nhật Bản / Ienaga Saburou ; Lê Ngọc Thảo dịch. Ienaga Saburou ; Lê Ngọc Thảo dịch VLa635U113(5N1)
V115H
271 안동문화로 보는 한국학 = Andongmunhwaro boneun hangukak / 배영동 외 지음 배영동 외 지음 HQ4573 U113(5T32) A552
272 Người Hàn Quốc là ai? : 38 mật mã làm nên bản sắc người Hàn Quốc / Kim Moon-Jo
chủ biên ... [và những người khác] ; Phạm Quỳnh Giang dịch
Kim Moon-Jo chủ biên ... [và những
người khác] ; Phạm Quỳnh Giang
dịch
VVa72255U113(5T32)
NG55H
273Cội nguồn văn hóa Trung Hoa / Đường Đắc Dương, Tạ Duy Hòa ; Nguyễn Thị Thu
Hiền dịch.
Đường Đắc Dương, Tạ Duy Hòa ;
Nguyễn Thị Thu Hiền dịchVVa72413 U113(5T4) C452N
274
Việt Nam - một lịch sử chuyển giao văn hóa = Le Vietnam - Une histoire de transferts
culturels / Hoai Huong Aubert-Nguyen, Michel Espagne ; Phạm Văn Quang chủ trì
dịch và giới thiệu ; Phạm Anh Tuấn ... [và những người khác] dịch
Hoai Huong Aubert-Nguyen,
Michel Espagne ; Phạm Văn Quang
chủ trì dịch và giới thiệu ; Phạm
Anh Tuấn ... [và những người khác]
dịch
VVa72545 U114(1) V308N
275 The routledge handbook of Korean culture and society / edited by Youna Kim. Youna Kim AV16145 U114(5T32) R869
276 Life on other worlds : the 20th-century extraterrestrial life debate / Steven J. Dick. Steven J. Dick AV16215 U215 L722
277Qualitative methods for practice research / Jeffrey Longhofer, Jerry Floersch, Janet
Hoy.
Jeffrey Longhofer, Jerry Floersch,
Janet HoyAV16270 U215 Q1
278 Breaking into the lab : engineering progress for women in science / Sue V. Rosser. Sue V. Rosser AV16262 U216 B828
VĂN HÓA - KHOA HỌC
GIÁO DỤC
Page 16
279Reclaiming English language arts methods courses : critical issues and challenges for
teacher educators in top-down times / edited by Jory BrassJory Brass AV16283 U3/4 R299
280Giáo dục và khoa cử Nho học thời Lê ở Việt Nam qua tài liệu Hán Nôm / Đinh Khắc
Thuân.Đinh Khắc Thuân VVa72461 U33(1) GI-108D
281 Những chuyện lạ trong thi cử của Việt Nam thời xưa / Quốc Chấn. Quốc Chấn VNa6069 U33(2)4 NH556C
282 한국의 교육 70년 = Hangugui gyoyung 70nyeon / 이돈희 ... [et al.] 지음. 이돈희 ... [et al.] 지음 HQ4527 U33(5T32) H239
283 Bridging liberalism and multiculturalism in American education / Rob Reich. Rob Reich AV16244 U34(7M5) B851
284 Changing classes : school reform and the new economy / Marin Packer. Marin Packer AV16182 U34(7M5) C456
285The end of the rainbow : how educating for happiness not money would transform our
schools / Susan Engel.Susan Engel AV16248 U34(7M5) E56
286Race, empire, and English language teaching : creating responsible and ethical anti-
racist practice / Suhanthie Motha.Suhanthie Motha AV16275 U34(7M5) R118
287 한국 사회교육사상사 = The history of adult educational thought in Korea / 오혁진
저오혁진 저 HQ4532 U44(5T32) H239
288Festschrift - Kỷ yếu : đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) : Kinh nghiệm thế giới
và Việt Nam / Ngô Bảo Châu ... [và những người khác] chủ biên.
Ngô Bảo Châu ... [và những người
khác] chủ biênVVa72446 U48 F418
289 Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội và nhân văn Nhiều tác giả VVa72573 U48(1) K600U
290Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh
Hồng ... [và những người khác] biên soạn.
Hà Minh Hồng ... [và những người
khác] biên soạnVVa72571 U48(1) TR561Đ
291The price of admission : how America's ruling class buys its way into elite colleges--
and who gets left outside the gates / Daniel Golden.Daniel Golden AV16258 U48(7M5) P945
292 Wonderful Kepri : Kepulauan Riau. ID46 U518.14(5I2) W8
293 Interactive journalism : hackers, data, and code / Nikki Usher. Nikki Usher AV16271 U612 I-61
294식민지 시기 언론과 언론인 = The press and journalists in colonial Korea / 박용규
지음박용규 지음 HQ4517 U612.3(5T32)
295 Informing the news : the need for knowledge-based journalism / Thomas E. Patterson. Thomas E. Patterson AV16269 U612.4(7M5)
296 조선시대 상업출판 : 서민의 독서, 지식과 오락의 대중화 / 이윤석 지음 이윤석 지음 HQ4519 U617(5T32) J83
297 We used to wait : music videos and creative literacy / Rebecca Kinskey. Rebecca Kinskey AV16277 U632 W361
298Nhập môn về khoa học Thư viện - Thông tin : dành cho sinh viên không chuyên về thư
viện thông tin / Đào Hoàng Thúy soạn.Đào Hoàng Thúy soạn VVa72558 U73 NH123M
DU LỊCH - BÁO CHÍ - THƯ VIỆN
Page 17
299근대이행기 동아시아의 신생 한자어 연구 = A study on Sino-neologisms early
modern East Asia / 지은이: 백로지은이: 백로 HQ4566 V103 G395
300외국인 유학생을 위한 대학 글쓰기 = Oegugin yuhaksaengeul wihan daehang
geulsseugi / 이미란 .. [et al.]이미란 .. [et al.] HQ4556 V107 O-28
301Engaging language learners through technology integration : theory, applications and
outcomes / Shuai Li, Georgia State University, USA, Peter Swanson
Shuai Li, Georgia State University,
USA, Peter SwansonAL3066 V11 E57
302Adult English language learners and self-assessment : a qualitative study / Alexandria
Wolochuk ; With a Foreword by Miriam Eisenstein Ebsworth.
Alexandria Wolochuk ; With a
Foreword by Miriam Eisenstein
Ebsworth
AV16279 V143.21 A244
303 Effective curriculum for teaching L2 writing : principles and techniques / Eli Hinkel. Eli Hinkel AV16289 V143.21 E27
304English coordinate constructions : a processing perspective on constituent order / Arne
Lohmann, University of Vienna.
Arne Lohmann, University of
Vienna.AV16282 V143.21 E58
305 Exploring ELF : academic English shaped by non-native speakers / Anna Mauranen. Anna Mauranen AV16293 V143.21 E96
306Identity-focused ELA teaching : a curriculum framework for diverse learners and
contexts / Richard Beach, Anthony Johnston, Amanda Haertling Thein.
Richard Beach, Anthony Johnston,
Amanda Haertling TheinAV16280 V143.21 I-19
307Promoting teacher reflection in second language education : a framework for TESOL
professionals / Thomas S. C. Farrell.Thomas S. C. Farrell AV16290 V143.21 P965
308 Webster's New World letter writing handbook / Robert W. Bly Robert W. Bly AV16273 V143.21 W385
309 A handbook of commercial correspondence / A. Ashley. A. Ashley AL3065 V143.21:Q H236
310 An introduction into translation theories / Luu Trong Tuan. Luu Trong Tuan VVa72329V143.21-7
I-61
311 Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt. VLa6095 V143.21-7:Q52
312Tiếng Đức dành cho người Việt = Deutsch fier Vietnamese : Sách tự học tiếng Đức
dành cho nguời mới bắt đầu / Nguyễn Văn Tuấn, Trương Văn Hùng.
Nguyễn Văn Tuấn, Trương Văn
HùngVVa72278 V143.24 T306Đ
313Tự học chữ Phạn Siddham : Đối chiếu chữ Lantsa và Devanàgarì / Huyền Thanh,
Dương Đức Thịnh, Tống Phước Khải.
Huyền Thanh, Dương Đức Thịnh,
Tống Phước KhảiVVa71802 V153 T550H
314 Nghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương / Thái Văn Chải. Thái Văn Chải VVa72390V153.39
NGH305C
315Đàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày. T.2 = Happy beijing practical
Chinese conversation / Trần Hồng Ngọc biên soạn ; Chu Trọng Thu dịch
Trần Hồng Ngọc biên soạn ; Chu
Trọng Thu dịchVVa72254 V171.11 Đ104T
316Nghiên cứu thư pháp : thư pháp thực hành / Hồng Khánh, Quách Văn Nguyên biên
soạn.
Hồng Khánh, Quách Văn Nguyên
biên soạnVVa72549
V171.11
NGH305C
NGÔN NGỮ
Page 18
317 Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê. Nguyễn Khuê VVa72418 V171.11 NH556V
318 Ngữ pháp Hán ngữ thực hành / Phòng Ngọc Thanh Phòng Ngọc Thanh VVa72440 V171.11-2 NG550
319 Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân. Nguyễn Đức Dân VVa72626 V172.12+Y4 L450
320Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt / V.S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh dịch ; Nguyễn Xuân
Hòa, Nguyễn Minh Thuyết hiệu đính.
V.S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh
dịch ; Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn
Minh Thuyết hiệu đính
VVa72433 V172.12-2 C460C
321 Bunga rampai hasil penelitian kebahasaan / Balai Bahasa Banjarmasin. Balai Bahasa Banjarmasin AV16287V173
B942
322 Kamus praktis Jawa-Indonesia untuk SD/MI / Edi Setiyanto, Umar Sidik, Suhana. Edi Setiyanto, Umar Sidik, Suhana ID10V173
K15
323 어미·조사 사전 : 한국어학습 전문가용 / 지은이: 이희자, 이종희 지은이: 이희자, 이종희 HQ4552 V175.14 E62
324 한국어 문장 바로 쓰기 : 외국인 유학생을 위한 교양 한국어 / 김경훤 ... [et al.] 김경훤 ... [et al.] HQ4557 V175.14 H239
325Korean slang: As much as a rat's tail = 한국 비속어: 쥐꼬리만큼/ by Peter Liptak;
Siwoo LeePeter Liptak; Siwoo Lee HQ4544
V175.14
K84
326외국인을 위한 한국어 문장 쓰기의 모든 것 : 중급 = All about writing korean
sentences. 1, \p 문장 바로잡기 / 박미경, 김지연, 권제은 지음 박미경, 김지연, 권제은 지음 HQ4553
V175.14
O-28
327 새로 쓰는 비슷한 말 꾸러미 사전 : 새롭게 살려낸 한국말사전 / 글: 최종규 글: 최종규 HQ4555 V175.14 S127
328 토픽Ⅱ: 한국어능력시험 = TOPIK Ⅱ / 정은화. 정은화 HQ4545 V175.14 T674
329 토픽Ⅱ: 한국어능력시험 / 한국어능력시험연구회 한국어능력시험연구회 HQ4546 V175.14 T674
330 TOPIKⅡ 만점에 도전하라! : 한국어능력시험. 3∼6급 / 천성옥, 김윤진, 차은영 천성옥, 김윤진, 차은영 HQ4554 V175.14 T674
331 토픽 어휘 2300 = Mind map TOPIK voca / 저자: 한후영, 정보영 저자: 한후영, 정보영 HQ4559 V175.14 T674
332Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Nguyễn
Như Ý … [và những người khác]
Nguyễn Như Ý … [và những người
khác]TDV1585 Z21:V171.5-42
333 Thi pháp của huyền thoại / E.M. Meletinsky ; Trần Nho Thìn, Song Mộc dịch.E.M. Meletinsky ; Trần Nho Thìn,
Song Mộc dịchVVa72391 V20 TH300P
334 한국의 근대 놀이문화 = Hangugui geundae norimunhwa/ 서종원 지음 서종원 지음 HQ4563 V3(5T32) H239
335 한국 무조 신화 연구 : 비교 신화학 의 자료적 가치 와 의의 / 김 헌선 김 헌선 HQ4567V3(5T32)
H23
VĂN HỌC
Page 19
336 An illustrated guide to Korean mythology / Choi Won-Oh. Choi Won-Oh. AV16148 V3(5T32)-60
337 재미있는 속담과 인생 = Jaemiinneun sokdamgwa insaeng / 박갑수 지음 박갑수 지음 HQ4561 V3(5T32)-633
338Tiếp nhận J.A. Joyce và A.S. Pushikin từ góc độ thi pháp / Nguyễn Linh Chi, Thành
Đức Hồng Hà.
Nguyễn Linh Chi, Thành Đức Hồng
HàVVa72352 V401.7 T307N
339 Văn học sử Việt Nam / Lê Văn Siêu Lê Văn Siêu VVa22004 V5(1)-3 V115H
340Các nữ tác gia Hán Nôm Việt Nam : khảo cứu, phiên âm, dịch chú văn bản tác phẩm /
Đỗ Thị Hảo chủ biên, Kiều Thu Hoạch, ... [ và những người khác] biên
Đỗ Thị Hảo chủ biên, Kiều Thu
Hoạch, ... [ và những người khác]
biên
VVa72472 V5(1)4 C101N
341Các tác gia Hán Nôm Thăng Long - Hà Nội. T.1 / Phạm Văn Thắm chủ biên ; Cao
Việt Anh thư ký ; Phạm Hoàng Giang...[và nhnữg người khác] biên soạn.
Phạm Văn Thắm chủ biên ; Cao
Việt Anh thư ký ; Phạm Hoàng
Giang...[và nhnữg người khác] biên
soạn
VVa72441 V5(1)4 C101T
342 Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong truyện Kiều / Phan Ngọc. Phan Ngọc VVa72277V5(1)43-35
T310H
343Quách Tấn - thiên nhiên và quê hương/ Trần Thị Phong Hương ... [và những người
khác].
Trần Thị Phong Hương ... [và
những người khác]VNa6072 V5(1)5 QU102T
344Truyện Kiều chữ nôm / Nguyễn Du ; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng sưu tầm, khảo chú
và chế bản Nôm ; Nguyễn Đình Thảng hiệu đính chữ Nôm.
Nguyễn Du ; Nguyễn Thế, Phan
Anh Dũng sưu tầm, khảo chú và chế
bản Nôm ; Nguyễn Đình Thảng hiệu
đính chữ Nôm
VVa72331 V5(1)-5 TR527K
345 Nguyễn Trãi: tác phẩm và dư luận / Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn. Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn. VNa6078 V5(1)5-33:V6(1)
346 Hồ Xuân Hương : tác phẩm và lời bình / Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn. Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn VVa72469 V5(1)5-4 H450X
347 Thơ nôm Hồ Xuân Hương : phiên âm, khảo dị, chú thích / Kiều Thu Hoạch. Kiều Thu Hoạch VVa72346 V5(1)6-5 TH460N
348 Chuyện đông chuyện tây : từ KTNN 169 đến KTNN239. T.2 / An Chi. An Chi VVa72384 V5(1)7 CH527Đ
349 Chuyện đông chuyện tây : từ KTNN 240 đến TKNN 315. T.3 / An Chi. An Chi VVa72387 V5(1)7 CH527Đ
350 Chuyện đông chuyện tây : từ KTNN 95 đến KTNN 169. T.1 / An Chi. An Chi VVa72484 V5(1)7 CH527Đ
351 Nhà văn tư tưởng và phong cách : Tiểu luận, phê bình văn học / Nguyễn Đăng Mạnh Nguyễn Đăng Mạnh VNa8916 V5(1)7-44 NH100
Page 20
352Nam Trân : nhà thơ, nhà giáo, dịch giả / Nhiều tác giả ; Đặng Thị Hảo, Nguyễn Hữu
Sơn tuyển chọn, giới thiệu.
Nhiều tác giả ; Đặng Thị Hảo,
Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn, giới
thiệu
VVa72638 V5(1)-8 N104T
353 Vietnam and the colonial condition of French literature / Leslie Barnes. Leslie Barnes ID45V5(4P)
V666
354 Alain Robbe-Grillet: sự thật và diễn giải / Nguyễn Thị Từ Huy. Nguyễn Thị Từ Huy VVa72448 V5(4P)-35 AL103
355 Dạo bước vườn văn Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền. Phan Thị Thu Hiền VVa72652 V5(5T32) D108B
356 고려인문학 = Go Ryeoinmunhak / 이정선, 임형모, 우정권 이정선, 임형모, 우정권 HQ4539 V5(5T32) G573
357 고려인문학. 제2권, 강제이주와 정착 편 / 이정선, 임형모, 우정권 지음. 이정선, 임형모, 우정권 지음 HQ4564 V5(5T32) G675
358 고려인문학. 제1권, 연해주 편 / 이정선, 임형모, 우정권 지음 이정선, 임형모, 우정권 지음 HQ4565 V5(5T32) G675
359 Giáo trình văn học Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Hiền.Phan Thị Thu Hiền chủ biên ;
Nguyễn Thị HiềnVVa72654 V5(5T32) GI-108T
360 Văn học cổ điển Hàn Quốc : tiến trình và bản sắc : chuyên khảo / Phan Thị Thu Hiền. Phan Thị Thu Hiền VVa72655 V5(5T32) H466T
361Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, … [và những người khác] ; Đào Thị Mỹ
Khanh dịch.
Woo Han Yong … [và những người
khác] ; Đào Thị Mỹ Khanh dịchVVa72322 V5(5T32) V115H
362Hoài Nam Tử : Cuộc đời, tư tưởng và toàn văn Hoài Nam Hồng Liệt. Tập 1 / Nguyễn
Tôn Nhan giới thiệu, dịch giải.
Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu, dịch
giảiVVa72364 V5(5T4) H404N
363Hoài Nam Tử : Cuộc đời, tư tưởng và toàn văn Hoài Nam Hồng Liệt. Tập 2 / Nguyễn
Tôn Nhan giới thiệu, dịch giải.
Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu, dịch
giảiVVa72365 V5(5T4) H404N
364 Thi phẩm tập bình / Nguyễn Đình Phức, Lê Quang Trường tuyển dịch.Nguyễn Đình Phức, Lê Quang
Trường tuyển dịchVVa72345 V5(5T4)-335
365Độc chiếm hoa khôi : tiểu thuyết cổ Trung Hoa / Tam Ngôn Nhị Phách ; Phạm Thị
Hảo dịch.
Tam Ngôn Nhị Phách ; Phạm Thị
Hảo dịchVNa6067 V6 (5T4)-44
366Nguyễn Trãi toàn tập : Ức trai thi tập. Tập thuợng (quyển 1, 2, 3) / Nguyễn Trãi ;
Hoàng Khôi biên dịch.Nguyễn Trãi ; Hoàng Khôi biên dịch VVa72263 V6(1)41-44
367 Tú Xuơng toàn tập / Tú Xuơng. Tú Xuơng VVa72287V6(1)41-44
T500X
368 Thơ chữ Hán Lê Thánh Tông: tổng tập / Lê Thánh Tông; Mai Xuân Hải, ... biên soạn. Lê Thánh Tông ; Mai Xuân Hải ...
[và những người khác] biên soạnVVa72371
V6(1)41-5
TH460C
369Truyện Kiều bản Nôm cổ nhất Liễu Văn Đường 1871 / Nguyễn Du ; Nguyễn Quản
Tuân phiên âm và khảo dị.
Nguyễn Du ; Nguyễn Quản Tuân
phiên âm và khảo dịVVa72465 V6(1)43-55
Page 21
370 Phải lòng : tuyển tập truyện ngắn hay nhất về tình yêu. VVa72579 V6(1)-44 PH103L
371Mẫn hiên thuyết loại / Cao Bá Quát, Trương Quốc Dụng ; Hoàng Văn Lâu dịch và giới
thiệu.
Cao Bá Quát, Trương Quốc Dụng ;
Hoàng Văn Lâu dịch và giới thiệuVVa72340 V6(1)4-4+P3(1)
372 Tiễn đăng tân thoại ; Truyền kỳ mạn lục / Cù Hựu, Nguyễn Dữ ; Phạm Tú Châu dịch.Cù Hựu, Nguyễn Dữ ; Phạm Tú
Châu dịchVNa22545 V6(1)4-44 T305Đ
373 Sống đẹp với Hà Đình Nguyễn Thuật / Nguyễn Q. Thắng. Nguyễn Q. Thắng VVa72379 V6(1)-5 S455Đ
374 Thơ chữ Hán Nguyễn Du. VVa72286 V6(1)-5 TH460C
375 6 truyện - thơ Nôm đầu thế kỷ XX / Nhan Bảo, Thích Hồng Văn ; Vũ Văn Kính dịch.Nhan Bảo, Thích Hồng Văn ; Vũ
Văn Kính dịchVVa72383 V6(1)5-5 S111T
376Ngô Thì Nhậm toàn tập. T.1 / Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ... [và những người
khác]sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...
[và những người khác]sưu tầm, biên
dịch, giới thiệu
VLa6096V6(1)5z43
NG450T
377Ngô Thì Nhậm toàn tập. T.2 / Lâm Giang, Nguyễn Công Việt chủ biên ; Lâm Giang ...
[và những người khác] sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...
[và những người khác]sưu tầm, biên
dịch, giới thiệu
VLa6098V6(1)5z43
NG450T
378Ngô Thì Nhậm toàn tập: T.3 / Lâm Giang, Nguyễn Công Việt chủ biên ; Đỗ Thị Hảo
... [và những người khác] sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...
[và những người khác]sưu tầm, biên
dịch, giới thiệu
VLa6101V6(1)5z43
NG450T
379Ngô Thì Nhậm toàn tập. T.4 / Lâm Giang chủ biên ; Lê Tuấn Anh ... [và những người
khác] sưu tầm, biên soạn, biên dịch, chú thích.
Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...
[và những người khác]sưu tầm, biên
dịch, giới thiệu
VLa6097V6(1)5z44
NG450T
380Ngô Thì Nhậm toàn tập: T.5 / Lâm Giang chủ biên ; Đỗ Thị Hảo ... [và những người
khác] biên soạn.
Lâm Giang chủ biên ; Lâm Giang ...
[và những người khác]sưu tầm, biên
dịch, giới thiệu
VLa6104V6(1)5z44
NG450T
381 Tôi kéo xe : phóng sự / Tam Lang ; Tạ Huy Long minh hoạ. Tam Lang ; Tạ Huy Long minh hoạ VVa72405 V6(1)6-46 T452K
382 Việc làng : phóng sự / Ngô Tất Tố ; Lý Thu Hà minh hoạ. Ngô Tất Tố ; Lý Thu Hà minh hoạ VVa72404 V6(1)6-46 V303L
383 Thơ Hàn Mặc Tử / Kiều Văn biên soạn và giới thiệu. Kiều Văn biên soạn và giới thiệu VNa6070 V6(1)6-54 TH460
384 Đi một ngày đàng... / Nhiều tác giả. Nhiều tác giả VNa6068 V6(1)7-49 Đ300MPage 22
385Tuyển tập văn thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu. T.4 / Trần Lê Sáng ... [và những
người khác] tuyển dịch và giới thiệu.
Trần Lê Sáng ... [và những người
khác] tuyển dịch và giới thiệuVVa72291 V6(1)z44 T527T
386Tuyển tập văn thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu. T.3 / Trần Lê Sáng ... [và những
người khác] tuyển dịch và giới thiệu.
Trần Lê Sáng ... [và những người
khác] tuyển dịch và giới thiệuVVa72356 V6(1)z44 T527T
387 Hà Nội băm sáu phố phuờng / Thạch Lam ; Lý Thu Hà minh hoạ. Thạch Lam ; Lý Thu Hà minh hoạ VVa72408 V6(2)7-46 H100N
388Friedrich Hayek - cuộc đời và sự nghiệp / Alan Ebenstein ; Lê Anh Hùng dịch ; Đinh
Tuấn Minh hiệu đính và giới thiệu.
Alan Ebenstein ; Lê Anh Hùng dịch
; Đinh Tuấn Minh hiệu đính và giới
thiệu
VVa72378 V6(4Đ1)-44
389 Những lời bộc bạch / Jean-Jacques Rousseau ; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu.Jean-Jacques Rousseau ; Lê Hồng
Sâm dịch và giới thiệuVVa72369 V6(4P)-4 NH556L
390Thần thoại Sisyphus = Le mythe de Sisyphe / Albert Camus ; Trương Thị Hoàng Yến,
Phong Sa dịch
Albert Camus ; Trương Thị Hoàng
Yến, Phong Sa dịchVVa72458
V6(4P)-44
TH121T
391 Menagih janji misteri Gunung Kawi : sebuah novel / Otto Sukatno Cr. Otto Sukatno Cr ID42 V6(5I2)-4 M534
392Apangja bisa masekolah : b pupulan satua bawak / I Gusti Ayu Putu Mahindu Dewi
Purbarini.
I Gusti Ayu Putu Mahindu Dewi
PurbariniID2 V6(5I2)-44 A639
393Aku akan pergi ke banyak peristiwa / para penyair, Acep Zamzam Noor ... [et al.] ;
kurator [i.e. editor], Ahda Imran, Soni Farid Maulana.
Acep Zamzam Noor ... [et al.] ;
kurator [i.e. editor], Ahda Imran,
Soni Farid Maulana
ID12 V6(5I2)-5 A315
394 Syair Yatim Nestapa / Putri Minerva Mutiara. Putri Minerva Mutiara ID24 V6(5I2)-5 S981
395 Cermin Alam : antologi 10 Penyair Jawa Barat. ID3 V6(5I2)z43 C415
396 Tresnane mabunga mati : kumpulan puisi Bali / Made Suweta Aryawan. Made Suweta Aryawan ID9 V6(5I2)z43 T798
397 Riots of convictions / Clemencio Montecillo Bascar. Clemencio Montecillo Bascar AV16284 V6(5P2)-5 R586
398Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon Hye Kyung
... [và những người khác] dịch.
Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon
Hye Kyung ... [và những người
khác] dịch
VVa72653 V6(5T32) H466T
399Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon Hye
Kyung ... [và những người khác] dịch.
Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Jeon
Hye Kyung ... [và những người
khác] dịch
VVa72656 V6(5T32) H466T
Page 23
400 Sưu thần ký và sưu thần hậu ký / Can Bảo, Đào Uyên Minh ; Lê Văn Đình dịch.Can Bảo, Đào Uyên Minh ; Lê Văn
Đình dịchVNa6071 V6(5T4) S566T
401 Kim Bình Mai. T.2 / Phan Văn Các biên dịch. Phan Văn Các biên dịch VVa72410 V6(5T4)3-44
402 Nhà sư vuớng luỵ / Tô Mạn Thù ; Bùi Giáng dịch. Tô Mạn Thù ; Bùi Giáng dịch VVa72338 V6(5T4)-44
403 Tử bất ngữ/ Viên Mai ; Cao Tự Thanh dịch. Viên Mai ; Cao Tự Thanh dịch VVa72348 V6(5T4)-44
404 Xuân thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn dịch. Mộng Bình Sơn dịch VVa72557 V6(5T4)-44
405 Kinh thi : Kinh thi tập truyện. Quyển Thượng / Khổng Tử ; Tạ Quang Phát dịch. Khổng Tử ; Tạ Quang Phát dịch VVa72326V6(5T4)4-5
K312T
406Reading and writing for civic literacy : the critical citizen's guide to argumentative
rhetoric / Donald Lazere.Donald Lazere AV16252 V7 R287
407 The Cambridge companion to Delacroix / Beth S Wright. Beth S Wright. AV16164 W03(4P) C178
408 Sibelius studies / Timothy Jackson, Veijo Murtomaki. Timothy Jackson, Veijo Murtomaki AV16221 W03(4P1)đ S563
409 알기 쉬운 한국미술사 = Algi swiun hangungmisulsa / 홍선표 [외] 지음 홍선표 [외] 지음 HQ4498 W03(5T32) A396
410 Cách điệu trong nghệ thuật tạo hình / Nguyễn Thủy Tuân. Nguyễn Thủy Tuân VVa72555 W100.5 C102Đ
411 한중일의 미의식: 미술로 보는 삼국의 문화 지형/ 지상현 지음 지상현 지음 HQ4560 W12(5T32) H239
412 Tranh dân gian Hàng Trống Hà Nội / Phan Ngọc Khuê. Phan Ngọc Khuê VVa72537 W14 TR107D
413 궁중회화 = Gung Junghoehwa / 심규섭. 심규섭. HQ4522 W143(5T32) G975
414 옛 그림에서 정치를 걷다 = Yen geurimeseo jeongchireul geotda / 지은이: 허균 지은이: 허균 HQ4509 W143(5T32) Y45
415 Thư pháp - nghệ thuật viết Hán Triện / Lê Đức Lợi. Lê Đức Lợi VVa72553 W154.5 TH550P
416 Thư pháp - nghệ thuật viết Hán Lệ / Lê Đức Lợi. Lê Đức Lợi VVa72554 W154.5 TH550P
417 Tranh in khắc Nhật Bản : Thời Minh trị VLa6099 W155 TR107-I
418 100 mẫu chữ đẹp / Ngọc Bách. Ngọc Bách VVa72550 W158 M458T
419Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Hân, Hồ Chí Hòa,
Phạm Quang Huy.
Phạm Quang Hân, Hồ Chí Hòa,
Phạm Quang HuyVVa72551 W159 C101H
NGHỆ THUẬT
Page 24
420 한국 연희 예술사 : 유사한 중국, 일본 의 연희 를 살피며 / 윤 광봉 윤 광봉 HQ4568 W33(5T32) H239
421 Traditional performing arts of Korea / Jeon Kyung-wook ; [translator Min Eun-young]. Jeon Kyung-wook ; [translator Min
Eun-young]AV16142 W33(5T32) T763
422 Nghìn năm sân khấu Thăng Long / Trần Việt Ngữ. Trần Việt Ngữ VVa72544 W333 NGH311N
423 The French Revolution and the London stage, 1789 - 1805 / George Taylor. George Taylor AV16195 W373(4A4) F873
424 한국 전통 연희 사전 = Hangung jeontong yeonhui sajeon / 전경욱 ... [et al.] 전경욱 ... [et al.] TDL1064 Z21:W333 H239
425The ancient Korean Kingdom of Silla : political developments and religious ideology /
edited by Pankaj Mohan.Pankaj Mohan AV16139 X2(5T32) A541
426 Lý giải tôn giáo / Trác Tân Bình ; Trần Nghĩa Phương dịch.Trác Tân Bình ; Trần Nghĩa Phương
dịchVVa72260 X210 L600G
427 Divine hiddenness : new essays / edited by Daniel Howard-Snyder, Paul K. Moser.Daniel Howard-Snyder, Paul K.
MoserAV16211 X211 D618
428 Tôn giáo và đời sống hiện đại. T. 5. VVa71049 X211 T454G
429Handbook of religion and the Asian city : aspiration and urbanization in the twenty-
first century / edited by Peter van der Veer. Peter van der Veer AV16127 X211(5) H236
430Ngôn ngữ của Chúa : những bằng chứng khoa học về đức tin = The language of God :
Sách tham khảo / Francis S. Collins ; Lê Thị Thanh Thủy dịch.
Francis S. Collins ; Lê Thị Thanh
Thủy dịchVVa72381 X212 NG454N
431 Đạo Thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh. Vũ Ngọc Khánh VNa22549 X29(1) Đ108T
432 Tín nguỡng và vă hoá tín nguỡng Việt Nam / Ngô Đức Thịnh chủ biên. Ngô Đức Thịnh chủ biên VVa72343 X29(1) T311N
433
Toạ đàm khoa học quốc tế : tính hiện đại và đời sống tôn giáo hiện nay ở Việt Nam =
International worrkshop Modernity and religious life in Vietnam today / Truờng Đại
học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
Truờng Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiVVa72253 X29(1) T401Đ
434The development of "three-religions-are-one" principle from China to Korea : with an
emphasis on Gang Jeungsan’s teachings / Joon-sik Choi.Joon-sik Choi AV16129 X29(5) D489
435 Nho giáo Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhan Nguyễn Tôn Nhan VVa72475X29(5T4)
NH400G
436 A Dục vương ( Asoka) cuộc đời và sự nghiệp / Thích Tâm Minh. Thích Tâm Minh VVa71967 X35 A100D
TÔN GIÁO
Page 25
437 Con đường của Hành giả / Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh Chân dịch.Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh
Chân dịchVNa6073 X35 C430Đ
438 Con sư tử vàng của thầy Pháp Tạng / Thích Nhất Hạnh. Thích Nhất Hạnh VVa72466 X35 C430S
439 Công án và Thi kệ trong làng Thiền / Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh Chân dịch.Kenneth Kraft chủ biên ; Thanh
Chân dịchVNa6075 X35 C455A
440 Đại thừa khởi tín luận / Mã Minh ; Chân Hiền Tâm dịch và giải.Mã Minh ; Chân Hiền Tâm dịch và
giảiVVa72324 X35 Đ103T
441Đức Phật Gotama : một tiểu sử căn cứ vào những bản kinh uy tín nhất. T.1 / Hajime
Nakamura ; Gaynor Sekimori, Trần Phương Lan dịch.
Hajime Nakamura ; Gaynor
Sekimori, Trần Phương Lan dịchVVa72355 X35 Đ552P
442Giới pháp của phật tử tại gia / Diệu Liên Thiền Liên, Chơn Hiển, Hạnh Tuệ ; Thích
Nhựt Chiếu biên dịch.
Diệu Liên Thiền Liên, Chơn Hiển,
Hạnh Tuệ ; Thích Nhựt Chiếu biên
dịch
VVa72342 X35 GI-462P
443 Tỳ khưu siêu minh VVa72284 X35 H561D
444 Kinh trung bộ / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6079 X35 K312T
445 Kinh trung bộ. T.1 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6080 X35 K312T
446 Kinh trung bộ, T.2 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6081 X35 K312T
447 Kinh tương ưng bộ. T.1 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6082 X35 K312T
448 Kinh tương ưng bộ / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6083 X35 K312T
449 Kinh tăng chi bộ / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6084 X35 K312T
450 Kinh tăng chi bộ. .2 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6085 X35 K312T
451 Kinh tiểu bộ. T.1 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6086 X35 K312T
452 Kinh tiểu bộ, T.2 / Thích Minh Châu, Trần Phương Lan dịch.Thích Minh Châu, Trần Phương Lan
dịchVLa6087 X35 K312T
453 Kinh tiểu bộ, T.3 / Thích Minh Châu, Trần Phương Lan dịch.Thích Minh Châu, Trần Phương Lan
dịchVLa6088 X35 K312T
454 Kinh tiểu bộ. T.4 / Thích Minh Châu, Trần Phương Lan dịch.Thích Minh Châu, Trần Phương Lan
dịchVLa6089 X35 K312T
455 Kinh tiểu bộ. T.5 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6090 X35 K312T
456 Kinh tiểu bộ. T.6 / Thích Minh Châu dịch. Thích Minh Châu dịch VLa6091 X35 K312T
457 Kinh Thắng man : nhất thừa đại phuơng tiện / Thích Đức Niệm dịch. Thích Đức Niệm dịch VVa72406 X35 K312T
458Luận đại trí độ. T.II (Cuốn 21 đén 40) = Mahàprajnapàramitàsàstra / Nàgàrjuna; Thích
Thiện Siêu dịch.Nàgàrjuna; Thích Thiện Siêu dịch VVa72354 X35 L502Đ
459 Luận lý học phật giáo / Nguyễn Khuê. Nguyễn Khuê VVa72337 X35 L502L
460 Một số vấn đề giới luật. T. I / Thích Phuớc Sơn. Thích Phuớc Sơn VVa72325 X35 M458S
Page 26
461 Nét đẹp tinh túy trong sáng của đạo lý Phật giáo / Phạm Công Thiện. Phạm Công Thiện VVa72560 X35 N207Đ
462Pháp Hoa Huyền Nghĩa - Phật học Thiên Thai Tông : The profound meaning of the
Lotus Sutra - T'ien T'ai philosophy of Buddhism. Q. 1-2 / Trí HảiTrí Hải VVa72367 X35 PH109H
463 Tuệ sỹ văn tuyển. T.1, Tư tuởng phật học / Hạnh Viên suu tập. Hạnh Viên suu tập VVa72272 X35 T507S
464 Tuyệt quán luận / Bồ Đề Đạt Ma ; Vũ Thế Ngọc dịch. Bồ Đề Đạt Ma ; Vũ Thế Ngọc dịch VVa72439 X35 T528Q
465 Thánh đăng lục : giảng giải / Thích Thanh Từ. Thích Thanh Từ VVa72327 X35 TH107Đ
466 Thiền hạnh phúc, sức khỏe và thành công trong 8 tuần lễ / Phụng Sơn. Phụng Sơn VVa72288 X35 TH305H
467 Thiền sư Nhật Bản Hakuin Ekaku bạch ẩn thiền sư / John Stevens ; Thanh Chân dịch. ohn Stevens ; Thanh Chân dịch VNa6076 X35 TH305S
468 Thiền và bát nhã / Daisetz Teitaro Suzuki ; Tuệ Sỹ dịch. Daisetz Teitaro Suzuki ; Tuệ Sỹ dịch VVa72316 X35 TH305V
469 Di cảo của nhà sư Thiện Chiếu / Thích Như Niệm. Thích Như Niệm VVa72257 X35(1) D300C
470Nhìn lại phong trào phật giáo miền Nam năm 1963 / Trương Văn Chung, Nguyễn
Công Lý, Thích Nhật Từ.
Trương Văn Chung, Nguyễn Công
Lý, Thích Nhật TừVVa72455 X35(1) NH311L
471 불교와 한글 : 글로컬리티의 문화사 / 김기종 지음 김기종 지음 HQ4516 X35(5T32) B933
472 한국 의 불교 성지 = Hangung ui bulgyo seongji / 고 병철,강 돈구, 허 남진 편저. 고 병철,강 돈구, 허 남진 편저 HQ4542 X35(5T32) H239
473 조선후기 불교동향사 연구 = Joseonhugi bulgyodonghyangsa yeongu / 오경후 지음 오경후 지음 HQ4543 X35(5T32) J83
474 Lịch sử đạo Phật Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh. Nguyễn Duy Hinh VVa72396 X35.090(1)
475Sông lửa, sông nước : truyền thống phật giáo tịnh độ chân tông Nhật Bản / Taitetsu
Unno.Taitetsu Unno VVa72419 X35.090(5N1)-4
476 Thắng man giảng luận / Tuệ Sỹ. Tuệ Sỹ VVa72320 X35.2 TH116M
477 Đời sống trong thiền viện Nhật Bản / Daisetz Teitaro Suzuki; Dương Ngọc Dũng dịch. Daisetz Teitaro Suzuki; Dương
Ngọc Dũng dịchVVa65332 X350.9(5N1) Đ46
478 Lược sử Phật giáo : song ngữ Việt - Anh / Edward Conze; Nguyễn Minh Tiến dịch.Edward Conze; Nguyễn Minh Tiến
dịchVVa72456
X35-3
L557S
479 Mật tông Tây tạng / Tenzin Gyatso ; Jeffrey Hopkins, Thích Nhuận Châu dịchTenzin Gyatso ; Jeffrey Hopkins,
Thích Nhuận Châu dịchVVa72445 X35-3 M124T
480 Thiền lâm vi tiếu và vô niệm thiền / Nhất Tâm Nhất Tâm VVa72392 X35-54 TH305LPage 27
481 Dẫn vào thần học / Thomas P. Rausch. Thomas P. Rausch VVa72314 X37 D121V
482Đối thoại với thượng đế : một cuộc đối thoại kỳ lạ 1992-1994 / Neale Donald Walsch ;
Nguyễn Trung Kỳ dịch
Neale Donald Walsch ; Nguyễn
Trung Kỳ dịchVVa72319 X37 Đ452T
483 Politics, theology, and history / Raymond Plant. Raymond Plant AV16174 X37 P769
484 한국전쟁과 기독교 = The Korean war and protestantism / 윤정란 지음. 윤정란 지음 HQ4510 X37(5T32) H239
485Các nhà tư tưởng lớn của Kitô giáo = Great Christian thinkers / Hans Kung ; Nguyễn
Nghị dịchHans Kung ; Nguyễn Nghị dịch VVa72382 X37-10 C101N
486Migration and religion in East Asia : North Korean migrants' evangelical encounters /
Jin-Heon Jung, Research Fellow, Max Planck Institute for the Stu
Jin-Heon Jung, Research Fellow,
Max Planck Institute for the StuAV16160 X375(5T32) M636
487Korean catholicism and protestantism : a sourcebook / edited by Hur Nam-lin
(Introduction) [and two others] ; translated by Kim Hwa-Young (Catholi
Hur Nam-lin (Introduction) [and
two others] ; translated by Kim Hwa-
Young
AV16128 X376(5T32) K84
488 Bách khoa phong thủy / Vương Minh Quang. Vương Minh Quang VLa6100 Z20:X391 B102K
489Thuật tướng số cổ đại Trung Quốc / Hồng Phi Mô, Khương Ngọc Trân ; Công ty
TNHH Nhân Trí Việt dịch ; Chu Trọng Thu hiệu đính.
Hồng Phi Mô, Khương Ngọc Trân ;
Công ty TNHH Nhân Trí Việt dịch ;
Chu Trọng Thu hiệu đính
VVa72366 X391.2(5T4)
490
Giáo trình triết học : \b dùng trong đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học
xã hội và nhân văn không thuộc chuyên ngành Triết học / Bộ Giáo dục và Đào tạo ;
Nguyễn Văn Tài, Phạm Văn Sinh chủ biên ; Nguyễn Tài Đông ... [và những người
khác]
Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Nguyễn
Văn Tài, Phạm Văn Sinh chủ biên ;
Nguyễn Tài Đông ... [và những
người khác]
VVa72269Y11z7
GI-108T
491
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : \b dành cho sinh viên
đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ
Giáo dục và Đào tạo
Bộ Giáo dục và Đào tạo VVa72559Y11z7
GI-108T
492Quyền lực tri thức trong tư tưởng chính trị của Alvin Toffler / Ông Văn Năm chủ biên
; Lý Hoàng Ánh.
Ông Văn Năm chủ biên ; Lý Hoàng
ÁnhVVa72479 Y156.2 QU603L
493Chủ nghĩa Marx và triết học ngôn ngữ : những vấn đề cơ bản của phương pháp xã hội
học trong nghiên cứu ngôn ngữ / V. N. Voloshinov ; Ngô Tự Lập dịchV. N. Voloshinov ; Ngô Tự Lập dịch VVa72477 Y1c CH500N
494 Thuật ngữ thần học Anh - Việt / Học viện Đa minh Gò Vấp. Học viện Đa minh Gò Vấp VVa72403 Y215 TH504N
495 Nhập môn triết học / Đỗ Minh Hợp. Đỗ Minh Hợp VLa6092 Y25 NH123M
TRIẾT HỌC
Page 28
496Truy tầm triết học = The philisophical quest / Gail M. Tresdey, Karsten J. Struhl,
Richard E. Olsen; Lưu Văn Hy, Nguyễn Minh Sơn dịch.
Gail M. Tresdey, Karsten J. Struhl,
Richard E. Olsen; Lưu Văn Hy,
Nguyễn Minh Sơn dịch
VLa6108 Y25 TR523T
497 Being human : the problem of agency / Margaret S. Archer. Margaret S. Archer AV16184 Y251 B422
498 Triết học trong khoa học tự nhiên / Nguyễn Như Hải. Nguyễn Như Hải VVa72289 Y251.2 TR308H
499Lịch sử triết học và các luận đề : sách tham khảo / Samuel Enoch Stumps ; Đỗ Văn
Thuấn, Lưu Văn Hy dịch.
Samuel Enoch Stumps ; Đỗ Văn
Thuấn, Lưu Văn Hy dịcVLa6105 Y3 L302S
500Descartes embodied : reading Cartesian philosophy through Cartesian science / Daniel
Garber.Daniel Garber AV16233 Y3(0)
501Hành trình khám phá thế giới triết học phương Tây / William T. Lawhead ; Phạm Phi
Hoàng dịch.
William T. Lawhead ; Phạm Phi
Hoàng dịchVLa6107 Y3(0) H107T
502Hiện tượng học tinh thần = Phanomenologie des geistes / G.W.F. Hegle; Bùi Văn Nam
Sơn dịch và chú giải.
G.W.F. Hegle; Bùi Văn Nam Sơn
dịch và chú giảiVVa72464 Y3(0) H305T
503 Nhập môn Marx / Eduardo Del Rio, ; Nguyễn Hà ; Bùi Văn Nam Sơn hiếu đính.G.W.F. Hegle; Bùi Văn Nam Sơn
dịch và chú giảiVVa72399 Y3(0) NH123M
504 Những chủ đề cơ bản của triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng Phạm Minh Lăng VNa6074 Y3(0) NH556C
505Quá trình chuyển biến tư tuởng Phuơng Tây : Những tư tuởng đã định hình thế giới
quan của chúng ta / Richard Tarnas ; Lưu Văn Hy dịchRichard Tarnas ; Lưu Văn Hy dịch VVa72368 Y3(0) QU100T
506 Lịch sử triết học Tây phương. T.2, Triết học thời thượng cổ / Lê Tôn Nghiêm. Lê Tôn Nghiêm VVa72426 Y3(0)32+Y3(0)41
507Toàn cảnh triết học Âu Mỹ thế kỷ XX / Phan Quang Định biên dịch ; Bùi Văn Nam
Sơn giới thiệu.
Phan Quang Định biên dịch ; Bùi
Văn Nam Sơn giới thiệuVVa72258 Y3(0)6 T406C
508Lịch sử tư tưởng Việt Nam : sách tham khảo. T.1, Tư tưởng bình dân Việt Nam /
Nguyễn Đăng Thục.Nguyễn Đăng Thục VVa71987 Y3(1) L302S
509 Tuệ Trung Thượng sĩ với thiền tông Việt Nam / Trung tâm nghiên cứu Hán - Nôm. Trung tâm nghiên cứu Hán - Nôm VVa72389 Y3(1)-4 T507T
510 Tư tưởng Việt Nam thời Lý - Trần / Trương Văn Chung, Doãn Chính chủ biên.Trương Văn Chung, Doãn Chính
chủ biênVVa72437 Y3(1)4 T550T
511 Tư tưởng Việt Nam thời Trần / Trần Thuận. Trần Thuận VVa72442 Y3(1)4 T550T
512Plato chuyên khảo : (Plato tinh hoa) / Benjamin Jowett, M.J. Knight ; Lưu Văn Hy, Trí
Tri biên dịch
Benjamin Jowett, M.J. Knight ; Lưu
Văn Hy, Trí Tri biên dịchVVa72264 Y3(4)6 P718
Page 29
513Kant's theory of taste : a reading of the Critique of aesthetic judgment / Henry E.
Allison.Henry E. Allison AV16180 Y3(4Đ) K168
514 Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân / Trần Thanh Hà. Trần Thanh Hà VVa72398 Y3(4Đ1) FR303D
515Nhập môn Kierkegaard / Dave Robinson, Oscar Zarate ; Ngân Xuyên dịch ; Bùi Văn
Nam Sơn hiệu đính.
Dave Robinson, Oscar Zarate ;
Ngân Xuyên dịch ; Bùi Văn Nam
Sơn hiệu đính
VVa72332 Y3(4Đ1) NH123M
516 Phridrich Nitsơ / Lưu Căn Báo ; Quang Lâm dịch ; Dương Vũ hiệu đính.Lưu Căn Báo ; Quang Lâm dịch ;
Dương Vũ hiệu đínhVNa22550
Y3(4Đ12)
PH300D
517Một giọt từ sự đọa đày : hai mươi tiểu luận triết học / Hamvas Béla ; Nguyễn Hồng
Nhung dịch.
Hamvas Béla ; Nguyễn Hồng Nhung
dịchVVa72478 Y3(4H2) M458G
518Lược sử triết học Pháp = Tableau de la philosophie francaise / Jean Wahl ; Nguyễn
Hải Bằng, Đào Ngọc Phong, Trần Nhựt Tân dịch.
Jean Wahl ; Nguyễn Hải Bằng, Đào
Ngọc Phong, Trần Nhựt Tân dịchVVa72374 Y3(4P) L557S
519 Foucault / Lydia Alix Fillingham ... [và những người khác].Lydia Alix Fillingham ... [và những
người khác]VVa72252 Y3(4P)5 F762
520 Lịch sử triết học phương Đông / Doãn Chính chủ biên. Doãn Chính chủ biên VVa72480 Y3(5) L302S
521 Triết học thế thân = The philosophy of Vasubandhu : Đạo sinh / Lê Mạnh Thát dịch. Lê Mạnh Thát dịch VVa72470 Y3(5) TR308H
522 근대 한국의 문명전환과 개혁론 : 유교 비판과 변통 / 김도형 저 김도형 저 HQ4507 Y3(5T32) G395
523 선비정신연구 : 앎, 삶, 교육 / 박균섭 박균섭 HQ4531 Y3(5T32) S478
524 Vấn đề con người trong Nho học sơ kỳ / Nguyễn Tài Thư Nguyễn Tài Thư VVa72462 Y3(5T4) V121Đ
525 Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê. Nguyễn Hiến Lê VNa6065Y3(5T4)3
KH455T
526Lịch sử triết học Trung Quốc. Quuyển I, Thời đại tử học / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh
Minh dịch.Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh dịch VVa72262 Y3(5T4)3 L302S
527Lịch sử triết học Trung Quốc. Quuyển II, Thời đại kinh học / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh
Minh dịch.Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh dịch VVa72321 Y3(5T4)3 L302S
528Trang Tử Nam Hoa Kinh. Tập 1, Nội thiên / Thu Giang Nguyễn Duy Cần dịch và bình
chú.
Thu Giang Nguyễn Duy Cần dịch
và bình chú.VNa6064 Y3(5T4)3 TR106T
529Tánh không cốt tủy triết học Phật giáo : nghiên cứu về Trung Quán Tông / T. R. V.
Murti ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch.
T. R. V. Murti ; Huỳnh Ngọc Chiến
dịchVVa72471 Y3(5T4)-63 T107
530 Khổng Phu Tử và luận ngữ : sách tham khảo/ Phạm Văn Khoái. Phạm Văn Khoái VVa72344 Y3(5T4)3
LOGIC HỌC - ĐẠO ĐỨC HỌC - MỸ HỌCPage 30
531Bách khoa thư các Khoa học Triết học. T.1, Khoa học Logic = logik der
enzykclopadie / G.W.F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch và chú giải.
G.W.F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn
dịch và chú giảiVVa72351 Z20:Y4 B102K
532 한국윤리문화사 = Hangugyullimunhwasa / 이서행 지음 이서행 지음 HQ4536 Y7 H239
533한국 문화전통과 배려의 윤리 = Hangung munhwajeontonggwa baeryeoui yulli/
황금중 [외]지음황금중 [외]지음 HQ4537 Y7(5T32) H239
534 서양윤리학에서 본 유학(儒學) = Seoyangyullihageseo bon yuhak(japlk) / 도성달 도성달 HQ4538 Y72 S478
535Triết học đạo đức / Vladimir Soloviev, Karol Vojtyla, Albert Schweitzer; Phạm Vĩnh
Cư sưu tầm ; Phạm Vĩnh Cư, Từ Thị Loan dịch giả.
Vladimir Soloviev, Karol Vojtyla,
Albert Schweitzer; Phạm Vĩnh Cư
sưu tầm ; Phạm Vĩnh Cư, Từ Thị
Loan dịch giả
VVa72388 Y72 TR308H
536Nghệ thuật và vật lý : những cái nhìn tương đồng về không gian, thời gian và ánh sáng
/ Leonard Shlain ; Trần Mạnh Hà, Phạm Văn Thiều dịch.
Leonard Shlain ; Trần Mạnh Hà,
Phạm Văn Thiều dịchVVa72467 Y812 NGH250T
537 Publication manual of the American Psychological Association. AV16267 Y9 P976
538 Freud đã thực sự nói gì ? / David Stafford Clark; Lê Văn Luyện, Huyền Giang dịch.David Stafford Clark; Lê Văn
Luyện, Huyền Giang dịchVVa72476 Y93 F889
539 Trốn thoát tự do / Erich Fromm ; Bùi Thanh Châu dịch. Erich Fromm ; Bùi Thanh Châu dịch VVa72421 Y932 TR454T
540Tư duy nhanh và chậm : nên hay không nên tin vào trực giác? / Daniel Kahneman ;
Hương Lan, Xuân Thanh dịch ; Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn Tuấn hiệu đính
Daniel Kahneman ; Hương Lan,
Xuân Thanh dịch ; Đào Thị Hương
Lan, Nguyễn Văn Tuấn hiệu đính
VVa72402 Y935.1 T550D
541Bright-sided : how the relentless promotion of positive thinking has undermined
America / Barbara Ehrenreich.Barbara Ehrenreich AV16242 Y937 B855
542 Các học thuyết tâm lý nhân cách / Nguyễn Thơ Sinh. Nguyễn Thơ Sinh VVa72361 Y937 C101H
543 Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức. Trần Thị Minh Đức VVa72313 Y937
544 Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình / Trần Đình Tuấn. Trần Đình Tuấn VVa72349 Y937
545 Virtually you : the dangerous powers of the e-personality / Elias Aboujaoude. Elias Aboujaoude AV16236 Y948 V819
546Các thực nghiệm trong tâm lí học xã hội : sách chuyên khảo dành cho học viên cao
học và sinh viên Tâm lí học / Trần Thị Minh Đức.Trần Thị Minh Đức VVa72460 Y95 C101T
TÂM LÝ HỌC
Page 31
547 Genetics and criminal behavior / edited by David Wasserman, Robert Wachbroit.David Wasserman, Robert
WachbroitAV16167 Y959.4 G328
548 Vân Đài loại ngữ. T.1, Q (1, 2 & 3) / Lê Quý Đôn ; Tạ Quang Phát dịch. Lê Quý Đôn ; Tạ Quang Phát dịch VVa72318 Z20 V121Đ
549You could look it up : the reference shelf from ancient Babylon to Wikipedia / Jack
Lynch Jack Lynch AV16235 Z20 Y67
Tổng cộng : 549 nhan đề
Người lập bảng
Nguyễn Thị Hải
BÁCH KHOA TOÀN THƯ
TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 06 năm 2018
Page 32