danh sÁch cÁc thiẾt bỊ chÍnh Đang ĐƯỢc sỬ dỤng …kdhn.vn/upload/ckfinder/files/danh...

13
Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG CÔNG TÁC KIỂM ĐỊNH KTAT TẠI TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH KTAT HÀ NỘI TT THIẾT BỊ SỐ LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH 1. Máy phát tia X, chụp ảnh phóng xạ. Model: RF- 200EGM2. Xuất xứ: Nhật Bản 01 - Ống phóng tia X, loại Metal Ceramic - Cao thế phát tia: (70 - 200) KV - Dòng điện ống phóng: 5 mA - Nguồn: 1pha, 180-240VAC, 50-60Hz - Thời gian phát tia: (0,5 - 30) phút - Chiều dày đâm xuyên: 30 mm. 2. Siêu âm chiều dày PANAMETRIC 01 - Tốc độ truyền âm: 1000÷9999 m/s - Dải đo: 0,15 ÷ 500 mm. - Độ phân giải: ±0,025mm. - Cấp độ bảo vệ: IP4 3. Siêu âm chiều dày KRAULKRAM ER. Model: DM4 01 - Tốc độ truyền âm: 1000÷9999 m/s - Dải đo: 5 ÷ 500 mm. - Độ phân giải: ±0,025mm - Cấp độ bảo vệ: IP4 4. Siêu âm chiều dày Huatec. Model: TG8812 01 - Tốc độ truyền âm: 500÷9000 m/s - Dải đo: 1,2 ÷ 225 mm. - Độ phân giải: ±0,1mm - Cấp độ bảo vệ: IP4

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG CÔNG TÁC KIỂM ĐỊNH KTAT TẠI

TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH KTAT HÀ NỘI

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

1. Máy phát tia X,

chụp ảnh phóng

xạ. Model: RF-

200EGM2. Xuất

xứ: Nhật Bản

01 - Ống phóng tia X, loại Metal Ceramic

- Cao thế phát tia: (70 - 200) KV

- Dòng điện ống phóng: 5 mA

- Nguồn: 1pha, 180-240VAC, 50-60Hz

- Thời gian phát tia: (0,5 - 30) phút

- Chiều dày đâm xuyên: 30 mm.

2. Siêu âm chiều dày

PANAMETRIC

01 - Tốc độ truyền âm: 1000÷9999 m/s

- Dải đo: 0,15 ÷ 500 mm.

- Độ phân giải: ±0,025mm.

- Cấp độ bảo vệ: IP4

3. Siêu âm chiều

dày

KRAULKRAM

ER. Model:

DM4

01 - Tốc độ truyền âm: 1000÷9999 m/s

- Dải đo: 5 ÷ 500 mm.

- Độ phân giải: ±0,025mm

- Cấp độ bảo vệ: IP4

4. Siêu âm chiều

dày Huatec.

Model: TG8812

01 - Tốc độ truyền âm: 500÷9000 m/s

- Dải đo: 1,2 ÷ 225 mm.

- Độ phân giải: ±0,1mm

- Cấp độ bảo vệ: IP4

Page 2: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

5. Siêu âm khuyết

tật mối hàn

PANAMETRIC

EPOCH III

01 - Tốc độ truyền âm: 635÷15240 m/s

- Dải đo: 1 ÷ 5000 mm.

- Độ khuyếch đại: 100 dB (với 0.2dB/ bước)

- Dải tần số: 0.2 đến 20 MHz

- Dập dao động: 50, 150, hoặc 400 ohms

- Tự động tối ưu hoá tần số lặp(PRF) theo 3 chế độ (Auto

Low, Auto Med, Auto High)

- Kết nối máy tính.

6. Siêu âm khuyết

tật mối hàn, và

chiều dày USM

GO. Năm sản

xuất: 2012.

01 - Màn hình LCD 108 x 64.8mm (5 Inch), 800 x 480

pixel

- Kết nối:

+ Đầu dò: 2 x Lemo-00

+ UT Output: SAP output, Alarm

+ USB: micro USB

+ SD card tiêu chuẩn

- Dạng xung: Xung nhọn và/hoặc xung vuông

- Năng lượng xung phát: 120-> 300V với bước chỉnh

10V

- Độ rộng xung: 30ns -> 500ns với bước chỉnh 20ns (với

xung vuông)

- Điện áp xung: Low (120V); High (300V)

- Dập dao động: 50 hay 1000 ohms

- Tự động tối ưu hoá tần số lặp(PRF) từ 15Hz đến 2000

Hz theo 3 chế độ (Auto

Page 3: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

- Low, Auto Med, Auto High).Tùy chọn điều chỉnh

bằng tay từ 15 đến 2000 Hz.

- Độ khuyếch đại (Digital): 110dB (với 0.2dB/ bước)

- Dải tần số: 0.2 đến 20 MHz

- Vận tốc truyền âm: 1000 đến 16000m/s (bước chỉnh

1m/s)

- Dải đo: 1mm đến 14016mm ( với sóng dọc trong thép)

- Cổng đo: A và B với chế độ bắt điểm Peak và Flank

- Bộ nhớ: 2 GB trên SD Card

- Xuất dữ liệu: file JPEG

7. Máy kiểm tra

cáp thép

INTROS MH6-

24

01 - Kiểm tra xác định sợi sợi đứt bên trong và bên ngoài

của cáp

- Kiểm tra độ giảm đường kính và các khuyết tật của

cáp.

- Lưu các kết quả kiểm tra trên máy và kết nối với máy

tính

Page 4: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

8. Máy kiểm tra

khuyết tật bằng

phương pháp hạt

từ. Model: MP-

A2L. Xuất xứ:

Hàn Quốc

01 - Khoảng cách giữa các cực: (65-190) mm - Nguồn : 220VAC/50Hz - Dòng điện định mức (có tải): 3,2 A - Chiều dày hiệu dụng: (0,05 ÷ 4) mm

9. Máy kéo nén,

kiểm tra phá hủy

01 - Lực kéo nén tối đa: 10 tấn.

- Điều khiển điện tử.

- Tự động ghi giá trị đỉnh.

10. Máy đo điện trở

cách điện

KYORITSU.

Model: 3132A

01 - Dải đo: 100 ÷ 400 MΩ

- Dải điện áp làm việc: 250 ÷ 1000V

- Cấp chính xác: 0,1

Page 5: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

11. Máy đo điện trở

KYORITSU.

Model: 4105A

03 - Dải đo: 0,05 ÷ 2000 Ω.

- Cấp chính xác: 0,1.

12. Máy đo điện trở

đất UNITEST

01 - Dải đo: 0,0 ÷ 50.000 Ω.

- Cấp chính xác: 0,1.

13. Cân điện tử.

Model:GR5.

Xuất xứ: ITALY

01 - Dải đo: 0 ÷ 9999 kg.

- Độ phân giải: 1 kg.

- Độ nhạy: 1 kg.

Page 6: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

14. Máy đo khoảng

cách, chiều cao,

góc. Model:

TRUPULSE 360

01 - Khoảng cách đo: 2000 mét.

- Góc đo: 0 ÷ 359,90

- Nguồn phát sóng đo: Laser

15. Thước cặp điện

tử

02 - Phạm vị đo: 0-300mm.

- Độ chia: 0,01mm.

- Độ chính xác: ±0,01mm

16. Panme điện tử 01 - Phạm vị đo: 0-25mm/ 0-1”.

- Độ chia: 0,001mm.

- Độ chính xác: ±0,002mm

17. Đo tốc độ, vòng

quay. Xuất xứ:

CHLB Đức

01 - Đo tốc độ vòng quay: 1 ÷ 9999 (v/phút)

- Đo tốc độ dài: 0,1 ÷ 99 (m/phút)

- Đo tiếp xúc/không tiếp xúc.

Page 7: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

18. Đo tốc độ, vòng

quay. Model:

461895

01 - Đo tốc độ vòng quay: 0,5 ÷ 19.999 (v/phút)

- Đo tốc độ dài: 0,1 ÷ 1999 (m/phút)

- Đo tiếp xúc/không tiếp xúc.

19. Máy đo khoảng

cách. Model:

Bosch GLM80

01 - Nguồn phát sóng đo; Laser.

- Khoảng cách đo : 0,5 ÷ 80 m.

- Độ chính xác: 1,5 mm

20. Tải trọng thử

thang máy

- Tổng trọng lượng: 3 tấn.

- Vật liệu: Gang

- Trong lượng: 10kg, 20kg, 40kg

Page 8: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

21. Bàn tạo áp và

chuẩn áp kế điện

tử.

.

02 - Dải đo: -1 ÷ 400 bar.

- Khả năng tạo áp: 500 bar.

- Độ phân giải: 0,000001bar.

- Cấp chính xác: 0,0025

- Thang đo: MPa, bar, kG/cm2, kPa, mmHg, mH20, Pa

- Môi chất: nước, khí nén

22. Bộ áp kế chuẩn.

Xuất xứ: Liên

01 - Dải đo: -1÷400 kG/cm2.

- Cấp chính xác: 0,4.

- Môi chất: nước, khí nén, dầu.

23. Áp kế chuẩn

LEO2.

Xuất xứ: Thụy

Sỹ

01 - Dải đo: -1÷ 30 bar.

- Cấp chính xác: 0,2.

- Môi chất: nước, khí nén.

Page 9: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

24. Bộ quả cân

chuẩn

01 - Dải đo: 0,1 mg ÷ 20 kg.

- Cấp chính xác: F2

25. Bình chuẩn thể

tích

01 - Dung tích: 2÷50 lít.

- Hạng 2.

26. Bộ tạo điện trở

chuẩn (dùng để

kiểm tra nhiệt kế

điện tử). Xuất

xứ: CHLB Đức

01 - Dải làm việc: 0 ÷ 9999,99 Ω.

- Cấp chính xác: 0,1

27. Bộ tạo điện trở

chuẩn (dùng để

kiểm tra nhiệt kế

điện tử). Xuất

xứ: Trung Quốc

01 - Dải làm việc: 0 ÷ 9999,99 Ω.

- Cấp chính xác: 0,01

Page 10: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm đ144 Trần Phú – Hà Đông

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG

28. Bộ nhiệt kế

chuẩn

01 - Dải đo: -10 ÷ 300 0C.

- Cấp chính xác: 0,1

29. Thiết bị hiệu

chuẩn nhiệt độ/

(Multifunction

Process

Calibrator)

01 - Kiểm tra các loại can nhiệt:

+ RTD (Resistance temperature):

Pt100(3926); Pt200; Pt500; Pt1000; Ni120

+ Cặp nhiệt điện (Thermocouple): E; J; K; R; S;

N; mV.

+ Modul áp su

+ Đo và phát đi

+ Đo và phát d

30. Giếng ổn nhiệt/

(Field Metrology

Well)

01 - Can nhiệt: RTD; TC các loại

- Dải nhiệt: (33 ÷ 350) °C ~ (91°F to 662°F)

- Độ chính xác: ± 0,015

- RTD Resistance Range: (0 ÷ 400) ohm

- TC millivolt Range: (

- Chức năng nguồn lặp: 24VDC

- mA Range: (4 ÷ 22) mA

m định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

ĐẶC TÍNH

10 ÷ 300 0C.

ấp chính xác: 0,1

ểm tra các loại can nhiệt:

RTD (Resistance temperature): Pt100(385);

Pt100(3926); Pt200; Pt500; Pt1000; Ni120

ặp nhiệt điện (Thermocouple): E; J; K; R; S; L; U;

Modul áp suất: (0 ÷ 1.000) PSI

Đo và phát điện áp: (0 ÷ 30) V

Đo và phát dòng điện: (0 ÷ 24) mA

ệt: RTD; TC các loại.

ải nhiệt: (33 ÷ 350) °C ~ (91°F to 662°F).

ộ chính xác: ± 0,015 °C.

RTD Resistance Range: (0 ÷ 400) ohm.

TC millivolt Range: (-10 ÷ 75) mV

ức năng nguồn lặp: 24VDC

mA Range: (4 ÷ 22) mA

www.kdhn.vn

HÌNH ẢNH

Page 11: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

31. Máy phát hiện rò

rỉ môi chất lạnh.

Model: H10.

01 - Dò được các loại môi chất lạnh phổ biến: R22; R134a,

R407c, R410…

32. Máy phát hiện rò

rỉ môi chất lạnh.

Model:

WJL6000

04 - Dò được các loại môi chất lạnh phổ biến, LPG.

33. Máy phát hiện rò

rỉ khí cháy.

Model: KIMO

FG100

02 - Dò khí CH4; LPG. Có chức năng đặt ngưỡng cảnh

báo.

34. Bơm cao áp.

Model: EP40.

Xuất xứ: Nhật

Bản

01 - Dải tạo áp: 0 ÷ 40 bar

- Môi chất: Nước

Page 12: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

35. Bơm cao áp 01 - Áp suất max: 250 bar.

- Môi chất sử dụng: Dầu thủy lực.

36. Máy nội soi công nghiệp

- 01 - Xuất xứ: Trung Quốc.

- Góc quan sát: 0 ÷ 1800

37. Máy đo độ ồn - 01 - Model: HD8701. - Dải đo: 30 ÷ 130 dB

38. Máy đo độ sáng - 01 - Model: HD 2302.0 - Dải đo: 0,01 ÷ 199,99.103 Lux

39. Máy đo độ rung - 01 - Model: Extech 407860 - Dải đo: 10Hz ÷ 1 kHz

Page 13: DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG …kdhn.vn/Upload/CKFinder/files/DANH SACH THIET BI dung trong kiem dinh(1).pdfSiêu âm khuyết tật mối hàn PANAMETRIC

Trung tâm kiểm định KTAT Hà Nội ĐT: 04.33560257 Fax: 04.33560258 144 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội Email: [email protected] Website: www.kdhn.vn

TT THIẾT BỊ SỐ

LƯỢNG ĐẶC TÍNH HÌNH ẢNH

40. Máy đo nhiệt độ độ ẩm

- 01 - Model: HD 2127.1 - Dải đo: -50 ÷ 250 0C; 0,01 ÷ 99,99 %RH

41. Bình chuẩn thể tích các loại

- 06 - 1 lít; 2 lít; 5 lít; 10 lít; 20 lít; 50 lít