danh sÁch dỰ kiẾn1).pdf · cq.58.cntt công nghệ thông tin k58; 82 13; 1 6; cq.58.gtcc...

25
DANH SÁCH DỰ KIẾN Khóa :Khóa 58 TT Mã lớp Tên lớp Sĩ số Cảnh báo học tập Thôi học Ghi chú 1 CQ.58.CDANH Cầu đường bộ Việt - Anh K58 14 1 0 2 CQ.58.CDB.1 Cầu đường bộ 1 K58 63 9 4 3 CQ.58.CĐB.2 Cầu đường bộ 2 K58 59 6 7 4 CQ.58.CAHA Cầu hầm K58 17 1 5 5 CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58 82 13 1 6 CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58 20 5 2 7 CQ.58.GTĐT Công trình giao thông đô thị K58 19 7 1 8 CQ.58.COĐT Cơ điện tử K58 62 4 3 9 CQ.58.CKOT Cơ khí ô tô K58 80 5 4 10 CQ.58.DGBO Đường bộ K58 42 8 3 11 CQ.58.KTTH Kế toán tổng hợp K58 56 0 0 12 CQ.58.KTBC Kinh tế bưu chính viễn thông K58 33 1 0 13 CQ.58.KTVTDL Kinh tế vận tải du lịch K58 42 1 0 14 CQ.58.KTXD.1 Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K58 63 1 0 15 CQ.58.KTXD.2 Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K58 64 1 1 16 CQ.58.KTĐTTHCN Kỹ thuật điện tử tin học và công nghiệp K58 30 2 0 17 CQ.58.HTĐT Kỹ thuật hạ tầng đô thị K58 34 5 2 18 CQ.58.KTMT Kỹ thuật môi trường K58 15 0 0 19 CQ.58.KTVT Kỹ thuật viễn thông K58 35 6 2 20 CQ.58.QLXD Quản lý xây dựng công trình giao thông K58 33 3 8 21 CQ.58.QTDNXD Quản trị doanh nghiệp xây dựng K58 28 0 0 22 CQ.58.QLO Quản trị Logictis K58 48 1 0 23 CQ.58.QHO Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K58 47 0 0 24 CQ.58.TBDGT Trang bị điện trong công nghiệp và giao thông K58 40 1 2 25 CQ.58.TDH Tự động hóa và điều khiển K58 45 4 0 26 CQ.58.CĐSB Xây dựng cầu đường ô tô và sân bay K58 33 4 5 27 CQ.58.XDDD.1 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K58 46 4 3 28 CQ.58.XDDD.2 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K58 55 9 3 1205 102 56 TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM TỔNG HỢP XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN Học kỳ 2 Năm học 2018-2019

Upload: others

Post on 10-Jun-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Khóa :Khóa 58

TT Mã lớp Tên lớp Sĩ sốCảnh báo học

tập Thôi học Ghi chú1 CQ.58.CDANH Cầu đường bộ Việt - Anh K58 14 1 02 CQ.58.CDB.1 Cầu đường bộ 1 K58 63 9 43 CQ.58.CĐB.2 Cầu đường bộ 2 K58 59 6 74 CQ.58.CAHA Cầu hầm K58 17 1 55 CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58 82 13 16 CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58 20 5 27 CQ.58.GTĐT Công trình giao thông đô thị K58 19 7 18 CQ.58.COĐT Cơ điện tử K58 62 4 39 CQ.58.CKOT Cơ khí ô tô K58 80 5 4

10 CQ.58.DGBO Đường bộ K58 42 8 311 CQ.58.KTTH Kế toán tổng hợp K58 56 0 012 CQ.58.KTBC Kinh tế bưu chính viễn thông K58 33 1 013 CQ.58.KTVTDL Kinh tế vận tải du lịch K58 42 1 014 CQ.58.KTXD.1 Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K58 63 1 015 CQ.58.KTXD.2 Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K58 64 1 116 CQ.58.KTĐTTHCN Kỹ thuật điện tử tin học và công nghiệp K58 30 2 017 CQ.58.HTĐT Kỹ thuật hạ tầng đô thị K58 34 5 218 CQ.58.KTMT Kỹ thuật môi trường K58 15 0 019 CQ.58.KTVT Kỹ thuật viễn thông K58 35 6 220 CQ.58.QLXD Quản lý xây dựng công trình giao thông K58 33 3 821 CQ.58.QTDNXD Quản trị doanh nghiệp xây dựng K58 28 0 022 CQ.58.QLO Quản trị Logictis K58 48 1 023 CQ.58.QHO Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K58 47 0 024 CQ.58.TBDGT Trang bị điện trong công nghiệp và giao thông K58 40 1 225 CQ.58.TDH Tự động hóa và điều khiển K58 45 4 026 CQ.58.CĐSB Xây dựng cầu đường ô tô và sân bay K58 33 4 527 CQ.58.XDDD.1 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K58 46 4 328 CQ.58.XDDD.2 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K58 55 9 3

1205 102 56

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

TỔNG HỢP XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊNHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

Page 2: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Cầu đường bộ Việt - Anh K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 585101B012 Lâm Mạnh Hùng 10 16 0.64 0.5 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 3: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Cầu đường bộ 1 K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851014005 Nguyễn Xuân Ánh 18 18 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851014009 Phạm Quốc Bảo 15 24 0.86 0.86 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851014007 Lâm Thanh Bình 19 28 0.56 0.44 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851014008 Nguyễn Thái Bình 19 19 0 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851014015 Huỳnh Minh Chung 19 25 0.6 0.47 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851014016 Phạm Minh Công 11 13 0.19 0.23 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

7 5851014017 Tạ Duy Công 24 24 0.63 0.63 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

8 5851014031 Lê Thiệu Đạt 19 24 0.93 0.81 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

9 5851014027 Phan Quý Đôn 23 32 0.82 0.7 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

10 5851014036 Vũ Thị Thanh Hiền 19 30 0.98 0.78 Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

11 5851014044 Lê Minh Hiếu 21 25 0.13 0.15 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

12 5851014041 Mai Minh Hiếu 11 14 0.77 0.4 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

13 5851014071 Nguyễn Hoàng Phi Long 22 28 0.98 0.83 Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP

Học kỳ 2 Năm học 2018-2019 TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 4: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Cầu đường bộ 2 K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851014076 Nguyễn Đức Mạnh 11 19 0.56 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5851014074 Trịnh Quang Minh 18 18 0.21 0.21 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851014079 Thạch Nhàn 17 21 0.53 0.53 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851014090 Nguyễn Trí Hồng Phước 14 14 0.23 0.23 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

5 5851014102 Nguyễn Duy Sơn 19 25 0.91 0.61 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851014103 Nguyễn Hồng Sơn 18 18 0.5 0.5 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851014116 Nguyễn Ngọc Thảo 11 11 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

8 5851014114 Nguyễn Đức Thắng 12 16 0.1 0.14 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

9 5851014121 Nguyễn Chí Tiến 10 10 0.65 0.65 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

10 5851014131 Ngô Trần Quốc Trung 20 28 0.04 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

11 5851014154 Lê Mạnh Tuấn 11 11 0 0 Thôi học

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

12 5851014139 Nguyễn Minh Anh Tuấn 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

13 5851014141 Mai Hùng Vỹ 19 19 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 5: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Cầu hầm K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851011003 Lê Nguyễn Minh Bảo 11 20 0.5 0.5 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851011005 Trương Nhật Đức 17 24 0.71 0.18 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

3 5851011012 Trần Lê Xuân Phúc 12 12 0.5 0.5 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

4 5851011014 Nguyễn Nhật Tân 11 11 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

5 5851011019 Dương Thế Trường 12 19 0.67 0.77 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

6 5851011020 Trần Minh Tú 14 23 0.91 0.5 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 6: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Công nghệ thông tin K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19

ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851071001 Nguyễn Thuận An 8 8 0 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5851071008 Lê Minh Dũng 18 28 0.92 0.88 Cảnh báo học tập 2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851071009 Trương Công Dũng 15 15 0 0 Cảnh báo học tập 2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851071012 Lê Công Duy 15 21 0.95 0.86 Cảnh báo học tập 2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851071017 Trần Hữu Đăng 18 18 0 0 Cảnh báo học tập 2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851071041 Lê Văn Lên 15 18 0.71 0.86 Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851071040 Nguyễn Thanh Lộc 15 24 0.5 0.43 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

8 5851071046 Vũ Đình Nguyên 0 11 0 0 Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

9 5851071047 Nguyễn Nhàn 18 18 0.79 0.79 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

10 5851071048 Trịnh Trần Công Nhanh 15 15 0.5 0.5 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

11 5851071058 Bùi Quốc Thanh 15 15 0.75 0.75 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

12 5851071061 Lê Văn Thích 0 0 0 0 Thôi học2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

13 5851071076 Chu Anh Toàn 15 15 0.21 0.21 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

14 5851071079 Nguyễn Quang Trung 14 20 0.89 0.64 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 7: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Công trình giao thông công chính K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851017002 Dương Minh Bảo 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851017008 Lê Đức Hùng 20 26 0.78 0.55 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851017009 Huỳnh Ngọc Lễ 16 24 0.41 0.53 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851017013 Nguyễn Văn Thế 17 17 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

5 5851017021 Nguyễn Lê Minh Trường 19 23 0.82 0.78 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851017022 Nguyễn Thành Tuấn 19 19 0 0 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851017027 Phạm Huỳnh Quang Vinh 17 26 0.73 0.91 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 8: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Công trình giao thông đô thị K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851018002 Đỗ Thế Dương 19 27 0.98 0.75 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5851018004 Hồ Thị Kim Em 18 28 0.85 0.76 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851018011 Nguyễn Đình Lập 18 18 0.38 0.38 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851018008 Lê Trọng Linh 18 21 0.68 0.44 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851018015 Nguyễn Duy Nhật 16 16 0.53 0.53 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851018018 Trần Kim Thành 19 28 0.74 0 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851018021 Nguyễn Minh Trung 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

8 5851018022 Bùi Đình Tuấn 17 17 0.72 0.72 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 9: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Cơ điện tử K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 585104C020 Nguyễn Ngọc An Khang 14 14 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 585104C023 Trần Chí Khoa 21 26 0.8 0.65 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 585104C031 Đặng Tuấn Ngọc 13 13 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

4 585104C037 Nguyễn Thanh Phong 19 22 0.67 0.78 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 585104C058 Trần Lê Hữu Trí 19 19 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

6 585104C056 Thái Công Trứ 15 20 0.61 0.75 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 585104C063 Lương Hữu Tuấn 24 30 0.88 0.98 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 10: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Cơ khí ô tô K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851048021 Nguyễn Trọng Hiếu 11 15 0.5 0.65 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851048023 Lê Huy Hoàng 17 19 0.78 0.5 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851048027 Bùi Quang Huy 11 11 0.6 0.6 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

4 5851048032 Trần Ngọc Lâm 21 27 0.9 0.88 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851048037 Lê Hữu Luân 15 19 0.75 0.9 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851048045 Lê Trọng Phát 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

7 5851048066 Trịnh Thanh Thiên 16 16 0 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

8 5851048077 Trịnh Đức Toàn 19 28 0.93 0.89 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

9 5851048078 Nguyễn Trần Công Trí 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 11: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Đường bộ K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851012004 Phan Thuỷ Bách 17 26 0.56 0.44 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5851012010 Trương Tuấn Đạt 11 20 0.79 0.6 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851012016 Nguyễn Hữu Huy 15 20 0.63 0.67 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851012017 Lê Mỹ Hưng 18 18 0.82 0.82 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

5 5851012021 Dương Văn Kiều 12 12 0.14 0.14 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

6 5851012026 Trương Hoàng Minh 15 21 0.5 0.43 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851012032 Trần Văn Quân 20 26 0.7 0.82 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

8 5851012043 Trương Quang Tuấn 21 21 0.15 0.15 Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

9 5851012045 Hòa Quang Tùng 15 15 0.75 0.75 Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

10 5851012044 Hoàng Tùng 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

11 5851012053 Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ 18 18 0.29 0.29 Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 12: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Kinh tế bưu chính viễn thông K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19

ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5854021004 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 19 26 0.42 0.58 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 13: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Kinh tế vận tải du lịch K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh Viên

2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5854004035 Nguyễn Đăng Phú 19 19 0 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 14: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh Viên

2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5854011002 Bùi Thị Vân Anh 16 16 0.75 0.75 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 15: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5854011111 Nguyễn Thị Ngọc Thương 17 21 0.34 0.41 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5854011126 Trần Thanh Tùng 13 13 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 16: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Kỹ thuật điện tử tin học và công nghiệp K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851062018 Lê Đức Minh 17 17 0 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5851062025 Trần Anh Phú 16 25 0.83 0.8 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 17: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Kỹ thuật hạ tầng đô thị K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh Viên

2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851102008 Phạm Hoàng Thanh Duy 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851102015 Nguyễn Gia Khang 20 28 0.94 0.92 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

3 5851102014 Nguyễn Công Kỳ 16 22 0.73 0.9 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851102019 Lê Nhất Linh 13 24 0.43 0.79 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851102022 Hồ Trí Luân 13 23 0.95 0.58 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851102024 Lưu Hoàng Nam 13 18 0.61 0.62 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851102042 Phạm Minh Tuấn 17 25 0.9 0.53 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 18: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Kỹ thuật viễn thông K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851023003 Trần Thanh Gia Bảo 18 23 0.95 0.88 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5851023012 Võ Huỳnh Tấn Đạt 13 20 0.58 0.71 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851023009 Lê Minh Đức 17 17 0.53 0.53 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

4 5851023023 Nguyễn Quang Khải 17 21 0.67 0.35 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851023028 Phan Thanh Nhựt 16 16 0.4 0.4 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

6 5851023042 Cao Tiến Triều 20 28 0.48 0.58 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851023043 Nguyễn Văn Trọng 13 13 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

8 5851023048 Đặng Văn Tuyền 13 21 0.84 0.71 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 19: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Quản lý xây dựng công trình giao thông K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh Viên

2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 585101B001 Lê Phi Âu 20 20 0.84 0.84 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 585101B006 Đặng Duy Đức 11 11 0.59 0.59 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

3 585101B009 Tạ Xuân Hoán 12 12 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

4 585101B015 Đào Anh Kiệt 11 11 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

5 585101B018 Trần Nguyễn Anh Minh 16 16 0.8 0.8 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

6 585101B021 Trịnh Xuân Nam 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

7 585101B033 Nguyễn Đình Thơ 18 18 0.88 0.88 Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

8 585101B036 Lê Anh Tiến 14 20 0.75 0.62 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

9 585101B040 Lê Trịnh Phương Trinh 16 16 0.13 0.13 Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

10 585101B042 Hồ Xuân Trường 12 12 0.27 0.27 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

11 585101B043 Ung Hoàng Tùng 14 19 0.81 0.73 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 20: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Quản trị Logictis K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5854031007 Nguyễn Phú Hào 18 18 0 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 21: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Trang bị điện trong công nghiệp và giao thông K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851061034 Nguyễn Hoàng Kim An 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851061048 Bùi Tấn Huy 18 18 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

3 5851061055 Nguyễn Trường Nguyên 18 18 0.56 0.56 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 22: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Tự động hóa và điều khiển K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851031021 Phan Đức Minh Luân 17 21 0.73 0.91 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

2 5851031023 Đặng Đình Minh 13 13 0 0 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851031042 Nguyễn Thành Thông 17 23 0.7 0.81 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851031048 Nguyễn Minh Vương 14 14 0 0 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 23: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Xây dựng cầu đường ô tô và sân bay K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 585101N001 Lưu Đại Bằng 16 17 0.6 0.6 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 585101N003 Lê Hoàng Diệu 15 15 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

3 585101N004 Bùi Tuấn Dững 18 26 0.82 0.41 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 585101N016 Nguyễn Thanh Huân 12 12 0.14 0.14 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 585101N022 Lê Văn Long 18 18 0.26 0.26 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

6 585101N028 Nguyễn Trường Nhạt 9 9 0.38 0.38 Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 585101N041 Nguyễn Quốc Truyền 19 19 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

8 585101N042 Trần Lê Anh Tuấn 19 19 0.69 0.69 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

9 585101N045 Nguyễn Hoàng Đức Việt 13 13 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 24: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851101014 Nguyễn Văn Duy 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851101021 Trần Tiến Đạt 17 24 0.96 0.44 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851101018 Lê Hoài Đức 0 0 0 0 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

4 5851101030 Bùi Mĩ Trung Hiếu 17 17 0.34 0.34 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851101044 Phạm Hồng Đăng Khoa 14 14 0.31 0.31 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

6 5851101045 Nguyễn Huỳnh Minh Khôi 14 17 0.53 0.65 Cảnh báo học tập

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851101046 Phan Trọng Kiên 14 22 0.76 0.69 Cảnh báo học tập

2017_2018_1: Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM

Page 25: DANH SÁCH DỰ KIẾN1).pdf · CQ.58.CNTT Công nghệ thông tin K58; 82 13; 1 6; CQ.58.GTCC Công trình giao thông công chính K58; 20 5; 2 7; CQ.58.GTĐT Công trình giao

DANH SÁCH DỰ KIẾN

Lớp: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K58

TT Mã số SV Họ và tên

Số TCĐK Đợt 1 2/18-

19

Số TCĐK của Sinh

Viên 2/18-19ĐiểmTBC

ĐiểmTBC hệ 4

(HK Chính) Mức xử lý Ghi chú

1 5851101057 Cao Trường Minh 11 11 0.3 0.3 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

2 5851101058 Nguyễn Ngọc Nam 17 17 0.59 0.59 Cảnh báo học tập

2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

3 5851101065 Nguyễn Hữu Nhân 15 18 0.72 0.87 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

4 5851101075 Vũ Nhựt Quang 15 24 0.83 0.73 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

5 5851101083 Nguyễn Minh Thái 17 17 0.31 0.31 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

6 5851101089 Bùi Duy Thạnh 19 26 0.48 0.39 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

7 5851101088 Võ Phan Minh Thiện 16 20 0.17 0 Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

8 5851101091 Lê Thanh Thuận 21 24 0.93 0.78 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

9 5851101094 Nguyễn Minh Tiến 16 16 0 0 Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

10 5851101095 Dương Thành Tín 13 13 0.63 0.63 Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

11 5851101106 Phan Mạnh Tuấn 13 19 0.81 0.83 Cảnh báo học tập2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Cảnh báo học tập

12 5851101110 Lê Quốc Việt 11 11 0.85 0.85 Thôi học

2017_2018_2: Cảnh báo học tập2018_2019_1: Cảnh báo học tập2018_2019_2: Thôi học

BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚPHọc kỳ 2 Năm học 2018-2019

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢIPHÂN HIỆU TẠI TP.HCM