danh sách học sinh niên học 2015-2016olvn-dc.org/uploads/3/2/4/2/3242675/2015-2016_glvn... ·...
TRANSCRIPT
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 4A 317 4A 323 Bạch Thái Michael Bạch Thái Chiến Mark / Nguyễn Diệu
Y 6C 324 5B 324 Bạch Thái Nicholas Bạch Thái Chiến Mark / Nguyễn Diệu
Y 6B 322 5C 111 McMahon Mai Kaitlyn Brian McMahon / Mai Vân McMahon
Y 3A 307 3A 317 McMahon Shaun Brian McMahon / Mai Vân McMahon
Y 5A 323 1C 229 Bùi Alex Bùi D. Xuân / Hà Thu Vân
Y 7A 111 Bùi Vinh Joe Bùi Đinh Quang / Nguyễn TL Phat
Y 8A 115 Bùi Matthew Richard Bùi P. Hưng / Nguyễn Thị Tuyết
6A 320 4C 320 Bùi X K Jonathan Bùi Xuân An / Nguyễn Thúy Hiền
1A 224 1A 224 Bùi N K Katelyn Bùi Xuân An / Nguyễn Thúy Hiền
Y 3B 308 3B 321 Cao Nguyễn Vivian Cao Anh Thiệu / Nguyễn Vanna
8A 115 Cao Trí Timothy Cao Đ. Hùng / Mai Thu Nguyệt
Y MG-B 222 Cao Hoàng Việt Cao Hoàng Chương / Nguyễn P. Đài
Y 6B 322 Cao Hoàng-Mỹ Cao Hoàng Chương / Nguyễn P. Đài
Y 4A 317 Cao Hoàng-Văn Cao Hoàng Chương / Nguyễn P. Đài
Y 3B 308 Cao The Dinh Cao The Hung / Nguyen Thi Hoang Oanh
Y 3B 308 Cao The Khoi Cao The Hung / Nguyen Thi Hoang Oanh
Y 8B 117 Cao Thái-Bình Benny Cao Thế San / Cao Thị Xuân Lan
Y 2B 231 Cao Xuân Thi Cao Thế San / Cao Thị Xuân Lan
Y 7A 111 Cao Thị Xuân-Anh Cao Thế San / Cao Thị Xuân Lan
Y 7B 113 Phoubandith Dulcie Carol & Tay Phoubandith
Y 2B 231 Phoubandith Josie Carol & Tay Phoubandith
Y MG-B 222 Phoubandith Ty Carol & Tay Phoubandith
3A 307 3A 317 Vũ Liên Thúy Trinh Châu Đinh / Vũ Toàn
Y 7B 113 7 117 Châu Giang Thy Châu Đông Dũng
Y MG-B 222 MG-B 222 Châu Ngọc Ashlyn Châu Tiến Đức
7B 113 5A 322 Chu Johnathan Chu Alain / Trần Châu
Y 2C 308 150 Thiên Ân Chu Khả / Trần Cầm
Y 1B 226 Chu Thiên Phú Chu Khả / Trần Cầm
Y 1C 229 Hà Van Bryan Cường Van Hà
Y 3B 321 Đặng Andrew Đặng An / Đặng Uyên
Y 1A 224 Đặng Matthew Đặng An / Đặng Uyên
8 119 Đặng Michelle Đặng Augustine / Nguyễn Trang
Y 5A 323 3B 321 Đặng Charles Đặng Cường / Lê Tâm
Y 3B 308 3A 317 Đặng Huy Steven Đặng Hữu Minh / Hồ Hữu Anh-Thư
Y 2B 231 Đặng Nguyễn H Nicholas Đặng Q Trí / Nguyễn H Jenny
Y MG-B 222 MG-B 222 Đặng Lộc Paul Đặng Quốc Anh
Trang 1 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y MG-B 222 MG-B 222 Đặng Ân Peter Đặng Quốc Anh
1B 226 Đặng Anh Angela Đặng Quý Hữu / Nguyễn Thị Thu Nguyệt
7 117 Đặng Minh Luân Đặng Quý Hữu / Nguyễn Thị Thu Nguyệt
4B 318 Đặng Anh Vivian Đặng Quý Hữu / Nguyễn Thị Thu Nguyệt
5A 323 2B 307 Đặng Joshua Đặng Thành / Lê Vân
Y 2A 229 2B 307 Đặng Joseph Đặng Trình / Nguyễn Trang
Y 2A 229 2B 307 Đặng Katherine Đặng Trình / Nguyễn Trang
Y 4B 318 Hồ Kevin Đặng Vũ Luân / Hồ Lê Minh Huyền
Y MG-B 222 MG-B 222 Si Jayden Đặng X. Trương / Nguyễn K. Oanh
Y 4A 317 4A 323 Đặng Hoàng Emily Đặng Xuân Khoa / Hoàng Thị Huyền
7 117 Đặng Jennifer Đặng Xuân Khoa / Hoàng Thị Huyền
Y MG-B 222 Đỗ Kim Lan Elisa Daniel Phúc & Nancy Đỗ
Y 5B 324 Đào Christina Đào Anthony / Nguyễn Lisa
Y 5A 322 Đào Daniel Đào Anthony / Nguyễn Lisa
Y 4A 323 Đào Jessica Đào Anthony / Nguyễn Lisa
Y MG-B 222 MG-B 222 Đinh Hubert Đinh A. Nam
Y MG-B 222 MG-B 222 Đinh Kingston Đinh A. Nam
4A 323 Đinh H Khả Tú Đinh Đỗ Trường / Huỳnh Mỹ Dung
Y 4A 317 2A 231 Đinh Emily Đinh Hoàng / Christina Hoàng
Y 8A 115 7 117 Đinh Lilian Đinh Hoàng / Christina Hoàng
Y 8B 117 Đinh Thụy Lily Đinh Long / Phạm Ngọc Hoa
Y 4A 317 3A 317 Đinh Ashley Đinh Quốc Hùng / Mai Bích Ngọc
Y 2A 229 2A 231 Đinh Megan Đinh Quốc Hùng / Mai Bích Ngọc
Y 5B 318 5A 322 Đinh Kathy Đinh Thái Kiệt / Trần thị Mỹ Xoan
8 119 Đinh Kha Đinh Thái Kiệt / Trần thị Mỹ Xoan
Y 4A 317 3A 317 Đinh Trần Madison Đinh Thắng /Trần Diane
Y 4A 317 Đỗ Trần Minh Ngọc Đỗ Cao Trí / Trần Thị Minh Lan
Y 5B 318 Đỗ Trần Minh Thư Đỗ Cao Trí / Trần Thị Minh Lan
4B 321 Đỗ Tuấn Nam Đỗ Cao Tuấn / Vũ Thị Hạnh
Y 5A 323 5A 322 Đỗ Phương Emily Đỗ Đình Đệ / Phan Thị Minh Hạnh
Y 8B 117 7 117 Đỗ Đinh Kevin Đỗ Đình Đệ / Phan Thị Minh Hạnh
Y 3B 308 2A 231 Đỗ Thùy-Anh Lillianne Đỗ Duy Michael / Phạm Tố Oanh
Y 6A 320 5B 324 Đỗ Thiên Ân Đỗ Hùng Vương / Vũ Hạnh Lan
Y 5B 318 5C 111 Đỗ Chu Ánh-Mi Đỗ Huy Frank / Chu A. Phượng
Y 1A 224 1A 224 Đỗ Chu Vincent Đỗ Huy Frank / Chu A. Phượng
Y MG-B 222 MG-A 220 Đỗ Jaden Đỗ James Hải Du / Trần Lan Jessie
Trang 2 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 3B 308 Đỗ Lâm Kyle Đỗ Quang Vinh / Phạm Thị SimSim
Y 2B 307 Speller Đỗ Alina Đỗ Tâm
Y 2B 307 Speller Đỗ Alyssa Đỗ Tâm
Y 7A 111 Đỗ Vy Judy Đỗ Thanh Thuc / Đinh Anh Dao
5A 323 5C 111 Đoàn Scott Brandon Đoàn Giang / Keley Laura
MG-B 222 Dong Dylan Dong Demet / Nguyễn Thị Mỹ Đào
5B 324 Dung Nathan Dung Quan
5B 324 Dương Benjamin Dương / Trương Dalena
Y 6C 324 5C 111 Dương Nguyễn Michael Dương Ngọc Dũng / Nguyễn NgọcTuyết
Y 4A 317 3A 317 Dương Ngọc Michelle Dương Ngọc Dũng / Nguyễn NgọcTuyết
2A 229 1A 224 Dương Quang Huy Dương Quang Minh / Nguyễn Thị Phương Nhi
Y 7A 111 4C 320 Dương Trân Dương Quốc Silvern / Nguyễn T Hoàng Mỹ
8 119 Dương Trung Dương Quốc Silvern / Nguyễn T Hoàng Mỹ
Y MG-A 220 MG-A 220 Buffenbarger Lê Alex Gary Buffenbarger / Lê Thảo
Y 5A 323 4B 318 Buffenbarger Lê Jenna Gary Buffenbarger / Lê Thảo
Y MG-B 222 Hà Liane Hà Bảo Linh / Huynh Thi Hong Khoa
Y 5B 318 Hà Christy Hà Tiến Thành / Nguyễn Thị Phương
2B 231 Hà Tien Kevin Hà Tiến Thành / Nguyễn Thị Phương
Y MG-B 222 Trần thị Mỹ-Hạnh Hai Tran / Kathy Huynh
Y 5B 318 Halli Nguyễn Ray Halli Adel / Nguyễn Bạch Tuyết
Y MG-B 222 MG-B 222 Lâm Donny Hằng Trần
Y 6A 320 6B 115 Hồ Đình Kathy Hồ Đình Hạnh / Hồ Trần Ánh Huyền
Y 1A 224 1A 224 Hồ Đình Kelly Hồ Đình Hạnh / Hồ Trần Ánh Huyền
Y 7A 111 7 117 Hồ Đình Kimberly Hồ Đình Hạnh / Hồ Trần Ánh Huyền
8 119 Hồ Hải Nam Hồ Hiếu / Hồ Châu
5B 318 3B 321 Hồ Uyên-Vi Leila Hồ Melvin Hân / Nguyễn Lệ Diễm
Y 8B 117 7 117 Hồ Quốc Dennis Hồ Ngọc Long / Hồ Kim Chi
Y 1B 226 Hồ Tấn Minh-Đăng Hồ Tân Minh-Tuấn / Nguyễn Thị Thu-Trang
Y 2B 231 2C 308 Hồ L Amanda Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
Y 4B 321 4B 318 Hồ L Anthony Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
Y 6B 322 4C 320 Hồ L Richard Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
Y 3A 307 2A 231 Hồ L Westin Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
Y 5A 323 5A 322 Hồ Lê Jacklynn Hồ Vũ John / Lê Thuy Jennifer
Y 6C 324 7 117 Hoàng Duy Quang Hoàng Anh / Nguyễn Nhật Lê
6C 324 Hoàng Bryan Hoàng Đại / Nguyễn Ánh
7A 111 Hoàng Danny Hoàng Đại / Nguyễn Ánh
Trang 3 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
7B 113 Hoàng Kathleen Hoàng Đại / Nguyễn Ánh
Y 4B 318 Hoàng Natalie Hoàng James / Bùi Tram Huyền
Y 5C 111 Nguyễn Tâm-My Hoàng James / Bùi Tram Huyền
Y 3B 321 Nguyễn Thanh Triều Hoàng James / Bùi Tram Huyền
Y MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Thiên Triệu Hoàng James / Bùi Tram Huyền
6B 115 Trần May Hoàng James / Bùi Tram Huyền
Y 8 119 Hoàng Evi Hoàng Kí / Jade Đỗ
4C 320 Hoàng Thảo Helen Hoàng Long / Chu Thúy
6B 115 Hoàng Vivian Hoàng Long / Hoàng Hân
Y 1A 224 1A 224 Hoàng Nguyễn Teresa Hoàng Quốc Toản / Nguyễn Thụy Hoàng Trâm
Y 3A 307 2A 231 Hoàng N Tom Hoàng Quốc Toản / Nguyễn Thụy Hoàng Trâm
3B 308 4C 320 Hoàng Thanh Kelly Hoàng Thanh Tâm / Nguyễn Thị Thanh Thúy
3B 308 4C 320 Hoàng Nguyen Tiffany Hoàng Thanh Tâm / Nguyễn Thị Thanh Thúy
1B 226 Hoàng Andy Hoàng Trọng Tân / Nguyễn Hoàng Khánh Vân
Y 8A 115 5C 111 Đoàn Trọng Hiếu Hoàng Trúc Thy
1C 229 Hoàng Lan Thy Hoàng Việt Hùng / Vũ Thị Thanh Tâm
Y 1B 226 Hứa Lê Daniel Hứa Khiêm / Lê Lynn
Y 7 117 Hứa Lê Kathleen Hứa Khiêm / Lê Lynn
Y 5A 323 5A 322 Huỳnh Bảo-Ngọc Amie Huỳnh Bá Tài / Lương Bích Phượng
Y 6A 320 7 117 Huỳnh Bá Phú Huỳnh Bá Tài / Lương Bích Phượng
Y MG-A 220 Nguyễn Hân Angelina Huỳnh Chau
Y MG-A 220 Nguyễn Quang Brandon Huỳnh Chau
Y 1C 229 Nguyễn Minh Bryan Huỳnh Chau
Y 6B 322 Huỳnh Gabriel Huỳnh Công Trường / Đặng Kim Hương
Y 7A 111 Huỳnh Steven Huỳnh Công Trường / Đặng Kim Hương
Y 7 117 Huỳnh Jimmy Huỳnh Kiêm Khắc / Đinh Phương Huyền
Y 2A 229 2C 308 Huỳnh Minh Paul Huỳnh Minh Peter / Nguyễn Thị Uyên Phương
Y 2B 231 2B 307 Huỳnh H Brady Huỳnh P Hậu / Nguyễn T Hồng-Tuyến
Y 3B 308 3B 321 Huỳnh H Dillon Huỳnh P Hậu / Nguyễn T Hồng-Tuyến
Y 4A 317 1C 229 Huỳnh Năng Lewis Huỳnh Quốc Kiệt / Huỳnh Phương Anh
Y 5C 111 Huỳnh Thị Melinda Huỳnh Trang / Trần Kimmy
Y 2B 231 2B 307 Huỳnh Darcey Huỳnh Trí Dũng / Nguyễn Thị Diệp
Y 3A 307 3A 317 Huỳnh Delaney Huỳnh Trí Dũng / Nguyễn Thị Diệp
Y 3B 321 Huỳnh Liêu Amanda Huỳnh Văn Thọ / Liêu Xuân Thúy
Y 1C 229 Huỳnh Liêu Anna Huỳnh Văn Thọ / Liêu Xuân Thúy
Y MG-B 222 Huỳnh Anh Huy Huỳnh William / Lê Thanh Hà
Trang 4 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 1C 229 Huỳnh Laura Huỳnh William / Lê Thanh Hà
Y 2C 308 Trần Travis Jenny Nguyễn
Y 1A 224 1A 224 Downing Hoang Liam Jim Downing / Christine Hoang
Y 4A 317 Marlar Loan Kendra Kenneth Marlar / Loan Vu Marlar
Y 4C 320 Kim Lynn Christina Kim Duy Dung / Nguyễn Thị Kim Thoa
Y 4C 320 Kim Elizabeth Kaitlyn Kim Duy Khang / Truong Alexandria Victoria
Y 4A 323 Kim Alexis Kayla Kim Duy Khang / Truong Alexandria Victoria
4A 323 Trương Ngọc Cassandra Kim Thị Bích Linh
4C 320 Trương Ngọc Chrystal Kim Thị Bích Linh
3B 321 Trương Ngọc Makenzy Kim Thị Bích Linh
Y 8A 115 7 117 Lạc Thuần Steven Lạc Quốc Tuấn / Trần Diễm Thu
2B 231 Lai Văn Quốc-Kiệt Lai Đức Hưng Quốc / Vũ Lethy
Y MG-A 220 MG-A 220 Lâm Trường Andrew Lâm Quốc Trung / Nguyễn Trung Trinh
Y 5B 318 4B 318 Lâm Tuấn Ethan Lâm Quốc Trung / Nguyễn Trung Trinh
Y 6B 322 4B 318 Lâm Tuyết Sydney Lâm Quốc Trung / Nguyễn Trung Trinh
7A 111 3B 321 Lâm Thiên-Phúc Darrian Lâm Tấn Hùng / Diệp Kiều Hạnh
6C 324 2B 307 Lâm Patague Lilly Lâm Tấn Hùng / Diệp Kiều Hạnh
Y 4B 321 2A 231 Võ Anh Ben Lê Anh Huy / Võ Ngọc Bích
Y 6A 320 4C 320 Võ Duy Anh Francis Lê Anh Huy / Võ Ngọc Bích
Y 3B 308 2B 307 Lê Minh Lê Bryant / Trần Mộng Hợp
5A 322 Lê Huy Dân Lê Dân / Phạm Quyên
Y 6B 322 6A 113 Lê Thy Donna Lê Đăng Khoa / Nguyễn thị Ngọc Diễm
Y 4C 320 Lê Kelly Lê Danh / Huỳnh Như
Y 7 117 Lê Hồng-Nhung Amy Lê Dũng / Lê Linda
Y 5B 324 Lê Hoài-Trung David Lê Dũng / Lê Linda
Y 2A 231 Lê Hoài-An Eric Lê Dũng / Lê Linda
Y 8 119 Lê Hoài-Nam Kevin Lê Dũng / Lê Linda
Y 5A 323 6A 113 Lê Ánh-Mi Lê Hùng Thịnh / Huỳnh Ngọc Anh
Y 6B 322 7 117 Lê Ánh-Vi Lê Hùng Thịnh / Huỳnh Ngọc Anh
7B 113 7 117 Lê Calvin Lê Hữu Nghĩa / Bùi Hồng Liên
8B 117 8 119 Lê Lily Lê Hữu Nghĩa / Bùi Hồng Liên
2B 231 2C 308 Lê Hồng Lindsey Lê Hữu Nghĩa / Bùi Hồng Liên
Y 5A 323 1C 229 Lê James Andrew Lê Jim / Nguyễn Jade
Y 3B 308 Lê Nathan Minh-Quân Lê Khang / Nguyễn Thị Hồng Hường
Y 1A 224 Lê Nicolas Minh-Trí Lê Khang / Nguyễn Thị Hồng Hường
Y 5A 323 5C 111 Lê Hoa Rachel Lê Khanh / Nguyễn Chi
Trang 5 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
4A 317 1C 229 Lê Quỳnh-Như Cecilia Lê Lâm Hà / Cáp Trương Phương Hằng
1B 226 1B 226 Lê Thảo-Nhi Emily Lê Lâm Hà / Cáp Trương Phương Hằng
Y 1A 224 Lê Mai Vi Lê Long Hùng / Đinh Thị Kim Liên
Y 3B 321 Lê Dinh Vinh Lê Long Hùng / Đinh Thị Kim Liên
Y 1A 224 Lê Dinh Vu Lê Long Hùng / Đinh Thị Kim Liên
Y 8B 117 7 117 Lê Danny Lê Mike My / Maria Hoa Hồ
Y 1B 226 1B 226 Lê Hân Lê Ngọc Hoan / Phan Thị Xuân-Hạnh
Y 5A 322 Lê Quinlan Lê Quang / Vương Thanh
Y 5C 111 Lê Quinlynn Lê Quang / Vương Thanh
Y 1C 229 Lê Quang-Thiên Andy Lê Quang Hiếu / Nguyễn Thùy Ngọc Quyên
Y 5A 323 Lê Jamie Lê Quang Phúc / Dương Thanh Hằng
Y 5C 111 Lê Toàn Lê Quang Trung / Lê Hương
Y 5C 111 Lê Trâm Lê Quang Trung / Lê Hương
Y 4A 323 Lê Vincent Lê Quang Tuấn / Nguyễn Hạnh Cindy
7A 111 Lê Kristine Lê Tài / Trần Thanh Tâm
7B 113 Lê Theresa Lê Tài / Trần Thanh Tâm
Y 5C 111 Lê Trâm Thara Lê Tấn Tiến / Nguyễn N. Thúy
Y 6B 115 Lê Tâm Timothy Lê Tấn Tiến / Nguyễn N. Thúy
Y 4B 321 2B 307 Trần H Angelina Lê Thị Lệ Châu
Y 8A 115 4C 320 Trần H Victoria Lê Thị Lệ Châu
Y 7A 111 6B 115 Lê Minh Andrew Lê Thịnh / Bùi Ngọc
Y 5A 323 4B 318 Lê Hồng-Ân Elizabeth Lê Thịnh / Bùi Ngọc
Y 5B 318 Lê Triệu Phát Chris Lê Thọ Khanh / Huỳnh Như Hương
Y 7B 113 Lê Hà Logan Lê Thọ Khanh / Huỳnh Như Hương
1B 226 MG-B 222 Nguyễn Tien Phát Lê Thu Thảo
3A 307 2A 231 Lê Nhi Kristine Lê Trần Vinh / Nguyễn Cẩm Thi
Y MG-B 222 Lê Thu Rachel Le Tuong / Nguyễn Huyền
Y 1C 229 Lê Minh Raymond Le Tuong / Nguyễn Huyền
Y MG-A 220 MG-A 220 Lê Alexis Lê Văn Hóa / Nguyễn Thị Kim Dung
Y 1B 226 1B 226 Lê Andrew Lê Văn Hóa / Nguyễn Thị Kim Dung
Y MG-B 222 MG-B 222 Nguyễn Bảo Khang Lê văn Thái
Y 6B 322 6A 113 Lê Viết Anthony Lê Viết Hùng / Nguyễn Thị Trang
Y 4B 321 4A 323 Lê Thảo Catherine Lê Viết Hùng / Nguyễn Thị Trang
Y 2B 231 2B 307 Lê Viết Daniel Lê Viết Hùng / Nguyễn Thị Trang
Y 1B 226 Lieng Bảo-Vi Angelina Lieng T Chan / Tsan L Lay
Y 1B 226 Lục Ngọc Sophia Lục Văn Vinnie / Vũ Thị Ngọc Linh
Trang 6 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 3B 308 Mi Ngọc Nie Lục Văn Vinnie / Vũ Thị Ngọc Linh
Y 3A 317 Lưu T Thanh Lưu M Thịnh / Thái K Ngọc
Y 7A 111 Lý Allison Lý N Kính / Nguyễn Thanh Marisa
Y 3B 308 2B 307 Lý Thiên Brandon Lý Thiên Nhân / Trần Thị Kim Loan
Y 4B 318 Mach Brian Mach Tony / Nguyễn Diana
Y 2A 229 Nguyễn Văn Tâm Mai Bùi
Y 4B 321 5C 111 Nguyễn P Thiên Mai D. Châu
Y MG-B 222 MG-B 222 Mai Thành Tâm Mai Trung Hòa
Y 3A 317 Martin J Jessica Martin Nathan / Martin Natalie
Y MG-B 222 MG-A 220 Đỗ Andre Michael Duy Đỗ/Tố Oanh Phạm
4B 321 Ngô T Joseph Ngô Anh Đại / Trần Gia Minh-Thảo
4A 317 Ngô T Kevin Ngô Anh Đại / Trần Gia Minh-Thảo
Y 2C 308 Ngô Quang Nathan Ngô Công Hải / Trương Khánh Châu
Y 4B 321 4B 318 Ngô Tường-Vy Christyn Ngô Hải Hào
Y MG-A 220 MG-A 220 Ngô Dziệu An Grace Ngô Mỹ-Ngọc / Ngô Dũng Damian
Y 5B 324 Ngô Minh Nolan Ngô Sơn / Ngô Lan Vy
Y 6B 115 Ngô Quang Quinlan Ngô Sơn / Ngô Lan Vy
Ngô Phong Justin Ngô Thành / Lê Cathy
Y 4A 317 4B 318 Ngô Tấn Dũng Ngô Văn Tấn / Võ Ngọc T Ly
Y 7A 111 Nguyễn Jason Darrin Nguyễn A. Andrew / Nguyễn Trâm-Anh Lindsey
Y 1B 226 Nguyễn Quan Zachary Nguyễn A. Andrew / Nguyễn Trâm-Anh Lindsey
Y 2A 231 Nguyễn-Barrale Duy Vincent Nguyễn A. Thanh / Nguyễn L. Lynn
Y 2B 307 Nguyễn-Barrale Anh Vivien Nguyễn A. Thanh / Nguyễn L. Lynn
Y 2A 229 2B 307 Nguyễn Minh-Phương Jessica Nguyễn An Minh / Nguyễn Minh Anh
Y 5C 111 Nguyễn Đoàn Long Nguyễn Andrew / Đoàn Ngọc Ánh
Y 8 119 Nguyễn Đoàn Tuyết Nguyễn Andrew / Đoàn Ngọc Ánh
Y 3A 307 3B 321 Nguyễn Anh Alex Nguyễn Anh Tài / Đoàn Thu Hương
Y 3A 307 2C 308 Nguyễn Anh-Khang Nicholas Nguyễn Anh Tài / Đoàn Thu Hương
4B 321 4C 320 Nguyễn Thịnh Brian Nguyễn Anh Tuấn / Trần Hoàng Trang
Y 7B 113 7 117 Nguyễn Hằng Hilary Nguyễn Anh Tuấn / Trần Hoàng Trang
Y 1C 229 Nguyễn Khoa Leo Nguyễn Anthony / Đặng Tiên
Y 1C 229 Nguyễn Bảo Louis Nguyễn Anthony / Đặng Tiên
Y 6A 320 7 117 Nguyễn An Brandon Nguyễn Anthony / Phạm Kathy M. Thảo
Y 5A 323 4A 323 Nguyễn Đắc Tài Thomas Nguyễn Cao Đắc Trung / Đỗ Thu Trang
Y 2A 229 2A 231 Nguyễn C Thủy-Tiên Nguyễn Cao Đắc Trung / Đỗ Thu Trang
Y MG-B 222 MG-B 222 Nguyễn Đắc Trí Timothy Nguyễn Cao Đắc Trung//Đỗ Thu Trang
Trang 7 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
4C 320 Nguyễn Cao Benjamin Nguyễn Cao Hanson / Nguyễn Hữu Tâm Như
4A 323 Nguyễn Cao Damon Nguyễn Cao Hanson / Nguyễn Hữu Tâm Như
Y 3A 307 3B 321 Nguyễn Trâm-Anh Alyssa Nguyễn Chí Nguyên / Phạm Mỹ Kiều
Y 1B 226 1B 226 Nguyễn Khôi Jason Nguyễn Chí Nguyên / Phạm Mỹ Kiều
Y 1A 224 1A 224 Nguyễn BT Chloe Nguyễn Chiến / Đào Lan
Y 4B 321 2B 307 Nguyễn BT Emily Nguyễn Chiến / Đào Lan
Y 6A 320 4B 318 Nguyễn Clinton Nguyễn Công Chính / Dương Diễm Chi
Y 3B 308 2C 308 Nguyễn Lincoln Nguyễn Công Chính / Dương Diễm Chi
Y 7B 113 5C 111 Nguyễn Hiếu Nga Nguyễn Công Chính / Dương Diễm Chi
Y 6C 324 5B 324 Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Công Kỳ Tài / Ông Thị Mỹ Trang
Y 2A 229 2C 308 Nguyễn DTH Makayla Nguyễn Công Thành / Đoàn Thị Duyên
Y 8B 117 5C 111 Nguyễn Anthony Nguyễn Công Thành / Nguyễn M. Tâm
Y 5A 323 5A 322 Nguyễn Bill Nguyễn Công Thành / Nguyễn M. Tâm
Y 7B 113 5B 324 Nguyễn Jimmy Nguyễn Công Thành / Nguyễn M. Tâm
7 117 Nguyễn Tommy Nguyễn Công Thành / Nguyễn M. Tâm
Y 8B 117 8 119 Nguyễn Cường Thịnh Nguyễn Cường / Mai D. Châu
4B 321 4A 323 Nguyễn T Joshephia Nguyễn D Tin / Phạm T Bích-Hằng
Y 1B 226 1B 226 Nguyễn Khoa Nguyễn Đại Lang Thu / Vũ Thúy Hân
Y 5B 318 Nguyễn Ryan Nguyễn Đăng Hiển / Võ thị Thủy Tiên
Y 5B 324 Nguyễn Michelle Nguyễn Danh / Nguyễn Thuy
Y 8A 115 8 119 Nguyễn Thanh David Nguyễn Danny / Nguyễn Dung Judy
Y 8B 117 Nguyễn Mimi Nguyễn David / Trang Nguyễn
Y 6B 322 5A 322 Nguyễn Thảo-Vi Emily Nguyễn Dien (Dũng) / Đỗ Teresa (Ngọc)
Y 3B 308 2A 231 Nguyễn Minh-Đức Eric Nguyễn Dien (Dũng) / Đỗ Teresa (Ngọc)
Y 7 117 Nguyễn Jimmy Nguyễn Đình Trọng / Võ thị Bích Ngọc
Y 5A 323 4B 318 Nguyễn Kelly Nguyễn Đình Trọng / Võ thị Bích Ngọc
7B 113 6A 113 Nguyễn Trần Kevin Nguyễn Đức Dũng / Trần T Mỹ Hạnh
Y 6C 324 6A 113 Nguyễn Trần Steven Nguyễn Đức Dũng / Trần T Mỹ Hạnh
Y 7B 113 5C 111 Nguyễn Thảo Christina Nguyễn Đức Harry / Trần Hoàng Oanh
Y 7B 113 7 117 Nguyễn Thuận Kevin Nguyễn Đức Harry / Trần Hoàng Oanh
Y 8A 115 5C 111 Nguyễn Matthew Nguyễn Đức Harry / Trần Hoàng Oanh
Y 1A 224 1B 226 Nguyễn Duy Peter Nguyễn Duy Anh / Kristin Lê
5B 318 2A 231 Nguyễn Duy John Nguyễn Duy Tâm / Lê Thị Thẫm
3A 307 3A 317 Nguyễn P Marianne Nguyễn H Quang / Tôn Nữ K Phượng
3A 307 4B 318 Nguyễn P Marilyn Nguyễn H Quang / Tôn Nữ K Phượng
8A 115 8 119 Nguyễn Thu-Hồng Jessica Nguyễn H. Đăng / Phạm Thu Hương
Trang 8 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 1A 224 1A 224 Nguyễn Anh-Thư Trinity Nguyễn H. Phương / Hồ Lê Minh Hà
Y 6A 320 5B 324 Nguyễn Natalie Nguyễn Hân / Dương Thảo
2A 229 Nguyễn Thảo-Ngọc Michelle Nguyễn Hoàng
2A 229 3B 321 Nguyễn Thảo-Ly Victoria Nguyễn Hoàng
3A 317 Nguyễn Danny Nguyễn Hoàng / Nguyễn Lynn
2C 308 Nguyễn Tracey Nguyễn Hoàng / Nguyễn Lynn
3A 317 Nguyễn Thảo Anjali Nguyễn Hoàng Andy / Đoàn Ngọc Phương Adele
Y 5A 323 5A 322 Nguyễn Hoàng Quỳnh-An Nguyễn Hoàng Quỳnh An / Phạm Thụy Quỳnh Trâm
Y 6B 322 6B 115 Nguyễn Anh-Thư Anna Nguyễn Hữu Đức / Trần Diễm Hằng
Y 1A 224 1B 226 Nguyễn Hữu Crystal Nguyễn Hữu Gởi / Ngô Phương Ana (Thảo)
Y 8A 115 4C 320 Nguyễn Như-Mi Nikki Nguyễn Huy Hoàng/Lê Thị Thùy Trang
Y 6A 320 6A 113 Nguyễn Phương Christine Nguyễn Huy Thomas / Nguyễn Loan
Y 2B 231 2A 231 Nguyễn Khoa John Nguyễn Huy Thomas / Nguyễn Loan
1C 229 Nguyễn Huy Nguyễn Joseph / Phạm Thị Ngọc
Y 1A 224 1A 224 Nguyễn Khánh Kaitlyn Nguyễn Khắc Minh / Nguyễn Khánh Linh
Y MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Khanh Kaylie Nguyễn Khắc Minh / Nguyễn Khánh Linh
Y 3B 308 3A 317 Nguyễn Khắc Kyler Nguyễn Khắc Minh / Nguyễn Khánh Linh
Y 7 117 Nguyễn Anthony Nguyễn Khang / Gia Hạnh Nguyễn
4C 320 Nguyễn Kalvin Nguyễn Khang Ken / Tống Kim
7A 111 Hồ Helen Nguyễn Khanh / Nguyễn Hương
3A 307 Lê Stephen Nguyễn Khanh / Nguyễn Hương
5B 318 Nguyễn Amy Nguyễn Khanh / Nguyễn Hương
6A 320 Nguyễn Lee Nguyễn Khanh / Nguyễn Hương
Y MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn An Khang Nguyễn Khánh Tiên
3A 307 Huỳnh N Randy Nguyễn Kim Long / Huỳnh Ngọc Trân
3A 307 Huỳnh N Vivian Nguyễn Kim Long / Huỳnh Ngọc Trân
Y 3A 307 2C 308 Nguyễn Lê Yến Nguyễn Kim Tuyến
Y 5C 111 Nguyễn Jessica Nguyễn Luân
Y 5A 322 Nguyễn Vienna Nguyễn Luân
Y MG-B 222 Phạm Sebastina Nguyễn Mai Thy
Y 2B 231 2C 308 Nguyễn Huỳnh Anna Nguyễn Minh Johnny / Nguyễn Lê Jamie
Y 1B 226 1B 226 Nguyễn Tài Brandon Nguyễn Minh Johnny / Nguyễn Lê Jamie
Y 4B 321 2A 231 Nguyễn Quiana Nguyễn Minh Phụng / Nguyễn Thu Hà
Y 2A 231 Nguyễn Minh Tristan Nguyễn Minh Thủ / Nguyễn Tuấn Mai Thảo
Y 8B 117 6B 115 Nguyễn Steven Nguyễn Ngọc / Dương Mỹ
Y 4A 317 3A 317 Nguyễn Ngọc Khương Nguyễn Ngọc Thanh / Trần Thị Hoài
Trang 9 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 7A 111 7 117 Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Ngọc Thảo / Lê Loan
Y 6C 324 6B 115 Nguyễn Ngọc Lan Nguyễn Ngọc Thảo / Lê Loan
Y 1A 224 1A 224 Nguyễn Ngọc Thảo-Vy Nguyễn Ngọc Thảo / Lê Loan
Y MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Tín Tom Nguyễn Như Trấn / Nguyễn Thùy Trang
Y 2A 229 3B 321 Nguyễn Trâm Trish Nguyễn Như Trấn / Nguyễn Thùy Trang
Y 2A 229 2C 308 Nguyễn Khanh Kyle Nguyễn Nick / Trần Uyên
Y 3A 307 2B 307 Nguyễn Tien Tyler Nguyễn Nick / Trần Uyên
6B 115 Nguyễn Khang Kyle Nguyễn Peter / Chiu Thanh
Y 2B 231 1A 224 Nguyễn Nathan Nguyễn Phúc Vinh / Đỗ Thị Thuận
Y 6C 324 4C 320 Nguyễn Thomas Nguyễn Phúc Vinh / Đỗ Thị Thuận
Y 1A 224 1A 224 Nguyễn Noah Đăng-Khoa Nguyễn Phước Lộc / Lê Thị Thái
Y 6A 320 6A 113 Nguyễn Thiên Ân Nathan Nguyễn Phước Lộc / Lê Thị Thái
Y 2B 231 2A 231 Nguyễn Quốc Huy Nicholas Nguyễn Phước Lộc / Lê Thị Thái
Y 4B 321 2A 231 Nguyễn Công Anh John Nguyễn Phương / Nguyễn Huyền
Y 2A 229 1B 226 Nguyễn Đình Cindy Nguyễn Phương Đình / Nguyễn Thị Thủy
3B 308 1C 229 Nguyễn Đình Đức Nguyễn Phương Đình / Nguyễn Thị Thủy
Y 1B 226 1B 226 Nguyễn Đông Dùy Nguyễn Phương Đông / Nguyễn Thị Phương Thư
Y 3A 307 2B 307 Nguyễn Các-Tiên Caitlyn Nguyễn Quốc Hùng / Mai H Trang
Y 5A 323 Nguyễn Trang Dyan Nguyễn Quốc Phong / Bùi Thị Vân Hằng
Y 7B 113 7 117 Nguyễn Thiên Trang Nguyễn Quốc Toản / Trần Thanh Lan
Y 5B 318 3B 321 Nguyễn Tony Nguyễn Quốc Từ / Lý Phương
Y 8A 115 Nguyễn Trang-Anh Angela Nguyễn Sơn / Phung Hương
4B 321 1A 224 Nguyễn Christopher Nguyễn Steve / Hoàng Thị Bích Hạnh
1B 226 Nguyễn H Kevin Nguyễn T. Apollo / Chang Xuying
Y 4B 321 4A 323 Nguyễn Bảo-Linh Jasmin Nguyễn T. Sĩ / Bảo- Hạnh T. Ngô
Y 6A 320 6B 115 Nguyễn Bảo Trâm Kelly Nguyễn T. Sĩ / Bảo- Hạnh T. Ngô
Y 8A 115 8 119 Nguyễn Bảo Ngân Sarah Nguyễn T. Sĩ / Bảo- Hạnh T. Ngô
Y 8A 115 6A 113 Nguyễn Minh Bryan Nguyễn Tâm / Nguyễn Thủy
Y 5B 318 5B 324 Nguyễn Tú Quyên Allyson Nguyễn Tấn / Nguyễn Phụng
Y 8B 117 8 119 Nguyễn Thien David Nguyễn Tấn / Nguyễn Phụng
Y 2C 308 Nguyễn Brandon Nguyễn Thanh / Lê Cham
Y 2A 231 Nguyễn Jenny Nguyễn Thanh / Lê Cham
Y 6A 320 6B 115 Nguyễn Viết Kevin Nguyễn Thanh / Vũ Điệp
Y 6C 324 6A 113 Nguyễn Viết Sam Nguyễn Thanh / Vũ Điệp
Y 3B 308 2C 308 Nguyễn Vũ Sara Nguyễn Thanh / Vũ Điệp
MG-A 220 Nguyễn Jamila Nguyễn Thành Đức / Ngô Thị Hạnh
Trang 10 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 8B 117 8 119 Nguyễn Stephanie Nguyễn Thanh Long / Nguyễn Q. Diệp
Y 4A 317 3B 321 Nguyễn L Stephen Nguyễn Thanh Long / Nguyễn Q. Diệp
Y 6A 320 5C 111 Nguyễn Long Steven Nguyễn Thanh Long / Nguyễn Q. Diệp
Y 4B 321 3B 321 Nguyễn Minh Bryan Nguyễn Thanh Minh / Mạch Ngọc Tuyết
Y 6B 322 6A 113 Nguyễn Tâm Kaitlyn Nguyễn Thành Phương / Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Y 3B 308 2A 231 Nguyễn Thùy-Trinh Kathryn Nguyễn Thành Phương / Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Y 8A 115 6B 115 Nguyễn Thiện Kevin Nguyễn Thành Phương / Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7 117 Nguyễn Thanh Aline Nguyễn Thanh Sơn / Đào Thị Tuyết Nga
Y 4B 321 4B 318 Nguyễn Thanh Allison Nguyễn Thanh Sơn / Đào Thị Tuyết Nga
6A 320 6B 115 Trần-Nguyễn Việt Tiffany Nguyễn Thanh Thúy
Y 3B 308 3B 321 Nguyễn Vũ Minh Nguyễn Thế Linh / Vũ Thu Chinh
Y 2B 231 Nguyễn Đức-An Devyn Nguyễn Theresa Hằng-Thu
Y 6B 322 Nguyễn Darik Nguyễn Thị Hằng / Hoàng Dung
Y 4A 317 3A 317 Nguyễn Vivian Nguyễn Thị Hằng / Hoàng Dung
Y MG-B 222 Nguyễn Đinh Kha Nguyễn thị Mỹ
7B 113 Nguyễn Vỹ Khang Nguyễn Thị Ngọc Bích
2A 229 1A 224 Dương Nguyễn Ngọc-Trâm Nguyễn Thị Phương Nhi
Y 5B 318 4A 323 Nguyễn Christine Nguyễn Thuận Hải / Nguyễn Anna
Y 1B 226 MG-B 222 Nguyễn Dominic Nguyễn Thuận Hải / Nguyễn Anna
Y 2B 231 2C 308 Nguyễn Quách Crystal Nguyễn Thuận Nghĩa / Quách Kim Naomi
Y MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Thuận Richard Nguyễn Thuận Nghĩa / Quách Kim Naomi
Y 8A 115 Nguyễn Thanh Windy Nguyễn Thuận Phong / Nguyễn Anh Phương
Y 6B 322 Nguyễn Jessica Nguyễn Thuy Trinh
Y 4A 317 5B 324 Nguyễn An Khang Nguyễn Tiến / Đặng Hà
Y 8B 117 Nguyễn Trúc Thanh Nguyễn Timothy / Nguyễn Bạch Trúc
Y 4B 321 Nguyễn Tien Thinh Nguyễn Timothy / Nguyễn Bạch Trúc
Y 3A 307 2B 307 Nguyễn Huy Anthony Nguyễn Trọng Nhân / Lê Uyên
Y 8A 115 7 117 Nguyễn HV Cindy Nguyễn Trường / Nguyễn Hạnh
8 119 Nguyễn TH Kenny Nguyễn Trường / Nguyễn Hạnh
3B 321 Nguyễn Mai-Vy Mary Nguyễn Trường Vũ / Phạm Mai-Thy Cindy
2C 308 Nguyễn Khoa Vince Nguyễn Trường Vũ / Phạm Mai-Thy Cindy
4B 318 Nguyễn Phi-Oanh Olivia Nguyễn Tứ Kiệp/Võ Phi Yên
3B 308 2A 231 Nguyễn Anthony Nguyễn Tuấn / Amy Chen
Y 3B 321 Nguyễn Quách Bách-Gia Nguyễn Tuấn Kiệt / Quách Kim Thảo
Y 3B 321 Nguyễn Kimberly Nguyễn Utem / Nguyễn Lan
4A 323 Nguyễn Tammy Nguyễn V Dan / Nguyễn Tiffany
Trang 11 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 7A 111 6A 113 Đỗ David Nguyễn Vân
Y 7 117 Nguyễn Egan Nguyễn Vân / Nguyễn Đoài
Y 6A 320 Nguyễn Vincent Nguyễn Văn Chiến / Bùi Phương Linh
Y 8 119 Nguyễn Nasia Nguyễn Văn Dũng / Nguyễn T. Bích Vân
Y 6B 322 4C 320 Nguyễn Samuen Nguyễn Văn Dũng / Nguyễn T. Bích Vân
Y 4C 320 Nguyễn Thanh Catherine Nguyễn Văn Hùng-Trung / Lê-Nguyễn Thị Thanh Tân
Y 8B 117 Nguyễn Châu-Ngọc Emily Nguyễn Văn Quy / Ngô Thùy Linh
Y 3B 308 Nguyễn Brandon Nguyễn Văn Thắng / Trần P Vivian
Y 1B 226 Nguyễn Trang Kacy Nguyễn Văn Thuấn / Nguyễn Trang Ngọc Thanh
Y 7B 113 Nguyễn Trang Kaitlyn Nguyễn Văn Thuấn / Nguyễn Trang Ngọc Thanh
6B 115 Nguyễn Sandy Nguyễn Văn Tình / Lê Thu Hà
Y 4A 323 Nguyễn Xuân Alex Nguyễn Xuân Hiếu / Phạm N. Bích
Y 4B 318 Nguyễn Xuân Andy Nguyễn Xuân Hiếu / Phạm N. Bích
Y 5B 318 Phạm Thuy Alexis Phạm Bình Andy / Nguyễn Trang Anna
Y 5B 318 Phạm Hiếu Andre Phạm Bình Andy / Nguyễn Trang Anna
Y 8A 115 Phạm An Austin Phạm Bình Andy / Nguyễn Trang Anna
3B 321 Phạm Thị Jenny Phạm C Diệp / Huỳnh Thi Hồng
Y 1A 224 Phạm Huỳnh Jayden Phạm Cung / Phạm Thị Uyên
Y 4B 318 Phạm Huỳnh Rachel Phạm Cung / Phạm Thị Uyên
Y 5A 322 Phạm Đức Daniel Phạm Đức Lâm / Trần Ngọc Tân
Y 4A 317 4B 318 Phạm Joy Megan Phạm Đức Lộc / Nguyễn Minh Quy
Y 1B 226 1A 224 Phạm Duy Brian Phạm Hữu Chi / Phạm Nguyen Kim
1B 226 Phạm Sophia Phạm John / Phạm Ngọc
Y 2A 229 2B 307 Phạm David Phạm Keith / Nguyen Thuy
Y 6A 320 5A 322 Phạm Tuyết Nhi Phạm Linh / Nguyễn Nga
Y 6C 324 5A 322 Phạm Ngọc Sang Phạm Linh / Nguyễn Nga
Y 5A 323 5A 322 Phạm Ngọc Thạch Phạm Linh / Nguyễn Nga
Y 3B 321 Phạm Hương Lynn Phạm Nhiên / Phạm Lan
Y 6B 115 Phạm Mai-Anh Anna Phạm Phương / Phạm Mai Hương
Y 2A 231 Phạm Kim-Bảo Benjamin Phạm Phương / Phạm Mai Hương
7 117 Phạm Mai-Trâm Tracy Phạm Phương / Phạm Mai Hương
Y 2C 308 Phạm T Jake Phạm Quang Trung / Phạm Liên Hương
Y 3A 317 Phạm Rachel Phạm Quang Trung / Phạm Liên Hương
Y MG-B 222 Phạm Sabrina Phạm Quang Trung / Phạm Liên Hương
Y 5B 318 5A 322 Phạm Dulcie Phạm Quoc Thuan / Phạm Vivian
Y 2B 231 2B 307 Phạm Q Nathan Phạm Quoc Thuan / Phạm Vivian
Trang 12 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y MG-B 222 Phạm Hoai Athea Phạm Sơn
Y MG-B 222 Phạm Naomi Phạm Sơn
Y 4A 323 Phạm Mai-Trang Phạm Tấn Phước / Phạm Đoan Trang
2B 307 Phạm Tommy Phạm Teddy / Đặng Thị Kim Phượng
Y 7A 111 6A 113 Phạm Sonny Phạm Thành / Hoàng Ngân
Y 8A 115 6B 115 Phạm Victoria Phạm Thành / Hoàng Ngân
Y 7A 111 7 117 Phạm Tâm Tina Phạm Thanh Quang / Lê Kim Phục
Y 1B 226 Nguyễn Trà My Phạm thi Cẩm Vân
Y 6A 113 Phạm Thy Angelyn Phạm Thiện / Nguyễn Cẩm Linh
Y 3A 317 Phạm Anthony Phạm Thiện / Nguyễn Cẩm Linh
Y 4C 320 Phạm Minh Anh Phạm Thuận Bình Minh / Lương Thị Bé Huyên
Y 2B 231 1C 229 Đặng Tot Jimmy Pham Thủy
Y MG-B 222 MG-A 220 Nguyễn Thanh Thúy Phạm Tố Lan/Martin Nguyễn
Y MG-B 222 MG-A 220 Nguyễn Thanh Trúc Phạm Tố Lan/Martin Nguyễn
Y 7A 111 7 117 Phạm Hân Phạm Tony / Dương Mỹ Hằng
Y 8 119 Phạm Lộc Phạm Tony / Dương Mỹ Hằng
Y 6A 320 5C 111 Phạm Ngân Phạm Tony / Dương Mỹ Hằng
4A 323 Phạm Jessica Phạm Trân/Nguyễn Phương
Y 3A 307 Pham Đình An Phạm Tuấn Anh / Nguyễn thị Huyền
Y MG-B 222 Phạm Ân Duy Phạm Tuấn Anh/Nguyễn thị Huyền
Y 8A 115 7 117 Phạm Huynh-Đức Cameron Phạm Văn Hiển / Huỳnh T. Liên
3B 308 3A 317 Phạm Andy Phạm Văn Hiệp / Hà Thanh Hằng
Y 7B 113 6B 115 Phạm Jennifer Phạm Văn Hiệp / Hà Thanh Hằng
Y 6B 322 6A 113 Lê Đinh Tommy Phạm Văn Hiệp / Lê Thị Hồng Vân
Y 5B 318 5A 322 Phạm Hậu Johnathan Phạm Văn Hiệp / Lê Thị Hồng Vân
Y 3B 308 2A 231 Phạm Hiếu Justin Phạm Văn Hiệp / Lê Thị Hồng Vân
Y 3B 308 Phạm Thanh Uyên Phạm Văn Thuận / Nguyễn Thị Lệ
Y 6A 320 5B 324 Phạm Hoàng Văn Phạm Vinh / Đinh Oanh
Y 1C 229 Phan Hannah Phan Thanh Tu / Nguyễn Diễm Hà Illy
Y MG-B 222 Phan Vivi Phan Thanh Tu / Nguyễn Diễm Hà Illy
Y MG-A 220 Lê Phan Rose Ánh Xuân Phan thị Hà/Lê Hữu Lợi
Y MG-B 222 MG-B 222 Lê Sophia Phan thị Quế Anh
Y 7A 111 Phan Thanh Tùng Phan Vĩnh Tân / Hà Thị Minh-Hòa
Y 4C 320 Vương Nguyen Gordon Phương Võ
Y 5A 323 Quách Lena Quách Hiệp / Nguyễn Thanh Tuyền
2B 231 2B 307 Quách Lily Quách V. Lê / Phạm Bích Nga
Trang 13 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 5A 323 5B 324 Quách Rita Quách V. Lê / Phạm Bích Nga
Y 1A 224 1A 224 Quách Tomi Quách V. Lê / Phạm Bích Nga
Y MG-B 222 MG-B 222 Tu Thanh Thanh Heather Quan Tu/Hoa Hòang
Y 5A 323 Sô Nancy So Phúc Hung / Vũ Kim Nga
Y 2B 231 Sô Nicky So Phúc Hung / Vũ Kim Nga
Y 5A 322 Lê Thanh Trúc Tạ Nghiêm Thuan / Lê Thị Thanh Tâm
Y MG-B 222 Tạ Lê Trâm Tạ Nghiêm Thuan / Lê Thị Thanh Tâm
Y 2B 307 Tan Dang Michael Tân Kim Nghĩa / Đặng Thi Lan
Y MG-B 222 Tân Đặng Leon Tân Kim Nghĩa / Đặng Thi Lan
Y 6B 322 6B 115 Tăng Mỹ Laura-Anh Tăng Hữu Chí / Trương Thị Huệ
MG-A 220 Nguyễn Thạch Lina Thach Hoành / Nguyễn Phương Trinh
Y 4C 320 Thân Thiên Binh Thân Văn Thiên / Đặng Thị Thu Hà
Y MG-B 222 MG-B 222 Bùi Jessica Thanh Bùi
Y 7A 111 Lê Ngọc Tuyết-Trâm Thy Lê
Y 7B 113 5C 111 Tô Brent Tô Hùng / Tô Oanh
Y 1C 229 Mai Nhi Kaitlyn Tommy Mai/Linh Trần
Y MG-A 220 Mai Bảo Như Rachel Tommy Mai/Linh Trần
Y MG-B 222 Nguyễn Julia Tommy Nguyễn/ Nhung Nguyễn
Y 1C 229 Nguyễn Thompson Tommy Nguyễn/ Nhung Nguyễn
6C 324 7 117 Trần Tống Đạt Tống Trọ
Y 6B 322 6A 113 Trần Bảo Holly Trần Bảo Hợp / Trần Mộng Trinh
7 117 Trần Andy Trần Chí Trung / Nguyễn Thanh Nhung
3B 308 Trần Vinh Phúc Trần Chung / Phạm Hương
6C 324 Trần Tân Trần Đông / Phi Y
4B 321 Trần Tiên Trần Đông / Phi Y
Y 7B 113 7 117 Trần Ái-Lan Lani Trần Đức Việt / Trần Thị Dzung
Y 7B 113 Trần Thiên-Chiêu Elizabeth Trần Dũng / Nguyễn Kim Vân
Y 1C 229 Trần N. Adam Trần Gia Anh
Y 1B 226 Trần N. Cardin Trần Gia Anh
Y 4B 321 4B 318 Trần Bryan Trần John / Trần Kristine
Y 8B 117 4C 320 Trần Ngọc Jessica Trần Khánh Trung / Judy Thúy Nguyễn
Y 6B 322 4B 318 Trần Nam Ryan Trần Khánh Trung / Nguyễn Thanh Thúy
Y 7 117 Trần Vĩ Dân Trần Kiến Cường / Ngô Tuyết Hạnh
8 119 Trần Tuyết Sương Trần Kiến Cường / Ngô Tuyết Hạnh
8 119 Trần Hoàng Brian Trần Kim Chi / Hoàng Phước Thiện
Y MG-A 220 MG-A 220 Trần Khang Dustin Trần Nghĩa Pascal / Trương Niềm Anna
Trang 14 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 2A 229 2C 308 Trần Patrick Dylan Trần Nghĩa Pascal / Trương Niềm Anna
Y 5A 323 5B 324 Trần Phạm Bảo-Huân Trần Ngọc Hoài Tân / Phạm Thị Mỹ Vân
Y 7B 113 6B 115 Trần Phạm Uyên-Như Trần Ngọc Hoài Tân / Phạm Thị Mỹ Vân
Y MG-A 220 MG-A 220 Trần Anthony Trần P Hải / Hoàng L Chi
Y 2A 229 3B 321 Trần Lily Trần P Hải / Hoàng L Chi
Y 3B 321 Trần Tony Trần Phúc / Trần Khuê
8A 115 Trần Nguyễn Karen Trần Q. Trọng / Nguyễn Kim Uyên
Y 3A 307 3A 317 Trần Quang Michael Trần Quang Rạng Robert / Nguyễn Thị Lành
Y 3B 308 3A 317 Trần Bao Michelle Trần Quang Rạng Robert / Nguyễn Thị Lành
Y 2A 229 2B 307 Trần Lian Amy Trần Quang Thỉnh / Trần Lệ Sương
Y MG-A 220 MG-A 220 Trần Kim Kayla Trần Quang Thỉnh / Trần Lệ Sương
Y 6B 322 6A 113 Trần Vivian Trần Quang Thỉnh / Trần Lệ Sương
Y 2B 231 2C 308 Trần Thùy Cát-Linh Trần Quốc Hùng / Võ ThuyNhung Emily
Y MG-A 220 MG-A 220 Trần Thùy Trâm Anh Trần Quốc Hùng / Võ ThuyNhung Emily
Y 5B 318 5A 322 Trần Thanh Bình Trần Tâm / Trần Liên
Y 5B 318 5A 322 Trần Tường Vy Trần Tâm / Trần Liên
Y 1B 226 Trần Đăng Khôi Trần Thanh Xuyên / Đỗ Toan Hanh
Y 2B 231 2A 231 Đặng Francis Trần Thị Hồng
Y MG-A 220 MG-A 220 Hoàng Kardin Trần thị Thanh Trúc
Y 3A 307 3B 321 Trần Ly Melissa Trần Tiến / Trần Phi Quỳnh
Y 8B 117 Trần Annie Trần Tim / Nguyễn Thị Hồng
Y 8 119 Trần Thanh Chris Trần Tùng / Võ Jennifer
Y 6A 320 7 117 Trần Huy Eric Trần Tùng / Võ Jennifer
Y 3B 308 2A 231 Trần Lâm Ethan Trần Tùng / Võ Jennifer
Y 6C 324 5A 322 Trần Khang Vincent Trần Tùng / Võ Jennifer
Y 1A 224 Liêu Tran Dustin Trần Văn Danh / Liêu Anh Đào
Y MG-B 222 Trần Annie Trần Văn Sang/Kieu Loan M. N
Y 2C 308 Trần Chi Khang Trần Văn Thành / Lâm Tú Nga
Y 3B 321 Trần Tuyết Nhi Trần Văn Thành / Lâm Tú Nga
Y MG-B 222 MG-A 220 Trinh Sophia Trịnh Jimmy
Y MG-B 222 MG-A 220 Trịnh Vivian Trịnh Jimmy
7 117 Trịnh Brian Trịnh Kevin / Võ Kathy
7B 113 5B 324 Trịnh Daniel Trịnh Kevin / Võ Kathy
5B 318 2A 231 Trịnh Diana Trịnh Kevin / Võ Kathy
Y MG-B 222 Nguyễn Ethan Trinh Nguyễn/Long Nguyễn
2A 229 Trương Cát-Gia Nghi Trương Minh Cát Tín / Võ Phương Uyên
Trang 15 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Trương Như Daniel Trương Như Đồng / Hoàng Thị Xuân Diệp
1C 229 Trương Như Dean Trương Như Đồng / Hoàng Thị Xuân Diệp
Y 3A 317 Nguyễn Trương Kevin Trương Steve / Nguyễn Ngọc Diệp
1A 224 1B 226 Trương Gia-Hoàng Khải Trương Thanh Liêm / Giao Ngọc Quỳnh
3B 308 4A 323 Trương Vĩnh Yên Trương Thanh Liêm / Giao Ngọc Quỳnh
Y 5A 322 Trương Nghi Trương Tin / Uyên Võ
Y 4C 320 Truong Giang Thien Truong Vong Tuong / Nguyen Thi Lien
Y 1B 226 Truong Tuong Tri Truong Vong Tuong / Nguyen Thi Lien
Y 7B 113 6A 113 Trương Châu Mary Trương Xuân Minh / Nguyễn Marie
Y 8A 115 Trương Ngọc Diệp Teresa Trương Xuân Minh / Nguyễn Marie
Y 5B 324 Từ Đoan Wendy Từ Harry / Từ Julia
Y 7A 111 Bùi Linda Tuan Son / Dung Bùi
Y MG-A 220 Sơn Henry Tuan Son / Dung Bùi
Y 2A 229 2B 307 Võ Diana Võ Billy / Trương Quinn
Y MG-A 220 MG-A 220 Võ Nathan Võ Billy / Trương Quinn
Y 8B 117 7 117 Võ Bryan Võ Dũng / Nguyễn Mỹ Dung
1A 224 Võ Trần Kathleen Võ Eric / Trần Thị Phương Dung
1A 224 Võ Kayla Võ Eric / Trần Thị Phương Dung
3B 321 Võ Phương Kelly Võ Eric / Trần Thị Phương Dung
Y 2C 308 Võ Phương Ken Võ Kevin / Nguyễn T. Hồng
Y 3B 321 Võ Hồng Vy Võ Kevin / Nguyễn T. Hồng
Y 6B 322 5C 111 Võ Victoria Võ Lợi / Trần Kim Hạnh
Y 7A 111 5A 322 Võ Vina Võ Lợi / Trần Kim Hạnh
Y 7B 113 Võ David Võ Nhơn / Tôn Dung
Y 3A 317 Huỳnh Võ Nathan Võ Như / Nghĩa Huỳnh
Y 1B 226 Võ Nathan Võ Paul / Trần Hương Nga
Y 1A 224 1A 224 Võ Ngọc Bảo-Anh Võ Phan Nhân / Nguyễn Thị Thanh Lan
8A 115 4B 318 Võ Phan Gia-Bảo Võ Phan Nhân / Nguyễn Thị Thanh Lan
Y 7B 113 6B 115 Võ Thanh Joe Võ Thành Liêm / Trần Mai Thảo
Y 8A 115 7 117 Võ Yanni Võ Thành Liêm / Trần Mai Thảo
3B 308 2C 308 Võ Hoàng Daniel Võ Thành Long / Trần Lê Hoàng Nhi
Y MG-A 220 Võ Kim Ngân Naree Võ Thanh Nhã / Vũ Thị Minh Phương
Y 2A 229 2B 307 Võ Hoài-Nhiên Nina Võ Thanh Nhã / Vũ Thị Minh Phương
6B 115 Võ Huỳnh Christina Võ Thành Trạch / Huỳnh Thúy Linh
6A 113 Võ Huỳnh Katherine Võ Thành Trạch / Huỳnh Thùy Linh
Y 6C 324 Vũ Nhi Vũ Benny / Ngô Thị Hồng
Trang 16 Last Update on 09/10/2015
Danh Sách Học Sinh Niên Học 2015-2016
Register
2015-16
15-16
GL
15-16
GL
Room
15-16
VN
15-16
VN
Room
LastName MidName FirstNameParents
(Last,Mid,First)
Y 5A 323 Vũ Quỳnh Như Vũ Benny / Ngô Thị Hồng
Y 7A 111 6A 113 Vũ H David Vũ Công Luận / Phạm Hồng Thủy
Y 7B 113 7 117 Vũ Gia-Bảo Anthony Vũ Công Trung / Nguyễn Thụy Uyên
Y 6C 324 6A 113 Vũ Bảo-Châu Cecilia Vũ Công Trung / Nguyễn Thụy Uyên
Y 3B 308 3A 317 Vũ Bảo-Khoa John Vũ Công Trung / Nguyễn Thụy Uyên
Y 2A 229 2B 307 Vũ Đinh Giang Anh Vũ Đinh Tính / Võ Ngọc Thúy Ái
Y 4B 321 4B 318 Vũ Đinh Hùng Anh Vũ Đinh Tính / Võ Ngọc Thúy Ái
Y 5B 318 Vũ Hoàng Vũ Duy Tuyên / Vũ Vân Hồng
Y 7A 111 5C 111 Vũ Anh Minh Vũ Minh Tân
3B 308 2B 307 Vũ Trần Stephanie Vũ Phong / Trần Thị Bích Loan
3B 308 2B 307 Vũ Trần Tammy Vũ Phong / Trần Thị Bích Loan
Y 6B 322 5B 324 Vũ Mai Brian Vũ Thành / Mai Tiffany
Y 4C 320 Trần Đan Thanh Vũ Thế Tùng / Trần Thị Thảo Trang
Y 3A 317 Vũ Thế Tài Vũ Thế Tùng / Trần Thị Thảo Trang
Y 3A 317 Vũ Đan Vy Vũ Thế Tùng / Trần Thị Thảo Trang
Y 2C 308 Vũ Duyên Makayla Vũ Thiên Thanh / Vũ Mai Thảo
Y 1B 226 Vũ Ái-Lan Megan Vũ Thiên Thanh / Vũ Mai Thảo
Y 4A 317 Vu Chaysang Mary Vu Tuan Anh / Vu Ung Phichim
Y 7A 111 Vũ Chayhok Joseph Vũ Tuấn Anh/Vũ Ung Phichim
Y 6C 324 6A 113 Vũ Tony Vũ Văn Sáng / Lê Thị Tuyên
Y 7B 113 7 117 Vũ Kim Oanh Vũ Văn Sáng / Lê Thị Tuyền
Y 6B 322 5B 324 Vũ Quỳnh Anthony Vũ Văn Thiết / Nguyễn Phương Anh
4A 323 Vương Gia Long Vương Khả Bửu / Vương Thanh Thúy
3A 317 Vương Gia Phụng Vương Khả Bửu / Vương Thanh Thúy
Y 6C 324 Vy Ngọc-Duyên Maria Vy Bình Andy / Đinh thị Ngọc Thảo
Trang 17 Last Update on 09/10/2015