danh sÁch hỌc viÊn cao hỌc 30

119
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2 LỚP 21CQUA60602501 Môn thi: Thời gian thi: Ngày thi: Phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực ngân hàng tài chính 06/10/2021 Giờ thi: Phòng thi: Mã ca thi: THI195592 GHI CHÚ KẾT QUẢ Trsố: Trsố: Cuối kỳ Giữa kỳ ĐIỂM MÔN HỌC CHỮ KÝ SỐ TỜ NGÀY SINH HỌ VÀ TÊN HỌC VIÊN MÃ HỌC VIÊN STT Nợ HP 13/03/1995 Chanmin a Sivansay 202112060 1 25/12/1995 Chánh Nguyễn Công 202112005 2 26/12/1993 Châu Dương Huỳnh Ngọc 202112006 3 28/08/1982 Giang Trương Thị Hương 202112012 4 06/03/1989 Hào Lê Ngọc Anh 202112015 5 09/03/1991 Hằng Phan Thúy 202112013 6 26/10/1993 Hậu Nguyễn Thị 202112016 7 10/04/1982 Hiền Nguyễn Thị 202112017 8 07/03/1993 Hiển Phạm Phú 202112018 9 05/11/1990 Huyền Trang Ngọc 202112023 10 01/04/1991 Linh Vi Mỹ 202112027 11 05/06/1990 Mến Nguyễn Thị 202112030 12 28/04/1989 Ngọc Hứa Tuyết 202112038 13 19/11/1996 Ngọc Nguyễn Huỳnh Hải 202112037 14 02/01/1995 Thành Hoàng Ngọc 202112042 15 02/04/1985 Thủy Nguyễn Hà Mỹ 202112048 16 31/12/1983 Trân Nguyễn Thị Huyền 202112051 17 01/01/1985 Vân Nguyễn Hồng 202112056 18 17/11/1996 Vân Tôn Nữ Thúy 202112058 19 31/03/1984 Vi Nguyễn Thị Thúy 202112059 20

Upload: others

Post on 15-Feb-2022

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CQUA60602501

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phương pháp nghiên cứu định lượngtrong lĩnh vực ngân hàng tài chính

06/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195592

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

NợHP

13/03/1995Chanmina

Sivansay2021120601

25/12/1995ChánhNguyễn Công2021120052

26/12/1993ChâuDương Huỳnh Ngọc2021120063

28/08/1982GiangTrương Thị Hương2021120124

06/03/1989HàoLê Ngọc Anh2021120155

09/03/1991HằngPhan Thúy2021120136

26/10/1993HậuNguyễn Thị2021120167

10/04/1982HiềnNguyễn Thị2021120178

07/03/1993HiểnPhạm Phú2021120189

05/11/1990HuyềnTrang Ngọc20211202310

01/04/1991LinhVi Mỹ20211202711

05/06/1990MếnNguyễn Thị20211203012

28/04/1989NgọcHứa Tuyết20211203813

19/11/1996NgọcNguyễn Huỳnh Hải20211203714

02/01/1995ThànhHoàng Ngọc20211204215

02/04/1985ThủyNguyễn Hà Mỹ20211204816

31/12/1983TrânNguyễn Thị Huyền20211205117

01/01/1985VânNguyễn Hồng20211205618

17/11/1996VânTôn Nữ Thúy20211205819

31/03/1984ViNguyễn Thị Thúy20211205920

Page 2: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 3: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 29LỚP 21C1QUA60500901

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Tài chính định lượng

08/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195593

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

23/10/1996AnhNguyễn Lan1921110061

20/10/1994ÁiHoàng Thị1921110012

20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083

15/10/1992CườngTrần Quốc2011110104

09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110175

26/11/1994HàLê Thị Thanh2011110196

01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ2011110207

11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc2021110308

10/08/1992HươngNguyễn Thị Thanh2011110299

22/03/1990KhuêTrịnh Thị Xuân20111103210

07/11/1987KiênTrần Trung20211105411

13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103812

12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104313

21/06/1995MaiNguyễn Thị Phương19211105614

11/05/1992MinhPhan Trường19211106015

14/09/1996MinhVĩnh Lê Bảo20111104816

06/11/1997NamNguyễn Thị Phương19211106217

22/12/1994NguyênTrần Đăng19211107118

24/05/1993NhànTrần Thanh20111105919

12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết20111105820

06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107621

29/01/1995NhungNgô Bích20111106322

02/12/1996NhưHồ Thị Quỳnh19211107823

19/04/1996QuangTrần Lâm20211108624

11/03/1992TấnLê Văn20211109225

06/11/1996ThảoNguyễn Việt19211110626

12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110527

16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110228

28/06/1983TiênLa Thị Thủy19211111729

28/04/1996TuấnTrần Minh20111109130

30/11/1994VânHoàng Ngọc Thảo19211114331

Page 4: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

29/05/1994ViệtNguyễn Hoàng19211114832

04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112933

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 5: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500802

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phân tích tài chính

11/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195596

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

07/12/1995ChungĐậu Văn2021110141

17/02/1990HàTrương Thị2021110242

10/05/1996HiềnDiệp Thị2021110333

06/05/1995HiềnLã Thị Thu2021110344

11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc2021110305

31/07/1997HiếuBùi Trung2021110366

24/06/1996HoàiPhạm Thị2021110397

20/01/1992HoàngNguyễn Huy2021110418

25/11/1993HoàngNguyễn Phú2021110409

21/12/1996HuyềnĐinh Thị Thanh20211104910

27/10/1997KhảiĐỗ Huy20211105011

03/10/1996KhôiPhan Huy20211105312

10/03/1997KỳTrần Hoàng20211105513

11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106514

19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107015

10/07/1979NgọcLưu20111105416

26/12/1996NhậtLê Minh20211107517

06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107618

08/06/1995OanhTrịnh Thị20211108219

19/04/1996QuangTrần Lâm20211108620

08/01/1992QuânLu Tuấn20211108521

12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108822

05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109723

12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110524

21/01/1992ThưNguyễn Thị Anh20211110025

26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112326

10/06/1991VinhDư Quốc20211112727

Page 6: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 7: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CQUA60602502

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phương pháp nghiên cứu định lượngtrong lĩnh vực ngân hàng tài chính

11/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195597

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/10/1997AnhNguyễn Ngọc Hồng2021120011

10/11/1997BảoHồ Thái2021120022

07/03/1997BảoHồ Trần Quốc2021120033

03/05/1995BìnhPhạm Thanh2021120044

02/04/1994ChiNguyễn Thị Tuyết2021120075

20/07/1995DuyLê Huỳnh2021120096

16/08/1992DuyLưu Văn2021120107

18/06/1978HạnhDương Nguyễn Hồng2021120148

26/03/1998HuyVõ Duy Nhật2021120229

30/09/1995HươngLê Thị Xuân20211202110

10/04/1994KimNguyễn Hoàng Mỹ20211202511

23/09/1989LâmTrần Thái20211202612

15/03/1990LoanHuỳnh Thị Thu20211202813

20/04/1997LyBùi Thị Trúc20211202914

06/08/1996NgaNguyễn Thu20211203515

08/05/1996NgaPhạm Thị Thanh20211203416

10/03/1995NhưNguyễn Thị Quỳnh20211203917

13/05/1990PhươngPhạm Trúc20211204118

23/01/1998PhướcMai Ngọc20211204019

20/01/1991ThảoNguyễn Thị Minh20211204420

01/01/1992ThảoTrần Nguyễn Phương20211204521

07/01/1991ThưTrần Minh20211204722

01/06/1998ThưVương Minh20211204623

19/02/1994ToànLê Minh20211205024

14/08/1989TrinhNguyễn Phạm Mỹ20211205425

19/02/1995TríHồ Thiện20211205326

21/12/1996TuyềnNguyễn Thị Mộng20211205527

21/09/1991TúNguyễn Anh20211111828

18/02/1995VânBùi Thị Thùy20211205729

Page 8: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 9: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500801

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phân tích tài chính

15/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195598

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

18/10/1996AnhHoàng Thị Mai2021110061

30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052

06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110103

01/01/1982ChánhPhan Công2021110114

09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110155

10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110186

04/09/1997DuyênThiệu Ánh2021110237

07/02/1997DươngTrần Hải2021110208

05/03/1992ĐăngNguyễn Thái2021110169

09/01/1998HàoPhạm Lê20211102810

06/11/1995HiềnĐặng Thị Thảo20211102911

17/10/1997HiềnPhạm Thị Thúy20211103212

03/10/1997HoaHoàng Thị20211103813

08/11/1998HoaVũ Thị Ngọc20211103714

26/10/1994HuyLý Chí20211104815

09/02/1989HùngLê Nhật20211104316

15/01/1994HươngĐoàn Thị Tuyết20211104517

14/07/1990HươngNguyễn Thị Diễm20211104718

13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105219

07/11/1987KiênTrần Trung20211105420

15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105721

22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105922

13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103823

19/01/1988LinhTrần Hồng20211106124

13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106325

01/10/1985NgânLiêu Kim20211106826

06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106927

07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107328

01/04/1994NhànPhí Thị Thanh20211107429

12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết20111105830

29/11/1997NhoĐinh20211107731

Page 10: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

18/02/1988NhungLê Thị Hồng20211108032

23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107933

05/09/1984PhongVũ Đức20211108334

18/06/1997TâmNguyễn Thanh20211109135

05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109636

01/01/1993TháiNguyễn Khoa Diệu19211110237

05/06/1997ThắngHồ Minh20211109338

01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110139

29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110340

20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109941

02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110842

09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111043

06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111144

06/05/1991TrinhĐỗ Thị20211111545

21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111646

02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111947

27/05/1997TuấnTrương Văn20111109248

29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112549

16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112650

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 11: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500701

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Định giá doanh nghiệp

15/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195599

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

18/10/1996AnhHoàng Thị Mai2021110061

30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052

20/10/1994ÁiHoàng Thị1921110013

06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110104

01/01/1982ChánhPhan Công2021110115

28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110126

09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110157

06/06/1997DuyBùi Thanh2021110218

04/09/1997DuyênThiệu Ánh2021110239

05/03/1992ĐăngNguyễn Thái20211101610

17/02/1990HàTrương Thị20211102411

09/01/1998HàoPhạm Lê20211102812

06/11/1995HiềnĐặng Thị Thảo20211102913

06/05/1995HiềnLã Thị Thu20211103414

31/07/1997HiếuBùi Trung20211103615

03/10/1997HoaHoàng Thị20211103816

08/11/1998HoaVũ Thị Ngọc20211103717

26/10/1994HuyLý Chí20211104818

09/02/1989HùngLê Nhật20211104319

15/01/1994HươngĐoàn Thị Tuyết20211104520

13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105221

07/11/1987KiênTrần Trung20211105422

15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105723

22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105924

19/01/1988LinhTrần Hồng20211106125

13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106326

01/10/1985NgânLiêu Kim20211106827

06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106928

19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107029

07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107330

01/04/1994NhànPhí Thị Thanh20211107431

Page 12: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107932

08/06/1995OanhTrịnh Thị20211108233

05/09/1984PhongVũ Đức20211108334

05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109635

05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109736

05/06/1997ThắngHồ Minh20211109337

01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110138

29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110339

20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109940

16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110241

02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110842

09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111043

06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111144

06/05/1991TrinhĐỗ Thị20211111545

21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111646

28/04/1996TuấnTrần Minh20111109147

02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111948

29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112549

16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112650

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 13: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500703

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Định giá doanh nghiệp

15/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195600

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041

12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110092

20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083

07/12/1995ChungĐậu Văn2021110144

09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110175

10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110186

20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110227

23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng2021110198

10/05/1996HiềnDiệp Thị2021110339

11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc20211103010

08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113011

25/11/1993HoàngNguyễn Phú20211104012

03/09/1997HoàngTrần Thanh20111102413

02/05/1997HùngĐinh Việt20211104414

15/11/1993KhánhUông Tùng20211105115

30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105816

18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106017

13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103818

20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106219

12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104320

11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106521

10/02/1993LyPhan Khánh20211106422

25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107223

27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107124

19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108125

10/06/1988PhúNgô Châu20211108426

12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108827

11/03/1992TấnLê Văn20211109228

27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109529

22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110730

10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112231

Page 14: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112932

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 15: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500803

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phân tích tài chính

15/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195601

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041

12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110092

20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083

30/03/1993BìnhVũ Thanh2011110074

28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110125

09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110176

06/06/1997DuyBùi Thanh2021110217

20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110228

23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng2021110199

01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ20111102010

08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113011

02/05/1997HùngĐinh Việt20211104412

15/11/1993KhánhUông Tùng20211105113

30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105814

18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106015

20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106216

12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104317

10/02/1993LyPhan Khánh20211106418

25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107219

27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107120

09/02/1980NguyênNguyễn Trọng19211107021

19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108122

10/06/1988PhúNgô Châu20211108423

11/03/1992TấnLê Văn20211109224

27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109525

16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110226

17/11/1997ThyLê Thị Quang20211110627

22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110728

21/10/1997TônNguyễn Minh20211110929

10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112230

25/12/1988VânNguyễn Thị Cẩm20211112431

Page 16: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112932

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 17: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500702

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Định giá doanh nghiệp

15/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195602

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

12/04/1997CungPhạm Danh2011110091

07/02/1997DươngTrần Hải2021110202

17/10/1997HiềnPhạm Thị Thúy2021110323

20/10/1994HiếuNgô Văn1921110364

24/06/1996HoàiPhạm Thị2021110395

20/01/1992HoàngNguyễn Huy2021110416

21/12/1996HuyềnĐinh Thị Thanh2021110497

03/08/1997HươngNguyễn Thị Lan2021110468

27/10/1997KhảiĐỗ Huy2021110509

03/10/1996KhôiPhan Huy20211105310

10/03/1997KỳTrần Hoàng20211105511

17/09/1992LịchMai Xuân20111103512

10/07/1979NgọcLưu20111105413

26/12/1996NhậtLê Minh20211107514

06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107615

29/11/1997NhoĐinh20211107716

18/02/1988NhungLê Thị Hồng20211108017

19/04/1996QuangTrần Lâm20211108618

08/01/1992QuânLu Tuấn20211108519

29/09/1995QuíPhạm Thanh20211108720

18/06/1997TâmNguyễn Thanh20211109121

12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110522

21/01/1992ThưNguyễn Thị Anh20211110023

17/11/1997ThyLê Thị Quang20211110624

21/10/1997TônNguyễn Minh20211110925

27/05/1997TuấnTrương Văn20111109226

25/12/1988VânNguyễn Thị Cẩm20211112427

26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112328

Page 18: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 19: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200201

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị marketing

20/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195604

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

27/08/1997BảnNguyễn Kim2021070091

11/08/1993BảoHồ Quốc2021070102

18/03/1995BáchTôn Thất2021070083

07/08/1983BìnhĐinh Trọng Xuân2021070114

21/04/1994CôngHạ Bá2021070175

13/11/1994DanhHuỳnh Công2021070256

06/06/1989DiTrần Thị Lan2021070287

03/09/1995DuyĐặng Hoàng2021070398

24/12/1998ĐạtNguyễn Thành2021070279

06/08/1997GiangVũ Thanh20210704210

13/04/1993HàMạch Nguyễn Hồng20210704911

17/06/1997HiềnNguyễn Thị Mỹ20210705812

01/02/1975HoaTrần QuỳnhNCS202003113

06/12/1992HoanTôn Doanh20210706614

05/10/1997HuyềnNguyễn Thị Khánh20210708215

06/03/1995HưngĐỗ Lê20210707416

30/04/1986HươngHoàng Thị Lan20210707717

09/05/1997LạiPhạm Thu20210709018

29/07/1992LâmLê Hoàng20210709119

27/08/1980LuyếnĐinh Thị Minh20210710120

08/04/1990MinhNguyễn Thành20210710721

30/05/1995MyTrương Thị My20210710922

01/01/1989NgânHuỳnh Thị Kim20210711523

24/09/1995NhiNguyễn Dư Bảo20210712524

24/09/1995NhiNguyễn Dư Tuyết20210712425

30/03/1992PhúcNguyễn Ngọc20210713226

09/03/1998PhúcPhạm Phú Anh20210713327

13/10/1989PhươngBùi Thị Minh20210713728

09/06/1997PhướcNgô Bình20210713529

20/01/1977PhượngĐặng Thị Minh20210713830

23/01/1990QuỳnhPhạm Thị Xuân20210714331

Page 20: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

25/05/1995ThànhPhạm Thị20210715732

25/10/1991ThảoNgô Thanh20210716433

20/07/1993ThắmNguyễn Thị20210715334

02/09/1995ThuNguyễn Thị Diệu20210716935

14/08/1989ThưBùi Hiếu Minh20210717036

13/06/1995TrânHồ Nguyễn Bảo20210718937

14/10/1997TuấnCao Anh20210720238

03/11/1987TuấnLê Nhật20210720339

15/07/1996TuyềnNguyễn Thị Thanh20210720540

16/06/1981TuyếtNguyễn Thị Kim20210720741

03/06/1994TúĐinh Khải20210719742

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 21: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200202

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị marketing

22/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195605

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

19/03/1988AnChâu Thúy2021070021

01/09/1995DungĐỗ Thị Thùy2021070322

16/04/1995DuyPhạm Trần Anh2021070373

27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070404

20/11/1990ĐạiChâu Đình2021070225

01/08/1981ĐăngĐinh Hải2021070236

20/02/1995ĐứcPhạm Đình Thiên2021070317

17/12/1996HằngĐinh Mai2021070528

01/11/1990HiếuTrương Lê Minh2021070629

09/02/1991HòaNguyễn Trọng20210706510

28/03/1988HuyNguyễn Thành20210708011

07/09/1986KhanhĐỗ Ngọc Yến20210708412

24/07/1997KhánhLương Đặng Nam20210708513

07/02/1982KiênMai Trung20210708814

03/02/1994LậpĐỗ Chung20210709215

15/09/1989LộcNguyễn Tiến20210709716

05/11/1988NhànNgô Thanh20210712117

02/05/1985PhươngTrần Thị Trúc20210713618

NợHP

03/12/1991SokunKong19210722619

15/08/1994TânNguyễn Mạnh20210715020

07/09/1998TrâmHà Thị Huyền20210718721

11/03/1995TrúcNguyễn Thị Ngọc20210719422

Page 22: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 23: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200206

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị marketing

25/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195607

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

22/04/1984AnTrần Thị Dương2021070011

22/03/1991AnhVũ Mai2021070052

26/09/1998ChâuNguyễn Thị Cẩm2021070123

09/11/1996ChươngChung Thoại2021070144

22/03/1993CơLâm Thành2021070165

24/06/1990CúcNguyễn Thị Hồng2021070186

08/08/1985DiệpHoàng Thị Ngọc2021070307

18/12/1997DuyênTrần Thị Bích2021070418

28/03/1990DũngNguyễn Hoàng2021070369

07/03/1991DũngNguyễn Văn20210703510

28/09/1995HàHoàng20210704811

07/10/1994HảiNgọ Doãn20210705012

18/02/1993HằngVõ Nguyệt Phương20210705313

21/12/1995HiếuĐinh Văn Trung20210706014

12/07/1978HoàngKiều Ngọc20210706715

01/10/1991HòaPhan Thái20210706416

27/07/1996HưngChu Quốc20210707517

02/10/1985LiênNguyễn Thị20210709318

28/10/1987MẫnTrần Minh20210710519

09/12/1992MếnVũ Thị Ngọc20210710620

26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711321

22/03/1989NhânLương Tài20210712222

06/10/1995NhiTrần Thị Phương20210712623

23/10/1997OanhPhạm Nguyễn Kiều20210713124

11/09/1997QuỳnhTrần Thị Trúc20210714425

18/02/1994SơnĐỗ Bảo20210714726

26/11/1995ThảoPhạm Nguyễn Trang20210716027

03/03/1985ThảoTrương Thị Như20210716128

08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715129

17/10/1994ThủyNguyễn Võ Ngọc20210717530

25/05/1992ThyNguyễn Ngọc Ánh20210717631

Page 24: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

18/10/1992TiênĐỗ Khánh20210717732

15/04/1997TiễnTrần Đình20210718033

01/01/1997TiếnHồ Dũng20210717934

02/08/1997TinLê Hoàng20210718135

02/11/1993TínNguyễn Huỳnh Phước20210718236

03/08/1997TuấnTrịnh Khúc Hoàng20210720137

02/11/1987VũTrịnh Thụy20210721138

03/03/1994VươngNguyễn Bá20210721339

02/01/1998YếnNguyễn Thị Hoàng20210721840

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 25: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CLAW52201

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Luật so sánh (II)

26/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195608

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

12/10/1992AnhPhạm Phú2021200021

05/11/1982ÂnPhan Đặng Hoài2021200012

20/05/1984ChâuHoàng Kim Minh2021200033

04/09/1988CườngPhan Vũ Quốc2021200044

06/06/1980DiệuLý Tuấn2021200055

10/02/1993DungLỗ Thị2021200096

12/10/1990DuyHoa Vinh Tuấn2021200117

03/03/1980DuyLê Quốc2021200108

15/10/1973ĐứcHuỳnh Minh2021200089

18/07/1983ĐứcPhan Thanh Huy20212000710

10/06/1980GiớiHuỳnh Minh20212001311

12/03/1991GiớiTrần Văn20212001212

02/09/1979HảiDương Hồng20212001513

08/10/1981HảiVõ Hoàng20212001414

01/11/1998HiềnNguyễn Thúy20212001615

06/01/1984HòaHoàng Minh20212001716

18/08/1997HươngNguyễn Thị Kim20212001817

22/09/1986KhaNguyễn Đình20212004218

12/08/1993LinhHoàng Mỹ20212002019

02/09/1993LyNguyễn Thị Khánh20212002220

01/01/1990NghĩaTrương Trần Nguyễn20212002321

12/10/1989NhưNguyễn Thị Hồng20212002422

21/04/1979ThắngPhan Minh20212002823

05/07/1997ThiệnNguyễn Thị Mỹ20212002924

18/01/1976ThịnhNguyễn Thị Xuân20212003025

04/04/1985ThọNguyễn Thị20212003126

25/03/1989TiệpNguyễn Văn20212003427

05/12/1983TrinhNguyễn Thị Ái20212003628

10/03/1981TrìnhTạ Minh20212003729

28/02/1990TríQuách Minh20212003530

30/05/1997TrungNguyễn Trần20212003931

Page 26: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/08/1997TrúcTrang Hoàng Thiên20212003832

31/03/1974TuấnMạnh Anh20212004133

29/05/1997TúLê Thắng Anh20212004034

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 27: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201701

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chất lượng

29/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195610

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

20/10/1982AnhLê Nữ Tùng2021070031

27/08/1997BảnNguyễn Kim2021070092

11/08/1993BảoHồ Quốc2021070103

18/03/1995BáchTôn Thất2021070084

21/04/1994CôngHạ Bá2021070175

06/06/1989DiTrần Thị Lan2021070286

28/05/1997DungNguyễn Thị Phương2021070337

24/12/1998ĐạtNguyễn Thành2021070278

06/08/1997GiangVũ Thanh2021070429

15/08/1986HàPhan Phương20210704710

17/06/1997HiềnNguyễn Thị Mỹ20210705811

01/11/1992HồngVõ Thạch Tú20210706912

06/05/1996HuânHồ Đắc20210707013

24/07/1995HuyTrương Tuấn20210708114

05/10/1997HuyềnNguyễn Thị Khánh20210708215

09/05/1992HùngTrần Vĩ20210707116

06/03/1995HưngĐỗ Lê20210707417

06/08/1990LinhBùi Thị Bảo20210709418

27/08/1980LuyếnĐinh Thị Minh20210710119

08/05/1984MẫnNguyễn Văn Sáng Minh20210710420

17/01/1992MyQuách Nữ Diễm20210711021

30/05/1995MyTrương Thị My20210710922

01/01/1989NgânHuỳnh Thị Kim20210711523

26/11/1992NgânLê Hồng20210711724

15/09/1993NghĩaNguyễn Trọng20210711825

19/01/1996NhiDương Thị Phương20210712926

24/09/1995NhiNguyễn Dư Bảo20210712527

24/09/1995NhiNguyễn Dư Tuyết20210712428

30/03/1992PhúcNguyễn Ngọc20210713229

09/06/1997PhướcNgô Bình20210713530

13/02/1993ThànhNguyễn Trọng20210715831

Page 28: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

25/05/1995ThànhPhạm Thị20210715732

25/10/1991ThảoNgô Thanh20210716433

07/11/1993ThảoNguyễn Thị Thu20210716234

20/07/1993ThắmNguyễn Thị20210715335

02/09/1995ThuNguyễn Thị Diệu20210716936

12/08/1997TrangPhạm Đỗ Thảo20210719037

27/11/1997TrungTrần Thành20210719638

14/10/1997TuấnCao Anh20210720239

03/11/1987TuấnLê Nhật20210720340

15/07/1996TuyềnNguyễn Thị Thanh20210720541

03/06/1994TúĐinh Khải20210719742

12/06/1986TúHuỳnh Cẩm20210719843

23/08/1996UyênTrần Đức Anh20210720944

03/05/1993YếnDương Hải20210721645

23/10/1997ÝNguyễn Ngọc Như20210721546

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 29: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200204

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị marketing

29/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195611

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

28/05/1997DungNguyễn Thị Phương2021070331

06/05/1992DũngNguyễn Tuấn2021070342

01/11/1992HồngVõ Thạch Tú2021070693

06/05/1996HuânHồ Đắc2021070704

09/05/1992HùngTrần Vĩ2021070715

14/05/1997MaiNguyễn Hoàng Tuyết2021071036

08/05/1984MẫnNguyễn Văn Sáng Minh2021071047

15/09/1993NghĩaNguyễn Trọng2021071188

03/01/1996NguyênHà Quốc2011070879

23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714210

22/03/1994TâmTrương Phan Minh20110710311

17/06/1997ThùyNgô Nguyễn Mộng20210717312

12/08/1997TrangPhạm Đỗ Thảo20210719013

12/06/1986TúHuỳnh Cẩm20210719814

23/10/1997ÝNguyễn Ngọc Như20210721515

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 30: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CINT60300701

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Marketing quốc tế

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195612

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/12/1983AnNguyễn Thị Hảo2021090011

19/04/1998ChâuLâm Nguyễn Kim2021090032

07/07/1996DiễnNguyễn Ngọc2021090053

15/11/1992DuyênNguyễn Thị Mỹ2021090084

13/11/1996DũngTô Quốc2021090065

28/06/1997ĐạtVõ2021090046

19/03/1997HảiTrần Văn2021090097

11/05/1993HạnhLê Thị Hồng2021090108

26/11/1995HyNguyễn Thị Hoàng2021090129

19/02/1994KhoaNguyễn Đăng20210901310

01/06/1995LanLê Thị Thu20210901511

26/11/1994LụaBùi Thị Nhung20210901712

15/10/1985MaiVũ Thảo Phương20210901813

30/07/1994MơPhan Thị Hoài20210902014

23/07/1994NgaTrần Thị Kim20210902115

13/11/1988NghiêuPhan Thị Huyền20210902416

07/09/1994NgọcNguyễn Thị Bích20210902717

02/06/1994NgọcNguyễn Thị Hồng20210902518

27/06/1997NgọcTrần Thảo20210902619

18/09/1995NguyênNguyễn Trung19210902420

24/02/1991PhúcĐàm Ngọc20210902821

05/02/1985PhướngNguyễn Tri20210903022

15/03/1998ThanhDiệp Phạm Hoa20210903323

06/09/1998ThanhNguyễn Lê Thảo20210903124

07/03/1997ThanhVõ Minh20210903225

29/04/1998ThànhĐoàn Thiện Tứ20210903426

24/12/1998ThuậnNguyễn Thành20210903627

09/04/1996ThuyếtNguyễn Thị Thu20210903828

07/02/1989ThủyLê Ngọc Thanh20210903729

17/01/1996TiênNguyễn Trung Mỹ20210903930

03/12/1996TrâmĐỗ Ngọc Bảo20210904031

Page 31: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

02/01/1992TríNguyễn Thành20210904132

25/11/1982TríTrần Đình Minh20110903233

20/09/1993TùngLê Phương20210904434

30/11/1992TúNguyễn Ngô Cẩm20210904235

17/10/1995TúVũ Thị Thanh20210904336

25/03/1984XoaNguyễn Thị20210904737

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 32: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CGLO60301601

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Marketing toàn cầu

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195613

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

01/01/1988AnhHoàng Vũ Thế2021100011

18/10/1994BảoTrần Lê Đức2021100022

01/01/1997ChâuNguyễn Vũ Bảo2021100033

25/03/1996ChiTrương Lê Phương2021100044

10/12/1989CôngTrần Hữu2021100055

12/08/1991HiệpLê Thúc2021100096

05/08/1992HoàngVương Đại2021100107

31/03/1996HuyHồ Nguyễn Quang2021100118

08/02/1997KhangThái Bình An2021100129

05/09/1992KhánhNguyễn Thị Ngọc20211001310

24/01/1976KhánhQuan Thị Kim20211001411

06/08/1998LânNguyễn Hoàng20211001512

25/01/1998LinhHuỳnh Nguyễn Khánh20211001613

09/01/1991LợiLê Thành20211001714

24/04/1996MaiPhạm Thị Quỳnh20211001915

31/01/1995MaiVũ Phương20211001816

21/07/1995NgânHuỳnh Thị Kim20211002017

10/11/1997NghiNguyễn Lê Thảo20211002118

19/03/1986NghĩaLê Thị20211002319

09/07/1996NghĩaTsàn Dùng20211002220

29/05/1976NgọcTrần Thị Bảo20211002421

04/03/1992NguyênHoàng Phùng20211002522

21/09/1996NhãĐặng Thị Thanh20211002723

10/12/1998NhiHồ Thị Tú20211002824

08/08/1996NhungNguyễn Ngọc Quỳnh20211003025

03/01/1996NhưHồ Thị Quỳnh20211002926

01/06/1989OanhKhưu Thị Trúc20211003127

25/03/1997PhướcNguyễn Văn20211003328

09/01/1996ThơHuỳnh Võ Sỉ20211003429

01/03/1981ThuChu Thị Hoài20211003530

12/03/1997TòngVõ Thiên20211003731

Page 33: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

08/07/1993TrâmNguyễn Thị Ngọc20211003832

02/02/1986TrịnhĐặng Quốc20211003933

08/07/1998TuyềnHuỳnh Kim Thanh20211004034

13/12/1998UyênĐoàn Thụy Thảo20211004135

17/06/1990YếnTrần Thị Kim20211004336

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 34: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201702

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chất lượng

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195614

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

19/03/1988AnChâu Thúy2021070021

06/06/1991AnhHồ Trần Hoàng2011070022

07/08/1983BìnhĐinh Trọng Xuân2021070113

13/02/1987ChâuBùi Vũ Huyền2011070134

27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070405

20/11/1990ĐạiChâu Đình2021070226

01/08/1981ĐăngĐinh Hải2021070237

25/08/1992HàPhan Đức2021070458

09/02/1991HòaNguyễn Trọng2021070659

28/03/1988HuyNguyễn Thành20210708010

07/09/1986KhanhĐỗ Ngọc Yến20210708411

24/07/1997KhánhLương Đặng Nam20210708512

07/02/1982KiênMai Trung20210708813

15/09/1989LộcNguyễn Tiến20210709714

14/05/1997MaiNguyễn Hoàng Tuyết20210710315

06/02/1998MaiTrần Thị Thanh20210710216

20/12/1985MỵHuỳnh Thị Xuân20210711117

05/03/1996NgânTrương Ngọc Kim20210711418

05/11/1988NhànNgô Thanh20210712119

24/12/1989NhiTrần Mai Yến20210712820

25/01/1983NhựtTống Quang19210712121

13/10/1989PhươngBùi Thị Minh20210713722

02/05/1985PhươngTrần Thị Trúc20210713623

23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714224

15/08/1994TânNguyễn Mạnh20210715025

10/02/1995ThờiVõ Văn20210716726

07/09/1998TrâmHà Thị Huyền20210718727

11/03/1995TrúcNguyễn Thị Ngọc20210719428

23/04/1995TuấnNguyễn Hoàng Nhật20210720029

10/03/1991VânLê Hồng20210721030

02/06/1990VươngNguyễn Duy Nhất20210721431

Page 35: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 36: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CADV60700803

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Kế toán công nâng cao

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

07g00

VPK.KTO

Mã ca thi: THI195616

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

07/08/1996AnĐỗ Thị Thúy2021140011

18/01/1990AnMai Bá Trường2021140022

23/04/1997AnhTô Phạm Quế2021140033

12/03/1995AnhTrần Thị Quỳnh2021140044

08/10/1989BíchVõ Thị Ngọc2021140075

05/07/1997ChungLê Thị Kim2021140086

25/04/1996CườngHoàng Mạnh2021140097

18/03/1997DiệuNguyễn Thị Ngọc2021140118

25/10/1994DuyênNguyễn Nam Mỹ2021140209

06/10/1987DưHồ Vũ Khánh20211401310

11/10/1988HàNguyễn Thị Thu20211402111

08/10/1997HằngNguyễn Thị Thu20211402312

28/08/1994HậuNguyễn Phúc20211402713

21/10/1988HậuTrần Thị Kim20211402814

25/10/1981HiệpNguyễn Văn20211403115

17/03/1991HoàiĐinh Nữ Diệu20211403416

12/06/1969HùngNguyễn Ngọc20211403717

15/06/1986LâmNguyễn Hoàng20211404218

01/12/1977LinhNguyễn Ngọc Thùy20211404719

12/01/1994LoanNguyễn Thị Cẩm20211404820

19/08/1993MinhLại Hoàng20211405421

27/10/1996MinhPhạm Nhật20211405322

04/04/1985MỹTrần Ngọc20211405723

10/12/1985NgânNguyễn Thị Thu20211405824

01/01/1987NgọcTô Bội20211406125

27/11/1994NguyênNguyễn Thị Thảo20211406226

29/03/1993NhânNguyễn Hữu20211406427

18/03/1997NhiNguyễn Thị Yến20211406728

18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404929

15/08/1987TâmNguyễn Ngọc20211407930

04/01/1979ThanhDương Văn19211405931

Page 37: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

22/11/1997ThanhPhạm Thị Phương20211408032

29/07/1992ThảoTrần Thị Thu20211408133

24/07/1996ThảoVũ Hoàng Phương20211408234

20/03/1993ThuTrần Thị Hà20211408735

22/08/1997ThyViên Ngọc Anh20211409036

10/05/1994ToànVõ Thị Đức20211409137

03/01/1989TrâmNguyễn Thị Thanh20211409238

14/08/1996VânLê Thị Hồng20211409639

21/03/1983VânTrần Thanh20211409740

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 38: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500403

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Sản phẩm tài chính phái sinh

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

09g00

BOX-01

Mã ca thi: THI195617

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041

30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052

12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110093

20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110084

07/12/1995ChungĐậu Văn2021110145

09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110176

10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110187

06/06/1997DuyBùi Thanh2021110218

20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110229

23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng20211101910

13/10/1993ĐứcHồ Hồng19211101811

01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ20111102012

10/05/1996HiềnDiệp Thị20211103313

11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc20211103014

08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113015

02/05/1997HùngĐinh Việt20211104416

15/11/1993KhánhUông Tùng20211105117

30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105818

18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106019

17/09/1992LịchMai Xuân20111103520

20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106221

12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104322

11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106523

10/02/1993LyPhan Khánh20211106424

20/01/1994NamPhan Nhựt19211106125

01/10/1985NgânLiêu Kim20211106826

25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107227

27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107128

06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107629

19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108130

29/09/1995QuíPhạm Thanh20211108731

Page 39: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108832

11/03/1992TấnLê Văn20211109233

27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109534

12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110535

22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110736

28/04/1996TuấnTrần Minh20111109137

10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112238

26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112339

04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112940

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 40: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201706

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chất lượng

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195618

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

22/04/1984AnTrần Thị Dương2021070011

22/03/1991AnhVũ Mai2021070052

26/09/1998ChâuNguyễn Thị Cẩm2021070123

09/11/1996ChươngChung Thoại2021070144

22/03/1993CơLâm Thành2021070165

24/06/1990CúcNguyễn Thị Hồng2021070186

08/08/1985DiệpHoàng Thị Ngọc2021070307

16/04/1995DuyPhạm Trần Anh2021070378

18/12/1997DuyênTrần Thị Bích2021070419

28/03/1990DũngNguyễn Hoàng20210703610

07/03/1991DũngNguyễn Văn20210703511

28/09/1995HàHoàng20210704812

07/10/1994HảiNgọ Doãn20210705013

18/02/1993HằngVõ Nguyệt Phương20210705314

21/12/1995HiếuĐinh Văn Trung20210706015

12/07/1978HoàngKiều Ngọc20210706716

01/10/1991HòaPhan Thái20210706417

14/10/1994HùngNguyễn Ngọc20210707218

27/07/1996HưngChu Quốc20210707519

28/10/1987MẫnTrần Minh20210710520

09/12/1992MếnVũ Thị Ngọc20210710621

26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711322

22/03/1989NhânLương Tài20210712223

06/10/1995NhiTrần Thị Phương20210712624

23/10/1997OanhPhạm Nguyễn Kiều20210713125

11/09/1997QuỳnhTrần Thị Trúc20210714426

18/02/1994SơnĐỗ Bảo20210714727

26/11/1995ThảoPhạm Nguyễn Trang20210716028

03/03/1985ThảoTrương Thị Như20210716129

08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715130

17/10/1994ThủyNguyễn Võ Ngọc20210717531

Page 41: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

25/05/1992ThyNguyễn Ngọc Ánh20210717632

18/10/1992TiênĐỗ Khánh20210717733

15/04/1997TiễnTrần Đình20210718034

01/01/1997TiếnHồ Dũng20210717935

02/08/1997TinLê Hoàng20210718136

02/11/1993TínNguyễn Huỳnh Phước20210718237

03/08/1997TuấnTrịnh Khúc Hoàng20210720138

02/11/1987VũTrịnh Thụy20210721139

03/03/1994VươngNguyễn Bá20210721340

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 42: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CGLO60301401

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195619

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/12/1983AnNguyễn Thị Hảo2021090011

19/04/1998ChâuLâm Nguyễn Kim2021090032

07/07/1996DiễnNguyễn Ngọc2021090053

15/11/1992DuyênNguyễn Thị Mỹ2021090084

13/11/1996DũngTô Quốc2021090065

28/06/1997ĐạtVõ2021090046

19/03/1997HảiTrần Văn2021090097

11/05/1993HạnhLê Thị Hồng2021090108

26/11/1995HyNguyễn Thị Hoàng2021090129

19/02/1994KhoaNguyễn Đăng20210901310

01/06/1995LanLê Thị Thu20210901511

26/11/1994LụaBùi Thị Nhung20210901712

15/10/1985MaiVũ Thảo Phương20210901813

11/11/1997MinhNguyễn Hải Tuyết20210901914

30/07/1994MơPhan Thị Hoài20210902015

23/07/1994NgaTrần Thị Kim20210902116

13/11/1988NghiêuPhan Thị Huyền20210902417

07/04/1997NgọcNguyễn Đức20110901618

07/09/1994NgọcNguyễn Thị Bích20210902719

02/06/1994NgọcNguyễn Thị Hồng20210902520

27/06/1997NgọcTrần Thảo20210902621

18/09/1995NguyênNguyễn Trung19210902422

24/02/1991PhúcĐàm Ngọc20210902823

05/09/1996PhươngPhạm Hoài20210902924

05/02/1985PhướngNguyễn Tri20210903025

15/03/1998ThanhDiệp Phạm Hoa20210903326

06/09/1998ThanhNguyễn Lê Thảo20210903127

07/03/1997ThanhVõ Minh20210903228

29/04/1998ThànhĐoàn Thiện Tứ20210903429

24/12/1998ThuậnNguyễn Thành20210903630

09/04/1996ThuyếtNguyễn Thị Thu20210903831

Page 43: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

07/02/1989ThủyLê Ngọc Thanh20210903732

17/01/1996TiênNguyễn Trung Mỹ20210903933

03/12/1996TrâmĐỗ Ngọc Bảo20210904034

02/01/1992TríNguyễn Thành20210904135

25/11/1982TríTrần Đình Minh20110903236

20/09/1993TùngLê Phương20210904437

30/11/1992TúNguyễn Ngô Cẩm20210904238

17/10/1995TúVũ Thị Thanh20210904339

25/03/1984XoaNguyễn Thị20210904740

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 44: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CBRA60301202

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị thương hiệu

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195620

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

01/01/1988AnhHoàng Vũ Thế2021100011

18/10/1994BảoTrần Lê Đức2021100022

01/01/1997ChâuNguyễn Vũ Bảo2021100033

25/03/1996ChiTrương Lê Phương2021100044

10/12/1989CôngTrần Hữu2021100055

27/05/1993DungPhạm Ngọc2011100016

05/08/1992HoàngVương Đại2021100107

31/03/1996HuyHồ Nguyễn Quang2021100118

08/02/1997KhangThái Bình An2021100129

05/09/1992KhánhNguyễn Thị Ngọc20211001310

24/01/1976KhánhQuan Thị Kim20211001411

06/08/1998LânNguyễn Hoàng20211001512

25/01/1998LinhHuỳnh Nguyễn Khánh20211001613

09/01/1991LợiLê Thành20211001714

24/04/1996MaiPhạm Thị Quỳnh20211001915

31/01/1995MaiVũ Phương20211001816

11/11/1997MinhNguyễn Hải Tuyết20210901917

21/07/1995NgânHuỳnh Thị Kim20211002018

10/11/1997NghiNguyễn Lê Thảo20211002119

19/03/1986NghĩaLê Thị20211002320

09/07/1996NghĩaTsàn Dùng20211002221

29/05/1976NgọcTrần Thị Bảo20211002422

04/03/1992NguyênHoàng Phùng20211002523

21/09/1996NhãĐặng Thị Thanh20211002724

10/12/1998NhiHồ Thị Tú20211002825

08/08/1996NhungNguyễn Ngọc Quỳnh20211003026

03/01/1996NhưHồ Thị Quỳnh20211002927

01/06/1989OanhKhưu Thị Trúc20211003128

25/03/1997PhướcNguyễn Văn20211003329

09/01/1996ThơHuỳnh Võ Sỉ20211003430

01/03/1981ThuChu Thị Hoài20211003531

Page 45: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

12/03/1997TòngVõ Thiên20211003732

08/07/1993TrâmNguyễn Thị Ngọc20211003833

02/02/1986TrịnhĐặng Quốc20211003934

08/07/1998TuyềnHuỳnh Kim Thanh20211004035

13/12/1998UyênĐoàn Thụy Thảo20211004136

17/06/1990YếnTrần Thị Kim20211004337

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 46: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201705

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chất lượng

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195621

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

22/03/1990CẩmLương Thị Hồng1921070121

02/02/1986ChiLê Thị Ánh2021070132

15/09/1998DuyVõ Nguyễn Minh2021070383

06/05/1992DũngNguyễn Tuấn2021070344

20/02/1995ĐứcPhạm Đình Thiên2021070315

30/05/1988HânNguyễn Ngọc2021070516

01/06/1986HiềnLê Thị Ngọc2021070577

28/11/1975HiếuPhan Trọng2021070598

01/11/1990HiếuTrương Lê Minh2021070629

05/10/1996LinhNguyễn Quang Thế20210709610

19/11/1997NgọcVõ Minh20210712011

05/10/1995TâmNguyễn Thị Thanh20210714912

05/06/1996ThuThái Thị Ngọc20210716813

17/06/1997ThùyNgô Nguyễn Mộng20210717314

06/03/1980TínTrần Thị20210718315

19/01/1996TrânDanh Thị Ngọc20210718816

21/04/1996TrinhLại Kha Phương20210719317

15/05/1994TrúcNguyễn Thị Thanh20210719518

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 47: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500401

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Sản phẩm tài chính phái sinh

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

12g45

BOX-08

Mã ca thi: THI195622

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

30/03/1993BìnhVũ Thanh2011110071

06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110102

01/01/1982ChánhPhan Công2021110113

28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110124

09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110155

17/02/1990HàTrương Thị2021110246

06/05/1995HiềnLã Thị Thu2021110347

31/07/1997HiếuBùi Trung2021110368

03/10/1997HoaHoàng Thị2021110389

26/10/1994HuyLý Chí20211104810

13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105211

15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105712

22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105913

19/01/1988LinhTrần Hồng20211106114

13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106315

06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106916

19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107017

07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107318

29/11/1997NhoĐinh20211107719

23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107920

05/09/1984PhongVũ Đức20211108321

05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109622

05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109723

05/06/1997ThắngHồ Minh20211109324

01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110125

29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110326

20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109927

02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110828

09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111029

06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111130

21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111631

Page 48: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111932

29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112533

16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112634

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 49: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CADV60700801

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Kế toán công nâng cao

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

13g00

VPK.KTO

Mã ca thi: THI195625

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/08/1988DungNguyễn Thị Khánh2021140151

02/02/1996DuyNguyễn Thanh2021140172

30/04/1993DuyTrần Khánh2021140193

12/11/1993DuyênTrần Thị Mỹ1921140154

12/01/1994ĐảmNguyễn Thị2021140105

19/12/1995ĐôngTrần Quách Tuệ2021140126

06/08/1995ĐứcTrần Thị Hồng2021140147

31/01/1987HảoĐào Văn2021140268

10/05/1995HằngĐoàn Thị2021140249

10/12/1987HânNguyễn Thị Ngọc20211402210

02/02/1993HiềnLê Trần Thanh20211402911

23/06/1998HuyNguyễn Văn20211404112

22/12/1994HươngLê Thị20211403813

17/06/1994HườngNguyễn Thị Kim20211403914

29/03/1989LinhNguyễn Thị Thùy20211404615

20/11/1996LinhPhạm Phú Phương20211404516

26/05/1994LinhTrịnh Thị Trúc20211404417

14/12/1992LộcNguyễn Thị20211404918

07/01/1987MaiHồ Thị Ngọc20211405119

14/06/1989MộngTrần Thị20211405620

27/10/1993NgọcHuỳnh Hà Bảo20211405921

20/01/1997NgọcNguyễn Thị20211406022

24/10/1994NhànNguyễn Thị20211406323

04/11/1989NhậtPhan Hoàng20211406524

21/02/1998NhiPhan Thảo20211406625

22/08/1996NhungHoàng Thị Hồng20211406826

24/10/1986NhungNguyễn Thị Kim20211406927

24/10/1995PhươngDanh Sơn Ngọc20211407328

22/12/1980PhươngNguyễn Lê Minh20211407229

22/12/1994PhươngNguyễn Thị Thanh20211407130

28/02/1990PhươngVăn Thị Thanh20211407431

Page 50: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

19/07/1989SaĐinh Thị Lê20211407732

25/12/1995SơnĐặng Hải20211407833

21/06/1996ThảoLưu Thị Thanh20211408534

13/12/1981ThảoTạ Thị Thanh20211408335

02/06/1991ThảoTrần Thị Thu20211408436

10/01/1984ThâuPhạm Tạ Thu20211408637

29/05/1985ThủyHoàng Thị Bích20211408938

19/11/1997ThưTôn Nữ Anh20211408839

17/03/1995TrangQuách Thị Thùy20211409340

06/11/1997TríHoàng Nguyễn Quốc20211409441

24/12/1990ViNguyễn Thị Tường20211409842

07/01/1983VũTiêu Hoàng20211409943

31/05/1993VyVõ Thị Trường20211410044

17/11/1996XuânNguyễn Trí20111405645

23/04/1992YênĐặng Ngọc Thảo20211410146

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 51: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201201

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chiến lược

01/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195626

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

02/02/1980AnhĐồng Thị Như2111070111

04/09/1994AnhNguyễn Vũ Phương2111070082

05/04/1997AnhTrần Kim2111070053

09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070104

14/04/1997ÂnCao Nhật2111070025

07/03/1993BìnhVõ Trọng2111070186

13/06/1992ChânNguyễn Bảo2111070207

10/01/1988CôngLê Quang2111070248

23/04/1997DungNguyễn Kim2111070369

30/03/1995DuyPhạm Quang21110704210

16/05/1996DuyênLê Thị Mỹ21110704411

03/09/1993DươngHuỳnh Sơn21110704012

03/04/1986DươngTrần Đại21110703913

31/05/1988HảiNguyễn Đăng21110705214

27/08/1989HạnhNguyễn Thị Mỹ21110705715

13/07/1995HậuNguyễn Công21110706616

27/06/1981HiếuNguyễn Thanh21110707717

20/01/1998HiệpLê Huỳnh Ngọc21110707218

13/08/1988HoàngNguyễn Xuân21110708119

21/05/1996HòaNguyễn Tiến21110708020

28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708421

02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708622

28/07/1991HưngHuỳnh Công21110709023

28/09/1975HườngNguyễn Thị Thu21110709324

23/03/1989HườngPhạm Thị Ngọc21110709225

30/04/1994KhoaNgô Đăng21110710426

02/06/1994KhôiThạch Minh21110710527

12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710728

10/10/1989KỳLưu Quý21110710829

19/09/1990LinhNguyễn Hồng21110711230

06/05/1992LinhNguyễn Phước21110711531

Page 52: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

26/06/1984LuânLê Nguyễn Hoàng21110711932

15/11/1990MyNguyễn Thị Diễm21110713333

14/12/1989NgânĐào Thị Kim21110714234

07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715535

16/08/1999NhiNguyễn Yến21110715836

11/11/1996NhưBùi Thị Huỳnh21110716137

08/12/1989PhốTrần Văn21110716938

31/10/1995PhúcPhùng Thị Hồng21110717139

12/08/1993PhụngTrần Kim21110717440

22/09/1992PhươngHuỳnh Thị Trúc21110718441

26/05/1993PhướcNguyễn Trần Hồng21110717742

06/08/1993QuânCao Minh21110718943

23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714244

16/06/1989QuyênTrương Thị Lệ21110719445

26/09/1984TâmLê Thị Thanh21110719946

29/09/1996TânDương Công Nhật21110720047

26/05/1989ThanhNguyễn Thị Thùy21110720948

17/03/1993ThiệnHoàng Thị21110722149

07/09/1987ThịnhVũ Ngọc21110722350

06/05/1997ThưNguyễn Ngọc Minh21110723151

12/08/1993TínNguyễn Trung21110724052

20/10/1994ToànLương Hồng21110724153

01/01/1991TrangĐôn Thụy Thùy21110724854

20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724355

27/11/1997TrânDiệp Bảo21110724756

29/07/1994TrúcPhan Thanh21110725757

06/08/1994TuấtNguyễn Thanh21110726858

24/10/1994TùngNguyễn Lê21110726959

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 53: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60202405

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Tài chính cho nhà quản trị

01/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195627

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

24/11/1995AnPhạm Phú Thiên2111070011

14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092

11/04/1997ÂnVũ Thị Hồng2111070033

25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070374

26/01/1997DươngLê Thị Thùy2111070415

15/10/1997ĐịnhHồ Gia Khánh2111070326

14/07/1985ĐứcLâm2111070347

13/05/1987GiangNguyễn Hà2111070478

14/06/1991HàNguyễn Thị Ngọc2111070499

20/05/1998HàoHoàng Nguyễn Quách21110706210

30/08/1985HảoTrần Thị Bích21110706311

01/01/1988HạnhNguyễn Thị Ngọc21110706112

16/02/1990HằngĐoàn Thị Thúy21110705313

08/12/1994HằngVõ Thị Phượng21110705414

18/11/1997HiềnTrần Thu21110706915

14/10/1990HồngChung Dao21110708216

16/10/1996HuyênHồ Thị Hồng21110709617

23/01/1995HùngNguyễn Việt21110708818

02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708619

08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709120

10/10/1989KỳLưu Quý21110710821

10/10/1992LongNguyễn Hữu21110711822

10/04/1997MaiĐào Lê Trúc21110713023

18/11/1993MiềnVõ Thị Thu21110713124

01/06/1997MinhBùi Hữu21110713225

16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713726

30/10/1996NghiNguyễn Huỳnh Phúc21110714527

05/05/1999NgọcNguyễn Bảo21110714928

28/11/1996NguyênNguyễn Vỉnh21110715229

03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715130

02/06/1998NhãNguyễn Thị Thanh21110715331

Page 54: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

10/05/1997NhưNguyễn Thị Huỳnh21110716232

07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716833

29/05/1999PhụngNguyễn Anh21110717534

05/03/1990PhươngHàn Trọng21110718335

18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718236

01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718637

06/08/1993QuânCao Minh21110718938

23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714239

25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719340

29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721041

01/06/1994ThắngHà Đức21110720542

06/10/1991TiênLê Thị Thủy21110723843

21/07/1974TiềnTrần Văn21110723944

03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724245

03/09/1998TríNguyễn Minh21110725346

22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726047

12/03/1996TuyềnNguyễn Thị Bích21110727148

20/08/1994TuyếnNguyễn Thanh21110727049

16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726450

27/08/1990VinhPhạm Quang20110714751

27/07/1982VũHuỳnh Hoàng21110727852

03/11/1999VyNguyễn Ngọc Phương21110728653

21/10/1997VyTrần Đắc Tường21110728454

03/01/1993YếnNguyễn Trang Xuân21110728855

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 55: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60600102

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Thị trường và các định chế tài chính

01/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195628

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011

19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022

16/12/1993DanhPhạm Công2111120063

29/08/1985ĐàoPhạm Thị Bích2111120074

17/12/1978HanhKhuất Thái2111120125

30/06/1993HoàngHuỳnh Huy2111120176

NợHP

03/03/1992HọcĐỗ Quang2011120177

NợHP

25/05/1990HồngNguyễn Thị2011120188

28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120209

08/06/1994HươngLưu Thị Xuân21111201910

NợHP

08/12/1982KhoaNguyễn Văn20211202411

01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng21111202112

24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202313

18/12/1979MinhDương Văn21111202714

15/06/1990MinhTrần Công21111202615

15/01/1998NgọcVũ Thị21111202916

01/10/1989NhãVõ Minh21111203117

NợHP

06/02/1995NhưNguyễn Huỳnh19221201818

22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203319

13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203620

17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203821

04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204222

28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204323

27/03/1996TríVõ Đức21111204624

19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204925

27/08/1994TrungVũ Xuân21111205026

28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204827

17/03/1995VânVòng Mỹ21111205228

Page 56: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 57: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 29LỚP 21D1STR61200701

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chiến lược các tổ chức công

01/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195629

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

26/07/1994Boutdakham

Phansavath1921160321

NợHP

05/09/1988JohnnyHoththilath1921160252

NợHP

07/01/1996MetmanyKoulavong1921160313

NợHP

22/06/1994Phatthakhone

Senesouvath1921160294

NợHP

09/04/1988SanvixayKeokaysone1921160265

NợHP

18/11/1985SolyMoukdavhong7701281319A6

NợHP

08/09/1991Somvichith

Xaymonty7701281326A7

NợHP

24/10/1992Soulikone

Bouddavanh1921160288

NợHP

07/10/1989VenkeoKhunlapvisetakhom1921160279

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 58: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.1LỚP 21D1CRE60600802

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Rủi ro tín dụng và chính sách cho vay

02/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195631

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

08/03/1994BìnhNguyễn Duy2011120011

30/10/1990DungĐặng Thị Thùy2011120052

15/10/1997DungHồ Phan Đức2011120043

28/06/1996DuyNguyễn Anh2011120064

22/04/1992DuyNguyễn Đức2011120075

14/11/1997GiangNguyễn Bảo2011120086

07/06/1991HàNguyễn Hoàng Như2011120097

08/05/1991HằngHoàng Nguyễn Minh2011120118

15/11/1997HânNguyễn Dương Gia2011120109

26/10/1993HậuNguyễn Thị20211201610

17/12/1995HiềnVõ Trần Thu20111201311

10/10/1995HoàngNguyễn Bảo Minh20111201612

18/11/1996HoàngPhạm Tô Minh20111201513

19/04/1996HuyHuỳnh Đức20111202114

28/03/1996HuyNguyễn Hoàng20111202015

22/06/1997HuyTrần Hoàng Quốc20111202216

16/11/1995HướngNguyễn Quang20111201917

12/03/1997KhánhNgô Phúc20111202318

10/01/1998KhoaNguyễn Tấn20111202519

06/06/1996KhoaTrần Võ Anh20111202420

24/07/1994KiệtLưu Minh20111202621

31/03/1997LinhĐào Mỹ20111202822

09/09/1995LinhNgô Thị Diệu20111202923

18/08/1990LongPhạm Ngọc20111203024

30/07/1996LyPhan Thị Mỹ20111203125

12/01/1995MaiPhan Thị20111203226

05/04/1994NgânTrần Ngọc Thảo20111203327

31/12/1993NhiNguyễn Thị Yến20111203428

18/09/1994NhưĐặng Thị Ái20111203629

06/12/1992QuyTrần Thị20111203730

10/06/1998ThànhLâm Văn20111204131

Page 59: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/05/1989ThảoPhạm Thị Thanh20111204232

16/05/1981TháiTrần Quang20111203933

10/08/1988ThuậnNguyễn Minh20111204334

02/07/1998ThùyTrần Thị Ngọc20111204535

02/04/1985ThủyNguyễn Hà Mỹ20211204836

20/02/1997ThúyĐặng Thị20111204437

13/02/1995TínLê Nhật20111204638

05/05/1991TớiNguyễn Văn20111204739

02/12/1997TrangLê Thị Huyền20111205040

06/12/1997TrangTrần Lê Quỳnh20111204941

16/09/1997TrâmNguyễn Thị Ngọc20111204842

17/09/1993TuấnHuỳnh Minh20111205143

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 60: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201202

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chiến lược

03/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195632

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

28/01/1990AnhNguyễn Hoàng2111070061

01/04/1996AnhNguyễn Vũ Mỹ2111070072

13/07/1994ÁnhLê Thị Ngọc2111070123

01/09/1994BảoHứa Chấn2111070174

22/06/1993BảoPhạm Trần Xuân2111070165

14/01/1992BáchPhan Trọng2111070156

30/12/1998BắcNguyễn Việt2111070147

09/07/1998CườngNguyễn Duy2111070278

25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070379

16/12/1995DungTrần Thị21110703510

30/12/1995DuyTrần Võ Khắc21110704311

28/02/1992EmNguyễn Ngọc Tú21110704512

30/09/1997HạnhVõ Hiếu21110705813

15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707014

14/10/1998HiềnLê Nguyễn Minh21110707115

20/02/1998HiếuPhan Hoàng21110707516

27/05/1998HuyềnBùi Thị Thanh21110710017

15/11/1989HuyềnNguyễn Thanh21110709818

10/01/1998HuyềnNguyễn Thị Như21110710119

25/01/1990HữuPhạm Trọng21110709420

16/02/1992LinhLê Hoàng Ly21110711421

20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711722

10/02/1996MaiĐặng Thị Thúy21110712523

08/06/1995MaiHồ Nguyễn Xuân21110712624

28/09/1992NamNguyễn Huy Khánh21110713425

08/09/1996NamQuách Khánh21110713626

13/04/1997NgânLê Thị Kim21110713927

31/08/1998NgânNguyễn Lâm Phương21110714328

26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714729

05/05/1999NgọcNguyễn Bảo21110714930

05/11/1998NgọcNguyễn Thị Hồng21110714831

Page 61: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

11/04/1987NhungVũ Thị Hồng21110716432

26/07/1995NhưLê Huỳnh21110716333

22/11/1986PhươngDương Thị Minh21110718034

01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718635

19/05/1989PhướcLê Trọng21110717836

24/04/1996QuânNguyễn Mạnh21110719037

27/07/1980QuỳnhHuỳnh Ngọc21110719638

03/03/1995ThanhNguyễn Quốc21110720839

03/08/1993ThảoNguyễn Ngọc Thanh21110721240

01/04/1998ThảoPhạm Diệp Phước21110721841

30/12/1988TháiTrịnh Quốc21110720142

24/09/1991ThôngNguyễn Văn21110722543

14/10/1988ThưLưu Trung Hồng21110722844

04/08/1994TrangLê Thị Huyền21110725145

30/10/1985TrangNguyễn Thị Thu21110725246

04/09/1998TrangTrần Thị Thùy21110725047

02/02/1998TrâmNguyễn Băng21110724448

21/11/1996TrânNguyễn Trần Khánh21110724649

29/07/1994TrầmHạp Thị Ngọc21110724550

18/06/1991TrinhHuỳnh Thị Thảo20210719251

24/06/1997TrinhNgô Mai21110725652

30/05/1995TrúcNguyễn Thị Hồng21110725853

26/09/1999TrườngLê Đan21110725954

20/09/1998TúLê Minh21110726655

31/05/1997TúNguyễn Hoàng21110726356

02/02/1994TúNguyễn Khả21110726257

23/05/1994VânNguyễn Thị Cẩm21110727358

27/02/1991VũNguyễn Thiên21110727959

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 62: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.1LỚP 21D1EBU60200403

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Kinh doanh điện tử

03/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195633

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

06/06/1991AnhHồ Trần Hoàng2011070021

16/05/1990AnhPhạm Thái2011070082

23/01/1983CườngCao Đức2011070183

05/08/1997CườngDương Mạnh2011070174

24/06/1983DiễmPhạm Thị Thu2011070245

28/02/1993DiệuTăng Xuân2011070256

29/09/1997ĐạtLê Thành2011070217

08/05/1992ĐạtVõ Vĩnh2011070208

05/08/1984HảiNguyễn Long2011070389

01/05/1982HảiPhan Thanh20110704010

17/08/1998HảiTrương Hoàng Sơn20110703911

01/07/1993HạnhTrần Thị Mỹ20110704212

15/09/1985HạnhVõ Thị20110704313

11/10/1993HiếuNguyễn Chí20110704914

24/05/1993HòaHoàng Thị19210705315

01/04/1985HuyNguyễn Quang20110705516

05/09/1993KhánhNguyễn Đức20110706117

15/08/1992KiềuCông Huyền Tôn NữThúy

20110706218

01/06/1991LinhBùi Thị Diệu20110706819

06/09/1997LinhNguyễn Thị Diệu20110706420

20/10/1994LinhNguyễn Thị Mỹ20110706721

16/06/1993MạnhLê Đức20110707222

27/09/1997NgânNgô Mai Kim20110707923

06/02/1993NgọcDương Tuấn20110708524

01/03/1994NguyênLê Thùy20110708825

20/11/1995NhânNguyễn Thanh20110708926

25/01/1983NhựtTống Quang19210712127

20/10/1995PhiTrình Hồng20110709328

31/10/1995PhúcTrần20110709629

20/11/1991QuỳnhNguyễn Ngọc Diễm20110710030

Page 63: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

09/08/1998QuỳnhNguyễn Trần Tố20110710131

25/05/1994RyTrần Minh20110710232

09/03/1996ThảoPhạm Thị Thu20110710733

06/11/1990ThảoTô Phước20110710834

12/12/1994ThuậnDương Anh20110711335

27/03/1990ThùyHuỳnh Thị Thanh20110711436

11/10/1991ThủyLê Thị20110711537

08/09/1996ToànNguyễn Minh20110711838

21/02/1997ToànPhạm20110711739

27/02/1994TrânTrần Ngọc Mỹ20110712140

14/04/1983TuấnPhạm Duy19210720541

21/06/1992TuyếtTrần Thị Ánh20110713742

15/09/1996TúNguyễn Đức Cẩm20110713043

27/08/1990VinhPhạm Quang20110714744

28/05/1996YếnTrần Thị Hoàng20110715345

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 64: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1GLO60300202

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị kinh doanh toàn cầu

04/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195634

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/03/1995ChhivithLim2111100411

16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100052

29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100083

08/11/1993HàLê Thanh2111090084

10/06/1991HạnhLê Thị Hồng2111090105

07/03/1976HạnhNguyễn Thị Hiếu2111100116

14/11/1996HiểnChâu2111100127

19/05/1994HoàngNguyễn Công2111100148

04/01/1999HưngNguyễn Phước2111090119

28/07/1998LiênNguyễn Thị21111001510

20/05/1995LinhBùi Thị21110901411

20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001612

14/03/1999LinhPhạm Phương21110901713

07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001814

06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902615

25/06/1995PhươngNgô Minh21110902816

28/03/1990PhươngTrần21110902717

15/02/1997SokhanaDoung21111004218

10/05/1998SơnThái Hồng21111002519

20/09/1988ThảoNguyễn Ngọc Vân21110903220

04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903321

20/11/1994ThảoTô Trúc21111002622

25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903623

04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002724

22/05/1988TìnhNguyễn Thị21111003225

29/09/1979TrúcTrần Thanh21111003526

12/11/1998TùngDương Duy21110904727

02/05/1999TườngNguyễn Cát21110904828

30/04/1981VinhNguyễn Thế21111003829

01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905430

21/06/1997XuyênNguyễn Thị Mỹ21110905631

Page 65: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

17/11/1986YếnHoàng Hải21111004032

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 66: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201204

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chiến lược

05/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195635

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

24/01/1998ÁnhNghiêm Thị Ngọc2111070131

31/10/1980CúcLê Thị Ngọc2111070252

01/01/1989CườngNguyễn Nhật2111070263

04/07/1992CườngNguyễn Phúc2111070294

21/01/1983DiệpTrương Hồng2111070315

27/09/1992ĐứcNguyễn Thế Anh2111070336

23/03/1988GiaoNguyễn Thị Kim2111070487

17/03/1993HảiĐồng Hoàng2111070508

19/06/1989HiềnĐinh Vũ Ngọc2011070479

03/06/1994HiếuHoàng Minh21110707610

20/01/1993HuấnLê Doãn21110708511

11/11/1988HuyNguyễn Huỳnh21110709512

25/03/1994KhaPhạm Chí21110710213

13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710914

02/07/1995LưuNguyễn Trường21110712115

29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712216

04/10/1984NamLê Giang21110713517

29/01/1995NgânTrần Thị Bích21110714018

16/10/1995NghĩaLê Trọng21110714619

15/05/1990NhânNguyễn Trí Thành21110715420

03/11/1987PhalyXayyachack21110728921

11/01/1994PhánTrần Minh Thục21110716722

20/12/1996PhúNgô Văn21110717023

16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717324

30/10/1989PhươngTrần Thị Mai21110718525

10/02/1994PhươngVũ Hà21110718826

15/04/1998QuangLê Nguyễn Nam21110719127

24/09/1992ThanhBùi Thị Kim21111801328

19/10/1998ThànhNguyễn Cao Chí21110721129

20/01/1998ThảoBùi Ngọc21110721430

10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721331

Page 67: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

27/09/1996ThảoTrần Thị Thạch21110721532

1983TháiNgô Anh Quốc21110720333

15/03/1992ThắngThái Văn21110720434

28/12/1990ThắngTrần Văn21110720635

20/10/1992ThịnhNguyễn Viết21110722236

06/02/1993ThọTrần Phước21110722437

20/03/1997ThôngLê Minh21110722738

15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723239

23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723440

01/09/1997ThủyNguyễn Thị Phương21110723541

21/05/1995ThưTrần Thị Thanh21110723042

22/05/1998ThyTrần Nguyễn Anh21110723743

29/10/1997TuấnNguyễn Vũ Anh21110726744

22/05/1993TúLê Văn21110726545

02/04/1994TúNguyễn Hoàng Nguyên21110726146

15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727447

12/11/1996VươngPhạm Văn21110728048

18/07/1995VyHuỳnh Vũ Khánh21110728249

18/05/1989VyNguyễn Thị Thanh21110728550

10/09/1989VyPhạm Trần Tường21110728151

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 68: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201205

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chiến lược

05/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195636

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

24/11/1995AnPhạm Phú Thiên2111070011

11/04/1997ÂnVũ Thị Hồng2111070032

22/10/1997ChungĐặng Trần Mỹ2111070233

26/01/1997DươngLê Thị Thùy2111070414

15/10/1997ĐịnhHồ Gia Khánh2111070325

14/07/1985ĐứcLâm2111070346

13/05/1987GiangNguyễn Hà2111070477

14/06/1991HàNguyễn Thị Ngọc2111070498

20/05/1998HàoHoàng Nguyễn Quách2111070629

30/08/1985HảoTrần Thị Bích21110706310

01/01/1988HạnhNguyễn Thị Ngọc21110706111

23/11/1996HạnhPhạm Thị21110705612

16/02/1990HằngĐoàn Thị Thúy21110705313

08/12/1994HằngVõ Thị Phượng21110705414

05/11/1996HậuBùi Đức21110706415

03/08/1998HậuTô Lâm21110706516

18/11/1997HiềnTrần Thu21110706917

27/02/1998HiệpNguyễn Đức21110707318

14/10/1990HồngChung Dao21110708219

06/11/1983HồngLê Thị Thúy21110708320

16/10/1996HuyênHồ Thị Hồng21110709621

23/01/1995HùngNguyễn Việt21110708822

08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709123

10/04/1997MaiĐào Lê Trúc21110713024

18/11/1993MiềnVõ Thị Thu21110713125

01/06/1997MinhBùi Hữu21110713226

16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713727

04/07/1998NgaTrần Hồng21110713828

29/11/1989NgânNguyễn Thị Giang21110714129

30/10/1996NghiNguyễn Huỳnh Phúc21110714530

03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715131

Page 69: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

02/06/1998NhãNguyễn Thị Thanh21110715332

20/12/1987NhiHuỳnh Thị Phương21110716033

23/08/1996NhiTrần Hoàng Anh21110715734

06/10/1997NhiTrần Thanh21110715635

10/05/1997NhưNguyễn Thị Huỳnh21110716236

29/05/1999PhụngNguyễn Anh21110717537

05/03/1990PhươngHàn Trọng21110718338

18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718239

13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719540

01/06/1994ThắngHà Đức21110720541

24/02/1994ThiBùi Thanh21110722042

03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724243

03/09/1998TríNguyễn Minh21110725344

22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726045

12/03/1996TuyềnNguyễn Thị Bích21110727146

20/08/1994TuyếnNguyễn Thanh21110727047

27/07/1982VũHuỳnh Hoàng21110727848

03/11/1999VyNguyễn Ngọc Phương21110728649

21/10/1997VyTrần Đắc Tường21110728450

03/01/1993YếnNguyễn Trang Xuân21110728851

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 70: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201405

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phương pháp nghiên cứu khoa học

05/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195637

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

24/01/1998ÁnhNghiêm Thị Ngọc2111070131

31/10/1980CúcLê Thị Ngọc2111070252

01/01/1989CườngNguyễn Nhật2111070263

21/01/1983DiệpTrương Hồng2111070314

27/09/1992ĐứcNguyễn Thế Anh2111070335

23/03/1988GiaoNguyễn Thị Kim2111070486

17/03/1993HảiĐồng Hoàng2111070507

04/10/1988HiềnNguyễn Lê2111070678

03/06/1994HiếuHoàng Minh2111070769

20/01/1993HuấnLê Doãn21110708510

11/11/1988HuyNguyễn Huỳnh21110709511

02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708612

25/03/1994KhaPhạm Chí21110710213

13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710914

02/07/1995LưuNguyễn Trường21110712115

29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712216

29/01/1995NgânTrần Thị Bích21110714017

16/10/1995NghĩaLê Trọng21110714618

15/05/1990NhânNguyễn Trí Thành21110715419

03/11/1987PhalyXayyachack21110728920

11/01/1994PhánTrần Minh Thục21110716721

20/12/1996PhúNgô Văn21110717022

16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717323

30/10/1989PhươngTrần Thị Mai21110718524

10/02/1994PhươngVũ Hà21110718825

15/04/1998QuangLê Nguyễn Nam21110719126

06/08/1993QuânCao Minh21110718927

24/05/1994QuốcVõ Hoàng19210713928

10/05/1989SơnLê Văn19210714929

19/10/1998ThànhNguyễn Cao Chí21110721130

20/01/1998ThảoBùi Ngọc21110721431

Page 71: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721332

1983TháiNgô Anh Quốc21110720333

15/03/1992ThắngThái Văn21110720434

28/12/1990ThắngTrần Văn21110720635

20/10/1992ThịnhNguyễn Viết21110722236

06/02/1993ThọTrần Phước21110722437

20/03/1997ThôngLê Minh21110722738

23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723439

01/09/1997ThủyNguyễn Thị Phương21110723540

21/05/1995ThưTrần Thị Thanh21110723041

22/05/1998ThyTrần Nguyễn Anh21110723742

18/12/1985TrangHồ Thị Thu21110724943

22/05/1993TúLê Văn21110726544

02/04/1994TúNguyễn Hoàng Nguyên21110726145

16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726446

15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727447

15/11/1998ViTiên Tuyết21110727548

18/07/1995VyHuỳnh Vũ Khánh21110728249

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 72: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201203

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị chiến lược

09/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195638

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070041

14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092

27/04/1994BìnhNguyễn Thị2111070193

07/11/1988ChâuNgô Minh2111070214

01/01/1991CườngHồ Văn2111070285

27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070406

23/06/1998DũngTrần Anh2111070387

13/10/1990ĐứcNguyễn Anh2021180038

26/06/1995HảiNgô Thị Như2111070519

30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706010

06/03/1999HiềnLê Thị Thúy21110706811

05/08/1995HiếuTrần Trung21110707412

28/02/1991HòaTrần Thị21110707913

07/11/1981HuyềnNguyễn Phạm Ngọc21110709914

15/09/1989HưngTô Trịnh Bảo21110708915

30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710316

31/08/1991KiệtLâm Vỹ21110710617

19/10/1995LinhĐỗ Thị Thùy21110711118

10/10/1992LongNguyễn Hữu21110711819

10/10/1993LýPhan Thu21110712420

04/04/1996MaiPhan Xuân21110712821

15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714422

07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716823

17/02/1987PhúcVõ Hiếu21110717224

25/11/1991PhươngNguyễn Thị Trúc21110718125

25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719326

01/07/1999QuỳnhNguyễn Phượng21110719727

18/07/1985SangNguyễn Phước21110719828

29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721029

15/04/1993ThảoTrần Thị Thanh21110721930

05/07/1987TháiTiêu Thành21110720231

Page 73: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

15/08/1978ThủyTrần Bích21110723632

09/08/1996ThưNguyễn Trần Đà21110722933

06/10/1991TiênLê Thị Thủy21110723834

21/07/1974TiềnTrần Văn21110723935

18/12/1985TrangHồ Thị Thu21110724936

19/07/1996TrinhBùi Ngọc Khánh21110725537

13/08/1994TrinhHồ Thị Thùy21110725438

16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726439

22/11/1999UyênVõ Nhật21110727240

01/06/1993ViMai Đỗ Tường21110727641

15/11/1998ViTiên Tuyết21110727542

31/07/1989VinhNguyễn Ngọc21110727743

22/06/1987VyNguyễn Thị Thanh21110728344

19/04/1996ÝNguyễn Thị Như21110728745

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 74: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1DAT60800402

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phân tích dữ liệu

10/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195639

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/03/1995ChhivithLim2111100411

16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100052

29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100083

08/11/1993HàLê Thanh2111090084

10/06/1991HạnhLê Thị Hồng2111090105

23/08/1987HânBàng Ngọc2111100106

14/11/1996HiểnChâu2111100127

04/01/1999HưngNguyễn Phước2111090118

28/07/1998LiênNguyễn Thị2111100159

20/05/1995LinhBùi Thị21110901410

20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001611

14/03/1999LinhPhạm Phương21110901712

07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001813

28/09/1997NhânPhan Thanh21111002014

06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902615

25/06/1995PhươngNgô Minh21110902816

28/03/1990PhươngTrần21110902717

15/02/1997SokhanaDoung21111004218

10/05/1998SơnThái Hồng21111002519

20/09/1988ThảoNguyễn Ngọc Vân21110903220

04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903321

20/11/1994ThảoTô Trúc21111002622

25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903623

04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002724

12/11/1998TùngDương Duy21110904725

02/05/1999TườngNguyễn Cát21110904826

01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905427

21/06/1997XuyênNguyễn Thị Mỹ21110905628

17/11/1986YếnHoàng Hải21111004029

Page 75: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 76: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1GLO60300201

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Quản trị kinh doanh toàn cầu

11/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195640

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/04/1994AnhNguyễn Tuấn2111100011

29/04/1989AnhTrương Ngọc2111090012

23/04/1992BảoLê Phạm Quốc2111100023

26/10/1986ChâuLê Thị Minh2111090024

16/03/1996ChâuNgô Thị Xuân2111090045

02/12/1988ChâuThạch Thị Diễm2111090036

05/06/1991ChungTrần Thị Kim2111090057

20/12/1994ChươngĐoàn Huỳnh2111100038

06/01/1998CôngĐào Trần Kim2111100049

30/04/1989DungLê Thị Hạnh21111000710

26/01/1997DuyPhạm Hồng21111000911

23/03/1997ĐứcPhan Minh21111000612

08/10/1998GiangLê Vũ Hương21110900713

18/11/1997HânLê Thị Ngọc21110900914

08/02/1983HoàngTrương Đỗ21111001315

10/04/1991HồngVõ Thanh19210901116

26/01/1986KhoaChu Việt21110901217

05/06/1998LanPhan Hương21110901318

03/12/1999LinhĐoàn Thị Mỹ21111001719

29/06/1997LinhNguyễn Thị Ngọc21110901520

23/11/1997LinhPhùng Ngọc21110901621

20/11/1993LyLê Thị Ái21110901822

12/10/1995MaiNguyễn Thị Hồng21110901923

14/08/1998MinhPhan Nhựt21110902124

01/10/1996MinhTrần Ngọc Phương21110902225

20/06/1995NgânNguyễn Thị Kim21110902326

09/05/1991NguyênĐặng Thị Thảo21111001927

12/01/1999NhiNguyễn Thị Yến21110902428

08/07/1992PhúcLâm Mỹ21111002229

14/12/1996PhúcTrần Hoàng21110902530

12/05/1995PhươngĐinh Thị Bảo21110902931

Page 77: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

12/08/1997QuỳnhVũ Ngọc Như21110903032

21/01/1998SanhTrần Hán21111002433

19/05/1996ThảoLê Phúc Thanh21110903434

19/09/1995ThảoPhạm Thị21110903135

05/08/1999ThiĐặng Ngọc Mai21110903536

10/09/1997ThịnhLâm Khiết21110903737

03/04/1981ThịnhNguyễn Diệp21110903838

13/12/1995ThủyTrần Lê Chung21110904239

10/01/1997ThưLê Thị Anh21111002840

18/02/1999ThưNguyễn Thị Minh21110903941

27/12/1996ThưPhạm Thị Minh21110904042

28/10/1997ThươngLê Thị21110904143

01/04/1997ThươngNguyễn Thị Mai21111002944

08/03/1994ToànNinh Thị21110904445

23/05/1996ToànTrần Nguyễn Khánh21110904346

08/05/1994TrangNguyễn Dương Thùy21110904647

18/10/1990TrangPhạm Thị Minh21111003448

15/12/1991TrâmNguyễn Thị Hoàng21111003349

23/08/1992TrânTrần Ngọc Bảo21110904550

22/01/1984TuyềnLý Thị Minh21110905051

02/12/1996UyênNguyễn Đoàn Thanh21111003652

25/05/1998UyênNguyễn Lý Nhã21111003753

15/06/1996VânDiệp Thảo21110905154

29/05/1989VinhLý Hưng21110905255

17/01/1997VũMai Xuân21110905356

21/10/1992YếnCao Thị Kim21111003957

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 78: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201402

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phương pháp nghiên cứu khoa học

15/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195641

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

02/02/1980AnhĐồng Thị Như2111070111

04/09/1994AnhNguyễn Vũ Phương2111070082

14/11/1997AnhPhạm Đức2111070093

09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070104

14/04/1997ÂnCao Nhật2111070025

07/03/1993BìnhVõ Trọng2111070186

13/06/1992ChânNguyễn Bảo2111070207

10/01/1988CôngLê Quang2111070248

01/01/1991CườngHồ Văn2111070289

23/04/1997DungNguyễn Kim21110703610

03/09/1993DươngHuỳnh Sơn21110704011

03/04/1986DươngTrần Đại21110703912

31/05/1988HảiNguyễn Đăng21110705213

27/08/1989HạnhNguyễn Thị Mỹ21110705714

05/11/1996HậuBùi Đức21110706415

13/07/1995HậuNguyễn Công21110706616

27/06/1981HiếuNguyễn Thanh21110707717

20/01/1998HiệpLê Huỳnh Ngọc21110707218

13/08/1988HoàngNguyễn Xuân21110708119

24/05/1993HòaHoàng Thị19210705320

28/02/1991HòaTrần Thị21110707921

28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708422

28/07/1991HưngHuỳnh Công21110709023

23/03/1989HườngPhạm Thị Ngọc21110709224

30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710325

02/06/1994KhôiThạch Minh21110710526

12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710727

10/10/1989KỳLưu Quý21110710828

19/09/1990LinhNguyễn Hồng21110711229

06/05/1992LinhNguyễn Phước21110711530

26/06/1984LuânLê Nguyễn Hoàng21110711931

Page 79: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/04/1996MaiPhan Xuân21110712832

15/11/1990MyNguyễn Thị Diễm21110713333

14/12/1989NgânĐào Thị Kim21110714234

07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715535

06/10/1997NhiTrần Thanh21110715636

08/12/1989PhốTrần Văn21110716937

12/08/1993PhụngTrần Kim21110717438

22/09/1992PhươngHuỳnh Thị Trúc21110718439

01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718640

26/05/1993PhướcNguyễn Trần Hồng21110717741

16/06/1989QuyênTrương Thị Lệ21110719442

29/09/1996TânDương Công Nhật21110720043

26/05/1989ThanhNguyễn Thị Thùy21110720944

29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721045

05/07/1987TháiTiêu Thành21110720246

17/03/1993ThiệnHoàng Thị21110722147

12/07/1980ThôngTrần Văn21110722648

06/05/1997ThưNguyễn Ngọc Minh21110723149

12/08/1993TínNguyễn Trung21110724050

20/10/1994ToànLương Hồng21110724151

01/01/1991TrangĐôn Thụy Thùy21110724852

20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724353

03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724254

29/07/1994TrúcPhan Thanh21110725755

06/08/1994TuấtNguyễn Thanh21110726856

24/10/1994TùngNguyễn Lê21110726957

31/07/1989VinhNguyễn Ngọc21110727758

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 80: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1APP60700301

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Nghiên cứu ứng dụng trong kế toán

21/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195644

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

20/04/1985BiênNguyễn Thị2111140011

18/08/1975ChinhPhạm Ngọc Thiên2111140022

11/05/1998DungTrần Thùy2111140053

06/05/1991DũngChâu Minh2111140074

16/05/1985HằngNguyễn Thị2111140095

07/09/1985HiểnNguyễn Thị Ngọc2111140116

31/08/1988HuyLê Mạnh2111140157

20/03/1979HuyNguyễn Xuân2111140168

22/08/1989HuyềnLê Thị2111140179

10/02/1984HươngLê Thị Thanh21111401310

12/11/1990HườngTrần Thu21111401411

25/10/1988KhuyênNguyễn Kim Hồng21111401812

17/07/1987LàiLý Ngọc21111402013

19/10/1998MiênNguyễn Hồ Vương21111402314

20/08/1984NamNguyễn Bắc Tiến21111402515

04/03/1997NamPhan Thị Phương21111402616

1980NgaLê Thị21111402917

20/07/1989NgaNguyễn Thị21111402718

03/03/1998NgânNguyễn Ngọc Kim21111403019

02/11/1998NgânNguyễn Thị Bích21111403120

16/04/1998NghĩaTrần Đại21111403221

25/10/1993NgọcNguyễn Thị Kim21111403322

10/10/1990NguyênPhan Thị Thu21111403423

02/06/1998NguyênTô Thùy Mỹ21111403524

04/06/1988PhươngPhạm Ngọc Việt21111404225

05/06/1998PhươngTrương Thị Khánh21111403826

13/03/1996QuỳnhPhạm Thị Phương21111404427

21/04/1988ThanhVõ Ngọc21111404628

01/11/1987ThúyHồ Phùng Diễm21111405129

30/04/1996TrangLê Ngọc Thảo21111405630

02/08/1997TrangNguyễn Hương21111405531

Page 81: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

25/12/1995TrangTrịnh Quỳnh20111405132

01/12/1991TrânQuách Tú21111405433

30/09/1996TrânVõ My Uyển21111405334

06/03/1983TrungBùi Lê Quốc21111405835

28/01/1998TrúcNguyễn Châu Thủy21111405736

03/12/1991UyênNguyễn Võ Như21111406037

27/02/1988ViệtPhạm Thị21111406138

28/01/1998VyPhạm Thị Quỳnh21111406439

04/02/1993XuânĐàm Thanh21111406640

26/11/1991YếnDương Nguyễn Kim21111406741

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 82: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW50301

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phương pháp nghiên cứu luật học

21/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195645

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

01/05/1996AnhPhạm Hùng2111200021

21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200012

26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200043

15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200054

25/08/1989DũngTrần Việt2111200105

25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200066

05/08/1996ĐìnhNguyễn Ngọc Phương2111200077

10/05/1988ĐứcĐoàn Đình2111200098

19/08/1988HàHoàng2111200149

24/08/1995HàNguyễn Thị Thu21112001310

16/01/1989HânVõ Thị Ngọc21112001511

17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001712

10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc21112001913

25/04/1998HoaNguyễn Trần Minh21112002014

15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002115

16/06/1988HuệPhạm Thị Minh21112002216

03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002617

14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002718

15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002319

NợHP

18/03/1969JianTianNCS202101320

09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003021

28/11/1990NamNguyễn Thành21112003822

26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004123

01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004424

27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004525

06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004926

07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005127

20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828

25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005429

10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005530

Page 83: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005931

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 84: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000412

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

22/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195646

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070041

14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092

22/06/1993BảoPhạm Trần Xuân2111070163

16/03/1995ChâuGiang Thị Ngọc2111030024

16/03/1995ChhivithLim2111100415

16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100056

12/02/1995DuyênNguyễn Lê Kỳ2111120107

08/11/1993HàLê Thanh2111090088

16/05/1985HằngNguyễn Thị2111140099

07/09/1985HiểnNguyễn Thị Ngọc21111401110

30/10/1991HiếuHoàng Lương21111201411

20/02/1998HiếuPhan Hoàng21110707512

01/06/1996HiệpCao Hoàng21111201313

27/04/1993HoaTrịnh Ngọc Thúy21111201514

15/11/1989HuyềnNguyễn Thanh21110709815

08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709116

30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710317

28/09/1992KiếmPhạm Xuân21111300318

10/10/1989KỳLưu Quý21110710819

20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001620

07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001821

19/10/1998MiênNguyễn Hồ Vương21111402322

15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714423

26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714724

25/10/1993NgọcNguyễn Thị Kim21111403325

07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715526

06/06/1997NhiNguyễn Thị Thảo21111108527

01/09/1992NhungLê Thị Cẩm21111108628

06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902629

28/03/1990PhươngTrần21110902730

18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404931

Page 85: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

08/12/1994SangTrần Quang19210903332

15/02/1997SokhanaDoung21111004233

04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903334

20/11/1994ThảoTô Trúc21111002635

10/09/1994ThắngNguyễn Mạnh21111204036

04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002737

30/09/1996TrânVõ My Uyển21111405338

24/06/1997TrinhNgô Mai21110725639

19/06/1998VânPhạm Thị21111115040

27/02/1988ViệtPhạm Thị21111406141

24/09/1993VũHoàng Đình21111406342

28/01/1998VyPhạm Thị Quỳnh21111406443

04/02/1993XuânĐàm Thanh21111406644

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 86: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000416

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

22/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195647

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

09/03/1995AnhHuỳnh Vân2111120031

04/01/1990DungNguyễn Thị Thùy2111120082

15/11/1997DuyNguyễn Anh2111110253

24/09/1997DuyênNguyễn Ngọc2111120114

25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200065

06/02/1993GiaoVũ Thị2111110306

10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc2111200197

16/06/1988HuệPhạm Thị Minh2111200228

05/05/1997HươngNguyễn Thị Thanh2111110489

16/11/1996KhoaNguyễn Huy21111800710

13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710911

23/11/1997LinhPhùng Ngọc21110901612

25/05/1998LinhTrần Anh21111202213

21/01/1989LongNguyễn Trần21111202414

18/01/1992MaiHoàng Thị21111202515

28/11/1990NamNguyễn Thành21112003816

28/04/1998NgaLâm Tố21111107517

09/05/1991NguyênĐặng Thị Thảo21111001918

24/10/1986NhãNguyễn Thị Minh21111203019

21/07/1986NiNgô Thị Thùy21111203220

26/11/1991PhátCáy Vĩnh21111300721

18/03/1998SơnNguyễn Hữu Nam21111110422

09/07/1989SơnVõ Hoàng21111203523

02/01/1988TâmNgô Thị Thanh21111203724

06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004925

15/05/1994ThảoHuỳnh Thu21111204126

17/01/1998ThảoLa Hồng Phương21110721727

20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828

02/11/1991ThuậnNguyễn Hữu21111112529

07/05/1994ThùyPhạm Nguyễn Phương21111204430

02/04/1991ThưNguyễn Minh21111112331

Page 87: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

10/03/1998ThưTrần Thị Anh21111112232

08/03/1994ToànNinh Thị21110904433

12/11/1998TùngDương Duy21110904734

17/03/1995VânVòng Mỹ21111205235

15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727436

05/11/1983VươngNguyễn Thùy21111205437

25/12/1990XemVõ Thị21111205538

30/10/1993YếnPhạm Hồng Phi21111205739

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 88: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000410

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

22/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195648

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

NợHP

24/09/1987AnLê Nguyễn Phước2111111561

NợHP

18/09/1981AnhĐỗ Vũ Tuấn2111111582

NợHP

05/06/1983AnhLê Thị Kim2111111573

NợHP

02/09/1982ChâuNguyễn Ngọc Bảo2111111594

NợHP

25/01/1981DungNguyễn Thị Hoàng2111111625

NợHP

01/07/1985DươngPhạm Thị Thùy2111111636

NợHP

18/12/1983ĐiềnVăn Minh2111111607

13/03/1991ĐôngPhạm Trần Minh2111111618

NợHP

30/06/1992HoàngTrần Xuân2111111649

NợHP

30/05/1979KhươngĐoàn Duy21111116510

14/11/1983LanTrịnh Thị Tuyết21111116611

NợHP

09/12/1980LiênNguyễn Thị Kim21111116712

NợHP

24/09/1987MinhĐặng Quang21111116813

NợHP

17/09/1986NamLê Hoàng21111116914

NợHP

29/08/1988NgaLương Thị Hằng21111117015

NợHP

13/08/1989NgânNguyễn Lê Ngọc Trâm21111117216

NợHP

09/10/1989NgânNguyễn Phương21111117117

NợHP

12/10/1989PhươngTrần Thị Ngọc21111117318

NợHP

18/10/1991ThiệnĐồng Phúc21111117419

NợHP

11/11/1986ThủyTrần Thị Thanh21111117520

Page 89: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

NợHP

05/12/1985ThyĐỗ Huyền Kim21111117621

NợHP

06/06/1986TiềnPhạm Thị Bích21111117722

NợHP

26/03/1981TrangLê Thụy Thùy21111117923

NợHP

14/10/1981TrầmNguyễn Quốc21111117824

NợHP

06/02/1991TrinhPhạm Thị Ngọc21111118025

NợHP

02/08/1985XuânNguyễn Thị Thanh21111118126

NợHP

16/09/1983YếnNguyễn Trịnh Kim21111118227

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 90: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000413

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

24/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195649

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

28/04/1995AnhLê Tuấn2111110041

29/04/1989AnhTrương Ngọc2111090012

28/11/1992BảoHoàng Quốc2111110073

23/04/1992BảoLê Phạm Quốc2111100024

16/01/1996ChánhLê Hiếu Trung2111110115

18/08/1975ChinhPhạm Ngọc Thiên2111140026

06/01/1998CôngĐào Trần Kim2111100047

11/05/1998DungTrần Thùy2111140058

08/10/1998GiangLê Vũ Hương2111090079

12/11/1998HàPhan Lưu Song21111103210

07/03/1976HạnhNguyễn Thị Hiếu21111001111

13/04/1998HạnhVõ Thị Tuyết21111103712

31/07/1997HiếuBùi Trung20211103613

27/02/1982HuyềnLê Vương Quốc Thúy21111105014

22/06/1994HươngPhan Lan21111104715

12/11/1990HườngTrần Thu21111401416

29/06/1996KhoaDiệp Thị Đăng21111105717

02/10/1989KhươngNguyễn Tấn21111105818

12/04/1993LâmPhạm Phương21111105919

20/10/1997LinhĐinh Hoàng Bảo21111106220

31/01/1997LinhLê Nhật21111106321

25/11/1997MaiPhạm Thị21111106822

02/08/1983NamNguyễn Hải21111107323

04/08/1996NgaNguyễn Thị Hồng21111107424

20/06/1995NgânNguyễn Thị Kim21110902325

18/02/1996NghĩaLê Tuấn21111107726

16/04/1998NghĩaTrần Đại21111403227

07/02/1996NguyênLưu Ngọc Kim21111108128

24/10/1996NhânNguyễn Hữu21111108429

19/09/1994ƠnNguyễn Ngọc21111109030

08/09/1995PhongTrần Thanh21111109131

Page 91: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

13/03/1996QuỳnhPhạm Thị Phương21111404432

16/01/1999QuỳnhTrương Nguyễn Như21111110133

13/02/1994QuýNguyễn Khâm21111109934

21/01/1998SanhTrần Hán21111002435

24/08/1998SơnLê Hoàng21111404536

11/01/1973SơnNgô Xuân21111110537

03/03/1994TâmBùi Thị21111110738

10/06/1994TânTrương Thị21111110939

03/04/1981ThịnhNguyễn Diệp21110903840

24/10/1993ThơNguyễn Thị Quỳnh21111112041

10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005542

18/02/1999ThưNguyễn Thị Minh21110903943

05/02/1989ThươngNguyễn Thị Lan21111112744

01/04/1997ThươngNguyễn Thị Mai21111002945

23/05/1996ToànTrần Nguyễn Khánh21110904346

10/07/1996ToánNguyễn Trung21111113347

18/10/1992TrangPhan Thị Quyền21111114248

15/12/1991TrâmNguyễn Thị Hoàng21111003349

20/01/1994TrâmTrần Thị Thanh21111113650

22/01/1984TuyềnLý Thị Minh21110905051

11/08/1990TuyếtLê Hồng Phương21111114952

16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726453

02/12/1996UyênNguyễn Đoàn Thanh21111003654

15/06/1996VânDiệp Thảo21110905155

28/09/1997ViTrần Lê21111115256

17/01/1997VũMai Xuân21110905357

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 92: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000419

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

24/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195650

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

28/09/1989BảoTrần Lê Thiên2111110061

20/04/1985BiênNguyễn Thị2111140012

20/12/1994ChươngĐoàn Huỳnh2111100033

12/07/1996DiệuĐặng Thị Thu2111140034

21/11/1992DuyLê Nhất Phương2111110245

06/05/1991DũngChâu Minh2111140076

02/01/1995HậnĐoàn Kim2111110367

05/10/1990HiềnDương Thị Thu2111110408

15/01/1984HoaKiều Ngọc2111110449

31/08/1988HuyLê Mạnh21111401510

20/03/1979HuyNguyễn Xuân21111401611

01/10/1997HuyềnTrần Thị Thanh21111105112

10/02/1984HươngLê Thị Thanh21111401313

25/10/1988KhuyênNguyễn Kim Hồng21111401814

17/07/1987LàiLý Ngọc21111402015

20/08/1984NamNguyễn Bắc Tiến21111402516

1980NgaLê Thị21111402917

20/07/1989NgaNguyễn Thị21111402718

03/03/1998NgânNguyễn Ngọc Kim21111403019

02/11/1998NgânNguyễn Thị Bích21111403120

10/10/1990NguyênPhan Thị Thu21111403421

08/07/1992PhúcLâm Mỹ21111002222

04/06/1988PhươngPhạm Ngọc Việt21111404223

05/06/1998PhươngTrương Thị Khánh21111403824

26/05/1998PhượngHoàng Thị21111109525

14/11/1997ThắmThaí Thị Ngọc21111111226

10/09/1997ThịnhLâm Khiết21110903727

09/12/1983TínHuỳnh Tiến21111113228

16/12/1991TrangĐoàn Nguyễn Việt21111113929

30/04/1996TrangLê Ngọc Thảo21111405630

02/08/1997TrangNguyễn Hương21111405531

Page 93: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

01/12/1991TrânQuách Tú21111405432

06/03/1983TrungBùi Lê Quốc21111405833

28/01/1998TrúcNguyễn Châu Thủy21111405734

29/09/1979TrúcTrần Thanh21111003535

20/11/1991TùngNguyễn Tiến21111114836

03/12/1991UyênNguyễn Võ Như21111406037

30/04/1981VinhNguyễn Thế21111003838

01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905439

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 94: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW51001

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Luật và phát triển

25/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195651

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

01/05/1996AnhPhạm Hùng2111200021

21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200012

26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200043

15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200054

25/08/1989DũngTrần Việt2111200105

25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200066

05/08/1996ĐìnhNguyễn Ngọc Phương2111200077

10/05/1988ĐứcĐoàn Đình2111200098

19/08/1988HàHoàng2111200149

24/08/1995HàNguyễn Thị Thu21112001310

16/01/1989HânVõ Thị Ngọc21112001511

17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001712

10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc21112001913

15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002114

16/06/1988HuệPhạm Thị Minh21112002215

03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002616

14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002717

15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002318

NợHP

18/03/1969JianTianNCS202101319

09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003020

28/11/1990NamNguyễn Thành21112003821

26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004122

01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004423

27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004524

06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004925

02/07/1986ThànhTrần Trung21112005026

07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005127

20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828

25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005429

10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005530

Page 95: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005931

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 96: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000424

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

26/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195652

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011

19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022

17/07/1985AnhPhan Vũ2111030013

14/04/1997ÂnCao Nhật2111070024

02/12/1988ChâuThạch Thị Diễm2111090035

11/10/1995DuyNguyễn Trung2111180036

26/01/1997DuyPhạm Hồng2111100097

03/04/1986DươngTrần Đại2111070398

10/10/1995GiangTrần Thị Hương2111030049

30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706010

05/11/1996HậuBùi Đức21110706411

03/08/1998HậuTô Lâm21110706512

24/06/1986HiếuNguyễn Trung21110300513

18/01/1998HoàngVõ Hữu Huy21111201614

11/10/1990HồngNguyễn Thị Kim21111300115

04/01/1999HưngNguyễn Phước21110901116

05/06/1998LanPhan Hương21110901317

16/06/1994LiênNguyễn Thị Hoàng21111800818

17/09/1994LinhLê Thùy21110300919

29/06/1997LinhNguyễn Thị Ngọc21110901520

16/11/1992LinhVũ Phước21111300421

29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712222

11/10/1994MẫnQuan Toại21111801023

18/12/1979MinhDương Văn21111202724

21/07/1992NhiNguyễn La Diễn21111300625

12/01/1999NhiNguyễn Thị Yến21110902426

19/01/1990PhúHuỳnh Lê Lưu21110301227

16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717328

22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203329

19/05/1989PhướcLê Trọng21110717830

10/05/1998SơnThái Hồng21111002531

Page 97: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203832

31/08/1991TâmNguyễn Thanh21111801233

19/05/1996ThảoLê Phúc Thanh21110903434

10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721335

09/03/1996ThảoPhạm Thị Thu20110710736

15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723237

15/08/1978ThủyTrần Bích21110723638

28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204339

02/11/1994ToànLê Ngọc21111801540

17/05/1992TrangNguyễn Thị Huyền21110301741

15/05/1995TrangNguyễn Thị Thanh21111113842

18/10/1990TrangPhạm Thị Minh21111003443

27/03/1996TríVõ Đức21111204644

19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204945

28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204846

25/05/1998UyênNguyễn Lý Nhã21111003747

15/07/1987ViệtBùi Quốc21110302048

10/10/1991ViệtTrịnh Hoàng21111801649

30/07/1984VũTrần Hoàn21111801750

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 98: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000415

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

26/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195653

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

10/11/1984BìnhNguyễn Thanh2111110081

03/05/1992BìnhNguyễn Yên2111110092

10/08/1995CaNguyễn Thị Mai2111110103

15/11/1993ChâuLê Thị Minh2111110144

14/09/1998ChâuPhạm Trân2111110125

30/09/1996DiệpNguyễn Thị Ngọc2111110176

30/04/1989DungLê Thị Hạnh2111100077

31/07/1992DuyHuỳnh Anh2111110268

29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100089

23/08/1991DươngPhạm Thị Thùy21111102210

13/11/1992ĐôngNguyễn Phương21111102011

16/06/1990HảiNguyễn Thanh21111103412

23/10/1996HạnhNguyễn Thị Hồng21111103813

15/09/1990HiếuNguyễn Trung21111104214

28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708415

15/10/1993HuỳnhĐặng Nguyễn Như21111105316

01/02/1989HuỳnhNguyễn Huy21111105217

12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710718

07/06/1994LệPhạm Thị Nhật21111106019

09/04/1994LongKim Thanh21111106520

14/11/1997LuậtNguyễn Trí21111106621

02/09/1990NgàTrần Thị Khánh21111600222

20/10/1998NguyênLê Nguyễn Đăng21111108223

06/05/1991NhânNguyễn Hữu21111108324

20/12/1987NhiHuỳnh Thị Phương21110716025

NợHP

07/05/1979Nittaphone

Vannaseng21111600626

08/12/1989PhốTrần Văn21110716927

08/01/1987PhươngTrần Thị Kim21111109428

26/09/1998PhướcNguyễn Thị Hồng21111109229

13/10/1989QuyềnPhạm Bá21111110030

Page 99: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

NợHP

06/11/1992RortanaYorn21111118431

NợHP

13/02/1993Saiyavong

Saiyasone21111600732

08/11/1992SangTrương Kim21111118333

29/07/1998SơnĐặng Hoàng21111110334

07/02/1992TâmNguyễn Minh21111110635

13/10/1994ThanhNguyễn Tâm21111111436

02/10/1994ThảoNguyễn Hạ21111111837

25/06/1975TháiNguyễn Công21111111038

10/05/1989ThúyCao Thị Phương21111112839

04/05/1990TrangNguyễn Thị Đoan21111114140

06/09/1996TrangNguyễn Thị Kiều21111114041

19/06/1995TuấnLê Công Quốc21111114542

11/06/1997TùngĐỗ Thanh21111114743

10/01/1994TúNguyễn Minh21111114444

04/01/1990VănTạ21111115145

16/10/1989VươngNguyễn Thị Yến21111115346

22/06/1987VyNguyễn Thị Thanh21110728347

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 100: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000411

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

26/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195654

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

07/11/1988ChâuNgô Minh2111070211

08/09/1993ĐạtNguyễn Anh Quốc2111180022

09/10/1990HảoChung Gia2111200163

18/11/1997HânLê Thị Ngọc2111090094

20/01/1993HuấnLê Doãn2111070855

17/07/1993HuệBùi Minh2111140126

10/10/1987HuyềnNguyễn Thị Thanh2111130027

19/10/1995LinhĐỗ Thị Thùy2111071118

06/05/1992LinhNguyễn Phước2111071159

20/11/1993LyLê Thị Ái21110901810

12/10/1995MaiNguyễn Thị Hồng21110901911

14/08/1998MinhPhan Nhựt21110902112

15/06/1990MinhTrần Công21111202613

10/01/1983NamHồ Nguyễn Thành21112003714

10/03/1983NgaPhạm Thị21111402815

16/12/1991NgọcTrần Hồng Bảo21110301116

01/07/1996NguyênHoàng Minh21111108017

01/10/1989NhãVõ Minh21111203118

07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716819

14/12/1996PhúcTrần Hoàng21110902520

12/05/1995PhươngĐinh Thị Bảo21110902921

09/10/1995PhươngNguyễn Lê21111300822

18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718223

06/02/1989PhươngTrần Khánh21111404124

10/03/1989PhươngTrương Thị21111403925

12/08/1997QuỳnhVũ Ngọc Như21110903026

19/09/1995ThảoPhạm Thị21110903127

05/08/1999ThiĐặng Ngọc Mai21110903528

09/01/1989ThơmPhan Thị21110301529

09/12/1990ThủyNguyễn Thu21111405230

13/12/1995ThủyTrần Lê Chung21110904231

Page 101: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

01/11/1987ThúyHồ Phùng Diễm21111405132

27/12/1996ThưPhạm Thị Minh21110904033

28/10/1997ThươngLê Thị21110904134

30/10/1998TiênNguyễn Thủy21112005835

23/08/1992TrânTrần Ngọc Bảo21110904536

27/08/1994TrungVũ Xuân21111205037

22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726038

21/10/1992YếnCao Thị Kim21111003939

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 102: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000420

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

26/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195655

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

08/04/1987DiệuTrần Kim2111140041

19/11/1981HiềnNguyễn Thị2111140102

05/08/1997HiềnTrà Thị Thu2111110393

19/05/1994HoàngNguyễn Công2111100144

03/09/1997HoàngTrần Thanh2011110245

12/10/1985LuyếnLê Thị Kim2111140226

15/07/1995MinhNguyễn Thị Ánh2111140247

12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết2011110588

22/03/1981PhươngLâm Thị Hồng2111140409

29/02/1996PhươngLê Hoàng Minh21111403610

29/02/1996PhươngLê Hoàng Nguyên21111403711

07/03/1988QuangĐặng Vinh21111404312

25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903613

12/07/1988ThìnPhan Thị21111404814

01/12/1998ƯngNguyễn Thị Kim21111405915

16/04/1984VócĐặng Thị21111406216

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 103: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1MON60601201

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Chính sách tiền tệ

29/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195656

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

09/03/1995AnhHuỳnh Vân2111120031

27/11/1999AnhNguyễn Huỳnh Minh2111120042

04/01/1990DungNguyễn Thị Thùy2111120083

20/03/1997DuyDương2111120094

12/02/1995DuyênNguyễn Lê Kỳ2111120105

24/09/1997DuyênNguyễn Ngọc2111120116

17/12/1995HiềnVõ Trần Thu2011120137

30/10/1991HiếuHoàng Lương2111120148

01/06/1996HiệpCao Hoàng2111120139

27/04/1993HoaTrịnh Ngọc Thúy21111201510

30/06/1993HoàngHuỳnh Huy21111201711

18/01/1998HoàngVõ Hữu Huy21111201612

25/05/1998LinhTrần Anh21111202213

21/01/1989LongNguyễn Trần21111202414

24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202315

18/01/1992MaiHoàng Thị21111202516

12/12/1989NghiNguyễn Thị Linh21111202817

24/10/1986NhãNguyễn Thị Minh21111203018

21/07/1986NiNgô Thị Thùy21111203219

14/06/1987QuyênĐặng Thị Hồng21111203420

09/07/1989SơnVõ Hoàng21111203521

02/01/1988TâmNgô Thị Thanh21111203722

15/05/1994ThảoHuỳnh Thu21111204123

10/09/1994ThắngNguyễn Mạnh21111204024

07/05/1994ThùyPhạm Nguyễn Phương21111204425

20/02/1997ThúyĐặng Thị20111204426

22/06/1989TrinhDương Thị Tú21111204727

06/01/1996TríDương Minh21111204528

18/03/1988UyênPhan Nguyễn Giao21111205129

05/11/1983VươngNguyễn Thùy21111205430

25/12/1990XemVõ Thị21111205531

Page 104: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

15/05/1979XuyênTrần Thị Mỹ21111205632

30/10/1993YếnPhạm Hồng Phi21111205733

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 105: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201403

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Phương pháp nghiên cứu khoa học

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195657

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

28/01/1990AnhNguyễn Hoàng2111070061

13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070042

01/04/1996AnhNguyễn Vũ Mỹ2111070073

13/07/1994ÁnhLê Thị Ngọc2111070124

01/09/1994BảoHứa Chấn2111070175

14/01/1992BáchPhan Trọng2111070156

30/12/1998BắcNguyễn Việt2111070147

09/07/1998CườngNguyễn Duy2111070278

25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070379

16/12/1995DungTrần Thị21110703510

30/12/1995DuyTrần Võ Khắc21110704311

23/06/1998DũngTrần Anh21110703812

26/01/1997DươngLê Thị Thùy21110704113

28/02/1992EmNguyễn Ngọc Tú21110704514

30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706015

30/09/1997HạnhVõ Hiếu21110705816

03/08/1998HậuTô Lâm21110706517

15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707018

10/01/1998HuyềnNguyễn Thị Như21110710119

15/09/1989HưngTô Trịnh Bảo21110708920

25/01/1990HữuPhạm Trọng21110709421

16/02/1992LinhLê Hoàng Ly21110711422

20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711723

08/06/1995MaiHồ Nguyễn Xuân21110712624

28/09/1992NamNguyễn Huy Khánh21110713425

08/09/1996NamQuách Khánh21110713626

16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713727

15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714428

13/04/1997NgânLê Thị Kim21110713929

26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714730

05/11/1998NgọcNguyễn Thị Hồng21110714831

Page 106: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715132

11/04/1987NhungVũ Thị Hồng21110716433

26/07/1995NhưLê Huỳnh21110716334

22/11/1986PhươngDương Thị Minh21110718035

25/11/1991PhươngNguyễn Thị Trúc21110718136

19/05/1989PhướcLê Trọng21110717837

24/04/1996QuânNguyễn Mạnh21110719038

25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719339

13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719540

27/07/1980QuỳnhHuỳnh Ngọc21110719641

03/08/1993ThảoNguyễn Ngọc Thanh21110721242

01/04/1998ThảoPhạm Diệp Phước21110721843

30/12/1988TháiTrịnh Quốc21110720144

24/02/1994ThiBùi Thanh21110722045

24/09/1991ThôngNguyễn Văn21110722546

15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723247

14/10/1988ThưLưu Trung Hồng21110722848

04/08/1994TrangLê Thị Huyền21110725149

02/02/1998TrâmNguyễn Băng21110724450

21/11/1996TrânNguyễn Trần Khánh21110724651

29/07/1994TrầmHạp Thị Ngọc21110724552

13/08/1994TrinhHồ Thị Thùy21110725453

24/06/1997TrinhNgô Mai21110725654

26/09/1999TrườngLê Đan21110725955

20/09/1998TúLê Minh21110726656

31/05/1997TúNguyễn Hoàng21110726357

02/02/1994TúNguyễn Khả21110726258

23/05/1994VânNguyễn Thị Cẩm21110727359

18/05/1989VyNguyễn Thị Thanh21110728560

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 107: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000414

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195658

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/01/1992AnCao Hoàng2111110011

27/11/1999AnhNguyễn Huỳnh Minh2111120042

09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070103

21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200014

12/04/1996ChâuPhạm Ngọc2111110155

20/04/1998DiễmTrịnh Lê Hoàng2111110166

07/08/1997DuyNguyễn Đức2111110237

13/12/1998DuyênLưu Nguyễn2111110278

08/12/1993DuyênNguyễn Thị Bắc2111110289

20/12/1981HàPhạm Thị Thanh21111103310

09/12/1997HảiNguyễn Thanh21111103511

15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707012

17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001713

30/06/1993HoàngHuỳnh Huy21111201714

21/05/1996HòaNguyễn Tiến21110708015

09/12/1996HuyNguyễn21111104916

14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002717

28/11/1992HùngCao Việt21111800618

15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002319

11/03/1994HưngPhạm Ngọc21111104620

07/08/1980KhảiTăng Trần Tấn21111105421

29/10/1998LinhĐỗ Mai21111106422

24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202323

20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711724

10/02/1996MaiĐặng Thị Thúy21110712525

04/09/1987MaiĐỗ Thụy Thúy21111106926

10/02/1984MếnLê Thị Quý21111300527

04/03/1997NamPhan Thị Phương21111402628

18/10/1997NgânLê Thị Thùy21111107629

03/11/1992NgọcPhạm Thị Bích21111107830

26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004131

Page 108: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

04/03/1997NinhTrần Văn21111108832

17/11/1992OanhVõ Thị Kim21111108933

01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004434

08/12/1987PhượngLê Thị Bích21111109635

25/04/1999QuốcLê Anh21111109836

14/06/1987QuyênĐặng Thị Hồng21111203437

23/04/1998QuyênNguyễn Thị Thảo21111801138

04/05/1997QuỳnhMai Thân Thủy21111110239

29/09/1996TânDương Công Nhật21110720040

06/05/1995TânVõ Duy21111110841

08/12/1989ThanhHoàng Uyên21111111542

03/03/1995ThanhNguyễn Quốc21110720843

28/12/1998ThanhNguyễn Thị Đan21111111644

07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005145

01/01/1985ThắmPhan Thị21111111146

01/03/1998ThiPhạm Trần Thanh21111111947

01/09/1986ThuậnLê Văn19210717948

28/08/1997TrangHoàng Thị Thùy21111113749

20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724350

22/06/1989TrinhDương Thị Tú21111204751

30/05/1995TrúcNguyễn Thị Hồng21110725852

04/01/1995TrườngĐặng Nhật21111114353

18/04/1990TuyềnNguyễn Thị Thanh21111600554

24/06/1998VyNguyễn Nữ Trúc21111115455

10/12/1993XuyênNguyễn Hữu Khắc21111115556

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 109: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000422

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195659

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/12/1992BảoĐinh Gia2111200031

26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200042

15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200053

16/05/1996DuyênLê Thị Mỹ2111070444

25/08/1989DũngTrần Việt2111200105

03/01/1997ĐịnhLê Tuấn2111110186

24/08/1995HàNguyễn Thị Thu2111200137

13/11/1995HàTrần Thu2011200088

16/01/1989HânVõ Thị Ngọc2111200159

04/10/1988HiềnNguyễn Lê21110706710

13/09/1997HiếuNguyễn Hữu21111104311

12/08/1988HoàngĐặng Vi Ngọc21111104512

15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002113

03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002614

25/12/1973HươngNguyễn Thanh21110300615

NợHP

18/03/1969JianTianNCS202101316

30/04/1994KhoaNgô Đăng21110710417

09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003018

30/12/1993LinhNguyễn Ngọc Khánh21110301019

26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711320

15/05/1991NgọcĐặng Thị Bích21111107921

11/11/1996NhưBùi Thị Huỳnh21110716122

27/07/1975PhươngLê Thanh21111109323

27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004524

13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719525

26/09/1984TâmLê Thị Thanh21110719926

21/04/1988ThanhVõ Ngọc21111404627

08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715128

25/09/1970ThịnhNguyễn Quốc21111404929

25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005430

Page 110: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

03/01/1989ThứcPhan Trọng21111112631

03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005932

19/12/1994TuấnNguyễn Minh21111114633

29/09/1989VânPhạm Nữ Hiền21110301934

10/09/1989VyPhạm Trần Tường21110728135

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 111: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000417

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Triết học

30/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195660

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/12/1993DanhPhạm Công2111120061

17/12/1978HanhKhuất Thái2111120122

20/03/1985HạnhNguyễn Thị Hồng2111180053

28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120204

08/06/1994HươngLưu Thị Xuân2111120195

06/01/1990HươngNguyễn Thị Xuân2111030076

09/11/1986KiênTrần Trí2111030087

01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng2111120218

11/01/1989LinhVũ Hoàng Hà2111180099

15/01/1998NgọcVũ Thị21111202910

01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718611

13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203612

24/09/1992ThanhBùi Thị Kim21111801313

03/03/1993ThảoLê Thị21110301314

04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204215

23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723416

17/03/1996ThươngVõ Chí21110301617

23/07/1991TrangTrần Ngọc Như21110301818

03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724219

26/10/1992VinhĐinh Quang21111205320

06/05/1991YếnPhạm Thị21110302121

Page 112: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 113: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1APP60700302

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Nghiên cứu ứng dụng trong kế toán

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195661

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

12/07/1996DiệuĐặng Thị Thu2111140031

08/04/1987DiệuTrần Kim2111140042

04/12/1991DungNguyễn Thị Thùy2111140063

19/11/1981HiềnNguyễn Thị2111140104

01/01/1987KiênNguyễn Nhựt2111140195

10/07/1989LoanLê Thị Thanh2111140216

12/10/1985LuyếnLê Thị Kim2111140227

15/07/1995MinhNguyễn Thị Ánh2111140248

10/03/1983NgaPhạm Thị2111140289

22/03/1981PhươngLâm Thị Hồng21111404010

29/02/1996PhươngLê Hoàng Minh21111403611

29/02/1996PhươngLê Hoàng Nguyên21111403712

06/02/1989PhươngTrần Khánh21111404113

10/03/1989PhươngTrương Thị21111403914

18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404915

07/03/1988QuangĐặng Vinh21111404316

24/08/1998SơnLê Hoàng21111404517

12/07/1988ThìnPhan Thị21111404818

25/09/1970ThịnhNguyễn Quốc21111404919

09/12/1990ThủyNguyễn Thu21111405220

12/02/1998ThưNguyễn Thị Anh21111405021

01/12/1998ƯngNguyễn Thị Kim21111405922

16/04/1984VócĐặng Thị21111406223

24/09/1993VũHoàng Đình21111406324

Page 114: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 115: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW51002

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Luật và phát triển

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195662

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

16/12/1992BảoĐinh Gia2111200031

22/09/1994DoanhNguyễn Ngọc Thương2111200082

11/03/1998DươngNguyễn Thị Thùy2111200113

07/08/1982GiangPhạm Trà2111200124

09/10/1990HảoChung Gia2111200165

13/11/1975HiệpLê Vinh Thái2111200186

25/04/1998HoaNguyễn Trần Minh2111200207

23/08/1981HùngPhan Đăng2111200258

06/02/1985LinhTrần Xuân2111200329

15/12/1976LongVũ Thanh21112003310

10/01/1983NamHồ Nguyễn Thành21112003711

01/11/1991NamNguyễn Giang21112003612

27/07/1998NgọcVũ Trịnh Bảo21112003913

23/06/1987PhúNguyễn Quốc21112004214

08/10/1995PhúcTrần Hoàng Thiên21112004315

27/08/1998QuỳnhPhan Vũ21112004716

06/03/1981TâmPhan Thanh21112006217

10/04/1999ThảoTrần Lê Thanh21112005218

20/08/1994ThưLê Huyền21112005319

30/10/1998TiênNguyễn Thủy21112005820

25/01/1987TiênPhạm Thị Kiều21112005721

Page 116: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 117: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60400201

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195663

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

11/10/1990HồngNguyễn Thị Kim2111130011

10/10/1987HuyềnNguyễn Thị Thanh2111130022

28/09/1992KiếmPhạm Xuân2111130033

16/11/1992LinhVũ Phước2111130044

10/02/1984MếnLê Thị Quý2111130055

21/07/1992NhiNguyễn La Diễn2111130066

09/10/1995PhươngNguyễn Lê2111130087

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.

Page 118: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1MON60601202

Môn thi:

Thời gian thi:

Ngày thi:

Chính sách tiền tệ

31/10/2021

Giờ thi:

Phòng thi:

Mã ca thi: THI195664

GHICHÚ

KẾTQUẢ

Trsố:Trsố:

Cuối kỳGiữa kỳ

ĐIỂM MÔN HỌC

CHỮ KÝSỐTỜ

NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT

13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011

19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022

16/12/1993DanhPhạm Công2111120063

29/08/1985ĐàoPhạm Thị Bích2111120074

17/12/1978HanhKhuất Thái2111120125

28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120206

08/06/1994HươngLưu Thị Xuân2111120197

01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng2111120218

18/12/1979MinhDương Văn2111120279

15/06/1990MinhTrần Công21111202610

15/01/1998NgọcVũ Thị21111202911

01/10/1989NhãVõ Minh21111203112

22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203313

13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203614

17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203815

04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204216

28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204317

27/03/1996TríVõ Đức21111204618

19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204919

27/08/1994TrungVũ Xuân21111205020

28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204821

17/03/1995VânVòng Mỹ21111205222

26/10/1992VinhĐinh Quang21111205323

Page 119: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30

Tổng bài có điểm quá trình:

Số HV dự thi:

Số tờ giấy thi:

Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:

Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:

Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn

1.

2.