Download - DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CQUA60602501
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu định lượngtrong lĩnh vực ngân hàng tài chính
06/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195592
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
13/03/1995Chanmina
Sivansay2021120601
25/12/1995ChánhNguyễn Công2021120052
26/12/1993ChâuDương Huỳnh Ngọc2021120063
28/08/1982GiangTrương Thị Hương2021120124
06/03/1989HàoLê Ngọc Anh2021120155
09/03/1991HằngPhan Thúy2021120136
26/10/1993HậuNguyễn Thị2021120167
10/04/1982HiềnNguyễn Thị2021120178
07/03/1993HiểnPhạm Phú2021120189
05/11/1990HuyềnTrang Ngọc20211202310
01/04/1991LinhVi Mỹ20211202711
05/06/1990MếnNguyễn Thị20211203012
28/04/1989NgọcHứa Tuyết20211203813
19/11/1996NgọcNguyễn Huỳnh Hải20211203714
02/01/1995ThànhHoàng Ngọc20211204215
02/04/1985ThủyNguyễn Hà Mỹ20211204816
31/12/1983TrânNguyễn Thị Huyền20211205117
01/01/1985VânNguyễn Hồng20211205618
17/11/1996VânTôn Nữ Thúy20211205819
31/03/1984ViNguyễn Thị Thúy20211205920
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 29LỚP 21C1QUA60500901
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Tài chính định lượng
08/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195593
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
23/10/1996AnhNguyễn Lan1921110061
20/10/1994ÁiHoàng Thị1921110012
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083
15/10/1992CườngTrần Quốc2011110104
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110175
26/11/1994HàLê Thị Thanh2011110196
01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ2011110207
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc2021110308
10/08/1992HươngNguyễn Thị Thanh2011110299
22/03/1990KhuêTrịnh Thị Xuân20111103210
07/11/1987KiênTrần Trung20211105411
13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103812
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104313
21/06/1995MaiNguyễn Thị Phương19211105614
11/05/1992MinhPhan Trường19211106015
14/09/1996MinhVĩnh Lê Bảo20111104816
06/11/1997NamNguyễn Thị Phương19211106217
22/12/1994NguyênTrần Đăng19211107118
24/05/1993NhànTrần Thanh20111105919
12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết20111105820
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107621
29/01/1995NhungNgô Bích20111106322
02/12/1996NhưHồ Thị Quỳnh19211107823
19/04/1996QuangTrần Lâm20211108624
11/03/1992TấnLê Văn20211109225
06/11/1996ThảoNguyễn Việt19211110626
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110527
16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110228
28/06/1983TiênLa Thị Thủy19211111729
28/04/1996TuấnTrần Minh20111109130
30/11/1994VânHoàng Ngọc Thảo19211114331
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
29/05/1994ViệtNguyễn Hoàng19211114832
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112933
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500802
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích tài chính
11/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195596
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/12/1995ChungĐậu Văn2021110141
17/02/1990HàTrương Thị2021110242
10/05/1996HiềnDiệp Thị2021110333
06/05/1995HiềnLã Thị Thu2021110344
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc2021110305
31/07/1997HiếuBùi Trung2021110366
24/06/1996HoàiPhạm Thị2021110397
20/01/1992HoàngNguyễn Huy2021110418
25/11/1993HoàngNguyễn Phú2021110409
21/12/1996HuyềnĐinh Thị Thanh20211104910
27/10/1997KhảiĐỗ Huy20211105011
03/10/1996KhôiPhan Huy20211105312
10/03/1997KỳTrần Hoàng20211105513
11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106514
19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107015
10/07/1979NgọcLưu20111105416
26/12/1996NhậtLê Minh20211107517
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107618
08/06/1995OanhTrịnh Thị20211108219
19/04/1996QuangTrần Lâm20211108620
08/01/1992QuânLu Tuấn20211108521
12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108822
05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109723
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110524
21/01/1992ThưNguyễn Thị Anh20211110025
26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112326
10/06/1991VinhDư Quốc20211112727
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CQUA60602502
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu định lượngtrong lĩnh vực ngân hàng tài chính
11/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195597
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/10/1997AnhNguyễn Ngọc Hồng2021120011
10/11/1997BảoHồ Thái2021120022
07/03/1997BảoHồ Trần Quốc2021120033
03/05/1995BìnhPhạm Thanh2021120044
02/04/1994ChiNguyễn Thị Tuyết2021120075
20/07/1995DuyLê Huỳnh2021120096
16/08/1992DuyLưu Văn2021120107
18/06/1978HạnhDương Nguyễn Hồng2021120148
26/03/1998HuyVõ Duy Nhật2021120229
30/09/1995HươngLê Thị Xuân20211202110
10/04/1994KimNguyễn Hoàng Mỹ20211202511
23/09/1989LâmTrần Thái20211202612
15/03/1990LoanHuỳnh Thị Thu20211202813
20/04/1997LyBùi Thị Trúc20211202914
06/08/1996NgaNguyễn Thu20211203515
08/05/1996NgaPhạm Thị Thanh20211203416
10/03/1995NhưNguyễn Thị Quỳnh20211203917
13/05/1990PhươngPhạm Trúc20211204118
23/01/1998PhướcMai Ngọc20211204019
20/01/1991ThảoNguyễn Thị Minh20211204420
01/01/1992ThảoTrần Nguyễn Phương20211204521
07/01/1991ThưTrần Minh20211204722
01/06/1998ThưVương Minh20211204623
19/02/1994ToànLê Minh20211205024
14/08/1989TrinhNguyễn Phạm Mỹ20211205425
19/02/1995TríHồ Thiện20211205326
21/12/1996TuyềnNguyễn Thị Mộng20211205527
21/09/1991TúNguyễn Anh20211111828
18/02/1995VânBùi Thị Thùy20211205729
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500801
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích tài chính
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195598
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/10/1996AnhHoàng Thị Mai2021110061
30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052
06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110103
01/01/1982ChánhPhan Công2021110114
09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110155
10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110186
04/09/1997DuyênThiệu Ánh2021110237
07/02/1997DươngTrần Hải2021110208
05/03/1992ĐăngNguyễn Thái2021110169
09/01/1998HàoPhạm Lê20211102810
06/11/1995HiềnĐặng Thị Thảo20211102911
17/10/1997HiềnPhạm Thị Thúy20211103212
03/10/1997HoaHoàng Thị20211103813
08/11/1998HoaVũ Thị Ngọc20211103714
26/10/1994HuyLý Chí20211104815
09/02/1989HùngLê Nhật20211104316
15/01/1994HươngĐoàn Thị Tuyết20211104517
14/07/1990HươngNguyễn Thị Diễm20211104718
13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105219
07/11/1987KiênTrần Trung20211105420
15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105721
22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105922
13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103823
19/01/1988LinhTrần Hồng20211106124
13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106325
01/10/1985NgânLiêu Kim20211106826
06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106927
07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107328
01/04/1994NhànPhí Thị Thanh20211107429
12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết20111105830
29/11/1997NhoĐinh20211107731
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/02/1988NhungLê Thị Hồng20211108032
23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107933
05/09/1984PhongVũ Đức20211108334
18/06/1997TâmNguyễn Thanh20211109135
05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109636
01/01/1993TháiNguyễn Khoa Diệu19211110237
05/06/1997ThắngHồ Minh20211109338
01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110139
29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110340
20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109941
02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110842
09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111043
06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111144
06/05/1991TrinhĐỗ Thị20211111545
21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111646
02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111947
27/05/1997TuấnTrương Văn20111109248
29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112549
16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112650
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Định giá doanh nghiệp
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195599
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/10/1996AnhHoàng Thị Mai2021110061
30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052
20/10/1994ÁiHoàng Thị1921110013
06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110104
01/01/1982ChánhPhan Công2021110115
28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110126
09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110157
06/06/1997DuyBùi Thanh2021110218
04/09/1997DuyênThiệu Ánh2021110239
05/03/1992ĐăngNguyễn Thái20211101610
17/02/1990HàTrương Thị20211102411
09/01/1998HàoPhạm Lê20211102812
06/11/1995HiềnĐặng Thị Thảo20211102913
06/05/1995HiềnLã Thị Thu20211103414
31/07/1997HiếuBùi Trung20211103615
03/10/1997HoaHoàng Thị20211103816
08/11/1998HoaVũ Thị Ngọc20211103717
26/10/1994HuyLý Chí20211104818
09/02/1989HùngLê Nhật20211104319
15/01/1994HươngĐoàn Thị Tuyết20211104520
13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105221
07/11/1987KiênTrần Trung20211105422
15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105723
22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105924
19/01/1988LinhTrần Hồng20211106125
13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106326
01/10/1985NgânLiêu Kim20211106827
06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106928
19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107029
07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107330
01/04/1994NhànPhí Thị Thanh20211107431
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107932
08/06/1995OanhTrịnh Thị20211108233
05/09/1984PhongVũ Đức20211108334
05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109635
05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109736
05/06/1997ThắngHồ Minh20211109337
01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110138
29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110339
20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109940
16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110241
02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110842
09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111043
06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111144
06/05/1991TrinhĐỗ Thị20211111545
21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111646
28/04/1996TuấnTrần Minh20111109147
02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111948
29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112549
16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112650
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500703
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Định giá doanh nghiệp
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195600
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041
12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110092
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083
07/12/1995ChungĐậu Văn2021110144
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110175
10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110186
20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110227
23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng2021110198
10/05/1996HiềnDiệp Thị2021110339
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc20211103010
08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113011
25/11/1993HoàngNguyễn Phú20211104012
03/09/1997HoàngTrần Thanh20111102413
02/05/1997HùngĐinh Việt20211104414
15/11/1993KhánhUông Tùng20211105115
30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105816
18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106017
13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103818
20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106219
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104320
11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106521
10/02/1993LyPhan Khánh20211106422
25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107223
27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107124
19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108125
10/06/1988PhúNgô Châu20211108426
12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108827
11/03/1992TấnLê Văn20211109228
27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109529
22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110730
10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112231
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112932
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500803
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích tài chính
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195601
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041
12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110092
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083
30/03/1993BìnhVũ Thanh2011110074
28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110125
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110176
06/06/1997DuyBùi Thanh2021110217
20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110228
23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng2021110199
01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ20111102010
08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113011
02/05/1997HùngĐinh Việt20211104412
15/11/1993KhánhUông Tùng20211105113
30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105814
18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106015
20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106216
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104317
10/02/1993LyPhan Khánh20211106418
25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107219
27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107120
09/02/1980NguyênNguyễn Trọng19211107021
19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108122
10/06/1988PhúNgô Châu20211108423
11/03/1992TấnLê Văn20211109224
27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109525
16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110226
17/11/1997ThyLê Thị Quang20211110627
22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110728
21/10/1997TônNguyễn Minh20211110929
10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112230
25/12/1988VânNguyễn Thị Cẩm20211112431
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112932
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500702
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Định giá doanh nghiệp
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195602
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/04/1997CungPhạm Danh2011110091
07/02/1997DươngTrần Hải2021110202
17/10/1997HiềnPhạm Thị Thúy2021110323
20/10/1994HiếuNgô Văn1921110364
24/06/1996HoàiPhạm Thị2021110395
20/01/1992HoàngNguyễn Huy2021110416
21/12/1996HuyềnĐinh Thị Thanh2021110497
03/08/1997HươngNguyễn Thị Lan2021110468
27/10/1997KhảiĐỗ Huy2021110509
03/10/1996KhôiPhan Huy20211105310
10/03/1997KỳTrần Hoàng20211105511
17/09/1992LịchMai Xuân20111103512
10/07/1979NgọcLưu20111105413
26/12/1996NhậtLê Minh20211107514
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107615
29/11/1997NhoĐinh20211107716
18/02/1988NhungLê Thị Hồng20211108017
19/04/1996QuangTrần Lâm20211108618
08/01/1992QuânLu Tuấn20211108519
29/09/1995QuíPhạm Thanh20211108720
18/06/1997TâmNguyễn Thanh20211109121
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110522
21/01/1992ThưNguyễn Thị Anh20211110023
17/11/1997ThyLê Thị Quang20211110624
21/10/1997TônNguyễn Minh20211110925
27/05/1997TuấnTrương Văn20111109226
25/12/1988VânNguyễn Thị Cẩm20211112427
26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112328
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
20/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195604
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
27/08/1997BảnNguyễn Kim2021070091
11/08/1993BảoHồ Quốc2021070102
18/03/1995BáchTôn Thất2021070083
07/08/1983BìnhĐinh Trọng Xuân2021070114
21/04/1994CôngHạ Bá2021070175
13/11/1994DanhHuỳnh Công2021070256
06/06/1989DiTrần Thị Lan2021070287
03/09/1995DuyĐặng Hoàng2021070398
24/12/1998ĐạtNguyễn Thành2021070279
06/08/1997GiangVũ Thanh20210704210
13/04/1993HàMạch Nguyễn Hồng20210704911
17/06/1997HiềnNguyễn Thị Mỹ20210705812
01/02/1975HoaTrần QuỳnhNCS202003113
06/12/1992HoanTôn Doanh20210706614
05/10/1997HuyềnNguyễn Thị Khánh20210708215
06/03/1995HưngĐỗ Lê20210707416
30/04/1986HươngHoàng Thị Lan20210707717
09/05/1997LạiPhạm Thu20210709018
29/07/1992LâmLê Hoàng20210709119
27/08/1980LuyếnĐinh Thị Minh20210710120
08/04/1990MinhNguyễn Thành20210710721
30/05/1995MyTrương Thị My20210710922
01/01/1989NgânHuỳnh Thị Kim20210711523
24/09/1995NhiNguyễn Dư Bảo20210712524
24/09/1995NhiNguyễn Dư Tuyết20210712425
30/03/1992PhúcNguyễn Ngọc20210713226
09/03/1998PhúcPhạm Phú Anh20210713327
13/10/1989PhươngBùi Thị Minh20210713728
09/06/1997PhướcNgô Bình20210713529
20/01/1977PhượngĐặng Thị Minh20210713830
23/01/1990QuỳnhPhạm Thị Xuân20210714331
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/05/1995ThànhPhạm Thị20210715732
25/10/1991ThảoNgô Thanh20210716433
20/07/1993ThắmNguyễn Thị20210715334
02/09/1995ThuNguyễn Thị Diệu20210716935
14/08/1989ThưBùi Hiếu Minh20210717036
13/06/1995TrânHồ Nguyễn Bảo20210718937
14/10/1997TuấnCao Anh20210720238
03/11/1987TuấnLê Nhật20210720339
15/07/1996TuyềnNguyễn Thị Thanh20210720540
16/06/1981TuyếtNguyễn Thị Kim20210720741
03/06/1994TúĐinh Khải20210719742
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195605
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
19/03/1988AnChâu Thúy2021070021
01/09/1995DungĐỗ Thị Thùy2021070322
16/04/1995DuyPhạm Trần Anh2021070373
27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070404
20/11/1990ĐạiChâu Đình2021070225
01/08/1981ĐăngĐinh Hải2021070236
20/02/1995ĐứcPhạm Đình Thiên2021070317
17/12/1996HằngĐinh Mai2021070528
01/11/1990HiếuTrương Lê Minh2021070629
09/02/1991HòaNguyễn Trọng20210706510
28/03/1988HuyNguyễn Thành20210708011
07/09/1986KhanhĐỗ Ngọc Yến20210708412
24/07/1997KhánhLương Đặng Nam20210708513
07/02/1982KiênMai Trung20210708814
03/02/1994LậpĐỗ Chung20210709215
15/09/1989LộcNguyễn Tiến20210709716
05/11/1988NhànNgô Thanh20210712117
02/05/1985PhươngTrần Thị Trúc20210713618
NợHP
03/12/1991SokunKong19210722619
15/08/1994TânNguyễn Mạnh20210715020
07/09/1998TrâmHà Thị Huyền20210718721
11/03/1995TrúcNguyễn Thị Ngọc20210719422
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200206
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
25/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195607
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/04/1984AnTrần Thị Dương2021070011
22/03/1991AnhVũ Mai2021070052
26/09/1998ChâuNguyễn Thị Cẩm2021070123
09/11/1996ChươngChung Thoại2021070144
22/03/1993CơLâm Thành2021070165
24/06/1990CúcNguyễn Thị Hồng2021070186
08/08/1985DiệpHoàng Thị Ngọc2021070307
18/12/1997DuyênTrần Thị Bích2021070418
28/03/1990DũngNguyễn Hoàng2021070369
07/03/1991DũngNguyễn Văn20210703510
28/09/1995HàHoàng20210704811
07/10/1994HảiNgọ Doãn20210705012
18/02/1993HằngVõ Nguyệt Phương20210705313
21/12/1995HiếuĐinh Văn Trung20210706014
12/07/1978HoàngKiều Ngọc20210706715
01/10/1991HòaPhan Thái20210706416
27/07/1996HưngChu Quốc20210707517
02/10/1985LiênNguyễn Thị20210709318
28/10/1987MẫnTrần Minh20210710519
09/12/1992MếnVũ Thị Ngọc20210710620
26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711321
22/03/1989NhânLương Tài20210712222
06/10/1995NhiTrần Thị Phương20210712623
23/10/1997OanhPhạm Nguyễn Kiều20210713124
11/09/1997QuỳnhTrần Thị Trúc20210714425
18/02/1994SơnĐỗ Bảo20210714726
26/11/1995ThảoPhạm Nguyễn Trang20210716027
03/03/1985ThảoTrương Thị Như20210716128
08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715129
17/10/1994ThủyNguyễn Võ Ngọc20210717530
25/05/1992ThyNguyễn Ngọc Ánh20210717631
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/10/1992TiênĐỗ Khánh20210717732
15/04/1997TiễnTrần Đình20210718033
01/01/1997TiếnHồ Dũng20210717934
02/08/1997TinLê Hoàng20210718135
02/11/1993TínNguyễn Huỳnh Phước20210718236
03/08/1997TuấnTrịnh Khúc Hoàng20210720137
02/11/1987VũTrịnh Thụy20210721138
03/03/1994VươngNguyễn Bá20210721339
02/01/1998YếnNguyễn Thị Hoàng20210721840
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CLAW52201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Luật so sánh (II)
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195608
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/10/1992AnhPhạm Phú2021200021
05/11/1982ÂnPhan Đặng Hoài2021200012
20/05/1984ChâuHoàng Kim Minh2021200033
04/09/1988CườngPhan Vũ Quốc2021200044
06/06/1980DiệuLý Tuấn2021200055
10/02/1993DungLỗ Thị2021200096
12/10/1990DuyHoa Vinh Tuấn2021200117
03/03/1980DuyLê Quốc2021200108
15/10/1973ĐứcHuỳnh Minh2021200089
18/07/1983ĐứcPhan Thanh Huy20212000710
10/06/1980GiớiHuỳnh Minh20212001311
12/03/1991GiớiTrần Văn20212001212
02/09/1979HảiDương Hồng20212001513
08/10/1981HảiVõ Hoàng20212001414
01/11/1998HiềnNguyễn Thúy20212001615
06/01/1984HòaHoàng Minh20212001716
18/08/1997HươngNguyễn Thị Kim20212001817
22/09/1986KhaNguyễn Đình20212004218
12/08/1993LinhHoàng Mỹ20212002019
02/09/1993LyNguyễn Thị Khánh20212002220
01/01/1990NghĩaTrương Trần Nguyễn20212002321
12/10/1989NhưNguyễn Thị Hồng20212002422
21/04/1979ThắngPhan Minh20212002823
05/07/1997ThiệnNguyễn Thị Mỹ20212002924
18/01/1976ThịnhNguyễn Thị Xuân20212003025
04/04/1985ThọNguyễn Thị20212003126
25/03/1989TiệpNguyễn Văn20212003427
05/12/1983TrinhNguyễn Thị Ái20212003628
10/03/1981TrìnhTạ Minh20212003729
28/02/1990TríQuách Minh20212003530
30/05/1997TrungNguyễn Trần20212003931
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/08/1997TrúcTrang Hoàng Thiên20212003832
31/03/1974TuấnMạnh Anh20212004133
29/05/1997TúLê Thắng Anh20212004034
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
29/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195610
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
20/10/1982AnhLê Nữ Tùng2021070031
27/08/1997BảnNguyễn Kim2021070092
11/08/1993BảoHồ Quốc2021070103
18/03/1995BáchTôn Thất2021070084
21/04/1994CôngHạ Bá2021070175
06/06/1989DiTrần Thị Lan2021070286
28/05/1997DungNguyễn Thị Phương2021070337
24/12/1998ĐạtNguyễn Thành2021070278
06/08/1997GiangVũ Thanh2021070429
15/08/1986HàPhan Phương20210704710
17/06/1997HiềnNguyễn Thị Mỹ20210705811
01/11/1992HồngVõ Thạch Tú20210706912
06/05/1996HuânHồ Đắc20210707013
24/07/1995HuyTrương Tuấn20210708114
05/10/1997HuyềnNguyễn Thị Khánh20210708215
09/05/1992HùngTrần Vĩ20210707116
06/03/1995HưngĐỗ Lê20210707417
06/08/1990LinhBùi Thị Bảo20210709418
27/08/1980LuyếnĐinh Thị Minh20210710119
08/05/1984MẫnNguyễn Văn Sáng Minh20210710420
17/01/1992MyQuách Nữ Diễm20210711021
30/05/1995MyTrương Thị My20210710922
01/01/1989NgânHuỳnh Thị Kim20210711523
26/11/1992NgânLê Hồng20210711724
15/09/1993NghĩaNguyễn Trọng20210711825
19/01/1996NhiDương Thị Phương20210712926
24/09/1995NhiNguyễn Dư Bảo20210712527
24/09/1995NhiNguyễn Dư Tuyết20210712428
30/03/1992PhúcNguyễn Ngọc20210713229
09/06/1997PhướcNgô Bình20210713530
13/02/1993ThànhNguyễn Trọng20210715831
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/05/1995ThànhPhạm Thị20210715732
25/10/1991ThảoNgô Thanh20210716433
07/11/1993ThảoNguyễn Thị Thu20210716234
20/07/1993ThắmNguyễn Thị20210715335
02/09/1995ThuNguyễn Thị Diệu20210716936
12/08/1997TrangPhạm Đỗ Thảo20210719037
27/11/1997TrungTrần Thành20210719638
14/10/1997TuấnCao Anh20210720239
03/11/1987TuấnLê Nhật20210720340
15/07/1996TuyềnNguyễn Thị Thanh20210720541
03/06/1994TúĐinh Khải20210719742
12/06/1986TúHuỳnh Cẩm20210719843
23/08/1996UyênTrần Đức Anh20210720944
03/05/1993YếnDương Hải20210721645
23/10/1997ÝNguyễn Ngọc Như20210721546
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200204
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
29/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195611
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/05/1997DungNguyễn Thị Phương2021070331
06/05/1992DũngNguyễn Tuấn2021070342
01/11/1992HồngVõ Thạch Tú2021070693
06/05/1996HuânHồ Đắc2021070704
09/05/1992HùngTrần Vĩ2021070715
14/05/1997MaiNguyễn Hoàng Tuyết2021071036
08/05/1984MẫnNguyễn Văn Sáng Minh2021071047
15/09/1993NghĩaNguyễn Trọng2021071188
03/01/1996NguyênHà Quốc2011070879
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714210
22/03/1994TâmTrương Phan Minh20110710311
17/06/1997ThùyNgô Nguyễn Mộng20210717312
12/08/1997TrangPhạm Đỗ Thảo20210719013
12/06/1986TúHuỳnh Cẩm20210719814
23/10/1997ÝNguyễn Ngọc Như20210721515
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CINT60300701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Marketing quốc tế
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195612
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/12/1983AnNguyễn Thị Hảo2021090011
19/04/1998ChâuLâm Nguyễn Kim2021090032
07/07/1996DiễnNguyễn Ngọc2021090053
15/11/1992DuyênNguyễn Thị Mỹ2021090084
13/11/1996DũngTô Quốc2021090065
28/06/1997ĐạtVõ2021090046
19/03/1997HảiTrần Văn2021090097
11/05/1993HạnhLê Thị Hồng2021090108
26/11/1995HyNguyễn Thị Hoàng2021090129
19/02/1994KhoaNguyễn Đăng20210901310
01/06/1995LanLê Thị Thu20210901511
26/11/1994LụaBùi Thị Nhung20210901712
15/10/1985MaiVũ Thảo Phương20210901813
30/07/1994MơPhan Thị Hoài20210902014
23/07/1994NgaTrần Thị Kim20210902115
13/11/1988NghiêuPhan Thị Huyền20210902416
07/09/1994NgọcNguyễn Thị Bích20210902717
02/06/1994NgọcNguyễn Thị Hồng20210902518
27/06/1997NgọcTrần Thảo20210902619
18/09/1995NguyênNguyễn Trung19210902420
24/02/1991PhúcĐàm Ngọc20210902821
05/02/1985PhướngNguyễn Tri20210903022
15/03/1998ThanhDiệp Phạm Hoa20210903323
06/09/1998ThanhNguyễn Lê Thảo20210903124
07/03/1997ThanhVõ Minh20210903225
29/04/1998ThànhĐoàn Thiện Tứ20210903426
24/12/1998ThuậnNguyễn Thành20210903627
09/04/1996ThuyếtNguyễn Thị Thu20210903828
07/02/1989ThủyLê Ngọc Thanh20210903729
17/01/1996TiênNguyễn Trung Mỹ20210903930
03/12/1996TrâmĐỗ Ngọc Bảo20210904031
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/01/1992TríNguyễn Thành20210904132
25/11/1982TríTrần Đình Minh20110903233
20/09/1993TùngLê Phương20210904434
30/11/1992TúNguyễn Ngô Cẩm20210904235
17/10/1995TúVũ Thị Thanh20210904336
25/03/1984XoaNguyễn Thị20210904737
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CGLO60301601
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Marketing toàn cầu
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195613
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/01/1988AnhHoàng Vũ Thế2021100011
18/10/1994BảoTrần Lê Đức2021100022
01/01/1997ChâuNguyễn Vũ Bảo2021100033
25/03/1996ChiTrương Lê Phương2021100044
10/12/1989CôngTrần Hữu2021100055
12/08/1991HiệpLê Thúc2021100096
05/08/1992HoàngVương Đại2021100107
31/03/1996HuyHồ Nguyễn Quang2021100118
08/02/1997KhangThái Bình An2021100129
05/09/1992KhánhNguyễn Thị Ngọc20211001310
24/01/1976KhánhQuan Thị Kim20211001411
06/08/1998LânNguyễn Hoàng20211001512
25/01/1998LinhHuỳnh Nguyễn Khánh20211001613
09/01/1991LợiLê Thành20211001714
24/04/1996MaiPhạm Thị Quỳnh20211001915
31/01/1995MaiVũ Phương20211001816
21/07/1995NgânHuỳnh Thị Kim20211002017
10/11/1997NghiNguyễn Lê Thảo20211002118
19/03/1986NghĩaLê Thị20211002319
09/07/1996NghĩaTsàn Dùng20211002220
29/05/1976NgọcTrần Thị Bảo20211002421
04/03/1992NguyênHoàng Phùng20211002522
21/09/1996NhãĐặng Thị Thanh20211002723
10/12/1998NhiHồ Thị Tú20211002824
08/08/1996NhungNguyễn Ngọc Quỳnh20211003025
03/01/1996NhưHồ Thị Quỳnh20211002926
01/06/1989OanhKhưu Thị Trúc20211003127
25/03/1997PhướcNguyễn Văn20211003328
09/01/1996ThơHuỳnh Võ Sỉ20211003429
01/03/1981ThuChu Thị Hoài20211003530
12/03/1997TòngVõ Thiên20211003731
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/07/1993TrâmNguyễn Thị Ngọc20211003832
02/02/1986TrịnhĐặng Quốc20211003933
08/07/1998TuyềnHuỳnh Kim Thanh20211004034
13/12/1998UyênĐoàn Thụy Thảo20211004135
17/06/1990YếnTrần Thị Kim20211004336
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201702
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195614
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
19/03/1988AnChâu Thúy2021070021
06/06/1991AnhHồ Trần Hoàng2011070022
07/08/1983BìnhĐinh Trọng Xuân2021070113
13/02/1987ChâuBùi Vũ Huyền2011070134
27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070405
20/11/1990ĐạiChâu Đình2021070226
01/08/1981ĐăngĐinh Hải2021070237
25/08/1992HàPhan Đức2021070458
09/02/1991HòaNguyễn Trọng2021070659
28/03/1988HuyNguyễn Thành20210708010
07/09/1986KhanhĐỗ Ngọc Yến20210708411
24/07/1997KhánhLương Đặng Nam20210708512
07/02/1982KiênMai Trung20210708813
15/09/1989LộcNguyễn Tiến20210709714
14/05/1997MaiNguyễn Hoàng Tuyết20210710315
06/02/1998MaiTrần Thị Thanh20210710216
20/12/1985MỵHuỳnh Thị Xuân20210711117
05/03/1996NgânTrương Ngọc Kim20210711418
05/11/1988NhànNgô Thanh20210712119
24/12/1989NhiTrần Mai Yến20210712820
25/01/1983NhựtTống Quang19210712121
13/10/1989PhươngBùi Thị Minh20210713722
02/05/1985PhươngTrần Thị Trúc20210713623
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714224
15/08/1994TânNguyễn Mạnh20210715025
10/02/1995ThờiVõ Văn20210716726
07/09/1998TrâmHà Thị Huyền20210718727
11/03/1995TrúcNguyễn Thị Ngọc20210719428
23/04/1995TuấnNguyễn Hoàng Nhật20210720029
10/03/1991VânLê Hồng20210721030
02/06/1990VươngNguyễn Duy Nhất20210721431
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CADV60700803
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Kế toán công nâng cao
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
07g00
VPK.KTO
Mã ca thi: THI195616
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/08/1996AnĐỗ Thị Thúy2021140011
18/01/1990AnMai Bá Trường2021140022
23/04/1997AnhTô Phạm Quế2021140033
12/03/1995AnhTrần Thị Quỳnh2021140044
08/10/1989BíchVõ Thị Ngọc2021140075
05/07/1997ChungLê Thị Kim2021140086
25/04/1996CườngHoàng Mạnh2021140097
18/03/1997DiệuNguyễn Thị Ngọc2021140118
25/10/1994DuyênNguyễn Nam Mỹ2021140209
06/10/1987DưHồ Vũ Khánh20211401310
11/10/1988HàNguyễn Thị Thu20211402111
08/10/1997HằngNguyễn Thị Thu20211402312
28/08/1994HậuNguyễn Phúc20211402713
21/10/1988HậuTrần Thị Kim20211402814
25/10/1981HiệpNguyễn Văn20211403115
17/03/1991HoàiĐinh Nữ Diệu20211403416
12/06/1969HùngNguyễn Ngọc20211403717
15/06/1986LâmNguyễn Hoàng20211404218
01/12/1977LinhNguyễn Ngọc Thùy20211404719
12/01/1994LoanNguyễn Thị Cẩm20211404820
19/08/1993MinhLại Hoàng20211405421
27/10/1996MinhPhạm Nhật20211405322
04/04/1985MỹTrần Ngọc20211405723
10/12/1985NgânNguyễn Thị Thu20211405824
01/01/1987NgọcTô Bội20211406125
27/11/1994NguyênNguyễn Thị Thảo20211406226
29/03/1993NhânNguyễn Hữu20211406427
18/03/1997NhiNguyễn Thị Yến20211406728
18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404929
15/08/1987TâmNguyễn Ngọc20211407930
04/01/1979ThanhDương Văn19211405931
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/11/1997ThanhPhạm Thị Phương20211408032
29/07/1992ThảoTrần Thị Thu20211408133
24/07/1996ThảoVũ Hoàng Phương20211408234
20/03/1993ThuTrần Thị Hà20211408735
22/08/1997ThyViên Ngọc Anh20211409036
10/05/1994ToànVõ Thị Đức20211409137
03/01/1989TrâmNguyễn Thị Thanh20211409238
14/08/1996VânLê Thị Hồng20211409639
21/03/1983VânTrần Thanh20211409740
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500403
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Sản phẩm tài chính phái sinh
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
09g00
BOX-01
Mã ca thi: THI195617
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041
30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052
12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110093
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110084
07/12/1995ChungĐậu Văn2021110145
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110176
10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110187
06/06/1997DuyBùi Thanh2021110218
20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110229
23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng20211101910
13/10/1993ĐứcHồ Hồng19211101811
01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ20111102012
10/05/1996HiềnDiệp Thị20211103313
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc20211103014
08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113015
02/05/1997HùngĐinh Việt20211104416
15/11/1993KhánhUông Tùng20211105117
30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105818
18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106019
17/09/1992LịchMai Xuân20111103520
20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106221
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104322
11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106523
10/02/1993LyPhan Khánh20211106424
20/01/1994NamPhan Nhựt19211106125
01/10/1985NgânLiêu Kim20211106826
25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107227
27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107128
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107629
19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108130
29/09/1995QuíPhạm Thanh20211108731
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108832
11/03/1992TấnLê Văn20211109233
27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109534
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110535
22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110736
28/04/1996TuấnTrần Minh20111109137
10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112238
26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112339
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112940
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201706
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195618
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/04/1984AnTrần Thị Dương2021070011
22/03/1991AnhVũ Mai2021070052
26/09/1998ChâuNguyễn Thị Cẩm2021070123
09/11/1996ChươngChung Thoại2021070144
22/03/1993CơLâm Thành2021070165
24/06/1990CúcNguyễn Thị Hồng2021070186
08/08/1985DiệpHoàng Thị Ngọc2021070307
16/04/1995DuyPhạm Trần Anh2021070378
18/12/1997DuyênTrần Thị Bích2021070419
28/03/1990DũngNguyễn Hoàng20210703610
07/03/1991DũngNguyễn Văn20210703511
28/09/1995HàHoàng20210704812
07/10/1994HảiNgọ Doãn20210705013
18/02/1993HằngVõ Nguyệt Phương20210705314
21/12/1995HiếuĐinh Văn Trung20210706015
12/07/1978HoàngKiều Ngọc20210706716
01/10/1991HòaPhan Thái20210706417
14/10/1994HùngNguyễn Ngọc20210707218
27/07/1996HưngChu Quốc20210707519
28/10/1987MẫnTrần Minh20210710520
09/12/1992MếnVũ Thị Ngọc20210710621
26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711322
22/03/1989NhânLương Tài20210712223
06/10/1995NhiTrần Thị Phương20210712624
23/10/1997OanhPhạm Nguyễn Kiều20210713125
11/09/1997QuỳnhTrần Thị Trúc20210714426
18/02/1994SơnĐỗ Bảo20210714727
26/11/1995ThảoPhạm Nguyễn Trang20210716028
03/03/1985ThảoTrương Thị Như20210716129
08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715130
17/10/1994ThủyNguyễn Võ Ngọc20210717531
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/05/1992ThyNguyễn Ngọc Ánh20210717632
18/10/1992TiênĐỗ Khánh20210717733
15/04/1997TiễnTrần Đình20210718034
01/01/1997TiếnHồ Dũng20210717935
02/08/1997TinLê Hoàng20210718136
02/11/1993TínNguyễn Huỳnh Phước20210718237
03/08/1997TuấnTrịnh Khúc Hoàng20210720138
02/11/1987VũTrịnh Thụy20210721139
03/03/1994VươngNguyễn Bá20210721340
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CGLO60301401
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195619
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/12/1983AnNguyễn Thị Hảo2021090011
19/04/1998ChâuLâm Nguyễn Kim2021090032
07/07/1996DiễnNguyễn Ngọc2021090053
15/11/1992DuyênNguyễn Thị Mỹ2021090084
13/11/1996DũngTô Quốc2021090065
28/06/1997ĐạtVõ2021090046
19/03/1997HảiTrần Văn2021090097
11/05/1993HạnhLê Thị Hồng2021090108
26/11/1995HyNguyễn Thị Hoàng2021090129
19/02/1994KhoaNguyễn Đăng20210901310
01/06/1995LanLê Thị Thu20210901511
26/11/1994LụaBùi Thị Nhung20210901712
15/10/1985MaiVũ Thảo Phương20210901813
11/11/1997MinhNguyễn Hải Tuyết20210901914
30/07/1994MơPhan Thị Hoài20210902015
23/07/1994NgaTrần Thị Kim20210902116
13/11/1988NghiêuPhan Thị Huyền20210902417
07/04/1997NgọcNguyễn Đức20110901618
07/09/1994NgọcNguyễn Thị Bích20210902719
02/06/1994NgọcNguyễn Thị Hồng20210902520
27/06/1997NgọcTrần Thảo20210902621
18/09/1995NguyênNguyễn Trung19210902422
24/02/1991PhúcĐàm Ngọc20210902823
05/09/1996PhươngPhạm Hoài20210902924
05/02/1985PhướngNguyễn Tri20210903025
15/03/1998ThanhDiệp Phạm Hoa20210903326
06/09/1998ThanhNguyễn Lê Thảo20210903127
07/03/1997ThanhVõ Minh20210903228
29/04/1998ThànhĐoàn Thiện Tứ20210903429
24/12/1998ThuậnNguyễn Thành20210903630
09/04/1996ThuyếtNguyễn Thị Thu20210903831
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/02/1989ThủyLê Ngọc Thanh20210903732
17/01/1996TiênNguyễn Trung Mỹ20210903933
03/12/1996TrâmĐỗ Ngọc Bảo20210904034
02/01/1992TríNguyễn Thành20210904135
25/11/1982TríTrần Đình Minh20110903236
20/09/1993TùngLê Phương20210904437
30/11/1992TúNguyễn Ngô Cẩm20210904238
17/10/1995TúVũ Thị Thanh20210904339
25/03/1984XoaNguyễn Thị20210904740
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CBRA60301202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị thương hiệu
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195620
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/01/1988AnhHoàng Vũ Thế2021100011
18/10/1994BảoTrần Lê Đức2021100022
01/01/1997ChâuNguyễn Vũ Bảo2021100033
25/03/1996ChiTrương Lê Phương2021100044
10/12/1989CôngTrần Hữu2021100055
27/05/1993DungPhạm Ngọc2011100016
05/08/1992HoàngVương Đại2021100107
31/03/1996HuyHồ Nguyễn Quang2021100118
08/02/1997KhangThái Bình An2021100129
05/09/1992KhánhNguyễn Thị Ngọc20211001310
24/01/1976KhánhQuan Thị Kim20211001411
06/08/1998LânNguyễn Hoàng20211001512
25/01/1998LinhHuỳnh Nguyễn Khánh20211001613
09/01/1991LợiLê Thành20211001714
24/04/1996MaiPhạm Thị Quỳnh20211001915
31/01/1995MaiVũ Phương20211001816
11/11/1997MinhNguyễn Hải Tuyết20210901917
21/07/1995NgânHuỳnh Thị Kim20211002018
10/11/1997NghiNguyễn Lê Thảo20211002119
19/03/1986NghĩaLê Thị20211002320
09/07/1996NghĩaTsàn Dùng20211002221
29/05/1976NgọcTrần Thị Bảo20211002422
04/03/1992NguyênHoàng Phùng20211002523
21/09/1996NhãĐặng Thị Thanh20211002724
10/12/1998NhiHồ Thị Tú20211002825
08/08/1996NhungNguyễn Ngọc Quỳnh20211003026
03/01/1996NhưHồ Thị Quỳnh20211002927
01/06/1989OanhKhưu Thị Trúc20211003128
25/03/1997PhướcNguyễn Văn20211003329
09/01/1996ThơHuỳnh Võ Sỉ20211003430
01/03/1981ThuChu Thị Hoài20211003531
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/03/1997TòngVõ Thiên20211003732
08/07/1993TrâmNguyễn Thị Ngọc20211003833
02/02/1986TrịnhĐặng Quốc20211003934
08/07/1998TuyềnHuỳnh Kim Thanh20211004035
13/12/1998UyênĐoàn Thụy Thảo20211004136
17/06/1990YếnTrần Thị Kim20211004337
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201705
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195621
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/03/1990CẩmLương Thị Hồng1921070121
02/02/1986ChiLê Thị Ánh2021070132
15/09/1998DuyVõ Nguyễn Minh2021070383
06/05/1992DũngNguyễn Tuấn2021070344
20/02/1995ĐứcPhạm Đình Thiên2021070315
30/05/1988HânNguyễn Ngọc2021070516
01/06/1986HiềnLê Thị Ngọc2021070577
28/11/1975HiếuPhan Trọng2021070598
01/11/1990HiếuTrương Lê Minh2021070629
05/10/1996LinhNguyễn Quang Thế20210709610
19/11/1997NgọcVõ Minh20210712011
05/10/1995TâmNguyễn Thị Thanh20210714912
05/06/1996ThuThái Thị Ngọc20210716813
17/06/1997ThùyNgô Nguyễn Mộng20210717314
06/03/1980TínTrần Thị20210718315
19/01/1996TrânDanh Thị Ngọc20210718816
21/04/1996TrinhLại Kha Phương20210719317
15/05/1994TrúcNguyễn Thị Thanh20210719518
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500401
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Sản phẩm tài chính phái sinh
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
12g45
BOX-08
Mã ca thi: THI195622
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
30/03/1993BìnhVũ Thanh2011110071
06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110102
01/01/1982ChánhPhan Công2021110113
28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110124
09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110155
17/02/1990HàTrương Thị2021110246
06/05/1995HiềnLã Thị Thu2021110347
31/07/1997HiếuBùi Trung2021110368
03/10/1997HoaHoàng Thị2021110389
26/10/1994HuyLý Chí20211104810
13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105211
15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105712
22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105913
19/01/1988LinhTrần Hồng20211106114
13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106315
06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106916
19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107017
07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107318
29/11/1997NhoĐinh20211107719
23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107920
05/09/1984PhongVũ Đức20211108321
05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109622
05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109723
05/06/1997ThắngHồ Minh20211109324
01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110125
29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110326
20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109927
02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110828
09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111029
06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111130
21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111631
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111932
29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112533
16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112634
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CADV60700801
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Kế toán công nâng cao
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
13g00
VPK.KTO
Mã ca thi: THI195625
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/08/1988DungNguyễn Thị Khánh2021140151
02/02/1996DuyNguyễn Thanh2021140172
30/04/1993DuyTrần Khánh2021140193
12/11/1993DuyênTrần Thị Mỹ1921140154
12/01/1994ĐảmNguyễn Thị2021140105
19/12/1995ĐôngTrần Quách Tuệ2021140126
06/08/1995ĐứcTrần Thị Hồng2021140147
31/01/1987HảoĐào Văn2021140268
10/05/1995HằngĐoàn Thị2021140249
10/12/1987HânNguyễn Thị Ngọc20211402210
02/02/1993HiềnLê Trần Thanh20211402911
23/06/1998HuyNguyễn Văn20211404112
22/12/1994HươngLê Thị20211403813
17/06/1994HườngNguyễn Thị Kim20211403914
29/03/1989LinhNguyễn Thị Thùy20211404615
20/11/1996LinhPhạm Phú Phương20211404516
26/05/1994LinhTrịnh Thị Trúc20211404417
14/12/1992LộcNguyễn Thị20211404918
07/01/1987MaiHồ Thị Ngọc20211405119
14/06/1989MộngTrần Thị20211405620
27/10/1993NgọcHuỳnh Hà Bảo20211405921
20/01/1997NgọcNguyễn Thị20211406022
24/10/1994NhànNguyễn Thị20211406323
04/11/1989NhậtPhan Hoàng20211406524
21/02/1998NhiPhan Thảo20211406625
22/08/1996NhungHoàng Thị Hồng20211406826
24/10/1986NhungNguyễn Thị Kim20211406927
24/10/1995PhươngDanh Sơn Ngọc20211407328
22/12/1980PhươngNguyễn Lê Minh20211407229
22/12/1994PhươngNguyễn Thị Thanh20211407130
28/02/1990PhươngVăn Thị Thanh20211407431
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
19/07/1989SaĐinh Thị Lê20211407732
25/12/1995SơnĐặng Hải20211407833
21/06/1996ThảoLưu Thị Thanh20211408534
13/12/1981ThảoTạ Thị Thanh20211408335
02/06/1991ThảoTrần Thị Thu20211408436
10/01/1984ThâuPhạm Tạ Thu20211408637
29/05/1985ThủyHoàng Thị Bích20211408938
19/11/1997ThưTôn Nữ Anh20211408839
17/03/1995TrangQuách Thị Thùy20211409340
06/11/1997TríHoàng Nguyễn Quốc20211409441
24/12/1990ViNguyễn Thị Tường20211409842
07/01/1983VũTiêu Hoàng20211409943
31/05/1993VyVõ Thị Trường20211410044
17/11/1996XuânNguyễn Trí20111405645
23/04/1992YênĐặng Ngọc Thảo20211410146
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195626
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/02/1980AnhĐồng Thị Như2111070111
04/09/1994AnhNguyễn Vũ Phương2111070082
05/04/1997AnhTrần Kim2111070053
09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070104
14/04/1997ÂnCao Nhật2111070025
07/03/1993BìnhVõ Trọng2111070186
13/06/1992ChânNguyễn Bảo2111070207
10/01/1988CôngLê Quang2111070248
23/04/1997DungNguyễn Kim2111070369
30/03/1995DuyPhạm Quang21110704210
16/05/1996DuyênLê Thị Mỹ21110704411
03/09/1993DươngHuỳnh Sơn21110704012
03/04/1986DươngTrần Đại21110703913
31/05/1988HảiNguyễn Đăng21110705214
27/08/1989HạnhNguyễn Thị Mỹ21110705715
13/07/1995HậuNguyễn Công21110706616
27/06/1981HiếuNguyễn Thanh21110707717
20/01/1998HiệpLê Huỳnh Ngọc21110707218
13/08/1988HoàngNguyễn Xuân21110708119
21/05/1996HòaNguyễn Tiến21110708020
28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708421
02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708622
28/07/1991HưngHuỳnh Công21110709023
28/09/1975HườngNguyễn Thị Thu21110709324
23/03/1989HườngPhạm Thị Ngọc21110709225
30/04/1994KhoaNgô Đăng21110710426
02/06/1994KhôiThạch Minh21110710527
12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710728
10/10/1989KỳLưu Quý21110710829
19/09/1990LinhNguyễn Hồng21110711230
06/05/1992LinhNguyễn Phước21110711531
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
26/06/1984LuânLê Nguyễn Hoàng21110711932
15/11/1990MyNguyễn Thị Diễm21110713333
14/12/1989NgânĐào Thị Kim21110714234
07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715535
16/08/1999NhiNguyễn Yến21110715836
11/11/1996NhưBùi Thị Huỳnh21110716137
08/12/1989PhốTrần Văn21110716938
31/10/1995PhúcPhùng Thị Hồng21110717139
12/08/1993PhụngTrần Kim21110717440
22/09/1992PhươngHuỳnh Thị Trúc21110718441
26/05/1993PhướcNguyễn Trần Hồng21110717742
06/08/1993QuânCao Minh21110718943
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714244
16/06/1989QuyênTrương Thị Lệ21110719445
26/09/1984TâmLê Thị Thanh21110719946
29/09/1996TânDương Công Nhật21110720047
26/05/1989ThanhNguyễn Thị Thùy21110720948
17/03/1993ThiệnHoàng Thị21110722149
07/09/1987ThịnhVũ Ngọc21110722350
06/05/1997ThưNguyễn Ngọc Minh21110723151
12/08/1993TínNguyễn Trung21110724052
20/10/1994ToànLương Hồng21110724153
01/01/1991TrangĐôn Thụy Thùy21110724854
20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724355
27/11/1997TrânDiệp Bảo21110724756
29/07/1994TrúcPhan Thanh21110725757
06/08/1994TuấtNguyễn Thanh21110726858
24/10/1994TùngNguyễn Lê21110726959
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60202405
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Tài chính cho nhà quản trị
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195627
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/11/1995AnPhạm Phú Thiên2111070011
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092
11/04/1997ÂnVũ Thị Hồng2111070033
25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070374
26/01/1997DươngLê Thị Thùy2111070415
15/10/1997ĐịnhHồ Gia Khánh2111070326
14/07/1985ĐứcLâm2111070347
13/05/1987GiangNguyễn Hà2111070478
14/06/1991HàNguyễn Thị Ngọc2111070499
20/05/1998HàoHoàng Nguyễn Quách21110706210
30/08/1985HảoTrần Thị Bích21110706311
01/01/1988HạnhNguyễn Thị Ngọc21110706112
16/02/1990HằngĐoàn Thị Thúy21110705313
08/12/1994HằngVõ Thị Phượng21110705414
18/11/1997HiềnTrần Thu21110706915
14/10/1990HồngChung Dao21110708216
16/10/1996HuyênHồ Thị Hồng21110709617
23/01/1995HùngNguyễn Việt21110708818
02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708619
08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709120
10/10/1989KỳLưu Quý21110710821
10/10/1992LongNguyễn Hữu21110711822
10/04/1997MaiĐào Lê Trúc21110713023
18/11/1993MiềnVõ Thị Thu21110713124
01/06/1997MinhBùi Hữu21110713225
16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713726
30/10/1996NghiNguyễn Huỳnh Phúc21110714527
05/05/1999NgọcNguyễn Bảo21110714928
28/11/1996NguyênNguyễn Vỉnh21110715229
03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715130
02/06/1998NhãNguyễn Thị Thanh21110715331
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/05/1997NhưNguyễn Thị Huỳnh21110716232
07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716833
29/05/1999PhụngNguyễn Anh21110717534
05/03/1990PhươngHàn Trọng21110718335
18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718236
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718637
06/08/1993QuânCao Minh21110718938
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714239
25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719340
29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721041
01/06/1994ThắngHà Đức21110720542
06/10/1991TiênLê Thị Thủy21110723843
21/07/1974TiềnTrần Văn21110723944
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724245
03/09/1998TríNguyễn Minh21110725346
22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726047
12/03/1996TuyềnNguyễn Thị Bích21110727148
20/08/1994TuyếnNguyễn Thanh21110727049
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726450
27/08/1990VinhPhạm Quang20110714751
27/07/1982VũHuỳnh Hoàng21110727852
03/11/1999VyNguyễn Ngọc Phương21110728653
21/10/1997VyTrần Đắc Tường21110728454
03/01/1993YếnNguyễn Trang Xuân21110728855
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60600102
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Thị trường và các định chế tài chính
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195628
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011
19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022
16/12/1993DanhPhạm Công2111120063
29/08/1985ĐàoPhạm Thị Bích2111120074
17/12/1978HanhKhuất Thái2111120125
30/06/1993HoàngHuỳnh Huy2111120176
NợHP
03/03/1992HọcĐỗ Quang2011120177
NợHP
25/05/1990HồngNguyễn Thị2011120188
28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120209
08/06/1994HươngLưu Thị Xuân21111201910
NợHP
08/12/1982KhoaNguyễn Văn20211202411
01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng21111202112
24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202313
18/12/1979MinhDương Văn21111202714
15/06/1990MinhTrần Công21111202615
15/01/1998NgọcVũ Thị21111202916
01/10/1989NhãVõ Minh21111203117
NợHP
06/02/1995NhưNguyễn Huỳnh19221201818
22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203319
13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203620
17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203821
04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204222
28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204323
27/03/1996TríVõ Đức21111204624
19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204925
27/08/1994TrungVũ Xuân21111205026
28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204827
17/03/1995VânVòng Mỹ21111205228
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 29LỚP 21D1STR61200701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược các tổ chức công
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195629
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
26/07/1994Boutdakham
Phansavath1921160321
NợHP
05/09/1988JohnnyHoththilath1921160252
NợHP
07/01/1996MetmanyKoulavong1921160313
NợHP
22/06/1994Phatthakhone
Senesouvath1921160294
NợHP
09/04/1988SanvixayKeokaysone1921160265
NợHP
18/11/1985SolyMoukdavhong7701281319A6
NợHP
08/09/1991Somvichith
Xaymonty7701281326A7
NợHP
24/10/1992Soulikone
Bouddavanh1921160288
NợHP
07/10/1989VenkeoKhunlapvisetakhom1921160279
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.1LỚP 21D1CRE60600802
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Rủi ro tín dụng và chính sách cho vay
02/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195631
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/03/1994BìnhNguyễn Duy2011120011
30/10/1990DungĐặng Thị Thùy2011120052
15/10/1997DungHồ Phan Đức2011120043
28/06/1996DuyNguyễn Anh2011120064
22/04/1992DuyNguyễn Đức2011120075
14/11/1997GiangNguyễn Bảo2011120086
07/06/1991HàNguyễn Hoàng Như2011120097
08/05/1991HằngHoàng Nguyễn Minh2011120118
15/11/1997HânNguyễn Dương Gia2011120109
26/10/1993HậuNguyễn Thị20211201610
17/12/1995HiềnVõ Trần Thu20111201311
10/10/1995HoàngNguyễn Bảo Minh20111201612
18/11/1996HoàngPhạm Tô Minh20111201513
19/04/1996HuyHuỳnh Đức20111202114
28/03/1996HuyNguyễn Hoàng20111202015
22/06/1997HuyTrần Hoàng Quốc20111202216
16/11/1995HướngNguyễn Quang20111201917
12/03/1997KhánhNgô Phúc20111202318
10/01/1998KhoaNguyễn Tấn20111202519
06/06/1996KhoaTrần Võ Anh20111202420
24/07/1994KiệtLưu Minh20111202621
31/03/1997LinhĐào Mỹ20111202822
09/09/1995LinhNgô Thị Diệu20111202923
18/08/1990LongPhạm Ngọc20111203024
30/07/1996LyPhan Thị Mỹ20111203125
12/01/1995MaiPhan Thị20111203226
05/04/1994NgânTrần Ngọc Thảo20111203327
31/12/1993NhiNguyễn Thị Yến20111203428
18/09/1994NhưĐặng Thị Ái20111203629
06/12/1992QuyTrần Thị20111203730
10/06/1998ThànhLâm Văn20111204131
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1989ThảoPhạm Thị Thanh20111204232
16/05/1981TháiTrần Quang20111203933
10/08/1988ThuậnNguyễn Minh20111204334
02/07/1998ThùyTrần Thị Ngọc20111204535
02/04/1985ThủyNguyễn Hà Mỹ20211204836
20/02/1997ThúyĐặng Thị20111204437
13/02/1995TínLê Nhật20111204638
05/05/1991TớiNguyễn Văn20111204739
02/12/1997TrangLê Thị Huyền20111205040
06/12/1997TrangTrần Lê Quỳnh20111204941
16/09/1997TrâmNguyễn Thị Ngọc20111204842
17/09/1993TuấnHuỳnh Minh20111205143
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
03/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195632
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/01/1990AnhNguyễn Hoàng2111070061
01/04/1996AnhNguyễn Vũ Mỹ2111070072
13/07/1994ÁnhLê Thị Ngọc2111070123
01/09/1994BảoHứa Chấn2111070174
22/06/1993BảoPhạm Trần Xuân2111070165
14/01/1992BáchPhan Trọng2111070156
30/12/1998BắcNguyễn Việt2111070147
09/07/1998CườngNguyễn Duy2111070278
25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070379
16/12/1995DungTrần Thị21110703510
30/12/1995DuyTrần Võ Khắc21110704311
28/02/1992EmNguyễn Ngọc Tú21110704512
30/09/1997HạnhVõ Hiếu21110705813
15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707014
14/10/1998HiềnLê Nguyễn Minh21110707115
20/02/1998HiếuPhan Hoàng21110707516
27/05/1998HuyềnBùi Thị Thanh21110710017
15/11/1989HuyềnNguyễn Thanh21110709818
10/01/1998HuyềnNguyễn Thị Như21110710119
25/01/1990HữuPhạm Trọng21110709420
16/02/1992LinhLê Hoàng Ly21110711421
20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711722
10/02/1996MaiĐặng Thị Thúy21110712523
08/06/1995MaiHồ Nguyễn Xuân21110712624
28/09/1992NamNguyễn Huy Khánh21110713425
08/09/1996NamQuách Khánh21110713626
13/04/1997NgânLê Thị Kim21110713927
31/08/1998NgânNguyễn Lâm Phương21110714328
26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714729
05/05/1999NgọcNguyễn Bảo21110714930
05/11/1998NgọcNguyễn Thị Hồng21110714831
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
11/04/1987NhungVũ Thị Hồng21110716432
26/07/1995NhưLê Huỳnh21110716333
22/11/1986PhươngDương Thị Minh21110718034
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718635
19/05/1989PhướcLê Trọng21110717836
24/04/1996QuânNguyễn Mạnh21110719037
27/07/1980QuỳnhHuỳnh Ngọc21110719638
03/03/1995ThanhNguyễn Quốc21110720839
03/08/1993ThảoNguyễn Ngọc Thanh21110721240
01/04/1998ThảoPhạm Diệp Phước21110721841
30/12/1988TháiTrịnh Quốc21110720142
24/09/1991ThôngNguyễn Văn21110722543
14/10/1988ThưLưu Trung Hồng21110722844
04/08/1994TrangLê Thị Huyền21110725145
30/10/1985TrangNguyễn Thị Thu21110725246
04/09/1998TrangTrần Thị Thùy21110725047
02/02/1998TrâmNguyễn Băng21110724448
21/11/1996TrânNguyễn Trần Khánh21110724649
29/07/1994TrầmHạp Thị Ngọc21110724550
18/06/1991TrinhHuỳnh Thị Thảo20210719251
24/06/1997TrinhNgô Mai21110725652
30/05/1995TrúcNguyễn Thị Hồng21110725853
26/09/1999TrườngLê Đan21110725954
20/09/1998TúLê Minh21110726655
31/05/1997TúNguyễn Hoàng21110726356
02/02/1994TúNguyễn Khả21110726257
23/05/1994VânNguyễn Thị Cẩm21110727358
27/02/1991VũNguyễn Thiên21110727959
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.1LỚP 21D1EBU60200403
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Kinh doanh điện tử
03/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195633
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
06/06/1991AnhHồ Trần Hoàng2011070021
16/05/1990AnhPhạm Thái2011070082
23/01/1983CườngCao Đức2011070183
05/08/1997CườngDương Mạnh2011070174
24/06/1983DiễmPhạm Thị Thu2011070245
28/02/1993DiệuTăng Xuân2011070256
29/09/1997ĐạtLê Thành2011070217
08/05/1992ĐạtVõ Vĩnh2011070208
05/08/1984HảiNguyễn Long2011070389
01/05/1982HảiPhan Thanh20110704010
17/08/1998HảiTrương Hoàng Sơn20110703911
01/07/1993HạnhTrần Thị Mỹ20110704212
15/09/1985HạnhVõ Thị20110704313
11/10/1993HiếuNguyễn Chí20110704914
24/05/1993HòaHoàng Thị19210705315
01/04/1985HuyNguyễn Quang20110705516
05/09/1993KhánhNguyễn Đức20110706117
15/08/1992KiềuCông Huyền Tôn NữThúy
20110706218
01/06/1991LinhBùi Thị Diệu20110706819
06/09/1997LinhNguyễn Thị Diệu20110706420
20/10/1994LinhNguyễn Thị Mỹ20110706721
16/06/1993MạnhLê Đức20110707222
27/09/1997NgânNgô Mai Kim20110707923
06/02/1993NgọcDương Tuấn20110708524
01/03/1994NguyênLê Thùy20110708825
20/11/1995NhânNguyễn Thanh20110708926
25/01/1983NhựtTống Quang19210712127
20/10/1995PhiTrình Hồng20110709328
31/10/1995PhúcTrần20110709629
20/11/1991QuỳnhNguyễn Ngọc Diễm20110710030
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
09/08/1998QuỳnhNguyễn Trần Tố20110710131
25/05/1994RyTrần Minh20110710232
09/03/1996ThảoPhạm Thị Thu20110710733
06/11/1990ThảoTô Phước20110710834
12/12/1994ThuậnDương Anh20110711335
27/03/1990ThùyHuỳnh Thị Thanh20110711436
11/10/1991ThủyLê Thị20110711537
08/09/1996ToànNguyễn Minh20110711838
21/02/1997ToànPhạm20110711739
27/02/1994TrânTrần Ngọc Mỹ20110712140
14/04/1983TuấnPhạm Duy19210720541
21/06/1992TuyếtTrần Thị Ánh20110713742
15/09/1996TúNguyễn Đức Cẩm20110713043
27/08/1990VinhPhạm Quang20110714744
28/05/1996YếnTrần Thị Hoàng20110715345
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1GLO60300202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị kinh doanh toàn cầu
04/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195634
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/03/1995ChhivithLim2111100411
16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100052
29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100083
08/11/1993HàLê Thanh2111090084
10/06/1991HạnhLê Thị Hồng2111090105
07/03/1976HạnhNguyễn Thị Hiếu2111100116
14/11/1996HiểnChâu2111100127
19/05/1994HoàngNguyễn Công2111100148
04/01/1999HưngNguyễn Phước2111090119
28/07/1998LiênNguyễn Thị21111001510
20/05/1995LinhBùi Thị21110901411
20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001612
14/03/1999LinhPhạm Phương21110901713
07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001814
06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902615
25/06/1995PhươngNgô Minh21110902816
28/03/1990PhươngTrần21110902717
15/02/1997SokhanaDoung21111004218
10/05/1998SơnThái Hồng21111002519
20/09/1988ThảoNguyễn Ngọc Vân21110903220
04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903321
20/11/1994ThảoTô Trúc21111002622
25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903623
04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002724
22/05/1988TìnhNguyễn Thị21111003225
29/09/1979TrúcTrần Thanh21111003526
12/11/1998TùngDương Duy21110904727
02/05/1999TườngNguyễn Cát21110904828
30/04/1981VinhNguyễn Thế21111003829
01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905430
21/06/1997XuyênNguyễn Thị Mỹ21110905631
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
17/11/1986YếnHoàng Hải21111004032
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201204
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
05/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195635
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/01/1998ÁnhNghiêm Thị Ngọc2111070131
31/10/1980CúcLê Thị Ngọc2111070252
01/01/1989CườngNguyễn Nhật2111070263
04/07/1992CườngNguyễn Phúc2111070294
21/01/1983DiệpTrương Hồng2111070315
27/09/1992ĐứcNguyễn Thế Anh2111070336
23/03/1988GiaoNguyễn Thị Kim2111070487
17/03/1993HảiĐồng Hoàng2111070508
19/06/1989HiềnĐinh Vũ Ngọc2011070479
03/06/1994HiếuHoàng Minh21110707610
20/01/1993HuấnLê Doãn21110708511
11/11/1988HuyNguyễn Huỳnh21110709512
25/03/1994KhaPhạm Chí21110710213
13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710914
02/07/1995LưuNguyễn Trường21110712115
29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712216
04/10/1984NamLê Giang21110713517
29/01/1995NgânTrần Thị Bích21110714018
16/10/1995NghĩaLê Trọng21110714619
15/05/1990NhânNguyễn Trí Thành21110715420
03/11/1987PhalyXayyachack21110728921
11/01/1994PhánTrần Minh Thục21110716722
20/12/1996PhúNgô Văn21110717023
16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717324
30/10/1989PhươngTrần Thị Mai21110718525
10/02/1994PhươngVũ Hà21110718826
15/04/1998QuangLê Nguyễn Nam21110719127
24/09/1992ThanhBùi Thị Kim21111801328
19/10/1998ThànhNguyễn Cao Chí21110721129
20/01/1998ThảoBùi Ngọc21110721430
10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721331
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
27/09/1996ThảoTrần Thị Thạch21110721532
1983TháiNgô Anh Quốc21110720333
15/03/1992ThắngThái Văn21110720434
28/12/1990ThắngTrần Văn21110720635
20/10/1992ThịnhNguyễn Viết21110722236
06/02/1993ThọTrần Phước21110722437
20/03/1997ThôngLê Minh21110722738
15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723239
23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723440
01/09/1997ThủyNguyễn Thị Phương21110723541
21/05/1995ThưTrần Thị Thanh21110723042
22/05/1998ThyTrần Nguyễn Anh21110723743
29/10/1997TuấnNguyễn Vũ Anh21110726744
22/05/1993TúLê Văn21110726545
02/04/1994TúNguyễn Hoàng Nguyên21110726146
15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727447
12/11/1996VươngPhạm Văn21110728048
18/07/1995VyHuỳnh Vũ Khánh21110728249
18/05/1989VyNguyễn Thị Thanh21110728550
10/09/1989VyPhạm Trần Tường21110728151
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201205
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
05/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195636
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/11/1995AnPhạm Phú Thiên2111070011
11/04/1997ÂnVũ Thị Hồng2111070032
22/10/1997ChungĐặng Trần Mỹ2111070233
26/01/1997DươngLê Thị Thùy2111070414
15/10/1997ĐịnhHồ Gia Khánh2111070325
14/07/1985ĐứcLâm2111070346
13/05/1987GiangNguyễn Hà2111070477
14/06/1991HàNguyễn Thị Ngọc2111070498
20/05/1998HàoHoàng Nguyễn Quách2111070629
30/08/1985HảoTrần Thị Bích21110706310
01/01/1988HạnhNguyễn Thị Ngọc21110706111
23/11/1996HạnhPhạm Thị21110705612
16/02/1990HằngĐoàn Thị Thúy21110705313
08/12/1994HằngVõ Thị Phượng21110705414
05/11/1996HậuBùi Đức21110706415
03/08/1998HậuTô Lâm21110706516
18/11/1997HiềnTrần Thu21110706917
27/02/1998HiệpNguyễn Đức21110707318
14/10/1990HồngChung Dao21110708219
06/11/1983HồngLê Thị Thúy21110708320
16/10/1996HuyênHồ Thị Hồng21110709621
23/01/1995HùngNguyễn Việt21110708822
08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709123
10/04/1997MaiĐào Lê Trúc21110713024
18/11/1993MiềnVõ Thị Thu21110713125
01/06/1997MinhBùi Hữu21110713226
16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713727
04/07/1998NgaTrần Hồng21110713828
29/11/1989NgânNguyễn Thị Giang21110714129
30/10/1996NghiNguyễn Huỳnh Phúc21110714530
03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715131
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/06/1998NhãNguyễn Thị Thanh21110715332
20/12/1987NhiHuỳnh Thị Phương21110716033
23/08/1996NhiTrần Hoàng Anh21110715734
06/10/1997NhiTrần Thanh21110715635
10/05/1997NhưNguyễn Thị Huỳnh21110716236
29/05/1999PhụngNguyễn Anh21110717537
05/03/1990PhươngHàn Trọng21110718338
18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718239
13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719540
01/06/1994ThắngHà Đức21110720541
24/02/1994ThiBùi Thanh21110722042
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724243
03/09/1998TríNguyễn Minh21110725344
22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726045
12/03/1996TuyềnNguyễn Thị Bích21110727146
20/08/1994TuyếnNguyễn Thanh21110727047
27/07/1982VũHuỳnh Hoàng21110727848
03/11/1999VyNguyễn Ngọc Phương21110728649
21/10/1997VyTrần Đắc Tường21110728450
03/01/1993YếnNguyễn Trang Xuân21110728851
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201405
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khoa học
05/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195637
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/01/1998ÁnhNghiêm Thị Ngọc2111070131
31/10/1980CúcLê Thị Ngọc2111070252
01/01/1989CườngNguyễn Nhật2111070263
21/01/1983DiệpTrương Hồng2111070314
27/09/1992ĐứcNguyễn Thế Anh2111070335
23/03/1988GiaoNguyễn Thị Kim2111070486
17/03/1993HảiĐồng Hoàng2111070507
04/10/1988HiềnNguyễn Lê2111070678
03/06/1994HiếuHoàng Minh2111070769
20/01/1993HuấnLê Doãn21110708510
11/11/1988HuyNguyễn Huỳnh21110709511
02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708612
25/03/1994KhaPhạm Chí21110710213
13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710914
02/07/1995LưuNguyễn Trường21110712115
29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712216
29/01/1995NgânTrần Thị Bích21110714017
16/10/1995NghĩaLê Trọng21110714618
15/05/1990NhânNguyễn Trí Thành21110715419
03/11/1987PhalyXayyachack21110728920
11/01/1994PhánTrần Minh Thục21110716721
20/12/1996PhúNgô Văn21110717022
16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717323
30/10/1989PhươngTrần Thị Mai21110718524
10/02/1994PhươngVũ Hà21110718825
15/04/1998QuangLê Nguyễn Nam21110719126
06/08/1993QuânCao Minh21110718927
24/05/1994QuốcVõ Hoàng19210713928
10/05/1989SơnLê Văn19210714929
19/10/1998ThànhNguyễn Cao Chí21110721130
20/01/1998ThảoBùi Ngọc21110721431
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721332
1983TháiNgô Anh Quốc21110720333
15/03/1992ThắngThái Văn21110720434
28/12/1990ThắngTrần Văn21110720635
20/10/1992ThịnhNguyễn Viết21110722236
06/02/1993ThọTrần Phước21110722437
20/03/1997ThôngLê Minh21110722738
23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723439
01/09/1997ThủyNguyễn Thị Phương21110723540
21/05/1995ThưTrần Thị Thanh21110723041
22/05/1998ThyTrần Nguyễn Anh21110723742
18/12/1985TrangHồ Thị Thu21110724943
22/05/1993TúLê Văn21110726544
02/04/1994TúNguyễn Hoàng Nguyên21110726145
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726446
15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727447
15/11/1998ViTiên Tuyết21110727548
18/07/1995VyHuỳnh Vũ Khánh21110728249
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201203
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
09/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195638
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070041
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092
27/04/1994BìnhNguyễn Thị2111070193
07/11/1988ChâuNgô Minh2111070214
01/01/1991CườngHồ Văn2111070285
27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070406
23/06/1998DũngTrần Anh2111070387
13/10/1990ĐứcNguyễn Anh2021180038
26/06/1995HảiNgô Thị Như2111070519
30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706010
06/03/1999HiềnLê Thị Thúy21110706811
05/08/1995HiếuTrần Trung21110707412
28/02/1991HòaTrần Thị21110707913
07/11/1981HuyềnNguyễn Phạm Ngọc21110709914
15/09/1989HưngTô Trịnh Bảo21110708915
30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710316
31/08/1991KiệtLâm Vỹ21110710617
19/10/1995LinhĐỗ Thị Thùy21110711118
10/10/1992LongNguyễn Hữu21110711819
10/10/1993LýPhan Thu21110712420
04/04/1996MaiPhan Xuân21110712821
15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714422
07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716823
17/02/1987PhúcVõ Hiếu21110717224
25/11/1991PhươngNguyễn Thị Trúc21110718125
25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719326
01/07/1999QuỳnhNguyễn Phượng21110719727
18/07/1985SangNguyễn Phước21110719828
29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721029
15/04/1993ThảoTrần Thị Thanh21110721930
05/07/1987TháiTiêu Thành21110720231
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
15/08/1978ThủyTrần Bích21110723632
09/08/1996ThưNguyễn Trần Đà21110722933
06/10/1991TiênLê Thị Thủy21110723834
21/07/1974TiềnTrần Văn21110723935
18/12/1985TrangHồ Thị Thu21110724936
19/07/1996TrinhBùi Ngọc Khánh21110725537
13/08/1994TrinhHồ Thị Thùy21110725438
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726439
22/11/1999UyênVõ Nhật21110727240
01/06/1993ViMai Đỗ Tường21110727641
15/11/1998ViTiên Tuyết21110727542
31/07/1989VinhNguyễn Ngọc21110727743
22/06/1987VyNguyễn Thị Thanh21110728344
19/04/1996ÝNguyễn Thị Như21110728745
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1DAT60800402
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích dữ liệu
10/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195639
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/03/1995ChhivithLim2111100411
16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100052
29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100083
08/11/1993HàLê Thanh2111090084
10/06/1991HạnhLê Thị Hồng2111090105
23/08/1987HânBàng Ngọc2111100106
14/11/1996HiểnChâu2111100127
04/01/1999HưngNguyễn Phước2111090118
28/07/1998LiênNguyễn Thị2111100159
20/05/1995LinhBùi Thị21110901410
20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001611
14/03/1999LinhPhạm Phương21110901712
07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001813
28/09/1997NhânPhan Thanh21111002014
06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902615
25/06/1995PhươngNgô Minh21110902816
28/03/1990PhươngTrần21110902717
15/02/1997SokhanaDoung21111004218
10/05/1998SơnThái Hồng21111002519
20/09/1988ThảoNguyễn Ngọc Vân21110903220
04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903321
20/11/1994ThảoTô Trúc21111002622
25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903623
04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002724
12/11/1998TùngDương Duy21110904725
02/05/1999TườngNguyễn Cát21110904826
01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905427
21/06/1997XuyênNguyễn Thị Mỹ21110905628
17/11/1986YếnHoàng Hải21111004029
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1GLO60300201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị kinh doanh toàn cầu
11/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195640
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/04/1994AnhNguyễn Tuấn2111100011
29/04/1989AnhTrương Ngọc2111090012
23/04/1992BảoLê Phạm Quốc2111100023
26/10/1986ChâuLê Thị Minh2111090024
16/03/1996ChâuNgô Thị Xuân2111090045
02/12/1988ChâuThạch Thị Diễm2111090036
05/06/1991ChungTrần Thị Kim2111090057
20/12/1994ChươngĐoàn Huỳnh2111100038
06/01/1998CôngĐào Trần Kim2111100049
30/04/1989DungLê Thị Hạnh21111000710
26/01/1997DuyPhạm Hồng21111000911
23/03/1997ĐứcPhan Minh21111000612
08/10/1998GiangLê Vũ Hương21110900713
18/11/1997HânLê Thị Ngọc21110900914
08/02/1983HoàngTrương Đỗ21111001315
10/04/1991HồngVõ Thanh19210901116
26/01/1986KhoaChu Việt21110901217
05/06/1998LanPhan Hương21110901318
03/12/1999LinhĐoàn Thị Mỹ21111001719
29/06/1997LinhNguyễn Thị Ngọc21110901520
23/11/1997LinhPhùng Ngọc21110901621
20/11/1993LyLê Thị Ái21110901822
12/10/1995MaiNguyễn Thị Hồng21110901923
14/08/1998MinhPhan Nhựt21110902124
01/10/1996MinhTrần Ngọc Phương21110902225
20/06/1995NgânNguyễn Thị Kim21110902326
09/05/1991NguyênĐặng Thị Thảo21111001927
12/01/1999NhiNguyễn Thị Yến21110902428
08/07/1992PhúcLâm Mỹ21111002229
14/12/1996PhúcTrần Hoàng21110902530
12/05/1995PhươngĐinh Thị Bảo21110902931
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/08/1997QuỳnhVũ Ngọc Như21110903032
21/01/1998SanhTrần Hán21111002433
19/05/1996ThảoLê Phúc Thanh21110903434
19/09/1995ThảoPhạm Thị21110903135
05/08/1999ThiĐặng Ngọc Mai21110903536
10/09/1997ThịnhLâm Khiết21110903737
03/04/1981ThịnhNguyễn Diệp21110903838
13/12/1995ThủyTrần Lê Chung21110904239
10/01/1997ThưLê Thị Anh21111002840
18/02/1999ThưNguyễn Thị Minh21110903941
27/12/1996ThưPhạm Thị Minh21110904042
28/10/1997ThươngLê Thị21110904143
01/04/1997ThươngNguyễn Thị Mai21111002944
08/03/1994ToànNinh Thị21110904445
23/05/1996ToànTrần Nguyễn Khánh21110904346
08/05/1994TrangNguyễn Dương Thùy21110904647
18/10/1990TrangPhạm Thị Minh21111003448
15/12/1991TrâmNguyễn Thị Hoàng21111003349
23/08/1992TrânTrần Ngọc Bảo21110904550
22/01/1984TuyềnLý Thị Minh21110905051
02/12/1996UyênNguyễn Đoàn Thanh21111003652
25/05/1998UyênNguyễn Lý Nhã21111003753
15/06/1996VânDiệp Thảo21110905154
29/05/1989VinhLý Hưng21110905255
17/01/1997VũMai Xuân21110905356
21/10/1992YếnCao Thị Kim21111003957
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201402
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khoa học
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195641
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/02/1980AnhĐồng Thị Như2111070111
04/09/1994AnhNguyễn Vũ Phương2111070082
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070093
09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070104
14/04/1997ÂnCao Nhật2111070025
07/03/1993BìnhVõ Trọng2111070186
13/06/1992ChânNguyễn Bảo2111070207
10/01/1988CôngLê Quang2111070248
01/01/1991CườngHồ Văn2111070289
23/04/1997DungNguyễn Kim21110703610
03/09/1993DươngHuỳnh Sơn21110704011
03/04/1986DươngTrần Đại21110703912
31/05/1988HảiNguyễn Đăng21110705213
27/08/1989HạnhNguyễn Thị Mỹ21110705714
05/11/1996HậuBùi Đức21110706415
13/07/1995HậuNguyễn Công21110706616
27/06/1981HiếuNguyễn Thanh21110707717
20/01/1998HiệpLê Huỳnh Ngọc21110707218
13/08/1988HoàngNguyễn Xuân21110708119
24/05/1993HòaHoàng Thị19210705320
28/02/1991HòaTrần Thị21110707921
28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708422
28/07/1991HưngHuỳnh Công21110709023
23/03/1989HườngPhạm Thị Ngọc21110709224
30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710325
02/06/1994KhôiThạch Minh21110710526
12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710727
10/10/1989KỳLưu Quý21110710828
19/09/1990LinhNguyễn Hồng21110711229
06/05/1992LinhNguyễn Phước21110711530
26/06/1984LuânLê Nguyễn Hoàng21110711931
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/04/1996MaiPhan Xuân21110712832
15/11/1990MyNguyễn Thị Diễm21110713333
14/12/1989NgânĐào Thị Kim21110714234
07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715535
06/10/1997NhiTrần Thanh21110715636
08/12/1989PhốTrần Văn21110716937
12/08/1993PhụngTrần Kim21110717438
22/09/1992PhươngHuỳnh Thị Trúc21110718439
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718640
26/05/1993PhướcNguyễn Trần Hồng21110717741
16/06/1989QuyênTrương Thị Lệ21110719442
29/09/1996TânDương Công Nhật21110720043
26/05/1989ThanhNguyễn Thị Thùy21110720944
29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721045
05/07/1987TháiTiêu Thành21110720246
17/03/1993ThiệnHoàng Thị21110722147
12/07/1980ThôngTrần Văn21110722648
06/05/1997ThưNguyễn Ngọc Minh21110723149
12/08/1993TínNguyễn Trung21110724050
20/10/1994ToànLương Hồng21110724151
01/01/1991TrangĐôn Thụy Thùy21110724852
20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724353
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724254
29/07/1994TrúcPhan Thanh21110725755
06/08/1994TuấtNguyễn Thanh21110726856
24/10/1994TùngNguyễn Lê21110726957
31/07/1989VinhNguyễn Ngọc21110727758
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1APP60700301
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Nghiên cứu ứng dụng trong kế toán
21/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195644
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
20/04/1985BiênNguyễn Thị2111140011
18/08/1975ChinhPhạm Ngọc Thiên2111140022
11/05/1998DungTrần Thùy2111140053
06/05/1991DũngChâu Minh2111140074
16/05/1985HằngNguyễn Thị2111140095
07/09/1985HiểnNguyễn Thị Ngọc2111140116
31/08/1988HuyLê Mạnh2111140157
20/03/1979HuyNguyễn Xuân2111140168
22/08/1989HuyềnLê Thị2111140179
10/02/1984HươngLê Thị Thanh21111401310
12/11/1990HườngTrần Thu21111401411
25/10/1988KhuyênNguyễn Kim Hồng21111401812
17/07/1987LàiLý Ngọc21111402013
19/10/1998MiênNguyễn Hồ Vương21111402314
20/08/1984NamNguyễn Bắc Tiến21111402515
04/03/1997NamPhan Thị Phương21111402616
1980NgaLê Thị21111402917
20/07/1989NgaNguyễn Thị21111402718
03/03/1998NgânNguyễn Ngọc Kim21111403019
02/11/1998NgânNguyễn Thị Bích21111403120
16/04/1998NghĩaTrần Đại21111403221
25/10/1993NgọcNguyễn Thị Kim21111403322
10/10/1990NguyênPhan Thị Thu21111403423
02/06/1998NguyênTô Thùy Mỹ21111403524
04/06/1988PhươngPhạm Ngọc Việt21111404225
05/06/1998PhươngTrương Thị Khánh21111403826
13/03/1996QuỳnhPhạm Thị Phương21111404427
21/04/1988ThanhVõ Ngọc21111404628
01/11/1987ThúyHồ Phùng Diễm21111405129
30/04/1996TrangLê Ngọc Thảo21111405630
02/08/1997TrangNguyễn Hương21111405531
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/12/1995TrangTrịnh Quỳnh20111405132
01/12/1991TrânQuách Tú21111405433
30/09/1996TrânVõ My Uyển21111405334
06/03/1983TrungBùi Lê Quốc21111405835
28/01/1998TrúcNguyễn Châu Thủy21111405736
03/12/1991UyênNguyễn Võ Như21111406037
27/02/1988ViệtPhạm Thị21111406138
28/01/1998VyPhạm Thị Quỳnh21111406439
04/02/1993XuânĐàm Thanh21111406640
26/11/1991YếnDương Nguyễn Kim21111406741
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW50301
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu luật học
21/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195645
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/05/1996AnhPhạm Hùng2111200021
21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200012
26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200043
15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200054
25/08/1989DũngTrần Việt2111200105
25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200066
05/08/1996ĐìnhNguyễn Ngọc Phương2111200077
10/05/1988ĐứcĐoàn Đình2111200098
19/08/1988HàHoàng2111200149
24/08/1995HàNguyễn Thị Thu21112001310
16/01/1989HânVõ Thị Ngọc21112001511
17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001712
10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc21112001913
25/04/1998HoaNguyễn Trần Minh21112002014
15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002115
16/06/1988HuệPhạm Thị Minh21112002216
03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002617
14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002718
15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002319
NợHP
18/03/1969JianTianNCS202101320
09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003021
28/11/1990NamNguyễn Thành21112003822
26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004123
01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004424
27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004525
06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004926
07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005127
20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828
25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005429
10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005530
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005931
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000412
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195646
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070041
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092
22/06/1993BảoPhạm Trần Xuân2111070163
16/03/1995ChâuGiang Thị Ngọc2111030024
16/03/1995ChhivithLim2111100415
16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100056
12/02/1995DuyênNguyễn Lê Kỳ2111120107
08/11/1993HàLê Thanh2111090088
16/05/1985HằngNguyễn Thị2111140099
07/09/1985HiểnNguyễn Thị Ngọc21111401110
30/10/1991HiếuHoàng Lương21111201411
20/02/1998HiếuPhan Hoàng21110707512
01/06/1996HiệpCao Hoàng21111201313
27/04/1993HoaTrịnh Ngọc Thúy21111201514
15/11/1989HuyềnNguyễn Thanh21110709815
08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709116
30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710317
28/09/1992KiếmPhạm Xuân21111300318
10/10/1989KỳLưu Quý21110710819
20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001620
07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001821
19/10/1998MiênNguyễn Hồ Vương21111402322
15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714423
26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714724
25/10/1993NgọcNguyễn Thị Kim21111403325
07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715526
06/06/1997NhiNguyễn Thị Thảo21111108527
01/09/1992NhungLê Thị Cẩm21111108628
06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902629
28/03/1990PhươngTrần21110902730
18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404931
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/12/1994SangTrần Quang19210903332
15/02/1997SokhanaDoung21111004233
04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903334
20/11/1994ThảoTô Trúc21111002635
10/09/1994ThắngNguyễn Mạnh21111204036
04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002737
30/09/1996TrânVõ My Uyển21111405338
24/06/1997TrinhNgô Mai21110725639
19/06/1998VânPhạm Thị21111115040
27/02/1988ViệtPhạm Thị21111406141
24/09/1993VũHoàng Đình21111406342
28/01/1998VyPhạm Thị Quỳnh21111406443
04/02/1993XuânĐàm Thanh21111406644
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000416
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195647
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
09/03/1995AnhHuỳnh Vân2111120031
04/01/1990DungNguyễn Thị Thùy2111120082
15/11/1997DuyNguyễn Anh2111110253
24/09/1997DuyênNguyễn Ngọc2111120114
25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200065
06/02/1993GiaoVũ Thị2111110306
10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc2111200197
16/06/1988HuệPhạm Thị Minh2111200228
05/05/1997HươngNguyễn Thị Thanh2111110489
16/11/1996KhoaNguyễn Huy21111800710
13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710911
23/11/1997LinhPhùng Ngọc21110901612
25/05/1998LinhTrần Anh21111202213
21/01/1989LongNguyễn Trần21111202414
18/01/1992MaiHoàng Thị21111202515
28/11/1990NamNguyễn Thành21112003816
28/04/1998NgaLâm Tố21111107517
09/05/1991NguyênĐặng Thị Thảo21111001918
24/10/1986NhãNguyễn Thị Minh21111203019
21/07/1986NiNgô Thị Thùy21111203220
26/11/1991PhátCáy Vĩnh21111300721
18/03/1998SơnNguyễn Hữu Nam21111110422
09/07/1989SơnVõ Hoàng21111203523
02/01/1988TâmNgô Thị Thanh21111203724
06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004925
15/05/1994ThảoHuỳnh Thu21111204126
17/01/1998ThảoLa Hồng Phương21110721727
20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828
02/11/1991ThuậnNguyễn Hữu21111112529
07/05/1994ThùyPhạm Nguyễn Phương21111204430
02/04/1991ThưNguyễn Minh21111112331
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/03/1998ThưTrần Thị Anh21111112232
08/03/1994ToànNinh Thị21110904433
12/11/1998TùngDương Duy21110904734
17/03/1995VânVòng Mỹ21111205235
15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727436
05/11/1983VươngNguyễn Thùy21111205437
25/12/1990XemVõ Thị21111205538
30/10/1993YếnPhạm Hồng Phi21111205739
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000410
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195648
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
24/09/1987AnLê Nguyễn Phước2111111561
NợHP
18/09/1981AnhĐỗ Vũ Tuấn2111111582
NợHP
05/06/1983AnhLê Thị Kim2111111573
NợHP
02/09/1982ChâuNguyễn Ngọc Bảo2111111594
NợHP
25/01/1981DungNguyễn Thị Hoàng2111111625
NợHP
01/07/1985DươngPhạm Thị Thùy2111111636
NợHP
18/12/1983ĐiềnVăn Minh2111111607
13/03/1991ĐôngPhạm Trần Minh2111111618
NợHP
30/06/1992HoàngTrần Xuân2111111649
NợHP
30/05/1979KhươngĐoàn Duy21111116510
14/11/1983LanTrịnh Thị Tuyết21111116611
NợHP
09/12/1980LiênNguyễn Thị Kim21111116712
NợHP
24/09/1987MinhĐặng Quang21111116813
NợHP
17/09/1986NamLê Hoàng21111116914
NợHP
29/08/1988NgaLương Thị Hằng21111117015
NợHP
13/08/1989NgânNguyễn Lê Ngọc Trâm21111117216
NợHP
09/10/1989NgânNguyễn Phương21111117117
NợHP
12/10/1989PhươngTrần Thị Ngọc21111117318
NợHP
18/10/1991ThiệnĐồng Phúc21111117419
NợHP
11/11/1986ThủyTrần Thị Thanh21111117520
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
05/12/1985ThyĐỗ Huyền Kim21111117621
NợHP
06/06/1986TiềnPhạm Thị Bích21111117722
NợHP
26/03/1981TrangLê Thụy Thùy21111117923
NợHP
14/10/1981TrầmNguyễn Quốc21111117824
NợHP
06/02/1991TrinhPhạm Thị Ngọc21111118025
NợHP
02/08/1985XuânNguyễn Thị Thanh21111118126
NợHP
16/09/1983YếnNguyễn Trịnh Kim21111118227
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000413
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
24/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195649
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/04/1995AnhLê Tuấn2111110041
29/04/1989AnhTrương Ngọc2111090012
28/11/1992BảoHoàng Quốc2111110073
23/04/1992BảoLê Phạm Quốc2111100024
16/01/1996ChánhLê Hiếu Trung2111110115
18/08/1975ChinhPhạm Ngọc Thiên2111140026
06/01/1998CôngĐào Trần Kim2111100047
11/05/1998DungTrần Thùy2111140058
08/10/1998GiangLê Vũ Hương2111090079
12/11/1998HàPhan Lưu Song21111103210
07/03/1976HạnhNguyễn Thị Hiếu21111001111
13/04/1998HạnhVõ Thị Tuyết21111103712
31/07/1997HiếuBùi Trung20211103613
27/02/1982HuyềnLê Vương Quốc Thúy21111105014
22/06/1994HươngPhan Lan21111104715
12/11/1990HườngTrần Thu21111401416
29/06/1996KhoaDiệp Thị Đăng21111105717
02/10/1989KhươngNguyễn Tấn21111105818
12/04/1993LâmPhạm Phương21111105919
20/10/1997LinhĐinh Hoàng Bảo21111106220
31/01/1997LinhLê Nhật21111106321
25/11/1997MaiPhạm Thị21111106822
02/08/1983NamNguyễn Hải21111107323
04/08/1996NgaNguyễn Thị Hồng21111107424
20/06/1995NgânNguyễn Thị Kim21110902325
18/02/1996NghĩaLê Tuấn21111107726
16/04/1998NghĩaTrần Đại21111403227
07/02/1996NguyênLưu Ngọc Kim21111108128
24/10/1996NhânNguyễn Hữu21111108429
19/09/1994ƠnNguyễn Ngọc21111109030
08/09/1995PhongTrần Thanh21111109131
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/03/1996QuỳnhPhạm Thị Phương21111404432
16/01/1999QuỳnhTrương Nguyễn Như21111110133
13/02/1994QuýNguyễn Khâm21111109934
21/01/1998SanhTrần Hán21111002435
24/08/1998SơnLê Hoàng21111404536
11/01/1973SơnNgô Xuân21111110537
03/03/1994TâmBùi Thị21111110738
10/06/1994TânTrương Thị21111110939
03/04/1981ThịnhNguyễn Diệp21110903840
24/10/1993ThơNguyễn Thị Quỳnh21111112041
10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005542
18/02/1999ThưNguyễn Thị Minh21110903943
05/02/1989ThươngNguyễn Thị Lan21111112744
01/04/1997ThươngNguyễn Thị Mai21111002945
23/05/1996ToànTrần Nguyễn Khánh21110904346
10/07/1996ToánNguyễn Trung21111113347
18/10/1992TrangPhan Thị Quyền21111114248
15/12/1991TrâmNguyễn Thị Hoàng21111003349
20/01/1994TrâmTrần Thị Thanh21111113650
22/01/1984TuyềnLý Thị Minh21110905051
11/08/1990TuyếtLê Hồng Phương21111114952
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726453
02/12/1996UyênNguyễn Đoàn Thanh21111003654
15/06/1996VânDiệp Thảo21110905155
28/09/1997ViTrần Lê21111115256
17/01/1997VũMai Xuân21110905357
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000419
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
24/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195650
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/09/1989BảoTrần Lê Thiên2111110061
20/04/1985BiênNguyễn Thị2111140012
20/12/1994ChươngĐoàn Huỳnh2111100033
12/07/1996DiệuĐặng Thị Thu2111140034
21/11/1992DuyLê Nhất Phương2111110245
06/05/1991DũngChâu Minh2111140076
02/01/1995HậnĐoàn Kim2111110367
05/10/1990HiềnDương Thị Thu2111110408
15/01/1984HoaKiều Ngọc2111110449
31/08/1988HuyLê Mạnh21111401510
20/03/1979HuyNguyễn Xuân21111401611
01/10/1997HuyềnTrần Thị Thanh21111105112
10/02/1984HươngLê Thị Thanh21111401313
25/10/1988KhuyênNguyễn Kim Hồng21111401814
17/07/1987LàiLý Ngọc21111402015
20/08/1984NamNguyễn Bắc Tiến21111402516
1980NgaLê Thị21111402917
20/07/1989NgaNguyễn Thị21111402718
03/03/1998NgânNguyễn Ngọc Kim21111403019
02/11/1998NgânNguyễn Thị Bích21111403120
10/10/1990NguyênPhan Thị Thu21111403421
08/07/1992PhúcLâm Mỹ21111002222
04/06/1988PhươngPhạm Ngọc Việt21111404223
05/06/1998PhươngTrương Thị Khánh21111403824
26/05/1998PhượngHoàng Thị21111109525
14/11/1997ThắmThaí Thị Ngọc21111111226
10/09/1997ThịnhLâm Khiết21110903727
09/12/1983TínHuỳnh Tiến21111113228
16/12/1991TrangĐoàn Nguyễn Việt21111113929
30/04/1996TrangLê Ngọc Thảo21111405630
02/08/1997TrangNguyễn Hương21111405531
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/12/1991TrânQuách Tú21111405432
06/03/1983TrungBùi Lê Quốc21111405833
28/01/1998TrúcNguyễn Châu Thủy21111405734
29/09/1979TrúcTrần Thanh21111003535
20/11/1991TùngNguyễn Tiến21111114836
03/12/1991UyênNguyễn Võ Như21111406037
30/04/1981VinhNguyễn Thế21111003838
01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905439
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW51001
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Luật và phát triển
25/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195651
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/05/1996AnhPhạm Hùng2111200021
21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200012
26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200043
15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200054
25/08/1989DũngTrần Việt2111200105
25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200066
05/08/1996ĐìnhNguyễn Ngọc Phương2111200077
10/05/1988ĐứcĐoàn Đình2111200098
19/08/1988HàHoàng2111200149
24/08/1995HàNguyễn Thị Thu21112001310
16/01/1989HânVõ Thị Ngọc21112001511
17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001712
10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc21112001913
15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002114
16/06/1988HuệPhạm Thị Minh21112002215
03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002616
14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002717
15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002318
NợHP
18/03/1969JianTianNCS202101319
09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003020
28/11/1990NamNguyễn Thành21112003821
26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004122
01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004423
27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004524
06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004925
02/07/1986ThànhTrần Trung21112005026
07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005127
20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828
25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005429
10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005530
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005931
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000424
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195652
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011
19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022
17/07/1985AnhPhan Vũ2111030013
14/04/1997ÂnCao Nhật2111070024
02/12/1988ChâuThạch Thị Diễm2111090035
11/10/1995DuyNguyễn Trung2111180036
26/01/1997DuyPhạm Hồng2111100097
03/04/1986DươngTrần Đại2111070398
10/10/1995GiangTrần Thị Hương2111030049
30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706010
05/11/1996HậuBùi Đức21110706411
03/08/1998HậuTô Lâm21110706512
24/06/1986HiếuNguyễn Trung21110300513
18/01/1998HoàngVõ Hữu Huy21111201614
11/10/1990HồngNguyễn Thị Kim21111300115
04/01/1999HưngNguyễn Phước21110901116
05/06/1998LanPhan Hương21110901317
16/06/1994LiênNguyễn Thị Hoàng21111800818
17/09/1994LinhLê Thùy21110300919
29/06/1997LinhNguyễn Thị Ngọc21110901520
16/11/1992LinhVũ Phước21111300421
29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712222
11/10/1994MẫnQuan Toại21111801023
18/12/1979MinhDương Văn21111202724
21/07/1992NhiNguyễn La Diễn21111300625
12/01/1999NhiNguyễn Thị Yến21110902426
19/01/1990PhúHuỳnh Lê Lưu21110301227
16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717328
22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203329
19/05/1989PhướcLê Trọng21110717830
10/05/1998SơnThái Hồng21111002531
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203832
31/08/1991TâmNguyễn Thanh21111801233
19/05/1996ThảoLê Phúc Thanh21110903434
10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721335
09/03/1996ThảoPhạm Thị Thu20110710736
15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723237
15/08/1978ThủyTrần Bích21110723638
28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204339
02/11/1994ToànLê Ngọc21111801540
17/05/1992TrangNguyễn Thị Huyền21110301741
15/05/1995TrangNguyễn Thị Thanh21111113842
18/10/1990TrangPhạm Thị Minh21111003443
27/03/1996TríVõ Đức21111204644
19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204945
28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204846
25/05/1998UyênNguyễn Lý Nhã21111003747
15/07/1987ViệtBùi Quốc21110302048
10/10/1991ViệtTrịnh Hoàng21111801649
30/07/1984VũTrần Hoàn21111801750
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000415
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195653
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/11/1984BìnhNguyễn Thanh2111110081
03/05/1992BìnhNguyễn Yên2111110092
10/08/1995CaNguyễn Thị Mai2111110103
15/11/1993ChâuLê Thị Minh2111110144
14/09/1998ChâuPhạm Trân2111110125
30/09/1996DiệpNguyễn Thị Ngọc2111110176
30/04/1989DungLê Thị Hạnh2111100077
31/07/1992DuyHuỳnh Anh2111110268
29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100089
23/08/1991DươngPhạm Thị Thùy21111102210
13/11/1992ĐôngNguyễn Phương21111102011
16/06/1990HảiNguyễn Thanh21111103412
23/10/1996HạnhNguyễn Thị Hồng21111103813
15/09/1990HiếuNguyễn Trung21111104214
28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708415
15/10/1993HuỳnhĐặng Nguyễn Như21111105316
01/02/1989HuỳnhNguyễn Huy21111105217
12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710718
07/06/1994LệPhạm Thị Nhật21111106019
09/04/1994LongKim Thanh21111106520
14/11/1997LuậtNguyễn Trí21111106621
02/09/1990NgàTrần Thị Khánh21111600222
20/10/1998NguyênLê Nguyễn Đăng21111108223
06/05/1991NhânNguyễn Hữu21111108324
20/12/1987NhiHuỳnh Thị Phương21110716025
NợHP
07/05/1979Nittaphone
Vannaseng21111600626
08/12/1989PhốTrần Văn21110716927
08/01/1987PhươngTrần Thị Kim21111109428
26/09/1998PhướcNguyễn Thị Hồng21111109229
13/10/1989QuyềnPhạm Bá21111110030
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
06/11/1992RortanaYorn21111118431
NợHP
13/02/1993Saiyavong
Saiyasone21111600732
08/11/1992SangTrương Kim21111118333
29/07/1998SơnĐặng Hoàng21111110334
07/02/1992TâmNguyễn Minh21111110635
13/10/1994ThanhNguyễn Tâm21111111436
02/10/1994ThảoNguyễn Hạ21111111837
25/06/1975TháiNguyễn Công21111111038
10/05/1989ThúyCao Thị Phương21111112839
04/05/1990TrangNguyễn Thị Đoan21111114140
06/09/1996TrangNguyễn Thị Kiều21111114041
19/06/1995TuấnLê Công Quốc21111114542
11/06/1997TùngĐỗ Thanh21111114743
10/01/1994TúNguyễn Minh21111114444
04/01/1990VănTạ21111115145
16/10/1989VươngNguyễn Thị Yến21111115346
22/06/1987VyNguyễn Thị Thanh21110728347
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000411
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195654
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/11/1988ChâuNgô Minh2111070211
08/09/1993ĐạtNguyễn Anh Quốc2111180022
09/10/1990HảoChung Gia2111200163
18/11/1997HânLê Thị Ngọc2111090094
20/01/1993HuấnLê Doãn2111070855
17/07/1993HuệBùi Minh2111140126
10/10/1987HuyềnNguyễn Thị Thanh2111130027
19/10/1995LinhĐỗ Thị Thùy2111071118
06/05/1992LinhNguyễn Phước2111071159
20/11/1993LyLê Thị Ái21110901810
12/10/1995MaiNguyễn Thị Hồng21110901911
14/08/1998MinhPhan Nhựt21110902112
15/06/1990MinhTrần Công21111202613
10/01/1983NamHồ Nguyễn Thành21112003714
10/03/1983NgaPhạm Thị21111402815
16/12/1991NgọcTrần Hồng Bảo21110301116
01/07/1996NguyênHoàng Minh21111108017
01/10/1989NhãVõ Minh21111203118
07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716819
14/12/1996PhúcTrần Hoàng21110902520
12/05/1995PhươngĐinh Thị Bảo21110902921
09/10/1995PhươngNguyễn Lê21111300822
18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718223
06/02/1989PhươngTrần Khánh21111404124
10/03/1989PhươngTrương Thị21111403925
12/08/1997QuỳnhVũ Ngọc Như21110903026
19/09/1995ThảoPhạm Thị21110903127
05/08/1999ThiĐặng Ngọc Mai21110903528
09/01/1989ThơmPhan Thị21110301529
09/12/1990ThủyNguyễn Thu21111405230
13/12/1995ThủyTrần Lê Chung21110904231
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/11/1987ThúyHồ Phùng Diễm21111405132
27/12/1996ThưPhạm Thị Minh21110904033
28/10/1997ThươngLê Thị21110904134
30/10/1998TiênNguyễn Thủy21112005835
23/08/1992TrânTrần Ngọc Bảo21110904536
27/08/1994TrungVũ Xuân21111205037
22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726038
21/10/1992YếnCao Thị Kim21111003939
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000420
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195655
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/04/1987DiệuTrần Kim2111140041
19/11/1981HiềnNguyễn Thị2111140102
05/08/1997HiềnTrà Thị Thu2111110393
19/05/1994HoàngNguyễn Công2111100144
03/09/1997HoàngTrần Thanh2011110245
12/10/1985LuyếnLê Thị Kim2111140226
15/07/1995MinhNguyễn Thị Ánh2111140247
12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết2011110588
22/03/1981PhươngLâm Thị Hồng2111140409
29/02/1996PhươngLê Hoàng Minh21111403610
29/02/1996PhươngLê Hoàng Nguyên21111403711
07/03/1988QuangĐặng Vinh21111404312
25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903613
12/07/1988ThìnPhan Thị21111404814
01/12/1998ƯngNguyễn Thị Kim21111405915
16/04/1984VócĐặng Thị21111406216
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1MON60601201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Chính sách tiền tệ
29/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195656
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
09/03/1995AnhHuỳnh Vân2111120031
27/11/1999AnhNguyễn Huỳnh Minh2111120042
04/01/1990DungNguyễn Thị Thùy2111120083
20/03/1997DuyDương2111120094
12/02/1995DuyênNguyễn Lê Kỳ2111120105
24/09/1997DuyênNguyễn Ngọc2111120116
17/12/1995HiềnVõ Trần Thu2011120137
30/10/1991HiếuHoàng Lương2111120148
01/06/1996HiệpCao Hoàng2111120139
27/04/1993HoaTrịnh Ngọc Thúy21111201510
30/06/1993HoàngHuỳnh Huy21111201711
18/01/1998HoàngVõ Hữu Huy21111201612
25/05/1998LinhTrần Anh21111202213
21/01/1989LongNguyễn Trần21111202414
24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202315
18/01/1992MaiHoàng Thị21111202516
12/12/1989NghiNguyễn Thị Linh21111202817
24/10/1986NhãNguyễn Thị Minh21111203018
21/07/1986NiNgô Thị Thùy21111203219
14/06/1987QuyênĐặng Thị Hồng21111203420
09/07/1989SơnVõ Hoàng21111203521
02/01/1988TâmNgô Thị Thanh21111203722
15/05/1994ThảoHuỳnh Thu21111204123
10/09/1994ThắngNguyễn Mạnh21111204024
07/05/1994ThùyPhạm Nguyễn Phương21111204425
20/02/1997ThúyĐặng Thị20111204426
22/06/1989TrinhDương Thị Tú21111204727
06/01/1996TríDương Minh21111204528
18/03/1988UyênPhan Nguyễn Giao21111205129
05/11/1983VươngNguyễn Thùy21111205430
25/12/1990XemVõ Thị21111205531
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
15/05/1979XuyênTrần Thị Mỹ21111205632
30/10/1993YếnPhạm Hồng Phi21111205733
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201403
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khoa học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195657
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/01/1990AnhNguyễn Hoàng2111070061
13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070042
01/04/1996AnhNguyễn Vũ Mỹ2111070073
13/07/1994ÁnhLê Thị Ngọc2111070124
01/09/1994BảoHứa Chấn2111070175
14/01/1992BáchPhan Trọng2111070156
30/12/1998BắcNguyễn Việt2111070147
09/07/1998CườngNguyễn Duy2111070278
25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070379
16/12/1995DungTrần Thị21110703510
30/12/1995DuyTrần Võ Khắc21110704311
23/06/1998DũngTrần Anh21110703812
26/01/1997DươngLê Thị Thùy21110704113
28/02/1992EmNguyễn Ngọc Tú21110704514
30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706015
30/09/1997HạnhVõ Hiếu21110705816
03/08/1998HậuTô Lâm21110706517
15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707018
10/01/1998HuyềnNguyễn Thị Như21110710119
15/09/1989HưngTô Trịnh Bảo21110708920
25/01/1990HữuPhạm Trọng21110709421
16/02/1992LinhLê Hoàng Ly21110711422
20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711723
08/06/1995MaiHồ Nguyễn Xuân21110712624
28/09/1992NamNguyễn Huy Khánh21110713425
08/09/1996NamQuách Khánh21110713626
16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713727
15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714428
13/04/1997NgânLê Thị Kim21110713929
26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714730
05/11/1998NgọcNguyễn Thị Hồng21110714831
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715132
11/04/1987NhungVũ Thị Hồng21110716433
26/07/1995NhưLê Huỳnh21110716334
22/11/1986PhươngDương Thị Minh21110718035
25/11/1991PhươngNguyễn Thị Trúc21110718136
19/05/1989PhướcLê Trọng21110717837
24/04/1996QuânNguyễn Mạnh21110719038
25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719339
13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719540
27/07/1980QuỳnhHuỳnh Ngọc21110719641
03/08/1993ThảoNguyễn Ngọc Thanh21110721242
01/04/1998ThảoPhạm Diệp Phước21110721843
30/12/1988TháiTrịnh Quốc21110720144
24/02/1994ThiBùi Thanh21110722045
24/09/1991ThôngNguyễn Văn21110722546
15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723247
14/10/1988ThưLưu Trung Hồng21110722848
04/08/1994TrangLê Thị Huyền21110725149
02/02/1998TrâmNguyễn Băng21110724450
21/11/1996TrânNguyễn Trần Khánh21110724651
29/07/1994TrầmHạp Thị Ngọc21110724552
13/08/1994TrinhHồ Thị Thùy21110725453
24/06/1997TrinhNgô Mai21110725654
26/09/1999TrườngLê Đan21110725955
20/09/1998TúLê Minh21110726656
31/05/1997TúNguyễn Hoàng21110726357
02/02/1994TúNguyễn Khả21110726258
23/05/1994VânNguyễn Thị Cẩm21110727359
18/05/1989VyNguyễn Thị Thanh21110728560
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000414
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195658
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/01/1992AnCao Hoàng2111110011
27/11/1999AnhNguyễn Huỳnh Minh2111120042
09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070103
21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200014
12/04/1996ChâuPhạm Ngọc2111110155
20/04/1998DiễmTrịnh Lê Hoàng2111110166
07/08/1997DuyNguyễn Đức2111110237
13/12/1998DuyênLưu Nguyễn2111110278
08/12/1993DuyênNguyễn Thị Bắc2111110289
20/12/1981HàPhạm Thị Thanh21111103310
09/12/1997HảiNguyễn Thanh21111103511
15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707012
17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001713
30/06/1993HoàngHuỳnh Huy21111201714
21/05/1996HòaNguyễn Tiến21110708015
09/12/1996HuyNguyễn21111104916
14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002717
28/11/1992HùngCao Việt21111800618
15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002319
11/03/1994HưngPhạm Ngọc21111104620
07/08/1980KhảiTăng Trần Tấn21111105421
29/10/1998LinhĐỗ Mai21111106422
24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202323
20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711724
10/02/1996MaiĐặng Thị Thúy21110712525
04/09/1987MaiĐỗ Thụy Thúy21111106926
10/02/1984MếnLê Thị Quý21111300527
04/03/1997NamPhan Thị Phương21111402628
18/10/1997NgânLê Thị Thùy21111107629
03/11/1992NgọcPhạm Thị Bích21111107830
26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004131
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/03/1997NinhTrần Văn21111108832
17/11/1992OanhVõ Thị Kim21111108933
01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004434
08/12/1987PhượngLê Thị Bích21111109635
25/04/1999QuốcLê Anh21111109836
14/06/1987QuyênĐặng Thị Hồng21111203437
23/04/1998QuyênNguyễn Thị Thảo21111801138
04/05/1997QuỳnhMai Thân Thủy21111110239
29/09/1996TânDương Công Nhật21110720040
06/05/1995TânVõ Duy21111110841
08/12/1989ThanhHoàng Uyên21111111542
03/03/1995ThanhNguyễn Quốc21110720843
28/12/1998ThanhNguyễn Thị Đan21111111644
07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005145
01/01/1985ThắmPhan Thị21111111146
01/03/1998ThiPhạm Trần Thanh21111111947
01/09/1986ThuậnLê Văn19210717948
28/08/1997TrangHoàng Thị Thùy21111113749
20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724350
22/06/1989TrinhDương Thị Tú21111204751
30/05/1995TrúcNguyễn Thị Hồng21110725852
04/01/1995TrườngĐặng Nhật21111114353
18/04/1990TuyềnNguyễn Thị Thanh21111600554
24/06/1998VyNguyễn Nữ Trúc21111115455
10/12/1993XuyênNguyễn Hữu Khắc21111115556
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000422
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195659
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/12/1992BảoĐinh Gia2111200031
26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200042
15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200053
16/05/1996DuyênLê Thị Mỹ2111070444
25/08/1989DũngTrần Việt2111200105
03/01/1997ĐịnhLê Tuấn2111110186
24/08/1995HàNguyễn Thị Thu2111200137
13/11/1995HàTrần Thu2011200088
16/01/1989HânVõ Thị Ngọc2111200159
04/10/1988HiềnNguyễn Lê21110706710
13/09/1997HiếuNguyễn Hữu21111104311
12/08/1988HoàngĐặng Vi Ngọc21111104512
15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002113
03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002614
25/12/1973HươngNguyễn Thanh21110300615
NợHP
18/03/1969JianTianNCS202101316
30/04/1994KhoaNgô Đăng21110710417
09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003018
30/12/1993LinhNguyễn Ngọc Khánh21110301019
26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711320
15/05/1991NgọcĐặng Thị Bích21111107921
11/11/1996NhưBùi Thị Huỳnh21110716122
27/07/1975PhươngLê Thanh21111109323
27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004524
13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719525
26/09/1984TâmLê Thị Thanh21110719926
21/04/1988ThanhVõ Ngọc21111404627
08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715128
25/09/1970ThịnhNguyễn Quốc21111404929
25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005430
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/01/1989ThứcPhan Trọng21111112631
03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005932
19/12/1994TuấnNguyễn Minh21111114633
29/09/1989VânPhạm Nữ Hiền21110301934
10/09/1989VyPhạm Trần Tường21110728135
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000417
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195660
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/12/1993DanhPhạm Công2111120061
17/12/1978HanhKhuất Thái2111120122
20/03/1985HạnhNguyễn Thị Hồng2111180053
28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120204
08/06/1994HươngLưu Thị Xuân2111120195
06/01/1990HươngNguyễn Thị Xuân2111030076
09/11/1986KiênTrần Trí2111030087
01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng2111120218
11/01/1989LinhVũ Hoàng Hà2111180099
15/01/1998NgọcVũ Thị21111202910
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718611
13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203612
24/09/1992ThanhBùi Thị Kim21111801313
03/03/1993ThảoLê Thị21110301314
04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204215
23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723416
17/03/1996ThươngVõ Chí21110301617
23/07/1991TrangTrần Ngọc Như21110301818
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724219
26/10/1992VinhĐinh Quang21111205320
06/05/1991YếnPhạm Thị21110302121
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1APP60700302
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Nghiên cứu ứng dụng trong kế toán
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195661
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/07/1996DiệuĐặng Thị Thu2111140031
08/04/1987DiệuTrần Kim2111140042
04/12/1991DungNguyễn Thị Thùy2111140063
19/11/1981HiềnNguyễn Thị2111140104
01/01/1987KiênNguyễn Nhựt2111140195
10/07/1989LoanLê Thị Thanh2111140216
12/10/1985LuyếnLê Thị Kim2111140227
15/07/1995MinhNguyễn Thị Ánh2111140248
10/03/1983NgaPhạm Thị2111140289
22/03/1981PhươngLâm Thị Hồng21111404010
29/02/1996PhươngLê Hoàng Minh21111403611
29/02/1996PhươngLê Hoàng Nguyên21111403712
06/02/1989PhươngTrần Khánh21111404113
10/03/1989PhươngTrương Thị21111403914
18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404915
07/03/1988QuangĐặng Vinh21111404316
24/08/1998SơnLê Hoàng21111404517
12/07/1988ThìnPhan Thị21111404818
25/09/1970ThịnhNguyễn Quốc21111404919
09/12/1990ThủyNguyễn Thu21111405220
12/02/1998ThưNguyễn Thị Anh21111405021
01/12/1998ƯngNguyễn Thị Kim21111405922
16/04/1984VócĐặng Thị21111406223
24/09/1993VũHoàng Đình21111406324
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW51002
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Luật và phát triển
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195662
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/12/1992BảoĐinh Gia2111200031
22/09/1994DoanhNguyễn Ngọc Thương2111200082
11/03/1998DươngNguyễn Thị Thùy2111200113
07/08/1982GiangPhạm Trà2111200124
09/10/1990HảoChung Gia2111200165
13/11/1975HiệpLê Vinh Thái2111200186
25/04/1998HoaNguyễn Trần Minh2111200207
23/08/1981HùngPhan Đăng2111200258
06/02/1985LinhTrần Xuân2111200329
15/12/1976LongVũ Thanh21112003310
10/01/1983NamHồ Nguyễn Thành21112003711
01/11/1991NamNguyễn Giang21112003612
27/07/1998NgọcVũ Trịnh Bảo21112003913
23/06/1987PhúNguyễn Quốc21112004214
08/10/1995PhúcTrần Hoàng Thiên21112004315
27/08/1998QuỳnhPhan Vũ21112004716
06/03/1981TâmPhan Thanh21112006217
10/04/1999ThảoTrần Lê Thanh21112005218
20/08/1994ThưLê Huyền21112005319
30/10/1998TiênNguyễn Thủy21112005820
25/01/1987TiênPhạm Thị Kiều21112005721
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60400201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Nguyên lý tài chính - ngân hàng
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195663
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
11/10/1990HồngNguyễn Thị Kim2111130011
10/10/1987HuyềnNguyễn Thị Thanh2111130022
28/09/1992KiếmPhạm Xuân2111130033
16/11/1992LinhVũ Phước2111130044
10/02/1984MếnLê Thị Quý2111130055
21/07/1992NhiNguyễn La Diễn2111130066
09/10/1995PhươngNguyễn Lê2111130087
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1MON60601202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Chính sách tiền tệ
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195664
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011
19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022
16/12/1993DanhPhạm Công2111120063
29/08/1985ĐàoPhạm Thị Bích2111120074
17/12/1978HanhKhuất Thái2111120125
28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120206
08/06/1994HươngLưu Thị Xuân2111120197
01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng2111120218
18/12/1979MinhDương Văn2111120279
15/06/1990MinhTrần Công21111202610
15/01/1998NgọcVũ Thị21111202911
01/10/1989NhãVõ Minh21111203112
22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203313
13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203614
17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203815
04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204216
28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204317
27/03/1996TríVõ Đức21111204618
19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204919
27/08/1994TrungVũ Xuân21111205020
28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204821
17/03/1995VânVòng Mỹ21111205222
26/10/1992VinhĐinh Quang21111205323
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.