danh sÁch sinh viÊn dỰ thi tỐt nghiỆp ĐẠi hỌc · danh sách này có 3 thí sinh. ghi...

12
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.101.01 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: TOÁN, NGÀY THI: 23, 24/6/2016 ĐIỂM THI: GIA LAI PHÒNG THI SỐ: 1 MÔN THI 1: PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN VÀ CƠ SỞ GIẢI TÍCH MÔN THI 2: ĐẠI SỐ (CÁC CẤU TRÚC ĐẠI SỐ CƠ BẢN) TT Số báo danh Họ và tên sinh viên Ngày sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí 1 0150.0001 LÊ THỊ HẰNG 29/07/1990 NỮ Thi lại môn 2 2 0150.0002 SIU THUN 20/07/1988 NAM 3 0150.0003 DƯƠNG VĂN TRƯỜNG 01/09/1977 NAM Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân" ngay tại phòng thi. Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Upload: others

Post on 22-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.101.01 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: TOÁN, NGÀY THI: 23, 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 1 MÔN THI 1: PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN VÀ CƠ SỞ GIẢI TÍCH

MÔN THI 2: ĐẠI SỐ (CÁC CẤU TRÚC ĐẠI SỐ CƠ BẢN)

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0150.0001 LÊ THỊ HẰNG MƠ 29/07/1990 NỮ Thi lại môn 2

2 0150.0002 SIU THUN 20/07/1988 NAM

3 0150.0003 DƯƠNG VĂN TRƯỜNG 01/09/1977 NAM

Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.404.01 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: KẾ TOÁN, NGÀY THI: 23, 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 1 MÔN THI 1: KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

MÔN THI 2: KIỂM TOÁN VÀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0150.0004 NGUYỄN THỊ VÂN 01/01/1984 NỮ

Danh sách này có 1 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.503.01 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: LUẬT, NGÀY THI: 23, 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 1 MÔN THI 1: LÝ LUẬN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT

MÔN THI 2: LUẬT HÀNH CHÍNH VÀ LUẬT HÌNH SỰ (PHẦN 1)

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0150.0005 NGUYỄN THỊ MINH HIÊN 10/10/1983 NỮ

2 0150.0006 NGUYỄN VĂN NHÂN 27/02/1973 NAM

3 0150.0007 HỒ THỊ MINH NHẬT 09/05/1987 NỮ

4 0150.0008 PHẠM THỊ HỒNG PHÚ 01/02/1984 NỮ

5 0150.0009 TRẦN VĂN VĨ 10/08/1983 NAM

Danh sách này có 5 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.901.01 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC, NGÀY THI: 23, 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 1 MÔN THI 1: TIẾNG VIỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TIẾNG VIỆT

MÔN THI 2: TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0150.0010 NGUYỄN VĂN BẰNG 01/12/1986 NAM

2 0150.0011 TRẦN THỊ BÌNH 29/10/1992 NỮ

3 0150.0012 BLĂI 02/06/1990 NỮ

4 0150.0013 NGUYỄN THỊ CHIẾN 25/06/1990 NỮ

5 0150.0014 NGUYỄN THỊ MINH CHUNG 20/02/1991 NỮ

6 0150.0015 LÝ THỊ CHƯƠNG 19/04/1984 NỮ

7 0150.0016 PHẠM VĂN CƯỜNG 27/07/1988 NAM

8 0150.0017 TRẦN THỊ DỊU 05/07/1987 NỮ

9 0150.0018 LƯƠNG THỊ DOA 05/05/1987 NỮ

10 0150.0019 DOAN / /1988 NỮ

11 0150.0020 VI VĂN DŨNG 19/02/1991 NAM

12 0150.0021 RƠ Ô H' ĐANG 07/08/1987 NỮ

13 0150.0022 NGÔ THỊ ĐIỂM 28/02/1971 NỮ

14 0150.0023 PHẠM THỊ XUÂN GIANG 19/11/1990 NỮ

15 0150.0024 NAY H'CHÊN 07/01/1989 NỮ

16 0150.0025 NAY H'CHÕ 19/01/1990 NỮ

17 0150.0026 KSOR H'GUIN 15/02/1986 NỮ

18 0150.0027 KSOR H'IR 15/03/1992 NỮ

19 0150.0028 RAH LAN H'NGƠN 01/03/1989 NỮ

20 0150.0029 KSOR H'NHIÊN 15/04/1990 NỮ

21 0150.0030 KSOR H'NHOA 25/05/1987 NỮ

22 0150.0031 SIU H'NHƠIH 05/09/1990 NỮ

Danh sách này có 22 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.901.02 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC, NGÀY THI: 23, 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 2 MÔN THI 1: TIẾNG VIỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TIẾNG VIỆT

MÔN THI 2: TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0150.0032 KSOR H'PƯN 19/06/1992 NỮ

2 0150.0033 BIA H'SOR 08/10/1989 NỮ

3 0150.0034 NAY H'UYÊN 09/09/1990 NỮ

4 0150.0035 BÙI THỊ HÀ 22/08/1990 NỮ Thi lại 2 môn

5 0150.0036 CAO THỊ THU HÀ 02/02/1992 NỮ

6 0150.0037 LÊ THỊ THU HÀ 27/12/1992 NỮ

7 0150.0038 NGUYỄN THỊ HÀ 14/06/1985 NỮ

8 0150.0039 NGUYỄN THỊ HÀ 07/10/1992 NỮ

9 0150.0040 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 16/08/1992 NỮ

10 0150.0041 HOÀNG THỊ HẠNH 07/05/1984 NỮ

11 0150.0042 HÀ THỊ HẬU 25/03/1990 NỮ

12 0150.0043 PHẠM THỊ HẬU 02/12/1990 NỮ

13 0150.0044 BẾ THỊ HẰNG 18/07/1991 NỮ

14 0150.0045 LÊ THỊ HẰNG 17/10/1985 NỮ

15 0150.0046 LÊ THỊ HẰNG 18/10/1991 NỮ

16 0150.0047 PHAN THỊ THU HẰNG 01/09/1992 NỮ

17 0150.0048 NGÔ THỊ HIÊN 02/09/1990 NỮ

18 0150.0049 BÙI THỊ HIỀN 20/02/1976 NỮ

19 0150.0050 NGUYỄN THỊ HIỀN 30/11/1985 NỮ

20 0150.0051 NGUYỄN THỊ HIỀN 06/07/1992 NỮ

21 0150.0052 PHẠM THỊ THU HIỀN 12/07/1992 NỮ

22 0150.0053 TRẦN THỊ HIỀN 11/12/1990 NỮ

23 0150.0054 PHẠM THỊ HIỆP 13/02/1986 NỮ

24 0150.0055 LÊ THỊ THANH HOA 12/10/1990 NỮ

25 0150.0056 TRẦN THỊ HOAN 03/06/1982 NỮ

26 0150.0057 HỒ THỊ HOÀI 09/06/1991 NỮ

27 0150.0058 TRẦN THỊ HOÀN 20/06/1986 NỮ

28 0150.0059 LÒ VĂN HOÀNG 18/08/1989 NAM Thi lại 2 môn

29 0150.0060 NGUYỄN THỊ

KHÁNH HÒA 05/01/1991 NỮ

30 0150.0061 DƯƠNG THỊ THU HỒNG 14/12/1989 NỮ

31 0150.0062 LÊ THỊ MINH HỒNG 29/06/1989 NỮ

32 0150.0063 BÙI THỊ HUỆ 10/09/1988 NỮ

Danh sách này có 32 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.901.03 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC, NGÀY THI: 23, 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 3 MÔN THI 1: TIẾNG VIỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TIẾNG VIỆT

MÔN THI 2: TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0150.0064 LĂNG THỊ HƯƠNG 04/12/1985 NỮ

2 0150.0065 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 20/10/1992 NỮ

3 0150.0066 KSOR H' KUYÊN 27/07/1987 NỮ Thi lại 2 môn

4 0150.0067 NGÔ THỊ MỸ LINH 28/01/1992 NỮ

5 0150.0068 NGUYỄN THỊ LOAN 25/10/1975 NỮ

6 0150.0069 PHAN THỊ MỸ LOAN 30/06/1987 NỮ

7 0150.0070 MA THỊ LUYÊN 16/11/1981 NỮ

8 0150.0071 SIU H LƯƠ 10/02/1990 NỮ

9 0150.0072 TRẦN THỊ MAI 10/11/1988 NỮ

10 0150.0073 NGUYỄN THỊ HỒNG MẾN 01/12/1989 NỮ

11 0150.0074 TRẦN ĐĂNG MINH 31/04/0985 NAM

12 0150.0075 H' WIM MLÔ 26/06/1990 NỮ

13 0150.0076 H'LINH ĐA MLÔ 24/04/1992 NỮ

14 0150.0077 VÕ THỊ NGỌC MƠ 17/11/1991 NỮ

15 0150.0078 MA VĂN MƯU 28/12/1986 NAM

16 0150.0079 RƠ LAN NEN 08/02/1988 NAM

17 0150.0080 ĐINH ÁI NGA 07/07/1982 NỮ

18 0150.0081 ĐINH THỊ KIM NGA 11/03/1988 NỮ

19 0150.0082 KSOR BÍCH NGA 21/07/1991 NỮ

20 0150.0083 TRẦN THỊ NGA 07/01/1991 NỮ

21 0150.0084 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 10/02/1991 NỮ

22 0150.0085 LƯƠNG THỊ NHÂM 08/02/1992 NỮ

23 0150.0086 TRẦN THỊ MỸ NHI 07/03/1991 NỮ

24 0150.0087 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11/12/1992 NỮ

25 0150.0088 LẠI QUANG QUỲNH NHƯ 19/11/1992 NỮ

26 0150.0089 PHẠM THỊ MỸ PHI 20/10/1992 NỮ

27 0150.0090 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 19/08/1992 NỮ

28 0150.0091 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 10/05/1985 NỮ

29 0150.0092 TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG 25/10/1992 NỮ

30 0150.0093 NGUYỄN VĂN QUANG 10/10/1987 NAM

31 0150.0094 HOÀNG THỊ QUỲNH 24/04/1989 NỮ

32 0150.0095 NGUYỄN THỊ QUÝ 01/02/1988 NỮ

Danh sách này có 32 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0150.901.04 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC, NGÀY THI: 23, 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 4 MÔN THI 1: TIẾNG VIỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TIẾNG VIỆT

MÔN THI 2: TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0150.0096 HOÀNG THỊ SÍNH 20/04/1984 NỮ

2 0150.0097 ĐẶNG VĂN SƠN 10/09/1992 NAM

3 0150.0098 NGUYỄN THỊ SUỐT 12/08/1979 NỮ

4 0150.0099 BÙI THỊ TÂM 01/01/1989 NỮ

5 0150.0100 TRẦN THỊ TÂM 19/08/1986 NỮ

6 0150.0101 NGUYỄN THỊ THANH 03/10/1992 NỮ

7 0150.0102 PHAN THỊ KIM THANH 26/10/1983 NỮ

8 0150.0103 R'Ô THANH 02/09/1992 NAM

9 0150.0104 TRẦN VĂN THÀNH 16/06/1991 NAM

10 0150.0105 NGUYỄN THỊ THU THẢO 15/12/1991 NỮ

11 0150.0106 PHAN THỊ THU THẢO 17/10/1991 NỮ

12 0150.0107 NGUYỄN THỊ THƠM 08/08/1990 NỮ

13 0150.0108 PHAN THỊ THU 03/12/1991 NỮ

14 0150.0109 TRẦN THỊ THU 12/07/1992 NỮ

15 0150.0110 LÊ VĂN THUẬN 05/12/1986 NAM

16 0150.0111 TRẦN THỊ THÙY 17/02/1990 NỮ

17 0150.0112 NGUYỄN THỊ THÚY 25/10/1991 NỮ

18 0150.0113 PHAN THỊ THÚY 07/03/1992 NỮ

19 0150.0114 TRƯƠNG MẠNH THỦY 18/04/1978 NAM Thi lại 2 môn

20 0150.0115 LÊ THỊ THƯƠNG 10/10/1991 NỮ

21 0150.0116 ĐẬU THỊ THƯỞNG 27/07/1985 NỮ

22 0150.0117 NGUYỄN HOÀNG

THỊ THỦY TIÊN 03/11/1992 NỮ

23 0150.0118 KSOR H TƠI 01/09/1992 NỮ

24 0150.0119 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 02/04/1992 NỮ

25 0150.0120 HOÀNG THỊ TRANG 02/02/1992 NỮ

26 0150.0121 HOÀNG THỊ THANH TRANG 30/12/1992 NỮ

27 0150.0122 PHAN THỊ THIÊN TRANG 10/12/1991 NỮ

28 0150.0123 PHẠM THỊ TRANG 07/08/1991 NỮ

29 0150.0124 TRẦN THANH TUYẾN 02/06/1981 NAM

30 0150.0125 TRẦN THỊ TUYẾT 10/04/1990 NỮ

31 0150.0126 HOÀNG VĂN VŨ 04/03/1988 NAM

32 0150.0127 NÔNG THỊ XANH 06/07/1989 NỮ Thi lại 2 môn

Danh sách này có 32 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0151.101.01 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: TOÁN, NGÀY THI: 23; 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 1 MÔN THI 1: PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN VÀ CƠ SỞ GIẢI TÍCH

MÔN THI 2: ĐẠI SỐ (CÁC CẤU TRÚC ĐẠI SỐ CƠ BẢN)

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0151.0128 PHẠM VĂN HỘI 11/12/1977 NAM 3,500,000

2 0151.0129 KSOR NIÊM 07/07/1970 NAM 2,700,000

3 0151.0130 HỒ NGỌC THÔNG 25/09/1989 NAM 6,500,000

Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 09 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC · Danh sách này có 3 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”, “Ngày sinh”, "Giới

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC HUẾ TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 0151.901.02 |

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC, NGÀY THI: 23; 24/6/2016

ĐIỂM THI: GIA LAI

PHÒNG THI SỐ: 2 MÔN THI 1: TIẾNG VIỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TIẾNG VIỆT

MÔN THI 2: TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN

TT Số báo

danh Họ và tên sinh viên

Ngày

sinh Giới tính Ghi chú Nợ học phí

1 0151.0131 PHẠM THỊ BÔNG 05/08/1982 NỮ 5,500,000

2 0151.0132 NAY H'NUY 15/06/1988 NỮ 2,000,000

3 0151.0133 HOÀNG VĂN LINH 04/12/1989 NAM 2,000,000

4 0151.0134 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 21/08/1983 NỮ 7,250,000

Danh sách này có 4 thí sinh. Ghi chú: Sinh viên kiểm tra các cột “Họ tên”,

“Ngày sinh”, "Giới tính", nếu có sai thì điều

chỉnh trên "Phiếu điều chỉnh thông tin cá nhân"

ngay tại phòng thi.

Thừa Thiên Huế, ngày 09 tháng 06 năm 2016 P. CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC HĐT VÀ XTN-ĐHH

Q. GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN

PGS.TS. PHÙNG ĐÌNH MẪN