danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp - ĐỢt: sp2

7
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜ NG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in DSTN1 DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2 Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 Đơn vị: Khoa Sư phạm Trang 1 STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Sư phạm Toán học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1308115 Hoàng Mộng Kha 04/08/94 SP1301A9 N 3.31 143 Giỏi Sư phạm Toán học SS 2 B1308209 Triệu Thị Bích Tuyền 13/12/95 SP1301A9 N 2.78 143 Khá Sư phạm Toán học SS 3 B1310457 Nguyễn Thành Thâu 01/06/95 SP1301A9 2.93 142 Khá Sư phạm Toán học SS 4 B1311081 Huỳnh Như Linh 19/05/92 SP1301A9 N 2.28 142 Trung bình Sư phạm Toán học SS 5 B1600046 Nguyễn Văn Phong 01/01/96 SP1601A1 2.66 140 Khá Sư phạm Toán học 6 B1600057 Phạm Thị Cẩm Thi 22/05/98 SP1601A1 N 3.38 149 Giỏi Sư phạm Toán học 7 B1700001 Đào Nguyễn Thành An 03/01/99 SP1701A1 2.96 144 Khá Sư phạm Toán học 8 B1700002 Hà Nguyễn Huỳnh Anh 13/09/99 SP1701A1 N 3.21 140 Giỏi Sư phạm Toán học 9 B1700003 Nguyễn Ngọc Phương Anh 17/01/99 SP1701A1 N 3.89 142 Xuất sắc Sư phạm Toán học 10 B1700004 Nguyễn Thái Anh 23/09/99 SP1701A1 3.33 148 Giỏi Sư phạm Toán học 11 B1700005 Trần Thị Kim Anh 30/06/99 SP1701A1 N 3.25 144 Giỏi Sư phạm Toán học 12 B1700006 Nguyễn Công Bằng 09/06/99 SP1701A1 2.82 140 Khá Sư phạm Toán học 13 B1700007 Nguyễn Thanh Bình 04/07/99 SP1701A1 3.03 140 Khá Sư phạm Toán học 14 B1700008 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16/04/99 SP1701A1 3.08 142 Khá Sư phạm Toán học 15 B1700009 Trần Nguyễn Bảo Châu 05/06/99 SP1701A1 N 3.28 147 Giỏi Sư phạm Toán học 16 B1700010 Nguyễn Hồng Chi 13/03/99 SP1701A1 N 3.60 144 Xuất sắc Sư phạm Toán học 17 B1700012 Phan Trần Ngọc Diễm 04/11/99 SP1701A1 N 2.90 140 Khá Sư phạm Toán học 18 B1700013 Huỳnh Thanh Du 10/08/99 SP1701A1 3.67 140 Xuất sắc Sư phạm Toán học 19 B1700015 Trần Nhật Duy 28/06/99 SP1701A1 3.31 146 Giỏi Sư phạm Toán học 20 B1700016 Trần Văn Duy 20/04/99 SP1701A1 3.74 140 Xuất sắc Sư phạm Toán học 21 B1700017 Mạc Lê Chí Đạo 05/08/99 SP1701A1 3.27 140 Giỏi Sư phạm Toán học 22 B1700019 Nguyễn Chí Hiếu 29/10/99 SP1701A1 3.34 140 Giỏi Sư phạm Toán học 23 B1700022 Phan Như Huỳnh 12/10/99 SP1701A1 N 3.69 147 Xuất sắc Sư phạm Toán học 24 B1700023 Lâm Bá Tuấn Khang 12/11/99 SP1701A1 2.98 142 Khá Sư phạm Toán học 25 B1700024 Lê Hữu Kiệt 26/04/99 SP1701A1 3.49 144 Giỏi Sư phạm Toán học 26 B1700025 Phạm Thị Hồng Lan 21/10/99 SP1701A1 N 3.13 142 Khá Sư phạm Toán học 27 B1700026 Nguyễn Tuấn Lành 07/07/99 SP1701A1 3.33 142 Giỏi Sư phạm Toán học 28 B1700028 Nguyễn Yến Linh 07/01/99 SP1701A1 N 3.63 147 Xuất sắc Sư phạm Toán học 29 B1700031 Trần Thị Thanh Ngân 27/02/99 SP1701A1 N 2.94 142 Khá Sư phạm Toán học

Upload: others

Post on 16-Oct-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu in DSTN1 DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021Đơn vị: Khoa Sư phạm

Trang 1STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Sư phạm Toán học ( Hệ Đại học - Chính quy)

1 B1308115 Hoàng Mộng Kha 04/08/94 SP1301A9 N 3.31 143 Giỏi Sư phạm Toán học SS 2 B1308209 Triệu Thị Bích Tuyền 13/12/95 SP1301A9 N 2.78 143 Khá Sư phạm Toán học SS 3 B1310457 Nguyễn Thành Thâu 01/06/95 SP1301A9 2.93 142 Khá Sư phạm Toán học SS 4 B1311081 Huỳnh Như Linh 19/05/92 SP1301A9 N 2.28 142 Trung bình Sư phạm Toán học SS 5 B1600046 Nguyễn Văn Phong 01/01/96 SP1601A1 2.66 140 Khá Sư phạm Toán học 6 B1600057 Phạm Thị Cẩm Thi 22/05/98 SP1601A1 N 3.38 149 Giỏi Sư phạm Toán học 7 B1700001 Đào Nguyễn Thành An 03/01/99 SP1701A1 2.96 144 Khá Sư phạm Toán học 8 B1700002 Hà Nguyễn Huỳnh Anh 13/09/99 SP1701A1 N 3.21 140 Giỏi Sư phạm Toán học 9 B1700003 Nguyễn Ngọc Phương Anh 17/01/99 SP1701A1 N 3.89 142 Xuất sắc Sư phạm Toán học

10 B1700004 Nguyễn Thái Anh 23/09/99 SP1701A1 3.33 148 Giỏi Sư phạm Toán học 11 B1700005 Trần Thị Kim Anh 30/06/99 SP1701A1 N 3.25 144 Giỏi Sư phạm Toán học 12 B1700006 Nguyễn Công Bằng 09/06/99 SP1701A1 2.82 140 Khá Sư phạm Toán học 13 B1700007 Nguyễn Thanh Bình 04/07/99 SP1701A1 3.03 140 Khá Sư phạm Toán học 14 B1700008 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16/04/99 SP1701A1 3.08 142 Khá Sư phạm Toán học 15 B1700009 Trần Nguyễn Bảo Châu 05/06/99 SP1701A1 N 3.28 147 Giỏi Sư phạm Toán học 16 B1700010 Nguyễn Hồng Chi 13/03/99 SP1701A1 N 3.60 144 Xuất sắc Sư phạm Toán học 17 B1700012 Phan Trần Ngọc Diễm 04/11/99 SP1701A1 N 2.90 140 Khá Sư phạm Toán học 18 B1700013 Huỳnh Thanh Du 10/08/99 SP1701A1 3.67 140 Xuất sắc Sư phạm Toán học 19 B1700015 Trần Nhật Duy 28/06/99 SP1701A1 3.31 146 Giỏi Sư phạm Toán học 20 B1700016 Trần Văn Duy 20/04/99 SP1701A1 3.74 140 Xuất sắc Sư phạm Toán học 21 B1700017 Mạc Lê Chí Đạo 05/08/99 SP1701A1 3.27 140 Giỏi Sư phạm Toán học 22 B1700019 Nguyễn Chí Hiếu 29/10/99 SP1701A1 3.34 140 Giỏi Sư phạm Toán học 23 B1700022 Phan Như Huỳnh 12/10/99 SP1701A1 N 3.69 147 Xuất sắc Sư phạm Toán học 24 B1700023 Lâm Bá Tuấn Khang 12/11/99 SP1701A1 2.98 142 Khá Sư phạm Toán học 25 B1700024 Lê Hữu Kiệt 26/04/99 SP1701A1 3.49 144 Giỏi Sư phạm Toán học 26 B1700025 Phạm Thị Hồng Lan 21/10/99 SP1701A1 N 3.13 142 Khá Sư phạm Toán học 27 B1700026 Nguyễn Tuấn Lành 07/07/99 SP1701A1 3.33 142 Giỏi Sư phạm Toán học 28 B1700028 Nguyễn Yến Linh 07/01/99 SP1701A1 N 3.63 147 Xuất sắc Sư phạm Toán học 29 B1700031 Trần Thị Thanh Ngân 27/02/99 SP1701A1 N 2.94 142 Khá Sư phạm Toán học

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2Trang 2

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 30 B1700032 Nguyễn Bão Ngọc 26/06/99 SP1701A1 N 3.13 140 Khá Sư phạm Toán học 31 B1700034 Trần Khánh Như 03/02/99 SP1701A1 N 3.32 142 Giỏi Sư phạm Toán học 32 B1700036 Nguyễn Thị Lan Phương 02/11/99 SP1701A1 N 3.57 144 Giỏi Sư phạm Toán học 33 B1700038 Phan Thanh Tâm 02/09/99 SP1701A1 3.22 140 Giỏi Sư phạm Toán học 34 B1700039 Nguyễn Hiếu Thanh 19/08/99 SP1701A1 3.23 144 Giỏi Sư phạm Toán học 35 B1700041 Nguyễn Thị Minh Thư 03/03/99 SP1701A1 N 3.08 142 Khá Sư phạm Toán học 36 B1700042 Phạm Trần Anh Thư 29/07/99 SP1701A1 N 3.15 148 Khá Sư phạm Toán học 37 B1700043 Nguyễn Ngọc Minh Thy 25/05/99 SP1701A1 N 3.31 140 Giỏi Sư phạm Toán học 38 B1700045 Hồ Thị Huyền Trang 10/03/99 SP1701A1 N 2.99 140 Khá Sư phạm Toán học 39 B1700047 Võ Ngọc Trinh 21/03/99 SP1701A1 N 3.31 144 Giỏi Sư phạm Toán học 40 C1800385 Đặng Hoàng Lan Anh 04/08/97 SP1801A1 N 3.00 140 Khá Sư phạm Toán học 41 C1800387 Võ Thị Kim Chi 03/08/97 SP1801A1 N 3.62 140 Xuất sắc Sư phạm Toán học 42 C1800395 Lê Toàn Thắng 20/11/97 SP1801A1 3.08 140 Khá Sư phạm Toán học 43 C1800396 Trịnh Hoàng Yến 15/10/97 SP1801A1 N 2.77 140 Khá Sư phạm Toán học 44 S1700078 Bùi Thu Thảo 15/07/92 SP1701A1 N 3.31 140 Giỏi Sư phạm Toán học

Ngành học: Sư phạm Vật lý ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1406739 Đinh Huỳnh Trang Kim Ngân 23/04/96 SP1402A1 N 2.59 142 Khá Sư phạm Vật lý 2 B1500777 Hứa Thái An 20/01/96 SP1502A1 2.59 140 Khá Sư phạm Vật lý 3 B1600099 Lê Thị Cẩm Khoa 15/12/98 SP1602A1 N 3.23 144 Giỏi Sư phạm Vật lý 4 B1600111 Lê Hữu Nghĩa 28/09/98 SP1602A1 3.25 142 Giỏi Sư phạm Vật lý 5 B1600112 Trần Hữu Nghĩa 15/04/98 SP1602A1 2.82 140 Khá Sư phạm Vật lý 6 B1700050 Danh An 11/11/99 SP1702A1 3.17 142 Khá Sư phạm Vật lý 7 B1700051 Ngô Thị Phương Anh 03/02/97 SP1702A1 N 3.42 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 8 B1700052 Nguyễn Việt Anh 13/09/98 SP1702A1 3.28 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 9 B1700054 Lê Võ Hoàng Duy 12/07/97 SP1702A1 3.15 140 Khá Sư phạm Vật lý

10 B1700055 Nguyễn Thanh Hải 24/07/99 SP1702A1 3.57 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 11 B1700056 Kiều Thúy Hằng 22/08/99 SP1702A1 N 3.09 146 Khá Sư phạm Vật lý 12 B1700057 Nguyễn Ngọc Hiếu 26/04/99 SP1702A1 3.14 140 Khá Sư phạm Vật lý 13 B1700059 Vũ Hoàng Huy 18/07/99 SP1702A1 3.25 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 14 B1700060 Võ Thị Ngọc Huyền 29/06/99 SP1702A1 N 3.32 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 15 B1700061 Lê Thúy Huỳnh 03/08/99 SP1702A1 N 3.50 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 16 B1700062 Lê Đăng Khoa 03/05/99 SP1702A1 3.79 152 Xuất sắc Sư phạm Vật lý 17 B1700064 Thiềm Thị Kiều 15/02/97 SP1702A1 N 3.17 140 Khá Sư phạm Vật lý 18 B1700065 Nguyễn Hoàng Lam 11/09/99 SP1702A1 3.25 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 19 B1700066 Nguyễn Thùy Linh 20/04/98 SP1702A1 N 2.78 140 Khá Sư phạm Vật lý

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2Trang 3

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 20 B1700067 Lê Minh Lợi 06/09/99 SP1702A1 3.56 142 Giỏi Sư phạm Vật lý 21 B1700070 Trần Diễm My 27/04/99 SP1702A1 N 3.16 140 Khá Sư phạm Vật lý 22 B1700074 Đỗ Thị Huỳnh Như 27/03/99 SP1702A1 N 2.75 140 Khá Sư phạm Vật lý 23 B1700076 Nguyễn Văn Phim 26/06/99 SP1702A1 3.17 142 Khá Sư phạm Vật lý 24 B1700077 Lê Hồng Phúc 16/01/99 SP1702A1 N 3.19 140 Khá Sư phạm Vật lý 25 B1700078 Huỳnh Thị Diễm Phương 19/08/99 SP1702A1 N 3.52 140 Giỏi Sư phạm Vật lý 26 B1700080 Lê Nguyễn Nhựt Tân 11/12/99 SP1702A1 2.83 142 Khá Sư phạm Vật lý 27 B1700081 Trần Mai Thao 28/09/99 SP1702A1 N 2.99 140 Khá Sư phạm Vật lý 28 B1700082 Nguyễn Huỳnh Thi 19/06/99 SP1702A1 N 3.11 150 Khá Sư phạm Vật lý 29 B1700085 Nguyễn Kim Thủy 14/05/99 SP1702A1 N 3.19 142 Khá Sư phạm Vật lý 30 B1700086 Nguyễn Minh Thư 13/08/99 SP1702A1 N 2.96 140 Khá Sư phạm Vật lý 31 B1700087 Nguyễn Thị Anh Thư 19/06/99 SP1702A1 N 2.67 142 Khá Sư phạm Vật lý 32 B1700094 Bùi Hồng Vân 30/04/99 SP1702A1 N 3.70 140 Xuất sắc Sư phạm Vật lý

Ngành học: Sư phạm Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1406937 Sơn Phát Minh 00/00/95 SP1409A1 2.25 142 Trung bình Sư phạm Hóa học 2 B1501074 Cao Thị Thu Hà 24/05/97 SP1509A1 N 2.39 142 Trung bình Sư phạm Hóa học 3 B1600378 Nguyễn Dương Khánh 22/11/98 SP1609A1 2.39 142 Trung bình Sư phạm Hóa học 4 B1610003 Phạm Phương Trang 13/02/98 SP1609A1 N 2.27 141 Trung bình Sư phạm Hóa học 5 B1700286 Võ Thị Ngọc Diễm 16/08/99 SP1709A1 N 3.23 144 Giỏi Sư phạm Hóa học 6 B1700288 Hồ Bá Duy 04/02/99 SP1709A1 3.03 144 Khá Sư phạm Hóa học 7 B1700290 Nguyễn Mỹ Duyên 13/07/99 SP1709A1 N 3.25 148 Giỏi Sư phạm Hóa học 8 B1700292 Nguyễn Thị Như Hảo 03/09/99 SP1709A1 N 2.63 140 Khá Sư phạm Hóa học 9 B1700301 Huỳnh Thảo Nguyên 17/08/99 SP1709A1 N 3.39 152 Giỏi Sư phạm Hóa học

10 B1700305 Nguyễn Thị Phi Nhung 23/12/99 SP1709A1 N 2.66 141 Khá Sư phạm Hóa học 11 B1700312 Hồ Nguyễn Diễm Thùy 30/03/99 SP1709A1 N 2.50 140 Khá Sư phạm Hóa học 12 B1700316 Đặng Trần Tiến 19/08/99 SP1709A1 2.92 147 Khá Sư phạm Hóa học 13 B1700320 Nguyễn Thị Thanh Trúc 25/05/99 SP1709A1 N 2.64 141 Khá Sư phạm Hóa học 14 B1700322 Bùi Thị Hồng Tuyền 04/12/99 SP1709A1 N 3.04 144 Khá Sư phạm Hóa học

Ngành học: Sư phạm Sinh học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1300932 Trần Thiện Khiêm 09/09/95 SP1310A2 2.45 125 Trung bình Sư phạm Sinh học 2 B1700326 Nguyễn Duy Anh 13/06/98 SP1710A1 3.15 151 Khá Sư phạm Sinh học 3 B1700328 Trần Chí Cảnh 26/09/99 SP1710A1 3.08 154 Khá Sư phạm Sinh học 4 B1700332 Phạm Thị Ngọc Diệp 16/01/99 SP1710A1 N 3.07 150 Khá Sư phạm Sinh học 5 B1700333 Nguyễn Anh Duy 31/10/99 SP1710A1 2.88 154 Khá Sư phạm Sinh học 6 B1700335 Danh Dũng 20/06/99 SP1710A1 2.79 142 Khá Sư phạm Sinh học

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2Trang 4

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 7 B1700336 Lê Thị Thùy Dương 15/08/99 SP1710A1 N 3.15 154 Khá Sư phạm Sinh học 8 B1700338 Đỗ Nguyễn Phương Hảo 18/09/99 SP1710A1 N 3.13 144 Khá Sư phạm Sinh học 9 B1700339 Nguyễn Thị Thúy Hiền 19/03/99 SP1710A1 N 3.10 148 Khá Sư phạm Sinh học

10 B1700341 Mai Ngọc Khanh 28/10/99 SP1710A1 N 2.58 142 Khá Sư phạm Sinh học 11 B1700342 Nguyễn Duy Khánh 15/11/99 SP1710A1 2.85 144 Khá Sư phạm Sinh học 12 B1700347 Bùi Thị Quỳnh Nga 09/11/99 SP1710A1 N 2.87 144 Khá Sư phạm Sinh học 13 B1700350 Trương Hoài Phú 03/10/99 SP1710A1 2.84 144 Khá Sư phạm Sinh học 14 B1700354 Nguyễn Văn Thi 27/01/99 SP1710A1 2.59 144 Khá Sư phạm Sinh học 15 B1700356 Võ Thị Anh Thư 03/11/99 SP1710A1 N 3.10 158 Khá Sư phạm Sinh học 16 B1700357 Phạm Hoài Thương 19/02/99 SP1710A1 2.91 142 Khá Sư phạm Sinh học 17 B1700358 Nguyễn Hữu Đức Tôn 13/07/99 SP1710A1 3.40 154 Giỏi Sư phạm Sinh học 18 B1700360 Nguyễn Thái Bảo Trân 22/12/99 SP1710A1 N 2.90 144 Khá Sư phạm Sinh học 19 B1700364 Nguyễn Thanh Trước 26/11/99 SP1710A1 3.05 152 Khá Sư phạm Sinh học 20 C1800398 Nguyễn Thị Chúc Nga 22/02/97 SP1810A1 N 2.93 144 Khá Sư phạm Sinh học 21 C1800399 Phạm Nguyễn Thảo Uyên 06/08/97 SP1810A1 N 2.89 144 Khá Sư phạm Sinh học

Ngành học: Sư phạm Địa lý ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1700847 Sơn Thị Kim Giang 30/04/97 SP1716A1 N 3.04 140 Khá Sư phạm Địa lý 2 B1700850 Phạm Minh Hoàng 30/04/99 SP1716A1 2.94 142 Khá Sư phạm Địa lý 3 B1700851 Dương Băng Hồ 29/12/98 SP1716A1 3.20 148 Giỏi Sư phạm Địa lý 4 B1700854 Lâm Thị Mỹ Kiều 16/03/99 SP1716A1 N 3.21 144 Giỏi Sư phạm Địa lý 5 B1700855 Danh Nhựt Linh 01/01/99 SP1716A1 3.46 140 Giỏi Sư phạm Địa lý 6 B1700857 Trần Công Lịnh 18/10/99 SP1716A1 2.84 140 Khá Sư phạm Địa lý 7 B1700858 Hồ Cẩm Luyến 13/06/99 SP1716A1 N 3.18 144 Khá Sư phạm Địa lý 8 B1700859 Đổ Hoàng Minh 02/08/97 SP1716A1 2.96 142 Khá Sư phạm Địa lý 9 B1700861 Lâm Thành Nam 26/08/98 SP1716A1 3.21 140 Khá Sư phạm Địa lý Hạ bậc

10 B1700863 Trần Thị Thanh Nhã 15/01/99 SP1716A1 N 3.51 140 Giỏi Sư phạm Địa lý 11 B1700864 Nguyễn Hoài Phong 01/02/99 SP1716A1 3.63 152 Xuất sắc Sư phạm Địa lý 12 B1700865 Nguyễn Trần Kim Phụng 20/11/99 SP1716A1 N 3.60 152 Xuất sắc Sư phạm Địa lý 13 B1700870 Trần Thị Minh Thơ 20/10/99 SP1716A1 N 3.32 146 Giỏi Sư phạm Địa lý 14 B1700873 Lê Hoàng Ngọc Trân 13/09/99 SP1716A1 N 3.63 140 Xuất sắc Sư phạm Địa lý 15 B1700878 Trương Thị Cẩm Vân 22/01/94 SP1716A1 N 3.31 144 Giỏi Sư phạm Địa lý 16 B1700879 Nguyễn Đỗ Thảo Vi 11/03/99 SP1716A1 N 3.25 146 Giỏi Sư phạm Địa lý 17 B1700880 Ưng Thị Mỷ Xuyên 27/02/97 SP1716A1 N 3.67 156 Xuất sắc Sư phạm Địa lý 18 B1700882 Tạ Thị Như Ý 11/03/99 SP1716A1 N 3.34 140 Giỏi Sư phạm Địa lý 19 S1700063 Nguyễn Văn Anh 23/07/83 SP1716A1 3.55 148 Giỏi Sư phạm Địa lý

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2Trang 5

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Sư phạm Ngữ văn ( Hệ Đại học - Chính quy)

1 B1600955 Đinh Thị Tú Anh 02/11/98 SP1617A1 N 3.35 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 2 B1700884 Trần Vũ Anh 07/10/99 SP1717A1 3.77 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 3 B1700885 Mai Thị Thanh Bình 19/05/99 SP1717A1 N 3.28 147 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 4 B1700886 Nguyễn Thị Kim Bình 10/02/99 SP1717A1 N 3.26 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 5 B1700888 Lâm Thị Kim Cương 29/01/99 SP1717A1 N 3.44 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 6 B1700889 Hồ Hoàng Duy 28/01/99 SP1717A1 3.64 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 7 B1700890 Lý Mỹ Duyên 12/01/98 SP1717A1 N 3.28 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 8 B1700892 Hồ Thùy Dương 13/08/99 SP1717A1 N 3.62 144 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 9 B1700893 Phạm Lê Thùy Dương 12/11/99 SP1717A1 N 3.70 144 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn

10 B1700894 Võ Thành Dương 27/01/99 SP1717A1 3.64 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 11 B1700895 Bùi Ngọc Trường Giang 12/12/99 SP1717A1 3.74 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 12 B1700897 Trịnh Vĩnh Khương 25/01/98 SP1717A1 3.42 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 13 B1700898 Nguyễn Hoàng Kiên 28/09/98 SP1717A1 3.84 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 14 B1700900 Nguyễn Thị Kiều 19/07/99 SP1717A1 N 3.78 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 15 B1700902 Trần Mỹ Linh 20/11/99 SP1717A1 N 3.28 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 16 B1700903 Hồ Thị Kim Lụa 05/07/99 SP1717A1 N 3.00 144 Khá Sư phạm Ngữ văn 17 B1700906 Nguyễn Thị Như Ngọc 02/07/99 SP1717A1 N 3.91 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 18 B1700908 Huỳnh Thị Yến Nhi 24/09/99 SP1717A1 N 3.56 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 19 B1700909 Lê Thị Nhi 06/01/99 SP1717A1 N 3.63 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 20 B1700910 Võ Yến Nhi 25/11/99 SP1717A1 N 3.29 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 21 B1700911 Nguyễn Văn Phong 06/04/97 SP1717A1 3.61 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 22 B1700912 Hồ Nguyễn Trúc Phương 03/05/99 SP1717A1 N 3.40 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 23 B1700913 Phan Nguyễn Xuân Phương 11/09/99 SP1717A1 N 3.23 147 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 24 B1700914 Trần Võ Như Quỳnh 06/11/99 SP1717A1 N 3.21 144 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 25 B1700916 Đỗ Thị Nguyệt Thu 13/05/99 SP1717A1 N 3.22 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 26 B1700918 Huỳnh Thị Ngọc Trân 04/03/99 SP1717A1 N 3.29 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 27 B1700919 Nguyễn Phan Trung 05/03/99 SP1717A1 3.55 140 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 28 B1700920 Trương Ngọc Tuyết 21/12/99 SP1717A1 N 3.61 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 29 B1700921 Hồ Thị Mộng Tuyền 02/09/99 SP1717A1 N 3.40 147 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 30 B1700923 Nguyễn Khả Vy 12/08/99 SP1717A1 N 3.65 140 Xuất sắc Sư phạm Ngữ văn 31 C1700324 Phan Quốc Huy 01/01/96 SP1717A1 3.22 142 Giỏi Sư phạm Ngữ văn 32 C1800402 Dương Kim Ngân 04/06/97 SP1817A1 N 2.94 140 Khá Sư phạm Ngữ văn 33 S1700065 Trương Thị Kim Cương 17/06/95 SP1717A1 N 2.90 140 Khá Sư phạm Ngữ văn

Ngành học: Sư phạm Lịch sử ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1700926 Lâm Xà Banh 18/12/98 SP1718A1 2.95 142 Khá Sư phạm Lịch sử

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2Trang 6

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Sư phạm Lịch sử ( Hệ Đại học - Chính quy)

2 B1700928 Kim Chi 16/11/99 SP1718A1 N 3.59 142 Giỏi Sư phạm Lịch sử 3 B1700929 Lê Kiều Diễm 06/04/99 SP1718A1 N 3.45 146 Giỏi Sư phạm Lịch sử 4 B1700930 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/02/99 SP1718A1 N 3.01 142 Khá Sư phạm Lịch sử 5 B1700931 Nguyễn Thị Anh Đào 05/08/99 SP1718A1 N 3.26 146 Giỏi Sư phạm Lịch sử 6 B1700932 Phạm Văn Đảm 25/03/99 SP1718A1 3.20 146 Giỏi Sư phạm Lịch sử 7 B1700934 Nguyễn Thị Ngọc Hà 07/03/99 SP1718A1 N 3.39 150 Giỏi Sư phạm Lịch sử 8 B1700935 Nguyễn Mỹ Hảo 07/12/99 SP1718A1 N 3.24 142 Giỏi Sư phạm Lịch sử 9 B1700936 Nguyễn Hoàng Hiên 04/05/99 SP1718A1 3.87 154 Xuất sắc Sư phạm Lịch sử

10 B1700939 Huỳnh Thị Ánh Hừng 09/09/99 SP1718A1 N 3.70 144 Xuất sắc Sư phạm Lịch sử 11 B1700941 Đoàn Thị Thảo Linh 24/02/99 SP1718A1 N 3.54 144 Giỏi Sư phạm Lịch sử 12 B1700946 Nguyễn Thành Nhân 26/06/99 SP1718A1 3.24 160 Giỏi Sư phạm Lịch sử 13 B1700951 Nguyễn Thúy Quỳnh 19/08/99 SP1718A1 N 3.12 146 Khá Sư phạm Lịch sử 14 B1700956 Mai Thảo 01/01/99 SP1718A1 N 3.25 140 Giỏi Sư phạm Lịch sử 15 B1700957 Đào Lê Minh Thắng 24/06/99 SP1718A1 3.20 140 Giỏi Sư phạm Lịch sử 16 B1700962 Nguyễn Thị Diểm Thúy 04/04/99 SP1718A1 N 3.60 142 Xuất sắc Sư phạm Lịch sử 17 B1700965 Trần Bích Trăm 01/01/99 SP1718A1 N 3.43 144 Giỏi Sư phạm Lịch sử 18 B1700967 Lâm Hào Tứ 10/05/99 SP1718A1 3.31 146 Giỏi Sư phạm Lịch sử 19 B1700968 Vũ Văn Vinh 09/10/99 SP1718A1 3.00 140 Khá Sư phạm Lịch sử

Ngành học: Sư phạm Tin học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1606101 Hồ Chấn Hưng 06/09/98 SP16U8A1 2.74 147 Khá Sư phạm Tin học 2 B1705787 Nguyễn Ngọc Thanh Đan 09/09/99 SP17U8A1 N 2.74 142 Khá Sư phạm Tin học 3 B1705790 Trần Thanh Hiếu 08/02/99 SP17U8A1 2.94 140 Khá Sư phạm Tin học 4 B1705791 Trần Hoàng Huy 30/07/99 SP17U8A1 3.22 140 Giỏi Sư phạm Tin học 5 B1705793 Trương Quốc Kiệt 05/06/98 SP17U8A1 2.77 140 Khá Sư phạm Tin học 6 B1705795 Nguyễn Hoài Linh 01/10/99 SP17U8A1 2.64 140 Khá Sư phạm Tin học 7 B1705796 Huỳnh Công Mạnh 02/10/99 SP17U8A1 2.88 140 Khá Sư phạm Tin học 8 B1705803 Nguyễn Thị Phương Nguyên 12/11/99 SP17U8A1 N 3.02 140 Khá Sư phạm Tin học 9 B1705804 Vương Minh Nhật 01/01/99 SP17U8A1 2.72 143 Khá Sư phạm Tin học

10 B1705806 Từ Thị Thùy Nhi 22/04/99 SP17U8A1 N 2.71 140 Khá Sư phạm Tin học 11 B1705809 Nguyễn Hoài Phong 30/08/99 SP17U8A1 2.82 140 Khá Sư phạm Tin học 12 B1705810 Đỗ Cường Quốc 27/12/99 SP17U8A1 2.75 143 Khá Sư phạm Tin học 13 B1705815 Phan Thị Thanh Vân 14/08/99 SP17U8A1 N 2.82 142 Khá Sư phạm Tin học 14 B1705817 Nguyễn Thị Như Ý 04/10/99 SP17U8A1 N 3.13 140 Khá Sư phạm Tin học

Ngành học: Giáo dục Tiểu học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1708337 Võ Ngọc Trâm Anh 19/02/99 SP17X3A1 N 3.29 150 Giỏi Giáo dục Tiểu học

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: SP2Trang 7

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Giáo dục Tiểu học ( Hệ Đại học - Chính quy)

2 B1708339 Trần Gia Diệp 25/07/99 SP17X3A1 N 3.52 150 Giỏi Giáo dục Tiểu học 3 B1708341 Khưu Kim Dung 12/11/99 SP17X3A1 N 3.53 148 Giỏi Giáo dục Tiểu học 4 B1708342 Đặng Ngọc Dư 12/03/97 SP17X3A1 N 3.61 157 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học 5 B1708343 Nguyễn Thị Khánh Dương 03/04/99 SP17X3A1 N 3.64 152 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học 6 B1708345 Huỳnh Văn Gấu 28/08/99 SP17X3A1 3.48 154 Giỏi Giáo dục Tiểu học 7 B1708346 Nguyễn Huỳnh Trúc Giang 06/06/99 SP17X3A1 N 3.48 153 Giỏi Giáo dục Tiểu học 8 B1708349 Lâm Thái Hòa 23/06/99 SP17X3A1 3.60 154 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học 9 B1708352 Trần Thị Thùy Linh 22/10/99 SP17X3A1 N 3.65 152 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học

10 B1708354 Huỳnh Thị Khả My 03/04/99 SP17X3A1 N 3.40 150 Giỏi Giáo dục Tiểu học 11 B1708356 Khưu Thị Mỹ Ngân 12/11/99 SP17X3A1 N 3.30 154 Giỏi Giáo dục Tiểu học 12 B1708360 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 09/08/99 SP17X3A1 N 3.50 157 Giỏi Giáo dục Tiểu học 13 B1708361 Lê Ngọc Oanh 27/06/99 SP17X3A1 N 3.33 150 Giỏi Giáo dục Tiểu học 14 B1708363 Nguyễn Duy Quang 31/10/99 SP17X3A1 3.29 154 Giỏi Giáo dục Tiểu học 15 B1708364 Đặng Diễm Quỳnh 10/12/99 SP17X3A1 N 3.50 157 Giỏi Giáo dục Tiểu học 16 B1708365 Chau Chhay Tan 09/09/99 SP17X3A1 3.35 154 Giỏi Giáo dục Tiểu học 17 B1708366 Lê Hình Thiên Thanh 19/06/99 SP17X3A1 N 3.47 156 Giỏi Giáo dục Tiểu học 18 B1708367 Nguyễn Tuấn Thanh 09/03/99 SP17X3A1 3.44 154 Giỏi Giáo dục Tiểu học 19 B1708369 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/04/99 SP17X3A1 N 3.54 159 Giỏi Giáo dục Tiểu học 20 B1708372 Lê Thị Anh Thư 06/10/99 SP17X3A1 N 3.83 154 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học 21 B1708373 Trần Thị Bích Ngọc Trâm 14/09/99 SP17X3A1 N 3.40 150 Giỏi Giáo dục Tiểu học 22 B1708374 Nguyễn Minh Trí 08/11/99 SP17X3A1 3.47 154 Giỏi Giáo dục Tiểu học 23 B1708375 Kim Thị Minh Truyền 10/05/99 SP17X3A1 N 3.61 154 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học 24 B1708376 Huỳnh Thanh Tuyền 25/11/99 SP17X3A1 N 3.52 148 Giỏi Giáo dục Tiểu học 25 B1708377 Lê Thị Ngọc Tuyền 28/04/99 SP17X3A1 N 3.43 152 Giỏi Giáo dục Tiểu học 26 B1708378 Nguyễn Đinh Thu Uyên 25/10/99 SP17X3A1 N 3.59 150 Giỏi Giáo dục Tiểu học 27 B1708379 Trần Thị Bích Vân 01/02/99 SP17X3A1 N 3.55 152 Giỏi Giáo dục Tiểu học 28 B1708380 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 11/03/99 SP17X3A1 N 3.82 152 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học 29 B1708381 Trần Thị Diễm Xuyên 30/10/99 SP17X3A1 N 3.64 152 Xuất sắc Giáo dục Tiểu học 30 C1800410 Phạm Nhật Tâm 07/10/97 SP18X3A1 3.34 148 Giỏi Giáo dục Tiểu học 31 C1800412 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 09/08/97 SP18X3A1 N 3.46 142 Giỏi Giáo dục Tiểu học 32 S1700003 Nguyễn Thị Kim Anh 05/03/91 SP17X3A1 N 3.34 140 Giỏi Giáo dục Tiểu học 33 S1700004 Nguyễn Thanh Phong 11/09/90 SP17X3A1 3.47 142 Giỏi Giáo dục Tiểu học

Tổng số danh sách: 229 sinh viên Ngày 07 tháng 07 năm 2021

Trưởng Khoa Sư phạm Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo